Khám phá chữ Bình (平 / Píng) trong tiếng Hán: ý nghĩa (bằng phẳng, hòa bình, bình tĩnh, trung bình), phát âm, nguồn gốc, lịch sử tiến hóa, từ vựng & thành ngữ (Tâm bình khí hòa, Hòa bình), thư pháp và vai trò văn hóa, triết học.
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nơi chúng ta cùng khám phá những ký tự Chữ Hán ẩn chứa cả một thế giới triết lý và văn hóa! Trong số vô vàn Hán tự, có những chữ mang ý nghĩa sâu sắc, phản ánh trực tiếp các giá trị cốt lõi của xã hội. Một trong số đó chính là chữ Bình (平 / Píng).

Chữ Bình (平 / Píng) là một chữ thông dụng, xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ miêu tả trạng thái vật lý đến biểu đạt những khái niệm trừu tượng và mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc về sự hòa bình, ổn định, cân bằng và công bằng.
Bài viết này nhằm mục đích tổng hợp toàn bộ thông tin liên quan đến chữ Bình, bao gồm ý nghĩa, cách phát âm, nguồn gốc, quá trình phát triển, cách sử dụng trong từ vựng, thư pháp, văn học, cũng như những hàm ý văn hóa và triết học mà chữ này mang lại.
1. Giới thiệu về chữ Hán 平
Chữ 平 (píng) là một chữ thông dụng, xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh, từ miêu tả trạng thái vật lý đến biểu đạt những khái niệm trừu tượng và mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc.
2. Ý nghĩa và Định nghĩa
Chữ Bình (平) mang nhiều tầng nghĩa:
Bằng phẳng, ngang bằng: Ví dụ: 平原 (píngyuán – đồng bằng).
Hòa (trong tỷ số), hòa nhau.
Bình tĩnh, yên bình, ổn định: Ví dụ: 心平气和 (xīn píng qì hé – tâm bình khí hòa).
Trung bình, đều nhau: Ví dụ: 平分 (píngfēn – chia đều).
Nền tảng, sân thượng, tòa nhà mái bằng: (平台 – píngtái).
Mức độ (thành tựu), tiêu chuẩn: (水平 – shuǐpíng).
Trong tiếng Việt: “bình” (bình lặng, tốt đẹp), dùng trong tên người (An Bình, Thiên Bình).
Bảng 1: Thông tin cơ bản về chữ Bình (平)
Thuộc Tính | Nội Dung |
Pinyin | píng |
Chữ Phồn Thể | 平 |
Chữ Giản Thể |
平 (giống chữ Phồn Thể)
|
Số Nét | 5 nét |
Bộ Thủ |
干 (gān, Bộ thủ Khang Hy thứ 51)
|
Các Nghĩa Phổ Biến |
phẳng, bằng phẳng, hòa, bình tĩnh, yên bình
|
3. Phát âm trong tiếng Quan Thoại
Trong tiếng Quan Thoại, chữ Bình (平) được phát âm là píng (thanh 2 – 陽平 – yáng píng). Thanh thứ hai là một thanh đi lên từ âm vực trung bình lên cao.
Hệ thống Pinyin (汉语拼音) là hệ thống roman hóa phổ biến nhất cho tiếng Hán tiêu chuẩn.
4. Nguồn gốc và Sự phát triển về mặt từ nguyên
Nghĩa ban đầu: “đánh, đập” (liên quan đến cây gậy 丂).
Sự chuyển nghĩa: Từ nghĩa gốc “đánh” dần chuyển sang “ngang bằng, bằng phẳng, phẳng”.
Cấu tạo: Gồm ◎ (biểu thị chuyển động) và 丂 (cây gậy).
Thuyết Văn Giải Tự: Bình (平) có nghĩa là “lời nói bình dị, thư thái” (語平舒也), cấu tạo từ 亏 (k亏) và 八 (bā).
Sự phát triển của chữ Bình phản ánh quá trình trừu tượng hóa và mở rộng nghĩa.
Sự chuyển nghĩa: Từ nghĩa gốc “đánh” dần chuyển sang “ngang bằng, bằng phẳng, phẳng”.
Cấu tạo: Gồm ◎ (biểu thị chuyển động) và 丂 (cây gậy).
Thuyết Văn Giải Tự: Bình (平) có nghĩa là “lời nói bình dị, thư thái” (語平舒也), cấu tạo từ 亏 (k亏) và 八 (bā).
Sự phát triển của chữ Bình phản ánh quá trình trừu tượng hóa và mở rộng nghĩa.
5. Các dạng chữ cổ
Chữ Bình (平) đã trải qua quá trình phát triển hình thể lâu dài.
Giáp cốt văn: (không có hình dạng cụ thể trong bản nháp).
Kim văn: Có hình dạng (ví dụ: B07244 trên hanziyuan.net).
Tiểu triện: Được tạo thành từ 亏 và 八.
Lệ thư: Nét ngang dài và dẹt, có nét “nét sóng”.
Khải thư: Dạng chữ tiêu chuẩn hiện nay, nét rõ ràng, vuông vắn.
Quá trình này cho thấy sự thay đổi dần dần từ hình thức tượng hình sang các ký tự biểu ý và biểu âm, đồng thời thể hiện nỗ lực tiêu chuẩn hóa.
Bảng 2: Diễn biến tự hình chữ Bình (平) qua các thời kỳ
Thể chữ | Thời kỳ |
Đặc điểm hình thái
|
Giáp cốt văn | TK XIV-XI TCN |
(Chưa có hình ảnh cụ thể trong bản nháp)
|
Kim văn | TK XVI-III TCN |
(Có hình dạng B07244 trên hanziyuan.net)
|
Tiểu triện | Thời Tần (221-206 TCN) |
Được tạo thành từ 亏 và 八. Nét đều đặn, uyển chuyển.
|
Lệ thư | TK I TCN – TK III SCN (Thời Hán) |
Nét ngang dài và dẹt hơn, với các nét hất ra ở cuối (“nét sóng”).
|
Khải thư | Cuối Hán đến Ngụy Tấn (TK II-V SCN) đến nay |
Dạng chữ tiêu chuẩn hiện nay, nét rõ ràng, vuông vắn, dễ đọc.
|
6. Bộ thủ và Thứ tự nét viết
Bộ thủ: Chữ Bình (平) thuộc bộ 干 (gān), là bộ thứ 51.
Thứ tự nét viết: 5 nét.
横 (héng): Nét ngang (trái sang phải).
撇 (piě): Nét phẩy (trên xuống, chếch trái).
竖 (shù): Nét sổ (trên xuống).
点 (diǎn): Nét chấm (trên xuống). Lưu ý: Thứ tự nét chữ Bình thường là 横 (ngang), 竖 (sổ), 撇 (phẩy), 捺 (mác) nếu là Khải thư. Hoặc Ngang, Sổ, Ngang, Phẩy, Mác nếu là 5 nét.
Thứ tự nét chữ 平 (5 nét) là:
Nét ngang (trên cùng).
Nét sổ (thẳng đứng từ nét ngang xuống).
Nét ngang (giữa).
Nét phẩy (trái).
Nét mác (phải).
Việc tuân thủ đúng thứ tự nét viết giúp chữ viết đẹp hơn và hỗ trợ quá trình học, nhớ chữ Hán.
Xem thêm: Chữ Chí (志 / Zhì) trong Tiếng Hán: Từ Ý Chí, Khát Vọng
7. Các từ và cụm từ thông dụng chứa chữ 平
Chữ Bình là thành phần phổ biến trong nhiều từ và cụm từ, thể hiện sự đa dạng trong ý nghĩa.
Bảng 3: Các từ và cụm từ thông dụng chứa chữ Bình (平)
Từ Hán (Giản thể/Phồn thể) | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
平原 | píngyuán | Đồng bằng |
心平气和 | xīn píng qì hé |
Tâm bình khí hòa, điềm tĩnh
|
平分 | píngfēn |
Chia đều, năm mươi năm mươi
|
平局 | píngjú | Trận hòa |
平台 | píngtái |
Nền tảng, sân thượng
|
水平 | shuǐpíng |
Mức độ, trình độ, nằm ngang
|
安 Bình | ān píng |
Yên bình, an lành (trong tên riêng hoặc cụm từ)
|
和平 | hépíng | Hòa bình |
平常 | píngcháng |
Bình thường, thông thường
|
Bình Dương | Píngyáng (tỉnh VN) |
Tỉnh Bình Dương
|
Bình Phước | Píngfú (tỉnh VN) |
Tỉnh Bình Phước
|
躺平 | tǎng píng |
Nằm thẳng (nghĩa đen), bỏ cuộc (tiếng lóng)
|
平声 | píng shēng |
Thanh bằng (trong âm luật tiếng Hán)
|
平方米 | píng fāng mǐ | Mét vuông |
平日 | píng rì |
Ngày thường, ngày hàng ngày
|
平衡 | pínghéng |
Cân bằng, thăng bằng
|
公平 | gōngpíng |
Công bằng, vô tư
|
生平 | shēng píng | Cuộc đời, cả đời |
平成 | Píng chéng |
Heisei (niên hiệu Nhật hoàng Akihito)
|
平坦 | píngtǎn |
Bằng phẳng, trơn tru
|
平素 | píng sù |
Thường ngày, thường lệ
|
8. Chữ 平 trong thư pháp Trung Quốc
Chữ Bình (平), với nét ngang cơ bản, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo sự cân bằng và ổn định cho bố cục tổng thể của tác phẩm thư pháp. “平” (phẳng) đề cập đến chất lượng của nét bút ngang, yêu cầu ổn định, không run rẩy, thể hiện sự vững chắc.
Chữ Bình xuất hiện trong thơ ca (luật bằng trắc) và các tác phẩm văn học khác.
9. Chữ 平 trong văn học cổ điển và hiện đại Trung Quốc
Chữ Bình đóng vai trò quan trọng trong văn học cổ điển, đặc biệt là trong thơ ca (luật bằng trắc – 平仄). Bình (píng) đại diện cho thanh bằng.
Ví dụ trong thơ Đỗ Phủ: “平 沙 日 未 沒 , 黯 黯 見 臨 洮 。” (Đồng bằng, mặt trời chưa lặn, mờ mịt thấy Lâm Thao.)
10. Ý nghĩa văn hóa và triết học
Chữ Bình mang những ý nghĩa văn hóa và triết học sâu sắc:
Yên bình, ổn định, công bằng, tĩnh lặng: Các giá trị được coi trọng trong văn hóa Trung Quốc.
Sự thanh thản: Theo Chinlingo, chữ Bình đã tồn tại hơn 2000 năm, liên quan đến âm điệu êm dịu, phẳng lặng, hướng về sự thanh thản.
Liên hệ với phong thủy và Đạo giáo (ý tưởng về sự cân bằng và hài hòa).
11. Các chữ Hán tương tự
Các tài liệu trong bản nháp không đề cập đến các chữ Hán có hình thức đặc biệt giống với 平.
12. Kết luận
Chữ Hán Bình (平) là một ký tự đa nghĩa, phong phú về lịch sử và văn hóa. Từ ý nghĩa ban đầu là “đánh, đập”, Bình đã phát triển thành nhiều nghĩa liên quan đến sự bằng phẳng, yên bình, ngang bằng và ổn định. Quá trình phát triển hình thể của chữ Bình cũng trải qua nhiều giai đoạn, từ giáp cốt văn cổ xưa đến khải thư hiện đại. Chữ Bình đóng vai trò quan trọng trong từ vựng tiếng Trung, và trong thư pháp, nét ngang của nó là yếu tố cơ bản thể hiện sự vững chắc và cân bằng. Về mặt văn hóa và triết học, Bình mang những ý nghĩa tích cực liên quan đến sự hài hòa và ổn định.
Hãy tiếp tục khám phá thế giới Chữ Hán và những giá trị văn hóa sâu sắc cùng Tân Việt Prime!
Bài viết liên quan
Chữ Chí (志 / Zhì) trong Tiếng Hán: Từ Ý Chí, Khát Vọng
Khám phá chữ Chí (志 / Zhì) trong tiếng Hán: ý nghĩa (ý chí, khát vọng, ghi chép), từ nguyên,…
Chữ Khang (康 / Kāng) trong Tiếng Hán: Từ Sức Khỏe, An Khang Đến Thịnh Vượng
Khám phá chữ Khang (康 / Kāng) trong tiếng Hán: ý nghĩa (bình an, sung túc, khỏe mạnh, thông suốt),…
Chữ Đạt (達 / Dá) Trong Tiếng Hán
Khám phá chữ Đạt (達 / Dá) trong tiếng Hán: ý nghĩa (đến, đạt được, thông suốt, phát triển, nổi…
Chữ Điền (田 / Tián) trong Tiếng Hán: Hình Ảnh Ruộng Đồng, Ý Nghĩa Đất Đai
Khám phá chữ Điền (田 / Tián) trong tiếng Hán: ý nghĩa (ruộng, đất đai), nguồn gốc tượng hình, lịch…
Bài Viết Mới Nhất
Từ Lóng Tiếng Trung Hot Nhất 2025: Giải Mã Ngôn Ngữ Gen Z Trung Quốc!
Khám phá 100+ từ lóng tiếng Trung (网络流行语) hot nhất! Học cách giới trẻ Trung Quốc trò chuyện trên Weibo,...
Top 15+ Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín & Chất Lượng Nhất Việt Nam 2025
Tìm kiếm trung tâm tiếng Trung tốt nhất? Khám phá Top 15+ trung tâm uy tín tại TP.HCM, Hà Nội,...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 5: Chinh Phục Trình Độ Cao Cấp & HSK 5 Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 (Hanyu Jiaocheng Book 5) – chìa khóa nâng cao tiếng Trung lên...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 4: Nâng Cao Trình Độ Trung Cấp Tiếng Trung Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 – bước chuyển mình từ sơ cấp lên trung cấp tiếng Trung....