Danh từ là một trong những từ loại cơ bản và quan trọng nhất trong bất kỳ ngôn ngữ nào, và tiếng Trung Quốc cũng không ngoại lệ. Việc nắm vững danh từ không chỉ giúp bạn gọi tên thế giới xung quanh mà còn là nền tảng để xây dựng các cụm từ và câu phức tạp.
Tuy nhiên, danh từ tiếng Trung có những đặc điểm riêng biệt, đặc biệt là sự vắng mặt của các biến đổi hình thái, điều này tạo nên những thách thức và đồng thời cũng là vẻ đẹp của ngữ pháp tiếng Hán.

Bài viết này của Tân Việt Prime sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc và toàn diện về danh từ tiếng Trung, từ định nghĩa, phân loại, chức năng ngữ pháp đến mối quan hệ chặt chẽ với lượng từ và những điểm khác biệt so với tiếng Việt, giúp bạn nắm vững kiến thức cốt lõi này.
I. Định Nghĩa và Phạm Vi của Danh Từ Tiếng Trung (名词的定义与范围)
A. Định nghĩa Cơ bản và Phạm vi
B. Bản chất Ngữ pháp Cốt lõi: Thiếu Biến Hình Thái
II. Các Hệ thống Phân loại Danh Từ Tiếng Trung (名词的分类)
A. Phân loại dựa trên Đặc tính Tham chiếu
B. Phân loại dựa trên Phạm vi Ngữ nghĩa
C. Cấu tạo Danh từ
Loại Phân loại | Thuật ngữ (Pinyin) | Định nghĩa | Ví dụ (Hán tự / Pinyin / Việt) | Lưu ý Ngữ pháp |
Danh từ Chung | 普通名词 (pǔtōng míngcí) | Chỉ loại chung của người, vật, khái niệm | 书 / shū / sách; 老师 / lǎoshī / giáo viên; 城市 / chéngshì / thành phố |
Loại phổ biến nhất, cần lượng từ khi đếm.
|
Danh từ Riêng | 专有名词 (zhuānyǒu míngcí) | Tên riêng của thực thể duy nhất | 北京 / Běijīng / Bắc Kinh; 李明 / Lǐ Míng / Lý Minh; 中国 / Zhōngguó / Trung Quốc |
Thường không dùng với lượng từ hoặc “们” (men).
|
Danh từ Cụ thể | 具体名词 (jùtǐ míngcí) | Chỉ vật thể hữu hình | 猫 / māo / mèo; 桌子 / zhuōzi / cái bàn; 水 / shuǐ / nước |
Cần lượng từ khi đếm.
|
Danh từ Trừu tượng | 抽象名词 (chōuxiàng míngcí) | Chỉ khái niệm, ý tưởng, phẩm chất | 友谊 / yǒuyì / tình bạn; 想法 / xiǎngfǎ / ý tưởng; 道德 / dàodé / đạo đức |
Thường không đếm được, một số có thể dùng lượng từ ẩn dụ.
|
Danh từ Tập hợp | 集合名词 (jíhé míngcí) | Chỉ nhóm người/vật như một đơn vị | 人群 / rénqún / đám đông; 家庭 / jiātíng / gia đình; 军队 / jūnduì / quân đội |
Có thể dùng với lượng từ tập hợp (như 群 qún).
|
Danh từ chỉ Người | 表示人物 (biǎoshì rénwù) | Chỉ người, nghề nghiệp | 学生 / xuésheng / học sinh; 医生 / yīshēng / bác sĩ |
Có thể thêm “们” (men) chỉ số nhiều.
|
Danh từ chỉ Thời gian | 时间词 (shíjiāncí) | Chỉ thời điểm, khoảng thời gian | 今天 / jīntiān / hôm nay; 早上 / zǎoshang / buổi sáng; 春节 / Chūnjié / Tết Nguyên Đán |
Thường làm trạng ngữ, không cần giới từ.
|
Danh từ chỉ Nơi chốn | 表示处所 (biǎoshì chùsuǒ) | Chỉ địa điểm | 学校 / xuéxiào / trường học; 公园 / gōngyuán / công viên; 家 / jiā / nhà |
Thường đi với giới từ (在 zài, 从 cóng, 到 dào) hoặc phương vị từ.
|
Danh từ chỉ Phương hướng | 方位词 (fāngwèicí) | Chỉ phương hướng, vị trí | 上 / shàng / trên; 前面 / qiánmiàn / phía trước; 东边 / dōngbiān / phía đông |
Thường kết hợp với danh từ khác hoặc làm hậu tố.
|
III. Vai trò và Chức năng Ngữ pháp (名词的语法功能)
A. Vai trò Cú pháp Cốt lõi: Chủ ngữ và Tân ngữ (主语与宾语)
- Ví dụ (Chủ ngữ): 我 学习汉语。(Wǒ xuéxí Hànyǔ. – Tôi học tiếng Hán.)
- Ví dụ (Chủ ngữ): 老师 来了。(Lǎoshī lái le. – Giáo viên đến rồi.)
- Ví dụ (Tân ngữ của động từ): 我喜欢水果。(Wǒ xǐhuān shuǐguǒ. – Tôi thích hoa quả.)
- Ví dụ (Tân ngữ của động từ): 他看书。(Tā kàn shū. – Anh ấy đọc sách.)
- Ví dụ (Tân ngữ của giới từ): 他在桌子上放了一本书。(Tā zài zhuōzi shàng fàng le yī běn shū. – Anh ấy đặt một quyển sách lên bàn.)
- Ví dụ (Tân ngữ của giới từ): 我给他一本书。(Wǒ gěi tā yī běn shū. – Tôi đưa cho anh ấy một quyển sách.) (Ở đây 他 là đại từ, nhưng chức năng tương tự danh từ).
Xem thêm: Tổng Quan Toàn Diện về Động Từ trong Tiếng Trung (动词 /dòngcí/)
B. Vai trò Bổ nghĩa: Định ngữ và Trạng ngữ (定语与状语)
- Ví dụ (Chỉ sở thuộc): 我的书 (Wǒ de shū – Sách của tôi)
- Ví dụ (Chỉ thuộc tính/loại): 中国朋友 (Zhōngguó péngyou – Bạn bè Trung Quốc) (Ở đây 的 thường được lược bỏ)
- Ví dụ (Chỉ chất liệu): 木头桌子 (mùtou zhuōzi – Bàn gỗ) (Ở đây 的 thường được lược bỏ)
- Ví dụ (Có 的): 历史的研究 (lìshǐ de yánjiū – Nghiên cứu về lịch sử).
C. Cấu trúc Câu Vị ngữ Danh từ (名词谓语句)
- Ví dụ (Thời gian): 今天星期三。(Jīntiān xīngqīsān. – Hôm nay (là) thứ Tư.)
- Ví dụ (Ngày lễ): 明天国庆节。(Míngtiān Guóqìngjié. – Ngày mai (là) Quốc khánh.)
- Ví dụ (Tuổi): 他二十岁。(Tā èrshí suì. – Anh ấy (là) 20 tuổi.)
- Ví dụ (Nghề nghiệp/Phân loại): 他医生。(Tā yīshēng. – Anh ấy (là) bác sĩ.)
- Ví dụ (Quê quán): 我北京人。(Wǒ Běijīngrén. – Tôi (là) người Bắc Kinh.)
D. Các Chức năng Khác
- Đồng vị ngữ (同位语 – Tóngwèiyǔ): Một cụm danh từ có thể được đặt cạnh một cụm danh từ khác để giải thích hoặc xác định rõ hơn cho cụm danh từ đó . Ví dụ: 他,我的朋友,来了。(Tā, wǒ de péngyou, lái le. – Anh ấy, bạn tôi, đến rồi.)
- Bổ ngữ (补语 – Bǔyǔ): Trong một số trường hợp, đặc biệt là với các động từ chỉ sự di chuyển, danh từ chỉ địa điểm có thể đứng sau động từ, mang chức năng tương tự như bổ ngữ chỉ kết quả hoặc phương hướng . Ví dụ: 他来北京了。(Tā lái Běijīng le. – Anh ấy đã đến Bắc Kinh.)
- Kết hợp với Đại từ Phản thân: Danh từ có thể kết hợp với đại từ phản thân để nhấn mạnh. Ví dụ: 父亲自己 (fùqīn zìjǐ – chính bố tôi), 名字本身 (míngzi běnshēn – bản thân cái tên).
- Trong cấu trúc giới từ: Danh từ là thành phần cốt yếu trong cụm giới từ (Giới từ + Danh từ), và toàn bộ cụm giới từ này có thể làm trạng ngữ, định ngữ hoặc bổ ngữ . Ví dụ: 在学校里 (zài xuéxiào lǐ – ở trong trường học).
Sự đa dạng về chức năng của danh từ trong tiếng Trung cho thấy tính linh hoạt đáng kể của từ loại này. Một danh từ có thể đảm nhận nhiều vai trò khác nhau trong câu. Ví dụ, từ 北京 (Běijīng) có thể là chủ ngữ (北京很大 – Běijīng hěn dà), tân ngữ (我去北京 – Wǒ qù Běijīng), định ngữ (北京的冬天 – Běijīng de dōngtiān), hoặc thậm chí là thành phần của vị ngữ danh từ (他是北京人 – Tā shì Běijīngrén).
IV. Mối Liên kết Không thể Tách rời: Danh từ và Lượng từ (名词与量词)
A. Tại sao Lượng từ lại Thiết yếu?
- Số từ + Lượng từ + Danh từ: Ví dụ: 三本书 (sān běn shū – ba quyển sách)
- Đại từ chỉ định + Lượng từ + Danh từ: Ví dụ: 这个人 (zhège rén – người này)
B. Phân loại Ngữ nghĩa của Danh Lượng từ (名量词 – míngliàngcí)
- Lượng từ dựa trên Hình dáng Sự vật: Nhóm này phản ánh đặc điểm hình thể quan sát được của danh từ.
- Hình hạt/điểm (点状 – diǎn zhuàng): Dùng cho các vật nhỏ, tròn, rời rạc. Ví dụ: 粒 (lì – hạt), 颗 (kē – viên, hạt), 滴 (dī – giọt).
- Hình sợi/dải (线状/条状 – xiàn zhuàng/tiáo zhuàng): Dùng cho các vật dài, mảnh. Ví dụ: 条 (tiáo – dùng cho sông, đường, quần, cá, chó…), 根 (gēn – dùng cho vật dài, thon, cứng như cột, tóc, kim…), 道 (dào – dùng cho sông, tường, cửa, câu hỏi, mệnh lệnh…), 支 (zhī – dùng cho vật dài, thon như bút, thuốc lá, bài hát…)
- Hình tấm/phiến/khối (片状/块状 – piàn zhuàng/kuài zhuàng): Dùng cho các vật có bề mặt phẳng, mỏng hoặc có hình khối. Ví dụ: 张 (zhāng – dùng cho giấy, bàn, giường, ảnh…), 片 (piàn – mảnh, phiến), 块 (kuài – miếng, cục, đồng tiền…)
- Các hình dáng khác: Bao gồm hình tròn (轮 lún – vầng trăng), hình đóa (朵 duǒ – đóa hoa), v.v.
Lượng từ vay mượn (借用量词 – jièyòng liàngcí): Sử dụng danh từ khác (thường là bộ phận cơ thể, đồ chứa, nơi chốn) làm lượng từ lâm thời, dựa trên mối liên hệ ngữ nghĩa hoặc phép ẩn dụ
- Bộ phận thay thế chỉnh thể: Ví dụ: 一头牛 (yī tóu niú – một con bò), 一口猪 (yī kǒu zhū – một con lợn), 一匹马 (yī pǐ mǎ – một con ngựa), 一尾鱼 (yī wěi yú – một con cá).
- Dụng cụ chứa đựng (Lượng từ dung tích): Ví dụ: 一碗饭 (yī wǎn fàn – một bát cơm), 一杯水 (yī bēi shuǐ – một cốc nước), 一瓶酒 (yī píng jiǔ – một chai rượu), 一车货 (yī chē huò – một xe hàng).
- Nơi chốn: Ví dụ: 一身汗 (yī shēn hàn – một thân mồ hôi), 一脸土 (yī liǎn tǔ – một mặt đầy đất), 一屋子人 (yī wūzi rén – một phòng đầy người).
Lượng từ đo lường (度量衡量词 – dùliànghéngliángcí): Biểu thị các đơn vị đo lường tiêu chuẩn về trọng lượng, độ dài, thể tích, tiền tệ, v.v., thường do nhà nước quy định. Ví dụ: 斤 (jīn – cân TQ ≈ 0.5kg), 公斤 (gōngjīn – kilogam), 米 (mǐ – mét), 元 (yuán – đồng NDT), 升 (shēng – lít), 吨 (dūn – tấn).
Lượng từ chuyên dùng: Dùng cho các đối tượng cụ thể hoặc các phạm trù phân loại.
- Dùng cho người: 个 (gè – người, cái, con – lượng từ chung), 位 (wèi – vị, dùng cho người, thể hiện sự tôn trọng), 名 (míng – danh, dùng cho người có danh phận như học sinh, giáo viên).
- Dùng cho sự việc, vụ việc: 件 (jiàn – việc, kiện), 起 (qǐ – vụ (tai nạn, án mạng)), 项 (xiàng – hạng mục).
- Dùng cho cặp, đôi, bộ: 双 (shuāng – đôi, dùng cho vật đi liền thành cặp như giày, đũa, mắt, tay), 对 (duì – đôi, cặp, thường chỉ người hoặc vật có quan hệ đối ứng), 副 (fù – bộ, dùng cho kính, biểu cảm khuôn mặt), 套 (tào – bộ, dùng cho quần áo, đồ đạc, sách).
- Dùng cho loại, kiểu: 种 (zhǒng – loại, chủng loại), 类 (lèi – loại), 样 (yàng – kiểu).
- Dùng cho tập thể: 群 (qún – đàn, bầy, nhóm), 些 (xiē – một vài, một số), 帮 (bāng – bọn, tốp – thường mang nghĩa xấu), 伙 (huǒ – bọn, tốp – thường mang nghĩa xấu), 批 (pī – lô, đợt) [34]. Cần lưu ý sắc thái biểu cảm (trung tính, tích cực, tiêu cực) của các lượng từ tập thể này
C. Quy tắc Kết hợp: Ghép nối Danh từ và Lượng từ (搭配规则)
- Ví dụ: Dùng 张 (zhāng) cho các vật có bề mặt phẳng như 纸 (zhǐ – giấy), 桌子 (zhuōzi – bàn), 床 (chuáng – giường), 画 (huà – tranh). Dùng 条 (tiáo) cho các vật dài, uốn lượn như 河 (hé – sông), 路 (lù – đường), 裤子 (kùzi – quần), 鱼 (yú – cá), 狗 (gǒu – chó) [21]. Dùng 把 (bǎ) cho các vật có tay cầm hoặc có thể nắm trong tay như 刀 (dāo – dao), 伞 (sǎn – ô), 椅子 (yǐzi – ghế), 钥匙 (yàoshi – chìa khóa) [33]. Dùng 根 (gēn) cho các vật dài, thon, thường cứng hơn 条 (tiáo) như 头发 (tóufa – tóc), 针 (zhēn – kim), 柱子 (zhùzi – cột)
- Hiện tượng “một danh nhiều lượng” và “một lượng nhiều danh”: Một danh từ có thể kết hợp với nhiều lượng từ khác nhau để thể hiện những sắc thái ý nghĩa tinh tế hoặc nhấn mạnh các khía cạnh khác nhau của sự vật. Ngược lại, một lượng từ (như 个 gè, 张 zhāng, 条 tiáo) có thể kết hợp với nhiều danh từ có chung một đặc điểm ngữ nghĩa nào đó
- Ảnh hưởng của ngữ cảnh và sắc thái tình cảm: Việc lựa chọn lượng từ đôi khi còn phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và thái độ, tình cảm của người nói Ví dụ, dùng 位 (wèi) thay vì 个 (gè) khi nói về người để thể hiện sự tôn trọng.
D. Lỗi sai Thường gặp và Gợi ý Giảng dạy (常见错误与教学建议)
- Bỏ sót lượng từ: Lỗi phổ biến nhất, đặc biệt ở giai đoạn đầu, do ảnh hưởng của ngôn ngữ mẹ đẻ. Người học thường nói *三书 (sān shū) thay vì 三本书 (sān běn shū).
- Dùng sai lượng từ: Lựa chọn lượng từ không phù hợp với danh từ, thường do chưa nắm vững đặc điểm ngữ nghĩa của lượng từ hoặc quy tắc kết hợp. Lỗi phổ biến là lạm dụng lượng từ chung 个 (gè) cho mọi trường hợp. Ví dụ: nói *一个面包 (yī ge miànbāo) thay vì 一块面包 (yī kuài miànbāo).
- Thêm thừa lượng từ: Sử dụng lượng từ cho những danh từ không cần thiết trong ngữ cảnh đó (ví dụ: một số danh từ trừu tượng hoặc danh từ khối lượng khi không nhấn mạnh đơn vị).
- Sai trật tự từ: Đặt cụm số lượng từ sai vị trí trong câu, đặc biệt là trong các câu phức hoặc khi nó làm định ngữ.
- Dạy theo nhóm ngữ nghĩa: Giới thiệu lượng từ theo các nhóm danh từ có đặc điểm chung (ví dụ: 张 zhāng cho vật phẳng, 条 tiáo cho vật dài, 把 bǎ cho vật có tay cầm).
- Tập trung vào lượng từ phổ biến: Ưu tiên dạy các lượng từ thông dụng nhất như 个 (gè), 本 (běn), 张 (zhāng), 条 (tiáo), 位 (wèi), 件 (jiàn), 块 (kuài), 只 (zhī), 双 (shuāng), 些 (xiē), 种 (zhǒng).
- Sử dụng ngữ cảnh thực tế: Đặt lượng từ trong các câu và hội thoại có ý nghĩa để người học hiểu cách sử dụng tự nhiên.
- Luyện tập và lặp lại: Cung cấp nhiều bài tập đa dạng (chọn từ, điền từ, đặt câu) để củng cố kiến thức và hình thành thói quen sử dụng đúng.
- So sánh đối chiếu: Đối với người học cụ thể, việc so sánh với hệ thống (hoặc sự thiếu vắng hệ thống) tương đương trong ngôn ngữ mẹ đẻ có thể giúp làm nổi bật những điểm cần chú ý.
- Phân biệt lượng từ gần nghĩa: Giải thích sự khác biệt giữa các lượng từ dễ nhầm lẫn (ví dụ: 对 duì và 双 shuāng, 帮 bāng và 伙 huǒ và 群 qún).
Bảng 2: Một số Danh Lượng từ Tiếng Trung Thông dụng (常用名量词)
Lượng từ (Hán tự / Pinyin) | Loại Danh từ Điển hình | Ví dụ Kết hợp (Hán tự / Pinyin / Việt) | Ghi chú |
个 / gè | Người (chung), vật không có lượng từ riêng, khái niệm trừu tượng (đôi khi) | 一个人 / yī ge rén / một người; 一个苹果 / yī ge píngguǒ / một quả táo; 一个问题 / yī ge wèntí / một vấn đề |
Lượng từ chung nhất, phổ biến nhất
|
位 / wèi | Người (lịch sự, trang trọng) | 一位老师 / yī wèi lǎoshī / một vị giáo viên; 三位客人 / sān wèi kèrén / ba vị khách |
Thể hiện sự tôn trọng
|
本 / běn | Sách, vở, tạp chí, từ điển (vật đóng thành tập) | 一本书 / yī běn shū / một quyển sách; 两本杂志 / liǎng běn zázhì / hai quyển tạp chí | |
张 / zhāng | Vật mỏng, phẳng, có bề mặt (giấy, bàn, giường, ảnh, vé, miệng, mặt) | 一张纸 / yī zhāng zhǐ / một tờ giấy; 一张桌子 / yī zhāng zhuōzi / một cái bàn; 一张照片 / yī zhāng zhàopiàn / một tấm ảnh | [ |
条 / tiáo | Vật dài, hẹp, uốn lượn (sông, đường, quần, cá, rắn, khăn, tin tức) | 一条河 / yī tiáo hé / một con sông; 一条裤子 / yī tiáo kùzi / một cái quần; 一条新闻 / yī tiáo xīnwén / một tin tức | |
根 / gēn | Vật dài, thon nhỏ, thường cứng (tóc, kim, dây, cột, ống) | 一根头发 / yī gēn tóufa / một sợi tóc; 两根香蕉 / liǎng gēn xiāngjiāo / hai quả chuối |
Thường mảnh hơn 条 (tiáo).
|
把 / bǎ | Vật có tay cầm, có thể nắm (dao, ô, ghế, chìa khóa, ấm trà); nắm (gạo, cát); trừu tượng (sức lực, giúp đỡ) | 一把刀 / yī bǎ dāo / một con dao; 一把雨伞 / yī bǎ yǔsǎn / một cái ô; 帮他一把 / bāng tā yī bǎ / giúp anh ấy một tay | |
件 / jiàn | Quần áo (thường là áo), sự việc, hành lý, đồ đạc | 一件衣服 / yī jiàn yīfu / một chiếc áo; 一件事情 / yī jiàn shìqíng / một sự việc; 两件行李 / liǎng jiàn xíngli / hai kiện hành lý | |
只 / zhī | Động vật (chim, mèo, chó nhỏ, hổ, gà…); một trong một đôi (mắt, tay, giày); thuyền, hòm | 一只鸟 / yī zhī niǎo / một con chim; 两只手 / liǎng zhī shǒu / hai bàn tay; 一只鞋 / yī zhī xié / một chiếc giày |
Chú ý phân biệt với 支 (zhī)
|
双 / shuāng | Đôi (vật thường đi thành cặp: giày, tất, đũa, mắt, tay) | 一双鞋 / yī shuāng xié / một đôi giày; 一双筷子 / yī shuāng kuàizi / một đôi đũa | |
块 / kuài | Miếng, cục, mảnh (bánh mì, xà phòng, đất); đồng tiền (khẩu ngữ của 元 yuán) | 一块面包 / yī kuài miànbāo / một miếng bánh mì; 三块钱 / sān kuài qián / ba đồng (tệ) | |
辆 / liàng | Xe cộ (có bánh xe: ô tô, xe đạp, xe buýt) |
一辆汽车 / yī liàng qìchē / một chiếc ô tô; 两辆自行车 / liǎng liàng zìxíngchē / hai chiếc xe đạp
|
|
杯 / bēi | Cốc, ly (đồ uống) | 一杯水 / yī bēi shuǐ / một cốc nước; 一杯咖啡 / yī bēi kāfēi / một ly cà phê |
Lượng từ dung tích.
|
瓶 / píng | Chai, lọ | 一瓶啤酒 / yī píng píjiǔ / một chai bia |
Lượng từ dung tích.
|
些 / xiē | Một vài, một số (dùng sau 一 yī hoặc 这 zhè, 那 nà) | 一些人 / yī xiē rén / một vài người; 这些书 / zhè xiē shū / những quyển sách này |
Chỉ số lượng không xác định.
|
种 / zhǒng | Loại, chủng loại |
V. Cách Biểu thị Số nhiều (名词复数的表达方式)
A. Vai trò của Số từ và Lượng từ
- 一个学生 (yī gè xuésheng) – một học sinh (số ít)
- 三个学生 (sān gè xuésheng) – ba học sinh (số nhiều, xác định)
- 很多学生 (hěn duō xuésheng) – rất nhiều học sinh (số nhiều, không xác định)
B. Hậu tố “们” (men): Cách dùng và Giới hạn
Phạm vi sử dụng: “们” (men) chủ yếu được thêm vào sau đại từ nhân xưng (我们 wǒmen – chúng tôi/chúng ta, 你们 nǐmen – các bạn, 他们/她们/它们 tāmen – họ/chúng nó) và một số danh từ chỉ người.
- Ví dụ: 老师们 (lǎoshīmen – các thầy cô giáo), 朋友们 (péngyoumen – các bạn bè), 同学们 (tóngxuémem – các bạn học), 孩子们 (háizimen – bọn trẻ).
Các giới hạn quan trọng:
- Không dùng với số lượng cụ thể: Khi danh từ đã được định lượng bằng số từ và lượng từ, tuyệt đối không thêm “们” (men) . Người ta nói 五个老师 (wǔ ge lǎoshī – năm giáo viên), chứ không nói *五个老师们 (wǔ ge lǎoshīmen).
- Chỉ dùng cho người (hoặc nhân hóa): “们” (men) về cơ bản chỉ dùng cho danh từ chỉ người hoặc các đối tượng được nhân hóa . Không dùng cho vật thể vô tri (*书们 – shūmen là sai).
- Liên quan đến tính xác định: Về mặt lịch sử, “们” (men) ban đầu chủ yếu gắn với các đại từ, tên riêng (người), và các danh từ chỉ chức danh hoặc quan hệ thân thuộc – những loại từ vốn có tính xác định cao và thường không đi với số từ + lượng từ .
- Thường chỉ số nhiều không xác định: “们” (men) thường chỉ một nhóm người số nhiều nói chung, không xác định về số lượng cụ thể . Ví dụ: 朋友们都来了 (péngyoumen dōu lái le – Bạn bè đều đến cả rồi).
C. Sự Lặp lại Danh từ để Biểu thị Ý nghĩa Phân phối
- 人人 (rénrén) = 每人 (měirén) – mỗi người, mọi người
- 天天 (tiāntiān) = 每天 (měitiān) – mỗi ngày, hàng ngày
- 家家 (jiājiā) = 每家 (měijiā) – mỗi nhà, mọi nhà
- 年年 (niánnián) = 每年 (měinián) – mỗi năm, hàng năm
VI. Góc nhìn So sánh: Danh từ Tiếng Trung và Tiếng Việt (汉越名词对比)
A. Cấu trúc Cụm Danh từ: Vị trí Thành phần Bổ nghĩa
- Ví dụ: sách hay (danh từ + tính từ), bàn giáo viên (danh từ + danh từ), quyển sách trên bàn (danh từ + cụm giới từ), người mà tôi gặp hôm qua (danh từ + mệnh đề quan hệ).
- Ví dụ: 好书 (hǎo shū – tính từ + danh từ), 老师的书桌 (lǎoshī de shūzhuō – danh từ + 的 + danh từ), 桌子上的书 (zhuōzi shàng de shū – cụm giới từ + 的 + danh từ), 我昨天见到的人 (wǒ zuótiān jiàndào de rén – mệnh đề quan hệ + 的 + danh từ).
- Ví dụ: Tiếng Việt: ba quyển sách; Tiếng Trung: 三本书 (sān běn shū).
B. Tương phản về Hình thái học
- Giống và Cách: Cả hai đều không có giống ngữ pháp và không biến đổi danh từ theo cách ngữ pháp
- Số nhiều: Cả hai đều không dùng biến đổi hình thái như “-s” của tiếng Anh. Cả hai dựa vào ngữ cảnh, từ chỉ số lượng (số từ + lượng từ/loại từ), hoặc các từ/hậu tố chỉ số nhiều riêng biệt. Tuy nhiên, cách dùng và phạm vi của hậu tố “们” (men) trong tiếng Trung (chỉ dùng cho người, không đi với số lượng cụ thể) khác với các từ chỉ số nhiều trong tiếng Việt như “các”, “những”, “chúng” (có phạm vi sử dụng rộng hơn và có thể đi với danh từ chỉ vật).
C. So sánh Hệ thống Loại từ / Lượng từ
- Mức độ bắt buộc và tần suất sử dụng: Hệ thống lượng từ tiếng Trung được coi là phức tạp và bắt buộc chặt chẽ hơn trong nhiều cấu trúc ngữ pháp so với loại từ tiếng Việt.
- Khả năng độc lập của số từ/loại từ: Trong tiếng Việt, số từ (“ba”, “năm”) và một số loại từ (“con”, “cái”) đôi khi có thể đứng một mình làm định ngữ trong một số cấu trúc nhất định. Trong tiếng Trung, cấu trúc “Số từ + Lượng từ” gần như luôn là một khối không thể tách rời khi bổ nghĩa cho danh từ
- Các lượng từ/loại từ cụ thể: Mặc dù có thể có những tương đương về mặt ngữ nghĩa, nhưng tập hợp các lượng từ/loại từ cụ thể và sự phân chia ngữ nghĩa của chúng không hoàn toàn trùng khớp giữa hai ngôn ngữ. Việc đối chiếu ẩn dụ của lượng từ giữa hai ngôn ngữ cũng là một lĩnh vực nghiên cứu
D. Các Khác biệt Ngữ pháp Khác (Liên quan gián tiếp)
- Trật tự từ trong các cấu trúc so sánh ngang bằng có sự khác biệt
- Vị trí và cách đánh dấu trạng ngữ (bao gồm cả trạng ngữ được hình thành từ danh từ/cụm danh từ) có thể khác nhau
- Cách sử dụng các hư từ (giới từ, trợ từ như 的 de của tiếng Trung so với “của” hoặc các phương tiện khác của tiếng Việt) trong việc cấu tạo cụm danh từ và các cấu trúc khác có nhiều điểm khác biệt đáng kể
Bài viết liên quan
Tổng Quan Toàn Diện về Động Từ trong Tiếng Trung (动词 /dòngcí/)
Động từ là trái tim của mọi câu nói, là yếu tố diễn tả hành động, trạng thái hoặc quá…
Tổng Quan Chuyên Sâu về Tính Từ trong Tiếng Trung (形容词 - xíngróngcí)
Trong hành trình chinh phục tiếng Trung, tính từ (形容词 – xíngróngcí) đóng vai trò thiết yếu, giúp chúng ta…
Chữ Văn (文 / Wén) trong Tiếng Hán: Từ Hình Ảnh Hoa Văn Đến Văn Học, Văn Minh
Khám phá chữ Văn (文 / Wén) trong tiếng Hán: ý nghĩa (hoa văn, văn tự, văn học, văn hóa,…
Chữ Trần (陳/陈 / Chén) trong Tiếng Hán: Từ Tên Triều Đại, Địa Danh
Khám phá chữ Trần (陳/陈 / Chén) trong tiếng Hán: ý nghĩa (trình bày, cũ, họ Trần, triều đại Trần,…
Bài Viết Mới Nhất
Từ Lóng Tiếng Trung Hot Nhất 2025: Giải Mã Ngôn Ngữ Gen Z Trung Quốc!
Khám phá 100+ từ lóng tiếng Trung (网络流行语) hot nhất! Học cách giới trẻ Trung Quốc trò chuyện trên Weibo,...
Top 15+ Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín & Chất Lượng Nhất Việt Nam 2025
Tìm kiếm trung tâm tiếng Trung tốt nhất? Khám phá Top 15+ trung tâm uy tín tại TP.HCM, Hà Nội,...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 5: Chinh Phục Trình Độ Cao Cấp & HSK 5 Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 (Hanyu Jiaocheng Book 5) – chìa khóa nâng cao tiếng Trung lên...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 4: Nâng Cao Trình Độ Trung Cấp Tiếng Trung Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 – bước chuyển mình từ sơ cấp lên trung cấp tiếng Trung....