Khám phá ngữ pháp tiếng Hàn N(이/가) 아니다 – cách phủ định danh từ “không phải là…” chuẩn xác cho mọi tình huống. Học cách dùng với patchim, chia đuôi câu trang trọng/thân mật và cấu trúc “không phải… mà là…” cùng Tân Việt Prime!
Chinh Phục Ngữ Pháp Phủ Định Danh Từ – N(이/가) 아니다

1. N(이/가) 아니다 là gì? – Định Nghĩa và Vai Trò Cốt Lõi
- 학생이다 (Là học sinh) → 학생이 아니다 (Không phải là học sinh)
- 의사이다 (Là bác sĩ) → 의사가 아니다 (Không phải là bác sĩ)
2. Công Thức Sử Dụng N(이/가) 아니다 – Quy Tắc Patchim và Chia Đuôi Câu
2.1. Quy Tắc Kết Hợp với Danh Từ (N + 이/가)
- 선생님 (giáo viên) + 이 => 선생님이 아니다 (Không phải là giáo viên)
- 학생 (học sinh) + 이 => 학생이 아니다 (Không phải là học sinh)
- 친구 (bạn bè) + 아니다 (Sai) => 친구가 아니다 (Đúng – Vì 친구 không có patchim)
- 제이슨 (Jason) + 이 => 제이슨이 아니다 (Không phải là Jason)
- 의사 (bác sĩ) + 가 => 의사가 아니다 (Không phải là bác sĩ)
- 사과 (táo) + 가 => 사과가 아니다 (Không phải là táo)
- 한국 사람 (người Hàn Quốc) + 이 => 한국 사람이 아니다 (Đúng – Vì 사람 có patchim)
- 마이 (Mai) + 가 => 마이가 아니다 (Không phải là Mai)
2.2. Cách Chia Đuôi Câu – Trang Trọng và Thân Mật
- 저는 학생이 아닙니다. (Tôi không phải là học sinh.)
- 이 분은 저의 어머니가 아닙니다. (Vị này không phải là mẹ của tôi.)
- 스티븐 씨는 의사입니까? – 아니요, 저는 의사가 아닙니다. (Steven là bác sĩ à? – Không, tôi không phải là bác sĩ.)
- 이것은 당신의 책이 아닙니까? (Đây không phải là sách của bạn à?)
- 저는 학생이 아니에요. (Tôi không phải là học sinh.)
- 이 사람은 제 동생이 아니에요. (Người này không phải là em của tôi.)
- 마이클 씨는 미국 사람이에요? – 아니요, 저는 미국 사람이 아니에요. (Michael là người Mỹ à? – Không, tôi không phải người Mỹ.)
- 여기는 커피숍이 아니에요? (Đây không phải là quán cà phê à?)
Ngữ Pháp V + -(으)ㄴ 지 + Thời gian + 되다 (Cách Nói ‘Đã Bao Lâu Kể Từ Khi Làm V’)
Ngữ Pháp V + -(으)면서 (Cách Nói ‘Đồng Thời’ / ‘Trong Khi’ / ‘Vừa… Vừa…’)
3. Các Chức Năng Chính và Ví Dụ Thực Tế của N(이/가) 아니다
3.1. Phủ Định Trực Tiếp: “Không Phải Là…” (A은/는 B이/가 아니에요)
- 가: 안녕하세요? 이 학교 선생님이에요? (Xin chào, bạn là giáo viên của trường này à?)
- 나: 아니요, 저는 선생님이 아니에요. (Không, tôi không phải là giáo viên.)
- 가: 필숙 씨, 제이슨 씨는 중국 사람이에요? (Pil Sook, Jason là người Trung Quốc à?)
- 나: 아니요, 제이슨 씨는 중국 사람이 아니에요. 미국 사람이에요. (Không, anh Jason không phải người Trung Quốc. Là người Mỹ.)
- Câu này không chỉ phủ định mà còn cung cấp thông tin chính xác, giúp người nghe hiểu rõ hơn.
- 가: 제이슨, 이것은 제이슨의 공책이야? (Jason, cái này là vở của Jason phải không?)
- 나: 아니, 내 공책이 아니야. 진국의 공책이야. (Không, không phải tập của mình. Đây là cuốn sổ của Jinkook.)
- Lưu ý: 아니야 là dạng thân mật hơn của 아니에요, thường dùng khi nói chuyện với bạn bè rất thân hoặc người nhỏ tuổi hơn.
- 가: 여기는 전통 시장입니까? (Đây là chợ truyền thống phải không?)
- 나: 아니요, 여기는 전통 시장이 아닙니다. 백화점입니다. (Không, đây không phải là chợ truyền thống. Đây là trung tâm thương mại.)
3.2. S(이/가) 아니라 N: “Không Phải Là… Mà Là…”
- 가: 한국어 책이에요? (Đây là sách tiếng Hàn phải không?)
- 나: 아니요, 한국어 책이 아니라 중국어 책이에요. (Không, Nó không phải là sách tiếng Hàn mà là sách tiếng Trung.)
- 가: 저분은 우리 학교 선생님이에요? (Vị đó là giáo viên trường chúng ta phải không?)
- 나: 아니요, 우리 학교 선생님이 아니라 옆 학교 선생님이에요. (Không, không phải giáo viên trường ta đâu mà là giáo viên trường bên cạnh.)
- 가: 여기가 병원이에요? (Ở đây là bệnh viện phải không?)
- 나: 병원은 여기가 아니라 저기예요. (Bệnh viện không phải ở đây mà là ở đằng kia.)
4. Những Sai Lầm Thường Gặp và Cách Khắc Phục
Nhầm lẫn 이/가: Đây là lỗi phổ biến nhất. Luôn nhớ quy tắc patchim: danh từ có patchim dùng 이, không có patchim dùng 가. Luyện tập thật nhiều với các danh từ khác nhau sẽ giúp bạn khắc phục.
Sử dụng sai đuôi câu: Dùng 아닙니다 trong tình huống thân mật hoặc 아니에요 trong tình huống trang trọng. Hãy xác định rõ đối tượng và ngữ cảnh giao tiếp để chọn đuôi câu phù hợp.
Phân biệt 아니에요 và 안이에요: Lưu ý rằng 아니에요 là phủ định danh từ. 안 là trạng từ phủ định đặt trước động từ/tính từ để phủ định hành động/trạng thái (ví dụ: 안 가요 – không đi).
5. Lời Khuyên từ Tân Việt Prime để Thành Thạo N(이/가) 아니다
- Nghe và Lặp lại: Luyện nghe các đoạn hội thoại có sử dụng ngữ pháp này từ phim ảnh, bài hát hoặc podcast tiếng Hàn. Cố gắng bắt chước cách phát âm và ngữ điệu của người bản xứ.
- Thực hành Đặt câu: Tự đặt câu với các danh từ khác nhau, sử dụng cả dạng trang trọng và thân mật, cũng như cấu trúc “không phải… mà là…”.
- Ghi Chép và Ôn Lại: Tạo bảng tóm tắt các quy tắc patchim và các dạng chia đuôi câu để dễ dàng ôn tập.
- Tận dụng Tài liệu Miễn phí của Tân Việt Prime: Khám phá kho tài liệu ngữ pháp, từ vựng và bài học giao tiếp miễn phí trên website của chúng tôi để củng cố kiến thức.
Bài viết liên quan
Tiểu từ N도 tiếng Hàn: Nắm vững cách dùng "cũng" & "thậm chí"
Làm chủ tiểu từ N도 tiếng Hàn cùng Tân Việt Prime! Khám phá mọi sắc thái của “도”: từ “cũng”,…
Ngữ pháp N만: Toàn tập cách dùng "chỉ" trong tiếng Hàn
Hướng dẫn chi tiết cách dùng tiểu từ N만 trong tiếng Hàn với ý nghĩa “chỉ, mỗi”. Khám phá quy…
Bất Quy Tắc ㄹ Tiếng Hàn (ㄹ 불규칙): Cách Chia & Ví Dụ Động Từ/Tính Từ Kết Thúc ㄹ
Học bất quy tắc ㄹ tiếng hàn (ㄹ 불규칙): Quy tắc biến đổi ㄹ trước ㄴ, ㅂ, ㅅ, 으, -(으)ㄹ.…
Bất Quy Tắc ㅡ Tiếng Hàn (ㅡ 불규칙): Cách Chia & Ví Dụ Động Từ/Tính Từ Kết Thúc ㅡ
Học bất quy tắc ㅡ tiếng hàn (ㅡ 불규칙): Quy tắc biến đổi ㅡ → Ø khi gặp -아/어, chọn…
Bài Viết Mới Nhất
Nắm Vững Ngữ Pháp N + 보다 Tiếng Hàn: So Sánh “Hơn” Chuẩn TOPIK!
Khám phá cách dùng N + 보다 – cấu trúc so sánh “hơn” thông dụng nhất trong tiếng Hàn. Bài...
Ngữ pháp N께 trong Tiếng Hàn: Cách dùng, Phân biệt & Nâng tầm Kính ngữ
Bạn đang tìm hiểu về kính ngữ trong tiếng Hàn và bối rối không biết dùng “께” như thế nào...
N + 에: Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Dùng Tiểu Từ “에” Trong Tiếng Hàn
Bạn đang bắt đầu học tiếng Hàn và cảm thấy bối rối với các tiểu từ? Đừng lo lắng! Tiểu...
Tiểu Từ N하고 N, N(이)랑 N, và N와/과 N Trong Tiếng Hàn: Cách Dùng “Và”, “Với” & Phân Biệt
Bạn đang bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Hàn và muốn giao tiếp tự nhiên hơn? Chắc hẳn bạn...