Khám phá các chữ Hán đồng âm “Thị” (市, 視, 氏, 示, 侍, 恃, 嗜, 柿): ý nghĩa, nguồn gốc, cấu tạo, cách dùng (thành phố, nhìn, họ, bày tỏ, hầu hạ, ỷ lại, ham thích, quả hồng), vai trò tên đệm phụ nữ Việt Nam, thành ngữ và thư pháp. Phân biệt các chữ “Thị” cùng Tân Việt Prime.

I. Giới Thiệu: Âm Hán Việt “Thị” – Một Góc Nhìn Tổng Quan
II. Bảng Tổng Hợp Các Chữ Hán Có Âm Hán Việt “Thị”
Hán Tự (Phồn thể / Giản thể) | Pinyin (Quan Thoại) | Âm Hán Việt Chính | Các Âm Hán Việt Khác | Bộ Thủ (Tên HV, Ký tự) | Tổng Số Nét | Nghĩa Hán Việt Cốt Lõi | Nghĩa Tiếng Anh Sơ Lược |
侍 | shì | Thị | 亻 Nhân | 8 | Hầu hạ, phục dịch | To serve, attend upon | |
咶 | huài, oa, quát, shì | Thị | Hoái, Oa, Quát | 口 Khẩu | 9 | Nếm, liếm; suyễn; ồn ào | To lick, taste; to pant; noisy |
嗜 | shì | Thị | Kỳ, Kì | 口 Khẩu | 13 | Ham thích, nghiện | To be fond of, addicted to |
媞 | tí | Thị | 女 Nữ | 12 | Yên ổn, đẹp đẽ | Peaceful, beautiful | |
崼 | shì | Thị | 山 Sơn | 12 | Dáng núi lởm chởm | Jagged mountain appearance | |
巿 | fú | Thị | Phiệt, Phất | 巾 Cân | 4 | Cái phất trần (dùng che đầu gối khi xưa) | Ancient knee cover |
市 | shì | Thị | 巾 Cân | 5 | Chợ, thành phố | Market, city | |
恀 | shǐ | Thị | 忄 Tâm | 9 | Như chữ 恃 | Same as 恃 (to rely on) | |
恃 | shì | Thị | 忄 Tâm | 9 | Ỷ lại, cậy nhờ | To rely on, depend on | |
是 | shì | Thị | 日 Nhật | 9 | Là, phải, đúng | To be, yes, correct | |
柨 | fū, bù | Thị | Sĩ | 木 Mộc | 9 | Cây thị, quả thị (như 柿) | Persimmon tree/fruit |
柹 | shì | Thị | Sĩ | 木 Mộc | 8 | Cây thị, quả thị (như 柿) | Persimmon tree/fruit |
柿 | shì | Thị | Sĩ, Sỹ | 木 Mộc | 9 | Cây hồng, quả hồng | Persimmon |
氏 | shì | Thị | Chi | 氏 Thị | 4 | Họ, dòng dõi | Clan, family name |
眎 | shì | Thị | 目 Mục | 10 | Nhìn kỹ (chữ 視 cổ) | To look at carefully (old form of 視) | |
眡 | shì | Thị | 目 Mục | 9 | Nhìn | To look, to see | |
示 | shì | Thị | Kỳ | 示 Thị | 5 | Bày tỏ, cho xem | To show, reveal |
礻 | shì | Thị | 示 Thị | 4 | Biến thể của bộ 示 | Variant of radical 示 | |
耆 | qí, shì | Thị | Chỉ, Kỳ | 老 Lão | 10 | Già, 60 tuổi | Old age (60 years old) |
舐 | shì | Thị | 舌 Thiệt | 11 | Liếm | To lick | |
舓 | shì | Thị | 舌 Thiệt | 14 | Liếm | To lick | |
視 / 视 | shì | Thị | 見 Kiến (phồn), 见 Kiến (giản) | 12 (phồn), 8 (giản) | Nhìn, xem xét | To look at, inspect | |
諟 | shì, dí | Thị | 言 Ngôn | 14 | Xét đúng sai, phải | To examine truth, correct | |
豉 | chǐ | Thị | 豆 Đậu | 11 | Đậu xị (đậu nành ướp muối rồi phơi khô) | Fermented soybeans | |
鈰 / 铈 | shì | Thị | 金 Kim | 13 (phồn), 10 (giản) | Nguyên tố Cerium | Cerium (element) | |
䑛 | tiè | Thị | Chỉ, Để, Thỉ | 舌 Thiệt | 17 | Liếm; chỉ | To lick; to point |
槧 | qiàn | Thị | Tiệm, Thiễm, Tạm, Chỉ | 木 Mộc | 14 | Tấm gỗ để viết chữ thời xưa | Wooden tablet for writing |
𦧧 | Thị | Chỉ | 糸 Mịch | 12 | |||
呩 | shì | Thị | 口 Khẩu | 8 | Như 嗜 (ham thích) | Same as 嗜 (to be fond of) |
III. Phân Tích Chuyên Sâu Các Chữ “Thị” Nổi Bật
1. 市 (shì) – Thị (chợ, thành phố)
Tự Dạng: Phồn thể và giản thể đều là 市.
Thông Tin Cơ Bản: Pinyin: shì. Âm Hán Việt: thị. Bộ thủ: 巾 Cân (khăn). Tổng số nét: 5 nét.
Từ Nguyên: Chữ hình thanh. Phần chỉ ý (兮 – ồn ào), phần chỉ âm (之). Thuyết Văn Giải Tự giải thích: “nơi để đến mà mua bán”, cấu tạo bởi 冂 (vùng ven) và 乁 (đến, trao đổi).
Ngữ Nghĩa:
Nghĩa gốc: Chợ, nơi tụ tập mua bán.
Mở rộng: Thành phố, đô thị; động từ buôn bán, giao dịch.
Từ Ghép Tiêu Biểu: 市場 (thị trường), 城市 (thành thị), 市民 (thị dân), 夜市 (dạ thị), 上市 (thượng thị), 市政府 (thị chính phủ).
Thành Ngữ: 門庭若市 (môn đình nhược thị – cửa nhà đông đúc như chợ), 海市蜃樓 (hải thị thần lâu – ảo ảnh, không thực tế).
Xem thêm: Chữ Điền (田 / Tián) trong Tiếng Hán: Hình Ảnh Ruộng Đồng, Ý Nghĩa Đất Đai
2. 視 (shì) / 视 (giản thể) – Thị (nhìn, xem xét)
Tự Dạng: Phồn thể: 視, Giản thể: 视. Biến thể cổ: 眎, 眡.
Thông Tin Cơ Bản: Pinyin: shì. Âm Hán Việt: thị. Bộ thủ: 見 Kiến (nhìn). Tổng số nét: Phồn thể 12 nét, Giản thể 8 nét.
Từ Nguyên: Chữ hình thanh (見 – nhìn + 示 – bày tỏ/biểu âm). Giáp cốt văn: hội ý từ 人 (người) và 目 (mắt).
Ngữ Nghĩa:
Nghĩa chính: Nhìn, xem, coi.
Mở rộng: Quan sát, kiểm tra; đối đãi, coi như; thị lực.
Từ Ghép Tiêu Biểu: 電視 (truyền hình), 視覺 (thị giác), 監視 (giám thị), 近視 (cận thị), 重視 (trọng thị), 輕視 (khinh thị), 視察 (thị sát).
Thành Ngữ: 視而不見 (thị nhi bất kiến – nhìn mà như không thấy), 視死如歸 (thị tử như quy – coi cái chết nhẹ tựa lông hồng), 一視同仁 (nhất thị đồng nhân – đối xử như nhau).
3. 氏 (shì) – Thị (họ, dòng dõi)
Tự Dạng: Phồn thể và giản thể đều là 氏.
Thông Tin Cơ Bản: Pinyin: shì. Âm Hán Việt: thị (chính), chi. Bộ thủ: 氏 Thị (chính nó). Tổng số nét: 4 nét.
Từ Nguyên: Chữ tượng hình. Giả thuyết: cái thìa, rễ cây, người cày ruộng. Thuyết Văn Giải Tự: “Tên một ngọn núi ở Ba Thục, phần bờ núi chìa ra sắp sụp đổ”.
Ngữ Nghĩa:
Nghĩa chính (tiếng Trung): Họ, thị tộc, gia tộc.
Nghĩa đặc biệt (tiếng Việt): Chữ lót phổ biến trong tên của phụ nữ Việt Nam (ví dụ: Nguyễn Thị A).
Từ Ghép Tiêu Biểu: 氏族 (thị tộc), 姓氏 (tính thị – họ), 無名氏 (vô danh thị – người ẩn danh), 攝氏 (Nhiếp thị – độ Celsius).
Thành Ngữ: Hòa Thị Bích (和氏璧 – khối ngọc bích nổi tiếng).
4. 是 (shì) – Thị (là, đúng)
Tự Dạng: Phồn thể và giản thể đều là 是.
Thông Tin Cơ Bản: Pinyin: shì. Âm Hán Việt: thị. Bộ thủ: 日 Nhật (mặt trời). Tổng số nét: 9 nét.
Từ Nguyên: Thuyết Văn Giải Tự: “thẳng vậy, theo bộ Nhật và chữ Chính” (正 – thẳng, đúng). Gợi ý đến sự ngay thẳng, chính xác như đường đi của mặt trời.
Ngữ Nghĩa:
Nghĩa gốc: Đúng, phải, thẳng, chính xác.
Nghĩa hiện đại: Động từ nối “là”; “đúng vậy” (khi trả lời); đại từ chỉ thị “này”.
Từ Ghép Tiêu Biểu: 是非 (thị phi – đúng sai), 自以為是 (tự dĩ vi thị – tự cho mình là đúng), 國是 (quốc thị – quốc sách).
Thành Ngữ: 實事求是 (thực sự cầu thị – tìm kiếm sự thật từ thực tế), 是可忍,孰不可忍 (thị khả nhẫn, thục bất khả nhẫn – điều này còn chịu được, thì điều gì không thể?).
5. 示 (shì) – Thị (bày tỏ, cho xem)
Tự Dạng: Phồn thể và giản thể đều là 示. Khi làm bộ thủ, dạng 礻.
Thông Tin Cơ Bản: Pinyin: shì. Âm Hán Việt: thị, kỳ. Bộ thủ: 示 Thị (chính nó). Tổng số nét: 5 nét.
Từ Nguyên: Chữ tượng hình. Tượng hình cái bàn thờ, bệ thờ. Thuyết Văn Giải Tự: “Trời bày ra các hình tượng, cho thấy điềm lành điềm dữ, ấy là để chỉ bảo, cho người ta biết.”
Ngữ Nghĩa:
Nghĩa chính: Cho xem, bày tỏ, biểu thị, chỉ thị, báo cho biết.
Bộ thủ 礻: Xuất hiện trong chữ liên quan đến thần linh, cúng tế, phúc đức (神, 禮, 福, 禍).
Từ Ghép Tiêu Biểu: 表示 (biểu thị), 指示 (chỉ thị), 告示 (cáo thị), 啟示 (khải thị), 示範 (thị phạm), 示威 (thị uy).
Thành Ngữ: 殺雞儆猴 (sát kê cảnh hầu) hoặc 殺雞示眾 (sát kê thị chúng) – Giết gà để dọa khỉ/cho mọi người xem.
6. 侍 (shì) – Thị (hầu hạ, phục dịch)
Tự Dạng: Phồn thể và giản thể đều là 侍.
Thông Tin Cơ Bản: Pinyin: shì. Âm Hán Việt: thị. Bộ thủ: 亻Nhân (người). Tổng số nét: 8 nét.
Từ Nguyên: Chữ hình thanh (人 – người + 寺 – biểu âm). Thuyết Văn Giải Tự: “Vâng theo, tiếp nhận vậy. Theo bộ Nhân, chữ Tự là thành phần chỉ âm.”
Ngữ Nghĩa:
Nghĩa chính: Hầu hạ, phục dịch, chăm sóc người có địa vị cao hoặc người bệnh.
Mở rộng: Người hầu, người phục vụ.
Từ Ghép Tiêu Biểu: 服侍 (phục thị), 侍從 (thị tòng), 內侍 (nội thị), 侍郎 (thị lang).
Thành Ngữ: 嵇侍中血 (Kê Thị Trung huyết – điển cố lòng trung thành), 隨侍左右 (tùy thị tả hữu – luôn theo hầu), 亂首垢面,侍疾 (đầu tóc rối bù, mặt mày cáu bẩn khi hầu bệnh – tận tâm chăm sóc).
7. 恃 (shì) – Thị (ỷ lại, cậy nhờ)
Tự Dạng: Phồn thể và giản thể đều là 恃.
Thông Tin Cơ Bản: Pinyin: shì. Âm Hán Việt: thị. Bộ thủ: 忄(Tâm đứng). Tổng số nét: 9 nét.
Từ Nguyên: Chữ hình thanh (心 – tim + 寺 – biểu âm). Thuyết Văn Giải Tự: “Trông cậy, dựa vào vậy. Theo bộ Tâm, chữ Tự là thành phần chỉ âm.”
Ngữ Nghĩa:
Nghĩa chính: Ỷ lại, trông cậy, dựa dẫm vào ai đó hoặc điều gì đó.
Mở rộng (cổ điển): Mẹ (người mà con cái thường cậy dựa).
Từ Ghép Tiêu Biểu: 有恃無恐 (hữu thị vô khủng – có chỗ cậy dựa nên không sợ), 恃才傲物 (thị tài ngạo vật – cậy tài kiêu ngạo).
Thành Ngữ: 恃強凌弱 (thị cường lăng nhược – cậy mạnh hiếp yếu), 恃寵而驕 (thị sủng nhi kiêu – cậy được sủng ái mà kiêu căng).
8. 嗜 (shì) – Thị (ham thích, nghiện)
Tự Dạng: Phồn thể và giản thể đều là 嗜.
Thông Tin Cơ Bản: Pinyin: shì. Âm Hán Việt: thị. Bộ thủ: 口 Khẩu (miệng). Tổng số nét: 13 nét.
Từ Nguyên: Chữ hình thanh (口 – miệng + 耆 – biểu âm). Thuyết Văn Giải Tự: “Ham muốn, thích nó vậy. Theo bộ Khẩu, chữ Kỳ là thành phần chỉ âm.”
Ngữ Nghĩa:
Nghĩa chính: Ham thích mãnh liệt, say mê, nghiện.
Từ Ghép Tiêu Biểu: 嗜好 (thị hiếu – sở thích), 嗜酒 (thị tửu – nghiện rượu), 嗜賭 (thị đổ – nghiện cờ bạc), 嗜血 (thị huyết – khát máu).
Thành Ngữ: 嗜痂成癖 (thị già thành phích – nghiện ăn vảy sẹo, sở thích kỳ quái).
9. 柿 (shì) – Thị (cây/quả hồng)
Tự Dạng: Phồn thể và giản thể đều là 柿. Biến thể: 柹, 枾.
Thông Tin Cơ Bản: Pinyin: shì. Âm Hán Việt: thị (chính), sĩ, sỹ. Bộ thủ: 木 Mộc (cây cối). Tổng số nét: 9 nét.
Từ Nguyên: Chữ hình thanh (木 – cây cối + 市 – biểu âm). Thuyết Văn Giải Tự: “Loại quả có màu đỏ. Theo bộ Mộc, chữ Thị (hoặc 𠂔) là thành phần chỉ âm.”
Ngữ Nghĩa:
Nghĩa chính: Cây hồng, quả hồng (quả thị).
Từ Ghép Tiêu Biểu: 柿子 (thị tử – quả hồng), 柿餅 (thị bính – hồng sấy khô), 柿霜 (thị sương – bột trắng trên hồng khô), 柿蒂 (thị đế – cuống quả hồng).
Thành Ngữ: 桃栗三年柿八年 (Nhật Bản: Đào và hạt dẻ 3 năm, hồng 8 năm – cần kiên nhẫn). “柿柿如意” (thị thị như ý) – quả hồng đồng âm với “sự sự như ý” (事事如意 – mọi việc đều được như ý).
Các chữ “Thị” khác (ngắn gọn)
咶 (shì/huài): Nếm, liếm; thở khò khè; ồn ào.
媞 (tí/shì): Yên ổn; vẻ đẹp.
崼 (shì): Dáng núi lởm chởm.
恀 (shǐ/shì): Đồng nghĩa với 恃 (cậy dựa).
柨 (fū/bù/shì): Cây thị/hồng.
柹 (shì): Cây thị/hồng.
眎 (shì): Dạng cổ của 視 (nhìn kỹ).
眡 (shì): Nhìn.
礻 (shì): Bộ thủ, biến thể của 示 (liên quan thần linh).
耆 (qí/shì): Người già (60 tuổi trở lên).
舐 (shì): Liếm.
舓 (shì): Liếm.
諟 (shì/dí): Xét đúng sai.
豉 (chǐ/shì): Đậu xị (đậu nành ướp muối).
鈰 / 铈 (shì): Nguyên tố Cerium.
䑛 (tiè/shì): Liếm; chỉ.
槧 (qiàn/shì): Tấm gỗ viết chữ.
𦧧 (shì): Ít gặp, có thể liên quan sợi tơ.
呩 (shì): Đồng nghĩa với 嗜 (ham thích).
Bài viết liên quan
Chữ Thuận (順 / Shùn) trong Tiếng Hán: Khái Niệm Hài Hòa, Trật Tự và Sức Mạnh
Khám phá chữ Thuận (順 / Shùn) trong tiếng Hán: ý nghĩa (tuân theo, suôn sẻ, hợp ý), nguồn gốc…
Chữ Nhật (日 / Rì) trong Tiếng Hán: Biểu Tượng Mặt Trời Đến Thời Gian và Vũ Trụ
Khám phá chữ Nhật (日 / Rì) trong tiếng Hán: ý nghĩa (mặt trời, ngày, ban ngày), nguồn gốc tượng…
Chữ Điền (田 / Tián) trong Tiếng Hán: Hình Ảnh Ruộng Đồng, Ý Nghĩa Đất Đai
Khám phá chữ Điền (田 / Tián) trong tiếng Hán: ý nghĩa (ruộng, đất đai), nguồn gốc tượng hình, lịch…
Chữ Đạt (達 / Dá) Trong Tiếng Hán
Khám phá chữ Đạt (達 / Dá) trong tiếng Hán: ý nghĩa (đến, đạt được, thông suốt, phát triển, nổi…
Bài Viết Mới Nhất
Từ Lóng Tiếng Trung Hot Nhất 2025: Giải Mã Ngôn Ngữ Gen Z Trung Quốc!
Khám phá 100+ từ lóng tiếng Trung (网络流行语) hot nhất! Học cách giới trẻ Trung Quốc trò chuyện trên Weibo,...
Top 15+ Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín & Chất Lượng Nhất Việt Nam 2025
Tìm kiếm trung tâm tiếng Trung tốt nhất? Khám phá Top 15+ trung tâm uy tín tại TP.HCM, Hà Nội,...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 5: Chinh Phục Trình Độ Cao Cấp & HSK 5 Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 (Hanyu Jiaocheng Book 5) – chìa khóa nâng cao tiếng Trung lên...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 4: Nâng Cao Trình Độ Trung Cấp Tiếng Trung Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 – bước chuyển mình từ sơ cấp lên trung cấp tiếng Trung....