Quán Dụng Ngữ Tiếng Trung (惯用语): Cẩm Nang Toàn Diện Từ Tân Việt Prime

Quán dụng ngữ (惯用语 – guànyòngyǔ) là một phần không thể thiếu và vô cùng đặc sắc trong tiếng Trung. Chúng là những cụm từ cố định, ngắn gọn, mang đậm sắc thái tu từ và được sử dụng phổ biến trong giao tiếp đời thường. Để thực sự làm chủ tiếng Trung và thấu hiểu văn hóa, việc nắm vững quán dụng ngữ là điều bắt buộc.
Quán Dụng Ngữ Tiếng Trung (惯用语) từ Tân Việt Prime.
Quán Dụng Ngữ Tiếng Trung (惯用语) từ Tân Việt Prime.
Tại Tân Việt Prime, chúng tôi hiểu rằng quán dụng ngữ là một thách thức nhưng cũng đầy hấp dẫn đối với người học. Đó là lý do đội ngũ chuyên gia tiếng Trung của chúng tôi đã biên soạn cẩm nang toàn diện này. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn hệ thống và chuyên sâu về quán dụng ngữ tiếng Trung, giúp bạn vượt qua rào cản “vượt lên ý nghĩa mặt chữ”.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cùng bạn đi sâu vào:
  • Định nghĩa và vị trí đặc thù của quán dụng ngữ trong hệ thống từ vựng tiếng Trung.
  • Những đặc điểm cốt lõi về cấu trúc và ngữ nghĩa.
  • Phân biệt quán dụng ngữ với các loại cụm từ cố định khác (thành ngữ, tục ngữ, tiếng lóng).
  • Vai trò thiết yếu và bức tranh văn hóa mà quán dụng ngữ phản ánh.
  • Phân tích chuyên sâu các quán dụng ngữ thông dụng nhất.
  • Chiến lược và khó khăn khi học quán dụng ngữ.
  • Các nguồn tài liệu học tập khuyến nghị.
Với hy vọng mang lại cho bạn một cẩm nang giá trị trên hành trình chinh phục sự lưu loát và tự nhiên trong tiếng Trung.
Hãy cùng Tân Việt Prime khám phá thế giới thú vị của quán dụng ngữ tiếng Trung!

Mục Lục

1. Giới Thiệu về Quán Dụng Ngữ (惯用语) trong Tiếng Trung

Quán dụng ngữ là một phần đặc sắc của tiếng Trung, đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày.

1.1. Định Nghĩa Quán Dụng Ngữ: Vượt Lên Ý Nghĩa Mặt Chữ:

Quán dụng ngữ (惯用语) là cụm từ cố định, ngắn gọn, sử dụng phổ biến khẩu ngữ. Điểm cốt lõi là ý nghĩa thường không suy ra đơn giản từ nghĩa đen từng ký tự. Ý nghĩa mang tính ẩn dụ, tượng trưng, phải hiểu tổng thể.
Từ điển Tâm lý học Hiện đại Trung Quốc định nghĩa, quán dụng ngữ (còn “tục ngữ”, “tiếng lóng”) là cách nói quen thuộc, ngắn gọn, định hình, dùng khẩu ngữ. Ý nghĩa thường ẩn dụ; quan hệ từ cấu thành với ý nghĩa cả cụm phức tạp, không trực tiếp. Ý nghĩa quán dụng ngữ không tổng hợp đơn thuần ý nghĩa từ cấu thành, là sự thăng hoa thành ý nghĩa mới.
Đặc tính “vượt lên ý nghĩa mặt chữ” này thách thức nhưng hấp dẫn người học. Cần thấu hiểu bối cảnh văn hóa, ngữ cảnh sử dụng.

1.2. Vị Trí Đặc Thù của Quán Dụng Ngữ trong Từ Vựng Tiếng Trung:

Trong hệ thống “thục ngữ” (熟语 – cụm từ cố định), quán dụng ngữ vị trí đặc thù, cùng thành ngữ (成语), ngạn ngữ/tục ngữ (谚语/俗语), yết hậu ngữ (歇后语).
Khác biệt quán dụng ngữ với loại khác, đặc biệt thành ngữ:
Tính khẩu ngữ đậm nét: Quán dụng ngữ (口语性质) dùng nhiều đời sống hàng ngày. Thành ngữ (书面语性质) văn viết, điển cố văn học, lịch sử.
Cấu trúc: Quán dụng ngữ thường ba âm tiết, cấu trúc động-tân/thiên-chính. Thành ngữ thường bốn chữ.
“Vị trí đặc thù” quán dụng ngữ là nhân tố chủ chốt tạo sự lưu loát giao tiếp thông tục, khác cụm từ cố định hình thức cao hơn (thành ngữ). Chúng là cầu nối giữa ngôn ngữ văn học (thành ngữ) và khẩu ngữ tiếng Trung thường ngày.

2. Những Đặc Điểm Cốt Lõi của Quán Dụng Ngữ

Quán dụng ngữ có những đặc điểm cấu trúc và ngữ nghĩa nổi bật.

2.1. Đặc Điểm Cấu Trúc: Tính Ngắn Gọn, Khuôn Mẫu Phổ Biến và Sự Linh Hoạt:

Ngắn gọn, nhiều cụm ba âm tiết, cũng có nhiều hơn.
Cố định: Cụm từ cố định, hình thái, trật tự ít thay đổi. Giúp duy trì ý nghĩa đặc thù, nhận diện dễ.
Linh hoạt: So thành ngữ, quán dụng ngữ linh hoạt hơn. Cho phép chèn/thay đổi trật tự ở mức độ nhất định không đổi ý nghĩa cốt lõi. Vd: “敲竹杠” (tống tiền) -> “敲他的竹杠”, “吃老本” (ăn vốn cũ) -> “吃惯了老本”.
Linh hoạt (trong khuôn khổ cố định) phản ánh phát triển, thích ứng hữu cơ trong ngôn ngữ nói. Đối lập bất biến gần tuyệt đối thành ngữ.

2.2. Đặc Tính Ngữ Nghĩa: Ngôn Ngữ Hình Tượng và Ý Nghĩa Hàm Ẩn:

Nổi bật nhất: chuyển tải ý nghĩa qua ngôn ngữ hình tượng (ẩn dụ, hoán dụ). Ý nghĩa tổng thể toàn diện, trừu tượng, không cộng gộp nghĩa đen.
Ý nghĩa ẩn sau nghĩa đen, lĩnh hội qua nhận diện tu từ. Ý nghĩa “thăng hoa thành ý nghĩa mới”, quan hệ thành phần với toàn cụm gián tiếp, khúc chiết.
Quá trình chuyển đổi ngữ nghĩa thường gói gọn câu chuyện văn hóa, quan sát xã hội, thành biểu đạt kinh nghiệm tập thể. Hiểu “bước nhảy ngữ nghĩa” là chìa khóa. Vd: “炒鱿鱼” (xào mực) -> “bị sa thải”. Ý nghĩa từ hình ảnh mực cuộn khi xào liên tưởng người bị sa thải cuốn gói đồ đạc.
“Độ trong suốt ngữ nghĩa”: Mức độ suy ý nghĩa cả cụm từ thành phần. Nhiều quán dụng ngữ độ trong suốt thấp.
“Khả năng phân tách ngữ nghĩa”: Thành phần có đóng góp riêng lẻ ý nghĩa tổng thể không.

2.3. Cách Sử Dụng Thực Tế: Tính Khẩu Ngữ, Khả Năng Biểu Cảm và Sắc Thái Tình Cảm:

Chủ yếu dùng khẩu ngữ, lời nói sống động, súc tích, hấp dẫn. Không chỉ truyền tải thông tin, mang sắc thái tình cảm (khen – 褒义, chê – 贬义, trung tính – 中性).
Nhận biết, dùng đúng sắc thái tình cảm quan trọng giao tiếp hiệu quả. Dùng không phù hợp gây hiểu lầm, khó xử. Nắm sắc thái tinh tế đòi hỏi am hiểu sâu ngôn ngữ, văn hóa.
Tính khẩu ngữ, sắc thái tình cảm biến quán dụng ngữ công cụ đắc lực diễn đạt tự nhiên, ngắn gọn, sinh động, thú vị hàng ngày.
Từ Vựng Tiếng Trung trong PUBG: Cẩm Nang Toàn Diện Cho Game Thủ Từ Tân Việt Prime
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Nhuộm: Cẩm Nang Toàn Diện Từ Tân Việt Prime

3. Phân Biệt Quán Dụng Ngữ với Các Cụm Từ Cố Định Khác

Trong hệ thống thục ngữ (熟语), cần phân biệt quán dụng ngữ với thành ngữ, tục ngữ/ngạn ngữ, tiếng lóng.

3.1. Quán Dụng Ngữ (惯用语) và Thành Ngữ (成语): Những Khác Biệt Chính Yếu:

Hai loại phổ biến nhưng khác biệt rõ.
Cấu trúc: Thành ngữ thường 4 chữ, điển hình. Quán dụng ngữ thường 3 âm tiết, cụm từ, động-tân/thiên-chính.
Nguồn gốc: Thành ngữ văn học cổ điển, điển tích, lịch sử. Quán dụng ngữ đời sống lao động, sinh hoạt hàng ngày, ngôn ngữ nói.
Tính trang trọng: Thành ngữ văn viết, trang trọng. Quán dụng ngữ khẩu ngữ, thông tục, đời thường.
Độ cố định: Thành ngữ cố định rất cao, gần bất biến. Quán dụng ngữ kém cố định hơn, có linh hoạt nhất định.
Phân biệt mang tính chức năng. Thành ngữ trang trọng, uyên bác. Quán dụng ngữ sống động, trực tiếp khẩu ngữ.

3.2. Quán Dụng Ngữ (惯用语) và Tục Ngữ (俗语/谚语): Cách Dùng và Hình Thức:

Tục ngữ/ngạn ngữ: câu hoàn chỉnh, đúc kết kinh nghiệm, quy luật, lời khuyên, mang tính giáo huấn. Độc lập như câu hoàn chỉnh. Vd: “失败是成功之母” (Thất bại là mẹ thành công).
Ngược lại, quán dụng ngữ: cụm từ (片语), không câu hoàn chỉnh, thành phần câu (chủ ngữ, vị ngữ…), mô tả sự việc, quá trình, trạng thái. Ý nghĩa ẩn dụ về sự việc/quá trình, không đạo lý trực tiếp. Tục ngữ đôi khi nghĩa rộng bao quán dụng ngữ.
Cả hai từ trí tuệ dân gian. Tục ngữ truyền bài học trực tiếp. Quán dụng ngữ tích hợp vào lời nói, thành phần mô tả/đánh giá, thêm màu sắc.

3.3. Quán Dụng Ngữ (惯用语) và Tiếng Lóng (俚语): Tính Trang Trọng và Sự Tiến Hóa:

Tiếng lóng: từ ngữ không chính thức cao, phổ biến nhóm người nhất định, nhất thời. Từ sự kiện văn hóa đại chúng, trào lưu mạng, chơi chữ.
Quán dụng ngữ: cách nói thông tục chấp nhận rộng rãi, phổ biến cộng đồng ngôn ngữ thời gian dài. Tính ổn định cao hơn tiếng lóng. Ranh giới không luôn rõ ràng. Một số học giả gọi quán dụng ngữ là “tiếng lóng” nghĩa rộng.
Nhiều quán dụng ngữ từng bắt đầu tiếng lóng. Nếu từ lóng dùng rộng rãi, tồn tại, dần chấp nhận, thành quán dụng ngữ. “Quán dụng ngữ mới”/”quán dụng ngữ mạng” cho thấy quá trình liên tục. Phản ánh phát triển không ngừng ngôn ngữ.

Bảng 1: So Sánh Đối Chiếu Quán Dụng Ngữ, Thành Ngữ và Tục Ngữ/Ngạn Ngữ

Đặc điểm Quán Dụng Ngữ (惯用语) Thành Ngữ (成语)
Tục Ngữ/Ngạn Ngữ (俗语/谚语)
Cấu trúc Chủ yếu 3 âm tiết, cụm từ Thường 4 ký tự, cụm từ
Thường câu hoàn chỉnh
Nguồn gốc Đời sống hàng ngày, khẩu Văn học cổ điển, điển
Trí tuệ dân gian, kinh n
Tính trang trọ Thông tục, khẩu ngữ Trang trọng, văn học
Thông tục, giáo huấn
Tính tượng trư Rất tượng trưng, ý nghĩa Thường tượng trưng
Có thể nghĩa đen/bóng
Chức năng cú p Cụm từ, thành phần câu Cụm từ, thành phần/đ Câu độc lập
Tính cố định Tương đối cố định Rất cố định Cố định

4. Vai Trò Thiết Yếu và Bức Tranh Văn Hóa của Quán Dụng Ngữ

Quán dụng ngữ không chỉ công cụ ngôn ngữ, là kho tàng tri thức văn hóa, phản ánh lịch sử, lối sống, phong tục, tín ngưỡng, chuẩn mực xã hội.

4.1. Nâng Cao Độ Lưu Loát và Tính Tự Nhiên trong Giao Tiếp:

Sử dụng thành thạo quán dụng ngữ nâng cao độ lưu loát, tự nhiên tiếng Trung. Lời nói gần gũi cách diễn đạt bản xứ, ấn tượng am hiểu ngôn ngữ, văn hóa. Cuộc hội thoại sinh động, giàu màu sắc, biểu cảm, súc tích hơn.
Làm chủ quán dụng ngữ dấu hiệu trình độ nâng cao. Thể hiện năng lực ngôn ngữ, hòa nhập nét tinh tế phong cách giao tiếp TQ. Ngụ ý hiểu biết vượt ngữ pháp, từ vựng sách vở. Chứng tỏ hội nhập ngôn ngữ, văn hóa sâu sắc hơn.

4.2. Phản Ánh Văn Hóa, Lịch Sử và Giá Trị Xã Hội Trung Hoa:

Kho tàng chứa tri thức văn hóa, phản ánh lịch sử, lối sống, phong tục, tín ngưỡng, chuẩn mực xã hội.
Phản ánh văn hóa chung: “Vật mang” văn hóa, ghi chép lối sống, giá trị sống, phong tục. Phần không thể thiếu di sản văn hóa ngôn ngữ TQ.
Các giá trị cốt lõi: Ngầm phản ánh giá trị (vd: trọng nghĩa khinh lợi qua quán dụng ngữ lên án tham lam).
Mối quan hệ cá nhân, “thể diện”: “Thể diện” ảnh hưởng giao tiếp, thể hiện nhiều quán dụng ngữ (“爱面子” – coi trọng thể diện, “要面子” – muốn giữ thể diện).
Thái độ, đạo đức làm việc: “坐冷板凳” (ngồi ghế lạnh – không trọng dụng), “开夜车” (lái xe đêm – thức khuya làm việc). Phản ánh thái độ công việc, chăm chỉ.
Quan điểm tiền bạc: Tiết lộ quan điểm xã hội về của cải, tiết kiệm, theo đuổi tiền. Vd: “君子爱财,取之有道” (quân tử yêu tiền, lấy có đạo lý) nền tảng quán dụng ngữ tiền bạc.
Sự hài hước, châm biếm: Sử dụng hài hước/châm biếm bình luận hành vi con người, hiện tượng xã hội.
Quán dụng ngữ không di tích văn hóa tĩnh tại; tích cực định hình, củng cố hiểu biết văn hóa. Học chúng như học quy tắc bất thành văn, góc nhìn chung xã hội. “Ý nghĩa hàm ẩn” thường là “sự hiểu biết văn hóa hàm ẩn”. Gánh nặng văn hóa gây khó hiểu, giải thích văn hóa không thể thiếu giảng dạy.

5. Phân Tích Chuyên Sâu Các Quán Dụng Ngữ Thông Dụng: Ý Nghĩa, Nguồn Gốc và Cách Dùng

Đi sâu phân tích quán dụng ngữ tiêu biểu, thông dụng. Ý nghĩa, nghĩa đen, nghĩa bóng, nguồn gốc/bối cảnh, ví dụ minh họa.
Tìm hiểu nguồn gốc (hình ảnh, giai thoại, lịch sử) hỗ trợ ghi nhớ, sử dụng phù hợp. Biến cụm từ tùy tiện thành biểu đạt văn hóa ý nghĩa.
Nhiều quán dụng ngữ hàm ý mạnh (tiêu cực): “拍马屁” (nịnh hót), “穿小鞋” (gây khó dễ), “背黑锅” (chịu oan). Phản ánh vai trò bình luận, phê phán xã hội.
Phân tích chi tiết một số quán dụng ngữ:
  • 背黑锅 (Bēihēiguō): Đen: Vác nồi đen. Bóng: Chịu oan thay người, gánh tội người khác.
  • 穿小鞋 (Chuānxiǎoxié): Đen: Đi giày nhỏ. Bóng: Ngấm ngầm gây khó dễ, làm khó.
  • 炒鱿鱼 (Chǎoyóuyú): Đen: Xào mực. Bóng: Bị sa thải. Nguồn gốc: Mực xào cuộn lại ~ cuốn gói đồ đạc.
  • 抱佛脚 (Bàofójiǎo): Đen: Ôm chân Phật. Bóng: Nước đến chân mới nhảy. Thường tiêu cực.
  • 拍马屁 (Pāi mǎpì): Đen: Vỗ mông ngựa. Bóng: Nịnh nọt, xu nịnh quá lố. Tiêu cực. Nguồn gốc: Từ điển cố/phong tục.
  • 碰钉子 (Pèng dīngzi): Đen: Đụng phải đinh. Bóng: Bị từ chối, cự tuyệt, gặp thất bại/trở ngại. Nguồn gốc: Từ hình ảnh đinh trên cửa, tiếng lóng.
  • 开夜车 (Kāi yèchē): Đen: Lái xe đêm. Bóng: Thức khuya làm việc/học kịp thời hạn.
  • 吃醋 (Chī cù): Đen: Ăn giấm. Bóng: Ghen tuông (tình cảm). Nguồn gốc: Câu chuyện TQ cổ.
  • 打退堂鼓 (Dǎ tuìtánggǔ): Đen: Đánh trống rút lui sảnh đường. Bóng: Bỏ cuộc giữa chừng, rút lui khi khó khăn. Nguồn gốc: Tập quán phong kiến.
  • 掉链子 (Diào liànzi): Đen: Tuột xích. Bóng: Hỏng việc lúc quan trọng, thất bại then chốt, không đáng tin cậy.
  • 出气筒 (Chūqìtǒng): Đen: Ống xả hơi. Bóng: Người/vật để trút giận dù không lỗi.
  • 老油条 (Lǎo yóutiáo): Đen: Bánh quẩy cũ/già. Bóng: Người từng trải, lõi đời, khôn lỏi, gian xảo. Nguồn gốc: Đặc tính bánh quẩy.
  • 坐冷板凳 (Zuò lěngbǎndèng): Đen: Ngồi ghế lạnh. Bóng: Bị cho ra rìa, không trọng dụng, vị trí không quan trọng, chờ đợi cơ hội.
  • 卖关子 (Mài guānzi): Đen: Bán cái nút thắt. Bóng: Cố tình úp mở, không nói thẳng ngay điểm quan trọng.
  • 铁公鸡 (Tiě gōngjī): Đen: Gà trống sắt. Bóng: Người keo kiệt, bủn xỉn.

6. Vượt Qua Thử Thách: Chiến Lược và Khó Khăn trong Việc Nắm Vững Quán Dụng Ngữ

Học quán dụng ngữ thách thức người nước ngoài.

6.1. Những Khó Khăn Thường Gặp:

Tính không minh bạch ngữ nghĩa: Ý nghĩa cả cụm không suy diễn từ nghĩa đen. Phải ghi nhớ ý nghĩa tổng thể đơn vị mới.
Xa lạ văn hóa: Gắn điển cố lịch sử, phong tục, xã hội TQ. Không kiến thức văn hóa, khó hiểu ý nghĩa sâu xa, sắc thái. Vd: hiểu “炒鱿鱼” cần biết liên tưởng văn hóa.
Phân biệt loại thục ngữ: Dễ nhầm lẫn thành ngữ, tục ngữ.
Khối lượng lớn: Kho tàng phong phú, ghi nhớ, vận dụng tự nhiên cần kiên trì.
Lỗi sai thường gặp: Dịch nghĩa đen, sai ngữ cảnh, hiểu sai sắc thái tình cảm.
Khó khăn chính yếu từ liên kết “tùy tiện” hình thức – ý nghĩa nếu thiếu văn hóa/ngữ cảnh.

6.2. Chiến Lược Học Tập Hiệu Quả và Phương Pháp Giảng Dạy:

Người học áp dụng chiến lược, người dạy phương pháp phù hợp.
Đối với người học:
  • Học theo ngữ cảnh: Qua hội thoại, bài đọc, tình huống thực tế. Hiểu cách dùng, sắc thái.
  • Tìm hiểu nguồn gốc, điển cố: Giúp ghi nhớ tốt hơn, tăng hứng thú.
  • Học theo chủ đề: Nhóm quán dụng ngữ theo chủ đề (công việc, tình cảm).
  • Chủ động sử dụng: Vận dụng nói, viết hàng ngày. Thực hành thường xuyên.
  • Tài liệu đa phương tiện: Xem phim, TV, podcast tiếp xúc ngữ cảnh tự nhiên.
Đối với việc giảng dạy:
  • Giảng dạy tường minh: Giải thích rõ nghĩa đen/bóng, sắc thái tình cảm, tình huống dùng.
  • Giải thích bối cảnh văn hóa: Cung cấp nguồn gốc văn hóa, lịch sử, điển cố.
  • So sánh đối chiếu L1: Nếu có tương đương/tương tự tiếng mẹ đẻ.
  • Tạo cơ hội thực hành: Hoạt động giao tiếp, đóng vai, thảo luận, đặt câu.
  • Phương pháp trực quan, sinh động: Hình ảnh, video, câu chuyện minh họa.
  • Chú trọng luyện tập lặp lại: Với quán dụng ngữ quan trọng/khó.
Học quán dụng ngữ hiệu quả phản ánh tiếp thu ngôn ngữ mẹ đẻ – tiếp xúc phong phú, lặp lại ngữ cảnh có ý nghĩa.

6.3. Các Nguồn Tài Liệu Học Tập Khuyến Nghị:

Hỗ trợ học quán dụng ngữ:
  • Từ điển chuyên ngành: “新华惯用语词典”, sách giáo trình “惯用语教程”. Cung cấp chi tiết nghĩa, nguồn gốc, cách dùng, ví dụ.
  • Từ điển trực tuyến/ứng dụng: 汉语大词典, ứng dụng từ điển điện thoại. Tra cứu quán dụng ngữ, câu ví dụ. 欧路背单词 có thể bao gồm.
  • Nền tảng học TQ trực tuyến: 新东方比邻中文 (bài học thành ngữ, điển tích).
  • Sách tham khảo văn hóa: Đọc sách văn hóa, lịch sử, văn học TQ.
  • Nguồn nghe nhìn: Phim, TV, video mạng xã hội (tiếp xúc cách dùng bản xứ).
Kết hợp nguồn phù hợp giúp xây dựng nền tảng kiến thức, nâng cao khả năng sử dụng tự nhiên, chính xác.

7. Kết Luận: Ý Nghĩa Bền Vững của Quán Dụng Ngữ trong Tiếng Trung Hiện Đại

7.1. Tổng Kết Những Điểm Chính:

Quán dụng ngữ (惯用语) bộ phận không thể thiếu, đặc sắc tiếng Trung. Cụm từ cố định, ngắn, ý nghĩa hình tượng sâu, không nghĩa đen từng từ. Đặc điểm: khẩu ngữ cao, biểu cảm phong phú, gắn kết chặt chẽ văn hóa, lịch sử, giá trị xã hội. Phân biệt với thành ngữ, tục ngữ, tiếng lóng cần thiết sử dụng chính xác. Nắm vững nâng cao lưu loát, tự nhiên giao tiếp, am hiểu sâu văn hóa. Học thách thức (ngữ nghĩa, văn hóa), nhưng chinh phục được với chiến lược, phương pháp phù hợp.

7.2. Bản Chất Tiến Hóa của Quán Dụng Ngữ và Sự Liên Quan của Chúng Ngày Nay:

Ngôn ngữ động, biến đổi. Quán dụng ngữ không ngoại lệ. Xã hội, công nghệ, internet tạo quán dụng ngữ mới phản ánh hiện tượng, xu hướng, tư duy thời đại. “网络流行语” (từ thịnh hành mạng) như “打call”, “尬聊” minh chứng sức sống, thích ứng.
Ban đầu tiếng lóng cộng đồng nhỏ, dùng rộng rãi, chấp nhận -> tiềm năng thành quán dụng ngữ tương lai. Quá trình liên tục, biểu đạt mới lạ, giống tiếng lóng, thử nghiệm sử dụng phổ biến. Tạo tiếng vang, tồn tại -> mất vị thế “tiếng lóng” thuần túy, tích hợp thành quán dụng ngữ công nhận. Phản ánh phát triển không ngừng ngôn ngữ.
Quán dụng ngữ giữ vai trò quan trọng tiếng Trung hiện đại. Phong phú biểu đạt, giao tiếp hiệu quả, tinh tế, mang bản sắc văn hóa. Muốn làm chủ tiếng Trung, thấu hiểu văn hóa TQ, học, sử dụng thành thạo quán dụng ngữ hành trình không thể bỏ qua.

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *