Việc diễn đạt thời gian, đặc biệt là nói giờ, là một kỹ năng giao tiếp cơ bản và thiết yếu trong mọi ngôn ngữ, và tiếng Trung Phổ Thông cũng không ngoại lệ. Trong đời sống hàng ngày, từ việc sắp xếp lịch trình cá nhân, các cuộc hẹn công việc, đến việc hiểu các thông báo công cộng, khả năng nói và hiểu giờ giấc một cách chính xác đóng vai trò vô cùng quan trọng. Đây là một trong những chủ điểm kiến thức nền tảng mà bất kỳ người học tiếng Trung nào cũng cần nắm vững để có thể giao tiếp hiệu quả và tự tin hòa nhập vào môi trường sử dụng tiếng Trung.

Tại Tân Việt Prime, chúng tôi hiểu rằng giao tiếp thực tế là mục tiêu cuối cùng của việc học ngôn ngữ. Bài viết này được biên soạn nhằm cung cấp một cẩm nang chi tiết và toàn diện về cách nói giờ trong tiếng Trung Phổ Thông (Mandarin). Chúng tôi sẽ đưa bạn khám phá:
- Tầm quan trọng và cấu trúc cơ bản của việc nói giờ.
- Từ vựng cốt lõi cho các đơn vị thời gian và buổi trong ngày.
- Các quy tắc nói giờ chẵn, giờ lẻ, giờ với phút và giây.
- Cách diễn đạt đặc biệt cho 15 phút (刻), 30 phút (半), 45 phút (三刻) và giờ kém (差).
- Cách xác định và diễn đạt buổi trong ngày.
- Mẫu câu hỏi và trả lời giờ thông dụng.
- Phân biệt mốc thời gian (点) và khoảng thời gian (小时, 分钟).
- Những lưu ý khác về thứ tự nói ngày tháng năm và giờ.
Hãy cùng Tân Việt Prime nắm vững cách đọc giờ trong tiếng Trung để giao tiếp lưu loát hơn ngay hôm nay!
I. Giới Thiệu Chung về Cách Nói Giờ trong Tiếng Trung Phổ Thông
A. Tầm Quan Trọng và Tính Phổ Biến:
Khả năng nói và hiểu giờ giấc là một trong những kỹ năng giao tiếp thực tế đầu tiên và quan trọng nhất mà người học tiếng Trung cần nắm vững. Nó xuất hiện liên tục trong các tình huống hàng ngày, từ đơn giản đến phức tạp.
B. Tổng Quan về Cấu Trúc và Nguyên Tắc Cơ Bản:
Một trong những nguyên tắc cơ bản và quan trọng nhất khi diễn đạt thời gian (bao gồm ngày tháng và giờ giấc) trong tiếng Trung là thứ tự từ đơn vị lớn đến đơn vị nhỏ. Điều này có nghĩa là người nói sẽ đề cập đến năm trước, sau đó đến tháng, ngày, rồi mới đến buổi trong ngày, giờ, phút và giây.
Các thành phần cốt lõi để cấu thành cách nói giờ trong tiếng Trung bao gồm:
- 点 (diǎn): dùng để chỉ “giờ” (o’clock).
- 分 (fēn): dùng để chỉ “phút”.
- 秒 (miǎo): dùng để chỉ “giây”.
- 刻 (kè): một đơn vị đặc biệt tương đương 15 phút.
- 半 (bàn): một đơn vị đặc biệt tương đương 30 phút, hay “rưỡi”.
- 差 (chà): dùng để diễn đạt “giờ kém”.
C. Phạm Vi Bài Viết và Đối Tượng Người Học:
Bài viết này tập trung chủ yếu vào cách nói giờ trong tiếng Phổ Thông Trung Quốc (普通话 – Pǔtōnghuà), hay còn gọi là Mandarin Chinese. Đây là ngôn ngữ tiêu chuẩn và phổ biến nhất. Mặc dù các phương ngữ khác như tiếng Quảng Đông cũng có cách nói giờ riêng, việc nắm vững tiếng Phổ Thông là ưu tiên hàng đầu cho giao tiếp phổ quát.
II. Từ Vựng Cốt Lõi Khi Nói Giờ – Nền Tảng Để Bắt Đầu
Để diễn đạt thời gian một cách chính xác, việc nắm vững các từ vựng cơ bản liên quan đến các đơn vị và thời điểm trong ngày là điều kiện tiên quyết.
A. Các Đơn Vị Thời Gian Chính:
- 点 (diǎn): Nghĩa là “giờ”, được sử dụng để chỉ một thời điểm cụ thể trên đồng hồ. Tương đương với “o’clock” trong tiếng Anh.
- 分 (fēn): Nghĩa là “phút”, được sử dụng để chỉ số phút sau một giờ cụ thể (trong một mốc thời gian).
- 秒 (miǎo): Nghĩa là “giây”, đơn vị thời gian nhỏ nhất thường được đề cập khi nói giờ.
- 小时 (xiǎoshí): Nghĩa là “tiếng” hoặc “giờ đồng hồ”, được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian, một quãng thời gian kéo dài bao lâu. (Ví dụ: học hai tiếng đồng hồ).
- 分钟 (fēnzhōng): Cũng có nghĩa là “phút”, nhưng thường được dùng để chỉ một khoảng thời gian phút, hoặc để nhấn mạnh đơn vị “phút” trong một số trường hợp nói giờ. Lưu ý quan trọng: 分 (fēn) thường dùng cho mốc thời gian (ví dụ: 8点10分 – 8 giờ 10 phút), còn 分钟 (fēnzhōng) thường dùng cho khoảng thời gian (ví dụ: 等10分钟 – đợi 10 phút).
B. Các Từ Chỉ Phút Đặc Biệt:
Trong giao tiếp hàng ngày, người Trung Quốc thường sử dụng một số từ đặc biệt để chỉ các khoảng phút thông dụng, giúp câu nói ngắn gọn và tự nhiên hơn:
- 刻 (kè): Nghĩa là “khắc”, một đơn vị truyền thống vẫn được sử dụng, tương đương với 15 phút.
- 半 (bàn): Nghĩa là “rưỡi” hoặc “một nửa”, tương đương với 30 phút.
- 差 (chà): Nghĩa là “kém”, “thiếu”, được sử dụng trong cấu trúc nói giờ kém (ví dụ: 5 giờ kém 10).
C. Các Từ Chỉ Buổi và Thời Điểm Trong Ngày:
Việc kết hợp giờ cụ thể với từ chỉ buổi trong ngày là rất phổ biến và cần thiết, đặc biệt khi sử dụng hệ thống 12 giờ.
- 早上 (zǎoshang): Buổi sáng (thường là sáng sớm, từ bình minh đến khoảng 9 giờ).
- 上午 (shàngwǔ): Buổi sáng (thường từ 9 giờ đến trước trưa, khoảng 11-12 giờ).
- 中午 (zhōngwǔ): Buổi trưa (khoảng 11-14 giờ).
- 下午 (xiàwǔ): Buổi chiều (thường từ 14 giờ đến 18 giờ).
- 晚上 (wǎnshàng): Buổi tối (thường từ 18 giờ đến nửa đêm).
- 凌晨 (língchén): Rạng sáng, hừng đông (thường từ nửa đêm đến khoảng 5 giờ sáng).
- 半夜 (bànyè): Nửa đêm (khoảng 0:00).
- 早晨 (zǎochén): Sáng sớm (tương tự 早上, có thể trang trọng hơn).
- 傍晚 (bàngwǎn): Xế chiều, chạng vạng (khoảng mặt trời lặn, 17-19 giờ).
- 深夜 (shēnyè): Đêm khuya (sau 23 giờ).
- 现在 (xiànzài): Bây giờ, hiện tại.
D. Bảng Từ Vựng Cốt Lõi:
Hanzi | Pinyin | Nghĩa Tiếng Việt |
Ví dụ Cách Dùng (ngắn gọn)
|
点 | diǎn | giờ (o’clock) |
三点 (sān diǎn) – 3 giờ
|
分 | fēn | phút (sau giờ, mốc TG) |
十点二十分 (shí diǎn èrshí fēn) – 10 giờ 20 phút
|
秒 | miǎo | giây |
五秒 (wǔ miǎo) – 5 giây
|
小时 | xiǎoshí | tiếng, giờ (khoảng TG) |
一个小时 (yī gè xiǎoshí) – 1 tiếng đồng hồ
|
分钟 | fēnzhōng | phút (khoảng TG) |
等十分钟 (děng shí fēnzhōng) – đợi 10 phút
|
刻 | kè | khắc (15 phút) |
一刻 (yī kè) – 15 phút; 三刻 (sān kè) – 45 phút
|
半 | bàn | rưỡi (30 phút) |
七点半 (qī diǎn bàn) – 7 giờ rưỡi
|
差 | chà | kém, thiếu |
差十分三点 (chà shí fēn sān diǎn) – 3 giờ kém 10 phút
|
早上 | zǎoshang | buổi sáng (sớm) |
早上七点 (zǎoshang qī diǎn) – 7 giờ sáng
|
上午 | shàngwǔ | buổi sáng (trước trưa) |
上午十点 (shàngwǔ shí diǎn) – 10 giờ sáng
|
中午 | zhōngwǔ | buổi trưa |
中午十二点 (zhōngwǔ shí’èr diǎn) – 12 giờ trưa
|
下午 | xiàwǔ | buổi chiều |
下午三点 (xiàwǔ sān diǎn) – 3 giờ chiều
|
晚上 | wǎnshàng | buổi tối |
晚上八点 (wǎnshàng bā diǎn) – 8 giờ tối
|
凌晨 | língchén | rạng sáng, hừng đông |
凌晨两点 (língchén liǎng diǎn) – 2 giờ sáng (rất sớm)
|
半夜 | bànyè | nửa đêm |
半夜十二点 (bànyè shí’èr diǎn) – 12 giờ đêm
|
现在 | xiànzài | bây giờ |
现在几点? (Xiànzài jǐ diǎn?) – Bây giờ mấy giờ?
|
III. Cách Nói Giờ Cơ Bản: Giờ Chẵn, Giờ Lẻ Đơn Giản
A. Nói Giờ Chẵn (整点 zhěngdiǎn – On the Hour):
Khi đồng hồ chỉ giờ đúng, không có phút lẻ, cách nói trong tiếng Trung khá đơn giản.
Cấu trúc chung là: [Số giờ] + 点 (diǎn).
Ví dụ: 七点 (qī diǎn) – 7 giờ; 十点 (shí diǎn) – 10 giờ; 十二点 (shí’èr diǎn) – 12 giờ.
Để nhấn mạnh ý “giờ đúng”, có thể dùng [Số giờ] + 点钟 (diǎnzhōng) hoặc [Số giờ] + 点整 (diǎn zhěng). Ví dụ: 六点钟 (liù diǎnzhōng) – 6 giờ đúng; 现在七点整 (Xiànzài qī diǎn zhěng) – Bây giờ là 7 giờ đúng.
B. Lưu Ý Đặc Biệt với “Hai Giờ”: Luôn Dùng 两 (liǎng) Thay Vì 二 (èr):
Một quy tắc quan trọng và bắt buộc khi nói “2 giờ” là luôn dùng 两点 (liǎng diǎn), tuyệt đối không dùng 二点 (èr diǎn). Quy tắc này tuân theo quy tắc ngữ pháp rộng hơn: 两 (liǎng) được sử dụng trước các lượng từ (trong trường hợp này 点 có chức năng như lượng từ chỉ giờ).
Ví dụ: 两点 (liǎng diǎn) – 2 giờ; 下午两点 (xiàwǔ liǎng diǎn) – 2 giờ chiều.
Lời Chúc Mừng Sinh Nhật Tiếng Trung: Cho Idol, Người Yêu, Chồng, Sếp, Vợ, Bạn Bè
Tiếng Trung Giao Tiếp Cho Người Đi Làm – Cẩm Nang Toàn Diện: Từ Vựng, Mẫu Câu, Văn Hóa
C. Nói Giờ Lẻ (Có Phút – 带分钟 dài fēnzhōng – With Minutes):
Khi giờ có kèm theo phút, cấu trúc cơ bản là: [Số giờ] + 点 (diǎn) + [Số phút] + 分 (fēn).
Ví dụ: 六点五分 (Liù diǎn wǔ fēn) – 6 giờ 5 phút; 十点二十分 (Shí diǎn èrshí fēn) – 10 giờ 20 phút; 现在10点35分。(Xiànzài 10 diǎn 35 fēn.) – Bây giờ là 10 giờ 35 phút.
Về việc có thể lược bỏ 分 (fēn): Trong văn nói, 分 (fēn) đôi khi có thể được lược bỏ khi số phút là bội số của 10 (ví dụ: 20, 40, 50), nhưng không được lược bỏ khi số phút là 10. Ví dụ: 1:20 có thể nói là 一点二十分 (yī diǎn èr shí fēn) hoặc 一点二十 (yī diǎn èr shí). Tuy nhiên, 3:10 bắt buộc phải nói là 三点十分 (sān diǎn shí fēn). Để đảm bảo chính xác và dễ hiểu, đặc biệt cho người mới học, nên giữ lại 分 (fēn).
D. Sử Dụng 零 (líng) Cho Phút Từ 01 Đến 09:
Khi số phút lẻ nằm trong khoảng từ 1 đến 9 (ví dụ: 3 giờ 05 phút), cần phải thêm từ 零 (líng) (nghĩa là “số không”) vào giữa 点 (diǎn) (giờ) và số phút.
Cấu trúc: [Số giờ] + 点 (diǎn) + 零 (líng) + [Số phút từ 1-9] + 分 (fēn).
Ví dụ: 四点零四分 (sì diǎn líng sì fēn) – 4 giờ 04 phút; 九点零三分 (Jiǔ diǎn líng sān fēn) – 9 giờ 03 phút; 七点零五分 (qī diǎn líng wǔ fēn) – 7 giờ 05 phút. Việc sử dụng 零 (líng) trong trường hợp này là một quy ước quan trọng.
E. Nói Giờ, Phút, Giây (时、分、秒 – shí, fēn, miǎo – Hours, Minutes, Seconds):
Trong những tình huống cần độ chính xác tuyệt đối (thể thao, khoa học, thông báo chính thức), có thể nói đầy đủ cả giờ, phút và giây.
Cấu trúc: [Số giờ] + 点 (diǎn) + [Số phút] + 分 (fēn) + [Số giây] + 秒 (miǎo).
Ví dụ: 现在是两点三十分十五秒。(Xiànzài shì liǎng diǎn sān shí fēn shí wǔ miǎo.) – Bây giờ là 2 giờ 30 phút 15 giây.
IV. Các Cách Diễn Đạt Phút Đặc Biệt – Ngắn Gọn và Tự Nhiên
Ngoài cách nói số phút thông thường, tiếng Trung có những cách diễn đạt đặc biệt cho các mốc 15 phút, 30 phút và 45 phút, giúp câu nói trở nên tự nhiên và ngắn gọn hơn trong giao tiếp hàng ngày.
A. Nói Giờ Rưỡi: Sử Dụng 半 (bàn) – Half Past:
Khi số phút là 30, thay vì nói 三十分 (sānshí fēn), người Trung Quốc rất thường dùng từ 半 (bàn), có nghĩa là “một nửa” hay “rưỡi”.
Cấu trúc: [Số giờ] + 点 (diǎn) + 半 (bàn).
Ví dụ: 八点半 (bā diǎn bàn) – 8 giờ rưỡi (8:30); 七点半 (qī diǎn bàn) – 7 giờ rưỡi (7:30); 下午三点半 (xiàwǔ sān diǎn bàn) – 3 giờ rưỡi chiều. Đây là cách nói cực kỳ phổ biến và tự nhiên.
B. Nói Giờ với “Khắc”: Sử Dụng 刻 (kè) – Quarter Hours:
刻 (kè) là một đơn vị thời gian truyền thống của Trung Quốc, tương đương với 15 phút. Cách nói này vẫn rất thông dụng.
Một khắc (一刻 yī kè) – 15 phút: Cấu trúc: [Số giờ] + 点 (diǎn) + 一刻 (yī kè). Ví dụ: 八点一刻 (bā diǎn yī kè) – 8 giờ 15 phút.
Ba khắc (三刻 sān kè) – 45 phút: Cấu trúc: [Số giờ] + 点 (diǎn) + 三刻 (sān kè). Ví dụ: 两点三刻 (Liǎng diǎn sān kè) – 2 giờ 45 phút; 十二点三刻 (shí èr diǎn sān kè) – 12 giờ 45 phút.
C. Bảng Tóm Tắt Cách Nói Phút Đặc Biệt:
Thời gian (Ví dụ) | Cách nói dùng 分 (fēn) | Cách nói dùng 刻/半 (kè/bàn) |
Pinyin (cách dùng 刻/半)
|
07:15 | 七点十五分 | 七点一刻 | qī diǎn yī kè |
07:30 | 七点三十分 | 七点半 | qī diǎn bàn |
07:45 | 七点四十五分 | 七点三刻 | qī diǎn sān kè |
V. Nói Giờ Kém: Sử Dụng 差 (chà) – Một Cách Diễn Đạt Khác
A. Ý Nghĩa và Vai Trò của 差 (chà):
Từ 差 (chà) trong ngữ cảnh nói giờ có nghĩa là “kém”, “thiếu”, hoặc “còn thiếu”. Nó được sử dụng khi số phút của giờ hiện tại đã vượt qua mốc 30 phút, và người nói muốn diễn đạt thời gian bằng cách tham chiếu đến giờ sắp tới. Ví dụ, 3:50 có thể nói là “4 giờ kém 10 phút”.
B. Các Cấu Trúc Nói Giờ Kém:
Có hai cấu trúc chính để nói giờ kém, cả hai đều được sử dụng:
- Cấu trúc 1 (Phổ biến trong tài liệu cho người Việt): 差 (chà) + [số phút kém] + (分 fēn) + [giờ sắp tới] + 点 (diǎn). Ví dụ: 差十分四点 (chà shí fēn sì diǎn) – 4 giờ kém 10 phút (3:50). Từ 分 (fēn) có thể lược bỏ.
- Cấu trúc 2 (Phổ biến hơn trong giao tiếp thực tế): [Giờ sắp tới] + 点 (diǎn) + 差 (chà) + [số phút kém] + (分 fēn). Ví dụ: 五点差十分 (wǔ diǎn chà shí fēn) – 5 giờ kém 10 phút (4:50); 九点差一刻 (jiǔ diǎn chà yí kè) – 9 giờ kém 1 khắc (8:45).
C. Kết Hợp 差 (chà) với 刻 (kè):
Khi số phút kém là 15, từ 刻 (kè) thường được sử dụng thay cho 十五分 (shíwǔ fēn).
- Ví dụ: 差一刻九点 (chà yī kè jiǔ diǎn) hoặc 九点差一刻 (jiǔ diǎn chà yī kè) – 9 giờ kém 15 phút (8:45).
D. So Sánh với Cách Nói Phút Thông Thường:
Việc sử dụng cách nói giờ kém là một lựa chọn diễn đạt giúp câu nói ngắn gọn hơn khi số phút lớn. Ví dụ: 3 giờ 55 phút (三点五十五分) có thể nói là 4 giờ kém 5 phút (差五分四点).
VI. Xác Định Buổi Trong Ngày – Làm Rõ Thời Gian
A. Tầm Quan Trọng của Việc Nêu Rõ Buổi:
Trong giao tiếp tiếng Trung hàng ngày, hệ thống 12 giờ (kèm theo AM/PM) được sử dụng phổ biến hơn hệ thống 24 giờ. Do đó, việc thêm các từ chỉ buổi (早上, 下午, 晚上…) vào trước giờ cụ thể là rất cần thiết để tránh nhầm lẫn.
B. Thứ Tự Đặt Từ Chỉ Buổi:
Quy tắc nhất quán là từ chỉ buổi luôn đứng trước cụm từ chỉ giờ.
Cấu trúc: [Từ chỉ buổi] + [Số giờ] + 点 (diǎn) + ([Số phút]) + (分 fēn).
Ví dụ: 早上八点 (zǎoshang bā diǎn) – 8 giờ sáng; 下午三点半 (xiàwǔ sān diǎn bàn) – 3 giờ rưỡi chiều; 晚上九点四十五分 (wǎnshang jiǔ diǎn sì shí wǔ fēn) – 9 giờ 45 phút tối.
C. Phân Biệt Các Từ Chỉ Buổi và Khung Giờ Tương Đối:
Tiếng Trung có nhiều từ để chỉ các khoảng thời gian khác nhau trong ngày, mỗi từ mang sắc thái và khung giờ tương đối riêng (mang tính tương đối và có thể chồng chéo).
- 凌晨 (língchén): Rạng sáng (0:00 – 5:00).
- 早晨 (zǎochén) / 早上 (zǎoshang): Sáng sớm (bình minh – 9:00).
- 上午 (shàngwǔ): Buổi sáng (trước trưa, 9:00 – 12:00).
- 中午 (zhōngwǔ): Buổi trưa (11:00 – 14:00).
- 下午 (xiàwǔ): Buổi chiều (14:00 – 18:00).
- 傍晚 (bàngwǎn): Xế chiều, chạng vạng (17:00 – 19:00).
- 晚上 (wǎnshàng): Buổi tối (18:00 – nửa đêm).
- 半夜 (bànyè): Nửa đêm (khoảng 0:00).
- 深夜 (shēnyè): Đêm khuya (sau 1:00).
D. Bảng Tổng Hợp Từ Chỉ Buổi và Khung Giờ:
Từ Chỉ Buổi (Hanzi, Pinyin) | Nghĩa Tiếng Việt | Khung Giờ Tương Đối (Tham Khảo) | Ví dụ |
凌晨 (língchén) | Rạng sáng, hừng đông | 0:00 – 5:00 |
凌晨三点 (língchén sān diǎn) – 3 giờ sáng
|
早上 (zǎoshang) | Buổi sáng (sớm) | 5:00 – 9:00 |
早上七点起床 (zǎoshang qī diǎn qǐchuáng)
|
上午 (shàngwǔ) | Buổi sáng (trước trưa) | 9:00 – 12:00 |
上午十点开会 (shàngwǔ shí diǎn kāihuì)
|
中午 (zhōngwǔ) | Buổi trưa | 12:00 – 14:00 |
中午十二点吃饭 (zhōngwǔ shí’èr diǎn chīfàn)
|
下午 (xiàwǔ) | Buổi chiều | 14:00 – 18:00 |
下午两点半喝茶 (xiàwǔ liǎng diǎn bàn hē chá)
|
傍晚 (bàngwǎn) | Xế chiều, chạng vạng | 17:00 – 19:00 |
傍晚看日落 (bàngwǎn kàn rìluò)
|
晚上 (wǎnshàng) | Buổi tối | 18:00 – 24:00 |
晚上九点看电影 (wǎnshàng jiǔ diǎn kàn diànyǐng)
|
VII. Hỏi và Trả Lời về Thời Gian – Giao Tiếp Về Giờ Giấc
Giao tiếp về thời gian không chỉ dừng lại ở việc biết cách nói giờ mà còn bao gồm cả việc đặt câu hỏi và trả lời một cách phù hợp.
A. Các Mẫu Câu Hỏi Giờ Phổ Biến:
- 现在几点 (了)? (Xiànzài jǐ diǎn (le)?) – Bây giờ là mấy giờ (rồi)? (Thông dụng nhất)
- 现在几点钟? (Xiànzài jǐ diǎnzhōng?) – Bây giờ là mấy giờ? (Hơi trang trọng hơn)
- 几点几分? (Jǐ diǎn jǐ fēn?) – Mấy giờ mấy phút? (Hỏi giờ chính xác)
- 什么时候? (Shénme shíhou?) – Khi nào? (Hỏi chung về thời gian sự kiện)
- 你的表几点了? (Nǐ de biǎo jǐ diǎnle?) – Đồng hồ của bạn mấy giờ rồi?
- 请问,现在几点(了)? (Qǐngwèn, xiànzài jǐ diǎn (le)?) – Xin hỏi, bây giờ là mấy giờ (rồi)? (Lịch sự hơn)
B. Cách Trả Lời Câu Hỏi Giờ:
Khi trả lời câu hỏi về thời gian, sử dụng các cấu trúc diễn đạt giờ đã học. Có thể bắt đầu bằng 现在是… (Xiànzài shì…) – Bây giờ là… hoặc đơn giản nêu thẳng thời gian.
Ví dụ: Hỏi: 现在几点了? (Xiànzài jǐ diǎnle?) Trả lời: 现在是上午十点半。(Xiànzài shì shàngwǔ shí diǎn bàn.) – Bây giờ là 10 rưỡi sáng.
C. Hỏi và Trả Lời về Lịch Trình, Sự Kiện:
[Sự kiện/Hoạt động] 几点开始/结束? ([Event/Activity] jǐ diǎn kāishǐ/jiéshù?) – …mấy giờ bắt đầu/kết thúc? Ví dụ: 电影几点开始? (Diànyǐng jǐ diǎn kāishǐ?) – Phim mấy giờ bắt đầu?
你几点 + [Động từ]? (Nǐ jǐ diǎn + [Verb]?) – Bạn mấy giờ…? Ví dụ: 你几点上班? (Nǐ jǐ diǎn shàngbān?) – Mấy giờ bạn đi làm? Trả lời: 我早上七点起床。(Wǒ zǎoshang qī diǎn qǐchuáng.) – Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng.
D. Bảng Mẫu Câu Hỏi và Trả Lời Thông Dụng:
Câu Hỏi Tiếng Trung (Hanzi, Pinyin) | Nghĩa Tiếng Việt | Câu Trả Lời Mẫu (Hanzi, Pinyin) |
Nghĩa Tiếng Việt (Trả Lời)
|
现在几点了? (Xiànzài jǐ diǎn le?) | Bây giờ mấy giờ rồi? | 现在九点一刻。(Xiànzài jiǔ diǎn yī kè.) |
Bây giờ là 9 giờ 15 phút.
|
你每天几点起床? (Nǐ měitiān jǐ diǎn qǐchuáng?) | Mỗi ngày bạn thức dậy lúc mấy giờ? | 我早上七点起床。(Wǒ zǎoshang qī diǎn qǐchuáng.) |
Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng.
|
你们几点出发? (Nǐmen jǐ diǎn chūfā?) | Các bạn mấy giờ xuất phát? | 我们下午两点差一刻出发。(Wǒmen xiàwǔ liǎng diǎn chà yī kè chūfā.) |
Chúng tôi xuất phát lúc 2 giờ kém 15 chiều.
|
会议什么时候开始? (Huìyì shénme shíhou kāishǐ?) | Hội nghị khi nào bắt đầu? | 会议上午十点开始。(Huìyì shàngwǔ shí diǎn kāishǐ.) |
Hội nghị bắt đầu lúc 10 giờ sáng.
|
你的表几点了? (Nǐ de biǎo jǐ diǎnle?) | Đồng hồ của bạn mấy giờ rồi? | 我的表慢了五分钟,现在是三点十分。(Wǒ de biǎo màn le wǔ fēnzhōng, xiànzài shì sān diǎn shí fēn.) |
Đồng hồ tôi chậm 5 phút, giờ là 3:10.
|
VIII. Phân Biệt Mốc Thời Gian (点) và Khoảng Thời Gian (小时, 分钟)
Một điểm quan trọng và thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Trung là sự khác biệt giữa việc nói về một mốc thời gian cụ thể (point in time) và một khoảng thời gian (duration of time).
A. Mốc Thời Gian (Point in Time):
Khi muốn nói về một thời điểm cụ thể trên đồng hồ (“lúc 3 giờ”, “vào 5 giờ chiều”), sử dụng 点 (diǎn) hoặc 点钟 (diǎnzhōng). Từ này trả lời cho câu hỏi “mấy giờ?”.
Ví dụ: 我们下午两点开会。(Wǒmen xiàwǔ liǎng diǎn kāihuì.) – Chúng ta họp lúc 2 giờ chiều.
B. Khoảng Thời Gian (Duration of Time):
Khi muốn diễn tả một khoảng thời gian kéo dài bao lâu (“học trong 2 tiếng”, “đợi 30 phút”), sử dụng 小时 (xiǎoshí) hoặc 分钟 (fēnzhōng). Từ này trả lời cho câu hỏi “bao lâu?”.
- 小时 (xiǎoshí): Dùng cho khoảng thời gian “tiếng”, “giờ đồng hồ”. Cấu trúc: [Số] + 个小时 ([số] + gè xiǎoshí).
- Ví dụ: 我看了一个半小时的书。(Wǒ kànle yī gè bàn xiǎoshí de shū.) – Tôi đã đọc sách một tiếng rưỡi.
- 分钟 (fēnzhōng): Dùng cho khoảng thời gian “phút”.
- Ví dụ: 我要休息十五分钟。(Wǒ yào xiūxi shíwǔ fēnzhōng.) – Tôi muốn nghỉ ngơi 15 phút.
Sự phân biệt giữa 分 (fēn) (cho mốc thời gian phút, ví dụ: 三点十分) và 分钟 (fēnzhōng) (cho khoảng thời gian phút, ví dụ: 等十分钟) là rất quan trọng. Nhầm lẫn giữa “mấy giờ” và “bao lâu” là lỗi phổ biến.
IX. Những Lưu Ý Khác Khi Nói Giờ trong Tiếng Trung
A. Thứ Tự Nói Ngày Tháng Năm và Giờ:
Tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc từ đơn vị lớn đến nhỏ:
Năm (年) → Tháng (月) → Ngày (日 / 号) → Buổi (ví dụ: 上午) → Giờ (点) → Phút (分) → Giây (秒).
Ví dụ: 2023年10月26日上午九点十五分 (Èr líng èr sān nián shí yuè èrshíliù rì shàngwǔ jiǔ diǎn shíwǔ fēn) – 9 giờ 15 phút sáng, ngày 26 tháng 10 năm 2023.
B. Hệ Thống 12 Giờ và 24 Giờ:
Hệ thống 12 giờ: Phổ biến trong giao tiếp nói hàng ngày, kết hợp với từ chỉ buổi (上午,下午,晚上) để làm rõ.
Hệ thống 24 giờ: Sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng, chính thức (thông báo, lịch trình), ví dụ: 十三点 (13:00).
C. Sự Khác Biệt Giữa Văn Nói và Văn Viết:
Chủ yếu liên quan đến mức độ trang trọng và sự lược giản:
Lược bỏ 分 (fēn): Trong văn nói, có thể bỏ 分 sau số phút là bội của 10 (trừ số 10).
Ký hiệu văn viết: Sử dụng 14:30 hoặc 14时30分 (时 trang trọng hơn 点).
X. Tổng Kết và Lời Khuyên Luyện Tập – Thành Thạo Kỹ Năng Quan Trọng
Việc nắm vững cách nói giờ trong tiếng Trung đòi hỏi sự ghi nhớ và thực hành các quy tắc cơ bản.
A. Tóm Tắt Các Quy Tắc Chính:
- Thứ tự: Từ lớn đến nhỏ (buổi → giờ → phút → giây).
- Từ vựng cốt lõi: Ghi nhớ 点, 分, 秒, 半, 刻, 差.
- Hai giờ: Luôn dùng 两点 (liǎng diǎn).
- Phút 01-09: Thêm 零 (líng).
- Giờ kém: Sử dụng cấu trúc với 差 (chà).
- Buổi: Thêm từ chỉ buổi (早上, 下午…) trước giờ.
- Mốc vs. Khoảng: Phân biệt 点 (mốc thời gian) với 小时/分钟 (khoảng thời gian).
B. Gợi Ý Cách Luyện Tập Hiệu Quả:
- Luyện tập thường xuyên là chìa khóa:
- Thực hành hàng ngày: Tự nói giờ bằng tiếng Trung mỗi khi nhìn đồng hồ.
- Luyện tập hội thoại: Hỏi và trả lời về thời gian, lịch trình với bạn bè/giáo viên.
- Nghe và nhận biết: Xem phim, nghe nhạc, podcast có đề cập thời gian.
- Sử dụng ứng dụng học tập có bài tập về giờ.
- Tạo tình huống giả định và thực hành nói.
- Liên kết với hoạt động hàng ngày: Nói thời gian của các hoạt động bạn làm.
C. Lời Kết:
Nói giờ là kỹ năng giao tiếp không thể thiếu. Dù ban đầu có thể có những nhầm lẫn, nhưng với sự kiên trì luyện tập và áp dụng các quy tắc đã học, người học hoàn toàn có thể tự tin và chính xác khi diễn đạt thời gian bằng tiếng Trung. Việc nắm vững kỹ năng này không chỉ giúp ích trong giao tiếp hàng ngày mà còn mở ra nhiều cơ hội hơn trong học tập, công việc và trải nghiệm văn hóa khi tương tác với thế giới nói tiếng Trung.
Bài viết liên quan
Wǒ ài nǐ là gì? Cách nói Em/ Anh Yêu Em Tiếng Trung
Wǒ ài nǐ (我爱你) – Đây chắc hẳn là một trong những cụm từ tiếng Trung được nhận biết rộng…
Nǐ hǎo (你好 - nǐ hǎo): Cách nói Xin Chào Tiếng Trung
Chào hỏi là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong mọi cuộc giao tiếp, là chìa khóa để mở…
Lời Chúc Mừng Sinh Nhật Tiếng Trung: Cho Idol, Người Yêu, Chồng, Sếp, Vợ, Bạn Bè
Trong văn hóa Trung Quốc, sinh nhật không chỉ là một cột mốc cá nhân đánh dấu thêm một tuổi…
Tiếng Trung Giao Tiếp Cho Người Đi Làm – Cẩm Nang Toàn Diện: Từ Vựng, Mẫu Câu, Văn Hóa
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu và sự phát triển mạnh mẽ của các mối quan hệ…
Bài Viết Mới Nhất
Từ Lóng Tiếng Trung Hot Nhất 2025: Giải Mã Ngôn Ngữ Gen Z Trung Quốc!
Khám phá 100+ từ lóng tiếng Trung (网络流行语) hot nhất! Học cách giới trẻ Trung Quốc trò chuyện trên Weibo,...
Top 15+ Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín & Chất Lượng Nhất Việt Nam 2025
Tìm kiếm trung tâm tiếng Trung tốt nhất? Khám phá Top 15+ trung tâm uy tín tại TP.HCM, Hà Nội,...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 5: Chinh Phục Trình Độ Cao Cấp & HSK 5 Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 (Hanyu Jiaocheng Book 5) – chìa khóa nâng cao tiếng Trung lên...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 4: Nâng Cao Trình Độ Trung Cấp Tiếng Trung Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 – bước chuyển mình từ sơ cấp lên trung cấp tiếng Trung....