Khám phá chữ Thủy (水 / Shuǐ) trong tiếng Hán: ý nghĩa (nước, dòng nước, chất lỏng), nguồn gốc tượng hình, lịch sử tiến hóa, cấu tạo (bộ Thủy), thứ tự nét, các từ ghép & thành ngữ, vai trò trong Ngũ Hành, Đạo giáo, Nho giáo, phong thủy, và biểu hiện trong văn hóa (thơ, hội họa).

I. Giới Thiệu Chung về Chữ Thủy (水)
Thuộc Tính | Nội Dung |
Pinyin | shuǐ (thanh 3) |
Âm Hán Việt | Thủy |
Bộ thủ |
水 (chính nó là bộ thủ, Bộ thủ Khang Hy thứ 85)
|
Tổng số nét | 4 nét |
Cấu tạo | Chữ tượng hình |
Giản thể/Phồn thể |
水 (không thay đổi)
|
II. Nguồn Gốc Từ Nguyên và Quá Trình Tiến Hóa Chữ Viết của Chữ Thủy (水)
Thể chữ | Thời kỳ | Hình thái/Mô tả |
Đặc điểm chính và Ghi chú
|
Giáp Cốt Văn | Nhà Thương | Hình dòng nước chảy với các đường uốn lượn. |
Tượng hình rõ ràng, nét khắc đơn giản.
|
Kim Văn | Nhà Chu | Giữ hình dạng dòng nước chảy, nét tròn trịa, dày dặn hơn. |
Cách điệu dần dần, duy trì tính tượng hình.
|
Triện Thư | Nhà Tần | Nét đều đặn, cân đối, hình dáng thon dài, chuẩn hóa. |
Chuẩn hóa, hình học hóa.
|
Lệ Thư | Nhà Hán | Nét thẳng, góc cạnh, hình dáng bẹt hơn. |
Tiện lợi hơn cho viết nhanh, vẫn giữ cấu trúc.
|
Khải Thư | Hiện đại (từ thời Ngụy Tấn Nam Bắc triều) | Dạng chữ phổ biến ngày nay, nét rõ ràng, vuông vắn. |
Dạng chữ chuẩn mực, dễ đọc, dễ viết.
|
III. Chữ Thủy (水) trong Từ Vựng và Ngữ Pháp Tiếng Hán
A. Các Từ Ghép Phổ Biến và Ý nghĩa
Liên quan đến nước/chất lỏng: 河水 (héshuǐ – nước sông), 海水 (hǎishuǐ – nước biển), 飲水 (yǐnshuǐ – uống nước), 汽水 (qìshuǐ – nước ngọt có ga), 藥水 (yàoshuǐ – thuốc nước).
Liên quan đến địa hình/địa lý: 水平 (shuǐpíng – mặt nước, trình độ), 水庫 (shuǐkù – hồ chứa nước), 水源 (shuǐyuán – nguồn nước), 水泥 (shuǐní – xi măng, “bùn nước”), 水土 (shuǐtǔ – đất nước, thủy thổ).
Liên quan đến thời gian/sự vật: 水果 (shuǐguǒ – trái cây, “quả nước”), 水晶 (shuǐjīng – pha lê, “tinh thể nước”).
Liên quan đến sinh vật: 水牛 (shuǐniú – trâu nước), 水母 (shuǐmǔ – sứa, “mẹ nước”).
Liên quan đến tính chất: 水災 (shuǐzāi – thủy tai, lũ lụt), 水力 (shuǐlì – thủy lực).
Xem thêm: Chữ Thực (實/实 / Shí) trong Tiếng Hán: Từ Sự Đầy Đủ, Chân Thật Đến Thực Tế
B. Thành ngữ Tiêu biểu chứa chữ Thủy (水) và Giải nghĩa
Bảng 3: Các từ ghép và thành ngữ tiêu biểu với chữ Thủy (水)
Thành ngữ (Hán tự) | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
河水 | héshuǐ | Nước sông |
海水 | hǎishuǐ | Nước biển |
飲水 | yǐnshuǐ | Uống nước |
水平 | shuǐpíng |
Mặt nước, trình độ
|
水果 | shuǐguǒ | Trái cây |
水災 | shuǐzāi | Thủy tai, lũ lụt |
滴水穿石 | dīshuǐ chuānshí |
Nhỏ nước chảy đá mòn (kiên trì sẽ thành công).
|
飲水思源 | yǐnshuǐ sīyuán |
Uống nước nhớ nguồn (biết ơn nguồn gốc).
|
順水推舟 | shùnshuǐ tuīzhōu |
Thuận nước đẩy thuyền (thuận theo thời thế).
|
流水不腐 | liúshuǐ bùfǔ |
Nước chảy không hôi (luôn vận động để không bị trì trệ).
|
水到渠成 | shuǐ dào qú chéng |
Nước đến kênh thành (mọi việc sẽ tự thành công khi đủ điều kiện).
|
一衣帶水 | yī yī dài shuǐ |
Một dải nước (chỉ khoảng cách địa lý rất gần, thân thiết).
|
落花流水 | luò huā liú shuǐ |
Hoa rơi nước chảy (tàn tạ, tan tác).
|
借水行舟 | jiè shuǐ xíng zhōu |
Mượn nước đi thuyền (thuận theo thời thế).
|
C. Vai Trò Ngữ Pháp
Danh từ: Nước, dòng nước, chất lỏng.
Động từ (ít phổ biến): Tưới nước, làm loãng.
Bộ phận trong từ ghép.
IV. Chữ Thủy (水) trong Văn Hóa và Triết Học
A. Trong Ngũ Hành (五行) và Âm-Dương (阴阳)
Thủy là một trong Ngũ Hành: Đại diện cho phương Bắc, mùa đông, màu đen, thận, xương.
Tính chất: mềm mại, uyển chuyển, biến hóa, thông minh, sâu sắc, lạnh lẽo, tĩnh lặng nhưng cũng có sức mạnh hủy diệt.
Thủy thuộc tính Âm: Trái ngược với Hỏa (Dương).
B. Trong Đạo Giáo: Triết Lý Nước – “Thượng Thiện Nhược Thủy”
Lão Tử và Đạo Đức Kinh: Đề cao phẩm chất của nước: mềm yếu nhưng kiên cường, linh hoạt, không tranh giành nhưng lại chinh phục mọi thứ. “Thượng thiện nhược thủy” (上善若水 – shàng shàn ruò shuǐ): Cái thiện cao nhất như nước.
Triết lý: Khiêm nhường, thuận theo tự nhiên, vô vi.
C. Trong Nho Giáo: Trí Giả Lạc Thủy, Nhân Giả Lạc Sơn
Khổng Tử trong Luận Ngữ: “Tri giả lạc thủy, nhân giả lạc sơn” (智者樂水,仁者樂山 – Người trí thì vui với nước, người nhân thì vui với núi). Nước tượng trưng cho sự linh hoạt, biến hóa, thông suốt, thích ứng, giống như người trí.
Nước như biểu tượng của sự thanh khiết, trong sạch, nguồn gốc của sự sống.
D. Chữ Thủy trong Phong Thủy và Kiến Trúc
Nước là yếu tố quan trọng trong phong thủy (Thủy khí), biểu thị tài lộc, sự thịnh vượng.
Quy hoạch thủy lợi, hồ, ao, thác nước trong kiến trúc truyền thống.
“Sơn quản nhân đinh, thủy quản tài lộc” (山管人丁,水管財祿) – núi quản người, nước quản tiền.
E. Biểu Tượng của Tài Lộc và Sự Sống
“Tiền vào như nước”: Nước tượng trưng cho sự dồi dào, không ngừng chảy, liên hệ với tài lộc.
Nguồn gốc của sự sống.
V. Thư Pháp Chữ Thủy (水)
A. Quy Tắc Viết Chữ Thủy (水) trong Thư Pháp
Số nét: 4 nét.
Thứ tự nét: Nét sổ móc (亅) ở giữa trước, sau đó là hai nét phẩy (丿) và nét mác (乀) hai bên.
Đặc điểm thẩm mỹ: Sự đối xứng, sự chuyển động, sự mềm mại và linh hoạt.
B. Các Phong Cách Thư Pháp và Sự Thể Hiện
Chữ Thủy (水) được thể hiện qua Triện thư, Lệ thư, Khải thư, Hành thư, Thảo thư. Các thư pháp gia thể hiện sự uyển chuyển, sức mạnh tiềm ẩn và sự biến hóa của nước. Ví dụ: Thư pháp của Vương Hi Chi (王羲之) nổi tiếng với nét bút phóng khoáng như dòng nước chảy.
VI. Chữ Thủy (水) trong Văn Hóa Đặt Tên Việt Nam
A. “Thủy” là tên đệm/tên chính phổ biến
Ý nghĩa: Dịu dàng, trong sáng, mềm mại, hoặc liên quan đến tài lộc, sự sống.
Ví dụ tên: Kim Thủy, Thu Thủy, Thủy Tiên (thường cho nữ).
B. “Thủy” trong từ Hán Việt liên quan
Thủy triều, Thủy điện, Thủy sản, Thủy tinh.
Phản ánh quan niệm về nước trong văn hóa Việt Nam.
Bài viết liên quan
Chữ Thần (神 / Shén) trong Tiếng Hán: Từ Vị Thần Tối Cao Đến Tinh Thần Con Người
Khám phá chữ Thần (神 / Shén) trong tiếng Hán: ý nghĩa (thần linh, tinh thần, kỳ diệu, thay đổi),…
Chữ Thực (實/实 / Shí) trong Tiếng Hán: Từ Sự Đầy Đủ, Chân Thật Đến Thực Tế
Khám phá chữ Thực (實/实 / Shí) trong tiếng Hán: ý nghĩa (đầy đủ, chắc chắn, chân thật, thực tế,…
Chữ Thảo (草 / Cǎo) trong Tiếng Hán: Từ Cỏ Cây Đến Nghệ Thuật Thư Pháp
Khám phá chữ Thảo (草 / Cǎo) trong tiếng Hán: ý nghĩa (cỏ, cây cỏ, hoang dã, giản lược), nguồn…
Chữ Trung (中 / Zhōng) trong Tiếng Hán: Khái Niệm Trung Dung, Đạo Lý
Khám phá chữ Trung (中 / Zhōng) trong tiếng Hán: ý nghĩa (ở giữa, trung tâm, Trung Quốc, trung bình,…
Bài Viết Mới Nhất
Từ Lóng Tiếng Trung Hot Nhất 2025: Giải Mã Ngôn Ngữ Gen Z Trung Quốc!
Khám phá 100+ từ lóng tiếng Trung (网络流行语) hot nhất! Học cách giới trẻ Trung Quốc trò chuyện trên Weibo,...
Top 15+ Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín & Chất Lượng Nhất Việt Nam 2025
Tìm kiếm trung tâm tiếng Trung tốt nhất? Khám phá Top 15+ trung tâm uy tín tại TP.HCM, Hà Nội,...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 5: Chinh Phục Trình Độ Cao Cấp & HSK 5 Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 (Hanyu Jiaocheng Book 5) – chìa khóa nâng cao tiếng Trung lên...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 4: Nâng Cao Trình Độ Trung Cấp Tiếng Trung Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 – bước chuyển mình từ sơ cấp lên trung cấp tiếng Trung....