
- Cấu trúc một cái tên tiếng Trung hoàn chỉnh.
- Những “nguyên tắc vàng” không thể bỏ qua khi đặt tên cho bé gái.
- Kho gợi ý tên tiếng Trung hay, ý nghĩa theo đa dạng chủ đề (vẻ đẹp, trí tuệ, thiên nhiên…).
- Ý nghĩa đằng sau các bộ thủ (gốc chữ) thường dùng trong tên nữ.
- Xu hướng đặt tên hiện đại và sự ảnh hưởng của văn hóa đại chúng.
- Những điều tối kỵ, tuyệt đối cần tránh để không mang lại xui xẻo hay hiểu lầm.
1. Khám Phá Vẻ Đẹp và Ý Nghĩa Sâu Sắc Của Tên Tiếng Trung Cho Nữ Giới
2. Cấu Trúc Tên Tiếng Trung: Từ Truyền Thống Đến Hiện Đại Có Gì Khác Biệt?
- Họ (姓 – xìng): Luôn đứng đầu tiên trong tên. Họ thường chỉ có một âm tiết và được kế thừa từ người cha. Họ đại diện cho dòng dõi, nguồn gốc gia tộc và mang ý nghĩa lịch sử sâu sắc. Ví dụ: 王 (Wáng), 李 (Lǐ), 张 (Zhāng).
- Tên Đệm (中间名 – zhōngjiānmíng): Thành phần này có thể có hoặc không, thường là một âm tiết. Tên đệm truyền thống thường được dùng làm Tên Thế Hệ (辈分 – bèifèn). Đây là một ký tự chung được quy định cho tất cả anh chị em họ trong cùng một thế hệ của một dòng tộc, giúp thể hiện thứ bậc, sự gắn kết và bảo tồn gia phả. Ngoài ra, tên đệm cũng có thể được chọn ngẫu nhiên để tạo sự hài hòa về âm điệu hoặc bổ sung ý nghĩa cho tên chính. Ví dụ: Trong tên Vương Lực Hoành (王力宏), 力 (Lì) là tên đệm.
- Tên (名 – míng): Đây là phần tên riêng của mỗi người, thường có một hoặc hai âm tiết. Đây là thành phần linh hoạt nhất, nơi cha mẹ gửi gắm những mong ước, hy vọng cụ thể về tính cách, tương lai cho con. Ví dụ: 宏 (Hóng) trong Vương Lực Hoành.
Lưu ý quan trọng khi phiên âm và dịch tên:
Xu hướng hiện đại:
3. Những Nguyên Tắc Vàng “Bỏ Túi” Khi Chọn Tên Tiếng Trung Cho Bé Gái
Ưu Tiên Ý Nghĩa Tốt Đẹp & Tích Cực:
- Ý nghĩa là Vận Mệnh: Đây là nguyên tắc tối thượng. Tên gọi phải mang ý nghĩa về hạnh phúc, may mắn, thành công, xinh đẹp, sức khỏe, bình an, trí tuệ, hoặc các đức tính tốt đẹp (dịu dàng, hiếu thảo, kiên cường…).
- Tránh Xa Ý Nghĩa Tiêu Cực: Tuyệt đối không dùng các chữ Hán có nghĩa xấu, gợi đến bệnh tật, tai ương, sự yếu đuối, hoặc những từ dễ bị hiểu sai, xuyên tạc theo hướng tiêu cực. Cái tên tiêu cực có thể ảnh hưởng đến tâm lý và sự tự tin của trẻ.
Hài Hòa Âm Điệu & Cẩn Trọng Từ Đồng Âm (Homophones):
- Dễ Nghe, Dễ Gọi: Tên nên có âm điệu mượt mà, thanh thoát, tránh các âm khó phát âm hoặc nghe trúc trắc. Sự kết hợp hài hòa giữa các thanh điệu (bằng, trắc) tạo cảm giác êm tai.
- “Bẫy” Từ Đồng Âm: Tiếng Trung có rất nhiều từ phát âm giống nhau nhưng chữ viết (Hán tự) và ý nghĩa lại khác biệt hoàn toàn. Phải kiểm tra kỹ xem tên dự định có âm đọc trùng với từ nào mang nghĩa xấu, nghĩa tục hoặc xui xẻo hay không. Ví dụ điển hình như trường hợp tên “Ngô Tài” (吴财) dễ nhầm với “vô tài” (无财).
Tôn Trọng Văn Hóa & Truyền Thống Gia Đình:
- Phong Thủy (Ngũ Hành, Bát Tự): Nhiều gia đình Á Đông dựa vào ngày giờ sinh của bé để tính Bát Tự và các yếu tố Ngũ Hành còn thiếu/dư, từ đó chọn những Hán tự có thuộc tính Ngũ Hành tương ứng để bổ khuyết, cầu mong sự cân bằng và may mắn.
- Nghiêm Cấm Phạm Húy (犯諱): Đây là điều tối kỵ nhất. Tuyệt đối không đặt tên con trùng hoặc gần giống (cả về âm và chữ) với tên của ông bà, tổ tiên, những người có vai vế lớn hơn trong dòng họ. Kiêng kỵ này còn mở rộng đến tên vua chúa, các nhân vật lịch sử được tôn kính hoặc có số phận bi kịch (theo quan niệm xưa).
- Tên Thế Hệ (辈分): Nếu dòng tộc có quy định tên thế hệ, cần tuân thủ sử dụng ký tự đó trong tên của bé.
Cân Bằng Tính Độc Đáo & Sự Phù Hợp:
- Độc Đáo Không Dị Hợm: Trong xã hội hiện đại, cha mẹ thường muốn tên con độc đáo để tránh trùng lặp. Tuy nhiên, tên không nên quá lạ, quá khó đọc, khó nhớ, hoặc quá khác biệt đến mức gây khó khăn trong giao tiếp hay bị trêu chọc.
- Không Quá “Tây Hóa”: Trừ khi gia đình sinh sống ở môi trường quốc tế, việc đặt tên quá “Tây” hoặc sử dụng những Hán tự phiên âm tên nước ngoài có thể khiến cái tên mất đi nét văn hóa Trung Hoa và ý nghĩa sâu sắc.
- Phân Biệt Giới Tính: Tên của bé gái nên mang nét nữ tính, tránh dùng các Hán tự hoặc sự kết hợp thường dùng cho nam giới để tránh nhầm lẫn giới tính, gây rắc rối về sau.
4. Kho Tên Tiếng Trung Hay Cho Nữ Theo Chủ Đề Đa Dạng & Ý Nghĩa Chi Tiết
Chủ Đề & Ý Nghĩa Chung | Tên Hán tự | Pinyin | Phiên âm Hán Việt | Ý nghĩa Chi tiết |
Vẻ Đẹp & Phẩm Hạnh (Nhấn mạnh sự dịu dàng, đoan trang, tâm tính tốt) | 雅静 | Yǎ Jìng | Nhã Tịnh |
Thanh lịch, tao nhã, điềm đạm, tĩnh lặng.
|
婉婷 | Wǎn Tíng | Uyển Đình |
Dịu dàng, mềm mại, hòa thuận, tốt đẹp, ôn hòa, xinh đẹp.
|
|
淑心 | Shū Xīn | Thục Tâm |
Cô gái hiền thục, đức hạnh, đoan trang, tâm tính nhẹ nhàng, nhu mì.
|
|
美莲 | Měi Lián | Mỹ Liên |
Xinh đẹp như hoa sen, thanh khiết, cao quý.
|
|
婳祎 | Huà Yī | Họa Y |
Thùy mị, xinh đẹp, đoan trang.
|
|
清雅 | Qīng Yǎ | Thanh Nhã |
Nhã nhặn, thanh tao, trong sáng, thuần khiết.
|
|
Trí Tuệ & Tài Năng (Mong con thông minh, lanh lợi, có học thức) | 佳慧 | Jiā Huì | Giai Tuệ |
Tài năng, thông minh, lanh lợi, sáng dạ.
|
曉溪 | Xiǎo Xī | Hiểu Khê |
Thông tuệ, hiểu rõ mọi thứ như dòng suối trong, sáng suốt.
|
|
雨婷 | Yǔ Tíng | Vũ Đình |
Thông minh, dịu dàng, xinh đẹp (có nghĩa trí tuệ, sáng suốt).
|
|
思睿 | Sī Ruì | Tư Duệ |
Người con gái thông minh, suy nghĩ sâu sắc, sáng suốt.
|
|
颖慧 | Yǐng Huì | Dĩnh Huệ (Minh Huệ) |
Sáng suốt, thông minh, trí tuệ vượt trội.
|
|
Mạnh Mẽ & Kiên Cường (Kỳ vọng con bản lĩnh, vượt khó) | 凤雨 | Fèng Yǔ | Phượng Vũ |
Kiên cường, sáng sủa, mạnh mẽ như phượng hoàng trong mưa bão.
|
水泠 | Shuǐ Líng | Thủy Linh |
Mạnh mẽ, linh hoạt nhưng vẫn trong trẻo, mát lành như dòng nước.
|
|
英舒 | Yīng Shū | Anh Thư |
Kiên cường, xuất sắc, tài năng, nỗ lực vươn lên.
|
|
晟楠 | Shèng Nán | Thịnh Nam |
Ánh sáng rực rỡ, mạnh mẽ, kiên cố (ghép từ Thịnh – sáng sủa, Nam – cây gỗ cứng).
|
|
Thiên Nhiên: Hoa Cỏ (Biểu tượng vẻ đẹp, sức sống, hương thơm) | 芳华 | Fāng Huá | Phương Hoa |
Hương thơm của hoa, vẻ đẹp rực rỡ, tuổi thanh xuân tươi đẹp.
|
晨芙 | Chén Fú | Thần Phù |
Hoa sen (phù dung) nở rộ lúc bình minh, tinh khôi.
|
|
瑾梅 | Jǐn Méi | Cẩn Mai |
Sự kết hợp của ngọc đẹp và hoa mai – vẻ đẹp cao quý, kiên cường.
|
|
蜀葵 | Shǔ Kuí | Thục Quỳ |
Hoa thục quỳ – tượng trưng cho vẻ đẹp thục nữ, tươi đẹp, thanh khiết.
|
|
小樱 | Xiǎo Yīng | Tiểu Anh |
Hoa anh đào nhỏ – mang sự tươi mới, đáng yêu, mong manh nhưng rực rỡ.
|
|
Thiên Nhiên: Ngọc Đá Quý (Tượng trưng sự quý giá, thanh khiết, may mắn) | 玉珍 | Yù Zhēn | Ngọc Trân |
Trân quý như ngọc báu.
|
珂玥 | Kē Yuè | Kha Nguyệt |
Đẹp thuần khiết như ngọc (Kha: ngọc thạch quý, Nguyệt: ngọc trai).
|
|
珺瑶 | Jùn Yáo | Quân Dao |
Đều là tên các loại ngọc đẹp, ngụ ý xinh đẹp, rạng rỡ, cao quý.
|
|
小玉 | Xiǎo Yù | Tiểu Ngọc |
Viên ngọc nhỏ bé, đáng yêu, được yêu thương, trân trọng.
|
|
Thiên Nhiên: Trăng, Sao, Mây, Tuyết, Sương (Gợi vẻ đẹp lãng mạn, thanh khiết, dịu dàng) | 月婵 | Yuè Chán | Nguyệt Thiền |
Đẹp dịu dàng, thanh khiết như ánh trăng rằm (Thiền là tên gọi mỹ miều của mặt trăng).
|
落云 | Luò Yún | Lạc Vân |
Đám mây bay lơ lửng tự do, vô tư lự, nhẹ nhàng.
|
|
熙雯 | Xī Wén | Hi Văn |
Đám mây xinh đẹp, rực rỡ, mang ánh sáng tốt lành.
|
|
月草 | Yuè Cǎo | Nguyệt Thảo |
Vẻ đẹp bình yên, trong sáng như ánh trăng chiếu trên thảo nguyên.
|
|
茹雪 | Rú Xuě | Như Tuyết |
Xinh đẹp, trong trắng, thiện lương, tâm hồn thuần khiết như tuyết.
|
|
露洁 | Lù Jié | Lộ Khiết |
Trong trắng, tinh khiết, trong trẻo như những hạt sương sớm.
|
|
雪丽 | Xuě Lì | Tuyết Lệ |
Đẹp đẽ như tuyết.
|
|
May Mắn, Bình An, Hạnh Phúc (Cầu mong cuộc đời con suôn sẻ, an yên, vui vẻ) | 怡佳 | Yí Jiā | Di Giai |
Xinh đẹp, phóng khoáng, ung dung tự tại, luôn vui vẻ, hạnh phúc.
|
歆婷 | Xīn Tíng | Hâm Đình |
Xinh đẹp, vui vẻ, hạnh phúc, mang niềm vui đến cho mọi người.
|
|
嘉欣 | Jiā Xīn | Gia Hân |
Tốt đẹp, vui mừng, hạnh phúc.
|
|
可欣 | Kě Xīn | Khả Hân |
Đáng yêu, dễ mến, vui vẻ, hạnh phúc.
|
|
宁馨 | Níng Xīn | Ninh Hinh |
Ấm áp, yên lặng, bình yên, mang đến cảm giác an lành.
|
|
梦梵 | Mèng Fàn | Mộng Phạn |
Giấc mơ thanh tịnh, bình an, nhẹ nhàng.
|
|
Cảm Hứng Từ Thơ Ca, Văn Học (Gợi nét lãng mạn, tài hoa, sâu sắc) | 婧诗 | Jìng Shī | Tịnh Thi |
Vẻ đẹp yên bình, thơ mộng, có tài văn chương.
|
若雨 | Ruò Yǔ | Nhược Vũ |
Dịu dàng như mưa, mang vẻ đẹp duy mỹ, ý thơ.
|
|
诗涵 | Shī Hán | Thi Hàm |
Có tài văn chương, nội hàm sâu sắc, hiểu biết rộng.
|
|
舒苒 | Shū Rǎn | Thư Nhiễm |
Êm dịu, nhẹ nhàng (từ dùng trong văn thơ), gợi sự tươi tốt, mềm mại.
|
|
灵雨 | Líng Yǔ | Linh Vũ |
Mưa linh thiêng (từ Kinh Thi) – biểu tượng cho sự tốt lành, ban phước.
|
|
Theo Mùa (Ví dụ) | 春华 | Chūnhuá | Xuân Hoa |
Vẻ đẹp rực rỡ của mùa xuân, hoa nở – biểu tượng sự tươi mới, sức sống.
|
秋月 | Qiūyuè | Thu Nguyệt |
Trăng mùa thu – tượng trưng cho sự thanh khiết, dịu dàng, hoàn mỹ.
|
|
Theo Ngũ Hành (Ví dụ một số thuộc tính) | 银 | Yín | Ngân |
Bạc – tượng trưng cho sự quý giá, thuần khiết, thuộc hành KIM.
|
梅 | Méi | Mai |
Hoa mai – tượng trưng cho sự thanh cao, kiên cường, thuộc hành MỘC.
|
|
江 | Jiāng | Giang |
Sông lớn – tượng trưng cho sự mạnh mẽ, linh hoạt, thuộc hành THỦY.
|
|
丹 | Dān | Đan |
Màu đỏ, sự nhiệt huyết, rực rỡ, thuộc hành HỎA.
|
|
玉 | Yù | Ngọc |
Ngọc – tượng trưng cho sự quý giá, vững bền, thuộc hành THỔ.
|
Tên tiếng Trung hay cho nữ lạnh lùng
| STT | Chữ Hán (Giản thể) | Pinyin | Hán Việt | Nghĩa / Ý nghĩa gợi lên |
| :– | :—————– | :——– | :——– | :———————————- |
| 1 | 静姝 | Jìngshū | Tĩnh Thùy | Tĩnh lặng, xinh đẹp (gợi sự điềm tĩnh) |
| 2 | 冰月 | Bīngyuè | Băng Nguyệt | Băng giá, mặt trăng (lạnh lẽo, thanh khiết) |
| 3 | 霜华 | Shuānghuá | Sương Hoa | Sương giá, rực rỡ (sắc sảo, lạnh lẽo) |
| 4 | 雪怡 | Xuěyí | Tuyết Di | Tuyết, vui vẻ (tuyết gợi lạnh giá, thanh khiết) |
| 5 | 寒烟 | Hányān | Hàn Yên | Khói lạnh (xa cách, bí ẩn) |
| 6 | 清秋 | Qīngqiū | Thanh Thu | Mùa thu trong trẻo/lạnh lẽo |
| 7 | 冷梅 | Lěngméi | Lãnh Mai | Hoa mai lạnh (kiên cường trong giá rét) |
| 8 | 傲雪 | Àoxuě | Ngạo Tuyết | Ngạo nghễ với tuyết (kiên cường) |
| 9 | 孤影 | Gūyǐng | Cô Ảnh | Bóng đơn độc (cô đơn, bí ẩn) |
| 10 | 漠然 | Mòrán | Mạc Nhiên | Lãnh đạm, thờ ơ |
| 11 | 寒碧 | Hánbì | Hàn Bích | Bích lạnh (màu xanh bích lạnh lẽo) |
| 12 | 肃影 | Sùyǐng | Túc Ảnh | Bóng nghiêm túc (lạnh lùng, bí ẩn) |
| 13 | 月漓 | Yuèlí | Nguyệt Li | Ánh trăng ly biệt (lạnh lẽo, u buồn) |
| 14 | 简兮 | Jiǎn Xī | Giản Hề | Giản dị nhưng sâu sắc/bí ẩn (từ cổ) |
| 15 | 泠然 | Língrán | Linh Nhiên | Thanh thoát, lạnh lùng (từ cổ) |
| 16 | 凝霜 | Níngshuāng | Ngưng Sương | Sương đọng (lạnh giá, tĩnh lặng) |
| 17 | 疏影 | Shūyǐng | Sơ Ảnh | Bóng thưa thớt (xa cách, tĩnh lặng) |
| 18 | 寒汐 | Hánxī | Hàn Tịch | Thủy triều lạnh |
| 19 | 冰凝 | Bīngníng | Băng Ngưng | Băng kết tủa (đóng băng, lạnh lẽo) |
| 20 | 幽兰 | Yōulán | U Lan | Hoa lan u tĩnh/thanh nhã (bí ẩn, cao sang) |
| 21 | 清霜 | Qīngshuāng | Thanh Sương | Sương trong trẻo/lạnh lẽo |
| 22 | 寂静 | Jìjìng | Tịch Tĩnh | Tịch mịch, yên tĩnh (lạnh lẽo, cô đơn) |
| 23 | 漠雪 | Mòxuě | Mạc Tuyết | Tuyết sa mạc (lạnh lẽo, rộng lớn, cô độc) |
| 24 | 淡然 | Dànrán | Đạm Nhiên | Đạm bạc, thờ ơ, điềm tĩnh |
| 25 | 离尘 | Líchén | Ly Trần | Rời xa trần tục (thoát tục, lạnh lùng) |
| 26 | 凉月 | Liángyuè | Lương Nguyệt | Ánh trăng lạnh lẽo |
| 27 | 寒星 | Hánxīng | Hàn Tinh | Sao lạnh |
| 28 | 凝月 | Níngyuè | Ngưng Nguyệt | Trăng ngưng đọng (tĩnh lặng, lạnh lẽo) |
| 29 | 冰颜 | Bīngyán | Băng Nhan | Nét mặt băng giá |
| 30 | 素心 | Sùxīn | Tố Tâm | Tấm lòng thanh khiết/đơn giản |
| 31 | 清雅 | Qīngyǎ | Thanh Nhã | Thanh nhã (có thể gợi sự xa cách) |
| 32 | 孤月 | Gūyuè | Cô Nguyệt | Trăng cô đơn |
| 33 | 漠心 | Mòxīn | Mạc Tâm | Tấm lòng lạnh nhạt/thờ ơ |
| 34 | 萧索 | Xiāosuǒ | Tiêu Tác | Tiêu điều, lạnh lẽo (cô đơn, tĩnh mịch) |
| 35 | 冰语 | Bīngyǔ | Băng Ngữ | Lời nói băng giá |
| 36 | 寒月 | Hányuè | Hàn Nguyệt | Trăng lạnh |
| 37 | 霜影 | Shuāngyǐng | Sương Ảnh | Bóng sương giá |
| 38 | 清冷 | Qīnglěng | Thanh Lãnh | Lạnh lẽo, trong trẻo |
| 39 | 孤寂 | Gūjì | Cô Tịch | Cô đơn, tĩnh mịch |
| 40 | 冰晶 | Bīngjīng | Băng Tinh | Pha lê băng giá |
| 41 | 霜雪 | Shuāngxuě | Sương Tuyết | Sương và tuyết |
| 42 | 月清 | Yuèqīng | Nguyệt Thanh | Trăng trong |
| 43 | 冷清 | Lěngqīng | Lãnh Thanh | Lạnh lẽo, vắng vẻ |
| 44 | 淡月 | Dànyuè | Đạm Nguyệt | Trăng nhạt |
| 45 | 寒露 | Hánlù | Hàn Lộ | Sương lạnh |
| 46 | 冰霜 | Bīngshuāng | Băng Sương | Băng và sương giá |
| 47 | 漠清 | Mòqīng | Mạc Thanh | Trong trẻo và lạnh lẽo (như sa mạc) |
| 48 | 凛然 | Lǐnrán | Lẫm Nhiên | Nghiêm nghị, đáng sợ |
| 49 | 孤寒 | Gūhán | Cô Hàn | Cô đơn và lạnh lẽo |
| 50 | 冰澈 | Bīngchè | Băng Triệt | Băng trong veo |
| 51 | 霜白 | Shuāngbái | Sương Bạch | Trắng như sương |
| 52 | 月寂 | Yuèjì | Nguyệt Tịch | Trăng cô tịch |
| 53 | 冷心 | Lěngxīn | Lãnh Tâm | Tấm lòng lạnh lẽo |
| 54 | 淡雪 | Dànxuě | Đạm Tuyết | Tuyết nhạt |
| 55 | 寒风 | Hánfēng | Hàn Phong | Gió lạnh |
| 56 | 冰川 | Bīngchuān | Băng Xuyên | Sông băng |
| 57 | 漠冷 | Mòlěng | Mạc Lãnh | Lạnh lẽo như sa mạc |
| 58 | 疏离 | Shūlí | Sơ Ly | Xa cách |
| 59 | 冰玉 | Bīngyù | Băng Ngọc | Ngọc băng |
| 60 | 霜刃 | Shuāngrèn | Sương Nhẫn | Lưỡi dao sương giá |
| 61 | 月影 | Yuèyǐng | Nguyệt Ảnh | Bóng trăng |
| 62 | 清寒 | Qīnghán | Thanh Hàn | Trong trẻo và lạnh lẽo |
| 63 | 寂影 | Jìyǐng | Tịch Ảnh | Bóng tịch mịch |
| 64 | 冰雾 | Bīngwù | Băng Vụ | Sương mù băng giá |
| 65 | 霜迹 | Shuāngjì | Sương Tích | Dấu vết sương giá |
| 66 | 月冷 | Yuèlěng | Nguyệt Lãnh | Trăng lạnh |
| 67 | 冷夜 | Lěngyè | Lãnh Dạ | Đêm lạnh |
| 68 | 淡霜 | Dànshuāng | Đạm Sương | Sương nhạt |
| 69 | 寒江 | Hánjiāng | Hàn Giang | Sông lạnh |
| 70 | 冰湖 | Bīnghú | Băng Hồ | Hồ băng |
| 71 | 漠风 | Mòfēng | Mạc Phong | Gió sa mạc |
| 72 | 孤寒 | Gūhán | Cô Hàn | Cô đơn và lạnh lẽo |
| 73 | 冰魄 | Bīngpò | Băng Phách | Hồn băng (linh hồn băng giá) |
| 74 | 霜月寒 | Shuāng yuè hán | Sương Nguyệt Hàn | Trăng sương giá lạnh |
| 75 | 月下影 | Yuè xià yǐng | Nguyệt Hạ Ảnh | Bóng dưới trăng |
| 76 | 清冷月 | Qīnglěng yuè | Thanh Lãnh Nguyệt | Trăng trong trẻo lạnh lẽo |
| 77 | 寂寞雪 | Jìmò xuě | Tịch Mịch Tuyết | Tuyết cô đơn |
| 78 | 冰彻心 | Bīngchè xīn | Băng Triệt Tâm | Tấm lòng băng giá thấu triệt |
| 79 | 霜寒月明 | Shuāng hán yuè míng | Sương Hàn Nguyệt Minh | Trăng sáng trong sương lạnh |
| 80 | 月孤影单 | Yuè gū yǐng dān | Nguyệt Cô Ảnh Đan | Trăng cô đơn bóng lẻ loi |
| 81 | 冷若冰霜 | Lěng ruò bīngshuāng | Lãnh Nhược Băng Sương | Lạnh như băng giá |
| 82 | 淡如清风 | Dàn rú qīngfēng | Đạm Như Thanh Phong | Nhạt như gió trong lành |
| 83 | 寒心彻骨 | Hánxīn chègǔ | Hàn Tâm Triệt Cốt | Lạnh thấu xương cốt |
| 84 | 冰肌玉骨 | Bīngjī yùgǔ | Băng Cơ Ngọc Cốt | Da thịt như băng, xương cốt như ngọc |
| 85 | 月冷风清 | Yuè lěng fēng qīng | Nguyệt Lãnh Phong Thanh | Trăng lạnh gió trong lành |
| 86 | 霜染清秋 | Shuāng rǎn qīngqiū | Sương Nhiễm Thanh Thu | Sương nhuộm mùa thu trong trẻo |
| 87 | 冰雪聪明 | Bīngxuě cōngming | Băng Tuyết Thông Minh | Thông minh như băng tuyết (trong trẻo) |
| 88 | 月下独酌 | Yuè xià dú zhuó | Nguyệt Hạ Độc Chước | Một mình uống rượu dưới trăng |
| 89 | 清风明月 | Qīngfēng míngyuè | Thanh Phong Minh Nguyệt | Gió trong trăng sáng |
| 90 | 寒江雪 | Hánjiāng xuě | Hàn Giang Tuyết | Tuyết trên sông lạnh |
| 91 | 孤雁 | Gūyàn | Cô Nhạn | Chim nhạn cô đơn |
| 92 | 冰心 | Bīngxīn | Băng Tâm | Tấm lòng như băng (trong sáng, kiên định) |
| 93 | 冷月霜 | Lěngyuè shuāng | Lãnh Nguyệt Sương | Trăng lạnh sương giá |
| 94 | 漠北 | Mòběi | Mạc Bắc | Miền Bắc sa mạc (xa xôi, lạnh lẽo) |
| 95 | 霜重 | Shuāng zhòng | Sương Trọng | Sương dày |
| 96 | 月落 | Yuèluò | Nguyệt Lạc | Trăng lặn |
| 97 | 寒露浓 | Hánlù nóng | Hàn Lộ Nùng | Sương lạnh dày đặc |
| 98 | 冰封 | Bīngfēng | Băng Phong | Đóng băng |
| 99 | 疏冷 | Shūlěng | Sơ Lãnh | Lạnh lẽo, xa cách |
| 100 | 月寒 | Yuèhán | Nguyệt Hàn | Trăng lạnh |
Tên tiếng Trung hay cho nữ mạnh mẽ
STT | Chữ Hán (Giản thể) | Pinyin | Hán Việt |
Nghĩa / Ý nghĩa gợi lên
|
101 | 强薇 | Qiángwēi | Cường Vi |
Mạnh mẽ như hoa hồng dại (tên riêng)
|
102 | 毅然 | Yìrán | Nghị Nhiên |
Kiên quyết, quả quyết
|
103 | 坚韧 | Jiānrèn | Kiên Nhẫn |
Kiên cường, bền bỉ
|
104 | 刚毅 | Gāngyì | Cương Nghị |
Cương nghị, mạnh mẽ
|
105 | 雄心 | Xióngxīn | Hùng Tâm |
Hùng tâm, ý chí lớn
|
106 | 志远 | Zhìyuǎn | Chí Viễn |
Chí hướng xa rộng
|
107 | 威武 | Wēiwǔ | Uy Vũ | Uy vũ, mạnh mẽ |
108 | 英姿 | Yīngzī | Anh Tư |
Anh tư, dáng vẻ anh hùng
|
109 | 豪情 | Háoqíng | Hào Tình |
Hào tình, khí phách
|
110 | 烈火 | Lièhuǒ | Liệt Hỏa |
Liệt hỏa, lửa cháy dữ dội
|
111 | 勇者 | Yǒngzhě | Dũng Giả |
Người dũng cảm
|
112 | 凌霄 | Língxiāo | Lăng Tiêu |
Vút lên trời cao (cao thượng, mạnh mẽ)
|
113 | 巾帼 | Jīnguó | Khăn Quắc |
Nữ giới anh hùng (từ cổ)
|
114 | 霸气 | Bàqì | Bá Khí |
Bá khí, khí chất mạnh mẽ
|
115 | 胜男 | Shèngnán | Thắng Nam |
Thắng cả đàn ông (mong con gái mạnh mẽ)
|
116 | 伟岸 | Wěi’àn | Vĩ Ngạn |
Vĩ đại, cao lớn, kiên cường
|
117 | 峥嵘 | Zhēngróng | Tranh Vanh |
Hiển hách, kiệt xuất (phi thường, mạnh mẽ)
|
118 | 锐气 | Ruìqì | Nhuệ Khí |
Nhuệ khí, sắc bén
|
119 | 果断 | Guǒduàn | Quả Đoạn |
Quả quyết, kiên quyết
|
120 | 不屈 | Bùqū | Bất Khuất |
Bất khuất, không chịu khuất phục
|
121 | 铁血 | Tiěxuè | Thiết Huyết |
Sắt máu (cứng rắn, kiên cường)
|
122 | 雄飞 | Xióngfēi | Hùng Phi |
Bay cao, bay xa (chí lớn)
|
123 | 顶天 | Dǐngtiān | Đỉnh Thiên |
Đội trời (mạnh mẽ, kiên cường)
|
124 | 豪杰 | Háojié | Hào Kiệt |
Hào kiệt, người tài giỏi, mạnh mẽ
|
125 | 毅力 | Yìlì | Nghị Lực | Nghị lực |
126 | 勇毅 | Yǒngyì | Dũng Nghị |
Dũng cảm, kiên cường
|
127 | 卓绝 | Zhuójué | Trác Tuyệt |
Xuất sắc, vượt trội (tài năng mạnh mẽ)
|
128 | 骁勇 | Xiāoyǒng | Kiêu Dũng |
Phi thường, dũng mãnh (trong chiến đấu)
|
129 | 刚强 | Gāngqiáng | Cương Cường |
Cương cường, mạnh mẽ
|
130 | 震天 | Zhèntiān | Chấn Thiên |
Rung chuyển trời đất (sức mạnh lớn)
|
131 | 烈 | Liè | Liệt |
Liệt, mạnh mẽ, dữ dội
|
132 | 强 | Qiáng | Cường |
Cường, mạnh mẽ
|
133 | 奋 | Fèn | Phấn |
Phấn đấu, gắng sức
|
134 | 韧 | Rèn | Nhẫn |
Nhẫn, bền bỉ, kiên cường
|
135 | 雄 | Xióng | Hùng | Hùng, mạnh mẽ |
136 | 慧坚 | Huìjiān | Tuệ Kiên |
Thông minh, kiên định
|
137 | 睿思 | Ruìsī | Duệ Tư |
Sáng suốt, suy nghĩ sâu sắc
|
138 | 宏志 | Hóngzhì | Hoành Chí |
Chí lớn, hoài bão lớn
|
139 | 浩然 | Hàorán | Hạo Nhiên |
Hào sảng, rộng lớn (khí chất)
|
140 | 敏行 | Mǐnxíng | Mẫn Hành |
Nhanh nhẹn, quyết đoán trong hành động
|
141 | 骁锐 | Xiāoruì | Kiêu Nhuệ |
Dũng mãnh, sắc bén
|
142 | 志毅 | Zhìyì | Chí Nghị |
Chí hướng kiên cường
|
143 | 劲节 | Jìngjié | Kính Tiết |
Tiết tháo mạnh mẽ (cây tùng, trúc)
|
144 | 昂扬 | Ángyáng | Ngang Dương |
Ngẩng cao đầu, phấn chấn
|
145 | 威震 | Wēizhèn | Uy Chấn | Uy lực trấn áp |
146 | 霆 | Tíng | Đình |
Sấm sét (gợi sức mạnh)
|
147 | 烈烈 | Lièliè | Liệt Liệt |
Rực rỡ, dữ dội (gợi sức mạnh)
|
148 | 峻立 | Jùnlì | Tuấn Lập |
Đứng vững, cao lớn (gợi sự kiên định)
|
149 | 魄力 | Pòlì | Phách Lực |
Phách lực, khí phách
|
150 | 豪气 | Háoqì | Hào Khí |
Khí phách hào sảng
|
151 | 雄烈 | Xióngliè | Hùng Liệt |
Hùng mạnh và dữ dội
|
152 | 凌厉 | Línglì | Lăng Lệ |
Sắc bén, mãnh liệt
|
153 | 威严 | Wēiyán | Uy Nghiêm | Uy nghiêm |
154 | 坚毅 | Jiānyì | Kiên Nghị |
Kiên định, mạnh mẽ
|
155 | 志行 | Zhìxíng | Chí Hành | Ý chí hành động |
156 | 刚烈 | Gāngliè | Cương Liệt |
Cương trực, mạnh mẽ, dữ dội
|
157 | 英武 | Yīngwǔ | Anh Vũ |
Anh dũng, mạnh mẽ
|
158 | 雄壮 | Xióngzhuàng | Hùng Tráng |
Hùng tráng, mạnh mẽ
|
159 | 强韧 | Qiángrèn | Cường Nhẫn |
Cường tráng và bền bỉ
|
160 | 烈性 | Lièxìng | Liệt Tính |
Tính cách mạnh mẽ, dữ dội
|
161 | 强健 | Qiángjiàn | Cường Kiện |
Cường tráng, khỏe mạnh
|
162 | 伟业 | Wěiyè | Vĩ Nghiệp |
Sự nghiệp lớn lao
|
163 | 卓然 | Zhuórán | Trác Nhiên |
Xuất sắc, nổi bật
|
164 | 奋进 | Fènjìn | Phấn Tiến |
Phấn đấu tiến lên
|
165 | 骁将 | Xiāojiàng | Kiêu Tướng |
Tướng giỏi, dũng mãnh
|
166 | 刚直 | Gāngzhí | Cương Trực |
Cương trực, thẳng thắn
|
167 | 镇定 | Zhèndìng | Trấn Định |
Trấn tĩnh, bình tĩnh
|
168 | 魄力十足 | Pòlì shízú | Phách Lực Thập Túc | Đầy khí phách |
169 | 巾帼英雄 | Jīnguó yīngxióng | Khăn Quắc Anh Hùng | Nữ anh hùng |
170 | 志存高远 | Zhìcún gāoyuǎn | Chí Tồn Cao Viễn | Hoài bão cao xa |
171 | 坚不可摧 | Jiānbùkětcuī | Kiên Bất Khả Tồi |
Kiên cố không thể phá hủy
|
172 | 意志坚定 | Yìzhì jiāndìng | Ý Chí Kiên Định | Ý chí kiên định |
173 | 百折不挠 | Bǎizhě bù náo | Bách Chiết Bất Não |
Không nao núng trước khó khăn
|
174 | 气势磅礴 | Qìshì pángbó | Khí Thế Bàng Bạc | Khí thế hùng vĩ |
175 | 勇往直前 | Yǒngwǎng zhíqián | Dũng Vãng Trực Tiền |
Dũng cảm tiến lên phía trước
|
176 | 锐不可当 | Ruìbùkědāng | Nhuệ Bất Khả Đương |
Sắc bén không thể cản được
|
177 | 顶梁柱 | Dǐngliángzhù | Đỉnh Lương Trụ | Cột trụ chính |
178 | 骁勇善战 | Xiāoyǒng shàn zhàn | Kiêu Dũng Thiện Chiến |
Dũng mãnh thiện chiến
|
179 | 攻无不克 | Gōng wú bù kè | Công Vô Bất Khắc |
Công phá không gì không thắng
|
180 | 战无不胜 | Zhàn wú bù shèng | Chiến Vô Bất Thắng |
Chiến đấu không gì không thắng
|
181 | 所向披靡 | Suǒ xiàng pī mí | Sở Hướng Phi Mi |
Đi đến đâu là quét sạch đến đó
|
182 | 势如破竹 | Shì rú pò zhú | Thế Như Phá Trúc | Thế như chẻ tre |
183 | 一往无前 | Yīwǎng wúqián | Nhất Vãng Vô Tiền |
Một lòng tiến lên phía trước
|
184 | 雷厉风行 | Léilì fēngxíng | Lôi Lệ Phong Hành |
Nhanh như chớp, quyết liệt
|
185 | 大刀阔斧 | Dàdāo kuòfǔ | Đại Đao Khoát Phủ |
Quyết đoán, mạnh mẽ (cải cách)
|
186 | 奋不顾身 | Fènbúgùshēn | Phấn Bất Cố Thân |
Quên mình phấn đấu
|
187 | 一鸣惊人 | Yī míng jīng rén | Nhất Minh Kinh Nhân |
Một tiếng hót làm kinh người
|
188 | 震耳欲聋 | Zhèn’ěr yùlóng | Chấn Nhĩ Dục Lung |
Chấn động điếc tai
|
189 | 势不可挡 | Shì bù kě dǎng | Thế Bất Khả Đương |
Thế không thể cản được
|
190 | 勇闯 | Yǒng chuǎng | Dũng Sấm |
Dũng cảm xông vào
|
191 | 敢于 | Gǎnyú | Cảm Vu | Dám |
192 | 有魄力 | Yǒu pòlì | Hữu Phách Lực | Có khí phách |
193 | 有胆识 | Yǒu dǎnshí | Hữu Đảm Thức | Có bản lĩnh |
194 | 有能力 | Yǒu nénglì | Hữu Năng Lực | Có năng lực |
195 | 巾帼不让须眉 | Jīnguó bù ràng xūméi | Khăn Quắc Bất Nhượng Tu Mi |
Nữ giới không thua kém nam giới
|
196 | 意志顽强 | Yìzhì wánqiáng | Ý Chí Ngoan Cường |
Ý chí kiên cường
|
197 | 百炼成钢 | Bǎiliàn chéng gāng | Bách Luyện Thành Cương |
Trăm luyện thành thép
|
198 | 气宇轩昂 | Qìyǔ xuān’áng | Khí Vũ Hiên Ngang |
Khí chất hiên ngang
|
199 | 英勇善战 | Yīngyǒng shàn zhàn | Anh Dũng Thiện Chiến |
Anh dũng thiện chiến
|
200 | 顶天立地 | Dǐng tiān lì dì | Đỉnh Thiên Lập Địa |
Đội trời đạp đất (người kiên cường)
|
Tên tiếng Trung cổ trang hay cho nữ
STT | Chữ Hán (Giản thể) | Pinyin | Hán Việt |
Nghĩa / Ý nghĩa gợi lên (Game)
|
301 | 影刃 | Yǐng Rèn | Ảnh Nhẫn |
Lưỡi dao bóng tối
|
302 | 霜语 | Shuāng Yǔ | Sương Ngữ |
Ngôn ngữ sương giá
|
303 | 灵狐 | Líng Hú | Linh Hồ | Hồ ly tinh linh |
304 | 星辰 | Xīngchén | Tinh Thần | Sao trời, tinh tú |
305 | 血薇 | Xuè Wēi | Huyết Vi |
Huyết vi (tên kiếm hiệp, game)
|
306 | 月痕 | Yuè Hén | Nguyệt Ngân |
Dấu vết mặt trăng
|
307 | 幻影 | Huànyǐng | Huyễn Ảnh | Huyễn ảnh |
308 | 琉璃月 | Liúlí Yuè | Lưu Ly Nguyệt | Trăng lưu ly |
309 | 紫炎 | Zǐ Yán | Tử Viêm | Ngọn lửa tím |
310 | 幽魂 | Yōuhún | U Hồn |
U hồn, linh hồn u ám
|
311 | 破晓 | Pòxiǎo | Phá Hiểu |
Bình minh phá tan bóng tối
|
312 | 寂灭 | Jì Miè | Tịch Diệt |
Tịch diệt, yên lặng và hủy diệt
|
313 | 霜降 | Shuāng Jiàng | Sương Giáng |
Sương giáng (tiết khí, lạnh lẽo)
|
314 | 凛冬 | Lǐn Dōng | Lẫm Đông |
Mùa đông giá rét
|
315 | 湮灭 | Yān Miè | Yên Diệt |
Tiêu tan, hủy diệt
|
316 | 虚空 | Xū Kōng | Hư Không | Hư không |
317 | 禁锢 | Jìngù | Cấm Cố | Giam cầm |
318 | 噬魂 | Shì Hún | Phệ Hồn |
Nuốt chửng linh hồn
|
319 | 宿命 | Sùmìng | Túc Mệnh | Số mệnh |
320 | 涅槃 | Nièpán | Niết Bàn |
Niết bàn, tái sinh
|
321 | 圣光 | Shèng Guāng | Thánh Quang |
Thánh quang, ánh sáng thiêng liêng
|
322 | 辉煌 | Huīhuáng | Huy Hoàng |
Huy hoàng, rực rỡ
|
323 | 裁决 | Cáijué | Tài Quyết | Phán quyết |
324 | 支配 | Zhīpèi | Chi Phối |
Chi phối, thống trị
|
325 | 征服 | Zhēngfú | Chinh Phục | Chinh phục |
326 | 毁灭 | Huǐmiè | Hủy Diệt | Hủy diệt |
327 | 苏醒 | Sūxǐng | Tô Tỉnh | Tỉnh lại, sống lại |
328 | 觉醒 | Juéxǐng | Giác Tỉnh |
Giác ngộ, thức tỉnh
|
329 | 传承 | Chuánchéng | Truyền Thừa | Truyền thừa |
330 | 守护 | Shǒuhù | Thủ Hộ | Thủ hộ, bảo vệ |
331 | 召唤 | Zhàohuàn | Triệu Hoán | Triệu hồi |
332 | 结界 | Jiéjiè | Kết Giới | Kết giới |
333 | 封印 | Fēngyìn | Phong Ấn | Phong ấn |
334 | 解封 | Jiěfēng | Giải Phong | Giải phong ấn |
335 | 附魔 | Fùmó | Phụ Ma |
Phù phép, ma thuật
|
336 | 神谕 | Shényù | Thần Dụ |
Thần dụ, lời sấm truyền
|
337 | 秘法 | Mìfǎ | Bí Pháp | Bí pháp |
338 | 咒术 | Zhòushù | Chú Thuật | Chú thuật |
339 | 领域 | Lǐngyù | Lĩnh Vực |
Lĩnh vực (ví dụ: kỹ năng đặc biệt)
|
340 | 奥义 | Àoyì | Áo Nghĩa |
奥义 (đòn kết liễu, kỹ năng mạnh)
|
341 | 暗夜 | Ànyè | Ám Dạ | Đêm tối |
342 | 黎明 | Límíng | Lê Minh | Bình minh |
343 | 深渊 | Shēnyuān | Thâm Uyên | Vực sâu |
344 | 混沌 | Hùndùn | Hỗn Độn | Hỗn độn |
345 | 时光 | Shíguāng | Thời Quang | Thời gian |
346 | 轮回 | Lúnhuí | Luân Hồi | Luân hồi |
347 | 魂殇 | Hún Shāng | Hồn Thương | Hồn thương tổn |
348 | 灭世 | Miè Shì | Diệt Thế | Diệt thế |
349 | 重生 | Chóngshēng | Trọng Sinh | Tái sinh |
350 | 契约 | Qìyuē | Khế Ước | Khế ước |
351 | 宿命 | Sùmìng | Túc Mệnh | Số mệnh |
352 | 禁地 | Jìndì | Cấm Địa | Vùng đất cấm |
353 | 绝境 | Juéjìng | Tuyệt Cảnh |
Tuyệt cảnh, đường cùng
|
354 | 圣域 | Shèngyù | Thánh Vực | Thánh vực |
355 | 黑暗 | Hēi’àn | Hắc Ám | Bóng tối |
356 | 光明 | Guāngmíng | Quang Minh | Ánh sáng |
357 | 冰封 | Bīngfēng | Băng Phong | Đóng băng |
358 | 火焰 | Huǒyàn | Hỏa Diễm | Ngọn lửa |
359 | 雷电 | Léidiàn | Lôi Điện |
Sấm sét và tia chớp
|
360 | 风暴 | Fēngbào | Phong Bạo | Bão tố |
361 | 治愈 | Zhìyù | Trị Dụ | Chữa lành |
362 | 诅咒 | Zǔzhòu | Tổ Chú | Lời nguyền |
363 | 祝福 | Zhùfú | Chúc Phúc | Lời chúc phúc |
364 | 审判 | Shěnpàn | Thẩm Phán |
Xét xử, phán quyết
|
365 | 惩戒 | Chéngjiè | Trừng Giới | Trừng phạt |
366 | 复仇 | Fùchóu | Phục Thù | Báo thù |
367 | 守护者 | Shǒuhùzhě | Thủ Hộ Giả | Người bảo vệ |
368 | 探索者 | Tànsuǒzhě | Thám Sách Giả |
Người thám hiểm
|
369 | 冒险者 | Màoxiǎnzhě | Mạo Hiểm Giả |
Người mạo hiểm
|
370 | 挑战者 | Tiǎozhànzhě | Thiếu Chiến Giả |
Người thách thức
|
371 | 征服者 | Zhēngfúzhě | Chinh Phục Giả |
Người chinh phục
|
372 | 毁灭者 | Huǐmièzhě | Hủy Diệt Giả | Kẻ hủy diệt |
373 | 创造者 | Chuàngzàozhě | Sáng Tạo Giả | Người sáng tạo |
374 | 传承者 | Chuánchéngzhě | Truyền Thừa Giả | Người kế thừa |
375 | 觉醒者 | Juéxǐngzhě | Giác Tỉnh Giả | Người thức tỉnh |
376 | 支配者 | Zhīpèizhě | Chi Phối Giả | Kẻ thống trị |
377 | 神秘 | Shénmì | Thần Bí | Thần bí |
378 | 传说 | Chuánshuō | Truyền Thuyết | Truyền thuyết |
379 | 古老 | Gǔlǎo | Cổ Lão | Cổ xưa |
380 | 永恒 | Yǒnghéng | Vĩnh Hằng | Vĩnh hằng |
381 | 不朽 | Bùxiǔ | Bất Hủ | Bất hủ |
382 | 传说中的 | Chuánshuō zhōng de | Truyền thuyết trong |
Theo truyền thuyết
|
383 | 神话 | Shénhuà | Thần Thoại | Thần thoại |
384 | 史诗 | Shǐshī | Sử Thi | Sử thi |
385 | 传奇 | Chuánqí | Truyền Kỳ | Truyền kỳ |
386 | 秘境 | Mìjìng | Bí Cảnh | Cảnh giới bí ẩn |
387 | 领域 | Lǐngyù | Lĩnh Vực |
Lĩnh vực (kỹ năng)
|
388 | 结界 | Jiéjiè | Kết Giới | Kết giới |
389 | 阵法 | Zhènfǎ | Trận Pháp | Trận pháp |
390 | 符文 | Fúwén | Phù Văn | Rune |
391 | 魔法 | Mófǎ | Ma Pháp | Ma thuật |
392 | 技能 | Jìnéng | Kỹ Năng | Kỹ năng |
393 | 招式 | Zhāoshì | Chiêu Thức | Chiêu thức |
394 | 绝技 | Juéjì | Tuyệt Kỹ | Tuyệt kỹ |
395 | 奥义 | Àoyì | Áo Nghĩa |
奥义 (kỹ năng mạnh)
|
396 | 能量 | Néngliàng | Năng Lượng | Năng lượng |
397 | 元素 | Yuánsù | Nguyên Tố | Nguyên tố |
398 | 属性 | Shǔxìng | Thuộc Tính | Thuộc tính |
399 | 状态 | Zhuàngtài | Trạng Thái |
Trạng thái (buff/debuff)
|
400 | 治疗 | Zhìliáo | Trị Liệu | Chữa trị |
Tên tiếng Trung hay cho nữ trong game
STT | Chữ Hán (Giản thể) | Pinyin | Hán Việt |
Nghĩa / Ý nghĩa gợi lên (Nickname)
|
401 | 小可爱 | Xiǎo Kě’ài | Tiểu Khả Ái | Bé đáng yêu |
402 | 甜甜 | Tiántian | Điềm Điềm | Ngọt ngào |
403 | 萌萌 | Méngméng | Manh Manh |
Dễ thương (kiểu “cute”)
|
404 | 糖糖 | Tángtáng | Đường Đường | Kẹo |
405 | 乖乖 | Guāiguāi | Quai Quai | Ngoan ngoãn |
406 | 果子 | Guǒzi | Quả Tử | Quả nhỏ |
407 | 豆豆 | Dòudou | Đậu Đậu | Hạt đậu |
408 | 乐乐 | Lèle | Nhạc Nhạc | Vui vẻ |
409 | 晶晶 | Jīngjing | Tinh Tinh | Long lanh |
410 | 琪琪 | Qíqí | Kỳ Kỳ |
(Âm gọi thân mật)
|
411 | 娜娜 | Nànà | Na Na |
(Âm gọi thân mật)
|
412 | 丽丽 | Lìli | Lệ Lệ |
(Âm gọi thân mật từ “đẹp”)
|
413 | 贝贝 | Bèibèi | Bối Bối | Bé cưng |
414 | 宝贝儿 | Bǎobèi’er | Bảo Bối Nhi | Cục cưng |
415 | 小甜心 | Xiǎo Tiánxīn | Tiểu Điềm Tâm |
Trái tim bé nhỏ ngọt ngào
|
416 | 小仙女 | Xiǎo Xiānnǚ | Tiểu Tiên Nữ | Tiên nữ nhỏ |
417 | 小公举 | Xiǎo Gōngjǔ | Tiểu Công Chú |
Công chúa nhỏ (cách nói đáng yêu)
|
418 | 懒懒 | Lǎnlǎn | Lãn Lãn | Lười lười |
419 | 暖暖 | Nuǎnnuǎn | Noãn Noãn | Ấm áp |
420 | 柔柔 | Róuróu | Nhu Nhu | Dịu dàng |
421 | 柔儿 | Róu’ér | Nhu Nhi | Bé Dịu dàng |
422 | 萌妹子 | Méng mèizi | Manh Muội Tử |
Cô gái đáng yêu/cute
|
423 | 吃货 | Chīhuò | Ăn Hóa |
Mọt ăn, người thích ăn
|
424 | 睡神 | Shuìshén | Thụy Thần | Thần ngủ |
425 | 小吃货 | Xiǎo Chīhuò | Tiểu Ăn Hóa | Mọt ăn nhỏ |
426 | 猫咪 | Māomī | Miêu Mễ | Mèo con |
427 | 兔子 | Tùzi | Thỏ Tử | Thỏ con |
428 | 小鱼儿 | Xiǎo Yú’er | Tiểu Ngư Nhi | Cá nhỏ |
429 | 小丸子 | Xiǎo Wánzi | Tiểu Hoàn Tử |
Viên bi nhỏ (tên nhân vật)
|
430 | 萌主 | Méngzhǔ | Manh Chủ |
Chủ nhân của sự dễ thương
|
431 | 小星星 | Xiǎo Xīngxing | Tiểu Tinh Tinh | Ngôi sao nhỏ |
432 | 叮当 | Dīngdāng | Đinh Đang |
Keng keng (âm thanh)
|
433 | 棉花糖 | Miánhuātáng | Miên Hoa Đường | Kẹo bông gòn |
434 | 小尾巴 | Xiǎo Wěiba | Tiểu Vĩ Ba |
Cái đuôi nhỏ (người hay đi theo)
|
435 | 小太阳 | Xiǎo Tàiyáng | Tiểu Thái Dương |
Mặt trời nhỏ (ấm áp, tích cực)
|
436 | 月亮 | Yuèliang | Nguyệt Lượng | Mặt trăng |
437 | 小天使 | Xiǎo Tiānshǐ | Tiểu Thiên Sứ | Thiên thần nhỏ |
438 | 布丁 | Bùdīng | Bố Đinh | Pudding |
439 | 冰淇淋 | Bīngqílín | Băng Kỳ Lâm | Kem (phiên âm) |
440 | 巧克力 | Qiǎokèlì | Xảo Khắc Lực |
Sô cô la (phiên âm)
|
441 | 小朋友儿 | Xiǎo Péngyou’er | Tiểu Bằng Hữu Nhi |
Bạn nhỏ (cách gọi đáng yêu)
|
442 | 小宝贝儿 | Xiǎo Bǎobèi’er | Tiểu Bảo Bối Nhi | Bảo bối nhỏ |
443 | 小甜豆儿 | Xiǎo Tiándòu’er | Tiểu Điềm Đậu Nhi |
Hạt đậu ngọt ngào nhỏ
|
444 | 小懒猪 | Xiǎo Lǎnzhū | Tiểu Lãn Trư |
Lợn con lười (gọi yêu)
|
445 | 小迷糊 | Xiǎo Míhu | Tiểu Mê Hồ |
Bé hay quên/lơ ngơ
|
446 | 小吃货 | Xiǎo chīhuò | Tiểu Ăn Hóa | Mọt ăn nhỏ |
447 | 小甜点 | Xiǎo tiándiǎn | Tiểu Điềm Điểm |
Món tráng miệng nhỏ (gọi yêu)
|
448 | 鱼儿 | Yú’er | Ngư Nhi | Cá nhỏ |
449 | 兔兔 | Tùtu | Thỏ Thỏ | Thỏ con |
450 | 咪咪 | Mīmī | Mi Mi | Mèo con |
451 | 喵喵 | Miāomiāo | Miêu Miêu |
Meo meo (gọi yêu)
|
452 | 小仙儿 | Xiǎo Xiān’er | Tiểu Tiên Nhi | Tiên nữ nhỏ |
453 | 小天使儿 | Xiǎo Tiānshǐ’er | Tiểu Thiên Sứ Nhi | Thiên thần nhỏ |
454 | 小太阳儿 | Xiǎo Tàiyáng’er | Tiểu Thái Dương Nhi | Mặt trời nhỏ |
455 | 小月亮儿 | Xiǎo Yuèliang’er | Tiểu Nguyệt Lượng Nhi | Mặt trăng nhỏ |
456 | 小星星儿 | Xiǎo Xīngxing’er | Tiểu Tinh Tinh Nhi | Ngôi sao nhỏ |
457 | 小朋友儿 | Xiǎo péngyou’er | Tiểu Bằng Hữu Nhi | Bạn nhỏ |
458 | 小宝儿 | Xiǎo bǎor | Tiểu Bảo Nhi | Bảo bối nhỏ |
459 | 小乖乖 | Xiǎo guāiguāi | Tiểu Quai Quai | Bé ngoan nhỏ |
460 | 小甜甜 | Xiǎo tiántian | Tiểu Điềm Điềm | Bé ngọt ngào |
461 | 小懒虫 | Xiǎo lǎnchóng | Tiểu Lãn Trùng | Sâu lười |
462 | 小迷糊 | Xiǎo míhu | Tiểu Mê Hồ | Bé lơ ngơ |
463 | 小馋猫 | Xiǎo chánmāo | Tiểu Thiềm Miêu |
Mèo con tham ăn
|
464 | 小馋虫 | Xiǎo chánchóng | Tiểu Thiềm Trùng | Sâu tham ăn |
465 | 小调皮 | Xiǎo tiáopí | Tiểu Điều Bì | Bé nghịch ngợm |
466 | 小活宝 | Xiǎo huóbǎo | Tiểu Hoạt Bảo | Bé tinh nghịch |
467 | 小皮蛋 | Xiǎo pídàn | Tiểu Bì Đản |
Trứng bắc thảo nhỏ (gọi nghịch)
|
468 | 小笨蛋 | Xiǎo bèndàn | Tiểu B笨Đản |
Trứng ngốc nhỏ (gọi yêu)
|
469 | 小可爱儿 | Xiǎo kě’ài’er | Tiểu Khả Ái Nhi |
Bé đáng yêu nhỏ
|
470 | 小宝贝儿 | Xiǎo bǎobèi’er | Tiểu Bảo Bối Nhi | Bé bảo bối nhỏ |
471 | 小甜甜儿 | Xiǎo tiántian’er | Tiểu Điềm Điềm Nhi |
Bé ngọt ngào nhỏ
|
472 | 小懒猪儿 | Xiǎo lǎnzhū’er | Tiểu Lãn Trư Nhi |
Lợn con lười nhỏ
|
473 | 小迷糊儿 | Xiǎo míhu’er | Tiểu Mê Hồ Nhi | Bé lơ ngơ nhỏ |
474 | 小吃货儿 | Xiǎo chīhuòr | Tiểu Ăn Hóa Nhi | Mọt ăn nhỏ |
475 | 小甜点儿 | Xiǎo tiándiǎnr | Tiểu Điềm Điểm Nhi |
Món tráng miệng nhỏ
|
476 | 鱼儿 | Yú’er | Ngư Nhi | Cá nhỏ |
477 | 兔兔 | Tùtu | Thỏ Thỏ | Thỏ con |
478 | 咪咪 | Mīmī | Mi Mi | Mèo con |
479 | 喵喵 | Miāomiāo | Miêu Miêu | Meo meo |
480 | 小仙儿 | Xiǎo Xiān’er | Tiểu Tiên Nhi | Tiên nhỏ |
481 | 小天使儿 | Xiǎo Tiānshǐ’er | Tiểu Thiên Sứ Nhi | Thiên thần nhỏ |
482 | 小太阳儿 | Xiǎo Tàiyáng’er | Tiểu Thái Dương Nhi | Mặt trời nhỏ |
483 | 小月亮儿 | Xiǎo Yuèliang’er | Tiểu Nguyệt Lượng Nhi | Mặt trăng nhỏ |
484 | 小星星儿 | Xiǎo Xīngxing’er | Tiểu Tinh Tinh Nhi | Ngôi sao nhỏ |
485 | 小朋友儿 | Xiǎo péngyou’er | Tiểu Bằng Hữu Nhi | Bạn nhỏ |
486 | 小宝儿 | Xiǎo bǎor | Tiểu Bảo Nhi | Bé bảo bối nhỏ |
487 | 小乖乖 | Xiǎo guāiguāi | Tiểu Quai Quai | Bé ngoan nhỏ |
488 | 小甜甜 | Xiǎo tiántian | Tiểu Điềm Điềm | Bé ngọt ngào |
489 | 小懒虫 | Xiǎo lǎnchóng | Tiểu Lãn Trùng | Sâu lười |
490 | 小迷糊 | Xiǎo míhu | Tiểu Mê Hồ | Bé lơ ngơ |
491 | 小馋猫 | Xiǎo chánmāo | Tiểu Thiềm Miêu |
Mèo con tham ăn
|
492 | 小馋虫 | Xiǎo chánchóng | Tiểu Thiềm Trùng | Sâu tham ăn |
493 | 小调皮 | Xiǎo tiáopí | Tiểu Điều Bì | Bé nghịch ngợm |
494 | 小活宝 | Xiǎo huóbǎo | Tiểu Hoạt Bảo | Bé tinh nghịch |
495 | 小皮蛋 | Xiǎo pídàn | Tiểu Bì Đản |
Trứng bắc thảo nhỏ
|
496 | 小笨蛋 | Xiǎo bèndàn | Tiểu B笨Đản | Trứng ngốc nhỏ |
497 | 小可爱儿 | Xiǎo kě’ài’er | Tiểu Khả Ái Nhi |
Bé đáng yêu nhỏ
|
498 | 小宝贝儿 | Xiǎo bǎobèi’er | Tiểu Bảo Bối Nhi | Bé bảo bối nhỏ |
499 | 小甜甜儿 | Xiǎo tiántian’er | Tiểu Điềm Điềm Nhi |
Bé ngọt ngào nhỏ
|
500 | 小懒猪儿 | Xiǎo lǎnzhū’er | Tiểu Lãn Trư Nhi |
Lợn con lười nhỏ
|
Nickname tiếng Trung hay cho nữ
| STT | Chữ Hán (Giản thể) | Pinyin | Hán Việt | Nghĩa / Ý nghĩa gợi lên |
| :– | :—————– | :——– | :———- | :——————————— |
| 1 | 小可爱 | Xiǎo Kě’ài | Tiểu Khả Ái | Bé đáng yêu |
| 2 | 甜甜 | Tiántian | Điềm Điềm | Ngọt ngào |
| 3 | 萌萌 | Méngméng | Manh Manh | Dễ thương (kiểu “cute”) |
| 4 | 糖糖 | Tángtáng | Đường Đường | Kẹo |
| 5 | 乖乖 | Guāiguāi | Quai Quai | Ngoan ngoãn |
| 6 | 果子 | Guǒzi | Quả Tử | Quả nhỏ |
| 7 | 豆豆 | Dòudou | Đậu Đậu | Hạt đậu |
| 8 | 乐乐 | Lèle | Nhạc Nhạc | Vui vẻ |
| 9 | 晶晶 | Jīngjing | Tinh Tinh | Long lanh |
| 10 | 琪琪 | Qíqí | Kỳ Kỳ | (Âm gọi thân mật) |
| 11 | 娜娜 | Nànà | Na Na | (Âm gọi thân mật) |
| 12 | 丽丽 | Lìli | Lệ Lệ | (Âm gọi thân mật từ “đẹp”) |
| 13 | 贝贝 | Bèibèi | Bối Bối | Bé cưng |
| 14 | 宝贝儿 | Bǎobèi’er | Bảo Bối Nhi | Cục cưng |
| 15 | 小甜心 | Xiǎo Tiánxīn | Tiểu Điềm Tâm | Trái tim bé nhỏ ngọt ngào |
| 16 | 小仙女 | Xiǎo Xiānnǚ | Tiểu Tiên Nữ | Tiên nữ nhỏ |
| 17 | 小公举 | Xiǎo Gōngjǔ | Tiểu Công Chú | Công chúa nhỏ (cách nói đáng yêu) |
| 18 | 懒懒 | Lǎnlǎn | Lãn Lãn | Lười lười |
| 19 | 暖暖 | Nuǎnnuǎn | Noãn Noãn | Ấm áp |
| 20 | 柔柔 | Róuróu | Nhu Nhu | Dịu dàng |
| 21 | 柔儿 | Róu’ér | Nhu Nhi | Bé Dịu dàng |
| 22 | 萌妹子 | Méng mèizi | Manh Muội Tử | Cô gái đáng yêu/cute |
| 23 | 吃货 | Chīhuò | Ăn Hóa | Mọt ăn, người thích ăn |
| 24 | 睡神 | Shuìshén | Thụy Thần | Thần ngủ |
| 25 | 小吃货 | Xiǎo Chīhuò | Tiểu Ăn Hóa | Mọt ăn nhỏ |
| 26 | 猫咪 | Māomī | Miêu Mễ | Mèo con |
| 27 | 兔子 | Tùzi | Thỏ Tử | Thỏ con |
| 28 | 小鱼儿 | Xiǎo Yú’er | Tiểu Ngư Nhi | Cá nhỏ |
| 29 | 小丸子 | Xiǎo Wánzi | Tiểu Hoàn Tử | Viên bi nhỏ (tên nhân vật) |
| 30 | 萌主 | Méngzhǔ | Manh Chủ | Chủ nhân của sự dễ thương |
| 31 | 小星星 | Xiǎo Xīngxing | Tiểu Tinh Tinh | Ngôi sao nhỏ |
| 32 | 叮当 | Dīngdāng | Đinh Đang | Keng keng (âm thanh) |
| 33 | 棉花糖 | Miánhuātáng| Miên Hoa Đường | Kẹo bông gòn |
| 34 | 小尾巴 | Xiǎo Wěiba | Tiểu Vĩ Ba | Cái đuôi nhỏ (người hay đi theo) |
| 35 | 小太阳 | Xiǎo Tàiyáng | Tiểu Thái Dương | Mặt trời nhỏ (ấm áp, tích cực) |
| 36 | 月亮 | Yuèliang | Nguyệt Lượng | Mặt trăng |
| 37 | 小天使 | Xiǎo Tiānshǐ | Tiểu Thiên Sứ | Thiên thần nhỏ |
| 38 | 布丁 | Bùdīng | Bố Đinh | Pudding |
| 39 | 冰淇淋 | Bīngqílín | Băng Kỳ Lâm | Kem (phiên âm) |
| 40 | 巧克力 | Qiǎokèlì | Xảo Khắc Lực | Sô cô la (phiên âm) |
| 41 | 小朋友儿 | Xiǎo Péngyou’er | Tiểu Bằng Hữu Nhi | Bạn nhỏ (cách gọi đáng yêu) |
| 42 | 小宝贝儿 | Xiǎo Bǎobèi’er | Tiểu Bảo Bối Nhi | Bảo bối nhỏ |
| 43 | 小甜豆儿 | Xiǎo Tiándòu’er | Tiểu Điềm Đậu Nhi | Hạt đậu ngọt ngào nhỏ |
| 44 | 小懒猪 | Xiǎo Lǎnzhū | Tiểu Lãn Trư | Lợn con lười (gọi yêu) |
| 45 | 小迷糊 | Xiǎo Míhu | Tiểu Mê Hồ | Bé hay quên/lơ ngơ |
| 46 | 小吃货 | Xiǎo chīhuò | Tiểu Ăn Hóa | Mọt ăn nhỏ |
| 47 | 小甜点 | Xiǎo tiándiǎn | Tiểu Điềm Điểm | Món tráng miệng nhỏ (gọi yêu) |
| 48 | 鱼儿 | Yú’er | Ngư Nhi | Cá nhỏ |
| 49 | 兔兔 | Tùtu | Thỏ Thỏ | Thỏ con |
| 50 | 咪咪 | Mīmī | Mi Mi | Mèo con |
| 51 | 喵喵 | Miāomiāo | Miêu Miêu | Meo meo (gọi yêu) |
| 52 | 小仙儿 | Xiǎo Xiān’er | Tiểu Tiên Nhi | Tiên nữ nhỏ |
| 53 | 小天使儿 | Xiǎo Tiānshǐ’er | Tiểu Thiên Sứ Nhi | Thiên thần nhỏ |
| 54 | 小太阳儿 | Xiǎo Tàiyáng’er | Tiểu Thái Dương Nhi | Mặt trời nhỏ |
| 55 | 小月亮儿 | Xiǎo Yuèliang’er | Tiểu Nguyệt Lượng Nhi | Mặt trăng nhỏ |
| 56 | 小星星儿 | Xiǎo Xīngxing’er | Tiểu Tinh Tinh Nhi | Ngôi sao nhỏ |
| 57 | 小朋友儿 | Xiǎo péngyou’er | Tiểu Bằng Hữu Nhi | Bạn nhỏ |
| 58 | 小宝儿 | Xiǎo bǎor | Tiểu Bảo Nhi | Bé bảo bối nhỏ |
| 59 | 小乖乖儿 | Xiǎo guāiguāi’er| Tiểu Quai Quai Nhi| Bé ngoan nhỏ |
| 60 | 小甜甜儿 | Xiǎo tiántian’er| Tiểu Điềm Điềm Nhi| Bé ngọt ngào nhỏ |
| 61 | 小懒虫儿 | Xiǎo lǎnchóng’er| Tiểu Lãn Trùng Nhi| Sâu lười nhỏ |
| 62 | 小迷糊儿 | Xiǎo míhu’er| Tiểu Mê Hồ Nhi| Bé lơ ngơ nhỏ |
| 63 | 小馋猫儿 | Xiǎo chánmāo’er | Tiểu Thiềm Miêu Nhi| Mèo con tham ăn nhỏ |
| 64 | 小馋虫儿 | Xiǎo chánchóng’er| Tiểu Thiềm Trùng Nhi| Sâu tham ăn nhỏ |
| 65 | 小调皮儿 | Xiǎo tiáopí’er | Tiểu Điều Bì Nhi | Bé nghịch ngợm nhỏ |
| 66 | 小活宝儿 | Xiǎo huóbǎo’er | Tiểu Hoạt Bảo Nhi| Bé tinh nghịch nhỏ |
| 67 | 小皮蛋儿 | Xiǎo pídàn’er | Tiểu Bì Đản Nhi | Trứng bắc thảo nhỏ |
| 68 | 小笨蛋儿 | Xiǎo bèndàn’er | Tiểu B笨Đản Nhi | Trứng ngốc nhỏ |
| 69 | 小可爱儿 | Xiǎo kě’ài’er | Tiểu Khả Ái Nhi | Bé đáng yêu nhỏ |
| 70 | 小宝贝儿 | Xiǎo bǎobèi’er | Tiểu Bảo Bối Nhi | Bé bảo bối nhỏ |
| 71 | 小甜甜儿 | Xiǎo tiántian’er | Tiểu Điềm Điềm Nhi | Bé ngọt ngào nhỏ |
| 72 | 小懒猪儿 | Xiǎo lǎnzhū’er | Tiểu Lãn Trư Nhi | Lợn con lười nhỏ |
| 73 | 小迷糊儿 | Xiǎo míhu’er | Tiểu Mê Hồ Nhi | Bé lơ ngơ nhỏ |
| 74 | 小吃货儿 | Xiǎo chīhuòr | Tiểu Ăn Hóa Nhi | Mọt ăn nhỏ |
| 75 | 小甜点儿 | Xiǎo tiándiǎnr | Tiểu Điềm Điểm Nhi | Món tráng miệng nhỏ |
| 76 | 小懒虫 | Xiǎo lǎnchóng | Tiểu Lãn Trùng | Sâu lười |
| 77 | 小迷糊 | Xiǎo míhu | Tiểu Mê Hồ | Bé lơ ngơ, hay quên |
| 78 | 小吃货 | Xiǎo chīhuò | Tiểu Ăn Hóa | Mọt ăn |
| 79 | 小馋猫 | Xiǎo chánmāo | Tiểu Thiềm Miêu | Mèo con tham ăn |
| 80 | 小调皮 | Xiǎo tiáopí | Tiểu Điều Bì | Bé nghịch ngợm |
| 81 | 小活宝 | Xiǎo huóbǎo | Tiểu Hoạt Bảo | Bé tinh nghịch |
| 82 | 小皮蛋 | Xiǎo pídàn | Tiểu Bì Đản | Trứng bắc thảo nhỏ (gọi yêu) |
| 83 | 小笨蛋 | Xiǎo bèndàn | Tiểu B笨Đản | Trứng ngốc nhỏ (gọi yêu) |
| 84 | 小胖子 | Xiǎo pàngzi | Tiểu Béo Tử | Bé béo (gọi yêu) |
| 85 | 小瘦子 | Xiǎo shòuzi | Tiểu Sấu Tử | Bé gầy (gọi yêu) |
| 86 | 小个子 | Xiǎo gèzi | Tiểu Cá Tử | Bé nhỏ con (gọi yêu) |
| 87 | 小机灵 | Xiǎo jīlíng | Tiểu Cơ Linh | Bé lanh lợi |
| 88 | 小捣蛋 | Xiǎo dǎodàn | Tiểu Đảo Đản | Bé phá phách |
| 89 | 小淘气 | Xiǎo táoqì | Tiểu Đào Khí | Bé nghịch ngợm |
| 90 | 小话痨 | Xiǎo huàláo | Tiểu Thoại Lao | Bé nói nhiều |
| 91 | 小书虫 | Xiǎo shūchóng | Tiểu Thư Trùng | Mọt sách nhỏ |
| 92 | 小睡神 | Xiǎo shuìshén | Tiểu Thụy Thần | Thần ngủ nhỏ |
| 93 | 小跟班 | Xiǎo gēnbān | Tiểu Cân Ban | Bé hay đi theo, người theo sau |
| 94 | 小跟屁虫 | Xiǎo gēnpìchóng | Tiểu Cân Phế Trùng | Bé hay đi theo (thân mật, nghịch) |
| 95 | 小醋坛子 | Xiǎo cùtánzi | Tiểu Tố Đàn Tử | Bé hay ghen (hũ giấm nhỏ) |
| 96 | 小哭包 | Xiǎo kūbāo | Tiểu Khốc Bao | Bé hay khóc |
| 97 | 小吃货儿 | Xiǎo chīhuòr | Tiểu Ăn Hóa Nhi | Mọt ăn nhỏ |
| 98 | 小懒虫儿 | Xiǎo lǎnchóngr | Tiểu Lãn Trùng Nhi | Sâu lười nhỏ |
| 99 | 小捣蛋鬼 | Xiǎo dǎodànguǐ | Tiểu Đảo Đản Quỷ | Bé phá phách tinh nghịch |
| 100 | 小机灵鬼 | Xiǎo jīlíngguǐ | Tiểu Cơ Linh Quỷ | Bé lanh lợi tinh nghịch |
Lưu ý về Ngũ Hành: Việc xác định thuộc tính Ngũ Hành của Hán tự là phức tạp và có thể khác nhau giữa các trường phái. Đặt tên theo Ngũ Hành cần sự am hiểu chuyên sâu hoặc tham khảo ý kiến chuyên gia phong thủy để đảm bảo chính xác và mang lại hiệu quả mong muốn.
5. Khám Phá Ý Nghĩa Các Bộ Thủ Thường Dùng Trong Tên Nữ Giới
Bộ thủ (Hán tự, Pinyin) | Ý nghĩa chính của bộ thủ | Ví dụ tên (Hán tự, Pinyin) | Ý nghĩa tên (trong tên gọi) |
Gợi ý Phẩm chất/Ý nghĩa
|
女 (nǚ) | Phụ nữ, con gái | 妍 (yán) | Xinh đẹp, mỹ lệ |
Nữ tính, xinh đẹp
|
姿 (zī) | Dáng vẻ, tư thái yêu kiều |
Duyên dáng, quyến rũ
|
||
婉 (wǎn) | Dịu dàng, uyển chuyển |
Dịu dàng, mềm mại
|
||
玉 (yù) (thường là 王) | Ngọc, đá quý | 琪 (qí) | Một loại ngọc đẹp, quý giá |
Quý giá, thanh khiết
|
琳 (lín) | Ngọc đẹp (thường xanh biếc), quý giá |
Thanh cao, quý báu
|
||
珍 (zhēn) | Trân quý, quý báu |
Được yêu thương, trân trọng
|
||
艹 (cǎo) (Bộ Thảo) | Cỏ cây, hoa lá | 芳 (fāng) | Thơm, hương thơm (ngụ ý xinh đẹp, đức hạnh) |
Tươi tắn, thơm tho, đức hạnh
|
菲 (fēi) | Thơm, rực rỡ (thường chỉ vẻ đẹp hoa cỏ) |
Rực rỡ, xinh đẹp
|
||
蓉 (róng) | Hoa phù dung (thanh cao, kiều diễm) |
Thanh cao, kiều diễm
|
||
月 (yuè) | Mặt trăng | 明 (míng) | Sáng sủa, rạng rỡ (thường kết hợp 日 – mặt trời) |
Trong sáng, dịu dàng, tươi sáng
|
朗 (lǎng) | Sáng sủa, trong sáng, rõ ràng |
Tươi sáng, lạc quan
|
||
心 (xīn) (thường là 忄) | Trái tim, tâm hồn | 思 (sī) | Suy nghĩ, tư duy, nhớ nhung |
Thông minh, sâu sắc
|
怡 (yí) | Vui vẻ, hòa nhã, thư thái | Vui vẻ, bình yên | ||
慧 (huì) | Trí tuệ, thông minh |
Thông minh, sáng dạ
|
||
木 (mù) | Cây cối, gỗ | 梅 (méi) | Hoa mai (thanh cao, kiên cường) |
Thanh cao, kiên cường
|
杏 (xìng) | Cây/hoa mơ (vẻ đẹp dịu dàng) |
Dịu dàng, thuần khiết
|
||
氵 (shuǐ) (Bộ Thủy) | Nước | 清 (qīng) | Trong sạch, thanh khiết, tinh khiết |
Thuần khiết, trí tuệ
|
涵 (hán) | Bao dung, chứa đựng (ngụ ý sâu sắc, có học vấn) |
Sâu sắc, bao dung
|
||
金 (jīn) | Vàng, kim loại | 鑫 (xīn) | Nhiều vàng (thường dùng cho cả nam nữ, ngụ ý giàu sang) |
Giàu sang, quý giá
|
火 (huǒ) (thường là 灬) | Lửa, ánh sáng | 灿 (càn) | Rực rỡ, chói lọi |
Rực rỡ, tươi sáng
|
6. Xu Hướng Đặt Tên Tiếng Trung Cho Nữ Giới Đương Đại: Sự Pha Trộn Giữa Truyền Thống và Hiện Đại
- Ưa Chuộng Tên Hai Chữ Ngắn Gọn: Tên chỉ gồm họ và một chữ (tên chính) như 李娜 (Lǐ Nà), 张伟 (Zhāng Wěi – cả nam và nữ đều dùng Wei với ý nghĩa khác nhau) ngày càng phổ biến vì sự tiện lợi, dễ nhớ, dễ gọi trong cuộc sống bận rộn.
- Phổ Biến Những Hán Tự Mang Ý Nghĩa Nữ Tính, Tích Cực: Các thống kê cho thấy sự lên ngôi của những ký tự mang ý nghĩa về niềm vui, hạnh phúc (欣 – Xīn, 怡 – Yí), sự xinh đẹp, đáng yêu (妍 – Yán, 可 – Kě), sự bao dung, nội hàm (涵 – Hán), hoặc gợi nét thanh tao, trong sáng (梓 – Zǐ – cây tử, 语 – Yǔ – lời nói, 汐 – Xī – triều cường buổi tối). Những tên phổ biến gần đây như 一诺 (Yī Nuò), 依诺 (Yī Nuò), 欣怡 (Xīn Yí), 梓涵 (Zǐ Hán), 语桐 (Yǔ Tóng) phản ánh xu hướng này.
- Kết Hợp Giữa Truyền Thống và Hiện Đại: Dù tên ngắn gọn hơn, việc lựa chọn Hán tự vẫn rất chú trọng ý nghĩa sâu sắc. Vẻ đẹp truyền thống, sự quý giá, trí tuệ vẫn là những chủ đề được ưu tiên, nhưng được thể hiện qua những cái tên nghe mới mẻ và hiện đại hơn.
- Ảnh Hưởng Của Văn Hóa Đại Chúng: Tên của những người nổi tiếng trong giới giải trí, nhân vật được yêu thích trong phim, truyện cũng tạo nên những trào lưu đặt tên. Ví dụ: tên Băng Băng (冰冰) hay những tên lấy cảm hứng từ nhân vật game, tiểu thuyết.
- Sự Xuất Hiện Của Tên “Lai Tây”: Đặc biệt ở những gia đình có điều kiện sống và làm việc quốc tế, việc sử dụng những cái tên có âm đọc gần với tên tiếng Anh hoặc phiên âm trực tiếp (như 安娜 – Ān Nà từ Anna) cũng dần phổ biến, phản ánh sự hội nhập toàn cầu.
7. Những Điều Tối Kỵ Tuyệt Đối Cần Tránh Khi Đặt Tên Tiếng Trung Cho Con Gái
- Không dùng các chữ Hán mang nghĩa xấu, gợi đến bệnh tật, cái chết, sự nghèo khó, ngu dốt, hoặc các cảm xúc tiêu cực (buồn bã, sợ hãi).
- Tuyệt đối tránh các chữ Hán là từ chửi thề, từ ngữ thô tục hoặc mang nghĩa miệt thị (ví dụ: 傻 – shǎ (ngốc), 贱 – jiàn (hèn hạ), 笨 – bèn (đần độn), 坏 – huài (xấu xa)).
- Cẩn trọng với những tên thể hiện sự trọng nam khinh nữ (ví dụ: 招弟 – Zhāo Dì – gọi em trai tới).
- Tránh những cái tên dễ bị bạn bè trêu chọc theo hướng tiêu cực khi lớn lên.
- Trùng Tên Tổ Tiên, Người Lớn Tuổi Hơn: Đây là điều cấm kỵ nghiêm ngặt nhất, thể hiện sự bất kính. Cần tìm hiểu kỹ tên của ông bà, cụ kỵ và những người có vai vế cao hơn trong dòng tộc để tránh trùng lặp.
- Trùng Tên Vua Chúa, Nhân Vật Lịch Sử Bi Kịch: Theo quan niệm xưa, việc này có thể mang lại vận hạn xấu cho người được đặt tên.
- Trùng Tên Người Nổi Tiếng (Cần Cân Nhắc): Mặc dù không phải là kiêng kỵ bắt buộc, nhưng trùng tên người nổi tiếng (đặc biệt nếu họ vướng scandal hoặc có cuộc đời không mấy tốt đẹp) có thể gây liên lụy không đáng có.
- Tên của bé gái không nên quá nam tính (ví dụ: dùng các chữ thường dùng cho nam giới hoặc gợi ý sự mạnh mẽ, cứng rắn thái quá theo quan niệm truyền thống). Tên khó phân biệt nam nữ có thể gây rắc rối hành chính và giao tiếp.
- Tên Quá Cầu Toàn, Tuyệt Đối: Ví dụ: 无敌 (Wú Dí – Vô Địch), 天才 (Tiān Cái – Thiên Tài). Những tên này có thể tạo áp lực cho đứa trẻ hoặc gây ấn tượng không tốt nếu không đạt được kỳ vọng.
- Tên Theo Trào Lưu Nhất Thời: Dễ lỗi mốt và nhàm chán sau này.
- Tên Quá Khó Hiểu, Ít Dùng: Gây khó khăn khi giao tiếp và có thể không truyền tải được ý nghĩa mong muốn.
- Tên Vô Nghĩa: Tên gọi nên có ít nhất một ý nghĩa nhất định.
- Tên Quá Dài: Tên trên 4 ký tự có thể gây bất tiện trong giấy tờ và giao tiếp.
- Tên Mang Màu Sắc Chính Trị: Để tránh những liên tưởng không cần thiết.
- Kiêng Kỵ Theo Tuổi (Con Giáp): Theo phong thủy, một số Hán tự hoặc bộ thủ có thể xung khắc với con giáp của năm sinh. Việc này phức tạp và cần tham khảo chuyên gia để tránh chọn tên mang lại điều không may cho bản mệnh của bé.
Bài viết liên quan
Tên Tiếng Trung: Cẩm Nang Toàn Diện Về Ý Nghĩa, Cấu Trúc và Văn Hóa
Tên gọi không chỉ là một danh xưng để phân biệt cá nhân. Đặc biệt trong văn hóa Trung Quốc,…
Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Trung: Tự Tin Giao Tiếp Từ Lần Đầu Gặp Gỡ Cùng Tân Việt Prime
Học một ngôn ngữ mới luôn bắt đầu bằng những bước cơ bản nhất, và giới thiệu bản thân chính…
Liễu Như Yên Là Ai? Vẻ đẹp liễu như yên là gì?
Liễu Như Yên (柳如烟) – Một cái tên không còn xa lạ với cộng đồng yêu thích tiểu thuyết ngôn…
400+ Tên Tiếng Trung Hay Cho Nam: Ý Nghĩa Sâu Sắc, Chuẩn Phong Thủy, Mạnh Mẽ, Trí Tuệ
Tên tiếng Trung hay cho nam – Không chỉ là một danh xưng, cái tên là món quà đầu đời…
Bài Viết Mới Nhất
Từ Lóng Tiếng Trung Hot Nhất 2025: Giải Mã Ngôn Ngữ Gen Z Trung Quốc!
Khám phá 100+ từ lóng tiếng Trung (网络流行语) hot nhất! Học cách giới trẻ Trung Quốc trò chuyện trên Weibo,...
Top 15+ Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín & Chất Lượng Nhất Việt Nam 2025
Tìm kiếm trung tâm tiếng Trung tốt nhất? Khám phá Top 15+ trung tâm uy tín tại TP.HCM, Hà Nội,...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 5: Chinh Phục Trình Độ Cao Cấp & HSK 5 Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 (Hanyu Jiaocheng Book 5) – chìa khóa nâng cao tiếng Trung lên...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 4: Nâng Cao Trình Độ Trung Cấp Tiếng Trung Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 – bước chuyển mình từ sơ cấp lên trung cấp tiếng Trung....