Trong kiến trúc phức tạp của ngôn ngữ, liên từ đóng vai trò như những “nhân viên xây dựng”, kết nối các thành tố nhỏ hơn để tạo nên những cấu trúc lớn hơn và ý nghĩa phức tạp hơn.
Trong tiếng Trung, liên từ (连词 /liáncí/) là một bộ phận ngữ pháp thiết yếu, đảm nhiệm chức năng liên kết từ, cụm từ, mệnh đề, câu và thậm chí cả đoạn văn, đồng thời chỉ rõ các mối quan hệ logic giữa chúng. Nắm vững liên từ không chỉ giúp bạn xây dựng các câu phức chính xác mà còn là chìa khóa để tạo ra những văn bản mạch lạc, chặt chẽ và thể hiện lập luận rõ ràng.
Hình ảnh minh họa Liên từ trong Tiếng Trung (连词 /liáncí/)
Bài viết này của Tân Việt Prime sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về liên từ tiếng Trung, từ định nghĩa, chức năng, phân loại chi tiết, đến quy luật vị trí, lịch sử ngữ pháp hóa, cách phân biệt với các từ loại khác, và những lỗi sai thường gặp.
I. Giới thiệu về Liên từ tiếng Trung (连词 /liáncí/)
Liên từ (连词 /liáncí/) là một thành tố không thể thiếu trong hệ thống ngữ pháp tiếng Trung, đóng vai trò then chốt trong việc kiến tạo ý nghĩa và cấu trúc của ngôn ngữ. Việc hiểu rõ bản chất, chức năng và cách sử dụng của liên từ là nền tảng quan trọng để nắm vững ngữ pháp tiếng Trung ở cấp độ sâu sắc.
A. Định nghĩa Liên từ: Bản chất và Chức năng Cốt lõi trong Ngữ pháp tiếng Trung
Liên từ trong tiếng Trung được định nghĩa là một loại hư từ (虚词), có chức năng chủ yếu là kết nối các đơn vị ngôn ngữ như từ, cụm từ, phân câu, câu, thậm chí là đoạn văn, đồng thời biểu thị mối quan hệ logic hoặc ngữ nghĩa giữa các đơn vị được kết nối đó. Các mối quan hệ này rất đa dạng, bao gồm quan hệ đẳng lập, chính phụ, nhân quả, chuyển ngoặt, và nhiều loại khác.
Về mặt vai trò cú pháp, liên từ thường không đảm nhiệm chức năng của một thành phần câu độc lập như chủ ngữ hay vị ngữ, và bản thân chúng cũng không có khả năng tu sức (bổ nghĩa) cho các thành phần khác. Vai trò chính của chúng mang tính cấu trúc và quan hệ. Là hư từ, liên từ đối lập với thực từ (实词) như danh từ, động từ, tính từ – những từ mang ý nghĩa từ vựng cụ thể. Giá trị của liên từ chủ yếu xuất phát từ chức năng ngữ pháp của chúng trong một cấu trúc lớn hơn.
Định nghĩa liên từ là những thành phần không độc lập trong câu đặc biệt quan trọng trong một ngôn ngữ như tiếng Trung, vốn dựa nhiều vào trật tự từ và hư từ hơn là sự biến đổi hình thái của từ để biểu thị các mối quan hệ ngữ pháp. “Tính hư” (虚) về mặt ý nghĩa từ vựng của chúng được bù đắp bởi “tính thực” (实) cực kỳ quan trọng về mặt chức năng cấu trúc. Tiếng Trung thiếu đi hệ thống biến tố hình thái phong phú như trong tiếng Latin hay tiếng Nga.
Do đó, các mối quan hệ ngữ pháp chủ yếu được báo hiệu bởi trật tự từ và các hư từ. Việc liên từ không đóng vai trò thành phần độc lập hay bổ nghĩa ngụ ý rằng chức năng của chúng hoàn toàn mang tính quan hệ hoặc cấu trúc. Vì vậy, tầm quan trọng của chúng nằm chính ở khả năng đánh dấu một cách rõ ràng các mối quan hệ này, bù đắp cho sự thiếu hụt các dấu hiệu hình thái. Bản chất “hư” của liên từ là thiết yếu đối với vai trò ngữ pháp của chúng.
B. Tầm quan trọng của Liên từ trong Xây dựng Câu và Diễn ngôn
Ở cấp độ câu, liên từ là yếu tố nền tảng để xây dựng các câu phức (复句) bằng cách liên kết các phân câu. Chúng cho phép diễn đạt các mối quan hệ logic tinh tế vượt ra ngoài sự ghép nối đơn thuần. Ví dụ, các liên từ có thể biểu thị mối quan hệ điều kiện, tương phản, hoặc nhân quả giữa các mệnh đề.
Ở cấp độ diễn ngôn, liên từ đóng góp đáng kể vào tính liên kết (cohesion) và mạch lạc (coherence) của văn bản, hướng dẫn người đọc/nghe xuyên suốt dòng chảy thông tin và lập luận qua các câu và đoạn văn. Một số liên từ có khả năng kết nối các đơn vị diễn ngôn lớn hơn như đoạn văn. Chẳng hạn, các liên từ nhân quả, chuyển ngoặt, nối tiếp, tăng tiến, và đẳng lập có thể kết nối các phân đoạn diễn ngôn lớn hơn.
Phạm vi kết nối đa dạng của liên từ, từ việc nối các từ đơn lẻ đến nối các đoạn văn, cho thấy một sự phân cấp chức năng nhất định giữa chúng. Một số liên từ chủ yếu đóng vai trò kết nối cục bộ (ví dụ, “和” nối các danh từ), trong khi những liên từ khác (ví dụ, “因此”, “然而”) hoạt động ở cấp độ diễn ngôn cao hơn, báo hiệu những chuyển biến lớn trong lập luận hoặc đưa ra kết luận.
Việc các nguồn tài liệu đề cập đến khả năng kết nối nhiều đơn vị khác nhau (từ, cụm từ, phân câu, câu, đoạn văn) và việc một số nghiên cứu tập trung vào các liên từ nối phân câu đến đoạn văn, đồng thời loại trừ các liên từ chỉ nối từ, hoặc xác định các loại cụ thể có khả năng kết nối lớn hơn, đều ngụ ý rằng không phải tất cả các liên từ đều có cùng phạm vi kết nối.
Những liên từ kết nối các đơn vị lớn hơn (phân câu, câu, đoạn văn) vốn dĩ đóng vai trò quan trọng hơn trong việc cấu trúc dòng chảy diễn ngôn tổng thể và lập luận so với những liên từ chủ yếu nối từ/cụm từ trong một phân câu. Điều này cho thấy một hệ thống phân cấp chức năng dựa trên phạm vi kết nối.
C. Liên từ là một Loại Hư từ (虚词) then chốt
Liên từ là một trong những loại hư từ chính trong tiếng Trung, bên cạnh giới từ (介词), trợ từ (助词), và ngữ khí từ (语气词). Một số cách phân loại cũng tranh luận về việc bao gồm một số phó từ (副词) nhất định vào nhóm này. Việc hiểu rõ về liên từ là cực kỳ quan trọng để nắm vững ngữ pháp tiếng Trung, đặc biệt là các cấu trúc câu phức và các dấu hiệu diễn ngôn. Chúng thường là một trọng tâm trong giảng dạy và kiểm tra ngôn ngữ.
Sự không rõ ràng trong việc phân loại một số từ nhất định (ví dụ, một số phó từ; những từ như “和” vừa là liên từ vừa là giới từ) nhấn mạnh ranh giới linh hoạt giữa các từ loại trong tiếng Trung, một thách thức bắt nguồn từ bản chất phân tích tính của ngôn ngữ này.
Tính linh hoạt này làm cho hư từ, đặc biệt là liên từ, trở thành một lĩnh vực phức tạp cho cả phân tích ngôn ngữ và việc học ngôn ngữ. Các nguồn tài liệu đề cập rõ ràng đến sự bất đồng trong việc phân loại phó từ là hư từ và thảo luận về các phó từ có chức năng kết nối. Đồng thời, vai trò kép của “和” như một liên từ và giới từ cũng được ghi nhận, và những từ này được gọi là “介连兼类易混词” (từ dễ nhầm lẫn thuộc hai loại giới từ-liên từ).
Khó khăn chung và các tiêu chuẩn khác nhau (ngữ nghĩa so với chức năng) trong việc định nghĩa các từ loại tiếng Trung cũng được thảo luận. Khó khăn này một phần xuất phát từ việc thiếu các dấu hiệu hình thái rõ ràng để phân biệt các từ loại. Do đó, ranh giới thường mờ nhạt, làm cho các hư từ như liên từ trở nên đặc biệt thách thức vì việc phân loại chúng thường phụ thuộc nhiều vào ngữ cảnh cú pháp và chức năng hơn là hình thức.
II. Các Hệ thống Phân loại Liên từ tiếng Trung
Việc phân loại liên từ tiếng Trung đã thu hút sự quan tâm của nhiều nhà ngôn ngữ học qua các thời kỳ, dẫn đến sự ra đời của nhiều hệ thống phân loại khác nhau, mỗi hệ thống phản ánh một góc nhìn và tiêu chí riêng.
A. Tổng quan về các Cách tiếp cận Phân loại của Giới học thuật (Ngữ nghĩa, Cú pháp, Chức năng)
Trong lịch sử nghiên cứu ngữ pháp tiếng Trung, các nhà ngữ pháp học đời đầu như Mã Kiến Trung (马建忠), Lê Cẩm Hy (黎锦熙), Dương Thụ Đạt (杨树达) đã đề xuất nhiều cách phân loại khác nhau, thường dựa trên sự kết hợp giữa ý nghĩa và chức năng nhận thức, chịu ảnh hưởng của cả ngữ văn học truyền thống Trung Quốc và các mô hình ngữ pháp phương Tây.
Các cuộc tranh luận trong ngôn ngữ học hiện đại thường xoay quanh các tiêu chí chính để phân loại liên từ:
Quan hệ Ngữ nghĩa/Logic: Phân loại dựa trên mối quan hệ ý nghĩa mà liên từ biểu thị (ví dụ: nhân quả, tương phản). Đây là cách tiếp cận phổ biến trong các sách ngữ pháp sư phạm.
Chức năng/Vị trí Cú pháp: Phân loại dựa trên loại đơn vị mà liên từ kết nối (từ, cụm từ, mệnh đề) hoặc vị trí cú pháp của chúng (ví dụ: trước chủ ngữ, sau chủ ngữ).
Cách tiếp cận Kết hợp: Nhiều học giả ủng hộ việc kết hợp các tiêu chí chức năng và ngữ nghĩa.
Hiện tại, không có một hệ thống phân loại duy nhất nào được chấp nhận rộng rãi trong giới học thuật. Các hệ thống khác nhau làm nổi bật các khía cạnh khác nhau trong cách sử dụng liên từ. Một số nguồn tài liệu cung cấp cái nhìn tổng quan lịch sử phong phú về các học giả khác nhau và các tiêu chí phân loại đa dạng của họ. Một số khác đối chiếu rõ ràng các cách tiếp cận dựa trên chức năng với các cách tiếp cận kết hợp chức năng-ngữ nghĩa.
Lịch sử nghiên cứu cũng cho thấy sự chuyển dịch sang việc sử dụng các đặc điểm hình thức (cú pháp/chức năng) làm tiêu chuẩn chính, và lý tưởng là kết hợp cả dấu hiệu cú pháp và nguyên mẫu ngữ nghĩa để định nghĩa từ loại.
Sự phát triển lịch sử của các hệ thống phân loại, từ những nỗ lực ban đầu của Mã Kiến Trung đến các phương pháp ngôn ngữ học hiện đại hơn, phản ánh sự phát triển của khoa học ngôn ngữ ở Trung Quốc và nỗ lực không ngừng nhằm tạo ra một khung mô tả thực sự phù hợp với đặc điểm của tiếng Trung, thoát khỏi việc áp dụng trực tiếp các mô hình ngữ pháp phương Tây.
Các hệ thống ban đầu thường vay mượn nhiều từ ngữ pháp phương Tây. Các hệ thống sau này cố gắng kết hợp nhiều tiêu chí nội tại của ngôn ngữ hơn (cú pháp, chức năng). Quá trình này cho thấy một bước tiến tới sự tự chủ về ngôn ngữ học và tìm kiếm các khung lý thuyết phù hợp hơn với các đặc điểm loại hình của tiếng Trung (một ngôn ngữ phân tích). Cuộc tranh luận vẫn tiếp diễn cho thấy quá trình này vẫn đang diễn ra và phức tạp.
B. Phân loại Phổ biến dựa trên Quan hệ Logic-Ngữ nghĩa
Mặc dù có nhiều cách tiếp cận, hệ thống phân loại dựa trên quan hệ logic-ngữ nghĩa mà liên từ biểu thị là một trong những hệ thống phổ biến và dễ tiếp cận nhất, đặc biệt trong giảng dạy và các tài liệu tham khảo chung. Hệ thống này được áp dụng rộng rãi do mối liên hệ trực quan của nó với ý nghĩa và logic, giúp người học dễ dàng nắm bắt.
Dựa trên sự tổng hợp từ nhiều nguồn, các loại liên từ chính theo quan hệ logic-ngữ nghĩa bao gồm:
并列关系 (Quan hệ Đẳng lập/Song song): Kết nối các thành phần có vị thế ngang bằng.
承接关系 (Quan hệ Nối tiếp/Thứ tự): Kết nối các hành động/sự kiện theo trình tự.
递进关系 (Quan hệ Tăng tiến): Bổ sung một ý, thường là quan trọng hơn hoặc sâu sắc hơn.
选择关系 (Quan hệ Lựa chọn): Đưa ra các sự lựa chọn.
转折关系 (Quan hệ Chuyển ngoặt/Tương phản): Biểu thị sự chuyển hướng hoặc tương phản về ý.
因果关系 (Quan hệ Nhân quả): Chỉ ra nguyên nhân và kết quả.
假设关系 (Quan hệ Giả thiết): Đặt ra một tình huống giả định.
条件关系 (Quan hệ Điều kiện): Nêu lên một điều kiện cho một kết quả.
目的关系 (Quan hệ Mục đích): Chỉ ra mục đích của một hành động.
让步关系 (Quan hệ Nhượng bộ): Thừa nhận một điểm nhưng khẳng định một điểm khác bất chấp điều đó.
比较关系 (Quan hệ So sánh): Thiết lập sự so sánh dẫn đến một lựa chọn/sự ưu tiên.
Mặc dù trực quan về mặt ngữ nghĩa, cách phân loại này đôi khi có thể đơn giản hóa quá mức. Một số liên từ có thể biểu thị nhiều mối quan hệ tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Ví dụ, “和” ngoài ý nghĩa đẳng lập còn có thể ngụ ý trình tự hoặc lựa chọn; “而” có thể mang nghĩa đẳng lập, chuyển ngoặt hoặc nối tiếp. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của ngữ cảnh trong việc diễn giải chức năng của liên từ, một đặc điểm quan trọng của các ngôn ngữ có tính ngữ cảnh cao như tiếng Trung. Việc phân loại ngữ nghĩa trình bày các loại như những phạm trù riêng biệt.
Tuy nhiên, các phân tích cụ thể cho thấy sự chồng lấp. Điều này cho thấy một hình vị liên từ duy nhất có thể tương ứng với nhiều chức năng ngữ nghĩa khác nhau, và chức năng thực tế được xác định bởi ngữ cảnh ngôn ngữ cụ thể. Sự phụ thuộc vào ngữ cảnh để phân định ý nghĩa này là đặc trưng của các phong cách giao tiếp có tính ngữ cảnh cao, thường gắn liền với tiếng Trung.
C. So sánh Sơ lược về Phân loại Liên từ trong tiếng Hán Cổ đại và Hiện đại
Nhiều liên từ hiện đại đã phát triển từ các liên từ cổ đại (ví dụ: “而”, “则”, “以”, “故”), nhưng cách sử dụng, tần suất và ý nghĩa chính xác của chúng có thể đã thay đổi. Một số liên từ cổ đại hiện nay đã trở nên cổ xưa hoặc không còn được sử dụng.
Quá trình phát triển này thường liên quan đến hiện tượng ngữ pháp hóa (grammaticalization), trong đó các thực từ hoặc cụm từ dần chuyển hóa thành hư từ. Ví dụ điển hình là sự hình thành của “但是” từ “但” (chỉ) + “是” (là), hay “因为” có khả năng từ “因” (nguyên nhân) + “为” (vì).
Các hệ thống phân loại liên từ trong tiếng Hán cổ đại, như được phân tích bởi các học giả như Dương Bá Tuấn (杨伯峻) và Hà Nhạc Sĩ (何乐士), cho thấy một tập hợp phong phú các liên từ đảm nhiệm các vai trò quan hệ tương tự như trong tiếng Hán hiện đại, mặc dù các mục từ cụ thể có thể khác nhau. Tiếng Hán trung cổ (中古汉语) sở hữu một hệ thống liên từ phức tạp, chịu ảnh hưởng từ quá trình dịch thuật kinh Phật và sự tiếp xúc giữa các phương ngữ.
Việc nghiên cứu sự phát triển lịch sử của liên từ cho thấy các con đường biến đổi ngữ pháp phổ biến trong tiếng Trung (như sự phai nhạt ý nghĩa – semantic bleaching, tái phân tích – reanalysis, hợp nhất – fusion) và cung cấp chiều sâu từ nguyên học để hiểu các liên từ hiện đại.
Nó cũng cho thấy ngôn ngữ tiếp xúc (ví dụ, qua các bản dịch kinh Phật) có thể định hình các phạm trù ngữ pháp như thế nào. Các ví dụ cụ thể về ngữ pháp hóa minh họa các quá trình ngôn ngữ phổ biến. Việc hiểu lịch sử này có thể làm rõ tại sao một số liên từ hiện đại có những sắc thái hoặc hạn chế cụ thể. Sự đề cập đến các ảnh hưởng bên ngoài cho thấy rằng các hệ thống liên từ không phải là khép kín mà phát triển thông qua sự tiếp xúc và áp lực sử dụng.
III. Phân tích Chuyên sâu các Liên từ tiếng Trung Phổ biến theo Loại
Phần này sẽ đi sâu vào phân tích các liên từ tiếng Trung thường gặp, được sắp xếp theo các loại quan hệ logic-ngữ nghĩa đã trình bày ở trên. Đối với mỗi loại, chúng ta sẽ xác định chức năng, liệt kê các liên từ chính, phân tích cách sử dụng cụ thể, vị trí, phạm vi, sắc thái nghĩa và cung cấp các ví dụ minh họa.
A. 并列连词 (Liên từ đẳng lập/song song): ví dụ: 和, 跟, 与, 及, 而, 又
Liên từ đẳng lập dùng để kết nối các thành tố (từ, cụm từ, đôi khi là phân câu) có vị thế ngữ pháp và ngữ nghĩa song song hoặc ngang hàng.
和 (hé): Là liên từ đẳng lập phổ biến nhất, được sử dụng trong cả văn nói và văn viết. “和” chủ yếu kết nối các thành tố mang tính danh từ, nhưng cũng có thể kết nối động từ hoặc tính từ trong những điều kiện cụ thể (thường yêu cầu các từ đó là từ song âm tiết hoặc có chung thành phần tu sức). Về vị trí, “和” thường đứng giữa hai mục cuối cùng trong một chuỗi liệt kê. Đôi khi, “和” cũng có thể mang hàm ý lựa chọn hoặc bổ sung. Cần phân biệt liên từ “和” với giới từ “和”.
Ví dụ: Táo, chuối và cam đều là trái cây. (苹果、香蕉和橙子都是水果。)
Ví dụ: Tôi thích ca hát, nhảy múa và xem phim. (我喜欢唱歌、跳舞和看电影。)
跟 (gēn): Tương tự như “和”, phổ biến hơn trong khẩu ngữ, đặc biệt là các phương ngữ miền Bắc Trung Quốc. “跟” thường kết nối các danh từ. Cũng cần phân biệt liên từ “跟” với giới từ “跟”.
Ví dụ: Tôi và anh ấy đều là học sinh. (我跟他都是学生。)
与 (yǔ): Mang tính chính quy và văn học hơn “和”. Thường xuất hiện trong các tiêu đề sách, báo và văn bản trang trọng. “与” kết nối các thành tố tương tự như “和” và có thể được sử dụng để kết nối các khái niệm đối lập hoặc dùng theo cấp bậc với “和”.
Ví dụ: Sự phát triển của công nghiệp và nông nghiệp. (工业与农业的发展。)
及 (jí): Được sử dụng trong văn viết trang trọng. “及” chủ yếu kết nối các thành tố mang tính danh từ. Liên từ này thường ngụ ý rằng các thành tố theo sau “及” mang tính thứ yếu hoặc bổ sung. Vị trí của “及” là giữa hai mục cuối cùng trong một danh sách.
Ví dụ: Sách vở, thiết bị, mẫu vật và những thứ khác. (图书、仪器、标本及其他。)
而 (ér): Kết nối các phân câu hoặc cụm động từ/tính từ, thường biểu thị sự phối hợp, tương phản hoặc trình tự. “而” có thể liên kết các yếu tố có mối quan hệ chặt chẽ hơn “和”.
Ví dụ (cổ): Học mà thường xuyên ôn tập. (学而时习之。)
又 (yòu): Thường được sử dụng theo cặp (又…又…) để kết nối các động từ hoặc tính từ song song mô tả các trạng thái/hành động đồng thời. “又” cũng có thể nối các phân câu theo trình tự.
Ví dụ: Chữ anh ấy viết vừa to vừa cẩu thả. (他的字写得又大又潦草。)
Nhiều nguồn tài liệu đã cung cấp các so sánh và ví dụ chi tiết cho “和”, “与”, “及”. Các liên từ này cũng được liệt kê là liên từ đẳng lập trong nhiều danh sách. Việc sử dụng sai “和” khi nối các vị ngữ là một lỗi thường gặp, và trong một số cụm từ cố định, “和” có thể được lược bỏ. Đối với người học, việc phân biệt “和”, “与”, “跟”, “đồng” là một thách thức.
Bảng 1: So sánh cách dùng 和, 跟, 与, 及
Liên từ
Tính trang trọng
Cách dùng phổ biến
Thành tố kết nối
Sắc thái chính
Ví dụ (Tiếng Trung)
Dịch nghĩa
和 (hé)
Ít trang trọng đến trung bình
Cả văn nói và văn viết
Danh từ, động từ, tính từ (có điều kiện)
Phổ biến nhất
苹果、香蕉和橙子
Táo, chuối và cam
跟 (gēn)
Ít trang trọng
Chủ yếu văn nói, đặc biệt phương ngữ miền Bắc
Chủ yếu danh từ
Gần gũi, thân mật
我跟他去。
Tôi đi với anh ấy/Tôi và anh ấy đi.
与 (yǔ)
Trang trọng
Chủ yếu văn viết, tiêu đề
Danh từ, động từ, tính từ
Văn học, chính quy
工业与农业
Công nghiệp và nông nghiệp
及 (jí)
Rất trang trọng
Văn viết
Chủ yếu danh từ
Ngụ ý thành phần sau “及” là thứ yếu, bổ sung
图书、仪器及其他
Sách vở, thiết bị và những thứ khác
Bảng so sánh này rất quan trọng vì “和”, “跟”, “与”, “及” là những liên từ đẳng lập cơ bản, tần suất sử dụng cao với những khác biệt tinh tế nhưng quan trọng về văn phong và hàm ý. Người học thường gặp khó khăn trong việc phân biệt chúng.
Việc làm rõ những sắc thái này rất quan trọng đối với người học nâng cao nhằm mục đích diễn đạt chính xác. Bảng này cung cấp một cái nhìn tổng quan có cấu trúc rõ ràng, giải quyết trực tiếp các điểm được nêu trong nhiều nguồn.
Sự tồn tại của các nguồn tài liệu so sánh rõ ràng những từ này, nhấn mạnh sự khác biệt về tính trang trọng, các yếu tố được kết nối và sắc thái nghĩa, cho thấy sự cần thiết của một bảng tổng hợp như vậy để sử dụng chính xác.
B. 承接连词 (Liên từ nối tiếp/thứ tự): ví dụ: 便, 于是, 然后, 接着
Liên từ nối tiếp biểu thị hành động hoặc sự kiện trong phân câu thứ hai diễn ra sau phân câu thứ nhất theo trình tự thời gian hoặc logic.
便 (biàn), 就 (jiù): Thường chỉ sự kế tiếp ngay lập tức. “就” rất phổ biến trong tiếng Trung hiện đại. “便” mang tính trang trọng hoặc văn học hơn một chút. Trong tiếng Hán cổ, “tắc” thường được dịch là “tựu” hoặc “tiện”. Một số ví dụ về “tiện” cũng được tìm thấy trong các văn bản lịch sử.
Ví dụ: Anh ấy vừa về đến nhà là bắt đầu làm bài tập. (他一回家就开始写作业。)
于是 (yúshì): Biểu thị một hệ quả hoặc hành động xảy ra một cách tự nhiên từ hành động trước đó, thường mang một chút sắc thái nhân quả.
Ví dụ: Mưa tạnh, thế là chúng tôi tiếp tục lên đường. (雨停了,于是我们继续赶路。)
Cần lưu ý không nhầm lẫn “于是” với “nên”.
然后 (ránhòu): Đánh dấu rõ ràng trình tự thời gian, có nghĩa là “sau đó”, “tiếp theo”. Cách dùng này cũng xuất hiện trong tiếng Hán cổ.
Ví dụ: Chúng ta ăn cơm trước, sau đó đi xem phim. (我们先吃饭,然后去看电影。)
接着 (jiēzhe): Nhấn mạnh sự tiếp tục ngay sau hành động trước đó.
Ví dụ: Anh ấy nói xong, tiếp đó lại bổ sung vài câu. (他说完,接着又补充了几句。)
Các liên từ nối tiếp phổ biến được liệt kê trong nhiều nguồn. Các định nghĩa và danh sách cũng được cung cấp. Liên từ nối tiếp trong tiếng Hán cổ bao gồm “tắc”, “dĩ”, “nhi”, “nhiên hậu”, “dĩ”, “ư thị”, với các ví dụ cổ được ghi nhận.
C. 递进连词 (Liên từ tăng tiến): ví dụ: 不但…而且, 何况, 并且
Liên từ tăng tiến cho biết phân câu thứ hai bổ sung thêm một điều gì đó, thường quan trọng hơn hoặc gây ngạc nhiên hơn, so với phân câu thứ nhất.
不但 (búdàn)… 而且 (érqiě)… (cũng có thể là 不仅/不只/不光…): Đây là kiểu mẫu phổ biến nhất, diễn đạt ý “không những… mà còn…”. Đôi khi “mà còn” có thể đứng một mình nếu phần đầu đã được ngụ ý. “Mà còn” có ý nghĩa tăng tiến mạnh hơn một chút so với “và còn” và có phạm vi kết nối rộng hơn (bao gồm cả tính từ/danh từ).
Ví dụ: Anh ấy không những biết nói tiếng Anh mà còn biết nói tiếng Pháp. (他不但会说英语,而且还会说法语。)
Lỗi vị trí với “không những” là một lỗi thường gặp.
何况 (hékuàng): Dùng để giới thiệu một trường hợp rõ ràng hơn hoặc mạnh mẽ hơn, thường trong các câu hỏi tu từ, có nghĩa là “huống chi”, “chưa kể đến”.
Ví dụ: Người lớn còn làm không được, huống chi là trẻ con? (大人尚且办不到,何况小孩子呢?)
并且 (bìngqiě): Tương tự như “mà còn”, có nghĩa là “và còn”, “hơn nữa”, nhưng có lẽ ít nhấn mạnh hơn một chút. “Và còn” kết nối động từ, cụm từ hoặc phân câu, nhưng thường không trực tiếp kết nối với tính từ hoặc danh từ.
Ví dụ: Anh ấy đã thu hồi lại sự phê bình, và còn cho biết sẽ sửa chữa lỗi lầm. (他接受了批评,并且表示要改正错误。)
Các liên từ tăng tiến chính được liệt kê trong nhiều tài liệu. Các kiểu mẫu phổ biến cũng được định nghĩa và liệt kê. Một số nghiên cứu thảo luận về các kiểu mẫu tương liên bao gồm “không chỉ… mà còn” và so sánh “và còn” với “mà còn”. Trong tiếng Hán cổ, các liên từ tăng tiến bao gồm “nhi”, “huống”, “nãi”. Đáng chú ý, “và” đôi khi cũng có thể biểu thị sự tăng tiến.
D. 选择连词 (Liên từ lựa chọn): ví dụ: 或, 或者, 还是, 要么…要么
Liên từ lựa chọn trình bày hai hoặc nhiều lựa chọn hoặc khả năng.
或 (huò), 或者 (huòzhě): Dùng trong câu trần thuật để đưa ra các lựa chọn, có nghĩa là “hoặc”. “Hoặc” phổ biến hơn trong văn nói và văn viết tiếng Trung hiện đại. “Hoặc” cô đọng hơn, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng/văn viết.
Ví dụ: Bạn có thể đi bằng tàu hỏa hoặc máy bay. (你可以坐火车或者飞机去。)
Người học thường nhầm lẫn giữa “hoặc” và “hay là”. “Hoặc” cũng được sử dụng đặc biệt trong ngôn ngữ pháp luật.
还是 (háishi): Chủ yếu dùng trong câu hỏi để đưa ra các lựa chọn, có nghĩa là “hay là”. Đôi khi có thể xuất hiện trong câu trần thuật ngụ ý sự không chắc chắn hoặc sự ưu tiên sau khi cân nhắc.
Ví dụ: Bạn uống trà hay là uống cà phê? (你是喝茶还是喝咖啡?)
Như đã nói, người học dễ nhầm lẫn với “hoặc”.
要么…要么… (yàome…yàome…): Đưa ra một sự lựa chọn bắt buộc giữa hai (thường là loại trừ lẫn nhau) phương án, có nghĩa là “hoặc là… hoặc là…”.
Ví dụ: Hoặc là bạn đi, hoặc là tôi đi, không thể cả hai đều không đi. (要么你去,要么我去,不能都不去。)
与其…不如… (yǔqí…bùrú…): Diễn đạt sự ưu tiên lựa chọn thứ hai hơn lựa chọn thứ nhất, “thà… còn hơn…”, “thay vì… tốt hơn là…”.
Ví dụ: Thay vì ngồi đây phàn nàn, tốt hơn là tìm cách giải quyết vấn đề. (与其在这里抱怨,不如想办法解决问题。)
宁可…也不… (nìngkě…yě bù…): Diễn đạt việc chọn phương án thứ nhất (thường không mong muốn) để tránh phương án thứ hai (còn không mong muốn hơn), “thà… chứ không…”.
Các liên từ lựa chọn phổ biến được liệt kê trong nhiều nguồn. Các kiểu mẫu cũng được định nghĩa và liệt kê. Trong tiếng Hán cổ, các liên từ lựa chọn gồm “dữ”, “hoặc”. “Và” đôi khi cũng có thể biểu thị sự lựa chọn. Phân tích về cách sử dụng cụ thể và khả năng gây mơ hồ của “hoặc” trong văn bản pháp luật cũng đã được thực hiện.
E. 转折连词 (Liên từ chuyển ngoặt/tương phản): ví dụ: 但是, 可是, 不过, 然而, 却, 只是
Liên từ chuyển ngoặt báo hiệu một sự tương phản, đối lập hoặc một chuyển biến bất ngờ so với phân câu thứ nhất.
但是 (dànshì), 可是 (kěshì): Là những liên từ chuyển ngoặt phổ biến nhất, phần lớn có thể thay thế cho nhau, có nghĩa là “nhưng”, “tuy nhiên”. “Nhưng” có thể hơi thông tục hơn một chút. Lịch sử của “nhưng mà” đã được nghiên cứu. So sánh “nhưng mà” với “but” trong tiếng Anh cho thấy “nhưng mà” thường nhấn mạnh nội dung theo sau hơn là làm dịu giọng điệu. Các học giả nhìn chung đồng ý về ý nghĩa chuyển ngoặt mạnh mẽ của chúng.
Ví dụ: Anh ấy rất mệt, nhưng/tuy nhiên vẫn đang làm việc. (他很累,但是/ 可是还在工作。)
不过 (búguò): Thường chỉ một sự tương phản hoặc giới hạn nhẹ nhàng hơn, “tuy nhiên”, “chỉ có điều là”. Nhìn chung được coi là có lực chuyển ngoặt yếu hơn “nhưng”/”tuy nhiên”.
Ví dụ: Kế hoạch này rất tốt, chỉ có điều là việc thực hiện có khó khăn. (这个计划很好,不过实施起来有困难。)
然而 (rán’ér): Mang tính trang trọng và văn học hơn, tương tự như “however”, thường được dùng ở đầu câu để nối với câu trước đó. Lỗ Tấn đặc biệt ưa dùng “nhiên nhi”.
Ví dụ: Anh ấy đã thất bại nhiều lần, tuy nhiên anh ấy chưa bao giờ từ bỏ. (他失败了很多次,然而他从未放弃。)
却 (què): Là một phó từ có chức năng liên từ chuyển ngoặt mạnh mẽ, thường dùng sau chủ ngữ của phân câu thứ hai, nhấn mạnh sự bất ngờ hoặc tương phản.
Ví dụ: Miệng anh ấy nói không đi, nhưng trong lòng lại rất muốn đi. (他嘴上说不去,心里却很想去。)
只是 (zhǐshì): Biểu thị một sự tương phản nhẹ, thường giới thiệu một giới hạn hoặc ngoại lệ, “chỉ là…”, “chỉ có điều là”. Được coi là một liên từ chuyển ngoặt nhẹ.
Ví dụ (cổ): Tình này có thể đợi thành hồi ức, chỉ là lúc đó đã ngẩn ngơ. (此情可待成追忆, 只是当时已惘然。)
Các liên từ chuyển ngoặt phổ biến được liệt kê trong nhiều tài liệu. Các nghiên cứu đã so sánh sức mạnh và cách sử dụng của “tuy nhiên”, “nhưng”, “tuy nhiên”, “tuy nhiên”, “chỉ là”. Dấu chấm câu với các liên từ này cũng cần được lưu ý. Trong tiếng Hán cổ, các liên từ chuyển ngoặt bao gồm “nhi”, “nhiên”, “đãn”.
Bảng 2: So sánh sắc thái và khả năng thay thế của 但是, 可是, 不过, 然而
Liên từ
Tính trang trọng
Sức mạnh chuyển ngoặt
Vị trí điển hình
Sắc thái chính
Ví dụ (Tiếng Trung)
Dịch nghĩa
但是 (dànshì)
Trung bình
Mạnh
Đầu phân câu thứ hai
Phổ biến, đối lập
他很聪明,但是不努力。
Anh ấy rất thông minh, nhưng không chăm chỉ.
可是 (kěshì)
Ít trang trọng hơn 但是
Mạnh
Đầu phân câu thứ hai
Gần gũi hơn, đối lập
我想去,可是没有时间。
Tôi muốn đi, nhưng không có thời gian.
不过 (búguò)
Trung bình đến ít trang trọng
Vừa phải/Yếu
Đầu phân câu thứ hai
Chuyển ý nhẹ nhàng, giới hạn
这个计划很好,不过有点贵。
Cái áo này rất đẹp, có điều hơi đắt.
然而 (rán’ér)
Trang trọng
Mạnh
Thường đầu câu, nối câu trước
Văn viết, trang trọng
大家都反对,然而他坚持己见。
Mọi người đều phản đối, tuy nhiên anh ấy vẫn giữ ý kiến của mình.
Bảng so sánh này rất quan trọng vì bốn liên từ này là trung tâm để diễn đạt sự tương phản nhưng khác nhau một cách tinh tế về tính trang trọng, sức mạnh và các kiểu sử dụng điển hình. Việc làm rõ những sắc thái này rất quan trọng đối với người học nâng cao nhằm mục đích diễn đạt chính xác. Bảng này cung hợp thông tin từ nhiều nguồn.
F. 因果连词 (Liên từ nhân quả): ví dụ: 因为…所以, 由于, 因此, 故
Liên từ nhân quả diễn tả mối quan hệ giữa một nguyên nhân/lý do và một kết quả/hậu quả.
因为 (yīnwèi)… 所以 (suǒyǐ)…: Đây là kiểu mẫu phổ biến nhất diễn đạt quan hệ nhân quả, “bởi vì… cho nên…”. Một trong hai phần đôi khi có thể được lược bỏ nếu ngữ cảnh đã rõ ràng. “Bởi vì” giới thiệu nguyên nhân, “cho nên” giới thiệu kết quả. Về vị trí, “bởi vì” có thể đứng đầu câu hoặc giữa các phân câu; “cho nên” thường đứng đầu phân câu.
Ví dụ: Bởi vì trời mưa, cho nên chúng tôi không đi ra ngoài. (因为下雨,所以我们没出去。)
Lỗi thường gặp là nhầm lẫn “bởi vì” với “đã rằng” hoặc “do”.
由于 (yóuyú): Giới thiệu nguyên nhân, thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn viết hơn “bởi vì”. Có thể được theo sau bởi “do đó”, “do đó”, hoặc không có dấu hiệu kết quả rõ ràng. Vị trí: thường đứng đầu câu/phân câu. “Do” cần thêm các từ như “đó là” để hoạt động tốt trong việc liên kết lượt lời hội thoại.
Ví dụ: Do nguyên nhân thời tiết, chuyến bay đã bị hủy. (由于天气原因,航班取消了。)
因此 (yīncǐ), 因而 (yīn’ér): Giới thiệu kết quả, thường trang trọng hơn “cho nên”. Vị trí: thường đứng đầu phân câu.
Ví dụ: Anh ấy chuẩn bị đầy đủ, do đó kết quả thi rất tốt. (他准备充分,因此考试成绩很好。)
故 (gù), 故而 (gù’ér): Là các liên từ trang trọng/văn học giới thiệu kết quả.
Ví dụ: Phía trước đang sửa đường, vì vậy xe cộ đi vòng. (前前方修路,故车辆绕行。)
之所以 (zhī suǒyǐ)… 是因为 (shì yīnwèi)…: Một kiểu mẫu dùng để nhấn mạnh lý do của một kết quả đã biết, “Sở dĩ… là bởi vì…”.
Ví dụ: Sở dĩ anh ấy tiến bộ nhanh là bởi vì anh ấy vô cùng nỗ lực. (他之所以进步快,是因为他非常努力。)
既然 (jìrán): Giới thiệu một sự thật hoặc tiền đề đã biết, từ đó rút ra một kết luận (thường là một gợi ý hoặc suy luận), “đã… thì…”, “vì rằng…”. Chủ yếu chỉ sự suy luận logic hơn là quan hệ nhân quả trực tiếp.
Ví dụ: Đã đến rồi thì cứ yên tâm ở lại đi. (既然你已经来了,就安心住下吧。)
Nhiều nguồn đã liệt kê và thảo luận về các liên từ nhân quả. Trong tiếng Hán cổ, các liên từ nhân quả bao gồm “cố”, “dụng”, “dĩ”, “nhân”.
Bảng 3: So sánh sự khác biệt cách dùng giữa 因为, 由于 (Nguyên nhân) và 所以, 因此 (Kết quả)
Liên từ
Vai trò
Tính trang trọng
Vị trí điển hình
Kết hợp/Lưu ý
Ví dụ (Tiếng Trung)
Dịch nghĩa
因为 (yīnwèi)
Chỉ nguyên nhân
Trung bình
Đầu câu/phân câu; giữa CN-VN
Thường đi với 所以; có thể đứng một mình.
因为他病了,所以没来。
Bởi vì anh ấy bị bệnh, cho nên không đến.
由于 (yóuyú)
Chỉ nguyên nhân
Trang trọng hơn 因为
Thường đầu câu/phân câu
Văn viết; có thể đi với 因此, 因而 hoặc không.
由于大雪,交通中断。
Do tuyết lớn, giao thông bị gián đoạn.
所以 (suǒyǐ)
Chỉ kết quả
Trung bình
Đầu phân câu kết quả
Thường đi với 因为; có thể đứng một mình.
他努力学习,所以成绩很好。
Anh ấy học hành chăm chỉ, cho nên thành tích rất tốt.
因此 (yīncǐ)
Chỉ kết quả
Trang trọng hơn 所以
Đầu phân câu kết quả
Văn viết; thường độc lập hoặc sau 由于/因为.
雨下得很大,因此比赛取消了。
Mưa rất to, do đó trận đấu bị hủy bỏ.
Việc phân biệt các liên từ nhân quả phổ biến này dựa trên tính trang trọng và cách sử dụng điển hình là rất quan trọng để có văn phong phù hợp. “Bởi vì/cho nên” là cặp cơ bản, trong khi “do/do đó” thường trang trọng/mang tính văn viết hơn. Hiểu vị trí điển hình của chúng và cách chúng kết hợp (hoặc không) là chìa khóa để xây dựng các câu đúng ngữ pháp và tự nhiên. Bảng này tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn.
G. 假设连词 (Liên từ giả thiết): ví dụ: 如果, 假如, 要是, 即使
Liên từ giả thiết giới thiệu một điều kiện hoặc tình huống giả định.
如果 (rúguǒ), 假如 (jiǎrú), 要是 (yàoshi), 若 (ruò): Giới thiệu một điều kiện giả định, “nếu”, “giả sử”. “Nếu” rất phổ biến trong cả văn nói và văn viết. “Giả sử” và “nếu là” cũng phổ biến, với “nếu là” có lẽ hơi thông tục hơn một chút. “Nếu” cô đọng/trang trọng/văn học hơn.
Ví dụ: Nếu ngày mai trời mưa, chúng ta sẽ không đi nữa. (如果明天下雨,我们就不去了。)
Người học thường nhầm lẫn giữa “nếu là” và “hay là”.
即使 (jíshǐ), 就是 (jiùshì), 就算 (jiùsuàn), 哪怕 (nǎpà), 即便 (jíbiàn), 纵然 (zòngrán), 纵使 (zòngshǐ): Giới thiệu một điều kiện giả định mang tính nhượng bộ, “cho dù”, “ngay cả nếu”. Thường đi cặp với “cũng” hoặc “còn” trong phân câu sau.
Ví dụ: Cho dù khó khăn lớn đến đâu, chúng ta cũng phải hoàn thành nhiệm vụ. (即使困难再大,我们也要完成任务。)
“Ngay cả” đã được phân tích trong một số nghiên cứu.
Các liên từ giả thiết được liệt kê trong nhiều tài liệu. Các kiểu mẫu như “nếu… thì/thế thì” và “cho dù… cũng” cũng được thảo luận. Trong tiếng Hán cổ, các liên từ giả thiết bao gồm “nhược”, “cẩu”, “như”, “tắc”.
H. 条件连词 (Liên từ điều kiện): ví dụ: 只要…就, 只有…才, 除非, 无论…都
Liên từ điều kiện nêu lên các điều kiện mà theo đó một kết quả sẽ xảy ra.
只要 (zhǐyào)… 就 (jiù)…: Chỉ một điều kiện đủ, “chỉ cần… thì sẽ…”. Lịch sử của “chỉ cần” đã được nghiên cứu.
Ví dụ: Chỉ cần nỗ lực thì sẽ thành công. (只要努力,就能成功。)
只有 (zhǐyǒu)… 才 (cái)…: Chỉ một điều kiện cần, “chỉ có… mới…”.
Ví dụ: Chỉ có luyện tập nhiều mới có thể nâng cao trình độ. (只有多练习,才能提高水平。)
除非 (chúfēi)… 才/否则/不然… (cái/fǒuzé/bùrán…): Chỉ một điều kiện loại trừ, “trừ khi… mới/nếu không thì…”.
Ví dụ: Trừ khi bạn đích thân đi, nếu không thì anh ấy sẽ không đồng ý. (除非你亲自去,否则他不会同意。)
无论/不管/不论 (wúlùn/bùguǎn/bùlùn)… 都/也… (dōu/yě…): Chỉ ra rằng kết quả vẫn đúng trong bất kỳ điều kiện nào được đề cập, “bất kể… đều/cũng…”. Thường được theo sau bởi đại từ nghi vấn hoặc cấu trúc lựa chọn (ví dụ: V-không-V). Việc sử dụng phó từ kết luận (đều/cũng/tổng) là cần thiết.
Ví dụ: Bất kể khó khăn thế nào, chúng ta đều phải kiên trì. (无论多困难,我们都要坚持。)
Lỗi liên quan đến loại câu với các liên từ này là thường gặp.
Các liên từ điều kiện được liệt kê trong nhiều nguồn. Các kiểu mẫu như “chỉ cần… thì/đều”, “chỉ có… mới”, “bất kể… đều” cũng được thảo luận. Một số nghiên cứu cho thấy các liên từ điều kiện có xu hướng được đặt ở vị trí đầu câu.
I. Các Loại Liên từ Quan trọng Khác (Mục đích, Nhượng bộ, So sánh)
Ngoài các loại chính đã nêu, còn có các loại liên từ khác biểu thị các mối quan hệ logic-ngữ nghĩa cụ thể.
目的 (Mục đích): Chỉ ra mục tiêu hoặc mục đích của một hành động.
Liên từ chính: Để (wèile – vì, để), Dĩ (yǐ – để), Để cho (yǐbiàn – để cho), Để tránh (yǐmiǎn – để tránh), Kẻo (miǎnde – kẻo, để khỏi phải), Đỡ phải (shěngde – đỡ phải).
Ví dụ: Anh ấy học hành chăm chỉ để sau này tìm được công việc tốt. (他努力学习,以便将来找到好工作。)
Tiếng Hán cổ cũng sử dụng “dĩ” để chỉ mục đích. Liên từ mục đích có xu hướng ít được đặt ở vị trí đầu câu.
让步 (Nhượng bộ): Thừa nhận một sự thật (trong phân câu đầu) nhưng khẳng định một điều khác bất chấp điều đó (trong phân câu sau). Lưu ý sự chồng lấp với Giả thiết Nhượng bộ (cho dù v.v.).
Liên từ chính: Mặc dù (suīrán – mặc dù, tuy), Mặc dù (jǐnguǎn – mặc dù, cho dù), Cố nhiên (gùrán – cố nhiên, tuy) (thường đi cặp với 但是, 可是, 却, 还, 也).
Ví dụ: Mặc dù bên ngoài rất lạnh, nhưng anh ấy mặc rất ít. (虽然外面很冷,但是他穿得很少。)
Tiếng Hán cổ có các liên từ nhượng bộ như “tuy”, “thả”. Liên từ nhượng bộ có xu hướng trung bình về việc được đặt ở vị trí đầu câu.
比较 (So sánh): Chủ yếu là “thay vì… tốt hơn là…” (đã được đề cập trong phần Liên từ Lựa chọn, Mục III.D), thiết lập một sự so sánh để diễn đạt sự ưu tiên.
IV. Đặc điểm Cú pháp và Quy luật Vị trí của Liên từ
Vị trí và khả năng kết nối các đơn vị cú pháp khác nhau là những đặc điểm quan trọng của liên từ tiếng Trung, phản ánh vai trò cấu trúc của chúng trong câu và diễn ngôn.
A. Vị trí Điển hình của Liên từ trong Quan hệ với Chủ ngữ và Mệnh đề
Vị trí của liên từ không phải là ngẫu nhiên mà thường liên quan đến phạm vi ngữ nghĩa, chức năng diễn ngôn và mức độ trang trọng của nó.
Vị trí trước Chủ ngữ: Một số liên từ thường xuất hiện trước chủ ngữ của phân câu thứ nhất (ví dụ: 如果, 因为, 虽然) hoặc trước chủ ngữ của phân câu thứ hai (ví dụ: 所以, 但是, 然而). Việc đặt liên từ ở vị trí đầu thường làm tăng tính trang trọng hoặc sự nổi bật về mặt logic.
Vị trí sau Chủ ngữ / trước Vị ngữ: Một số liên từ hoặc phó từ liên quan xuất hiện sau chủ ngữ nhưng trước vị ngữ (ví dụ: 却, 也, 就). Một số liên từ cho phép sự linh hoạt về vị trí (ví dụ: “bởi vì” có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ nếu chủ ngữ của các phân câu giống nhau; “do” ít linh hoạt hơn). Liên từ trong tiếng Hán cổ cũng cho thấy sự biến đổi về vị trí.
Giữa các Mệnh đề: Nhiều liên từ tự nhiên nằm giữa các phân câu mà chúng kết nối.
Việc các liên từ được đặt ở vị trí đầu (trước chủ ngữ) có xu hướng bao quát toàn bộ phân câu/mệnh đề và thường báo hiệu một mối liên kết logic mạnh mẽ hơn hoặc mức độ trang trọng cao hơn, trong khi các liên từ/phó từ nằm trong phân câu (sau chủ ngữ) có thể có phạm vi hẹp hơn hoặc mang một sự nhấn mạnh thực dụng khác biệt. Điều này cho thấy một mối quan hệ hệ thống giữa vị trí, phạm vi và chức năng, chứ không phải là sự biến đổi tự do.
B. Liên từ Kết nối các Đơn vị Cú pháp Khác nhau (Từ, Cụm từ, Mệnh đề, Câu)
Khả năng kết nối của liên từ rất đa dạng, từ các đơn vị nhỏ nhất đến các cấu trúc lớn hơn.
Cấp độ Từ/Cụm từ: Chủ yếu là các liên từ đẳng lập như 和, 跟, 与, 及 kết nối các danh từ, động từ, tính từ hoặc cụm từ cùng loại.
Cấp độ Mệnh đề/Câu: Hầu hết các liên từ chính phụ và nhiều liên từ đẳng lập liên kết các phân câu trong câu phức (复句) hoặc kết nối các câu độc lập. Một số thậm chí có thể liên kết các đoạn văn.
Tính đặc thù: Một số liên từ bị hạn chế về khả năng kết nối. Ví dụ, “và” chủ yếu kết nối từ/cụm từ, hiếm khi nối các phân câu đầy đủ trong tiếng Trung hiện đại chuẩn, mặc dù một số so sánh cho thấy từ tương đương trong tiếng Nga (“И”) có thể nối câu. Một số nghiên cứu về diễn ngôn loại trừ các liên từ chỉ nối từ.
C. Khái niệm 关联词 (Từ nối/Cụm từ tương liên) và các Kiểu mẫu của chúng
Khái niệm 关联词 (guānliáncí – từ nối/cụm từ tương liên) có mối quan hệ chặt chẽ với liên từ và đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các câu phức tiếng Trung.
Định nghĩa: 关联词 là những từ hoặc cặp từ dùng để liên kết các phân câu trong câu phức, thiết lập các mối quan hệ logic cụ thể. Loại này chồng chéo nhiều và thường bao gồm các liên từ, nhưng cũng có thể bao gồm một số phó từ hoặc cụm từ cố định nhất định.
Sử dụng theo cặp: Nhiều 关联词 hoạt động theo cặp, với một phần ở phân câu thứ nhất và phần thứ hai ở phân câu tiếp theo (ví dụ: 因为…所以…, 虽然…但是…, 只要…就…).
Chồng chéo với Liên từ/Phó từ: Liên từ tạo thành cốt lõi của 关联词, nhưng các phó từ kết nối (ví dụ: 就, 才, 也, 却) thường là những thành phần quan trọng của các cấu trúc tương liên này. Ranh giới giữa chúng có thể khá mờ nhạt.
Khái niệm 关联词 làm nổi bật bản chất “cụm từ” hoặc “dựa trên kiểu mẫu” của việc diễn đạt các mối quan hệ logic phức tạp trong tiếng Trung, thường dựa vào các cặp cố định hoặc bán cố định thay vì chỉ các liên từ đơn lẻ.
Điều này trái ngược với các ngôn ngữ có thể sử dụng các liên từ phụ thuộc đơn lẻ thường xuyên hơn. Sự tham gia thường xuyên của các phó từ (như 就, 才, 也, 都) trong các kiểu mẫu này làm mờ đi ranh giới nghiêm ngặt giữa liên từ và phó từ về mặt chức năng.
Nhiều mối quan hệ logic quan trọng được diễn đạt thông qua các cặp từ. Các phó từ như 就, 才, 也, 都 là những thành phần thiết yếu trong các kiểu mẫu này, thực hiện chức năng liên kết/tương liên bên cạnh liên từ chính.
Sự phụ thuộc vào các kiểu mẫu đa từ này cho thấy một chiến lược ngữ pháp nhấn mạnh các cấu trúc tương liên. Sự chồng lấp chức năng này làm cho việc tách biệt cứng nhắc giữa liên từ và phó từ kết nối trở nên khó khăn trong bối cảnh hình thành câu phức.
V. Góc nhìn Lịch sử và Ngữ pháp hóa
Sự phát triển của liên từ tiếng Trung là một quá trình năng động, phản ánh những thay đổi trong cấu trúc và cách sử dụng ngôn ngữ qua các thời kỳ. Hiện tượng ngữ pháp hóa đóng một vai trò trung tâm trong sự hình thành và tiến hóa của các hư từ này.
A. Tổng quan Sơ lược về Sự Phát triển của các Liên từ Then chốt
Việc theo dõi dấu vết của các liên từ từ tiếng Hán thượng cổ (上古汉语) qua tiếng Hán trung cổ (中古汉语) đến tiếng Hán hiện đại cho thấy cả tính liên tục (một số hình thức vẫn tồn tại, ví dụ: 而, 则) và những thay đổi đáng kể (các hình thức mới xuất hiện, các hình thức cũ mờ nhạt hoặc thay đổi chức năng).
Một ví dụ điển hình là liên từ “但是” (nhưng). Nó đã phát triển từ phó từ “đãn” (chỉ, đơn thuần) kết hợp với động từ “thị” (là), dần dần hợp nhất và ngữ pháp hóa thành một liên từ chuyển ngoặt. Quá trình này kéo dài hàng thế kỷ và được củng cố trong các thời kỳ sau này (ví dụ: thời Minh/Thanh). Tương tự, “只要” (chỉ cần) đã phát triển từ các cụm từ chỉ “chỉ cần”, trở thành một liên từ điều kiện.
Hệ thống liên từ tiếng Hán trung cổ rất phức tạp, chịu ảnh hưởng của sự phát triển nội tại, các biến thể phương ngữ và các yếu tố bên ngoài như việc dịch thuật kinh điển Phật giáo.
Việc nghiên cứu lịch sử không chỉ có giá trị tự thân mà còn giúp làm sáng tỏ cách sử dụng hiện đại. Nó cũng cho thấy ngôn ngữ tiếp xúc (ví dụ, qua các bản dịch kinh Phật) có thể định hình các phạm trù ngữ pháp như thế nào. Các ví dụ cụ thể về ngữ pháp hóa minh họa các quá trình ngôn ngữ phổ biến. Việc hiểu lịch sử này có thể làm rõ tại sao một số liên từ hiện đại có những sắc thái hoặc hạn chế cụ thể. Sự đề cập đến các ảnh hưởng bên ngoài cho thấy rằng các hệ thống liên từ không phải là khép kín mà phát triển thông qua sự tiếp xúc và áp lực sử dụng.
B. Quá trình Ngữ pháp hóa: Từ Thực từ thành Hư từ (Ví dụ chọn lọc)
Ngữ pháp hóa là quá trình cốt lõi mà qua đó các thực từ (danh từ, động từ, phó từ) mất đi ý nghĩa từ vựng ban đầu (sự phai nhạt ý nghĩa – semantic bleaching) và phát triển các chức năng ngữ pháp, thường trở nên cố định về vị trí và trải qua sự rút gọn hoặc hợp nhất về âm vị.
Các con đường ngữ pháp hóa phổ biến bao gồm động từ trở thành giới từ hoặc liên từ, và phó từ trở thành liên từ. Ví dụ, liên từ “và” (和) có khả năng đã phát triển từ một động từ liên quan đến ‘kết hợp’ hoặc ‘hòa hợp’ thành một giới từ và liên từ đẳng lập. Tương tự, “bởi vì” (因为) có khả năng là sự kết hợp của “nhân” (nguyên nhân) và “vi” (vì).
Ngữ pháp hóa là một động lực chính của sự thay đổi đối với các hư từ trong tiếng Trung. Việc hiểu các con đường này không chỉ giải thích nguồn gốc của các liên từ hiện đại mà còn tiết lộ các kiểu mẫu lặp đi lặp lại trong sự phát triển của tiếng Trung, thường được thúc đẩy bởi nhu cầu sử dụng thực tế và các nguyên tắc nhận thức về hiệu quả. Các ví dụ cụ thể cho thấy sự phát triển rõ ràng từ thực từ sang hư từ.
Quá trình này liên quan đến các cơ chế đã biết như phai nhạt ý nghĩa và hợp nhất. Điều này cho thấy ngữ pháp hóa không phải là ngẫu nhiên mà tuân theo các con đường có thể xác định được, phản ánh các xu hướng rộng lớn hơn trong cách các ngôn ngữ phát triển để ngữ pháp hóa các khái niệm hoặc cấu trúc thường xuyên được sử dụng.
VI. Phân biệt Liên từ với các Từ loại Khác
Ranh giới giữa liên từ và các từ loại khác, đặc biệt là phó từ và giới từ, đôi khi không rõ ràng trong tiếng Trung, dẫn đến sự cần thiết phải có các tiêu chí phân biệt cụ thể.
A. Liên từ (连词) và Phó từ (副词)
Có sự chồng lấp đáng kể giữa liên từ và phó từ. Một số phó từ có chức năng kết nối, liên kết các phân câu hoặc chỉ ra các mối quan hệ logic (ví dụ: 就, 才, 也, 还, 却) và thường là một phần của các kiểu mẫu 关联词 (từ nối/cụm từ tương liên). Những phó từ này đôi khi được gọi là “关联副词” (phó từ kết nối/tương liên).
Tuy nhiên, điểm khác biệt chính nằm ở chỗ: liên từ thuần túy chủ yếu thực hiện chức năng kết nối, trong đó phó từ thường bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ, chỉ mức độ, thời gian, phạm vi, phủ định, tâm trạng, v.v.. Các phó từ kết nối vẫn giữ một số đặc điểm của phó từ (ví dụ, vị trí liên quan đến vị ngữ) nhưng đồng thời cũng thực hiện vai trò liên kết. Ranh giới giữa chúng có thể khá mờ nhạt.
B. Liên từ (连词) và Giới từ (介词) – Tập trung vào các Trường hợp Mơ hồ (ví dụ: “和”, “跟”)
Một số từ trong tiếng Trung có thể hoạt động như cả liên từ và giới từ, đáng chú ý nhất là “和”, “跟”, “与”, “đồng”. Đây là những “介连兼类易混词” (từ dễ nhầm lẫn thuộc hai loại giới từ-liên từ).
Để phân biệt, cần xem xét chức năng của chúng trong câu:
Khi là liên từ, chúng kết nối các thành tố song song (A và B).
Khi là giới từ, chúng giới thiệu một tân ngữ liên quan đến động từ/hành động (A với B; A cho B).
Các phép thử cú pháp có thể giúp phân biệt: các liên từ đẳng lập cho phép các thành tố được hoán đổi vị trí mà không làm thay đổi nhiều ý nghĩa (A 和 B ≈ B 和 A), trong đó các cụm giới từ thường không cho phép hoán đổi đơn giản mà không làm thay đổi ý nghĩa hoặc cấu trúc. Ví dụ, “và” và “với” có thể vừa là liên từ vừa là giới từ, nhưng thường được dùng làm liên từ nhiều hơn. “Đồng” trong tiếng Hán hiện đại thường được dùng làm giới từ hơn.
Sự tồn tại của các từ đảm nhiệm vai trò kép (liên từ/giới từ, liên từ/phó từ) làm nổi bật nguyên tắc chuyển đổi chức năng và tính kinh tế trong ngôn ngữ. Thay vì có các hình thức riêng biệt cho mọi sắc thái ngữ pháp, tiếng Trung thường sử dụng cùng một mục từ trong các ngữ cảnh cú pháp khác nhau để thực hiện các chức năng liên quan nhưng riêng biệt (kết nối so với giới thiệu tân ngữ/hoàn cảnh).
Tính đa nghĩa và linh hoạt về chức năng này là đặc trưng của các hư từ có tần suất sử dụng cao. Điều này cho thấy một chiến lược ngôn ngữ trong đó chức năng phụ thuộc nhiều vào cú pháp, cho phép ít hình thức hơn bao phủ nhiều phạm vi ngữ pháp hơn.
VII. Ứng dụng Thực tế và Hàm ý Sư phạm
Việc nắm vững liên từ không chỉ quan trọng đối với hiểu biết lý thuyết về ngữ pháp tiếng Trung mà còn có ý nghĩa thiết thực trong việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả và trong công tác giảng dạy.
A. Các Lỗi Thường gặp trong Việc Sử dụng Liên từ tiếng Trung của Người học (kèm ví dụ và sửa lỗi)
Người học tiếng Trung thường gặp phải một số lỗi phổ biến liên quan đến việc sử dụng liên từ:
Sử dụng sai/Nhầm lẫn (Misuse/Confusion): Dùng sai liên từ cho mối quan hệ logic dự định.
Ví dụ: Nhầm lẫn 因为 (bởi vì) và 既然 (đã…thì); 或者 (hoặc – dùng trong câu trần thuật) và 还是 (hay là – dùng trong câu hỏi); 于是 (thế là) và 所以 (cho nên).
Nhầm lẫn các liên từ có nghĩa tương tự nhưng sắc thái khác nhau, ví dụ giữa 但是 và 不过.
Sửa lỗi: Anh ấy bị bệnh, bởi vì không đến lớp. (Sai) → Bởi vì anh ấy bị bệnh, cho nên không đến lớp. (Đúng: Bởi vì anh ấy bị bệnh, cho nên không đến lớp.)
Thiếu/Bỏ sót (Omission): Bỏ qua các liên từ cần thiết, đặc biệt là phần thứ hai của một cặp từ nối tương liên.
Ví dụ: Dùng 无论 (bất kể) mà không có 都/也 (đều/cũng) ở vế sau.
Bỏ sót các từ nối cần thiết giữa các phân câu, dẫn đến câu cụt hoặc mơ hồ.
Sửa lỗi: Bất kể thời tiết lạnh thế nào, anh ấy kiên trì tập luyện. (Thiếu) → Bất kể thời tiết lạnh thế nào, anh ấy đều kiên trì tập luyện. (Đúng: Bất kể thời tiết lạnh thế nào, anh ấy đều kiên trì tập luyện.)
Thừa/Lạm dụng (Redundancy/Overuse): Sử dụng liên từ ở những nơi chỉ cần juxtapose (đặt cạnh nhau) hoặc các cấu trúc đơn giản hơn là đủ, đôi khi do ảnh hưởng của ngôn ngữ mẹ đẻ.
Ví dụ: Lạm dụng “và” để nối các vị ngữ một cách không chính xác. Người nói tiếng Anh là ngôn ngữ mẹ đẻ có thể lạm dụng các liên từ tường minh so với chuẩn mực tiếng Trung.
Lỗi Vị trí (Positional Errors): Đặt liên từ sai vị trí so với chủ ngữ hoặc phân câu.
Ví dụ: Sai vị trí của không những; sai vị trí của cùng với/và trong cụm giới từ; lỗi liên quan đến vị trí trước chủ ngữ và sau chủ ngữ.
Sửa lỗi: Anh ấy không những thích hát, mà còn nhảy cũng rất giỏi. (Sai vị trí ‘mà còn’) → Anh ấy không những thích hát, mà còn nhảy cũng rất giỏi. (Đúng: Anh ấy không những thích hát mà còn nhảy rất giỏi.)
Lỗi Dấu câu (Punctuation Errors): Sử dụng sai dấu câu trước hoặc sau liên từ.
Ví dụ: Dùng dấu phẩy trước “và” khi nối các từ đơn giản; dùng dấu chấm thay vì dấu phẩy trong một câu phức.
Sửa lỗi: Tôi thích táo、 và chuối. (Sai dấu) → Tôi thích táo và chuối. (Đúng: Tôi thích táo và chuối.)
Nhiều lỗi của người học xuất phát từ sự kết hợp của ảnh hưởng từ ngôn ngữ mẹ đẻ (chuyển di các kiểu mẫu từ ngôn ngữ mẹ đẻ), sự khái quát hóa quá mức các quy tắc đã học cho một liên từ sang các liên từ khác, và sự nắm bắt chưa đầy đủ các ràng buộc ngữ nghĩa và cú pháp tinh tế của các liên từ tiếng Trung cụ thể.
Tần suất các lỗi liên quan đến các cặp từ nối tương liên cho thấy việc nắm vững các cấu trúc đa thành phần này đặc biệt khó khăn. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc thiếu đào tạo chuyên biệt và sự chuyển di tiêu cực từ ngôn ngữ mẹ đẻ là những nguyên nhân chính gây ra lỗi.
B. Những Lưu ý Then chốt để Sử dụng Liên từ Hiệu quả
Để sử dụng liên từ tiếng Trung một cách chính xác và hiệu quả, người học cần lưu ý những điểm sau:
Ngữ cảnh và Văn phong (Context and Register): Lựa chọn liên từ phù hợp với ngữ cảnh (văn nói hay văn viết) và mức độ trang trọng (ví dụ: và so với với/và; bởi vì so với do). Ngôn ngữ pháp luật có những kiểu mẫu sử dụng liên từ riêng. Văn viết học thuật cũng ưa chuộng một số liên từ và vị trí nhất định.
Tính Chính xác về Logic: Đảm bảo liên từ được chọn phản ánh chính xác mối quan hệ logic dự định giữa các thành tố được kết nối.
Các Ràng buộc Cú pháp: Chú ý đến các quy tắc về vị trí (trước chủ ngữ, sau chủ ngữ) và các loại đơn vị mà một liên từ có thể kết nối. Ví dụ, một số liên từ yêu cầu các thành phần được nối phải có cấu trúc tương đồng.
Các Cặp Từ nối Tương liên: Sử dụng đúng các cặp liên từ, đảm bảo cả hai phần đều có mặt nếu cần thiết và được đặt ở vị trí thích hợp.
Dấu câu: Sử dụng dấu câu phù hợp (dấu phẩy, dấu chấm phẩy, dấu chấm) kết hợp với liên từ để cấu trúc câu phức một cách rõ ràng. Ví dụ, không dùng dấu phẩy trước “và” khi nó nối hai danh từ đơn giản, nhưng có thể dùng dấu phẩy trước “và” nếu nó nối các cụm từ dài hơn hoặc các phân câu.
Tránh Mơ hồ: Cẩn trọng với khả năng gây mơ hồ, đặc biệt với các liên từ đa nghĩa hoặc các cấu trúc phức tạp.
Lưu ý Đặc thù: Một số liên từ có những lưu ý sử dụng đặc thù, ví dụ như việc lược bỏ “và” trong các cụm từ xưng hô cố định như “bố mẹ” hay sự khác biệt về vị trí so với các ngôn ngữ khác.
C. Vai trò và Việc Kiểm tra Liên từ trong HSK (汉语水平考试 – Kỳ thi Năng lực Hán ngữ)
Liên từ và các cấu trúc tương liên đóng vai trò quan trọng trong Kỳ thi Năng lực Hán ngữ (HSK), đặc biệt ở các cấp độ trung và cao cấp.
Tầm quan trọng trong HSK: Việc hiểu và sử dụng thành thạo liên từ là điều kiện tiên quyết để hiểu và tạo ra các câu phức cần thiết ở các cấp độ HSK từ 2 trở lên. Các điểm ngữ pháp liên quan đến liên từ được giảng dạy rõ ràng trong chương trình HSK.
Trọng tâm Kiểm tra: HSK đánh giá khả năng hiểu và sử dụng đúng liên từ trong các bài tập đọc hiểu, nghe và viết. Danh mục từ vựng HSK bao gồm các liên từ quan trọng. Ví dụ, các liên từ như 因为…所以… và 虽然…但是… là những điểm ngữ pháp của HSK cấp 2.
Tính Hiệu lực và Độ tin cậy: Các nghiên cứu đã được thực hiện để đánh giá tính hiệu lực và độ tin cậy của HSK, bao gồm cả cách cấu trúc bài thi và các loại câu hỏi liên quan đến việc đánh giá kiến thức ngữ pháp như liên từ.
Việc nắm vững liên từ không chỉ giúp thí sinh đạt điểm cao trong các phần thi ngữ pháp mà còn cải thiện đáng kể khả năng diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và logic trong phần thi viết và nói (nếu có).
VIII. Kết luận: Nắm vững Liên từ tiếng Trung để Đạt Trình độ Nâng cao
A. Tóm lược Tầm quan trọng và Tính phức tạp của Liên từ (连词)
Qua các phân tích chi tiết, có thể khẳng định rằng liên từ (连词 /liáncí/) là một phạm trù từ loại thiết yếu trong tiếng Trung. Chúng không chỉ đơn thuần là những từ nối mà còn là công cụ tinh vi để cấu trúc câu, diễn đạt các mối quan hệ logic phức tạp giữa các ý tưởng, và đảm bảo tính mạch lạc, trôi chảy cho diễn ngôn. Từ việc kết nối các từ đơn lẻ đến liên kết các đoạn văn, liên từ thể hiện sự đa dạng về chức năng và phạm vi hoạt động.
Tuy nhiên, tính phức tạp của liên từ cũng là một thách thức không nhỏ. Sự đa dạng trong các hệ thống phân loại, những sắc thái ngữ nghĩa tinh tế giữa các liên từ tưởng chừng tương đồng, các ràng buộc cú pháp về vị trí và khả năng kết nối, cùng với hiện tượng ngữ pháp hóa và sự giao thoa với các từ loại khác như phó từ và giới từ, tất cả đều đòi hỏi sự nghiên cứu và thực hành cẩn trọng. Đối với người học tiếng Trung, việc sử dụng sai liên từ là một trong những lỗi phổ biến, ảnh hưởng đến tính chính xác và tự nhiên của diễn đạt.
B. Khuyến nghị cho Việc Nghiên cứu và Thực hành Thêm
Để đạt được sự thành thạo trong việc sử dụng liên từ tiếng Trung, các khuyến nghị sau đây cần được xem xét:
Học tập theo Ngữ cảnh: Thay vì chỉ học thuộc lòng danh sách liên từ và nghĩa của chúng, cần tập trung vào cách liên từ được sử dụng trong các văn bản và hội thoại thực tế ở các văn phong khác nhau. Phân tích các ví dụ thực tế sẽ giúp hiểu rõ hơn về sắc thái và chức năng của từng liên từ.
Thực hành có Mục tiêu: Cần có các bài tập chuyên biệt để phân biệt các liên từ dễ nhầm lẫn (ví dụ: 但是, 可是, 不过; 或者, 还是; 因为, 由于, 既然) và nắm vững các kiểu mẫu từ nối tương liên (关联词).
Chú ý đến Lịch sử và So sánh Ngôn ngữ: Đối với người học ở trình độ cao hoặc các nhà nghiên cứu, việc tìm hiểu về lịch sử phát triển và quá trình ngữ pháp hóa của các liên từ có thể mang lại hiểu biết sâu sắc hơn. So sánh với các cấu trúc tương đương trong ngôn ngữ mẹ đẻ (nếu có) cũng có thể giúp nhận diện những điểm tương đồng và khác biệt, từ đó tránh được lỗi giao thoa.
Liên kết với Năng lực Giao tiếp Tổng thể: Cần nhận thức rằng việc nắm vững liên từ không chỉ là một vấn đề ngữ pháp đơn thuần mà còn liên quan mật thiết đến năng lực giao tiếp tổng thể, đặc biệt là trong văn viết trang trọng, lập luận học thuật và diễn thuyết ở trình độ cao. Liên từ là chìa khóa để xây dựng các lập luận chặt chẽ, diễn đạt ý tưởng một cách logic và tạo ra các văn bản có tính thuyết phục cao.
Tóm lại, liên từ là một lĩnh vực phong phú và đầy thách thức trong ngữ pháp tiếng Trung. Việc đầu tư thời gian và công sức để nghiên cứu và thực hành sử dụng liên từ một cách chính xác sẽ mang lại những lợi ích to lớn cho bất kỳ ai mong muốn đạt đến trình độ tiếng Trung nâng cao và sử dụng ngôn ngữ này một cách tinh tế và hiệu quả.
Click on a star to rate it!
Average rating 0 / 5. Vote count: 0
No votes so far! Be the first to rate this post.
Trần Văn Hùng
Chào mừng đến với trang của tôi! Tôi là Trần Văn Hùng, giáo viên tiếng Trung tại Tân Việt Prime. Tốt nghiệp Thạc sĩ tại Đại học Sư phạm Thượng Hải và đạt HSK 6, tôi mang đến phương pháp giảng dạy kết hợp nhuần nhuyễn giữa ngữ pháp bài bản và luyện tập giao tiếp thực tế, đặc biệt chú trọng tiếng Trung thương mại và luyện thi HSK.
Xem chi tiết về Giáo viên Trần Văn Hùng
Bài viết liên quan
Tổng Hợp Thông Tin Về Trợ Từ Tiếng Trung – 助词 /zhùcí/
Trong thế giới ngữ pháp tiếng Trung, nếu các thực từ (实词) như danh từ, động từ, tính từ mang…
Tổng Hợp Thông Tin Về Giới Từ Trong Tiếng Trung (介词 /jiècí/)
Trong mê cung cấu trúc của bất kỳ ngôn ngữ nào, giới từ đóng vai trò như những chiếc cầu…
Tổng quan về Từ ngữ khí trong tiếng Trung (语气词)
Trong tiếng Trung phổ thông, một yếu tố ngữ pháp quan trọng nhưng thường gây khó khăn cho người học…
Thán từ trong tiếng Trung – 叹词 /tàn cí/: Tổng hợp thông tin
Thán từ là một trong những yếu tố ngôn ngữ đặc biệt, giúp chúng ta biểu lộ cảm xúc, thái…
Bài Viết Mới Nhất
Từ Lóng Tiếng Trung Hot Nhất 2025: Giải Mã Ngôn Ngữ Gen Z Trung Quốc!
Khám phá 100+ từ lóng tiếng Trung (网络流行语) hot nhất! Học cách giới trẻ Trung Quốc trò chuyện trên Weibo,...
Top 15+ Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín & Chất Lượng Nhất Việt Nam 2025
Tìm kiếm trung tâm tiếng Trung tốt nhất? Khám phá Top 15+ trung tâm uy tín tại TP.HCM, Hà Nội,...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 5: Chinh Phục Trình Độ Cao Cấp & HSK 5 Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 (Hanyu Jiaocheng Book 5) – chìa khóa nâng cao tiếng Trung lên...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 4: Nâng Cao Trình Độ Trung Cấp Tiếng Trung Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 – bước chuyển mình từ sơ cấp lên trung cấp tiếng Trung....