Khám phá cách dùng N + 보다 – cấu trúc so sánh “hơn” thông dụng nhất trong tiếng Hàn. Bài viết chi tiết từ Tân Việt Prime giúp bạn hiểu rõ, luyện tập và ứng dụng ngữ pháp này vào giao tiếp, thi cử hiệu quả. Học ngay để nói tiếng Hàn tự tin hơn!

Bạn đang tìm kiếm cách diễn đạt sự so sánh trong tiếng Hàn một cách tự nhiên và chính xác? Bạn muốn biết làm thế nào để nói “cái này hơn cái kia” hay “người này giỏi hơn người khác”? Đừng tìm đâu xa! Bài viết này của Tân Việt Prime sẽ là cẩm nang toàn diện giúp bạn nắm vững ngữ pháp Danh từ (N) + 보다 – một trong những cấu trúc so sánh phổ biến và quan trọng nhất trong tiếng Hàn, áp dụng từ giao tiếp hàng ngày đến các kỳ thi như TOPIK hay JLPT (đối với tiếng Nhật, tương tự như HSK hay IELTS cho các ngôn ngữ khác).
I. N + 보다 là gì? Khái niệm & Chức năng cốt lõi
1. “보다” – Từ hạt nhân của sự so sánh
Trong tiếng Hàn, 보다 khi đứng sau một danh từ đóng vai trò như một trợ từ so sánh, mang ý nghĩa “hơn, so với”. Nó dùng để thiết lập mối quan hệ so sánh giữa hai đối tượng, cho biết đối tượng đứng trước “보다” là cơ sở để so sánh với một đối tượng khác về một khía cạnh cụ thể nào đó.
So sánh về gì?
- Đặc điểm, tính chất: Nhanh, chậm, cao, thấp, đẹp, xấu, rẻ, đắt, dễ, khó…
- Mức độ: Nhiều, ít, giỏi, dở, thường xuyên…
- Kích thước, số lượng: Lớn, nhỏ, nhiều, ít…
- Cảm xúc, sở thích: Thích hơn, ghét hơn…
2. Cấu trúc ngữ pháp “N + 보다” (So sánh hơn)
Cấu trúc cơ bản và phổ biến nhất của ngữ pháp này là:
[Danh từ 1] + 이/가 + [Danh từ 2] + 보다 + [Tính từ / Động từ / Trạng từ so sánh]
Ý nghĩa: Danh từ 1 (chủ ngữ) [Tính từ/Động từ/Trạng từ] hơn Danh từ 2.
Giải thích:
- [Danh từ 1] + 이/가: Là chủ thể được nói đến hoặc chủ thể đang thực hiện hành động/tính chất.
- [Danh từ 2] + 보다: Là đối tượng được dùng làm tiêu chuẩn để so sánh. (Nó đứng sau “보다” nên là “cái được so sánh với”).
- [Tính từ/Động từ/Trạng từ so sánh]: Diễn tả đặc điểm, hành động, hoặc mức độ so sánh.
Ví dụ thực tế:
오토바이가 자전거보다 빨라요. (Xe máy nhanh hơn xe đạp.)
Phân tích: “오토바이” (xe máy) nhanh hơn “자전거” (xe đạp). Xe đạp là cơ sở để so sánh.
누나가 동생보다 더 커요. (Chị cao lớn hơn em.)
Phân tích: “누나” (chị) cao hơn “동생” (em). Em là cơ sở so sánh.
백화점이 시장보다 멀어요. (Cửa hàng bách hóa xa hơn chợ.)
Phân tích: “백화점” (cửa hàng bách hóa) xa hơn “시장” (chợ). Chợ là cơ sở so sánh.
II. Cách dùng chi tiết và những lưu ý “vàng” khi sử dụng “N + 보다”
Để sử dụng thành thạo ngữ pháp N + 보다, bạn cần nắm rõ những khía cạnh chi tiết sau:
1. Vị trí linh hoạt và sự tự nhiên trong câu
Một trong những đặc điểm nổi bật của 보다 là tính linh hoạt. Vị trí của chủ ngữ và đối tượng so sánh có thể thay đổi mà câu vẫn giữ nguyên ý nghĩa:
[Chủ ngữ] + [Đối tượng so sánh] + 보다 + [Tính từ/Động từ]:
오늘이 어제보다 더워요. (Hôm nay nóng hơn hôm qua.)
[Đối tượng so sánh] + 보다 + [Chủ ngữ] + 이/가 + [Tính từ/Động từ]:
어제보다 오늘이 더워요. (So với hôm qua thì hôm nay nóng hơn.)
Cả hai cấu trúc đều đúng ngữ pháp và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp. Hãy chọn cách diễn đạt bạn cảm thấy tự nhiên nhất!
Ví dụ khác:
- 딸기가 바나나보다 맛있어요. (Dâu tây ngon hơn chuối.)
- 바나나보다 딸기가 맛있어요. (So với chuối thì dâu tây ngon hơn.)
2. Tăng cường mức độ so sánh với “더” (Hơn) và “덜” (Kém hơn)
Để câu văn thêm phần rõ ràng và nhấn mạnh, 보다 thường đi kèm với các trạng từ 더 (hơn/nữa) hoặc 덜 (ít hơn/kém hơn). Mặc dù không bắt buộc, việc sử dụng chúng sẽ giúp người nghe/đọc hiểu chính xác ý bạn muốn truyền đạt.
a. Sử dụng “더” (Hơn/Nữa)
- Cấu trúc: [N1] + 이/가 + [N2] + 보다 + 더 + [Tính từ / Động từ]
- Ý nghĩa: [N1] hơn [N2] về một đặc điểm/hành động nào đó.
Ví dụ:
- 개(Dog)가 고양이(Cat)보다 더 커요. (Chó to hơn mèo.)
- 오늘은 어제보다 더 시원해요. (Hôm nay mát mẻ hơn hôm qua.)
- 한국어보다 중국말이 더 어려워요. (Tiếng Trung khó hơn nhiều so với tiếng Hàn.)
- (Lưu ý: “더” ở đây có thể hiểu là “nhiều hơn”, “hơn nữa”, tăng cường mức độ khó).
- 저는 커피보다 차를 더 좋아해요. (Tôi thích trà hơn cà phê.)
(Khi đi với động từ chỉ sở thích như “좋아하다”, “더” thường xuyên được sử dụng để nhấn mạnh sở thích đó).
b. Sử dụng “덜” (Ít hơn/Kém hơn)
Cấu trúc: [N1] + 이/가 + [N2] + 보다 + 덜 + [Tính từ / Động từ]
Ý nghĩa: [N1] ít hơn/kém hơn [N2] về một đặc điểm/hành động nào đó.
Ví dụ:
- 여름이 봄보다 덜 좋아요. (Mùa hè ít thích hơn mùa xuân.)
- 자장면이 짬뽕보다 덜 맛있어요. (Mì Jajangmyeon kém ngon hơn Jjamppong.)
c. Kết hợp với các trạng từ khác để diễn tả mức độ chính xác hơn
Khi so sánh hành động (đi với động từ), bạn có thể thêm các trạng từ khác như 많이 (nhiều), 조금 (một chút), 빨리 (nhanh) để làm rõ mức độ so sánh:
- 제가 영호 씨보다 축구를 더 잘해요. (Tôi chơi bóng đá giỏi hơn Young Ho.)
- 동생이 형보다 많이 먹어요. (Em ăn nhiều hơn anh.)
- 그는 나보다 조금 더 빨리 달렸어요. (Anh ấy chạy nhanh hơn tôi một chút.)
3. Phân biệt “N + 보다” (So sánh) và “보다” (Động từ – Xem)
Đây là lỗi phổ biến với người học tiếng Hàn sơ cấp. Mặc dù cùng là “보다”, nhưng ý nghĩa và vai trò ngữ pháp hoàn toàn khác nhau:
N + 보다 (Trợ từ so sánh): Luôn đi liền sau một danh từ, mang ý nghĩa “hơn/so với”.
- 사과보다 딸기가 싸요. (Dâu tây rẻ hơn táo.)
- 보다 (Động từ – Xem/Nhìn): Là một động từ có nghĩa là “xem”, “nhìn”. Nó có thể đứng một mình hoặc đi với tân ngữ.
- 텔레비전을 봐요. (Tôi xem TV.)
- 영화를 보고 싶어요. (Tôi muốn xem phim.)
Mẹo nhỏ: Hãy luôn nhìn vào từ đứng ngay trước “보다”. Nếu đó là một danh từ và câu đang diễn tả sự so sánh, thì chắc chắn là trợ từ so sánh!
III. Ứng dụng thực tế: Ví dụ & Bài tập luyện tập “N + 보다”
Để bạn có thể “tiêu hóa” ngữ pháp này một cách dễ dàng, chúng ta hãy cùng xem xét thêm các ví dụ và thực hành với bài tập dịch nhé!
1. Các ví dụ minh họa đa dạng
- 시장이 백화점보다 싸요. (Đồ ở chợ rẻ hơn cửa hàng bách hóa.)
- 이것이 그것보다 예뻐요. (Cái này đẹp hơn cái kia.)
- 영호 씨가 저보다 키가 커요. (Young-ho cao hơn tôi.)
- 저는 사과보다 바나나가 좋아요. (Với tôi thì chuối ngon hơn táo.)
- 비행기가 버스보다 빨라요. (Máy bay nhanh hơn xe buýt.)
- 운동화가 구두보다 편해요. (Giày thể thao thoải mái hơn giày da.)
- 콜라보다 우유가 건강에 더 좋아요. (Sữa tốt cho sức khỏe hơn Coca-Cola.)
- 농구가 축구보다 재미있습니다. (Bóng rổ thú vị hơn bóng đá.)
- 미도리가 흐엉보다 운동을 잘 해요. (Mi-do-ri tập thể dục giỏi hơn Hương.)
2. Bài tập thực hành “N + 보다”
Hãy thử dịch các câu sau sang tiếng Hàn, sử dụng ngữ pháp Danh từ + 보다 và các từ nhấn mạnh nếu phù hợp. Đừng ngại thử sức, sai là học!
- Em ăn nhiều hơn tôi.
- Cái này to hơn cái kia.
- Anh cao hơn tôi.
- Bút chì rẻ hơn bút mực.
- Tôi thích học tiếng Hàn hơn tiếng Anh.
- Chó to hơn mèo.
- Hôm nay mát mẻ hơn hôm qua.
- Việt Nam lớn hơn Hàn Quốc.
- Cô em đẹp hơn cô chị.
- Em trai cao hơn anh trai.
- Thời tiết hôm nay nóng hơn ngày thường.
Đáp án tham khảo (đừng xem trước khi làm nhé!):
- 우리 동생은 나보다 더 많이 먹어요.
- 이것이 저 것보다 더 커요.
- 형이 나보다 더 커요./ 형이 나보다 키가 더 커요.
- 연필이 볼펜보다 더 싸요.
- 저는 한국어 공부하는 걸 영어 공부하는 것보다 더 좋아해요.
- 개가 고양이보다 더 커요.
- 오늘은 어제보다 더 시원해요.
- 베트남이 한국보다 더 커요.
- 동생이 언니보다 더 예뻐요.
- 동생이 형보다 키가 더 커요.
- 오늘은 평일보다 많이 더워요.
IV. Nâng cao kỹ năng: Các dạng mở rộng & Những điều cần ghi nhớ
Khi đã nắm vững cấu trúc cơ bản, hãy cùng Tân Việt Prime đi sâu hơn vào các sắc thái và trường hợp đặc biệt của N + 보다.
1. Sử dụng “더욱”, “훨씬” để nhấn mạnh tối đa sự khác biệt
Ngoài 더, bạn có thể dùng 더욱 (càng hơn, hơn nữa, ngày càng) hoặc 훨씬 (hơn hẳn, hơn rất nhiều) để thể hiện mức độ chênh lệch lớn hơn, mạnh hơn trong so sánh.
- 여름이 봄보다 더욱 좋아요. (Mùa hè càng thích hơn mùa xuân.)
- 여름이 봄보다 훨씬 좋아요. (Mùa hè hơn hẳn mùa xuân.)
- 비행기가 기차보다 훨씬 빨라요. (Máy bay nhanh hơn hẳn tàu hỏa.)
Lưu ý quan trọng:
Khi so sánh tuổi tác hoặc các đơn vị đo lường cụ thể có số liệu (ví dụ: nhiệt độ, số năm, chiều cao), chúng ta không sử dụng 더욱, 훨씬. Chỉ có thể dùng 더 (nếu muốn nhấn mạnh) hoặc không dùng thêm gì cả.
- 수지가 앤디보다 오 년 선배예요. (Su-ji là tiền bối hơn Andy 5 năm.)
- 언니가 나보다 세 살 위예요. (Chị gái lớn hơn tôi 3 tuổi.)
- 부산이 서울보다 기온이 5도 높아요. (Nhiệt độ ở Busan cao hơn Seoul 5 độ.)
- (Bạn có thể nói: 부산이 서울보다 기온이 5도 더 높아요. – để nhấn mạnh thêm)
2. Dạng “보다는”, “보다도” – Biểu hiện sự đối lập/nhấn mạnh đặc biệt
Khi muốn tạo sự đối lập rõ rệt hoặc nhấn mạnh đối tượng so sánh, 보다 có thể kết hợp với các tiểu từ -는 hoặc -도. Đây là dạng ngữ pháp mang tính sắc thái cao hơn, thường gặp trong giao tiếp tự nhiên.
- 생각보다는 돈이 많이 필요합니다. (Cần nhiều tiền hơn là đã nghĩ/dự kiến.)
- So sánh giữa “thực tế” và “suy nghĩ/dự kiến”, nhấn mạnh sự chênh lệch.
- 수지보다는 미도리가 키가 커요. (Mi-do-ri cao hơn là Su-ji.)
- Nhấn mạnh sự đối lập về chiều cao giữa hai người.
- 콜라보다는 주스가 좋아요. (Nước ép tốt hơn là Coca.)
- Nhấn mạnh sự ưu tiên/lựa chọn rõ rệt hơn.
3. “보다” trong câu hỏi
- 시계가 싸요, 컴퓨터가 싸요? 나 : 시계가 컴퓨터보다 싸요.
- 불고기와 비빔밥 중에서 무엇을 더 좋아해요? 나 : 저는 불고기보다 비빔밥을 더 좋아해요.
Kết luận
Ngữ pháp Danh từ + 보다 là một phần không thể thiếu trong hành trình chinh phục tiếng Hàn của bạn. Thông qua bài viết chi tiết này, Tân Việt Prime hy vọng bạn đã nắm vững kiến thức về cấu trúc so sánh “hơn” này. Đừng ngần ngại áp dụng vào giao tiếp và luyện tập thường xuyên để biến kiến thức thành kỹ năng của riêng mình nhé!
Bạn có câu hỏi nào khác về ngữ pháp tiếng Hàn không? Hoặc bạn muốn tìm hiểu thêm về một cấu trúc nào đó? Hãy chia sẻ trong phần bình luận bên dưới nhé!
Khám phá thêm các bài học tiếng Hàn chất lượng cao miễn phí tại Tân Việt Prime:
Thư mục Học tiếng Hàn
Tân Việt Prime – Cùng bạn chinh phục mọi ngôn ngữ!
Bài viết liên quan
Ngữ pháp N께 trong Tiếng Hàn: Cách dùng, Phân biệt & Nâng tầm Kính ngữ
Bạn đang tìm hiểu về kính ngữ trong tiếng Hàn và bối rối không biết dùng “께” như thế nào…
Đuôi Câu Trang Trọng -ㅂ/습니다 – Chinh Phục Mọi Tình Huống Giao Tiếp Lịch Sự
Học tiếng Hàn, bạn sẽ thấy kính ngữ là một trong những thách thức lớn nhưng cũng vô cùng quan…
N + 에: Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Dùng Tiểu Từ "에" Trong Tiếng Hàn
Bạn đang bắt đầu học tiếng Hàn và cảm thấy bối rối với các tiểu từ? Đừng lo lắng! Tiểu…
Ngữ pháp: A/V-ㅂ/습니까? – Hỏi Trang trọng, Chuẩn mực và Tôn kính
Bạn đang học tiếng Hàn và muốn giao tiếp một cách chuẩn mực, thể hiện sự tôn trọng tối đa?…
Bài Viết Mới Nhất
Ngữ pháp V-(으)ㄹ 줄 알다/모르다: Toàn tập cách dùng & Phân biệt
Hướng dẫn chi tiết nhất về ngữ pháp V-(으)ㄹ 줄 알다/모르다 trong tiếng Hàn. Khám phá 2 ý nghĩa chính:...
Ngữ Pháp V-(으)ㄹ 수 있다/없다: Hướng Dẫn Toàn Tập “Có Thể/Không Thể”
Hướng dẫn chi tiết cách dùng V-(으)ㄹ 수 있다/없다 để nói “có thể/không thể”. Khám phá công thức, ví dụ...
Ngữ pháp A/V-지요/죠?: Hướng Dẫn Toàn Tập Cách Dùng “Phải Không?”
Nắm vững ngữ pháp tiếng Hàn A/V-지요/죠? qua hướng dẫn chi tiết nhất. Học 7 cách dùng, công thức các...
Ngữ Pháp A-(으)ㄴ 것: Bí Quyết Biến Tính Từ Thành Danh Từ [Ví Dụ Chi Tiết]
Hướng dẫn chi tiết cách dùng ngữ pháp A-(으)ㄴ 것 để biến tính từ thành danh từ trong tiếng Hàn....