Chữ Đạt (達 / Dá) Trong Tiếng Hán

Khám phá chữ Đạt (達 / Dá) trong tiếng Hán: ý nghĩa (đến, đạt được, thông suốt, phát triển, nổi bật), từ nguyên (bộ Xước + 羍), lịch sử hình thành (Giáp cốt, Kim văn, Triện, Lệ, Khải), từ ghép & thành ngữ (Tứ thông bát đạt, Dục tốc bất đạt), cách phát âm đa phương ngữ, và vai trò trong tiếng Nhật, Việt.

Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nơi chúng ta cùng khám phá những ký tự Chữ Hán mang trong mình cả một hành trình lịch sử và ý nghĩa sâu sắc! Trong số vô vàn Hán tự, có những chữ không chỉ đơn thuần là từ vựng mà còn là biểu tượng cho sự nỗ lực, tiến bộ và thành công. Một trong số đó chính là chữ Đạt (達 / Dá).
Hình ảnh minh họa Chữ Đạt (達 / Dá) Trong Tiếng Hán
Hình ảnh minh họa Chữ Đạt (達 / Dá) Trong Tiếng Hán
Chữ Đạt (達) là một ký tự đa nghĩa, đóng vai trò quan trọng trong tiếng Hán và các ngôn ngữ chịu ảnh hưởng từ văn hóa Trung Quốc. Nó bao hàm nhiều ý nghĩa, từ việc di chuyển đến một điểm cụ thể, đạt được một mục tiêu, cho đến sự thông hiểu và tài năng nổi bật.
Bài viết này sẽ tổng hợp toàn bộ thông tin về chữ Đạt, bao gồm định nghĩa, cách phát âm, lịch sử hình thành, các từ và thành ngữ liên quan, cũng như việc sử dụng nó trong các ngôn ngữ khác như tiếng Nhật và tiếng Việt.

I. Giới Thiệu về Chữ Đạt (達)

Chữ Hán 達 (dá) là một ký tự đa nghĩa, quan trọng trong tiếng Hán. Nó mang ý nghĩa cốt lõi liên quan đến sự di chuyển, đạt được mục tiêu, hoặc có sự thông hiểu, tài năng nổi bật.

II. Định Nghĩa và Ý Nghĩa Cơ Bản

Chữ Đạt (達) mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:
Đạt được, đến được: Đến một điểm nào đó, hoặc hoàn thành một mục tiêu.
Thông minh, thông suốt: Có sự hiểu biết rõ ràng, am tường.
Nổi tiếng, hiển đạt: Có địa vị, danh tiếng.

Bảng 1: Thông tin cơ bản của chữ Đạt (達/达)

Đặc Điểm Thông Tin
Hán Tự (Phồn thể/Giản thể) 達 / 达
Pinyin dá (thanh 2)
Âm Hán Việt Đạt
Bộ Thủ
辵 (sước, nghĩa: bước chân)
Tổng Nét
12 (Phồn thể) / 6 (Giản thể)
Cấu Tạo
Hình thanh (辶 + 羍)
Nghĩa Chính
Đến, đạt tới; thông suốt, hiểu rõ; nổi tiếng, hiển đạt.

III. Từ Nguyên và Lịch Sử Hình Thành

Theo Wiktionary, chữ Đạt (達) có nguồn gốc từ ngôn ngữ Tiền Hán Tạng, với gốc từ *dat mang nghĩa “sống; còn sống”.
Cấu tạo chữ Hán: Đạt (達) là một chữ hình thanh (形聲), kết hợp:
Bộ “xước” (辶): biểu thị ý nghĩa liên quan đến đi lại, di chuyển.
Chữ “羍” (dá): gợi ý về âm đọc (con cừu non).
Lịch sử hình thành:
Giáp Cốt Văn (甲骨文): Hình thức cổ xưa nhất, thể hiện ý nghĩa về sự di chuyển.
Kim Văn (金文): Tiếp tục phát triển từ Giáp Cốt Văn.
Tiểu Triện (小篆): Chuẩn hóa dưới thời Tần.
Lệ Thư (隸書): Thời Hán.
Khải Thư (楷書): Dạng chữ sử dụng ngày nay.
Quá trình phát triển này cho thấy sự thay đổi về hình thức của chữ Đạt theo thời gian, nhưng ý nghĩa cơ bản liên quan đến sự di chuyển và đạt được vẫn được duy trì.

IV. Các Từ Ghép Thường Gặp

Chữ Đạt (達) xuất hiện trong vô số từ ghép, thể hiện nhiều sắc thái ý nghĩa.
Đạt được, đến: 達到 (đạt tới), 到達 (đến, tới), 抵達 (đến, tới một địa điểm), 達成 (đạt thành, hoàn thành thỏa thuận), 達標 (đạt tiêu chuẩn), 寄達 (gửi đến), 傳達 (truyền đạt).
Biểu đạt, thông đạt: 表達 (biểu đạt, diễn đạt), 達意 (đạt ý, diễn đạt ý), 通達 (thông đạt, hiểu rõ), 詞不達意 (lời không đạt ý, diễn đạt kém).
Phát triển, thịnh vượng: 發達 (phát đạt, phát triển, thịnh vượng), 興旺發達 (hưng vượng phát đạt).
Người có tài năng, đức độ: 達人 (đạt nhân, người tài giỏi), 先達 (tiên đạt, người đi trước có đức độ), 賢達 (hiền đạt, người hiền tài).
Các từ ghép khác: 豁達 (khoát đạt, rộng lượng), 明達 (minh đạt, sáng suốt), 練達 (luyện đạt, lão luyện), 顯達 (hiển đạt, nổi tiếng), 直達 (trực đạt, đi thẳng đến), 雷達 (lôi đạt, radar), 馬達 (mã đạt, motor), 速克達 (tốc khắc đạt, scooter).
Xem thêm: Chữ Bình (平 / Píng) trong Tiếng Hán: Hòa Bình, Ổn Định và Cân Bằng Vũ Trụ

Bảng 2: Các từ ghép thông dụng với chữ Đạt (達/达)

Từ ghép (Hán tự Phồn thể/Giản thể) Pinyin Hán Việt Nghĩa tiếng Việt
達到 / 达到 dádào Đạt đáo
Đạt tới, đạt được
到達 / 到达 dàodá Đáo đạt
Đến, tới (một địa điểm)
表達 / 表达 biǎodá Biểu đạt
Biểu đạt, diễn đạt
發達 / 发达 fādá Phát đạt
Phát triển, thịnh vượng
達人 / 达人 dárén Đạt nhân
Người tài giỏi, thông minh
通達 / 通达 tōngdá Thông đạt
Thông suốt, hiểu rõ
豁達 / 豁达 huòdá Khoát đạt
Rộng lượng, lạc quan

V. Thành Ngữ và Tục Ngữ

Chữ Đạt (達) xuất hiện trong nhiều thành ngữ và tục ngữ Trung Quốc, thường mang ý nghĩa về sự thông suốt, đạt được mục tiêu, hoặc có tầm nhìn xa.
  • 四通八達 (sì tōng bā dá): Tứ thông bát đạt, đường sá thông suốt mọi hướng, giao thông thuận tiện.
  • 通情達理 (tōng qíng dá lǐ): Thông tình đạt lý, hiểu tình người và lẽ phải, hợp tình hợp lý.
  • 通宵達旦 (tōng xiāo dá dàn): Thông tiêu đạt đán, suốt đêm đến sáng.
  • 飛黃騰達 (fēi huáng téng dá): Phi hoàng đằng đạt, thăng tiến nhanh chóng trên con đường sự nghiệp.
  • 欲速則不達 (yù sù zé bù dá): Dục tốc bất đạt, muốn nhanh thì lại không đạt được.
  • 達官貴人 (dá guān guì rén): Đạt quan quý nhân, quan lớn và người có địa vị cao.

VI. Cách Phát Âm Trong Các Phương Ngữ Khác Nhau

Cách phát âm của chữ 達 có sự khác biệt đáng kể giữa các phương ngữ khác nhau của tiếng Hán.
Bảng 3: Phát âm của Đạt (達) trong các phương ngữ khác nhau
Phương Ngữ
Âm Đọc (Pinyin/Khác)
Quan Thoại (Bắc Kinh)
Quảng Đông (Cantonese) daat6
Mân Nam (Hokkien) ta̍t
Ngô (Thượng Hải) tsan, tsaon
Hán Trung Cổ dat, that
Hán Cổ *[l]ˤat, *daːd

VII. Sử Dụng Trong Các Ngôn Ngữ Khác

Chữ 達 (hoặc các dạng tương đương) cũng được sử dụng trong các ngôn ngữ khác như tiếng Nhật và tiếng Việt, với những nét tương đồng và khác biệt về ý nghĩa và cách phát âm.
Tiếng Nhật:
Dạng Kanji: 達.
Ý nghĩa: thành tựu, đạt được, đến.
Âm đọc: Onyomi: タツ (tatsu), ダ (da). Kunyomi: -たち (-tachi) (hậu tố số nhiều cho người và động vật, trước đây là kính ngữ).
Từ ghép: 発達 (hattatsu – phát đạt), 配達 (haitatsu – giao hàng), 上達 (jōtatsu – tiến bộ), 友達 (tomodachi – bạn bè), 私たち (watashitachi – chúng tôi).
Tiếng Việt:
Dạng chữ Hán: 達.
Ý nghĩa: đạt – đến, đạt được; thông minh.
Từ ghép: phát đạt (發達) – phát triển, thịnh vượng. Cụm từ “đỗ đạt” (杜達).
Sự hiện diện của “Thành Đạt” (成達) ở cổng Văn Miếu Việt Nam (cổng Đại Trung Môn) cho thấy ảnh hưởng lịch sử của chữ Hán.

VIII. Thứ Tự Nét Viết

Chữ 達 (dạng phồn thể) có 12 nét, dạng giản thể 达 có 6 nét.
Thứ tự nét viết chi tiết cho chữ 達 (phồn thể):
Nét chấm (丶)
Nét ngang gập móc (㇆)
Nét phẩy (丿)
Nét ngang (一)
Nét sổ (丨)
Nét ngang (一)
Nét ngang (一)
Nét ngang (一)
Nét sổ (丨)
Nét phẩy (丿)
Nét mác (乀)
Nét ngang (一)
Thứ tự nét viết chi tiết cho chữ 达 (giản thể):
Nét ngang (一)
Nét sổ (丨)
Nét phẩy (丿)
Nét mác (乀)
Nét ngang gập móc (㇆)
Bộ tẩu (辶) (bao gồm các nét cuối).

IX. Kết Luận

Chữ Hán 達 (dá) là một ký tự phong phú và đa dạng, mang nhiều ý nghĩa quan trọng liên quan đến sự đạt được, thông suốt và phát triển. Từ nguồn gốc cổ xưa đến việc sử dụng rộng rãi trong từ vựng và thành ngữ hiện đại, 達 đóng vai trò không thể thiếu trong tiếng Hán.
Sự hiện diện của nó trong các ngôn ngữ láng giềng như tiếng Nhật và tiếng Việt càng khẳng định tầm quan trọng văn hóa và ngôn ngữ của ký tự này trong khu vực Đông Á. Việc hiểu rõ về chữ Đạt không chỉ giúp người học tiếng Hán nâng cao trình độ mà còn mang lại cái nhìn sâu sắc hơn về sự phát triển và giao thoa của các nền văn hóa trong khu vực.
Hãy tiếp tục khám phá thế giới Chữ Hán và những giá trị văn hóa sâu sắc cùng Tân Việt Prime!

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *