Trong kiến trúc ngữ pháp của một câu, tân ngữ (宾语 /bīnyǔ/) đóng vai trò là thành phần chịu sự tác động của hành động do động từ biểu thị. Việc hiểu rõ về tân ngữ là nền tảng để xây dựng các câu hoàn chỉnh, chính xác và diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc trong tiếng Trung. Tân ngữ không chỉ đơn thuần là “đối tượng” sau động từ, mà nó còn có thể mang nhiều dạng thức, đảm nhận nhiều vai trò ngữ nghĩa khác nhau và xuất hiện trong các cấu trúc câu đặc biệt, làm nên sự phong phú và tinh tế cho tiếng Hán.
Bài viết này của Tân Việt Prime sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về tân ngữ tiếng Trung, từ định nghĩa, phân loại chi tiết, quy tắc vị trí, vai trò trong các cấu trúc câu đặc biệt, đến những lỗi sai thường gặp và tầm quan trọng của việc làm chủ tân ngữ trên con đường chinh phục tiếng Trung.
1. Giới thiệu về 宾语 (Bīnyǔ)

2. Định nghĩa 宾语 (Tân ngữ)
- Chủ ngữ (主语 /zhǔyǔ/): Là người hoặc vật thực hiện hành động. Tiếng Trung tuân theo trật tự từ Chủ ngữ – Động từ – Tân ngữ (Subject-Verb-Object – SVO), tương tự như tiếng Anh. Chủ ngữ thường đứng trước động từ, và tân ngữ đứng sau động từ.
- Vị ngữ (谓语 /wèiyǔ/): Là phần của câu chứa động từ và diễn đạt điều gì đó về chủ ngữ. Động từ trong vị ngữ là hành động tác động lên tân ngữ.
- Bổ ngữ (补语 /bǔyǔ/): Mặc dù có liên quan đến động từ, nhưng bổ ngữ mô tả cách thức, kết quả, thời lượng hoặc mức độ của hành động, chứ không phải là đối tượng nhận hành động như tân ngữ.
3. Các loại 宾语 (Các loại tân ngữ)
Phân loại theo cấu trúc:
- Tân ngữ đơn (简单宾语 /jiǎndān bīnyǔ/): Bao gồm một từ duy nhất, thường là danh từ hoặc đại từ. Ví dụ: “bạn” (你 – nǐ) trong câu “Tôi thích bạn” (我喜欢你 – Wǒ xǐhuān nǐ), “trái cây” (水果 – shuǐguǒ) trong câu “Anh ấy mua trái cây” (他买水果 – Tā mǎi shuǐguǒ).
- Tân ngữ mệnh đề (从句宾语 /cóngjù bīnyǔ/): Được biểu thị bằng cả một mệnh đề danh từ mô tả một tình huống hoặc hành động. Ví dụ: “món quà bạn tặng cô ấy” (你送给她的礼物 – nǐ sòng gěi tā de lǐwù) trong câu “Cô ấy thích món quà bạn tặng cô ấy” (她喜欢你送给她的礼物 – Tā xǐhuān nǐ sòng gěi tā de lǐwù), “anh ấy đã đi đâu” (他去了哪里 – tā qùle nǎlǐ) trong câu “Tôi biết anh ấy đã đi đâu” (我知道他去了哪里 – Wǒ zhīdào tā qùle nǎlǐ).
- Tân ngữ phức (Danh ngữ) (复合宾语 /fùhé bīnyǔ/ / 名词短语宾语 /míngcí duǎnyǔ bīnyǔ/): Được mở rộng bởi các thành phần bổ nghĩa như định ngữ, lượng từ, tính từ hoặc mệnh đề quan hệ. Ví dụ: “quần áo đẹp” (漂亮的衣服 – piàoliang de yīfu) trong câu “Tôi thích quần áo đẹp” (我喜欢漂亮的衣服 – Wǒ xǐhuān piàoliang de yīfu), “món quà bạn tặng tôi” (你送给我的礼物 – nǐ sòng gěi wǒ de lǐwù) trong câu “Tôi thích món quà bạn tặng tôi” (我喜欢你送给我的礼物 – Wǒ xǐhuān nǐ sòng gěi wǒ de lǐwù).
Phân loại theo chức năng:
- Tân ngữ trực tiếp (直接宾语 /zhíjiē bīnyǔ/): Đối tượng trực tiếp nhận hành động của động từ. Ví dụ: “bài tập về nhà” (作业 – zuòyè) trong câu “Tôi viết bài tập về nhà” (我写作业 – Wǒ xiě zuòyè).
- Tân ngữ gián tiếp (间接宾语 /jiànjiē bīnyǔ/): Chỉ đối tượng không trực tiếp nhận hành động nhưng vẫn chịu ảnh hưởng của hành động đó. Thường đứng trước tân ngữ trực tiếp. Ví dụ: “anh ấy” (他 – tā) trong câu “Tôi tặng anh ấy một quyển sách” (我送给他一本书 – Wǒ sòng gěi tā yì běn shū), trong đó “một quyển sách” (一本书 – yì běn shū) là tân ngữ trực tiếp.
- Tân ngữ kép (双宾语 /shuāng bīnyǔ/): Động từ có cả tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp. Cấu trúc thường là Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ gián tiếp + Tân ngữ trực tiếp. Ví dụ: “Tôi tặng anh ấy một quyển sách” (我送给他一本书 – Wǒ sòng gěi tā yì běn shū).
Các loại tân ngữ đặc biệt:
4. Quy tắc ngữ pháp và cấu trúc câu với 宾语 (Tân ngữ)
- Vị trí của tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp: Trong cấu trúc tân ngữ kép, tân ngữ gián tiếp (người nhận) thường đứng trước tân ngữ trực tiếp (vật được chuyển giao). Tuy nhiên, đối với một số động từ, tân ngữ trực tiếp có thể được chuyển lên trước động từ, trở thành một trạng ngữ.
- Vai trò của tân ngữ trong các cấu trúc câu khác nhau:
- Câu trần thuật cơ bản: Tuân theo trật tự SVO (Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ). Ví dụ: “Tôi yêu bạn” (我爱你 – Wǒ ài nǐ), “Anh ấy chơi bóng đá” (他踢足球 – Tā tī zúqiú).
- Câu nghi vấn: Vị trí của tân ngữ thường vẫn ở sau động từ. Câu hỏi có thể được hình thành bằng cách thêm trợ từ 吗 (ma) vào cuối câu SVO. Các từ để hỏi cũng đóng vai trò trong việc xác định cấu trúc câu.
- Câu có yếu tố thời gian và địa điểm: Từ chỉ thời gian thường đứng ở đầu câu, sau chủ ngữ và trước động từ. Cụm từ chỉ địa điểm (thường bắt đầu bằng 在 zài) thường đứng sau từ chỉ thời gian và trước động từ. Tân ngữ đứng sau động từ trong các cấu trúc này.
- Cấu trúc 把 (bǎ) và ảnh hưởng của nó đến trật tự tân ngữ:. Cấu trúc này sắp xếp lại trật tự SVO cơ bản thành Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ + Động từ. Nó được sử dụng để chỉ sự xử lý hoặc tác động của một hành động lên tân ngữ. Tân ngữ trong câu 把 thường là xác định.
- Câu có bổ ngữ: Bổ ngữ đứng sau động từ và cung cấp thêm thông tin về hành động. Tân ngữ, nếu có, thường đứng trước bổ ngữ. Tuy nhiên, với bổ ngữ xu hướng, tân ngữ có thể được đặt giữa động từ và bổ ngữ hoặc sau bổ ngữ.
Mặc dù trật tự SVO là quy tắc chung, nhưng các cấu trúc như cấu trúc 把 cho thấy rằng vị trí của tân ngữ có thể được điều chỉnh để nhấn mạnh hoặc truyền đạt các sắc thái ý nghĩa cụ thể. Việc hiểu các biến thể này là rất quan trọng để nâng cao khả năng hiểu và tạo câu tiếng Trung.
Trật tự SVO cơ bản cung cấp một nền tảng, nhưng sự tồn tại của cấu trúc 把 và vị trí của các trạng ngữ chỉ thời gian và địa điểm cho thấy rằng ngữ pháp tiếng Trung cho phép sự linh hoạt trong trật tự từ, đặc biệt liên quan đến tân ngữ.
Điều này cho thấy rằng người học cần vượt ra ngoài việc ghi nhớ SVO và hiểu các điều kiện và lý do cho các cấu trúc câu thay thế này. Cấu trúc 把, chẳng hạn, nhấn mạnh vai trò của tân ngữ trong diễn ngôn.
5. Vai trò ngữ nghĩa của 宾语 (Tân ngữ)
- Thụ sự (受事 /shòushì/ – Bệnh thể/Chủ đề): Thực thể chịu tác động hoặc bị ảnh hưởng bởi hành động. Ví dụ: “quả táo” (苹果 – píngguǒ) trong câu “Tôi ăn một quả táo” (我吃苹果 – Wǒ chī píngguǒ).
- 施事 (Shīshì – Tác nhân, trong một số ngữ cảnh): Trong một số trường hợp, đặc biệt với động từ tri giác hoặc trong câu tồn hiện, tân ngữ có thể là tác nhân thực hiện hành động. Ví dụ: “có một người đến” (来了一个人 – láile yīgè rén), trong đó “một người” (一个人 – yīgè rén) có thể được coi là tác nhân của “đến” (来 – lái).
- 与事 (Yǔshì – Người nhận/Người hưởng lợi): Tân ngữ gián tiếp trong cấu trúc tân ngữ kép, nhận tân ngữ trực tiếp. Ví dụ: “anh ấy” (他 – tā) trong câu “Tôi tặng anh ấy một quyển sách” (我送给他一本书 – Wǒ sòng gěi tā yì běn shū).
- 工具 (Gōngjù – Công cụ): Phương tiện mà hành động được thực hiện. Ví dụ: “chìa khóa” (钥匙 – yàoshi) trong câu “Anh ấy đã mở cửa bằng chìa khóa” (他用钥匙开了门 – Tā yòng yàoshi kāile mén). Trong một số cấu trúc “động từ + tân ngữ”, tân ngữ có thể đại diện cho công cụ, như “ăn bằng bát lớn” (吃大碗 – chī dàwǎn).
- 处所 (Chùsuǒ – Nơi chốn): Chỉ địa điểm nơi hành động xảy ra hoặc đích đến của chuyển động. Ví dụ: “[đi] Bắc Kinh” ([qù] Běijīng). Một số cấu trúc “động từ + tân ngữ” như “ăn ở căng tin” (吃食堂 – chī shítáng) có tân ngữ chỉ nơi chốn.
- 方式 (Fāngshì – Cách thức): Cách thức mà hành động được thực hiện. Ví dụ: “ăn ở căng tin” (吃食堂 – chī shítáng) cũng có thể ngụ ý một cách thức ăn. “ăn lẩu” (吃火锅 – chī huǒguō) chỉ cách thức ăn.
- Các vai trò ngữ nghĩa khác: Bao gồm thời gian (ví dụ: “ăn trưa” – 吃晌午 – chī shǎngwǔ), nguồn gốc (ví dụ: “ăn bằng vốn cũ” – 吃老本 – chī lǎoběn), mục tiêu (ví dụ: “ăn vì không khí” – 吃氛围 – chī fēnwéi).
Bảng 1: Vai trò ngữ nghĩa của 宾语 với động từ “吃” (chī – ăn)
Vai trò ngữ nghĩa | Ví dụ (Tiếng Trung) | Giải thích |
Thụ sự | 吃苹果 (chī píngguǒ) | Ăn táo (quả táo chịu tác động) |
Nơi chốn | 吃食堂 (chī shítáng) | Ăn ở căng tin hoặc ăn đồ ăn ở đó. |
Công cụ | 吃大碗 (chī dàwǎn) | Ăn bằng bát lớn. |
Nguồn gốc | 吃父母 (chī fùmǔ) | Dựa vào cha mẹ để sống/ăn uống. |
Cách thức | 吃火锅 (chī huǒguō) | Ăn theo kiểu lẩu. |
Mục tiêu | 吃氛围 (chī fēnwéi) | Ăn vì không khí. |
Thời gian | 吃晌午 (chī shǎngwǔ) | Ăn trưa (buổi trưa). |
Tác nhân | 一锅饭吃六个人 | Một nồi cơm cho sáu người ăn. |
Vai trò ngữ nghĩa của tân ngữ chịu ảnh hưởng lớn bởi động từ và ngữ cảnh của câu. Một danh từ duy nhất có thể đảm nhận các vai trò khác nhau tùy thuộc vào động từ mà nó đi kèm (ví dụ: “căng tin” trong “đi căng tin” so với “ăn ở căng tin”).
Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của mối quan hệ động từ – tân ngữ trong việc xác định ý nghĩa. Ví dụ về “căng tin” cho thấy cùng một danh từ có thể hoạt động như một điểm đến (chỉ nơi chốn) với “đi” và một địa điểm/cách thức ăn uống với “ăn”.
Điều này cho thấy rằng vai trò ngữ nghĩa của tân ngữ không phải là cố hữu mà được xác định bởi sự tương tác của nó với động từ và ngữ cảnh ngữ nghĩa tổng thể của câu. Sự hiểu biết này là rất quan trọng để giải thích chính xác tiếng Trung.
6. Các cấu trúc ngữ pháp đặc biệt liên quan đến 宾语 (Tân ngữ)
Cấu trúc tân ngữ kép (双宾语结构 /shuāng bīnyǔ jiégòu/):
Câu kiêm ngữ (兼语式 /jiānyǔshì/):
Câu liên động (连动句 /liándòngjù/):
Đảo ngữ tân ngữ (宾语前置 /bīnyǔ qiánzhì/):
7. Các lỗi và quan niệm sai lầm thường gặp về 宾语 (Tân ngữ)
- Sai trật tự từ trong câu có tân ngữ, đặc biệt với cấu trúc 把 hoặc khi có các yếu tố thời gian và địa điểm.
- Bỏ sót tân ngữ cần thiết cho động từ ngoại động. Một số động từ yêu cầu có tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa của chúng.
- Sử dụng sai động từ nội động với tân ngữ.
- Hiểu sai cấu trúc của câu kiêm ngữ và vai trò kép của tân ngữ.
- Mắc lỗi khi xác định tân ngữ vị từ hoặc tân ngữ chỉ nơi chốn.
- Khái quát hóa quá mức hoặc khái quát hóa chưa đủ về cấu trúc 把.
- Phân biệt giữa tân ngữ và bổ ngữ, đặc biệt với động từ chỉ phương hướng.
- Hiểu các ràng buộc ngữ nghĩa đối với động từ và các loại tân ngữ mà chúng có thể đi kèm.
- Nhận ra chức năng của tân ngữ trong các mẫu câu khác nhau.
Bài viết liên quan
Trạng ngữ trong tiếng Trung (状语): Định nghĩa, Phân loại, Chức năng và So sánh
Trong cấu trúc câu tiếng Trung, bên cạnh chủ ngữ và vị ngữ, trạng ngữ đóng vai trò thiết yếu…
Bổ Ngữ trong Tiếng Trung (补语 - bǔyǔ): Một Phân Tích Toàn Diện
Trong ngữ pháp tiếng Trung, bên cạnh chủ ngữ và vị ngữ, bổ ngữ (补语 – bǔyǔ) là một thành…
Động Ngữ trong Tiếng Trung (动语): Định Nghĩa, Chức Năng, So Sánh
Thuật ngữ “Động ngữ – 动语 /dòng yǔ/” trong ngữ pháp tiếng Trung có thể gây ra một số hiểu…
Vị Ngữ trong Tiếng Trung (谓语): Định Nghĩa, Phân Loại, Cấu Trúc
Vị ngữ, trong tiếng Trung là 谓语 (/wèiyǔ/), là một trong những thành phần cú pháp (句法成分) nền tảng, giữ…
Bài Viết Mới Nhất
Từ Lóng Tiếng Trung Hot Nhất 2025: Giải Mã Ngôn Ngữ Gen Z Trung Quốc!
Khám phá 100+ từ lóng tiếng Trung (网络流行语) hot nhất! Học cách giới trẻ Trung Quốc trò chuyện trên Weibo,...
Top 15+ Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín & Chất Lượng Nhất Việt Nam 2025
Tìm kiếm trung tâm tiếng Trung tốt nhất? Khám phá Top 15+ trung tâm uy tín tại TP.HCM, Hà Nội,...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 5: Chinh Phục Trình Độ Cao Cấp & HSK 5 Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 (Hanyu Jiaocheng Book 5) – chìa khóa nâng cao tiếng Trung lên...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 4: Nâng Cao Trình Độ Trung Cấp Tiếng Trung Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 – bước chuyển mình từ sơ cấp lên trung cấp tiếng Trung....