Ngữ Pháp Tiếng Trung Toàn Tập: Từ A Đến Z Cho Người Chinh Phục Hán Ngữ

Bạn đang bắt đầu hành trình học tiếng Trung và cảm thấy "choáng ngợp" trước hệ thống ngữ pháp? Hay bạn đã học một thời gian nhưng vẫn còn nhiều băn khoăn về cách dùng từ, đặt câu sao cho đúng và tự nhiên? Đừng lo lắng! Bài viết này chính là cẩm nang toàn diện, chi tiết và dễ hiểu nhất, giúp bạn giải mã mọi bí ẩn của ngữ pháp tiếng Trung, từ những viên gạch nền móng đến các cấu trúc phức tạp, đồng thời trang bị cho bạn chiến lược học tập hiệu quả nhất. Cùng Tân Việt Prime khám phá ngay nào!

Hình ảnh minh họa Ngữ Pháp Tiếng Trung
Hình ảnh minh họa Ngữ Pháp Tiếng Trung

Tại Sao Cần Nắm Vững Ngữ Pháp Tiếng Trung?

Ngữ pháp, hiểu một cách đơn giản, là bộ quy tắc chi phối cách chúng ta kết hợp từ ngữ để tạo thành câu có nghĩa. Trong tiếng Trung, một ngôn ngữ có những đặc điểm rất riêng biệt, việc nắm vững ngữ pháp không chỉ giúp bạn nói và viết chính xác, mà còn là chìa khóa để:
  • Hiểu đúng ý nghĩa: Tránh hiểu sai hoặc gây hiểu lầm trong giao tiếp.
  • Diễn đạt tự nhiên: Nói chuyện và viết lách lưu loát, mạch lạc như người bản xứ.
  • Tự tin giao tiếp: Vượt qua rào cản sợ sai, mạnh dạn sử dụng tiếng Trung trong mọi tình huống.
  • Đạt điểm cao trong các kỳ thi: Nền tảng ngữ pháp vững chắc là yếu tố quyết định thành công trong các kỳ thi như HSK, TOCFL.
  • Tiếp cận kho tàng văn hóa Trung Hoa: Đọc hiểu sách báo, xem phim, thưởng thức nghệ thuật một cách trọn vẹn.
Lộ trình bài viết:
  • Đặc Điểm Cốt Lõi Của Ngữ Pháp Tiếng Trung: Những khác biệt nền tảng bạn cần biết.
  • Từ Loại Tiếng Trung: Các "viên gạch" xây dựng nên câu.
  • Cấu Trúc Câu Tiếng Trung: "Kiến trúc" của một phát ngôn hoàn chỉnh.
  • Các Khái Niệm Ngữ Pháp Thiết Yếu: "Gia vị" làm phong phú câu văn.
  • Ngữ Pháp Tiếng Trung Theo Lộ Trình HSK: Học có định hướng.
  • Lỗi Sai Thường Gặp Và Cách Khắc Phục: "Bắt bệnh" và "chữa trị".
  • Chiến Lược Học Ngữ Pháp Hiệu Quả: Bí quyết chinh phục.

Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá ngữ pháp tiếng Trung!

Phần 1: Đặc Điểm Cốt Lõi Của Ngữ Pháp Tiếng Trung – Nền Tảng Cần Biết

Trước khi đi sâu vào từng quy tắc cụ thể, việc hiểu rõ những đặc điểm mang tính bản chất của ngữ pháp tiếng Trung sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan và một tư duy đúng đắn khi tiếp cận ngôn ngữ này.

1.1. Tiếng Trung – Ngôn Ngữ Phân Tích Tính (Không Biến Tố Hình Thái)

Đây là một trong những đặc điểm quan trọng và khác biệt nhất của tiếng Trung so với nhiều ngôn ngữ Ấn-Âu (như tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga) hay thậm chí là tiếng Việt ở một số khía cạnh. "Phân tích tính" có nghĩa là các mối quan hệ ngữ pháp và ý nghĩa (như thời gian, thể, số, giống, cách) không được biểu thị bằng cách thay đổi hình thái của từ (biến tố - inflection), mà chủ yếu dựa vào trật tự từ và việc sử dụng các hư từ (từ chức năng).
Danh từ (名词):
  • Không có sự thay đổi về "cách" (case) như trong tiếng Nga hay tiếng Đức.
  • Không có "giống" (gender) ngữ pháp như trong tiếng Pháp.
  • Không có dấu hiệu số nhiều bắt buộc. Mặc dù trợ từ 们 (men) có thể được thêm vào sau một số danh từ chỉ người để biểu thị số nhiều (ví dụ: 我们 - wǒmen: chúng tôi, 同学们 - tóngxuémen: các bạn học sinh), nhưng đây không phải là quy tắc áp dụng cho tất cả danh từ và không phải là một hệ thống biến tố chặt chẽ. Ví dụ, không nói "书们 (shūmen)" cho "những quyển sách".
Động từ (动词):
  • Không "chia động từ" theo thì (tense) hay ngôi (person) như trong tiếng Anh. Hình thức của động từ giữ nguyên không đổi bất kể chủ ngữ là ai hay hành động xảy ra lúc nào.
  • Ví dụ: 我 吃 (wǒ chī - tôi ăn), 他 吃 (tā chī - anh ấy ăn), 昨天我吃了 (zuótiān wǒ chī le - hôm qua tôi đã ăn). Động từ "吃" không thay đổi.

Tính từ (形容词):

  • Không có sự "hòa hợp" về giống hay số với danh từ mà chúng bổ nghĩa như trong một số ngôn ngữ châu Âu.
Hệ quả trực tiếp của đặc điểm này là gì?
Do thiếu vắng biến tố, vai trò của trật tự từ (语序 - yǔxù) trở nên cực kỳ quan trọng để xác định chức năng của các từ trong câu. Bên cạnh đó, tiếng Trung sử dụng một hệ thống phong phú các hư từ (虚词 - xūcí) – bao gồm giới từ, liên từ, phó từ, và đặc biệt là các trợ từ – để truyền tải các thông tin ngữ pháp mà các ngôn ngữ khác thể hiện qua biến tố.
Ví dụ, để diễn tả ý "đã ăn", tiếng Anh dùng "ate" (quá khứ của "eat"), tiếng Trung dùng động từ "吃 (chī)" kết hợp với trợ từ động thái "了 (le)" -> "吃了 (chī le)".

1.2. Trật Tự Từ Cơ Bản: Chủ Ngữ - Động Từ - Tân Ngữ (SVO)

Cấu trúc câu cơ bản và phổ biến nhất trong tiếng Trung cho các câu trần thuật đơn giản là Chủ ngữ - Động từ - Tân ngữ (SVO), tương tự như trong tiếng Anh và tiếng Việt.
Chủ ngữ (Subject - S): Đối tượng thực hiện hành động hoặc được miêu tả.
Động từ (Verb - V): Hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.
Tân ngữ (Object - O): Đối tượng chịu tác động của động từ.
Ví dụ:
  • 我 (S) 爱 (V) 你 (O). (Wǒ ài nǐ) - Tôi yêu bạn.
  • 她 (S) 学习 (V) 汉语 (O). (Tā xuéxí Hànyǔ) - Cô ấy học tiếng Hán.
  • 小王 (S) 看 (V) 书 (O). (Xiǎo Wáng kàn shū) - Tiểu Vương đọc sách.
Mặc dù cấu trúc SVO này có vẻ quen thuộc với người nói tiếng Anh hoặc tiếng Việt, bạn cần lưu ý rằng đây chỉ là sự tương đồng ở mức độ cơ bản. Vị trí của các thành phần khác như trạng ngữ, định ngữ, và cách hình thành các câu phức tạp sẽ có những quy tắc riêng biệt trong tiếng Trung mà chúng ta sẽ khám phá ở các phần sau. Việc áp đặt máy móc cấu trúc của ngôn ngữ mẹ có thể dẫn đến nhiều lỗi sai.

1.3. Tính Nổi Bật Của Chủ Đề (Topic Prominence)

Bên cạnh cấu trúc SVO cơ bản, tiếng Trung còn được mô tả là một ngôn ngữ có tính nổi bật chủ đề (topic-prominent language). Điều này có nghĩa là câu thường có xu hướng bắt đầu bằng "chủ đề" (topic - điều mà câu muốn nói đến, thường là thông tin đã biết hoặc bối cảnh), theo sau là "bình luận" (comment - thông tin mới về chủ đề đó).
Đặc điểm này cho phép các cấu trúc câu linh hoạt hơn SVO, trong đó tân ngữ hoặc các thành phần khác có thể được đưa lên đầu câu để nhấn mạnh hoặc thiết lập ngữ cảnh. Hiện tượng này gọi là topicalization (chủ đề hóa).
Ví dụ:
  • SVO thông thường: 他喝完了啤酒。(Tā hē wán le píjiǔ.) - Anh ấy uống hết bia rồi.
  • Câu nổi bật chủ đề: 啤酒,他喝完了。(Píjiǔ, tā hē wán le.) - Bia ấy à, anh ấy uống hết rồi. (Ở đây "啤酒 - bia" là chủ đề, được đưa lên đầu để nhấn mạnh).
  • Hoặc: 这本书我看过。(Zhè běn shū wǒ kàn guo.) - Quyển sách này tôi đọc rồi. ("这本书 - quyển sách này" là chủ đề).
Sự tương tác giữa trật tự SVO cố định và cấu trúc chủ đề-bình luận linh hoạt cho thấy ngữ pháp tiếng Trung cân bằng giữa sự chặt chẽ về cú pháp và các yếu tố thực dụng liên quan đến luồng thông tin và sự nhấn mạnh trong diễn ngôn.

1.4. Hiện Tượng Đa Từ Loại và Tỉnh Lược

Một từ có thể thuộc nhiều từ loại (一词多类 - yī cí duō lèi): Trong tiếng Trung, không hiếm gặp trường hợp một từ có thể đóng vai trò của nhiều từ loại khác nhau tùy thuộc vào vị trí và ngữ cảnh trong câu.

Ví dụ:

  • "工作 (gōngzuò)" có thể là danh từ (công việc) hoặc động từ (làm việc).
  • 他的工作很好。(Tā de gōngzuò hěn hǎo.) - Công việc của anh ấy rất tốt. (Danh từ)
  • 他每天认真工作。(Tā měitiān rènzhēn gōngzuò.) - Anh ấy mỗi ngày đều làm việc chăm chỉ. (Động từ)
Hiện tượng tỉnh lược (省略 - shěnglüè): Tiếng Trung thường tỉnh lược những thành phần câu có thể dễ dàng được hiểu dựa vào ngữ cảnh mà không làm thay đổi ý nghĩa chính của câu. Điều này giúp câu nói ngắn gọn và tự nhiên hơn.
Ví dụ:
  • (你)吃饭了吗?((Nǐ) chīfàn le ma?) - (Bạn) ăn cơm chưa? (Chủ ngữ "你" thường được lược bỏ trong khẩu ngữ khi rõ ràng).
  • A: 你喜欢这本书吗?(Nǐ xǐhuān zhè běn shū ma?) - Bạn thích quyển sách này không?
  • B: 喜欢。(Xǐhuān.) - Thích. (Lược bỏ chủ ngữ "我" và tân ngữ "这本书").
Việc nhận biết và hiểu rõ những đặc điểm nền tảng này sẽ giúp bạn tiếp cận các phần tiếp theo về từ loại và cấu trúc câu một cách dễ dàng và hiệu quả hơn.

Phần 2: Các "Viên Gạch" Xây Nên Câu – Từ Loại Trong Tiếng Trung (词类 - Cílèi)

Hiểu rõ về từ loại và chức năng của chúng là bước quan trọng tiếp theo để bạn có thể "tháo rời" và "lắp ráp" các câu tiếng Trung một cách chính xác. Từ loại trong tiếng Trung (词类 - cí lèi) được chia thành hai nhóm chính: Thực từ (实词 - shící) và Hư từ (虚词 - xūcí).

2.1. Tổng Quan: Thực Từ (实词) và Hư Từ (虚词)

  • Thực từ (实词 - shící): Là những từ có ý nghĩa từ vựng thực chất, cụ thể, có thể độc lập đảm nhận vai trò thành phần câu (như chủ ngữ, vị ngữ, tân ngữ). Chúng là "nội dung" chính của câu. Thực từ bao gồm: Danh từ, Động từ, Tính từ, Đại từ, Số từ, Lượng từ, Phó từ (một số phó từ có thể được xếp vào hư từ tùy theo quan điểm).
  • Hư từ (虚词 - xūcí): Là những từ không có hoặc có rất ít ý nghĩa từ vựng độc lập, chủ yếu đóng vai trò biểu thị các mối quan hệ ngữ pháp, chức năng ngữ pháp hoặc sắc thái ý nghĩa cho câu. Chúng là "công cụ" kết nối và làm rõ nghĩa. Hư từ bao gồm: Giới từ, Liên từ, Trợ từ, Trợ từ ngữ khí, Thán từ, Từ tượng thanh.
Lưu ý: Sự phân loại phó từ vào thực từ hay hư từ có thể khác nhau ở một số tài liệu. Tuy nhiên, quan trọng nhất là nắm được chức năng của chúng.

2.2. Thực Từ (实词) – Từ Mang Ý Nghĩa Thực Chất

2.2.1. Danh Từ (名词 – míngcí)

Định nghĩa: Là từ dùng để gọi tên người, sự vật, hiện tượng, thời gian, địa điểm, phương hướng, hoặc các khái niệm trừu tượng.
Chức năng chính: Thường làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc định ngữ trong câu.
Phân loại cơ bản:
  • Danh từ chỉ người/vật: 老师 (lǎoshī - giáo viên), 学生 (xuésheng - học sinh), 电脑 (diànnǎo - máy tính), 书 (shū - sách), 猫 (māo - mèo).
  • Danh từ chỉ thời gian (时间名词): 今天 (jīntiān - hôm nay), 明年 (míngnián - năm sau), 上午 (shàngwǔ - buổi sáng), 周末 (zhōumò - cuối tuần).
  • Danh từ chỉ nơi chốn (地点名词): 北京 (Běijīng - Bắc Kinh), 学校 (xuéxiào - trường học), 公园 (gōngyuán - công viên), 家 (jiā - nhà).
  • Danh từ chỉ phương hướng (方位词 - fāngwèicí): 上 (shàng - trên), 下 (xià - dưới), 前 (qián - trước), 后 (hòu - sau), 里 (lǐ - trong), 外 (wài - ngoài), 东 (dōng - đông), 南 (nán - nam).
  • Danh từ trừu tượng: 爱情 (àiqíng - tình yêu), 思想 (sīxiǎng - tư tưởng), 文化 (wénhuà - văn hóa).
Đặc điểm:
  • Có thể được bổ nghĩa bởi số từ + lượng từ (ví dụ: 一本书 - một quyển sách).
  • Thường không trực tiếp kết hợp với phó từ chỉ mức độ như 很 (hěn) (không nói *很书).
  • Không bị phủ định trực tiếp bởi 不 (bù) (không nói *不老师).
Ví dụ câu:
  • 学生 学习汉语。(Xuésheng xuéxí Hànyǔ.) - Học sinh học tiếng Hán. (Chủ ngữ)
  • 我喜欢夏天。(Wǒ xǐhuān xiàtiān.) - Tôi thích mùa hè. (Tân ngữ)
  • 这是我妈妈的手机。(Zhè shì wǒ māma de shǒujī.) - Đây là điện thoại của mẹ tôi. (Định ngữ cho "手机")

2.2.2. Động Từ (动词 – dòngcí)

Định nghĩa: Là từ biểu thị động tác, hành vi, hoạt động tâm lý, sự tồn tại, phát triển, thay đổi, phán đoán, sai khiến, khả năng, ý muốn, hoặc phương hướng.
Chức năng chính: Là hạt nhân của vị ngữ trong câu.
Phân loại chính:
  • Động từ chỉ hành động, hành vi (行为动词): 吃 (chī - ăn), 看 (kàn - xem), 说 (shuō - nói), 走 (zǒu - đi), 打 (dǎ - đánh), 写 (xiě - viết).
  • Động từ chỉ hoạt động tâm lý (心理动词): 爱 (ài - yêu), 喜欢 (xǐhuān - thích), 恨 (hèn - ghét), 想 (xiǎng - nghĩ, nhớ), 觉得 (juéde - cảm thấy), 希望 (xīwàng - hy vọng).
  • Động từ chỉ sự tồn tại, thay đổi, biến mất (存现动词): 有 (yǒu - có), 在 (zài - ở, tại), 出现 (chūxiàn - xuất hiện), 发生 (fāshēng - xảy ra), 消失 (xiāoshī - biến mất), 发展 (fāzhǎn - phát triển).
  • Động từ phán đoán (判断动词): 是 (shì - là), 等于 (děngyú - bằng). Ví dụ: 我是学生。(Wǒ shì xuésheng.)
  • Động từ năng nguyện (能愿动词 - hay còn gọi là trợ động từ): Biểu thị khả năng, sự cho phép, ý muốn, sự cần thiết. Luôn đứng trước động từ chính.
Ví dụ: 会 (huì - biết, sẽ), 能 (néng - có thể), 可以 (kěyǐ - có thể, được phép), 想 (xiǎng - muốn), 要 (yào - muốn, cần, sẽ), 应该 (yīnggāi - nên), 愿意 (yuànyì - bằng lòng).
  • 我会说汉语。(Wǒ huì shuō Hànyǔ.) - Tôi biết nói tiếng Hán.
  • 你可以进来。(Nǐ kěyǐ jìnlái.) - Bạn có thể vào.
Động từ xu hướng (趋向动词): Biểu thị phương hướng của hành động. Có dạng đơn (来 lái - đến, 去 qù - đi, 上 shàng - lên, 下 xià - xuống, 进 jìn - vào, 出 chū - ra, 回 huí - về, 过 guò - qua, 起 qǐ - dậy/bắt đầu) và dạng kép (上来 shànglái, 进去 jìnqù). (Sẽ được tìm hiểu kỹ ở phần Bổ ngữ).
Động từ sai khiến (使令动词): 使 (shǐ - khiến), 让 (ràng - khiến, nhường, cho phép), 请 (qǐng - mời), 叫 (jiào - gọi, bảo).
Đặc điểm:
Có thể bị phủ định bởi 不 (bù) (cho hiện tại, tương lai, thói quen) hoặc 没(有) (méi(yǒu)) (cho quá khứ, sự hoàn thành).
  • 我不去。(Wǒ bù qù.) - Tôi không đi.
  • 他没来。(Tā méi lái.) - Anh ấy đã không đến.

Có thể đi kèm với các trợ từ động thái như 了 (le), 着 (zhe), 过 (guo).

Có thể mang tân ngữ (ngoại động từ) hoặc không (nội động từ).

Động từ ly hợp (离合词 - líhécí): Một số động từ có cấu tạo đặc biệt, gồm một thành phần động từ và một thành phần tân ngữ gắn liền, nhưng có thể tách ra để chèn các thành phần khác vào giữa. Ví dụ: 见面 (jiànmiàn - gặp mặt) -> 见一个面 (jiàn yī gè miàn - gặp một lần).
Ví dụ câu:
  • 他唱歌很好听。(Tā chànggē hěn hǎotīng.) - Anh ấy hát rất hay.
  • 我喜欢你。(Wǒ xǐhuān nǐ.) - Tôi thích bạn.
  • 天气变冷了。(Tiānqì biàn lěng le.) - Thời tiết trở lạnh rồi.

2.2.3. Tính Từ (形容词 – xíngróngcí)

Định nghĩa: Là những từ dùng để miêu tả, mô tả tính chất, đặc điểm hoặc trạng thái của người, sự vật, hiện tượng, hoặc của hành động, động tác.
Chức năng chính:
  • Làm vị ngữ trong câu (Ví dụ: 天气很好。- Tiānqì hěn hǎo. - Thời tiết rất tốt.)
  • Làm định ngữ bổ nghĩa cho danh từ (Ví dụ: 她是一个漂亮的女孩。- Tā shì yī gè piàoliang de nǚhái. - Cô ấy là một cô gái xinh đẹp.)
  • Làm trạng ngữ bổ nghĩa cho động từ (thường đi với trợ từ "地" - de) (Ví dụ: 他高兴地笑了。- Tā gāoxìng de xiào le. - Anh ấy cười một cách vui vẻ.)
  • Làm bổ ngữ cho động từ (Ví dụ: 我们要打扫干净。- Wǒmen yào dǎsǎo gānjìng. - Chúng ta phải dọn dẹp sạch sẽ.)
Đặc điểm quan trọng:

Thường kết hợp với phó từ chỉ mức độ: Như 很 (hěn - rất), 非常 (fēicháng - vô cùng), 太 (tài - quá), 真 (zhēn - thật là), 有点儿 (yǒudiǎnr - hơi hơi).

Lưu ý đặc biệt về "很 (hěn)" + Tính từ: Khi một tính từ đơn âm tiết hoặc song âm tiết làm vị ngữ trong câu trần thuật đơn giản, nó thường cần có một phó từ chỉ mức độ đứng trước, và 很 (hěn) là phó từ được sử dụng phổ biến nhất. Trong nhiều trường hợp, 很 ở đây không nhất thiết mang nghĩa "rất" mà đóng vai trò như một từ đệm ngữ pháp để câu hoàn chỉnh và tự nhiên, giúp tính từ có thể đứng làm vị ngữ.

  • Ví dụ: 他高。(Tā gāo.) - Câu này nghe không tự nhiên, thiếu hoàn chỉnh.
  • Nên nói: 他很高。(Tā hěn gāo.) - Anh ấy cao. (Ở đây "很" không nhất thiết nhấn mạnh "rất cao", mà chỉ làm cho câu đúng ngữ pháp.)
  • Nếu muốn diễn tả "rất cao" thực sự, có thể dùng các phó từ mạnh hơn như 非常高 (fēicháng gāo), hoặc ngữ điệu nhấn mạnh.
Có thể được lặp lại để tăng mức độ hoặc biểu thị sự sinh động (thường là tính từ đơn âm tiết AA, hoặc song âm tiết AABB).
  • Ví dụ: 高高兴兴 (gāogāo xìngxìng - vui vẻ), 漂漂亮亮 (piàopiào liàngliàng - xinh xắn, đẹp đẽ).
Có thể bị phủ định bởi 不 (bù).
  • Ví dụ: 这个不贵。(Zhège bù guì.) - Cái này không đắt.
Ví dụ tính từ phổ biến:
  • 好 (hǎo - tốt, hay), 坏 (huài - xấu, hỏng)
  • 大 (dà - to, lớn), 小 (xiǎo - nhỏ, bé)
  • 多 (duō - nhiều), 少 (shǎo - ít)
  • 高 (gāo - cao), 矮 (ǎi - thấp)
  • 快 (kuài - nhanh), 慢 (màn - chậm)
  • 冷 (lěng - lạnh), 热 (rè - nóng)
  • 漂亮 (piàoliang - xinh đẹp), 帅 (shuài - đẹp trai)
  • 高兴 (gāoxìng - vui vẻ), 难过 (nánguò - buồn)
  • 努力 (nǔlì - cố gắng, nỗ lực)
  • 干净 (gānjìng - sạch sẽ), 脏 (zāng - bẩn)
Câu hỏi thường gặp:
  • Tiếng Trung có cần "rất" trước tính từ không? (Trả lời: Không phải lúc nào cũng mang nghĩa "rất". "很" thường cần thiết về mặt ngữ pháp khi tính từ làm vị ngữ trong câu đơn giản.)

2.2.4. Đại Từ (代词 – dàicí)

Định nghĩa: Là những từ dùng để thay thế cho danh từ, cụm danh từ, động từ, tính từ, số từ, hoặc cả một câu hay một phần câu để tránh lặp lại hoặc để chỉ thị.
Chức năng chính: Có thể đảm nhận các vai trò như chủ ngữ, tân ngữ, định ngữ.
Phân loại chính:

Đại từ nhân xưng (人称代词 - rénchēng dàicí):

  • Ngôi thứ nhất: 我 (wǒ - tôi, tớ), 我们 (wǒmen - chúng tôi, chúng ta), 咱 (zán - chúng ta (bao gồm người nghe)), 咱们 (zánmen - chúng ta (bao gồm người nghe)).
  • Ngôi thứ hai: 你 (nǐ - bạn, cậu), 你们 (nǐmen - các bạn), 您 (nín - ngài, ông, bà (kính trọng)).
  • Ngôi thứ ba: 他 (tā - anh ấy, ông ấy), 她 (tā - cô ấy, bà ấy), 它 (tā - nó (chỉ đồ vật, con vật)), 他们 (tāmen - họ, các anh ấy, bọn họ (nam hoặc cả nam lẫn nữ)), 她们 (tāmen - họ, các cô ấy (nữ)), 它们 (tāmen - chúng nó (đồ vật, con vật)).
Đại từ chỉ thị (指示代词 - zhǐshì dàicí):
  • Gần: 这 (zhè - đây, này), 这儿/这里 (zhèr/zhèli - ở đây, chỗ này), 这样 (zhèyàng - như thế này), 这么 (zhème - như thế này, thế này).
  • Xa: 那 (nà - đó, kia), 那儿/那里 (nàr/nàli - ở đó, chỗ kia),那样 (nàyàng - như thế kia), 那么 (nàme - như thế kia, thế kia).
Đại từ nghi vấn (疑问代词 - yíwèn dàicí): Dùng để hỏi.
  • 谁 (shéi/shuí - ai)
  • 什么 (shénme - cái gì, gì)
  • 哪 (nǎ - nào (thường đi với lượng từ: 哪个 nǎge - cái nào))
  • 哪儿/哪里 (nǎr/nǎli - ở đâu, đâu)
  • 怎么样 (zěnmeyàng - như thế nào, ra sao)
  • 怎么 (zěnme - thế nào, sao, tại sao)
  • 为什么 (wèishénme - tại sao)
  • 几 (jǐ - mấy (hỏi số lượng ít, thường dưới 10))
  • 多少 (duōshao - bao nhiêu (hỏi số lượng không giới hạn))
Lưu ý: Tiếng Trung không có đại từ sở hữu riêng biệt như "mine", "yours" trong tiếng Anh. Thay vào đó, người ta dùng Đại từ nhân xưng + 的 (de). Ví dụ: 我的 (wǒ de - của tôi), 你的 (nǐ de - của bạn). Khi danh từ trung tâm được lược bỏ, "我的" có thể được hiểu là "cái của tôi".
Ví dụ câu:
  • 我是学生。(Wǒ shì xuésheng.) - Tôi là học sinh. (Chủ ngữ)
  • 这是谁的书?(Zhè shì shéi de shū?) - Đây là sách của ai? (Chủ ngữ)
  • 你认识他吗?(Nǐ rènshi tā ma?) - Bạn có quen anh ấy không? (Tân ngữ)
  • 你要去哪儿?(Nǐ yào qù nǎr?) - Bạn muốn đi đâu? (Tân ngữ của giới từ tiềm ẩn)

2.2.5. Số Từ (数词 – shùcí)

Định nghĩa: Là những từ biểu thị số lượng (số đếm) hoặc thứ tự (số thứ tự).
Phân loại:
Số đếm (基数词 - jīshùcí): Biểu thị số lượng cụ thể.
  • Ví dụ: 一 (yī - một), 二 (èr - hai), 两 (liǎng - hai (dùng trước lượng từ)), 三 (sān - ba), 十 (shí - mười), 百 (bǎi - trăm), 千 (qiān - nghìn), 万 (wàn - vạn/mười nghìn), 亿 (yì - một trăm triệu).
Số thập phân: 三点一四 (sān diǎn yīsì - 3.14).
Phân số: 三分之一 (sān fēn zhī yī - 1/3).
Số thứ tự (序数词 - xùshùcí): Biểu thị thứ hạng, trình tự. Thường được tạo bằng cách thêm 第 (dì) trước số đếm.
  • Ví dụ: 第一 (dì yī - thứ nhất), 第二 (dì èr - thứ hai), 第十课 (dì shí kè - bài thứ mười).
Một số trường hợp không dùng 第: 大哥 (dàgē - anh cả), 初一 (chūyī - mùng một (âm lịch)).
Số ước lượng (概数词 - gàishùcí): Biểu thị số lượng không chính xác.
  • Ví dụ: 几 (jǐ - mấy, vài), 多 (duō - hơn (đứng sau số từ: 三十多块钱 sānshí duō kuài qián - hơn 30 đồng)), 来 (lái - hơn (tương tự 多)), 左右 (zuǒyòu - khoảng), 上下 (shàngxià - khoảng).
Cách đọc số phức tạp:
  • 15: 十五 (shíwǔ)
  • 25: 二十五 (èrshíwǔ) (hoặc 两十五 trong một số ngữ cảnh không chuẩn)
  • 105: 一百零五 (yī bǎi líng wǔ) (零 - líng dùng cho số 0 ở giữa)
  • 150: 一百五 (yī bǎi wǔ) (hoặc 一百五十 yī bǎi wǔshí)
Phân biệt "二 (èr)" và "两 (liǎng)":
二 (èr): Dùng trong số đếm thông thường (一, 二, 三...), khi đọc số thứ tự (第二), số thập phân, phân số, số nhà, số điện thoại.
两 (liǎng): Dùng trước lượng từ (两个苹果 - liǎng ge píngguǒ: hai quả táo), trước các đơn vị đo lường như 千 (qiān), 万 (wàn), 亿 (yì) khi chúng đứng một mình (两千 - liǎng qiān: hai nghìn). Không dùng *二个苹果.
Ví dụ câu:
  • 我有三本书。(Wǒ yǒu sān běn shū.) - Tôi có ba quyển sách.
  • 他是第一名。(Tā shì dì yī míng.) - Anh ấy là người về thứ nhất.
  • 这儿有十几个人。(Zhèr yǒu shí jǐ ge rén.) - Ở đây có mười mấy người.

2.2.6. Lượng Từ (量词 – liàngcí)

Định nghĩa: Là một đặc điểm nổi bật và quan trọng của ngữ pháp tiếng Trung. Lượng từ là những từ dùng để chỉ đơn vị của người, sự vật hoặc đơn vị của động tác, hành vi. Chúng thường đứng giữa số từ (hoặc đại từ chỉ thị như 这, 那) và danh từ.
Chức năng: Giúp định lượng, phân loại danh từ hoặc động từ. Việc sử dụng lượng từ là bắt buộc trong nhiều trường hợp.
Cấu trúc phổ biến: Số từ / Đại từ chỉ thị + Lượng từ + Danh từ
  • Ví dụ: 一个人 (yī gè rén - một người), 这本书 (zhè běn shū - quyển sách này).
Phân loại chính:
Danh lượng từ (名量词 - míng liàngcí): Chỉ đơn vị của người hoặc sự vật.
Lượng từ cá thể:
  • 个 (gè): Lượng từ phổ biến nhất, dùng cho người, nhiều đồ vật, khái niệm trừu tượng. (一个人, 一个苹果, 一个问题).
  • 本 (běn): Dùng cho những thứ đóng thành quyển như sách, tạp chí. (一本书, 三本杂志).
  • 张 (zhāng): Dùng cho những vật có bề mặt phẳng, mỏng như giấy, bàn, giường, vé, ảnh. (一张纸, 两张桌子).
  • 条 (tiáo): Dùng cho những vật dài, hẹp, uốn lượn như đường, sông, cá, quần, khăn. (一条路, 一条鱼, 一条裤子).
  • 只 (zhī): Dùng cho nhiều loại động vật (đặc biệt là chim, động vật nhỏ), một trong một đôi (tay, chân, giày, tất). (一只猫, 两只鸟, 一只鞋).
  • 辆 (liàng): Dùng cho các loại xe cộ có bánh. (一辆车, 三辆自行车).
  • 件 (jiàn): Dùng cho quần áo (áo sơ mi, áo khoác), sự việc, hành lý. (一件衣服, 一件事情).
  • 位 (wèi): Dùng cho người, mang ý nghĩa lịch sự, trang trọng hơn "个". (一位老师, 两位客人).
  • 棵 (kē): Dùng cho cây cối. (一棵树).
  • 朵 (duǒ): Dùng cho hoa, mây. (一朵花).
  • 把 (bǎ): Dùng cho những vật có tay cầm (dao, ô, ghế tựa), hoặc những thứ có thể nắm/vốc (nắm gạo). (一把刀, 一把椅子).
  • 双 (shuāng): Đôi, cặp (những thứ vốn có đôi). (一双筷子 - một đôi đũa, 一双鞋 - một đôi giày).
  • 块 (kuài): Miếng, cục, đồng (tiền tệ). (一块蛋糕, 一块钱).
  • 杯 (bēi): Cốc, ly. (一杯茶).
  • 瓶 (píng): Chai, lọ. (一瓶水).
  • 碗 (wǎn): Bát. (一碗饭).
  • 些 (xiē): Một ít, một vài (đi với 一 hoặc 这/那). (一些人, 这些书).
Lượng từ tập hợp: 群 (qún - đàn, tốp), 堆 (duī - đống), 帮 (bāng - bọn, lũ).
Lượng từ đo lường: 米 (mǐ - mét), 公斤 (gōngjīn - kilogam), 年 (nián - năm), 天 (tiān - ngày).
Lượng từ bất định: 点 (diǎn - một chút, thường dùng với 一: 一点儿).
Động lượng từ (动量词 - dòng liàngcí): Chỉ đơn vị của động tác, hành vi.
  • 次 (cì): Lần (nhấn mạnh số lần xảy ra của hành động). (去过三次 - qù guo sān cì: đã đi qua ba lần).
  • 遍 (biàn): Lần, lượt (nhấn mạnh quá trình từ đầu đến cuối của hành động). (看一遍 - kàn yī biàn: xem một lượt).
  • 趟 (tàng): Chuyến (chỉ sự đi lại). (去一趟 - qù yī tàng: đi một chuyến).
  • 下 (xià): Cái, phát (chỉ động tác nhanh, đột ngột). (打一下 - dǎ yīxià: đánh một cái).
  • 回 (huí): Hồi, lần (tương tự 次, nhưng có thể trang trọng hơn hoặc dùng trong văn viết).
  • 顿 (dùn): Bữa (ăn), trận (mắng, đánh). (吃一顿饭 - chī yī dùn fàn: ăn một bữa cơm).
  • 声 (shēng): Tiếng (gọi, kêu). (叫一声 - jiào yī shēng: gọi một tiếng).
Lưu ý khi sử dụng lượng từ:
  • Việc lựa chọn lượng từ phụ thuộc vào danh từ hoặc động từ mà nó đi kèm.
  • Một số danh từ có thể đi với nhiều lượng từ khác nhau, tùy thuộc vào ý nghĩa muốn nhấn mạnh.
  • Trong khẩu ngữ, số từ "一 (yī)" đôi khi có thể được lược bỏ trước lượng từ nếu không gây hiểu lầm (ví dụ: (一)个人).
  • Học lượng từ là một quá trình tích lũy, cần ghi nhớ các cặp "danh từ - lượng từ" phổ biến.

Bảng Lượng Từ Phổ Biến (Ví dụ):

Lượng Từ Pinyin Loại Danh Từ/Động Từ Điển Hình
Ví Dụ Cụm Từ (Pinyin - Tiếng Việt)
Người, đồ vật chung, trừu tượng
一个人 (yī gè rén - một người)
běn Sách, tạp chí
一本书 (yī běn shū - một quyển sách)
zhāng Giấy, bàn, vé, ảnh
一张票 (yī zhāng piào - một tấm vé)
tiáo Đường, sông, cá, quần
一条鱼 (yī tiáo yú - một con cá)
zhī Động vật nhỏ, một trong một đôi
一只猫 (yī zhī māo - một con mèo)
liàng Xe cộ có bánh
一辆车 (yī liàng chē - một chiếc xe)
jiàn Quần áo (áo), sự việc
一件衣服 (yī jiàn yīfu - một bộ quần áo)
wèi Người (lịch sự)
一位老师 (yī wèi lǎoshī - một vị giáo viên)
Số lần hành động
看三次 (kàn sān cì - xem ba lần)
biàn Quá trình hành động từ đầu đến cuối
读一遍 (dú yī biàn - đọc một lượt)
Câu hỏi thường gặp:
  • Tại sao tiếng Trung có lượng từ? (Trả lời: Lượng từ giúp phân loại và định lượng danh từ/động từ một cách cụ thể, là một đặc điểm cấu trúc của ngôn ngữ.)
  • Làm sao để nhớ lượng từ tiếng Trung? (Trả lời: Học theo cặp với danh từ phổ biến, luyện tập qua ví dụ và sử dụng thường xuyên.)

2.2.7. Phó Từ (副词 – fùcí)

Định nghĩa: Là những từ dùng để tu sức, bổ nghĩa hoặc hạn chế cho động từ, tính từ, hoặc cả câu. Chúng cung cấp thêm thông tin về mức độ, phạm vi, thời gian, tần suất, phương thức, sự khẳng định, phủ định, hoặc ngữ khí.
Chức năng chính: Thường làm trạng ngữ, đứng trước động từ hoặc tính từ mà nó bổ nghĩa.
Phân loại chính (rất đa dạng):
Phó từ chỉ mức độ (程度副词): Rất quan trọng và phổ biến.
  • Ví dụ: 很 (hěn - rất), 非常 (fēicháng - vô cùng), 太 (tài - quá, lắm), 真 (zhēn - thật là), 最 (zuì - nhất), 极 (jí - cực kỳ, đứng sau tính từ: 好极了 hǎo jí le), 比较 (bǐjiào - tương đối, khá), 更 (gèng - hơn, càng), 有点儿 (yǒudiǎnr - một chút, hơi (thường mang nghĩa không hài lòng)), 稍微 (shāowēi - hơi, một chút).
  • 他跑得很快。(Tā pǎo de hěn kuài.) - Anh ấy chạy rất nhanh.
  • 今天天气有点儿冷。(Jīntiān tiānqì yǒudiǎnr lěng.) - Thời tiết hôm nay hơi lạnh.
Phó từ chỉ thời gian (时间副词):
  • Ví dụ: 已经 (yǐjīng - đã), 正在 (zhèngzài - đang), 刚 (gāng - vừa mới), 才 (cái - mới), 就 (jiù - thì, liền, đã), 立刻 (lìkè - lập tức), 马上 (mǎshàng - ngay lập tức), 常常 (chángcháng - thường xuyên), 曾经 (céngjīng - từng), 终于 (zhōngyú - cuối cùng).
  • 我已经做完作业了。(Wǒ yǐjīng zuò wán zuòyè le.) - Tôi đã làm xong bài tập rồi.
  • 他马上就来。(Tā mǎshàng jiù lái.) - Anh ấy ngay lập tức sẽ đến.
Phó từ chỉ phạm vi (范围副词):
  • Ví dụ: 都 (dōu - đều), 全 (quán - toàn bộ), 只 (zhǐ - chỉ), 仅仅 (jǐnjǐn - chỉ, vẻn vẹn), 一共 (yīgòng - tổng cộng).
  • 我们都是学生。(Wǒmen dōu shì xuésheng.) - Chúng tôi đều là học sinh.
  • 我只有一个苹果。(Wǒ zhǐ yǒu yī gè píngguǒ.) - Tôi chỉ có một quả táo.
Phó từ chỉ sự phủ định (否定副词):
  • Ví dụ: 不 (bù - không), 没(有) (méi(yǒu) - không, chưa). (Sự khác biệt sẽ được nói kỹ hơn).
Phó từ chỉ sự lặp lại (重复副词):
  • Ví dụ: 又 (yòu - lại (đã xảy ra)), 再 (zài - lại, nữa (chưa xảy ra, hoặc yêu cầu)), 还 (hái - vẫn, còn).
  • 他昨天来了,今天又来了。(Tā zuótiān lái le, jīntiān yòu lái le.) - Hôm qua anh ấy đến, hôm nay lại đến rồi.
  • 请你再说一遍。(Qǐng nǐ zài shuō yī biàn.) - Mời bạn nói lại một lần nữa.
Phó từ chỉ ngữ khí (语气副词): Biểu thị thái độ, cảm xúc.
  • Ví dụ: 难道 (nándào - lẽ nào, chẳng lẽ (dùng trong câu hỏi tu từ)), 究竟 (jiūjìng - rốt cuộc), 反正 (fǎnzhèng - dù sao thì), 果然 (guǒrán - quả nhiên), 幸亏 (xìngkuī - may mà), 可惜 (kěxī - đáng tiếc), 简直 (jiǎnzhí - quả thực,简直 là).
  • 难道你不知道吗?(Nándào nǐ bù zhīdào ma?) - Chẳng lẽ bạn không biết sao?
Phó từ chỉ phương thức, tình thái (情态副词):
  • Ví dụ: 突然 (tūrán - đột nhiên), 互相 (hùxiāng - lẫn nhau), 渐渐 (jiànjiàn - dần dần), 特意 (tèyì - cố ý, đặc biệt).
Vị trí của phó từ:
Đa số phó từ đứng trước động từ hoặc tính từ mà chúng bổ nghĩa.
Một số phó từ chỉ thời gian có thể đứng trước chủ ngữ (ví dụ: 今天我已经...).
Khi có nhiều phó từ, trật tự của chúng cũng cần tuân theo quy tắc nhất định (thường là: phó từ chỉ ngữ khí/phạm vi -> phó từ chỉ thời gian -> phó từ chỉ mức độ -> động từ/tính từ).
Ví dụ câu:
  • 他非常努力地学习。(Tā fēicháng nǔlì de xuéxí.) - Anh ấy học tập vô cùng chăm chỉ.
  • 我们都不认识他。(Wǒmen dōu bù rènshi tā.) - Chúng tôi đều không quen anh ấy.
  • 雨渐渐停了。(Yǔ jiànjiàn tíng le.) - Mưa dần dần tạnh rồi.

2.3. Hư Từ (虚词) – Từ Công Cụ Ngữ Pháp

Khác với thực từ mang ý nghĩa từ vựng rõ ràng, hư từ là những "người hùng thầm lặng" trong câu. Chúng có thể không mang ý nghĩa cụ thể khi đứng một mình, nhưng lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc kết nối các thành phần, biểu thị mối quan hệ ngữ pháp, hoặc thêm vào các sắc thái ý nghĩa tinh tế cho câu nói.

2.3.1. Giới Từ (介词 – jiècí)

Định nghĩa: Giới từ là những từ thường đứng trước danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ để tạo thành cụm giới từ (介词短语 - jiècí duǎnyǔ). Cụm giới từ này có chức năng chủ yếu là làm trạng ngữ trong câu, bổ sung ý nghĩa về thời gian, nơi chốn, phương hướng, đối tượng, mục đích, nguyên nhân, cách thức, sự so sánh, sự bị động, v.v., cho động từ hoặc cả câu.
Vị trí đặc trưng: Cụm giới từ làm trạng ngữ thường đứng trước động từ chính của câu. Đây là một điểm khác biệt quan trọng so với tiếng Việt hay tiếng Anh, nơi cụm giới từ có thể đứng sau động từ.
Cấu trúc: Chủ ngữ + [Cụm Giới Từ (Giới từ + Tân ngữ của giới từ)] + Động từ + (Các thành phần khác).
Giới từ thường được gọi là "Coverbs": Do một số giới từ trong tiếng Trung có nguồn gốc từ động từ và vẫn giữ lại một số đặc điểm của động từ.
Các giới từ phổ biến và cách dùng:
在 (zài - ở, tại): Chỉ nơi chốn, thời gian.
  • 我在家学习。(Wǒ zài jiā xuéxí.) - Tôi học ở nhà.
  • 他在早上七点起床。(Tā zài zǎoshang qī diǎn qǐchuáng.) - Anh ấy thức dậy vào bảy giờ sáng.
从 (cóng - từ): Chỉ điểm xuất phát (thời gian, không gian).
  • 我从学校回家。(Wǒ cóng xuéxiào huí jiā.) - Tôi đi từ trường về nhà.
  • 从明天开始,我要努力学习。( Cóng míngtiān kāishǐ, wǒ yào nǔlì xuéxí.) - Từ ngày mai, tôi sẽ cố gắng học tập.
到 (dào - đến): Chỉ điểm kết thúc (thời gian, không gian). Thường đi sau động từ hoặc kết hợp với 从 (从...到...).
  • 我们要走到那座山。(Wǒmen yào zǒu dào nà zuò shān.) - Chúng ta phải đi đến ngọn núi kia. (Ở đây 到 là bổ ngữ xu hướng)
  • 我等你到五点。(Wǒ děng nǐ dào wǔ diǎn.) - Tôi đợi bạn đến 5 giờ.
跟 (gēn - cùng, với), 和 (hé - và, với), 同 (tóng - cùng, với): Chỉ đối tượng cùng thực hiện hành động hoặc đối tượng của sự so sánh/liên quan.
  • 我跟朋友一起去看电影。(Wǒ gēn péngyou yīqǐ qù kàn diànyǐng.) - Tôi đi xem phim cùng với bạn bè.
  • 这件事你和他说清楚了吗?(Zhè jiàn shì nǐ hé tā shuō qīngchu le ma?) - Chuyện này bạn đã nói rõ với anh ấy chưa?
对 (duì - đối với): Chỉ đối tượng mà hành động hoặc thái độ hướng đến.
  • 他对我很好。(Tā duì wǒ hěn hǎo.) - Anh ấy rất tốt đối với tôi.
  • 对这个问题,我没有意见。( Duì zhège wèntí, wǒ méiyǒu yìjiàn.) - Đối với vấn đề này, tôi không có ý kiến.
给 (gěi - cho): Chỉ đối tượng tiếp nhận hoặc người được hưởng lợi.
  • 我给你打电话。(Wǒ gěi nǐ dǎ diànhuà.) - Tôi gọi điện thoại cho bạn.
替 (tì - thay, cho): Chỉ sự thay thế.
  • 我可以替你做这件事。(Wǒ kěyǐ tì nǐ zuò zhè jiàn shì.) - Tôi có thể làm việc này thay bạn.
比 (bǐ - hơn, so với): Dùng trong câu so sánh hơn.
  • 他比我高。(Tā bǐ wǒ gāo.) - Anh ấy cao hơn tôi.

把 (bǎ): Dùng trong câu chữ 把, đưa tân ngữ lên trước động từ để nhấn mạnh sự xử lý, tác động lên tân ngữ đó. (Chi tiết ở Phần 4)

  • 我把作业做完了。(Wǒ bǎ zuòyè zuò wán le.) - Tôi đã làm xong bài tập rồi.
被 (bèi): Dùng trong câu bị động. (Chi tiết ở Phần 4)
  • 杯子被我打破了。(Bēizi bèi wǒ dǎpò le.) - Cái cốc bị tôi làm vỡ rồi.
为了 (wèile - vì, để): Chỉ mục đích.
  • 为了健康,我们应该多运动。( Wèile jiànkāng, wǒmen yīnggāi duō yùndòng.) - Vì sức khỏe, chúng ta nên vận động nhiều.
向 (xiàng - hướng về), 往 (wǎng - về phía): Chỉ phương hướng.
  • 他向我走来。(Tā xiàng wǒ zǒu lái.) - Anh ấy đi về phía tôi.
关于 (guānyú - về, liên quan đến): Giới thiệu chủ đề, đối tượng được nói đến.
  • 关于这个问题,我们明天再讨论。( Guānyú zhège wèntí, wǒmen míngtiān zài tǎolùn.) - Về vấn đề này, chúng ta ngày mai sẽ thảo luận tiếp.
  • 除了...以外 (chúle...yǐwài - ngoài...ra): Chỉ sự loại trừ hoặc bao gồm.
  • 除了他,我们都去了。( Chúle tā, wǒmen dōu qù le.) - Ngoài anh ấy ra, chúng tôi đều đi cả.
Lưu ý: Một số giới từ có thể đảm nhiệm chức năng của từ loại khác (ví dụ: 在, 给 có thể là động từ). Ngữ cảnh sẽ quyết định vai trò của chúng.

2.3.2. Liên Từ (连词 – liáncí)

Định nghĩa: Là những từ dùng để kết nối các từ, cụm từ, phân câu hoặc câu, biểu thị các mối quan hệ ngữ pháp và logic giữa các thành phần được kết nối.
Chức năng: Không làm thành phần câu độc lập, chỉ có vai trò liên kết.
Phân loại chính theo mối quan hệ liên kết:
Liên từ biểu thị quan hệ đẳng lập (song song, lựa chọn, tăng tiến):
和 (hé), 跟 (gēn), 同 (tóng), 与 (yǔ): và, với (chủ yếu nối danh từ, đại từ, hoặc cụm danh từ có vai trò tương đương). Lưu ý: 和 không nên dùng để nối hai động từ hoặc hai phân câu như "and" trong tiếng Anh.
  • 我喜欢苹果和香蕉。(Wǒ xǐhuān píngguǒ hé xiāngjiāo.) - Tôi thích táo và chuối.

或(者) (huò(zhě)): hoặc (dùng trong câu trần thuật).

  • 你可以喝茶或者咖啡。(Nǐ kěyǐ hē chá huòzhě kāfēi.) - Bạn có thể uống trà hoặc cà phê.
还是 (háishi): hay là, hoặc là (dùng trong câu hỏi lựa chọn).
  • 你喝茶还是喝咖啡?(Nǐ hē chá háishi hē kāfēi?) - Bạn uống trà hay là uống cà phê?
不但...而且... (búdàn...érqiě...): không những...mà còn...
  • 他不但聪明,而且很努力。(Tā búdàn cōngmíng, érqiě hěn nǔlì.) - Anh ấy không những thông minh mà còn rất chăm chỉ.
并且 (bìngqiě): đồng thời, và còn.
  • 也 (yě), 还 (hái): cũng, vẫn, còn (đôi khi có chức năng như liên từ nối các ý tương đồng hoặc tăng tiến).
  • Liên từ biểu thị quan hệ chính phụ (nguyên nhân-kết quả, điều kiện-hệ quả, nhượng bộ, mục đích, chuyển ngoặt):
因为...所以... (yīnwèi...suǒyǐ...): bởi vì...cho nên...
  • 因为下雨,所以我们没出去。( Yīnwèi xià yǔ, suǒyǐ wǒmen méi chūqù.) - Bởi vì trời mưa cho nên chúng tôi không ra ngoài.
如果...就... (rúguǒ...jiù...): nếu...thì... (cũng có thể dùng 要是...就..., 假如...就...).
  • 如果你有时间,我们就去看电影。( Rúguǒ nǐ yǒu shíjiān, wǒmen jiù qù kàn diànyǐng.) - Nếu bạn có thời gian thì chúng ta đi xem phim.
虽然...但是/可是... (suīrán...dànshì/kěshì...): tuy...nhưng...
  • 虽然很难,但是我要坚持。( Suīrán hěn nán, dànshì wǒ yào jiānchí.) - Tuy rất khó nhưng tôi muốn kiên trì.
只有...才... (zhǐyǒu...cái...): chỉ có...mới...
  • 只有努力学习,才能有好成绩。( Zhǐyǒu nǔlì xuéxí, cái néng yǒu hǎo chéngjì.) - Chỉ có học hành chăm chỉ mới có thành tích tốt.

只要...就... (zhǐyào...jiù...): chỉ cần...thì...

  • 只要你来,我就高兴。( Zhǐyào nǐ lái, wǒ jiù gāoxìng.) - Chỉ cần bạn đến thì tôi vui rồi.
无论/不管...都/也... (wúlùn/bùguǎn...dōu/yě...): bất kể/cho dù...đều/cũng...
  • 无论多忙,他都坚持锻炼。( Wúlùn duō máng, tā dōu jiānchí duànliàn.) - Cho dù bận thế nào, anh ấy cũng kiên trì rèn luyện.
既然...就/那么... (jìrán...jiù/nàme...): đã...thì...
  • 既然你不想去,那么就算了吧。( Jìrán nǐ bù xiǎng qù, nàme jiù suàn le ba.) - Đã bạn không muốn đi thì thôi vậy.
为了 (wèile): để, vì (khi đứng đầu phân câu chỉ mục đích).
于是 (yúshì): thế là, do đó (chỉ sự nối tiếp hoặc kết quả tự nhiên).
然而 (rán'ér): tuy nhiên, thế mà (biểu thị sự chuyển ngoặt mạnh hơn 但是).

2.3.3. Trợ Từ (助词 – zhùcí)

Định nghĩa: Là những từ phụ trợ, không có ý nghĩa từ vựng độc lập, thường đi kèm với các từ, cụm từ hoặc câu khác để biểu thị các mối quan hệ ngữ pháp, trạng thái động tác, hoặc ngữ khí. Chúng có tính phụ thuộc cao.
Giới thiệu chung các loại chính (chi tiết một số loại sẽ ở Phần 4 để tránh trùng lặp và đảm bảo tính hệ thống):
Trợ từ kết cấu (结构助词 - jiégòu zhùcí): Biểu thị quan hệ kết cấu giữa các thành phần câu. Ba trợ từ quan trọng nhất là:
  • 的 (de): Nối định ngữ với trung tâm ngữ (danh từ).
  • 地 (de): Nối trạng ngữ (chỉ cách thức) với trung tâm ngữ (động từ).
  • 得 (de): Đứng sau động từ/tính từ để nối với bổ ngữ. (Chi tiết cách dùng và phân biệt 的, 地, 得 sẽ có ở Phần 4.2)
Trợ từ động thái (动态助词 - dòngtài zhùcí): Biểu thị trạng thái hoặc "thể" của động tác.
  • 了 (le): Biểu thị sự hoàn thành hoặc thay đổi trạng thái.
  • 着 (zhe): Biểu thị sự tiếp diễn của hành động hoặc trạng thái.
  • 过 (guo): Biểu thị kinh nghiệm đã trải qua. (Chi tiết cách dùng 了, 着, 过 sẽ có ở Phần 4.1)
Các trợ từ khác:
  • 所 (suǒ): Thường dùng trong cấu trúc "所 + Động từ (+ 的)" để tạo thành một cụm danh từ hóa, chỉ đối tượng hoặc kết quả của hành động. Ví dụ: 他所说的都是实话。(Tā suǒ shuō de dōu shì shíhuà.) - Những gì anh ấy nói đều là sự thật.
  • 似的 (shìde), 一般 (yībān), 一样 (yīyàng): Biểu thị sự tương tự, giống như. Thường đứng sau danh từ, đại từ hoặc động từ. Ví dụ: 雪花似的 (xuěhuā shìde - như tuyết), 孩子一样天真 (háizi yīyàng tiānzhēn - ngây thơ như trẻ con).

2.3.4. Trợ Từ Ngữ Khí (语气词 – yǔqìcí)

Định nghĩa: Là những từ thường đứng ở cuối câu (đôi khi ở giữa câu để ngắt nghỉ) để biểu thị các loại ngữ khí khác nhau như nghi vấn, trần thuật, cảm thán, cầu khiến, hoặc làm dịu giọng điệu.
Đặc điểm: Rất quan trọng trong khẩu ngữ để diễn đạt thái độ và cảm xúc.
Các trợ từ ngữ khí phổ biến:
吗 (ma): Dùng ở cuối câu trần thuật để tạo thành câu hỏi Có/Không.
  • 你是中国人吗?(Nǐ shì Zhōngguó rén ma?) - Bạn là người Trung Quốc phải không?
呢 (ne):
Dùng ở cuối câu hỏi tỉnh lược hoặc câu hỏi có đại từ nghi vấn để làm mềm câu hỏi hoặc hỏi lại.
  • 我很好,你呢?(Wǒ hěn hǎo, nǐ ne?) - Tôi rất khỏe, còn bạn?
  • 他在做什么呢?(Tā zài zuò shénme ne?) - Anh ấy đang làm gì vậy nhỉ?
Biểu thị hành động đang tiếp diễn (khi đi với 正在, 在, hoặc ngầm ý).
  • 他在看书呢。(Tā zài kàn shū ne.) - Anh ấy đang đọc sách đấy.
  • 吧 (ba):
Biểu thị sự đề nghị, yêu cầu, mệnh lệnh một cách nhẹ nhàng, hoặc sự phỏng đoán.
  • 我们走吧。(Wǒmen zǒu ba.) - Chúng ta đi thôi/nhé.
  • 你是学生吧?(Nǐ shì xuésheng ba?) - Bạn là học sinh phải không/chắc là vậy?
啊 (a): Biểu thị sự cảm thán, ngạc nhiên, khẳng định, hoặc dùng để liệt kê, dừng lại một chút. Âm đọc có thể thay đổi tùy theo âm cuối của từ đứng trước nó (wa, ya, nga).
  • 天气真好啊!(Tiānqì zhēn hǎo a!) - Thời tiết thật đẹp!
了 (le): Ngoài vai trò trợ từ động thái, "了" đứng cuối câu còn có thể là trợ từ ngữ khí, biểu thị sự thay đổi trạng thái, một tình huống mới đã phát sinh, hoặc sự việc đã hoàn tất.
  • 下雨了。(Xià yǔ le.) - Trời mưa rồi. (Sự thay đổi trạng thái)
  • 我明白了。(Wǒ míngbai le.) - Tôi hiểu rồi.
  • 的 (de): Đôi khi đứng cuối câu trần thuật để nhấn mạnh sự khẳng định hoặc sự chắc chắn.
  • 我会去的。(Wǒ huì qù de.) - Tôi sẽ đi (mà).
  • 嘛 (ma): Biểu thị sự việc hiển nhiên, rõ ràng.
  • 这很简单嘛。(Zhè hěn jiǎndān ma.) - Cái này đơn giản mà.
Các trợ từ khác: 哦 (ò - ồ), 噢 (ō - ồ), 哎 (āi - này, ơ), 呗 (bei - thôi mà, chứ sao nữa), 啦 (la = 了+啊), 喽 (lou), 哇 (wa = 啊 sau u, ao), 呀 (ya = 啊 sau i, ü, a, o, e).

2.3.5. Thán Từ (叹词 – tàncí)

Định nghĩa: Là những từ dùng để biểu thị cảm xúc mạnh mẽ (vui, buồn, ngạc nhiên, tức giận...) hoặc để gọi đáp.
Đặc điểm: Thường đứng độc lập ở đầu câu, tách biệt với các thành phần khác bằng dấu phẩy.
Ví dụ:
  • 啊 (à/á/ǎ/a): A! Ôi! (biểu thị nhiều cảm xúc khác nhau tùy ngữ điệu)
  • 啊,太漂亮了!(À, tài piàoliang le!) - Ôi, đẹp quá!
  • 哎呀 (āiyā): Trời ơi! Ái chà! (ngạc nhiên, kêu ca, tiếc nuối)
  • 哎呀,我忘了!(Āiyā, wǒ wàng le!) - Trời ơi, tôi quên mất rồi!
  • 唉 (ài): Haizz! Than ôi! (buồn bã, thất vọng, thở dài)
  • 唉,真没办法。( Ài, zhēn méi bànfǎ.) - Haizz, thật hết cách.
  • 喂 (wèi): A lô! (dùng khi gọi điện thoại hoặc gọi ai đó)
  • 喂,请问是王老师吗?(Wèi, qǐngwèn shì Wáng lǎoshī ma?) - A lô, xin hỏi có phải thầy Vương không?
  • 嗯 (èn/ńg/ňg/ǹg): Ừ, ờ (biểu thị sự đồng ý, suy nghĩ hoặc đáp lại)
  • 哦 (ó/ò): Ồ, à (biểu thị sự nhận ra, hiểu ra)
  • 哼 (hēng/hng): Hừ! (bất mãn, khinh thường)

2.3.6. Từ Tượng Thanh (拟声词 – nǐshēngcí)

Định nghĩa: Là những từ mô phỏng âm thanh của người, động vật, hoặc sự vật trong tự nhiên hay nhân tạo.
Chức năng: Có thể làm định ngữ, trạng ngữ, bổ ngữ, hoặc vị ngữ trong câu.
Ví dụ:
  • 哈哈 (hāhā): (tiếng cười) ha ha
  • 汪汪 (wāngwāng): (chó sủa) gâu gâu
  • 喵喵 (miāomiāo): (mèo kêu) meo meo
  • 咕咚 (gūdōng): (tiếng vật nặng rơi xuống nước hoặc tiếng nuốt) 꿀꺽
  • 哗啦啦 (huālālá): (tiếng mưa rơi, nước chảy) ào ào
  • 叮当 (dīngdāng): (tiếng chuông, kim loại va chạm) leng keng
  • 噼里啪啦 (pīlipālā): (tiếng pháo nổ, tiếng vỡ) lốp bốp, loảng xoảng
Ví dụ câu:
  • 小狗汪汪叫。(Xiǎo gǒu wāngwāng jiào.) - Chó con kêu gâu gâu. (Trạng ngữ)
  • 外面传来噼里啪啦的声音。(Wàimiàn chuán lái pīlipālā de shēngyīn.) - Bên ngoài vọng lại tiếng lốp bốp/loảng xoảng. (Định ngữ)

Bảng Tóm Tắt Các Từ Loại Chính Trong Tiếng Trung

Nhóm Chính Từ Loại (Tiếng Việt) Từ Loại (Tiếng Trung) Pinyin Chức Năng Cốt Lõi Ví Dụ Chính
Thực Từ Danh từ 名词 míngcí Gọi tên người, vật, thời gian, địa điểm, khái niệm
学生, 书, 今天, 北京, 思想
Động từ 动词 dòngcí Biểu thị hành động, trạng thái, tâm lý, phán đoán, năng nguyện, xu hướng
吃, 看, 是, 喜欢, 会, 来
Tính từ 形容词 xíngróngcí Miêu tả tính chất, trạng thái của danh từ hoặc động từ
好, 大, 高兴, 漂亮
Đại từ 代词 dàicí Thay thế danh từ, cụm danh từ
我, 你, 他, 这, 那, 谁, 什么
Số từ 数词 shùcí Biểu thị số lượng hoặc thứ tự
一, 二, 两, 第一, 三点一四
Lượng từ 量词 liàngcí Đứng giữa số từ/đại từ chỉ thị và danh từ để định lượng, phân loại
个, 本, 张, 条, 次, 遍
Phó từ 副词 fùcí Bổ nghĩa cho động từ, tính từ (mức độ, thời gian, phạm vi, phủ định, ngữ khí)
很, 都, 也, 不, 没, 已经, 常常
Hư Từ Giới từ 介词 jiècí Đứng trước DT/ĐT tạo cụm giới từ làm trạng ngữ (chỉ thời gian, nơi chốn, đối tượng)
在, 从, 跟, 比, 把, 为了
Liên từ 连词 liáncí Nối từ, cụm từ, mệnh đề (biểu thị quan hệ đẳng lập, chính phụ)
和, 但是, 因为...所以..., 如果...就...
Trợ từ 助词 zhùcí Chức năng ngữ pháp (kết cấu: 的, 地, 得; động thái: 了, 着, 过; khác: 所)
的, 地, 得, 了, 着, 过, 所
Trợ từ ngữ khí 语气词 yǔqìcí Đứng cuối câu biểu thị ngữ khí (nghi vấn, trần thuật, cảm thán, cầu khiến)
吗, 呢, 吧, 啊, 了 (ngữ khí)
Thán từ 叹词 tàncí Biểu thị cảm xúc mạnh hoặc gọi đáp, thường đứng độc lập 啊, 哎呀, 喂, 嗯
Từ tượng thanh 拟声词 nǐshēngcí Mô phỏng âm thanh
哈哈, 汪汪, 哗啦啦

Lưu ý: Bảng này tóm tắt các đặc điểm chung và ví dụ điển hình. Một số từ có thể thuộc nhiều loại hoặc có cách dùng phức tạp hơn tùy ngữ cảnh.

Phần 3: "Kiến Trúc" Của Câu – Cú Pháp và Cấu Trúc Tiếng Trung (句子 - Jùzi)

Sau khi đã làm quen với các "viên gạch" là từ loại, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách chúng được "sắp xếp" để tạo nên một "công trình" hoàn chỉnh – đó chính là câu. Hiểu rõ cấu trúc câu và vai trò của từng thành phần sẽ giúp bạn xây dựng những câu tiếng Trung đúng ngữ pháp và truyền tải chính xác ý muốn.

3.1. Trật Tự Câu Cơ Bản (SVO, SV) và Các Thành Phần Câu (句子成分 - Jùzi Chéngfèn)

Như đã đề cập ở Phần 1, trật tự từ cơ bản và phổ biến nhất trong câu trần thuật đơn giản của tiếng Trung là:
S - V - O (Chủ ngữ - Động từ - Tân ngữ)
  • Ví dụ: 我 (S) 看 (V) 书 (O)。(Wǒ kàn shū.) - Tôi đọc sách.
S - V (Chủ ngữ - Vị ngữ (thường là động từ hoặc tính từ))
  • Ví dụ: 他 (S) 来了 (V)。(Tā lái le.) - Anh ấy đến rồi.
  • Ví dụ: 天气 (S) 很冷 (V)。(Tiānqì hěn lěng.) - Thời tiết rất lạnh.

Một câu tiếng Trung hoàn chỉnh thường bao gồm các thành phần chính sau. Nắm vững vị trí và chức năng của chúng là vô cùng quan trọng:

(定语) 主语 + [状语] 谓语 <补语> + (定语) 宾语
(Định ngữ) Chủ ngữ + [Trạng ngữ] Vị ngữ <Bổ ngữ> + (Định ngữ) Tân ngữ
Trong đó:
Các thành phần trong ngoặc đơn () và ngoặc vuông [] hoặc nhọn <> là thành phần tu sức, có thể có hoặc không.
Chủ ngữ (主语 – zhǔyǔ):
Chức năng: Là đối tượng mà vị ngữ nói về, là người hoặc sự vật thực hiện hành động hoặc được miêu tả trong câu. Trả lời cho câu hỏi "Ai?", "Cái gì?".
Từ loại đảm nhiệm: Thường là danh từ, đại từ, cụm danh từ, đôi khi là cụm chủ-vị hoặc cả một phân câu.
Vị trí: Thường đứng đầu câu, trước vị ngữ.
Ví dụ:
  • 我 是老师。( Wǒ shì lǎoshī.) - Tôi là giáo viên.
  • 这本书 很有意思。( Zhè běn shū hěn yǒuyìsi.) - Quyển sách này rất thú vị.
  • 猫 喜欢吃鱼。( Māo xǐhuān chī yú.) - Mèo thích ăn cá.
Vị ngữ (谓语 – wèiyǔ):
Chức năng: Là thành phần trình bày, miêu tả hoặc giải thích về chủ ngữ (chủ ngữ làm gì? chủ ngữ như thế nào? chủ ngữ là gì?).
Từ loại đảm nhiệm: Thường là động từ, cụm động từ, tính từ, cụm tính từ. Đôi khi danh từ, cụm danh từ, hoặc cụm chủ-vị cũng có thể làm vị ngữ.
Vị trí: Thường đứng sau chủ ngữ.
Ví dụ:
  • 他 来了。(Tā lái le.) - Anh ấy đến rồi. (Vị ngữ động từ)
  • 天气 很热。(Tiānqì hěn rè.) - Thời tiết rất nóng. (Vị ngữ tính từ)
  • 明天 星期三。(Míngtiān xīngqīsān.) - Ngày mai là thứ Tư. (Vị ngữ danh từ)
  • 他 心情很好。(Tā xīnqíng hěn hǎo.) - Tâm trạng anh ấy rất tốt. (Vị ngữ chủ-vị, "心情很好" là một cụm chủ-vị nhỏ làm vị ngữ cho "他")
Tân ngữ (宾语 – bīnyǔ):
Chức năng: Là đối tượng chịu sự tác động hoặc chi phối của động từ trong vị ngữ. Trả lời cho câu hỏi "(Động từ) cái gì?", "(Động từ) ai?".
Từ loại đảm nhiệm: Thường là danh từ, đại từ, cụm danh từ, số từ, hoặc đôi khi là cụm động từ, cụm chủ-vị.
Vị trí: Thường đứng sau động từ.
Ví dụ:
  • 我学习 汉语。(Wǒ xuéxí Hànyǔ.) - Tôi học tiếng Hán.
  • 他喜欢 唱歌。(Tā xǐhuān chànggē.) - Anh ấy thích ca hát. (Cụm động từ làm tân ngữ)
  • 我知道 他会来。(Wǒ zhīdào tā huì lái.) - Tôi biết anh ấy sẽ đến. (Cụm chủ-vị làm tân ngữ)
Định ngữ (定语 – dìngyǔ):
Chức năng: Là thành phần tu sức, bổ nghĩa, hạn định hoặc mô tả cho danh từ hoặc đại từ (gọi là trung tâm ngữ - 中心语). Nó cho biết tính chất, đặc điểm, số lượng, sở hữu, phạm vi,... của trung tâm ngữ.
Từ loại đảm nhiệm: Tính từ, danh từ, đại từ, số từ + lượng từ, cụm từ các loại.
Vị trí: Luôn đứng trước trung tâm ngữ mà nó bổ nghĩa.
Trợ từ 的 (de): Thường được dùng để nối định ngữ với trung tâm ngữ, đặc biệt khi định ngữ là tính từ đa âm tiết, đại từ, danh từ, hoặc cụm từ.
  • 漂亮的 (định ngữ) 女孩 (trung tâm ngữ)。( Piàoliang de nǚhái.) - Cô gái xinh đẹp.
  • 我的 (định ngữ) 书 (trung tâm ngữ)。( Wǒ de shū.) - Sách của tôi.
  • 三本 (định ngữ) 中文书 (trung tâm ngữ)。( Sān běn Zhōngwén shū.) - Ba quyển sách tiếng Trung.
  • 努力学习的 (định ngữ) 学生 (trung tâm ngữ)。( Nǔlì xuéxí de xuésheng.) - Học sinh học tập chăm chỉ.
Trường hợp không dùng 的: Tính từ đơn âm tiết (好人 hǎorén - người tốt), danh từ chỉ chất liệu/quốc tịch trực tiếp bổ nghĩa (木头桌子 mùtou zhuōzi - bàn gỗ, 中国人 Zhōngguó rén - người Trung Quốc), quan hệ thân thuộc gần gũi (我妈妈 wǒ māma - mẹ tôi).
Trạng ngữ (状语 – zhuàngyǔ):
Chức năng: Là thành phần tu sức, bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc cả câu (trung tâm ngữ của trạng ngữ là động từ hoặc tính từ). Nó cho biết thời gian, nơi chốn, phạm vi, mức độ, cách thức, tình trạng, mục đích, nguyên nhân, đối tượng,... của hành động hoặc tính chất.
Từ loại đảm nhiệm: Phó từ, cụm giới từ, tính từ (thường có 地), danh từ chỉ thời gian/nơi chốn, một số cụm động từ.
Vị trí: Thường đứng trước động từ hoặc tính từ mà nó bổ nghĩa. Trạng ngữ chỉ thời gian, nơi chốn, mục đích đôi khi có thể đứng đầu câu (trước chủ ngữ).
Trợ từ 地 (de): Thường dùng sau trạng ngữ là tính từ hoặc cụm từ có tính chất mô tả cách thức, trước động từ.
  • 他 高兴地 (trạng ngữ) 说 (trung tâm ngữ)。(Tā gāoxìng de shuō.) - Anh ấy nói một cách vui vẻ.
  • 我们 明天 (trạng ngữ) 去 (trung tâm ngữ) 北京。(Wǒmen míngtiān qù Běijīng.) - Ngày mai chúng tôi đi Bắc Kinh.
  • 我 在图书馆 (trạng ngữ) 看书 (trung tâm ngữ)。(Wǒ zài túshūguǎn kàn shū.) - Tôi đọc sách ở thư viện.
  • 雨 不停地 (trạng ngữ) 下 (trung tâm ngữ)。(Yǔ bù tíng de xià.) - Mưa rơi không ngừng.
Thứ tự của nhiều trạng ngữ: Khi có nhiều trạng ngữ cùng bổ nghĩa cho một động từ, trật tự phổ biến là: Trạng ngữ chỉ thời gian -> Trạng ngữ chỉ nơi chốn/phạm vi -> Trạng ngữ chỉ cách thức/tình thái -> (Phó từ phủ định/năng nguyện) -> Động từ.
  • Ví dụ: 他 昨天 (thời gian) 在学校 (nơi chốn) 认真地 (cách thức) 学习。(Tā zuótiān zài xuéxiào rènzhēn de xuéxí.)
Bổ ngữ (补语 – bǔyǔ):
Chức năng: Là thành phần đứng sau động từ hoặc tính từ (trung tâm ngữ) để bổ sung ý nghĩa cho chúng, nói rõ về kết quả, khả năng, phương hướng, mức độ, trạng thái, số lượng (thời lượng, tần suất), đối tượng... của hành động hoặc tính chất.
Từ loại đảm nhiệm: Động từ, tính từ, phó từ, cụm giới từ, số từ + lượng từ, cụm chủ-vị.
Trợ từ 得 (de): Thường dùng để nối động từ/tính từ với bổ ngữ chỉ mức độ, trạng thái, hoặc khả năng.
Giới thiệu chung (chi tiết các loại bổ ngữ sẽ ở Phần 4.3):
  • Bổ ngữ kết quả: 他看懂了。(Tā kàndǒng le.) - Anh ấy xem hiểu rồi.
  • Bổ ngữ khả năng: 我听不懂。(Wǒ tīng bu dǒng.) - Tôi nghe không hiểu.
  • Bổ ngữ xu hướng: 他跑进来了。(Tā pǎojìnlái le.) - Anh ấy chạy vào đây rồi.
  • Bổ ngữ mức độ/trạng thái: 他说得很快。(Tā shuō de hěn kuài.) - Anh ấy nói rất nhanh.
  • Bổ ngữ thời lượng/tần suất: 我等了两个小时。(Wǒ děng le liǎng ge xiǎoshí.) - Tôi đã đợi hai tiếng đồng hồ.
Câu hỏi thường gặp:
  • Các thành phần chính trong một câu tiếng Trung là gì? (Trả lời: Chủ ngữ, Vị ngữ, Tân ngữ. Ngoài ra còn có các thành phần tu sức quan trọng là Định ngữ, Trạng ngữ, và Bổ ngữ.)
  • Trạng ngữ trong tiếng Trung đứng ở đâu? (Trả lời: Trạng ngữ thường đứng trước động từ hoặc tính từ mà nó bổ nghĩa. Trạng ngữ chỉ thời gian, nơi chốn có thể đứng đầu câu.)
  • Định ngữ khác trạng ngữ như thế nào? (Trả lời: Định ngữ bổ nghĩa cho danh từ và đứng trước danh từ. Trạng ngữ bổ nghĩa cho động từ/tính từ và thường đứng trước chúng.)

3.2. Các Loại Vị Ngữ Phổ Biến (常见的谓语类型)

Vị ngữ là thành phần cốt lõi của câu, trình bày thông tin về chủ ngữ. Dựa vào từ loại hoặc cấu trúc của thành phần đảm nhiệm vai trò vị ngữ, chúng ta có các loại vị ngữ chính sau:
Vị ngữ Động từ (动词性谓语 - Dòngcíxìng Wèiyǔ):
Đây là loại vị ngữ phổ biến nhất, do một động từ hoặc một cụm động từ đảm nhiệm.
Ví dụ:
  • 他 学习汉语。(Tā xuéxí Hànyǔ.) - Anh ấy học tiếng Hán. (Động từ "学习" + tân ngữ "汉语")
  • 我们明天 去上海出差。(Wǒmen míngtiān qù Shànghǎi chūchāi.) - Ngày mai chúng tôi đi Thượng Hải công tác. (Cụm động từ)
  • 大家 都同意。(Dàjiā dōu tóngyì.) - Mọi người đều đồng ý. (Phó từ "都" + động từ "同意")
Vị ngữ Tính từ (形容词性谓语 - Xíngróngcíxìng Wèiyǔ):
Do một tính từ hoặc một cụm tính từ đảm nhiệm, dùng để miêu tả tính chất, trạng thái của chủ ngữ.
Như đã lưu ý, khi tính từ làm vị ngữ, thường có phó từ chỉ mức độ (như 很) đứng trước.
Ví dụ:
  • 今天天气 很好。(Jīntiān tiānqì hěn hǎo.) - Thời tiết hôm nay rất tốt.
  • 这个办法 非常简单。(Zhège bànfǎ fēicháng jiǎndān.) - Biện pháp này vô cùng đơn giản.
  • 她 特别漂亮。(Tā tèbié piàoliang.) - Cô ấy đặc biệt xinh đẹp.
Vị ngữ Danh từ (名词性谓语 - Míngcíxìng Wèiyǔ):
Do một danh từ, cụm danh từ, số từ, hoặc đại từ đảm nhiệm, thường dùng để chỉ thời gian, tuổi tác, ngày tháng, giá cả, quê quán... của chủ ngữ. Loại vị ngữ này không biểu thị hành động hay tính chất thay đổi.
Ví dụ:
  • 今天 星期三。(Jīntiān xīngqīsān.) - Hôm nay là thứ Tư.
  • 他 二十岁。(Tā èrshí suì.) - Anh ấy hai mươi tuổi.
  • 这本书 十五块钱。(Zhè běn shū shíwǔ kuài qián.) - Quyển sách này mười lăm đồng.
  • 我 北京人。(Wǒ Běijīng rén.) - Tôi là người Bắc Kinh. (Lưu ý: có thể lược bỏ 是)
Vị ngữ Chủ-Vị (主谓谓语句 - Zhǔ-Wèi Wèiyǔjù):
Đây là một cấu trúc đặc biệt trong tiếng Trung, trong đó toàn bộ một cụm chủ-vị (một câu đơn nhỏ) lại đóng vai trò làm vị ngữ cho một chủ ngữ lớn hơn.
Cấu trúc: Chủ ngữ lớn + [Chủ ngữ nhỏ + Vị ngữ nhỏ] (làm Vị ngữ lớn).
Chủ ngữ nhỏ thường có mối quan hệ sở hữu, bộ phận, hoặc liên quan mật thiết đến chủ ngữ lớn.
Ví dụ:
  • 他 (S lớn) [身体 (s nhỏ) 很好 (v nhỏ)] (V lớn)。(Tā [shēntǐ hěn hǎo].) - Anh ấy [sức khỏe rất tốt].
  • 这件事 (S lớn) [我知道 (s nhỏ) 了 (v nhỏ)] (V lớn)。(Zhè jiàn shì [wǒ zhīdào le].) - Chuyện này [tôi biết rồi].
  • 我们学校 (S lớn) [风景 (s nhỏ) 很美 (v nhỏ)] (V lớn)。(Wǒmen xuéxiào [fēngjǐng hěn měi].) - Trường chúng tôi [phong cảnh rất đẹp].
  • 他 (S lớn) [汉语 (s nhỏ) 说得很好 (v nhỏ)] (V lớn)。(Tā [Hànyǔ shuō de hěn hǎo].) - Anh ấy [tiếng Hán nói rất hay]. (Ở đây "汉语" là chủ đề của vị ngữ nhỏ "说得很好")
Nắm vững các loại vị ngữ này giúp bạn nhận diện cấu trúc câu và hiểu ý nghĩa một cách chính xác hơn.

3.3. Các Loại Đoản Ngữ/Cụm Từ (短语 - Duǎnyǔ) Thường Gặp

Đoản ngữ (hay còn gọi là cụm từ) là sự kết hợp của hai hay nhiều từ có mối quan hệ ngữ pháp nhất định, tạo thành một đơn vị ngôn ngữ lớn hơn từ nhưng nhỏ hơn câu. Đoản ngữ có thể đảm nhận vai trò của các thành phần câu. Dưới đây là các loại đoản ngữ phổ biến nhất trong tiếng Trung:
Cụm Chủ - Vị (主谓短语 - Zhǔ-Wèi Duǎnyǔ):
Cấu tạo: Gồm hai thành phần có quan hệ chủ ngữ và vị ngữ với nhau.
Chức năng: Có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, định ngữ, hoặc vị ngữ (tạo thành câu vị ngữ chủ-vị).
Ví dụ:
  • 天气很好 (tiānqì hěn hǎo - thời tiết rất tốt)
  • 思想解放 (sīxiǎng jiěfàng - tư tưởng giải phóng)
  • 他来了 (tā lái le - anh ấy đến rồi)
  • [心情舒畅] 是最重要的。( Xīnqíng shūchàng shì zuì zhòngyào de.) - [Tâm trạng thoải mái] là quan trọng nhất. (Làm chủ ngữ)
Cụm Động - Tân (动宾短语 - Dòng-Bīn Duǎnyǔ):
Cấu tạo: Gồm một động từ (thường là ngoại động từ) và thành phần bị động từ đó chi phối (tân ngữ).
Chức năng: Thường làm vị ngữ, chủ ngữ, hoặc tân ngữ.
Ví dụ:
  • 学习汉语 (xuéxí Hànyǔ - học tiếng Hán)
  • 看电影 (kàn diànyǐng - xem phim)
  • 喜欢你 (xǐhuān nǐ - thích bạn)
  • [唱歌] 是他的爱好。( Chànggē shì tā de àihào.) - [Ca hát] là sở thích của anh ấy. (Làm chủ ngữ)
Cụm Động - Bổ (动补短语 - Dòng-Bǔ Duǎnyǔ):
Cấu tạo: Gồm một động từ hoặc tính từ (trung tâm ngữ) và thành phần đứng sau để bổ sung ý nghĩa cho nó (bổ ngữ).
Chức năng: Thường làm vị ngữ, hoặc các thành phần khác khi được danh từ hóa.
Ví dụ:
  • 看清楚 (kàn qīngchu - nhìn rõ) (bổ ngữ kết quả)
  • 跑得快 (pǎo de kuài - chạy nhanh) (bổ ngữ trạng thái/mức độ)
  • 拿出来 (ná chūlái - lấy ra đây) (bổ ngữ xu hướng)
  • 学会了 (xué huì le - học được rồi) (bổ ngữ kết quả/khả năng)
  • 好极了 (hǎo jí le - tốt cực kỳ) (tính từ + bổ ngữ mức độ)
Cụm Thiên - Chính (偏正短语 - Piān-Zhèng Duǎnyǔ):
Cấu tạo: Gồm hai thành phần, một thành phần phụ (thiên) tu sức, hạn định cho thành phần chính (chính - trung tâm ngữ). Thành phần phụ đứng trước thành phần chính.
Phân loại:
Cụm Định - Trung (定中短语 - Dìng-Zhōng Duǎnyǔ): Thành phần phụ là định ngữ, thành phần chính là danh từ (hoặc đại từ).
  • Ví dụ: 我的书 (wǒ de shū - sách của tôi), 红苹果 (hóng píngguǒ - táo đỏ), 认真学习的学生 (rènzhēn xuéxí de xuésheng - học sinh học tập chăm chỉ).
Cụm Trạng - Trung (状中短语 - Zhuàng-Zhōng Duǎnyǔ): Thành phần phụ là trạng ngữ, thành phần chính là động từ hoặc tính từ.
  • Ví dụ: 努力学习 (nǔlì xuéxí - học tập chăm chỉ), 非常高兴 (fēicháng gāoxìng - vô cùng vui vẻ), 慢慢地走 (mànman de zǒu - đi một cách từ từ).
Chức năng: Tùy thuộc vào bản chất của trung tâm ngữ (ví dụ: cụm định-trung thường có chức năng như danh từ, cụm trạng-trung thường có chức năng như động từ/tính từ).
Cụm Đẳng Lập (并列短语 - Bìngliè Duǎnyǔ) (Hay Cụm Liên Hợp):
Cấu tạo: Gồm hai hay nhiều từ hoặc cụm từ cùng loại, có vị trí ngang hàng, không có quan hệ chính phụ. Giữa các thành phần có thể có liên từ (和, 或, 并) hoặc chỉ dùng dấu phẩy.
Chức năng: Tùy thuộc vào từ loại của các thành phần cấu tạo.
Ví dụ:
  • 爸爸和妈妈 (bàba hé māma - bố và mẹ) (danh từ + danh từ)
  • 唱歌跳舞 (chànggē tiàowǔ - ca hát nhảy múa) (động từ + động từ)
  • 聪明、努力 (cōngmíng, nǔlì - thông minh, chăm chỉ) (tính từ + tính từ)
  • 北京、上海和广州 (Běijīng, Shànghǎi hé Guǎngzhōu - Bắc Kinh, Thượng Hải và Quảng Châu)
Cụm Giới - Tân (介宾短语 - Jiè-Bīn Duǎnyǔ) (Hay Cụm Giới Từ):
Cấu tạo: Gồm một giới từ và tân ngữ của giới từ đó.
Chức năng: Chủ yếu làm trạng ngữ, đôi khi làm bổ ngữ.
Ví dụ:
  • 在学校 (zài xuéxiào - ở trường)
  • 从北京 (cóng Běijīng - từ Bắc Kinh)
  • 对我 (duì wǒ - đối với tôi)
  • 为了健康 (wèile jiànkāng - vì sức khỏe)
Cụm Đồng Vị (同位短语 - Tóngwèi Duǎnyǔ) (Hay Cụm Phức Chỉ):
Cấu tạo: Gồm hai hay nhiều từ hoặc cụm từ cùng chỉ một người, một sự vật, hoặc một khái niệm. Thành phần sau thường giải thích rõ hơn cho thành phần trước.
Chức năng: Tương đương một danh từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ:
  • 我们中国人 (wǒmen Zhōngguó rén - chúng ta, người Trung Quốc)
  • 首都北京 (shǒudū Běijīng - thủ đô Bắc Kinh)
  • 我的朋友小王 (wǒ de péngyou Xiǎo Wáng - bạn của tôi, Tiểu Vương)

Cụm Liên Động (连动短语 - Liándòng Duǎnyǔ):

Cấu tạo: Gồm hai hay nhiều động từ hoặc cụm động từ cùng trần thuật về một chủ ngữ, các hành động xảy ra theo một trình tự nhất định, hoặc biểu thị mục đích, phương thức. Giữa các động từ không có liên từ và thường không có sự ngắt nghỉ rõ ràng.
Chức năng: Thường làm vị ngữ.
Ví dụ:
  • 他去食堂吃饭。(Tā qù shítáng chīfàn.) - Anh ấy đến nhà ăn ăn cơm. (Hành động nối tiếp: đi -> ăn)
  • 我坐飞机去上海。(Wǒ zuò fēijī qù Shànghǎi.) - Tôi ngồi máy bay đi Thượng Hải. (坐飞机 là phương thức của 去上海)
  • 大家举手表示同意。(Dàjiā jǔ shǒu biǎoshì tóngyì.) - Mọi người giơ tay biểu thị đồng ý. (举手 là cách thức của 表示同意)
Cụm Kiêm Ngữ (兼语短语 - Jiānyǔ Duǎnyǔ):
Cấu tạo: Là một cấu trúc đặc biệt, trong đó tân ngữ của động từ thứ nhất đồng thời là chủ ngữ của động từ thứ hai. Động từ thứ nhất thường là các động từ có tính sai khiến (叫, 让, 使, 请,派...) hoặc một số động từ khác như 有.
Cấu trúc: Động từ 1 + Tân ngữ 1 (Kiêm Chủ ngữ 2) + Động từ 2 (+ Tân ngữ 2).
Chức năng: Thường làm vị ngữ.
Ví dụ:
  • 我请你吃饭。(Wǒ qǐng nǐ chīfàn.) - Tôi mời bạn ăn cơm. ("你" vừa là tân ngữ của "请", vừa là chủ ngữ của "吃饭")
  • 老师叫我们回答问题。(Lǎoshī jiào wǒmen huídá wèntí.) - Thầy giáo bảo chúng tôi trả lời câu hỏi. ("我们" là tân ngữ của "叫", chủ ngữ của "回答问题")
  • 有人找你。(Yǒu rén zhǎo nǐ.) - Có người tìm bạn. ("人" là tân ngữ của "有", chủ ngữ của "找你")
Các Cụm Từ Đặc Biệt (特殊短语 - Tèshū Duǎnyǔ):
Cụm chữ "所" (所字短语): 所 + Động từ (+的) -> tạo thành một cụm có tính chất danh từ, chỉ điều được/bị...
  • Ví dụ: 我所知道的 (wǒ suǒ zhīdào de - những gì tôi biết), 他所说的 (tā suǒ shuō de - điều anh ấy nói).
Cụm chữ "的" (的字短语): Khi định ngữ + 的 mà không có trung tâm ngữ theo sau, cả cụm đó trở thành một cụm chữ "的", có chức năng như một danh từ hoặc đại từ.
  • Ví dụ: 这本书是我的。(Zhè běn shū shì wǒ de.) - Quyển sách này là của tôi. ("我的" = 我的书).
  • 红色的很好看。(Hóngsè de hěn hǎokàn.) - Cái màu đỏ rất đẹp. ("红色的" = 那个红色的东西).
Cụm Năng Nguyện (能愿短语): Động từ năng nguyện + Động từ/Cụm động từ.
  • Ví dụ: 可以去 (kěyǐ qù - có thể đi), 应该学习 (yīnggāi xuéxí - nên học).
Cụm Số Lượng (数量短语): Số từ + Lượng từ.
  • Ví dụ: 一个人 (yī gè rén - một người), 三本书 (sān běn shū - ba quyển sách), 看两次 (kàn liǎng cì - xem hai lần).
  • Hiểu và nhận diện được các loại đoản ngữ này sẽ giúp bạn phân tích cấu trúc câu phức tạp một cách hiệu quả hơn, đồng thời có thể tự mình tạo ra những cụm từ đúng ngữ pháp để diễn đạt ý tưởng.

Phần 4: "Gia Vị" Cho Câu – Các Khái Niệm Ngữ Pháp Và Trợ Từ Thiết Yếu

Nếu từ loại là "viên gạch" và cấu trúc câu là "kiến trúc", thì các khái niệm ngữ pháp và trợ từ thiết yếu chính là những "gia vị" không thể thiếu, giúp "món ăn" ngôn ngữ của bạn thêm đậm đà, tinh tế và truyền tải đúng "hương vị" ý nghĩa. Trong phần này, chúng ta sẽ khám phá những trợ từ động thái, trợ từ kết cấu, hệ thống bổ ngữ phức tạp, câu so sánh, các cấu trúc câu đặc biệt và cách đặt câu hỏi một cách chi tiết.

4.1. Biểu Đạt "Thì" và "Thể" – Trợ Từ Động Thái: 了 (le), 着 (zhe), 过 (guo)

Một trong những điểm khác biệt lớn của tiếng Trung so với tiếng Anh là tiếng Trung không có hệ thống "thì" (tense) được biểu thị bằng cách thay đổi hình thái động từ (ví dụ: go -> went -> gone). Thay vào đó, để diễn đạt các trạng thái khác nhau của hành động (hoàn thành, đang diễn ra, đã từng trải qua), tiếng Trung sử dụng các trợ từ động thái (动态助词 - dòngtài zhùcí). Ba trợ từ động thái quan trọng nhất là 了 (le), 着 (zhe), và 过 (guo). Chúng thường đứng ngay sau động từ.

1. Trợ từ động thái 了 (le)

"了" là một trợ từ cực kỳ phổ biến và có nhiều chức năng, thường gây không ít khó khăn cho người học. Về cơ bản, "了" sau động từ biểu thị:
Sự hoàn thành của hành động (动作的完成 - dòngzuò de wánchéng): Cho biết một hành động đã kết thúc hoặc đã đạt được một kết quả nào đó.
Cấu trúc: Động từ + 了 (+ Tân ngữ)
Ví dụ:
  • 我吃了饭。(Wǒ chī le fàn.) - Tôi ăn cơm rồi / Tôi đã ăn cơm. (Hành động "ăn cơm" đã hoàn thành)
  • 他买了一本书。(Tā mǎi le yī běn shū.) - Anh ấy đã mua một quyển sách.
  • 我们看了电影。(Wǒmen kàn le diànyǐng.) - Chúng tôi đã xem phim.
Sự thay đổi trạng thái hoặc xuất hiện tình huống mới (变化或新情况的出现 - biànhuà huò xīn qíngkuàng de chūxiàn): Khi "了" đứng cuối câu (không nhất thiết ngay sau động từ), nó có thể biểu thị một trạng thái mới đã bắt đầu hoặc một tình huống đã thay đổi. Đây là chức năng của "了" khi làm trợ từ ngữ khí, nhưng thường liên quan mật thiết đến hành động.
Ví dụ:
  • 下雨了。(Xià yǔ le.) - Trời mưa rồi. (Trước đó không mưa, bây giờ mưa -> thay đổi)
  • 他当老师了。(Tā dāng lǎoshī le.) - Anh ấy làm giáo viên rồi. (Trước đó không phải, bây giờ là -> tình huống mới)
  • 我不去了。(Wǒ bú qù le.) - Tôi không đi nữa. (Trước đó định đi, bây giờ thay đổi ý định)
Lưu ý quan trọng khi dùng 了 (le) sau động từ:
Phủ định: Khi phủ định hành động đã hoàn thành, ta dùng 没(有) (méi(yǒu)) trước động từ, và 了 (le) sau động từ phải được lược bỏ.
  • Ví dụ: 我**没(有)**吃饭。(Wǒ méi(yǒu) chī fàn.) - Tôi chưa/không ăn cơm. (Không nói: *我没有吃了饭。)
Với tân ngữ không xác định: Nếu tân ngữ không xác định hoặc không mang lượng từ cụ thể, "了" có thể không cần thiết hoặc câu nghe chưa hoàn chỉnh nếu không có thêm thông tin.
  • Ví dụ: 我吃饭。(Wǒ chī fàn.) - Tôi ăn cơm. (Nói chung chung)
我吃了饭就去。(Wǒ chī le fàn jiù qù.) - Tôi ăn cơm xong thì đi. (Ở đây "了" cần thiết để chỉ sự hoàn thành trước một hành động khác).
"了" kép: Đôi khi "了" xuất hiện cả sau động từ và cuối câu, thường để nhấn mạnh sự hoàn thành và tình huống mới đã rõ ràng.
  • Ví dụ: 我吃了饭了。(Wǒ chī le fàn le.) - Tôi ăn cơm xong rồi.
Không phải mọi hành động trong quá khứ đều dùng "了". "了" nhấn mạnh sự hoàn thành hoặc thay đổi, không đơn thuần là "quá khứ".

2. Trợ từ động thái 着 (zhe)

"着" biểu thị hành động đang diễn ra hoặc một trạng thái đang được duy trì, kéo dài.
Hành động đang diễn ra (动作的进行 - dòngzuò de jìnxíng): Tương tự như thì tiếp diễn trong tiếng Anh (V-ing), nhưng không hoàn toàn giống.
Cấu trúc: Động từ + 着 (+ Tân ngữ)
Ví dụ:
  • 门开着。(Mén kāi zhe.) - Cửa đang mở. (Trạng thái "mở" đang được duy trì)
  • 他拿着一本书。(Tā ná zhe yī běn shū.) - Anh ấy đang cầm một quyển sách.
  • 墙上挂着一幅画。(Qiáng shang guà zhe yī fú huà.) - Trên tường đang treo một bức tranh.
Biểu thị phương thức, trạng thái đi kèm hành động chính: Thường dùng trong cấu trúc Động từ 1 + 着 + Động từ 2, trong đó hành động 1 là trạng thái hoặc phương thức cho hành động 2.
Ví dụ:
  • 他笑着说... (Tā xiào zhe shuō...) - Anh ấy vừa cười vừa nói...
  • 我们坐着聊天。(Wǒmen zuò zhe liáotiān.) - Chúng tôi ngồi nói chuyện.
  • 孩子哭着找妈妈。(Háizi kū zhe zhǎo māma.) - Đứa bé vừa khóc vừa tìm mẹ.
Lưu ý khi dùng 着 (zhe):
Không phải tất cả các động từ đều có thể đi với "着". Thường là các động từ chỉ hành động có thể kéo dài hoặc duy trì trạng thái.
Phủ định: Dùng 没(有) trước động từ, "着" có thể giữ lại.
  • Ví dụ: 门没开着。(Mén méi kāi zhe.) - Cửa không mở.
So sánh với 正在 (zhèngzài) / 在 (zài): 正在/在 + Động từ thường nhấn mạnh hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể, trong khi Động từ + 着 thường nhấn mạnh trạng thái kéo dài.
  • 他正在看书。(Tā zhèngzài kàn shū.) - Anh ấy đang đọc sách (ngay lúc này).
  • 他看着书。(Tā kàn zhe shū.) - Anh ấy đang nhìn sách (có thể là một trạng thái).

3. Trợ từ động thái 过 (guo)

"过" biểu thị một hành động đã từng xảy ra hoặc một kinh nghiệm đã từng có trong quá khứ, ít nhất một lần. Nó không quan tâm đến việc hành động đó có còn tiếp diễn hay không, mà chỉ nhấn mạnh việc "đã từng".
Biểu thị kinh nghiệm đã trải qua (曾经的经历 - céngjīng de jīnglì):
Cấu trúc: Động từ + 过 (+ Tân ngữ)
Ví dụ:
  • 我去过中国。(Wǒ qù guo Zhōngguó.) - Tôi đã từng đi Trung Quốc.
  • 你看过这部电影吗?(Nǐ kàn guo zhè bù diànyǐng ma?) - Bạn đã từng xem bộ phim này chưa?
  • 他学过汉语。(Tā xué guo Hànyǔ.) - Anh ấy đã từng học tiếng Hán. (Có thể bây giờ không còn học nữa)
Lưu ý khi dùng 过 (guo):
Phủ định: Dùng 没(有) trước động từ, "过" thường được giữ lại.
  • Ví dụ: 我没(有)去过中国。(Wǒ méi(yǒu) qù guo Zhōngguó.) - Tôi chưa từng đi Trung Quốc.
So sánh với 了 (le):
  • 我去了中国。(Wǒ qù le Zhōngguó.) - Tôi đã đi Trung Quốc. (Nhấn mạnh hành động đi đã hoàn thành, có thể là một chuyến đi cụ thể vừa kết thúc).
  • 我去过中国。(Wǒ qù guo Zhōngguó.) - Tôi đã từng đi Trung Quốc. (Nhấn mạnh kinh nghiệm trong quá khứ, không nhất thiết liên quan đến hiện tại).
  • Thường dùng với các hành động có thể lặp lại hoặc mang tính trải nghiệm.

Bảng So Sánh Nhanh Các Trợ Từ Động Thái 了, 着, 过

Trợ Từ Pinyin Ý Nghĩa Chính Ví Dụ (Pinyin - Tiếng Việt)
Phủ Định Điển Hình
le Hoàn thành hành động / Thay đổi trạng thái 我吃了饭。(Wǒ chī le fàn. - Tôi đã ăn cơm.) 没 + Động từ
zhe Hành động/Trạng thái đang tiếp diễn, duy trì 门开着。(Mén kāi zhe. - Cửa đang mở.)
没 + Động từ (+ 着)
guo Kinh nghiệm đã từng xảy ra trong quá khứ 我去过中国。(Wǒ qù guo Zhōngguó. - Tôi đã từng đi Trung Quốc.)
没 + Động từ + 过
Câu hỏi thường gặp:
Khi nào dùng 了, 着, 过 trong tiếng Trung? (Trả lời: 了 cho hành động hoàn thành/thay đổi, 着 cho trạng thái tiếp diễn, 过 cho kinh nghiệm quá khứ.)
Phân biệt 了 và 过 như thế nào? (Trả lời: 了 nhấn mạnh sự hoàn thành của một sự kiện cụ thể, còn 过 nhấn mạnh kinh nghiệm đã từng xảy ra ít nhất một lần.)

4.2. "Chất Kết Dính" Quan Trọng – Trợ Từ Kết Cấu: 的 (de), 地 (de), 得 (de)

Ba trợ từ này – 的, 地, 得 – có cách phát âm Pinyin giống hệt nhau là "de" (khi đọc thanh nhẹ), nhưng chữ Hán và chức năng ngữ pháp của chúng hoàn toàn khác biệt. Chúng đóng vai trò như những "chất kết dính" quan trọng, liên kết các thành phần trong câu và làm rõ mối quan hệ giữa chúng. Việc sử dụng đúng ba trợ từ này là một yếu tố then chốt để viết tiếng Trung chính xác và mạch lạc.

1. Trợ từ kết cấu 的 (de)

Chức năng chính: Dùng để nối định ngữ (定语 - dìngyǔ) với trung tâm ngữ (中心语 - zhōngxīnyǔ) mà nó bổ nghĩa. Trung tâm ngữ ở đây thường là danh từ hoặc đại từ. "的" cho biết thành phần đứng trước nó có vai trò mô tả, hạn định, hoặc chỉ sở hữu cho thành phần đứng sau.
Cấu trúc: Định ngữ + 的 + Trung tâm ngữ (Danh từ/Đại từ)
Các trường hợp sử dụng phổ biến:
Biểu thị sở hữu:
  • 我的书 (wǒ de shū) - Sách của tôi
  • 老师的电脑 (lǎoshī de diànnǎo) - Máy tính của giáo viên
  • Tính từ (thường là đa âm tiết) làm định ngữ:
  • 漂亮的女孩 (piàoliang de nǚhái) - Cô gái xinh đẹp
  • 聪明的学生 (cōngmíng de xuésheng) - Học sinh thông minh
Cụm từ làm định ngữ:
  • 努力学习的人 (nǔlì xuéxí de rén) - Người học tập chăm chỉ (cụm động-tân làm định ngữ)
  • 昨天买的苹果 (zuótiān mǎi de píngguǒ) - Táo mua hôm qua (cụm trạng-trung làm định ngữ)
Danh từ làm định ngữ (chỉ tính chất, loại hình):
  • 木头的桌子 (mùtou de zhuōzi) - Bàn (làm bằng) gỗ (nhấn mạnh chất liệu)
Đại từ làm định ngữ (đã nói ở trên).
Trường hợp có thể lược bỏ 的:
Khi định ngữ là tính từ đơn âm tiết: 好人 (hǎorén - người tốt), 大门 (dàmén - cổng lớn). (Nhưng nếu muốn nhấn mạnh, vẫn có thể dùng: 大的门).
Khi định ngữ là danh từ chỉ quốc tịch, nghề nghiệp, hoặc quan hệ thân thuộc rất gần gũi (thường không cần "的"):
  • 中国朋友 (Zhōngguó péngyou) - Bạn người Trung Quốc (thay vì 中国的朋友)
  • 我妈妈 (wǒ māma) - Mẹ tôi (thay vì 我的妈妈, mặc dù 我的妈妈 vẫn đúng và phổ biến)
  • 他哥哥 (tā gēge) - Anh trai anh ấy.
  • Khi số từ + lượng từ làm định ngữ: 一本书 (yī běn shū) (không dùng 一本的书).

2. Trợ từ kết cấu 地 (de)

Chức năng chính: Dùng để nối trạng ngữ (状语 - zhuàngyǔ) với động từ (trung tâm ngữ) mà nó bổ nghĩa. "地" cho biết thành phần đứng trước nó mô tả cách thức, trạng thái mà hành động được thực hiện.
Cấu trúc: Trạng ngữ (Thường là tính từ, phó từ, cụm từ mô tả cách thức) + 地 + Động từ (Trung tâm ngữ)
Các trường hợp sử dụng phổ biến:
Tính từ làm trạng ngữ mô tả cách thức:
  • 高兴地说 (gāoxìng de shuō) - Nói một cách vui vẻ
  • 慢慢地走 (mànman de zǒu) - Đi một cách từ từ
  • 认真地学习 (rènzhēn de xuéxí) - Học tập một cách chăm chỉ
Từ tượng thanh làm trạng ngữ:
  • 哗啦啦地流 (huālālá de liú) - Chảy ào ào
Một số phó từ nhất định (ít phổ biến hơn, thường không cần 地): Đa số phó từ không cần "地" khi làm trạng ngữ. "地" chủ yếu dùng khi trạng ngữ có tính chất mô tả mạnh mẽ.
Lưu ý: Nếu trạng ngữ là phó từ đơn thuần (như 很, 都, 也, 不), hoặc danh từ chỉ thời gian, nơi chốn, thì không dùng "地".
  • Ví dụ: 他努力学习。(Tā nǔlì xuéxí.) (努力 là phó từ hoặc tính từ dùng như phó từ, ở đây có thể không cần 地 nếu không nhấn mạnh "một cách").
Nếu muốn nhấn mạnh cách thức "một cách nỗ lực", có thể nói: 他努力地学习。

3. Trợ từ kết cấu 得 (de)

Chức năng chính: Đứng sau động từ hoặc tính từ (trung tâm ngữ) để nối với bổ ngữ (补语 - bǔyǔ). "得" giới thiệu thành phần bổ ngữ dùng để đánh giá, mô tả kết quả, mức độ, khả năng, hoặc trạng thái của hành động hoặc tính chất đó.
Cấu trúc: Động từ/Tính từ (Trung tâm ngữ) + 得 + Bổ ngữ (Mô tả kết quả, mức độ, khả năng, trạng thái)
Các trường hợp sử dụng phổ biến:
Đánh giá mức độ của hành động/tính chất (Bổ ngữ mức độ/trạng thái):
  • 他说得很快。(Tā shuō de hěn kuài.) - Anh ấy nói rất nhanh.
  • 他跑得非常累。(Tā pǎo de fēicháng lèi.) - Anh ấy chạy vô cùng mệt.
  • 这件衣服好得不得了。(Zhè jiàn yīfu hǎo de bùdéliǎo.) - Bộ quần áo này tốt không chê vào đâu được.
Biểu thị khả năng (Bổ ngữ khả năng):
  • 看得清楚 (kàn de qīngchu) - Nhìn rõ được (có khả năng nhìn rõ)
  • 听不懂 (tīng bu dǒng) - Nghe không hiểu được (dạng phủ định của bổ ngữ khả năng, "不" thay cho "得")
  • 做得完 (zuò de wán) - Làm xong được
  • 拿不动 (ná bu dòng) - Cầm không nổi
Lưu ý với động từ mang tân ngữ: Nếu động từ có tân ngữ, và bạn muốn dùng "得" để giới thiệu bổ ngữ trạng thái/mức độ cho động từ đó, có hai cách xử lý phổ biến:
Lặp lại động từ: Động từ + Tân ngữ + Động từ + 得 + Bổ ngữ
  • 他说汉语说得很流利。(Tā shuō Hànyǔ shuō de hěn liúlì.) - Anh ấy nói tiếng Hán rất lưu loát.
Đưa tân ngữ lên trước (nếu ngữ cảnh cho phép hoặc tân ngữ đã được nhắc đến): Tân ngữ, Chủ ngữ + Động từ + 得 + Bổ ngữ (ít phổ biến hơn cho cấu trúc này, thường tân ngữ là chủ đề). Hoặc đơn giản là không nhắc đến tân ngữ nếu đã rõ.
  • 汉语他说得很流利。(Hànyǔ tā shuō de hěn liúlì.)
"得" là dấu hiệu quan trọng để nhận biết bổ ngữ chỉ mức độ, trạng thái và khả năng.

Bảng Tóm Tắt Phân Biệt 的, 地, 得

Chữ Hán Pinyin Chức Năng Chính Vị Trí Điển Hình Trung Tâm Ngữ Thường Là
Ví Dụ (Pinyin - Tiếng Việt)
de Nối định ngữ với trung tâm ngữ Định ngữ + 的 + Trung tâm ngữ Danh từ, Đại từ
我的书 (wǒ de shū - sách của tôi)
Biểu thị sở hữu, mô tả, hạn định
漂亮的女孩 (piàoliang de nǚhái - cô gái xinh đẹp)
de Nối trạng ngữ (chỉ cách thức) với trung tâm ngữ Trạng ngữ + 地 + Trung tâm ngữ Động từ
高兴地说 (gāoxìng de shuō - nói một cách vui vẻ)
Mô tả cách thức hành động được thực hiện
慢慢地走 (mànman de zǒu - đi một cách từ từ)
de Nối trung tâm ngữ với bổ ngữ Trung tâm ngữ + 得 + Bổ ngữ Động từ, Tính từ
跑得快 (pǎo de kuài - chạy nhanh)
Đánh giá kết quả, mức độ, khả năng, trạng thái
说得好 (shuō de hǎo - nói hay), 看得清楚 (kàn de qīngchu - nhìn rõ)
Câu hỏi thường gặp (Featured Snippet / Voice Search hint):
Làm sao phân biệt 的, 地, 得 trong tiếng Trung? (Trả lời: 的 dùng trước danh từ (định ngữ), 地 dùng trước động từ (trạng ngữ cách thức), 得 dùng sau động từ/tính từ (giới thiệu bổ ngữ).)
Khi nào dùng 的? (Trả lời: Khi có thành phần bổ nghĩa, mô tả, hoặc chỉ sở hữu cho một danh từ/đại từ.)

4.3. Làm Rõ Nghĩa Cho Động Từ/Tính Từ – Hệ Thống Bổ Ngữ (补语 - Bǔyǔ)

Bổ ngữ là một thành phần cực kỳ quan trọng và đa dạng trong ngữ pháp tiếng Trung. Nó đứng sau động từ hoặc tính từ (trung tâm ngữ) để bổ sung, làm rõ hơn ý nghĩa của hành động hoặc tính chất đó. Bổ ngữ giúp diễn tả kết quả, khả năng, phương hướng, mức độ, trạng thái, số lượng (thời gian kéo dài, tần suất), đối tượng, nơi chốn... mà bản thân động từ hoặc tính từ đó không thể diễn tả đầy đủ. Việc nắm vững cách sử dụng bổ ngữ sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, phong phú và tự nhiên hơn rất nhiều.
Tổng quan về vị trí và vai trò của bổ ngữ:
  • Vị trí: Luôn đứng SAU động từ hoặc tính từ mà nó bổ nghĩa.
  • Cấu trúc cơ bản: Động từ / Tính từ + Bổ ngữ
  • Vai trò: Cung cấp thông tin chi tiết hơn, cụ thể hóa ý nghĩa của trung tâm ngữ (động từ/tính từ).
  • Các loại bổ ngữ chính trong tiếng Trung:

1. Bổ Ngữ Kết Quả (结果补语 - Jiéguǒ Bǔyǔ)

Chức năng: Biểu thị kết quả của một hành động. Cho biết hành động đó đã đạt được kết quả gì, hoặc đã dẫn đến trạng thái nào.
Cấu tạo: Thường là một động từ khác hoặc một tính từ đứng ngay sau động từ chính.
Cấu trúc: Động từ chính + Động từ/Tính từ (làm Bổ ngữ Kết quả)
Ví dụ phổ biến:
  • 完 (wán - xong, hết): Biểu thị hành động đã hoàn thành trọn vẹn.
  • 我吃完了。(Wǒ chīwán le.) - Tôi ăn xong rồi.
  • 他做完作业了。(Tā zuòwán zuòyè le.) - Anh ấy làm xong bài tập rồi.
  • 到 (dào - đến, được, thấy): Biểu thị hành động đạt được mục tiêu hoặc kết quả.
  • 我看到他了。(Wǒ kàndào tā le.) - Tôi nhìn thấy anh ấy rồi. (Kết quả của "nhìn" là "thấy")
  • 你找到钥匙了吗?(Nǐ zhǎodào yàoshi le ma?) - Bạn tìm thấy/được chìa khóa chưa?
  • 他学到了九点。(Tā xué dào le jiǔ diǎn.) - Anh ấy học đến 9 giờ. (Đạt đến mốc thời gian)
  • 见 (jiàn - thấy): Tương tự "到" khi đi với các động từ tri giác như 看 (kàn - nhìn), 听 (tīng - nghe).
  • 我看见了。(Wǒ kànjiàn le.) - Tôi nhìn thấy rồi.
  • 你听见了吗?(Nǐ tīngjiàn le ma?) - Bạn nghe thấy không?
  • 懂 (dǒng - hiểu): Biểu thị kết quả của hành động nghe, xem, học là hiểu.
  • 我听懂了。(Wǒ tīngdǒng le.) - Tôi nghe hiểu rồi.
  • 你看懂这本书了吗?(Nǐ kàndǒng zhè běn shū le ma?) - Bạn xem hiểu quyển sách này không?
  • 好 (hǎo - tốt, xong, sẵn sàng): Biểu thị hành động đã hoàn thành một cách tốt đẹp, hoặc đã sẵn sàng.
  • 饭做好了。(Fàn zuòhǎo le.) - Cơm nấu xong/tốt rồi.
  • 我们准备好了。(Wǒmen zhǔnbèihǎo le.) - Chúng tôi chuẩn bị xong/sẵn sàng rồi.
  • 对 (duì - đúng), 错 (cuò - sai, nhầm): Biểu thị kết quả đúng hoặc sai của hành động.
  • 你说对了。(Nǐ shuōduì le.) - Bạn nói đúng rồi.
  • 我写错了这个字。(Wǒ xiěcuò le zhège zì.) - Tôi viết sai/nhầm chữ này rồi.
  • 干净 (gānjìng - sạch sẽ), 清楚 (qīngchu - rõ ràng):
  • 衣服洗干净了。(Yīfu xǐgānjìng le.) - Quần áo giặt sạch sẽ rồi.
  • 他说清楚了。(Tā shuōqīngchu le.) - Anh ấy nói rõ ràng rồi.
  • 开 (kāi - mở ra, tách ra):
  • 打开门。(Dǎkāi mén.) - Mở cửa ra.
  • 住 (zhù - dừng lại, cố định lại):
  • 记住 (jìzhù - nhớ kỹ), 拿住 (názhù - cầm chắc).
  • Phủ định: Dùng 没(有) trước động từ chính.
  • 我没听懂。(Wǒ méi tīngdǒng.) - Tôi không nghe hiểu.

2. Bổ Ngữ Khả Năng (可能补语 - Kěnéng Bǔyǔ)

Chức năng: Biểu thị khả năng hoặc không có khả năng thực hiện một hành động hoặc đạt được một kết quả nào đó.
Cấu tạo: Được hình thành dựa trên bổ ngữ kết quả hoặc bổ ngữ xu hướng, bằng cách thêm trợ từ 得 (de) (cho dạng khẳng định) hoặc 不 (bù) (cho dạng phủ định) vào giữa động từ chính và thành phần bổ ngữ.
Cấu trúc:
Khẳng định: Động từ + 得 + Bổ ngữ Kết quả/Xu hướng (Có thể làm được/đạt được)
Phủ định: Động từ + 不 + Bổ ngữ Kết quả/Xu hướng (Không thể làm được/đạt được)
Ví dụ:
Dựa trên bổ ngữ kết quả:
  • 听懂 (tīngdǒng - nghe hiểu) -> 听得懂 (tīng de dǒng - nghe hiểu được) / 听不懂 (tīng bu dǒng - nghe không hiểu được)
  • 看见 (kànjiàn - nhìn thấy) -> 看得见 (kàn de jiàn - nhìn thấy được) / 看不见 (kàn bu jiàn - nhìn không thấy được)
  • 做完 (zuòwán - làm xong) -> 做得完 (zuò de wán - làm xong được) / 做不完 (zuò bu wán - làm không xong được)
  • 买到 (mǎidào - mua được) -> 买得到 (mǎi de dào - mua được) / 买不到 (mǎi bu dào - mua không được)
Dựa trên bổ ngữ xu hướng (sẽ nói kỹ hơn ở mục sau):
  • 拿进去 (ná jìnqù - mang vào) -> 拿得进去 (ná de jìnqù - mang vào được) / 拿不进去 (ná bu jìnqù - mang không vào được)
  • 走上来 (zǒu shànglái - đi lên đây) -> 走得上来 (zǒu de shànglái - đi lên đây được) / 走不上来 (zǒu bu shànglái - đi không lên đây được)
Dạng câu hỏi chính phản: Động từ + 得 + Bổ ngữ + Động từ + 不 + Bổ ngữ?
你听得懂听不懂?(Nǐ tīng de dǒng tīng bu dǒng?) - Bạn nghe hiểu hay không hiểu?
Lưu ý đặc biệt với "了 (liǎo)": "了" khi làm bổ ngữ khả năng (đọc là "liǎo") biểu thị khả năng hoàn thành hoặc thực hiện được hành động. Dạng khẳng định là "Động từ + 得了 (de liǎo)", dạng phủ định là "Động từ + 不了 (bu liǎo)".
  • 我去得了。(Wǒ qù de liǎo.) - Tôi đi được. (Có khả năng đi)
  • 这件事我做不了。(Zhè jiàn shì wǒ zuò bu liǎo.) - Chuyện này tôi làm không nổi/không được.

3. Bổ Ngữ Xu Hướng (趋向补语 - Qūxiàng Bǔyǔ)

Chức năng: Biểu thị phương hướng của hành động (tiến lại gần hoặc ra xa người nói, hoặc hướng lên, xuống, vào, ra, về, qua, bắt đầu).
Phân loại:
Bổ ngữ xu hướng đơn (简单趋向补语 - Jiǎndān Qūxiàng Bǔyǔ): Gồm các động từ chỉ phương hướng đơn giản như 来 (lái - đến, lại đây) hoặc 去 (qù - đi, đi kia), đứng sau động từ chính.
  • 来 (lái): Hành động hướng về phía người nói hoặc một điểm tham chiếu nào đó.
  • 去 (qù): Hành động hướng ra xa người nói hoặc một điểm tham chiếu nào đó.
Cấu trúc: Động từ chính + 来 / 去
Ví dụ:
  • 他上来了。(Tā shàng lái le.) - Anh ấy đi lên đây rồi. (Người nói ở trên)
  • 你下去吧。(Nǐ xià qù ba.) - Bạn đi xuống kia đi. (Người nói ở trên, bảo người nghe đi xuống)
  • 请进来。(Qǐng jìn lái.) - Mời vào đây.
  • 他回去了。(Tā huí qù le.) - Anh ấy về (kia) rồi.
Bổ ngữ xu hướng kép (复合趋向补语 - Fùhé Qūxiàng Bǔyǔ): Kết hợp một động từ chỉ phương hướng (như 上, 下, 进, 出, 回, 过, 起) với 来 hoặc 去.
Cấu trúc: Động từ chính + [上/下/进/出/回/过/起] + 来/去
Các bổ ngữ xu hướng kép phổ biến:
  • 上来 (shànglái - lên đây), 上去 (shàngqù - lên kia)
  • 下来 (xiàlái - xuống đây), 下去 (xiàqù - xuống kia)
  • 进来 (jìnlái - vào đây), 进去 (jìnqù - vào kia)
  • 出来 (chūlái - ra đây), 出去 (chūqù - ra kia)
  • 回来 (huílái - về đây), 回去 (huíqù - về kia)
  • 过来 (guòlái - qua đây), 过去 (guòqù - qua kia)
  • 起来 (qǐlái - dậy, đứng dậy; bắt đầu; gom lại)
Ví dụ:
  • 他从楼上跑下来了。(Tā cóng lóushang pǎo xiàlái le.) - Anh ấy từ trên lầu chạy xuống đây rồi.
  • 请把书拿出来。(Qǐng bǎ shū ná chūlái.) - Xin hãy lấy sách ra đây.
  • 天亮起来了。(Tiān liàng qǐlái le.) - Trời sáng lên rồi. (Nghĩa mở rộng: bắt đầu sáng)
Vị trí của tân ngữ khi có bổ ngữ xu hướng:
Nếu tân ngữ là danh từ chỉ nơi chốn, nó phải đứng trước 来/去.
Động từ + [上/下/进/出/回/过/起] + Tân ngữ nơi chốn + 来/去
  • Ví dụ: 他走进教室来了。(Tā zǒu jìn jiàoshì lái le.) - Anh ấy đi vào lớp học (đây) rồi. (Không nói: *他走进来了教室。)
Nếu tân ngữ là danh từ chỉ sự vật, nó có thể đứng trước hoặc sau 来/去 (đối với bổ ngữ xu hướng đơn hoặc phần thứ hai của bổ ngữ xu hướng kép).
  • 他带回来一些水果。(Tā dài huílái yīxiē shuǐguǒ.) - Anh ấy mang về đây một ít hoa quả. (Tân ngữ sau 来)
  • 他带一些水果回来。(Tā dài yīxiē shuǐguǒ huílái.) - Anh ấy mang một ít hoa quả về đây. (Tân ngữ trước 来)
Khi là bổ ngữ xu hướng kép, tân ngữ chỉ sự vật thường đứng giữa hai thành phần của bổ ngữ kép: Động từ + [上/下/进/出/回/过/起] + Tân ngữ sự vật + 来/去
他拿出书来。(Tā ná chū shū lái.) - Anh ấy lấy sách ra đây.
Nghĩa mở rộng của bổ ngữ xu hướng: Nhiều bổ ngữ xu hướng kép có nghĩa mở rộng, không chỉ đơn thuần là phương hướng vật lý.
起来 (qǐlái):
Bắt đầu một hành động hoặc trạng thái: 唱起来 (chàng qǐlái - bắt đầu hát), 热起来 (rè qǐlái - nóng lên).
Gom lại, tập hợp lại: 把东西收起来 (bǎ dōngxi shōu qǐlái - thu dọn đồ đạc lại).
Nhận xét, đánh giá từ một khía cạnh nào đó: 看起来 (kàn qǐlái - xem ra, có vẻ), 说起来容易 (shuō qǐlái róngyì - nói ra thì dễ).
下去 (xiàqù):
Tiếp tục một hành động hoặc trạng thái: 说下去 (shuō xiàqù - nói tiếp đi), 学下去 (xué xiàqù - học tiếp đi).
出来 (chūlái):
Nhận ra, phân biệt được: 我看出来了 (Wǒ kàn chūlái le - Tôi nhìn ra rồi).
Biểu thị sự xuất hiện từ không có đến có, từ ẩn đến hiện: 想出来一个办法 (xiǎng chūlái yī gè bànfǎ - nghĩ ra một biện pháp).

4. Bổ Ngữ Mức Độ (程度补语 - Chéngdù Bǔyǔ)

Chức năng: Biểu thị mức độ rất cao của tính chất hoặc trạng thái.
Cấu tạo: Thường là các từ như 极 (jí - cực kỳ), 死 (sǐ - chết đi được), 坏 (huài - cực kỳ, đến tệ), 多了 (duō le - nhiều rồi, hơn nhiều), 透 (tòu - thấu, cực), 得慌 (de huang - đến phát hoảng, rất khó chịu), đứng sau tính từ hoặc một số động từ tâm lý.
Cấu trúc: Tính từ / Động từ tâm lý + 极 / 死 / 坏 / 多了 / 透 / 得慌
Ví dụ:
  • 今天热极了。(Jīntiān rè jí le.) - Hôm nay nóng cực kỳ.
  • 我饿死了。(Wǒ è sǐ le.) - Tôi đói chết đi được.
  • 他高兴坏了。(Tā gāoxìng huài le.) - Anh ấy vui cực kỳ (vui đến phát điên).
  • 这个比那个好多了。(Zhège bǐ nàge hǎo duō le.) - Cái này tốt hơn nhiều so với cái kia.
  • 我心里难受得慌。(Wǒ xīnli nánshòu de huang.) - Trong lòng tôi khó chịu muốn chết.
Lưu ý: Bổ ngữ mức độ này thường không dùng với trợ từ "得". Nó khác với bổ ngữ trạng thái dùng "得" (sẽ nói ở mục sau) mặc dù cả hai đều có thể liên quan đến mức độ. Bổ ngữ mức độ này thường mang tính cố định hơn.

5. Bổ Ngữ Trạng Thái (状态补语 - Zhuàngtài Bǔyǔ)

Chức năng: Miêu tả, đánh giá trạng thái hoặc mức độ của một hành động hoặc tính chất. Nó trả lời cho câu hỏi "Hành động/tính chất đó diễn ra/đạt đến mức độ/trạng thái như thế nào?".
Cấu tạo: Thường là một cụm từ (tính từ, cụm phó-tính, cụm động-tân, cụm chủ-vị) đứng sau trợ từ 得 (de), mà trợ từ "得" này lại đứng sau động từ hoặc tính từ trung tâm.
Cấu trúc: Động từ / Tính từ + 得 + Cụm từ miêu tả trạng thái/mức độ
Ví dụ:
  • 他说得很快。(Tā shuō de hěn kuài.) - Anh ấy nói rất nhanh. (Mô tả trạng thái/mức độ của hành động "nói")
  • 他跑得满头大汗。(Tā pǎo de mǎntóu dàhàn.) - Anh ấy chạy mồ hôi đầm đìa.
  • 她高兴得跳了起来。(Tā gāoxìng de tiào le qǐlái.) - Cô ấy vui đến mức nhảy cẫng lên.
  • 孩子哭得很伤心。(Háizi kū de hěn shāngxīn.) - Đứa bé khóc rất đau lòng.
  • 屋子里安静得能听见针掉在地上的声音。(Wūzi lǐ ānjìng de néng tīngjiàn zhēn diào zài dìshang de shēngyīn.) - Trong phòng yên tĩnh đến mức có thể nghe thấy tiếng kim rơi xuống đất.
Khi động từ có tân ngữ: Như đã đề cập ở phần trợ từ "得", cần lặp lại động từ hoặc xử lý tân ngữ một cách phù hợp.
  • 他说汉语说得很流利。(Tā shuō Hànyǔ shuō de hěn liúlì.)
  • 他打太极拳打得非常好。(Tā dǎ tàijíquán dǎ de fēicháng hǎo.)

6. Bổ Ngữ Số Lượng (数量补语 - Shùliàng Bǔyǔ)

Chức năng: Biểu thị số lần thực hiện hành động (tần suất) hoặc khoảng thời gian mà hành động kéo dài (thời lượng).
Phân loại:
Động lượng bổ ngữ (动量补语 - Dòngliàng Bǔyǔ): Biểu thị số lần động tác xảy ra. Thường là "số từ + động lượng từ (như 次 cì, 遍 biàn, 趟 tàng, 回 huí, 声 shēng, 下 xià, 顿 dùn)".
Cấu trúc: Động từ + (了/过) + Số từ + Động lượng từ (+ Tân ngữ nếu có và thường là tân ngữ đơn giản hoặc đại từ)
Ví dụ:
  • 我去过中国三次。(Wǒ qù guo Zhōngguó sān cì.) - Tôi đã đi Trung Quốc ba lần.
  • 这本书我看两遍了。(Zhè běn shū wǒ kàn liǎng biàn le.) - Quyển sách này tôi xem hai lượt rồi.
  • 我找了他好几趟。(Wǒ zhǎo le tā hǎo jǐ tàng.) - Tôi đã tìm anh ấy mấy chuyến liền.
  • 请再说一遍。(Qǐng zài shuō yī biàn.) - Xin hãy nói lại một lần nữa.
Nếu tân ngữ là danh từ chỉ người hoặc đại từ, nó thường đứng giữa động từ và động lượng bổ ngữ: 我找了他三次。(Wǒ zhǎo le tā sān cì.) - Tôi đã tìm anh ấy ba lần.
Nếu tân ngữ là danh từ chỉ sự vật, nó có thể đứng sau động lượng bổ ngữ hoặc động từ được lặp lại:
  • 我看过三次这部电影。(Wǒ kàn guo sān cì zhè bù diànyǐng.)
  • 我看这部电影看过三次。(Wǒ kàn zhè bù diànyǐng kàn guo sān cì.)
Thời lượng bổ ngữ (时量补语 - Shíliàng Bǔyǔ): Biểu thị khoảng thời gian hành động hoặc trạng thái kéo dài. Thường là một cụm từ chỉ thời gian (số từ + đơn vị thời gian như 年 nián, 月 yuè, 天 tiān, 小时 xiǎoshí, 分钟 fēnzhōng).
Cấu trúc (không có 了 ở cuối): Động từ + Cụm từ chỉ thời gian
  • 他每天工作八个小时。(Tā měitiān gōngzuò bā ge xiǎoshí.) - Anh ấy mỗi ngày làm việc tám tiếng đồng hồ.
Cấu trúc (có 了 ở cuối, biểu thị hành động đã kéo dài và kết thúc hoặc vẫn đang tiếp diễn đến hiện tại): Động từ + 了 + Cụm từ chỉ thời gian
  • 我等了你两个小时。(Wǒ děng le nǐ liǎng ge xiǎoshí.) - Tôi đã đợi bạn hai tiếng đồng hồ (và bây giờ không đợi nữa, hoặc vẫn đang đợi).
  • 他学汉语学了三年了。(Tā xué Hànyǔ xué le sān nián le.) - Anh ấy học tiếng Hán (đã được) ba năm rồi (và có thể vẫn đang học). (Lưu ý "了" kép)
Nếu động từ có tân ngữ, tân ngữ thường đứng trước cụm từ chỉ thời gian, hoặc động từ được lặp lại:
  • 我看了一个小时的书。(Wǒ kàn le yī ge xiǎoshí de shū.) (Dùng 的 trước tân ngữ)
  • 我看书看了一个小时。(Wǒ kàn shū kàn le yī ge xiǎoshí.)

7. Bổ Ngữ Giới Từ (介词短语作补语 - Jiècí Duǎnyǔ Zuò Bǔyǔ) (hay Bổ ngữ chỉ nơi chốn, đối tượng...)

Chức năng: Một số cụm giới từ có thể đứng sau động từ để làm rõ nơi chốn, đối tượng, hoặc phạm vi của hành động.
Cấu tạo: Động từ + Cụm giới từ
Ví dụ:
  • 他住在北京。(Tā zhù zài Běijīng.) - Anh ấy sống ở Bắc Kinh. (Cụm giới từ "在北京" làm bổ ngữ chỉ nơi chốn cho động từ "住")
  • 这本书放在桌子上。(Zhè běn shū fàng zài zhuōzi shang.) - Quyển sách này đặt trên bàn.
  • 他生于一九九零年。(Tā shēng yú yī jiǔ jiǔ líng nián.) - Anh ấy sinh vào năm 1990. (于 - yú: ở, vào)
  • 这篇文章发表在报纸上。(Zhè piān wénzhāng fābiǎo zài bàozhǐ shang.) - Bài viết này đăng trên báo.
Việc sử dụng thành thạo các loại bổ ngữ này sẽ nâng cao đáng kể khả năng diễn đạt của bạn trong tiếng Trung, giúp bạn truyền tải ý nghĩa một cách chi tiết và sinh động hơn. Đây là một trong những mảng kiến thức cần nhiều thời gian để luyện tập và làm quen.

4.4. Câu So Sánh (比较句 - Bǐjiào Jù)

Diễn tả sự so sánh là một nhu cầu giao tiếp cơ bản. Tiếng Trung có những cấu trúc riêng biệt để biểu thị các mức độ so sánh khác nhau (hơn, bằng, kém).

1. So Sánh Hơn: Dùng 比 (bǐ)

Chức năng: Dùng để so sánh sự khác biệt về một tính chất, đặc điểm nào đó giữa hai đối tượng, trong đó một đối tượng "hơn" đối tượng kia.
Cấu trúc cơ bản: Danh từ 1 + 比 (bǐ) + Danh từ 2 + Tính từ
Lưu ý:
Không dùng các phó từ chỉ mức độ như 很 (hěn), 非常 (fēicháng), 真 (zhēn) trực tiếp trước tính từ trong cấu trúc này.
Nếu muốn diễn tả mức độ hơn kém cụ thể, có thể thêm bổ ngữ chỉ số lượng hoặc mức độ sau tính từ.
Ví dụ:
  • 他 比 我高。(Tā bǐ wǒ gāo.) - Anh ấy cao hơn tôi.
  • 今天 比 昨天冷。(Jīntiān bǐ zuótiān lěng.) - Hôm nay lạnh hơn hôm qua.
  • 这本书 比 那本书有意思。(Zhè běn shū bǐ nà běn shū yǒuyìsi.) - Quyển sách này thú vị hơn quyển sách kia.
Diễn tả mức độ hơn kém cụ thể:
A 比 B + Tính từ + 一点儿 (yīdiǎnr - một chút) / 一些 (yīxiē - một ít):
  • 他比我高一点儿。(Tā bǐ wǒ gāo yīdiǎnr.) - Anh ấy cao hơn tôi một chút.
A 比 B + Tính từ + 多了 (duō le - nhiều) /得多 (de duō - nhiều):
  • 这个苹果比那个大多了。(Zhège píngguǒ bǐ nàge dà duō le.) - Quả táo này to hơn nhiều quả táo kia.
A 比 B + Tính từ + [Số từ + Lượng từ (chỉ sự chênh lệch)]:
  • 他比我大三岁。(Tā bǐ wǒ dà sān suì.) - Anh ấy lớn hơn tôi ba tuổi.
  • 这件衣服比那件贵五十块钱。(Zhè jiàn yīfu bǐ nà jiàn guì wǔshí kuài qián.) - Bộ quần áo này đắt hơn bộ kia 50 đồng.
So sánh với động từ (thường là động từ chỉ hành động có thể đo lường hoặc động từ tâm lý):
  • 他比我喜欢游泳。(Tā bǐ wǒ xǐhuān yóuyǒng.) - Anh ấy thích bơi lội hơn tôi. (Ít phổ biến hơn, thường dùng cấu trúc khác như "他比我更喜欢游泳")
  • 他跑得比我快。(Tā pǎo de bǐ wǒ kuài.) - Anh ấy chạy nhanh hơn tôi. (Dùng bổ ngữ trạng thái với 比)

2. So Sánh Bằng: Dùng 跟...一样 (gēn...yīyàng) hoặc 和...一样 (hé...yīyàng)

Chức năng: Diễn tả hai đối tượng giống nhau hoặc tương đương nhau về một tính chất, đặc điểm nào đó.
Cấu trúc: Danh từ 1 + 跟/和 (gēn/hé) + Danh từ 2 + 一样 (yīyàng) (+ Tính từ/Động từ)
Ví dụ:
  • 他跟我一样高。(Tā gēn wǒ yīyàng gāo.) - Anh ấy cao bằng tôi.
  • 这本书和那本书一样有意思。(Zhè běn shū hé nà běn shū yīyàng yǒuyìsi.) - Quyển sách này thú vị như quyển sách kia.
  • 我跟他一样喜欢音乐。(Wǒ gēn tā yīyàng xǐhuān yīnyuè.) - Tôi thích âm nhạc giống như anh ấy.
Phủ định (không bằng): ...跟/和...不一样 (...gēn/hé...bù yīyàng - không giống)
  • 他的看法跟我的不一样。(Tā de kànfǎ gēn wǒ de bù yīyàng.) - Cách nhìn của anh ấy không giống của tôi.

3. So Sánh Kém/Không Bằng: Dùng 没有 (méiyǒu)

Chức năng: Diễn tả Danh từ 1 không đạt được mức độ của Danh từ 2 về một tính chất nào đó.
Cấu trúc: Danh từ 1 + 没有 (méiyǒu) + Danh từ 2 + (这么/那么 - zhème/nàme) + Tính từ
  • "这么 (zhème - như thế này)" thường dùng khi Danh từ 2 gần người nói hoặc là một mức độ cụ thể được đề cập.
  • "那么 (nàme - như thế kia)" thường dùng khi Danh từ 2 xa người nói hoặc là một mức độ trừu tượng hơn.
Ví dụ:
  • 我没有他高。(Wǒ méiyǒu tā gāo.) - Tôi không cao bằng anh ấy.
  • 今天没有昨天那么冷。(Jīntiān méiyǒu zuótiān nàme lěng.) - Hôm nay không lạnh như hôm qua.
  • 这个房间没有那个房间这么大。(Zhège fángjiān méiyǒu nàge fángjiān zhème dà.) - Căn phòng này không lớn bằng căn phòng kia.
Câu hỏi thường gặp:
Làm thế nào để nói "hơn" trong tiếng Trung? (Trả lời: Dùng cấu trúc A 比 B + Tính từ.)
Cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Trung là gì? (Trả lời: A 跟/和 B 一样 (+ Tính từ).)

4.5. Các Cấu Trúc Câu Đặc Biệt

Tiếng Trung có một số cấu trúc câu đặc biệt, thường thay đổi trật tự từ cơ bản SVO để nhấn mạnh một thành phần nào đó hoặc diễn đạt ý nghĩa một cách cụ thể hơn.

1. Câu chữ 把 (bǎ)

Chức năng: Dùng để đưa tân ngữ (đối tượng chịu tác động của hành động) lên trước động từ, nhằm nhấn mạnh sự xử lý, tác động, hoặc kết quả của hành động đó đối với tân ngữ. Tân ngữ trong câu chữ 把 thường là đối tượng xác định.
Cấu trúc: Chủ ngữ + 把 (bǎ) + Tân ngữ + Động từ + Thành phần khác (Thường là bổ ngữ kết quả, bổ ngữ xu hướng, 了, hoặc lặp lại động từ)
"Thành phần khác" rất quan trọng, câu chữ 把 ít khi kết thúc chỉ bằng một động từ đơn thuần mà không có yếu tố chỉ kết quả hoặc sự thay đổi.
Ví dụ:
  • 我把作业做完了。(Wǒ bǎ zuòyè zuò wán le.) - Tôi đã làm xong bài tập rồi. (Nhấn mạnh "bài tập" đã được "làm xong")
  • 他把杯子打破了。(Tā bǎ bēizi dǎ pò le.) - Anh ấy đã làm vỡ cái cốc rồi.
  • 请把门打开。(Qǐng bǎ mén dǎ kāi.) - Xin hãy mở cửa ra.
  • 你把这本书放在桌子上吧。(Nǐ bǎ zhè běn shū fàng zài zhuōzi shang ba.) - Bạn hãy đặt quyển sách này lên bàn đi.
Lưu ý khi dùng câu chữ 把:
  • Động từ phải là động từ ngoại động, có khả năng tác động, xử lý tân ngữ.
  • Tân ngữ thường là đối tượng xác định (người nghe/đọc biết đó là gì).
  • Sau động từ thường phải có thành phần khác (như 了, 着, 过, bổ ngữ các loại, lặp lại động từ) để chỉ kết quả hoặc sự thay đổi của tân ngữ. Không nói: *我把作业做。(Wǒ bǎ zuòyè zuò.)
  • Các động từ chỉ trạng thái tâm lý (喜欢, 爱, 知道), động từ tri giác (看见, 听见 khi không có kết quả rõ ràng), động từ tồn tại (有, 是) thường không dùng với 把.

2. Câu chữ 被 (bèi) – Câu Bị Động

Chức năng: Dùng để diễn tả hành động mà chủ ngữ (đối tượng chịu tác động) tiếp nhận từ một tác nhân nào đó. Tương đương với thể bị động trong các ngôn ngữ khác.
Cấu trúc: Đối tượng chịu tác động (Chủ ngữ) + 被 (bèi) + (Tác nhân) + Động từ + Thành phần khác
Tác nhân (người hoặc vật thực hiện hành động) có thể được lược bỏ nếu không rõ hoặc không quan trọng.
Ngoài "被", có thể dùng "叫 (jiào)" hoặc "让 (ràng)" với ý nghĩa tương tự trong khẩu ngữ, nhưng "被" trang trọng hơn.
Ví dụ:
  • 我的钱包被小偷偷走了。(Wǒ de qiánbāo bèi xiǎotōu tōu zǒu le.) - Ví tiền của tôi bị trộm lấy mất rồi.
  • 杯子被他打破了。(Bēizi bèi tā dǎ pò le.) - Cái cốc bị anh ấy làm vỡ rồi.
  • 他被老师批评了。(Tā bèi lǎoshī pīpíng le.) - Anh ấy bị giáo viên phê bình rồi.
  • 作业被完成了。(Zuòyè bèi wánchéng le.) - Bài tập đã được hoàn thành. (Lược bỏ tác nhân)
Lưu ý: Câu bị động với 被 thường mang sắc thái không mong muốn, tiêu cực, nhưng không phải lúc nào cũng vậy.

3. Câu nhấn mạnh 是...的 (shì...de)

Chức năng: Dùng để nhấn mạnh một chi tiết cụ thể (thời gian, địa điểm, cách thức, đối tượng, tác nhân...) của một hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ. Câu này không phải để thông báo sự việc xảy ra, mà để làm rõ một khía cạnh nào đó của sự việc đó.
Cấu trúc: Chủ ngữ + 是 (shì) + [Phần được nhấn mạnh] + Động từ + 的 (de) (+ Tân ngữ nếu có)
"是" có thể được lược bỏ trong khẩu ngữ, đặc biệt khi phần nhấn mạnh không phải là chủ ngữ hoặc tân ngữ của động từ.
Nếu động từ có tân ngữ, tân ngữ có thể đặt sau "的" hoặc trước "是" (nếu tân ngữ là phần được nhấn mạnh hoặc chủ đề).
Ví dụ:
Nhấn mạnh thời gian:
  • 我是&lt;u>昨天&lt;/u>来的。(Wǒ shì &lt;u>zuótiān&lt;/u> lái de.) - Tôi đến là vào &lt;u>hôm qua&lt;/u>.
Nhấn mạnh địa điểm:
  • 我们是&lt;u>在北京&lt;/u>认识的。(Wǒmen shì &lt;u>zài Běijīng&lt;/u> rènshi de.) - Chúng tôi quen nhau là ở &lt;u>Bắc Kinh&lt;/u>.
Nhấn mạnh cách thức:
  • 他是&lt;u>坐飞机&lt;/u>去上海的。(Tā shì &lt;u>zuò fēijī&lt;/u> qù Shànghǎi de.) - Anh ấy đi Thượng Hải là bằng &lt;u>máy bay&lt;/u>.
Nhấn mạnh tác nhân (thường dùng với động từ có tân ngữ là đối tượng chịu tác động):
  • 这本书是&lt;u>他&lt;/u>写的。(Zhè běn shū shì &lt;u>tā&lt;/u> xiě de.) - Quyển sách này là do &lt;u>anh ấy&lt;/u> viết.
Nhấn mạnh đối tượng (tân ngữ):
  • 我要找的是&lt;u>你&lt;/u>。(Wǒ yào zhǎo de shì &lt;u>nǐ&lt;/u>.) - Người tôi muốn tìm là &lt;u>bạn&lt;/u>. (Ở đây "的" tạo cụm danh từ hóa "我要找的" làm chủ ngữ).
Phủ định: Dùng "不是...的".
  • 我不是昨天来的。(Wǒ bú shì zuótiān lái de.) - Tôi không phải đến vào hôm qua.
Lưu ý: Cấu trúc 是...的 dùng để nhấn mạnh chi tiết của sự việc đã xảy ra. Nếu chỉ đơn thuần kể lại sự việc đã xảy ra, thường dùng trợ từ 了.

4. Câu Tồn Hiện (存现句 - Cúnxiànjù)

Chức năng: Diễn tả sự tồn tại, xuất hiện hoặc biến mất của người hoặc vật tại một địa điểm nào đó.
Cấu trúc phổ biến: Từ chỉ nơi chốn + Động từ (thường là 有, 是, hoặc các động từ chỉ sự xuất hiện/biến mất, tư thế như 站, 坐, 躺, 挂) + (着/了) + Danh từ (người/vật tồn tại, xuất hiện)
Ví dụ:
  • 桌子上有一本书。(Zhuōzi shang yǒu yī běn shū.) - Trên bàn có một quyển sách.
  • 门口站着一个人。(Ménkǒu zhànzhe yī gè rén.) - Ngoài cửa đang đứng một người.
  • 墙上挂着一幅画。(Qiáng shang guàzhe yī fú huà.) - Trên tường đang treo một bức tranh.
  • 前边开过来一辆车。(Qiánbian kāi guòlái yī liàng chē.) - Phía trước có một chiếc xe chạy tới.

5. Câu Liên Động (连动句 - Liándòngjù) (Đã giới thiệu ở phần Cụm Liên Động)

Chức năng: Một chủ ngữ thực hiện liên tiếp hai hay nhiều hành động, các hành động này có thể có quan hệ về thứ tự thời gian, mục đích, hoặc phương thức.
Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ 1 (+ Tân ngữ 1) + Động từ 2 (+ Tân ngữ 2) ...
Ví dụ:
  • 我去食堂吃饭。(Wǒ qù shítáng chīfàn.) - Tôi đến nhà ăn (để) ăn cơm.
  • 他骑自行车上班。(Tā qí zìxíngchē shàngbān.) - Anh ấy đạp xe đi làm.
6. Câu Kiêm Ngữ (兼语句 - Jiānyǔjù) (Đã giới thiệu ở phần Cụm Kiêm Ngữ)
Chức năng: Tân ngữ của động từ thứ nhất đồng thời là chủ ngữ của động từ thứ hai. Động từ thứ nhất thường mang tính sai khiến, yêu cầu.
Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ 1 + Tân ngữ 1 (Kiêm Chủ ngữ 2) + Động từ 2 (+ Tân ngữ 2)
Ví dụ:
  • 老师叫我们回答问题。(Lǎoshī jiào wǒmen huídá wèntí.) - Giáo viên bảo chúng tôi trả lời câu hỏi.
  • 我请他帮忙。(Wǒ qǐng tā bāngmáng.) - Tôi nhờ anh ấy giúp đỡ.

4.6. Cách Đặt Câu Hỏi Trong Tiếng Trung (汉语疑问句的表达方式)

Tiếng Trung có nhiều cách để hình thành câu hỏi, không dùng đảo trợ động từ như trong tiếng Anh.

1. Dùng trợ từ nghi vấn 吗 (ma)

Cách dùng: Thêm "吗" vào cuối một câu trần thuật để biến nó thành câu hỏi Có/Không (Yes/No question).
Cấu trúc: Câu trần thuật + 吗?
Ví dụ:
  • 你是学生。 (Nǐ shì xuésheng.) - Bạn là học sinh.
  • -> 你是学生吗?(Nǐ shì xuésheng ma?) - Bạn là học sinh phải không?
  • 他喜欢看电影。 (Tā xǐhuān kàn diànyǐng.) - Anh ấy thích xem phim.
  • -> 他喜欢看电影吗?(Tā xǐhuān kàn diànyǐng ma?) - Anh ấy có thích xem phim không?
2. Dùng cấu trúc Chính - Phản (正反疑问句 - Zhèng-Fǎn Yíwènjù)
Cách dùng: Lặp lại động từ hoặc tính từ chính của vị ngữ ở dạng khẳng định và phủ định.
Cấu trúc:
Với động từ: Chủ ngữ + Động từ + 不 (bù) + Động từ (+ Tân ngữ)?
Với tính từ: Chủ ngữ + Tính từ + 不 (bù) + Tính từ?
Với động từ năng nguyện/trợ động từ: Chủ ngữ + Động từ năng nguyện + 不 + Động từ năng nguyện (+ Động từ chính)?
Nếu động từ/tính từ có trợ từ 了 hoặc 过, dạng phủ định thường dùng 没(有).
Nếu vị ngữ có bổ ngữ khả năng (Động từ + 得/不 + Bổ ngữ), câu hỏi chính-phản sẽ là: Động từ + 得 + Bổ ngữ + Động từ + 不 + Bổ ngữ?
Ví dụ:
  • 你去不去?(Nǐ qù bu qù?) - Bạn đi hay không đi? (Tương đương: 你去吗?)
  • 他好不好?(Tā hǎo bu hǎo?) - Anh ấy (có) tốt không?
  • 你会不会说汉语?(Nǐ huì bu huì shuō Hànyǔ?) - Bạn có biết nói tiếng Hán không?
  • 你吃饭了没有?(Nǐ chīfàn le méiyǒu?) - Bạn ăn cơm chưa? (Dùng 了没有 khi hỏi về sự hoàn thành)
  • 你听得懂听不懂?(Nǐ tīng de dǒng tīng bu dǒng?) - Bạn nghe hiểu hay không hiểu?
3. Dùng Đại từ Nghi vấn (疑问代词 - Yíwèn Dàicí)
Cách dùng: Sử dụng các đại từ nghi vấn như 谁 (shéi - ai), 什么 (shénme - cái gì), 哪 (nǎ - nào), 哪儿 (nǎr - ở đâu), 怎么 (zěnme - thế nào), 为什么 (wèishénme - tại sao), 几 (jǐ - mấy), 多少 (duōshao - bao nhiêu) để hỏi thông tin cụ thể.
Trật tự từ: Điều quan trọng là trật tự từ trong câu hỏi dùng đại từ nghi vấn thường giống như câu trần thuật. Đại từ nghi vấn chiếm vị trí của thành phần mà bạn muốn hỏi. Không đảo ngữ.
Ví dụ:
  • 谁是你的老师?( Shéi shì nǐ de lǎoshī?) - Ai là giáo viên của bạn? (Hỏi về chủ ngữ)
  • 你叫什么名字?(Nǐ jiào shénme míngzi?) - Bạn tên là gì? (Hỏi về tân ngữ)
  • 你要去哪儿?(Nǐ yào qù nǎr?) - Bạn muốn đi đâu? (Hỏi về tân ngữ của động từ/giới từ)
  • 你怎么了?(Nǐ zěnme le?) - Bạn sao thế? (Hỏi về trạng thái/nguyên nhân)
  • 这本书多少钱?(Zhè běn shū duōshao qián?) - Quyển sách này bao nhiêu tiền?

4. Dùng trợ từ ngữ khí 呢 (ne)

Cách dùng:
Đặt ở cuối câu để hỏi lại hoặc hỏi tiếp ý ("Còn... thì sao?").
Đặt ở cuối câu hỏi có đại từ nghi vấn để làm mềm giọng hoặc thể hiện sự thắc mắc.
Biểu thị hành động đang diễn ra (khi không phải câu hỏi).
Ví dụ:
  • 我很好,你呢?(Wǒ hěn hǎo, nǐ ne?) - Tôi rất khỏe, còn bạn?
  • 他是谁呢?(Tā shì shéi ne?) - Anh ấy là ai vậy nhỉ?
  • 你在找什么呢?(Nǐ zài zhǎo shénme ne?) - Bạn đang tìm gì đấy?

5. Dùng trợ từ ngữ khí 吧 (ba)

Cách dùng: Đặt ở cuối câu để tạo câu hỏi mang tính chất đề nghị, yêu cầu sự xác nhận, hoặc phỏng đoán.
Ví dụ:
  • 我们走吧?(Wǒmen zǒu ba?) - Chúng ta đi nhé? (Đề nghị, mong sự đồng ý)
  • 你是中国人吧?(Nǐ shì Zhōngguó rén ba?) - Bạn là người Trung Quốc phải không/chắc là vậy? (Phỏng đoán, mong sự xác nhận)

6. Dùng cấu trúc lựa chọn với 还是 (háishi - hay là)

Cách dùng: Dùng để đưa ra hai hoặc nhiều lựa chọn cho người nghe.
Cấu trúc: ... A 还是 B ...?
Ví dụ:
  • 你喝茶还是喝咖啡?(Nǐ hē chá háishi hē kāfēi?) - Bạn uống trà hay là uống cà phê?
  • 你明天去还是后天去?(Nǐ míngtiān qù háishi hòutiān qù?) - Bạn ngày mai đi hay là ngày kia đi?
  • Nắm vững các cách đặt câu hỏi này sẽ giúp bạn chủ động hơn trong giao tiếp và khai thác thông tin hiệu quả.

Phần 5: Ngữ Pháp Tiếng Trung Theo Lộ Trình HSK (HSK 1 – HSK 6)

Kỳ thi Năng lực Hán ngữ (HSK - 汉语水平考试 - Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì) là một bài kiểm tra tiêu chuẩn hóa quốc tế để đánh giá trình độ tiếng Trung của người học không phải là người bản xứ. Việc học ngữ pháp tiếng Trung theo lộ trình HSK không chỉ giúp bạn chuẩn bị tốt cho kỳ thi mà còn cung cấp một khung sườn hợp lý để tiếp cận ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao một cách có hệ thống.
Dưới đây là tổng quan các chủ điểm ngữ pháp chính bạn sẽ gặp ở từng cấp độ HSK:

HSK 1: Nền Tảng Sơ Khai

Mục tiêu ở cấp độ này là nắm vững những cấu trúc và từ loại cơ bản nhất để có thể hiểu và sử dụng các cụm từ, câu đơn giản trong giao tiếp hàng ngày.
Đại từ (代词 - dàicí):
  • Đại từ nhân xưng: 我 (wǒ), 你 (nǐ), 他/她/它 (tā), 我们 (wǒmen), 你们 (nǐmen), 他们/她们/它们 (tāmen).
  • Đại từ chỉ thị: 这 (zhè - đây), 那 (nà - đó), 这儿 (zhèr - ở đây), 那儿 (nàr - ở đó).
  • Đại từ nghi vấn: 谁 (shéi - ai), 什么 (shénme - cái gì), 哪儿 (nǎr - ở đâu), 几 (jǐ - mấy).
Số từ (数词 - shùcí) và Lượng từ (量词 - liàngcí):
Số đếm cơ bản (ví dụ: 1-99).
Lượng từ phổ biến nhất: 个 (gè).
Cách dùng: Số từ + 个 + Danh từ (ví dụ: 一个人 - yī gè rén).
Động từ (动词 - dòngcí) và Câu đơn giản:
Động từ thường gặp: 是 (shì - là), 有 (yǒu - có), 在 (zài - ở, tại), 吃 (chī - ăn), 喝 (hē - uống), 去 (qù - đi), 来 (lái - đến), 看 (kàn - xem), 说 (shuō - nói), 喜欢 (xǐhuān - thích).
Câu trần thuật cơ bản với 是, 有, 在.
Trật tự từ SVO cơ bản.
Tính từ (形容词 - xíngróngcí): Các tính từ mô tả đơn giản (好, 大, 小, 多, 少, 高兴).
Phó từ (副词 - fùcí):
  • Phó từ phủ định: 不 (bù - không).
  • Phó từ chỉ mức độ: 很 (hěn - rất), 太 (tài - quá).
  • Phó từ chỉ phạm vi: 都 (dōu - đều).
Giới từ (介词 - jiècí): Giới từ 在 (zài - ở) chỉ vị trí.
Câu hỏi:
  • Câu hỏi với 吗 (ma).
  • Câu hỏi với đại từ nghi vấn.
  • Trợ từ ngữ khí (语气词 - yǔqìcí): 了 (le - biểu thị sự thay đổi hoặc hoàn thành ở mức cơ bản), 呢 (ne - dùng trong câu hỏi tỉnh lược).

HSK 2: Mở Rộng Vốn Ngữ Pháp Cơ Bản

Cấp độ này xây dựng trên nền tảng HSK 1, mở rộng vốn từ và các cấu trúc ngữ pháp, giúp diễn đạt đa dạng hơn.
Lượng từ (量词 - liàngcí): Nhiều lượng từ hơn: 本 (běn - quyển), 件 (jiàn - chiếc, kiện), 位 (wèi - vị (lịch sự)), 次 (cì - lần), 杯 (bēi - cốc), 张 (zhāng - tờ, tấm).
Trợ từ động thái (动态助词 - dòngtài zhùcí):
了 (le): Sử dụng phổ biến hơn để biểu thị hành động đã hoàn thành.
过 (guo): Sơ lược về ý nghĩa "đã từng".
Động từ (动词 - dòngcí):
  • Động từ lặp lại dạng AA (看看 - kànkan, 试试 - shìshi) để biểu thị hành động diễn ra trong thời gian ngắn, thử làm gì đó.
  • Động từ năng nguyện: 会 (huì - biết làm gì), 能 (néng - có thể), 可以 (kěyǐ - có thể).
  • Bổ ngữ (补语 - bǔyǔ): Bắt đầu làm quen với bổ ngữ kết quả đơn giản (ví dụ: 看见 kànjiàn - nhìn thấy, 听懂 tīngdǒng - nghe hiểu).
  • Câu so sánh (比较句 - bǐjiào jù): Cấu trúc cơ bản với 比 (bǐ) (A 比 B + Tính từ).
  • Liên từ (连词 - liáncí): 因为...所以... (yīnwèi...suǒyǐ... - bởi vì...cho nên), 但是 (dànshì - nhưng).
  • Phó từ (副词 - fùcí): Thêm các phó từ như 就 (jiù - thì, liền), 才 (cái - mới), 还 (hái - vẫn, còn), 真 (zhēn - thật là), 非常 (fēicháng - vô cùng).
  • Câu hỏi: Câu hỏi chính-phản (V 不 V, Adj 不 Adj).
  • Giới từ (介词 - jiècí): Thêm 从 (cóng - từ), 对 (duì - đối với), 离 (lí - cách).

HSK 3: Xây Dựng Nền Tảng Vững Chắc Hơn

HSK 3 đòi hỏi người học nắm vững nhiều cấu trúc phức tạp hơn, có khả năng diễn đạt ý một cách mạch lạc hơn trong các tình huống quen thuộc.
Trợ từ động thái (动态助词 - dòngtài zhùcí): Sử dụng thành thạo hơn 了 (le), 着 (zhe - biểu thị trạng thái tiếp diễn), 过 (guo).
Bổ ngữ (补语 - bǔyǔ):
  • Bổ ngữ kết quả (结果补语): Đa dạng hơn (完, 好, 对, 错, 清楚...).
  • Bổ ngữ xu hướng (趋向补语): Các bổ ngữ xu hướng đơn (上/下/进/出/回/过/起 + 来/去) và một số bổ ngữ xu hướng kép cơ bản.
  • Bổ ngữ khả năng (可能补语): Dạng khẳng định (Động từ + 得 + Bổ ngữ KQ/XH) và phủ định (Động từ + 不 + Bổ ngữ KQ/XH).
  • Trợ từ kết cấu (结构助词 - jiégòu zhùcí): Bắt đầu làm quen và phân biệt sơ bộ cách dùng của 的 (de), 地 (de), 得 (de).
  • Câu chữ 把 (bǎ): Học cấu trúc cơ bản của câu chữ 把 để nhấn mạnh sự xử lý tân ngữ.
  • Câu bị động với 被 (bèi): Học cấu trúc cơ bản của câu bị động.
Câu so sánh (比较句 - bǐjiào jù):
  • Sử dụng 比 chi tiết hơn (có bổ ngữ chỉ mức độ hơn kém).
  • Cấu trúc A 跟 B 一样 (A gēn B yīyàng - A giống như B).
  • Cấu trúc A 没有 B (A méiyǒu B - A không bằng B).
  • Phó từ (副词 - fùcí): Các phó từ quan trọng như 已经 (yǐjīng - đã), 正在 (zhèngzài - đang), 终于 (zhōngyú - cuối cùng), 突然 (tūrán - đột nhiên).
  • Liên từ (连词 - liáncí): Thêm nhiều cặp liên từ như 虽然...但是... (suīrán...dànshì...), 如果...就... (rúguǒ...jiù...), 不但...而且... (búdàn...érqiě...).
  • Câu phức (复句 - fùjù): Bắt đầu hình thành các câu phức đơn giản.

HSK 4: Ngưỡng Cửa Trung Cấp, Giao Tiếp Tự Tin Hơn

HSK 4 đánh dấu bước chuyển quan trọng sang trình độ trung cấp. Ngữ pháp ở cấp độ này trở nên phức tạp và đa dạng hơn, yêu cầu khả năng vận dụng linh hoạt.
  • Hệ thống Bổ ngữ (补语 - bǔyǔ): Nắm vững và sử dụng thành thạo các loại bổ ngữ:
  • Bổ ngữ kết quả, bổ ngữ xu hướng (kể cả nghĩa mở rộng).
  • Bổ ngữ khả năng (các dạng phức tạp hơn).
  • Bổ ngữ trạng thái/mức độ (Động từ/Tính từ + 得 + ...).
  • Bổ ngữ thời lượng, động lượng.
Câu chữ 把 (bǎ) và câu bị động với 被 (bèi): Sử dụng trong các tình huống phức tạp hơn, với nhiều thành phần hơn sau động từ.
Câu nhấn mạnh 是...的 (shì...de): Hiểu rõ và vận dụng để nhấn mạnh thời gian, địa điểm, cách thức... của hành động đã xảy ra.
Trợ từ kết cấu 的, 地, 得: Phân biệt và sử dụng chính xác, thành thạo.
Các cấu trúc câu phức (复杂句式 - fùzá jùshì):
  • 只要...就... (zhǐyào...jiù... - chỉ cần...thì...)
  • 只有...才... (zhǐyǒu...cái... - chỉ có...mới...)
  • 无论/不管...都/也... (wúlùn/bùguǎn...dōu/yě... - bất kể...đều...)
  • 既然...就... (jìrán...jiù... - đã...thì...)
Các loại câu phức biểu thị giả thiết, nhượng bộ, mục đích...
Phó từ (副词 - fùcí): Các phó từ có ý nghĩa tinh tế hơn (竟然 jìngrán - lại có thể, 难道 nándào - lẽ nào, 仍然 réngrán - vẫn).
Phân biệt các từ/cấu trúc dễ nhầm lẫn: Như 又 (yòu) và 再 (zài), 刚 (gāng) và 刚才 (gāngcái), 或者 (huòzhě) và 还是 (háishi).
Cách diễn đạt gián tiếp, lịch sự.

HSK 5: Trình Độ Cao Cấp, Diễn Đạt Phong Phú và Sắc Sảo

Ở HSK 5, người học cần có khả năng hiểu và diễn đạt các chủ đề phức tạp, đọc hiểu báo chí, tạp chí, xem phim không cần phụ đề nhiều. Ngữ pháp đòi hỏi sự chính xác cao và khả năng sử dụng các cấu trúc tinh tế.

Ngữ pháp nâng cao và các cấu trúc ít phổ biến hơn.

  • Cách diễn đạt trang trọng, văn viết: Sử dụng từ ngữ và cấu trúc phù hợp với văn phong chính thức.
  • Thành ngữ (成语 - chéngyǔ) và cụm từ cố định (固定短语 - gùdìng duǎnyǔ): Hiểu và vận dụng các thành ngữ có chứa các yếu tố ngữ pháp đặc biệt.
  • Phân biệt các cặp từ đồng nghĩa/gần nghĩa ở mức độ tinh tế: Chú trọng đến sắc thái ý nghĩa và cách dùng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Sử dụng linh hoạt và chính xác các loại câu phức đa tầng.

  • Bổ ngữ xu hướng với nghĩa mở rộng phức tạp: Hiểu sâu và vận dụng các ý nghĩa bóng, nghĩa trừu tượng của bổ ngữ xu hướng (ví dụ: 看不出来, 想起来了).
  • Các cấu trúc ngữ pháp đặc thù trong văn viết hoặc các diễn ngôn chuyên ngành.
  • Nắm vững các hiện tượng ngữ pháp như tỉnh lược, đảo ngữ (ít gặp nhưng có) trong các ngữ cảnh cụ thể.

HSK 6: Đỉnh Cao Của Năng Lực Ngôn Ngữ

HSK 6 là cấp độ cao nhất, yêu cầu người học có khả năng hiểu và diễn đạt gần như người bản xứ, có thể xử lý các văn bản chuyên sâu, phức tạp và giao tiếp một cách tự nhiên, trôi chảy trong mọi tình huống.
  • Nắm vững toàn diện và sâu sắc hệ thống ngữ pháp tiếng Trung.
  • Khả năng sử dụng các cấu trúc phức tạp, hiếm gặp một cách tự nhiên và chính xác.
  • Hiểu và sử dụng các sắc thái ngữ pháp cực kỳ tinh tế, bao gồm cả các yếu tố ngữ pháp trong văn cổ hoặc văn học (nếu có tiếp xúc).
  • Khả năng phân tích và xây dựng các câu dài, cấu trúc đa tầng một cách logic và mạch lạc.
  • Linh hoạt chuyển đổi giữa các văn phong khác nhau (khẩu ngữ, văn viết, trang trọng, thân mật).
  • Gần như không còn lỗi ngữ pháp cơ bản hoặc trung cấp.
Lưu ý chung khi học ngữ pháp theo HSK:
  • Không học thuộc lòng quy tắc một cách máy móc: Hãy hiểu bản chất và vận dụng vào ngữ cảnh cụ thể.
  • HSK chỉ là một khung tham khảo: Ngôn ngữ là một thực thể sống động, việc học ngữ pháp nên kết hợp với việc tiếp xúc ngôn ngữ thực tế qua đọc, nghe, nói, viết.
  • Luyện tập thường xuyên: Làm bài tập, đặt câu, viết đoạn văn để củng cố kiến thức.
  • Chú trọng những điểm yếu: Mỗi người học sẽ có những khó khăn riêng, hãy tập trung vào những phần mình còn yếu.
  • Việc học ngữ pháp theo lộ trình HSK sẽ giúp bạn có một con đường rõ ràng để chinh phục tiếng Trung. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng mục tiêu cuối cùng là sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả, chứ không chỉ là vượt qua các kỳ thi.

Phần 6: Những Lỗi Sai Ngữ Pháp Tiếng Trung Thường Gặp Và Cách Khắc Phục (病句 - Bìngjù)

Trong quá trình học bất kỳ một ngoại ngữ nào, việc mắc lỗi là điều khó tránh khỏi, và tiếng Trung cũng không ngoại lệ. Nhận diện được các lỗi sai phổ biến và hiểu rõ nguyên nhân sẽ giúp bạn rút kinh nghiệm và tiến bộ nhanh hơn. "病句 (bìngjù)" trong tiếng Trung có nghĩa là "câu bệnh", tức là những câu sai ngữ pháp, diễn đạt không rõ ràng hoặc không logic.
Dưới đây là những lỗi sai ngữ pháp tiếng Trung thường gặp và gợi ý cách khắc phục:

6.1. Ảnh Hưởng Từ Tiếng Mẹ Đẻ (Đặc Biệt Là Tiếng Việt) – Những Điểm Khác Biệt Cần Lưu Ý

Người học tiếng Trung thường có xu hướng áp đặt cấu trúc hoặc thói quen sử dụng từ của tiếng mẹ đẻ (L1 interference) vào tiếng Trung (L2), dẫn đến nhiều lỗi sai. Đối với người Việt, một số điểm khác biệt chính cần lưu ý bao gồm:
  • Trật tự từ: Đặc biệt là vị trí của trạng ngữ, định ngữ phức tạp. (Sẽ nói kỹ hơn ở mục 6.3)
  • Cách dùng từ nối: Ví dụ, dùng "和 (hé)" để nối hai mệnh đề như "và" trong tiếng Việt (tiếng Trung thường dùng các liên từ khác hoặc ngắt câu).
  • Biểu đạt "thì": Cố gắng tìm một "thì quá khứ" tương đương bằng cách dùng "了" một cách máy móc cho mọi hành động đã xảy ra.
  • Lượng từ: Tiếng Việt không có hệ thống lượng từ phức tạp và bắt buộc như tiếng Trung.
  • Sử dụng "是" (shì): Lạm dụng "是" trước tính từ (thay vì dùng "很" hoặc phó từ khác).
  • Cách khắc phục: Luôn ý thức về sự khác biệt giữa hai ngôn ngữ, học kỹ các quy tắc đặc thù của tiếng Trung và luyện tập đặt câu theo đúng cấu trúc tiếng Trung thay vì dịch từng từ (word-by-word translation).

6.2. Lỗi Phát Âm Ảnh Hưởng Đến Ngữ Pháp (Đặc Biệt Là Thanh Điệu)

Mặc dù đây là vấn đề về phát âm, nhưng trong tiếng Trung, thanh điệu có chức năng phân biệt nghĩa của từ. Phát âm sai thanh điệu không chỉ khiến người nghe khó hiểu mà đôi khi còn làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của từ, dẫn đến câu sai về mặt ngữ nghĩa hoặc logic, dù cấu trúc có thể đúng.
Ví dụ:
  • 问 (wèn - hỏi) và 吻 (wěn - hôn).
  • 睡觉 (shuìjiào - ngủ) và 水饺 (shuǐjiǎo - sủi cảo).
Cách khắc phục: Luyện phát âm chuẩn ngay từ đầu, đặc biệt là thanh điệu và các âm dễ nhầm lẫn. Nghe nhiều và bắt chước người bản xứ.

6.3. Lỗi Trật Tự Từ (语序不当 - Yǔxù Bùdàng)

Đây là một trong những lỗi phổ biến nhất, thường do ảnh hưởng từ tiếng mẹ đẻ.
Vị trí Trạng ngữ:
Sai: Đặt trạng ngữ chỉ thời gian, nơi chốn, cách thức sau động từ theo kiểu tiếng Việt/Anh.
  • Ví dụ sai: 我看书在图书馆。(Wǒ kàn shū zài túshūguǎn.)
Sửa đúng: 我在图书馆看书。(Wǒ zài túshūguǎn kàn shū.) - Tôi đọc sách ở thư viện.
  • Ví dụ sai: 他来了昨天。(Tā lái le zuótiān.)
Sửa đúng: 他昨天来了。(Tā zuótiān lái le.) - Anh ấy hôm qua đã đến. (Hoặc: 昨天他来了。)
Sai trật tự của nhiều trạng ngữ:
  • Ví dụ sai: 他认真地昨天在学校学习。(Tā rènzhēn de zuótiān zài xuéxiào xuéxí.)
Sửa đúng: 他昨天在学校认真地学习。(Tā zuótiān zài xuéxiào rènzhēn de xuéxí.) - Anh ấy hôm qua ở trường đã học tập một cách chăm chỉ. (Thứ tự phổ biến: Thời gian -> Nơi chốn -> Cách thức -> Động từ)
Vị trí Định ngữ:
Sai: Đặt định ngữ sau danh từ trung tâm.
  • Ví dụ sai: 书我的 (shū wǒ de)
Sửa đúng: 我的书 ( Wǒ de shū) - Sách của tôi.
Sai trật tự của nhiều định ngữ: Trật tự của nhiều định ngữ trước một danh từ cũng có quy tắc riêng (thường là: sở hữu/chỉ thị -> số lượng -> tính chất -> danh từ trung tâm).
Cách khắc phục: Nắm vững quy tắc về vị trí của các thành phần câu, đặc biệt là trạng ngữ (thường trước động từ) và định ngữ (luôn trước danh từ).

6.4. Lỗi Sử Dụng Hư Từ và Trợ Từ

Nhầm lẫn trợ từ động thái 了 (le), 着 (zhe), 过 (guo):
Dùng "了" cho mọi hành động quá khứ mà không chú ý đến ý nghĩa hoàn thành/thay đổi.
  • Lược bỏ "了" sau động từ khi phủ định bằng "没有".
  • Ví dụ sai: 我没有吃了饭。
  • Sửa đúng: 我没有吃饭。
  • Không phân biệt được khi nào dùng "了" (hoàn thành một lần) và "过" (kinh nghiệm đã từng).
  • Nhầm lẫn trợ từ kết cấu 的 (de), 地 (de), 得 (de): Do phát âm giống nhau.
Dùng sai vị trí hoặc chức năng. Ví dụ: dùng "的" thay cho "地" trước động từ.
  • Ví dụ sai: 他高兴的说。
  • Sửa đúng: 他高兴地说。(Tā gāoxìng de shuō.)
  • Ví dụ sai: 他跑的很快。
  • Sửa đúng: 他跑得很快。(Tā pǎo de hěn kuài.)
  • Dùng sai 是 (shì) và 很 (hěn) trước tính từ:
  • Lỗi phổ biến là dùng "是" trước tính từ làm vị ngữ.
  • Ví dụ sai: 我是高兴。
  • Sửa đúng: 我很高兴。(Wǒ hěn gāoxìng.) - Tôi (rất) vui. (很 ở đây thường là từ đệm).
Dùng sai 和 (hé) để nối mệnh đề/động từ:
"和" chủ yếu dùng để nối các danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ có vai trò tương đương. Không nên dùng "和" để nối hai động từ hoặc hai mệnh đề như "và" trong tiếng Việt/Anh.
  • Ví dụ sai: 我学习汉语 和 看中国电影。
Sửa đúng: 我学习汉语,也看中国电影。(Wǒ xuéxí Hànyǔ, yě kàn Zhōngguó diànyǐng.) - Tôi học tiếng Hán, cũng xem phim Trung Quốc. (Hoặc dùng các liên từ khác, ngắt câu).
Nhầm lẫn 不 (bù) và 没(有) (méi(yǒu)):
不 (bù): Phủ định cho hiện tại, tương lai, thói quen, hành động thường xuyên, hoặc phủ định tính từ, phó từ. Phủ định cho động từ "是".
没(有) (méi(yǒu)): Phủ định cho hành động đã xảy ra trong quá khứ (chưa làm, không làm), hoặc sự tồn tại (phủ định của "有"). Không dùng "没" để phủ định "是".
  • Ví dụ sai: 我不去过中国。 / 我没是老师。
Sửa đúng: 我没(有)去过中国。(Wǒ méi(yǒu) qù guo Zhōngguó.) / 我不是老师。(Wǒ bù shì lǎoshī.)
Nhầm lẫn 或者 (huòzhě) và 还是 (háishi):
  • 或者: "hoặc" (dùng trong câu trần thuật, đưa ra sự lựa chọn không cần trả lời).
  • 还是: "hay là" (dùng trong câu hỏi lựa chọn).
  • Ví dụ sai: 你想喝茶 或者 咖啡吗?
  • Sửa đúng: 你想喝茶 还是 咖啡?(Nǐ xiǎng hē chá háishi kāfēi?)
  • Ví dụ sai: 茶 还是 咖啡都可以。
  • Sửa đúng: 茶 或者 咖啡都可以。(Chá huòzhě kāfēi dōu kěyǐ.)
Nhầm lẫn 又 (yòu) và 再 (zài):
  • 又: "lại" (hành động lặp lại đã xảy ra trong quá khứ, hoặc một trạng thái/tính chất cùng tồn tại).
  • 再: "lại, nữa, thêm" (hành động lặp lại sẽ xảy ra trong tương lai, hoặc một yêu cầu lặp lại).
  • Ví dụ sai: 他明天会 又 来。/ 我昨天 再 去了。
  • Sửa đúng: 他明天会 再 来。(Tā míngtiān huì zài lái.) / 我昨天 又 去了。(Wǒ zuótiān yòu qù le.)

6.5. Lỗi Dùng Lượng Từ (量词使用错误 - Liàngcí Shǐyòng Cuòwù)

Bỏ sót lượng từ: Quên dùng lượng từ khi có số từ hoặc đại từ chỉ thị đứng trước danh từ.
  • Ví dụ sai: 我买三书。
Sửa đúng: 我买三本书。(Wǒ mǎi sān běn shū.)
Chọn sai lượng từ: Dùng lượng từ không phù hợp với danh từ.
  • Ví dụ sai: 一个老师 (không sai hoàn toàn nhưng 一位老师 - yī wèi lǎoshī lịch sự hơn). / 一张鱼 (sai, phải là 一条鱼 - yī tiáo yú).
Lạm dụng lượng từ 个 (gè): Vì "个" là lượng từ phổ biến, người học thường có xu hướng dùng nó cho mọi danh từ.
Cách khắc phục: Học thuộc các cặp "lượng từ - danh từ" phổ biến, chú ý đến đặc điểm của danh từ để chọn lượng từ phù hợp.

6.6. Lỗi Dùng Động Từ (动词使用错误 - Dòngcí Shǐyòng Cuòwù)

  • Ngoại động từ (及物动词) vs. Nội động từ (不及物动词):
  • Dùng nội động từ (không trực tiếp mang tân ngữ) như ngoại động từ. Một số động từ trong tiếng Việt/Anh có thể trực tiếp mang tân ngữ, nhưng từ tương đương trong tiếng Trung lại là nội động từ và cần giới từ.
  • Ví dụ: 见面 (jiànmiàn - gặp mặt), 结婚 (jiéhūn - kết hôn).
  • Ví dụ sai: 我见面他。(Wǒ jiànmiàn tā.)
  • Sửa đúng: 我跟他见面。(Wǒ gēn tā jiànmiàn.) - Tôi gặp mặt anh ấy.
Động từ Ly hợp (离合词 - Líhécí):
  • Sử dụng sai các động từ có cấu tạo gồm một thành phần động từ và một thành phần tân ngữ có thể tách rời. Khi muốn thêm các thành phần khác (như trợ từ động thái, bổ ngữ thời lượng/động lượng, tân ngữ khác), cần chèn vào giữa hai thành phần của động từ ly hợp hoặc lặp lại phần động từ.
  • Ví dụ: 吃饭 (chīfàn - ăn cơm), 睡觉 (shuìjiào - ngủ), 帮忙 (bāngmáng - giúp đỡ).
  • Ví dụ sai: 我吃饭了。(Chỉ đúng nếu "了" là trợ từ ngữ khí cuối câu. Nếu là trợ từ động thái, nên nói...)
  • Sửa đúng: 我吃了饭。(Wǒ chī le fàn.) - Tôi đã ăn cơm.
  • Ví dụ sai: 我睡觉一个小时。
  • Sửa đúng: 我睡了一个小时的觉。(Wǒ shuì le yī ge xiǎoshí de jué.) (hoặc 我睡觉睡了一个小时。)
  • Ví dụ sai: 我帮忙他。
  • Sửa đúng: 我帮他的忙。(Wǒ bāng tā de máng.) (hoặc 我帮助他 - wǒ bāngzhù tā, dùng động từ 帮助).

6.7. Các Loại Lỗi Khác (Dựa trên phân loại của Text 3)

Thành phần không đầy đủ hoặc thừa (成分残缺或赘余 - Chéngfèn Cánquē Huò Zhuìyú):
  • Thiếu chủ ngữ: Ví dụ: 今天去北京。(Thiếu ai đi Bắc Kinh? Phải là: 我今天去北京。)
  • Thiếu vị ngữ: Ví dụ: 他一本很有意思的书。(Thiếu động từ "có" hoặc "đọc"... Phải là: 他有一本很有意思的书。)
  • Thiếu tân ngữ: Ví dụ: 我喜欢。(Thích cái gì? Phải là: 我喜欢看电影。)
  • Thừa từ: Ví dụ: 我买了一本书一本书。(Thừa "一本书")
Cấu trúc hỗn loạn (结构混乱 - Jiégòu Hùnluàn):
  • Ghép nối các cấu trúc khác nhau một cách không hợp lý, khiến câu không rõ ràng.
  • Ví dụ: 这本书的内容是作者介绍了中国历史。(Nên là: 这本书的内容是中国历史。hoặc 作者在这本书里介绍了中国历史。)
Không hợp logic (不合逻辑 - Bù Hé Luójí):
Câu diễn đạt ý mâu thuẫn, phi thực tế.
  • Ví dụ: 他是多个死难者中幸存的一个。(Đã là "死难者 - người chết" thì sao có thể "幸存 - sống sót"?)
  • Biểu đạt không rõ ràng, mơ hồ (表意不明 - Biǎoyì Bùmíng):
  • Câu có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau do dùng từ không chính xác hoặc cấu trúc mập mờ.
  • Ví dụ: 我告诉他不要去了。(Là "tôi bảo anh ấy rằng 'đừng đi nữa'" hay "tôi bảo anh ấy về việc không đi nữa"?)

Phương Pháp Cơ Bản Để Sửa Lỗi Câu:

Nắm vững cấu trúc câu cơ bản: Xác định rõ chủ ngữ, vị ngữ, tân ngữ và các thành phần tu sức.
  • Kiểm tra trật tự từ: Đảm bảo các thành phần được đặt đúng vị trí.
  • Kiểm tra sự phối hợp giữa các thành phần: Chủ-vị có hợp không? Động-tân có hợp không? Định ngữ có phù hợp với trung tâm ngữ không?
  • Kiểm tra cách dùng hư từ: Giới từ, liên từ, trợ từ đã đúng chức năng và vị trí chưa?
  • Kiểm tra tính logic và rõ ràng của ý diễn đạt.
  • Đối chiếu với các mẫu câu đúng: So sánh câu của mình với các câu mẫu chuẩn.
  • Đọc nhiều, nghe nhiều: Để "thẩm thấu" cách diễn đạt tự nhiên của người bản xứ.
  • Thực hành viết và nhờ người sửa lỗi: Đây là cách hiệu quả để nhận ra và sửa lỗi của bản thân.
Nhận biết và sửa lỗi là một phần quan trọng của quá trình học ngôn ngữ. Đừng sợ mắc lỗi, mà hãy coi đó là cơ hội để học hỏi và tiến bộ.

Phần 7: Chiến Lược Học Ngữ Pháp Tiếng Trung Hiệu Quả

Nắm vững ngữ pháp tiếng Trung có thể là một thử thách, nhưng với phương pháp học tập đúng đắn và sự kiên trì, bạn hoàn toàn có thể chinh phục được nó. Dưới đây là những chiến lược hiệu quả đã được nhiều người học áp dụng thành công:

7.1. Xây Dựng Nền Tảng Vững Chắc Từ Đầu

  • Phát âm chuẩn: Thanh điệu và các âm Pinyin chính xác là nền tảng. Phát âm sai có thể dẫn đến hiểu lầm và khó khăn khi học các cấu trúc phức tạp hơn.
  • Nắm vững trật tự từ cơ bản (SVO): Hiểu rõ vị trí của chủ ngữ, vị ngữ, tân ngữ. Đây là bộ khung của hầu hết các câu.
  • Hiểu rõ các từ loại cơ bản: Phân biệt và biết cách dùng danh từ, động từ, tính từ, đại từ, phó từ... ngay từ những bài học đầu tiên.
  • Học chậm mà chắc: Đừng vội vàng học quá nhiều quy tắc cùng lúc. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ và vận dụng được kiến thức cơ bản trước khi chuyển sang các nội dung phức tạp hơn. "Dục tốc bất đạt" – nhanh quá sẽ không đạt kết quả tốt.

7.2. Học Theo Mẫu Câu và Trong Ngữ Cảnh (Context is King!)

  • Đừng chỉ học quy tắc "chay": Ngữ pháp sẽ dễ nhớ và dễ hiểu hơn rất nhiều khi được đặt trong các mẫu câu cụ thể và ngữ cảnh thực tế.
  • Học thuộc lòng các mẫu câu cơ bản và thông dụng: Điều này giúp bạn hình thành phản xạ ngôn ngữ tự nhiên.
  • Chú ý cách người bản xứ sử dụng ngữ pháp: Khi đọc, nghe, xem phim, hãy để ý cách họ dùng từ, đặt câu, sử dụng các trợ từ. Ngữ cảnh sẽ làm sáng tỏ nhiều quy tắc.
  • Sử dụng các nguồn học liệu có ngữ cảnh phong phú: Như truyện đọc, bài báo, video hội thoại.

7.3. Thực Hành Thường Xuyên và Đa Dạng

"Học đi đôi với hành" – đây là chân lý không bao giờ cũ.

  • Đặt câu với mỗi cấu trúc mới học: Tự mình tạo ra các ví dụ sẽ giúp bạn hiểu sâu và nhớ lâu hơn.
  • Làm bài tập ngữ pháp: Các bài tập giúp củng cố kiến thức và kiểm tra mức độ hiểu bài của bạn.
  • Luyện viết: Bắt đầu từ những câu đơn giản, đoạn văn ngắn về các chủ đề quen thuộc, sau đó thử sức với các bài viết phức tạp hơn. Viết nhật ký bằng tiếng Trung cũng là một cách hay.
  • Luyện nói: Tìm bạn học, tham gia câu lạc bộ tiếng Trung, hoặc nói chuyện với người bản xứ (nếu có cơ hội) để vận dụng ngữ pháp vào giao tiếp thực tế.

7.4. Đọc Nhiều, Nghe Nhiều Để "Thẩm Thấu" Ngữ Pháp Tự Nhiên

Tiếp xúc với ngôn ngữ một cách thường xuyên là cách tuyệt vời để "ngấm" ngữ pháp một cách tự nhiên, thay vì chỉ học qua sách vở.
  • Đọc sách báo, truyện, tin tức tiếng Trung: Chọn nội dung phù hợp với trình độ của bạn.
  • Nghe nhạc, podcast, xem phim, chương trình truyền hình Trung Quốc: Đây là cách học kết hợp giải trí hiệu quả. Ban đầu có thể dùng phụ đề, sau đó cố gắng giảm dần sự phụ thuộc vào phụ đề.
  • Khi đọc và nghe, hãy chú ý đến các cấu trúc ngữ pháp được sử dụng. Ghi lại những câu hay, cấu trúc lạ để tìm hiểu thêm.

7.5. Chú Ý Phân Biệt Các Cấu Trúc/Từ Dễ Nhầm Lẫn

Tiếng Trung có nhiều cặp từ hoặc cấu trúc gần giống nhau về hình thức hoặc ý nghĩa nhưng cách dùng lại khác biệt (ví dụ: 的/地/得, 不/没, 又/再, 或者/还是). Hãy dành thời gian tìm hiểu kỹ sự khác biệt, xem nhiều ví dụ và làm bài tập phân biệt.

7.6. Sử Dụng Sổ Tay Ngữ Pháp Cá Nhân

  • Ghi chép lại các quy tắc quan trọng, các cấu trúc hay, các lỗi sai thường gặp của bản thân.
  • Tự tạo ví dụ cho mỗi điểm ngữ pháp.
  • Sắp xếp sổ tay một cách logic để dễ dàng tra cứu khi cần. Việc tự mình tổng hợp kiến thức sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn.

7.7. Đừng Ngại Mắc Lỗi và Hãy Học Từ Lỗi Sai

Mắc lỗi là một phần không thể thiếu của quá trình học. Quan trọng là bạn nhận ra lỗi sai, hiểu tại sao mình sai và rút kinh nghiệm cho những lần sau. Hãy xem lỗi sai như những "người thầy" chỉ cho bạn thấy những gì cần cải thiện.

7.8. Tìm Giáo Viên Giỏi Hoặc Người Hướng Dẫn (Nếu Có Thể)

Giáo viên có chuyên môn và kinh nghiệm: Sẽ giúp bạn giải thích các điểm ngữ pháp một cách dễ hiểu, hệ thống hóa kiến thức và sửa lỗi sai cho bạn một cách kịp thời.
Người bạn đồng hành: Có người cùng học, trao đổi và sửa lỗi cho nhau cũng là một cách học hiệu quả.

7.9. Tận Dụng Các Nguồn Tài Nguyên Học Tập Phong Phú

Ngày nay, có vô vàn tài liệu và công cụ hỗ trợ việc học ngữ pháp tiếng Trung:
  • Sách giáo trình và sách ngữ pháp chuyên khảo: (Ví dụ: Giáo trình Hán Ngữ Boya, Giáo trình Chuẩn HSK, các sách ngữ pháp tiếng Hán của Đại học Bắc Kinh).
  • Ứng dụng học tiếng Trung: Nhiều ứng dụng có phần giải thích ngữ pháp và bài tập (Duolingo, HelloChinese, Pleco với các add-on ngữ pháp).
  • Trang web học tiếng Trung trực tuyến: (Chinese Grammar Wiki (AllSetLearning), ChinesePod, Yoyo Chinese, và các trang web của các trung tâm tiếng Trung uy tín).
  • Từ điển tốt: Không chỉ tra nghĩa từ mà còn xem cách dùng từ trong câu.
  • Hãy lựa chọn những nguồn tài liệu phù hợp với trình độ và phong cách học của bạn. Quan trọng nhất là sự kiên trì, chủ động và tìm thấy niềm vui trong quá trình học tập.

Phần Kết Luận: Tự Tin Chinh Phục Ngữ Pháp Tiếng Trung

Hành trình khám phá ngữ pháp tiếng Trung có thể dài và đôi khi đầy thử thách, nhưng chắc chắn không phải là không thể. Qua bài viết toàn diện này, hy vọng bạn đã có được cái nhìn sâu sắc và hệ thống về "bộ khung" của ngôn ngữ thú vị này – từ những đặc điểm cốt lõi, các loại từ, cấu trúc câu, những khái niệm ngữ pháp thiết yếu, cho đến những lỗi sai thường gặp và chiến lược học tập hiệu quả.
Hãy nhớ rằng, ngữ pháp tiếng Trung, dù có những nét độc đáo riêng, vẫn tuân theo một logic nhất định. Việc hiểu rõ bản chất phân tích tính của ngôn ngữ, tầm quan trọng của trật tự từ, vai trò của các hư từ (đặc biệt là trợ từ), và sự phong phú của hệ thống bổ ngữ chính là những chìa khóa vàng giúp bạn mở cánh cửa thành thạo.
Quan trọng hơn cả quy tắc là sự vận dụng. Đừng để nỗi sợ sai ngữ pháp cản trở bạn thực hành và giao tiếp. Hãy coi ngữ pháp như một công cụ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tinh tế hơn, chứ không phải là một gánh nặng.
Với sự kiên trì, phương pháp học tập thông minh, sự chủ động tìm tòi và niềm đam mê với tiếng Trung, bạn hoàn toàn có thể:
  • Nắm vững các quy tắc ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao.
  • Xây dựng những câu nói, bài viết đúng chuẩn và tự nhiên.
  • Tự tin giao tiếp trong mọi tình huống.
  • Mở rộng cánh cửa đến với văn hóa Trung Hoa đặc sắc.
Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục ngữ pháp tiếng Trung và đạt được những mục tiêu ngôn ngữ của mình! 加油 (Jiāyóu)!

Phụ Lục: Một Số Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Ngữ Pháp Tiếng Trung

Hỏi: Tiếng Trung có "thì" (tense) như tiếng Anh không?

Đáp: Không hoàn toàn giống. Tiếng Trung không chia động từ theo thì (quá khứ, hiện tại, tương lai) bằng cách thay đổi hình thái động từ. Thay vào đó, tiếng Trung sử dụng các trợ từ động thái (了, 着, 过), các phó từ chỉ thời gian (昨天, 明天, 已经, 正在), và ngữ cảnh để biểu thị thời gian và trạng thái của hành động.

Hỏi: Học ngữ pháp tiếng Trung có khó không?

Đáp: Độ khó là tương đối và phụ thuộc vào mỗi người. Một số khía cạnh như không có biến tố phức tạp (chia động từ, biến cách danh từ) có thể coi là dễ hơn so với một số ngôn ngữ châu Âu. Tuy nhiên, các yếu tố như thanh điệu, chữ Hán, hệ thống lượng từ, bổ ngữ và các cấu trúc đặc biệt có thể là thử thách. Với phương pháp học đúng và sự kiên trì, bạn hoàn toàn có thể nắm vững.

Hỏi: Nên học từ vựng trước hay ngữ pháp trước?

Đáp: Từ vựng và ngữ pháp là hai yếu tố song hành và bổ trợ cho nhau. Bạn không thể chỉ học ngữ pháp mà không có từ vựng để đặt câu, và ngược lại, có nhiều từ vựng nhưng không biết cách kết hợp chúng theo đúng ngữ pháp thì cũng không thể giao tiếp hiệu quả. Tốt nhất là học song song, kết hợp từ vựng mới vào các cấu trúc ngữ pháp vừa học. Bắt đầu với những từ vựng và cấu trúc cơ bản, sau đó mở rộng dần.

Hỏi: Làm sao để nhớ được nhiều cấu trúc ngữ pháp?

Đáp:
  • Hiểu bản chất: Đừng chỉ học thuộc lòng, hãy cố gắng hiểu tại sao cấu trúc đó lại như vậy.
  • Đặt nhiều ví dụ: Tự mình tạo câu với cấu trúc mới.
  • Liên hệ với những gì đã biết: Tìm sự tương đồng hoặc khác biệt với các cấu trúc khác.
  • Sử dụng thường xuyên: Áp dụng vào nói và viết.
  • Ôn tập định kỳ: Dùng flashcards, sơ đồ tư duy, hoặc sổ tay ngữ pháp.

Hỏi: Lỗi sai ngữ pháp phổ biến nhất của người Việt khi học tiếng Trung là gì?

Đáp: Một số lỗi phổ biến bao gồm: sai trật tự từ (đặc biệt là vị trí trạng ngữ), nhầm lẫn các trợ từ (的, 地, 得; 了, 着, 过), dùng sai "是" và "很", sử dụng lượng từ không chính xác, và ảnh hưởng từ cách diễn đạt của tiếng Việt khi cố gắng dịch trực tiếp. (Chi tiết đã có ở Phần 6).
Giáo viên tiếng Trung Tân Việt Prime - Trần Văn Hùng
Người Biên Soạn Nội Dung: Giáo Viên Trần Văn Hùng

Chào mừng đến với trang của tôi!

Tôi là Trần Văn Hùng, giáo viên tiếng Trung tại Tân Việt Prime.

Tốt nghiệp Thạc sĩ tại Đại học Sư phạm Thượng Hải và đạt HSK 6, tôi mang đến phương pháp giảng dạy kết hợp nhuần nhuyễn giữa ngữ pháp bài bản và luyện tập giao tiếp thực tế, đặc biệt chú trọng tiếng Trung thương mại và luyện thi HSK.

Xem chi tiết về Giáo viên Trần Văn Hùng

Nắm Vững Ngữ Pháp N + 보다 Tiếng Hàn: So Sánh “Hơn” Chuẩn TOPIK!

Khám phá cách dùng N + 보다 – cấu trúc so sánh “hơn” thông dụng...

Ngữ pháp N께 trong Tiếng Hàn: Cách dùng, Phân biệt & Nâng tầm Kính ngữ

Bạn đang tìm hiểu về kính ngữ trong tiếng Hàn và bối rối không biết...

N + 에: Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Dùng Tiểu Từ “에” Trong Tiếng Hàn

Bạn đang bắt đầu học tiếng Hàn và cảm thấy bối rối với các tiểu...

Tiểu Từ N하고 N, N(이)랑 N, và N와/과 N Trong Tiếng Hàn: Cách Dùng “Và”, “Với” & Phân Biệt

Bạn đang bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Hàn và muốn giao tiếp tự...

Tiểu từ “의”: Nắm vững cách dùng “của” trong tiếng Hàn

Bạn đang học tiếng Hàn và cảm thấy bối rối với cách diễn đạt sự...

Ngữ pháp N만: Toàn tập cách dùng “chỉ” trong tiếng Hàn

Hướng dẫn chi tiết cách dùng tiểu từ N만 trong tiếng Hàn với ý nghĩa...

Tiểu từ N도 tiếng Hàn: Nắm vững cách dùng “cũng” & “thậm chí”

Làm chủ tiểu từ N도 tiếng Hàn cùng Tân Việt Prime! Khám phá mọi sắc...

Ngữ Pháp N(이/가) 아니다 – Cách Phủ Định Danh Từ Chuẩn Xác

Khám phá ngữ pháp tiếng Hàn N(이/가) 아니다 – cách phủ định danh từ “không...