Làm chủ tiểu từ N도 tiếng Hàn cùng Tân Việt Prime! Khám phá mọi sắc thái của “도”: từ “cũng”, “thậm chí” đến cách dùng trong câu phủ định, kèm ví dụ & bài tập. Bắt đầu ngay!
1. Giới thiệu tổng quan về tiểu từ N도
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime, nơi chúng tôi cam kết mang đến những kiến thức tiếng Hàn chất lượng cao và dễ tiếp cận nhất! Trong hành trình chinh phục tiếng Hàn, các tiểu từ (조사 – josa) đóng vai trò vô cùng quan trọng, giúp kết nối các thành phần trong câu và biểu đạt ý nghĩa một cách chính xác. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá một trong những tiểu từ thông dụng và đa năng nhất: N도 (N + do).

Tiểu từ “도” có thể theo sau danh từ (N) để diễn tả nhiều ý nghĩa khác nhau, phổ biến nhất là “cũng”. Tuy nhiên, không chỉ dừng lại ở đó, “도” còn mang nhiều sắc thái ý nghĩa thú vị khác như “thậm chí”, “không những… mà còn…” và đóng vai trò quan trọng trong các câu phủ định. Hiểu rõ và sử dụng thành thạo “도” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Hàn tự nhiên và chính xác hơn rất nhiều.
Bài viết này sẽ đi sâu vào từng khía cạnh của N도, từ cách dùng cơ bản đến nâng cao, so sánh với các tiểu từ khác, và cung cấp nhiều ví dụ thực tế cùng bài tập để bạn dễ dàng nắm vững kiến thức.
2. Ý nghĩa và cách dùng cơ bản của N도: “Cũng”
Khi “도” mang nghĩa “cũng”, nó theo sau một danh từ để diễn tả sự liệt kê, bổ sung hoặc tương đồng với một thông tin đã được đề cập trước đó.
2.1. N도 với chủ ngữ
Khi “도” gắn vào một danh từ đóng vai trò chủ ngữ, nó thường thay thế hoàn toàn tiểu từ chủ ngữ (이/가, 은/는).
Công thức: [Danh từ] + 도
Ví dụ:
- 저는 한국 사람입니다. 친구도 한국 사람입니다.
- Tôi là người Hàn Quốc. Bạn tôi cũng là người Hàn Quốc.
- 아버지는 돈이 많습니다. 시간도 많습니다.
- Bố tôi có rất nhiều tiền. Thời gian cũng nhiều nữa.
- 오늘은 날씨가 좋아요. 내일도 날씨가 좋을 거예요.
- Hôm nay thời tiết đẹp. Ngày mai cũng sẽ đẹp.
- Nguyễn Thế Anh 선생님은 한국어를 잘 가르치세요. 박지수 선생님도 잘 가르치세요.
- Thầy Nguyễn Thế Anh dạy tiếng Hàn rất giỏi. Cô Park Ji-soo cũng dạy giỏi.
2.2. N도 với tân ngữ
Khi “도” gắn vào một danh từ đóng vai trò tân ngữ, nó thường thay thế hoàn toàn tiểu từ tân ngữ (을/를).
Công thức: [Danh từ] + 도
Ví dụ:
- 저는 사과를 좋아합니다. 수박도 좋아합니다.
- Tôi thích táo. Dưa hấu cũng thích.
- 김치를 먹을 수 있어요. 떡볶이도 먹을 수 있어요.
- Tôi có thể ăn kim chi. Bánh gạo cay cũng có thể ăn.
- 한국어를 공부합니다. 일본어도 공부합니다.
- Tôi học tiếng Hàn. Tiếng Nhật cũng học.
2.3. N도 với các tiểu từ khác (에, 에서, 한테/에게, 로)
Trong trường hợp “도” theo sau các tiểu từ khác không phải chủ ngữ hay tân ngữ (ví dụ: tiểu từ chỉ địa điểm, phương hướng, đối tượng…), nó sẽ được gắn thêm vào sau tiểu từ đó, chứ không thay thế.
Công thức: [Danh từ] + [Tiểu từ khác] + 도
Ví dụ:
- 저는 일본에 친구가 있어요. 미국에도 친구가 있어요.
- Tôi có bạn ở Nhật Bản. Ở Mỹ cũng có bạn.
- 집에서 공부해요. 도서관에서도 공부해요.
- Tôi học ở nhà. Ở thư viện cũng học.
- 부모님께 편지를 보냈어요. 고향 친구에게도 보냈어요.
- Tôi đã gửi thư cho bố mẹ. Cũng gửi cho bạn bè ở quê nữa.
- 버스로 학교에 가요. 지하철로도 갈 수 있어요.
- Tôi đi học bằng xe buýt. Cũng có thể đi bằng tàu điện ngầm.
Hội Thoại Minh Họa
Hội thoại 1:
A: 저녁에 무엇을 먹을 거예요? (Tối nay bạn sẽ ăn gì?)
B: 비빔밥을 먹을 거예요. 그리고 된장찌개도 먹을 거예요. (Tôi sẽ ăn bibimbap. Và cũng sẽ ăn canh đậu tương.)
Hội thoại 2:
A: 요즘 무엇을 배워요? (Dạo này bạn đang học gì?)
B: 한국어를 배워요. 그리고 태권도도 배워요. (Tôi học tiếng Hàn. Và cũng học Taekwondo.)
Hội thoại 3:
A: 어제 생일 파티에 누가 왔어요? (Ai đã đến bữa tiệc sinh nhật hôm qua?)
B: 마틴 씨가 왔어요. 그리고 요코 씨도 왔어요. (Anh Martin đã đến. Và cô Yoko cũng đến.)
Ngữ Pháp N(이/가) 아니다 – Cách Phủ Định Danh Từ Chuẩn Xác
3. Các sắc thái ý nghĩa nâng cao của N도
Ngoài nghĩa cơ bản “cũng”, tiểu từ “도” còn mang nhiều sắc thái ý nghĩa tinh tế khác, giúp câu văn thêm phần biểu cảm và tự nhiên.
3.1. Nghĩa “Thậm chí”, “Ngay cả”, “Đến cả”
Khi “도” được dùng để nhấn mạnh, nó diễn tả ý “ngay cả”, “thậm chí”, “đến cả” một điều gì đó tưởng chừng không thể hoặc khó xảy ra.
Ví dụ:
- 일요일에도 회사에 가요?
- Chủ nhật mà cũng đi làm à? (Ngụ ý: đến Chủ nhật còn đi làm nữa là ngày thường)
- 목이 아파서 밥도 못 먹어요.
- Tôi bị đau họng nên cơm cũng không ăn được. (Thậm chí là cơm, thứ cơ bản nhất, cũng không ăn được)
- 원숭이도 나무에서 때때로 떨어진다.
- Nghĩa đen: Đến cả con khỉ cũng có lúc ngã từ trên cây xuống.
- Nghĩa bóng: Đây là một câu tục ngữ hàm ý con người không ai là hoàn hảo cả. Kể cả chuyên gia cũng có sự hạn chế nhất định. Chính vì thế, nếu bạn là một nhà toán học mà lại giải sai một bài toán thì điều đó cũng hết sức bình thường thôi vì đến con khỉ còn trượt trên cây nữa là…
Để tra cứu thêm nghĩa và ví dụ, bạn có thể tham khảo Từ điển Naver.
Ngoài ra, bạn có thể tìm hiểu thêm về các quy tắc ngữ pháp chính thức tại website của Viện Ngôn ngữ Quốc gia Hàn Quốc.
3.2. Nghĩa “Không những… mà còn…” (N도 N도)
Khi “도” được lặp lại sau nhiều danh từ trong cùng một câu, nó thường mang ý nghĩa liệt kê bổ sung, tương đương với “không những… mà còn…”, “vừa… vừa…”, hoặc “cái này cũng, cái kia cũng”.
Công thức: [Danh từ 1] + 도 [Danh từ 2] + 도 (và có thể thêm các danh từ tiếp theo)
Ví dụ:
- 그는 공부도 운동도 다 잘합니다.
- Anh ấy không những học giỏi mà còn chơi thể thao cũng cừ nữa. / Anh ấy vừa học giỏi vừa chơi thể thao giỏi.
- 그녀는 내게 옷도 주고 돈도 주었습니다.
- Cô ấy đưa cho tôi không những quần áo mà còn cả tiền nữa.
- 그는 골프도 하고 테니스도 합니다.
- Anh ấy không những chơi gôn mà còn chơi cả tennis nữa.
- 그는 지식도 있고 경험도 있다.
- Anh ấy không những có kiến thức mà còn có cả kinh nghiệm nữa.
3.3. Nghĩa trong câu phủ định: “Không… cũng không…”
Khi “도” kết hợp với cấu trúc phủ định, nó diễn tả ý “không cái này, cũng không cái kia”, “cả hai đều không”, hoặc “không một chút nào”.
Công thức: [Danh từ 1] + 지도 [Động từ/Tính từ] + 지도 못하다/않다 (thường dùng sau các động từ/tính từ) hoặc [Danh từ] + 도 + phủ định
Ví dụ:
- 그는 프랑스어를 읽지도 쓰지도 말하지도 못합니다.
- Anh ấy không biết nói, không biết đọc cũng không biết viết tiếng Pháp.
- 이 사과가 달지도 않고 시지도 않다.
- Quả táo này không ngọt cũng không chua.
- 저는 한국어를 하나도 몰라요.
- Tôi hoàn toàn không biết tiếng Hàn. (하나도 = không một chút nào)
4. So sánh N도 với các tiểu từ tương tự (N và 은/는)
Để hiểu rõ hơn về “도”, hãy cùng so sánh nó với các tiểu từ thường gây nhầm lẫn khác:
- N도 (cũng, thậm chí): Dùng để thêm thông tin, nhấn mạnh sự tương đồng hoặc một điều bất ngờ/ngoại lệ.
- Ví dụ: 저도 한국 사람이에요. (Tôi cũng là người Hàn Quốc.)
- N (Danh từ đơn thuần): Đơn giản là danh từ không có tiểu từ nhấn mạnh.
- Ví dụ: 친구 한국 사람이에요. (Bạn tôi là người Hàn Quốc. Câu này thiếu tự nhiên, cần thêm tiểu từ chủ ngữ.)
- N은/는 (tiểu từ chủ đề/nhấn mạnh): Dùng để giới thiệu chủ đề, so sánh, hoặc nhấn mạnh một thông tin cụ thể.
- Ví dụ: 저는 한국 사람이에요. (Tôi là người Hàn Quốc. Nhấn mạnh về bản thân tôi.)
- Ví dụ: 친구는 한국 사람이에요. (Còn bạn tôi thì là người Hàn Quốc. So sánh hoặc giới thiệu chủ đề về bạn.)
Điểm khác biệt chính: “도” mang ý nghĩa “thêm vào, cũng, thậm chí”, trong khi “은/는” mang ý nghĩa “là, thì, còn” (nhấn mạnh hoặc so sánh).
5. Lưu ý quan trọng khi sử dụng tiểu từ N도
- Tính linh hoạt: “도” có thể kết hợp với nhiều loại danh từ và đứng ở nhiều vị trí trong câu, miễn là đúng ngữ cảnh.
- Không thay thế ý nghĩa chính: “도” chỉ là một tiểu từ bổ sung ý nghĩa, không làm thay đổi vai trò ngữ pháp cơ bản của danh từ mà nó đi kèm.
- Ngữ cảnh quan trọng: Để sử dụng “도” một cách chính xác, hãy luôn chú ý đến ngữ cảnh của câu và thông điệp bạn muốn truyền tải.
- Luyện tập thường xuyên: Cách tốt nhất để nắm vững “도” là thông qua việc luyện tập nói và viết tiếng Hàn mỗi ngày.
6. Bài tập thực hành và kiểm tra kiến thức
Hãy điền “도” hoặc các tiểu từ thích hợp vào chỗ trống và dịch sang tiếng Việt:
- 저는 커피를 마셔요. 우유____ 마셔요.
- 이 식당은 음식이 맛있어요. 분위기____ 좋아요.
- 저는 학생이 아니에요. 언니____ 학생이 아니에요.
- 할머니____ 스마트폰을 사용하세요. (Thậm chí…)
- 그는 돈____ 없고 시간____ 없어요. (Không những… mà còn…)
- 이 길은 복잡하____ 않____ 위험하____ 않아요. (Không… cũng không…)
(Đáp án: Sẽ được cung cấp ở cuối bài viết hoặc trong phần bình luận để khuyến khích tương tác.)
7. Tóm tắt và lời khuyên từ Tân Việt Prime
Tiểu từ “N도” là một công cụ mạnh mẽ trong tiếng Hàn, giúp bạn diễn đạt sự tương đồng, bổ sung, nhấn mạnh hoặc phủ định một cách linh hoạt. Từ ý nghĩa “cũng” cơ bản đến các sắc thái “thậm chí” hay “không những… mà còn…”, “도” sẽ mở ra nhiều cách diễn đạt tự nhiên hơn cho bạn.
Chúng tôi, đội ngũ Tân Việt Prime, luôn tin rằng việc học ngữ pháp sẽ trở nên dễ dàng và thú vị khi bạn có phương pháp đúng đắn và tài liệu chất lượng. Với sự hướng dẫn tận tâm từ các giáo viên chuyên môn cao như Lê Thu Hương (TOPIK 5) và Park Ji-soo (KFL), cùng nguồn tài liệu phong phú, chúng tôi hy vọng bạn sẽ tự tin chinh phục tiểu từ “도” và tiến xa hơn trên con đường học tiếng Hàn.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về tiểu từ “도” hay bất kỳ chủ đề ngữ pháp tiếng Hàn nào khác, đừng ngần ngại để lại bình luận hoặc liên hệ với chúng tôi. Hãy bắt đầu hành trình học ngoại ngữ miễn phí và chất lượng cao cùng Tân Việt Prime ngay hôm nay!
Bài viết liên quan
Ngữ Pháp N(이/가) 아니다 – Cách Phủ Định Danh Từ Chuẩn Xác
Khám phá ngữ pháp tiếng Hàn N(이/가) 아니다 – cách phủ định danh từ “không phải là…” chuẩn xác cho…
Ngữ pháp N만: Toàn tập cách dùng "chỉ" trong tiếng Hàn
Hướng dẫn chi tiết cách dùng tiểu từ N만 trong tiếng Hàn với ý nghĩa “chỉ, mỗi”. Khám phá quy…
Tiểu từ "의": Nắm vững cách dùng "của" trong tiếng Hàn
Bạn đang học tiếng Hàn và cảm thấy bối rối với cách diễn đạt sự sở hữu hay mối quan…
250+ Tên Tiếng Hàn Hay Cho Nam: Độc Đáo, Mạnh Mẽ và Ý Nghĩa Nhất!
Bạn đang tìm kiếm một cái tên tiếng Hàn thật hay và ý nghĩa cho bé trai của mình? Hay…
Bài Viết Mới Nhất
Nắm Vững Ngữ Pháp N + 보다 Tiếng Hàn: So Sánh “Hơn” Chuẩn TOPIK!
Khám phá cách dùng N + 보다 – cấu trúc so sánh “hơn” thông dụng nhất trong tiếng Hàn. Bài...
Ngữ pháp N께 trong Tiếng Hàn: Cách dùng, Phân biệt & Nâng tầm Kính ngữ
Bạn đang tìm hiểu về kính ngữ trong tiếng Hàn và bối rối không biết dùng “께” như thế nào...
N + 에: Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Dùng Tiểu Từ “에” Trong Tiếng Hàn
Bạn đang bắt đầu học tiếng Hàn và cảm thấy bối rối với các tiểu từ? Đừng lo lắng! Tiểu...
Tiểu Từ N하고 N, N(이)랑 N, và N와/과 N Trong Tiếng Hàn: Cách Dùng “Và”, “Với” & Phân Biệt
Bạn đang bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Hàn và muốn giao tiếp tự nhiên hơn? Chắc hẳn bạn...