600+ Tên Tiếng Trung Hay Cho Nữ: Ý Nghĩa, Cách Chọn Chuẩn Phong Thủy, Văn Hóa

Tên Tiếng Trung Hay Cho Nữ – Một trong những từ khóa được tìm kiếm nhiều nhất bởi các bậc cha mẹ, những người yêu văn hóa Trung Hoa, hoặc đơn giản là muốn tìm cho mình/người thân một cái tên phụ ý nghĩa. Việc đặt tên trong văn hóa Á Đông, đặc biệt là Trung Quốc, chưa bao giờ là đơn giản. Nó chứa đựng cả niềm hy vọng về tương lai, sự gửi gắm tình yêu thương, và tuân thủ những quy tắc sâu sắc về ngôn ngữ, văn hóa, thậm chí là phong thủy.
Chọn tên tiếng Trung hay cho nữ giới cùng Tân Việt Prime
Chọn tên tiếng Trung hay cho nữ giới cùng Tân Việt Prime
Tại Tân Việt Prime, với đội ngũ chuyên gia ngôn ngữ và content giàu kinh nghiệm, chúng tôi hiểu rõ tầm quan trọng của việc này. Bài viết này là sự tổng hợp toàn diện, mang đến cho bạn cái nhìn sâu sắc nhất về nghệ thuật đặt tên tiếng Trung cho nữ giới, giúp bạn dễ dàng lựa chọn một cái tên không chỉ hay về âm điệu, đẹp về ý nghĩa mà còn phù hợp với các yếu tố văn hóa và có tiềm năng mang lại may mắn, tốt lành.
Trong bài viết này, bạn sẽ khám phá:
  • Cấu trúc một cái tên tiếng Trung hoàn chỉnh.
  • Những “nguyên tắc vàng” không thể bỏ qua khi đặt tên cho bé gái.
  • Kho gợi ý tên tiếng Trung hay, ý nghĩa theo đa dạng chủ đề (vẻ đẹp, trí tuệ, thiên nhiên…).
  • Ý nghĩa đằng sau các bộ thủ (gốc chữ) thường dùng trong tên nữ.
  • Xu hướng đặt tên hiện đại và sự ảnh hưởng của văn hóa đại chúng.
  • Những điều tối kỵ, tuyệt đối cần tránh để không mang lại xui xẻo hay hiểu lầm.
Hãy cùng Tân Việt Prime bắt đầu hành trình khám phá thế giới tên gọi đầy màu sắc và ý nghĩa này!

1. Khám Phá Vẻ Đẹp và Ý Nghĩa Sâu Sắc Của Tên Tiếng Trung Cho Nữ Giới

Trong dòng chảy văn hóa Trung Hoa ngàn năm, tên gọi không chỉ là một danh xưng đơn thuần. Nó là kết tinh của tình yêu thương, là lời chúc phúc đầu tiên cha mẹ dành cho con, gửi gắm những kỳ vọng về một cuộc đời an yên, hạnh phúc và thành công. Đối với bé gái, việc lựa chọn tên lại càng được chăm chút tỉ mỉ, thường hướng đến những giá trị về vẻ đẹp ngoại hình lẫn tâm hồn, sự dịu dàng, đức hạnh và những phẩm chất cao quý được xã hội trọng vọng.
Quan niệm “tên gọi gắn liền với vận mệnh” ăn sâu vào tiềm thức người Á Đông. Một cái tên hay, hợp mệnh được tin rằng có thể hỗ trợ, bổ khuyết cho bản mệnh, giúp con đường đời của đứa trẻ suôn sẻ và gặp nhiều may mắn hơn. Chính vì vậy, cha mẹ sẵn sàng dành nhiều thời gian và tâm sức để tìm kiếm, cân nhắc từng chữ, từng ý.
Quá trình này chịu ảnh hưởng phức tạp từ nhiều yếu tố: ý nghĩa Hán Việt của từng ký tự, sự hài hòa về âm điệu khi kết hợp với họ, các quy tắc phong thủy như Ngũ Hành, Bát Tự dựa trên ngày giờ sinh, và cả những truyền thống đặt tên đặc trưng của từng dòng tộc.
Ngày nay, bên cạnh việc giữ gìn những giá trị truyền thống (nhấn mạnh vẻ đẹp đoan trang, dịu dàng), xu hướng đặt tên cho nữ giới cũng dần cởi mở hơn, xuất hiện những cái tên mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, phản ánh vị thế và vai trò ngày càng năng động của người phụ nữ hiện đại. Sự giao thoa giữa cũ và mới này tạo nên một bức tranh đặt tên đa dạng và thú vị.
Hiểu rõ những tầng ý nghĩa này sẽ giúp bạn không chỉ chọn được một cái tên đẹp mà còn thực sự thấu hiểu “món quà” văn hóa mà cái tên đó mang lại.

2. Cấu Trúc Tên Tiếng Trung: Từ Truyền Thống Đến Hiện Đại Có Gì Khác Biệt?

Để chọn tên tiếng Trung hay cho nữ, trước hết cần nắm vững cấu trúc tên gọi của người Trung Quốc. Cấu trúc truyền thống và phổ biến nhất bao gồm ba phần:
  • Họ (姓 – xìng): Luôn đứng đầu tiên trong tên. Họ thường chỉ có một âm tiết và được kế thừa từ người cha. Họ đại diện cho dòng dõi, nguồn gốc gia tộc và mang ý nghĩa lịch sử sâu sắc. Ví dụ: 王 (Wáng), 李 (Lǐ), 张 (Zhāng).
  • Tên Đệm (中间名 – zhōngjiānmíng): Thành phần này có thể có hoặc không, thường là một âm tiết. Tên đệm truyền thống thường được dùng làm Tên Thế Hệ (辈分 – bèifèn). Đây là một ký tự chung được quy định cho tất cả anh chị em họ trong cùng một thế hệ của một dòng tộc, giúp thể hiện thứ bậc, sự gắn kết và bảo tồn gia phả. Ngoài ra, tên đệm cũng có thể được chọn ngẫu nhiên để tạo sự hài hòa về âm điệu hoặc bổ sung ý nghĩa cho tên chính. Ví dụ: Trong tên Vương Lực Hoành (王力宏), 力 (Lì) là tên đệm.
  • Tên (名 – míng): Đây là phần tên riêng của mỗi người, thường có một hoặc hai âm tiết. Đây là thành phần linh hoạt nhất, nơi cha mẹ gửi gắm những mong ước, hy vọng cụ thể về tính cách, tương lai cho con. Ví dụ: 宏 (Hóng) trong Vương Lực Hoành.
Ví dụ cấu trúc 3 chữ: 李明珠 (Lǐ Míngzhū – Lý Minh Châu) – Họ Lý, tên đệm Minh, tên chính Châu (viên ngọc sáng).

Lưu ý quan trọng khi phiên âm và dịch tên:

Khi chuyển tên tiếng Trung sang chữ Latinh, hệ thống Pinyin (Bính âm) là phổ biến nhất. Tuy nhiên, mỗi Hán tự (汉字) không chỉ có âm đọc (Pinyin) mà còn có ý nghĩa riêng biệt.
Hiểu đúng Hán tự: Chọn tên tiếng Trung không chỉ là ghép âm. Ví dụ: cùng âm “Yuè” có thể là 月 (mặt trăng) mang ý nghĩa dịu dàng, thanh khiết, nhưng cũng có thể là 岳 (núi cao) mang ý nghĩa vững chãi, hoặc 乐 (vui vẻ, âm nhạc). Việc chọn sai Hán tự sẽ làm sai lệch hoàn toàn ý nghĩa tên gọi.
Về việc “dịch tên Việt sang Trung”: Phương pháp phổ biến là ghép âm hoặc nghĩa của từng chữ trong tên tiếng Việt.
Ví dụ: “Ngọc Anh” có thể dịch thành 玉英 (Yù Yīng). Tuy nhiên, phương pháp này có thể tạo ra cái tên nghe không “thuần Trung” hoặc không sâu sắc về ý nghĩa nếu người dịch không am hiểu văn hóa và kho từ vựng Hán ngữ. Đôi khi, một tên Việt có thể cần được diễn đạt bằng một Hán tự khác để mang ý nghĩa tương đương nhưng vẫn tự nhiên trong tiếng Trung.
Tên Tiếng Trung: Cẩm Nang Toàn Diện Về Ý Nghĩa, Cấu Trúc và Văn Hóa
Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Trung: Tự Tin Giao Tiếp Từ Lần Đầu Gặp Gỡ Cùng Tân Việt Prime

Xu hướng hiện đại:

Mặc dù cấu trúc ba chữ vẫn chiếm ưu thế, tên hai chữ (Họ + Tên một âm tiết) ngày càng phổ biến do sự gọn gàng, dễ nhớ. Ví dụ: 李娜 (Lǐ Nà), 王芳 (Wáng Fāng). Những tên dài hơn ba âm tiết hiếm gặp hơn nhưng vẫn tồn tại. Sự linh hoạt này, cùng với việc một số người Trung Quốc có thêm tên tiếng Anh hoặc đảo tên riêng lên trước họ khi giao tiếp quốc tế, phản ánh sự hội nhập văn hóa và nhu cầu cá nhân hóa trong xã hội hiện đại.

3. Những Nguyên Tắc Vàng “Bỏ Túi” Khi Chọn Tên Tiếng Trung Cho Bé Gái

Chọn tên tiếng Trung hay cho con gái cần tuân thủ những nguyên tắc cốt lõi để đảm bảo cái tên không chỉ đẹp về hình thức mà còn mang lại năng lượng tích cực.

Ưu Tiên Ý Nghĩa Tốt Đẹp & Tích Cực:

  • Ý nghĩa là Vận Mệnh: Đây là nguyên tắc tối thượng. Tên gọi phải mang ý nghĩa về hạnh phúc, may mắn, thành công, xinh đẹp, sức khỏe, bình an, trí tuệ, hoặc các đức tính tốt đẹp (dịu dàng, hiếu thảo, kiên cường…).
  • Tránh Xa Ý Nghĩa Tiêu Cực: Tuyệt đối không dùng các chữ Hán có nghĩa xấu, gợi đến bệnh tật, tai ương, sự yếu đuối, hoặc những từ dễ bị hiểu sai, xuyên tạc theo hướng tiêu cực. Cái tên tiêu cực có thể ảnh hưởng đến tâm lý và sự tự tin của trẻ.

Hài Hòa Âm Điệu & Cẩn Trọng Từ Đồng Âm (Homophones):

  • Dễ Nghe, Dễ Gọi: Tên nên có âm điệu mượt mà, thanh thoát, tránh các âm khó phát âm hoặc nghe trúc trắc. Sự kết hợp hài hòa giữa các thanh điệu (bằng, trắc) tạo cảm giác êm tai.
  • “Bẫy” Từ Đồng Âm: Tiếng Trung có rất nhiều từ phát âm giống nhau nhưng chữ viết (Hán tự) và ý nghĩa lại khác biệt hoàn toàn. Phải kiểm tra kỹ xem tên dự định có âm đọc trùng với từ nào mang nghĩa xấu, nghĩa tục hoặc xui xẻo hay không. Ví dụ điển hình như trường hợp tên “Ngô Tài” (吴财) dễ nhầm với “vô tài” (无财).

Tôn Trọng Văn Hóa & Truyền Thống Gia Đình:

  • Phong Thủy (Ngũ Hành, Bát Tự): Nhiều gia đình Á Đông dựa vào ngày giờ sinh của bé để tính Bát Tự và các yếu tố Ngũ Hành còn thiếu/dư, từ đó chọn những Hán tự có thuộc tính Ngũ Hành tương ứng để bổ khuyết, cầu mong sự cân bằng và may mắn.
  • Nghiêm Cấm Phạm Húy (犯諱): Đây là điều tối kỵ nhất. Tuyệt đối không đặt tên con trùng hoặc gần giống (cả về âm và chữ) với tên của ông bà, tổ tiên, những người có vai vế lớn hơn trong dòng họ. Kiêng kỵ này còn mở rộng đến tên vua chúa, các nhân vật lịch sử được tôn kính hoặc có số phận bi kịch (theo quan niệm xưa).
  • Tên Thế Hệ (辈分): Nếu dòng tộc có quy định tên thế hệ, cần tuân thủ sử dụng ký tự đó trong tên của bé.

Cân Bằng Tính Độc Đáo & Sự Phù Hợp:

  • Độc Đáo Không Dị Hợm: Trong xã hội hiện đại, cha mẹ thường muốn tên con độc đáo để tránh trùng lặp. Tuy nhiên, tên không nên quá lạ, quá khó đọc, khó nhớ, hoặc quá khác biệt đến mức gây khó khăn trong giao tiếp hay bị trêu chọc.
  • Không Quá “Tây Hóa”: Trừ khi gia đình sinh sống ở môi trường quốc tế, việc đặt tên quá “Tây” hoặc sử dụng những Hán tự phiên âm tên nước ngoài có thể khiến cái tên mất đi nét văn hóa Trung Hoa và ý nghĩa sâu sắc.
  • Phân Biệt Giới Tính: Tên của bé gái nên mang nét nữ tính, tránh dùng các Hán tự hoặc sự kết hợp thường dùng cho nam giới để tránh nhầm lẫn giới tính, gây rắc rối về sau.
Việc tuân thủ những nguyên tắc này không chỉ là giữ gìn truyền thống mà còn là nền tảng để chọn được một cái tên ý nghĩa và phù hợp nhất cho con yêu.

4. Kho Tên Tiếng Trung Hay Cho Nữ Theo Chủ Đề Đa Dạng & Ý Nghĩa Chi Tiết

Đây là phần mà nhiều người mong chờ nhất! Chúng tôi đã tổng hợp và phân loại các gợi ý tên tiếng Trung hay cho nữ dựa trên các chủ đề ý nghĩa phổ biến, giúp bạn dễ dàng định hình phong cách tên muốn chọn.
Lưu ý: Đây là những gợi ý phổ biến và có ý nghĩa tốt. Việc lựa chọn cuối cùng vẫn cần cân nhắc sự hài hòa với họ và các yếu tố cá nhân khác (như Ngũ Hành, Bát Tự nếu quan tâm).
Bảng Gợi Ý Tên Tiếng Trung Hay Cho Nữ Theo Chủ Đề
Chủ Đề & Ý Nghĩa Chung Tên Hán tự Pinyin Phiên âm Hán Việt Ý nghĩa Chi tiết
Vẻ Đẹp & Phẩm Hạnh (Nhấn mạnh sự dịu dàng, đoan trang, tâm tính tốt) 雅静 Yǎ Jìng Nhã Tịnh
Thanh lịch, tao nhã, điềm đạm, tĩnh lặng.
婉婷 Wǎn Tíng Uyển Đình
Dịu dàng, mềm mại, hòa thuận, tốt đẹp, ôn hòa, xinh đẹp.
淑心 Shū Xīn Thục Tâm
Cô gái hiền thục, đức hạnh, đoan trang, tâm tính nhẹ nhàng, nhu mì.
美莲 Měi Lián Mỹ Liên
Xinh đẹp như hoa sen, thanh khiết, cao quý.
婳祎 Huà Yī Họa Y
Thùy mị, xinh đẹp, đoan trang.
清雅 Qīng Yǎ Thanh Nhã
Nhã nhặn, thanh tao, trong sáng, thuần khiết.
Trí Tuệ & Tài Năng (Mong con thông minh, lanh lợi, có học thức) 佳慧 Jiā Huì Giai Tuệ
Tài năng, thông minh, lanh lợi, sáng dạ.
曉溪 Xiǎo Xī Hiểu Khê
Thông tuệ, hiểu rõ mọi thứ như dòng suối trong, sáng suốt.
雨婷 Yǔ Tíng Vũ Đình
Thông minh, dịu dàng, xinh đẹp (có nghĩa trí tuệ, sáng suốt).
思睿 Sī Ruì Tư Duệ
Người con gái thông minh, suy nghĩ sâu sắc, sáng suốt.
颖慧 Yǐng Huì Dĩnh Huệ (Minh Huệ)
Sáng suốt, thông minh, trí tuệ vượt trội.
Mạnh Mẽ & Kiên Cường (Kỳ vọng con bản lĩnh, vượt khó) 凤雨 Fèng Yǔ Phượng Vũ
Kiên cường, sáng sủa, mạnh mẽ như phượng hoàng trong mưa bão.
水泠 Shuǐ Líng Thủy Linh
Mạnh mẽ, linh hoạt nhưng vẫn trong trẻo, mát lành như dòng nước.
英舒 Yīng Shū Anh Thư
Kiên cường, xuất sắc, tài năng, nỗ lực vươn lên.
晟楠 Shèng Nán Thịnh Nam
Ánh sáng rực rỡ, mạnh mẽ, kiên cố (ghép từ Thịnh – sáng sủa, Nam – cây gỗ cứng).
Thiên Nhiên: Hoa Cỏ (Biểu tượng vẻ đẹp, sức sống, hương thơm) 芳华 Fāng Huá Phương Hoa
Hương thơm của hoa, vẻ đẹp rực rỡ, tuổi thanh xuân tươi đẹp.
晨芙 Chén Fú Thần Phù
Hoa sen (phù dung) nở rộ lúc bình minh, tinh khôi.
瑾梅 Jǐn Méi Cẩn Mai
Sự kết hợp của ngọc đẹp và hoa mai – vẻ đẹp cao quý, kiên cường.
蜀葵 Shǔ Kuí Thục Quỳ
Hoa thục quỳ – tượng trưng cho vẻ đẹp thục nữ, tươi đẹp, thanh khiết.
小樱 Xiǎo Yīng Tiểu Anh
Hoa anh đào nhỏ – mang sự tươi mới, đáng yêu, mong manh nhưng rực rỡ.
Thiên Nhiên: Ngọc Đá Quý (Tượng trưng sự quý giá, thanh khiết, may mắn) 玉珍 Yù Zhēn Ngọc Trân
Trân quý như ngọc báu.
珂玥 Kē Yuè Kha Nguyệt
Đẹp thuần khiết như ngọc (Kha: ngọc thạch quý, Nguyệt: ngọc trai).
珺瑶 Jùn Yáo Quân Dao
Đều là tên các loại ngọc đẹp, ngụ ý xinh đẹp, rạng rỡ, cao quý.
小玉 Xiǎo Yù Tiểu Ngọc
Viên ngọc nhỏ bé, đáng yêu, được yêu thương, trân trọng.
Thiên Nhiên: Trăng, Sao, Mây, Tuyết, Sương (Gợi vẻ đẹp lãng mạn, thanh khiết, dịu dàng) 月婵 Yuè Chán Nguyệt Thiền
Đẹp dịu dàng, thanh khiết như ánh trăng rằm (Thiền là tên gọi mỹ miều của mặt trăng).
落云 Luò Yún Lạc Vân
Đám mây bay lơ lửng tự do, vô tư lự, nhẹ nhàng.
熙雯 Xī Wén Hi Văn
Đám mây xinh đẹp, rực rỡ, mang ánh sáng tốt lành.
月草 Yuè Cǎo Nguyệt Thảo
Vẻ đẹp bình yên, trong sáng như ánh trăng chiếu trên thảo nguyên.
茹雪 Rú Xuě Như Tuyết
Xinh đẹp, trong trắng, thiện lương, tâm hồn thuần khiết như tuyết.
露洁 Lù Jié Lộ Khiết
Trong trắng, tinh khiết, trong trẻo như những hạt sương sớm.
雪丽 Xuě Lì Tuyết Lệ
Đẹp đẽ như tuyết.
May Mắn, Bình An, Hạnh Phúc (Cầu mong cuộc đời con suôn sẻ, an yên, vui vẻ) 怡佳 Yí Jiā Di Giai
Xinh đẹp, phóng khoáng, ung dung tự tại, luôn vui vẻ, hạnh phúc.
歆婷 Xīn Tíng Hâm Đình
Xinh đẹp, vui vẻ, hạnh phúc, mang niềm vui đến cho mọi người.
嘉欣 Jiā Xīn Gia Hân
Tốt đẹp, vui mừng, hạnh phúc.
可欣 Kě Xīn Khả Hân
Đáng yêu, dễ mến, vui vẻ, hạnh phúc.
宁馨 Níng Xīn Ninh Hinh
Ấm áp, yên lặng, bình yên, mang đến cảm giác an lành.
梦梵 Mèng Fàn Mộng Phạn
Giấc mơ thanh tịnh, bình an, nhẹ nhàng.
Cảm Hứng Từ Thơ Ca, Văn Học (Gợi nét lãng mạn, tài hoa, sâu sắc) 婧诗 Jìng Shī Tịnh Thi
Vẻ đẹp yên bình, thơ mộng, có tài văn chương.
若雨 Ruò Yǔ Nhược Vũ
Dịu dàng như mưa, mang vẻ đẹp duy mỹ, ý thơ.
诗涵 Shī Hán Thi Hàm
Có tài văn chương, nội hàm sâu sắc, hiểu biết rộng.
舒苒 Shū Rǎn Thư Nhiễm
Êm dịu, nhẹ nhàng (từ dùng trong văn thơ), gợi sự tươi tốt, mềm mại.
灵雨 Líng Yǔ Linh Vũ
Mưa linh thiêng (từ Kinh Thi) – biểu tượng cho sự tốt lành, ban phước.
Theo Mùa (Ví dụ) 春华 Chūnhuá Xuân Hoa
Vẻ đẹp rực rỡ của mùa xuân, hoa nở – biểu tượng sự tươi mới, sức sống.
秋月 Qiūyuè Thu Nguyệt
Trăng mùa thu – tượng trưng cho sự thanh khiết, dịu dàng, hoàn mỹ.
Theo Ngũ Hành (Ví dụ một số thuộc tính) Yín Ngân
Bạc – tượng trưng cho sự quý giá, thuần khiết, thuộc hành KIM.
Méi Mai
Hoa mai – tượng trưng cho sự thanh cao, kiên cường, thuộc hành MỘC.
Jiāng Giang
Sông lớn – tượng trưng cho sự mạnh mẽ, linh hoạt, thuộc hành THỦY.
Dān Đan
Màu đỏ, sự nhiệt huyết, rực rỡ, thuộc hành HỎA.
Ngọc
Ngọc – tượng trưng cho sự quý giá, vững bền, thuộc hành THỔ.

Tên tiếng Trung hay cho nữ lạnh lùng

| STT | Chữ Hán (Giản thể) | Pinyin | Hán Việt | Nghĩa / Ý nghĩa gợi lên |
| :– | :—————– | :——– | :——– | :———————————- |
| 1 | 静姝 | Jìngshū | Tĩnh Thùy | Tĩnh lặng, xinh đẹp (gợi sự điềm tĩnh) |
| 2 | 冰月 | Bīngyuè | Băng Nguyệt | Băng giá, mặt trăng (lạnh lẽo, thanh khiết) |
| 3 | 霜华 | Shuānghuá | Sương Hoa | Sương giá, rực rỡ (sắc sảo, lạnh lẽo) |
| 4 | 雪怡 | Xuěyí | Tuyết Di | Tuyết, vui vẻ (tuyết gợi lạnh giá, thanh khiết) |
| 5 | 寒烟 | Hányān | Hàn Yên | Khói lạnh (xa cách, bí ẩn) |
| 6 | 清秋 | Qīngqiū | Thanh Thu | Mùa thu trong trẻo/lạnh lẽo |
| 7 | 冷梅 | Lěngméi | Lãnh Mai | Hoa mai lạnh (kiên cường trong giá rét) |
| 8 | 傲雪 | Àoxuě | Ngạo Tuyết | Ngạo nghễ với tuyết (kiên cường) |
| 9 | 孤影 | Gūyǐng | Cô Ảnh | Bóng đơn độc (cô đơn, bí ẩn) |
| 10 | 漠然 | Mòrán | Mạc Nhiên | Lãnh đạm, thờ ơ |
| 11 | 寒碧 | Hánbì | Hàn Bích | Bích lạnh (màu xanh bích lạnh lẽo) |
| 12 | 肃影 | Sùyǐng | Túc Ảnh | Bóng nghiêm túc (lạnh lùng, bí ẩn) |
| 13 | 月漓 | Yuèlí | Nguyệt Li | Ánh trăng ly biệt (lạnh lẽo, u buồn) |
| 14 | 简兮 | Jiǎn Xī | Giản Hề | Giản dị nhưng sâu sắc/bí ẩn (từ cổ) |
| 15 | 泠然 | Língrán | Linh Nhiên | Thanh thoát, lạnh lùng (từ cổ) |
| 16 | 凝霜 | Níngshuāng | Ngưng Sương | Sương đọng (lạnh giá, tĩnh lặng) |
| 17 | 疏影 | Shūyǐng | Sơ Ảnh | Bóng thưa thớt (xa cách, tĩnh lặng) |
| 18 | 寒汐 | Hánxī | Hàn Tịch | Thủy triều lạnh |
| 19 | 冰凝 | Bīngníng | Băng Ngưng | Băng kết tủa (đóng băng, lạnh lẽo) |
| 20 | 幽兰 | Yōulán | U Lan | Hoa lan u tĩnh/thanh nhã (bí ẩn, cao sang) |
| 21 | 清霜 | Qīngshuāng | Thanh Sương | Sương trong trẻo/lạnh lẽo |
| 22 | 寂静 | Jìjìng | Tịch Tĩnh | Tịch mịch, yên tĩnh (lạnh lẽo, cô đơn) |
| 23 | 漠雪 | Mòxuě | Mạc Tuyết | Tuyết sa mạc (lạnh lẽo, rộng lớn, cô độc) |
| 24 | 淡然 | Dànrán | Đạm Nhiên | Đạm bạc, thờ ơ, điềm tĩnh |
| 25 | 离尘 | Líchén | Ly Trần | Rời xa trần tục (thoát tục, lạnh lùng) |
| 26 | 凉月 | Liángyuè | Lương Nguyệt | Ánh trăng lạnh lẽo |
| 27 | 寒星 | Hánxīng | Hàn Tinh | Sao lạnh |
| 28 | 凝月 | Níngyuè | Ngưng Nguyệt | Trăng ngưng đọng (tĩnh lặng, lạnh lẽo) |
| 29 | 冰颜 | Bīngyán | Băng Nhan | Nét mặt băng giá |
| 30 | 素心 | Sùxīn | Tố Tâm | Tấm lòng thanh khiết/đơn giản |
| 31 | 清雅 | Qīngyǎ | Thanh Nhã | Thanh nhã (có thể gợi sự xa cách) |
| 32 | 孤月 | Gūyuè | Cô Nguyệt | Trăng cô đơn |
| 33 | 漠心 | Mòxīn | Mạc Tâm | Tấm lòng lạnh nhạt/thờ ơ |
| 34 | 萧索 | Xiāosuǒ | Tiêu Tác | Tiêu điều, lạnh lẽo (cô đơn, tĩnh mịch) |
| 35 | 冰语 | Bīngyǔ | Băng Ngữ | Lời nói băng giá |
| 36 | 寒月 | Hányuè | Hàn Nguyệt | Trăng lạnh |
| 37 | 霜影 | Shuāngyǐng | Sương Ảnh | Bóng sương giá |
| 38 | 清冷 | Qīnglěng | Thanh Lãnh | Lạnh lẽo, trong trẻo |
| 39 | 孤寂 | Gūjì | Cô Tịch | Cô đơn, tĩnh mịch |
| 40 | 冰晶 | Bīngjīng | Băng Tinh | Pha lê băng giá |
| 41 | 霜雪 | Shuāngxuě | Sương Tuyết | Sương và tuyết |
| 42 | 月清 | Yuèqīng | Nguyệt Thanh | Trăng trong |
| 43 | 冷清 | Lěngqīng | Lãnh Thanh | Lạnh lẽo, vắng vẻ |
| 44 | 淡月 | Dànyuè | Đạm Nguyệt | Trăng nhạt |
| 45 | 寒露 | Hánlù | Hàn Lộ | Sương lạnh |
| 46 | 冰霜 | Bīngshuāng | Băng Sương | Băng và sương giá |
| 47 | 漠清 | Mòqīng | Mạc Thanh | Trong trẻo và lạnh lẽo (như sa mạc) |
| 48 | 凛然 | Lǐnrán | Lẫm Nhiên | Nghiêm nghị, đáng sợ |
| 49 | 孤寒 | Gūhán | Cô Hàn | Cô đơn và lạnh lẽo |
| 50 | 冰澈 | Bīngchè | Băng Triệt | Băng trong veo |
| 51 | 霜白 | Shuāngbái | Sương Bạch | Trắng như sương |
| 52 | 月寂 | Yuèjì | Nguyệt Tịch | Trăng cô tịch |
| 53 | 冷心 | Lěngxīn | Lãnh Tâm | Tấm lòng lạnh lẽo |
| 54 | 淡雪 | Dànxuě | Đạm Tuyết | Tuyết nhạt |
| 55 | 寒风 | Hánfēng | Hàn Phong | Gió lạnh |
| 56 | 冰川 | Bīngchuān | Băng Xuyên | Sông băng |
| 57 | 漠冷 | Mòlěng | Mạc Lãnh | Lạnh lẽo như sa mạc |
| 58 | 疏离 | Shūlí | Sơ Ly | Xa cách |
| 59 | 冰玉 | Bīngyù | Băng Ngọc | Ngọc băng |
| 60 | 霜刃 | Shuāngrèn | Sương Nhẫn | Lưỡi dao sương giá |
| 61 | 月影 | Yuèyǐng | Nguyệt Ảnh | Bóng trăng |
| 62 | 清寒 | Qīnghán | Thanh Hàn | Trong trẻo và lạnh lẽo |
| 63 | 寂影 | Jìyǐng | Tịch Ảnh | Bóng tịch mịch |
| 64 | 冰雾 | Bīngwù | Băng Vụ | Sương mù băng giá |
| 65 | 霜迹 | Shuāngjì | Sương Tích | Dấu vết sương giá |
| 66 | 月冷 | Yuèlěng | Nguyệt Lãnh | Trăng lạnh |
| 67 | 冷夜 | Lěngyè | Lãnh Dạ | Đêm lạnh |
| 68 | 淡霜 | Dànshuāng | Đạm Sương | Sương nhạt |
| 69 | 寒江 | Hánjiāng | Hàn Giang | Sông lạnh |
| 70 | 冰湖 | Bīnghú | Băng Hồ | Hồ băng |
| 71 | 漠风 | Mòfēng | Mạc Phong | Gió sa mạc |
| 72 | 孤寒 | Gūhán | Cô Hàn | Cô đơn và lạnh lẽo |
| 73 | 冰魄 | Bīngpò | Băng Phách | Hồn băng (linh hồn băng giá) |
| 74 | 霜月寒 | Shuāng yuè hán | Sương Nguyệt Hàn | Trăng sương giá lạnh |
| 75 | 月下影 | Yuè xià yǐng | Nguyệt Hạ Ảnh | Bóng dưới trăng |
| 76 | 清冷月 | Qīnglěng yuè | Thanh Lãnh Nguyệt | Trăng trong trẻo lạnh lẽo |
| 77 | 寂寞雪 | Jìmò xuě | Tịch Mịch Tuyết | Tuyết cô đơn |
| 78 | 冰彻心 | Bīngchè xīn | Băng Triệt Tâm | Tấm lòng băng giá thấu triệt |
| 79 | 霜寒月明 | Shuāng hán yuè míng | Sương Hàn Nguyệt Minh | Trăng sáng trong sương lạnh |
| 80 | 月孤影单 | Yuè gū yǐng dān | Nguyệt Cô Ảnh Đan | Trăng cô đơn bóng lẻ loi |
| 81 | 冷若冰霜 | Lěng ruò bīngshuāng | Lãnh Nhược Băng Sương | Lạnh như băng giá |
| 82 | 淡如清风 | Dàn rú qīngfēng | Đạm Như Thanh Phong | Nhạt như gió trong lành |
| 83 | 寒心彻骨 | Hánxīn chègǔ | Hàn Tâm Triệt Cốt | Lạnh thấu xương cốt |
| 84 | 冰肌玉骨 | Bīngjī yùgǔ | Băng Cơ Ngọc Cốt | Da thịt như băng, xương cốt như ngọc |
| 85 | 月冷风清 | Yuè lěng fēng qīng | Nguyệt Lãnh Phong Thanh | Trăng lạnh gió trong lành |
| 86 | 霜染清秋 | Shuāng rǎn qīngqiū | Sương Nhiễm Thanh Thu | Sương nhuộm mùa thu trong trẻo |
| 87 | 冰雪聪明 | Bīngxuě cōngming | Băng Tuyết Thông Minh | Thông minh như băng tuyết (trong trẻo) |
| 88 | 月下独酌 | Yuè xià dú zhuó | Nguyệt Hạ Độc Chước | Một mình uống rượu dưới trăng |
| 89 | 清风明月 | Qīngfēng míngyuè | Thanh Phong Minh Nguyệt | Gió trong trăng sáng |
| 90 | 寒江雪 | Hánjiāng xuě | Hàn Giang Tuyết | Tuyết trên sông lạnh |
| 91 | 孤雁 | Gūyàn | Cô Nhạn | Chim nhạn cô đơn |
| 92 | 冰心 | Bīngxīn | Băng Tâm | Tấm lòng như băng (trong sáng, kiên định) |
| 93 | 冷月霜 | Lěngyuè shuāng | Lãnh Nguyệt Sương | Trăng lạnh sương giá |
| 94 | 漠北 | Mòběi | Mạc Bắc | Miền Bắc sa mạc (xa xôi, lạnh lẽo) |
| 95 | 霜重 | Shuāng zhòng | Sương Trọng | Sương dày |
| 96 | 月落 | Yuèluò | Nguyệt Lạc | Trăng lặn |
| 97 | 寒露浓 | Hánlù nóng | Hàn Lộ Nùng | Sương lạnh dày đặc |
| 98 | 冰封 | Bīngfēng | Băng Phong | Đóng băng |
| 99 | 疏冷 | Shūlěng | Sơ Lãnh | Lạnh lẽo, xa cách |
| 100 | 月寒 | Yuèhán | Nguyệt Hàn | Trăng lạnh |

Tên tiếng Trung hay cho nữ mạnh mẽ

STT Chữ Hán (Giản thể) Pinyin Hán Việt
Nghĩa / Ý nghĩa gợi lên
101 强薇 Qiángwēi Cường Vi
Mạnh mẽ như hoa hồng dại (tên riêng)
102 毅然 Yìrán Nghị Nhiên
Kiên quyết, quả quyết
103 坚韧 Jiānrèn Kiên Nhẫn
Kiên cường, bền bỉ
104 刚毅 Gāngyì Cương Nghị
Cương nghị, mạnh mẽ
105 雄心 Xióngxīn Hùng Tâm
Hùng tâm, ý chí lớn
106 志远 Zhìyuǎn Chí Viễn
Chí hướng xa rộng
107 威武 Wēiwǔ Uy Vũ Uy vũ, mạnh mẽ
108 英姿 Yīngzī Anh Tư
Anh tư, dáng vẻ anh hùng
109 豪情 Háoqíng Hào Tình
Hào tình, khí phách
110 烈火 Lièhuǒ Liệt Hỏa
Liệt hỏa, lửa cháy dữ dội
111 勇者 Yǒngzhě Dũng Giả
Người dũng cảm
112 凌霄 Língxiāo Lăng Tiêu
Vút lên trời cao (cao thượng, mạnh mẽ)
113 巾帼 Jīnguó Khăn Quắc
Nữ giới anh hùng (từ cổ)
114 霸气 Bàqì Bá Khí
Bá khí, khí chất mạnh mẽ
115 胜男 Shèngnán Thắng Nam
Thắng cả đàn ông (mong con gái mạnh mẽ)
116 伟岸 Wěi’àn Vĩ Ngạn
Vĩ đại, cao lớn, kiên cường
117 峥嵘 Zhēngróng Tranh Vanh
Hiển hách, kiệt xuất (phi thường, mạnh mẽ)
118 锐气 Ruìqì Nhuệ Khí
Nhuệ khí, sắc bén
119 果断 Guǒduàn Quả Đoạn
Quả quyết, kiên quyết
120 不屈 Bùqū Bất Khuất
Bất khuất, không chịu khuất phục
121 铁血 Tiěxuè Thiết Huyết
Sắt máu (cứng rắn, kiên cường)
122 雄飞 Xióngfēi Hùng Phi
Bay cao, bay xa (chí lớn)
123 顶天 Dǐngtiān Đỉnh Thiên
Đội trời (mạnh mẽ, kiên cường)
124 豪杰 Háojié Hào Kiệt
Hào kiệt, người tài giỏi, mạnh mẽ
125 毅力 Yìlì Nghị Lực Nghị lực
126 勇毅 Yǒngyì Dũng Nghị
Dũng cảm, kiên cường
127 卓绝 Zhuójué Trác Tuyệt
Xuất sắc, vượt trội (tài năng mạnh mẽ)
128 骁勇 Xiāoyǒng Kiêu Dũng
Phi thường, dũng mãnh (trong chiến đấu)
129 刚强 Gāngqiáng Cương Cường
Cương cường, mạnh mẽ
130 震天 Zhèntiān Chấn Thiên
Rung chuyển trời đất (sức mạnh lớn)
131 Liè Liệt
Liệt, mạnh mẽ, dữ dội
132 Qiáng Cường
Cường, mạnh mẽ
133 Fèn Phấn
Phấn đấu, gắng sức
134 Rèn Nhẫn
Nhẫn, bền bỉ, kiên cường
135 Xióng Hùng Hùng, mạnh mẽ
136 慧坚 Huìjiān Tuệ Kiên
Thông minh, kiên định
137 睿思 Ruìsī Duệ Tư
Sáng suốt, suy nghĩ sâu sắc
138 宏志 Hóngzhì Hoành Chí
Chí lớn, hoài bão lớn
139 浩然 Hàorán Hạo Nhiên
Hào sảng, rộng lớn (khí chất)
140 敏行 Mǐnxíng Mẫn Hành
Nhanh nhẹn, quyết đoán trong hành động
141 骁锐 Xiāoruì Kiêu Nhuệ
Dũng mãnh, sắc bén
142 志毅 Zhìyì Chí Nghị
Chí hướng kiên cường
143 劲节 Jìngjié Kính Tiết
Tiết tháo mạnh mẽ (cây tùng, trúc)
144 昂扬 Ángyáng Ngang Dương
Ngẩng cao đầu, phấn chấn
145 威震 Wēizhèn Uy Chấn Uy lực trấn áp
146 Tíng Đình
Sấm sét (gợi sức mạnh)
147 烈烈 Lièliè Liệt Liệt
Rực rỡ, dữ dội (gợi sức mạnh)
148 峻立 Jùnlì Tuấn Lập
Đứng vững, cao lớn (gợi sự kiên định)
149 魄力 Pòlì Phách Lực
Phách lực, khí phách
150 豪气 Háoqì Hào Khí
Khí phách hào sảng
151 雄烈 Xióngliè Hùng Liệt
Hùng mạnh và dữ dội
152 凌厉 Línglì Lăng Lệ
Sắc bén, mãnh liệt
153 威严 Wēiyán Uy Nghiêm Uy nghiêm
154 坚毅 Jiānyì Kiên Nghị
Kiên định, mạnh mẽ
155 志行 Zhìxíng Chí Hành Ý chí hành động
156 刚烈 Gāngliè Cương Liệt
Cương trực, mạnh mẽ, dữ dội
157 英武 Yīngwǔ Anh Vũ
Anh dũng, mạnh mẽ
158 雄壮 Xióngzhuàng Hùng Tráng
Hùng tráng, mạnh mẽ
159 强韧 Qiángrèn Cường Nhẫn
Cường tráng và bền bỉ
160 烈性 Lièxìng Liệt Tính
Tính cách mạnh mẽ, dữ dội
161 强健 Qiángjiàn Cường Kiện
Cường tráng, khỏe mạnh
162 伟业 Wěiyè Vĩ Nghiệp
Sự nghiệp lớn lao
163 卓然 Zhuórán Trác Nhiên
Xuất sắc, nổi bật
164 奋进 Fènjìn Phấn Tiến
Phấn đấu tiến lên
165 骁将 Xiāojiàng Kiêu Tướng
Tướng giỏi, dũng mãnh
166 刚直 Gāngzhí Cương Trực
Cương trực, thẳng thắn
167 镇定 Zhèndìng Trấn Định
Trấn tĩnh, bình tĩnh
168 魄力十足 Pòlì shízú Phách Lực Thập Túc Đầy khí phách
169 巾帼英雄 Jīnguó yīngxióng Khăn Quắc Anh Hùng Nữ anh hùng
170 志存高远 Zhìcún gāoyuǎn Chí Tồn Cao Viễn Hoài bão cao xa
171 坚不可摧 Jiānbùkětcuī Kiên Bất Khả Tồi
Kiên cố không thể phá hủy
172 意志坚定 Yìzhì jiāndìng Ý Chí Kiên Định Ý chí kiên định
173 百折不挠 Bǎizhě bù náo Bách Chiết Bất Não
Không nao núng trước khó khăn
174 气势磅礴 Qìshì pángbó Khí Thế Bàng Bạc Khí thế hùng vĩ
175 勇往直前 Yǒngwǎng zhíqián Dũng Vãng Trực Tiền
Dũng cảm tiến lên phía trước
176 锐不可当 Ruìbùkědāng Nhuệ Bất Khả Đương
Sắc bén không thể cản được
177 顶梁柱 Dǐngliángzhù Đỉnh Lương Trụ Cột trụ chính
178 骁勇善战 Xiāoyǒng shàn zhàn Kiêu Dũng Thiện Chiến
Dũng mãnh thiện chiến
179 攻无不克 Gōng wú bù kè Công Vô Bất Khắc
Công phá không gì không thắng
180 战无不胜 Zhàn wú bù shèng Chiến Vô Bất Thắng
Chiến đấu không gì không thắng
181 所向披靡 Suǒ xiàng pī mí Sở Hướng Phi Mi
Đi đến đâu là quét sạch đến đó
182 势如破竹 Shì rú pò zhú Thế Như Phá Trúc Thế như chẻ tre
183 一往无前 Yīwǎng wúqián Nhất Vãng Vô Tiền
Một lòng tiến lên phía trước
184 雷厉风行 Léilì fēngxíng Lôi Lệ Phong Hành
Nhanh như chớp, quyết liệt
185 大刀阔斧 Dàdāo kuòfǔ Đại Đao Khoát Phủ
Quyết đoán, mạnh mẽ (cải cách)
186 奋不顾身 Fènbúgùshēn Phấn Bất Cố Thân
Quên mình phấn đấu
187 一鸣惊人 Yī míng jīng rén Nhất Minh Kinh Nhân
Một tiếng hót làm kinh người
188 震耳欲聋 Zhèn’ěr yùlóng Chấn Nhĩ Dục Lung
Chấn động điếc tai
189 势不可挡 Shì bù kě dǎng Thế Bất Khả Đương
Thế không thể cản được
190 勇闯 Yǒng chuǎng Dũng Sấm
Dũng cảm xông vào
191 敢于 Gǎnyú Cảm Vu Dám
192 有魄力 Yǒu pòlì Hữu Phách Lực Có khí phách
193 有胆识 Yǒu dǎnshí Hữu Đảm Thức Có bản lĩnh
194 有能力 Yǒu nénglì Hữu Năng Lực Có năng lực
195 巾帼不让须眉 Jīnguó bù ràng xūméi Khăn Quắc Bất Nhượng Tu Mi
Nữ giới không thua kém nam giới
196 意志顽强 Yìzhì wánqiáng Ý Chí Ngoan Cường
Ý chí kiên cường
197 百炼成钢 Bǎiliàn chéng gāng Bách Luyện Thành Cương
Trăm luyện thành thép
198 气宇轩昂 Qìyǔ xuān’áng Khí Vũ Hiên Ngang
Khí chất hiên ngang
199 英勇善战 Yīngyǒng shàn zhàn Anh Dũng Thiện Chiến
Anh dũng thiện chiến
200 顶天立地 Dǐng tiān lì dì Đỉnh Thiên Lập Địa
Đội trời đạp đất (người kiên cường)

Tên tiếng Trung cổ trang hay cho nữ

STT Chữ Hán (Giản thể) Pinyin Hán Việt
Nghĩa / Ý nghĩa gợi lên (Game)
301 影刃 Yǐng Rèn Ảnh Nhẫn
Lưỡi dao bóng tối
302 霜语 Shuāng Yǔ Sương Ngữ
Ngôn ngữ sương giá
303 灵狐 Líng Hú Linh Hồ Hồ ly tinh linh
304 星辰 Xīngchén Tinh Thần Sao trời, tinh tú
305 血薇 Xuè Wēi Huyết Vi
Huyết vi (tên kiếm hiệp, game)
306 月痕 Yuè Hén Nguyệt Ngân
Dấu vết mặt trăng
307 幻影 Huànyǐng Huyễn Ảnh Huyễn ảnh
308 琉璃月 Liúlí Yuè Lưu Ly Nguyệt Trăng lưu ly
309 紫炎 Zǐ Yán Tử Viêm Ngọn lửa tím
310 幽魂 Yōuhún U Hồn
U hồn, linh hồn u ám
311 破晓 Pòxiǎo Phá Hiểu
Bình minh phá tan bóng tối
312 寂灭 Jì Miè Tịch Diệt
Tịch diệt, yên lặng và hủy diệt
313 霜降 Shuāng Jiàng Sương Giáng
Sương giáng (tiết khí, lạnh lẽo)
314 凛冬 Lǐn Dōng Lẫm Đông
Mùa đông giá rét
315 湮灭 Yān Miè Yên Diệt
Tiêu tan, hủy diệt
316 虚空 Xū Kōng Hư Không Hư không
317 禁锢 Jìngù Cấm Cố Giam cầm
318 噬魂 Shì Hún Phệ Hồn
Nuốt chửng linh hồn
319 宿命 Sùmìng Túc Mệnh Số mệnh
320 涅槃 Nièpán Niết Bàn
Niết bàn, tái sinh
321 圣光 Shèng Guāng Thánh Quang
Thánh quang, ánh sáng thiêng liêng
322 辉煌 Huīhuáng Huy Hoàng
Huy hoàng, rực rỡ
323 裁决 Cáijué Tài Quyết Phán quyết
324 支配 Zhīpèi Chi Phối
Chi phối, thống trị
325 征服 Zhēngfú Chinh Phục Chinh phục
326 毁灭 Huǐmiè Hủy Diệt Hủy diệt
327 苏醒 Sūxǐng Tô Tỉnh Tỉnh lại, sống lại
328 觉醒 Juéxǐng Giác Tỉnh
Giác ngộ, thức tỉnh
329 传承 Chuánchéng Truyền Thừa Truyền thừa
330 守护 Shǒuhù Thủ Hộ Thủ hộ, bảo vệ
331 召唤 Zhàohuàn Triệu Hoán Triệu hồi
332 结界 Jiéjiè Kết Giới Kết giới
333 封印 Fēngyìn Phong Ấn Phong ấn
334 解封 Jiěfēng Giải Phong Giải phong ấn
335 附魔 Fùmó Phụ Ma
Phù phép, ma thuật
336 神谕 Shényù Thần Dụ
Thần dụ, lời sấm truyền
337 秘法 Mìfǎ Bí Pháp Bí pháp
338 咒术 Zhòushù Chú Thuật Chú thuật
339 领域 Lǐngyù Lĩnh Vực
Lĩnh vực (ví dụ: kỹ năng đặc biệt)
340 奥义 Àoyì Áo Nghĩa
奥义 (đòn kết liễu, kỹ năng mạnh)
341 暗夜 Ànyè Ám Dạ Đêm tối
342 黎明 Límíng Lê Minh Bình minh
343 深渊 Shēnyuān Thâm Uyên Vực sâu
344 混沌 Hùndùn Hỗn Độn Hỗn độn
345 时光 Shíguāng Thời Quang Thời gian
346 轮回 Lúnhuí Luân Hồi Luân hồi
347 魂殇 Hún Shāng Hồn Thương Hồn thương tổn
348 灭世 Miè Shì Diệt Thế Diệt thế
349 重生 Chóngshēng Trọng Sinh Tái sinh
350 契约 Qìyuē Khế Ước Khế ước
351 宿命 Sùmìng Túc Mệnh Số mệnh
352 禁地 Jìndì Cấm Địa Vùng đất cấm
353 绝境 Juéjìng Tuyệt Cảnh
Tuyệt cảnh, đường cùng
354 圣域 Shèngyù Thánh Vực Thánh vực
355 黑暗 Hēi’àn Hắc Ám Bóng tối
356 光明 Guāngmíng Quang Minh Ánh sáng
357 冰封 Bīngfēng Băng Phong Đóng băng
358 火焰 Huǒyàn Hỏa Diễm Ngọn lửa
359 雷电 Léidiàn Lôi Điện
Sấm sét và tia chớp
360 风暴 Fēngbào Phong Bạo Bão tố
361 治愈 Zhìyù Trị Dụ Chữa lành
362 诅咒 Zǔzhòu Tổ Chú Lời nguyền
363 祝福 Zhùfú Chúc Phúc Lời chúc phúc
364 审判 Shěnpàn Thẩm Phán
Xét xử, phán quyết
365 惩戒 Chéngjiè Trừng Giới Trừng phạt
366 复仇 Fùchóu Phục Thù Báo thù
367 守护者 Shǒuhùzhě Thủ Hộ Giả Người bảo vệ
368 探索者 Tànsuǒzhě Thám Sách Giả
Người thám hiểm
369 冒险者 Màoxiǎnzhě Mạo Hiểm Giả
Người mạo hiểm
370 挑战者 Tiǎozhànzhě Thiếu Chiến Giả
Người thách thức
371 征服者 Zhēngfúzhě Chinh Phục Giả
Người chinh phục
372 毁灭者 Huǐmièzhě Hủy Diệt Giả Kẻ hủy diệt
373 创造者 Chuàngzàozhě Sáng Tạo Giả Người sáng tạo
374 传承者 Chuánchéngzhě Truyền Thừa Giả Người kế thừa
375 觉醒者 Juéxǐngzhě Giác Tỉnh Giả Người thức tỉnh
376 支配者 Zhīpèizhě Chi Phối Giả Kẻ thống trị
377 神秘 Shénmì Thần Bí Thần bí
378 传说 Chuánshuō Truyền Thuyết Truyền thuyết
379 古老 Gǔlǎo Cổ Lão Cổ xưa
380 永恒 Yǒnghéng Vĩnh Hằng Vĩnh hằng
381 不朽 Bùxiǔ Bất Hủ Bất hủ
382 传说中的 Chuánshuō zhōng de Truyền thuyết trong
Theo truyền thuyết
383 神话 Shénhuà Thần Thoại Thần thoại
384 史诗 Shǐshī Sử Thi Sử thi
385 传奇 Chuánqí Truyền Kỳ Truyền kỳ
386 秘境 Mìjìng Bí Cảnh Cảnh giới bí ẩn
387 领域 Lǐngyù Lĩnh Vực
Lĩnh vực (kỹ năng)
388 结界 Jiéjiè Kết Giới Kết giới
389 阵法 Zhènfǎ Trận Pháp Trận pháp
390 符文 Fúwén Phù Văn Rune
391 魔法 Mófǎ Ma Pháp Ma thuật
392 技能 Jìnéng Kỹ Năng Kỹ năng
393 招式 Zhāoshì Chiêu Thức Chiêu thức
394 绝技 Juéjì Tuyệt Kỹ Tuyệt kỹ
395 奥义 Àoyì Áo Nghĩa
奥义 (kỹ năng mạnh)
396 能量 Néngliàng Năng Lượng Năng lượng
397 元素 Yuánsù Nguyên Tố Nguyên tố
398 属性 Shǔxìng Thuộc Tính Thuộc tính
399 状态 Zhuàngtài Trạng Thái
Trạng thái (buff/debuff)
400 治疗 Zhìliáo Trị Liệu Chữa trị

Tên tiếng Trung hay cho nữ trong game

STT Chữ Hán (Giản thể) Pinyin Hán Việt
Nghĩa / Ý nghĩa gợi lên (Nickname)
401 小可爱 Xiǎo Kě’ài Tiểu Khả Ái Bé đáng yêu
402 甜甜 Tiántian Điềm Điềm Ngọt ngào
403 萌萌 Méngméng Manh Manh
Dễ thương (kiểu “cute”)
404 糖糖 Tángtáng Đường Đường Kẹo
405 乖乖 Guāiguāi Quai Quai Ngoan ngoãn
406 果子 Guǒzi Quả Tử Quả nhỏ
407 豆豆 Dòudou Đậu Đậu Hạt đậu
408 乐乐 Lèle Nhạc Nhạc Vui vẻ
409 晶晶 Jīngjing Tinh Tinh Long lanh
410 琪琪 Qíqí Kỳ Kỳ
(Âm gọi thân mật)
411 娜娜 Nànà Na Na
(Âm gọi thân mật)
412 丽丽 Lìli Lệ Lệ
(Âm gọi thân mật từ “đẹp”)
413 贝贝 Bèibèi Bối Bối Bé cưng
414 宝贝儿 Bǎobèi’er Bảo Bối Nhi Cục cưng
415 小甜心 Xiǎo Tiánxīn Tiểu Điềm Tâm
Trái tim bé nhỏ ngọt ngào
416 小仙女 Xiǎo Xiānnǚ Tiểu Tiên Nữ Tiên nữ nhỏ
417 小公举 Xiǎo Gōngjǔ Tiểu Công Chú
Công chúa nhỏ (cách nói đáng yêu)
418 懒懒 Lǎnlǎn Lãn Lãn Lười lười
419 暖暖 Nuǎnnuǎn Noãn Noãn Ấm áp
420 柔柔 Róuróu Nhu Nhu Dịu dàng
421 柔儿 Róu’ér Nhu Nhi Bé Dịu dàng
422 萌妹子 Méng mèizi Manh Muội Tử
Cô gái đáng yêu/cute
423 吃货 Chīhuò Ăn Hóa
Mọt ăn, người thích ăn
424 睡神 Shuìshén Thụy Thần Thần ngủ
425 小吃货 Xiǎo Chīhuò Tiểu Ăn Hóa Mọt ăn nhỏ
426 猫咪 Māomī Miêu Mễ Mèo con
427 兔子 Tùzi Thỏ Tử Thỏ con
428 小鱼儿 Xiǎo Yú’er Tiểu Ngư Nhi Cá nhỏ
429 小丸子 Xiǎo Wánzi Tiểu Hoàn Tử
Viên bi nhỏ (tên nhân vật)
430 萌主 Méngzhǔ Manh Chủ
Chủ nhân của sự dễ thương
431 小星星 Xiǎo Xīngxing Tiểu Tinh Tinh Ngôi sao nhỏ
432 叮当 Dīngdāng Đinh Đang
Keng keng (âm thanh)
433 棉花糖 Miánhuātáng Miên Hoa Đường Kẹo bông gòn
434 小尾巴 Xiǎo Wěiba Tiểu Vĩ Ba
Cái đuôi nhỏ (người hay đi theo)
435 小太阳 Xiǎo Tàiyáng Tiểu Thái Dương
Mặt trời nhỏ (ấm áp, tích cực)
436 月亮 Yuèliang Nguyệt Lượng Mặt trăng
437 小天使 Xiǎo Tiānshǐ Tiểu Thiên Sứ Thiên thần nhỏ
438 布丁 Bùdīng Bố Đinh Pudding
439 冰淇淋 Bīngqílín Băng Kỳ Lâm Kem (phiên âm)
440 巧克力 Qiǎokèlì Xảo Khắc Lực
Sô cô la (phiên âm)
441 小朋友儿 Xiǎo Péngyou’er Tiểu Bằng Hữu Nhi
Bạn nhỏ (cách gọi đáng yêu)
442 小宝贝儿 Xiǎo Bǎobèi’er Tiểu Bảo Bối Nhi Bảo bối nhỏ
443 小甜豆儿 Xiǎo Tiándòu’er Tiểu Điềm Đậu Nhi
Hạt đậu ngọt ngào nhỏ
444 小懒猪 Xiǎo Lǎnzhū Tiểu Lãn Trư
Lợn con lười (gọi yêu)
445 小迷糊 Xiǎo Míhu Tiểu Mê Hồ
Bé hay quên/lơ ngơ
446 小吃货 Xiǎo chīhuò Tiểu Ăn Hóa Mọt ăn nhỏ
447 小甜点 Xiǎo tiándiǎn Tiểu Điềm Điểm
Món tráng miệng nhỏ (gọi yêu)
448 鱼儿 Yú’er Ngư Nhi Cá nhỏ
449 兔兔 Tùtu Thỏ Thỏ Thỏ con
450 咪咪 Mīmī Mi Mi Mèo con
451 喵喵 Miāomiāo Miêu Miêu
Meo meo (gọi yêu)
452 小仙儿 Xiǎo Xiān’er Tiểu Tiên Nhi Tiên nữ nhỏ
453 小天使儿 Xiǎo Tiānshǐ’er Tiểu Thiên Sứ Nhi Thiên thần nhỏ
454 小太阳儿 Xiǎo Tàiyáng’er Tiểu Thái Dương Nhi Mặt trời nhỏ
455 小月亮儿 Xiǎo Yuèliang’er Tiểu Nguyệt Lượng Nhi Mặt trăng nhỏ
456 小星星儿 Xiǎo Xīngxing’er Tiểu Tinh Tinh Nhi Ngôi sao nhỏ
457 小朋友儿 Xiǎo péngyou’er Tiểu Bằng Hữu Nhi Bạn nhỏ
458 小宝儿 Xiǎo bǎor Tiểu Bảo Nhi Bảo bối nhỏ
459 小乖乖 Xiǎo guāiguāi Tiểu Quai Quai Bé ngoan nhỏ
460 小甜甜 Xiǎo tiántian Tiểu Điềm Điềm Bé ngọt ngào
461 小懒虫 Xiǎo lǎnchóng Tiểu Lãn Trùng Sâu lười
462 小迷糊 Xiǎo míhu Tiểu Mê Hồ Bé lơ ngơ
463 小馋猫 Xiǎo chánmāo Tiểu Thiềm Miêu
Mèo con tham ăn
464 小馋虫 Xiǎo chánchóng Tiểu Thiềm Trùng Sâu tham ăn
465 小调皮 Xiǎo tiáopí Tiểu Điều Bì Bé nghịch ngợm
466 小活宝 Xiǎo huóbǎo Tiểu Hoạt Bảo Bé tinh nghịch
467 小皮蛋 Xiǎo pídàn Tiểu Bì Đản
Trứng bắc thảo nhỏ (gọi nghịch)
468 小笨蛋 Xiǎo bèndàn Tiểu B笨Đản
Trứng ngốc nhỏ (gọi yêu)
469 小可爱儿 Xiǎo kě’ài’er Tiểu Khả Ái Nhi
Bé đáng yêu nhỏ
470 小宝贝儿 Xiǎo bǎobèi’er Tiểu Bảo Bối Nhi Bé bảo bối nhỏ
471 小甜甜儿 Xiǎo tiántian’er Tiểu Điềm Điềm Nhi
Bé ngọt ngào nhỏ
472 小懒猪儿 Xiǎo lǎnzhū’er Tiểu Lãn Trư Nhi
Lợn con lười nhỏ
473 小迷糊儿 Xiǎo míhu’er Tiểu Mê Hồ Nhi Bé lơ ngơ nhỏ
474 小吃货儿 Xiǎo chīhuòr Tiểu Ăn Hóa Nhi Mọt ăn nhỏ
475 小甜点儿 Xiǎo tiándiǎnr Tiểu Điềm Điểm Nhi
Món tráng miệng nhỏ
476 鱼儿 Yú’er Ngư Nhi Cá nhỏ
477 兔兔 Tùtu Thỏ Thỏ Thỏ con
478 咪咪 Mīmī Mi Mi Mèo con
479 喵喵 Miāomiāo Miêu Miêu Meo meo
480 小仙儿 Xiǎo Xiān’er Tiểu Tiên Nhi Tiên nhỏ
481 小天使儿 Xiǎo Tiānshǐ’er Tiểu Thiên Sứ Nhi Thiên thần nhỏ
482 小太阳儿 Xiǎo Tàiyáng’er Tiểu Thái Dương Nhi Mặt trời nhỏ
483 小月亮儿 Xiǎo Yuèliang’er Tiểu Nguyệt Lượng Nhi Mặt trăng nhỏ
484 小星星儿 Xiǎo Xīngxing’er Tiểu Tinh Tinh Nhi Ngôi sao nhỏ
485 小朋友儿 Xiǎo péngyou’er Tiểu Bằng Hữu Nhi Bạn nhỏ
486 小宝儿 Xiǎo bǎor Tiểu Bảo Nhi Bé bảo bối nhỏ
487 小乖乖 Xiǎo guāiguāi Tiểu Quai Quai Bé ngoan nhỏ
488 小甜甜 Xiǎo tiántian Tiểu Điềm Điềm Bé ngọt ngào
489 小懒虫 Xiǎo lǎnchóng Tiểu Lãn Trùng Sâu lười
490 小迷糊 Xiǎo míhu Tiểu Mê Hồ Bé lơ ngơ
491 小馋猫 Xiǎo chánmāo Tiểu Thiềm Miêu
Mèo con tham ăn
492 小馋虫 Xiǎo chánchóng Tiểu Thiềm Trùng Sâu tham ăn
493 小调皮 Xiǎo tiáopí Tiểu Điều Bì Bé nghịch ngợm
494 小活宝 Xiǎo huóbǎo Tiểu Hoạt Bảo Bé tinh nghịch
495 小皮蛋 Xiǎo pídàn Tiểu Bì Đản
Trứng bắc thảo nhỏ
496 小笨蛋 Xiǎo bèndàn Tiểu B笨Đản Trứng ngốc nhỏ
497 小可爱儿 Xiǎo kě’ài’er Tiểu Khả Ái Nhi
Bé đáng yêu nhỏ
498 小宝贝儿 Xiǎo bǎobèi’er Tiểu Bảo Bối Nhi Bé bảo bối nhỏ
499 小甜甜儿 Xiǎo tiántian’er Tiểu Điềm Điềm Nhi
Bé ngọt ngào nhỏ
500 小懒猪儿 Xiǎo lǎnzhū’er Tiểu Lãn Trư Nhi
Lợn con lười nhỏ

Nickname tiếng Trung hay cho nữ

| STT | Chữ Hán (Giản thể) | Pinyin | Hán Việt | Nghĩa / Ý nghĩa gợi lên |
| :– | :—————– | :——– | :———- | :——————————— |
| 1 | 小可爱 | Xiǎo Kě’ài | Tiểu Khả Ái | Bé đáng yêu |
| 2 | 甜甜 | Tiántian | Điềm Điềm | Ngọt ngào |
| 3 | 萌萌 | Méngméng | Manh Manh | Dễ thương (kiểu “cute”) |
| 4 | 糖糖 | Tángtáng | Đường Đường | Kẹo |
| 5 | 乖乖 | Guāiguāi | Quai Quai | Ngoan ngoãn |
| 6 | 果子 | Guǒzi | Quả Tử | Quả nhỏ |
| 7 | 豆豆 | Dòudou | Đậu Đậu | Hạt đậu |
| 8 | 乐乐 | Lèle | Nhạc Nhạc | Vui vẻ |
| 9 | 晶晶 | Jīngjing | Tinh Tinh | Long lanh |
| 10 | 琪琪 | Qíqí | Kỳ Kỳ | (Âm gọi thân mật) |
| 11 | 娜娜 | Nànà | Na Na | (Âm gọi thân mật) |
| 12 | 丽丽 | Lìli | Lệ Lệ | (Âm gọi thân mật từ “đẹp”) |
| 13 | 贝贝 | Bèibèi | Bối Bối | Bé cưng |
| 14 | 宝贝儿 | Bǎobèi’er | Bảo Bối Nhi | Cục cưng |
| 15 | 小甜心 | Xiǎo Tiánxīn | Tiểu Điềm Tâm | Trái tim bé nhỏ ngọt ngào |
| 16 | 小仙女 | Xiǎo Xiānnǚ | Tiểu Tiên Nữ | Tiên nữ nhỏ |
| 17 | 小公举 | Xiǎo Gōngjǔ | Tiểu Công Chú | Công chúa nhỏ (cách nói đáng yêu) |
| 18 | 懒懒 | Lǎnlǎn | Lãn Lãn | Lười lười |
| 19 | 暖暖 | Nuǎnnuǎn | Noãn Noãn | Ấm áp |
| 20 | 柔柔 | Róuróu | Nhu Nhu | Dịu dàng |
| 21 | 柔儿 | Róu’ér | Nhu Nhi | Bé Dịu dàng |
| 22 | 萌妹子 | Méng mèizi | Manh Muội Tử | Cô gái đáng yêu/cute |
| 23 | 吃货 | Chīhuò | Ăn Hóa | Mọt ăn, người thích ăn |
| 24 | 睡神 | Shuìshén | Thụy Thần | Thần ngủ |
| 25 | 小吃货 | Xiǎo Chīhuò | Tiểu Ăn Hóa | Mọt ăn nhỏ |
| 26 | 猫咪 | Māomī | Miêu Mễ | Mèo con |
| 27 | 兔子 | Tùzi | Thỏ Tử | Thỏ con |
| 28 | 小鱼儿 | Xiǎo Yú’er | Tiểu Ngư Nhi | Cá nhỏ |
| 29 | 小丸子 | Xiǎo Wánzi | Tiểu Hoàn Tử | Viên bi nhỏ (tên nhân vật) |
| 30 | 萌主 | Méngzhǔ | Manh Chủ | Chủ nhân của sự dễ thương |
| 31 | 小星星 | Xiǎo Xīngxing | Tiểu Tinh Tinh | Ngôi sao nhỏ |
| 32 | 叮当 | Dīngdāng | Đinh Đang | Keng keng (âm thanh) |
| 33 | 棉花糖 | Miánhuātáng| Miên Hoa Đường | Kẹo bông gòn |
| 34 | 小尾巴 | Xiǎo Wěiba | Tiểu Vĩ Ba | Cái đuôi nhỏ (người hay đi theo) |
| 35 | 小太阳 | Xiǎo Tàiyáng | Tiểu Thái Dương | Mặt trời nhỏ (ấm áp, tích cực) |
| 36 | 月亮 | Yuèliang | Nguyệt Lượng | Mặt trăng |
| 37 | 小天使 | Xiǎo Tiānshǐ | Tiểu Thiên Sứ | Thiên thần nhỏ |
| 38 | 布丁 | Bùdīng | Bố Đinh | Pudding |
| 39 | 冰淇淋 | Bīngqílín | Băng Kỳ Lâm | Kem (phiên âm) |
| 40 | 巧克力 | Qiǎokèlì | Xảo Khắc Lực | Sô cô la (phiên âm) |
| 41 | 小朋友儿 | Xiǎo Péngyou’er | Tiểu Bằng Hữu Nhi | Bạn nhỏ (cách gọi đáng yêu) |
| 42 | 小宝贝儿 | Xiǎo Bǎobèi’er | Tiểu Bảo Bối Nhi | Bảo bối nhỏ |
| 43 | 小甜豆儿 | Xiǎo Tiándòu’er | Tiểu Điềm Đậu Nhi | Hạt đậu ngọt ngào nhỏ |
| 44 | 小懒猪 | Xiǎo Lǎnzhū | Tiểu Lãn Trư | Lợn con lười (gọi yêu) |
| 45 | 小迷糊 | Xiǎo Míhu | Tiểu Mê Hồ | Bé hay quên/lơ ngơ |
| 46 | 小吃货 | Xiǎo chīhuò | Tiểu Ăn Hóa | Mọt ăn nhỏ |
| 47 | 小甜点 | Xiǎo tiándiǎn | Tiểu Điềm Điểm | Món tráng miệng nhỏ (gọi yêu) |
| 48 | 鱼儿 | Yú’er | Ngư Nhi | Cá nhỏ |
| 49 | 兔兔 | Tùtu | Thỏ Thỏ | Thỏ con |
| 50 | 咪咪 | Mīmī | Mi Mi | Mèo con |
| 51 | 喵喵 | Miāomiāo | Miêu Miêu | Meo meo (gọi yêu) |
| 52 | 小仙儿 | Xiǎo Xiān’er | Tiểu Tiên Nhi | Tiên nữ nhỏ |
| 53 | 小天使儿 | Xiǎo Tiānshǐ’er | Tiểu Thiên Sứ Nhi | Thiên thần nhỏ |
| 54 | 小太阳儿 | Xiǎo Tàiyáng’er | Tiểu Thái Dương Nhi | Mặt trời nhỏ |
| 55 | 小月亮儿 | Xiǎo Yuèliang’er | Tiểu Nguyệt Lượng Nhi | Mặt trăng nhỏ |
| 56 | 小星星儿 | Xiǎo Xīngxing’er | Tiểu Tinh Tinh Nhi | Ngôi sao nhỏ |
| 57 | 小朋友儿 | Xiǎo péngyou’er | Tiểu Bằng Hữu Nhi | Bạn nhỏ |
| 58 | 小宝儿 | Xiǎo bǎor | Tiểu Bảo Nhi | Bé bảo bối nhỏ |
| 59 | 小乖乖儿 | Xiǎo guāiguāi’er| Tiểu Quai Quai Nhi| Bé ngoan nhỏ |
| 60 | 小甜甜儿 | Xiǎo tiántian’er| Tiểu Điềm Điềm Nhi| Bé ngọt ngào nhỏ |
| 61 | 小懒虫儿 | Xiǎo lǎnchóng’er| Tiểu Lãn Trùng Nhi| Sâu lười nhỏ |
| 62 | 小迷糊儿 | Xiǎo míhu’er| Tiểu Mê Hồ Nhi| Bé lơ ngơ nhỏ |
| 63 | 小馋猫儿 | Xiǎo chánmāo’er | Tiểu Thiềm Miêu Nhi| Mèo con tham ăn nhỏ |
| 64 | 小馋虫儿 | Xiǎo chánchóng’er| Tiểu Thiềm Trùng Nhi| Sâu tham ăn nhỏ |
| 65 | 小调皮儿 | Xiǎo tiáopí’er | Tiểu Điều Bì Nhi | Bé nghịch ngợm nhỏ |
| 66 | 小活宝儿 | Xiǎo huóbǎo’er | Tiểu Hoạt Bảo Nhi| Bé tinh nghịch nhỏ |
| 67 | 小皮蛋儿 | Xiǎo pídàn’er | Tiểu Bì Đản Nhi | Trứng bắc thảo nhỏ |
| 68 | 小笨蛋儿 | Xiǎo bèndàn’er | Tiểu B笨Đản Nhi | Trứng ngốc nhỏ |
| 69 | 小可爱儿 | Xiǎo kě’ài’er | Tiểu Khả Ái Nhi | Bé đáng yêu nhỏ |
| 70 | 小宝贝儿 | Xiǎo bǎobèi’er | Tiểu Bảo Bối Nhi | Bé bảo bối nhỏ |
| 71 | 小甜甜儿 | Xiǎo tiántian’er | Tiểu Điềm Điềm Nhi | Bé ngọt ngào nhỏ |
| 72 | 小懒猪儿 | Xiǎo lǎnzhū’er | Tiểu Lãn Trư Nhi | Lợn con lười nhỏ |
| 73 | 小迷糊儿 | Xiǎo míhu’er | Tiểu Mê Hồ Nhi | Bé lơ ngơ nhỏ |
| 74 | 小吃货儿 | Xiǎo chīhuòr | Tiểu Ăn Hóa Nhi | Mọt ăn nhỏ |
| 75 | 小甜点儿 | Xiǎo tiándiǎnr | Tiểu Điềm Điểm Nhi | Món tráng miệng nhỏ |
| 76 | 小懒虫 | Xiǎo lǎnchóng | Tiểu Lãn Trùng | Sâu lười |
| 77 | 小迷糊 | Xiǎo míhu | Tiểu Mê Hồ | Bé lơ ngơ, hay quên |
| 78 | 小吃货 | Xiǎo chīhuò | Tiểu Ăn Hóa | Mọt ăn |
| 79 | 小馋猫 | Xiǎo chánmāo | Tiểu Thiềm Miêu | Mèo con tham ăn |
| 80 | 小调皮 | Xiǎo tiáopí | Tiểu Điều Bì | Bé nghịch ngợm |
| 81 | 小活宝 | Xiǎo huóbǎo | Tiểu Hoạt Bảo | Bé tinh nghịch |
| 82 | 小皮蛋 | Xiǎo pídàn | Tiểu Bì Đản | Trứng bắc thảo nhỏ (gọi yêu) |
| 83 | 小笨蛋 | Xiǎo bèndàn | Tiểu B笨Đản | Trứng ngốc nhỏ (gọi yêu) |
| 84 | 小胖子 | Xiǎo pàngzi | Tiểu Béo Tử | Bé béo (gọi yêu) |
| 85 | 小瘦子 | Xiǎo shòuzi | Tiểu Sấu Tử | Bé gầy (gọi yêu) |
| 86 | 小个子 | Xiǎo gèzi | Tiểu Cá Tử | Bé nhỏ con (gọi yêu) |
| 87 | 小机灵 | Xiǎo jīlíng | Tiểu Cơ Linh | Bé lanh lợi |
| 88 | 小捣蛋 | Xiǎo dǎodàn | Tiểu Đảo Đản | Bé phá phách |
| 89 | 小淘气 | Xiǎo táoqì | Tiểu Đào Khí | Bé nghịch ngợm |
| 90 | 小话痨 | Xiǎo huàláo | Tiểu Thoại Lao | Bé nói nhiều |
| 91 | 小书虫 | Xiǎo shūchóng | Tiểu Thư Trùng | Mọt sách nhỏ |
| 92 | 小睡神 | Xiǎo shuìshén | Tiểu Thụy Thần | Thần ngủ nhỏ |
| 93 | 小跟班 | Xiǎo gēnbān | Tiểu Cân Ban | Bé hay đi theo, người theo sau |
| 94 | 小跟屁虫 | Xiǎo gēnpìchóng | Tiểu Cân Phế Trùng | Bé hay đi theo (thân mật, nghịch) |
| 95 | 小醋坛子 | Xiǎo cùtánzi | Tiểu Tố Đàn Tử | Bé hay ghen (hũ giấm nhỏ) |
| 96 | 小哭包 | Xiǎo kūbāo | Tiểu Khốc Bao | Bé hay khóc |
| 97 | 小吃货儿 | Xiǎo chīhuòr | Tiểu Ăn Hóa Nhi | Mọt ăn nhỏ |
| 98 | 小懒虫儿 | Xiǎo lǎnchóngr | Tiểu Lãn Trùng Nhi | Sâu lười nhỏ |
| 99 | 小捣蛋鬼 | Xiǎo dǎodànguǐ | Tiểu Đảo Đản Quỷ | Bé phá phách tinh nghịch |
| 100 | 小机灵鬼 | Xiǎo jīlíngguǐ | Tiểu Cơ Linh Quỷ | Bé lanh lợi tinh nghịch |

Lưu ý về Ngũ Hành: Việc xác định thuộc tính Ngũ Hành của Hán tự là phức tạp và có thể khác nhau giữa các trường phái. Đặt tên theo Ngũ Hành cần sự am hiểu chuyên sâu hoặc tham khảo ý kiến chuyên gia phong thủy để đảm bảo chính xác và mang lại hiệu quả mong muốn.

5. Khám Phá Ý Nghĩa Các Bộ Thủ Thường Dùng Trong Tên Nữ Giới

Hiểu về bộ thủ (部首 – bùshǒu) là một cách thú vị để khám phá ý nghĩa ẩn sâu trong chữ Hán, và điều này đặc biệt hữu ích khi chọn tên. Bộ thủ thường là thành phần cấu tạo, mang ý nghĩa gốc, gợi ý về loại từ hoặc chủ đề của chữ đó. Việc một cái tên chứa bộ thủ nào có thể ngầm thể hiện những phẩm chất hoặc yếu tố mà cha mẹ muốn gắn liền với con gái mình.
Đối với tên nữ giới, một số bộ thủ xuất hiện rất phổ biến, mang theo những ý nghĩa tượng trưng phù hợp với những mong ước truyền thống:
Bảng Các Bộ Thủ Thông Dụng và Ý Nghĩa Khi Đặt Tên Nữ
Bộ thủ (Hán tự, Pinyin) Ý nghĩa chính của bộ thủ Ví dụ tên (Hán tự, Pinyin) Ý nghĩa tên (trong tên gọi)
Gợi ý Phẩm chất/Ý nghĩa
女 (nǚ) Phụ nữ, con gái 妍 (yán) Xinh đẹp, mỹ lệ
Nữ tính, xinh đẹp
姿 (zī) Dáng vẻ, tư thái yêu kiều
Duyên dáng, quyến rũ
婉 (wǎn) Dịu dàng, uyển chuyển
Dịu dàng, mềm mại
玉 (yù) (thường là 王) Ngọc, đá quý 琪 (qí) Một loại ngọc đẹp, quý giá
Quý giá, thanh khiết
琳 (lín) Ngọc đẹp (thường xanh biếc), quý giá
Thanh cao, quý báu
珍 (zhēn) Trân quý, quý báu
Được yêu thương, trân trọng
艹 (cǎo) (Bộ Thảo) Cỏ cây, hoa lá 芳 (fāng) Thơm, hương thơm (ngụ ý xinh đẹp, đức hạnh)
Tươi tắn, thơm tho, đức hạnh
菲 (fēi) Thơm, rực rỡ (thường chỉ vẻ đẹp hoa cỏ)
Rực rỡ, xinh đẹp
蓉 (róng) Hoa phù dung (thanh cao, kiều diễm)
Thanh cao, kiều diễm
月 (yuè) Mặt trăng 明 (míng) Sáng sủa, rạng rỡ (thường kết hợp 日 – mặt trời)
Trong sáng, dịu dàng, tươi sáng
朗 (lǎng) Sáng sủa, trong sáng, rõ ràng
Tươi sáng, lạc quan
心 (xīn) (thường là 忄) Trái tim, tâm hồn 思 (sī) Suy nghĩ, tư duy, nhớ nhung
Thông minh, sâu sắc
怡 (yí) Vui vẻ, hòa nhã, thư thái Vui vẻ, bình yên
慧 (huì) Trí tuệ, thông minh
Thông minh, sáng dạ
木 (mù) Cây cối, gỗ 梅 (méi) Hoa mai (thanh cao, kiên cường)
Thanh cao, kiên cường
杏 (xìng) Cây/hoa mơ (vẻ đẹp dịu dàng)
Dịu dàng, thuần khiết
氵 (shuǐ) (Bộ Thủy) Nước 清 (qīng) Trong sạch, thanh khiết, tinh khiết
Thuần khiết, trí tuệ
涵 (hán) Bao dung, chứa đựng (ngụ ý sâu sắc, có học vấn)
Sâu sắc, bao dung
金 (jīn) Vàng, kim loại 鑫 (xīn) Nhiều vàng (thường dùng cho cả nam nữ, ngụ ý giàu sang)
Giàu sang, quý giá
火 (huǒ) (thường là 灬) Lửa, ánh sáng 灿 (càn) Rực rỡ, chói lọi
Rực rỡ, tươi sáng
Việc chọn tên có bộ thủ phù hợp là một lớp ý nghĩa bổ sung, giúp cái tên trở nên trọn vẹn và thể hiện rõ hơn mong muốn của cha mẹ.

6. Xu Hướng Đặt Tên Tiếng Trung Cho Nữ Giới Đương Đại: Sự Pha Trộn Giữa Truyền Thống và Hiện Đại

Xã hội phát triển kéo theo sự thay đổi trong quan niệm về cái đẹp và những giá trị được đề cao. Xu hướng đặt tên tiếng Trung cho nữ giới hiện đại là minh chứng rõ nét cho sự giao thoa giữa nét đẹp truyền thống và hơi thở thời đại mới.
  • Ưa Chuộng Tên Hai Chữ Ngắn Gọn: Tên chỉ gồm họ và một chữ (tên chính) như 李娜 (Lǐ Nà), 张伟 (Zhāng Wěi – cả nam và nữ đều dùng Wei với ý nghĩa khác nhau) ngày càng phổ biến vì sự tiện lợi, dễ nhớ, dễ gọi trong cuộc sống bận rộn.
  • Phổ Biến Những Hán Tự Mang Ý Nghĩa Nữ Tính, Tích Cực: Các thống kê cho thấy sự lên ngôi của những ký tự mang ý nghĩa về niềm vui, hạnh phúc (欣 – Xīn, 怡 – Yí), sự xinh đẹp, đáng yêu (妍 – Yán, 可 – Kě), sự bao dung, nội hàm (涵 – Hán), hoặc gợi nét thanh tao, trong sáng (梓 – Zǐ – cây tử, 语 – Yǔ – lời nói, 汐 – Xī – triều cường buổi tối). Những tên phổ biến gần đây như 一诺 (Yī Nuò), 依诺 (Yī Nuò), 欣怡 (Xīn Yí), 梓涵 (Zǐ Hán), 语桐 (Yǔ Tóng) phản ánh xu hướng này.
  • Kết Hợp Giữa Truyền Thống và Hiện Đại: Dù tên ngắn gọn hơn, việc lựa chọn Hán tự vẫn rất chú trọng ý nghĩa sâu sắc. Vẻ đẹp truyền thống, sự quý giá, trí tuệ vẫn là những chủ đề được ưu tiên, nhưng được thể hiện qua những cái tên nghe mới mẻ và hiện đại hơn.
  • Ảnh Hưởng Của Văn Hóa Đại Chúng: Tên của những người nổi tiếng trong giới giải trí, nhân vật được yêu thích trong phim, truyện cũng tạo nên những trào lưu đặt tên. Ví dụ: tên Băng Băng (冰冰) hay những tên lấy cảm hứng từ nhân vật game, tiểu thuyết.
  • Sự Xuất Hiện Của Tên “Lai Tây”: Đặc biệt ở những gia đình có điều kiện sống và làm việc quốc tế, việc sử dụng những cái tên có âm đọc gần với tên tiếng Anh hoặc phiên âm trực tiếp (như 安娜 – Ān Nà từ Anna) cũng dần phổ biến, phản ánh sự hội nhập toàn cầu.
Tuy nhiên, “trend” đặt tên có thể thay đổi nhanh chóng. Việc chọn một cái tên có giá trị vượt thời gian, không quá phụ thuộc vào trào lưu nhất thời, vẫn là lựa chọn bền vững được nhiều người hướng tới.

7. Những Điều Tối Kỵ Tuyệt Đối Cần Tránh Khi Đặt Tên Tiếng Trung Cho Con Gái

Bên cạnh việc tìm kiếm những điều tốt lành, việc tránh những điều kiêng kỵ là cực kỳ quan trọng trong văn hóa đặt tên Trung Hoa. “Phạm húy” hay chọn tên mang ý nghĩa xấu có thể bị coi là mang lại xui xẻo và rắc rối cho đứa trẻ.
Tên Có Ý Nghĩa Tiêu Cực, Thô Tục, Xui Xẻo:
  • Không dùng các chữ Hán mang nghĩa xấu, gợi đến bệnh tật, cái chết, sự nghèo khó, ngu dốt, hoặc các cảm xúc tiêu cực (buồn bã, sợ hãi).
  • Tuyệt đối tránh các chữ Hán là từ chửi thề, từ ngữ thô tục hoặc mang nghĩa miệt thị (ví dụ: 傻 – shǎ (ngốc), 贱 – jiàn (hèn hạ), 笨 – bèn (đần độn), 坏 – huài (xấu xa)).
  • Cẩn trọng với những tên thể hiện sự trọng nam khinh nữ (ví dụ: 招弟 – Zhāo Dì – gọi em trai tới).
  • Tránh những cái tên dễ bị bạn bè trêu chọc theo hướng tiêu cực khi lớn lên.
Phạm Húy (犯諱) – Trùng Tên:
  • Trùng Tên Tổ Tiên, Người Lớn Tuổi Hơn: Đây là điều cấm kỵ nghiêm ngặt nhất, thể hiện sự bất kính. Cần tìm hiểu kỹ tên của ông bà, cụ kỵ và những người có vai vế cao hơn trong dòng tộc để tránh trùng lặp.
  • Trùng Tên Vua Chúa, Nhân Vật Lịch Sử Bi Kịch: Theo quan niệm xưa, việc này có thể mang lại vận hạn xấu cho người được đặt tên.
  • Trùng Tên Người Nổi Tiếng (Cần Cân Nhắc): Mặc dù không phải là kiêng kỵ bắt buộc, nhưng trùng tên người nổi tiếng (đặc biệt nếu họ vướng scandal hoặc có cuộc đời không mấy tốt đẹp) có thể gây liên lụy không đáng có.
Tên Gây Nhầm Lẫn Giới Tính:
  • Tên của bé gái không nên quá nam tính (ví dụ: dùng các chữ thường dùng cho nam giới hoặc gợi ý sự mạnh mẽ, cứng rắn thái quá theo quan niệm truyền thống). Tên khó phân biệt nam nữ có thể gây rắc rối hành chính và giao tiếp.
Vấn Đề Phát Âm & Đồng Âm (Homophones):
Tên gọi phải dễ phát âm.
Tuyệt đối kiểm tra xem tên khi đọc lên có đồng âm với bất kỳ từ nào mang nghĩa xấu, thô tục hoặc xui xẻo trong tiếng Trung hay không.
Các Kiêng Kỵ Khác:
  • Tên Quá Cầu Toàn, Tuyệt Đối: Ví dụ: 无敌 (Wú Dí – Vô Địch), 天才 (Tiān Cái – Thiên Tài). Những tên này có thể tạo áp lực cho đứa trẻ hoặc gây ấn tượng không tốt nếu không đạt được kỳ vọng.
  • Tên Theo Trào Lưu Nhất Thời: Dễ lỗi mốt và nhàm chán sau này.
  • Tên Quá Khó Hiểu, Ít Dùng: Gây khó khăn khi giao tiếp và có thể không truyền tải được ý nghĩa mong muốn.
  • Tên Vô Nghĩa: Tên gọi nên có ít nhất một ý nghĩa nhất định.
  • Tên Quá Dài: Tên trên 4 ký tự có thể gây bất tiện trong giấy tờ và giao tiếp.
  • Tên Mang Màu Sắc Chính Trị: Để tránh những liên tưởng không cần thiết.
  • Kiêng Kỵ Theo Tuổi (Con Giáp): Theo phong thủy, một số Hán tự hoặc bộ thủ có thể xung khắc với con giáp của năm sinh. Việc này phức tạp và cần tham khảo chuyên gia để tránh chọn tên mang lại điều không may cho bản mệnh của bé.
Nắm vững những điều kiêng kỵ này sẽ giúp bạn tránh được những lựa chọn tên gọi sai lầm, đảm bảo cái tên mang lại sự bình an và tốt lành.

8. Lời Kết: Chọn Tên Con Gái – Gửi Gắm Yêu Thương và Hy Vọng Vẹn Tròn

Như bạn đã thấy, việc lựa chọn một cái tên tiếng Trung hay cho con gái là một hành trình đầy ý nghĩa, một sự kết hợp tinh tế giữa nghệ thuật ngôn ngữ, chiều sâu văn hóa và những ước vọng đẹp đẽ nhất của cha mẹ. Nó không chỉ là việc chọn một danh xưng, mà là việc tạo dựng một phần bản sắc, một “lá bùa hộ mệnh” đồng hành cùng con trên mỗi bước đường đời.
Một cái tên “chuẩn” tiếng Trung cho nữ giới không chỉ cần hay về âm điệu, đẹp về ý nghĩa bề mặt. Nó cần hài hòa với họ, tránh xa những điều kiêng kỵ nghiêm ngặt về văn hóa và phong thủy, đồng thời phản ánh được mong muốn của gia đình về tương lai và phẩm chất của bé.
Toàn bộ quá trình tìm hiểu về cấu trúc tên, ý nghĩa Hán tự, bộ thủ, các nguyên tắc và điều kiêng kỵ, cho đến việc tham khảo các gợi ý tên theo chủ đề, chính là cách cha mẹ thể hiện tình yêu thương và trách nhiệm sâu sắc của mình.
Hãy dành thời gian tìm hiểu kỹ lưỡng, tham khảo ý kiến từ những nguồn đáng tin cậy (như các chuyên gia ngôn ngữ, văn hóa, hoặc phong thủy nếu bạn coi trọng yếu tố này), và quan trọng nhất là lắng nghe trái tim mình. Hãy chọn một cái tên mà cả gia đình đều yêu thích, cảm thấy ý nghĩa và tự hào khi gọi tên con gái yêu.
Tân Việt Prime hy vọng rằng bài tổng hợp toàn diện này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và cần thiết trên hành trình tìm kiếm cái tên tiếng Trung hoàn hảo cho bé gái nhà mình. Chúc bạn và gia đình chọn được món quà ý nghĩa nhất, mở ra một tương lai tốt đẹp và tràn đầy hạnh phúc cho con!

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *