Số từ là những viên gạch ngữ pháp cơ bản giúp chúng ta đo lường, sắp xếp và định lượng thế giới xung quanh. Trong tiếng Trung, hệ thống số từ (数词 – shùcí) không chỉ đơn thuần là học thuộc các con số, mà còn bao gồm một tập hợp các quy tắc phức tạp liên quan đến cách chúng kết hợp với các từ loại khác, đặc biệt là lượng từ, và cách chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp cụ thể.
Bài viết này của Tân Việt Prime sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về số từ tiếng Trung, từ định nghĩa, phân loại chi tiết, quy tắc ngữ pháp, đến cách ứng dụng trong đời sống hàng ngày và ý nghĩa đặc biệt của chúng trong các thành ngữ, giúp bạn tự tin làm chủ phần ngữ pháp thiết yếu này.
I. Giới thiệu về Số từ (数词 – shùcí) trong tiếng Trung
A. Định nghĩa cơ bản

B. Vai trò và Đặc điểm Ngữ pháp Sơ bộ
II. Phân loại Số từ (数词 – shùcí)
A. Số đếm (基数词 – jīshùcí)
Bảng 1: So sánh cách dùng 二 (èr) và 两 (liǎng)
Trường hợp sử dụng | Dùng 二 (èr) | Dùng 两 (liǎng) | Ghi chú |
Số đếm đơn thuần | 一,二,三… (yī, èr, sān…) | Không dùng | |
Số thứ tự | 第二 (dì’èr), 二哥 (èr gē) | Không dùng | |
Trước lượng từ | Ít dùng (trừ đặc biệt) | Thường dùng: 两张桌子, 两个人 | Quy tắc chính |
Trước 百,千,万 | Có thể dùng | Có thể dùng |
Cả hai chấp nhận được
|
Trước 亿 | Ít dùng hơn | Thường dùng: 两亿 | 两 phổ biến hơn |
Trước đơn vị đo lường (chung) | Có thể dùng | Có thể dùng |
Cả hai chấp nhận được
|
Trước đơn vị 两 (lạng) | Bắt buộc: 二两 (èr liǎng) | Không dùng |
Ngoại lệ quan trọng
|
Số thập phân/Phân số | Dùng 二: 零点二 (0.2), 三分之二 (2/3) | Không dùng |
Việc nắm vững các quy tắc và ngoại lệ này là rất cần thiết để sử dụng số đếm chỉ số lượng “hai” một cách chính xác.
B. Số thứ tự (序数词 – xùshùcí)
- Dùng 第 (dì): Đây là cách phổ biến và cơ bản nhất, bằng cách thêm tiền tố 第 (dì – thứ) vào trước số đếm. Ví dụ: 第一 (dì yī – thứ nhất), 第六课 (dì liù kè – bài thứ sáu), 第二十二 (dì èrshí’èr – thứ hai mươi hai).
- Dùng 初 (chū): Tiền tố 初 (chū – sơ, đầu) thường được dùng trước các số đếm nhỏ (thường từ 1 đến 10) để chỉ thứ tự ban đầu, đặc biệt phổ biến khi nói về các ngày đầu tháng trong lịch âm hoặc các lớp học cấp thấp. Ví dụ: 初一 (chū yī – ngày mùng một âm lịch), 初三 (chū sān – lớp 9 / ngày mùng ba âm lịch).
- Dùng 甲,乙,丙,丁 (jiǎ, yǐ, bǐng, dīng): Hệ thống Thiên Can (甲, 乙, 丙, 丁…) đôi khi cũng được sử dụng để biểu thị thứ tự, tương đương với A, B, C, D… trong tiếng Việt hoặc tiếng Anh, thường dùng trong phân loại, đánh số hạng mục hoặc trong các ngữ cảnh trang trọng. Ví dụ: 甲等 (jiǎ děng – loại A/hạng nhất), 乙班 (yǐ bān – lớp B).
Trường hợp bỏ 第 (dì): Trong giao tiếp thực tế, tiền tố 第 thường được lược bỏ trong một số trường hợp cụ thể để câu nói tự nhiên và ngắn gọn hơn:
- Năm: Khi nói về năm dương lịch. Ví dụ: 1998年 (yījiǔjiǔbā nián – năm 1998).
- Tầng lầu: Ví dụ: 四层 (sì céng – tầng 4).
- Số nhà, số phòng, số ngày trong tháng (dùng 号): Ví dụ: 三号 (sān hào – số 3 / ngày mùng 3).
- Thứ bậc trong gia đình (anh chị em): Ví dụ: 二姐 (èr jiě – chị hai), 四叔 (sì shū – chú tư). Lưu ý trong trường hợp này, số 2 được đọc là 二 (èr), không phải 两 (liǎng).
C. Số ước lượng (概数词 – gàishùcí / 概数 – gàishù)
- Ví dụ: 一两公斤 (yī liǎng gōngjīn – một hai ký lô), 两三本书 (liǎng sān běn shū – hai ba quyển sách), 三五天 (sān wǔ tiān – dăm ba ngày), 十七八岁 (shíqībā suì – mười bảy mười tám tuổi).
- Lưu ý cách dùng như 二十二三岁 (èrshí’èr sān suì – khoảng 22-23 tuổi) khác với cách nói trong tiếng Việt.
Thêm 来 (lái): Đặt 来 ngay sau số từ (thường là số tròn chục, tròn trăm trở lên) hoặc sau cả cụm số lượng từ, biểu thị số lượng xấp xỉ, “khoảng hơn”.
- Ví dụ: 五十来岁 (wǔshí lái suì – khoảng 50 tuổi), 三百来人 (sānbǎi lái rén – khoảng 300 người), 四公斤来重 (sì gōngjīn lái zhòng – nặng khoảng 4 ký).
- Thêm 多 (duō): Từ 多 biểu thị “hơn”, vị trí của nó phụ thuộc vào số từ đứng trước.
- Ví dụ: 个把月 (ge bǎ yuè – chừng một tháng), 百把块钱 (bǎi bǎ kuài qián – ngót 100 đồng), 十把斤重 (shíbǎ jīn zhòng – nặng chừng 10 cân).
- Thêm 左右 (zuǒyòu) hoặc 上下 (shàngxià): Đặt sau số từ hoặc cụm số lượng từ, nghĩa là “khoảng”, “trên dưới”, “xấp xỉ”.
- Ví dụ: 三十岁左右 (sānshí suì zuǒyòu – khoảng 30 tuổi), 一千斤上下 (yīqiān jīn shàngxià – khoảng 1000 cân).
- 上下 thường dùng cho phạm vi hẹp hơn hoặc khi nói về tuổi tác. Ví dụ: 二十上下 (èrshí shàngxià – trên dưới 20 tuổi).
- Ví dụ: 春节前后 (Chūnjié qiánhòu – trước và sau Tết).
- Ví dụ: 几天 (jǐ tiān – vài ngày), 几本书 (jǐ běn shū – vài quyển sách).
- Cấu trúc 十几 (shí jǐ) chỉ số lượng từ 11 đến 19. Cấu trúc 几十 (jǐ shí) chỉ số lượng hàng chục không xác định (20-90).
- Dùng 差不多 (chàbuduō): Phó từ này có nghĩa “khoảng”, “suýt soát”, “xấp xỉ”.
- Ví dụ: 差不多两年了 (chàbuduō liǎng nián le – khoảng 2 năm rồi).
- Dùng lượng từ bất định: Các từ như 一点儿 (yīdiǎnr – một chút), 一些 (yīxiē – một vài, một số) cũng biểu thị số lượng không xác định.
- Lỗi sai thường gặp: Một lỗi phổ biến là sử dụng đồng thời hai từ chỉ sự ước lượng trong cùng một cụm từ. Ví dụ, nói “大约三十岁左右” là sai ngữ pháp vì đã dùng cả 大约 (dàyuē – khoảng) và 左右 (zuǒyòu – khoảng). Cần chọn một trong hai cách diễn đạt.
- Sự đa dạng trong cách diễn đạt số ước lượng cho thấy tính linh hoạt của tiếng Trung trong việc biểu thị các mức độ không chắc chắn về số lượng. Việc hệ thống hóa các phương pháp này giúp người học dễ dàng so sánh, nắm bắt sắc thái và lựa chọn cách dùng phù hợp, đồng thời tránh được các lỗi sai phổ biến.
Bảng 2: Tổng hợp cách diễn đạt Số ước lượng (概数词)
Phương pháp | Cấu trúc / Vị trí | Ý nghĩa / Sắc thái | Ví dụ | Lưu ý / Lỗi sai |
Hai số liền nhau | Số A + Số B (liền kề) + (Lượng từ + Danh từ) | Khoảng giữa A và B, thường là số lượng nhỏ | 两三本书 (liǎng sān běn shū) |
二十二三岁 khác tiếng Việt
|
+ 来 (lái) | Số từ (tròn chục/trăm+) + 来 + (Lượng từ + Danh từ) | Khoảng, xấp xỉ, thường hơn một chút |
五十来岁 (wǔshí lái suì)
|
|
Số từ + Lượng từ + 来 + (Danh từ) | Khoảng, xấp xỉ |
四公斤来重 (sì gōngjīn lái zhòng)
|
||
+ 多 (duō) | Số từ (tròn chục+) + 多 + Lượng từ + Danh từ | Hơn số đó một chút | 二十多岁 (èrshí duō suì) |
Số từ phải tròn chục trở lên
|
Số từ (không tròn chục) + Lượng từ + 多 (+ Danh từ) | Hơn số đó một chút | 三个多月 (sān ge duō yuè) |
Số từ không tròn chục
|
|
+ 把 (bǎ) | Số từ/Cụm số lượng + 把 | Chừng, ngót, gần đạt đến số đó |
个把月 (ge bǎ yuè)
|
|
+ 左右 (zuǒyòu) | Số từ/Cụm số lượng + 左右 | Khoảng, xấp xỉ (có thể hơn hoặc kém) | 三十岁左右 (sānshí suì zuǒyòu) |
Không dùng chung với 大约
|
+ 上下 (shàngxià) | Số từ/Cụm số lượng + 上下 | Khoảng, trên dưới (thường phạm vi hẹp, tuổi tác) |
二十上下 (èrshí shàngxià)
|
|
+ 前后 (qiánhòu) | Thời điểm + 前后 | Khoảng thời gian trước và sau | 春节前后 (Chūnjié qiánhòu) |
Chỉ dùng cho thời gian, không dùng cho thời đoạn
|
Dùng 几 (jǐ) | 几 + Lượng từ + Danh từ | Vài, mấy (số lượng nhỏ < 10) | 几天 (jǐ tiān) |
十几 (11-19), 几十 (hàng chục)
|
Dùng 差不多 | 差不多 + Cụm số lượng | Khoảng, suýt soát, xấp xỉ |
差不多两年 (chàbuduō liǎng nián)
|
|
Dùng 近 (jìn) | 近 + Số từ + Lượng từ + Danh từ | Gần, gần bằng |
近三十人 (jìn sānshí rén – gần 30 người)
|
|
Lượng từ bất định | 一点儿 / 一些 + Danh từ | Một chút, một ít / Một vài, một số |
一些水 (yī xiē shuǐ)
|
D. Phân số (分数 – fēnshù) và Phần trăm (百分数 – bǎifēnshù)
E. Bội số (倍数 – bèishù)
- 翻一番 (fān yī fān): tăng gấp đôi (2¹).
- 翻两番 (fān liǎng fān): tăng gấp bốn lần (2²).
- 翻三番 (fān sān fān): tăng gấp tám lần (2³).
- 翻N番 (fān N fān): tăng gấp 2ᴺ lần.
- Ví dụ: Để diễn đạt “giảm đi một nửa”, nói 减少了一半 (jiǎnshǎo le yībàn) hoặc 减少了百分之五十 (jiǎnshǎo le bǎifēn zhī wǔshí).
- Để diễn đạt “giảm đi hai phần ba”, nói 减少了三分之二 (jiǎnshǎo le sān fēn zhī èr). Để diễn đạt “giảm xuống còn một phần ba”, nói 减少到三分之一 (jiǎnshǎo dào sān fēn zhī yī).
Bảng 3: Cách dùng Bội số (倍 và 番) và Lỗi sai thường gặp
Cấu trúc | Ý nghĩa (Tổng số lần so với gốc) | Ví dụ tiếng Trung | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Lỗi sai thường gặp của người Việt & Cách sửa
|
A 是 B 的 N 倍 | N lần | 九是三的三倍 | Chín gấp ba lần ba. | Ít sai. |
增加到/为/至 N 倍 | N lần | 产量提高到三倍 | Sản lượng tăng đến mức gấp ba lần. | Ít sai. |
增加了 N 倍 | N + 1 lần | 学生增加了两倍 | Số học sinh tăng thêm hai lần (tức là gấp ba lần so với ban đầu). |
Lỗi: Dịch thành “tăng gấp hai lần”. Sửa: Phải hiểu là tăng thành (N+1) lần.
|
翻一番 (fān yī fān) | 2 lần (2¹) | 人数可能翻一番 | Số người có thể tăng gấp đôi. |
Lỗi: Dịch “tăng gấp đôi” thành 增加了两倍. Sửa: Dùng 翻一番 hoặc 增加了一倍.
|
翻两番 (fān liǎng fān) | 4 lần (2²) | 总产量会翻两番 | Tổng sản lượng sẽ tăng gấp bốn lần. |
Lỗi: Tính nhầm thành 2+2=4 lần hoặc dịch “tăng gấp 4 lần” thành 增加了三倍. Sửa: Dùng 翻两番 hoặc 增加到四倍.
|
翻 N 番 (fān N fān) | 2ᴺ lần | 人口每隔100年翻三番 (2³=8 lần) | Dân số cứ 100 năm lại tăng gấp tám lần. |
Lỗi: Tính nhầm thành 2+N lần. Ví dụ: Dịch “tăng gấp 8 lần” thành 翻7番 hoặc 增加了七倍. Sửa: Phải dùng 翻三番 (vì 2³=8) hoặc 增加到八倍.
|
Biểu thị giảm (Không dùng bội số) | (Không dùng bội số) | 价格下降了一半, 减少了三分之二 | Giá giảm một nửa, Giảm đi hai phần ba. |
Lỗi: Dùng 下降了一倍 (giảm một lần) hoặc 小四倍 (nhỏ hơn bốn lần). Sửa: Bắt buộc dùng phân số (như 一半, 三分之二) hoặc phần trăm (百分之五十).
|
F. Số thập phân (小数 – xiǎoshù)
III. Quy tắc ngữ pháp và Cách dùng Số từ (数词 – shùcí)
A. Kết hợp Số từ với Lượng từ (量词 – liàngcí)
Sự kết hợp giữa số từ và lượng từ là một trong những đặc điểm ngữ pháp cốt lõi và đặc trưng nhất của tiếng Trung khi diễn đạt số lượng.
- Vai trò và Phân loại Lượng từ: Lượng từ (量词 – liàngcí) là những từ chuyên dùng để chỉ đơn vị tính toán cho người, sự vật hoặc hành động, động tác. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định, phân loại và định lượng danh từ trong câu. Hệ thống lượng từ tiếng Trung cực kỳ phong phú, ước tính có hơn 500 lượng từ khác nhau, phản ánh cách người Trung Quốc tri nhận và phân loại thế giới xung quanh một cách chi tiết. Lượng từ có thể được chia thành hai nhóm lớn là Danh lượng từ (biểu thị đơn vị của người hoặc vật) và Động lượng từ (biểu thị đơn vị của động tác, hành vi). Ngoài ra, còn có thể phân loại chi tiết hơn dựa trên đối tượng mà chúng đi kèm, ví dụ: lượng từ chỉ người, chỉ động vật, chỉ đồ vật, chỉ đơn vị đo lường, chỉ thời gian, lượng từ chỉ hành động, lượng từ ghép, lượng từ bất định (như 些, 点儿), lượng từ tạm thời (mượn từ danh từ như 瓶, 碗, 盒), v.v.
- Cấu trúc cơ bản: Như đã đề cập, cấu trúc nền tảng khi sử dụng số từ để định lượng danh từ là: Số từ + Lượng từ + Danh từ. Ví dụ: 三个学生 (sān ge xuésheng – ba học sinh), 两本书 (liǎng běn shū – hai quyển sách), 一条鱼 (yī tiáo yú – một con cá).
- Lượng từ là bắt buộc: Điểm khác biệt lớn so với tiếng Việt hay tiếng Anh là trong hầu hết các trường hợp, lượng từ là thành phần bắt buộc phải có giữa số từ và danh từ đếm được. Danh từ trong tiếng Trung không có sự biến đổi hình thái để phân biệt số ít và số nhiều; chính cụm “Số từ + Lượng từ” đảm nhận chức năng biểu thị số lượng cụ thể này. Việc bỏ qua lượng từ thường dẫn đến câu sai ngữ pháp. Ví dụ, không thể nói “我有三雨伞”, phải nói 我有三把雨伞 (Wǒ yǒu sān bǎ yǔsǎn – Tôi có ba cái ô).
- Sự tương ứng cố định: Mỗi danh từ hoặc nhóm danh từ có đặc điểm hình thái, tính chất tương đồng thường đi kèm với một hoặc một vài lượng từ cố định. Người học cần ghi nhớ sự tương ứng này và không thể sử dụng lượng từ một cách tùy tiện. Ví dụ, 张 (zhāng) dùng cho vật phẳng (giấy, bàn, bản đồ), 本 (běn) dùng cho sách vở, 辆 (liàng) dùng cho xe cộ, 只 (zhī) dùng cho nhiều loại động vật hoặc một trong hai vật đi đôi, 条 (tiáo) dùng cho vật dài (sông, đường, cá, quần).
- Trường hợp không cần lượng từ: Có một số ngoại lệ. Những danh từ bản thân đã mang tính chất của một đơn vị đo lường hoặc đơn vị thời gian thường không cần lượng từ đi kèm khi kết hợp với số từ. Các trường hợp phổ biến là các đơn vị thời gian như 年 (nián – năm), 天 (tiān – ngày), 月 (yuè – tháng), 星期 (xīngqī – tuần), 小时 (xiǎoshí – giờ), 分钟 (fēnzhōng – phút), 秒 (miǎo – giây) và đơn vị tuổi tác 岁 (suì – tuổi). Ví dụ: 一年 (yī nián – một năm), 三天 (sān tiān – ba ngày), 十九岁 (shíjiǔ suì – mười chín tuổi).
- Lược bỏ số từ 一 (yī): Trong văn nói hoặc các ngữ cảnh không cần nhấn mạnh số lượng là “một”, số từ 一 (yī) có thể được lược bỏ, chỉ giữ lại lượng từ và danh từ. Ví dụ: 我想去书店买本书 (Wǒ xiǎng qù shūdiàn mǎi běn shū – Tôi muốn đi hiệu sách mua (một) quyển sách).
- Lặp lại lượng từ đơn âm tiết: Một số lượng từ đơn âm tiết có thể được lặp lại để biểu thị ý nghĩa “mỗi một”, “từng cái một”. Ví dụ: 个个 (gè gè – mỗi người/cái), 件件 (jiàn jiàn – mỗi chiếc/việc), 条条 (tiáo tiáo – mỗi con/cái). Tóm lại, vai trò của lượng từ trong cấu trúc định lượng của tiếng Trung là cực kỳ quan trọng và mang tính hệ thống. Nó không chỉ là một “từ đệm” giữa số từ và danh từ như đôi khi người học lầm tưởng, mà là một thành phần ngữ pháp thiết yếu, mang chức năng phân loại danh từ và định rõ số lượng trong một ngôn ngữ mà bản thân danh từ không biến đổi hình thái số ít/nhiều. Sự phong phú và quy tắc kết hợp cố định của lượng từ phản ánh một cách nhìn nhận và phân loại thế giới độc đáo, đòi hỏi sự chú ý đặc biệt từ người học.
B. Vị trí và chức năng của cụm số lượng trong câu
- Ví dụ: 我们班有三十个学生 (Wǒmen bān yǒu sānshí ge xuésheng – Lớp chúng tôi có ba mươi học sinh). 三个苹果 (sān ge píngguǒ – ba quả táo).
- Ví dụ: 我去过北京两趟 (Wǒ qùguò Běijīng liǎng tàng – Tôi từng đến Bắc Kinh hai lần). 这本书我看三遍了 (zhè běn shū wǒ kàn sān biàn le – Cuốn sách này tôi xem ba lần rồi). 住了一年 (zhù le yī nián – đã ở một năm).
- Ví dụ: 三天后他会回来 (Sān tiān hòu tā huì huílái – Ba ngày sau anh ấy sẽ về).
- Ví dụ: 他送给我一个黑色的书包 (tā sòng gěi wǒ yí gè hēisè de shūbāo – Anh ấy tặng tôi một cái cặp sách màu đen). 三只白兔 (Sān zhī bái tù – Ba chú thỏ trắng).
- Ví dụ: 他吃了三大碗饭 (Tā chīle sān dà wǎn fàn – Anh ấy đã ăn ba bát cơm to).
IV. Ứng dụng Số từ (数词 – shùcí) trong các tình huống cụ thể
A. Nói về Tuổi tác
- Hỏi người trẻ hoặc ngang tuổi: 你多大? (Nǐ duōdà?) hoặc 你今年多大? (Nǐ jīnnián duōdà?).
- Hỏi trẻ em (dưới 10 tuổi): 你几岁了? (Nǐ jǐ suì le?).
- Hỏi người lớn tuổi (lịch sự, trang trọng): 您贵庚? (Nín guìgēng?) (thường dùng trong văn viết hoặc tình huống rất trang trọng).
- Hỏi người lớn tuổi (tôn trọng): 您多大年纪? (Nín duō dà niánjì?).
- Hỏi người trên 50 tuổi: 您今年多大岁数? (Nín jīn nián duō dà suì shù?).
- Hỏi người già (rất tôn trọng): 您高寿? (Nín gāoshòu?).
B. Nói về Ngày, tháng, năm
- Ví dụ: 2020年 đọc là 二零二零年 (èr líng èr líng nián). 1998年 đọc là 一九九八年 (yī jiǔ jiǔ bā nián).
- Ví dụ: 八月 (bā yuè – tháng Tám).
- Ví dụ: 二十八日 (èrshíbā rì) hoặc 二十八号 (èrshíbā hào – ngày 28).
- Ví dụ: 星期一 (xīngqīyī – thứ Hai), 星期四 (xīngqīsì – thứ Năm), 星期天 (xīngqītiān – Chủ Nhật).
- Ví dụ đầy đủ: Thứ Tư, ngày 28 tháng 8 năm 2020: 二零二零年八月二十八日星期四 (èr líng èr líng nián bā yuè èrshíbā rì xīngqīsì). Hôm nay là ngày 27 tháng 10 năm 2021: 今天是2021年10月27日 (Jīntiān shì èr líng èr yī nián shí yuè èrshíqī rì).
C. Nói về Thời gian (giờ, phút, giây)
D. Nói về Tiền tệ
- Đơn vị cơ bản: 元 (yuán – đồng/tệ). Trong văn nói thường dùng 块 (kuài).
- Đơn vị nhỏ hơn: 角 (jiǎo – hào). Trong văn nói thường dùng 毛 (máo).
- Đơn vị nhỏ nhất: 分 (fēn – xu).
- ¥25.5: 二十五块五 (Èrshíwǔ kuài wǔ).
- ¥1.8: 一块八 (Yīkuài bā).
- ¥191.79: 一百九十一元七角九分 (Yībǎi jiǔshíyī yuán qī jiǎo jiǔ fēn) hoặc văn nói 一百九十一块七毛九 (Yībǎi jiǔshíyī kuài qī máo jiǔ).
- ¥205: 两百零五元 (Liǎng bǎi líng wǔ yuán) hoặc 二百零五块 (Èrbǎi líng wǔ kuài).
- ¥100000 (10 vạn): 十万元 (shí wàn yuán) hoặc 十万块 (shí wàn kuài).
- ¥100000000 (1 tỷ): 一亿元 (yī yì yuán) hoặc 一个亿 (yí gè yì).
V. Số từ (数词 – shùcí) trong Thành ngữ (成语 – chéngyǔ)
A. Vai trò và sự phổ biến
B. Ý nghĩa tượng trưng của số từ trong thành ngữ
- Ví dụ: 三思而后行 (sān sī ér hòu xíng – tam tư nhi hậu hành – suy nghĩ kỹ nhiều lần rồi mới làm); 九牛二虎之力 (jiǔ niú èr hǔ zhī lì – cửu ngưu nhị hổ chi lực – sức của chín trâu hai hổ, chỉ sức mạnh cực lớn); 百战百胜 (bǎi zhàn bǎi shèng – bách chiến bách thắng – trăm trận trăm thắng); 千军万马 (qiān jūn wàn mǎ – thiên quân vạn mã – chỉ quân đội đông đảo).
- Ví dụ: 三言两语 (sān yán liǎng yǔ – tam ngôn lưỡng ngữ – vài lời ít ỏi); 三三两两 (sān sān liǎng liǎng – tam tam lưỡng lưỡng – vài ba người/cái, số lượng ít).
- Ví dụ: 一心一意 (yī xīn yī yì – nhất tâm nhất ý – một lòng một dạ); 一元复始 (yī yuán fù shǐ – nhất nguyên phục thủy – khởi đầu một năm mới).
- Ví dụ: 九九归一 (jiǔ jiǔ guī yī – cửu cửu quy nhất – sau nhiều thay đổi cuối cùng lại quay về một mối).
- Ví dụ: 心无二用 (xīn wú èr yòng – tâm vô nhị dụng – không thể làm tốt hai việc cùng lúc, cần chuyên tâm); 一举两得 (yī jǔ liǎng dé – nhất cử lưỡng đắc – một hành động đạt hai mục đích); 两面三刀 (liǎng miàn sān dāo – lưỡng diện tam đao – hai mặt ba lòng, chỉ sự giả dối).
- Ví dụ: 十全十美 (shí quán shí měi – thập toàn thập mỹ – hoàn hảo về mọi mặt).
- 四 (sì) đồng âm với 死 (sǐ – chết) nên thường bị coi là số không may mắn và ít xuất hiện trong các thành ngữ mang nghĩa tích cực.
- 六 (liù) gần âm với 禄 (lù – lộc) hoặc 流 (liú – trôi chảy, thuận lợi), thường mang ý nghĩa may mắn, suôn sẻ. Ví dụ: 六六大顺 (liù liù dà shùn – lục lục đại thuận, chỉ sự cực kỳ may mắn, thuận lợi).
- 八 (bā) gần âm với 发 (fā – phát tài, phát triển) nên được coi là con số cực kỳ may mắn, đặc biệt trong kinh doanh. Ví dụ: 半斤八两 (bàn jīn bā liǎng – kẻ tám lạng người nửa cân, ý chỉ sự tương đương).
- 九 (jiǔ) đồng âm với 久 (jiǔ – lâu dài, vĩnh cửu) nên thường tượng trưng cho sự trường tồn, vĩnh cửu, và cũng là số dương lớn nhất nên thường gắn với vua chúa, sự tôn quý. Ví dụ: 九五之尊 (jiǔ wǔ zhī zūn – cửu ngũ chi tôn – chỉ ngôi vị hoàng đế).
C. Ví dụ thành ngữ tiêu biểu chứa số từ
Số từ | Thành ngữ (Chữ Hán) | Pinyin | Nghĩa đen (nếu có) | Nghĩa bóng / Ý nghĩa tượng trưng |
一 | 一心一意 | yī xīn yī yì | Một lòng một ý | Chuyên tâm, toàn tâm toàn ý, không thay lòng đổi dạ. |
一帆风顺 | yī fān fēng shùn | Một cánh buồm thuận gió | Thuận buồm xuôi gió, mọi việc suôn sẻ. | |
独一无二 | dú yī wú èr | Duy nhất không có hai | Độc nhất vô nhị, không có cái thứ hai tương tự. | |
一见钟情 | yī jiàn zhōng qíng | Một lần gặp gieo tình | Yêu từ cái nhìn đầu tiên. | |
百闻不如一见 | bǎi wén bùrú yī jiàn | Trăm nghe không bằng một thấy | Trăm nghe không bằng một thấy. | |
二/两 | 三心二意 | sān xīn èr yì | Ba lòng hai ý | Không chuyên tâm, do dự, hay thay đổi. |
一清二楚 | yī qīng èr chǔ | Một rõ hai ràng | Rất rõ ràng, rành mạch. | |
一举两得 | yī jǔ liǎng dé | Một hành động được hai | Một công đôi việc. | |
两败俱伤 | liǎng bài jù shāng | Hai bên cùng bị thương | Cả hai bên cùng chịu thiệt hại. | |
半斤八两 | bàn jīn bā liǎng | Nửa cân tám lạng | Kẻ tám lạng người nửa cân, ngang nhau, không hơn kém. | |
三 | 三头六臂 | sān tóu liù bì | Ba đầu sáu tay | Chỉ người có bản lĩnh phi thường, tài giỏi. |
事不过三 | shì bùguò sān | Việc không quá ba (lần) | Quá tam ba bận, việc gì cũng chỉ nên thử hoặc làm tối đa ba lần. | |
朝三暮四 | zhāo sān mù sì | Sáng ba chiều bốn | Hay thay đổi, không kiên định, lật lọng. | |
三思而后行 | sān sī ér hòu xíng | Suy nghĩ ba lần rồi mới hành động | Suy nghĩ kỹ càng trước khi làm. | |
四 | 四海之内皆兄弟 | sì hǎi zhī nèi jiē xiōng dì | Trong bốn biển đều là anh em | Anh em bốn bể là nhà, chỉ sự đoàn kết rộng rãi. |
四面八方 | sì miàn bā fāng | Bốn mặt tám hướng | Khắp mọi nơi, tứ phía. | |
五 | 五体投地 | wǔ tǐ tóu dì | Năm vóc gieo xuống đất | Vô cùng khâm phục, ngưỡng mộ. |
五光十色 | wǔ guāng shí sè | Năm ánh sáng mười màu sắc | Đủ màu đủ vẻ, sặc sỡ, phong phú. | |
六 | 六六大顺 | liù liù dà shùn | Sáu sáu đại thuận | Cực kỳ may mắn, thuận lợi (do đồng âm). |
三头六臂 | sān tóu liù bì | Ba đầu sáu tay | Chỉ người có bản lĩnh phi thường, tài giỏi. | |
七 | 七上八下 | qī shàng bā xià | Bảy trên tám dưới | Lòng dạ không yên, thấp thỏm lo âu. |
七嘴八舌 | qī zuǐ bā shé | Bảy miệng tám lưỡi | Nhiều người cùng nói, tranh nhau nói, ồn ào. | |
八 | 半斤八两 | bàn jīn bā liǎng | Nửa cân tám lạng | Kẻ tám lạng người nửa cân, ngang nhau. |
八仙过海,各显神通 | Bā xiān guò hǎi, gè xiǎn shén tōng | Tám tiên qua biển, mỗi người显 thần thông | Mỗi người có cách riêng, bản lĩnh riêng để hoàn thành công việc. | |
十之八九 | shí zhī bā jiǔ | Tám chín phần mười | Phần lớn, đại đa số, gần như chắc chắn. | |
九 | 九牛一毛 | jiǔ niú yī máo | Một sợi lông trong chín con trâu | Hạt cát trong sa mạc, cực kỳ nhỏ bé, không đáng kể. |
九死一生 | jiǔ sǐ yī shēng | Chín chết một sống | Tình thế cực kỳ nguy hiểm, thập tử nhất sinh. | |
九霄云外 | jiǔ xiāo yún wài | Ngoài chín tầng mây | Nơi rất xa xôi, hoặc vứt bỏ hoàn toàn ra sau đầu. | |
十 | 十全十美 | shí quán shí měi | Mười toàn mười đẹp | Hoàn hảo, không có khuyết điểm. |
十拿九稳 | shí ná jiǔ wěn | Mười phần chắc chín | Rất chắc chắn, khả năng thành công cao. | |
百/千/万 | 百闻不如一见 | bǎi wén bùrú yī jiàn | Trăm nghe không bằng một thấy | Trăm nghe không bằng một thấy. |
千方百计 | qiān fāng bǎi jì | Nghìn phương trăm kế | Dùng đủ mọi cách. | |
万事大吉 | wàn shì dà jí | Vạn sự đại cát | Mọi việc đều tốt lành, may mắn. |
VI. Tổng kết
- Định nghĩa và vai trò: Số từ là từ loại biểu thị số lượng hoặc thứ tự, đóng vai trò cơ bản trong ngữ pháp và giao tiếp.
- Phân loại: Số từ được phân thành các loại chính gồm số đếm (基数词), số thứ tự (序数词), số ước lượng (概数词), phân số (分数), bội số (倍数), và số thập phân (小数), mỗi loại có cách thành lập và quy tắc sử dụng riêng.
- Quy tắc ngữ pháp: Điểm cốt lõi là sự kết hợp bắt buộc giữa số từ và lượng từ (量词) trong cấu trúc “Số từ + Lượng từ + Danh từ”. Sự phân biệt giữa 二 và 两, các cách diễn đạt số ước lượng đa dạng, và đặc biệt là cách diễn đạt bội số (với sự khác biệt giữa 倍 và 番, cấu trúc “增加…了…倍”, và việc không dùng bội số cho sự giảm) là những điểm ngữ pháp quan trọng và thường gây khó khăn cho người học.
- Ứng dụng: Số từ được sử dụng rộng rãi trong các tình huống giao tiếp hàng ngày như nói về tuổi tác, ngày tháng năm, thời gian, và tiền tệ, với những quy tắc và từ vựng cụ thể cho từng trường hợp, bao gồm cả sự phân biệt giữa văn viết và văn nói.
- Trong thành ngữ: Số từ xuất hiện phổ biến trong thành ngữ tiếng Trung (成语), thường mang ý nghĩa tượng trưng phong phú, phản ánh văn hóa, triết lý và quan niệm dân gian, thay vì chỉ mang nghĩa đen về số lượng.
Bài viết liên quan
Tổng Quan Toàn Diện về Từ Khu Biệt trong Tiếng Hán (区别词 / Qūbié Cí) Hiện Đại
Trong thế giới ngữ pháp tiếng Hán hiện đại, bên cạnh những từ loại quen thuộc như danh từ, động…
Tổng Quan Chuyên Sâu về Tính Từ trong Tiếng Trung (形容词 - xíngróngcí)
Trong hành trình chinh phục tiếng Trung, tính từ (形容词 – xíngróngcí) đóng vai trò thiết yếu, giúp chúng ta…
Tổng Hợp Toàn Diện về Số Đếm Tiếng Trung
Hệ thống số đếm là một trong những nền tảng cơ bản nhất khi học bất kỳ ngôn ngữ nào,…
Tổng Hợp Toàn Diện về Lượng Từ trong Tiếng Trung (量词 - liàngcí)
Lượng từ (量词, phiên âm: liàngcí) là một trong những đặc điểm ngữ pháp nổi bật và thường gây nhiều…
Bài Viết Mới Nhất
Từ Lóng Tiếng Trung Hot Nhất 2025: Giải Mã Ngôn Ngữ Gen Z Trung Quốc!
Khám phá 100+ từ lóng tiếng Trung (网络流行语) hot nhất! Học cách giới trẻ Trung Quốc trò chuyện trên Weibo,...
Top 15+ Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín & Chất Lượng Nhất Việt Nam 2025
Tìm kiếm trung tâm tiếng Trung tốt nhất? Khám phá Top 15+ trung tâm uy tín tại TP.HCM, Hà Nội,...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 5: Chinh Phục Trình Độ Cao Cấp & HSK 5 Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 (Hanyu Jiaocheng Book 5) – chìa khóa nâng cao tiếng Trung lên...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 4: Nâng Cao Trình Độ Trung Cấp Tiếng Trung Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 – bước chuyển mình từ sơ cấp lên trung cấp tiếng Trung....