Tổng hợp thông tin về Số từ trong tiếng Trung (数词 – shùcí)

Số từ là những viên gạch ngữ pháp cơ bản giúp chúng ta đo lường, sắp xếp và định lượng thế giới xung quanh. Trong tiếng Trung, hệ thống số từ (数词 – shùcí) không chỉ đơn thuần là học thuộc các con số, mà còn bao gồm một tập hợp các quy tắc phức tạp liên quan đến cách chúng kết hợp với các từ loại khác, đặc biệt là lượng từ, và cách chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp cụ thể.

Bài viết này của Tân Việt Prime sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về số từ tiếng Trung, từ định nghĩa, phân loại chi tiết, quy tắc ngữ pháp, đến cách ứng dụng trong đời sống hàng ngày và ý nghĩa đặc biệt của chúng trong các thành ngữ, giúp bạn tự tin làm chủ phần ngữ pháp thiết yếu này.

I. Giới thiệu về Số từ (数词 – shùcí) trong tiếng Trung

A. Định nghĩa cơ bản

Trong hệ thống từ loại tiếng Trung, Số từ (数词 – shùcí) là một thành phần cơ bản, đóng vai trò thiết yếu trong việc biểu đạt các khái niệm về lượng và thứ tự. Theo định nghĩa, số từ là những từ được sử dụng để biểu thị số lượng (quantity) hoặc thứ tự (order) của sự vật, hiện tượng.
Số từ trong tiếng Trung (数词 - shùcí)
Số từ trong tiếng Trung (数词 – shùcí)
Về mặt ngữ nghĩa, chúng có thể được hiểu là các ký hiệu ngôn ngữ đại diện cho các khái niệm số học. Từ điển Trung-Việt định nghĩa 数词 (shùcí) là từ biểu thị số lượng, nhưng phạm vi sử dụng của chúng rộng hơn, bao gồm cả việc biểu thị số thứ tự, phân số, bội số, hoặc số ước lượng khi được kết hợp với các yếu tố ngữ pháp khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ tương đương là “numeral”.

B. Vai trò và Đặc điểm Ngữ pháp Sơ bộ

Một đặc điểm ngữ pháp cơ bản của số từ tiếng Trung là chúng thường không thể đứng độc lập để làm thành phần câu, ngoại trừ trong các ngữ cảnh đặc thù như diễn đạt công thức toán học hoặc trong văn phong cổ.
Điểm nổi bật và quan trọng nhất trong cách sử dụng số từ tiếng Trung là sự kết hợp chặt chẽ với lượng từ (量词 – liàngcí). Trong hầu hết các trường hợp, khi số từ được dùng để chỉ số lượng của một danh từ, nó bắt buộc phải đi kèm với một lượng từ thích hợp, tạo thành một cụm số lượng theo cấu trúc cơ bản: Số từ + Lượng từ + Danh từ. Ví dụ, để nói “ba học sinh”, người ta dùng “三个学生” (sān ge xuésheng), chứ không thể nói “*三学生”. Sự kết hợp giữa danh từ và lượng từ thường mang tính cố định, đòi hỏi người học phải ghi nhớ và sử dụng đúng.
Sự phụ thuộc vào lượng từ này là một đặc điểm khác biệt so với nhiều ngôn ngữ khác, bao gồm cả tiếng Việt, nơi số từ thường có thể trực tiếp bổ nghĩa cho danh từ.
Mặc dù hệ thống số từ tiếng Trung có những quy tắc thành lập khá logic, chẳng hạn như cách tạo các số lớn từ các đơn vị cơ bản, nhưng chính sự tồn tại của các quy tắc sử dụng cụ thể và đôi khi là ngoại lệ (như cách phân biệt và sử dụng 二 và 两, khi nào có thể lược bỏ 第 trong số thứ tự, và đặc biệt là sự cần thiết gần như tuyệt đối của lượng từ) đã tạo nên những thách thức không nhỏ cho người học.
Điều này cho thấy việc nắm vững số từ không chỉ dừng lại ở việc học thuộc các con số mà còn đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các quy tắc ngữ pháp và ngữ dụng phức tạp đi kèm, phản ánh một khía cạnh hệ thống nhưng cũng đầy biến hóa của ngữ pháp tiếng Trung.

II. Phân loại Số từ (数词 – shùcí)

Số từ trong tiếng Trung có thể được phân thành nhiều loại dựa trên chức năng biểu đạt của chúng. Các loại chính bao gồm số đếm, số thứ tự, số ước lượng, phân số, bội số và số thập phân.

A. Số đếm (基数词 – jīshùcí)

Số đếm, hay còn gọi là số từ cơ bản (基数词 – jīshùcí), là loại số từ dùng để biểu thị số lượng nhiều hay ít của sự vật, hiện tượng. Chúng được sử dụng để đếm và xác định có bao nhiêu đối tượng.
Các số đếm cơ bản: Bao gồm các số từ 0 đến 10 và các đơn vị hàng lớn hơn:
零 (líng): 0
一 (yī): 1
二 (èr) / 两 (liǎng): 2
三 (sān): 3
四 (sì): 4
五 (wǔ): 5
六 (liù): 6
七 (qī): 7
八 (bā): 8
九 (jiǔ): 9
十 (shí): 10
百 (bǎi): trăm (100)
千 (qiān): nghìn (1.000)
万 (wàn): vạn (10.000)
亿 (yì): tỷ (100.000.000)
半 (bàn): một nửa.
Cách thành lập số lớn: Các số lớn hơn được thành lập bằng cách kết hợp các số cơ bản với các đơn vị hàng (mười, trăm, nghìn, vạn, tỷ) theo quy tắc nhất định. Ví dụ: 十一 (shíyī – 11), 二十 (èrshí – 20), 二十一 (èrshíyī – 21), 一百 (yībǎi – 100), 一千 (yīqiān – 1000), 一万 (yīwàn – 10.000), 一百万 (yībǎi wàn – 1.000.000). Khi đọc các số có chứa chữ số 0 ở giữa, cần đọc là 零 (líng). Nếu có nhiều số 0 liên tiếp ở giữa, chỉ đọc một 零. Số 0 ở cuối các hàng đơn vị (trừ hàng đơn vị cuối cùng của số nguyên) thường không cần đọc. Ví dụ: 一百零五 (yībǎi líng wǔ – 105), 八千零一十 (bāqiān líng yīshí – 8010), 十万零三百 (shíwàn líng sānbǎi – 100.300).
Cách dùng 二 (èr) và 两 (liǎng): Đây là một điểm ngữ pháp quan trọng và thường gây nhầm lẫn. Cả hai đều có nghĩa là “hai”, nhưng cách sử dụng khác nhau:
二 (èr) thường được dùng khi đọc số đếm đơn thuần (ví dụ: 一,二,三…), trong các số lớn ở hàng đơn vị, hàng chục, và đôi khi ở hàng trăm, hàng nghìn. Nó cũng được dùng trong số thứ tự và các phép toán.
两 (liǎng) chủ yếu được dùng khi đứng trước lượng từ để chỉ số lượng là hai. Ví dụ: 两个人 (liǎng ge rén – hai người). Nó cũng thường được dùng ở các hàng đơn vị lớn như vạn, tỷ (两万, 两亿).
Trường hợp đặc biệt: Khi đứng trước các đơn vị hàng như 百 (trăm), 千 (nghìn), 万 (vạn), cả 二 và 两 đều có thể được sử dụng (二百/两百, 二千/两千, 二万/两万). Tương tự, trước các đơn vị đo lường thông thường như 尺 (thước), 斤 (cân), cả hai cũng có thể dùng (二尺/两尺, 二斤/两斤). Tuy nhiên, có một ngoại lệ quan trọng: trước đơn vị đo lường 两 (lạng), bắt buộc phải dùng 二 (二两), không dùng 两两.

Bảng 1: So sánh cách dùng 二 (èr) và 两 (liǎng)

Trường hợp sử dụng Dùng 二 (èr) Dùng 两 (liǎng) Ghi chú
Số đếm đơn thuần 一,二,三… (yī, èr, sān…) Không dùng
Số thứ tự 第二 (dì’èr), 二哥 (èr gē) Không dùng
Trước lượng từ Ít dùng (trừ đặc biệt) Thường dùng: 两张桌子, 两个人 Quy tắc chính
Trước 百,千,万 Có thể dùng Có thể dùng
Cả hai chấp nhận được
Trước 亿 Ít dùng hơn Thường dùng: 两亿 两 phổ biến hơn
Trước đơn vị đo lường (chung) Có thể dùng Có thể dùng
Cả hai chấp nhận được
Trước đơn vị 两 (lạng) Bắt buộc: 二两 (èr liǎng) Không dùng
Ngoại lệ quan trọng
Số thập phân/Phân số Dùng 二: 零点二 (0.2), 三分之二 (2/3) Không dùng

Việc nắm vững các quy tắc và ngoại lệ này là rất cần thiết để sử dụng số đếm chỉ số lượng “hai” một cách chính xác.

B. Số thứ tự (序数词 – xùshùcí)

Số thứ tự (序数词 – xùshùcí) là loại số từ dùng để biểu thị thứ tự trước sau của sự vật, hiện tượng, hoặc để chỉ vị trí xếp hạng, trình tự trong một chuỗi.
Cách thành lập:
  • Dùng 第 (dì): Đây là cách phổ biến và cơ bản nhất, bằng cách thêm tiền tố 第 (dì – thứ) vào trước số đếm. Ví dụ: 第一 (dì yī – thứ nhất), 第六课 (dì liù kè – bài thứ sáu), 第二十二 (dì èrshí’èr – thứ hai mươi hai).
  • Dùng 初 (chū): Tiền tố 初 (chū – sơ, đầu) thường được dùng trước các số đếm nhỏ (thường từ 1 đến 10) để chỉ thứ tự ban đầu, đặc biệt phổ biến khi nói về các ngày đầu tháng trong lịch âm hoặc các lớp học cấp thấp. Ví dụ: 初一 (chū yī – ngày mùng một âm lịch), 初三 (chū sān – lớp 9 / ngày mùng ba âm lịch).
  • Dùng 甲,乙,丙,丁 (jiǎ, yǐ, bǐng, dīng): Hệ thống Thiên Can (甲, 乙, 丙, 丁…) đôi khi cũng được sử dụng để biểu thị thứ tự, tương đương với A, B, C, D… trong tiếng Việt hoặc tiếng Anh, thường dùng trong phân loại, đánh số hạng mục hoặc trong các ngữ cảnh trang trọng. Ví dụ: 甲等 (jiǎ děng – loại A/hạng nhất), 乙班 (yǐ bān – lớp B).

Trường hợp bỏ 第 (dì): Trong giao tiếp thực tế, tiền tố 第 thường được lược bỏ trong một số trường hợp cụ thể để câu nói tự nhiên và ngắn gọn hơn:

  • Năm: Khi nói về năm dương lịch. Ví dụ: 1998年 (yījiǔjiǔbā nián – năm 1998).
  • Tầng lầu: Ví dụ: 四层 (sì céng – tầng 4).
  • Số nhà, số phòng, số ngày trong tháng (dùng 号): Ví dụ: 三号 (sān hào – số 3 / ngày mùng 3).
  • Thứ bậc trong gia đình (anh chị em): Ví dụ: 二姐 (èr jiě – chị hai), 四叔 (sì shū – chú tư). Lưu ý trong trường hợp này, số 2 được đọc là 二 (èr), không phải 两 (liǎng).
Sự linh hoạt trong việc có thể bỏ 第 ở những ngữ cảnh quen thuộc như năm, tầng, số nhà, hay thứ bậc gia đình cho thấy một đặc điểm thú vị của ngữ pháp tiếng Trung.
Thay vì tuân thủ một quy tắc cứng nhắc trong mọi tình huống, ngôn ngữ ở đây ưu tiên sự tự nhiên và hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày. Điều này phản ánh cách ngôn ngữ thích ứng để truyền đạt các loại thông tin cụ thể một cách ngắn gọn và hiệu quả nhất, đồng thời cũng là một điểm mà người học cần lưu ý để sử dụng số thứ tự một cách tự nhiên như người bản xứ.

C. Số ước lượng (概数词 – gàishùcí / 概数 – gàishù)

Số ước lượng (概数词 – gàishùcí hoặc 概数 – gàishù) được dùng khi muốn biểu thị một số lượng không chính xác, mang tính chất khoảng chừng, xấp xỉ. Tiếng Trung có nhiều cách phong phú để diễn đạt số ước lượng:
Dùng hai số đếm liền kề: Đặt hai số từ có giá trị gần nhau cạnh nhau, thường biểu thị một khoảng ước lượng nhỏ giữa hai số đó.
  • Ví dụ: 一两公斤 (yī liǎng gōngjīn – một hai ký lô), 两三本书 (liǎng sān běn shū – hai ba quyển sách), 三五天 (sān wǔ tiān – dăm ba ngày), 十七八岁 (shíqībā suì – mười bảy mười tám tuổi).
  • Lưu ý cách dùng như 二十二三岁 (èrshí’èr sān suì – khoảng 22-23 tuổi) khác với cách nói trong tiếng Việt.

Thêm 来 (lái): Đặt 来 ngay sau số từ (thường là số tròn chục, tròn trăm trở lên) hoặc sau cả cụm số lượng từ, biểu thị số lượng xấp xỉ, “khoảng hơn”.

  • Ví dụ: 五十来岁 (wǔshí lái suì – khoảng 50 tuổi), 三百来人 (sānbǎi lái rén – khoảng 300 người), 四公斤来重 (sì gōngjīn lái zhòng – nặng khoảng 4 ký).
  • Thêm 多 (duō): Từ 多 biểu thị “hơn”, vị trí của nó phụ thuộc vào số từ đứng trước.
Nếu số từ là số tròn chục, tròn trăm trở lên, 多 đứng trước lượng từ: Số từ + 多 + Lượng từ + Danh từ. Ví dụ: 二十多岁 (èrshí duō suì – hơn 20 tuổi), 七十多个人 (qīshí duō ge rén – hơn 70 người).
Nếu số từ không tròn chục (kết thúc bằng 1-9), 多 đứng sau lượng từ: Số từ + Lượng từ + 多 (+ Danh từ). Ví dụ: 两米多高 (liǎng mǐ duō gāo – cao hơn 2 mét), 五年多 (wǔ nián duō – hơn 5 năm), 三个多月 (sān ge duō yuè – hơn 3 tháng).
Thêm 把 (bǎ): Đặt 把 sau số từ hoặc cụm số lượng từ, mang nghĩa “chừng”, “ngót”, ước lượng gần đạt đến số đó.
  • Ví dụ: 个把月 (ge bǎ yuè – chừng một tháng), 百把块钱 (bǎi bǎ kuài qián – ngót 100 đồng), 十把斤重 (shíbǎ jīn zhòng – nặng chừng 10 cân).
  • Thêm 左右 (zuǒyòu) hoặc 上下 (shàngxià): Đặt sau số từ hoặc cụm số lượng từ, nghĩa là “khoảng”, “trên dưới”, “xấp xỉ”.
  • Ví dụ: 三十岁左右 (sānshí suì zuǒyòu – khoảng 30 tuổi), 一千斤上下 (yīqiān jīn shàngxià – khoảng 1000 cân).
  • 上下 thường dùng cho phạm vi hẹp hơn hoặc khi nói về tuổi tác. Ví dụ: 二十上下 (èrshí shàngxià – trên dưới 20 tuổi).
Thêm 前后 (qiánhòu): Chỉ dùng để biểu thị thời gian xấp xỉ, “trước sau”, không dùng cho khoảng thời gian.
  • Ví dụ: 春节前后 (Chūnjié qiánhòu – trước và sau Tết).
Dùng 几 (jǐ): Đại từ nghi vấn 几 (jǐ – mấy, vài) được dùng trước lượng từ để chỉ một số lượng nhỏ không xác định (thường dưới 10).
  • Ví dụ: 几天 (jǐ tiān – vài ngày), 几本书 (jǐ běn shū – vài quyển sách).
  • Cấu trúc 十几 (shí jǐ) chỉ số lượng từ 11 đến 19. Cấu trúc 几十 (jǐ shí) chỉ số lượng hàng chục không xác định (20-90).
  • Dùng 差不多 (chàbuduō): Phó từ này có nghĩa “khoảng”, “suýt soát”, “xấp xỉ”.
  • Ví dụ: 差不多两年了 (chàbuduō liǎng nián le – khoảng 2 năm rồi).
Dùng 近 (jìn): Thêm 近 (jìn – gần) trước số từ.
  • Dùng lượng từ bất định: Các từ như 一点儿 (yīdiǎnr – một chút), 一些 (yīxiē – một vài, một số) cũng biểu thị số lượng không xác định.
  • Lỗi sai thường gặp: Một lỗi phổ biến là sử dụng đồng thời hai từ chỉ sự ước lượng trong cùng một cụm từ. Ví dụ, nói “大约三十岁左右” là sai ngữ pháp vì đã dùng cả 大约 (dàyuē – khoảng) và 左右 (zuǒyòu – khoảng). Cần chọn một trong hai cách diễn đạt.
  • Sự đa dạng trong cách diễn đạt số ước lượng cho thấy tính linh hoạt của tiếng Trung trong việc biểu thị các mức độ không chắc chắn về số lượng. Việc hệ thống hóa các phương pháp này giúp người học dễ dàng so sánh, nắm bắt sắc thái và lựa chọn cách dùng phù hợp, đồng thời tránh được các lỗi sai phổ biến.

Bảng 2: Tổng hợp cách diễn đạt Số ước lượng (概数词)

Phương pháp Cấu trúc / Vị trí Ý nghĩa / Sắc thái Ví dụ Lưu ý / Lỗi sai
Hai số liền nhau Số A + Số B (liền kề) + (Lượng từ + Danh từ) Khoảng giữa A và B, thường là số lượng nhỏ 两三本书 (liǎng sān běn shū)
二十二三岁 khác tiếng Việt
+ 来 (lái) Số từ (tròn chục/trăm+) + 来 + (Lượng từ + Danh từ) Khoảng, xấp xỉ, thường hơn một chút
五十来岁 (wǔshí lái suì)
Số từ + Lượng từ + 来 + (Danh từ) Khoảng, xấp xỉ
四公斤来重 (sì gōngjīn lái zhòng)
+ 多 (duō) Số từ (tròn chục+) + 多 + Lượng từ + Danh từ Hơn số đó một chút 二十多岁 (èrshí duō suì)
Số từ phải tròn chục trở lên
Số từ (không tròn chục) + Lượng từ + 多 (+ Danh từ) Hơn số đó một chút 三个多月 (sān ge duō yuè)
Số từ không tròn chục
+ 把 (bǎ) Số từ/Cụm số lượng + 把 Chừng, ngót, gần đạt đến số đó
个把月 (ge bǎ yuè)
+ 左右 (zuǒyòu) Số từ/Cụm số lượng + 左右 Khoảng, xấp xỉ (có thể hơn hoặc kém) 三十岁左右 (sānshí suì zuǒyòu)
Không dùng chung với 大约
+ 上下 (shàngxià) Số từ/Cụm số lượng + 上下 Khoảng, trên dưới (thường phạm vi hẹp, tuổi tác)
二十上下 (èrshí shàngxià)
+ 前后 (qiánhòu) Thời điểm + 前后 Khoảng thời gian trước và sau 春节前后 (Chūnjié qiánhòu)
Chỉ dùng cho thời gian, không dùng cho thời đoạn
Dùng 几 (jǐ) 几 + Lượng từ + Danh từ Vài, mấy (số lượng nhỏ < 10) 几天 (jǐ tiān)
十几 (11-19), 几十 (hàng chục)
Dùng 差不多 差不多 + Cụm số lượng Khoảng, suýt soát, xấp xỉ
差不多两年 (chàbuduō liǎng nián)
Dùng 近 (jìn) 近 + Số từ + Lượng từ + Danh từ Gần, gần bằng
近三十人 (jìn sānshí rén – gần 30 người)
Lượng từ bất định 一点儿 / 一些 + Danh từ Một chút, một ít / Một vài, một số
一些水 (yī xiē shuǐ)

D. Phân số (分数 – fēnshù) và Phần trăm (百分数 – bǎifēnshù)

Phân số (分数): Cách diễn đạt phổ biến nhất là theo cấu trúc: Mẫu số + 分之 (fēn zhī) + Tử số.
Ví dụ: 2/3 đọc là 三分之二 (sān fēn zhī èr); 1/20 đọc là 二十分之一 (èrshí fēn zhī yī).
Phần trăm (百分数): Sử dụng cấu trúc: 百分之 (bǎi fēn zhī) + Số phần trăm.
Ví dụ: 5% đọc là 百分之五 (bǎi fēn zhī wǔ); 4.6% đọc là 百分之四点六 (bǎi fēn zhī sì diǎn liù).
Dùng 成 (chéng): Từ 成 (chéng) là một số từ đặc biệt, thường đi sau các số từ 1 đến 10, biểu thị “phần mười” (1/10). Nó thường được dùng để chỉ tỉ lệ hoặc phần trăm.
Ví dụ: 八成 (bā chéng) nghĩa là 8/10 hoặc 80%; 六成功夫 (liù chéng gōngfu) nghĩa là sáu phần mười công sức; 一成 (yī chéng) nghĩa là 1/10 hoặc 10%.
Chức năng: Phân số có thể được dùng để biểu thị cả sự tăng và giảm số lượng.

E. Bội số (倍数 – bèishù)

Bội số (倍数 – bèishù) dùng để biểu thị sự tăng lên gấp bao nhiêu lần của một số lượng so với số gốc. Cách diễn đạt bội số trong tiếng Trung khá phức tạp và là một điểm ngữ pháp gây nhiều khó khăn, đặc biệt đối với người học tiếng Việt.
Cách diễn đạt sự tăng:
Dùng 倍 (bèi): Đây là từ cốt lõi để biểu thị bội số, có nghĩa là “lần”, “bội”.
Cấu trúc 1: A + 是 + B + 的 + N + 倍: Nghĩa là A gấp N lần B (tổng số lượng của A là N lần B). Cách diễn đạt này tương đối giống tiếng Việt. Ví dụ: 九是三的三倍 (Jiǔ shì sān de sān bèi – Chín là ba lần của ba); 今年的产值是去年的两倍 (Jīnnián de chǎnzhí shì qùnián de liǎng bèi – Sản lượng năm nay gấp đôi năm ngoái).
Cấu trúc 2: A + 比 + B + Động từ (增加/提高/增长…) + 了 + N + 倍: Nghĩa là A so với B tăng thêm N lần (tức là tổng số lượng của A bây giờ là N+1 lần B). Đây là cấu trúc khác biệt lớn so với tiếng Việt và dễ gây lỗi sai. Ví dụ: 今年的学生比三年前的学生增加了两倍 (Jīnnián de xuéshēng bǐ sān nián qián de xuésheng zēngjiā le liǎng bèi – Số học sinh năm nay so với ba năm trước tăng thêm hai lần, tức là gấp ba lần số học sinh ba năm trước). Người Việt thường dịch nhầm thành “tăng gấp hai lần”.
Cấu trúc 3: Động từ (增加/提高/增长…) + 到/至/为 + N + 倍: Nghĩa là tăng đến mức N lần (tổng số lượng là N lần B). Cách này lại tương tự cấu trúc 1 và tiếng Việt. Ví dụ: 产量提高到三倍 (Chǎnliàng tígāo dào sān bèi – Sản lượng tăng đến mức gấp ba lần).
Dùng 翻 (fān): Động từ 翻 (fān) kết hợp với số từ + 番 (fān) để chỉ sự tăng lên theo cấp số nhân của 2.
  • 翻一番 (fān yī fān): tăng gấp đôi (2¹).
  • 翻两番 (fān liǎng fān): tăng gấp bốn lần (2²).
  • 翻三番 (fān sān fān): tăng gấp tám lần (2³).
  • 翻N番 (fān N fān): tăng gấp 2ᴺ lần.
Cách diễn đạt sự giảm: Một quy tắc quan trọng là tiếng Trung không dùng 倍 hoặc 番 để diễn đạt sự giảm bớt số lượng. Thay vào đó, phải sử dụng phân số hoặc phần trăm.
  • Ví dụ: Để diễn đạt “giảm đi một nửa”, nói 减少了一半 (jiǎnshǎo le yībàn) hoặc 减少了百分之五十 (jiǎnshǎo le bǎifēn zhī wǔshí).
  • Để diễn đạt “giảm đi hai phần ba”, nói 减少了三分之二 (jiǎnshǎo le sān fēn zhī èr). Để diễn đạt “giảm xuống còn một phần ba”, nói 减少到三分之一 (jiǎnshǎo dào sān fēn zhī yī).
Lỗi sai thường gặp của người Việt: Do sự khác biệt về cấu trúc và cách quy chiếu toán học, người Việt học tiếng Trung thường mắc các lỗi sau:
Nhầm lẫn ý nghĩa của cấu trúc “增加了 N 倍” (nghĩa là tăng thành N+1 lần) và dịch sai thành “tăng N lần”.
Sử dụng 倍 hoặc 番 để diễn đạt sự giảm số lượng, điều này là sai hoàn toàn trong tiếng Trung.
Tính sai số lần tăng khi sử dụng cấu trúc 翻N番 (thường nhầm thành 2+N thay vì 2ᴺ).
Sự khác biệt trong cách diễn đạt bội số, đặc biệt là cấu trúc “增加了 N 倍” và việc cấm dùng bội số cho sự giảm, không chỉ đơn thuần là khác biệt về ngữ pháp. Nó phản ánh một cách tư duy và quy chiếu toán học có phần chặt chẽ và khác biệt so với tiếng Việt. Người học cần nhận thức rõ sự khác biệt hệ thống này và luyện tập thường xuyên để tránh các lỗi sai cố hữu, vốn xuất phát từ việc áp dụng máy móc tư duy ngôn ngữ mẹ đẻ.

Bảng 3: Cách dùng Bội số (倍 và 番) và Lỗi sai thường gặp

Cấu trúc Ý nghĩa (Tổng số lần so với gốc) Ví dụ tiếng Trung Dịch nghĩa tiếng Việt
Lỗi sai thường gặp của người Việt & Cách sửa
A 是 B 的 N 倍 N lần 九是三的三倍 Chín gấp ba lần ba. Ít sai.
增加到/为/至 N 倍 N lần 产量提高到三倍 Sản lượng tăng đến mức gấp ba lần. Ít sai.
增加了 N 倍 N + 1 lần 学生增加了两倍 Số học sinh tăng thêm hai lần (tức là gấp ba lần so với ban đầu).
Lỗi: Dịch thành “tăng gấp hai lần”. Sửa: Phải hiểu là tăng thành (N+1) lần.
翻一番 (fān yī fān) 2 lần (2¹) 人数可能翻一番 Số người có thể tăng gấp đôi.
Lỗi: Dịch “tăng gấp đôi” thành 增加了两倍. Sửa: Dùng 翻一番 hoặc 增加了一倍.
翻两番 (fān liǎng fān) 4 lần (2²) 总产量会翻两番 Tổng sản lượng sẽ tăng gấp bốn lần.
Lỗi: Tính nhầm thành 2+2=4 lần hoặc dịch “tăng gấp 4 lần” thành 增加了三倍. Sửa: Dùng 翻两番 hoặc 增加到四倍.
翻 N 番 (fān N fān) 2ᴺ lần 人口每隔100年翻三番 (2³=8 lần) Dân số cứ 100 năm lại tăng gấp tám lần.
Lỗi: Tính nhầm thành 2+N lần. Ví dụ: Dịch “tăng gấp 8 lần” thành 翻7番 hoặc 增加了七倍. Sửa: Phải dùng 翻三番 (vì 2³=8) hoặc 增加到八倍.
Biểu thị giảm (Không dùng bội số) (Không dùng bội số) 价格下降了一半, 减少了三分之二 Giá giảm một nửa, Giảm đi hai phần ba.
Lỗi: Dùng 下降了一倍 (giảm một lần) hoặc 小四倍 (nhỏ hơn bốn lần). Sửa: Bắt buộc dùng phân số (như 一半, 三分之二) hoặc phần trăm (百分之五十).

F. Số thập phân (小数 – xiǎoshù)

Cách diễn đạt số thập phân trong tiếng Trung khá đơn giản: sử dụng từ 点 (diǎn), tương đương với dấu “chấm” hoặc “phẩy” thập phân, đặt giữa phần nguyên và phần thập phân.
Ví dụ: 3.7 đọc là 三点七 (sān diǎn qī); 1.5 đọc là 一点五 (yī diǎn wǔ).

III. Quy tắc ngữ pháp và Cách dùng Số từ (数词 – shùcí)

A. Kết hợp Số từ với Lượng từ (量词 – liàngcí)

Sự kết hợp giữa số từ và lượng từ là một trong những đặc điểm ngữ pháp cốt lõi và đặc trưng nhất của tiếng Trung khi diễn đạt số lượng.

  • Vai trò và Phân loại Lượng từ: Lượng từ (量词 – liàngcí) là những từ chuyên dùng để chỉ đơn vị tính toán cho người, sự vật hoặc hành động, động tác. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định, phân loại và định lượng danh từ trong câu. Hệ thống lượng từ tiếng Trung cực kỳ phong phú, ước tính có hơn 500 lượng từ khác nhau, phản ánh cách người Trung Quốc tri nhận và phân loại thế giới xung quanh một cách chi tiết. Lượng từ có thể được chia thành hai nhóm lớn là Danh lượng từ (biểu thị đơn vị của người hoặc vật) và Động lượng từ (biểu thị đơn vị của động tác, hành vi). Ngoài ra, còn có thể phân loại chi tiết hơn dựa trên đối tượng mà chúng đi kèm, ví dụ: lượng từ chỉ người, chỉ động vật, chỉ đồ vật, chỉ đơn vị đo lường, chỉ thời gian, lượng từ chỉ hành động, lượng từ ghép, lượng từ bất định (như 些, 点儿), lượng từ tạm thời (mượn từ danh từ như 瓶, 碗, 盒), v.v.
  • Cấu trúc cơ bản: Như đã đề cập, cấu trúc nền tảng khi sử dụng số từ để định lượng danh từ là: Số từ + Lượng từ + Danh từ. Ví dụ: 三个学生 (sān ge xuésheng – ba học sinh), 两本书 (liǎng běn shū – hai quyển sách), 一条鱼 (yī tiáo yú – một con cá).
  • Lượng từ là bắt buộc: Điểm khác biệt lớn so với tiếng Việt hay tiếng Anh là trong hầu hết các trường hợp, lượng từ là thành phần bắt buộc phải có giữa số từ và danh từ đếm được. Danh từ trong tiếng Trung không có sự biến đổi hình thái để phân biệt số ít và số nhiều; chính cụm “Số từ + Lượng từ” đảm nhận chức năng biểu thị số lượng cụ thể này. Việc bỏ qua lượng từ thường dẫn đến câu sai ngữ pháp. Ví dụ, không thể nói “我有三雨伞”, phải nói 我有三把雨伞 (Wǒ yǒu sān bǎ yǔsǎn – Tôi có ba cái ô).
  • Sự tương ứng cố định: Mỗi danh từ hoặc nhóm danh từ có đặc điểm hình thái, tính chất tương đồng thường đi kèm với một hoặc một vài lượng từ cố định. Người học cần ghi nhớ sự tương ứng này và không thể sử dụng lượng từ một cách tùy tiện. Ví dụ, 张 (zhāng) dùng cho vật phẳng (giấy, bàn, bản đồ), 本 (běn) dùng cho sách vở, 辆 (liàng) dùng cho xe cộ, 只 (zhī) dùng cho nhiều loại động vật hoặc một trong hai vật đi đôi, 条 (tiáo) dùng cho vật dài (sông, đường, cá, quần).
  • Trường hợp không cần lượng từ: Có một số ngoại lệ. Những danh từ bản thân đã mang tính chất của một đơn vị đo lường hoặc đơn vị thời gian thường không cần lượng từ đi kèm khi kết hợp với số từ. Các trường hợp phổ biến là các đơn vị thời gian như 年 (nián – năm), 天 (tiān – ngày), 月 (yuè – tháng), 星期 (xīngqī – tuần), 小时 (xiǎoshí – giờ), 分钟 (fēnzhōng – phút), 秒 (miǎo – giây) và đơn vị tuổi tác 岁 (suì – tuổi). Ví dụ: 一年 (yī nián – một năm), 三天 (sān tiān – ba ngày), 十九岁 (shíjiǔ suì – mười chín tuổi).
  • Lược bỏ số từ 一 (yī): Trong văn nói hoặc các ngữ cảnh không cần nhấn mạnh số lượng là “một”, số từ 一 (yī) có thể được lược bỏ, chỉ giữ lại lượng từ và danh từ. Ví dụ: 我想去书店买本书 (Wǒ xiǎng qù shūdiàn mǎi běn shū – Tôi muốn đi hiệu sách mua (một) quyển sách).
  • Lặp lại lượng từ đơn âm tiết: Một số lượng từ đơn âm tiết có thể được lặp lại để biểu thị ý nghĩa “mỗi một”, “từng cái một”. Ví dụ: 个个 (gè gè – mỗi người/cái), 件件 (jiàn jiàn – mỗi chiếc/việc), 条条 (tiáo tiáo – mỗi con/cái). Tóm lại, vai trò của lượng từ trong cấu trúc định lượng của tiếng Trung là cực kỳ quan trọng và mang tính hệ thống. Nó không chỉ là một “từ đệm” giữa số từ và danh từ như đôi khi người học lầm tưởng, mà là một thành phần ngữ pháp thiết yếu, mang chức năng phân loại danh từ và định rõ số lượng trong một ngôn ngữ mà bản thân danh từ không biến đổi hình thái số ít/nhiều. Sự phong phú và quy tắc kết hợp cố định của lượng từ phản ánh một cách nhìn nhận và phân loại thế giới độc đáo, đòi hỏi sự chú ý đặc biệt từ người học.

B. Vị trí và chức năng của cụm số lượng trong câu

Cụm số lượng (bao gồm số từ và lượng từ, đôi khi có cả danh từ) có thể đảm nhiệm nhiều chức năng ngữ pháp khác nhau trong câu:
Làm định ngữ (Attributive): Đây là chức năng phổ biến nhất, cụm số lượng đứng trước danh từ để bổ nghĩa, xác định số lượng cho danh từ đó.
  • Ví dụ: 我们班有三十个学生 (Wǒmen bān yǒu sānshí ge xuésheng – Lớp chúng tôi có ba mươi học sinh). 三个苹果 (sān ge píngguǒ – ba quả táo).
Làm bổ ngữ (Complement): Cụm số lượng (thường là động lượng từ hoặc thời lượng từ) đứng sau động từ để chỉ số lần thực hiện hành động hoặc khoảng thời gian hành động kéo dài.
  • Ví dụ: 我去过北京两趟 (Wǒ qùguò Běijīng liǎng tàng – Tôi từng đến Bắc Kinh hai lần). 这本书我看三遍了 (zhè běn shū wǒ kàn sān biàn le – Cuốn sách này tôi xem ba lần rồi). 住了一年 (zhù le yī nián – đã ở một năm).
Làm trạng ngữ (Adverbial): Cụm số lượng (thường là thời lượng từ) có thể làm trạng ngữ chỉ thời gian, thường đứng trước động từ hoặc đầu câu.
  • Ví dụ: 三天后他会回来 (Sān tiān hòu tā huì huílái – Ba ngày sau anh ấy sẽ về).
Cấu trúc có tính từ: Tính từ có thể được thêm vào cụm số lượng để mô tả rõ hơn đặc điểm của danh từ. Cấu trúc thông thường là: Số từ + Lượng từ + (的) + Tính từ + Danh từ.
  • Ví dụ: 他送给我一个黑色的书包 (tā sòng gěi wǒ yí gè hēisè de shūbāo – Anh ấy tặng tôi một cái cặp sách màu đen). 三只白兔 (Sān zhī bái tù – Ba chú thỏ trắng).
Cấu trúc nhấn mạnh kích thước: Trong một số trường hợp đặc biệt, để nhấn mạnh kích thước (lớn, nhỏ, dày, mỏng, dài, ngắn…), tính từ đơn âm tiết có thể được đặt giữa số từ và lượng từ: Số từ + Tính từ + Lượng từ (+ Danh từ).
  • Ví dụ: 他吃了三大碗饭 (Tā chīle sān dà wǎn fàn – Anh ấy đã ăn ba bát cơm to).

IV. Ứng dụng Số từ (数词 – shùcí) trong các tình huống cụ thể

Số từ là thành phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi nói về các thông tin cá nhân và thời gian.

A. Nói về Tuổi tác

Cách hỏi tuổi: Tiếng Trung có nhiều cách hỏi tuổi tùy thuộc vào đối tượng giao tiếp và mức độ trang trọng:
  • Hỏi người trẻ hoặc ngang tuổi: 你多大? (Nǐ duōdà?) hoặc 你今年多大? (Nǐ jīnnián duōdà?).
  • Hỏi trẻ em (dưới 10 tuổi): 你几岁了? (Nǐ jǐ suì le?).
  • Hỏi người lớn tuổi (lịch sự, trang trọng): 您贵庚? (Nín guìgēng?) (thường dùng trong văn viết hoặc tình huống rất trang trọng).
  • Hỏi người lớn tuổi (tôn trọng): 您多大年纪? (Nín duō dà niánjì?).
  • Hỏi người trên 50 tuổi: 您今年多大岁数? (Nín jīn nián duō dà suì shù?).
  • Hỏi người già (rất tôn trọng): 您高寿? (Nín gāoshòu?).
Cách trả lời: Cấu trúc cơ bản là Số tuổi + 岁 (suì).
Ví dụ: 我二十五岁 (Wǒ èrshíwǔ suì – Tôi 25 tuổi). 我8岁了 (Wǒ 8 suì le – Cháu 8 tuổi rồi).
Khi trả lời các câu hỏi lịch sự cho người lớn tuổi (như 您高寿?), có thể chỉ cần nói số tuổi mà không cần thêm 岁. Ví dụ: 我七十八了 (Wǒ qīshíbā le – Tôi 78 rồi).
Hỏi và trả lời về năm sinh: Đây là cách hỏi tuổi gián tiếp.
Cách hỏi: 你是哪一年出生的? (Nǐ shì nǎ yī nián chū shēng de? – Bạn sinh năm nào?) hoặc rút gọn 你是哪年的? (Nǐ shì nǎ nián de?). Cách hỏi trang trọng hơn: 您是哪年生人? (Nín shì nǎ niánshēng rén?).
Cách trả lời: Đọc từng chữ số của năm sinh + 年 (nián) + (出生的 – chūshēng de). Thường có thể lược bỏ hai số đầu của năm.
Ví dụ: 我是一九九五年出生的 (Wǒ shì yī jiǔ jiǔ wǔ nián chūshēng de – Tôi sinh năm 1995). Hoặc 我是九四年的 (Wǒ shì jiǔ sì nián de – Tôi sinh năm 94).
Hỏi về con giáp: 你属什么? (Nǐ shǔ shénme? – Bạn tuổi con gì?). Trả lời: 我属 + Con giáp. Ví dụ: 我属鸡 (Wǒ shǔ jī – Tôi tuổi gà).

B. Nói về Ngày, tháng, năm

Thứ tự: Khác với tiếng Việt, tiếng Trung diễn đạt thời gian theo thứ tự từ lớn đến nhỏ: Năm – Tháng – Ngày – Thứ.
Cách nói Năm: Đọc từng chữ số của năm + 年 (nián).
  • Ví dụ: 2020年 đọc là 二零二零年 (èr líng èr líng nián). 1998年 đọc là 一九九八年 (yī jiǔ jiǔ bā nián).
Cách nói Tháng: Số từ (từ 1 đến 12) + 月 (yuè).
  • Ví dụ: 八月 (bā yuè – tháng Tám).
Cách nói Ngày: Số từ (từ 1 đến 31) + 日 (rì) hoặc 号 (hào). 日 trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết, 号 phổ biến hơn trong văn nói.
  • Ví dụ: 二十八日 (èrshíbā rì) hoặc 二十八号 (èrshíbā hào – ngày 28).
Cách nói Thứ: Dùng 星期 (xīngqī) hoặc 礼拜 (lǐbài – thường dùng ở Đài Loan) hoặc 周 (zhōu) + Số từ (từ 一 đến 六 cho thứ Hai đến thứ Bảy). Chủ Nhật là 星期天 (xīngqītiān) hoặc 星期日 (xīngqīrì).
  • Ví dụ: 星期一 (xīngqīyī – thứ Hai), 星期四 (xīngqīsì – thứ Năm), 星期天 (xīngqītiān – Chủ Nhật).
  • Ví dụ đầy đủ: Thứ Tư, ngày 28 tháng 8 năm 2020: 二零二零年八月二十八日星期四 (èr líng èr líng nián bā yuè èrshíbā rì xīngqīsì). Hôm nay là ngày 27 tháng 10 năm 2021: 今天是2021年10月27日 (Jīntiān shì èr líng èr yī nián shí yuè èrshíqī rì).

C. Nói về Thời gian (giờ, phút, giây)

Giờ chẵn: Số giờ + 点 (diǎn). Ví dụ: 八点 (bā diǎn – 8 giờ).
Giờ lẻ: Số giờ + 点 (diǎn) + Số phút + 分 (fēn). Ví dụ: 九点五十六分 (jiǔ diǎn wǔshíliù fēn – 9 giờ 56 phút).
Giờ rưỡi: Số giờ + 点半 (diǎn bàn). Ví dụ: 十点半 (shí diǎn bàn – 10 giờ rưỡi).
Giờ có khắc (刻 – kè = 15 phút):
15 phút: Số giờ + 点 + 一刻 (yī kè). Ví dụ: 八点一刻 (bā diǎn yī kè – 8 giờ 15).
30 phút: Có thể nói 点半 hoặc 点两刻 (liǎng kè). Ví dụ: 八点半 hoặc 八点两刻 (8 giờ 30).
45 phút: Số giờ + 点 + 三刻 (sān kè). Ví dụ: 八点三刻 (bā diǎn sān kè – 8 giờ 45).
Giờ kém: Dùng cấu trúc 差 (chà – kém) + Số phút kém + 分 (fēn) + Số giờ sắp tới + 点 (diǎn). Thường dùng khi số phút lớn hơn 30.
Ví dụ: 3 giờ 50 phút (tức 4 giờ kém 10) nói là 差十分四点 (chà shí fēn sì diǎn). 8 giờ 45 phút (tức 9 giờ kém 15) nói là 差一刻九点 (chà yī kè jiǔ diǎn).
Đơn vị khác: 分钟 (fēnzhōng – phút), 秒钟 (miǎozhōng – giây).

D. Nói về Tiền tệ

Đơn vị tiền tệ chính thức: Đồng tiền của Trung Quốc là Nhân dân tệ (人民币 – Rénmínbì – RMB). Ký hiệu quốc tế là CNY hoặc ¥.
Các đơn vị:
  • Đơn vị cơ bản: 元 (yuán – đồng/tệ). Trong văn nói thường dùng 块 (kuài).
  • Đơn vị nhỏ hơn: 角 (jiǎo – hào). Trong văn nói thường dùng 毛 (máo).
  • Đơn vị nhỏ nhất: 分 (fēn – xu).
Quy đổi: 1元 = 10角 = 100分.
Cách đọc số tiền: Đọc tương tự như đọc số đếm thông thường, sau đó thêm đơn vị tiền tệ tương ứng vào cuối. Nếu có phần lẻ (hào, xu), đọc phần nguyên trước rồi đến phần lẻ.
Ví dụ:
  • ¥25.5: 二十五块五 (Èrshíwǔ kuài wǔ).
  • ¥1.8: 一块八 (Yīkuài bā).
  • ¥191.79: 一百九十一元七角九分 (Yībǎi jiǔshíyī yuán qī jiǎo jiǔ fēn) hoặc văn nói 一百九十一块七毛九 (Yībǎi jiǔshíyī kuài qī máo jiǔ).
  • ¥205: 两百零五元 (Liǎng bǎi líng wǔ yuán) hoặc 二百零五块 (Èrbǎi líng wǔ kuài).
  • ¥100000 (10 vạn): 十万元 (shí wàn yuán) hoặc 十万块 (shí wàn kuài).
  • ¥100000000 (1 tỷ): 一亿元 (yī yì yuán) hoặc 一个亿 (yí gè yì).
Sự tồn tại của các cặp đơn vị song song cho văn viết và văn nói (元/块, 角/毛, 日/号) trong các lĩnh vực ngày tháng và tiền tệ là một minh chứng rõ ràng cho sự phân biệt giữa phong cách ngôn ngữ trang trọng, chính thức và phong cách giao tiếp thường nhật, tự nhiên.
Người nói tiếng Trung có xu hướng sử dụng các hình thức ngắn gọn và dễ phát âm hơn (块, 毛, 号) trong đời sống hàng ngày, trong khi vẫn duy trì các hình thức chuẩn mực (元, 角, 日) trong văn bản hoặc các tình huống yêu cầu sự trang trọng. Điều này đòi hỏi người học phải làm quen và sử dụng linh hoạt cả hai bộ đơn vị để có thể giao tiếp hiệu quả trong mọi hoàn cảnh.

V. Số từ (数词 – shùcí) trong Thành ngữ (成语 – chéngyǔ)

A. Vai trò và sự phổ biến

Thành ngữ (成语 – chéngyǔ) là những cụm từ cố định, thường gồm bốn chữ, mang ý nghĩa sâu sắc và hàm súc, được đúc kết từ lịch sử, văn học, triết học và kinh nghiệm sống của người Trung Quốc. Chúng là một bộ phận không thể thiếu, thể hiện sự tinh tế và richness của ngôn ngữ và văn hóa Hán.
Đáng chú ý là một bộ phận rất lớn các thành ngữ tiếng Trung có chứa số từ.
Các khảo sát cho thấy sự hiện diện dày đặc của số từ trong kho tàng thành ngữ. Ví dụ, một thống kê chỉ ra có tới 119 thành ngữ chứa số 九 (jiǔ – chín) trong một từ điển trực tuyến, và một nghiên cứu khác phân tích 258 thành ngữ chứa các con số mang ý nghĩa biểu trưng.
Điều này cho thấy số từ không chỉ đơn thuần dùng để đếm hay chỉ thứ tự mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên các lớp nghĩa bóng và biểu tượng trong ngôn ngữ.

B. Ý nghĩa tượng trưng của số từ trong thành ngữ

Trong thành ngữ, các con số thường thoát ly khỏi nghĩa đen về số lượng cụ thể để mang những ý nghĩa tượng trưng, biểu trưng phong phú:
Chỉ số nhiều, sự đa dạng, mức độ cao: Các số như 三 (tam), 九 (cửu), 百 (bách), 千 (thiên), 万 (vạn) thường được dùng với ý nghĩa phiếm chỉ, biểu thị số lượng rất nhiều, sự đa dạng, phong phú hoặc mức độ cao, cực độ.
  • Ví dụ: 三思而后行 (sān sī ér hòu xíng – tam tư nhi hậu hành – suy nghĩ kỹ nhiều lần rồi mới làm); 九牛二虎之力 (jiǔ niú èr hǔ zhī lì – cửu ngưu nhị hổ chi lực – sức của chín trâu hai hổ, chỉ sức mạnh cực lớn); 百战百胜 (bǎi zhàn bǎi shèng – bách chiến bách thắng – trăm trận trăm thắng); 千军万马 (qiān jūn wàn mǎ – thiên quân vạn mã – chỉ quân đội đông đảo).
Chỉ số ít: Ngược lại với nghĩa “nhiều”, số 三 (tam) trong một số trường hợp lại mang nghĩa “ít”, “vài ba”, đặc biệt khi nó xuất hiện trong thế đối ứng với một số lớn hơn như 七 (thất) hoặc trong các cấu trúc nhất định.
  • Ví dụ: 三言两语 (sān yán liǎng yǔ – tam ngôn lưỡng ngữ – vài lời ít ỏi); 三三两两 (sān sān liǎng liǎng – tam tam lưỡng lưỡng – vài ba người/cái, số lượng ít).
Chỉ sự khởi đầu, sự thống nhất: Số 一 (nhất) thường tượng trưng cho sự khởi đầu, sự duy nhất, sự đồng lòng, sự thống nhất.
  • Ví dụ: 一心一意 (yī xīn yī yì – nhất tâm nhất ý – một lòng một dạ); 一元复始 (yī yuán fù shǐ – nhất nguyên phục thủy – khởi đầu một năm mới).
Chỉ sự kết thúc, sự viên mãn: Số 九 (cửu), là số dương đơn lẻ lớn nhất, đôi khi được liên kết với ý nghĩa cuối cùng, sự viên mãn hoặc mức độ cao nhất.
  • Ví dụ: 九九归一 (jiǔ jiǔ guī yī – cửu cửu quy nhất – sau nhiều thay đổi cuối cùng lại quay về một mối).
Chỉ sự đối lập, song hành, hai mặt: Số 二 (nhị) hoặc 两 (lưỡng) thường xuất hiện trong các thành ngữ diễn tả sự đối lập, hai khía cạnh của một vấn đề, sự song hành hoặc lợi ích kép.
  • Ví dụ: 心无二用 (xīn wú èr yòng – tâm vô nhị dụng – không thể làm tốt hai việc cùng lúc, cần chuyên tâm); 一举两得 (yī jǔ liǎng dé – nhất cử lưỡng đắc – một hành động đạt hai mục đích); 两面三刀 (liǎng miàn sān dāo – lưỡng diện tam đao – hai mặt ba lòng, chỉ sự giả dối).
Chỉ sự hoàn hảo, đầy đủ: Số 十 (thập) thường được dùng để biểu thị sự hoàn hảo, trọn vẹn, đầy đủ.
  • Ví dụ: 十全十美 (shí quán shí měi – thập toàn thập mỹ – hoàn hảo về mọi mặt).
Ý nghĩa văn hóa đặc biệt (dựa trên đồng âm, quan niệm): Nhiều con số mang ý nghĩa đặc biệt trong văn hóa Trung Quốc do cách phát âm của chúng đồng âm hoặc gần âm với những từ mang ý nghĩa tốt lành hoặc xui xẻo, hoặc liên quan đến các quan niệm triết học, dân gian.
  • 四 (sì) đồng âm với 死 (sǐ – chết) nên thường bị coi là số không may mắn và ít xuất hiện trong các thành ngữ mang nghĩa tích cực.
  • 六 (liù) gần âm với 禄 (lù – lộc) hoặc 流 (liú – trôi chảy, thuận lợi), thường mang ý nghĩa may mắn, suôn sẻ. Ví dụ: 六六大顺 (liù liù dà shùn – lục lục đại thuận, chỉ sự cực kỳ may mắn, thuận lợi).
  • 八 (bā) gần âm với 发 (fā – phát tài, phát triển) nên được coi là con số cực kỳ may mắn, đặc biệt trong kinh doanh. Ví dụ: 半斤八两 (bàn jīn bā liǎng – kẻ tám lạng người nửa cân, ý chỉ sự tương đương).
  • 九 (jiǔ) đồng âm với 久 (jiǔ – lâu dài, vĩnh cửu) nên thường tượng trưng cho sự trường tồn, vĩnh cửu, và cũng là số dương lớn nhất nên thường gắn với vua chúa, sự tôn quý. Ví dụ: 九五之尊 (jiǔ wǔ zhī zūn – cửu ngũ chi tôn – chỉ ngôi vị hoàng đế).
Sự hiện diện dày đặc của số từ với các lớp nghĩa biểu trưng phong phú trong thành ngữ không chỉ cho thấy vai trò ngữ pháp của chúng mà còn mở ra một cửa sổ để nhìn vào thế giới quan, triết lý và các quan niệm văn hóa dân gian của người Trung Quốc.
Việc các con số có thể mang ý nghĩa may mắn hay xui xẻo dựa trên sự đồng âm, hay việc các số như 3, 9 có thể biểu thị cả “nhiều” lẫn “ít” tùy thuộc vào ngữ cảnh và hệ quy chiếu văn hóa, cho thấy ngôn ngữ không chỉ phản ánh mà còn mã hóa sâu sắc cách tư duy và nhìn nhận thế giới. Do đó, việc tìm hiểu số từ trong thành ngữ không chỉ là học ngôn ngữ đơn thuần mà còn là một hành trình khám phá văn hóa Trung Hoa.

C. Ví dụ thành ngữ tiêu biểu chứa số từ

Dưới đây là một số thành ngữ tiêu biểu chứa các số từ khác nhau, được tổng hợp từ các nguồn tham khảo:
Bảng 4: Các thành ngữ tiêu biểu chứa số từ và ý nghĩa tượng trưng
Số từ Thành ngữ (Chữ Hán) Pinyin Nghĩa đen (nếu có) Nghĩa bóng / Ý nghĩa tượng trưng
一心一意 yī xīn yī yì Một lòng một ý Chuyên tâm, toàn tâm toàn ý, không thay lòng đổi dạ.
一帆风顺 yī fān fēng shùn Một cánh buồm thuận gió Thuận buồm xuôi gió, mọi việc suôn sẻ.
独一无二 dú yī wú èr Duy nhất không có hai Độc nhất vô nhị, không có cái thứ hai tương tự.
一见钟情 yī jiàn zhōng qíng Một lần gặp gieo tình Yêu từ cái nhìn đầu tiên.
百闻不如一见 bǎi wén bùrú yī jiàn Trăm nghe không bằng một thấy Trăm nghe không bằng một thấy.
二/两 三心二意 sān xīn èr yì Ba lòng hai ý Không chuyên tâm, do dự, hay thay đổi.
一清二楚 yī qīng èr chǔ Một rõ hai ràng Rất rõ ràng, rành mạch.
一举两得 yī jǔ liǎng dé Một hành động được hai Một công đôi việc.
两败俱伤 liǎng bài jù shāng Hai bên cùng bị thương Cả hai bên cùng chịu thiệt hại.
半斤八两 bàn jīn bā liǎng Nửa cân tám lạng Kẻ tám lạng người nửa cân, ngang nhau, không hơn kém.
三头六臂 sān tóu liù bì Ba đầu sáu tay Chỉ người có bản lĩnh phi thường, tài giỏi.
事不过三 shì bùguò sān Việc không quá ba (lần) Quá tam ba bận, việc gì cũng chỉ nên thử hoặc làm tối đa ba lần.
朝三暮四 zhāo sān mù sì Sáng ba chiều bốn Hay thay đổi, không kiên định, lật lọng.
三思而后行 sān sī ér hòu xíng Suy nghĩ ba lần rồi mới hành động Suy nghĩ kỹ càng trước khi làm.
四海之内皆兄弟 sì hǎi zhī nèi jiē xiōng dì Trong bốn biển đều là anh em Anh em bốn bể là nhà, chỉ sự đoàn kết rộng rãi.
四面八方 sì miàn bā fāng Bốn mặt tám hướng Khắp mọi nơi, tứ phía.
五体投地 wǔ tǐ tóu dì Năm vóc gieo xuống đất Vô cùng khâm phục, ngưỡng mộ.
五光十色 wǔ guāng shí sè Năm ánh sáng mười màu sắc Đủ màu đủ vẻ, sặc sỡ, phong phú.
六六大顺 liù liù dà shùn Sáu sáu đại thuận Cực kỳ may mắn, thuận lợi (do đồng âm).
三头六臂 sān tóu liù bì Ba đầu sáu tay Chỉ người có bản lĩnh phi thường, tài giỏi.
七上八下 qī shàng bā xià Bảy trên tám dưới Lòng dạ không yên, thấp thỏm lo âu.
七嘴八舌 qī zuǐ bā shé Bảy miệng tám lưỡi Nhiều người cùng nói, tranh nhau nói, ồn ào.
半斤八两 bàn jīn bā liǎng Nửa cân tám lạng Kẻ tám lạng người nửa cân, ngang nhau.
八仙过海,各显神通 Bā xiān guò hǎi, gè xiǎn shén tōng Tám tiên qua biển, mỗi người显 thần thông Mỗi người có cách riêng, bản lĩnh riêng để hoàn thành công việc.
十之八九 shí zhī bā jiǔ Tám chín phần mười Phần lớn, đại đa số, gần như chắc chắn.
九牛一毛 jiǔ niú yī máo Một sợi lông trong chín con trâu Hạt cát trong sa mạc, cực kỳ nhỏ bé, không đáng kể.
九死一生 jiǔ sǐ yī shēng Chín chết một sống Tình thế cực kỳ nguy hiểm, thập tử nhất sinh.
九霄云外 jiǔ xiāo yún wài Ngoài chín tầng mây Nơi rất xa xôi, hoặc vứt bỏ hoàn toàn ra sau đầu.
十全十美 shí quán shí měi Mười toàn mười đẹp Hoàn hảo, không có khuyết điểm.
十拿九稳 shí ná jiǔ wěn Mười phần chắc chín Rất chắc chắn, khả năng thành công cao.
百/千/万 百闻不如一见 bǎi wén bùrú yī jiàn Trăm nghe không bằng một thấy Trăm nghe không bằng một thấy.
千方百计 qiān fāng bǎi jì Nghìn phương trăm kế Dùng đủ mọi cách.
万事大吉 wàn shì dà jí Vạn sự đại cát Mọi việc đều tốt lành, may mắn.

VI. Tổng kết

Bài viết này đã trình bày một cách tổng hợp và chi tiết các thông tin liên quan đến Số từ (数词 – shùcí) trong tiếng Trung, dựa trên các nguồn tài liệu được cung cấp. Các nội dung chính bao gồm:
  • Định nghĩa và vai trò: Số từ là từ loại biểu thị số lượng hoặc thứ tự, đóng vai trò cơ bản trong ngữ pháp và giao tiếp.
  • Phân loại: Số từ được phân thành các loại chính gồm số đếm (基数词), số thứ tự (序数词), số ước lượng (概数词), phân số (分数), bội số (倍数), và số thập phân (小数), mỗi loại có cách thành lập và quy tắc sử dụng riêng.
  • Quy tắc ngữ pháp: Điểm cốt lõi là sự kết hợp bắt buộc giữa số từ và lượng từ (量词) trong cấu trúc “Số từ + Lượng từ + Danh từ”. Sự phân biệt giữa 二 và 两, các cách diễn đạt số ước lượng đa dạng, và đặc biệt là cách diễn đạt bội số (với sự khác biệt giữa 倍 và 番, cấu trúc “增加…了…倍”, và việc không dùng bội số cho sự giảm) là những điểm ngữ pháp quan trọng và thường gây khó khăn cho người học.
  • Ứng dụng: Số từ được sử dụng rộng rãi trong các tình huống giao tiếp hàng ngày như nói về tuổi tác, ngày tháng năm, thời gian, và tiền tệ, với những quy tắc và từ vựng cụ thể cho từng trường hợp, bao gồm cả sự phân biệt giữa văn viết và văn nói.
  • Trong thành ngữ: Số từ xuất hiện phổ biến trong thành ngữ tiếng Trung (成语), thường mang ý nghĩa tượng trưng phong phú, phản ánh văn hóa, triết lý và quan niệm dân gian, thay vì chỉ mang nghĩa đen về số lượng.
Việc nắm vững hệ thống số từ, bao gồm cả cách đọc, cách viết, phân loại, quy tắc ngữ pháp (đặc biệt là sự kết hợp với lượng từ, cách dùng 二/两, và cách diễn đạt số ước lượng, bội số) là cực kỳ quan trọng để người học có thể sử dụng tiếng Trung một cách chính xác, tự nhiên và hiệu quả trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn đọc hiểu văn bản. Hơn nữa, việc tìm hiểu ý nghĩa tượng trưng của số từ trong thành ngữ còn giúp người học hiểu sâu hơn về văn hóa và tư duy của người Trung Quốc.
Để nâng cao hiểu biết, các hướng nghiên cứu sâu hơn có thể bao gồm việc phân tích nguồn gốc lịch sử của các quy tắc ngữ pháp liên quan đến số từ, so sánh chi tiết hơn nữa hệ thống số từ và lượng từ tiếng Trung với tiếng Việt ở các khía cạnh ngữ nghĩa và ngữ dụng khác, hoặc khảo sát tần suất sử dụng các loại số từ khác nhau trong các thể loại văn bản thực tế.

Click on a star to rate it!

Average rating 0 / 5. Vote count: 0

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *