Phó từ trong tiếng Trung hiện đại: Định nghĩa, chức năng ngữ pháp và phân loại

Trong thế giới ngôn ngữ, phó từ đóng vai trò như những “gia vị” giúp cho câu nói thêm phần phong phú và chính xác. Trong tiếng Trung, phó từ (副词 /fùcí/) là một loại từ quan trọng, không thể thiếu trong việc biểu đạt các sắc thái về mức độ, thời gian, phạm vi, tần suất, hoặc cách thức diễn ra của hành động và trạng thái. Việc hiểu rõ về phó từ sẽ giúp người học nâng cao khả năng diễn đạt, làm cho ngôn ngữ trở nên tự nhiên và chuẩn xác hơn.

Bài viết này của Tân Việt Prime sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về phó từ trong tiếng Trung hiện đại, từ định nghĩa, các chức năng ngữ pháp đa dạng, phân loại chi tiết, cách phân biệt với các từ loại khác, đến những lưu ý đặc biệt khi sử dụng.

I. Giới thiệu

Trong tiếng Trung, phó từ (副词 /fùcí/) đóng vai trò là một bộ phận ngôn ngữ quan trọng, mang lại sắc thái và độ chính xác cao cho các diễn đạt. Chúng có khả năng làm phong phú thêm ý nghĩa của động từ, tính từ, các phó từ khác, thậm chí cả câu, giúp người học diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và chính xác hơn trong cả văn nói và văn viết.
Phó từ trong tiếng Trung
Phó từ trong tiếng Trung
Báo cáo này nhằm mục đích cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về định nghĩa, các chức năng ngữ pháp, phân loại và cách sử dụng của phó từ trong tiếng Trung hiện đại, dựa trên các nghiên cứu trực tuyến hiện có.

II. Định nghĩa về phó từ trong tiếng Trung hiện đại (现代汉语副词的定义)

Để hiểu rõ về phó từ, việc xác định một định nghĩa nền tảng là điều cần thiết. Trong tiếng Trung hiện đại, phó từ được định nghĩa theo nhiều cách khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong chức năng và vai trò của chúng.
Một định nghĩa cơ bản cho rằng phó từ là một loại từ hư (虚词), chủ yếu đảm nhiệm vai trò trạng ngữ (状语), với một bộ phận có thể đóng vai trò là thành phần tu sức đầu câu, bổ ngữ, thậm chí trong những điều kiện nhất định, còn có thể là vị ngữ cấp cao và bán định ngữ, mang các chức năng như hạn chế, miêu tả, bình chú và liên kết. Định nghĩa này nhấn mạnh tính linh hoạt trong chức năng của phó từ, vượt ra ngoài vai trò đơn thuần là bổ nghĩa cho động từ. Việc xác định phó từ trong tiếng Trung nên dựa trên cả chức năng cú pháp và ý nghĩa mà chúng biểu đạt.
Quan điểm khác lại cho rằng phó từ thuộc từ hư (虚词), và chức năng ngữ pháp của chúng chỉ giới hạn ở việc làm trạng ngữ, không thể đảm nhiệm các thành phần khác trong câu. Phó từ biểu hiện một phạm vi ngữ nghĩa rất rộng, thường được chia thành sáu loại chính. Cách phân loại này tập trung vào vai trò cú pháp cốt lõi của phó từ là trạng ngữ.
Một nguồn khác định nghĩa tiếng Trung hiện đại là ngôn ngữ được sử dụng bởi dân tộc Hán hiện đại, và việc học tiếng Trung không chỉ bao gồm từ vựng mà còn cả ngữ pháp. Ngữ pháp là quy luật cấu trúc của các đơn vị ngôn ngữ như từ, cụm từ và câu.
Phó từ (ví dụ: 又, 再, 不, 还, 常, 很, 都) được xếp vào loại từ hư (虚词), là những từ không có ý nghĩa thực hoặc ý nghĩa trừu tượng, không thể độc lập đảm nhiệm các thành phần câu. Định nghĩa này làm nổi bật sự khác biệt giữa từ thực (实词) có ý nghĩa cụ thể và từ hư có chức năng ngữ pháp là chính.
Việc xác định phạm vi của phó từ trong tiếng Trung hiện đại là một quá trình phức tạp, do có sự giao thoa và chồng chéo nhất định giữa phó từ với các từ loại khác như tính từ, từ phân biệt, danh từ thời gian, liên từ, trợ động từ, đại từ, trợ từ ngữ khí, thậm chí cả động từ.
Do đó, việc phân biệt cần được thực hiện một cách cẩn thận, dựa trên các nguyên tắc và tiêu chuẩn cụ thể, bao gồm hình thức từ, cách sử dụng thông thường và quy chuẩn.

III. Chức năng ngữ pháp của phó từ (副词的语法功能)

Chức năng ngữ pháp chủ yếu của phó từ là làm trạng ngữ (状语), đây là điểm được nhiều nghiên cứu thống nhất. Trạng ngữ có vai trò bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc phó từ khác, chỉ rõ cách thức, thời gian, địa điểm, tần suất hoặc mức độ của hành động hoặc trạng thái. Thông thường, phó từ đứng trước động từ mà nó bổ nghĩa.
  • Ví dụ, trong câu “他快跑” (Tā kuài pǎo – Anh ấy chạy nhanh), phó từ “快” (kuài – nhanh) bổ nghĩa cho động từ “跑” (pǎo – chạy), chỉ rõ cách thức hành động. Trong câu “我经常去图书馆” (Wǒ jīngcháng qù túshūguǎn – Tôi thường đi thư viện), phó từ “经常” (jīngcháng – thường) bổ nghĩa cho động từ “去” (qù – đi), chỉ rõ tần suất hành động.

Bên cạnh chức năng chính là trạng ngữ, phó từ còn có thể đảm nhiệm các vai trò ngữ pháp khác:

  • Bổ ngữ (补语): Một số phó từ, đặc biệt là các phó từ chỉ mức độ, có thể đứng sau động từ hoặc tính từ để làm bổ ngữ, biểu thị mức độ hoặc trạng thái. Ví dụ, trong câu “高兴极了” (Gāoxìng jí le – Vô cùng vui), phó từ “极” (jí – cực kỳ) bổ nghĩa cho tính từ “高兴” (gāoxìng – vui), chỉ rõ mức độ cao nhất của sự vui mừng. Cấu trúc thường gặp là “X + (得) + phó từ chỉ mức độ”.
  • Thành phần tu sức đầu câu (句首修饰语): Một số phó từ có thể đứng ở đầu câu để tu sức cho toàn bộ câu hoặc biểu thị một ngữ khí nhất định. Ví dụ, “也许他不会来了” (Yěxǔ tā bù huì lái le – Có lẽ anh ấy sẽ không đến) với “也许” (yěxǔ – có lẽ) tu sức cho cả câu.
  • Vị ngữ cấp cao (高层谓语): Các phó từ bình chú có thể đóng vai trò là vị ngữ cấp cao, thể hiện sự đánh giá và thái độ chủ quan của người nói đối với sự kiện hoặc mệnh đề. Ví dụ, “难道他不知道吗?” (Nándào tā bù zhīdào ma? – Lẽ nào anh ấy không biết?) với “难道” (nándào – lẽ nào) thể hiện ngữ khí phản vấn, có thể coi là trung tâm vị ngữ của câu.
  • Bán định ngữ (准定语): Các phó từ miêu tả có thể tu sức cho danh từ, đóng vai trò tương tự như định ngữ. Ví dụ, “大力支持” (Dàlì zhīchí – Hết sức ủng hộ) với “大力” (dàlì – hết sức) tu sức cho “支持” (zhīchí – ủng hộ), mang tính chất của định ngữ.
  • Vị ngữ (谓语): Trong một số trường hợp đặc biệt, phó từ có thể làm vị ngữ, thường thấy trong văn học. Ví dụ, “岁月匆匆” (Suìyuè cōngcōng – Thời gian vội vã). Tuy nhiên, chức năng này không phổ biến.
Phó từ có thể bổ nghĩa cho nhiều thành phần khác nhau trong câu, bao gồm cả động từ, tính từ, phó từ khác, giới từ, liên từ và thậm chí cả toàn bộ câu. Điều này cho thấy vai trò quan trọng của phó từ trong việc làm rõ và phong phú thêm ý nghĩa của câu.

IV. Phân loại phó từ (副词的分类)

Phó từ trong tiếng Trung được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, chủ yếu dựa trên ý nghĩa ngữ nghĩa và chức năng ngữ pháp của chúng.
Một cách phân loại phổ biến chia phó từ thành sáu loại chính: (1) phó từ chỉ mức độ (表示程度), (2) phó từ chỉ phạm vi (表示范围), (3) phó từ chỉ thời gian (表示时间), (4) phó từ chỉ sự lặp lại (表示重复), (5) phó từ phủ định (表示否定), và (6) phó từ chỉ ngữ khí (表示语气).
Một hệ thống phân loại khác, tương tự nhưng có thêm các loại khác, bao gồm: phó từ chỉ mức độ (程度), phó từ chỉ phạm vi (范围), phó từ chỉ thời gian và tần suất (时间、频率), phó từ chỉ nơi chốn (处所), phó từ chỉ sự khẳng định và phủ định (肯定、否定), phó từ chỉ tình thái và phương thức (情态、方式), và phó từ chỉ ngữ khí (语气).
Lịch sử nghiên cứu về phó từ cũng ghi nhận nhiều cách phân loại khác nhau. “Mã thị văn thông” (马氏文通) chia “trạng tự” (状字) thành sáu loại, đặt nền móng cho việc phân loại phó từ sau này.
Trần Thừa Trạch (陈承泽) chia phó từ thành ba loại lớn: phó từ hạn chế (限制副词), phó từ tu sức (修饰副词) và phó từ nghi vấn (疑问副词), trong đó phó từ hạn chế lại được chia thành mười loại nhỏ. Lê Cẩm Hy (黎锦熙) kế thừa cách phân loại truyền thống và chia phó từ thành sáu loại.
Các nhà ngôn ngữ học sau này như Vương Lực (王力) chia thành tám loại (mức độ, phạm vi, thời gian, phương thức, khả năng và sự cần thiết, phủ định, ngữ khí, quan hệ). Lữ Thúc Tương (吕叔湘) cũng đề xuất tám loại (phạm vi, ngữ khí, phủ định, thời gian, tình thái, mức độ, nơi chốn, nghi vấn). Trương Nghị Sinh (张谊生) phân loại theo ý nghĩa và chức năng, đây là phương pháp phổ biến nhất từ thế kỷ 20.
Lý Tuyền (李泉) phân loại phó từ thành: phó từ chỉ mức độ (程度), phó từ phủ định (否定), phó từ liên kết (关联), và phó từ ngữ khí (语气). Cách phân loại này tập trung vào các chức năng và ý nghĩa chính của phó từ.
Xem thêm: Toàn Diện Đại Từ Tiếng Trung (代词 /dàicí/) 2025
Đặc biệt, phó từ chỉ mức độ (程度副词) được nghiên cứu khá chi tiết, thường được chia thành hai loại lớn: phó từ chỉ mức độ tương đối (相对程度副词) và phó từ chỉ mức độ tuyệt đối (绝对程度副词). Phó từ chỉ mức độ tương đối lại được chia thành ba cấp độ: cao nhất (最高级), cao hơn (较高级) và thấp hơn (较低级). Ví dụ, “最” (zuì – nhất), “更” (gèng – hơn), “稍” (shāo – hơi). Phó từ chỉ mức độ tuyệt đối cũng được chia thành ba cấp độ: siêu cấp (超量级), cao cấp (高量级) và thấp cấp (低量级). Ví dụ, “太” (tài – quá), “很” (hěn – rất), “有点” (yǒudiǎn – một chút).

V. Các loại phó từ thường gặp và cách sử dụng (常见副词的类型及其用法)

Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ về các loại phó từ chính:
Phó từ chỉ mức độ (程度副词): Dùng để biểu thị mức độ cao hay thấp của tính chất, hành động hoặc trạng thái. Ví dụ:
  • 很 (hěn – rất): 她很漂亮 (Tā hěn piàoliang – Cô ấy rất xinh).
  • 太 (tài – quá): 你太冲动了 (Nǐ tài chōngdòng le – Bạn quá xúc động rồi).
  • 非常 (fēicháng – vô cùng): Tôi vô cùng vui (Wǒ fēicháng gāoxìng).
  • 最 (zuì – nhất): 我最喜欢夏天 (Wǒ zuì xǐhuan xiàtiān – Tôi thích mùa hè nhất).
  • 更 (gèng – hơn): 他比我更努力 (Tā bǐ wǒ gèng nǔlì – Anh ấy nỗ lực hơn tôi).
  • 稍微 (shāowēi – hơi): 请稍微等一下 (Qǐng shāowēi děng yīxià – Xin đợi một chút).

Phó từ chỉ phạm vi (范围副词): Dùng để giới hạn hoặc chỉ rõ phạm vi của hành động hoặc tình huống.

Ví dụ:

  • 都 (dōu – đều, cả): Chúng tôi đều đã đi (Wǒmen dōu qù le).
  • 只 (zhǐ – chỉ): 我只有一本书 (Wǒ zhǐ yǒu yī běn shū – Tôi chỉ có một quyển sách).
  • 也 (yě – cũng): Tôi cũng thích (Wǒ yě xǐhuan).
  • 一共 (yīgòng – tổng cộng): 一共有十个人 (Yīgòng yǒu shí ge rén – Tổng cộng có mười người).
  • 仅仅 (jǐnjǐn – chỉ, đơn thuần): 这仅仅是个开始 (Zhè jǐnjǐn shì ge kāishǐ – Đây chỉ là sự khởi đầu).
  • 完全 (wánquán – hoàn toàn): Bạn hoàn toàn đúng (Nǐ wánquán zhèngquè).

Phó từ chỉ thời gian và tần suất (时间副词和频率副词): Dùng để biểu thị thời điểm hoặc tần suất xảy ra của hành động.

Ví dụ:

  • 现在 (xiànzài – bây giờ): 我现在很忙 (Wǒ xiànzài hěn máng – Bây giờ tôi rất bận).
  • 已经 (yǐjīng – đã): Anh ấy đã đi rồi (Tā yǐjīng zǒu le).
  • 马上 (mǎshàng – ngay lập tức): Tôi đến ngay đây (Wǒ mǎshàng jiù lái).
  • 昨天 (zuótiān – hôm qua): Hôm qua tôi đã đi (Wǒ zuótiān qù le).
  • 经常 (jīngcháng – thường xuyên): Tôi thường xuyên tập thể dục (Wǒ jīngcháng yùndòng).
  • 总是 (zǒngshì – luôn luôn): Anh ấy luôn luôn đến muộn (Tā zǒngshì chídào).
  • 从不 (cóng bù – chưa bao giờ): Tôi chưa bao giờ hút thuốc (Wǒ cóng bù chōuyān).
  • 偶尔 (ǒu’ěr – thỉnh thoảng): Tôi thỉnh thoảng sẽ đi (Wǒ ǒu’ěr huì qù).

Phó từ chỉ tình thái/phương thức (情态/方式副词): Dùng để miêu tả cách thức hành động được thực hiện.

Ví dụ:

  • 快 (kuài – nhanh): Anh ấy chạy nhanh (Tā kuài pǎo).
  • 慢 (màn – chậm): Anh ấy nói chậm rãi (Tā màn màn de shuō).
  • 好 (hǎo – tốt): Anh ấy làm rất tốt (Tā zuò de hěn hǎo).
  • 认真地 (rènzhēn de – nghiêm túc): Anh ấy học tập nghiêm túc (Tā rènzhēn de xuéxí).
  • 悄悄地 (qiāoqiāo de – lặng lẽ): Anh ấy lặng lẽ rời đi (Tā qiāoqiāo de zǒu le).
  • 努力地 (nǔlì de – nỗ lực): Anh ấy nỗ lực làm việc (Tā nǔlì de gōngzuò).

Phó từ chỉ ngữ khí (语气副词): Dùng để biểu thị thái độ, ngữ khí của người nói.

Ví dụ:

  • 也许 (yěxǔ – có lẽ): Có lẽ anh ấy đúng (Yěxǔ tā shì duì de).
  • 大概 (dàgài – có lẽ, khoảng): Có lẽ anh ấy sẽ đến (Tā dàgài huì lái).
  • 果然 (guǒrán – quả nhiên): Quả nhiên không ngoài dự đoán của tôi (Guǒrán bù chū wǒ suǒ liào).
  • 竟然 (jìngrán – vậy mà): Anh ấy vậy mà không đến (Tā jìngrán méi lái).
  • 难道 (nándào – lẽ nào): Lẽ nào bạn không biết? (Nándào nǐ bù zhīdào ma?).

Phó từ chỉ nơi chốn (处所副词): Dùng để chỉ địa điểm hoặc phương hướng của hành động.

Ví dụ:

  • 这里 (zhèlǐ – đây): Tôi đợi bạn ở đây (Wǒ zài zhèlǐ děng nǐ).
  • 那里 (nàlǐ – đó): Anh ấy sống ở đó (Tā zhù zài nàlǐ).
  • 上面 (shàngmiàn – trên): Sách ở trên (Shū zài shàngmiàn).
  • 下面 (xiàmiàn – dưới): Mèo ở dưới (Māo zài xiàmiàn).
  • 到处 (dàochù – khắp nơi): Khắp nơi đều là người (Dàochù dōu shì rén).

Phó từ khẳng định/phủ định (肯定/否定副词): Dùng để biểu thị sự khẳng định hoặc phủ định.

Ví dụ:

  • 不 (bù – không): Tôi không đi (Wǒ bù qù).
  • 没 (méi – không): Tôi chưa ăn (Wǒ méi chī).
  • 没有 (méiyǒu – không có): Tôi không có tiền (Wǒ méiyǒu qián).
  • 必 (bì – chắc chắn): Anh ấy chắc chắn sẽ đến (Tā bì lái).
  • 必须 (bìxū – phải): Bạn phải đi (Nǐ bìxū qù).
  • 的确 (díquè – quả thật): Anh ấy quả thật rất thông minh (Tā díquè hěn cōngming).

VI. Phân biệt phó từ với các từ loại khác (副词与其他词类的区分)

Việc phân biệt phó từ với các từ loại khác là rất quan trọng để hiểu đúng và sử dụng chính xác chúng.
  • Phó từ và tính từ (副词与形容词): Tính từ có thể tu sức cho danh từ, còn phó từ thì không. Tính từ có thể dùng trong câu hỏi lựa chọn hình thức khẳng định và phủ định song song, còn phó từ thì không. Ví dụ, có thể nói “必要不必要?” (Bìyào bù bìyào? – Có cần thiết hay không?), nhưng không thể nói “必须不必须?” (*Bìxū bù bìxū? – Có phải cần thiết hay không?). Phó từ chủ yếu làm trạng ngữ, một số ít có thể làm bổ ngữ, nhưng không làm vị ngữ chính hoặc định ngữ thông thường. Ngược lại, tính từ vừa có thể làm trạng ngữ, vừa có thể làm vị ngữ hoặc định ngữ mà không thay đổi ý nghĩa.
  • Phó từ và danh từ thời gian (副词与时间名词): Phó từ thời gian chỉ có thể làm trạng ngữ và thành phần tu sức đầu câu, không thể làm chủ ngữ, tân ngữ (bao gồm cả tân ngữ của giới từ), và thường không chịu sự tu sức của các từ khác. Danh từ thời gian vừa có thể làm trạng ngữ, thành phần tu sức đầu câu, vừa có thể làm định ngữ, chủ ngữ, tân ngữ và tân ngữ của giới từ.
  • Phó từ và liên từ (副词与连词): Liên từ có chức năng liên kết các từ, cụm từ hoặc mệnh đề, thường đứng trước chủ ngữ, trong khi phó từ chủ yếu tu sức cho động từ hoặc tính từ và thường đứng sau chủ ngữ. Tuy nhiên, một số phó từ cũng có chức năng liên kết. Điểm khác biệt là liên từ có thể đứng trước chủ ngữ, còn phó từ thì không.
  • Phó từ và trợ động từ (副词与助动词): Phó từ thường không thể độc lập làm vị ngữ chính, thường không chịu sự tu sức của phó từ chỉ mức độ, và không dùng hình thức “X不X” để đặt câu hỏi (ngoại lệ là “得 děi”). Trợ động từ có thể độc lập làm vị ngữ chính, có thể chịu sự tu sức của phó từ chỉ mức độ, và có thể dùng hình thức “X不X” để đặt câu hỏi.
  • Phó từ và đại từ (副词与代词): Đại từ chủ yếu có chức năng thay thế hoặc chỉ định, đồng thời có thể có chức năng hạn chế, bình chú, tu sức. Phó từ chủ yếu có chức năng hạn chế, bình chú, tu sức, dù có thể có chức năng chỉ định nhất định, nhưng không thể làm vị ngữ, định ngữ và chủ ngữ, tân ngữ.

VIII. Kết luận

Phó từ là một bộ phận không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Trung hiện đại, đóng vai trò quan trọng trong việc biểu đạt ý nghĩa một cách chính xác và tinh tế. Với chức năng chủ yếu là làm trạng ngữ, phó từ còn có thể đảm nhiệm nhiều vai trò ngữ pháp khác, đồng thời được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau dựa trên ý nghĩa và chức năng.
Việc nắm vững kiến thức về định nghĩa, chức năng, phân loại và cách sử dụng phó từ là điều kiện tiên quyết để người học có thể sử dụng tiếng Trung một cách thành thạo và tự tin. Sự phát triển và thay đổi của ngôn ngữ cũng dẫn đến những hiện tượng mới trong việc sử dụng phó từ, chẳng hạn như việc phó từ tu sức cho danh từ, đòi hỏi người học cần tiếp tục cập nhật và tìm hiểu.

Bảng 1: Phân loại phó từ tiếng Trung thường gặp

Sơ đồ phân loại Các loại phó từ
Đại học Bắc Kinh
Mức độ, Phạm vi, Thời gian, Lặp lại, Phủ định, Ngữ khí
Lý Tuyền
Mức độ, Phủ định, Liên kết, Ngữ khí
Vương Lực
Mức độ, Phạm vi, Thời gian, Phương thức, Khả năng/Sự cần thiết, Phủ định, Ngữ khí, Quan hệ
Lữ Thúc Tương
Phạm vi, Ngữ khí, Phủ định, Thời gian, Tình thái, Mức độ, Nơi chốn, Nghi vấn
Trương Nghị Sinh
Ý nghĩa và Chức năng
(Tổng hợp phổ biến)
Mức độ, Phạm vi, Thời gian/Tần suất, Nơi chốn, Khẳng định/Phủ định, Tình thái/Phương thức, Ngữ khí
(Chi tiết mức độ)
Mức độ tương đối (Cao nhất, Cao hơn, Thấp hơn), Mức độ tuyệt đối (Siêu cấp, Cao cấp, Thấp cấp)

Bảng 2: Phó từ tiếng Trung thông dụng và ví dụ

Loại Phó từ (Pinyin) Nghĩa tiếng Việt Câu ví dụ (Pinyin)
Câu ví dụ (Tiếng Việt)
Mức độ 很 (hěn) Rất 她很漂亮 (Tā hěn piàoliang) Cô ấy rất xinh.
Mức độ 太 (tài) Quá 你太冲动了 (Nǐ tài chōngdòng le)
Bạn quá xúc động rồi.
Phạm vi 都 (dōu) Đều, cả 我们都去了 (Wǒmen dōu qù le)
Chúng tôi đều đã đi.
Phạm vi 只 (zhǐ) Chỉ 我只有一本书 (Wǒ zhǐ yǒu yī běn shū)
Tôi chỉ có một quyển sách.
Thời gian 现在 (xiànzài) Bây giờ 我现在很忙 (Wǒ xiànzài hěn máng)
Bây giờ tôi rất bận.
Thời gian 已经 (yǐjīng) Đã 他已经走了 (Tā yǐjīng zǒu le) Anh ấy đã đi rồi.
Tần suất 经常 (jīngcháng) Thường xuyên 我经常运动 (Wǒ jīngcháng yùndòng)
Tôi thường xuyên tập thể dục.
Tần suất 总是 (zǒngshì) Luôn luôn 他总是迟到 (Tā zǒngshì chídào)
Anh ấy luôn luôn đến muộn.
Phương thức 快 (kuài) Nhanh 他快跑 (Tā kuài pǎo)
Anh ấy chạy nhanh.
Phương thức 慢 (màn) Chậm 他慢慢地说 (Tā màn màn de shuō)
Anh ấy nói chậm rãi.
Ngữ khí 也许 (yěxǔ) Có lẽ 也许他是对的 (Yěxǔ tā shì duì de)
Có lẽ anh ấy đúng.
Ngữ khí 难道 (nándào) Lẽ nào 难道你不知道吗? (Nándào nǐ bù zhīdào ma?)
Lẽ nào bạn không biết?
Nơi chốn 这里 (zhèlǐ) Đây 我在这里等你 (Wǒ zài zhèlǐ děng nǐ)
Tôi đợi bạn ở đây.
Nơi chốn 那里 (nàlǐ) Đó 他住在那里 (Tā zhù zài nàlǐ)
Anh ấy sống ở đó.
Phủ định 不 (bù) Không 我不去 (Wǒ bù qù) Tôi không đi.
Phủ định 没 (méi) Không 我没吃 (Wǒ méi chī) Tôi chưa ăn.

 

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *