Khám phá chữ Khang (康 / Kāng) trong tiếng Hán: ý nghĩa (bình an, sung túc, khỏe mạnh, thông suốt), phát âm đa phương ngữ, nguồn gốc (chữ 穅 – cám), lịch sử hình thể, các từ ghép & thành ngữ, vai trò họ Khang, và ý nghĩa văn hóa (Khang Hữu Vi, lễ hội Wangkang).

1. Giới thiệu về chữ Hán 康
2. Phân tích Ngữ nghĩa của Khang (康)
Nghĩa | Thuật ngữ tiếng Trung |
Ví dụ (Tiếng Trung)
|
Bình an và Ổn định | 平安、安定 | 安康 (ānkāng) |
Sung túc và Giàu có | 豐足、富裕 |
小康 (xiǎokāng), 康年 (kāngnián)
|
Khỏe mạnh và Cường tráng | 身體強健 |
健康 (jiànkāng), 康強 (kāngqiáng)
|
Thông suốt và Bằng phẳng | 通達、平坦 |
康莊 (kāngzhuāng)
|
Tên gọi tắt | 西康省 | |
Họ | 姓 |
康有為 (Kāng Yǒuwéi)
|
3. Bức tranh Ngữ âm của Khang (康)
A. Âm đọc trong tiếng Quan Thoại:
Pinyin: kāng (thanh 1), kàng (thanh 4).
Chu âm phù hiệu: ㄎㄤ, ㄎㄤˋ.
IPA: /kʰɑŋ⁵⁵/, /kʰɑŋ⁵¹/.
B. Âm đọc trong tiếng Quảng Đông:
Jyutping: hong1.
Yale Romanization: hōng.
IPA: /hɔːŋ⁵⁵/.
C. Âm đọc lịch sử:
Tiếng Hán cổ: /*k-l̥ˁaŋ/ (yên tĩnh, thoải mái) và /kʰˁaŋ {[kʰ]ˁaŋ}/ (trống rỗng).
D. Âm đọc trong các ngôn ngữ liên quan:
Tiếng Nhật: 訓讀: やすい (yasui), 音讀: こう (kō).
Tiếng Hàn: Hanja: 강 (kang).
Tiếng Việt: khang.
Bảng 2: Cách Phát Âm Chữ Khang (康) trong Các Phương Ngữ Khác Nhau
Phương Ngữ |
Âm Đọc (Pinyin/Khác)
|
Quan Thoại | kāng, kàng |
Quảng Đông | hong1 |
Mân Nam Đài Loan | ta̍t |
Ngô (Thượng Hải) | tsan, tsaon |
Hán Trung Cổ | dat, that |
Hán Cổ | *[l]ˤat, *daːd |
4. Truy Nguyên Nguồn Gốc: Từ Nguyên và Sự Phát Triển Lịch Sử của Khang (康)
Mối liên hệ với chữ 穅 (kāng): Thuyết Văn Giải Tự coi 康 là một dạng giản thể của 穅 (cám/vỏ trấu của ngũ cốc), gợi ý liên kết với sự duy trì, sung túc.
Sự phát triển hình thể chữ: Đã trải qua những thay đổi đáng kể qua các dạng chữ (giáp cốt văn, kim văn, Thạch Cổ Văn).
Dạng biến thể: Tồn tại các dạng biến thể như được tìm thấy trong Thạch Cổ Văn.
Mối quan hệ với các họ khác: Họ Khang đôi khi được nhận thay cho các họ khác như Khuông (匡) do kiêng húy hoặc các lý do khác.
Xem thêm: Chữ Nghĩa (義/义 / Yì) trong Tiếng Hán: Từ Công Lý, Đạo Lý, Lòng Trung Thành
5. Biểu hiện Từ vựng: Cách sử dụng Khang (康) trong Từ ngữ
A. Từ ghép thông dụng liên quan đến sức khỏe:
健康 (jiànkāng): sức khỏe, khỏe mạnh.
安康 (ānkāng): bình an và khỏe mạnh/an khang.
康复 (kāngfù): hồi phục.
康乐 (kānglè): an lạc, vui vẻ.
B. Từ ghép thông dụng liên quan đến sự thịnh vượng:
小康 (xiǎokāng): ấm no vừa phải, cuộc sống thoải mái.
康年 (kāngnián): năm được mùa, bội thu.
康莊 (kāngzhuāng): đường rộng bằng phẳng.
C. Thành ngữ và Tục ngữ:
“老少保安康” (Lǎoshào bǎo ānkāng): Người già trẻ nhỏ đều khỏe mạnh.
(Ngoài ra, các thành ngữ thông dụng trực tiếp chứa 康 thường ít hơn so với các từ ghép).
Bảng 3: Các từ và cụm từ thông dụng chứa chữ Khang (康)
Thuật ngữ tiếng Trung (Phồn thể/Giản thể) | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
健康 / 健康 | jiànkāng |
Sức khỏe, khỏe mạnh
|
安康 / 安康 | ānkāng |
Bình an và khỏe mạnh, an khang
|
康复 / 康复 | kāngfù | Hồi phục |
康乐 / 康乐 | kānglè | An lạc, vui vẻ |
小康 / 小康 | xiǎokāng |
Ấm no vừa phải, cuộc sống thoải mái
|
康年 / 康年 | kāngnián |
Năm được mùa, bội thu
|
康庄 / 康庄 | kāngzhuāng |
Đường rộng bằng phẳng
|
和康 / 和康 | hé kāng |
Hòa thuận, bình an
|
康泰 / 康泰 | kāng tài |
Khỏe mạnh và an lành
|
康宁 / 康宁 | kāngníng |
Khỏe mạnh và bình yên
|
康健 / 康健 | kāngjiàn |
Khỏe mạnh và cường tráng
|
6. Cộng hưởng Văn hóa: Ý nghĩa và Biểu tượng của Khang (康)
Vương quốc Khang Cư (康居): Vương quốc cổ đại ở Trung Á.
Nhân vật lịch sử: Khang Hữu Vi (康有為) – nhà cải cách cuối Thanh.
Lễ hội Ong Chun/Wangkang: Phong tục dân gian thờ Ong Yah cầu bảo vệ khỏi thiên tai, bao gồm chữ 康.
Biểu tượng văn hóa: Thể hiện những giá trị tích cực liên quan đến sức khỏe, tuổi thọ, sự thịnh vượng và hòa bình (ví dụ: “老少保安康” – Người già trẻ nhỏ đều khỏe mạnh).
7. Dòng dõi của Khang (康): Khám phá Vai trò là một Họ
Nguồn gốc của họ: Đa dạng, từ Khang Thúc (con trai Chu Văn Vương), vương quốc Khang Cư, tên tiếng Trung của Samarkand, nhận thay cho họ Khuông. Họ Khang là họ thứ 88 trong Bách Gia Tính.
Nhân vật nổi tiếng: Khang Tăng Hội, Khang Hữu Vi, Khang Đồng Bích.
8. Nghệ thuật của Khang (康): Thể hiện trong Thư pháp Trung Quốc
Chữ Khang (康) có thể được viết theo nhiều kiểu thư pháp khác nhau (lệ thư, hành thư, thảo thư, triện thư, khải thư). Các nhà thư pháp như Khang Hữu Vi cũng là những tài năng trong lĩnh vực này.
Bài viết liên quan
Chữ Chí (志 / Zhì) trong Tiếng Hán: Từ Ý Chí, Khát Vọng
Khám phá chữ Chí (志 / Zhì) trong tiếng Hán: ý nghĩa (ý chí, khát vọng, ghi chép), từ nguyên,…
Chữ Nghĩa (義/义 / Yì) trong Tiếng Hán: Từ Công Lý, Đạo Lý, Lòng Trung Thành
Khám phá chữ Nghĩa (義/义 / Yì) trong tiếng Hán: ý nghĩa (đạo lý, công lý, trung thành, hy sinh),…
Chữ Bình (平 / Píng) trong Tiếng Hán: Hòa Bình, Ổn Định và Cân Bằng Vũ Trụ
Khám phá chữ Bình (平 / Píng) trong tiếng Hán: ý nghĩa (bằng phẳng, hòa bình, bình tĩnh, trung bình),…
Chữ Nhi (兒/儿 / Ér) trong Tiếng Hán: Biểu Tượng Gia Đình và Sự Kế Thừa
Khám phá chữ Nhi (兒/儿 / Ér) trong tiếng Hán: ý nghĩa (đứa trẻ, con cái), nguồn gốc tượng hình…
Bài Viết Mới Nhất
Từ Lóng Tiếng Trung Hot Nhất 2025: Giải Mã Ngôn Ngữ Gen Z Trung Quốc!
Khám phá 100+ từ lóng tiếng Trung (网络流行语) hot nhất! Học cách giới trẻ Trung Quốc trò chuyện trên Weibo,...
Top 15+ Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín & Chất Lượng Nhất Việt Nam 2025
Tìm kiếm trung tâm tiếng Trung tốt nhất? Khám phá Top 15+ trung tâm uy tín tại TP.HCM, Hà Nội,...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 5: Chinh Phục Trình Độ Cao Cấp & HSK 5 Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 (Hanyu Jiaocheng Book 5) – chìa khóa nâng cao tiếng Trung lên...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 4: Nâng Cao Trình Độ Trung Cấp Tiếng Trung Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 – bước chuyển mình từ sơ cấp lên trung cấp tiếng Trung....