Ngữ pháp là “xương sống” của mọi ngôn ngữ, và cấu trúc câu chính là nền tảng để xây dựng nên những ý tưởng phức tạp, truyền tải thông tin một cách chính xác và tinh tế. Đối với tiếng Trung, một ngôn ngữ giàu tính phân tích và dựa nhiều vào trật tự từ cùng các hư từ, việc nắm vững hệ thống cấu trúc câu là yếu tố then chốt để đạt đến trình độ thông thạo. Cùng Tân Việt Prime khám phá ngay nào!
Báo cáo này đặt mục tiêu trình bày một cách hệ thống và toàn diện các cấu trúc câu trong tiếng Trung hiện đại, từ những quy tắc nền tảng, các thành phần cốt lõi, cho đến các dạng thức câu đơn, câu phức tạp, các cấu trúc đặc thù và cả những mẫu câu ít phổ biến hơn.

Phạm vi của nghiên cứu này bao quát một lượng lớn thông tin được tổng hợp và phân tích từ nhiều nguồn tài liệu đa dạng trên internet, kết hợp với kiến thức chuyên môn sâu rộng trong lĩnh vực ngôn ngữ học Trung Quốc.
Việc nắm vững cấu trúc câu không chỉ là nền tảng cho việc học tiếng Trung hiệu quả mà còn là chìa khóa để hiểu sâu sắc hơn về cách tư duy và diễn đạt của người bản ngữ, từ đó sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác, tự nhiên và tinh tế. Báo cáo này hy vọng sẽ là một tài liệu tham khảo hữu ích cho người học tiếng Trung ở trình độ cao, các nhà ngôn ngữ học, giáo viên ngôn ngữ và bất kỳ ai quan tâm đến sự phức tạp và vẻ đẹp của ngữ pháp tiếng Trung.
Phần I: Những Nguyên Tắc Nền Tảng của Cấu Trúc Câu Tiếng Trung
A. Trật tự Từ Cơ Bản (SVO) và Các Thành Phần Cốt Lõi (Chủ ngữ, Vị ngữ, Tân ngữ)
B. Vai Trò của Hư Từ và Trật Tự Từ trong Ngữ Pháp Tiếng Trung
Phần II: Các Loại Câu Đơn Cơ Bản
A. Câu Trần Thuật (陈述句 – Chénshù jù)
B. Câu Nghi Vấn (疑问句 – Yíwèn jù)
- 谁 (shéi/shuí) – Ai: Dùng để hỏi về người. Ví dụ: 这是谁的手机? (Zhè shì shéi de shǒujī?) – Đây là điện thoại của ai?
- 什么 (shénme) – Cái gì, gì: Dùng để hỏi về sự vật, sự việc. Ví dụ: 这是什么? (Zhè shì shénme?) – Đây là cái gì?
- 哪 (nǎ) – Nào: Dùng để hỏi về sự lựa chọn trong một nhóm đối tượng đã biết hoặc giới hạn. Thường đi kèm với lượng từ. Ví dụ: 你想买哪本? (Nǐ xiǎng mǎi nǎ běn?) – Bạn muốn mua quyển nào?
- 哪里 (nǎlǐ) / 哪儿 (nǎr) – Ở đâu: Dùng để hỏi về địa điểm. Ví dụ: 你在哪儿? (Nǐ zài nǎr?) – Bạn ở đâu?
- 几 (jǐ) – Mấy: Dùng để hỏi về số lượng nhỏ, thường là dưới 10. Ví dụ: 你家有几口人? (Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén?) – Nhà bạn có mấy người?
- 多少 (duōshao) – Bao nhiêu: Dùng để hỏi về số lượng lớn hơn hoặc không xác định cụ thể. Ví dụ: 你们班有多少个学生? (Nǐmen bān yǒu duōshao gè xuésheng?) – Lớp các bạn có bao nhiêu học sinh?
- 怎么 (zěnme) – Thế nào, sao, làm sao: Dùng để hỏi về cách thức thực hiện hành động, nguyên nhân của sự việc, hoặc trạng thái bất thường. Ví dụ: 你怎么去学校? (Nǐ zěnme qù xuéxiào?) – Bạn đến trường bằng cách nào?
- 怎么样 (zěnmeyàng) – Như thế nào: Dùng để hỏi về tính chất, trạng thái của người hoặc vật, hoặc xin ý kiến đánh giá. Ví dụ: 你的汉语怎么样? (Nǐ de Hànyǔ zěnmeyàng?) – Tiếng Hán của bạn thế nào?
- 什么时候 (shénme shíhou) – Khi nào, lúc nào: Dùng để hỏi về thời gian. Ví dụ: 你什么时候回国? (Nǐ shénme shíhou huíguó?) – Khi nào bạn về nước?
- 为什么 (wèishénme) – Tại sao, vì sao: Dùng để hỏi về nguyên nhân, lý do. Ví dụ: 你为什么迟到? (Nǐ wèishénme chídào?) – Tại sao bạn đến muộn?
- Câu hỏi Lựa chọn (选择疑问句 – xuǎnzé yíwènjù): Đưa ra hai hoặc nhiều khả năng để người nghe lựa chọn, thường sử dụng liên từ 还是 (háishì – hay là). Ví dụ: 你喝茶还是喝咖啡? (Nǐ hē chá háishì hē kāfēi?) – Bạn uống trà hay uống cà phê?
- Câu hỏi Tỉnh lược/Gợi ý (省略/语气疑问句 – shěnglǜe/yǔqì yíwènjù):
Bảng 1: Tổng hợp các Đại từ Nghi vấn và Cách dùng
Đại từ Nghi vấn | Phiên âm | Ý nghĩa chính | Loại thông tin hỏi | Ví dụ |
谁 (shéi/shuí) | shéi / shuí | Ai | Người | 他是谁? (Tā shì shéi?) – Anh ấy là ai? |
什么 (shénme) | shénme | Cái gì, gì | Sự vật, sự việc | 你找什么东西? (Nǐ zhǎo shénme dōngxi?) – Bạn tìm đồ gì vậy? |
哪 (nǎ) | nǎ | Nào (trong một nhóm) | Lựa chọn, người/vật cụ thể | 你是哪国人? (Nǐ shì nǎ guó rén?) – Bạn là người nước nào? |
哪里/哪儿 (nǎlǐ/nǎr) | nǎlǐ / nǎr | Ở đâu | Địa điểm | 你家在哪儿? (Nǐ jiā zài nǎr?) – Nhà bạn ở đâu? |
几 (jǐ) | jǐ | Mấy (số lượng <10) | Số lượng (nhỏ) | 你有几个兄弟姐妹? (Nǐ yǒu jǐ gè xiōngdìjiěmèi?) – Bạn có mấy anh chị em? |
多少 (duōshao) | duōshao | Bao nhiêu | Số lượng (lớn/không rõ) | 你要多少? (Nǐ yào duōshao?) – Bạn cần bao nhiêu? |
怎么 (zěnme) | zěnme | Thế nào, làm sao, sao (cách thức, nguyên nhân) | Cách thức, nguyên nhân | 这个字怎么写? (Zhège zì zěnme xiě?) – Chữ này viết thế nào? |
怎么样 (zěnmeyàng) | zěnmeyàng | Như thế nào (tính chất, trạng thái, ý kiến) | Tính chất, trạng thái | 你最近怎么样了? (Nǐ zuìjìn zěnmeyàng le?) – Gần đây bạn thế nào rồi? |
什么时候 (shénme shíhou) | shénme shíhou | Khi nào, lúc nào | Thời gian | 什么时候吃饭? (Shénme shíhou chīfàn?) – Khi nào ăn cơm? |
为什么 (wèishénme) | wèishénme | Tại sao, vì sao | Lý do, nguyên nhân | 为什么你昨天没上课? (Wèishénme nǐ zuótiān méi shàngkè?) – Tại sao hôm qua bạn không đi học? |
C. Câu Cầu Khiến (祈使句 – Qíshǐ jù)
D. Câu Cảm Thán (感叹句 – Gǎntàn jù)
- 太 (tài) + Tính từ/Động từ tâm lý + 了 (le): Diễn tả mức độ rất cao, thường mang ý nghĩa “quá”, “lắm”. Ví dụ: 太好了! (Tài hǎo le!) – Quá tốt rồi!
- 真 (zhēn) + Tính từ/Động từ tâm lý (+ 啊 a): Diễn tả sự ngạc nhiên, khen ngợi một cách chân thành, “thật là”. Ví dụ: 你真漂亮啊! (Nǐ zhēn piàoliang a!) – Bạn thật xinh đẹp!
- 多 (duō) / 多么 (duōme) + Tính từ/Động từ tâm lý (+ 啊 a): Diễn tả mức độ cao, sự ngạc nhiên, “biết bao”, “đến nhường nào”. Ví dụ: 这花多漂亮啊! (Zhè huā duō piàoliang a!) – Bông hoa này đẹp biết bao!
- Cấu trúc Vị ngữ + 极了 (jíle) / 死了 (sǐle) / 得很 (de hěn): Các bổ ngữ này được đặt sau tính từ hoặc động từ tâm lý để biểu thị mức độ cực điểm.
- Ví dụ: Phong cảnh ở đây đẹp cực kỳ! (这里的风景美极了! (Zhèlǐ de fēngjǐng měi jíle!))
- Ví dụ: Rất vui! (高兴得很! (Gāoxìng de hěn!))
- Trợ từ ngữ khí: Các trợ từ như 啊 (a), 了 (le) thường xuất hiện ở cuối câu để tăng cường và nhấn mạnh cảm xúc. Ví dụ: Câu này khó quá! (这道题太难了! (Zhè dào tí tài nán le!))
Phần III: Các Thành Phần Câu Chi Tiết và Biến Thể
A. Chủ ngữ (主语 – Zhǔyǔ)
- Danh từ: Các học sinh đều đến rồi. (学生们都来了。(Xuéshengmen dōu lái le.))
- Đại từ: Tôi học tiếng Hán. (我学习汉语。(Wǒ xuéxí Hànyǔ.))
- Cụm danh từ: Quyển sách màu đỏ kia là của tôi. (那本红色的书是我的。(Nà běn hóngsè de shū shì wǒ de.))
- Số từ/Lượng từ + Danh từ: Ba người đi rồi. (三个人走了。(Sān ge rén zǒu le.))
B. Vị ngữ (谓语 – Wèiyǔ)
- Vị ngữ động từ (动词谓语 – dòngcí wèiyǔ): Do động từ hoặc cụm động từ đảm nhiệm, diễn tả hành động hoặc hoạt động của chủ ngữ. Ví dụ: Anh ấy ăn cơm. (他吃饭。(Tā chīfàn.))
- Vị ngữ tính từ (形容词谓语 – xíngróngcí wèiyǔ): Do tính từ (hình dung từ) hoặc cụm tính từ đảm nhiệm, miêu tả tính chất hoặc trạng thái của chủ ngữ. Trước vị ngữ tính từ thường có các phó từ chỉ mức độ như rất (很), vô cùng (非常), quá (太). Ví dụ: Cô ấy rất đẹp. (她很漂亮。(Tā hěn piàoliang.))
- Vị ngữ danh từ (名词谓语 – míngcí wèiyǔ): Do danh từ hoặc cụm danh từ đảm nhiệm, thường dùng để biểu thị thời gian, ngày tháng, tuổi tác, quê quán, giá cả, số lượng. Loại vị ngữ này thường không cần động từ “là” (是). Ví dụ: Hôm nay thứ Bảy. (今天星期六。(Jīntiān xīngqīliù.))
- Vị ngữ chủ-vị (主谓谓语句 – zhǔ wèi wèiyǔjù): Đây là một cấu trúc đặc biệt trong đó vị ngữ của câu (vị ngữ lớn) lại là một cụm chủ-vị (bao gồm chủ ngữ nhỏ và vị ngữ nhỏ). Chủ ngữ nhỏ thường có mối quan hệ sở hữu, bộ phận, hoặc liên quan mật thiết đến chủ ngữ lớn của câu.
C. Tân ngữ (宾语 – Bīnyǔ)
- Ví dụ: Tôi học tiếng Hán. (我学习汉语。(Wǒ xuéxí Hànyǔ.)) (汉语 (Hànyǔ) là tân ngữ).
D. Định ngữ (定语 – Dìngyǔ)
- Tính từ: cô gái xinh đẹp (漂亮的女孩 – piàoliang de nǚhái)
- Danh từ: văn hóa Trung Quốc (中国的文化 – Zhōngguó de wénhuà)
- Đại từ: bạn của tôi (我的朋友 – wǒ de péngyou)
- Số từ + Lượng từ: hai quyển sách (两本书 – liǎng běn shū)
- Cụm động từ: cô gái thích du lịch (喜欢旅行的女孩 – xǐhuān lǚxíng de nǚhái)
- Cụm chủ-vị: sách anh ấy viết (他写的书 – tā xiě de shū)
- Cụm giới từ: đứa trẻ ở trong công viên (在公园里的孩子 – zài gōngyuán lǐ de háizi)
- Khi định ngữ là tính từ đa âm tiết: phong cảnh tươi đẹp (美丽的风景 – měilì de fēngjǐng).
- Khi định ngữ là cụm động từ, cụm chủ-vị, cụm giới từ: sách tôi mua (我买的书 – wǒ mǎi de shū).
- Khi định ngữ là danh từ hoặc đại từ biểu thị sở hữu hoặc mối quan hệ không quá thân thuộc: sách của giáo viên (老师的书 – lǎoshī de shū).
- Khi định ngữ là tính từ đơn âm tiết: người tốt (好人 – hǎo rén), sách mới (新书 – xīn shū).
- Khi định ngữ là đại từ nhân xưng hoặc danh từ chỉ người biểu thị quan hệ thân thuộc, gần gũi: mẹ tôi (我妈妈 – wǒ māma), bạn Trung Quốc (中国朋友 – Zhōngguó péngyou).
- Khi định ngữ là danh từ chỉ chất liệu, quốc tịch, hoặc phạm vi trực tiếp bổ nghĩa cho trung tâm ngữ: bàn gỗ (木头桌子 – mùtou zhuōzi), vấn đề lịch sử (历史问题 – lìshǐ wèntí).
- Khi định ngữ là số từ + lượng từ: một người (一个人 – yī ge rén).
E. Trạng ngữ (状语 – Zhuàngyǔ)
- Trước động từ/tính từ (thành phần trung tâm của vị ngữ): Đây là vị trí phổ biến nhất. Ví dụ: Anh ấy đi một cách chậm rãi. (他慢慢地走。(Tā mànman de zǒu.))
- Trạng ngữ chỉ thời gian và nơi chốn: Thường đứng sau chủ ngữ và trước động từ. Trạng ngữ chỉ thời gian cũng có thể đứng đầu câu để nhấn mạnh. Ví dụ: Ngày mai tôi đi Bắc Kinh. (我明天去北京。(Wǒ míngtiān qù Běijīng.)) Ví dụ: Ngày mai tôi đi Bắc Kinh. (明天我去北京。(Míngtiān wǒ qù Běijīng.)) Khi cả trạng ngữ thời gian và nơi chốn cùng xuất hiện, trạng ngữ thời gian thường đứng trước trạng ngữ nơi chốn: Chủ ngữ + Thời gian + Nơi chốn + Động từ. Ví dụ: Hôm qua tôi ở trường nhìn thấy anh ấy. (我昨天在学校看见了他。(Wǒ zuótiān zài xuéxiào kànjiàn le tā.))
- Phó từ: 很 (hěn), 都 (dōu), 不 (bù), 也 (yě), 已经 (yǐjīng). Ví dụ: Anh ấy đã đi rồi. (他已经走了。(Tā yǐjīng zǒu le.))
- Tính từ/Cụm tính từ: Đi nhanh lên! (快走! (Kuài zǒu!)) Anh ấy vui vẻ về nhà. (他高高兴兴地回家了。(Tā gāogāoxīngxīng de huíjiā le.))
- Động từ/Cụm động từ: Tôi đi uống cà phê. (我去喝咖啡。(Wǒ qù hē kāfēi.)) (Ở đây “去” làm trạng ngữ cho “喝咖啡”, chỉ mục đích).
- Danh từ/Cụm danh từ (thường chỉ thời gian, phạm vi): Ngày mai (明天 – míngtiān), ban đêm (夜里 – yèlǐ). Ví dụ: Ngày mai tôi đi. (我明天去。(Wǒ míngtiān qù.))
- Đại từ: cao thế này (这么高 – zhème gāo)
- Cụm giới từ: từ Bắc Kinh đến Thượng Hải (从北京到上海 – cóng Běijīng dào Shànghǎi). Ví dụ: Anh ấy từ Bắc Kinh đến Thượng Hải. (他从北京来到上海。(Tā cóng Běijīng láidào Shànghǎi.))
- Từ tượng thanh: kêu ùng ục (咕噜咕噜地叫 – gūlugūlu de jiào)
- Tính từ đơn âm tiết thường không dùng 地: Chạy nhanh! (快跑! (Kuài pǎo!))
- Tính từ song âm tiết có thể dùng hoặc không dùng 地: nói chậm rãi (慢慢(地)说 – mànman(de) shuō).
- Tính từ lặp lại (AA, AABB) hoặc cụm tính từ thường dùng 地: nói một cách vui vẻ (高高兴兴地说 – gāogāoxīngxīng de shuō).
- Động từ hoặc cụm chủ-vị làm trạng ngữ cũng thường dùng 地.
Trật tự của nhiều trạng ngữ khi cùng xuất hiện trong một câu thường tuân theo một logic nhất định, ví dụ: trạng ngữ chỉ thời gian thường đứng trước trạng ngữ chỉ nơi chốn, và cả hai thường đứng trước trạng ngữ chỉ cách thức, tất cả đều đứng trước động từ trung tâm.
Sự sắp xếp này phản ánh một trình tự diễn đạt thông tin tuần tự và rõ ràng. Việc sử dụng trợ từ 地 (de) một cách chính xác cũng là một điểm quan trọng, giúp phân biệt trạng ngữ với các thành phần khác và làm cho câu văn mạch lạc hơn, đặc biệt khi trạng ngữ là một cụm từ dài hoặc phức tạp.
Sự tồn tại của ba trợ từ 的 (định ngữ), 地 (trạng ngữ), và 得 (bổ ngữ) với cách phát âm tương tự nhau là một thách thức đối với người học, đòi hỏi sự chú ý phân biệt vai trò ngữ pháp của chúng.
F. Bổ ngữ (补语 – Bǔyǔ)
- Bổ ngữ Kết Quả (结果补语 – jiéguǒ bǔyǔ): Biểu thị kết quả mà hành động đạt được. Thường do một động từ khác hoặc một tính từ đảm nhiệm. Ví dụ: Tôi tìm thấy rồi. (我找到了。(Wǒ zhǎodào le.)) (到 là bổ ngữ kết quả của 找). Ví dụ: Anh ấy đã đọc xong cuốn sách này. (他看完了这本书。(Tā kànwán le zhè běn shū.)) (完 là bổ ngữ kết quả của 看).
- Bổ ngữ Xu Hướng (趋向补语 – qūxiàng bǔyǔ): Biểu thị phương hướng của động tác.
- Bổ ngữ xu hướng đơn: Sử dụng các động từ xu hướng đơn giản như đến, lại đây (来), đi, đi kia (去), lên (上), xuống (下), vào (进), ra (出), về (回), qua (过), lên, dậy (起). Ví dụ: Anh ấy đi vào đây rồi. (他走进来了。(Tā zǒu jìn lái le.))
- Bổ ngữ xu hướng kép: Kết hợp một động từ xu hướng đơn (上, 下, 进, 出, 回, 过, 起) với 来 (lái) hoặc 去 (qù). Ví dụ: Anh ấy từ trong cặp sách lấy ra đây một quyển sách. (他从书包里拿出来一本书。(Tā cóng shūbāo lǐ ná chūlai yī běn shū.)) Bổ ngữ xu hướng còn có nhiều nghĩa mở rộng, không chỉ đơn thuần chỉ phương hướng vật lý. Ví dụ, 起来 (qǐlái) có thể biểu thị sự bắt đầu hoặc sự tập hợp; 下去 (xiàqù) có thể biểu thị sự tiếp diễn.
- Bổ ngữ Trạng Thái/Trình Độ (状态/程度补语 – zhuàngtài/chéngdù bǔyǔ): Mô tả trạng thái hoặc đánh giá mức độ của hành động hoặc tính chất. Cấu trúc đặc trưng là sử dụng trợ từ 得 (de) đứng sau động từ hoặc tính từ, theo sau là thành phần bổ ngữ (thường là tính từ hoặc cụm tính từ). Ví dụ: Anh ấy nói rất lưu loát. (他说的很流利。(Tā shuō de hěn liúlì.)) Ví dụ: Vui đến mức nhảy cẫng lên. (高兴得跳了起来。 (Gāoxìng de tiào le qǐlái.))
- Bổ ngữ Khả Năng (可能补语 – kěnéng bǔyǔ): Biểu thị khả năng có thể hoặc không thể thực hiện một hành động hoặc đạt được một kết quả nào đó. Được hình thành bằng cách chèn trợ từ 得 (de) (cho dạng khẳng định) hoặc 不 (bù) (cho dạng phủ định) vào giữa động từ và bổ ngữ kết quả hoặc bổ ngữ xu hướng của nó. Ví dụ khẳng định: Tôi nghe hiểu được. (我听得懂。(Wǒ tīng de dǒng.)) (懂 là bổ ngữ kết quả, 得 biểu thị khả năng). Ví dụ phủ định: Tôi nghe không hiểu. (我听不懂。(Wǒ tīng bu dǒng.)) Ví dụ với bổ ngữ xu hướng: Tôi lên được. (我上得去。(Wǒ shàng de qù.)) / Tôi không lên được. (我上不去。(Wǒ shàng bù qù.))
- Bổ ngữ Thời Lượng (时量补语 – shíliàng bǔyǔ): Biểu thị khoảng thời gian mà một hành động diễn ra hoặc một trạng thái kéo dài. Thường là các cụm từ chỉ thời gian. Ví dụ: Tôi đã học tiếng Hán một năm. (我学了一年汉语。(Wǒ xué le yī nián Hànyǔ.)) (Tân ngữ 汉语 đặt sau bổ ngữ thời lượng). Ví dụ: Anh ấy đã đợi ba tiếng đồng hồ. (他等了三个小时。(Tā děng le sān ge xiǎoshí.))
- Bổ ngữ Động Lượng (动量补语 – dòngliàng bǔyǔ): Biểu thị số lần thực hiện một hành động. Thường là các từ chỉ số lần như 次 (cì), 遍 (biàn), 趟 (tàng). Ví dụ: Tôi đã đi Trung Quốc ba lần. (我去过三次中国。(Wǒ qù guo sān cì Zhōngguó.)) (Tân ngữ 中国 đặt sau bổ ngữ động lượng). Ví dụ: Quyển sách này tôi đã đọc qua hai lượt. (这本书我看过两遍。(Zhè běn shū wǒ kàn guo liǎng biàn.))
Bảng 2: Phân loại các Bổ ngữ chính, cấu trúc và chức năng
Loại Bổ ngữ | Cấu trúc đặc trưng (Ví dụ với động từ V) | Chức năng chính | Ví dụ |
Bổ ngữ Kết quả | V + BNKQ (Động từ/Tính từ) | Biểu thị kết quả của hành động | xem xong (看完), tìm thấy (找到) |
Bổ ngữ Xu hướng | Đơn: V + 来/去/上/下…<br>Kép: V + 上来/下去… | Biểu thị phương hướng của hành động | chạy vào đây (跑进来), mang qua kia (拿过去) |
Bổ ngữ Trạng thái | V/Adj + 得 + BN Trạng thái (Thường là Adj) | Mô tả, đánh giá trạng thái/mức độ của hành động/tính chất | nói rất nhanh (说得很快) |
Bổ ngữ Khả năng | V + 得 / 不 + BNKQ/BNXH | Biểu thị khả năng thực hiện hành động/đạt kết quả | xem hiểu được (看得懂),<br>nghe không hiểu (听不懂) |
Bổ ngữ Thời lượng | V + (了) + BN Thời lượng (Cụm từ chỉ thời gian) | Biểu thị thời gian hành động kéo dài | học một năm (学了一年) |
Bổ ngữ Động lượng | V + (过) + BN Động lượng (Từ chỉ số lần) | Biểu thị số lần thực hiện hành động | đi ba lần (去了三次) |
Phần IV: Các Cấu Trúc Câu Đặc Biệt Phổ Biến
A. Câu chữ “把” (把字句 – bǎzìjù)
- Chủ ngữ của câu chữ “把” phải là tác nhân thực hiện hành động.
- Tân ngữ của “把” phải là đối tượng cụ thể, xác định.
- Động từ trong câu chữ “把” phải là động từ cập vật, có khả năng tác động, xử lý tân ngữ. Các động từ chỉ trạng thái tâm lý (như thích – 喜欢), động từ chỉ sự tồn tại (như có – 有, là – 是), hoặc động từ chỉ tri giác (như nghe thấy – 听见, nhìn thấy – 看见) thường không dùng trong câu chữ “把” nếu không có sự biến đổi rõ ràng đối với tân ngữ.
- Sau động từ bắt buộc phải có thành phần khác (bổ ngữ, trợ từ động thái, lặp lại động từ). Không thể nói: *Tôi 把 quần áo giặt.
- Các trạng ngữ chỉ thời gian, phó từ phủ định (không – 不, chưa (có) – 没), động từ năng nguyện (có thể – 能, muốn – 想, cần – 要…) phải được đặt trước giới từ “把”. Ví dụ: Tôi chưa làm xong bài tập. (我没把作业做完。(Wǒ méi bǎ zuòyè zuò wán.))
B. Câu chữ “被” (被字句 – Câu Bị Động)
- Khi có tác nhân rõ ràng: Chủ ngữ (bị động) + 被 + Tác nhân (Tân ngữ của 被) + Động từ + Thành phần khác. Ví dụ: Quyển sách đó đã bị anh ấy lấy đi rồi. (那本书被他拿走了。(Nà běn shū bèi tā ná zǒu le.))
- Khi tác nhân không rõ, không quan trọng, hoặc được ẩn đi: Chủ ngữ (bị động) + 被 + Động từ + Thành phần khác. Ví dụ: Xe của tôi bị trộm rồi. (我的车被偷了。(Wǒ de chē bèi tōu le.)) Ví dụ: Cửa sổ bị gió thổi kêu rất to. (窗户被风吹得很响。(Chuānghu bèi fēng chuī de hěn xiǎng.)) (Tác nhân là 风 fēng – gió)
- Câu bị động với “gọi” (叫) và “để” (让): Hai giới từ này cũng có thể được dùng để giới thiệu tác nhân trong câu bị động, đặc biệt phổ biến trong khẩu ngữ. Tuy nhiên, một điểm khác biệt quan trọng so với “bị” là khi dùng “gọi” hoặc “để”, tác nhân gây ra hành động bắt buộc phải xuất hiện sau chúng.
- Cấu trúc: Chủ ngữ (bị động) + 叫/让 + Tác nhân + Động từ + Thành phần khác. Ví dụ: Bài tập của tôi bị giáo viên phê bình. (我的作业叫老师批评了。(Wǒ de zuòyè jiào lǎoshī pīpíng le.)) Ví dụ: Tách trà bị nó làm vỡ rồi. (茶杯让他打破了。(Chábēi ràng tā dǎpò le.)) “gọi” và “để” thường mang sắc thái tiêu cực hoặc không trang trọng bằng “bị”.
- Cấu trúc bị động với “cho” (给): “cho” cũng có thể được dùng trong câu bị động, thường mang tính khẩu ngữ.
- “cho” làm giới từ bị động chính (có thể lược bỏ tác nhân): Ví dụ: Nước ở đây đều bị ô nhiễm cả rồi. (这里的水都给污染了。(Zhèlǐ de shuǐ dōu gěi wūrǎn le.)) (Tác nhân không rõ)
- “cho” kết hợp với “bị”, “gọi”, “để” (thường để nhấn mạnh hoặc làm mềm câu): Chủ ngữ + 被/叫/让 + Tác nhân + 给 + Động từ + Thành phần khác. Ví dụ: Máy tính của tôi bị Tiểu Minh làm hỏng rồi. (我的电脑被小明给弄坏了。(Wǒ de diànnǎo bèi Xiǎo Míng gěi nòng huài le.)) Trong trường hợp này, “cho” không phải là giới từ bị động chính mà có vai trò như một trợ từ, nhấn mạnh hành động đã hoàn thành và tác động lên chủ ngữ, hoặc đơn giản là một đặc điểm của văn nói.
Bảng 3: So sánh chi tiết cách dùng 被, 叫, 让, 给 trong câu bị động
Từ bị động | Bắt buộc/Tùy chọn Tác nhân | Mức độ trang trọng | Sắc thái thường gặp | Ví dụ (Tác nhân: 他 tā) |
被 (bèi) | Tùy chọn | Trang trọng/Khẩu ngữ | Tiêu cực/Trung tính | Cửa sổ bị (anh ta) làm vỡ rồi. (窗户被(他)打破了。) |
叫 (jiào) | Bắt buộc | Khẩu ngữ | Thường tiêu cực | Cửa sổ bị anh ta làm vỡ rồi. (窗户叫他打破了。) |
让 (ràng) | Bắt buộc | Khẩu ngữ | Thường tiêu cực | Cửa sổ bị anh ta làm vỡ rồi. (窗户让他打破了。) |
给 (gěi) | Tùy chọn (khi dùng độc lập) | Khẩu ngữ | Tiêu cực/Trung tính | Cửa sổ bị anh ta làm vỡ rồi./ Cửa sổ bị làm vỡ rồi. (窗户给他打破了。/ 窗户给打破了。) |
C. Câu So Sánh (比较句 – bǐjiàojù)
- Ví dụ: Anh ấy cao hơn tôi. (他比我高。(Tā bǐ wǒ gāo.))
- Ví dụ: Hôm nay nóng hơn hôm qua một chút. (今天比昨天热一点儿。(Jīntiān bǐ zuótiān rè yīdiǎnr.))
- Ví dụ: Anh ấy cao bằng tôi. (他跟我一样高。(Tā gēn wǒ yīyàng gāo.))
- Ví dụ: Quyển sách này thú vị như quyển sách kia. (这本书跟那本书一样有意思。(Zhè běn shū gēn nà běn shū yīyàng yǒuyìsi.))
- Ví dụ: Tôi không cao bằng anh ấy. (我没有他高。(Wǒ méiyǒu tā gāo.))
- Ví dụ: Căn phòng này không lớn bằng căn phòng kia. (这个房间没有那个房间那么大。(Zhège fángjiān méiyǒu nàge fángjiān nàme dà.))
- Ví dụ: Anh ấy cao nhất. (他最高。(Tā zuì gāo.))
- Ví dụ: Tôi thích mùa hè nhất. (我最喜欢夏天。(Wǒ zuì xǐhuān xiàtiān.))
D. Cấu trúc Nhấn mạnh “là…của” (是…的 jiégòu)
- Nhấn mạnh thời gian: Tôi là đến vào hôm qua đấy. (我是昨天来的。(Wǒ shì zuótiān lái de.))
- Nhấn mạnh địa điểm: Tôi là học đại học ở Bắc Kinh đấy. (我是北京上的大学。(Wǒ shì zài Běijīng shàng de dàxué.))
- Nhấn mạnh cách thức: Tôi là đến bằng máy bay đấy. (我是坐飞机来的。(Wǒ shì zuò fēijī lái de.))
- Nhấn mạnh người thực hiện: Quyển sách này là tôi mua đấy. (这本书是我买的。(Zhè běn shū shì wǒ mǎi de.))
- Dùng 吗 (ma): Có phải bạn vừa mới đến không? (你是刚到的吗? (Nǐ shì gāng dào de ma?))
- Dạng chính phản: Có phải anh ấy đến vào học kỳ trước không? (他是不是上个学期来的? (Tā shìbùshì shàng ge xuéqī lái de?))
E. Câu Tồn Hiện (存现句 – cúnxiànjù)
- Ví dụ: Trong phòng có một cái bàn. (房间里有一张桌子。(Fángjiān lǐ yǒu yī zhāng zhuōzi.))
F. Câu Liên Động (连动句 – liándòngjù)
- Biểu thị các hành động xảy ra liên tiếp theo thứ tự thời gian: Hành động sau xảy ra sau khi hành động trước kết thúc. Ví dụ: Anh ấy xin nghỉ phép về nhà thăm bố mẹ. (他请假回家探望父母。(Tā qǐngjià huí jiā tànwàng fùmǔ.)) (Xin phép -> Về nhà -> Thăm) Trong trường hợp này, có thể dùng các phó từ như 就 (jiù), 才 (cái), 再 (zài) để nối các hành động: S + V1 + 了/过 + (O1) + 就/才/再 + V2 + (O2). Ví dụ: Anh ấy ăn cơm xong thì đi ra ngoài ngay. (他吃过饭就出去了。(Tā chīguo fàn jiù chūqù le.))
- Biểu thị mục đích (Động từ 2 là mục đích của Động từ 1): Thường có dạng đến (来)/đi (去) + Địa điểm + Làm gì. Ví dụ: Tôi đi siêu thị (để) mua đồ. (我去超市买东西。(Wǒ qù chāoshì mǎi dōngxi.))
- Biểu thị cách thức (Động từ 1 là cách thức thực hiện Động từ 2): Ví dụ: Anh ấy ngồi máy bay đi Thượng Hải. (他坐飞机去上海。(Tā zuò fēijī qù Shànghǎi.)) (Ngồi máy bay là cách thức để đi Thượng Hải)
Câu liên động là một phương tiện diễn đạt rất hiệu quả và phổ biến, cho phép mô tả một chuỗi hành động hoặc mối quan hệ hành động-mục đích/cách thức một cách ngắn gọn và mạch lạc mà không cần dùng đến nhiều liên từ nối các mệnh đề phụ như trong một số ngôn ngữ khác. Sự cô đọng này là một đặc điểm của tiếng Trung, và việc sử dụng thành thạo câu liên động giúp cho lời nói và câu văn trở nên trôi chảy và tự nhiên hơn.
G. Câu Kiêm Ngữ (兼语句 – jiānyǔjù)
- Động từ biểu thị sự sai khiến, yêu cầu, cho phép: 请 (qǐng – mời, yêu cầu), 让 (ràng – để, bảo, cho phép), 叫 (jiào – gọi, bảo), 使 (shǐ – khiến, làm cho), 派 (pài – cử, phái), 逼 (bī – ép buộc), 命令 (mìnglìng – ra lệnh), 禁止 (jìnzhǐ – cấm), 安排 (ānpái – sắp xếp), 鼓励 (gǔlì – khuyến khích), 帮助 (bāngzhù – giúp đỡ), v.v. Ví dụ: Công ty cử anh ấy đi công tác. (公司派他去出差。(Gōngsī pài tā qù chūchāi.)) (他 (tā) là tân ngữ của 派 (pài) và là chủ ngữ của 去出差 (qù chūchāi)). Ví dụ: Mẹ không cho tôi xem TV. (妈妈不让我看电视。(Māma bú ràng wǒ kàn diànshì.))
- Động từ biểu thị sự nhận định, đánh giá, gọi tên: 选 (xuǎn – chọn), 叫 (jiào – gọi là), 骂 (mà – mắng là), 称 (chēng – gọi là), 当 (dāng – coi là). Ví dụ: Chúng tôi bầu Tiểu Minh làm lớp trưởng. (我们选小明当班长。(Wǒmen xuǎn Xiǎomíng dāng bānzhǎng.)) (小明 (Xiǎomíng) là tân ngữ của 选 (xuǎn) và là chủ ngữ của 当班长 (dāng bānzhǎng)).
- Động từ biểu thị tình cảm, thái độ: 喜欢 (xǐhuān – thích), 爱 (ài – yêu), 讨厌 (tǎoyàn – ghét), 批评 (pīpíng – phê bình), 表扬 (biǎoyáng – khen ngợi), 感谢 (gǎnxiè – cảm ơn). Ví dụ: Cô giáo phê bình anh ấy cẩu thả. (老师批评他粗心。(Lǎoshī pīpíng tā cūxīn.)) (他 (tā) là tân ngữ của 批评 (pīpíng) và là chủ ngữ của (là) 粗心 (cūxīn)).
- Động từ “có” (有): Ví dụ: Tôi có việc muốn tìm bạn. (我问事请找你。(Wǒ yǒu shì qǐng zhǎo nǐ.)) (事 (shì) là tân ngữ của 有 (yǒu) và là chủ ngữ của 请找你 (qǐng zhǎo nǐ) – việc đó cần bạn giúp).
- Câu kiêm ngữ với “là” (是) ở đầu (thường là câu vô chủ, nhấn mạnh kiêm ngữ): Ví dụ: Chính là hiệu trưởng đã nói cho tôi biết tin này. (是校长告诉了我这个消息。(Shì xiàozhǎng gàosù le wǒ zhège xiāoxī.)) (校长 (xiàozhǎng) là kiêm ngữ, vừa là đối tượng được nhấn mạnh bởi 是 (shì), vừa là chủ ngữ của 告诉 (gàosù)).
Phần V: Câu Phức (复杂句 – fùzájù)
A. Câu Phức Quan Hệ Đẳng Lập (并列复句 – bìngliè fùjù)
- Vừa…vừa… (一边…一边…): (hai hành động tiến hành đồng thời bởi cùng một chủ thể). Ví dụ: Anh ấy vừa ăn cơm vừa xem TV. (他一边吃饭,一边看电视。(Tā yībiān chīfàn, yībiān kàn diànshì.))
- Tương tự 一边…一边…, cũng có nghĩa là vừa…vừa… (一面…一面…): Ví dụ: Anh ấy vừa nghe nhạc vừa làm bài tập. (他一面听音乐,一面做作业。(Tā yīmiàn tīng yīnyuè, yīmiàn zuò zuòyè.))
- Vừa…vừa…, đã…lại còn… (又…又…): (thường dùng với tính từ hoặc động từ chỉ trạng thái, có thể biểu thị hai đặc điểm cùng tồn tại). Ví dụ: Ngôi sao này vừa thân thiện vừa xinh đẹp. (这个明星又友好又漂亮。(Zhège míngxīng yòu yǒuhǎo yòu piàoliang.))
- Diễn tả sự nối tiếp:
- Trước tiên…sau đó… (先…然后…): Ví dụ: Tôi làm bài tập trước, sau đó xem TV. (我先做作业,然后看电视。(Wǒ xiān zuò zuòyè, ránhòu kàn diànshì.))
Quan hệ Tăng tiến (递进关系 – dìjìn guānxī): Ý nghĩa của phân câu sau được nâng cao hơn, đi xa hơn hoặc sâu sắc hơn so với phân câu trước.
Liên từ thường dùng: không những…mà còn… (不但…而且…), không chỉ…mà còn/cũng… (不仅…还/也…), thậm chí (甚至), huống hồ, hơn nữa (况且; trang trọng), huống hồ, nói gì đến (何况).
Ví dụ: Anh ấy không những biết nói tiếng Trung mà còn biết viết chữ Hán. (他不但会说中文,而且会写汉字。(Tā búdàn huì shuō Zhōngwén, érqiě huì xiě Hànzì.))
Ví dụ: Tôi nói anh ấy không những không nghe mà ngược lại còn mắng tôi. (我问他不但不听,反而还骂我。(Wǒ shuō tā búdàn bù tīng, fǎn’ér hái mà wǒ.)) (Ngược lại, trái lại (反而) biểu thị sự tăng tiến theo hướng trái ngược kỳ vọng).
Quan hệ Lựa chọn (选择关系 – xuǎnzé guānxī): Đưa ra hai hoặc nhiều khả năng, tình huống để người nghe/đọc lựa chọn một trong số đó, hoặc chỉ ra một trong các khả năng đó sẽ xảy ra.
Liên từ thường dùng: hoặc là…hoặc là… (或者…或者…; dùng trong câu trần thuật), (là)…hay là… ((是)…还是…; dùng trong câu nghi vấn), hoặc là…hoặc là… (要么…要么…; thường ngụ ý sự lựa chọn bắt buộc), không phải…thì là… (不是…就是…), thà…cũng không… (宁可…也不…).
Ví dụ: Bạn đi, hoặc tôi đi, đều được. (你去,或者我去,都可以。(Nǐ qù, huòzhě wǒ qù, dōu kěyǐ.))
Ví dụ: Bạn uống trà hay là uống cà phê? (你是喝茶还是喝咖啡? (Nǐ shì hē chá háishì hē kāfēi?))
Ví dụ: Hoặc là từ bỏ, hoặc là kiên trì đến cùng. (要么放弃,要么坚持到底。(Yàome fàngqì, yàome jiānchí dàodǐ.))
B. Câu Phức Quan Hệ Chính Phụ (偏正复句 – piānzhèng fùjù)
- Ví dụ: Bởi vì trời mưa, cho nên chúng tôi không đi công viên. (因为下雨,所以我们没去公园。(Yīnwèi xià yǔ, suǒyǐ wǒmen méi qù gōngyuán.))
- Ví dụ: Do thời tiết không tốt, vì vậy trận đấu đã bị hủy. (由于天气不好,因此比赛被取消了。(Yóuyú tiānqì bù hǎo, yīncǐ bǐsài bèi qǔxiāo le.))
- Ví dụ (mục đích tích cực): Tôi chăm chỉ học tập để thi đỗ vào trường đại học tốt. (我努力学习,为了考上好大学。(Wǒ nǔlì xuéxí, wèile kǎo shàng hǎo dàxué.))
- Ví dụ (mục đích tiêu cực): Ngày mai phải dậy sớm, bạn tốt nhất nên đặt báo thức để tránh ngủ quên. (明天要早起,你最好定个闹钟,以免睡过头。(Míngtiān yào zǎoqǐ, nǐ zuìhǎo dìng ge nàozhōng, yǐmiǎn shuìguòtóu.))
- Ví dụ: Chỉ có chăm chỉ học tập mới có thể đạt được thành tích tốt. (只有努力学习,才能取得好成绩。(Zhǐyǒu nǔlì xuéxí, cái néng qǔdé hǎo chéngjì.))
- Ví dụ: Tuy tiếng Hán rất khó nhưng rất thú vị. (虽然汉语很难,但是很有意思。(Suīrán Hànyǔ hěn nán, dànshì hěn yǒuyìsi.))
- Ví dụ: Bất kể bận rộn đến đâu, anh ấy đều kiên trì rèn luyện sức khỏe. (无论多忙,他都坚持锻炼身体。(Wúlùn duō máng, tā dōu jiānchí duànliàn shēntǐ.))
Bảng 4: Liệt kê các Liên từ thường dùng trong Câu Phức (phân theo loại quan hệ)
Loại quan hệ | Cặp liên từ chính (hoặc liên từ đơn) | Ví dụ |
Đẳng Lập – Liên hợp | 一边…一边… (yībiān…yībiān…) | 他一边听歌一边写字。 (Tā yībiān tīng gē yībiān xiě zì.) |
又…又… (yòu…yòu…) | 这件衣服又便宜又好看。 (Zhè jiàn yīfu yòu piányi yòu hǎokàn.) | |
Đẳng Lập – Tăng tiến | 不但…而且… (búdàn…érqiě…) | 她不但聪明,而且努力。 (Tā búdàn cōngmíng, érqiě nǔlì.) |
不仅…还/也… (bùjǐn…hái/yě…) | 他不仅会唱歌,还会跳舞。 (Tā bùjǐn huì chànggē, hái huì tiàowǔ.) | |
甚至 (shènzhì) | 他很忙,甚至没时间吃饭。 (Tā hěn máng, shènzhì méi shíjiān chīfàn.) | |
Đẳng Lập – Lựa chọn | 或者…或者… (huòzhě…huòzhě…) | 你或者去,或者不去。 (Nǐ huòzhě qù, huòzhě bù qù.) |
(是)…还是… ((shì)…háishì…) | 你是学生还是老师? (Nǐ shì xuésheng háishì lǎoshī?) | |
不是…就是… (búshì…jiùshì…) | 他不是忘了,就是故意不来。 (Tā búshì wàng le, jiùshì gùyì bù lái.) | |
Chính Phụ – Nhân quả | 因为…所以… (yīnwèi…suǒyǐ…) | 因为下雨,所以他没来。 (Yīnwèi xià yǔ, suǒyǐ tā méi lái.) |
由于…因此… (yóuyú…yīncǐ…) | 由于堵车,因此我迟到了。 (Yóuyú dǔchē, yīncǐ wǒ chídào le.) | |
Chính Phụ – Mục đích | 为了 (wèile) | 为了健康,他每天锻炼。 (Wèile jiànkāng, tā měitiān duànliàn.) |
以便 (yǐbiàn) | 请早点来,以便我们讨论。 (Qǐng zǎodiǎn lái, yǐbiàn wǒmen tǎolùn.) | |
免得/以免 (miǎnde/yǐmiǎn) | 快走吧,免得迟到。 (Kuài zǒu ba, miǎnde chídào.) | |
Chính Phụ – Điều kiện | 如果…就… (rúguǒ…jiù…) | 如果你来,我就去。 (Rúguǒ nǐ lái, wǒ jiù qù.) |
只要…就… (zhǐyào…jiù…) | 只要努力,就能成功。 (Zhǐyào nǔlì, jiù néng chénggōng.) | |
只有…才… (zhǐyǒu…cái…) | 只有他,才能办好这件事。 (Zhǐyǒu tā, cái néng bàn hǎo zhè jiàn shì.) | |
Chính Phụ – Nhượng bộ | 虽然…但是… (suīrán…dànshì…) | 虽然很累,但是他很高兴。 (Suīrán hěn lèi, dànshì tā hěn gāoxìng.) |
尽管…还是/也… (jǐnguǎn…háishì/yě…) | 尽管困难很多,他还是完成了。 (Jǐnguǎn kùnnan hěn duō, tā háishì wánchéng le.) | |
Chính Phụ – Vô điều kiện | 无论/不管…都/也… (wúlùn/bùguǎn…dōu/yě…) | 无论多难,我都要学好。 (Wúlùn duō nán, wǒ dōu yào xuéhǎo.) |
Phần VI: Các Cấu Trúc Câu Nâng Cao và Ít Phổ Biến
A. Chủ đề hóa (Topicalization) và các cấu trúc đảo trật tự từ để nhấn mạnh
- Tiếng Trung được biết đến là một ngôn ngữ “chủ đề nổi bật” (topic-prominent language). Điều này có nghĩa là, ngoài cấu trúc chủ ngữ-vị ngữ (Subject-Predicate), cấu trúc chủ đề-bình luận (Topic-Comment) đóng một vai trò rất quan trọng. Trong cấu trúc này, một thành phần của câu (thường là tân ngữ, trạng ngữ, hoặc một cụm từ nào đó mà người nói muốn nhấn mạnh hoặc đặt làm tiêu điểm của cuộc hội thoại) được đưa lên đầu câu để làm “chủ đề”, phần còn lại của câu sẽ là “bình luận” hoặc thông tin liên quan đến chủ đề đó.
- Cấu trúc chủ đề – bình luận cơ bản: Chủ đề + (Chủ ngữ còn lại nếu có) + Vị ngữ.
- Ví dụ (Tân ngữ được đưa lên làm chủ đề): Quyển sách này, tôi đọc qua rồi. (这本书我看过。(Zhè běn shū wǒ kàn guo.)) (Chủ đề: 这本书; Bình luận: 我看过) So với câu thông thường Tôi đọc qua quyển sách này. (我看过这本书。), việc đưa “这本书” lên đầu nhấn mạnh đối tượng “quyển sách này”.
- Ví dụ (Trạng ngữ được đưa lên làm chủ đề/để nhấn mạnh): Hôm qua, tôi đã đi Bắc Kinh. (昨天我去了北京。(Zuótiān wǒ qù le Běijīng.)) (Chủ đề/Trạng ngữ nhấn mạnh: 昨天; Bình luận: 我去了北京) Trong trường hợp này, “昨天” được nhấn mạnh hơn so với khi nó đứng sau chủ ngữ 我 (wǒ).
- Cần lưu ý rằng “đảo ngữ” (倒装句 – dàozhuāngjù) trong tiếng Trung thường không phải là sự đảo ngược hoàn toàn vị trí giữa chủ ngữ và động từ như trong một số ngôn ngữ Ấn-Âu (ví dụ, câu hỏi trong tiếng Anh). Thay vào đó, nó chủ yếu là việc thay đổi vị trí của một thành phần nào đó (đưa lên trước hoặc ra sau) để đạt được hiệu quả nhấn mạnh hoặc để phù hợp với dòng chảy thông tin trong diễn ngôn. Hầu như mọi thành phần trong câu chứa yếu tố danh nghĩa đều có thể được chủ đề hóa bằng cách di chuyển nó lên đầu câu.
- Việc hiểu rõ cơ chế chủ đề hóa và các hình thức nhấn mạnh thông qua thay đổi trật tự từ giúp người học không chỉ hiểu đúng ý nghĩa của những câu có cấu trúc không theo SVO chuẩn mà còn có thể diễn đạt một cách tự nhiên và linh hoạt hơn, phản ánh được cách tổ chức thông tin đặc trưng của người bản ngữ.
B. Thành ngữ (成语 – Chéngyǔ) với cấu trúc ngữ pháp đặc thù
- Danh từ – Động từ – Danh từ – Động từ (N-V-N-V): Ví dụ: trời nghiêng đất lở (nghĩa bóng: biến động dữ dội). (天翻地覆 – tiān fān dì fù) Cấu trúc: 天 (trời) + 翻 (nghiêng) + 地 (đất) + 覆 (lở). Ví dụ: nước rút đá lộ (nghĩa bóng: sự thật được phơi bày). (水落石出 – shuǐ luò shí chū) Cấu trúc: 水 (nước) + 落 (rút) + 石 (đá) + 出 (lộ).
- Động từ – Danh từ – Động từ – Danh từ (V-N-V-N): Ví dụ: biết mình biết người. (知己知彼 – zhī jǐ zhī bǐ) Cấu trúc: 知 (biết) + 己 (mình) + 知 (biết) + 彼 (người). Ví dụ: đập nồi dìm thuyền (nghĩa bóng: quyết tâm đến cùng). (破釜沉舟 – pò fǔ chén zhōu) Cấu trúc: 破 (đập) + 釜 (nồi) + 沉 (dìm) + 舟 (thuyền).
- Tính từ – Danh từ – Tính từ – Danh từ (Adj-N-Adj-N): Ví dụ: sơ ý cẩu thả. (粗心大意 – cū xīn dà yì) Cấu trúc: 粗 (sơ) + 心 (tâm) + 大 (đại) + 意 (ý).
- Số từ – Danh từ – Số từ – Danh từ (Num-N-Num-N): Ví dụ: nghìn núi vạn sông (nghĩa bóng: hành trình gian khổ, xa xôi). (千山万水 – qiān shān wàn shuǐ) Cấu trúc: 千 (nghìn) + 山 (núi) + 万 (vạn) + 水 (sông).
- Cấu trúc chủ-vị ghép (Subject-Predicate Compounding): Ví dụ: trong lòng đã có sẵn hình ảnh cây trúc (nghĩa bóng: đã có kế hoạch sẵn sàng, tự tin). (胸有成竹 – xiōng yǒu chéng zhú) Cấu trúc: 胸 (lòng – chủ ngữ ẩn dụ) + 有 (có – động từ) + 成竹 (trúc đã thành hình – tân ngữ).
- Cấu trúc động-tân ghép (Verb-Object Compounding): Ví dụ: tim treo mật lơ lửng (nghĩa bóng: lo sợ, phập phồng). (提心吊胆 – tí xīn diào dǎn) Cấu trúc: 提 (treo) + 心 (tim) + 吊 (treo) + 胆 (mật).
- Các thành ngữ này thường được sử dụng như một khối cố định trong câu, có thể đóng vai trò của một từ, một cụm từ (làm định ngữ, trạng ngữ, vị ngữ, bổ ngữ) hoặc thậm chí cả một phân câu. Việc phân tích cấu trúc ngữ pháp nội tại của chúng giúp hiểu rõ hơn về nguồn gốc và cách hình thành ý nghĩa, tuy nhiên, khi sử dụng, chúng thường được coi là đơn vị từ vựng hơn là một cấu trúc cú pháp cần phân tích chi tiết từng thành phần.
Bài viết liên quan
Tổng quan về Trung tâm ngữ tiếng Hán (中心语)
Trong thế giới ngữ pháp, mỗi cụm từ đều có một thành phần đóng vai trò “đầu não”, quyết định…
Bổ Ngữ trong Tiếng Trung (补语 - bǔyǔ): Một Phân Tích Toàn Diện
Trong ngữ pháp tiếng Trung, bên cạnh chủ ngữ và vị ngữ, bổ ngữ (补语 – bǔyǔ) là một thành…
Từ vựng HSK 1: Tổng Hợp Toàn Diện & Lộ Trình Chinh Phục Bước Đầu Tiếng Trung
Chào mừng bạn đến với những bước chân đầu tiên trên con đường học tiếng Trung! Kỳ thi Năng lực…
Từ vựng HSK 2: Củng cố Nền tảng & Mở rộng Giao tiếp Cơ bản
Chúc mừng bạn đã hoàn thành cấp độ HSK 1! Bước tiếp theo trên hành trình chinh phục tiếng Trung…
Bài Viết Mới Nhất
Từ Lóng Tiếng Trung Hot Nhất 2025: Giải Mã Ngôn Ngữ Gen Z Trung Quốc!
Khám phá 100+ từ lóng tiếng Trung (网络流行语) hot nhất! Học cách giới trẻ Trung Quốc trò chuyện trên Weibo,...
Top 15+ Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín & Chất Lượng Nhất Việt Nam 2025
Tìm kiếm trung tâm tiếng Trung tốt nhất? Khám phá Top 15+ trung tâm uy tín tại TP.HCM, Hà Nội,...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 5: Chinh Phục Trình Độ Cao Cấp & HSK 5 Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 (Hanyu Jiaocheng Book 5) – chìa khóa nâng cao tiếng Trung lên...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 4: Nâng Cao Trình Độ Trung Cấp Tiếng Trung Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 – bước chuyển mình từ sơ cấp lên trung cấp tiếng Trung....