Động từ là trái tim của mọi câu nói, là yếu tố diễn tả hành động, trạng thái hoặc quá trình. Trong tiếng Trung, động từ đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc hình thành cấu trúc câu và truyền tải ý nghĩa.
Tuy nhiên, cách động từ hoạt động trong tiếng Hán có những điểm đặc biệt, khác biệt đáng kể so với nhiều ngôn ngữ khác, đặc biệt là sự vắng mặt của sự chia thì hay biến đổi hình thái.
Bài viết này của Tân Việt Prime sẽ đưa bạn đi sâu vào thế giới của động từ tiếng Trung, từ định nghĩa, phân loại, chức năng đa dạng, đến cách biểu thị các sắc thái thời gian, thể và tình thái, cùng những thách thức phổ biến mà người học thường gặp phải.
1. Giới thiệu về Động từ Tiếng Trung (动词 /dòngcí/)
1.1. Định nghĩa và Tầm quan trọng

1.2. Tổng quan về những khác biệt chính so với động từ trong các ngôn ngữ khác
2. Đặc điểm cơ bản của Động từ Tiếng Trung
2.1. Các hình thức phủ định
- Ví dụ: 我不喝酒。(Wǒ bù hējiǔ.) – Tôi không uống rượu.
- Ví dụ: 他不喜欢听音乐。(Tā bù xǐhuān tīng yīnyuè.) – Anh ấy không thích nghe nhạc.
2.2. Tương tác với Trợ từ thể (了 le, 着 zhe, 过 guo)
2.3. Sự lặp lại động từ (动词重叠)
- Động từ đơn âm tiết (A): Có thể lặp lại theo các dạng AA, A一A, hoặc A了A. Ví dụ: 看看 (kànkan), 看一看 (kànyīkàn), 看了看 (kànlekàn).
- Động từ song âm tiết (AB): Thường lặp lại theo dạng ABAB hoặc AB了AB. Ví dụ: 讨论讨论 (tǎolùn tǎolùn) , 复习了复习 (fùxí le fùxí).
- Động từ ly hợp (A)B: Có hình thức lặp lại đặc biệt là AAB. Ví dụ: 帮帮忙 (bāngbangmáng – giúp một chút) , 散散步 (sànsanbù – đi dạo một chút).
- Chức năng: Sự lặp lại động từ thường biểu thị hành động diễn ra trong thời gian ngắn, mang tính chất thử nghiệm, mức độ nhẹ nhàng, hoặc thực hiện một cách tùy hứng, thoải mái (“xem một chút”, “thử xem”, “đi dạo chơi”). Nó tạo ra một sắc thái nhẹ nhàng hơn và thường được sử dụng trong văn nói.
3. Chức năng ngữ pháp của Động từ trong câu
- Ví dụ: 我喜欢你。(Wǒ xǐhuān nǐ.) – Tôi thích bạn.
- Ví dụ: 我们一起去看电影。(Wǒmen yīqǐ qù kàn diànyǐng.) – Chúng tôi cùng nhau đi xem phim.
- Ví dụ: 学习需要努力。(Xuéxí xūyào nǔlì.) – (Việc) học tập cần phải nỗ lực.
- Ví dụ: 浪费可耻。(Làngfèi kěchǐ.) – (Việc) lãng phí thật đáng xấu hổ.
- Ví dụ: 我喜欢听音乐。(Wǒ xǐhuān tīng yīnyuè.) – Tôi thích nghe nhạc.
- Ví dụ: 我喜欢学习。(Wǒ xǐhuan xuéxí.) – Tôi thích học tập.
- Ví dụ: 他写 的 书很好。(Tā xiě de shū hěn hǎo.) – Sách (mà) anh ấy viết rất hay.
- Điều này khác với tiếng Việt, nơi động từ thường có thể bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ mà không cần trợ từ.
- Ví dụ: 认真地 听。(rènzhēn dì tīng.) – Lắng nghe (một cách) chăm chú.
- Ví dụ: 他父母热情地 接待了我。(Tā fùmǔ rèqíng de jiēdàile wǒ.) – Bố mẹ anh ấy đã đón tiếp tôi (một cách) nhiệt tình.
- Vị trí và cách dùng trạng ngữ trong tiếng Trung cũng có những khác biệt so với tiếng Việt.
- Ví dụ: 吃完 (chī wán – ăn xong).
- Ví dụ: 看不见 (kàn bu jiàn – không nhìn thấy).
- Ví dụ: 说得很流利 (shuō de hěn liúlì – nói rất lưu loát).
4. Phân loại Động từ Tiếng Trung
- Ví dụ: 跑 (pǎo – chạy), 吃 (chī – ăn), 写 (xiě – viết), 打 (dǎ – đánh/chơi), 看 (kàn – nhìn/xem), 说 (shuō – nói), Mǎi (mǎi – mua), 喝 (hē – uống), 跳 (tiào – nhảy), 坐 (zuò – ngồi), 听 (tīng – nghe).
- Ví dụ: 爱 (ài – yêu), 喜欢 (xǐhuan – thích), 讨厌 (tǎoyàn – ghét), 想 (xiǎng – nghĩ/nhớ/muốn), 怕 (pà – sợ), 知道 (zhīdào – biết), 觉得 (juéde – cảm thấy), 希望 (xīwàng – hy vọng), 愿意 (yuànyì – bằng lòng).
- Ví dụ: 在 (zài – ở/tại), 有 (yǒu – có/tồn tại), 是 (shì – là), 存在 (cúnzài – tồn tại), 发生 (fāshēng – xảy ra), 发展 (fāzhǎn – phát triển), 变化 (biànhuà – thay đổi), 成为 (chéngwéi – trở thành), 开始 (kāishǐ – bắt đầu), 结束 (jiéshù – kết thúc), 出现 (chūxiàn – xuất hiện), 消失 (xiāoshī – biến mất), 死 (sǐ – chết), 消亡 (xiāowáng – tiêu vong).
- Ví dụ: 能 (néng – có thể), 会 (huì – biết/sẽ/có thể), 可以 (kěyǐ – có thể/được phép), 要 (yào – muốn/cần/sẽ), 想 (xiǎng – muốn/nghĩ), 愿意 (yuànyì – bằng lòng/muốn), 应该 (yīnggāi – nên), 敢 (gǎn – dám), 必须 (bìxū – phải), 得 (děi – phải), 肯 (kěn – chịu/bằng lòng). (Xem chi tiết ở Mục 6).
- Đơn giản: 来 (lái – đến), 去 (qù – đi), 上 (shàng – lên), 下 (xià – xuống), 进 (jìn – vào), 出 (chū – ra), 回 (huí – về), 过 (guò – qua), 起 (qǐ – lên/bắt đầu).
- Phức hợp: Kết hợp các động từ xu hướng đơn giản (ví dụ: 上来 shànglai, 下去 xiàqu, 过来 guòlai, 起来 qǐlai, 走进来 zǒu jìnlái, 跑出去 pǎo chūqù, v.v.).
- Ví dụ: 睡觉 (shuìjiào – ngủ), 见面 (jiànmiàn – gặp mặt), 帮忙 (bāngmáng – giúp đỡ), 唱歌 (chànggē – hát), 毕业 (bìyè – tốt nghiệp), 结婚 (jiéhūn – kết hôn), 生气 (shēngqì – tức giận), 游泳 (yóuyǒng – bơi). (Xem chi tiết ở Mục 6).
- Cập vật (Transitive): Cần hoặc thường có tân ngữ theo sau. Ví dụ: 吃 (chī – ăn) + 饭 (fàn – cơm).
- Bất cập vật (Intransitive): Không cần hoặc không thể có tân ngữ trực tiếp theo sau. Ví dụ: 休息 (xiūxi – nghỉ ngơi), 咳嗽 (késou – ho).
Bảng Tóm tắt Phân loại Động từ Tiếng Trung
Loại Động từ (Tiếng Trung/Pinyin/Tiếng Việt) | Chức năng cốt lõi | Đặc điểm ngữ pháp chính |
Ví dụ (Hán tự/Pinyin/Tiếng Việt)
|
动作动词 /dòngzuò dòngcí/ Hành động | Biểu thị hành động/hành vi cụ thể | Thường cập vật, có thể lặp lại (AA/ABAB), dùng với 了/着/过 |
吃 /chī/ ăn, 看 /kàn/ xem, 写 /xiě/ viết
|
心理活动动词 /xīnlǐ huódòng dòngcí/ Tâm lý | Biểu thị cảm xúc, suy nghĩ, nhận thức | Thường cập vật, một số dùng với phó từ mức độ (很), ít lặp lại |
爱 /ài/ yêu, 喜欢 /xǐhuan/ thích, 想 /xiǎng/ nghĩ/nhớ
|
存现/变化/消失动词 /cúnxiàn/biànhuà/xiāoshī dòngcí/ Tồn tại/Thay đổi/Biến mất | Biểu thị sự tồn tại, thay đổi trạng thái, biến mất | Thường bất cập vật, không lặp lại, phủ định của 有 là 没有 |
在 /zài/ ở, 是 /shì/ là, 发生 /fāshēng/ xảy ra, 消失 /xiāoshī/ biến mất
|
判断动词 /pànduàn dòngcí/ Phán đoán | Xác định, phân loại, đánh giá | Chủ yếu là 是 /shì/, nối chủ ngữ và vị ngữ danh từ/tính từ | 是 /shì/ là |
能愿动词 /néngyuàn dòngcí/ Năng nguyện | Biểu thị khả năng, ý muốn, sự cho phép, sự cần thiết | Đứng trước động từ/tính từ chính, không mang tân ngữ trực tiếp, không lặp lại |
能 /néng/ có thể, 会 /huì/ biết/sẽ, 可以 /kěyǐ/ có thể/được phép, 要 /yào/ muốn/cần
|
趋向动词 /qūxiàng dòngcí/ Xu hướng | Biểu thị phương hướng của hành động | Có thể làm động từ chính hoặc bổ ngữ, có dạng đơn và phức hợp |
来 /lái/ đến, 去 /qù/ đi, 上来 /shànglai/ đi lên đây, 起来 /qǐlai/ đứng dậy/bắt đầu
|
离合词 /líhé cí/ Ly hợp | Cấu trúc V-O cố định, có thể tách rời | Không mang tân ngữ trực tiếp sau cả cụm, trợ từ/bổ ngữ chèn vào giữa, lặp lại dạng AAB |
睡觉 /shuìjiào/ ngủ (睡了一个小时觉), 见面 /jiànmiàn/ gặp mặt (见了一面)
|
及物动词 /jíwù dòngcí/ Cập vật | Cần tân ngữ trực tiếp | V + O |
打电话 /dǎ diànhuà/ gọi điện thoại
|
不及物动词 /bùjíwù dòngcí/ Bất cập vật | Không cần tân ngữ trực tiếp | V |
休息 /xiūxi/ nghỉ ngơi, 咳嗽 /késou/ ho
|
Hệ thống phân loại động từ này không phải lúc nào cũng cứng nhắc. Một số động từ có thể thuộc nhiều loại tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, động từ 想 (xiǎng) có thể là động từ tâm lý khi có nghĩa là “nhớ” (我想家 Wǒ xiǎng jiā – Tôi nhớ nhà) hoặc là động từ năng nguyện khi có nghĩa là “muốn” (我想去 Wǒ xiǎng qù – Tôi muốn đi).
Sự linh hoạt ngữ nghĩa này là một đặc điểm cố hữu của ngôn ngữ, cho thấy rằng các phân loại là công cụ phân tích hữu ích nhưng không phải lúc nào cũng nắm bắt được toàn bộ phạm vi sử dụng năng động của một từ. Ý nghĩa và chức năng phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh.
Sự tồn tại của các loại động từ đặc thù như Động từ Xu hướng và Động từ Ly hợp, với cấu trúc nội tại và quy tắc ngữ pháp phức tạp, làm nổi bật các đặc điểm loại hình học riêng biệt của tiếng Trung (và các ngôn ngữ liên quan).
Những loại động từ này thường đặt ra những thách thức có thể dự đoán được cho người học từ các nền tảng ngôn ngữ khác nhau. Các nghiên cứu về thụ đắc ngôn ngữ thứ hai liên tục xác định các loại này, đặc biệt là động từ ly hợp , là những điểm khó đối với người học.
Khó khăn này bắt nguồn từ việc thiếu các cấu trúc tương đương trực tiếp trong ngôn ngữ mẹ của người học và các quy tắc phức tạp chi phối việc sử dụng chúng (vị trí trợ từ, chèn tân ngữ, hình thức lặp lại).
5. Các Cấu trúc và Mẫu câu Động từ Phổ biến
5.1. Cấu trúc câu cơ bản (SVO)
- Ví dụ: 我 吃 苹果。(Wǒ chī píngguǒ.) – Tôi ăn táo.
- Ví dụ: 她 吃 面包。(Tā chī miànbāo.) – Cô ấy ăn bánh mì.
5.2. Vị trí của Thời gian và Địa điểm
- Ví dụ: 我 昨天 在 图书馆 看 书。(Wǒ zuótiān zài túshūguǎn kàn shū.) – Tôi hôm qua ở thư viện đọc sách.
- Ví dụ: 明天 我们 在 门口 见面。(Míngtiān wǒmen zài ménkǒu jiànmiàn.) – Ngày mai chúng ta gặp nhau ở cổng.
5.3. Động từ + Bổ ngữ (动词+补语)
- Ví dụ: 完 (wán – xong), 到 (dào – được/đến), 见 (jiàn – thấy), 好 (hǎo – tốt/xong), 懂 (dǒng – hiểu), 对 (duì – đúng), 错 (cuò – sai).
- Ví dụ: 我 找 到 了。(Wǒ zhǎodào le.) – Tôi tìm thấy rồi.
- Ví dụ: 你 听 懂 了吗?(Nǐ tīngdǒng le ma?) – Bạn nghe hiểu chưa?.
- Ví dụ: 他 跑 进来 了。(Tā pǎo jìnlái le.) – Anh ấy chạy vào đây rồi.
- Ví dụ: 爸爸 回 家 来 了。(Bàba huí jiā lái le.) – Bố về nhà rồi.
- Ví dụ: 我 听 得 懂。(Wǒ tīngdedǒng.) – Tôi nghe hiểu được.
- Ví dụ: 我 听 不 懂。(Wǒ tīngbudǒng.) – Tôi nghe không hiểu.
- Ví dụ: 他 跑 得 很快。(Tā pǎo de hěn kuài.) – Anh ấy chạy rất nhanh.
- Ví dụ: 我 去 过 三 次。(Wǒ qù guo sān cì.) – Tôi đã đi qua đó ba lần.
- Ví dụ: 我 学 了 一年。(Wǒ xué le yī nián.) – Tôi đã học một năm.
- Động từ + 了 + Thời lượng + (的) + Tân ngữ: 他学了两年(的)汉语。(Tā xué le liǎng nián (de) Hànyǔ.).
- Động từ + Tân ngữ + Động từ + 了 + Thời lượng: 我看电影看了半天。(Wǒ kàn diànyǐng kànle bàntiān.).
6. Phân tích chi tiết các loại Động từ chính
6.1. Động từ Năng nguyện (能愿动词)
- 能 (néng): Biểu thị năng lực bẩm sinh, khả năng thể chất hoặc năng lực đạt được hiệu suất nhất định (ví dụ: một phút ăn được bao nhiêu cái bánh). Biểu thị khả năng khách quan, sự cho phép dựa trên hoàn cảnh, lý lẽ (thường dùng trong câu hỏi hoặc phủ định). Dùng khi một khả năng được phục hồi (ví dụ: sau khi ốm lại có thể đi lại). Có thể được bổ nghĩa bởi 很/真/最 (nhấn mạnh năng lực). Dạng câu hỏi: 能不能…?.
- 会 (huì): Biểu thị kỹ năng học được, biết làm gì đó thông qua học tập hoặc kinh nghiệm. Ví dụ: 我会说汉语。(Wǒ huì shuō Hànyǔ. – Tôi biết nói tiếng Hán). Biểu thị khả năng xảy ra trong tương lai (thường dịch là “sẽ”). Ví dụ: 明天他会来。(Míngtiān tā huì lái. – Ngày mai anh ấy sẽ đến). Biểu thị sự thành thạo, giỏi về một kỹ năng nào đó. Ví dụ: 他很会说话。(Tā hěn huì shuōhuà. – Anh ấy rất biết cách nói chuyện). Có thể được bổ nghĩa bởi 很/真/最 (nhấn mạnh kỹ năng). Dạng trả lời độc lập: 会/不会.
- 可以 (kěyǐ): Biểu thị sự cho phép (thường là sự cho phép từ người khác hoặc quy tắc xã hội). Ví dụ: 你可以走了。(Nǐ kěyǐ zǒu le. – Bạn có thể đi rồi). Biểu thị khả năng do hoàn cảnh cho phép, hoặc đưa ra gợi ý. Ví dụ: 你可以试试这个方法。(Nǐ kěyǐ shìshi zhège fāngfǎ. – Bạn có thể thử phương pháp này).
6.2. Động từ Xu hướng (趋向动词)
- 起来 (qǐlai): Biểu thị sự bắt đầu của hành động (唱起来 chàng qǐlai – bắt đầu hát); hành động chuyển từ phân tán sang tập trung (收起来 shōu qǐlai – thu gom lại); nhớ ra, nhận ra (想起来 xiǎng qǐlai – nhớ ra); đánh giá từ một góc độ nào đó (看起来 kàn qǐlai – xem ra/có vẻ).
- 下去 (xiàqu): Biểu thị sự tiếp tục của hành động hoặc trạng thái (说下去 shuō xiàqù – nói tiếp đi).
- 出来 (chūlai): Biểu thị hành động chuyển từ trạng thái ẩn sang hiện (nhận ra, phát hiện ra) hoặc sự tạo ra, sản sinh (看出来 kàn chūlai – nhận ra; 写出来 xiě chūlai – viết ra).
- 下来 (xiàlai): Biểu thị hành động chuyển từ trạng thái động sang tĩnh, từ mạnh sang yếu, hoặc sự cố định lại (停下来 tíng xiàlai – dừng lại; 记下来 jì xiàlai – ghi lại).
6.3. Động từ Ly hợp (离合词)
- Sai: *见面他。
- Đúng: 跟他见面 (gēn tā jiànmiàn), 见他的面 (jiàn tā de miàn).
- Sai: *帮忙我。
- Đúng: 帮我的忙 (bāng wǒ de máng), 给我帮忙 (gěi wǒ bāngmáng).
- Ví dụ: 睡了一个小时觉 (shuì le yī ge xiǎoshí jiào – đã ngủ một tiếng).
- Ví dụ: 见了三次面 (jiàn le sān cì miàn – đã gặp ba lần).
Tương tự, các ý nghĩa mở rộng, ẩn dụ của bổ ngữ xu hướng (đặc biệt là các bổ ngữ phức hợp như 起来, 下去, 出来) đại diện cho một tầng nghĩa trừu tượng quan trọng trong ngữ pháp tiếng Trung.
7. Tìm hiểu về Trợ từ thể (了, 着, 过)
- Ví dụ: 我 吃 了 饭。(Wǒ chī le fàn.) – Tôi đã ăn cơm.
- Ví dụ: 他 买 了 一本书。(Tā mǎi le yī běn shū.) – Anh ấy đã mua một quyển sách.
- Ví dụ: 天 冷 了。(Tiān lěng le.) – Trời lạnh rồi (trước đó không lạnh).
- Ví dụ: 他 走 了。(Tā zǒu le.) – Anh ấy đi rồi (trước đó còn ở đây).
- Ví dụ: 我 不 吸烟 了。(Wǒ bù xīyān le.) – Tôi không hút thuốc nữa rồi (trước đó có hút).
- Ví dụ: 火车 快 开 了。(Huǒchē kuài kāi le.) – Tàu sắp chạy rồi.
- Ví dụ: 他 要 走 了。(Tā yào zǒu le.) – Anh ấy sắp đi rồi.
Biểu thị Trạng thái/Hành động tiếp diễn (Continuous State/Action): Cho biết một hành động đang diễn ra hoặc một trạng thái đang duy trì, thường mô tả hành động nền hoặc trạng thái đi kèm với một hành động chính khác. Thường dịch là “đang” hoặc ngụ ý một trạng thái tĩnh do hành động tạo ra.
- Ví dụ: 门 开 着。(Mén kāi zhe.) – Cửa đang mở.
- Ví dụ: 他 笑 着 说。(Tā xiào zhe shuō.) – Anh ấy vừa cười vừa nói.
- Ví dụ: 爸爸在沙发上已经 睡 着 了。(Bàba zài shāfā shàng yǐjīng shuì zháo le.) – Bố đã ngủ thiếp đi trên ghế sô pha rồi (Ở đây 着 là một phần của bổ ngữ kết quả 着 zháo).
- Ví dụ: 我 去 过 中国。(Wǒ qù guo Zhōngguó.) – Tôi đã từng đi Trung Quốc.
- Ví dụ: 她小时候 学 过 芭蕾舞。(Tā xiǎoshíhou xué guo bālěiwǔ.) – Cô ấy hồi nhỏ đã từng học múa ba lê.
- Ví dụ: 我 没 见 过 他。(Wǒ méi jiànguo tā.) – Tôi chưa từng gặp anh ấy.
- Ví dụ: 你 吃 过 饭 了 吗?(Nǐ chī guo fàn le ma?) – Bạn đã ăn cơm (xong) chưa? (Nhấn mạnh tình trạng hiện tại).
- Ví dụ: 收垃圾的人 来 过 了。(Shōu lājī de rén lái guo le.) – Người thu rác đã đến rồi (và đã đi).
Bảng Tóm tắt Trợ từ thể Tiếng Trung
Trợ từ | Chức năng chính | Vị trí điển hình | Dạng phủ định | Ghi chú / Ví dụ chính |
Nhầm lẫn phổ biến
|
了 (le) | 1. Hoàn thành hành động.
Thay đổi trạng thái Sắp xảy ra |
1. Sau Động từ
Cuối câu . Cuối câu (với 快/要) |
没(有) + V (cho quá khứ hoàn thành) <br> 不…了 (cho thay đổi trạng thái phủ định) | Đa nghĩa, phức tạp. 我吃了饭。(Hoàn thành). 天冷了。(Thay đổi). 快下雨了。(Sắp xảy ra). |
了 (hoàn thành) vs. 过 (kinh nghiệm). 了 (hoàn thành) vs. 了 (thay đổi trạng thái).
|
着 (zhe) | Trạng thái/hành động tiếp diễn (thường là nền) | Sau Động từ | (Thường không phủ định trực tiếp 着, mà phủ định động từ bằng 不/没) | Biểu thị sự duy trì. 他看着我。(Anh ấy đang nhìn tôi). 门开着。(Cửa đang mở). |
Không dùng cho hành động hoàn thành hoặc kinh nghiệm.
|
过 (guo) | Kinh nghiệm quá khứ (đã từng) | Sau Động từ | 没(有) + V + 过 | Nhấn mạnh trải nghiệm. 我去过北京。(Tôi đã từng đến Bắc Kinh). |
过 (kinh nghiệm) vs. 了 (hoàn thành).
|
Hệ thống thể (aspect) trong tiếng Trung, được biểu thị qua các trợ từ 了, 着, 过, tập trung nhiều hơn vào trạng thái hoặc giai đoạn của một hành động (hoàn thành, đang diễn ra, đã trải qua) thay vì vị trí tuyệt đối của nó trong dòng thời gian (quá khứ, hiện tại, tương lai).
Vị trí thời gian cụ thể thường được chỉ ra bởi các phó từ thời gian hoặc ngữ cảnh. Sự tập trung vào thể này là một đặc điểm chính của ngữ pháp tiếng Trung. Ví dụ, một hành động được đánh dấu bằng 了 có thể đã xảy ra ngày hôm qua hoặc vừa mới xảy ra; vị trí thời gian của nó cần ngữ cảnh (ví dụ: 昨天我吃了饭 so với 我吃了饭了).
Điều này trái ngược với các ngôn ngữ thiên về thì (tense-prominent languages), nơi hình thái động từ chủ yếu xác định sự kiện trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Sự nổi bật của thể giải thích tại sao việc nắm vững các trợ từ này và sự tương tác của chúng với ngữ cảnh là rất quan trọng để truyền đạt thông tin thời gian chính xác trong tiếng Trung.
Sự phức tạp của 了 (vừa là hậu tố động từ, vừa là trợ từ cuối câu, tương tác với tân ngữ và phủ định) cho thấy nó không phải là một dấu hiệu ngữ pháp đơn lẻ mà có thể là hai hình vị liên quan hoặc một hình vị với các chức năng phụ thuộc nhiều vào ngữ cảnh.
Điều này phản ánh quá trình tiến hóa và ngữ pháp hóa của nó. 了 sau động từ liên quan chặt chẽ đến sự hoàn thành. 了 cuối câu liên quan chặt chẽ đến sự thay đổi trạng thái hoặc tính liên quan hiện tại. Khả năng chúng cùng xuất hiện (V + 了 + O + 了) cho thấy các chức năng riêng biệt nhưng liên quan.
Việc nó bị lược bỏ trong các câu phủ định quá khứ (dùng 没) và các quy tắc cụ thể với tân ngữ được lượng hóa càng làm phức tạp thêm việc phân tích chức năng duy nhất. Sự phức tạp này là điển hình của các dấu hiệu ngữ pháp đã phát triển theo thời gian và đảm nhận nhiều vai trò liên quan, khiến nó trở thành một thách thức dai dẳng cho cả người học và phân tích ngôn ngữ học.
8. So sánh Động từ Tiếng Trung và Tiếng Việt
- Tiếng Trung: Khi động từ hoặc cụm động từ làm định ngữ (bổ nghĩa cho danh từ), bắt buộc phải có trợ từ kết cấu 的 (de) đứng sau động từ/cụm động từ và trước danh từ. Ví dụ: 卖货 的 人 (mài huò de rén – người bán hàng).
- Tiếng Việt: Động từ hoặc cụm động từ thường có thể trực tiếp làm định ngữ mà không cần trợ từ. Ví dụ: Bà bán hàng, đứa cháu mới gặp.
- Ảnh hưởng: Người học tiếng Việt có thể bỏ sót 的 khi dùng động từ làm định ngữ trong tiếng Trung do áp dụng quy tắc của tiếng mẹ đẻ.
9. Kết luận và Khuyến nghị
Động từ (动词 /dòngcí/) là một thành phần trung tâm và phức tạp trong ngữ pháp tiếng Trung. Đặc điểm nổi bật nhất là sự thiếu vắng biến đổi hình thái, dẫn đến việc biểu thị ý nghĩa thời gian, thể, và tình thái phải dựa vào trật tự từ chặt chẽ, các phó từ, trợ từ thể (đặc biệt là 了, 着, 过), và động từ năng nguyện.
Động từ tiếng Trung có thể đảm nhiệm nhiều chức năng ngữ pháp (vị ngữ, chủ ngữ, tân ngữ, định ngữ, trạng ngữ) và được phân thành nhiều loại khác nhau (hành động, tâm lý, tồn tại, phán đoán, năng nguyện, xu hướng, ly hợp).
Hệ thống bổ ngữ phong phú (kết quả, xu hướng, khả năng, trạng thái, động lượng, thời lượng) là một cơ chế quan trọng để làm rõ nghĩa của động từ.
Bài viết liên quan
Tổng Quan Chuyên Sâu về Tính Từ trong Tiếng Trung (形容词 - xíngróngcí)
Trong hành trình chinh phục tiếng Trung, tính từ (形容词 – xíngróngcí) đóng vai trò thiết yếu, giúp chúng ta…
Tổng Quan về Danh Từ trong Tiếng Trung (名词 / míngcí/) Hiện Đại
Danh từ là một trong những từ loại cơ bản và quan trọng nhất trong bất kỳ ngôn ngữ nào,…
Tổng Quan Toàn Diện về Từ Khu Biệt trong Tiếng Hán (区别词 / Qūbié Cí) Hiện Đại
Trong thế giới ngữ pháp tiếng Hán hiện đại, bên cạnh những từ loại quen thuộc như danh từ, động…
Chữ Văn (文 / Wén) trong Tiếng Hán: Từ Hình Ảnh Hoa Văn Đến Văn Học, Văn Minh
Khám phá chữ Văn (文 / Wén) trong tiếng Hán: ý nghĩa (hoa văn, văn tự, văn học, văn hóa,…
Bài Viết Mới Nhất
Từ Lóng Tiếng Trung Hot Nhất 2025: Giải Mã Ngôn Ngữ Gen Z Trung Quốc!
Khám phá 100+ từ lóng tiếng Trung (网络流行语) hot nhất! Học cách giới trẻ Trung Quốc trò chuyện trên Weibo,...
Top 15+ Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín & Chất Lượng Nhất Việt Nam 2025
Tìm kiếm trung tâm tiếng Trung tốt nhất? Khám phá Top 15+ trung tâm uy tín tại TP.HCM, Hà Nội,...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 5: Chinh Phục Trình Độ Cao Cấp & HSK 5 Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 (Hanyu Jiaocheng Book 5) – chìa khóa nâng cao tiếng Trung lên...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 4: Nâng Cao Trình Độ Trung Cấp Tiếng Trung Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 – bước chuyển mình từ sơ cấp lên trung cấp tiếng Trung....