Động Ngữ trong Tiếng Trung (动语): Định Nghĩa, Chức Năng, So Sánh

Thuật ngữ “Động ngữ – 动语 /dòng yǔ/” trong ngữ pháp tiếng Trung có thể gây ra một số hiểu lầm ban đầu do tính đa nghĩa và sự khác biệt trong cách sử dụng thuật ngữ giữa các trường phái ngôn ngữ học khác nhau. Tuy nhiên, việc hiểu rõ “Động ngữ” là gì và vai trò của nó trong câu tiếng Trung là điều cần thiết để nắm vững cấu trúc ngữ pháp tiếng Hán.

Bài viết này của Tân Việt Prime sẽ cung cấp một tổng hợp toàn diện về “Động ngữ”, khám phá các định nghĩa khác nhau, vai trò của nó trong cụm từ động tân (述宾短语), mối quan hệ với động từ, và so sánh với các khái niệm tương đương trong ngữ pháp tiếng Việt.

Mục Lục

1. Giới thiệu

Thuật ngữ “Động ngữ – 动语 /dòng yǔ/” trong tiếng Trung, đi kèm với chú thích “tiếng trung” (tiếng Trung) và bản dịch tiếng Việt, ban đầu có thể gây ra sự mơ hồ về nghĩa. Sự kết hợp giữa “动” (dòng – động, hành động) và “语” (yǔ – ngôn ngữ, từ) gợi ý đến khía cạnh động của ngôn ngữ. Một cách tiếp cận ban đầu, dựa trên từ điển Cambridge, định nghĩa “Động ngữ” là “phrasal verb” (cụm động từ).
Định nghĩa này tập trung vào động từ kết hợp với giới từ hoặc tiểu từ, một hiện tượng phổ biến trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Anh. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về ý nghĩa và vai trò của “Động ngữ” trong ngữ pháp tiếng Trung, cần phải xem xét các định nghĩa và cách sử dụng chuyên biệt hơn trong lĩnh vực ngôn ngữ học Trung Quốc.
Hình ảnh minh họa Động Ngữ trong Tiếng Trung (动语)
Hình ảnh minh họa Động Ngữ trong Tiếng Trung (动语)
Nghiên cứu sâu hơn cho thấy “Động ngữ” (dòng yǔ) còn được định nghĩa chính xác hơn trong ngữ pháp tiếng Trung là thành phần đầu tiên (述语 – shù yǔ) trong một cụm từ động tân (述宾短语 – shù bīn duǎnyǔ).
Định nghĩa này xuất phát từ các nguồn tài liệu ngôn ngữ học tiếng Trung, cho thấy một cách tiếp cận ngữ pháp chuyên biệt hơn. Sự tồn tại của hai định nghĩa có vẻ khác nhau này (“cụm động từ” so với thành phần của cụm động tân) cho thấy thuật ngữ “动语” có thể mang nhiều nghĩa hoặc được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau của ngôn ngữ học Trung Quốc.
Báo cáo này sẽ cung cấp một tổng hợp toàn diện về thông tin liên quan đến “Động ngữ”, bao gồm cả hai ý nghĩa tiềm năng và vai trò của nó trong ngữ pháp tiếng Trung, đồng thời xem xét các điểm tương đồng trong ngôn ngữ học tiếng Việt.

2. Định nghĩa “Động ngữ” (动语)

2.1. “Động ngữ” là “Cụm động từ” (Phrasal Verb)

Từ điển Cambridge định nghĩa “phrasal verb” (cụm động từ) là một động từ chính kết hợp với một tiểu từ trạng ngữ, đôi khi có cả giới từ. Các ví dụ được đưa ra bao gồm “pay for” (trả tiền), “work out” (tập luyện, giải quyết), “make up for” (bù đắp), “heal up” (lành lại), và “look up to” (ngưỡng mộ). Các cụm động từ có thể là nội động từ, ngoại động từ và đôi khi bao gồm ba từ.
Định nghĩa này tập trung vào cấu trúc của động từ khi nó kết hợp với các thành phần khác để tạo ra một nghĩa mới hoặc sắc thái nghĩa khác. Đây là một khái niệm ngữ pháp phổ biến trong tiếng Anh và nhiều ngôn ngữ khác.
Mặc dù “Động ngữ” được sử dụng như một bản dịch cho “phrasal verb”, mức độ phù hợp của bản dịch này với ý nghĩa cốt lõi của “Động ngữ” trong ngôn ngữ học tiếng Trung vẫn cần được nghiên cứu thêm.
Câu hỏi đặt ra là liệu có các cấu trúc tương đương trực tiếp với cụm động từ tiếng Anh trong tiếng Trung hay không, và liệu chúng có được gọi nhất quán là “Động ngữ” hay không. Việc sử dụng thuật ngữ này có thể phản ánh sự nỗ lực để giải thích một khái niệm quen thuộc trong tiếng Anh cho người học tiếng Trung, nhưng nó có thể không bao hàm toàn bộ phạm vi ý nghĩa của “Động ngữ” trong ngữ cảnh ngôn ngữ học tiếng Trung chuyên sâu.

2.2. “Động ngữ” là Vị ngữ trong Cụm từ Động tân (述宾短语)

Wikipedia định nghĩa “述宾短语” (shù bīn duǎnyǔ), hay cụm từ động tân, là một loại cấu trúc cụm từ bao gồm hai thành phần: một vị ngữ (述语) và một tân ngữ (宾语). Vị ngữ đứng trước tân ngữ, và giữa chúng tồn tại mối quan hệ “chi phối và liên quan”.
Tân ngữ là đối tượng chịu sự chi phối hoặc liên quan đến hành động hoặc hiện tượng được biểu thị bởi vị ngữ. Ví dụ được đưa ra là “看电影” (kàn diànyǐng – xem phim), trong đó “看” (kàn – xem) là vị ngữ, và “电影” (diànyǐng – phim) là tân ngữ.
Trong ngữ cảnh này, “动语” (dòng yǔ) đồng nghĩa với “述语” (shù yǔ). “Động ngữ” chỉ thành phần đầu tiên trong cụm từ động tân, thành phần này biểu thị một hành động hoặc hiện tượng. Nó chi phối hoặc liên quan đến tân ngữ (宾语), thành phần thứ hai của cụm từ. Điều quan trọng cần lưu ý là sự khác biệt giữa “动语/述语” và “动词” (dòng cí – động từ).
Mặc dù “Động ngữ” thường đề cập đến một động từ vì động từ thường đóng vai trò là vị ngữ, thành phần đầu tiên cũng có thể là một yếu tố có chức năng vị ngữ nhưng không phải là động từ, chẳng hạn như một tính từ. Do đó, thuật ngữ “述语” (shù yǔ) cũng được sử dụng để tránh giới hạn thành phần đầu tiên chỉ là động từ.
Xem thêm: Tổng hợp thông tin về Tân ngữ trong tiếng Trung (宾语 /bīnyǔ/)
Thuật ngữ “Động ngữ” đặc biệt biểu thị vai trò chức năng của yếu tố đầu tiên trong một cụm từ động tân, vai trò này thường được đảm nhiệm bởi một động từ nhưng không phải lúc nào cũng như vậy. Đây là một sự khác biệt quan trọng so với phạm trù ngữ pháp của “động từ” (动词). Các ví dụ về cụm từ động tân từ tài liệu nghiên cứu bao gồm “洗衣服” (xǐ yīfu – giặt quần áo) với động từ “洗” (xǐ – giặt) và danh từ “衣服” (yīfu – quần áo).
Một ví dụ khác là “有很多朋友” (yǒu hěn duō péngyou – có nhiều bạn bè), trong đó “有” (yǒu – có) là động từ và “很多朋友” (hěn duō péngyou – nhiều bạn bè) là cụm danh từ. Cụm từ “学习写字” (xuéxí xiězì – học viết chữ) cũng là một ví dụ, với động từ “学习” (xuéxí – học) và cụm động từ “写字” (xiězì – viết chữ). Những ví dụ này minh họa rằng tân ngữ trong cụm từ động tân có thể là một danh từ, một cụm danh từ hoặc thậm chí một cụm động từ, cho thấy tính linh hoạt của cấu trúc ngữ pháp này.

3. Cấu trúc và Chức năng của Cụm từ Động tân (述宾短语) trong tiếng Trung

3.1. Thành phần: 动语/述语 (Vị ngữ) và 宾语 (Tân ngữ)

Vị ngữ (述语) là một thành phần cú pháp có cấu tạo và tính chất tương đối đơn giản, luôn được đảm nhiệm bởi các từ hoặc cụm từ có tính vị ngữ (谓词性词语), thường bao gồm động từ và tính từ. Việc bao gồm tính từ như một vị ngữ tiềm năng trong cụm từ động tân (mặc dù ít phổ biến hơn) làm nổi bật khái niệm rộng hơn về “vị ngữ” vượt ra ngoài hành động được thực hiện bởi động từ.
Cần nghiên cứu thêm với các ví dụ nếu có để làm rõ điểm này. Ví dụ, các cấu trúc như “thích + [danh từ]” (xǐhuan + [danh từ]) về mặt kỹ thuật có thể được coi là cụm từ động tân trong đó vị ngữ là một tính từ hoạt động giống như một động từ chỉ sự yêu thích.
Tân ngữ (宾语) thường là đối tượng cụ thể của hành động nhưng cũng có thể là một thực thể trừu tượng, một sự kiện hoặc một cụm động từ khác. Ví dụ, trong câu “Chú dẫn theo | Tiểu Phi và Đại Cương hai trợ lý” (叔叔带着 | 小飞和大刚两个助手 – Shūshu dàizhe | Xiǎofēi hé Dàgāng liǎng ge zhùshǒu), “Tiểu Phi và Đại Cương hai trợ lý” (小飞和大刚两个助手 – Xiǎofēi hé Dàgāng liǎng ge zhùshǒu) là một cụm danh từ đóng vai trò là tân ngữ.
Trong câu “Tôi không biết | bạn có lừa dối tôi hay không” (我不知道 | 你有没有欺骗我 – Wǒ bù zhīdào | nǐ yǒu méiyǒu qīpiàn wǒ), “bạn có lừa dối tôi hay không” (你有没有欺骗我 – nǐ yǒu méiyǒu qīpiàn wǒ) là một cụm động từ đóng vai trò là tân ngữ. Những ví dụ này minh họa rằng tân ngữ trong cụm từ động tân có thể là một danh từ, một cụm danh từ hoặc thậm chí một cụm động từ, cho thấy tính linh hoạt của cấu trúc ngữ pháp này.

3.2. Quan hệ Ngữ nghĩa giữa 动语 và 宾语

Giữa vị ngữ và tân ngữ có thể tồn tại nhiều mối quan hệ ngữ nghĩa khác nhau. Bảng 1 dưới đây tóm tắt một số mối quan hệ phổ biến:
Bảng 1: Quan hệ Ngữ nghĩa trong Cụm từ Động tân
Quan hệ Ngữ nghĩa (Semantic Relationship) Ví dụ (Example – Chinese)
Ví dụ (Example – Vietnamese)
Chịu tác động (Action-receiver) 打麻将 (dǎ májiàng)
Đánh mạt chược
Sản phẩm/Kết quả (Action-result) 写硬笔字 (xiě yìngbǐzì) Viết chữ bút sắt
Tồn tại/Thiếu vắng (Existence/absence) 没有钱 (méiyǒu qián) Không có tiền
Khiến động (Causative) 跑狗 (pǎo gǒu) Dắt chó chạy
Công cụ/Phương thức (Tool/method) 写毛笔 (xiě máobǐ)
Viết bằng bút lông
Địa điểm (Location) 游花园 (yóu huāyuán)
Đi dạo trong vườn
Tác nhân (Agent) 走出来了两个人 (zǒu chūlái liǎng ge rén) Hai người đi ra
Phán đoán (Judgment) 是统一的国家 (shì tǒngyī de guójiā)
Là một quốc gia thống nhất
Sự đa dạng trong các mối quan hệ ngữ nghĩa này cho thấy tính linh hoạt và tầm quan trọng của cấu trúc cụm từ động tân trong việc diễn đạt nhiều ý nghĩa khác nhau trong tiếng Trung.

3.3. Chức năng Ngữ pháp của Cụm từ Động tân

Cụm từ động tân chủ yếu đóng vai trò là vị ngữ trong câu. Ví dụ: “Anh ấy [giặt quần áo] rồi.” (他 [洗衣服] le. – Tā [xǐ yīfu] le.). Trong câu này, “[洗衣服]” (xǐ yīfu – giặt quần áo) đóng vai trò là vị ngữ. Chúng cũng có thể đóng vai trò là thành phần trong các cụm từ hoặc mệnh đề lớn hơn, chẳng hạn như tân ngữ hoặc định ngữ. Ví dụ (tân ngữ): “Tôi thích [xem phim].” (我喜欢 [看电影]. – Wǒ xǐhuan [kàn diànyǐng].).
Trong câu này, “[看电影]” (kàn diànyǐng – xem phim) đóng vai trò là tân ngữ của động từ “thích” (喜欢 – xǐhuan). Ví dụ (định ngữ): “Một quyển sách [đã đọc]” (一本 [看过的] 书 – Yī běn [kàn guò de] shū). Trong ví dụ này, “[đã đọc]” (看过的 – kàn guò de), một cụm từ động tân với tiểu từ chỉ thời thái, hoạt động như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ “sách” (书 – shū). Khả năng của cụm từ động tân trong việc đảm nhiệm nhiều vai trò cú pháp khác nhau nhấn mạnh tính cơ bản của chúng trong cấu trúc câu tiếng Trung.

4. Vai trò của Động từ (动词) với tư cách là “Động ngữ”

4.1. Đặc điểm Ngữ pháp của Động từ Tiếng Trung (动词)

Động từ trong tiếng Trung hiện đại có các đặc điểm ngữ pháp chung sau:
Thường đóng vai trò là vị ngữ hoặc trung tâm của vị ngữ.
Đa số có thể mang tân ngữ.
Có thể được bổ nghĩa bởi các phó từ phủ định (“không” – bù, “chưa” – méi).
Nói chung không thể được bổ nghĩa bởi các phó từ chỉ mức độ (“rất” – hěn).
Thường có thể kết hợp với các trợ từ thời thái (“đang” – zhe, “rồi” – le, “từng” – guò).
Một số động từ có thể được lặp lại để biểu thị thời gian ngắn hoặc mức độ nhẹ.
Sự thiếu vắng hình thái biến đổi của động từ tiếng Trung (thì, số, ngôi, v.v.) là một điểm khác biệt quan trọng so với động từ trong nhiều ngôn ngữ Ấn-Âu, và điều này nhấn mạnh vai trò của trật tự từ và các trợ từ thời thái trong việc truyền đạt ý nghĩa ngữ pháp.Động từ tiếng Trung được phân loại thành nhiều loại khác nhau:
  • 及物动词 (jíwù dòngcí – ngoại động từ): đòi hỏi có tân ngữ (ví dụ: “ăn” – chī).
  • 不及物动词 (bùjíwù dòngcí – nội động từ): không đòi hỏi có tân ngữ (ví dụ: “chạy” – pǎo).
  • 系动词 (xì dòngcí – động từ liên hệ): liên kết chủ ngữ với một vị ngữ danh từ hoặc tính từ (ví dụ: “là” – shì).
  • 助动词 (zhù dòngcí – trợ động từ): đứng trước động từ chính để biểu thị khả năng, thời thái, v.v. (ví dụ: “có thể” – néng).
  • 趋向动词 (qūxiàng dòngcí – động từ xu hướng): biểu thị phương hướng của hành động (ví dụ: “lên” – shàng, “xuống” – xià).

4.2. Động từ là “Động ngữ” điển hình trong 述宾短语

Động từ, đặc biệt là ngoại động từ, thường đóng vai trò là vị ngữ (动语/述语) trong cụm từ động tân. Hành động được biểu thị bởi động từ liên quan trực tiếp đến và chi phối tân ngữ. Các ví dụ đã xem xét như “xem phim” (kàn diànyǐng), “giặt quần áo” (xǐ yīfu), “mua sách” (mǎi shū) đều minh họa điều này.
Tuy nhiên, nội động từ cũng có thể tạo thành cụm từ động tân với các tân ngữ đồng loại hoặc các loại tân ngữ đặc biệt khác. Ví dụ: “ngủ một giấc ngon” (睡大觉 – shuì dà jué), trong đó nội động từ “ngủ” (睡 – shuì) đi với tân ngữ đồng loại “giấc ngon” (大觉 – dà jué). Điều này cho thấy rằng mặc dù ngoại động từ là điển hình trong cụm từ động tân, nội động từ cũng có thể tham gia vào các cấu trúc cụ thể bao gồm tân ngữ, mở rộng phạm vi của cấu trúc này.

4.3. Các Vị ngữ Phi Động từ với tư cách là “Động ngữ”

Trong một số trường hợp, các yếu tố vị ngữ phi động từ có thể đóng vai trò là “动语/述语” trong các cấu trúc tương tự như cụm từ động tân. Tính từ có thể hoạt động như vị ngữ theo sau là một yếu tố giống như tân ngữ (mặc dù điều này có thể gây tranh cãi về việc liệu nó có phải là một cụm từ động tân thực sự trong mọi trường hợp hay không).
Ví dụ: “ngưỡng mộ anh ấy” (羡慕他 – xiànmù tā), trong đó “ngưỡng mộ” (羡慕) thường được coi là một động từ hoặc tính từ biểu thị cảm xúc. Danh từ cũng có thể hoạt động như vị ngữ trong một số ngữ cảnh nhất định (thường liên quan đến sự phán đoán hoặc phân loại).
Ví dụ: “Anh ấy là học sinh” (Tā shì xuésheng) – trong câu này “là” (是) là động từ, nhưng trong một số khuôn khổ ngữ pháp, “học sinh” (学生) có thể được xem là một vị ngữ danh từ. Khả năng các yếu tố phi động từ hoạt động như vị ngữ trong các cấu trúc có tân ngữ làm nổi bật định nghĩa chức năng của “述语” và tiềm năng mở rộng của nó vượt ra ngoài phạm trù ngữ pháp của “động từ”. Điều này đòi hỏi phải xem xét cẩn thận các lý thuyết ngữ pháp khác nhau.

5. “Động ngữ” và Ngữ pháp Tiếng Việt: Góc độ So sánh

5.1. “Động từ” trong Ngữ pháp Tiếng Việt

Trong tiếng Việt, “động từ” là một từ loại dùng để diễn tả hành động (chạy, đi, đọc) hoặc trạng thái (tồn tại, ngồi). Động từ tiếng Việt được chia thành nội động từ và ngoại động từ. Nội động từ chỉ có chủ ngữ (Anh ấy chạy), trong đó ngoại động từ có cả chủ ngữ và tân ngữ (cô ấy ăn cá).
Tiếng Việt là một ngôn ngữ đơn lập, do đó động từ, giống như các từ loại khác, không thay đổi hình thức. Thì của động từ được biểu thị bằng cách thêm các từ chỉ thời gian đứng trước động từ (đã – quá khứ, đang – hiện tại tiếp diễn, sẽ – tương lai).
Sự thiếu vắng biến đổi hình thái của động từ trong cả tiếng Trung và tiếng Việt là một điểm tương đồng đáng chú ý giữa hai ngôn ngữ này, trái ngược với hệ thống biến tố trong nhiều ngôn ngữ Ấn-Âu. Đặc điểm chung này ảnh hưởng đến cách diễn đạt các mối quan hệ ngữ pháp, bao gồm cả quan hệ động từ – tân ngữ.

5.2. Điểm tương đồng và khác biệt trong Quan hệ Động từ – Tân ngữ

Cả tiếng Việt và tiếng Trung đều tuân theo trật tự từ Chủ ngữ – Động từ – Tân ngữ (SVO). Ví dụ (tiếng Việt): Tôi ăn cơm. Ví dụ (tiếng Trung): 我吃饭 (Wǒ chī fàn). Hiện tượng “liên động” (verb serialization), trong đó nhiều động từ hoặc cụm động từ xuất hiện liên tiếp trong một câu, cũng tồn tại ở cả hai ngôn ngữ. Ví dụ (tiếng Việt): Anh ấy đi siêu thị mua sách. Ví dụ (tiếng Trung): 学生们去超市买书 (Xuéshēngmen qù chāoshì mǎi shū).
Trật tự từ SVO chung và hiện tượng liên động cho thấy những điểm tương đồng cơ bản trong cách cấu trúc hành động và đối tượng của chúng trong cả hai ngôn ngữ. Những điểm tương đồng này có thể chỉ ra các đặc điểm loại hình chung hoặc ảnh hưởng lịch sử lẫn nhau.
Thuật ngữ “述宾短语” (shù bīn duǎnyǔ) trong tiếng Trung có thể được dịch tương đương sang tiếng Việt là “cụm động từ – tân ngữ”. Mặc dù không có sự tương ứng hoàn toàn về mặt thuật ngữ, khái niệm ngữ pháp về một động từ theo sau là một tân ngữ vẫn tồn tại trong tiếng Việt.

5.3. Từ vựng Hán Việt và Ảnh hưởng Ngôn ngữ

Tiếng Trung có ảnh hưởng đáng kể đến từ vựng tiếng Việt. Nhiều từ tiếng Việt, đặc biệt trong các ngữ cảnh trang trọng, có nguồn gốc Hán Việt (Sino-Vietnamese). Ví dụ, bản thân thuật ngữ “Động từ” (動詞) cũng là một từ Hán Việt.
Các tài liệu nghiên cứu thảo luận về sự chuyển hóa của danh từ tiếng Hán thành động từ tiếng Việt, làm nổi bật tính năng động của ảnh hưởng ngôn ngữ chéo. Từ vựng chung, đặc biệt là trong thuật ngữ ngôn ngữ học, cho thấy một mối liên hệ lịch sử và hiện tại có thể hỗ trợ việc hiểu các khái niệm ngữ pháp giữa cả hai ngôn ngữ.

6. Các Cách tiếp cận Lý thuyết để Phân tích Cấu trúc Động từ – Tân ngữ trong tiếng Trung

6.1. Quan điểm của Ngữ pháp Tạo sinh

Ngữ pháp tạo sinh (ví dụ: lý thuyết X-bar, vai trò chủ đề) phân tích cấu trúc động từ – tân ngữ bằng cách xem động từ là hạt nhân của cụm động từ (VP) có thể nhận một tân ngữ (NP) làm bổ ngữ. Vai trò chủ đề (tác nhân, bệnh nhân, v.v.) mô tả mối quan hệ ngữ nghĩa giữa động từ và các thành phần của nó (chủ ngữ và tân ngữ). Các tài liệu nghiên cứu thảo luận về trạng thái từ vựng của các hợp chất động từ – tân ngữ (VOCs) trong ngữ pháp tạo sinh. Ngữ pháp tạo sinh cung cấp một khuôn khổ hình thức để phân tích cấu trúc cú pháp và vai trò ngữ nghĩa trong cụm từ động tân.

6.2. Quan điểm của Ngữ pháp Chức năng

Ngữ pháp chức năng tiếp cận cấu trúc động từ – tân ngữ bằng cách tập trung vào chức năng giao tiếp và ngữ cảnh diễn ngôn. Nó nhấn mạnh vai trò của ngôn ngữ trong giao tiếp và cách các lựa chọn ngữ pháp bị ảnh hưởng bởi nhu cầu diễn ngôn. Các tài liệu nghiên cứu đề cập đến chức năng diễn ngôn của sự thay đổi trật tự từ (SVO so với SOV). Ngữ pháp chức năng có thể làm sáng tỏ cách sử dụng cấu trúc động từ – tân ngữ đóng góp vào giao tiếp hiệu quả và dòng chảy diễn ngôn.

6.3. Nghiên cứu về Cụm từ Động tân (述宾短语) trong Ngôn ngữ học Trung Quốc

Các tài liệu nghiên cứu cho thấy sự quan tâm học thuật tích cực và đa dạng đến cụm từ động tân trong tiếng Trung, khám phá cấu trúc, ngữ nghĩa, cách sử dụng và quá trình xử lý của chúng. Các tài liệu nghiên cứu thảo luận về nghiên cứu từ tách rời (离合词 – líhécí), thường có cấu trúc động từ – tân ngữ. Các tài liệu nghiên cứu khám phá hiện tượng “cụm từ động tân + tân ngữ”, một đặc điểm ngôn ngữ độc đáo trong tiếng Trung hiện đại.
Các tài liệu nghiên cứu nghiên cứu về cách biểu diễn các thành ngữ động từ – tân ngữ trong tâm trí. Các tài liệu nghiên cứu liên kết các đặc điểm ngữ nghĩa của động từ với sở thích của chúng đối với cấu trúc động từ – tân ngữ hoặc chủ vị.
Các tài liệu nghiên cứu thảo luận về việc xây dựng một cơ sở tri thức cho các kết hợp động từ – tân ngữ trong tiếng Trung hiện đại. Những nghiên cứu này cho thấy tầm quan trọng và sự phức tạp của chủ đề này trong ngôn ngữ học Trung Quốc.

7. Kết luận

Tóm lại, “Động ngữ” (动语) trong tiếng Trung chủ yếu được hiểu là vị ngữ (述语) trong một cụm từ động tân (述宾短语), mặc dù nó đôi khi cũng được dịch là “phrasal verb” (cụm động từ). Điều quan trọng là phải phân biệt giữa “动语/述语” (vai trò chức năng) và “动词” (phạm trù ngữ pháp). Cụm từ động tân là một cấu trúc cơ bản trong tiếng Trung với nhiều mối quan hệ ngữ nghĩa và chức năng ngữ pháp đa dạng.
So sánh với tiếng Việt cho thấy những điểm tương đồng về trật tự từ và hiện tượng liên động, cũng như ảnh hưởng của từ vựng Hán Việt. Nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào việc so sánh sâu hơn các sắc thái của cấu trúc động từ – tân ngữ trong tiếng Trung và tiếng Việt, điều tra các ngữ cảnh cụ thể mà “动语” được dùng để chỉ “phrasal verb”, và khám phá các ý nghĩa lý thuyết của cấu trúc “cụm từ động tân + tân ngữ”. Hiểu rõ về “Động ngữ” có ý nghĩa quan trọng đối với cả lý thuyết ngôn ngữ học tiếng Trung và việc học tiếng Trung như một ngoại ngữ.

Bảng 2: Đặc điểm Ngữ pháp của Động từ Tiếng Trung

Đặc điểm (Characteristic) Giải thích (Explanation)
Ví dụ (Example – Chinese)
Vị ngữ (Predicate) Thường đóng vai trò là thành phần chính của vị ngữ trong câu.
他吃饭 (Tā chī fàn)
Mang tân ngữ (Takes object) Đa số động từ có thể có tân ngữ theo sau. 买书 (mǎi shū)
Bổ nghĩa bởi PV phủ định Có thể dùng “không” hoặc “chưa” để phủ định động từ. 不看 (bù kàn)
Không bổ nghĩa bởi PV mức độ Thường không dùng “rất” để bổ nghĩa động từ. *很吃 (*hěn chī)
Kết hợp trợ từ thời thái Có thể kết hợp với “đang”, “rồi”, “từng”. 看着 (kànzhe)
Lặp lại (Reduplication) Một số động từ có thể lặp lại. 看看 (kànkan)

Bảng 3: So sánh Đặc điểm của Động từ trong Tiếng Trung và Tiếng Việt

Đặc điểm (Feature) Tiếng Trung (Chinese)
Tiếng Việt (Vietnamese)
Trật tự từ (Word order) CN – ĐT – TN (SVO)
CN – ĐT – TN (SVO)
Biến đổi hình thái động từ Không có Không có
Trợ từ thời thái Có (“đang”, “rồi”, “từng”) sau ĐT
Có từ chỉ thời gian trước ĐT (“đã”, “đang”, “sẽ”)
Liên động (Verb serialization) Phổ biến Phổ biến

Click on a star to rate it!

Average rating 0 / 5. Vote count: 0

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *