Ngôn ngữ không chỉ dùng để truyền đạt ý nghĩa mà còn là phương tiện để vẽ nên bức tranh sống động về thế giới xung quanh. Một trong những công cụ mạnh mẽ để làm điều này là từ tượng thanh – những từ mô phỏng âm thanh mà chúng ta nghe thấy.
Trong tiếng Trung Quốc, từ tượng thanh, hay 拟声词 /nǐ shēng cí/, không chỉ làm cho ngôn ngữ thêm phần biểu cảm và sinh động, mà còn là một khía cạnh thú vị và quan trọng trong việc nắm bắt sự tinh tế của tiếng Hán.

Bài viết này của Tân Việt Prime sẽ đưa bạn vào thế giới của từ tượng thanh tiếng Trung, khám phá định nghĩa, đặc điểm độc đáo, cách phân loại, chức năng ngữ pháp đa dạng, cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và văn học, cùng với một bộ sưu tập các ví dụ phổ biến.
1. Giới thiệu: Định nghĩa âm thanh của ngôn ngữ
2. Giải cấu trúc thuật ngữ: Từ tượng thanh tiếng Trung là gì?
3. Các đặc điểm ngôn ngữ chính của từ tượng thanh tiếng Trung
4. Phân loại âm thanh: Phân loại từ tượng thanh tiếng Trung
4.1 Phân loại theo cấu trúc:
4.2 Phân loại theo nguồn gốc:
4.3 Phân loại ngữ nghĩa theo nguồn âm thanh:
- Âm thanh động vật: Mô phỏng tiếng kêu của nhiều loài động vật khác nhau (ví dụ: 汪汪 wāngwāng “gâu gâu”, 喵喵 miāomiāo “meo meo”, 哞 mōu “bò rống”, 咯咯 gēgē “cục ta cục tác”, 喔喔 wōwō “ò ó o”, 唧唧 jījī “chip chip”, 嗡嗡 wēngwēng “vo ve”, 嘎嘎 gāgā “quạc quạc”, 呱呱 guāguā “ộp ộp”, 哼哼 hēnghēng “ụt ịt”). Từ tượng thanh chỉ âm thanh động vật thường thể hiện sự lặp lại, có lẽ để biểu thị bản chất lặp đi lặp lại của âm thanh động vật. Sự khác biệt giữa các ngôn ngữ làm nổi bật sự diễn giải văn hóa về những âm thanh này.
- Âm thanh tự nhiên: Biểu thị âm thanh xảy ra trong môi trường tự nhiên (ví dụ: 哗哗 huáhuá “tiếng nước chảy róc rách”, 呼呼 hūhū “tiếng gió”, 轰隆隆 hōnglōnglōng “tiếng sấm”, 哗啦啦 huálālā “tiếng nước chảy/gió”, 淅沥 xīlì “tiếng mưa rơi lộp độp”, 沙沙 shāshā “tiếng lá xào xạc”). Âm thanh tự nhiên thường bao gồm các mẫu liên tục hoặc thay đổi, có thể được phản ánh trong việc sử dụng sự lặp lại hoặc các từ tượng thanh dài hơn.
- Âm thanh con người: Bắt chước âm thanh do con người tạo ra (ví dụ: 哈哈 hāhā “ha ha”, 哇哇 wāwā “oa oa”, 嘻嘻 xīxī “hi hi”, 呼噜 hūlū “khò khò”, 咳嗽 ké sòu “ho”, 喷嚏 pēntì “hắt xì”, 嘟嘟囔囔 dūdū nāngnāng “lầm bầm”). Âm thanh con người có thể từ những tiếng bật đơn lẻ (như tiếng ho) đến những hành động liên tục hoặc lặp đi lặp lại (như tiếng cười), được phản ánh trong cấu trúc của từ tượng thanh.
- Âm thanh vật thể: Biểu thị âm thanh do vật thể tạo ra (ví dụ: 砰 pēng “thịch”, 啪 pā “bốp/chát”, 叮咚 dīngdōng “leng keng”, 咔嚓 kāchā “rắc/tách”, 嘎吱 gāzī “kẽo kẹt”, 扑通 pūtōng “tùm/bõm”, 嘀铃铃 dílínglíng “reng reng”, 乒乒乓乓 pīngpīng pāngpāng “binh boong”). Âm thanh vật thể rất đa dạng tùy thuộc vào vật thể và hành động, dẫn đến một loạt các dạng từ tượng thanh khác nhau.
5. Vai trò của âm thanh trong cấu trúc: Chức năng ngữ pháp trong câu tiếng Trung
- Chức năng như một câu độc lập: Từ tượng thanh đôi khi có thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh, thường được theo sau bởi dấu chấm than. Ví dụ: “当!当!当!” 上课铃响了。(Dāng! Dāng! Dāng! Shàngkè líng xiǎng le.) “Reng! Reng! Reng! Tiếng chuông vào lớp vang lên.”. Điều này làm nổi bật bản chất trực tiếp và mạnh mẽ của từ tượng thanh trong việc truyền đạt âm thanh hoặc hành động tức thì.
- Chức năng như một trạng ngữ: Từ tượng thanh có thể bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ, thường với trợ từ 地 (de), để mô tả cách thức của một hành động hoặc trạng thái. Trợ từ 地 đôi khi có thể được bỏ qua đối với các từ hai và bốn âm tiết. Ví dụ: 机器轰轰响。(Jīqì hōnghōng xiǎng.) “Cái máy kêu ầm ầm.”. 溪水哗哗地流。(Xīshuǐ huāhuā de liú.) “Nước suối chảy róc rách.”. 雷声轰隆地响。(Léishēng hōnglōng de xiǎng.) “Tiếng sấm rền vang.”. Chức năng trạng ngữ này cho phép từ tượng thanh thêm chi tiết sống động vào mô tả hành động và âm thanh.
- Chức năng như một bổ ngữ: Từ tượng thanh có thể bổ nghĩa cho danh từ, thường với trợ từ 的 (de) nếu là đơn âm tiết. Ví dụ: 噼噼的鞭炮响。(Pīpī de biānpào xiǎng.) “Tiếng pháo nổ lách tách.”. Chức năng này cho phép từ tượng thanh mô tả trực tiếp đặc điểm âm thanh của một danh từ.
- Chức năng như một vị ngữ: Từ tượng thanh có thể đóng vai trò là vị ngữ của câu, đôi khi có trợ từ 的 (de). Ví dụ: 他生气了,咕嘟着嘴半天不说话。(Tā shēngqì le, gūduzhe zuǐ bàntiān bù shuōhuà.) “Anh ấy giận dữ, lầm bầm cả buổi không nói.”. Cách sử dụng này nhấn mạnh bản thân âm thanh như là điểm chính của câu.
- Chức năng như một trạng ngữ chỉ kết quả: Từ tượng thanh có thể theo sau động từ với 得 (de) để mô tả âm thanh phát ra từ một hành động. Ví dụ: Này, nghe tiếng cậu thở hổn hển, tớ hết hứng nói chuyện rồi. (Hēi, tīng nǐ kēngchī kēngchī de, wǒ méi xīnqíng shuō le.). Chức năng này tập trung vào kết quả thính giác của một hành động.
- Danh từ hóa: Trong một số trường hợp, từ tượng thanh có thể được danh từ hóa và đóng vai trò là tân ngữ trong câu, thường đi kèm với số từ. Ví dụ: Ông tiên sinh lại bật ra một tiếng ‘xì’. (Xiānsheng yòu lái le yī ge “chī”.). Điều này cho thấy tính linh hoạt của từ tượng thanh, cho phép nó được coi như một danh từ trong một số ngữ cảnh nhất định.
- Chức năng như một chủ ngữ: Từ tượng thanh cũng có thể đóng vai trò là chủ ngữ của câu, với vị ngữ thường là các động từ như 是 (shì), 表示 (biǎoshì), 像 (xiàng), hoặc 好像 (hǎoxiàng). Ví dụ: Tích tắc tích tắc là tiếng mưa. (Dīdā dīdā shì yǔshēng.). Cách sử dụng này đặt âm thanh làm chủ đề chính của câu.
6. Đưa âm thanh vào ngôn ngữ: Cách sử dụng trong văn nói và văn viết tiếng Trung
7. Bản giao hưởng của ví dụ: Từ tượng thanh tiếng Trung thông dụng với pinyin
Loại âm thanh | Chữ Hán | Pinyin | Bản dịch tiếng Anh |
Âm thanh động vật | 汪汪 | wāngwāng | woof |
Âm thanh động vật | 喵喵 | miāomiāo | meow |
Âm thanh động vật | 哞 | mōu | moo |
Âm thanh động vật | 咯咯 | gēgē | cluck |
Âm thanh động vật | 喔喔 | wōwō | cock-a-doodle-doo |
Âm thanh tự nhiên | 哗哗 | huáhuá | gurgling water |
Âm thanh tự nhiên | 呼呼 | hūhū | wind |
Âm thanh tự nhiên | 轰隆隆 | hōnglōnglōng | rumbling |
Âm thanh con người | 哈哈 | hāhā | laughter |
Âm thanh con người | 哇哇 | wāwā | crying |
Âm thanh con người | 嘻嘻 | xīxī | giggling |
Âm thanh vật thể | 砰 | pēng | thump |
Âm thanh vật thể | 啪 | pā | pop/bang |
Âm thanh vật thể | 叮咚 | dīngdōng | jingling |
Âm thanh vật thể | 咔嚓 | kāchā | cracking/snapping |
Âm thanh vật thể | 扑通 | pūtōng | thud/plop |
Âm thanh vật thể | 嘀嗒 | dīdā | tick-tock |
Âm thanh vật thể | 哗啦 | huála | crashing water |
Âm thanh vật thể | 嘎吱 | gāzī | creaking |
Âm thanh vật thể | 嘀铃铃 | dílínglíng | telephone ringing |
Âm thanh vật thể | 乒乒乓乓 | pīngpīng pāngpāng | colliding objects |
Âm thanh vật thể | 轰 | hōng | boom |
Âm thanh vật thể | 唰 | shuā | swish |
Âm thanh vật thể | 吁 | yù | woah (to stop animal) |
Âm thanh vật thể | 哇 | wā | wow!/crying/vomiting |
Âm thanh vật thể | 啦 | la | singing/cheering |
Âm thanh vật thể | 呀 | yā | creak |
Âm thanh vật thể | 玲珑 | línglóng | clink of jewels |
Âm thanh vật thể | 刺溜 | cìliū | sliding sound |
Âm thanh vật thể | 嘎吱 | gāzī | breaking/creaking |
Âm thanh vật thể | 乒乒乓 | pīngpīng pāng | objects strike each other |
Âm thanh vật thể | 叮叮当 | dīngdīng dāng | metal strikes metal/porcelain/bells |
Âm thanh vật thể | 咕噜噜 | gū lūlū | water/rolling sound |
Âm thanh vật thể | 哗啦啦 | huálālā | wind/flowing water sound |
Âm thanh vật thể | 叽叽嘎嘎 | jījī-gāgā | cackling/creaking/giggling |
Âm thanh vật thể | 叽叽呱呱 | jījī guāguā | talking/gossiping/chatter |
Âm thanh vật thể | 嘀嗒嘀嗒 | dīdādīdā | ticking clock |
Âm thanh vật thể | 哗啦哗啦 | huálā huālā | wind/flowing water sound |
Âm thanh vật thể | 扑通扑通 | pū tōng pū tōng | heavy objects landing |
Âm thanh vật thể | 叽里咕噜 | jī lĭ gū lū | whispering sound |
Âm thanh vật thể | 噼里啪啦 | pī lĭ pā la | patting/slapping sound |
Âm thanh vật thể | 乒里乓啷 | pīng lĭ pāng lāng | objects strike each other |
Âm thanh vật thể | 喵 | miāo | cat’s meow |
Âm thanh vật thể | 哞 | mōu | moo (pron. mēr) |
Âm thanh vật thể | 咯咯 | gēgē | chicken sound |
Âm thanh vật thể | 喔喔 | wōwō | rooster sound |
Âm thanh vật thể | 唧唧 | jījī | buzzing/chirping |
Âm thanh vật thể | 嗡嗡 | wēngwēng | buzzing of bees |
Âm thanh vật thể | 蛐蛐 | qūqū | sound of crickets |
Âm thanh vật thể | 汪汪 | wāngwāng | dog’s bark |
Âm thanh vật thể | 嘎嘎 | gāgā | duck’s sound |
Âm thanh vật thể | 呱呱 | guāguā | frog’s sound |
Âm thanh vật thể | 哼哼 | hēnghēng | pig’s sound |
Âm thanh vật thể | 知了知了 | zhīliǎo zhīliǎo | sound of cicadas |
Âm thanh vật thể | 叽叽喳喳 | jījīzhāzhā | birds chirping/people talking rapidly |
Âm thanh vật thể | 喵 | miāo | cat’s sound |
Âm thanh vật thể | 呼哧 | hūchī | huff/puff (panting) |
Âm thanh vật thể | 嗖 | sōu | sound of arrow flying |
Âm thanh vật thể | 咣 | guāng | gong clash |
Âm thanh vật thể | 叮 | dīng | ding |
Âm thanh vật thể | 叮咚 | dīngdōng | ding-dong |
Âm thanh vật thể | 叮当 | dīngdāng | jingling bell |
Âm thanh vật thể | 咩 | miē | bleet/baa |
Âm thanh vật thể | 哞 | mōu | moo (pron. mēr) |
Âm thanh vật thể | 呱呱 | guā | quack/ribbit |
Âm thanh vật thể | 嘎嘎 | gā gā | geese honk |
Âm thanh vật thể | 呼呼呼 | hū hū hū | sound of wind brushing against trees |
Âm thanh vật thể | 嗡嗡 | wēng wēng | bees/flies/mosquitoes buzzing |
Âm thanh vật thể | 咯咯 | gē gē | cluck |
Âm thanh vật thể | 骨碌碌 | gū lūlū | rolling around/spinning |
Âm thanh vật thể | 哗啦啦 | huā la la | wind/flowing water sound |
Âm thanh vật thể | 咚咚 | dōng dōng | thump |
Âm thanh vật thể | 潺潺 | chán chán | flowing water sound |
Âm thanh vật thể | 沙沙 | shā shā | rustle of leaves |
Âm thanh vật thể | 滋滋 | zī zī | sizzle of frying |
Âm thanh vật thể | 阿嚏 | ā tì | achoo! |
Âm thanh vật thể | 呼咻 | hū xiū | whoosh |
Âm thanh vật thể | 呼噜 | hū lū | snore |
Âm thanh vật thể | 呼哧 | hū chī | panting |
Âm thanh vật thể | 啪哒 | pā dā | plop (falling into water) |
Âm thanh vật thể | 咔嚓 | kā chā | snap |
Âm thanh vật thể | 嘎吱 | gā zhī | creaking sound |
Âm thanh vật thể | 滴答 | dī dā | tick-tock |
Âm thanh vật thể | 叽叽呱呱 | jī jī guā guā | noise of talking/gossiping |
Âm thanh vật thể | 嘟嘟囔囔 | dū dū nāng nāng | mutter to oneself |
Âm thanh vật thể | 乒乒乓乓 | pīng pīng pāng pāng | sound of colliding objects (ping pong) |
Âm thanh vật thể | 扑通扑通 | pū tōng pū tōng | sound of jumping/dropping into water |
Âm thanh vật thể | 叽里咕噜 | jī li gū lū | unclear conversation |
Âm thanh vật thể | 叽里呱啦 | jī li guā la | annoyingly loud talking |
Âm thanh vật thể | 劈里啪啦 | pī lǐ pā lā | sound of firecrackers |
Âm thanh vật thể | 稀里哗啦 | xī lǐ huā lā | rain pouring/collapsing |
Âm thanh vật thể | 丁零当啷 | dīng ling dāng lāng | metal/porcelain clashing |
Âm thanh vật thể | 刷 | shuā | swish |
Âm thanh vật thể | 雷 | léi | thunder |
Âm thanh vật thể | 嘟嘟 | dū du | toot/honk/beeping |
Âm thanh vật thể | 唉唉 | āi āi | sighing/crying |
Âm thanh vật thể | 毕毕剥剥 | bì bì bāo bāo | knocking/bursting |
Âm thanh vật thể | 哔哔啪啪 | bì bì pā pā | flopping sound |
Âm thanh vật thể | 啵啵 | bo bo | bubbling noise |
Âm thanh vật thể | 布谷 | bù gu | cuckoo |
Âm thanh vật thể | 欻 | chuā | crashing sound |
Âm thanh vật thể | 嘚 | de | horsehoofs sound |
Âm thanh vật thể | 骨碌碌 | gū lū lū | rolling/spinning |
Âm thanh vật thể | 哈哈 | hā hā | laughing |
Âm thanh vật thể | 哼 | hēng | groan/snort/hum |
Âm thanh vật thể | 唿 | hū | whistling wind |
Âm thanh vật thể | 嚯 | huo4 | admiration/surprise/laugh |
Âm thanh vật thể | 唧 | jī | pumping water |
Âm thanh vật thể | 唧咕唧咕 | jī gu jī gu | whisper |
Âm thanh vật thể | 唧唧 | jī ji | insects chirping/sighing |
Âm thanh vật thể | 唧唧嘎嘎 | jī ji ga ga | giggling noise |
Âm thanh vật thể | 嘰嘰嘎嘎 | jī ji ga ga | giggling noise |
Âm thanh vật thể | 咭咭呱呱 | jī ji gua gua | giggling noise |
Âm thanh vật thể | 唧唧喳喳 | jī ji zha zha | chattering/giggling/chirping |
Âm thanh vật thể | 嘰嘰喳喳 | jī ji zha zha | chirp/twitter/buzzing/chatter |
Âm thanh vật thể | 唧啾 | jī jiu | babble/birds twittering |
Âm thanh vật thể | 喀噠喀噠 | ka da ka da | click |
Âm thanh vật thể | 喀啦喀啦 | ka la ka la | clank |
Âm thanh vật thể | 喃喃 | nan nan | mutter/mumble/murmur |
Âm thanh vật thể | 呢喃 | ni nan | birds twittering/whispering |
Âm thanh vật thể | 啪 | pa1 | bang/pop/pow |
Âm thanh vật thể | 啪噠啪噠 | pa da pa da | plop |
Âm thanh vật thể | 乓 | pang1 | bang |
Âm thanh vật thể | 嘭 | peng1 | bang |
Âm thanh vật thể | 砰砰 | peng1 peng1 | slam |
Âm thanh vật thể | 霹靂啪啦 | pi li pa la | crack and rattle |
Âm thanh vật thể | 劈啪 | pi pa | crack/slap/clap/clatter |
Âm thanh vật thể | 噼啪 | pi pa | crack/slap/clap/clatter |
Âm thanh vật thể | 乒 | ping1 | ping/bing |
Âm thanh vật thể | 唰 | shua1 | quick slick up |
Âm thanh vật thể | 嘶 | si1 | hiss/neigh/Ss! (hesitation) |
Âm thanh vật thể | 嘶啞 | si1 ya3 | coarse crowing/hoarse |
Âm thanh vật thể | 呫囁 | tie4 nie4 | muttering/whispering |
Âm thanh vật thể | 嗵 | tong1 | thump/thud |
Âm thanh vật thể | 汪 | wang1 | bark |
Âm thanh vật thể | 嗡 | weng1 | buzz/hum/drone |
Âm thanh vật thể | 嗚 | wu1 | humming/whimpering |
Âm thanh vật thể | 淅 | xi1 | rain/sleet sound |
Âm thanh vật thể | 唏哩嘩啦 | xi1 li1 hua1 la1 | clatter |
Âm thanh vật thể | 淅瀝 | xi1 li4 | patter of rain |
Âm thanh vật thể | 嘻嘻 | xi1 xi1 | hee hee (giggling) |
Âm thanh vật thể | 唏噓 | xi1 xu1 | sigh/sob |
Âm thanh vật thể | 欷歔 | xī xū | sob |
Âm thanh vật thể | 髐 | xiao1 | sound of arrows |
Âm thanh vật thể | 吔 | ye1 | onomatopoeia |
Âm thanh vật thể | 轧轧 | yà yà | machinery running |
Âm thanh vật thể | 牙牙 | yá yá | baby talk/babble |
Âm thanh vật thể | 唧唧咕咕 | jī jī gu5 gū5 | whispering sound |
Âm thanh vật thể | 噼噼-啪啪 | pī pī-pā pā | patting/slapping sound |
Âm thanh vật thể | 喵 | miāo | cat’s meow |
Âm thanh vật thể | 汪汪 | wāngwāng | dog’s bark |
Âm thanh vật thể | 嘀铃铃 | dí líng líng | telephone ringing |
Âm thanh vật thể | 轰隆隆 | hōng lóng lóng | rumbling noise |
Âm thanh vật thể | 唧唧-咕咕 | jī jī-gū gū | whispering sound |
Âm thanh vật thể | 噼噼-啪啪 | pī pī-pā pā | patting/slapping sound |
Âm thanh vật thể | 噼啪 | pī pī | patting/slapping sound |
Âm thanh vật thể | 哗哗 | huā huá | water/rain falling |
Âm thanh vật thể | 旺旺 | wàng wàng | dog’s bark |
Âm thanh vật thể | 嘻嘻 | xī xī | giggling sound |
Âm thanh vật thể | 嘀铃铃 | dí líng líng | telephone ringing |
Âm thanh vật thể | 咕噜噜 | gū lū lū | water/rolling sound |
Âm thanh vật thể | 轰隆隆 | hōng lóng lóng | rumbling noise |
Âm thanh vật thể | 哗啦啦 | huā la la | wind/flowing water sound |
Âm thanh vật thể | 滴滴-嗒嗒 | dī dī-dā dā | ticking clock sound |
Âm thanh vật thể | 唧唧-咕咕 | jī jī-gū gū | whispering sound |
Âm thanh vật thể | 叽叽-喳喳 | jī jī-zhā zhā | birds chirping sound |
Âm thanh vật thể | 噼噼-啪啪 | pī pī-pā pā | patting/slapping sound |
Âm thanh vật thể | 乒乒-乓乓 | pīng pīng-pāng pāng | objects striking each other |
Âm thanh vật thể | 嘀嗒嘀嗒 | dī dā dī dā | ticking clock sound |
Âm thanh vật thể | 哗啦哗啦 | huā la huā la | wind/flowing water sound |
Âm thanh vật thể | 扑通扑通 | pū tōng pū tōng | heavy objects landing |
Âm thanh vật thể | 叽里咕噜 | jī li gū lū | whispering sound |
Âm thanh vật thể | 噼里啪啦 | pī lĭ pā la | patting/slapping sound |
Âm thanh vật thể | 乒里乓啷 | pīng lĭ pāng lāng | objects striking each other |
Âm thanh vật thể | 咩 | miē | bleet/baa |
Âm thanh vật thể | 哞 | mōu | moo (pron. mēr) |
Âm thanh vật thể | 呱呱 | guā | quack/ribbit |
Âm thanh vật thể | 嘎嘎 | gā gā | geese honk |
Âm thanh vật thể | 呼呼 | hū | wind blowing |
Âm thanh vật thể | 唰唰唰 | shuā shuā shuā | wind brushing against trees |
Âm thanh vật thể | 嗡嗡 | wēng wēng | bees/flies/mosquitoes buzzing |
Âm thanh vật thể | 咣 | guāng | gong clash |
Âm thanh vật thể | 砰 | pēng | gunshot |
Âm thanh vật thể | 叮 | dīng | ding |
Âm thanh vật thể | 叮咚 | dīngdōng | ding-dong |
Âm thanh vật thể | 叮当 | dīngdāng | jingling bell |
Âm thanh vật thể | 呼哧 | hūchī | huff/puff (panting) |
Âm thanh vật thể | 叽里咕噜 | jīligūlū | chit chat |
Âm thanh vật thể | 叽叽喳喳 | jīji-zhāzhā | birds chirping |
Âm thanh vật thể | 嗖 | sōu | arrow flying by |
Âm thanh vật thể | 呼呼 | hū | wind blowing |
Âm thanh vật thể | 唰唰唰 | shuā shuā shuā | wind brushing against trees |
Âm thanh vật thể | 嗡嗡 | wēng wēng | bees/flies/mosquitoes buzzing |
Âm thanh vật thể | 咣 | guāng | gong clash |
Âm thanh vật thể | 砰 | pēng | gunshot |
Âm thanh vật thể | 叮 | dīng | ding |
Âm thanh vật thể | 叮咚 | dīngdōng | ding-dong |
Âm thanh vật thể | 叮当 | dīngdāng | jingling bell |
Âm thanh vật thể | 呼噜噜 | hūlū lū | snore |
Âm thanh vật thể | 啵啵 | bo bo | bubbling noise |
Âm thanh vật thể | 髇 | xiāo | sound of arrows |
Âm thanh vật thể | 啪哒 | pā dā | object falling into water |
Âm thanh vật thể | 嘎吱 | gāzhī | door creak |
Âm thanh vật thể | 哎呀 | āiyā | oops! |
Âm thanh vật thể | 哇塞 | wa sāi | whoa! |
Âm thanh vật thể | 叮 | dīng | tinkling/jingling |
Âm thanh vật thể | 呜 | wū | humming/whimpering |
Âm thanh vật thể | 哐 | kuāng | clang |
Âm thanh vật thể | 轰隆 | hōnglóng | rumbling/rolling |
Âm thanh vật thể | 唰 | shuā | quick slick up |
Âm thanh vật thể | 哗啦 | huālā | crash |
Âm thanh vật thể | 呱呱 | guāguā | frogs sound |
Âm thanh vật thể | 唧唧 | jījī | insects chirping |
Âm thanh vật thể | 阿嚏 | Ā tì | achoo! |
Âm thanh vật thể | 布谷 | Bùgǔ | cuckoo |
Âm thanh vật thể | 呼咻 | Hū xiū | whoosh |
Âm thanh vật thể | 呼噜噜 | Hūlū lū | snore |
Âm thanh vật thể | 啵啵 | Bo bo | bubbling noise |
Âm thanh vật thể | 呼哧 | Hūchī | panting |
Âm thanh vật thể | 髇 | Xiāo | sound of arrows |
Âm thanh vật thể | 啪哒 | Pā dā | object falling into water |
Âm thanh vật thể | 嘎吱 | Gāzhī | door creak |
Âm thanh vật thể | 唉唉 | ai1 ai1 | sighing/crying |
Âm thanh vật thể | 毕毕剥剥 | bi4 bi4 bāo1 bāo1 | knocking/bursting |
Âm thanh vật thể | 哔哔啪啪 | bi4 bi4 pā pa | flopping sound |
Âm thanh vật thể | 嘟嘟 | du1 du1 | toot/honk/beeping |
Âm thanh vật thể | 嘎嘎 | ga1 ga1 | quack/honk |
Âm thanh vật thể | 呷呷 | ga1 ga1 | quack/honk |
Âm thanh vật thể | 噶嘣 | ga2 beng1 | kaboom |
Âm thanh vật thể | 噶啷啷 | ga2 lang1 lang1 | hum and clatter |
Âm thanh vật thể | 噶嗒 | ga2 ta4 | clattering |
Âm thanh vật thể | 咯咯 | ge1 ge1 | gurgle |
Âm thanh vật thể | 格勒 | ge2 le4 | laughing/glug-glug |
Âm thanh vật thể | 咕嚕咕嚕 | gu1 lu5 | rumble (stomach)/coo/rumbling/noisy drinking |
Âm thanh vật thể | 骨碌碌 | gu3 lu4 lu4 | rolling/spinning |
Âm thanh vật thể | 呱呱 | gua1 gua1 | frogs/ducks sound |
Âm thanh vật thể | 哈哈 | ha ha | laughing |
Âm thanh vật thể | 哼 | heng1 | groan/snort/hum |
Âm thanh vật thể | 唿 | hu1 | whistle (fingers)/wind sound |
Âm thanh vật thể | 呼哧 | hu1 chi1 | panting sound |
Âm thanh vật thể | 呼嚕呼嚕 | hu1 lu1 | gurgling/snoring |
Âm thanh vật thể | 呼嚕嚕呼嚕嚕 | hu1 lu1 lu1 | snore/wheezing |
Âm thanh vật thể | 呼咻 | hu1 xiu1 | whoosh |
Âm thanh vật thể | 嘩啦嘩啦 | hua1 la1 | crash sound |
Âm thanh vật thể | 嚯 | huo4 | admiration/surprise/laugh |
Âm thanh vật thể | 唧 | ji1 | pump water |
Âm thanh vật thể | 唧咕唧咕 | ji1 gu5 | whisper |
Âm thanh vật thể | 唧唧 | ji1 ji1 | insects chirping/sighing |
Âm thanh vật thể | 唧唧嘎嘎 | ji1 ji1 ga2 ga2 | giggling noise |
Âm thanh vật thể | 嘰嘰嘎嘎 | ji1 ji1 ga2 ga2 | giggling noise |
Âm thanh vật thể | 咭咭呱呱 | ji1 ji1 gua1 gua1 | giggling noise |
Âm thanh vật thể | 唧唧喳喳 | ji1 ji1 zha1 zha1 | chattering/giggling/chirping |
Âm thanh vật thể | 嘰嘰喳喳 | ji1 ji1 zha1 zha1 | chirp/twitter/buzzing/chatter |
Âm thanh vật thể | 唧啾 | ji1 jiu1 | babble/birds twittering |
Âm thanh vật thể | 喀噠喀噠 | ka1 da1 | click |
Âm thanh vật thể | 喀啦喀啦 | ka1 la1 ka1 la1 | clank |
Âm thanh vật thể | 喃喃 | nan2 nan2 | mutter/mumble/murmur |
Âm thanh vật thể | 呢喃 | ni2 nan2 | birds twittering/whispering |
Âm thanh vật thể | 啪 | pa1 | bang/pop/pow |
Âm thanh vật thể | 啪噠啪噠 | pa1 da1 | plop |
Âm thanh vật thể | 乓 | pang1 | bang |
Âm thanh vật thể | 嘭 | peng1 | bang |
Âm thanh vật thể | 砰砰 | peng1 peng1 | slam |
Âm thanh vật thể | 霹靂啪啦 | pi1 li4 pa1 la1 | crack and rattle |
Âm thanh vật thể | 劈啪 | pi1 pa1 | crack/slap/clap/clatter |
Âm thanh vật thể | 噼啪 | pi1 pa1 | crack/slap/clap/clatter |
Âm thanh vật thể | 乒 | ping1 | ping/bing |
Âm thanh vật thể | 唰 | shua1 | quick slick up |
Âm thanh vật thể | 嘶 | si1 | hiss/neigh/Ss! (hesitation) |
Âm thanh vật thể | 嘶啞 | si1 ya3 | coarse crowing/hoarse |
Âm thanh vật thể | 呫囁 | tie4 nie4 | muttering/whispering |
Âm thanh vật thể | 嗵 | tong1 | thump/thud |
Âm thanh vật thể | 汪 | wang1 | bark |
Âm thanh vật thể | 嗡 | weng1 | buzz/hum/drone |
Âm thanh vật thể | 嗚 | wu1 | humming/whimpering |
Âm thanh vật thể | 淅 | xi1 | rain/sleet sound |
Âm thanh vật thể | 唏哩嘩啦 | xi1 li1 hua1 la1 | clatter |
Âm thanh vật thể | 淅瀝 | xi1 li4 | patter of rain |
Âm thanh vật thể | 嘻嘻 | xi1 xi1 | hee hee (giggling) |
Âm thanh vật thể | 唏噓 | xi1 xu1 | sigh/sob |
Âm thanh vật thể | 欷歔 | xī xū | sob |
Âm thanh vật thể | 髐 | xiao1 | sound of arrows |
Âm thanh vật thể | 吔 | ye1 | onomatopoeia |
Âm thanh vật thể | 轧轧 | yà yà | machinery running |
Âm thanh vật thể | 牙牙 | yá yá | baby talk/babble |
Âm thanh vật thể | 唧唧咕咕 | jī jī gu5 gū5 | whispering sound |
Âm thanh vật thể | 噼噼-啪啪 | pī pī-pā pā | patting/slapping sound |
Âm thanh vật thể | 喵 | miāo | cat’s meow |
Âm thanh vật thể | 汪汪 | wāngwāng | dog’s bark |
Âm thanh vật thể | 嘀铃铃 | dí líng líng | telephone ringing |
Âm thanh vật thể | 轰隆隆 | hōng lóng lóng | rumbling noise |
Âm thanh vật thể | 唧唧-咕咕 | jī jī-gū gū | whispering sound |
Âm thanh vật thể | 噼噼-啪啪 | pī pī-pā pā | patting/slapping sound |
Âm thanh vật thể | 噼啪 | pī pī | patting/slapping sound |
Âm thanh vật thể | 哗哗 | huā huá | water/rain falling |
Âm thanh vật thể | 旺旺 | wàng wàng | dog’s bark |
Âm thanh vật thể | 嘻嘻 | xī xī | giggling sound |
Âm thanh vật thể | 嘀铃铃 | dí líng líng | telephone ringing |
Âm thanh vật thể | 咕噜噜 | gū lū lū | water/rolling sound |
Âm thanh vật thể | 轰隆隆 | hōng lóng lóng | rumbling noise |
Âm thanh vật thể | 哗啦啦 | huā la la | wind/flowing water sound |
Âm thanh vật thể | 滴滴-嗒嗒 | dī dī-dā dā | ticking clock sound |
Âm thanh vật thể | 唧唧-咕咕 | jī jī-gū gū | whispering sound |
Âm thanh vật thể | 叽叽-喳喳 | jī jī-zhā zhā | birds chirping sound |
Âm thanh vật thể | 噼噼-啪啪 | pī pī-pā pā | patting/slapping sound |
Âm thanh vật thể | 乒乒-乓乓 | pīng pīng-pāng pāng | objects striking each other |
Âm thanh vật thể | 嘀嗒嘀嗒 | dī dā dī dā | ticking clock sound |
Âm thanh vật thể | 哗啦哗啦 | huá la huá la | wind/flowing water sound |
Âm thanh vật thể | 扑通扑通 | pū tōng pū tōng | heavy objects landing |
Âm thanh vật thể | 叽里咕噜 | jī li gū lū | whispering sound |
Âm thanh vật thể | 噼里啪啦 | pī lĭ pā la | patting/slapping sound |
Âm thanh vật thể | 乒里乓啷 | pīng lĭ pāng lāng | objects striking each other |
Âm thanh vật thể | 咩 | miē | bleet/baa |
Âm thanh vật thể | 哞 | mōu | moo (pron. mēr) |
Âm thanh vật thể | 呱呱 | guā | quack/ribbit |
Âm thanh vật thể | 嘎嘎 | gā gā | geese honk |
Âm thanh vật thể | 呼呼 | hū | wind blowing |
Âm thanh vật thể | 唰唰唰 | shuā shuā shuā | wind brushing against trees |
Âm thanh vật thể | 嗡嗡 | wēng wēng | bees/flies/mosquitoes buzzing |
Âm thanh vật thể | 咣 | guāng | gong clash |
Âm thanh vật thể | 砰 | pēng | gunshot |
Âm thanh vật thể | 叮 | dīng | ding |
Âm thanh vật thể | 叮咚 | dīngdōng | ding-dong |
Âm thanh vật thể | 叮当 | dīngdāng | jingling bell |
Âm thanh vật thể | 呼哧 | hūchī | huff/puff (panting) |
Âm thanh vật thể | 叽里咕噜 | jīligūlū | chit chat |
Âm thanh vật thể | 叽叽喳喳 | jīji-zhāzhā | birds chirping |
Âm thanh vật thể | 嗖 | sōu | arrow flying by |
Âm thanh vật thể | 呼呼 | hū | wind blowing |
Âm thanh vật thể | 唰唰唰 | shuā shuā shuā | wind brushing against trees |
Âm thanh vật thể | 嗡嗡 | wēng wēng | bees/flies/mosquitoes buzzing |
Âm thanh vật thể | 咣 | guāng | gong clash |
Âm thanh vật thể | 砰 | pēng | gunshot |
Âm thanh vật thể | 叮 | dīng | ding |
Âm thanh vật thể | 叮咚 | dīngdōng | ding-dong |
Âm thanh vật thể | 叮当 | dīngdāng | jingling bell |
Âm thanh vật thể | 呼噜噜 | hūlū lū | snore |
Âm thanh vật thể | 啵啵 | bo bo | bubbling noise |
Âm thanh vật thể | 髇 | xiāo | sound of arrows |
Âm thanh vật thể | 啪哒 | pā dā | object falling into water |
Âm thanh vật thể | 嘎吱 | gāzhī | door creak |
Âm thanh vật thể | 哎呀 | āiyā | oops! |
Âm thanh vật thể | 哇塞 | wa sāi | whoa! |
Âm thanh vật thể | 叮 | dīng | tinkling/jingling |
Âm thanh vật thể | 呜 | wū | humming/whimpering |
Âm thanh vật thể | 哐 | kuāng | clang |
Âm thanh vật thể | 轰隆 | hōnglóng | rumbling/rolling |
Âm thanh vật thể | 唰 | shuā | quick slick up |
Âm thanh vật thể | 哗啦 | huālā | crash |
Âm thanh vật thể | 呱呱 | guāguā | frogs sound |
Âm thanh vật thể | 唧唧 | jījī | insects chirping |
Âm thanh vật thể | 阿嚏 | Ā tì | achoo! |
Âm thanh vật thể | 布谷 | Bùgǔ | cuckoo |
Âm thanh vật thể | 呼咻 | Hū xiū | whoosh |
Âm thanh vật thể | 呼噜噜 | Hūlū lū | snore |
Âm thanh vật thể | 啵啵 | Bo bo | bubbling noise |
Âm thanh vật thể | 呼哧 | Hūchī | panting |
Âm thanh vật thể | 髇 | Xiāo | sound of arrows |
Âm thanh vật thể | 啪哒 | Pā dā | object falling into water |
Âm thanh vật thể | 嘎吱 | Gāzhī | door creak |
Âm thanh vật thể | 唉唉 | ai1 ai1 | sighing/crying |
Âm thanh vật thể | 毕毕剥剥 | bi4 bi4 bāo1 bāo1 | knocking/bursting |
Âm thanh vật thể | 哔哔啪啪 | bi4 bi4 pa1 pa1 | flopping sound |
Âm thanh vật thể | 嘟嘟 | du1 du1 | toot/honk/beeping |
Âm thanh vật thể | 嘎嘎 | ga1 ga1 | quack/honk |
Âm thanh vật thể | 呷呷 | ga1 ga1 | quack/honk |
Âm thanh vật thể | 噶嘣 | ga2 beng1 | kaboom |
Âm thanh vật thể | 噶啷啷 | ga2 lang1 lang1 | hum and clatter |
Âm thanh vật thể | 噶嗒 | ga2 ta4 | clattering |
Âm thanh vật thể | 咯咯 | ge1 ge1 | gurgle |
Âm thanh vật thể | 格勒 | ge2 le4 | laughing/glug-glug |
Âm thanh vật thể | 咕嚕咕嚕 | gu1 lu5 | rumble (stomach)/coo/rumbling/noisy drinking |
Âm thanh vật thể | 骨碌碌 | gu3 lu4 lu4 | rolling/spinning |
Âm thanh vật thể | 呱呱 | gua1 gua1 | frogs/ducks sound |
Âm thanh vật thể | 哈哈 | ha ha | laughing |
Âm thanh vật thể | 哼 | heng1 | groan/snort/hum |
Âm thanh vật thể | 唿 | hu1 | whistling wind |
Âm thanh vật thể | 呼哧 | hu1 chi1 | panting sound |
Âm thanh vật thể | 呼嚕呼嚕 | hu1 lu1 | gurgling/snoring |
Âm thanh vật thể | 呼嚕嚕呼嚕嚕 | hu1 lu1 lu1 | snore/wheezing |
Âm thanh vật thể | 呼咻 | hu1 xiu1 | whoosh |
Âm thanh vật thể | 嘩啦嘩啦 | hua1 la1 | crash sound |
Âm thanh vật thể | 嚯 | huo4 | admiration/surprise/laugh |
Âm thanh vật thể | 唧 | ji1 | pump water |
Âm thanh vật thể | 唧咕唧咕 | ji1 gu5 | whisper |
Âm thanh vật thể | 唧唧 | ji1 ji1 | insects chirping/sighing |
Âm thanh vật thể | 唧唧嘎嘎 | ji1 ji1 ga2 ga2 | giggling noise |
Âm thanh vật thể | 嘰嘰嘎嘎 | ji1 ji1 ga2 ga2 | giggling noise |
Âm thanh vật thể | 咭咭呱呱 | ji1 ji1 gua1 gua1 | giggling noise |
Âm thanh vật thể | 唧唧喳喳 | ji1 ji1 zha1 zha1 | chattering/giggling/chirping |
Âm thanh vật thể | 嘰嘰喳喳 | ji1 ji1 zha1 zha1 | chirp/twitter/buzzing/chatter |
Âm thanh vật thể | 唧啾 | ji1 jiu1 | babble/birds twittering |
Âm thanh vật thể | 喀噠喀噠 | ka1 da1 | click |
Âm thanh vật thể | 喀啦喀啦 | ka1 la1 ka1 la1 | clank |
Âm thanh vật thể | 喃喃 | nan2 nan2 | mutter/mumble/murmur |
Âm thanh vật thể | 呢喃 | ni2 nan2 | birds twittering/whispering |
Âm thanh vật thể | 啪 | pa1 | bang/pop/pow |
Âm thanh vật thể | 啪噠啪噠 | pa1 da1 | plop |
Âm thanh vật thể | 乓 | pang1 | bang |
Âm thanh vật thể | 嘭 | peng1 | bang |
Âm thanh vật thể | 砰砰 | peng1 peng1 | slam |
Âm thanh vật thể | 霹靂啪啦 | pi1 li4 pa1 la1 | crack and rattle |
Âm thanh vật thể | 劈啪 | pi1 pa1 | crack/slap/clap/clatter |
Âm thanh vật thể | 噼啪 | pi1 pa1 | crack/slap/clap/clatter |
Âm thanh vật thể | 乒 | ping1 | ping/bing |
Âm thanh vật thể | 唰 | shua1 | quick slick up |
Âm thanh vật thể | 嘶 | si1 | hiss/neigh/Ss! (hesitation) |
Âm thanh vật thể | 嘶啞 | si1 ya3 | coarse crowing/hoarse |
Âm thanh vật thể | 呫囁 | tie4 nie4 | muttering/whispering |
Âm thanh vật thể | 嗵 | tong1 | thump/thud |
Âm thanh vật thể | 汪 | wang1 | bark |
Âm thanh vật thể | 嗡 | weng1 | buzz/hum/drone |
Âm thanh vật thể | 嗚 | wu1 | humming/whimpering |
Âm thanh vật thể | 淅 | xi1 | rain/sleet sound |
Âm thanh vật thể | 唏哩嘩啦 | xi1 li1 hua1 la1 | clatter |
Âm thanh vật thể | 淅瀝 | xi1 li4 | patter of rain |
Âm thanh vật thể | 嘻嘻 | xi1 xi1 | hee hee (giggling) |
Âm thanh vật thể | 唏噓 | xi1 xu1 | sigh/sob |
Âm thanh vật thể | 欷歔 | xī xū | sob |
Âm thanh vật thể | 髐 | xiao1 | sound of arrows |
Âm thanh vật thể | 吔 | ye1 | onomatopoeia |
Âm thanh vật thể | 轧轧 | yà yà | machinery running |
Âm thanh vật thể | 牙牙 | yá yá | baby talk/babble |
Âm thanh vật thể | 唧唧咕咕 | jī jī gu5 gū5 | whispering sound |
Âm thanh vật thể | 噼噼-啪啪 | pī pī-pā pā | patting/slapping sound |
Âm thanh vật thể | 喵 | miāo | cat’s meow |
Âm thanh vật thể | 汪汪 | wāngwāng | dog’s bark |
Âm thanh vật thể | 嘀铃铃 | dí líng líng | telephone ringing |
Âm thanh vật thể | 轰隆隆 | hōng lóng lóng | rumbling noise |
Âm thanh vật thể | 唧唧-咕咕 | jī jī-gū gū | whispering sound |
Âm thanh vật thể | 噼噼-啪啪 | pī pī-pā pā | patting/slapping sound |
Âm thanh vật thể | 噼啪 | pī pī | patting/slapping sound |
Âm thanh vật thể | 哗哗 | huā huá | water/rain falling |
Âm thanh vật thể | 旺旺 | wàng wàng | dog’s bark |
Âm thanh vật thể | 嘻嘻 | xī xī | giggling sound |
Âm thanh vật thể | 嘀铃铃 | dí líng líng | telephone ringing |
Âm thanh vật thể | 咕噜噜 | gū lū lū | water/rolling sound |
Âm thanh vật thể | 轰隆隆 | hōng lóng lóng | rumbling noise |
Âm thanh vật thể | 哗啦啦 | huā la la | wind/flowing water sound |
Âm thanh vật thể | 滴滴-嗒嗒 | dī dī-dā dā | ticking clock sound |
Âm thanh vật thể | 唧唧-咕咕 | jī jī-gū gū | whispering sound |
Âm thanh vật thể | 叽叽-喳喳 | jī jī-zhā zhā | birds chirping sound |
Âm thanh vật thể | 噼噼-啪啪 | pī pī-pā pā | patting/slapping sound |
Âm thanh vật thể | 乒乒-乓乓 | pīng pīng-pāng pāng | objects striking each other |
Âm thanh vật thể | 嘀嗒嘀嗒 | dī dā dī dā | ticking clock sound |
Âm thanh vật thể | 哗啦哗啦 | huá la huá la | wind/flowing water sound |
Âm thanh vật thể | 扑通扑通 | pū tōng pū tōng | heavy objects landing |
Âm thanh vật thể | 叽里咕噜 | jī li gū lū | whispering sound |
Âm thanh vật thể | 噼里啪啦 | pī lĭ pā la | patting/slapping sound |
Âm thanh vật thể | 乒里乓啷 | pīng lĭ pāng lāng | objects striking each other |
Âm thanh vật thể | 咩 | miē | bleet/baa |
Âm thanh vật thể | 哞 | mōu | moo (pron. mēr) |
Âm thanh vật thể | 呱呱 | guā | quack/ribbit |
Âm thanh vật thể | 嘎嘎 | gā gā | geese honk |
Âm thanh vật thể | 呼呼 | hū | wind blowing |
Âm thanh vật thể | 唰唰唰 | shuā shuā shuā | wind brushing against trees |
Âm thanh vật thể | 嗡嗡 | wēng wēng | bees/flies/mosquitoes buzzing |
Âm thanh vật thể | 咣 | guāng | gong clash |
Âm thanh vật thể | 砰 | pēng | gunshot |
Âm thanh vật thể | 叮 | dīng | ding |
Âm thanh vật thể | 叮咚 | dīngdōng | ding-dong |
Âm thanh vật thể | 叮当 | dīngdāng | jingling bell |
Âm thanh vật thể | 呼哧 | hūchī | huff/puff (panting) |
Âm thanh vật thể | 叽里咕噜 | jīligūlū | chit chat |
Âm thanh vật thể | 叽叽喳喳 | jīji-zhāzhā | birds chirping |
Âm thanh vật thể | 嗖 | sōu | arrow flying by |
Âm thanh vật thể | 呼呼 | hū | wind blowing |
Âm thanh vật thể | 唰唰唰 | shuā shuā shuā | wind brushing against trees |
Âm thanh vật thể | 嗡嗡 | wēng wēng | bees/flies/mosquitoes buzzing |
Âm thanh vật thể | 咣 | guāng | gong clash |
Âm thanh vật thể | 砰 | pēng | gunshot |
Âm thanh vật thể | 叮 | dīng | ding |
Âm thanh vật thể | 叮咚 | dīngdōng | ding-dong |
Âm thanh vật thể | 叮当 | dīngdāng | jingling bell |
Âm thanh vật thể | 呼噜噜 | hūlū lū | snore |
Âm thanh vật thể | 啵啵 | bo bo | bubbling noise |
Âm thanh vật thể | 髇 | xiāo | sound of arrows |
Âm thanh vật thể | 啪哒 | pā dā | object falling into water |
Âm thanh vật thể | 嘎吱 | gāzhī | door creak |
Âm thanh vật thể | 哎呀 | āiyā | oops! |
Âm thanh vật thể | 哇塞 | wa sāi | whoa! |
Âm thanh vật thể | 叮 | dīng | tinkling/jingling |
Âm thanh vật thể | 呜 | wū | humming/whimpering |
Âm thanh vật thể | 哐 | kuāng | clang |
Âm thanh vật thể | 轰隆 | hōnglóng | rumbling/rolling |
Âm thanh vật thể | 唰 | shuā | quick slick up |
Âm thanh vật thể | 哗啦 | huālā | crash |
Âm thanh vật thể | 呱呱 | guāguā | frogs sound |
Âm thanh vật thể | 唧唧 | jījī | insects chirping |
Âm thanh vật thể | 阿嚏 | Ā tì | achoo! |
Âm thanh vật thể | 布谷 | Bùgǔ | cuckoo |
Âm thanh vật thể | 呼咻 | Hū xiū | whoosh |
Âm thanh vật thể | 呼噜噜 | Hūlū lū | snore |
Âm thanh vật thể | 啵啵 | Bo bo | bubbling noise |
Âm thanh vật thể | 呼哧 | Hūchī | panting |
Âm thanh vật thể | 髇 | Xiāo | sound of arrows |
Âm thanh vật thể | 啪哒 | Pā dā | object falling into water |
Âm thanh vật thể | 嘎吱 | Gāzhī | door creak |
Âm thanh vật thể | 唉唉 | ai1 ai1 | sighing/crying |
Âm thanh vật thể | 毕毕剥剥 | bi4 bi4 bāo1 bāo1 | knocking/burst |
8. So sánh với từ tượng thanh tiếng Việt
Mặc dù các đoạn trích không cung cấp một phân tích so sánh sâu rộng, nhưng chúng cho thấy một số điểm tương đồng và khác biệt giữa từ tượng thanh tiếng Trung và tiếng Việt. Cả hai ngôn ngữ đều sử dụng từ tượng thanh để mô phỏng âm thanh của động vật, tự nhiên, con người và đồ vật. Ví dụ, tiếng “gâu gâu” trong tiếng Việt tương ứng với “汪汪” (wāngwāng) trong tiếng Trung để chỉ tiếng chó sủa.
Tuy nhiên, cách các ngôn ngữ này diễn giải và thể hiện âm thanh có thể khác nhau do sự khác biệt về hệ thống âm vị và quy ước văn hóa. Một số đoạn trích gợi ý rằng tiếng Việt, giống như tiếng Nhật và tiếng Hàn, có thể có hệ thống từ tượng thanh phong phú hơn so với một số ngôn ngữ châu Âu. Hơn nữa, một đoạn trích đề xuất rằng tiếng Việt là một ngôn ngữ tượng thanh, mặc dù điều này có thể là một cách mô tả quá đơn giản. Sự so sánh chi tiết hơn sẽ đòi hỏi một nghiên cứu ngôn ngữ học chuyên sâu hơn.
9. Tài nguyên để học thêm về từ tượng thanh tiếng Trung
Một số đoạn trích đề xuất các tài nguyên hữu ích cho việc học từ tượng thanh tiếng Trung. FluentU cung cấp một hướng dẫn đầy đủ về từ tượng thanh tiếng Trung với các ví dụ và cách sử dụng trong thực tế.6 Trang web này sử dụng video có phụ đề để dạy ngôn ngữ một cách tự nhiên.
Các diễn đàn như Reddit, đặc biệt là subreddit r/ChineseLanguage, cũng là những nơi tuyệt vời để tìm hiểu thêm và đặt câu hỏi về từ tượng thanh.
Các ứng dụng học ngôn ngữ như HelloChinese và Ninchanese cũng có thể bao gồm các bài học hoặc tài liệu về từ tượng thanh. Ngoài ra, các trang web và ứng dụng từ điển như Pleco và ChinesePod có thể cung cấp định nghĩa và ví dụ về nhiều từ tượng thanh.
10. Kết luận
Từ tượng thanh (拟声词) là một phần sống động và biểu cảm của tiếng Trung Quốc. Chúng không chỉ đơn thuần là những từ mô phỏng âm thanh mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc làm phong phú thêm ngôn ngữ, tạo ra những hình ảnh thính giác sống động và tăng cường khả năng diễn đạt.
Với nhiều cấu trúc và cách sử dụng ngữ pháp khác nhau, từ tượng thanh tiếng Trung mang đến một cửa sổ hấp dẫn vào cách ngôn ngữ này nắm bắt và truyền tải thế giới âm thanh xung quanh chúng ta. Việc hiểu và sử dụng từ tượng thanh có thể nâng cao đáng kể khả năng thông thạo tiếng Trung, làm cho cả giao tiếp nói và viết trở nên tự nhiên và hấp dẫn hơn.
Bài viết liên quan
Thán từ trong tiếng Trung – 叹词 /tàn cí/: Tổng hợp thông tin
Thán từ là một trong những yếu tố ngôn ngữ đặc biệt, giúp chúng ta biểu lộ cảm xúc, thái…
Toàn Diện Đại Từ Tiếng Trung (代词 /dàicí/) 2025
Trong cấu trúc ngữ pháp của bất kỳ ngôn ngữ nào, đại từ đóng một vai trò không thể thiếu,…
Phó từ trong tiếng Trung hiện đại: Định nghĩa, chức năng ngữ pháp và phân loại
Trong thế giới ngôn ngữ, phó từ đóng vai trò như những “gia vị” giúp cho câu nói thêm phần…
Tổng Hợp Thông Tin Về Giới Từ Trong Tiếng Trung (介词 /jiècí/)
Trong mê cung cấu trúc của bất kỳ ngôn ngữ nào, giới từ đóng vai trò như những chiếc cầu…
Bài Viết Mới Nhất
Từ Lóng Tiếng Trung Hot Nhất 2025: Giải Mã Ngôn Ngữ Gen Z Trung Quốc!
Khám phá 100+ từ lóng tiếng Trung (网络流行语) hot nhất! Học cách giới trẻ Trung Quốc trò chuyện trên Weibo,...
Top 15+ Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín & Chất Lượng Nhất Việt Nam 2025
Tìm kiếm trung tâm tiếng Trung tốt nhất? Khám phá Top 15+ trung tâm uy tín tại TP.HCM, Hà Nội,...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 5: Chinh Phục Trình Độ Cao Cấp & HSK 5 Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 (Hanyu Jiaocheng Book 5) – chìa khóa nâng cao tiếng Trung lên...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 4: Nâng Cao Trình Độ Trung Cấp Tiếng Trung Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 – bước chuyển mình từ sơ cấp lên trung cấp tiếng Trung....