Chủ ngữ trong tiếng Trung: Tổng quan ngữ pháp

Chủ ngữ, một thành phần ngữ pháp cốt lõi trong nhiều ngôn ngữ, thường là danh từ hoặc đại từ thực hiện hành động của động từ hoặc được mô tả bởi vị ngữ. Tuy nhiên, khái niệm “chủ ngữ” có thể khác nhau giữa các ngôn ngữ, và việc áp dụng nó vào tiếng Trung đã là một chủ đề thảo luận rộng rãi trong ngôn ngữ học.
Báo cáo của Tân Việt Prime này nhằm mục đích cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về chủ ngữ (主语 /zhǔyǔ/) trong ngữ pháp tiếng Trung, dựa trên nhiều quan điểm và nghiên cứu khác nhau. Phạm vi của báo cáo bao gồm định nghĩa, đặc điểm, các loại, vị trí và những thách thức thường gặp của người học.

Định nghĩa Chủ ngữ trong Ngữ pháp Tiếng Trung

Định nghĩa truyền thống và khả năng áp dụng: Định nghĩa truyền thống về chủ ngữ là danh từ hoặc đại từ thực hiện hành động của động từ hoặc được vị ngữ mô tả. Mặc dù định nghĩa này phù hợp với nhiều ngôn ngữ, nhưng việc áp dụng trực tiếp nó vào tiếng Trung lại phức tạp do thiếu các biến tố hình thái như đánh dấu cách và sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ.
Quan điểm truyền thống về chủ ngữ như là “cái mà vị ngữ nói về” tương tự như khái niệm “đề tài” trong ngữ dụng học. Trong ngôn ngữ học truyền thống, chủ ngữ và vị ngữ được coi là hai thành phần chính của câu, với chủ ngữ thường là một danh từ ở cách chủ ngữ đặt ở đầu câu. Việc thiếu các dấu hiệu hình thái trong tiếng Trung chuyển trọng tâm từ hình thức ngữ pháp sang các phương tiện khác để xác định chủ ngữ, chủ yếu là trật tự từ và vai trò ngữ nghĩa.
Chủ ngữ trong Ngữ pháp Tiếng Trung
Chủ ngữ trong Ngữ pháp Tiếng Trung
Chủ ngữ ngữ nghĩa (logic): Chủ ngữ ngữ nghĩa, hay còn gọi là chủ ngữ logic, là tác nhân hoặc người khởi xướng hành động được biểu thị bởi động từ. Trong nhiều trường hợp, chủ ngữ ngữ pháp trùng với chủ ngữ logic (ví dụ: 我吃饭 – Wǒ chī fàn – Tôi ăn cơm).
Tuy nhiên, có những trường hợp chúng có thể khác nhau, chẳng hạn như trong cấu trúc bị động (mặc dù cấu trúc bị động thực sự ít phổ biến hơn trong tiếng Trung, nhưng cấu trúc 被字句 sẽ được thảo luận sau) hoặc các câu có chủ ngữ là người chịu tác động (受事主语). Chủ ngữ logic là “người thực hiện hành động” (动作的发出者), ví dụ trong câu “John beated Mary” thì John là chủ ngữ logic.
Trong câu bị động “Mary was beaten by John,” John vẫn là chủ ngữ logic. Mặc dù chủ ngữ ngữ nghĩa thường trùng với chủ ngữ ngữ pháp trong câu chủ động, tiếng Trung cho phép các biến thể trong đó thực thể thực hiện hành động có thể không phải là chủ ngữ ngữ pháp, điều này càng làm phức tạp thêm một định nghĩa đơn giản.
Chủ ngữ cú pháp (ngữ pháp/hình thái): Trong các ngôn ngữ như tiếng Anh và tiếng Pháp, chủ ngữ ngữ pháp thường quyết định sự hòa hợp của động từ và hòa hợp với động từ về số và ngôi.
Tiếng Trung thiếu sự hòa hợp ngữ pháp như vậy, khiến việc xác định chủ ngữ cú pháp phụ thuộc nhiều hơn vào vị trí của nó trong câu. Chủ ngữ ngữ pháp (语法主语) trong các ngôn ngữ như tiếng Anh thường được đánh dấu bằng cách chủ ngữ và hòa hợp với động từ.
Tuy nhiên, tiếng Trung, tiếng Việt và các ngôn ngữ khác không có sự thay đổi hình thái dựa vào trật tự từ (语序位置) để xác định chủ ngữ ngữ pháp. Trật tự từ cố định trong tiếng Trung (SVO) trở thành một chỉ báo chính về chủ ngữ ngữ pháp, đặc biệt khi không có các dấu hiệu hình thái.
Chủ ngữ ngữ dụng (tâm lý/đề tài): Chủ ngữ ngữ dụng, hay còn gọi là đề tài, là điểm khởi đầu của câu, biểu thị điều mà câu nói về hoặc trọng tâm của diễn ngôn. Trong các ngôn ngữ coi trọng đề tài như tiếng Trung, đề tài thường đứng ở đầu câu và có thể hoặc không trùng với chủ ngữ ngữ pháp.
Trong ngữ pháp tiếng Trung, thành phần thường được gọi là “chủ ngữ” thực chất là “đề tài” ngữ dụng.
Triết gia ngôn ngữ học Triệu Nguyên Nhâm (Zhao Yuanren) cho rằng ý nghĩa ngữ pháp của chủ ngữ và vị ngữ trong câu tiếng Trung về mặt ngữ nghĩa và ngữ dụng là đề tài (topic) và bình luận (comment). Chủ ngữ tâm lý (心理主语) được định nghĩa là điểm khởi đầu của câu trong diễn ngôn, còn được gọi là đề tài (话题) hoặc chủ đề (主题). Sự trùng lặp và khác biệt giữa chủ ngữ ngữ pháp và đề tài rất quan trọng để hiểu cấu trúc câu và dòng thông tin trong tiếng Trung.

Sự coi trọng Chủ ngữ so với Đề tài trong Tiếng Trung

Tiếng Trung là một ngôn ngữ coi trọng đề tài (Topic-prominent language), có nghĩa là nó có xu hướng ưu tiên các câu bắt đầu bằng đề tài, thường là thông tin đã biết hoặc cũ, theo sau là bình luận, cung cấp thông tin mới.
Điều này khác với các ngôn ngữ coi trọng chủ ngữ (Subject-prominent language) như tiếng Anh, trong đó chủ ngữ thường đứng đầu và là bắt buộc về mặt ngữ pháp trong hầu hết các mệnh đề. Có những câu mà chủ ngữ và đề tài là một (ví dụ: 我喜欢你 – Wǒ xǐhuan nǐ – Tôi thích bạn) và những câu mà chúng khác nhau (ví dụ: 那个人我认识 – Nà ge rén wǒ rènshi – Người đó, tôi biết).
Việc mô hình hóa ngữ pháp tiếng Trung dựa trên cấu trúc chủ ngữ-vị ngữ đã gây ra nhiều vấn đề, đặc biệt liên quan đến sự coi trọng đề tài. Trong các ngôn ngữ coi trọng đề tài như tiếng Trung và tiếng Nhật, đề tài được ưu tiên.
Việc nhận ra tiếng Trung là một ngôn ngữ coi trọng đề tài là chìa khóa để hiểu cấu trúc ngữ pháp của nó, vì việc tổ chức thông tin thường xoay quanh đề tài hơn là chỉ chủ ngữ ngữ pháp. Trong khi ngữ pháp tiếng Anh yêu cầu chủ ngữ trong hầu hết các câu, tiếng Trung thường ưu tiên đề tài thảo luận ở đầu câu, ngay cả khi nó không phải là chủ ngữ ngữ pháp. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến trật tự từ và cách xây dựng câu.
Xem thêm: Vị Ngữ trong Tiếng Trung (谓语): Định Nghĩa, Phân Loại, Cấu Trúc

Xác định Chủ ngữ thông qua Trật tự Từ

Trật tự từ Chủ ngữ-Động từ-Tân ngữ (SVO) là cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Trung, tương tự như tiếng Anh. Chủ ngữ thường đứng trước động từ trong câu trần thuật. Tuy nhiên, có những trường hợp chủ ngữ có thể xuất hiện sau động từ, chẳng hạn như trong một số câu tồn tại (ví dụ: 来了一个人 – Lái le yī ge rén – Có một người đến).
Một số học giả tin rằng chủ ngữ có thể xuất hiện trước hoặc sau động từ trong tiếng Trung, ngay cả trong các câu theo cấu trúc đề tài-bình luận. Tiếng Trung dựa vào trật tự từ (语序位置) để xác định chủ ngữ ngữ pháp.
Mặc dù trật tự SVO là tiêu chuẩn, tiếng Trung cho phép các biến thể trong đó vị trí của chủ ngữ có thể thay đổi, thường là vì lý do nhấn mạnh hoặc để phù hợp với cấu trúc đề tài-bình luận.
Trong một câu như “公园里有人在唱歌” (Gōngyuán lǐ yǒu rén zài chànggē – Trong công viên có người đang hát), “公园里” (trong công viên) là trạng ngữ chỉ nơi chốn, và “有人” (có người) đóng vai trò chủ ngữ xuất hiện sau cụm từ chỉ nơi chốn. Điều này khác với SVO nghiêm ngặt và thường liên quan đến cấu trúc thông tin của câu (điều gì đang được trình bày hoặc tập trung vào).

Các Loại Từ và Cụm Từ Đóng Vai trò Chủ ngữ

Danh từ và cụm danh từ: Danh từ thường (ví dụ: 学生学习 – Xuésheng xuéxí – Học sinh học tập). Danh từ riêng (ví dụ: 北京很美丽 – Běijīng hěn měilì – Bắc Kinh rất đẹp). Cụm danh từ có bổ ngữ (ví dụ: 我的书不见了 – Wǒ de shū bù jiàn le – Sách của tôi bị mất rồi). “Ông nội” (祖父) và “mùa hè” (夏天) là những ví dụ về danh từ đóng vai trò chủ ngữ.
Các loại danh từ trong tiếng Trung hiện đại có thể đóng vai trò chủ ngữ bao gồm những từ chỉ người, vật, thời gian và địa điểm. Danh từ và cụm danh từ, là những yếu tố tham chiếu cốt lõi, thường đóng vai trò chủ ngữ, đại diện cho người, vật, địa điểm hoặc các khái niệm trừu tượng.
Đại từ: Đại từ nhân xưng (ví dụ: 我爱你 – Wǒ ài nǐ – Tôi yêu bạn). Đại từ chỉ định (ví dụ: 这个很好 – Zhège hěn hǎo – Cái này rất tốt). Đại từ nghi vấn (ví dụ: Ai đến rồi? – Shéi lái le?). “Cô ấy” (她) và “chúng tôi” (我们) là những ví dụ về đại từ đóng vai trò chủ ngữ.
Các đại từ nhân xưng và chỉ định thường được dùng làm chủ ngữ. Đại từ, đóng vai trò thay thế cho danh từ, tự nhiên đảm nhận vai trò chủ ngữ, đề cập đến các thực thể cụ thể hoặc đặt câu hỏi.
Động từ và cụm động từ (chủ ngữ vị từ): Khái niệm chủ ngữ vị từ (谓词性主语), trong đó động từ và cụm động từ đóng vai trò chủ ngữ. Động từ đơn (ví dụ: Học tập rất quan trọng – Xuéxí hěn zhòngyào). Cụm động từ (ví dụ: Giặt quần áo rất phiền phức – Xǐ yīfu hěn máfan). Phân loại thành chủ ngữ vị từ chỉ sự vật (指称性) và chủ ngữ vị từ trần thuật (陈述性). “Học tập” (学习), “thất bại” (失败), “du lịch” (旅行) trong các câu ví dụ là chủ ngữ do động từ đảm nhiệm. “Học tập rất quan trọng”, “Giặt quần áo rất phiền phức”, “Ngủ sớm dậy sớm có lợi cho sức khỏe” là những ví dụ về động từ và cụm động từ đóng vai trò chủ ngữ. Đây là một đặc điểm quan trọng của ngữ pháp tiếng Trung, cho phép hành động và trạng thái trở thành chủ đề của câu, đồng thời đóng vai trò ngữ pháp là chủ ngữ.
Tính từ và cụm tính từ: Tính từ đơn (ví dụ: Kiêu ngạo là không tốt – Jiāo’ào shì bù hǎo de). Cụm tính từ (ví dụ: Khiêm tốn là một đức tính – Qiānxū shì yī zhǒng měidé). “Gian khổ” (艰苦), “cẩn thận” (细心) trong các câu ví dụ là chủ ngữ do tính từ đảm nhiệm. Tương tự như động từ, tính từ cũng có thể đóng vai trò chủ ngữ, biểu thị các phẩm chất hoặc trạng thái là trọng tâm của câu.
Cấu trúc chủ ngữ-vị ngữ: Trường hợp một cấu trúc chủ ngữ-vị ngữ (một mệnh đề) đóng vai trò chủ ngữ của một câu lớn hơn (ví dụ: Việc anh ấy không đi làm có ảnh hưởng không tốt – Tā bù qù shàngbān yǐngxiǎng bù hǎo). “(Chúng tôi) ngày mai đi” đóng vai trò chủ ngữ. “Đội trưởng làm việc nghiêm túc” đóng vai trò chủ ngữ trong “Đội trưởng làm việc nghiêm túc rất có kinh nghiệm” (Đội trưởng làm việc nghiêm túc rất có kinh nghiệm). Bản chất đệ quy của ngữ pháp cho phép toàn bộ mệnh đề đóng vai trò chủ ngữ, tạo ra các cấu trúc câu phức tạp.

Vị trí của Chủ ngữ với các Thành phần Câu Khác

Trạng ngữ chỉ thời gian: Trạng ngữ chỉ thời gian thường đứng trước động từ và thường sau chủ ngữ. Ví dụ: Tôi hôm nay rất bận – Wǒ jīntiān hěn máng. Các từ chỉ thời gian đôi khi có thể xuất hiện ở đầu câu để nhấn mạnh.
Cấu trúc: Chủ ngữ > Thời gian > Cụm động từ (ví dụ: Tôi hôm nay làm việc – Wǒ jīntiān gōngzuò). Vị trí của trạng ngữ chỉ thời gian tương đối cố định trước động từ, với một số linh hoạt để nhấn mạnh ở đầu câu.
Trạng ngữ chỉ nơi chốn: Trạng ngữ chỉ nơi chốn thường đứng trước động từ và thường theo sau chủ ngữ và trạng ngữ chỉ thời gian (nếu có). Ví dụ: Tôi học ở nhà – Wǒ zài jiā xuéxí. Có những trường hợp ngoại lệ khi trạng ngữ chỉ nơi chốn đứng sau một số động từ (ví dụ: Tôi sống ở Bắc Kinh – Wǒ zhù zài Běijīng).
Cấu trúc: Chủ ngữ > Thời gian > Địa điểm > Cụm động từ > Địa điểm (ví dụ: Chúng tôi sống ở Trung Quốc – Wǒmen zhù zài Zhōngguó). Trạng ngữ chỉ nơi chốn thường đứng trước động từ (ví dụ: Tôi làm việc ở Thượng Hải – Wǒ zài Shànghǎi gōngzuò) và có những ngoại lệ sau các động từ như 住, 走, 坐. Trật tự tiêu chuẩn là Chủ ngữ-Thời gian-Địa điểm-Động từ, nhưng một số động từ chỉ vị trí hoặc chuyển động cho phép địa điểm theo sau động từ.
Trạng ngữ chỉ cách thức và các loại trạng ngữ khác: Trạng ngữ chỉ cách thức thường đứng trước động từ. Ví dụ: Tôi vui vẻ cười – Wǒ gāoxìng de xiào le (Tôi vui vẻ cười). Trạng ngữ thường bổ nghĩa cho động từ và đứng trước động từ, theo sau chủ ngữ và bất kỳ trạng ngữ chỉ thời gian hoặc nơi chốn nào.

Chủ ngữ trong các Cấu trúc Câu Đặc biệt trong Tiếng Trung

Câu chữ 把 (bǎ-sentences): Chủ ngữ trong câu chữ 把 là tác nhân thực hiện hành động lên đối tượng, đối tượng này được đặt sau 把. Ví dụ: Tôi đặt sách lên bàn – Wǒ bǎ shū fàng zài zhuōzi shàng. Chủ ngữ phải là người khởi xướng hành động.
Chủ ngữ trong câu chữ 把 phải là tác nhân (nhất định là câu chủ động). Cấu trúc cơ bản: [chủ ngữ] 把 [tân ngữ][động từ]. Chủ ngữ trong câu chữ 把 có vai trò ngữ nghĩa cụ thể là tác nhân tác động lên đối tượng.
Câu chữ 被 (bèi-sentences): Chủ ngữ trong câu chữ 被 thường là người nhận hành động (受事), và tác nhân (nếu được đề cập) theo sau 被. Ví dụ: Sách bị anh ấy lấy đi rồi – Shū bèi tā ná zǒu le. Chủ ngữ là xác định.
Chủ ngữ của câu chữ 被 là người nhận hành động của động từ. Cấu trúc: Người nhận + 被 + Tác nhân + Cụm động từ. Chủ ngữ trong câu chữ 被 có vai trò ngữ nghĩa là bệnh nhân hoặc người nhận hành động.
Câu tồn tại (Existential Sentences – 存现句): Câu tồn tại mô tả sự tồn tại hoặc xuất hiện của một cái gì đó hoặc ai đó ở một địa điểm nhất định. Chủ ngữ thường là một từ chỉ địa điểm biểu thị vị trí, theo sau là một động từ chỉ sự tồn tại hoặc xuất hiện (ví dụ: Trên bàn có một quyển sách – Zhuōzi shàng yǒu yī běn shū).
Từ chỉ địa điểm ban đầu có thể đóng vai trò chủ ngữ trong các câu tồn tại có vị ngữ danh từ. Các câu tồn tại thường có một yếu tố chỉ vị trí đóng vai trò chủ ngữ, thiết lập bối cảnh cho sự tồn tại của một thực thể.

So sánh Chủ ngữ trong Tiếng Trung với các Ngôn ngữ Khác (Tiếng Anh)

Cả hai ngôn ngữ đều chia sẻ cấu trúc câu cơ bản Chủ ngữ-Động từ-Tân ngữ (SVO). Tiếng Trung thiếu sự hòa hợp hình thái (không có sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ, không có đánh dấu cách) so với sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ và hệ thống cách trong tiếng Anh.
Trật tự từ trong tiếng Trung linh hoạt hơn để nhấn mạnh hoặc chuyển đề tài so với trật tự SVO tương đối cố định trong tiếng Anh. Tiếng Anh sử dụng chủ ngữ giả (“it,” “there”) mà không có tương đương trực tiếp trong tiếng Trung.
Tiếng Trung không sử dụng chủ ngữ giả như “it” hoặc “there” khi chủ ngữ không có ý nghĩa thực. Cấu trúc SVO cơ bản tương đối giống nhau ở cả hai ngôn ngữ. Tiếng Trung không có sự biến đổi của động từ, khác với tiếng Anh.
Mặc dù cả hai ngôn ngữ đều có cấu trúc SVO cơ bản, việc thiếu hình thái học biến tố trong tiếng Trung dẫn đến sự phụ thuộc nhiều hơn vào trật tự từ và ngữ cảnh để xác định chủ ngữ và vai trò của nó, mang lại sự linh hoạt hơn tiếng Anh ở một số khía cạnh.

Những Lỗi Thường Gặp của Người Học về Chủ ngữ

Nhầm lẫn giữa chủ ngữ và đề tài, đặc biệt là đặt đề tài vào vị trí nghe có vẻ không đúng ngữ pháp theo quy tắc chủ ngữ của tiếng Anh. Đặt chủ ngữ không đúng vị trí, đặc biệt với trạng ngữ chỉ thời gian và nơi chốn, thường sao chép trật tự từ của tiếng Anh. Khó khăn trong việc xác định và sử dụng chủ ngữ vị từ, vì khái niệm này có thể xa lạ với người học từ các ngôn ngữ coi trọng chủ ngữ.
Lỗi khi sử dụng chủ ngữ trong các cấu trúc câu đặc biệt như câu chữ 把 (ví dụ: trật tự từ không chính xác, vai trò ngữ nghĩa của chủ ngữ sai) và câu chữ 被 (ví dụ: cách hình thành câu bị động, xác định người nhận hành động là chủ ngữ).
Quên duy trì sự nhất quán của chủ ngữ trong các câu dài hoặc cấu trúc phức tạp. Người học tiếng Anh thường có xu hướng đặt trạng ngữ ở cuối câu thay vì trước động từ trong tiếng Trung. Trật tự từ không chính xác là một lỗi thường gặp.
Người học thường gặp khó khăn với bản chất coi trọng đề tài của tiếng Trung và các quy tắc trật tự từ cố định, đôi khi chuyển thói quen ngữ pháp từ tiếng mẹ đẻ, đặc biệt là tiếng Anh.

Tài liệu Tham khảo Thêm

Các trang web uy tín với giải thích và ví dụ ngữ pháp tiếng Trung toàn diện, chẳng hạn như Chinese Grammar Wiki (resources.allsetlearning.com/chinese/grammar/), ChineseClass101.com, và Yoyo Chinese (yoyochinese.com). Các sách giáo khoa chính về ngữ pháp tiếng Trung cho các cấp độ khác nhau, chẳng hạn như “Ngữ pháp tiếng Trung hiện đại” của Claudia Ross và Jing-heng Sheng Ma, “Mẫu cơ bản của Ngữ pháp tiếng Trung” của Qin Xue Herzberg, và “Ngữ pháp tiếng Trung thực hành cho người nước ngoài” của Li Dejin và Cheng Meizhen.
Các khóa học trực tuyến hữu ích có sẵn trên các nền tảng như Coursera, FutureLearn, edX và các trang web của trường đại học. Các tài liệu cung cấp bài tập ngữ pháp để luyện tập.
Một danh sách các tài liệu miễn phí để học ngữ pháp tiếng Trung. Allset Learning Grammar Wiki và các sách giáo khoa như “Ngữ pháp tiếng Trung hiện đại”. Các điểm ngữ pháp cơ bản tiếng Trung được đề cập trên các trang web học tiếng Trung. Rất nhiều tài liệu tồn tại để giúp người học hiểu ngữ pháp tiếng Trung, và việc sử dụng đa dạng các tài liệu này (trang web, sách, khóa học, bài tập) có thể dẫn đến việc học hiệu quả hơn.

Kết luận

Chủ ngữ trong ngữ pháp tiếng Trung là một khái niệm đa diện, bao gồm các quan điểm truyền thống, ngữ nghĩa, cú pháp và ngữ dụng. Việc hiểu bản chất coi trọng đề tài của tiếng Trung và vai trò quan trọng của trật tự từ trong việc xác định chủ ngữ là rất quan trọng.
Nhiều loại từ và cụm từ có thể đóng vai trò chủ ngữ, bao gồm hiện tượng độc đáo của chủ ngữ vị từ. Mặc dù khái niệm chủ ngữ trong tiếng Trung có một số điểm tương đồng với các ngôn ngữ khác, nhưng những đặc điểm riêng biệt của nó đòi hỏi người học phải chú ý và luyện tập cẩn thận để nắm vững.

Bảng tóm tắt các lớp chủ ngữ trong tiếng Trung:

Lớp Định nghĩa
Đặc điểm chính trong tiếng Trung
Ngữ nghĩa/Logic Tác nhân hoặc người khởi xướng hành động.
Thường trùng với chủ ngữ ngữ pháp trong câu chủ động.
Cú pháp/Ngữ pháp Thành phần thường đứng trước động từ trong cấu trúc SVO.
Chủ yếu được xác định bằng vị trí do thiếu sự hòa hợp hình thái.
Ngữ dụng/Tâm lý Điểm khởi đầu của câu, cái mà câu nói về (đề tài).
Thường xuất hiện ở đầu câu và có thể hoặc không phải là chủ ngữ ngữ pháp.

Bảng ví dụ về các loại từ và cụm từ đóng vai trò chủ ngữ:

Loại Chủ ngữ Ví dụ (Tiếng Trung) Ví dụ (Pinyin) Ví dụ (Bản dịch tiếng Việt)
Danh từ 学生学习 Xuésheng xuéxí Học sinh học tập
Cụm danh từ 我的书不见了 Wǒ de shū bù jiàn le Sách của tôi bị mất rồi
Đại từ (Nhân xưng) 我爱你 Wǒ ài nǐ Tôi yêu bạn
Đại từ (Chỉ định) 这个很好 Zhège hěn hǎo Cái này rất tốt
Động từ 学习很重要 Xuéxí hěn zhòngyào Học tập rất quan trọng
Cụm động từ 洗衣服很麻烦 Xǐ yīfu hěn máfan Giặt quần áo rất phiền phức
Tính từ 骄傲是不好的 Jiāo’ào shì bù hǎo de Kiêu ngạo là không tốt
Cụm tính từ 谦虚是一种美德 Qiānxū shì yī zhǒng měidé Khiêm tốn là một đức tính
Cấu trúc CN-VN 他不去上班影响不好 Tā bù qù shàngbān yǐngxiǎng bù hǎo Việc anh ấy không đi làm có ảnh hưởng không tốt

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *