Khám phá chữ Đạo (道 / Dào) trong tiếng Hán: ý nghĩa (con đường, phương pháp, nguyên tắc, học thuyết, nghệ thuật, đạo đức, Đạo giáo), từ nguyên, lịch sử phát triển, vai trò trong Đạo giáo & Nho giáo, thành ngữ và cách dùng trong văn hóa. Hiểu sâu về “Đạo” cùng Tân Việt Prime.

I. Giới thiệu Tổng quan về chữ Đạo (道)
II. Phạm vi ngữ nghĩa của Đạo (道)
- Con đường vật lý, đường đi: Nghĩa cơ bản và trực quan nhất. Ví dụ: 要道 (yàodào – đường chính), 近道 (jìndào – đường tắt).
- Phương pháp, cách thức: Mở rộng từ nghĩa con đường vật lý. Ví dụ: 生财之道 (shēngcái zhī dào – con đường làm giàu).
- Nguyên tắc, học thuyết: Đặc biệt trong triết học và tôn giáo. Ví dụ: “reason; principle; doctrine; Daoism”.
- Nghệ thuật, kỹ năng: Sự thành thạo và phương pháp có cấu trúc. Ví dụ: 茶道 (chádào – trà đạo).
- Đạo đức: Liên quan đến đạo đức. Ví dụ: “morals”, “morality”.
- Đạo (trong Đạo giáo): Bản chất cơ bản của vũ trụ, con đường của vạn vật, thực tại tối thượng.
- Đường kẻ (线): Ví dụ: 横道儿 (héngdàor – đường kẻ ngang).
- Kênh, ống dẫn: Ví dụ: 下水道 (xiàshuǐdào – cống rãnh).
- Huyện, khu vực hành chính: Trong lịch sử.
- Động từ: Nói, phát biểu, trò chuyện, nghĩ hoặc cho là.
- Lượng từ: Đa năng, dùng cho vật thể dài/hẹp (sông, tia nắng), cấu trúc phẳng (cửa, tường), chủ đề, mục tuần tự (câu hỏi, lệnh), món ăn, số lần.
Xem thêm: Chữ Đào (桃 / Táo / Đào) Tiếng Hán: Biểu Tượng Thực Vật, Trường Thọ, Tình Yêu và Trừ Tà
Bảng 1: Thông tin cơ bản về chữ Đạo (道)
Đặc điểm | Nội dung |
Chữ Hán | 道 |
Pinyin | dào |
Âm Hán-Việt | Đạo |
Bộ thủ | 辵 (sước) |
Tổng số nét |
12 (Phồn thể) / 7 (Giản thể)
|
Các nghĩa chính |
Con đường, phương pháp, nguyên tắc, Đạo giáo, nói, lượng từ
|
III. Từ nguyên học và sự phát triển lịch sử của Đạo (道)
Từ nguyên: Có thể bắt nguồn từ sự kết hợp ý đồ của hình ảnh một bàn tay (寸) chỉ đường.
Kim Văn: Hình thức sơ khai mô tả đầu người (首) nằm trong khung bao quanh (行), đôi khi có bàn chân (止), tượng trưng người đi trên đường.
Thuyết Văn Giải Tự: Định nghĩa “道,所行道也。” (Đạo là con đường mà người ta đi). Dạng Tiểu Triện (小篆) phân tích là Từ bộ ‘xước’ (辵) và bộ ‘thủ’ (首).
Bối cảnh triết học: “惟初大極,道立於一,造分天地,化成萬物。” (Đạo là nguyên lý cơ bản chi phối sự hình thành vũ trụ).
Mối liên hệ: Đạo (道) với 导 (dǎo – dẫn dắt).
IV. Ý nghĩa triết học của Đạo (道)
A. Đạo trong Đạo giáo
Vai trò trung tâm: Nguyên tắc tự nhiên và cao nhất chi phối mọi sự tồn tại. Là bản chất cơ bản của vũ trụ, nguồn gốc của mọi sự tồn tại.
Bản chất: Bí ẩn, vô hình, vượt khả năng hiểu biết hoàn toàn của con người. Luôn trong quá trình hình thành và biến đổi.
Nguyên tắc sống: Vô vi (無為 – không hành động trái tự nhiên), tự nhiên (自然 – zıˋraˊn).
Kinh điển: Đạo Đức Kinh (Lão Tử), Trang Tử (Nam Hoa Kinh).
B. Đạo trong Nho giáo
Ý nghĩa: Con đường đúng đắn của hành vi con người, đạo lý, trật tự xã hội, cách thức cai trị.
Liên hệ: Với các đức tính nhân, nghĩa, lễ. Hiếu thảo là nền tảng.
Văn bản trung tâm: Luận Ngữ (Khổng Tử). Đạo là hệ thống nguyên tắc đạo đức và chính trị cụ thể.
C. Sự tương tác và khác biệt giữa quan điểm của Đạo giáo và Nho giáo về Đạo
Nho giáo: Tập trung xã hội, đạo đức, chính trị, hành vi con người.
Đạo giáo: Chú trọng tự nhiên, vũ trụ, siêu hình, hài hòa với vũ trụ, thụ động hơn.
Bổ sung: Có thể bổ sung cho nhau (Nho giáo: đời sống công cộng; Đạo giáo: cá nhân). Chia sẻ niềm tin chung.
V. Đạo (道) trong ngôn ngữ và văn hóa thông thường
A. Thành ngữ và cụm từ chứa Đạo (道)
Bảng 2: Các thành ngữ và cụm từ thông dụng với chữ Đạo (道)
Thành ngữ (Hán tự) | Pinyin | Nghĩa đen | Nghĩa bóng/Giải thích |
道不同,不相为谋 | dào bù tóng, bù xiāng wéi móu | Đạo bất đồng, bất tương vi mưu | Những người có nguyên tắc hoặc lý tưởng khác nhau thì không thể cùng nhau bàn bạc hoặc hợp tác. |
说说道道 | shuō shuō dào dào | Nói nói đạo đạo | Nói chuyện một cách tùy tiện, không có chủ đề cụ thể. |
道可道,非常道 | dào kě dào, fēi cháng dào | Đạo khả đạo, phi thường đạo | Đạo có thể diễn tả không phải là Đạo vĩnh hằng (Câu mở đầu Đạo Đức Kinh). |
津津樂道 | jīnjīn lèdào | Say sưa vui vẻ nói về | Nói về điều gì đó với niềm vui và hứng thú lớn. |
头头是道 | tóu tóu shì dào | Đầu đầu là đạo | Lời nói rõ ràng, mạch lạc, có lý lẽ (Đạo là khắp nơi). |
道听途说 | dào tīng tú shuō | Nghe trên đường, nói lại trên đường | Nghe được tin tức không chính xác, thiếu căn cứ rồi truyền bá lại; tin đồn. |
志同道合 | zhì tóng dào hé | Chí hướng cùng nhau, đạo lý hợp nhau | Những người có cùng chí hướng, lý tưởng và mục tiêu. |
胡说八道 | hú shuō bā dào | Nói nhảm nhí tám đạo | Nói lung tung, không có căn cứ, vô nghĩa. |
得道多助 | dé dào duō zhù | Đắc đạo được nhiều giúp đỡ | Người hành động theo lẽ phải, đạo lý sẽ nhận được nhiều sự ủng hộ và giúp đỡ. |
一人得道,鸡犬升天 | yī rén dé dào, jī quǎn shēng tiān | Một người đắc đạo, gà chó cũng lên trời | Một người thành công hoặc có địa vị cao, những người thân quen cũng được hưởng lây. |
八拜之交 | bā bài zhī jiāo | Giao tình tám lạy | Mối quan hệ bạn bè thân thiết như anh em kết nghĩa. |
Bài viết liên quan
Chữ Quý (貴 / Guì) Tiếng Hán: Từ Giá Trị Vật Chất Đến Địa Vị Cao Sang
Khám phá chữ Quý (貴 / Guì) trong tiếng Hán: ý nghĩa (đắt đỏ, cao quý, kính ngữ), nguồn gốc…
Chữ Liễu (柳 / Liǔ) Tiếng Hán: Biểu Tượng Cây Liễu - Thư Pháp "Liễu Thể" Đời Đường
Khám phá chữ Liễu (柳 / Liǔ) trong tiếng Hán: ý nghĩa (cây liễu), từ nguyên, lịch sử phát triển…
Chữ Đào (桃 / Táo / Đào) Tiếng Hán: Biểu Tượng Thực Vật, Trường Thọ, Tình Yêu và Trừ Tà
Khám phá chữ Đào (桃 / Táo / Đào) trong tiếng Hán: ý nghĩa (cây/quả/hoa đào), từ nguyên (bộ Mộc…
Chữ Lâm (林 / Lín) Tiếng Hán: Từ Biểu Tượng Rừng Cây Đến Hội Tụ Nhân Tài
Khám phá chữ Lâm (林 / Lín) trong tiếng Hán: ý nghĩa (rừng, tập hợp, nhiều), nguồn gốc (hai chữ…
Bài Viết Mới Nhất
Từ Lóng Tiếng Trung Hot Nhất 2025: Giải Mã Ngôn Ngữ Gen Z Trung Quốc!
Khám phá 100+ từ lóng tiếng Trung (网络流行语) hot nhất! Học cách giới trẻ Trung Quốc trò chuyện trên Weibo,...
Top 15+ Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín & Chất Lượng Nhất Việt Nam 2025
Tìm kiếm trung tâm tiếng Trung tốt nhất? Khám phá Top 15+ trung tâm uy tín tại TP.HCM, Hà Nội,...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 5: Chinh Phục Trình Độ Cao Cấp & HSK 5 Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 (Hanyu Jiaocheng Book 5) – chìa khóa nâng cao tiếng Trung lên...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 4: Nâng Cao Trình Độ Trung Cấp Tiếng Trung Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 – bước chuyển mình từ sơ cấp lên trung cấp tiếng Trung....