Tổng quan về Trung tâm ngữ tiếng Hán (中心语)

Trong thế giới ngữ pháp, mỗi cụm từ đều có một thành phần đóng vai trò “đầu não”, quyết định bản chất và chức năng của cả cụm đó. Trong tiếng Hán, khái niệm này được gọi là “trung tâm ngữ” (中心语 /zhōngxīn yǔ/). Việc xác định và hiểu rõ trung tâm ngữ là chìa khóa để phân tích cấu trúc cụm từ và câu tiếng Trung một cách chính xác.
Bài viết này của Tân Việt Prime sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về trung tâm ngữ, từ định nghĩa, chức năng, vai trò trong các cấu trúc cụm từ khác nhau, đến các khuôn khổ lý thuyết phân tích, mối liên hệ với cấu tạo từ và tiểu từ “của” (的), và so sánh với khái niệm tương đương trong các ngôn ngữ khác.

I. Giới thiệu

Trong ngữ pháp tiếng Hán, khái niệm “trung tâm ngữ” (中心语 /zhōngxīn yǔ/) đóng vai trò nền tảng trong việc phân tích cấu trúc và phân loại các cụm từ. Trung tâm ngữ, thường được dịch sang tiếng Anh là “head” (đầu), là thành phần cốt lõi của một cụm từ, quyết định phạm trù ngữ pháp của cụm từ đó. Các thành phần khác trong cụm từ có chức năng tu sức, bổ nghĩa cho trung tâm ngữ và được gọi là “tu sức ngữ” (修饰语).
Hình ảnh minh họa Trung tâm ngữ tiếng Hán (中心语)
Hình ảnh minh họa Trung tâm ngữ tiếng Hán (中心语)
Mối quan hệ giữa trung tâm ngữ và tu sức ngữ là một trong những cấu trúc cơ bản nhất của hệ thống ngôn ngữ. Việc xác định được trung tâm ngữ là bước quan trọng để hiểu cách các cụm từ được hình thành và chức năng của chúng trong câu.

II. Định nghĩa và Chức năng Cơ bản của Trung tâm ngữ

Trung tâm ngữ được xem là yếu tố trung tâm, hay “đầu não” của một cụm từ, giữ vai trò quyết định bản chất cú pháp của toàn bộ cụm từ. Các thành phần khác trong cụm từ có nhiệm vụ bổ sung ý nghĩa hoặc giới hạn phạm vi cho trung tâm ngữ, tương tự như vai trò của vật trang trí xoay quanh một vật thể chủ đạo. Chức năng của trung tâm ngữ rất đa dạng và quan trọng trong việc xây dựng và giải mã cấu trúc ngôn ngữ.
Một trong những chức năng chính của trung tâm ngữ là xác định từ loại của cả cụm từ. Ví dụ, trong cụm từ danh từ “nhà báo Hồng Kông” (香港记者), từ “nhà báo” (记者) là một danh từ và đóng vai trò là trung tâm ngữ, do đó, toàn bộ cụm từ này là một cụm từ danh từ. Tương tự, trong cụm từ động từ “chạy rất nhanh” (跑得真快), động từ “chạy” (跑) là trung tâm ngữ, quyết định cụm từ này thuộc phạm trù động từ. Chức năng này của trung tâm ngữ có ý nghĩa then chốt trong việc phân tích và hiểu vai trò của các cụm từ trong những câu phức tạp hơn.
Ngoài ra, trung tâm ngữ còn là thành phần chính, cốt lõi mà các thành phần khác hướng đến để bổ nghĩa. Nó giống như một điểm tựa ngữ nghĩa và cú pháp cho toàn bộ cụm từ. Trong một số ngôn ngữ, hình thức của trung tâm ngữ có thể ảnh hưởng đến hình thức của các thành phần phụ thuộc (tu sức ngữ), hiện tượng này được gọi là “trung tâm ngữ tiêu ký” (head-marking). Ngược lại, khi trung tâm ngữ ảnh hưởng đến hình thức của thành phần phụ thuộc, đó là “y tồn từ tiêu ký” (dependent-marking). Ví dụ, trong tiếng Hungary, dấu sở hữu cách xuất hiện trên danh từ trung tâm, trong khi ở tiếng Anh, nó lại xuất hiện trên từ chỉ người sở hữu.
Một điểm đáng chú ý là, không phải lúc nào trung tâm ngữ cũng chỉ là một từ đơn lẻ. Một số sách ngữ pháp tiếng Hán cho rằng trung tâm ngữ có thể là một cụm từ. Ví dụ, trong cụm từ “那滩乌龙茶色尿液” (bãi nước tiểu màu trà ô long kia), “nước tiểu” (尿液) là trung tâm ngữ, nhưng nó lại được tu sức bởi cụm từ “màu trà ô long” (乌龙茶色). Điều này cho thấy tính phức tạp và khả năng lồng ghép cấu trúc trong ngôn ngữ.

III. Vai trò của Trung tâm ngữ trong các Cấu trúc Cụm từ Tiếng Hán

Trung tâm ngữ đóng vai trò then chốt trong việc hình thành và phân loại các loại cụm từ khác nhau trong tiếng Hán. Các cụm từ tiếng Hán thường được cấu tạo dựa trên mối quan hệ giữa trung tâm ngữ và các thành phần phụ thuộc.

A. Trong 偏正短语 (Cụm từ chính phụ)

偏正短语 là loại cụm từ được tạo thành từ hai thành phần: trung tâm ngữ và tu sức ngữ, trong đó tu sức ngữ có vai trò bổ nghĩa hoặc giới hạn cho trung tâm ngữ. Chức năng ngữ pháp của cụm từ chính phụ tương đương với chức năng của trung tâm ngữ, không phải của tu sức ngữ. Cụm từ chính phụ có thể được chia thành hai loại nhỏ hơn:
  • 定中短语 (Cụm từ định trung): Trong cụm từ định trung, thành phần tu sức là 定语 (định ngữ), có chức năng miêu tả hoặc giới hạn cho danh từ trung tâm ngữ. Định ngữ thường đứng trước trung tâm ngữ và có thể được đánh dấu bằng trợ từ kết cấu “của” (的). Ví dụ: “sách của tôi” (我的书), trong đó “sách” (书) là trung tâm ngữ danh từ, còn “của tôi” (我的) là định ngữ. Một ví dụ phức tạp hơn là “bãi nước tiểu màu trà ô long kia” (那滩乌龙茶色尿液), trong đó “nước tiểu” là trung tâm ngữ, còn “bãi kia” (那滩) và “màu trà ô long” (乌龙茶色) đều là định ngữ. Cấu trúc tu sức ngữ – trung tâm ngữ là một trong những cấu trúc cơ bản và quan trọng nhất của hệ thống ngôn ngữ, và cụm từ định trung là một loại hình phổ biến của cấu trúc này, tồn tại ở cả cấp độ từ (từ ghép) và cụm từ.
  • 状中短语 (Cụm từ trạng trung): Trong cụm từ trạng trung, thành phần tu sức là 状语 (trạng ngữ), có chức năng miêu tả trạng thái, cách thức, thời gian, địa điểm, v.v. cho động từ hoặc tính từ trung tâm ngữ. Trạng ngữ thường đứng trước trung tâm ngữ động từ hoặc tính từ và có thể được đánh dấu bằng trợ từ kết cấu “địa” (地). Ví dụ: “cười vui vẻ” (高兴地笑), trong đó “cười” (笑) là trung tâm ngữ động từ, còn “vui vẻ” (高兴地) là trạng ngữ. Trạng ngữ thường bổ nghĩa cho trung tâm ngữ về các khía cạnh như tình huống, thời gian, địa điểm, phương thức, điều kiện, đối tượng, khẳng định, phủ định, phạm vi và mức độ.
Việc xác định trung tâm ngữ trong cụm từ chính phụ giúp chúng ta hiểu được ý nghĩa chính của cụm từ và vai trò của các thành phần tu sức. Phương pháp phân tích trung tâm ngữ xem xét câu như một tập hợp các thành phần, trong đó trung tâm ngữ và vị ngữ là những thành phần chính, còn các thành phần khác phụ thuộc vào chúng. Cấu trúc xung quanh trung tâm ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các trường hợp đa nghĩa của cụm từ.

B. Trong 中补短语 (Cụm từ trung bổ)

中补短语 là loại cụm từ được tạo thành từ trung tâm ngữ (thường là động từ hoặc tính từ) và 补语 (bổ ngữ), trong đó bổ ngữ đứng sau trung tâm ngữ để cung cấp thông tin chi tiết hơn về hành động hoặc trạng thái được biểu thị bởi trung tâm ngữ. Ví dụ: “chạy rất nhanh” (跑得真快), trong đó “chạy” (跑) là trung tâm ngữ động từ, còn “rất nhanh” (得真快) là bổ ngữ, miêu tả mức độ nhanh của hành động chạy. Trung tâm ngữ trong cụm từ trung bổ thường là động từ hoặc tính từ, và bổ ngữ có chức năng bổ sung thông tin về kết quả, mức độ, hoặc khả năng của hành động hoặc trạng thái đó.

IV. Các Khuôn khổ Lý thuyết Phân tích Trung tâm ngữ

Khái niệm trung tâm ngữ được nghiên cứu và phân tích trong nhiều khuôn khổ lý thuyết khác nhau của ngôn ngữ học hiện đại, mỗi khuôn khổ mang đến một góc nhìn riêng về vai trò và cấu trúc của trung tâm ngữ.

A. Ngữ pháp Cấu trúc Cụm từ và Cây Phân tích

Trong ngữ pháp cấu trúc cụm từ, trung tâm ngữ được biểu diễn thông qua các cây phân tích cú pháp, trong đó các nhãn phạm trù ngữ pháp được sử dụng để xác định trung tâm ngữ. Trung tâm ngữ thường “chiếu” (project) phạm trù ngữ pháp của nó lên nút mẹ, khiến cho toàn bộ cụm từ mang phạm trù ngữ pháp của trung tâm ngữ.
Ví dụ, nếu “những câu chuyện” (stories) là một danh từ (N) và là trung tâm ngữ của cụm từ “những câu chuyện hài hước” (funny stories), thì danh từ này sẽ chiếu phạm trù của nó lên nút mẹ, khiến cho toàn bộ cụm từ trở thành một cụm từ danh từ (NP). Cách biểu diễn này giúp làm sáng tỏ cấu trúc cấp bậc (hierarchical) của cụm từ, với trung tâm ngữ đóng vai trò là yếu tố then chốt.
Lý thuyết X-bar là một phần mở rộng của ngữ pháp cấu trúc cụm từ, cung cấp một mô hình chi tiết hơn về cấu trúc cụm từ, trong đó trung tâm ngữ (X⁰) là yếu tố cốt lõi, kết hợp với bổ ngữ (complement) và các thành phần phụ thêm (adjunct) để tạo thành các cấp độ cấu trúc khác nhau (X’, XP).
Trong mô hình này, bổ ngữ thường là thành phần chị em với trung tâm ngữ (sister-adjoined to X⁰), trong khi các thành phần phụ thêm được gắn vào X’ (Chomsky-adjoined to X’). Lý thuyết X-bar cũng đề cập đến nguyên tắc kết hợp ngữ nghĩa, theo đó trung tâm ngữ kết hợp trước tiên với bổ ngữ, và sau đó kết quả này kết hợp với thành phần phụ thêm.
Xem thêm: Tổng Quan Hệ Thống Cấu Trúc Câu trong Tiếng Trung Hiện Đại

B. Ngữ pháp Phụ thuộc và Quan hệ Phụ thuộc – Trung tâm

Ngữ pháp phụ thuộc tiếp cận cấu trúc câu theo một cách khác, tập trung vào mối quan hệ giữa các từ trong câu, trong đó một từ (trung tâm ngữ) chi phối các từ khác (thành phần phụ thuộc).
Trong mô hình này, trung tâm ngữ là nút gốc của cụm từ, và các thành phần tu sức là các nút phụ thuộc vào nó. Mối quan hệ giữa trung tâm ngữ và thành phần phụ thuộc được gọi là quan hệ phụ thuộc (dependency relation). Ví dụ, trong cụm từ “chú chó đỏ lớn”, “chó” là trung tâm ngữ, còn “lớn” và “đỏ” là các thành phần phụ thuộc, bổ nghĩa cho “chó”. Ngữ pháp phụ thuộc nhấn mạnh vai trò chi phối của trung tâm ngữ trong việc xác định cấu trúc và ý nghĩa của cụm từ.

C. Lý thuyết X’ và Vị trí của Trung tâm ngữ

Lý thuyết X’ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định vị trí của trung tâm ngữ trong cấu trúc cụm từ. Mặc dù không trực tiếp như trong các cây phân tích cú pháp truyền thống, lý thuyết X’ cho thấy trung tâm ngữ (X⁰) thường xuất hiện trước bổ ngữ (head-initial) và sau thành phần chỉ định (specifier), tạo ra một cấu trúc phức tạp hơn với cả vị trí trước và sau.
Vị trí của trung tâm ngữ có ý nghĩa quan trọng trong việc xác định hướng phân nhánh của cụm từ. Cụm từ có trung tâm ngữ đứng trước thường phân nhánh sang phải, cụm từ có trung tâm ngữ đứng sau phân nhánh sang trái, và cụm từ có trung tâm ngữ ở giữa có thể phân nhánh cả hai bên. Điều này dẫn đến việc phân loại ngôn ngữ dựa trên tham số hướng trung tâm ngữ trong trật tự từ.

V. Trung tâm ngữ trong Hình thái học Tiếng Hán (Cấu tạo từ)

Khái niệm trung tâm ngữ không chỉ giới hạn trong phạm vi cấu trúc cụm từ mà còn mở rộng sang lĩnh vực cấu tạo từ (hình thái học), đặc biệt là trong việc phân tích các từ ghép tiếng Hán. Tương tự như trong cụm từ, một thành phần trong từ ghép có thể đóng vai trò là trung tâm ngữ, quyết định loại hình ngữ nghĩa của toàn bộ từ ghép.
Ví dụ, trong các từ ghép tiếng Anh như “túi xách tay” (handbag), “túi” (bag) là trung tâm ngữ vì “túi xách tay” là một loại “túi”, không phải là một loại “tay”. Cấu trúc tu sức ngữ – trung tâm ngữ cũng được áp dụng cho các từ ghép trong cả tiếng Hán và tiếng Anh.
Tuy nhiên, việc xác định trung tâm ngữ trong các từ ghép tiếng Hán, đặc biệt là các từ ghép động – kết quả (verb-resultative compounds), lại là một vấn đề phức tạp và gây nhiều tranh cãi trong giới ngôn ngữ học do tiếng Hán thiếu các dấu hiệu hình thái rõ ràng. Có nhiều quan điểm khác nhau về việc thành phần nào đóng vai trò là trung tâm ngữ trong các từ ghép này: động từ (V) là trung tâm ngữ, kết quả (R) là trung tâm ngữ, cả hai đều là trung tâm ngữ (song trung tâm ngữ), hoặc không có trung tâm ngữ.
Một số học giả cho rằng trung tâm ngữ cú pháp (syntactic head) và trung tâm ngữ ngữ nghĩa (semantic head) có thể không trùng nhau trong các từ ghép động – kết quả. Ví dụ, trong từ ghép “đập vỡ” (打破), “đánh” (打) có thể được coi là trung tâm ngữ ngữ nghĩa vì toàn bộ từ ghép liên quan đến hành động “đánh”, nhưng “vỡ” (破) có thể là trung tâm ngữ cú pháp vì nó biểu thị kết quả của hành động. Việc phân biệt giữa trung tâm ngữ cú pháp và trung tâm ngữ ngữ nghĩa là rất quan trọng để giải quyết những tranh cãi này.

VI. Vai trò Đa dạng của Tiểu từ “的” (de) và Mối liên hệ với Trung tâm ngữ

Tiểu từ “của” (的) là một trong những từ có tần suất xuất hiện cao nhất trong tiếng Hán và đóng một vai trò đa dạng và quan trọng trong ngữ pháp, đặc biệt là trong mối quan hệ với trung tâm ngữ. “của” thường được sử dụng như một trợ từ kết cấu trong cụm từ định trung, đánh dấu mối quan hệ tu sức giữa định ngữ và trung tâm ngữ danh từ. Nó có thể biểu thị sở hữu (“sách của tôi” – 我的书), thuộc tính (“bông hoa màu đỏ” – 红色的花), hoặc chức năng quan hệ trong mệnh đề quan hệ (“chiếc xe mà anh ấy mua hôm qua” – 他昨天买的车子).
Tuy nhiên, vai trò ngữ pháp chính xác của “của” vẫn là một chủ đề tranh luận trong giới ngôn ngữ học. Một số nhà ngôn ngữ học cho rằng “của” có thể đóng vai trò là trung tâm ngữ trong một số cấu trúc cụm từ danh từ, đặc biệt là trong các cấu trúc như “[DP/NP XP 的 [YP___]]”.
Theo quan điểm này, “của” có thể lựa chọn một bổ ngữ (YP) và tạo thành một cấu trúc trung tâm ngữ – bổ ngữ, khác với quan điểm truyền thống coi “của” chỉ là một dấu hiệu của cấu trúc tu sức. Ví dụ, trong cụm từ “người thích anh ấy” (喜欢他的 (人)), “của” có thể được phân tích là trung tâm ngữ, còn “thích anh ấy” (喜欢他) là bổ ngữ.
Ngược lại, cũng có những ý kiến phản đối việc coi “của” là trung tâm ngữ, đặc biệt trong các trường hợp phức tạp như “Vịnh Thanh Bình xa xôi của tôi” (我的遥远的清平湾).
Trong ví dụ này, việc coi “của” là trung tâm ngữ dường như không phù hợp với trực giác ngôn ngữ, vì trung tâm ngữ có vẻ nên là “Vịnh Thanh Bình” (清平湾). Sự phức tạp trong việc phân tích vai trò của “của” cho thấy tính độc đáo của nó trong ngữ pháp tiếng Hán và đòi hỏi một cách tiếp cận chú trọng vào đặc điểm của tiếng Hán hơn là áp dụng một cách máy móc các phạm trù ngữ pháp của các ngôn ngữ phương Tây.

VII. So sánh: “Head” trong tiếng Anh và các ngôn ngữ khác

Khái niệm “trung tâm ngữ” trong tiếng Hán tương ứng với khái niệm “head” trong ngữ pháp tiếng Anh và nhiều ngôn ngữ khác. Trong cả hai ngôn ngữ, “head” đều là thành phần cốt lõi của cụm từ, quyết định loại hình ngữ pháp của cụm từ đó.
Ví dụ, trong tiếng Anh, “chó” là head của cụm từ “chú chó đỏ lớn” vì nó là một cụm từ danh từ. Tương tự, “túi” là head của từ ghép “túi xách tay” vì nó là một loại túi.
Tuy nhiên, có một sự khác biệt quan trọng giữa tiếng Hán và tiếng Anh về vị trí tương đối của head và modifier. Tiếng Anh thường được coi là ngôn ngữ “head-first” (trung tâm ngữ đứng trước), trong đó head thường đứng trước modifier (ví dụ: “read a book”).
Ngược lại, trong cụm từ định trung tiếng Hán, modifier (定语) thường đứng trước head (“sách của tôi”). Điều này cho thấy sự khác biệt về trật tự từ cơ bản giữa hai ngôn ngữ.
Khái niệm head cũng tồn tại trong nhiều ngôn ngữ khác trên thế giới, và vị trí của head so với các thành phần phụ thuộc có thể khác nhau giữa các ngôn ngữ, tạo ra sự phân loại ngôn ngữ học dựa trên vị trí của head (head-initial so với head-final).
Ví dụ, tiếng Hungary là một ngôn ngữ có dấu sở hữu cách xuất hiện trên danh từ head (trung tâm ngữ tiêu ký), khác với tiếng Anh (y tồn từ tiêu ký). Tiếng Nhật và tiếng Hàn là những ví dụ về ngôn ngữ head-final, trong đó head thường đứng sau các thành phần phụ thuộc. Việc so sánh khái niệm head trong các ngôn ngữ khác nhau giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tính phổ quát và những biến thể đặc trưng của khái niệm này trong ngôn ngữ học.

Bảng 1: Vị trí của Trung tâm ngữ trong các Ngôn ngữ khác nhau

Ngôn ngữ Vị trí Trung tâm ngữ chủ đạo Ví dụ về Vị trí Trung tâm ngữ
Tiếng Hán Sau Định ngữ, Trước Bổ ngữ sách của tôi (书 là trung tâm ngữ), chạy nhanh (跑 là trung tâm ngữ)
Tiếng Anh Trước Định ngữ, Trước Bổ ngữ big red dog (dog là head), read a book (read là head)
Tiếng Hungary Sau Danh từ sở hữu az ember ház-a (người đàn ông ngôi nhà-của anh ấy – ház là head)
Tiếng Đức Hỗn hợp Artikel vor Nomen (mạo từ trước danh từ), Hilfsverb nach Vollverb (trợ động từ sau động từ chính)
Tiếng Uyghur Sau Định ngữ, Sau Bổ ngữ mäktäp-kä bar-dim (trường-đến đi-tôi – bar là head)
Tiếng Nga Linh hoạt Все дети любят мороженое (tất cả trẻ em thích kem – trẻ em là head)

VIII. Vai trò Quan trọng của Trung tâm ngữ trong việc Hiểu Cấu trúc Câu Tiếng Hán

Việc xác định trung tâm ngữ là một bước cơ bản và quan trọng để phân tích và hiểu cấu trúc cấp bậc (hierarchical) của câu tiếng Hán. Bằng cách xác định được trung tâm ngữ của mỗi cụm từ trong câu, chúng ta có thể hiểu được mối quan hệ giữa các thành phần và chức năng ngữ pháp của từng cụm từ trong tổng thể cấu trúc câu.
Cấu trúc tu sức ngữ – trung tâm ngữ là một trong những cấu trúc nền tảng của hệ thống ngôn ngữ, và việc nắm vững khái niệm trung tâm ngữ giúp người học và nhà nghiên cứu ngôn ngữ có thể “giải phẫu” câu một cách hiệu quả.
Ngoài ra, khái niệm trung tâm ngữ còn có thể giúp giải quyết các trường hợp đa nghĩa trong việc giải thích câu. Ví dụ, cụm từ “xe taxi” (出租汽车) có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào việc xác định thành phần nào là trung tâm ngữ và mối quan hệ giữa các thành phần.
Nó có thể là cụm động tân (cho thuê ô tô), cụm định trung (ô tô cho thuê), hoặc cụm chủ vị (người cho thuê là ô tô). Việc phân tích trung tâm ngữ giúp làm rõ cấu trúc ngữ pháp tiềm ẩn và do đó làm sáng tỏ ý nghĩa của cụm từ trong ngữ cảnh cụ thể.
Phương pháp phân tích trung tâm ngữ (center word analysis method) tập trung vào việc tìm ra trung tâm ngữ và vị ngữ của câu, sau đó xác định các thành phần khác dựa trên mối quan hệ của chúng với trung tâm ngữ. Phương pháp này đặc biệt hữu ích trong việc nắm bắt cấu trúc chính của câu và có thể giúp phân biệt các cấu trúc đa nghĩa bằng cách làm rõ mối quan hệ ngữ pháp giữa các từ và cụm từ.

IX. Kết luận

Tóm lại, trung tâm ngữ (中心语) là khái niệm then chốt trong ngữ pháp tiếng Hán, đóng vai trò là thành phần cốt lõi của cụm từ và quyết định phạm trù ngữ pháp của cụm từ đó. Nó là yếu tố trung tâm trong các cấu trúc cụm từ cơ bản như cụm từ chính phụ (偏正短语), bao gồm cụm từ định trung (定中短语) và cụm từ trạng trung (状中短语), cũng như trong cụm từ trung bổ (中补短语).
Các khuôn khổ lý thuyết như ngữ pháp cấu trúc cụm từ, ngữ pháp phụ thuộc và lý thuyết X’ đều nhấn mạnh vai trò trung tâm của trung tâm ngữ trong việc phân tích cấu trúc ngôn ngữ.
Khái niệm này cũng mở rộng sang lĩnh vực cấu tạo từ, mặc dù việc xác định trung tâm ngữ trong các từ ghép tiếng Hán có thể phức tạp. Tiểu từ “của” (的) có mối quan hệ mật thiết với trung tâm ngữ trong cụm từ định trung và vai trò ngữ pháp chính xác của nó vẫn đang được tranh luận.
So sánh với khái niệm “head” trong tiếng Anh và các ngôn ngữ khác cho thấy tính phổ quát của khái niệm này, đồng thời làm nổi bật những khác biệt ngôn ngữ cụ thể về vị trí và chức năng của trung tâm ngữ. Cuối cùng, việc hiểu rõ vai trò của trung tâm ngữ là vô cùng quan trọng trong việc nắm bắt cấu trúc câu tiếng Hán và giải quyết các trường hợp đa nghĩa.

Click on a star to rate it!

Average rating 0 / 5. Vote count: 0

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *