Khám phá chữ Điền (田 / Tián) trong tiếng Hán: ý nghĩa (ruộng, đất đai), nguồn gốc tượng hình, lịch sử tiến hóa, cấu tạo (bộ Điền), thứ tự nét viết, các từ ghép & thành ngữ, ý nghĩa văn hóa (nông nghiệp, tổ chức xã hội, đặt tên, phong thủy) và vai trò trong các hệ thống triết học (Tử vi, Kinh Dịch).

I. Giới Thiệu Chung về Chữ Điền (田)
Thuộc Tính | Nội Dung |
Pinyin | tián |
Âm Hán Việt | Điền |
Bộ thủ |
田 (chính nó là bộ thủ, Bộ thủ Khang Hy thứ 102)
|
Tổng số nét | 5 nét |
Cấu tạo | Chữ tượng hình |
Giản thể/Phồn thể |
田 (không thay đổi)
|
Chữ Điền là một trong những chữ đơn giản nhất về cấu trúc (5 nét), tượng hình rõ ràng. Việc nó tự là một bộ thủ (bộ Điền) khẳng định tầm quan trọng của khái niệm “ruộng đất” trong việc phân loại và cấu tạo các chữ Hán khác.
II. Nguồn Gốc Từ Nguyên và Quá Trình Tiến Hóa Chữ Viết của Chữ Điền (田)
Thể chữ | Thời kỳ | Hình thái/Mô tả (Sẽ hiển thị hình ảnh trên web) |
Đặc điểm chính và Ghi chú
|
Giáp Cốt Văn | Nhà Thương | Hình một mảnh ruộng được chia ô nhỏ. |
Tượng hình rõ ràng, nét khắc đơn giản.
|
Kim Văn | Nhà Chu | Hình ruộng chia ô, nét dày dặn, tròn trịa hơn. |
Cách điệu dần dần, duy trì tính tượng hình.
|
Triện Thư | Nhà Tần | Đường nét đều, cân đối, hình vuông/chữ nhật hoàn hảo. |
Chuẩn hóa, hình học hóa, vẫn nhận ra ruộng.
|
Lệ Thư | Nhà Hán | Nét thẳng, góc cạnh, hình dáng bẹt hơn. |
Tiện lợi hơn cho viết nhanh, vẫn giữ cấu trúc chia ô.
|
Khải Thư | Ngụy Tấn đến nay | Hình vuông/chữ nhật, nét ngang, sổ cắt nhau tạo ô. |
Dạng chữ chuẩn mực hiện đại, dễ đọc, dễ viết.
|
III. Chữ Điền (田) trong Từ Vựng và Ngữ Pháp Tiếng Hán
Thành ngữ (Hán tự) | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
滄海桑田 | cānghǎi sāngtián |
Biển xanh hóa nương dâu (sự thay đổi lớn lao).
|
寸土寸金 | cùntǔ cùnjīn |
Tấc đất tấc vàng (đất đai vô cùng quý giá).
|
畫地為牢 | huàdì wéiláo |
Vẽ đất làm ngục (tự giới hạn mình).
|
鳩佔鵲巢 | jiū zhàn què cháo |
Chim cưu chiếm tổ chim khách (chiếm đoạt).
|
男耕女织 | nángēng nǚzhī |
Đàn ông cày ruộng, đàn bà dệt vải (cuộc sống nông nghiệp truyền thống).
|
世外桃源 | shìwài táoyuányuán |
Thế ngoại đào nguyên (nơi ẩn dật, lý tưởng).
|
井底之蛙 | jǐngdǐ zhī wā |
Ếch ngồi đáy giếng (kiến thức hạn hẹp).
|
以邻为壑 | yǐ lín wéi hè |
Lấy hàng xóm làm hố (gây họa cho người khác).
|
Bảng 3: Các từ ghép và thành ngữ tiêu biểu với chữ Điền (田)
Tên Chế độ | Triều đại/Thời kỳ áp dụng | Nguyên lý cốt lõi liên quan đến Điền (田) | Tác động/Ý nghĩa chính |
Tỉnh Điền (井田制) | Tây Chu (lý tưởng hóa) | Chia ruộng (田) thành 9 ô (công điền và tư điền) theo hình chữ “井” cho 8 hộ canh tác. | Lý tưởng về phân phối ruộng đất công bằng, hợp tác cộng đồng; cơ sở thu tô thuế cho nhà nước/lãnh chúa. |
Quân Điền (均田制) | Bắc Ngụy – giữa Đường | Nhà nước sở hữu phần lớn ruộng (田) và chia cho nông dân dựa trên nhân khẩu và khả năng lao động; ruộng được thu hồi và chia lại. | Đảm bảo sinh kế nông dân, tăng cường kiểm soát nhà nước, khuyến khích khai hoang, hạn chế tích tụ đất đai, tạo nguồn thuế ổn định. |
Lưỡng Thuế (兩稅法) | Giữa cuối Đường | Chuyển từ đánh thuế theo đầu người sang đánh thuế theo tài sản, trong đó ruộng đất (田) là tài sản chính; thu thuế 2 lần/năm. | Hợp lý hóa hệ thống thuế, thừa nhận thực trạng sở hữu ruộng đất tư nhân ngày càng tăng, đảm bảo nguồn thu cho nhà nước khi Quân Điền suy yếu. |
Điền Phú (田賦) | Tống – Thanh | Thuế nông nghiệp chủ yếu và gần như duy nhất dựa trên diện tích và chất lượng ruộng đất (田) theo nguyên tắc “cứ địa xuất thuế”. | Củng cố vai trò của ruộng đất (田) là đối tượng chịu thuế chính, đơn giản hóa hệ thống thuế nông nghiệp. |
C. Vai Trò Ngữ Pháp
Danh từ: Ruộng, đất, cánh đồng.
Động từ (ít phổ biến): Canh tác, làm ruộng.
Bộ phận trong từ ghép.
Xem thêm: Chữ Đạt (達 / Dá) Trong Tiếng Hán
IV. Chữ Điền (田) trong Văn Hóa và Triết Học
V. Thư Pháp Chữ Điền (田)
Số nét: 5 nét.
Thứ tự nét: Sổ đứng bên ngoài trước (nét sổ đầu tiên), nét ngang trên, nét ngang giữa, nét ngang dưới, nét sổ đứng bên trong.
Đặc điểm thẩm mỹ: Sự cân đối, vững chãi của hình vuông.
B. Các Phong Cách Thư Pháp và Sự Thể Hiện
Chữ Điền (田) được thể hiện qua Triện thư, Lệ thư, Khải thư, Hành thư, Thảo thư. Sự đơn giản của nó cho phép thư pháp gia làm cho một chữ đơn giản trở nên sống động, thể hiện sự vững chãi và hài hòa.
Bài viết liên quan
Chữ Đạt (達 / Dá) Trong Tiếng Hán
Khám phá chữ Đạt (達 / Dá) trong tiếng Hán: ý nghĩa (đến, đạt được, thông suốt, phát triển, nổi…
Chữ Thị Trong Tiếng Hán: Giải Mã Các Ký Tự Đồng Âm, Ý Nghĩa và Văn Hóa
Khám phá các chữ Hán đồng âm “Thị” (市, 視, 氏, 示, 侍, 恃, 嗜, 柿): ý nghĩa, nguồn gốc,…
Chữ Bình (平 / Píng) trong Tiếng Hán: Hòa Bình, Ổn Định và Cân Bằng Vũ Trụ
Khám phá chữ Bình (平 / Píng) trong tiếng Hán: ý nghĩa (bằng phẳng, hòa bình, bình tĩnh, trung bình),…
Chữ Thuận (順 / Shùn) trong Tiếng Hán: Khái Niệm Hài Hòa, Trật Tự và Sức Mạnh
Khám phá chữ Thuận (順 / Shùn) trong tiếng Hán: ý nghĩa (tuân theo, suôn sẻ, hợp ý), nguồn gốc…
Bài Viết Mới Nhất
Từ Lóng Tiếng Trung Hot Nhất 2025: Giải Mã Ngôn Ngữ Gen Z Trung Quốc!
Khám phá 100+ từ lóng tiếng Trung (网络流行语) hot nhất! Học cách giới trẻ Trung Quốc trò chuyện trên Weibo,...
Top 15+ Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín & Chất Lượng Nhất Việt Nam 2025
Tìm kiếm trung tâm tiếng Trung tốt nhất? Khám phá Top 15+ trung tâm uy tín tại TP.HCM, Hà Nội,...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 5: Chinh Phục Trình Độ Cao Cấp & HSK 5 Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 (Hanyu Jiaocheng Book 5) – chìa khóa nâng cao tiếng Trung lên...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 4: Nâng Cao Trình Độ Trung Cấp Tiếng Trung Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 – bước chuyển mình từ sơ cấp lên trung cấp tiếng Trung....