
1. Giải Mã “Thả Thính” Trong Tiếng Trung: Không Chỉ Là “Liāo”, Là Cả Một Hệ Thống Thuật Ngữ
Phân biệt các thuật ngữ:
- 撩 (liāo): Hiện đại, phổ biến trên mạng, nhẹ nhàng, thăm dò, khơi gợi.
- 泡妞/泡仔 (pàoniū/pào zǎi): Trực tiếp, chủ động, hướng đến mục tiêu chinh phục rõ ràng hơn.
- 调情 (tiáoqíng): Tinh tế, dựa trên lời nói hóm hỉnh, thường giữa người trưởng thành.
- 打情骂俏 (dǎ qíng mà qiào): Vui vẻ, hài hước, có thể có hành động trêu đùa, thân mật.
- 撒娇 (sājiāo): Hành vi nũng nịu đặc thù (thường nữ), nhằm thu hút sự chăm sóc.
Sự đa dạng của các thuật ngữ này không phải là ngẫu nhiên. Nó phản ánh một nhận thức tinh tế về các khía cạnh và mức độ khác nhau của hành vi tán tỉnh trong văn hóa Trung Quốc, cho thấy không có một “công thức” thả thính duy nhất, mà phụ thuộc vào ngữ cảnh, mối quan hệ và tính cách.
Thuật ngữ (Tiếng Trung) | Pinyin | Nghĩa đen/gốc | Nghĩa “thả thính”/Cách dùng hiện đại | Mức độ/Sắc thái |
撩 | liāo | Khều, chọc ghẹo, vén (rèm) | Thả thính, tán tỉnh nhẹ nhàng, gây sự chú ý, đặc biệt phổ biến trên mạng |
Nhẹ nhàng, hiện đại, thăm dò
|
泡妞 | pàoniū | Ngâm con gái (nghĩa đen) | Tán gái, cưa gái, theo đuổi con gái một cách chủ động |
Trực tiếp, chủ động
|
泡仔 | pào zǎi | Ngâm con trai (nghĩa đen) | Tán trai, cưa trai, theo đuổi con trai một cách chủ động |
Trực tiếp, chủ động
|
调情 | tiáoqíng | Điều chỉnh tình cảm | Tán tỉnh bằng lời nói hóm hỉnh, đùa cợt vui vẻ giữa người lớn, tinh tế |
Tinh tế, dựa trên lời nói
|
打情骂俏 | dǎ qíng mà qiào | Đánh tình mắng俏 (duyên dáng) | Tán tỉnh kiểu hài hước, trêu đùa, có thể bao gồm hành động nhẹ nhàng |
Vui vẻ, tương tác, thân mật
|
撒娇 | sājiāo | Rắc sự nũng nịu | Hành động nũng nịu, tỏ ra yếu ớt (thường là nữ) để được chú ý/chiều chuộng |
Đặc thù, nũng nịu
|
2. Tuyệt Chiêu “Thả Thính” Bằng Lời: Chinh Phục Trái Tim Bằng Ngôn Ngữ Đa Sắc
Những câu nói lãng mạn và ngọt ngào kinh điển:
- “你是我生命中最重要的人” (Nǐ shì wǒ shēng mìng zhōng zuì zhòng yào de rén) – Em/Anh là người quan trọng nhất trong cuộc đời anh/em.
- “我想每天都陪着你,直到永远” (Wǒ xiǎng měi tiān dōu péi zhe nǐ, zhí dào yǒng yuǎn) – Anh/Em muốn ở bên em/anh mỗi ngày, cho đến mãi mãi.
- “对于世界而言,你是一个人,但是对于我,你是我的整个世界” (Duì yú shì jiè ér yán, nǐ shì yī gè rén, dàn shì duì yú wǒ ér yán, nǐ shì wǒ de zhěng gè shì jiè) – Đối với thế giới, em/anh chỉ là một người, nhưng đối với anh/em, em/anh là cả thế giới.
- “我爱你,不是因为你是一个怎样的人,而是因为我喜欢与你在一起时的感觉” (Wǒ ài nǐ, bù shì yīn wèi nǐ shì yī gè zěn yàng de rén, ér shì yīn wèi wǒ xǐ huan yǔ nǐ zài yī qǐ shí de gǎn jué) – Anh/Em yêu em/anh, không phải vì em/anh là người như thế nào, mà vì anh/em thích cảm giác khi được ở bên em/anh.
“Thả thính” hài hước: Khi tiếng cười là cầu nối hiệu quả:
Sức mạnh của những con số: Mật mã tình yêu thời hiện đại:
土味情话 (Tǔwèi qínghuà): Những câu “sến súa” nhưng hiệu quả bất ngờ:
- “土味情话” dịch nôm na là “lời tỏ tình quê mùa”, “lời tỏ tình đậm chất ‘phèn'” hay “cheesy pick-up lines”. Đây là những câu nói có vẻ sến súa, đôi khi hơi ngô nghê, thậm chí “vô lý”, nhưng lại có sức hút riêng nhờ tính hài hước, bất ngờ, và đôi khi là sự chân thật đáng yêu. Chúng thường dựa trên cách chơi chữ, so sánh ví von độc đáo, hoặc tạo ra một logic bất ngờ để gây cười và “đốn tim”.
- “我是九你是三,除了你还是你。” (Wǒ shì jiǔ nǐ shì sān, chú le nǐ hái shì nǐ.) – Anh là chín, em là ba, ngoài em ra thì vẫn là em. (Chơi chữ: 9 chia 3 bằng 3, hoặc Ngoài (除了 chúle) em ra thì vẫn là em).
- “你知道你和星星有什么区别吗?星星在天上,你在我心里。” (Nǐ zhī dào nǐ hé xīng xing yǒu shén me qū bié ma? Xīng xing zài tiān shang, nǐ zài wǒ xīn lǐ.) – Em có biết em và những vì sao khác nhau ở điểm nào không? Những vì sao ở trên trời, còn em ở trong tim anh. (So sánh đơn giản nhưng ngọt ngào).
- “A: 我觉得你不适合谈恋爱。” (Wǒ jué de nǐ bù shì hé tán liàn ài.) – Anh thấy em không hợp để yêu đương đâu. “B: 为什么?” (Wèi shén me?) – Tại sao? “A: 因为你适合结婚。” (Yīn wèi nǐ shì hé jié hūn.) – Bởi vì em hợp để kết hôn hơn. (Sử dụng logic bất ngờ, gây hài hước).
Lời “thả thính” dành riêng cho phái nam và phái nữ (Phản ánh vai trò giới):
- “我会等你,等你爱上我的那一天” (Wǒ huì děng nǐ, děng nǐ ài shàng wǒ de nà yī tiān) – Em sẽ đợi, đợi đến một ngày anh yêu em.
- “如果你是太阳,我便是冰淇淋,因为你融化了我的心” (Rú guǒ nǐ shì tài yáng, wǒ biàn shì bīng qí lín, yīn wèi nǐ róng huà le wǒ de xīn) – Nếu anh là mặt trời, em chính là kem, vì anh đã làm tan chảy trái tim em.
- “你的眼睛是如此明亮,我无法不看着它们” (Nǐ de yǎn jīng shì rú cǐ míng liàng, wǒ wú fǎ bù kàn zhe tā men) – Đôi mắt của em thật sáng, anh không thể không ngắm nhìn chúng.
- “如果你的心是座监狱,我愿被判终身监禁” (Rú guǒ nǐ de xīn shì zuò jiān yù, wǒ yuàn bèi pàn zhōng shēn jiān jìn) – Nếu trái tim em là một nhà tù, anh nguyện bị kết án chung thân.
Sử dụng tiếng Trung Phồn Thể trong “thả thính”:
- “言語征服美人心,酒味灌醉君子情” (Yán yǔ zhēng fú měi rén xīn, jiǔ wèi guàn zuì jūn zǐ qíng) – Lời nói xiêu lòng mỹ nhân, men rượu say tình quân tử.
- “你的名字寫在紙上只有幾厘米長, 卻貫穿了我整個青春。” (Nǐ de míng zì xiě zài zhǐ shàng zhǐ yǒu jǐ lí mǐ zhǎng, què guàn chuān le wǒ zhěng gè qīng chūn.) – Tên của anh khi viết xuống giấy chỉ dài vài centimet, nhưng lại xuyên suốt cả quãng thanh xuân của em.
Bảng 2: Bộ Sưu Tập Câu “Thả Thính” Tiếng Trung Theo Chủ Đề (Tham khảo)
Chủ đề | Câu tiếng Trung (Giản thể / Phồn thể nếu có) | Pinyin | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Tình huống gợi ý/Lưu ý
|
Lãng mạn & Ngọt ngào | 我不知道我的将来会怎样,但我希望你在其中。 | Wǒ bù zhī dào wǒ de jiāng lái huì zěn yàng, dàn wǒ xī wàng nǐ zài qí zhōng. | Anh không biết tương lai của mình sẽ ra sao, nhưng anh hy vọng em sẽ ở trong đó. |
Bày tỏ tình cảm chân thành, mong muốn một mối quan hệ nghiêm túc.
|
遇见你的那天风很大,你站在风口,满世界都是你的味道。 | Yù jiàn nǐ de nà tiān fēng hěn dà, nǐ zhàn zài fēng kǒu, mǎn shì jiè dōu shì nǐ de wèi dào. | Hôm gặp em trời nổi gió lớn, em đứng ở đầu ngọn gió, cả thế giới đều là hương vị của em. |
Miêu tả ấn tượng sâu sắc từ lần gặp đầu tiên, lãng mạn và bay bổng.
|
|
Hài hước | 你眼睛近视对吗? 怪不得看不到我喜欢你. | Nǐ yǎn jīng jìn shì duì ma? Guài bù de kàn bù dào wǒ xǐ huan nǐ. | Mắt cậu bị cận đúng không? Thảo nào không nhìn thấy tớ thích cậu. |
Trêu đùa nhẹ nhàng, tạo không khí vui vẻ.
|
如果你的前男友和现任男友同时掉进水里,你可以做我女朋友吗? | Rú guǒ nǐ de qián nán yǒu hé xiàn rèn nán yǒu tóng shí diào jìn shuǐ lǐ, nǐ kě yǐ zuò wǒ nǚ péng you ma? | Nếu bạn trai cũ và bạn trai hiện tại của em cùng rơi xuống nước, em có thể làm bạn gái anh không? |
Câu hỏi bất ngờ, hài hước, thể hiện sự tự tin và mong muốn một cơ hội.
|
|
Mật mã số | 520 | wǔ èr líng | Anh yêu em / Em yêu anh (đồng âm với 我爱你) |
Phổ biến trong tin nhắn, mạng xã hội. Ngày 20/5 là ngày tỏ tình.
|
1314 | yī sān yī sì | Trọn đời trọn kiếp (đồng âm với 一生一世) |
Nhấn mạnh sự cam kết lâu dài.
|
|
土味情话 | 我是九你是三,除了你还是你。 | Wǒ shì jiǔ nǐ shì sān, chú le nǐ hái shì nǐ. | Anh là chín, em là ba, ngoài em ra thì vẫn là em (chơi chữ, ngụ ý 9÷3=3 hoặc “ngoài em ra không ai khác”). |
Chơi chữ, tạo sự bất ngờ và thú vị, có phần “sến”.
|
A: 你知道我的缺点是什么吗? B: 是什么? A: 是缺点你。 | A: Nǐ zhī dào wǒ de quē diǎn shì shén me ma? B: Shì shén me? A: Shì quē diǎn nǐ. | A: Em có biết khuyết điểm của anh là gì không? B: Là gì vậy? A: Là thiếu em đó. |
Sử dụng từ đồng âm để tạo hiệu ứng hài hước và bất ngờ.
|
|
Dành cho nam (nữ nói với nam) | 喂,帅哥你可以小心一点吗?你撞到了我的心了。 | Wèi, shuài gē nǐ kě yǐ xiǎo xīn yī diǎn ma? Nǐ zhuàng dào le wǒ de xīn le. | Này anh đẹp trai! Anh có thể cẩn thận một chút được không? Anh đâm sầm vào tim em rồi! |
Chủ động, khen ngợi và tạo cớ để bắt chuyện.
|
Dành cho nữ (nam nói với nữ) | 如果你是太阳,我便是冰淇淋,因为你融化了我的心。 | Rú guǒ nǐ shì tài yáng, wǒ biàn shì bīng qí lín, yīn wèi nǐ róng huà le wǒ de xīn le. | Nếu em là mặt trời, thì anh chính là cây kem, bởi vì em đã làm tan chảy trái tim anh. |
So sánh lãng mạn, thể hiện sự ngưỡng mộ và tác động của đối phương.
|
Tiếng Trung Phồn Thể | 穿著軍裝,我是祖國的,但脫下時,我是你的。 | Chuān zhe jūn zhuāng, wǒ shì zǔ guó de, dàn tuō xià shí, wǒ shì nǐ de. | Khi mặc quân phục, anh là của Tổ quốc, nhưng khi cởi quân phục ra, anh là của em. |
Thể hiện sự tận tâm, thường dùng bởi người trong ngành đặc thù.
|
STT | Câu thả thính tiếng Trung (Phồn thể/Giản thể) | Phiên âm (Pinyin) | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 你是我的今天,也是我的每一个明天。 (你是我的今天,也是我的每一个明天。) | Nǐ shì wǒ de jīntiān, yě shì wǒ de měi yīgè míngtiān. |
Em là hôm nay của anh, cũng là mỗi ngày mai của anh.
|
2 | 遇到你,我的少女心爆棚了! (遇到你,我的少女心爆棚了!) | Yù dào nǐ, wǒ de shàonǚ xīn bào péngle! |
Gặp được em, trái tim thiếu nữ của anh/em như muốn nổ tung!
|
3 | 你有没有闻到什么烧焦的味道? 是我的心在为你燃烧。 (你有没有闻到什么烧焦的味道? 是我的心在为你燃烧。) | Nǐ yǒu méiyǒu wén dào shénme shāojiāo de wèidào? Shì wǒ de xīn zài wèi nǐ ránshāo. |
Anh/Em có ngửi thấy mùi khét gì không? Là trái tim anh/em đang cháy vì em/anh đấy.
|
4 | 我怀疑你是一本书,不然为什么我越看越喜欢? (我怀疑你是一本书,不然为什么我越看越喜欢?) | Wǒ huáiyí nǐ shì yī běn shū, bùrán wèishénme wǒ yuè kàn yuè xǐhuān? |
Anh/Em nghi ngờ em/anh là một quyển sách, nếu không tại sao anh/em càng nhìn càng thích?
|
5 | 你累不累啊? 你已经在我的脑海里跑了一整天了。 (你累不累啊? 你已经在我的脑海里跑了一整天了。) | Nǐ lèi bù lèi a? Nǐ yǐjīng zài wǒ de nǎohǎi lǐ pǎole yī zhěng tiānle. |
Em/Anh có mệt không? Em/Anh đã chạy trong tâm trí anh/em cả ngày rồi.
|
6 | 我的眼睛好像出问题了,我的视线离不开你。 (我的眼睛好像出问题了,我的视线离不开你。) | Wǒ de yǎnjīng hǎoxiàng chū wèntíle, wǒ de shìxiàn lì bù kāi nǐ. |
Mắt anh/em hình như có vấn đề rồi, ánh mắt anh/em không thể rời khỏi em/anh.
|
7 | 你是我的私人宝藏,不想让任何人发现。 (你是我的私人宝藏,不想让任何人发现。) | Nǐ shì wǒ de sīrén bǎozàng, bùxiǎng ràng rènhé rén fāxiàn. |
Em/Anh là bảo bối riêng của anh/em, không muốn bất kỳ ai khác phát hiện ra.
|
8 | 别人都想拯救世界,而我只想拯救你。 (别人都想拯救世界,而我只想拯救你。) | Biérén dōu xiǎng zhěngjiù shìjiè, ér wǒ zhǐ xiǎng zhěngjiù nǐ. |
Người khác đều muốn giải cứu thế giới, còn anh/em chỉ muốn giải cứu em/anh.
|
9 | 你今天有点怪,怪好看的。 (你今天有点怪,怪好看的。) | Nǐ jīntiān yǒu diǎn guài, guài hǎokàn de. |
Hôm nay em/anh hơi lạ, lạ là vì quá đẹp.
|
10 | 我心里住着一个小朋友,她的名字是爱你。 (我心里住着一个小朋友,她的名字是爱你。) | Wǒ xīnlǐ zhùzhe yīgè xiǎo péngyǒu, tā de míngzì shì ài nǐ. |
Trong tim anh/em sống một đứa trẻ, tên của cô ấy/cậu ấy là yêu em/anh.
|
11 | 我要搬家了,搬到你心里。 (我要搬家了,搬到你心里。) | Wǒ yào bānjiāle, bān dào nǐ xīnlǐ. |
Anh/Em sắp chuyển nhà rồi, chuyển đến trái tim em/anh.
|
12 | 你知道我的缺点是什么吗? 是缺点你。 (你知道我的缺点是什么吗? 是缺点你。) | Nǐ zhīdào wǒ de quēdiǎn shì shénme ma? Shì quēdiǎn nǐ. |
Em/Anh biết khuyết điểm của anh/em là gì không? Là thiếu em/anh.
|
13 | 我想你一定很忙吧,所以只看前三个字就好。 (我想你一定很忙吧,所以只看前三个字就好。) | Wǒ xiǎng nǐ yīdìng hěn máng ba, suǒyǐ zhǐ kàn qián sān gè zì jiù hǎo. |
Anh/Em nghĩ em/anh chắc bận lắm nhỉ, nên chỉ cần đọc ba chữ đầu thôi.
|
14 | 提高我的幸福感,你有99%的功劳。 (提高我的幸福感,你有99%的功劳。) | Tígāo wǒ de xìngfú gǎn, nǐ yǒu 99% de gōngláo. |
Nâng cao cảm giác hạnh phúc của anh/em, em/anh có công lao 99%.
|
15 | 我本来想送你一个超级可爱的礼物,可是快递员不让我钻进去。 (我本来想送你一个超级可爱的礼物,可是快递员不让我钻进去。) | Wǒ běnlái xiǎng sòng nǐ yīgè chāojí kě’ài de lǐwù, kěshì kuàidìyuán bù ràng wǒ zuān jìnqù. |
Anh/Em vốn dĩ muốn tặng em/anh một món quà siêu đáng yêu, nhưng anh/em shipper không cho anh/em chui vào.
|
16 | 我的择偶标准:你。 (我的择偶标准:你。) | Wǒ de zé’ǒu biāozhǔn: Nǐ. |
Tiêu chuẩn chọn người yêu của anh/em: Là em/anh.
|
17 | 你再不回我消息,我可要发朋友圈说我喜欢你了啊。 (你再不回我消息,我可要发朋友圈说我喜欢你了啊。) | Nǐ zài bù huí wǒ xiāoxī, wǒ kě yào fā péngyǒu quān shuō wǒ xǐhuān nǐle a. |
Em/Anh mà không trả lời tin nhắn của anh/em nữa, anh/em sẽ đăng朋友圈 (WeChat Moments) nói là anh/em thích em/anh đấy.
|
18 | 你知道我最喜欢什么季节吗? 我最喜欢,有你的季节。 (你知道我最喜欢什么季节吗? 我最喜欢,有你的季节。) | Nǐ zhīdào wǒ zuì xǐhuān shénme jìjié ma? Wǒ zuì xǐhuān, yǒu nǐ de jìjié. |
Em/Anh biết anh/em thích mùa nào nhất không? Anh/Em thích nhất, mùa có em/anh.
|
19 | 刚刚地震了吗?没有啊,那为什么看到你我心会摇。 (刚刚地震了吗?没有啊,那为什么看到你我心会摇。) | Gānggāng dìzhènle ma? Méiyǒu a, nà wèishénme kàn dào nǐ wǒ xīn huì yáo. |
Vừa nãy có động đất à? Không có à, vậy sao khi nhìn thấy em/anh tim anh/em lại rung động.
|
20 | 我没有优点,除了爱你。 (我没有优点,除了爱你。) | Wǒ méiyǒu yōudiǎn, chúle ài nǐ. |
Anh/Em không có ưu điểm gì cả, ngoài việc yêu em/anh.
|
21 | 你是吃可爱多长大的吗? (你是吃可爱多长大的吗?) | Nǐ shì chī kě’ài duō zhǎng dà de ma? |
Em/Anh ăn kẹo đáng yêu mà lớn lên đấy à?
|
22 | 我觉得你今天有点怪,不过是可爱得有点怪。 (我觉得你今天有点怪,不过是可爱得有点怪。) | Wǒ juédé nǐ jīntiān yǒu diǎn guài, bùguò shì kě’ài dé yǒu diǎn guài. |
Anh/Em thấy hôm nay em/anh hơi lạ, nhưng mà là lạ vì quá đáng yêu.
|
23 | 见到你,我的烦恼都清零了。 (见到你,我的烦恼都清零了。) | Jiàn dào nǐ, wǒ de fánnǎo dōu qīng língle. |
Gặp được em/anh, mọi muộn phiền của anh/em đều tan biến hết.
|
24 | 你是限量版吗? 怎么找不到同款。 (你是限量版吗? 怎么找不到同款。) | Nǐ shì xiànliàngbǎn ma? Zěnme zhǎo bù dào tóng kuǎn. |
Em/Anh là phiên bản giới hạn à? Sao không tìm thấy mẫu tương tự.
|
25 | 我想给你备注一下,方便我以后“偷窥”你。 (我想给你备注一下,方便我以后“偷窥”你。) | Wǒ xiǎng gěi nǐ bèizhù yīxià, fāngbiàn wǒ yǐhòu “tōukuī” nǐ. |
Anh/Em muốn ghi chú cho em/anh một chút, tiện sau này anh/em “rình mò” em/anh.
|
26 | 你名字就两个字,却填满了我的心。 (你名字就两个字,却填满了我的心。) | Nǐ míngzì jiù liǎng gè zì, què tiánmǎnle wǒ de xīn. |
Tên em/anh chỉ có hai chữ, nhưng lại lấp đầy trái tim anh/em.
|
27 | 你是我的意中人,是我的命中注定。 (你是我的意中人,是我的命中注定。) | Nǐ shì wǒ de yì zhōng rén, shì wǒ de mìngzhòng zhùdìng. |
Em/Anh là người trong mộng của anh/em, là định mệnh của anh/em.
|
28 | 我想和你一起去吃很多很多顿饭。 (我想和你一起去吃很多很多顿饭。) | Wǒ xiǎng hé nǐ yīqǐ qù chī hěnduō hěnduō dùn fàn. |
Anh/Em muốn cùng em/anh đi ăn thật nhiều thật nhiều bữa cơm.
|
29 | 你是我的小星球,我永远围绕着你转。 (你是我的小星球,我永远围绕着你转。) | Nǐ shì wǒ de xiǎo xīngqiú, wǒ yǒngyuǎn wéirǎozhe nǐ zhuǎn. |
Em/Anh là tiểu hành tinh của anh/em, anh/em sẽ mãi quay quanh em/anh.
|
30 | 想把世界上最好的给你,结果发现世界上最好的就是你。 (想把世界上最好的给你,结果发现世界上最好的就是你。) | Xiǎng bǎ shìjiè shàng zuì hǎo de gěi nǐ, jiéguǒ fāxiàn shìjiè shàng zuì hǎo de jiùshì nǐ. |
Muốn mang những điều tốt đẹp nhất trên thế giới tặng em/anh, kết quả phát hiện điều tốt đẹp nhất trên thế giới chính là em/anh.
|
31 | 我的世界很小,里面只装得下你。 (我的世界很小,里面只装得下你。) | Wǒ de shìjiè hěn xiǎo, lǐmiàn zhǐ zhuāng dé xià nǐ. |
Thế giới của anh/em rất nhỏ, chỉ đủ chỗ chứa em/anh.
|
32 | 你是我的唯一,不可替代。 (你是我的唯一,不可替代。) | Nǐ shì wǒ de wéiyī, bùkě tìdài. |
Em/Anh là duy nhất của anh/em, không thể thay thế.
|
33 | 我对你的喜欢,是藏不住的,是会从眼睛里跑出来的。 (我对你的喜欢,是藏不住的,是会从眼睛里跑出来的。) | Wǒ duì nǐ de xǐhuān, shì cáng bù zhù de, shì huì cóng yǎnjīng lǐ pǎo chūlái de. |
Sự yêu thích của anh/em dành cho em/anh, không giấu được đâu, nó sẽ chạy ra từ ánh mắt đấy.
|
34 | 你是我的日思夜想。 (你是我的日思夜想。) | Nǐ shì wǒ de rì sī yè xiǎng. |
Em/Anh là nỗi nhớ ngày đêm của anh/em.
|
35 | 见到你,空气都变甜了。 (见到你,空气都变甜了。) | Jiàn dào nǐ, kōngqì dōu biàn tiánle. |
Gặp được em/anh, không khí cũng trở nên ngọt ngào.
|
36 | 你是我的心动嘉宾。 (你是我的心动嘉宾。) | Nǐ shì wǒ de xīndòng jiābīn. |
Em/Anh là khách mời khiến trái tim anh/em rung động.
|
37 | 你的微笑是我见过最美的风景。 (你的微笑是我见过最美的风景。) | Nǐ de wēixiào shì wǒ jiànguò zuì měi de fēngjǐng. |
Nụ cười của em/anh là phong cảnh đẹp nhất mà anh/em từng thấy.
|
38 | 想把你藏起来,不给任何人看。 (想把你藏起来,不给任何人看。) | Xiǎng bǎ nǐ cáng qǐlái, bù gěi rènhé rén kàn. |
Muốn giấu em/anh đi, không cho bất kỳ ai nhìn cả.
|
39 | 你是我的全世界,我的眼里只有你。 (你是我的全世界,我的眼里只有你。) | Nǐ shì wǒ de quán shìjiè, wǒ de yǎn lǐ zhǐyǒu nǐ. |
Em/Anh là cả thế giới của anh/em, trong mắt anh/em chỉ có em/anh.
|
40 | 我想和你有个未来。 (我想和你有个未来。) | Wǒ xiǎng hé nǐ yǒu gè wèilái. |
Anh/Em muốn có một tương lai cùng em/anh.
|
41 | 你是我的小幸运。 (你是我的小幸运。) | Nǐ shì wǒ de xiǎo xìngyùn. |
Em/Anh là may mắn nhỏ bé của anh/em.
|
42 | 每天都更喜欢你一点。 (每天都更喜欢你一点。) | Měitiān dū gēng xǐhuān nǐ yīdiǎn. |
Mỗi ngày đều thích em/anh hơn một chút.
|
43 | 你是我的心之所向。 (你是我的心之所向。) | Nǐ shì wǒ de xīn zhī suǒ xiàng. |
Em/Anh là nơi trái tim anh/em hướng về.
|
44 | 我的温柔只给你。 (我的温柔只给你。) | Wǒ de wēnróu zhǐ gěi nǐ. |
Sự dịu dàng của anh/em chỉ dành cho em/anh.
|
45 | 你是我的唯一偏爱。 (你是我的唯一偏爱。) | Nǐ shì wǒ de wéiyī piān’ài. |
Em/Anh là sự thiên vị duy nhất của anh/em.
|
46 | 余生可贵,只赠予你。 (余生可贵,只赠予你。) | Yúshēng kěguì, zhǐ zèngyǔ nǐ. |
Quãng đời còn lại đáng quý, chỉ tặng riêng em/anh.
|
47 | 想和你看遍所有风景,包括你。 (想和你看遍所有风景,包括你。) | Xiǎng hé nǐ kàn biàn suǒyǒu fēngjǐng, bāokuò nǐ. |
Muốn cùng em/anh ngắm nhìn mọi phong cảnh, bao gồm cả em/anh.
|
48 | 你是我的盖世英雄。 (你是我的盖世英雄。) | Nǐ shì wǒ de gàishì yīngxióng. |
Em/Anh là anh hùng cái thế của anh/em.
|
49 | 我的心跳在见到你的那一刻,就乱了节奏。 (我的心跳在见到你的那一刻,就乱了节奏。) | Wǒ de xīntiào zài jiàn dào nǐ dì nà yīkè, jiù luànle jiézòu. |
Nhịp tim của anh/em vào khoảnh khắc nhìn thấy em/anh, đã loạn nhịp rồi.
|
50 | 你是我的蓄谋已久。 (你是我的蓄谋已久。) | Nǐ shì wǒ de xùmóu yǐ jiǔ. |
Em/Anh là điều mà anh/em đã ấp ủ từ lâu.
|
51 | 想把所有的好天气都给你。 (想把所有的好天气都给你。) | Xiǎng bǎ suǒyǒu de hǎo tiānqì dōu gěi nǐ. |
Muốn mang tất cả những ngày đẹp trời tặng cho em/anh.
|
52 | 你是我的专属温柔。 (你是我的专属温柔。) | Nǐ shì wǒ de zhuānshǔ wēnróu. |
Em/Anh là sự dịu dàng độc quyền của anh/em.
|
53 | 我的未来,每个画面都有你。 (我的未来,每个画面都有你。) | Wǒ de wèilái, měi gè huàmiàn dōu yǒu nǐ. |
Tương lai của anh/em, mỗi khung hình đều có em/anh.
|
54 | 你是我的甜蜜暴击。 (你是我的甜蜜暴击。) | Nǐ shì wǒ de tiánmì bàojī. |
Em/Anh là đòn tấn công ngọt ngào của anh/em.
|
55 | 想和你在黄昏下散步。 (想和你在黄昏下散步。) | Xiǎng hé nǐ zài huánghūn xià sànbù. |
Muốn cùng em/anh đi dạo dưới ánh hoàng hôn.
|
56 | 你是我的小星星,点亮我的宇宙。 (你是我的小星星,点亮我的宇宙。) | Nǐ shì wǒ de xiǎo xīngxīng, diǎn liàng wǒ de yǔzhòu. |
Em/Anh là ngôi sao nhỏ bé của anh/em, thắp sáng vũ trụ của anh/em.
|
57 | 我的快乐,因你而生。 (我的快乐,因你而生。) | Wǒ de kuàilè, yīn nǐ ér shēng. |
Niềm vui của anh/em, vì em/anh mà có.
|
58 | 你是我的心上人。 (你是我的心上人。) | Nǐ shì wǒ de xīnshàng rén. |
Em/Anh là người trong trái tim anh/em.
|
59 | 想把所有的好运都给你。 (想把所有的好运都给你。) | Xiǎng bǎ suǒyǒu de hǎoyùn dōu gěi nǐ. |
Muốn mang tất cả may mắn tặng cho em/anh.
|
60 | 你是我的不可思议。 (你是我的不可思议。) | Nǐ shì wǒ de bùkě sīyì. |
Em/Anh là điều không thể tin được của anh/em.
|
61 | 遇到你,花都开好了。 (遇到你,花都开好了。) | Yù dào nǐ, huā dōu kāi hǎole. |
Gặp được em/anh, hoa đều nở rộ rồi.
|
62 | 你是我的命中注定。 (你是我的命中注定。) | Nǐ shì wǒ de mìngzhòng zhùdìng. |
Em/Anh là định mệnh của anh/em.
|
63 | 想和你一起浪费时间,虚度光阴。 (想和你一起浪费时间,虚度光阴。) | Xiǎng hé nǐ yīqǐ làngfèi shíjiān, xūdù guāngyīn. |
Muốn cùng em/anh lãng phí thời gian, trải qua những khoảnh khắc vô nghĩa.
|
64 | 你是我的偏爱和例外。 (你是我的偏爱和例外。) | Nǐ shì wǒ de piān’ài hé lìwài. |
Em/Anh là sự thiên vị và ngoại lệ của anh/em.
|
65 | 我的心房,为你而敞开。 (我的心房,为你而敞开。) | Wǒ de xīnfáng, wèi nǐ ér chǎngkāi. |
Căn phòng trái tim của anh/em, mở rộng vì em/anh.
|
66 | 你是我的理想型。 (你是我的理想型。) | Nǐ shì wǒ de lǐxiǎng xíng. |
Em/Anh là hình mẫu lý tưởng của anh/em.
|
67 | 想把全世界的温柔都给你一个人。 (想把全世界的温柔都给你一个人。) | Xiǎng bǎ quán shìjiè de wēnróu dōu gěi nǐ yīgè rén. |
Muốn mang tất cả sự dịu dàng trên thế giới chỉ tặng riêng em/anh.
|
68 | 你是我的心尖儿。 (你是我的心尖儿。) | Nǐ shì wǒ de xīnjiān er. |
Em/Anh là đỉnh trái tim của anh/em.
|
69 | 遇到你,生活充满了电。 (遇到你,生活充满了电。) | Yù dào nǐ, shēnghuó chōngmǎnle diàn. |
Gặp được em/anh, cuộc sống như được sạc đầy điện.
|
70 | 你是我的晴空万里。 (你是我的晴空 wànlǐ.) | Nǐ shì wǒ de qíngkōng wànlǐ. |
Em/Anh là bầu trời trong xanh vạn dặm của anh/em.
|
71 | 想和你一起看雪,吃火锅。 (想和你一起看雪,吃火锅。) | Xiǎng hé nǐ yīqǐ kàn xuě, chī huǒguō. |
Muốn cùng em/anh ngắm tuyết, ăn lẩu.
|
72 | 你是我的唯一答案。 (你是我的唯一答案。) | Nǐ shì wǒ de wéiyī dá’àn. |
Em/Anh là đáp án duy nhất của anh/em.
|
73 | 遇到你,就像找到了失散多年的另一半。 (遇到你,就像找到了失散多年的另一半。) | Yù dào nǐ, jiù xiàng zhǎodàole shīsàn duōnián de lìng yī bàn. |
Gặp được em/anh, giống như tìm thấy nửa kia đã thất lạc bấy lâu.
|
74 | 你是我的避风港。 (你是我的避风港。) | Nǐ shì wǒ de bìfēnggǎng. |
Em/Anh là bến đỗ bình yên của anh/em.
|
75 | 想和你有数不尽的浪漫。 (想和你有数不尽的浪漫。) | Xiǎng hé nǐ yǒu shǔ bù jìn de làngmàn. |
Muốn cùng em/anh có vô số những điều lãng mạn.
|
76 | 你是我的心之所爱。 (你是我的心之所爱。) | Nǐ shì wǒ de xīn zhī suǒ ài. |
Em/Anh là người mà trái tim anh/em yêu thương.
|
77 | 每天醒来第一件事,就是想你。 (每天醒来第一件事,就是想你。) | Měitiān xǐng lái dì yī jiàn shì, jiùshì xiǎng nǐ. |
Việc đầu tiên mỗi sáng thức dậy, chính là nhớ em/anh.
|
78 | 你是我的小确幸。 (你是我的小确幸。) | Nǐ shì wǒ de xiǎo què xìng. |
Em/Anh là hạnh phúc nhỏ bé chắc chắn của anh/em.
|
79 | 想把所有的情话都说给你听。 (想把所有的情话都说给你听。) | Xiǎng bǎ suǒyǒu de qínghuà dōu shuō gěi nǐ tīng. |
Muốn nói tất cả những lời yêu thương cho em/anh nghe.
|
80 | 你是我的解药。 (你是我的解药。) | Nǐ shì wǒ de jiěyào. |
Em/Anh là thuốc giải của anh/em.
|
81 | 遇到你,所有的条条框框都失效了。 (遇到你,所有的条条框框都失效了。) | Yù dào nǐ, suǒyǒu de tiáotiáo kuāngkuāng dōu shīxiàole. |
Gặp được em/anh, mọi quy tắc, giới hạn đều trở nên vô hiệu.
|
82 | 你是我的命中劫。 (你是我的命中劫。) | Nǐ shì wǒ de mìngzhòng jié. |
Em/Anh là kiếp nạn trong định mệnh của anh/em.
|
83 | 想和你一起看电影,从黑发到白头。 (想和你一起看电影,从黑发到白头。) | Xiǎng hé nǐ yīqǐ kàn diànyǐng, cóng hēifǎ dào báitóu. |
Muốn cùng em/anh xem phim, từ khi tóc còn xanh đến khi bạc trắng.
|
84 | 你是我的欢喜。 (你是我的欢喜。) | Nǐ shì wǒ de huānxǐ. |
Em/Anh là niềm vui của anh/em.
|
85 | 我的心,为你而跳。 (我的心,为你而跳。) | Wǒ de xīn, wèi nǐ ér tiào. |
Trái tim của anh/em, đập vì em/anh.
|
86 | 你是我的甜蜜负担。 (你是我的甜蜜负担。) | Nǐ shì wǒ de tiánmì fùdān. |
Em/Anh là gánh nặng ngọt ngào của anh/em.
|
87 | 想和你一起走遍天涯海角。 (想和你一起走遍天涯海角。) | Xiǎng hé nǐ yīqǐ zǒu biàn tiānyáhǎijiǎo. |
Muốn cùng em/anh đi khắp chân trời góc bể.
|
88 | 你是我的偏爱。 (你是我的偏爱。) | Nǐ shì wǒ de piān’ài. |
Em/Anh là sự thiên vị của anh/em.
|
89 | 我的未来规划里,有你。 (我的未来规划里,有你。) | Wǒ de wèilái guīhuà lǐ, yǒu nǐ. |
Trong kế hoạch tương lai của anh/em, có em/anh.
|
90 | 你是我的命中注定。 (你是我的命中注定。) | Nǐ shì wǒ de mìngzhòng zhùdìng. |
Em/Anh là định mệnh của anh/em.
|
91 | 想和你一起慢慢变老。 (想和你一起慢慢变老。) | Xiǎng hé nǐ yīqǐ màn man biàn lǎo. |
Muốn cùng em/anh từ từ già đi.
|
92 | 你是我的小确幸。 (你是我的小确幸。) | Nǐ shì wǒ de xiǎo què xìng. |
Em/Anh là hạnh phúc nhỏ bé chắc chắn của anh/em.
|
93 | 我的世界因你而完整。 (我的世界因你而完整。) | Wǒ de shìjiè yīn nǐ ér wánzhěng. |
Thế giới của anh/em vì em/anh mà trọn vẹn.
|
94 | 你是我的阳光。 (你是我的阳光。) | Nǐ shì wǒ de yángguāng. |
Em/Anh là ánh nắng mặt trời của anh/em.
|
95 | 想把所有的情话都说给你听。 (想把所有的情话都说给你听。) | Xiǎng bǎ suǒyǒu de qínghuà dōu shuō gěi nǐ tīng. |
Muốn nói tất cả những lời yêu thương cho em/anh nghe.
|
96 | 你是我的唯一。 (你是我的唯一。) | Nǐ shì wǒ de wéiyī. |
Em/Anh là duy nhất của anh/em.
|
97 | 遇到你,是我最大的幸运。 (遇到你,是我最大的幸运。) | Yù dào nǐ, shì wǒ zuì dà de xìngyùn. |
Gặp được em/anh, là may mắn lớn nhất của anh/em.
|
98 | 你是我的未来可期。 (你是我的未来可期。) | Nǐ shì wǒ de wèilái kě qí. |
Em/Anh là tương lai đáng mong đợi của anh/em.
|
99 | 想和你一起度过每一个浪漫的瞬间。 (想和你一起度过每一个浪漫的瞬间。) | Xiǎng hé nǐ yīqǐ dùguò měi yīgè làngmàn de shùnjiān. |
Muốn cùng em/anh trải qua mỗi khoảnh khắc lãng mạn.
|
100 | 我的心只为你而跳。 (我的心只为你而跳。) | Wǒ de xīn zhǐ wèi nǐ ér tiào. |
Trái tim của anh/em chỉ đập vì em/anh.
|
1. Thả thính tiếng Trung cho nữ (dành cho nam sử dụng để thả thính nữ)
STT | Câu thả thính tiếng Trung (Giản thể) | Phiên âm (Pinyin) | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 美女,你落东西了,把心落这儿了。 | Měinǚ, nǐ là dòngxīle, bǎ xīn là zhè’erle. |
Em gái xinh đẹp, em đánh rơi đồ rồi, đánh rơi trái tim ở đây này.
|
2 | 你的眼睛里有小星星。 | Nǐ de yǎnjīng lǐ yǒu xiǎo xīngxīng. |
Trong mắt em có những vì sao nhỏ.
|
3 | 我觉得我们好像在哪儿见过? 在我的结婚证上。 | Wǒ juédé wǒmen hǎoxiàng zài nǎ’er jiànguò? Zài wǒ de jiéhūn zhèng shàng. |
Anh thấy hình như chúng ta đã gặp ở đâu rồi? Ở trên giấy đăng ký kết hôn của anh ấy.
|
4 | 我最近一直在找一家店,叫幸福,直到遇见你。 | Wǒ zuìjìn yīzhí zài zhǎo yījiā diàn, jiào xìngfú, zhídào yùjiàn nǐ. |
Gần đây anh vẫn luôn tìm một tiệm tên là Hạnh Phúc, cho đến khi gặp được em.
|
5 | 你是不是吃了什么? 怎么这么可爱? | Nǐ shì bùshì chīle shénme? Zěnme zhème kě’ài? |
Em có ăn gì không đấy? Sao mà đáng yêu thế?
|
6 | 世界上这么多人,为什么我眼里只有你? | Shìjiè shàng zhème duō rén, wèishénme wǒ yǎn lǐ zhǐyǒu nǐ? |
Thế giới có nhiều người như vậy, tại sao trong mắt anh chỉ có em?
|
7 | 你知道我最喜欢什么天气吗? 有你的天气。 | Nǐ zhīdào wǒ zuì xǐhuān shénme tiānqì ma? Yǒu nǐ de tiānqì. |
Em có biết anh thích thời tiết nào nhất không? Thời tiết có em.
|
8 | 我想给你一个拥抱,可以吗? | Wǒ xiǎng gěi nǐ yīgè yǒngbào, kěyǐ ma? |
Anh muốn tặng em một cái ôm, được không?
|
9 | 我觉得我好像生病了,得了相思病。 | Wǒ juédé wǒ hǎoxiàng shēngbìngle, déliǎo xiāngsī bìng. |
Anh thấy hình như anh ốm rồi, mắc bệnh tương tư mất rồi.
|
10 | 遇到你之前,我没想过结婚,遇到你之后,结婚我没想过别人。 | Yù dào nǐ zhīqián, wǒ méi xiǎngguò jiéhūn, yù dào nǐ zhīhòu, jiéhūn wǒ méi xiǎngguò biérén. |
Trước khi gặp em, anh chưa từng nghĩ đến kết hôn, sau khi gặp em, kết hôn anh không nghĩ đến ai khác.
|
11 | 你是我的太阳,照亮我的全世界。 | Nǐ shì wǒ de tàiyáng, zhào liàng wǒ de quán shìjiè. |
Em là mặt trời của anh, chiếu sáng cả thế giới của anh.
|
12 | 我能请你喝杯咖啡吗? | Wǒ néng qǐng nǐ hē bēi kāfēi ma? |
Anh mời em một ly cà phê được không?
|
13 | 你的出现,让我的心跳慢了半拍。 | Nǐ de chūxiàn, ràng wǒ de xīntiào mànle bànpāi. |
Sự xuất hiện của em, làm nhịp tim anh chậm đi nửa nhịp.
|
14 | 你有地图吗? 我在你的眼睛里迷路了。 | Nǐ yǒu dìtú ma? Wǒ zài nǐ de yǎnjīng lǐ mílùle. |
Em có bản đồ không? Anh bị lạc trong mắt em rồi.
|
15 | 我愿意成为你的专属司机,负责接送你的所有坏心情。 | Wǒ yuànyì chéngwéi nǐ de zhuānshǔ sījī, fùzé jiēsòng nǐ de suǒyǒu huài xīnqíng. |
Anh nguyện ý trở thành tài xế riêng của em, chịu trách nhiệm đưa đón tất cả những tâm trạng tồi tệ của em.
|
16 | 你的微笑是我的动力。 | Nǐ de wēixiào shì wǒ de dònglì. |
Nụ cười của em là động lực của anh.
|
17 | 我在找一个女朋友,是你吗? | Wǒ zài zhǎo yīgè nǚ péngyǒu, shì nǐ ma? |
Anh đang tìm một người bạn gái, là em phải không?
|
18 | 你的名字,是我见过最短的情诗。 | Nǐ de míngzì, shì wǒ jiànguò zuì duǎn de qíngshī. |
Tên em, là bài thơ tình ngắn nhất mà anh từng thấy.
|
19 | 我的愿望清单里,第一条是暴富,第二条是遇见你,后来我划掉了第一条。 | Wǒ de yuànwàng qīngdān lǐ, dì yī tiáo shì bào fù, dì èr tiáo shì yùjiàn nǐ, hòulái wǒ huá diàole dì yī tiáo. |
Trong danh sách điều ước của anh, điều đầu tiên là giàu sụ, điều thứ hai là gặp được em, sau này anh đã gạch bỏ điều đầu tiên.
|
20 | 你是我的,谁也别想抢走。 | Nǐ shì wǒ de, shéi yě bié xiǎng qiǎng zǒu. |
Em là của anh, ai cũng đừng hòng cướp đi.
|
2. Thả thính tiếng Trung cho nam (dành cho nữ sử dụng để thả thính nam)
STT | Câu thả thính tiếng Trung (Giản thể) | Phiên âm (Pinyin) | Nghĩa tiếng Việt |
21 | 帅哥,你把女朋友掉了啦! | Shuàigē, nǐ bǎ nǚ péngyǒu diàole la! |
Anh đẹp trai ơi, anh làm rơi bạn gái rồi kìa!
|
22 | 我发现你一个优点:帅! | Wǒ fāxiàn nǐ yīgè yōudiǎn: Shuài! |
Em phát hiện ra một ưu điểm của anh: Đẹp trai!
|
23 | 我想问一条路,通往你心里的路。 | Wǒ xiǎng wèn yītiáo lù, tōngwǎng nǐ xīnlǐ de lù. |
Em muốn hỏi một con đường, con đường đi đến trái tim anh.
|
24 | 你知道我为什么喜欢这里吗? 因为这里有你。 | Nǐ zhīdào wǒ wèishénme xǐhuān zhèlǐ ma? Yīnwèi zhèlǐ yǒu nǐ. |
Anh có biết tại sao em thích nơi này không? Vì ở đây có anh.
|
25 | 你就像我最喜欢的零食,百吃不厌。 | Nǐ jiù xiàng wǒ zuì xǐhuān de língshí, bǎi chī bùyàn. |
Anh giống như món ăn vặt em thích nhất, ăn mãi không chán.
|
26 | 我想把我的未来送给你,你要吗? | Wǒ xiǎng bǎ wǒ de wèilái sòng gěi nǐ, nǐ yào ma? |
Em muốn tặng tương lai của em cho anh, anh có muốn không?
|
27 | 每次见到你,我的心跳都会加速。 | Měi cì jiàn dào nǐ, wǒ de xīntiào dūhuì jiāsù. |
Mỗi lần gặp anh, nhịp tim em đều đập nhanh hơn.
|
28 | 你偷走了我的心,准备什么时候还? | Nǐ tōu zǒule wǒ de xīn, zhǔnbèi shénme shíhòu hái? |
Anh đã đánh cắp trái tim em rồi, khi nào định trả lại đây?
|
29 | 我在收集喜欢,今天 collecting 到你了。 | Wǒ zài shōují xǐhuān, jīntiān collecting dào nǐle. |
Em đang thu thập những điều yêu thích, hôm nay đã “collect” được anh rồi.
|
30 | 你是我的菜。 | Nǐ shì wǒ de cài. |
Anh là “gu” của em (nghĩa đen: anh là món ăn của em).
|
31 | 如果可以,我想把你打包带回家。 | Rúguǒ kěyǐ, wǒ xiǎng bǎ nǐ dǎobāo dài huí jiā. |
Nếu có thể, em muốn đóng gói anh mang về nhà.
|
32 | 你是我的理想型男友。 | Nǐ shì wǒ de lǐxiǎng xíng nányǒu. |
Anh là mẫu bạn trai lý tưởng của em.
|
33 | 见到你,我就知道,我的等待是值得的。 | Jiàn dào nǐ, wǒ jiù zhīdào, wǒ de děngdài shì zhídé de. |
Gặp được anh, em liền biết, sự chờ đợi của em là xứng đáng.
|
34 | 我想成为你的唯一。 | Wǒ xiǎng chéngwéi nǐ de wéiyī. |
Em muốn trở thành duy nhất của anh.
|
35 | 你是我的小幸运。 | Nǐ shì wǒ de xiǎo xìngyùn. |
Anh là may mắn nhỏ bé của em.
|
36 | 我对你不仅仅是喜欢,还有很爱。 | Wǒ duì nǐ bùjǐn jǐn shì xǐhuān, hái yǒu hěn ài. |
Em đối với anh không chỉ là thích, mà còn rất yêu.
|
37 | 你是我的盖世英雄。 | Nǐ shì wǒ de gàishì yīngxióng. |
Anh là anh hùng cái thế của em.
|
38 | 我想预定你的余生。 | Wǒ xiǎng yùdìng nǐ de yúshēng. |
Em muốn đặt trước quãng đời còn lại của anh.
|
39 | 你有时间吗? 跟我约个会。 | Nǐ yǒu shíjiān ma? Gēn wǒ yuē gè huì. |
Anh có thời gian không? Hẹn hò với em nhé.
|
40 | 你是我生命中最美好的意外。 | Nǐ shì wǒ shēngmìng zhōng zuì měihǎo de yìwài. |
Anh là điều bất ngờ tuyệt vời nhất trong cuộc đời em.
|
3. STT tiếng Trung hài hước
STT | Câu thả thính tiếng Trung (Giản thể) | Phiên âm (Pinyin) | Nghĩa tiếng Việt |
41 | 我觉得我最近胖了,因为心里多装了一个你。 | Wǒ juédé wǒ zuìjìn pàngle, yīnwèi xīnlǐ duō zhuāngle yīgè nǐ. |
Em thấy dạo này em béo lên rồi, vì trong tim chứa thêm một anh/em.
|
42 | 警告你,我超甜,再说喜欢我,你就没机会减肥了! | Jǐnggào nǐ, wǒ chāo tián, zài shuō xǐhuān wǒ, nǐ jiù méi jīhuì jiǎnféile! |
Cảnh báo anh/em nhé, em/anh siêu ngọt, nếu còn nói thích em/anh nữa là anh/em sẽ không có cơ hội giảm cân đâu đấy!
|
43 | 麻烦你离我远一点,不然我又要喜欢上你了。 | Máfan nǐ lí wǒ yuǎn yīdiǎn, bùrán wǒ yòu yào xǐhuān shàng nǐle. |
Làm ơn tránh xa anh/em một chút đi, nếu không anh/em lại thích em/anh mất thôi.
|
44 | 我怀疑你的本质是一块方糖,不然为什么我看到你就会心甜? | Wǒ huáiyí nǐ de běnzhí shì yīkuài fāng táng, bùrán wèishénme wǒ kàn dào nǐ jiù huì xīn tián? |
Anh/Em nghi ngờ bản chất của em/anh là một viên đường vuông, nếu không tại sao anh/em nhìn thấy em/anh là tim lại ngọt ngào?
|
45 | 我觉得你需要去趟医院。 你有“可爱”高血压。 | Wǒ juédé nǐ xūyào qù tàng yīyuàn. Nǐ yǒu “kě’ài” gāoxuèyā. |
Anh/Em thấy em/anh cần đi bệnh viện một chuyến. Em/Anh bị huyết áp cao “đáng yêu” rồi.
|
46 | 你走路怎么不看路呀,非要撞在我心上。 | Nǐ zǒulù zěnme bù kàn lù ya, fēi yào zhuàng zài wǒ xīnlǐ shàng. |
Sao em/anh đi không nhìn đường gì cả, cứ nhất định phải đâm vào tim anh/em vậy.
|
47 | 我觉得我们之间有代沟,你“带”着我走。 | Wǒ juédé wǒmen zhī jiān yǒu dàigōu, nǐ “dài”zhe wǒ zǒu. |
Anh/Em thấy giữa chúng ta có khoảng cách thế hệ (代沟 – dàigōu), anh/em “dẫn” (带 – dài) em/anh đi đi.
|
48 | 我不是本地人,请问一下,去你家怎么走? | Wǒ bùshì běndì rén, qǐngwèn yīxià, qù nǐ jiā zěnme zǒu? |
Anh/Em không phải người địa phương, xin hỏi một chút, đi đến nhà em/anh đi đường nào?
|
49 | 跟你聊天,我怀疑我的心正在接受信号干扰。 | Gēn nǐ liáotiān, wǒ huáiyí wǒ de xīn zhèngzài jiēshòu xìnhào gānrǎo. |
Nói chuyện với em/anh, anh/em nghi ngờ trái tim anh/em đang bị nhiễu sóng.
|
50 | 你是我的充电器,每次见到你都充满电。 | Nǐ shì wǒ de chōngdiànqì, měi cì jiàn dào nǐ dōu chōngmǎn diàn. |
Em/Anh là sạc dự phòng của anh/em, mỗi lần gặp em/anh đều tràn đầy năng lượng.
|
51 | 听说你近视? 难怪我看不太清楚你不是我的人。 | Tīng shuō nǐ jìnshì? Nánguài wǒ kàn bù tài qīngchǔ nǐ bùshì wǒ de rén. |
Nghe nói em/anh bị cận thị à? Thảo nào anh/em nhìn không rõ lắm việc em/anh không phải là người của anh/em.
|
52 | 你是哪里人? 不,我是你心里的那个人。 | Nǐ shì nǎlǐ rén? Bù, wǒ shì nǐ xīnlǐ dì nàgè rén. |
Em/Anh là người ở đâu? Không, anh/em là người ở trong trái tim em/anh.
|
53 | 我觉得你应该罚款,因为你美得太犯规了! | Wǒ juédé nǐ yīnggāi fákuǎn, yīnwèi nǐ měi dé tài fànguīle! |
Anh/Em thấy em/anh nên bị phạt tiền, vì em/anh đẹp quá phạm luật rồi!
|
54 | 我想借你的名字用一下,去填满我爱的人那一栏。 | Wǒ xiǎng jiè nǐ de míngzì yòng yīxià, qù tiánmǎn wǒ ài de rén nà yī lán. |
Anh/Em muốn mượn tên của em/anh dùng một chút, để điền vào cái cột “người tôi yêu”.
|
55 | 你知道我为什么感冒了吗? 因为我对你完全没有抵抗力。 | Nǐ zhīdào wǒ wèishénme gǎnmàole ma? Yīnwèi wǒ duì nǐ wánquán méiyǒu dǐkànglì. |
Em/Anh biết tại sao anh/em bị cảm không? Vì anh/em hoàn toàn không có sức đề kháng với em/anh.
|
56 | 你不是我见过最漂亮的,但一定是我见过最让我心动的。 | Nǐ bùshì wǒ jiànguò zuì piàoliang de, dàn yīdìng shì wǒ jiànguò zuì ràng wǒ xīndòng de. |
Em/Anh không phải người đẹp nhất anh/em từng gặp, nhưng nhất định là người khiến anh/em rung động nhất.
|
57 | 我觉得我们很适合在一起,因为我是“合适”,你是“在一起”。 | Wǒ juédé wǒmen hěn shìhé zài yīqǐ, yīnwèi wǒ shì “héshì”, nǐ shì “zài yīqǐ”. |
Anh/Em thấy chúng ta rất hợp để ở bên nhau, vì anh/em là “phù hợp” (合适), còn em/anh là “ở bên nhau” (在一起).
|
58 | 我能帮你一个忙吗? 帮忙住进我的心。 | Wǒ néng bāng nǐ yīgè máng ma? Bāngmáng zhù jìn wǒ de xīn. |
Anh/Em giúp em/anh một việc được không? Giúp anh/em chuyển vào sống trong trái tim anh/em.
|
59 | 我血糖有点高,需要吃点甜的,比如你。 | Wǒ xuètáng yǒu diǎn gāo, xūyào chī diǎn tián de, bǐrú nǐ. |
Đường huyết của anh/em hơi cao, cần ăn chút gì đó ngọt, ví dụ như em/anh.
|
60 | 我不是电工,但我知道怎么点亮你的世界。 | Wǒ bùshì diàn gōng, dàn wǒ zhīdào zěnme diǎn liàng nǐ de shìjiè. |
Anh/Em không phải thợ điện, nhưng anh/em biết cách thắp sáng thế giới của em/anh.
|
4. Thả thính bằng tiếng Trung ngắn gọn
STT | Câu thả thính tiếng Trung (Giản thể) | Phiên âm (Pinyin) | Nghĩa tiếng Việt |
61 | 喜欢你。 | Xǐhuān nǐ. | Thích em/anh. |
62 | 爱你。 | Ài nǐ. | Yêu em/anh. |
63 | 想你了。 | Xiǎng nǐle. | Nhớ em/anh rồi. |
64 | 你很好看。 | Nǐ hěn hǎokàn. |
Em/Anh rất đẹp/xinh.
|
65 | 我心动了。 | Wǒ xīndòngle. |
Anh/Em rung động rồi.
|
66 | 非你不可。 | Fēi nǐ bùkě. |
Không phải em/anh thì không được.
|
67 | 只有你。 | Zhǐyǒu nǐ. | Chỉ có em/anh. |
68 | 在一起? | Zài yīqǐ? |
Ở bên nhau nhé?
|
69 | 余生是你。 | Yúshēng shì nǐ. |
Quãng đời còn lại là em/anh.
|
70 | 认定你了。 | Rèndìng nǐle. |
Xác định là em/anh rồi.
|
71 | 我在等你。 | Wǒ zài děng nǐ. |
Anh/Em đang đợi em/anh.
|
72 | 来我身边。 | Lái wǒ shēncái. |
Đến bên anh/em.
|
73 | 你是我的。 | Nǐ shì wǒ de. |
Em/Anh là của anh/em.
|
74 | 只爱你一人。 | Zhǐ ài nǐ yīrén. |
Chỉ yêu mỗi em/anh.
|
75 | 想见你。 | Xiǎng jiàn nǐ. |
Muốn gặp em/anh.
|
76 | 心里有你。 | Xīnlǐ yǒu nǐ. |
Trong tim có em/anh.
|
77 | 你是唯一。 | Nǐ shì wéiyī. |
Em/Anh là duy nhất.
|
78 | 我的爱给你。 | Wǒ de ài gěi nǐ. |
Tình yêu của anh/em dành cho em/anh.
|
79 | 只属于你。 | Zhǐ shǔyú nǐ. |
Chỉ thuộc về em/anh.
|
80 | 想拥有你。 | Xiǎng yǒngyǒu nǐ. |
Muốn có được em/anh.
|
5. Thả thính bằng số tiếng Trung
STT | Dãy số tiếng Trung | Ý nghĩa tiếng Trung | Nghĩa tiếng Việt |
81 | 520 | 我爱你 (wǒ ài nǐ) |
Anh/Em yêu em/anh
|
82 | 1314 | 一生一世 (yīshēng yīshì) |
Trọn đời trọn kiếp
|
83 | 5201314 | 我爱你一生一世 (wǒ ài nǐ yīshēng yīshì) |
Anh/Em yêu em/anh trọn đời trọn kiếp
|
84 | 209975 | 你就爱我久久亲我 (nǐ jiù ài wǒ jiǔjiǔ qīn wǒ) |
Em/Anh cứ yêu anh/em mãi mãi hôn anh/em
|
85 | 880 | 抱抱你 (bào bào nǐ) | Ôm ôm em/anh |
86 | 770 | 亲亲你 (qīn qīn nǐ) |
Hôn hôn em/anh
|
87 | 530 | 我想你 (wǒ xiǎng nǐ) |
Anh/Em nhớ em/anh
|
88 | 5340 | 我想死你 (wǒ xiǎng sǐ nǐ) |
Anh/Em nhớ em/anh chết mất
|
89 | 9958 | 救救我吧 (jiù jiù wǒ ba) |
Cứu cứu anh/em với (ý là nhớ quá không chịu nổi)
|
90 | 740 | 气死你 (qì sǐ nǐ) |
Chọc tức chết em/anh
|
91 | 4551 | 你是我唯一 (nǐ shì wǒ wéiyī) |
Em/Anh là duy nhất của anh/em
|
92 | 20863 | 爱你到来生 (ài nǐ dào láishēng) |
Yêu em/anh đến kiếp sau
|
93 | 920 | 就爱你 (jiù ài nǐ) | Chỉ yêu em/anh |
94 | 9240 | 最爱是你 (zuì ài shì nǐ) |
Yêu nhất là em/anh
|
95 | 9213 | 钟爱一生 (zhōng’ài yīshēng) |
Yêu em/anh cả đời
|
96 | 543720 | 我是真心爱你 (wǒ shì zhēnxīn ài nǐ) |
Anh/Em thật lòng yêu em/anh
|
97 | 54430 | 我时时想你 (wǒ shíshí xiǎng nǐ) |
Anh/Em lúc nào cũng nhớ đến em/anh
|
98 | 54920 | 我始终爱你 (wǒ shǐzhōng ài nǐ) |
Anh/Em yêu em/anh trước sau như một
|
99 | 25184 | 爱我一辈子 (ài wǒ yībèizi) |
Yêu anh/em cả đời
|
100 | 737420 | 深情爱你 (shēnqíng ài nǐ) |
Yêu em/anh sâu đậm
|
3. Văn Hóa “Thả Thính” Của Người Trung Quốc: Những Điều Nên Và Không Nên Làm Để Duyên Dáng Và Hiệu Quả
“Thả thính” không chỉ là những lời nói hay hành động đơn thuần mà còn chịu ảnh hưởng sâu sắc từ các yếu tố văn hóa và quy tắc giao tiếp ngầm. Để “thả thính” một cách duyên dáng và hiệu quả trong bối cảnh Trung Quốc, việc hiểu rõ những điều nên làm và không nên làm là vô cùng quan trọng.
Nghệ thuật 撒娇 (sājiāo): “Nũng nịu” đáng yêu hay chiêu trò tinh tế?
- Lặp đi lặp lại một từ ngữ một cách đáng yêu (ví dụ, gọi người yêu là 哥哥 gēge – anh trai, hoặc gọi tên đồ vật một cách dễ thương như 兔兔 tùtu – thỏ con).
- Sử dụng các thán từ như 哦 (ó), 啊 (ā), 呀 (ya) với ngữ điệu kéo dài, nũng nịu.
- Dùng đại từ 人家 (rénjia) để chỉ “tôi/em” một cách nũng nịu.
- Nói 讨厌! (Tǎoyàn! – Đáng ghét!) một cách trêu chọc, không thực sự mang ý nghĩa tiêu cực.
- Giả vờ yếu đuối, cần giúp đỡ.
Tầm quan trọng của 面子 (miànzi – thể diện) và sự tinh tế trong giao tiếp:
Giao tiếp trực tiếp và gián tiếp: Lựa chọn nào cho phù hợp?
Những điều cấm kỵ khi “thả thính” để tránh “mất điểm”:
- Không nên quá suồng sã, vồ vập hoặc thiếu tôn trọng không gian cá nhân của đối phương, đặc biệt là trong những lần gặp đầu tiên. “Thả thính” nên có chừng mực.
- Tránh nhắc đến người yêu cũ hoặc các chủ đề nặng nề, tiêu cực, bi quan quá sớm trong mối quan hệ.
- Không nên coi nhẹ những lời bày tỏ tình cảm chân thành như “anh yêu em” hay “anh nhớ em”. Ở Trung Quốc, những lời này thường được coi là nghiêm túc, có trọng lượng và không được nói ra một cách dễ dàng.
- Tránh nói dối hoặc phóng đại quá mức về bản thân để gây ấn tượng.
Vai trò của gia đình và các yếu tố văn hóa khác:
- Gia đình: Gia đình đóng vai trò vô cùng quan trọng. Việc một người giới thiệu đối tượng hẹn hò với gia đình thường là một dấu hiệu cho thấy mối quan hệ đó rất nghiêm túc và có khả năng tiến tới hôn nhân. Sự chấp thuận của gia đình thường được coi là yếu tố then chốt trước khi mối quan hệ có thể phát triển xa hơn.
- Kỳ vọng về mối quan hệ: Nhìn chung, văn hóa hẹn hò ở Trung Quốc thường hướng đến những mối quan hệ lâu dài và có cam kết, thay vì những mối quan hệ chóng vánh, chỉ dừng lại ở mức độ tìm hiểu hời hợt.
- Phong tục tặng quà: Việc tặng quà là một phần không thể thiếu trong giao tiếp xã hội và hẹn hò. Những món quà chu đáo, thể hiện sự quan tâm và phù hợp với sở thích của đối phương thường được đánh giá cao. Tuy nhiên, nên tránh tặng những món quà quá đắt tiền, đặc biệt là ở giai đoạn đầu, vì có thể gây áp lực hoặc hiểu lầm.
- Vai trò giới: Mặc dù xã hội đang thay đổi, theo truyền thống, nam giới thường được kỳ vọng là người chủ động trong việc theo đuổi và đưa ra lời mời hẹn hò, trong khi nữ giới được kỳ vọng sẽ khiêm tốn và ý nhị hơn trong việc đáp lại.
4. Từ Điển “Thả Thính” Thời Đại Số: Ngôn Ngữ Mạng Và Tiếng Lóng Của Giới Trẻ Trung Quốc
- 么么哒 (memedaˊ): Từ tượng thanh, mô phỏng âm thanh của một nụ hôn gió hoặc một cái hôn nhẹ. Thường dùng ở cuối tin nhắn để thể hiện tình cảm thân mật, yêu mến, hoặc sự dễ thương.
- 吃瓜 (chī guā): Nghĩa đen “ăn dưa”. Dùng để chỉ hành động “hóng chuyện”, theo dõi drama, thị phi của người khác (thường là chuyện tình cảm) một cách thụ động.
- CP (Couple) / 嗑CP (keˉCP): “CP” là viết tắt tiếng Anh cho “Couple”, chỉ các cặp đôi (phim ảnh, người nổi tiếng…). “嗑CP” (nghĩa đen “cắn CP”) là hành động của người hâm mộ thể hiện sự yêu thích cuồng nhiệt, ủng hộ và “ship” một cặp đôi nào đó.
- 撒狗粮 (saˇgoˇuliaˊng): Nghĩa đen “rải thức ăn cho chó”. Chỉ việc các cặp đôi công khai thể hiện tình cảm thân mật trước mặt người khác, khiến những người độc thân (“cẩu” – chó) cảm thấy “gato” (ghen tị).
- 白富美 (báifùměi): (Trắng, giàu, đẹp). Mô tả hình mẫu người phụ nữ lý tưởng: xinh đẹp, da trắng, và có điều kiện kinh tế tốt.
- 高富帅 (gāofùshuài): (Cao, giàu, đẹp trai). Mô tả hình mẫu người đàn ông lý tưởng: cao ráo, đẹp trai, và giàu có.
- 小三 (xiǎosān): “Tiểu tam” – người thứ ba, kẻ chen chân vào mối quan hệ của người khác (mang hàm ý tiêu cực).
- 渣男 (zhā nán): “Tra nam” – gã đàn ông tồi tệ, lăng nhăng, không chung thủy, thường gây tổn thương trong tình yêu.
- 油条 (yóu tiáo): Nghĩa đen “dầu cháo quẩy”. Nghĩa bóng: “thảo mai”, người có vẻ ngoài ngọt ngào, khéo léo nhưng không chân thật, giả tạo.
Ảnh hưởng của các nền tảng như WeChat, Douyin, Xiaohongshu:
- WeChat (微信 – Wēixìn): Công cụ giao tiếp chính, không gian quan trọng cho hẹn hò online. Biểu tượng cảm xúc (表情包 – biǎoqíng bāo) trên WeChat là phần không thể thiếu trong các cuộc trò chuyện tán tỉnh, giúp thể hiện sắc thái tinh tế.
- Douyin (抖音 – TikTok phiên bản Trung Quốc): Nơi các trào lưu “thả thính” viral (âm nhạc, câu nói) được tạo ra và lan truyền nhanh chóng.
- Xiaohongshu (小红书 – Tiểu Hồng Thư): Nền tảng chia sẻ lối sống, cũng là nơi giới trẻ tìm kiếm cảm hứng và thảo luận về tình yêu/hẹn hò.
Sự phát triển không ngừng của tiếng lóng tình yêu trên mạng phản ánh nền văn hóa giới trẻ Trung Quốc đầy năng động, sáng tạo. Đồng thời, việc sử dụng các từ viết tắt (CP), từ tượng thanh (么么哒), hay hình ảnh ẩn dụ (撒狗粮) làm cho ngôn ngữ trở nên sinh động, hài hước và mang tính cộng đồng cao. Các nền tảng cụ thể còn định hình cả các “luật chơi” và xu hướng đang thịnh hành trong “thả thính” online.
Từ lóng (Tiếng Trung) | Pinyin | Dịch nghĩa/Giải thích |
Nền tảng thường dùng
|
么么哒 | memedaˊ | Mô phỏng tiếng hôn gió, thể hiện sự yêu mến, thân mật. |
WeChat, Weibo, diễn đàn
|
吃瓜 | chī guā | “Ăn dưa” – hóng chuyện drama (thường tình cảm) của người khác. |
Weibo, Douyin, diễn đàn, nhóm chat
|
CP (Couple) | C P | Chỉ các cặp đôi được yêu thích (phim, truyện, người nổi tiếng). |
Weibo, Douyin, Bilibili, diễn đàn fan
|
嗑CP | kē CP | “Cắn/Gặm CP” – ủng hộ, “ship” một cặp đôi. |
Weibo, Douyin, Bilibili, diễn đàn fan
|
撒狗粮 | sǎ gǒu liáng | “Rải thức ăn cho chó” – cặp đôi công khai thể hiện tình cảm. |
Mạng xã hội nói chung (WeChat Moments, Weibo, Douyin)
|
白富美 | báifùměi | Cô gái da trắng, giàu, xinh đẹp – hình mẫu lý tưởng nữ. |
Mạng xã hội, diễn đàn
|
高富帅 | gāofùshuài | Chàng trai cao ráo, giàu, đẹp trai – hình mẫu lý tưởng nam. |
Mạng xã hội, diễn đàn
|
小三 | xiǎosān | Người thứ ba, kẻ chen vào mối quan hệ. |
Mạng xã hội, tin tức giải trí
|
渣男 | zhā nán | “Tra nam” – gã tồi, lăng nhăng trong tình yêu. |
Mạng xã hội, diễn đàn
|
油条 | yóutiáo | “Dầu cháo quẩy” – lóng chỉ người thảo mai, không chân thật. |
Mạng xã hội, bình luận online
|
520 | wǔ èr líng | Tôi yêu bạn (đồng âm 我爱你). |
Tin nhắn, mạng xã hội, đặc biệt ngày 20/5
|
1314 | yī sān yī sì | Trọn đời trọn kiếp (đồng âm 一生一世). |
Tin nhắn, mạng xã hội, quà tặng
|
5. “Thả Thính” Qua Màn Ảnh và Giai Điệu: Cảm Hứng Từ Phim và Nhạc Trung Quốc
- Các bộ phim ngôn tình, lãng mạn Trung Quốc thường chứa đựng vô số câu thoại ngọt ngào, đáng yêu hoặc sâu sắc “đốn tim” khán giả.
- “Yêu Em Từ Cái Nhìn Đầu Tiên” (微微一笑很倾城): “如果我知道有一天我会这么爱你,我一定会对你一见钟情。” (Nếu như anh biết có một ngày anh yêu em đến nhường này. Anh nhất định sẽ yêu em từ cái nhìn đầu tiên.) – Câu nói thể hiện tình yêu sâu đậm và một chút lãng mạn hoài tiếc.
- “Em Là Niềm Kiêu Hãnh Của Anh” (你是我的荣耀): Bộ phim này cũng rất nhiều câu thoại lãng mạn, chinh phục khán giả bởi sự chân thật và ngọt ngào trong tình yêu của cặp đôi chính.
Lời bài hát lãng mạn, “tan chảy” trái tim:
- Một câu nói/lời bài hát phổ biến: “我喜欢的人是你,从前是你,现在也是你,以后也是你。” (Wǒ xǐ huan de rén shì nǐ, cóng qián shì nǐ, xiàn zài yě shì nǐ, yǐ hòu yě shì nǐ.) – Người mà anh/em thích là em/anh, trước đây là em/anh, bây giờ cũng là em/anh, và sau này vẫn sẽ là em/anh. Thể hiện tình cảm bền vững, duy nhất.
- Một lời tỏ tình dễ thương: “不想做好人,不想做坏人,只想做你的心上人。” (Bù xiǎng zuò hǎo rén, bù xiǎng zuò huài rén, zhǐ xiǎng zuò nǐ de xīn shàng rén.) – Không muốn làm người tốt, cũng không muốn làm người xấu, chỉ muốn làm người trong lòng em/anh mà thôi.
Cách các show truyền hình thể hiện văn hóa “thả thính”:
6. Bí Kíp “Thả Thính” Thực Chiến: Từ Online Đến Offline – Áp Dụng Văn Hóa Một Cách Khéo Léo
Cách bắt chuyện và duy trì cuộc trò chuyện thú vị (đặc biệt trên WeChat):
- Mở đầu: Bắt chuyện bằng chủ đề chung (sở thích, phim, nhạc), tìm hiểu qua trang cá nhân đối phương.
- Gây ấn tượng: Cân nhắc dùng tin nhắn “thả thính” nhẹ nhàng, phù hợp tính cách (có thể mạo hiểm). Tận dụng Story/Moments để gợi mở.
- Duy trì: Chia sẻ nội dung thú vị (hài hước, meme), đặt câu hỏi mở để khuyến khích chia sẻ.
- Duyên dáng và trung thực: Luôn giữ thái độ lịch sự, chân thành.
Những mẹo nhỏ để tạo ấn tượng tốt và xây dựng mối quan hệ:
- Lịch sự và khen ngợi: Luôn nhã nhặn, khen ngợi ngoại hình hoặc điểm tốt của đối phương một cách chân thành.
- Khiêm tốn và tôn trọng: Thể hiện sự khiêm tốn về bản thân, tôn trọng ý kiến, cảm xúc và không gian riêng tư của đối phương.
- Chú ý tín hiệu: Cố gắng “đọc vị” cảm xúc qua tin nhắn, biểu cảm trực tiếp.
- Tặng quà chu đáo: Một món quà nhỏ, phù hợp sở thích, thể hiện sự quan tâm. Ở Trung Quốc, khi tặng/nhận quà thường dùng cả hai tay.
- Kiên nhẫn và thấu hiểu: Đặc biệt trong mối quan hệ đa văn hóa, kiên nhẫn với rào cản ngôn ngữ và cởi mở tìm hiểu văn hóa đối phương.
Lưu ý về việc sử dụng biểu tượng cảm xúc và quà tặng ảo:
- Biểu tượng cảm xúc (表情包): Vô cùng quan trọng trong giao tiếp online. Sử dụng phù hợp giúp cuộc trò chuyện sinh động, truyền tải cảm xúc, và cả “thả thính” ngầm.
- Quà tặng ảo: Có thể thể hiện sự quan tâm online, nhưng cần cân nhắc ngữ cảnh và mức độ quan hệ để tránh hiểu lầm.
- Trong bối cảnh hiện đại của Trung Quốc, “thả thính” online qua WeChat thường là bước đệm quan trọng trước khi tương tác trực tiếp. Giai đoạn này đòi hỏi khéo léo trong việc cân bằng chân thành và tôn trọng văn hóa (ý nhị, tránh làm mất mặt).
Bài viết liên quan
Chửi Thề Trong Tiếng Trung: Từ Gốc Rễ Văn Hóa Đến Biến Thể Hiện Đại
Chửi thề trong tiếng Trung – Một khía cạnh ngôn ngữ đầy màu sắc, phức tạp và thường bị hiểu…
Dịch Tên Tiếng Việt sang Tiếng Trung: Phương Pháp Chuẩn, Khía Cạnh Văn Hóa
Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Trung – Một nhu cầu phổ biến đối với người Việt muốn có một…
Tiếng Trung Giao Tiếp Trong Nhà Hàng: Từ Vựng, Mẫu Câu & Văn Hóa Ứng Xử
Giao tiếp hiệu quả trong nhà hàng khi sử dụng tiếng Trung không chỉ là một kỹ năng cần thiết…
Phỏng Vấn Tiếng Trung: (CV, Câu Hỏi, Kỹ Năng & Bí Quyết Thành Công)
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, đặc biệt với sự tăng cường hợp…
Bài Viết Mới Nhất
Từ Lóng Tiếng Trung Hot Nhất 2025: Giải Mã Ngôn Ngữ Gen Z Trung Quốc!
Khám phá 100+ từ lóng tiếng Trung (网络流行语) hot nhất! Học cách giới trẻ Trung Quốc trò chuyện trên Weibo,...
Top 15+ Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín & Chất Lượng Nhất Việt Nam 2025
Tìm kiếm trung tâm tiếng Trung tốt nhất? Khám phá Top 15+ trung tâm uy tín tại TP.HCM, Hà Nội,...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 5: Chinh Phục Trình Độ Cao Cấp & HSK 5 Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 (Hanyu Jiaocheng Book 5) – chìa khóa nâng cao tiếng Trung lên...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 4: Nâng Cao Trình Độ Trung Cấp Tiếng Trung Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 – bước chuyển mình từ sơ cấp lên trung cấp tiếng Trung....