Khám phá chữ Trung (中 / Zhōng) trong tiếng Hán: ý nghĩa (ở giữa, trung tâm, Trung Quốc, trung bình, trúng), nguồn gốc tượng hình, lịch sử tiến hóa, cấu tạo (bộ Cổn), thứ tự nét, các từ ghép & thành ngữ (Trung Quốc, Trung tâm, Trung Dung), vai trò trong Nho giáo và văn hóa Trung Hoa (quốc hiệu, triết lý), và ứng dụng trong các ngôn ngữ Đông Á khác.

I. Giới Thiệu Chung về Chữ Trung (中)
Thuộc Tính | Nội Dung |
Pinyin |
zhōng (thanh 1), zhòng (thanh 4)
|
Âm Hán Việt |
Trung (zhōng), Trúng (zhòng)
|
Bộ thủ |
丨 (Cổn – nét sổ, Bộ thủ Khang Hy thứ 2)
|
Tổng số nét | 4 nét |
Cấu tạo |
Chữ tượng hình hoặc chỉ sự
|
Giản thể/Phồn thể |
中 (không thay đổi)
|
II. Nguồn Gốc Từ Nguyên và Quá Trình Tiến Hóa Chữ Viết của Chữ Trung (中)
Thể chữ | Thời kỳ | Hình thái/Mô tả |
Đặc điểm chính và Ghi chú
|
Giáp Cốt Văn | Nhà Thương | Hình cờ hiệu hoặc vật có đường thẳng xuyên tâm. |
Tượng hình rõ ràng, nét khắc đơn giản.
|
Kim Văn | Nhà Chu | Giữ hình dạng cơ bản, nét tròn trịa hơn. |
Cách điệu dần dần, duy trì tính tượng hình.
|
Triện Thư | Nhà Tần | Nét đều đặn, cân đối, hình dáng thon dài, chuẩn hóa. |
Chuẩn hóa, hình học hóa.
|
Lệ Thư | Nhà Hán | Nét thẳng, góc cạnh, hình dáng bẹt hơn. |
Tiện lợi hơn cho viết nhanh, vẫn giữ cấu trúc.
|
Khải Thư | Hiện đại (từ thời Ngụy Tấn Nam Bắc triều) | Dạng chữ phổ biến ngày nay, nét sổ xuyên qua hai nét ngang. |
Dạng chữ chuẩn mực, dễ đọc, dễ viết.
|
III. Chữ Trung (中) trong Từ Vựng và Ngữ Pháp Tiếng Hán
A. Các Từ Ghép Phổ Biến và Ý nghĩa
Vị trí/Không gian/Giữa: 中心 (zhōngxīn – trung tâm), 中央 (zhōngyāng – trung ương), 中間 (zhōngjiān – ở giữa), 空中 (kōngzhōng – trên không), 心中 (xīnzhōng – trong lòng), 水中 (shuǐzhōng – trong nước).
Quốc gia/Văn hóa: 中國 (Zhōngguó – Trung Quốc), 中文 (Zhōngwén – tiếng Trung), 中華 (Zhōnghuá – Trung Hoa).
Thời gian/Giai đoạn: 中午 (zhōngwǔ – giữa trưa), 中間 (zhōngjiān – giữa khoảng thời gian).
Mức độ/Trung bình: 中等 (zhōngděng – trung đẳng), 中學 (zhōngxué – trung học), 中立 (zhōnglì – trung lập).
Ý nghĩa “trúng” (zhòng): 中獎 (zhòngjiǎng – trúng giải), 中標 (zhòngbiāo – trúng thầu), 中毒 (zhòngdú – trúng độc), 中風 (zhòngfēng – trúng gió).
Ý nghĩa “trung thành” (忠誠 – zhōngchéng). (Lưu ý: 忠 (Trung) khác 中 (Trung) và thường được dùng cho nghĩa trung thành).
B. Thành ngữ Tiêu biểu chứa chữ Trung (中) và Giải nghĩa
Bảng 3: Các từ ghép và thành ngữ tiêu biểu với chữ Trung (中)
Thành ngữ (Hán tự) | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
中心 | zhōngxīn | Trung tâm |
中央 | zhōngyāng | Trung ương |
中國 | Zhōngguó | Trung Quốc |
中文 | Zhōngwén | Tiếng Trung |
中午 | zhōngwǔ | Giữa trưa |
中流砥柱 | zhōngliú dǐzhù |
Trung lưu đỉ trụ (cột đá giữa dòng – ví với người kiên cường, trụ cột).
|
百發百中 | bǎifā bǎizhòng |
Bách phát bách trúng (bắn trăm phát trúng trăm).
|
一箭雙鵰 | yī jiàn shuāng diāo |
Nhất tiễn song điêu (một mũi tên bắn trúng hai con chim điêu – một công đôi việc).
|
瓮中捉鱉 | wèng zhōng zhuō biē |
Ông trung tróc miết (bắt rùa trong chum – dễ dàng).
|
杯弓蛇影 | bēi gōng shé yǐng |
Bôi cung xà ảnh (sợ hãi vô cớ).
|
C. Vai Trò Ngữ Pháp
Danh từ: Trung tâm, giữa, Trung Quốc, mục tiêu trúng.
Động từ: Trúng, đạt được.
Giới từ: Trong, ở giữa.
Hậu tố chỉ phương hướng (Directional Complement): …中 (trong đó).
IV. Chữ Trung (中) trong Văn Hóa và Triết Học
V. Thư Pháp Chữ Trung (中)
Số nét: 4 nét.
Thứ tự nét: Nét sổ (丨) ở giữa trước, sau đó ba nét ngang (一) từ trên xuống dưới.
Đặc điểm thẩm mỹ: Sự cân đối, chính trực, xuyên suốt.
B. Các Phong Cách Thư Pháp và Sự Thể Hiện
Chữ Trung (中) được thể hiện qua Triện thư, Lệ thư, Khải thư, Hành thư, Thảo thư. Các thư pháp gia thể hiện sự chính trực, trung tâm và khí phách của chữ Trung.
VI. Chữ Trung (中) trong Văn Hóa Đặt Tên Việt Nam
Ý nghĩa: Ngay thẳng, chính trực, trung thành, hoặc ở vị trí trung tâm.
Ví dụ tên: Quang Trung, Thanh Trung, Đức Trung (thường dùng cho nam).
B. “Trung” trong từ Hán Việt liên quan
Trung tâm (trung tâm), trung học (trung học), trung bình (trung bình).
Phản ánh quan niệm về “trung” trong văn hóa Việt Nam.
Bài viết liên quan
Chữ Thực (實/实 / Shí) trong Tiếng Hán: Từ Sự Đầy Đủ, Chân Thật Đến Thực Tế
Khám phá chữ Thực (實/实 / Shí) trong tiếng Hán: ý nghĩa (đầy đủ, chắc chắn, chân thật, thực tế,…
Chữ Trần (陳/陈 / Chén) trong Tiếng Hán: Từ Tên Triều Đại, Địa Danh
Khám phá chữ Trần (陳/陈 / Chén) trong tiếng Hán: ý nghĩa (trình bày, cũ, họ Trần, triều đại Trần,…
Chữ Văn (文 / Wén) trong Tiếng Hán: Từ Hình Ảnh Hoa Văn Đến Văn Học, Văn Minh
Khám phá chữ Văn (文 / Wén) trong tiếng Hán: ý nghĩa (hoa văn, văn tự, văn học, văn hóa,…
Chữ Thủy (水 / Shuǐ) trong Tiếng Hán: Dòng Nước, Nguyên Lý Vũ Trụ, Trí Tuệ
Khám phá chữ Thủy (水 / Shuǐ) trong tiếng Hán: ý nghĩa (nước, dòng nước, chất lỏng), nguồn gốc tượng…
Bài Viết Mới Nhất
Từ Lóng Tiếng Trung Hot Nhất 2025: Giải Mã Ngôn Ngữ Gen Z Trung Quốc!
Khám phá 100+ từ lóng tiếng Trung (网络流行语) hot nhất! Học cách giới trẻ Trung Quốc trò chuyện trên Weibo,...
Top 15+ Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín & Chất Lượng Nhất Việt Nam 2025
Tìm kiếm trung tâm tiếng Trung tốt nhất? Khám phá Top 15+ trung tâm uy tín tại TP.HCM, Hà Nội,...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 5: Chinh Phục Trình Độ Cao Cấp & HSK 5 Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 (Hanyu Jiaocheng Book 5) – chìa khóa nâng cao tiếng Trung lên...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 4: Nâng Cao Trình Độ Trung Cấp Tiếng Trung Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 – bước chuyển mình từ sơ cấp lên trung cấp tiếng Trung....