
I. Tên Tiếng Hàn Hay Cho Nam Có Thể Chuyển Thể Từ Tên Tiếng Việt
- Anh / Ánh: Yeong (영)
- An: Ahn (안)
- Bảo: Bo (보)
- Bách: Baek / Park (박)
- Cường / Cương / Khang / Khánh / Khương: Kang (강)
- Châu: Joo (주)
- Đạt: Dal (달)
- Đức: Deok (덕)
- Dũng: Yong (용)
- Duy: Doo (두)
- Dương: Yang (양)
- Hải: Hae (해)
- Hiếu: Hyo (효)
- Hoàng / Huỳnh: Hwang (황)
- Hưng: Heung (흥)
- Huy: Hwi (회)
- Khoa: Gwa (과)
- Kiên: Gun (근)
- Long: Yong (용)
- Mạnh: Maeng (맹)
- Minh: Myung (뮹)
- Nam: Nam (남)
- Phong: Pung / Poong (풍)
- Quân: Goon / Kyoon (균)
- Quang: Gwang (광)
- Quốc: Gook (귝)
- Sơn: San (산)
- Thái: Tae (대)
- Thắng: Seung (승)
- Thành / Thịnh: Seong (성)
- Tiến: Syeon (션)
- Tài: Jae (재)
- Tân: Bin (빈)
- Tấn: Sin (신)
- Thạch: Taek (땍)
- Thế: Se (새)
- Thiên / Toàn: Cheon (천)
- Thiện: Seon (선)
- Thuận: Soon (숭)
- Trường: Jang (장)
- Trí: Ji (지)
- Tú: Soo (수)
- Tuấn: Joon / Jun (준)
- Văn: Moon / Mun (문)
- Việt: Meol (멀)
- Vũ: Woo (우)
- Vương: Wang (왕)
II. Gợi Ý Hơn 250 Tên Tiếng Hàn Cho Nam Hay và Ý Nghĩa Nhất
1. Tên Tiếng Hàn Cho Nam Phổ Biến và Được Yêu Thích
- Dong-hyun (동현): Chàng trai có đức hạnh, tỏa sáng từ phía đông.
- Ha-jun (하준): Chàng trai tuyệt vời, tài năng, mùa hè tươi sáng.
- Ha-yoon (하윤): Tuyệt vời, lễ phép, may mắn.
- Hyun-woo (현우): Người có đạo đức, thông minh và sáng suốt.
- Ji-hu (지후): Chàng trai có trí tuệ, có tương lai tươi sáng.
- Ji-ho (지호): Trí tuệ và vĩ đại, tài năng kiệt xuất.
- Ji-yoo (지유): Trí tuệ và năng lượng dồi dào, tự do, khoan dung.
- Joon-woo (준우): Đẹp trai, thánh thiện, có tài năng vượt trội.
- Jung-hoon (정훈): Trung thực, đẳng cấp, được hướng dẫn đúng đắn.
- Jun-seo (준서): Chàng trai tốt bụng, tuấn tú và có hệ thống.
- Seo-jun (서준): Chàng trai tuấn tú, tài giỏi.
- Seo-yun (서윤): Tốt lành, hào phóng, có sự đồng thuận.
- Sung-hoon (성훈): Chàng trai có trách nhiệm, thành công.
- Sang-hoon (상훈): Nhân từ, đẳng cấp, có thành tựu.
- Sung-ho (성호): Người kế thừa tài giỏi, vĩ đại.
- Sung-jin (성진): Người kế thừa tài giỏi và chân thật.
- Sung-min (성민): Chu đáo, nhẹ nhàng, nhanh nhẹn, thông minh.
- Ye-jun (예준): Tài năng, tuấn tú, nghệ thuật.
- Yu-jun (유준): Can đảm, tuấn tú, có sự bền bỉ.
- Young-chul (영철): Vững chắc, thông minh.
- Young-ho (영호): Vĩ đại, bền bỉ, anh dũng.
- Young-soo (영수): Bền bỉ, kiên cường, vượt trội.
2. Tên Tiếng Hàn Cho Nam Độc Đáo và Khác Biệt
- Noo-ri (누리): Có ý nghĩa là mưa đá, hoặc thế giới rộng lớn.
- Oh-seong (오성): Năm ngôi sao hoặc hành tinh, tài năng xuất chúng.
- Beom-seok (범석): Hình mẫu của một tảng đá, kiên định.
- Byeong-ho (병호): Tươi sáng và tuyệt vời, tỏa sáng.
- Dae-jung (대중): Lớn lao, vĩ đại.
- Eun (은): Có lòng tốt, ân huệ, bạc.
- Hye (혜): Thông minh, sáng suốt.
- Hyeon (현): Có đức hạnh, hiện hữu.
- Seok (석): Đá, kiên cố.
- U-jin (우진): Vũ trụ, rộng lớn, chân lý.
3. Tên Tiếng Hàn Hay Cho Bé Trai Thể Hiện Sự Mạnh Mẽ
- Mal-chin (말진): Vẫn tồn tại cho đến khi kết thúc, bền bỉ.
- Sang-ook (상욱): Luôn khỏe mạnh, thịnh vượng.
- Suk-chin (석진): Tảng đá không thể lay chuyển, kiên cố.
- Won-shik (원식): Người làm chủ gia đình, nền tảng.
- Yong-rae (용래): Sẽ trở thành người hùng trong tương lai, rồng đến.
- Young-saeng (영생): Sống mãi mãi, trường sinh.
- Hyun-ki (현기): Khôn ngoan và sắc sảo, trí tuệ.
- Kang-dae (강대): Hùng mạnh và dũng cảm, to lớn.
- Kwan (관): Mạnh mẽ, quản lý.
- Chin-hae (진해): Độ sâu của đại dương, rộng lớn.
- Chul (철): Sắt, kiên cường.
- Chung-hee (정희): Chính trực và nghiêm túc, công bằng.
- Daeshim (대심): Có bộ óc vĩ đại nhất, trái tim rộng lớn.
III. Tên Tiếng Hàn Cho Nam Của Người Nổi Tiếng
- Peniel (프니엘): Thành viên Shin của nhóm nhạc nam BtoB.
- Suga (슈가): Thành viên của nhóm nhạc BTS.
- Syngman (승만): Tổng thống đầu tiên của Hàn Quốc Rhee.
- Tae-hwan (태환): Vận động viên giành huy chương vàng Olympic Park.
- Eric (에릭): Ca sĩ / nhạc sĩ nam.
- Jae-in (재인): Nhà lãnh đạo hiện tại của Hàn Quốc (Moon Jae-in).
- Jimin (지민): Thành viên của nhóm nhạc BTS.
- Joon (준): Ca sĩ kiêm diễn viên KPop Park (Park Seo-joon).
- Jungkook (정국): Thành viên của nhóm nhạc BTS.
- Hyun (현): Diễn viên Hyun Bin.
- Jae / Jay (재이): Nhạc sĩ Jae Park hoặc Rapper Jay Park.
- Heung-min (흥민): Cầu thủ bóng đá (Son Heung-min).
- Ken (켄): Tên con trai của diễn viên Jeong.
- Kevin (케빈): Ca sĩ / người dẫn chương trình Woo (Woo Kevin).
IV. Tên Tiếng Hàn Cho Nam Lấy Theo Tên Các Địa Danh
- Boseong (보성): Thủ phủ trồng chè của Hàn Quốc.
- Jinhae (진해): Thành phố nổi tiếng với lễ hội hoa anh đào.
- Seoul (서울): Thủ đô của đất nước Hàn Quốc.
- Ulsan (울산): Thành phố nhỏ ở Hàn Quốc, trung tâm công nghiệp.
- Jeju-Do (제주도): Hòn đảo núi lửa ngoài khơi bờ biển của Hàn Quốc, di sản thế giới.
- Busan (부산): Thành phố lớn thứ hai của Hàn Quốc, cảng biển sầm uất.
- Daejeon (대전): Thành phố ở miền trung của Hàn Quốc, trung tâm khoa học và công nghệ.
V. Tên Tiếng Hàn Cho Nam Hay và Ý Nghĩa Sâu Sắc Khác
- Chan-woo (찬우): Chiếu sáng sinh động, ánh sáng và sự bảo vệ.
- Chang-ho (창호): Hưng thịnh, thịnh vượng, bầu trời mùa hè.
- Chang-hoon (창훈): Mũi giáo và lao, chỉ dẫn và định hướng, giảng dạy.
- Baek Hyeon (백현): Xứng đáng và đức hạnh, hiền tài.
- Byung-chul (병철): Nắm giữ, sắt thép.
- Byung-ho (병호): Tươi sáng và vinh quang, lấp lánh.
- Byung-hoon (병훈): Người lính cùng quyền lực, mạnh mẽ.
- Chang-min (창민): Âm thanh chính nghĩa và mạnh mẽ, sáng suốt.
- Chung-hee (정희): Chàng trai chính trực.
- Dae-seong (대성): Giọng hát tuyệt vời hoặc có nhân cách tốt, thành công lớn.
- Dae-hyun (대현): Tuyệt vời và vinh dự, uyên bác.
- Dae-sung (대성): Hoàn chỉnh và to lớn.
- Dae-won (대원): Mùa xuân tuyệt vời, khởi nguồn vĩ đại.
- Deok-su (덕수): Canh gác, người gìn giữ hòa bình.
- Do-hun (도훈): Người tuân theo pháp luật, có đạo lý.
- Do-hyun (도현): Người có nhiều khả năng, trí tuệ.
- Chin-hae (진해): Độ sâu của đại dương, biển lớn.
- Chin-hwa (진화): Giàu có nhất, thịnh vượng.
- Hwan (환): Tươi sáng, rực rỡ.
- Hyun (현): Sáng sủa, thông minh hoặc đức hạnh.
- Hyun-ki (현기): Khôn ngoan, sắc sảo, trí tuệ.
- Jae-sang (재상): Tôn trọng lẫn nhau, tài năng.
- Chin-mae (진매): Chàng trai chân thật.
- Chun-soon (춘순): Chàng trai khôn ngoan và trung thực.
- Dal (달): Mặt trăng, ánh sáng.
- Do-yun (도윤): Con đường, sự đồng ý.
- Ga-eul (가을): Mùa thu, ấm áp.
- Geon (건): Mạnh mẽ hoặc tôn trọng, trời.
- Hei (혜): Trí tuệ.
- Jeong (정): Im lặng, thanh khiết, chính trực.
- Jeong-eun (정은): Chàng trai chính trực và tốt bụng.
- Jeong-Gwon (정권): Quyền lực, công lý.
- Ji-hun (지훈): Chàng trai đầy trí tuệ.
- Jung (정): Chính trực, công bằng.
- Jung-hwa (정화): Giàu có, chính trực.
- Byung-hee (병희): Tươi sáng hoặc huy hoàng.
- Doh (도): Thành công, con đường.
- Dong-chan (동찬): Khen ngợi hoặc tán thưởng, phẩm chất tốt.
- Joo-won (주원): Vẻ đẹp về ngoại hình, khởi nguồn.
- Joon-su (준수): Tài năng hay có điềm lành, tuấn tú.
- Kyong (경): Ánh sáng, sự kính trọng.
- Min-jun (민준): Thông minh, sắc bén, nhanh nhạy.
- Mi-sun (미선): Tuấn tú và tốt bụng, vẻ đẹp.
- Minjun (민준): Thông minh và tài năng.
- Myeong (명): Trung thực và khéo léo, sáng sủa.
- Myung-dae (명대): Sự công bằng tuyệt vời.
- Moon-sik (문식): Trồng một thứ gì đó, tri thức.
- Mu-yeol (무열): Dũng cảm và quyết liệt trong trận chiến.
- Myung-bak (명박): Sáng chói.
- Myung-hoon (명훈): Người có đạo đức tốt.
- Myung-hwan (명환): Rực rỡ hoặc bóng bẩy.
- Myung-jun (명준): Sáng sủa và đẹp trai.
- Myung-yong (명용): Con rồng, mạnh mẽ.
- Nam-gi (남기): Biểu hiện của sự mạnh mẽ.
- Nam-gil (남길): Con đường rộng mở.
- Sung-ki (성기): Nền tảng vững chắc.
- Sung-min (성민): Nhanh nhẹn, lanh lợi.
- Sang-hun (상훈): Người có công lao.
- Tae-hyung (태형): Vượt trội và cao quý.
- Won-chul (원철): Thông thái hoặc hiền triết, sắt thép.
- Won-sik (원식): Đứng đầu gia đình.
- Sung-hyun (성현): Đạt được thành công, hiền tài.
- Chan-young (찬영): Anh hùng tỏa sáng, vinh quang.
- Dong-gun (동건): Bầu trời rực rỡ phía đông.
- Dong-ha (동하): Dòng sông phía đông, mùa hè.
- Sung-won (성원): Mùa xuân hoặc cội nguồn, thành tựu.
- Hyun Bin (현빈): Tỏa sáng rực rỡ.
- Kang Ha Neul (강하늘): Bầu trời hoặc thiên đường.
- Son Ho Jun (손호준): Dũng cảm, quyết liệt.
- Jeong-hun (정훈): Đúng đắn, chính trực.
- Ji-hu (지후): Trí tuệ, sự thông thái.
- Ji-min (지민): Thông minh, sắc sảo, nhiều tham vọng.
- Ji-su (지수): Đẹp đẽ, đủ đầy.
Xem thêm:
Tên Tiếng Hàn Hay: Cấu Trúc, Ý Nghĩa, Văn Hóa & Xu Hướng 2025
Tên Tiếng Hàn Hay Cho Nữ 2025: 250+ Gợi Ý Ý Nghĩa & Hợp Mốt
VI. Tên Tiếng Hàn Thuần Việt (순우리말) Cho Bé Trai
1. Tên Mang Ý Nghĩa Tốt Đẹp & Ước Nguyện Cho Bé
- 가람 (Garam): (Từ cũ của “강” – sông). Mong con như dòng sông dài và rộng, thực hiện những điều vĩ đại và để lại thành quả.
- 가온 (Gaon): (Từ cũ của “가운데” – ở giữa). Mong con trở thành trung tâm của thế giới.
- 기쁨 (Gippeum): “Niềm vui”. Mong con sống như một người mang lại niềm vui cho thế giới.
- 거울 (Geoul): “Gương”. Mong con trở thành hình mẫu để mọi người noi theo.
- 겨레 (Gyeore): “Dân tộc”.
- 길 (Gil): “Con đường”. Mong con tự tạo dựng con đường riêng và sống tốt.
- 나슬 (Naseul): Mong con thông minh hơn người, làm nhiều việc tốt.
- 내담 (Naedam): Viết tắt của “내달음” – chạy nhanh. Mong con tiến lên mạnh mẽ.
- 누리보듬 (Nuribodeum): “누리” (thế giới) + “보듬” (ôm ấp). Mong con ôm ấp thế giới.
- 누림 (Nurim): Mong con được hưởng nhiều điều tốt đẹp trong cuộc sống.
- 늘봄 (Neulbom): “Mãi mãi là mùa xuân”. Mong con luôn tràn đầy sức sống và tươi mới.
- 늘품 (Neulpum): Mong con luôn có tấm lòng rộng lớn và bao dung.
- 다슬 (Daseul): Mong con vượt qua mọi việc một cách khôn ngoan, trở thành người biết quản lý.
- 다온 (Daon): Mong những điều tốt đẹp đều đến với con.
- 다올 (Daol): Mong những điều tốt đẹp sẽ đến.
- 다참 (Dacham): “Mọi thứ đều đầy đủ”. Mong con có một cuộc sống đủ đầy về tâm hồn và vật chất.
- 든솔 (Deunsol): “Cây thông vững chãi”. Mong con sống kiên cường như cây thông.
- 루다 (Ruda): Lấy từ “~을 이루다” – đạt được. Mong con đạt được mọi thứ mình mong muốn.
- 로지 (Roji): Lấy từ “오로지 한길로” – chỉ một con đường. Mong con kiên định.
- 마디 (Madi): “Khớp nối, nút thắt”. Mong con trở thành người biết kết thúc công việc tốt đẹp.
- 모두다 (Moduda): “Tất cả cùng nhau”. Mong con sống hòa thuận, sẻ chia với mọi người.
- 모드니 (Modeuni): “모든 이” (tất cả mọi người) phát âm. Mong con bao dung, có được mọi người.
- 모든 (Modeun): “Tất cả”. Mong con sở hữu mọi thứ tốt đẹp.
- 모아 (Moa): “Tập hợp”. Mong con biết tập hợp những điều tốt đẹp và ý nghĩa.
- 모은 (Moeun): “Đã tập hợp”. Mong con là người tập hợp được những điều tốt đẹp.
- 모해 (Mohae): “Ánh nắng chiếu góc khuất”. Mong con trở thành người vĩ đại, chiếu sáng những nơi khuất lấp trên thế giới.
- 바른 (Bareun): “Đúng đắn”. Mong con sống một cuộc đời ngay thẳng.
- 바론 (Baron): “바른” (đúng đắn) trong tiếng cũ. Mong con sống một cuộc đời ngay thẳng.
- 벼리 (Byeori): “Cơ sở, xương sống của công việc”. Mong con trở thành người nắm giữ cốt lõi công việc.
- 보람 (Boram): “Ý nghĩa, giá trị”. Mong con sống một cuộc đời có ý nghĩa.
- 새누(리) (Saenu(ri)): “Thế giới mới”. Mong con là người tạo ra thế giới mới, tốt đẹp hơn.
- 새길 (Saegil): “Con đường mới”. Mong con là người tiên phong, tạo ra những điều mới mẻ.
- 세움 (Seum): “Dựng lên”. Mong con là người gây dựng nên sự nghiệp, công việc.
- 얼 (Eol): “Linh hồn (dân tộc)”. Mong con là người trân trọng và giữ gìn các giá trị.
- 으뜸 (Eutteum): “Đứng đầu, xuất sắc”. Mong con trở thành người giỏi nhất.
- 이든샘 (Ideunsaem): “Suối nguồn tốt bụng”. Mong con giữ mãi tấm lòng nhân ái như suối nguồn không cạn.
- 이루리 (Iruri): “Sẽ đạt được”. Mong con làm mọi việc tốt đẹp và đạt được thành công.
- 찬솔큰 (Chansolkeun): “Cây thông đầy đặn”. Mong con trở thành người vững chãi, kiên cường.
- 참이 (Chami): “Người chân thật”. Mong con sống một cuộc đời chân thật.
- 참이삭 (Chamisak): “Bông lúa chân thật”. Mong con gặt hái những thành quả chân chính.
- 큰길 (Keungil): “Đường lớn”. Mong con trở thành người mang lại lợi ích cho mọi người và cùng đi trên con đường lớn.
- 큰가람 (Keungaram): “Sông lớn”. Mong con mang lại lợi ích và sự sống dồi dào như con sông lớn.
- 큰돛 (Keundot): “Cánh buồm lớn”. Mong con trở thành trụ cột vượt qua mọi khó khăn trong cuộc sống.
- 큰재 (Keunjae): “Đỉnh núi lớn”. Mong con trở thành nhân vật được kính trọng.
- 퍼리 (Peori): (Từ cũ của “벌판” – đồng bằng). Mong con được khám phá và trải nghiệm khắp thế giới rộng lớn.
- 펴라 (Pyeora): “Trải ra”. Mong con phát huy hết khả năng của mình.
- 하나 (Hana): “Một”. Mong con là một sự tồn tại quý giá duy nhất.
- 한 (Han): “Lớn, vĩ đại”. Mong con trở thành người vĩ đại.
- 한길찬 (Hangilchan): “Đường lớn đầy đủ”. Mong con có một cuộc sống phong phú, sung túc.
- 한내 (Hannae): “Suối lớn”. Mong con sống như một người mang lại sự phong phú và lợi ích cho mọi người.
- 한누리 (Hannuri): “Thế giới lớn”. Mong con khám phá, trải nghiệm và bao dung thế giới rộng lớn.
- 한빛 (Hanbit): “Ánh sáng lớn”. Mong con trở thành một sự tồn tại rực rỡ.
- 한울 (Hanul): “Hàng rào lớn”. Mong con bảo vệ và mang lại lợi ích cho con người và thế giới.
- 해긴 (Haegin): “Ngày dài”. Mong con sống lâu và khỏe mạnh.
2. Tên Mang Đặc Tính, Tài Năng Mong Muốn Cho Bé
- 난슬 (Nanseul): Viết tắt của “빼어난 슬기” – sự khôn ngoan xuất chúng.
- 늘찬 (Neulchan): Luôn luôn kiên cường và vững vàng.
- 두루 (Duru): Phương ngữ của “들” – cánh đồng. Mong con có tấm lòng rộng lớn và bao dung như cánh đồng.
- 로와 (Rowa): Lấy từ “슬기로워(라)” – mong con khôn ngoan.
- 로운 (Rowoon): Lấy từ “슬기로운” – khôn ngoan.
- 슬 (Seul): Lấy từ “슬기롭게” – một cách khôn ngoan. Mong con là người khôn ngoan.
- 솔찬 (Solchan): “Cây thông vững chãi và đầy đặn”.
- 슬기 (Seulgi): “Sự khôn ngoan”. Mong con là người khôn ngoan.
- 슬찬 (Seulchan): Lấy từ “슬기로움으로 가득 찬” – tràn đầy sự khôn ngoan.
- 시원 (Siwon): “Mát mẻ, sảng khoái”. Mong con có cuộc sống thông suốt, tính cách phóng khoáng.
- 진솔 (Jinsol): Chân thật và thẳng thắn trong cuộc sống.
3. Tên Liên Quan Đến Thiên Nhiên, Hành Động, Động/Thực Vật
그루 (Geuru): Đơn vị đếm cây. Mong con có khí phách vững chãi như cây.
나로 (Naro): “Từ tôi”, “do tôi”. Mong con là khởi nguồn và trung tâm của mọi việc.
나봄 (Nabom): Bé sinh ra vào mùa xuân.
나빛 (Nabit): “Ánh sáng của tôi”. Niềm vui khi đứa trẻ sáng sủa như ánh sáng ra đời.
나샘 (Nasaem): “Suối của tôi”. Niềm vui khi đứa trẻ trong sáng như suối ra đời.
난길 (Nangil): Con đường tươi sáng phía trước.
난새 (Nansae): Con chim vỗ cánh bay cao.
내길 (Naegil): Con đường ven suối hoặc con đường của tôi.
노아 (Noa): Từ phát âm của “놓아가다” – sống theo lẽ tự nhiên.
눈솔 (Nunsol): Cảnh đẹp và sự thanh cao của cây thông phủ tuyết.
다솔 (Dasol): Cây thông non. Mong con lớn lên mạnh mẽ và khỏe khoắn.
다솜 (Dasom): Tình yêu sâu sắc và đẹp đẽ.
도담 (Dodam): Trẻ nhỏ chơi đùa, lớn lên không bệnh tật. Mong con lớn lên khỏe mạnh.
도란 (Dolan): Nói chuyện nhỏ nhẹ, thân mật. Mong con sống ấm áp, chia sẻ tình cảm với mọi người.
도래 (Dorae): Từ thuần Việt khác của “lâu dài”. Mong con sống lâu.
두빛나래 (Dubitnarae): “Narae” là phương ngữ của “날개” – cánh. “Hai cánh sáng” (두빛). Mong con bay cao với đôi cánh sáng.
두온 (Duon): “Người thứ hai đến”.
두힘 (Duhim): “Có sức mạnh”.
든솔 (Deunsol): “Vững chãi” (든) + “cây thông” (솔). Mong con sống vững vàng như cây thông.
든해 (Deunhae): Ánh nắng tràn đầy.
들샘 (Deulsaem): Suối nước trong cánh đồng. Mong con trở thành người quý giá đối với mọi người.
들찬 (Deulchan): “Đầy ắp cánh đồng”. Mong con đạt được nhiều thành tựu lớn như cánh đồng đầy ắp.
들찬길 (Deulchangil): Con đường tiến lên mạnh mẽ trên cánh đồng.
로다 (Roda): Lấy từ “기다리던 아이가 너로다” – con chính là đứa trẻ mà ta chờ đợi.
마루 (Maru): Đỉnh núi, đỉnh cao.
마리 (Mari): “Đầu”, người đứng đầu, người giỏi nhất trong tiếng cũ.
미르 (Mireu): “Rồng” trong tiếng thuần Việt.
마음 (Maeum): “Trái tim”. Mong con sống với tấm lòng tốt đẹp.
마음새 (Maeumsae): “Cách cư xử của trái tim”. Mong con có cách cư xử tốt.
맑은가람 (Malgeungaram): “Dòng sông trong lành”. Mong con có cuộc sống trong sạch và kiên định như dòng sông.
맑은누리 (Malgeunnuri): “Thế giới trong lành”. Mong con sống để tạo ra một thế giới trong sạch.
매디 (Maedi): Phương ngữ địa phương của “매듭” – nút thắt. Mong con sống biết kết thúc công việc rõ ràng.
무들 (Mudeul): Tên cũ của một vùng đất ở Gwangju.
무슬 (Museul): Đá xếp ở thềm nhà hoặc giếng nước. Mong con là người vững chắc như nền tảng.
별 (Byeol): “Ngôi sao”. Mong con như ngôi sao trên bầu trời đêm, dẫn lối hy vọng và tỏa sáng.
별이 (Byeoli): “별” (ngôi sao) + “아이” (đứa trẻ).
별솔 (Byeolsol): “Ngôi sao” + “cây thông”.
보르미 (Boreumi): Đứa trẻ sinh ra vào ngày rằm (trăng tròn).
봄해 (Bomhae): “Nắng xuân”. Mong con có cuộc sống ấm áp và tràn đầy sức sống như nắng xuân.
비사벌 (Bisabeol): Tên cũ của Jeonju.
비치 (Bichi): “Ánh sáng”.
새늘 (Saeneul): “Luôn luôn mới mẻ”.
새솔 (Saesol): “Cây thông non mới nhú”. Mong con có sự tươi mới và mạnh mẽ.
세찬 (Sechan): “Mạnh mẽ, hùng tráng”. Mong con sống một cuộc đời mạnh mẽ.
새하 (Saeha): “Mới và trắng”.
샛별 (Saetbyeol): “Sao mai” (Sao Kim).
솔길 (Solgil): “Con đường thông”. Mong con sống khỏe mạnh và kiên cường như cây thông, giữ gìn con đường của cuộc đời.
아름 (Areum): Lấy từ “아름답다” – đẹp đẽ.
여름 (Yeoreum): Từ cũ của “열매” – trái cây, thành quả. Mong con gặt hái được nhiều thành quả.
외솔 (Oesol): “Một cây thông”. Mong con là người kiên cường, thanh cao như cây thông đơn độc.
움찬 (Umchan): Nảy mầm một cách mạnh mẽ.
이룩 (Iruk): Lấy từ “이룩하다” – đạt được, hoàn thành.
이솔 (Isol): Lấy từ “소나무의 기상과 품위를 이루다” – đạt được khí phách và phẩm giá của cây thông.
조은 (Joeun): “좋은” (tốt đẹp) phát âm.
찬 (Chan): “Đầy đặn, vững chắc”. Mong con là người có nội lực và kiên cường.
찬내 (Channae): “Suối đầy nước”. Mong con là người có nội lực và thực chất.
찬늘 (Channeul): “Bầu trời đầy đủ”. Mong con có tấm lòng bao dung và khí phách vĩ đại như bầu trời.
찬들 (Chandeul): “Đồng lúa đầy ắp (mùa thu)”. Mong con có một cuộc sống phong phú và sung túc.
찬솔 (Chansol): “Cây thông đầy đặn”. Mong con có khí phách vững chãi và xanh tươi.
큰마루 (Keunmaru): “Đỉnh núi lớn”. Mong con đứng trên đỉnh cao và sở hữu thế giới rộng lớn.
큰뫼 (Keunmoe): “Núi lớn”.
큰솔 (Keunsol): “Cây thông lớn và hùng vĩ”.
튼동 (Teundong): Đứa trẻ sinh vào lúc bình minh, mang khí chất của bình minh.
튼싹 (Teunsak): “Mầm cây khỏe mạnh”.
푸르 (Pureu): Lấy từ “푸르다” – xanh biếc. Mong con có một cuộc đời tươi sáng.
푸르나 (Pureuna): “Đứa trẻ xanh tươi”.
푸른들 (Pureundeul): “Đồng xanh đầy ắp (lúa)”. Mong con có một cuộc sống phong phú.
하람 (Haram): Lấy từ “하늘에서 내린 소중한 사람” – người quý giá từ trời ban xuống.
한가람 (Hangaram): “Sông lớn”. Mong con lớn lên thành người mang lại sự sống và thịnh vượng cho thế giới.
한별 (Hanbyeol): “Ngôi sao lớn”.
해길 (Haegil): “Con đường nắng chiếu”. Mong con có cuộc sống tươi sáng và bình yên.
해솔 (Haesol): “Nắng” + “cây thông”. Mong con sống tươi sáng như nắng và vững chãi như cây thông.
해찬솔 (Haephansol): “Cây thông được nắng chiếu đầy đủ”. Mong con luôn tràn đầy sức sống và sung túc.
환찬 (Hwanchan): Lấy từ “환하다” (tươi sáng) + “가득 찬” (đầy đủ).
힘차 (Himcha): “Mạnh mẽ và kiên cường”.
@viandeerkr Tên tiếng Hàn hay cho nam nè ❤️ Bạn nào cần tìm tên tiếng Hàn hay cho mình, cho bạn bè, người iu, crush… thì cmt để c tìm cho nha 😍 #viandeer #tienghandeer #trungtamdeer #tentienghanhay
VII. Gợi Ý Tên Tiếng Hàn Cho Nam Theo Từng Họ Phổ Biến
1. Tên Hàn Hay Cho Nam Họ Kim (김 – Kim)
- Họ Kim là họ phổ biến nhất ở Hàn Quốc.
- Kim Min-jun (김민준): Minh Tuấn – thông minh, tuấn tú.
- Kim Ji-hoon (김지훈): Trí Huân – trí tuệ, công lao.
- Kim Hyun-woo (김현우): Hiền Vũ – hiền lành, tài giỏi.
- Kim Do-hyun (김도현): Đạo Hiền – có đạo lý, hiền tài.
- Kim Jun-seo (김준서): Tuấn Thụy – tuấn tú, may mắn.
- Kim Tae-yang (김태양): Thái Dương – mặt trời lớn.
- Kim Woo-jin (김우진): Hữu Chấn – có phúc, chân lý.
- Kim Si-woo (김시우): Thì Vũ – mưa đúng lúc.
- Kim Chan-woo (김찬우): Xán Vũ – rực rỡ, bảo vệ.
- Kim Geon-woo (김건우): Kiện Vũ – mạnh mẽ, tài giỏi.
2. Tên Hàn Hay Cho Nam Họ Lee (이 – Lee/Yi)
- Lee Ji-ho (이지호): Trí Hạo – trí tuệ, vĩ đại.
- Lee Ha-jun (이하준): Hạ Tuấn – tuấn tú, tài năng.
- Lee Ye-jun (이예준): Duệ Tuấn – tài năng, tuấn tú.
- Lee Seo-jun (이서준): Thụy Tuấn – tuấn tú, may mắn.
- Lee Yoon-woo (이윤우): Doãn Vũ – nhân từ, tài giỏi.
- Lee Min-ho (이민호): Mẫn Hạo – nhanh nhẹn, vĩ đại (phổ biến qua diễn viên Lee Min Ho).
- Lee Sung-min (이성민): Thành Mẫn – thành công, nhanh nhẹn.
- Lee Jin-woo (이진우): Chân Vũ – chân thật, tài giỏi.
- Lee Chan-young (이찬영): Xán Vinh – rực rỡ, vinh quang.
- Lee Dong-hyun (이동현): Đông Hiền – hiền tài từ phương đông.
3. Tên Hàn Hay Cho Nam Họ Park (박 – Park)
- Park Ji-min (박지민): Trí Mẫn – trí tuệ, nhanh nhẹn (phổ biến qua thành viên BTS Jimin).
- Park Sung-hoon (박성훈): Thành Huân – thành công, công lao.
- Park Jung-woo (박정우): Chính Vũ – chính trực, tài giỏi.
- Park Ji-yoo (박지유): Trí Dụ – trí tuệ, tự do.
- Park Hyun-sik (박형식): Hiền Thức – hiền tài, hiểu biết.
- Park Jae-hyun (박재현): Tài Hiền – tài năng, hiền tài.
- Park Si-hoo (박시후): Thì Hậu – sau này tốt đẹp (phổ biến qua diễn viên Park Si Hoo).
- Park Ho-jun (박호준): Hạo Tuấn – vĩ đại, tuấn tú.
- Park Jong-seok (박종석): Tông Thạc – người đứng đầu, kiên cố.
- Park Chan-min (박찬민): Xán Mẫn – rực rỡ, nhanh nhẹn.
4. Tên Hàn Hay Cho Nam Họ Jeon (전 – Jeon)
- Jeon Jung-kook (전정국): Chính Quốc – chính trực, đất nước (phổ biến qua thành viên BTS Jungkook).
- Jeon Hyun-jun (전현준): Hiền Tuấn – hiền tài, tuấn tú.
- Jeon Woo-jin (전우진): Hữu Chấn – có phúc, chân lý.
- Jeon Ji-won (전지원): Trí Nguyên – trí tuệ, khởi nguồn.
- Jeon Jae-hyeon (전재현): Tài Hiền – tài năng, hiền tài.
- Jeon Min-gyu (전민규): Mẫn Khuê – nhanh nhẹn, khuôn mẫu.
- Jeon Se-jun (전세준): Thế Tuấn – thế hệ tuấn tú.
- Jeon Kyung-min (전경민): Cảnh Mẫn – cảnh đẹp, nhanh nhẹn.
- Jeon Hyun-jae (전현재): Hiền Tại – hiền tài, hiện tại.
- Jeon Dong-wook (전동욱): Đông Húc – mặt trời mọc ở phía đông.
VIII. Lời Khuyên Từ Tân Việt Prime Khi Chọn Tên Tiếng Hàn Cho Bé Trai
- Phát âm: Đảm bảo tên dễ phát âm cả trong tiếng Hàn và tiếng Việt (nếu cần).
- Sự hài hòa: Tên riêng nên hài hòa với họ để tạo thành một cái tên hoàn chỉnh, đẹp đẽ.
- Sở thích cá nhân: Cuối cùng, hãy chọn cái tên mà bạn và gia đình thực sự yêu thích và cảm thấy phù hợp nhất với bé.
- Tham khảo ý kiến chuyên gia: Nếu bạn vẫn còn băn khoăn, đừng ngần ngại tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia ngôn ngữ hoặc người am hiểu văn hóa Hàn Quốc để có lựa chọn tốt nhất.
Tân Việt Prime hy vọng rằng danh sách gợi ý này sẽ giúp bạn tìm thấy cái tên tiếng Hàn hay cho nam mà bạn đang tìm kiếm. Chúc bạn và gia đình luôn hạnh phúc và gặt hái được nhiều điều tốt đẹp!
Bài viết liên quan
Tiểu từ N도 tiếng Hàn: Nắm vững cách dùng "cũng" & "thậm chí"
Làm chủ tiểu từ N도 tiếng Hàn cùng Tân Việt Prime! Khám phá mọi sắc thái của “도”: từ “cũng”,…
Ngữ pháp N만: Toàn tập cách dùng "chỉ" trong tiếng Hàn
Hướng dẫn chi tiết cách dùng tiểu từ N만 trong tiếng Hàn với ý nghĩa “chỉ, mỗi”. Khám phá quy…
App Dịch Tên Sang Tiếng Hàn Chuẩn 2025
Sự bùng nổ của làn sóng Hàn Quốc (Hallyu) đã mang tiếng Hàn và văn hóa Hàn Quốc đến gần…
Top 6 Giáo Trình Tiếng Hàn Phổ Biến Nhất Tại Việt Nam
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime! Là đội ngũ những người giảng dạy và nghiên cứu ngôn ngữ…
Bài Viết Mới Nhất
Nắm Vững Ngữ Pháp N + 보다 Tiếng Hàn: So Sánh “Hơn” Chuẩn TOPIK!
Khám phá cách dùng N + 보다 – cấu trúc so sánh “hơn” thông dụng nhất trong tiếng Hàn. Bài...
Ngữ pháp N께 trong Tiếng Hàn: Cách dùng, Phân biệt & Nâng tầm Kính ngữ
Bạn đang tìm hiểu về kính ngữ trong tiếng Hàn và bối rối không biết dùng “께” như thế nào...
N + 에: Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Dùng Tiểu Từ “에” Trong Tiếng Hàn
Bạn đang bắt đầu học tiếng Hàn và cảm thấy bối rối với các tiểu từ? Đừng lo lắng! Tiểu...
Tiểu Từ N하고 N, N(이)랑 N, và N와/과 N Trong Tiếng Hàn: Cách Dùng “Và”, “Với” & Phân Biệt
Bạn đang bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Hàn và muốn giao tiếp tự nhiên hơn? Chắc hẳn bạn...