Khám phá chữ Thuận (順 / Shùn) trong tiếng Hán: ý nghĩa (tuân theo, suôn sẻ, hợp ý), nguồn gốc (sông + đầu), cấu tạo, phát âm đa dạng, từ ghép & thành ngữ (Thuận buồm xuôi gió), vai trò trong Nho giáo (Lục Thuận), Đạo giáo (thuận theo tự nhiên), Phật giáo, ứng dụng trong đời sống và nghệ thuật thư pháp.
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nơi chúng ta cùng khám phá chiều sâu ngôn ngữ và văn hóa Đông Á! Trong kho tàng Chữ Hán rộng lớn, có những ký tự không chỉ là từ vựng mà còn là biểu tượng của những nguyên lý sống và giá trị văn hóa. Nổi bật trong số đó là chữ Thuận (順 / Shùn).

Chữ Thuận (順), giản thể: 顺, mang nhiều tầng ý nghĩa phức tạp và sâu sắc, đóng một vai trò thiết yếu trong việc diễn đạt các khái niệm về sự tuân theo, sự hòa hợp, trật tự và cả niềm tin vào may mắn trong văn hóa Trung Hoa cũng như các nền văn hóa Đông Á khác. Tầm quan trọng của chữ Thuận được minh chứng qua tần suất xuất hiện dày đặc của nó trong các văn bản kinh điển, tác phẩm văn học và ngay cả trong những sinh hoạt thường đời của người dân.
Bài viết này sẽ tổng hợp, phân tích và diễn giải một cách toàn diện các thông tin liên quan đến chữ Thuận, bao gồm nguồn gốc tự hình, cấu tạo, các âm đọc, những lớp nghĩa phong phú, cách thức ứng dụng, và ý nghĩa triết học, văn hóa.
I. Giới Thiệu Chữ Thuận (順): Khái Quát và Tầm Quan Trọng
Chữ Thuận (順/顺, pinyin: shùn) là một Hán tự đa nghĩa, thiết yếu trong việc diễn đạt khái niệm tuân theo, hòa hợp, trật tự và may mắn trong văn hóa Trung Hoa và Đông Á.
Tính Phổ Quát và Chiều Sâu: Chữ Thuận phản ánh nhu cầu phổ quát về sự hài hòa, trật tự và dòng chảy thuận lợi. Nó có mặt trong nhiều hệ thống ngôn ngữ và tư tưởng lớn (Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Việt Nam; Nho giáo, Đạo giáo, Phật giáo).
II. Nguồn Gốc, Cấu Tạo và Diễn Biến Chữ Thuận (順)
A. Lịch Sử Hình Thành: Từ Các Dạng Cổ Đến Hiện Đại
Chữ Thuận (順) đã xuất hiện từ rất sớm trong lịch sử văn tự Trung Hoa (Giáp cốt văn, Kim văn). Qua các giai đoạn (Chiến Quốc, Tần – Tiểu triện, Hán – Lệ thư), chữ Thuận dần phát triển và ổn định thành dạng Khải thư hiện đại.
Bảng 1: Các Dạng Thức Lịch Sử của Chữ 順 (Thuận)
Triều đại/Thời kỳ | Loại chữ | Hình ảnh/Mô tả (Sẽ hiển thị trên web) | Đặc điểm chính |
Nhà Thương |
Giáp cốt văn (甲骨文)
|
Nét vẽ đơn giản, mang tính tượng hình cao, có thể thấy sơ khởi hình ảnh dòng chảy và một người.
|
|
Tây Chu | Kim văn (金文) |
Nét vẽ tròn trịa hơn, cấu trúc bắt đầu định hình rõ hơn.
|
|
Chiến Quốc |
Kim văn / Trúc thư, Bạch thư
|
Các biến thể xuất hiện, nhưng cấu trúc cơ bản vẫn duy trì.
|
|
Nhà Tần | Tiểu triện (小篆) |
Nét vẽ được tiêu chuẩn hóa, đều đặn, đối xứng cao hơn.
|
|
Nhà Hán | Lệ thư (隸書) |
Nét ngang có xu hướng kéo dài, hình dạng bẹt hơn.
|
|
Hiện đại | Khải thư (楷書) | 順 |
Nét bút rõ ràng, vuông vắn, cấu trúc ổn định, là cơ sở cho chữ in ngày nay.
|
B. Phân Tích Tự Hình: Các Bộ Thủ và Ý Nghĩa Cấu Thành
Chữ 順 (phồn thể) được cấu tạo từ hai bộ thủ chính:
Bộ Xuyên (川/巛): Nghĩa là “sông” hoặc “dòng chảy”. Tượng trưng cho sự lưu thông, vận động tự nhiên, thông suốt.
Bộ Hiệt (頁): Nghĩa gốc là “đầu” của người, sau mở rộng thành “trang giấy”. Thường diễn giải là người đang hướng về phía trước, nơi chứa suy nghĩ.
Có hai quan điểm chính về cấu tạo:
Thuyết Văn Giải Tự (Hội ý): Kết hợp ý nghĩa bộ Xuyên + bộ Hiệt → “xuôi theo dòng sông”, tức tuân theo dòng chảy tự nhiên.
Quan điểm Ngữ Học Hiện Đại (Hình thanh): Bộ Xuyên là thành phần biểu âm, bộ Hiệt là thành phần biểu ý.
Dù phân tích theo hướng nào, cấu trúc tự hình của chữ 順 đều hội tụ về ý niệm cốt lõi là sự hòa hợp và tuân theo một trật tự hoặc dòng chảy tự nhiên.
C. Số Nét và Quy Tắc Bút Thuận
Số nét: Chữ 順 (phồn thể) có 12 nét. Chữ 顺 (giản thể) có 9 nét.
Quy tắc bút thuận: Tuân thủ quy tắc chung (trên xuống dưới, trái sang phải, ngang trước sổ sau…).
Số nét: Chữ 順 (phồn thể) có 12 nét. Chữ 顺 (giản thể) có 9 nét.
Quy tắc bút thuận: Tuân thủ quy tắc chung (trên xuống dưới, trái sang phải, ngang trước sổ sau…).
Xem thêm: Chữ Thị Trong Tiếng Hán: Giải Mã Các Ký Tự Đồng Âm, Ý Nghĩa và Văn Hóa
III. Âm Đọc và Các Tầng Nghĩa Của Chữ Thuận (順)
A. Phiên Âm Đa Dạng
Hán Việt: “Thuận”.
Pinyin (Quan Thoại): shùn (thanh 4).
Các Ngôn Ngữ/Phương Ngữ Khác: Wade-Giles (“shun4”), Yale (Quảng Đông: “seun6”), Tiếng Nhật (On’yomi: ジュン – jun hoặc シュン – shun), Tiếng Hàn (순 – sun).
B. Các Tầng Nghĩa Phong Phú
Chữ 順 (Thuận) mang phổ nghĩa rộng lớn, là động từ, tính từ, phó từ.
Bảng 2: Tổng Hợp Các Nghĩa Chính của Chữ 順 (Thuận) Kèm Ví Dụ
| STT | Nghĩa (Tiếng Việt) | Giải thích/Phân loại | Ví dụ (Hán tự, Pinyin, Dịch nghĩa) |
| :– | :———————— | :——————- | :—————————————————————– |
| 1 | Theo, men theo, xuôi theo | Động từ | 順風 (shùnfēng) – thuận gió; 順水 (shùnshuǐ) – xuôi dòng nước. |
| 2 | Tuân theo, vâng theo, phục tùng | Động từ | 順從 (shùncóng) – thuận theo, vâng lời; 四國順之 (sì guó shùn zhī) – Bốn phương các nước đều quy phục. |
| 3 | Suôn sẻ, trôi chảy, thuận lợi | Tính từ | 順利 (shùnlì) – thuận lợi; 通順 (tōngshùn) – thông suốt. |
| 4 | Thích hợp, hợp ý, vừa lòng | Động từ/Tính từ | 順心 (shùnxīn) – hợp ý, vừa lòng; 順眼 (shùnyǎn) – thuận mắt. |
| 5 | Sửa sang, làm cho ngay ngắn | Động từ | 把頭髮順一順 (bǎ tóufa shùn yi shùn) – sửa tóc lại cho xuôi. |
| 6 | Tiện thể, nhân tiện | Phó từ/Động từ | 順便 (shùnbiàn) – tiện thể; 順手關燈 (shùnshǒu guān dēng) – tiện tay tắt đèn. |
| 7 | Theo thứ tự | Phó từ/Danh từ | 順序 (shùnxù) – thứ tự. |
| 8 | Điều hòa | Tính từ | 風調雨順 (fēngtiáo yǔshùn) – gió mưa điều hòa. |
| 9 | Yên vui (nghĩa cổ) | Tính từ | 父母其順矣乎 (fùmǔ qí shùn yǐ hū) – Cha mẹ được yên vui lắm thay. |
| 10 | (Hóa học) Cis- (đồng phân) | Tiền tố | 順反異構 (shùn-fǎn yìgòu) – đồng phân cis-trans. |
| :– | :———————— | :——————- | :—————————————————————– |
| 1 | Theo, men theo, xuôi theo | Động từ | 順風 (shùnfēng) – thuận gió; 順水 (shùnshuǐ) – xuôi dòng nước. |
| 2 | Tuân theo, vâng theo, phục tùng | Động từ | 順從 (shùncóng) – thuận theo, vâng lời; 四國順之 (sì guó shùn zhī) – Bốn phương các nước đều quy phục. |
| 3 | Suôn sẻ, trôi chảy, thuận lợi | Tính từ | 順利 (shùnlì) – thuận lợi; 通順 (tōngshùn) – thông suốt. |
| 4 | Thích hợp, hợp ý, vừa lòng | Động từ/Tính từ | 順心 (shùnxīn) – hợp ý, vừa lòng; 順眼 (shùnyǎn) – thuận mắt. |
| 5 | Sửa sang, làm cho ngay ngắn | Động từ | 把頭髮順一順 (bǎ tóufa shùn yi shùn) – sửa tóc lại cho xuôi. |
| 6 | Tiện thể, nhân tiện | Phó từ/Động từ | 順便 (shùnbiàn) – tiện thể; 順手關燈 (shùnshǒu guān dēng) – tiện tay tắt đèn. |
| 7 | Theo thứ tự | Phó từ/Danh từ | 順序 (shùnxù) – thứ tự. |
| 8 | Điều hòa | Tính từ | 風調雨順 (fēngtiáo yǔshùn) – gió mưa điều hòa. |
| 9 | Yên vui (nghĩa cổ) | Tính từ | 父母其順矣乎 (fùmǔ qí shùn yǐ hū) – Cha mẹ được yên vui lắm thay. |
| 10 | (Hóa học) Cis- (đồng phân) | Tiền tố | 順反異構 (shùn-fǎn yìgòu) – đồng phân cis-trans. |
Các tầng nghĩa của chữ Thuận cho thấy một quá trình phát triển ngữ nghĩa logic: từ hành động vật lý (xuôi theo dòng nước) đến tuân thủ quy tắc xã hội, mô tả kết quả (suôn sẻ), cảm xúc (hợp ý) và hành động chủ động (sửa sang).
IV. Chữ Thuận (順) Trong Từ Ghép và Thành Ngữ
A. Các Từ Ghép Phổ Biến và Ý Nghĩa
Bảng 3: Các Từ Ghép Thông Dụng với Chữ 順 (Thuận)
Bảng 3: Các Từ Ghép Thông Dụng với Chữ 順 (Thuận)
Từ ghép (Hán tự Phồn thể/Giản thể) | Pinyin | Hán Việt |
Nghĩa (Tiếng Việt/Anh)
|
順利 / 顺利 | shùnlì | Thuận lợi |
Suôn sẻ, không gặp trở ngại
|
順便 / 顺便 | shùnbiàn | Thuận tiện |
Tiện thể, nhân tiện
|
孝順 / 孝顺 | xiàoshùn | Hiếu thuận |
Có lòng hiếu thảo, vâng lời cha mẹ
|
歸順 / 归顺 | guīshùn | Quy thuận |
Quy phục, chịu theo
|
恭順 / 恭顺 | gōngshùn | Cung thuận |
Kính cẩn và vâng lời
|
順序 / 顺序 | shùnxù | Thuận tự | Thứ tự, trình tự |
順從 / 顺从 | shùncóng | Thuận tòng |
Nghe theo, vâng lời
|
順應 / 顺应 | shùnyìng | Thuận ứng |
Thích ứng, phù hợp theo
|
風調雨順 | fēngtiáo yǔshùn | Phong điều vũ thuận |
Gió hòa mưa thuận
|
通順 / 通顺 | tōngshùn | Thông thuận |
Trôi chảy, mạch lạc
|
和順 / 和顺 | héshùn | Hòa thuận |
Hòa hợp và êm ấm
|
耳順 / 耳顺 | ěrshùn | Nhĩ thuận |
Tai nghe điều gì cũng hiểu thấu (tuổi 60)
|
溫順 / 温顺 | wēnshùn | Ôn thuận |
Hiền lành, dễ bảo
|
B. Thành Ngữ và Ứng Dụng Trong Văn Cảnh
Chữ Thuận là thành tố quan trọng trong nhiều thành ngữ:
順風順水 (shùnfēng shùnshuǐ): Thuận gió thuận nước (thuận buồm xuôi gió).
一帆風順 (yī fān fēng shùn): Một cánh buồm thuận gió (thuận buồm xuôi gió).
順理成章 (shùn lǐ chéng zhāng): Thuận lý thành chương (thuận theo lẽ tự nhiên mà thành).
順其自然 (shùn qí zì rán): Thuận kỳ tự nhiên (thuận theo tự nhiên).
Chữ Thuận trở thành một thành tố quan trọng trong việc biểu đạt các ước vọng về một cuộc sống tốt đẹp, hài hòa và thành công.
V. Ý Nghĩa Triết Học và Văn Hóa Của Chữ Thuận (順) tại Trung Hoa
A. Trong Nho Giáo (儒家)
Lục Thuận (六順): Noi theo lẽ phải, sự hài hòa và trật tự trong sáu mối quan hệ xã hội cơ bản (vua-tôi, cha-con, anh-em…).
Hiếu thuận (孝順): Trụ cột trung tâm của đạo đức Nho giáo (con cái vâng lời, kính trọng, chăm sóc cha mẹ).
Tuân Theo Lễ Nghĩa và Đạo Đức: Sự tuân theo các quy tắc ứng xử xã hội để hoàn thiện đức hạnh.
Trong Nho giáo, “thuận” là sự chủ động lựa chọn hành xử theo lẽ phải, theo nguyên tắc đạo đức, nhằm xây dựng xã hội hài hòa.
B. Trong Đạo Gia (道家)
Thuận Theo Tự Nhiên (順其自然): Sống hòa hợp, tuân theo quy luật vận hành tự nhiên của vũ trụ (Đạo), tránh can thiệp thô bạo.
Vô Vi (無爲): Hành động không cố ý, không can thiệp trái tự nhiên.
C. Trong Phật Giáo (佛教) và Tín Ngưỡng Dân Gian
Tuân theo giáo lý: Thực hành theo giáo lý (Pháp), giới luật, quy luật nhân quả.
“Ư Nhân Bất Cầu Thuận Thích” (與人 不求 順適): Đối với người, không cầu mong họ phải thuận theo ý thích của mình.
Chữ Vạn (卍/卐) thuận: Tượng trưng cho sự sinh sôi, phát triển, may mắn, hòa bình (ý nghĩa tương đồng với “Thuận”).
VI. Chữ Thuận (順) Trong Bối Cảnh Văn Hóa Đông Á Mở Rộng
A. Tại Nhật Bản
Âm Đọc: ジュン (jun) hoặc シュン (shun).
Ý nghĩa: Thứ tự, trình tự, sự tuân theo, lượt, dịp.
Giá trị văn hóa: “Thuận theo” trật tự xã hội, các quy tắc của nhóm, hoặc dòng chảy tự nhiên của sự vật được xem là biểu hiện của tinh thần 和 (Wa – hòa hợp).
B. Tại Hàn Quốc
Âm Đọc: 순 (sun).
Ý nghĩa: Thuận theo, tuân theo, hiền lành, ngoan ngoãn, hòa hợp.
Khái niệm: 이순 (isun – Nhĩ Thuận) – tuổi 60, tai nghe điều gì cũng hiểu thấu đáo.
C. Tại Việt Nam
Âm Đọc và Từ Vựng: “Thuận” với nghĩa thuận lợi, thuận theo, hiếu thuận, hòa thuận.
Ứng Dụng Trong Đời Sống:
Đặt Tên: Phổ biến cho con cái, mong cuộc sống suôn sẻ, tính cách hòa nhã.
Thành Ngữ, Tục Ngữ: “Thuận buồm xuôi gió”, “Thuận vợ thuận chồng, tát biển Đông cũng cạn.”
Trong Thư Pháp và Trang Trí: Tranh thư pháp chữ Thuận, đặc biệt “Thuận buồm xuôi gió,” treo nhà/nơi làm việc cầu may.
Bảng 4: Diễn Giải Văn Hóa của 順 (Thuận) tại các Nước Đông Á
Âm Đọc: ジュン (jun) hoặc シュン (shun).
Ý nghĩa: Thứ tự, trình tự, sự tuân theo, lượt, dịp.
Giá trị văn hóa: “Thuận theo” trật tự xã hội, các quy tắc của nhóm, hoặc dòng chảy tự nhiên của sự vật được xem là biểu hiện của tinh thần 和 (Wa – hòa hợp).
B. Tại Hàn Quốc
Âm Đọc: 순 (sun).
Ý nghĩa: Thuận theo, tuân theo, hiền lành, ngoan ngoãn, hòa hợp.
Khái niệm: 이순 (isun – Nhĩ Thuận) – tuổi 60, tai nghe điều gì cũng hiểu thấu đáo.
C. Tại Việt Nam
Âm Đọc và Từ Vựng: “Thuận” với nghĩa thuận lợi, thuận theo, hiếu thuận, hòa thuận.
Ứng Dụng Trong Đời Sống:
Đặt Tên: Phổ biến cho con cái, mong cuộc sống suôn sẻ, tính cách hòa nhã.
Thành Ngữ, Tục Ngữ: “Thuận buồm xuôi gió”, “Thuận vợ thuận chồng, tát biển Đông cũng cạn.”
Trong Thư Pháp và Trang Trí: Tranh thư pháp chữ Thuận, đặc biệt “Thuận buồm xuôi gió,” treo nhà/nơi làm việc cầu may.
Bảng 4: Diễn Giải Văn Hóa của 順 (Thuận) tại các Nước Đông Á
Quốc gia/Văn hóa | Âm đọc chính | Khái niệm/Thuật ngữ chính liên quan đến 順 | Giải thích ngắn gọn về ý nghĩa và vai trò văn hóa |
Trung Hoa | shùn | 六順 (Lục Thuận), 順其自然, 孝順 | Nền tảng của trật tự xã hội (Nho giáo), hòa hợp với vũ trụ (Đạo giáo), đạo đức gia đình. |
Nhật Bản | ジュン (jun) | 順序, 順風満帆, liên hệ với 和 (Wa) | Nhấn mạnh thứ tự, sự trôi chảy; tinh thần “thuận theo” gắn với giá trị hòa hợp (Wa) và sự thích ứng. |
Hàn Quốc | 순 (sun) | 순서, 순종, 이순 (Nhĩ Thuận) | Coi trọng trật tự, sự tuân thủ có hiểu biết; khái niệm Nhĩ Thuận (tuổi 60) phổ biến; đức tính hiền hòa, thuận theo lẽ phải. |
Việt Nam | Thuận | Thuận lợi, Thuận buồm xuôi gió, Hiếu thuận | Phổ biến trong tên gọi, thành ngữ, lời chúc; mang ý nghĩa may mắn, suôn sẻ, hòa hợp trong gia đình và công việc. |
VII. Chữ Thuận (順) Trong Nghệ Thuật Thư Pháp và Đời Sống Đương Đại
A. Giá Trị Thẩm Mỹ và Biểu Tượng Trong Nghệ Thuật Thư Pháp
Chữ Thuận (順) là chủ đề được ưa chuộng trong thư pháp. Các tác phẩm thư pháp chữ Thuận gửi gắm mong muốn về sự may mắn, thuận lợi. Nét chữ mềm mại, uyển chuyển như làn gió. Treo tranh chữ Thuận thư pháp ở hướng Bắc (phong thủy) cầu may mắn.
B. Ứng Dụng Trong Đời Sống Hiện Đại
Đặt Tên: Lựa chọn phổ biến ở Việt Nam, mong con cuộc sống suôn sẻ, tính cách hòa thuận.
Trang Trí và Phong Thủy: Tranh thư pháp “Thuận buồm xuôi gió” là vật phẩm trang trí và phong thủy, thu hút tài lộc.
Trong Lời Chúc và Giao Tiếp: Phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, lời chúc Tết, khai trương.
Trong Tên Doanh Nghiệp, Thương Hiệu: Lựa chọn tiềm năng để mong kinh doanh suôn sẻ, bền vững.
Chữ Thuận đã vượt ra khỏi phạm vi học thuật để trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa đại chúng.
VIII. Kết Luận: Đánh Giá Toàn Diện về Giá Trị và Sức Sống Của Chữ Thuận (順)
Chữ Thuận (順) là một ký tự Hán đặc biệt, từ nguồn gốc (dòng sông + đầu) đến ý nghĩa (xuôi theo, suôn sẻ, hợp lý). Chữ Thuận đóng vai trò quan trọng trong từ ghép, thành ngữ, và là khái niệm trung tâm trong Nho giáo (Lục Thuận), Đạo giáo (thuận kỳ tự nhiên), Phật giáo.
Sự lan tỏa của chữ Thuận sang Nhật Bản, Hàn Quốc và Việt Nam cho thấy khả năng thích ứng mạnh mẽ, nơi nó vừa giữ được những nét nghĩa chung, vừa được làm phong phú thêm bởi các giá trị bản địa. Trong nghệ thuật thư pháp và đời sống đương đại, chữ Thuận tiếp tục là biểu tượng được ưa chuộng, mang ý nghĩa cầu chúc may mắn, thành công và sự hài hòa.
Hãy tiếp tục khám phá thế giới Chữ Hán và những giá trị văn hóa sâu sắc cùng Tân Việt Prime!
Bài viết liên quan
Chữ Thị Trong Tiếng Hán: Giải Mã Các Ký Tự Đồng Âm, Ý Nghĩa và Văn Hóa
Khám phá các chữ Hán đồng âm “Thị” (市, 視, 氏, 示, 侍, 恃, 嗜, 柿): ý nghĩa, nguồn gốc,…
Chữ Nhật (日 / Rì) trong Tiếng Hán: Biểu Tượng Mặt Trời Đến Thời Gian và Vũ Trụ
Khám phá chữ Nhật (日 / Rì) trong tiếng Hán: ý nghĩa (mặt trời, ngày, ban ngày), nguồn gốc tượng…
Chữ Nguyên (原 / Yuán) Tiếng Hán: Từ Nguồn Suối Đến Gốc Rễ Triết Lý, Vĩnh Cửu
Khám phá chữ Nguyên (原 / Yuán) trong tiếng Hán: ý nghĩa (nguồn, gốc, đồng bằng, ban đầu, tha thứ),…
Chữ Điền (田 / Tián) trong Tiếng Hán: Hình Ảnh Ruộng Đồng, Ý Nghĩa Đất Đai
Khám phá chữ Điền (田 / Tián) trong tiếng Hán: ý nghĩa (ruộng, đất đai), nguồn gốc tượng hình, lịch…
Bài Viết Mới Nhất
Từ Lóng Tiếng Trung Hot Nhất 2025: Giải Mã Ngôn Ngữ Gen Z Trung Quốc!
Khám phá 100+ từ lóng tiếng Trung (网络流行语) hot nhất! Học cách giới trẻ Trung Quốc trò chuyện trên Weibo,...
Top 15+ Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín & Chất Lượng Nhất Việt Nam 2025
Tìm kiếm trung tâm tiếng Trung tốt nhất? Khám phá Top 15+ trung tâm uy tín tại TP.HCM, Hà Nội,...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 5: Chinh Phục Trình Độ Cao Cấp & HSK 5 Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 (Hanyu Jiaocheng Book 5) – chìa khóa nâng cao tiếng Trung lên...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 4: Nâng Cao Trình Độ Trung Cấp Tiếng Trung Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 – bước chuyển mình từ sơ cấp lên trung cấp tiếng Trung....