Trong thế giới ngôn ngữ, phó từ đóng vai trò như những “gia vị” giúp cho câu nói thêm phần phong phú và chính xác. Trong tiếng Trung, phó từ (副词 /fùcí/) là một loại từ quan trọng, không thể thiếu trong việc biểu đạt các sắc thái về mức độ, thời gian, phạm vi, tần suất, hoặc cách thức diễn ra của hành động và trạng thái. Việc hiểu rõ về phó từ sẽ giúp người học nâng cao khả năng diễn đạt, làm cho ngôn ngữ trở nên tự nhiên và chuẩn xác hơn.
Bài viết này của Tân Việt Prime sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về phó từ trong tiếng Trung hiện đại, từ định nghĩa, các chức năng ngữ pháp đa dạng, phân loại chi tiết, cách phân biệt với các từ loại khác, đến những lưu ý đặc biệt khi sử dụng.
I. Giới thiệu

II. Định nghĩa về phó từ trong tiếng Trung hiện đại (现代汉语副词的定义)
III. Chức năng ngữ pháp của phó từ (副词的语法功能)
- Ví dụ, trong câu “他快跑” (Tā kuài pǎo – Anh ấy chạy nhanh), phó từ “快” (kuài – nhanh) bổ nghĩa cho động từ “跑” (pǎo – chạy), chỉ rõ cách thức hành động. Trong câu “我经常去图书馆” (Wǒ jīngcháng qù túshūguǎn – Tôi thường đi thư viện), phó từ “经常” (jīngcháng – thường) bổ nghĩa cho động từ “去” (qù – đi), chỉ rõ tần suất hành động.
Bên cạnh chức năng chính là trạng ngữ, phó từ còn có thể đảm nhiệm các vai trò ngữ pháp khác:
- Bổ ngữ (补语): Một số phó từ, đặc biệt là các phó từ chỉ mức độ, có thể đứng sau động từ hoặc tính từ để làm bổ ngữ, biểu thị mức độ hoặc trạng thái. Ví dụ, trong câu “高兴极了” (Gāoxìng jí le – Vô cùng vui), phó từ “极” (jí – cực kỳ) bổ nghĩa cho tính từ “高兴” (gāoxìng – vui), chỉ rõ mức độ cao nhất của sự vui mừng. Cấu trúc thường gặp là “X + (得) + phó từ chỉ mức độ”.
- Thành phần tu sức đầu câu (句首修饰语): Một số phó từ có thể đứng ở đầu câu để tu sức cho toàn bộ câu hoặc biểu thị một ngữ khí nhất định. Ví dụ, “也许他不会来了” (Yěxǔ tā bù huì lái le – Có lẽ anh ấy sẽ không đến) với “也许” (yěxǔ – có lẽ) tu sức cho cả câu.
- Vị ngữ cấp cao (高层谓语): Các phó từ bình chú có thể đóng vai trò là vị ngữ cấp cao, thể hiện sự đánh giá và thái độ chủ quan của người nói đối với sự kiện hoặc mệnh đề. Ví dụ, “难道他不知道吗?” (Nándào tā bù zhīdào ma? – Lẽ nào anh ấy không biết?) với “难道” (nándào – lẽ nào) thể hiện ngữ khí phản vấn, có thể coi là trung tâm vị ngữ của câu.
- Bán định ngữ (准定语): Các phó từ miêu tả có thể tu sức cho danh từ, đóng vai trò tương tự như định ngữ. Ví dụ, “大力支持” (Dàlì zhīchí – Hết sức ủng hộ) với “大力” (dàlì – hết sức) tu sức cho “支持” (zhīchí – ủng hộ), mang tính chất của định ngữ.
- Vị ngữ (谓语): Trong một số trường hợp đặc biệt, phó từ có thể làm vị ngữ, thường thấy trong văn học. Ví dụ, “岁月匆匆” (Suìyuè cōngcōng – Thời gian vội vã). Tuy nhiên, chức năng này không phổ biến.
IV. Phân loại phó từ (副词的分类)
V. Các loại phó từ thường gặp và cách sử dụng (常见副词的类型及其用法)
- 很 (hěn – rất): 她很漂亮 (Tā hěn piàoliang – Cô ấy rất xinh).
- 太 (tài – quá): 你太冲动了 (Nǐ tài chōngdòng le – Bạn quá xúc động rồi).
- 非常 (fēicháng – vô cùng): Tôi vô cùng vui (Wǒ fēicháng gāoxìng).
- 最 (zuì – nhất): 我最喜欢夏天 (Wǒ zuì xǐhuan xiàtiān – Tôi thích mùa hè nhất).
- 更 (gèng – hơn): 他比我更努力 (Tā bǐ wǒ gèng nǔlì – Anh ấy nỗ lực hơn tôi).
- 稍微 (shāowēi – hơi): 请稍微等一下 (Qǐng shāowēi děng yīxià – Xin đợi một chút).
Phó từ chỉ phạm vi (范围副词): Dùng để giới hạn hoặc chỉ rõ phạm vi của hành động hoặc tình huống.
Ví dụ:
- 都 (dōu – đều, cả): Chúng tôi đều đã đi (Wǒmen dōu qù le).
- 只 (zhǐ – chỉ): 我只有一本书 (Wǒ zhǐ yǒu yī běn shū – Tôi chỉ có một quyển sách).
- 也 (yě – cũng): Tôi cũng thích (Wǒ yě xǐhuan).
- 一共 (yīgòng – tổng cộng): 一共有十个人 (Yīgòng yǒu shí ge rén – Tổng cộng có mười người).
- 仅仅 (jǐnjǐn – chỉ, đơn thuần): 这仅仅是个开始 (Zhè jǐnjǐn shì ge kāishǐ – Đây chỉ là sự khởi đầu).
- 完全 (wánquán – hoàn toàn): Bạn hoàn toàn đúng (Nǐ wánquán zhèngquè).
Phó từ chỉ thời gian và tần suất (时间副词和频率副词): Dùng để biểu thị thời điểm hoặc tần suất xảy ra của hành động.
Ví dụ:
- 现在 (xiànzài – bây giờ): 我现在很忙 (Wǒ xiànzài hěn máng – Bây giờ tôi rất bận).
- 已经 (yǐjīng – đã): Anh ấy đã đi rồi (Tā yǐjīng zǒu le).
- 马上 (mǎshàng – ngay lập tức): Tôi đến ngay đây (Wǒ mǎshàng jiù lái).
- 昨天 (zuótiān – hôm qua): Hôm qua tôi đã đi (Wǒ zuótiān qù le).
- 经常 (jīngcháng – thường xuyên): Tôi thường xuyên tập thể dục (Wǒ jīngcháng yùndòng).
- 总是 (zǒngshì – luôn luôn): Anh ấy luôn luôn đến muộn (Tā zǒngshì chídào).
- 从不 (cóng bù – chưa bao giờ): Tôi chưa bao giờ hút thuốc (Wǒ cóng bù chōuyān).
- 偶尔 (ǒu’ěr – thỉnh thoảng): Tôi thỉnh thoảng sẽ đi (Wǒ ǒu’ěr huì qù).
Phó từ chỉ tình thái/phương thức (情态/方式副词): Dùng để miêu tả cách thức hành động được thực hiện.
Ví dụ:
- 快 (kuài – nhanh): Anh ấy chạy nhanh (Tā kuài pǎo).
- 慢 (màn – chậm): Anh ấy nói chậm rãi (Tā màn màn de shuō).
- 好 (hǎo – tốt): Anh ấy làm rất tốt (Tā zuò de hěn hǎo).
- 认真地 (rènzhēn de – nghiêm túc): Anh ấy học tập nghiêm túc (Tā rènzhēn de xuéxí).
- 悄悄地 (qiāoqiāo de – lặng lẽ): Anh ấy lặng lẽ rời đi (Tā qiāoqiāo de zǒu le).
- 努力地 (nǔlì de – nỗ lực): Anh ấy nỗ lực làm việc (Tā nǔlì de gōngzuò).
Phó từ chỉ ngữ khí (语气副词): Dùng để biểu thị thái độ, ngữ khí của người nói.
Ví dụ:
- 也许 (yěxǔ – có lẽ): Có lẽ anh ấy đúng (Yěxǔ tā shì duì de).
- 大概 (dàgài – có lẽ, khoảng): Có lẽ anh ấy sẽ đến (Tā dàgài huì lái).
- 果然 (guǒrán – quả nhiên): Quả nhiên không ngoài dự đoán của tôi (Guǒrán bù chū wǒ suǒ liào).
- 竟然 (jìngrán – vậy mà): Anh ấy vậy mà không đến (Tā jìngrán méi lái).
- 难道 (nándào – lẽ nào): Lẽ nào bạn không biết? (Nándào nǐ bù zhīdào ma?).
Phó từ chỉ nơi chốn (处所副词): Dùng để chỉ địa điểm hoặc phương hướng của hành động.
Ví dụ:
- 这里 (zhèlǐ – đây): Tôi đợi bạn ở đây (Wǒ zài zhèlǐ děng nǐ).
- 那里 (nàlǐ – đó): Anh ấy sống ở đó (Tā zhù zài nàlǐ).
- 上面 (shàngmiàn – trên): Sách ở trên (Shū zài shàngmiàn).
- 下面 (xiàmiàn – dưới): Mèo ở dưới (Māo zài xiàmiàn).
- 到处 (dàochù – khắp nơi): Khắp nơi đều là người (Dàochù dōu shì rén).
Phó từ khẳng định/phủ định (肯定/否定副词): Dùng để biểu thị sự khẳng định hoặc phủ định.
Ví dụ:
- 不 (bù – không): Tôi không đi (Wǒ bù qù).
- 没 (méi – không): Tôi chưa ăn (Wǒ méi chī).
- 没有 (méiyǒu – không có): Tôi không có tiền (Wǒ méiyǒu qián).
- 必 (bì – chắc chắn): Anh ấy chắc chắn sẽ đến (Tā bì lái).
- 必须 (bìxū – phải): Bạn phải đi (Nǐ bìxū qù).
- 的确 (díquè – quả thật): Anh ấy quả thật rất thông minh (Tā díquè hěn cōngming).
VI. Phân biệt phó từ với các từ loại khác (副词与其他词类的区分)
- Phó từ và tính từ (副词与形容词): Tính từ có thể tu sức cho danh từ, còn phó từ thì không. Tính từ có thể dùng trong câu hỏi lựa chọn hình thức khẳng định và phủ định song song, còn phó từ thì không. Ví dụ, có thể nói “必要不必要?” (Bìyào bù bìyào? – Có cần thiết hay không?), nhưng không thể nói “必须不必须?” (*Bìxū bù bìxū? – Có phải cần thiết hay không?). Phó từ chủ yếu làm trạng ngữ, một số ít có thể làm bổ ngữ, nhưng không làm vị ngữ chính hoặc định ngữ thông thường. Ngược lại, tính từ vừa có thể làm trạng ngữ, vừa có thể làm vị ngữ hoặc định ngữ mà không thay đổi ý nghĩa.
- Phó từ và danh từ thời gian (副词与时间名词): Phó từ thời gian chỉ có thể làm trạng ngữ và thành phần tu sức đầu câu, không thể làm chủ ngữ, tân ngữ (bao gồm cả tân ngữ của giới từ), và thường không chịu sự tu sức của các từ khác. Danh từ thời gian vừa có thể làm trạng ngữ, thành phần tu sức đầu câu, vừa có thể làm định ngữ, chủ ngữ, tân ngữ và tân ngữ của giới từ.
- Phó từ và liên từ (副词与连词): Liên từ có chức năng liên kết các từ, cụm từ hoặc mệnh đề, thường đứng trước chủ ngữ, trong khi phó từ chủ yếu tu sức cho động từ hoặc tính từ và thường đứng sau chủ ngữ. Tuy nhiên, một số phó từ cũng có chức năng liên kết. Điểm khác biệt là liên từ có thể đứng trước chủ ngữ, còn phó từ thì không.
- Phó từ và trợ động từ (副词与助动词): Phó từ thường không thể độc lập làm vị ngữ chính, thường không chịu sự tu sức của phó từ chỉ mức độ, và không dùng hình thức “X不X” để đặt câu hỏi (ngoại lệ là “得 děi”). Trợ động từ có thể độc lập làm vị ngữ chính, có thể chịu sự tu sức của phó từ chỉ mức độ, và có thể dùng hình thức “X不X” để đặt câu hỏi.
- Phó từ và đại từ (副词与代词): Đại từ chủ yếu có chức năng thay thế hoặc chỉ định, đồng thời có thể có chức năng hạn chế, bình chú, tu sức. Phó từ chủ yếu có chức năng hạn chế, bình chú, tu sức, dù có thể có chức năng chỉ định nhất định, nhưng không thể làm vị ngữ, định ngữ và chủ ngữ, tân ngữ.
VIII. Kết luận
Bảng 1: Phân loại phó từ tiếng Trung thường gặp
Sơ đồ phân loại | Các loại phó từ |
Đại học Bắc Kinh |
Mức độ, Phạm vi, Thời gian, Lặp lại, Phủ định, Ngữ khí
|
Lý Tuyền |
Mức độ, Phủ định, Liên kết, Ngữ khí
|
Vương Lực |
Mức độ, Phạm vi, Thời gian, Phương thức, Khả năng/Sự cần thiết, Phủ định, Ngữ khí, Quan hệ
|
Lữ Thúc Tương |
Phạm vi, Ngữ khí, Phủ định, Thời gian, Tình thái, Mức độ, Nơi chốn, Nghi vấn
|
Trương Nghị Sinh |
Ý nghĩa và Chức năng
|
(Tổng hợp phổ biến) |
Mức độ, Phạm vi, Thời gian/Tần suất, Nơi chốn, Khẳng định/Phủ định, Tình thái/Phương thức, Ngữ khí
|
(Chi tiết mức độ) |
Mức độ tương đối (Cao nhất, Cao hơn, Thấp hơn), Mức độ tuyệt đối (Siêu cấp, Cao cấp, Thấp cấp)
|
Bảng 2: Phó từ tiếng Trung thông dụng và ví dụ
Loại | Phó từ (Pinyin) | Nghĩa tiếng Việt | Câu ví dụ (Pinyin) |
Câu ví dụ (Tiếng Việt)
|
Mức độ | 很 (hěn) | Rất | 她很漂亮 (Tā hěn piàoliang) | Cô ấy rất xinh. |
Mức độ | 太 (tài) | Quá | 你太冲动了 (Nǐ tài chōngdòng le) |
Bạn quá xúc động rồi.
|
Phạm vi | 都 (dōu) | Đều, cả | 我们都去了 (Wǒmen dōu qù le) |
Chúng tôi đều đã đi.
|
Phạm vi | 只 (zhǐ) | Chỉ | 我只有一本书 (Wǒ zhǐ yǒu yī běn shū) |
Tôi chỉ có một quyển sách.
|
Thời gian | 现在 (xiànzài) | Bây giờ | 我现在很忙 (Wǒ xiànzài hěn máng) |
Bây giờ tôi rất bận.
|
Thời gian | 已经 (yǐjīng) | Đã | 他已经走了 (Tā yǐjīng zǒu le) | Anh ấy đã đi rồi. |
Tần suất | 经常 (jīngcháng) | Thường xuyên | 我经常运动 (Wǒ jīngcháng yùndòng) |
Tôi thường xuyên tập thể dục.
|
Tần suất | 总是 (zǒngshì) | Luôn luôn | 他总是迟到 (Tā zǒngshì chídào) |
Anh ấy luôn luôn đến muộn.
|
Phương thức | 快 (kuài) | Nhanh | 他快跑 (Tā kuài pǎo) |
Anh ấy chạy nhanh.
|
Phương thức | 慢 (màn) | Chậm | 他慢慢地说 (Tā màn màn de shuō) |
Anh ấy nói chậm rãi.
|
Ngữ khí | 也许 (yěxǔ) | Có lẽ | 也许他是对的 (Yěxǔ tā shì duì de) |
Có lẽ anh ấy đúng.
|
Ngữ khí | 难道 (nándào) | Lẽ nào | 难道你不知道吗? (Nándào nǐ bù zhīdào ma?) |
Lẽ nào bạn không biết?
|
Nơi chốn | 这里 (zhèlǐ) | Đây | 我在这里等你 (Wǒ zài zhèlǐ děng nǐ) |
Tôi đợi bạn ở đây.
|
Nơi chốn | 那里 (nàlǐ) | Đó | 他住在那里 (Tā zhù zài nàlǐ) |
Anh ấy sống ở đó.
|
Phủ định | 不 (bù) | Không | 我不去 (Wǒ bù qù) | Tôi không đi. |
Phủ định | 没 (méi) | Không | 我没吃 (Wǒ méi chī) | Tôi chưa ăn. |
Bài viết liên quan
Tổng Hợp Toàn Diện về Lượng Từ trong Tiếng Trung (量词 - liàngcí)
Lượng từ (量词, phiên âm: liàngcí) là một trong những đặc điểm ngữ pháp nổi bật và thường gây nhiều…
Toàn Diện Đại Từ Tiếng Trung (代词 /dàicí/) 2025
Trong cấu trúc ngữ pháp của bất kỳ ngôn ngữ nào, đại từ đóng một vai trò không thể thiếu,…
Từ tượng thanh trong tiếng Trung Quốc: Nghiên cứu toàn diện
Ngôn ngữ không chỉ dùng để truyền đạt ý nghĩa mà còn là phương tiện để vẽ nên bức tranh…
Tổng Hợp Toàn Diện về Số Đếm Tiếng Trung
Hệ thống số đếm là một trong những nền tảng cơ bản nhất khi học bất kỳ ngôn ngữ nào,…
Bài Viết Mới Nhất
Từ Lóng Tiếng Trung Hot Nhất 2025: Giải Mã Ngôn Ngữ Gen Z Trung Quốc!
Khám phá 100+ từ lóng tiếng Trung (网络流行语) hot nhất! Học cách giới trẻ Trung Quốc trò chuyện trên Weibo,...
Top 15+ Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín & Chất Lượng Nhất Việt Nam 2025
Tìm kiếm trung tâm tiếng Trung tốt nhất? Khám phá Top 15+ trung tâm uy tín tại TP.HCM, Hà Nội,...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 5: Chinh Phục Trình Độ Cao Cấp & HSK 5 Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 (Hanyu Jiaocheng Book 5) – chìa khóa nâng cao tiếng Trung lên...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 4: Nâng Cao Trình Độ Trung Cấp Tiếng Trung Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 – bước chuyển mình từ sơ cấp lên trung cấp tiếng Trung....