Từ tượng thanh trong tiếng Trung Quốc: Nghiên cứu toàn diện

Ngôn ngữ không chỉ dùng để truyền đạt ý nghĩa mà còn là phương tiện để vẽ nên bức tranh sống động về thế giới xung quanh. Một trong những công cụ mạnh mẽ để làm điều này là từ tượng thanh – những từ mô phỏng âm thanh mà chúng ta nghe thấy.

Trong tiếng Trung Quốc, từ tượng thanh, hay 拟声词 /nǐ shēng cí/, không chỉ làm cho ngôn ngữ thêm phần biểu cảm và sinh động, mà còn là một khía cạnh thú vị và quan trọng trong việc nắm bắt sự tinh tế của tiếng Hán.

Hình ảnh minh họa Từ tượng thanh trong tiếng Trung Quốc
Hình ảnh minh họa Từ tượng thanh trong tiếng Trung Quốc

Bài viết này của Tân Việt Prime sẽ đưa bạn vào thế giới của từ tượng thanh tiếng Trung, khám phá định nghĩa, đặc điểm độc đáo, cách phân loại, chức năng ngữ pháp đa dạng, cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và văn học, cùng với một bộ sưu tập các ví dụ phổ biến.

1. Giới thiệu: Định nghĩa âm thanh của ngôn ngữ

Từ tượng thanh, một hiện tượng ngôn ngữ học phổ quát, trong đó các từ được tạo ra để mô phỏng âm thanh tự nhiên, đóng một vai trò quan trọng trong việc thêm biểu cảm và sinh động cho ngôn ngữ.
Trong tiếng Trung Quốc, từ tượng thanh, được gọi là 拟声词 /nǐ shēng cí/, không chỉ là một khía cạnh thú vị mà còn là một yếu tố không thể thiếu để truyền tải âm thanh một cách sống động.
Báo cáo này nhằm mục đích cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về từ tượng thanh tiếng Trung, bao gồm định nghĩa, đặc điểm, phân loại, chức năng ngữ pháp, cách sử dụng trong cả văn nói và văn viết, cùng với một bộ sưu tập phong phú các ví dụ kèm theo phiên âm pinyin. Hơn nữa, báo cáo sẽ đề cập đến sự so sánh ngắn gọn với từ tượng thanh trong tiếng Việt.

2. Giải cấu trúc thuật ngữ: Từ tượng thanh tiếng Trung là gì?

拟声词 (nǐ shēng cí) được định nghĩa là những từ được tạo ra bằng cách mô phỏng âm thanh tự nhiên. Định nghĩa này nhấn mạnh mối liên hệ giữa âm thanh của từ và ý nghĩa của nó, cho thấy một mức độ tượng thanh mà không phải lúc nào cũng có trong vốn từ vựng khác.
Các thuật ngữ thay thế khác được sử dụng cho từ tượng thanh trong tiếng Trung bao gồm: 象声词 (xiàng shēng cí) – “từ bắt chước âm thanh”, 摹声词 (mó shēng cí) – “từ mô tả âm thanh” và 状声词 (zhuàng shēng cí) – “từ miêu tả âm thanh”.
Sự tồn tại của nhiều thuật ngữ cho thấy tính đa diện của những từ này, bao gồm sự bắt chước, mô tả và miêu tả âm thanh. Mặc dù các thuật ngữ này thường được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng tất cả chúng đều đề cập đến những từ mô phỏng âm thanh.
Cần lưu ý rằng các từ cảm thán như “啊呀” (āiyā) và “唉” (āi), mặc dù liên quan đến âm thanh, nhưng thường không được coi là 拟声词 vì chúng diễn tả cảm xúc của con người. Sự khác biệt này cho thấy rằng 拟声词 chủ yếu tập trung vào âm thanh bên ngoài từ môi trường hoặc hành động, thay vì chỉ là những âm thanh diễn tả cảm xúc đơn thuần.

3. Các đặc điểm ngôn ngữ chính của từ tượng thanh tiếng Trung

Một đặc điểm nổi bật của từ tượng thanh tiếng Trung là sự xuất hiện thường xuyên của bộ 口 (kǒu), có nghĩa là “miệng”, tượng trưng cho việc tạo ra âm thanh. Sự phổ biến của bộ 口 cung cấp một dấu hiệu trực quan và ngữ nghĩa để xác định từ tượng thanh trong chữ viết tiếng Trung.
Tương tự như các từ vựng khác trong tiếng Trung, thanh điệu đóng một vai trò quan trọng trong việc phân biệt ý nghĩa của từ tượng thanh. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát âm chính xác để hiểu và sử dụng từ tượng thanh một cách hiệu quả, vì các thanh điệu khác nhau trên cùng một ký tự có thể biểu thị các âm thanh khác nhau hoặc các sắc thái khác nhau của cùng một âm thanh.
Từ tượng thanh tiếng Trung thể hiện nhiều cấu trúc khác nhau, bao gồm các ký tự đơn, sự lặp lại và các tổ hợp âm tiết cụ thể. Sự đa dạng này cho phép biểu thị một cách tinh tế các loại và cường độ âm thanh khác nhau, cho thấy rằng bản thân cấu trúc góp phần vào ý nghĩa và tính biểu cảm của từ tượng thanh.

4. Phân loại âm thanh: Phân loại từ tượng thanh tiếng Trung

4.1 Phân loại theo cấu trúc:

Từ đơn âm tiết: Đây là những ký tự đơn giản, thường là đơn âm tiết và có thể không có dấu thanh cụ thể. Ví dụ bao gồm: 轰 (hōng) “ầm”, 啪 (pā) “bốp”, 砰 (pēng) “thịch”, 唰 (shuā) “soạt”. Từ tượng thanh đơn âm tiết thường biểu thị những âm thanh đột ngột hoặc đơn lẻ, tương tự như các từ cảm thán trong các ngôn ngữ khác.
Từ song âm tiết: Những từ này có thể được hình thành theo nhiều cách khác nhau.
Hữu thanh: Cả hai âm tiết bắt đầu bằng cùng một phụ âm đầu (ví dụ: 叮当 dīngdāng “leng keng”, 嘀嗒 dídā “tích tắc”, 噼啪 pīpā “lách tách”). Sự lặp lại âm đầu có thể tăng cường hiệu ứng thính giác bằng cách tạo ra cảm giác nhịp điệu hoặc sự lặp lại vốn có trong âm thanh.
Vận điệu: Cả hai âm tiết có cùng âm cuối (ví dụ: 哗啦 huála “ào ào”, 轰隆 hōnglóng “ầm ầm”, 呼噜 hūlū “khò khò”, 咔嚓 kāchā “rắc”). Sự tương đồng về âm cuối có thể góp phần tạo ấn tượng thính giác mượt mà hoặc kéo dài hơn.
Các từ song âm tiết khác: Các ví dụ không thuộc hai loại trên (ví dụ: 刺溜 cìliū “trượt”, 扑通 pūtōng “tùm”, 嘎吱 gāzī “kẽo kẹt”).
Từ tam âm tiết: Thường là biến thể của các dạng song âm tiết, theo các mô hình như AAB (ví dụ: 叮叮当 dīngdīng dāng “tiếng chuông”) hoặc ABB (ví dụ: 咕噜噜 gūlūlū “tiếng nước chảy”, 哗啦啦 huálālā “tiếng gió/nước chảy”, 轰隆隆 hōnglōnglōng “tiếng ầm ầm”, 嘀铃铃 dílínglíng “tiếng chuông điện thoại”). Các dạng tam âm tiết thường biểu thị phiên bản kéo dài hoặc tăng cường của âm thanh.
Xem thêm: Thán từ trong tiếng Trung – 叹词 /tàn cí/: Tổng hợp thông tin
Từ tứ âm tiết: Thường tuân theo các mô hình lặp lại ký tự như AABB (ví dụ: 叽叽呱呱 jījī guāguā “chuyện trò”, 乒乒乓乓 pīngpīng pāngpāng “tiếng va chạm”) hoặc ABAB (ví dụ: 嘀嗒嘀嗒 dīdādīdā “tích tắc”, 哗啦哗啦 huálā huālā “tiếng gió/nước chảy”).
Mô hình A-li BC với một trung tố như 里 (lǐ) cũng tồn tại (ví dụ: 叽里咕噜 jīligūlū “thì thầm”, 噼里啪啦 pīlipālā “vỗ/tát”, 乒里乓啷 pīnglipānglāng “tiếng vật va chạm”). Từ tượng thanh tứ âm tiết thường miêu tả các âm thanh phức tạp, liên tục hoặc có nhịp điệu, hoặc thậm chí một chuỗi các âm thanh liên quan. Mô hình trung tố thêm một lớp phức tạp và sắc thái khác.

4.2 Phân loại theo nguồn gốc:

Từ tượng thanh cổ điển: Bắt nguồn từ các ghi chép bằng văn bản và thường giới hạn trong ngôn ngữ văn học, sở hữu các dạng ký tự cố định và dấu thanh. Ví dụ: 流水潺潺 (liúshuǐ chánchán) “tiếng nước chảy róc rách”, 书声琅琅 (shūshēng lángláng) “tiếng đọc sách vang vọng”, 磨刀霍霍 (módāo huòhuò) “tiếng mài dao soàn soạt”. Những từ tượng thanh này thường mang một cảm giác truyền thống và trang trọng, phản ánh bối cảnh văn học mà chúng được sử dụng.
Từ tượng thanh hiện đại: Bắt nguồn từ ngôn ngữ nói hiện đại và có thể thiếu các dạng ký tự cố định hoặc dấu thanh nhất quán trong chữ viết. Ví dụ: Nhiều ví dụ một, hai, ba và bốn âm tiết được liệt kê ở trên thuộc loại này. Những từ này linh hoạt và dễ thích ứng hơn với giao tiếp hàng ngày, phản ánh bản chất phát triển của ngôn ngữ nói.

4.3 Phân loại ngữ nghĩa theo nguồn âm thanh:

  • Âm thanh động vật: Mô phỏng tiếng kêu của nhiều loài động vật khác nhau (ví dụ: 汪汪 wāngwāng “gâu gâu”, 喵喵 miāomiāo “meo meo”, 哞 mōu “bò rống”, 咯咯 gēgē “cục ta cục tác”, 喔喔 wōwō “ò ó o”, 唧唧 jījī “chip chip”, 嗡嗡 wēngwēng “vo ve”, 嘎嘎 gāgā “quạc quạc”, 呱呱 guāguā “ộp ộp”, 哼哼 hēnghēng “ụt ịt”). Từ tượng thanh chỉ âm thanh động vật thường thể hiện sự lặp lại, có lẽ để biểu thị bản chất lặp đi lặp lại của âm thanh động vật. Sự khác biệt giữa các ngôn ngữ làm nổi bật sự diễn giải văn hóa về những âm thanh này.
  • Âm thanh tự nhiên: Biểu thị âm thanh xảy ra trong môi trường tự nhiên (ví dụ: 哗哗 huáhuá “tiếng nước chảy róc rách”, 呼呼 hūhū “tiếng gió”, 轰隆隆 hōnglōnglōng “tiếng sấm”, 哗啦啦 huálālā “tiếng nước chảy/gió”, 淅沥 xīlì “tiếng mưa rơi lộp độp”, 沙沙 shāshā “tiếng lá xào xạc”). Âm thanh tự nhiên thường bao gồm các mẫu liên tục hoặc thay đổi, có thể được phản ánh trong việc sử dụng sự lặp lại hoặc các từ tượng thanh dài hơn.
  • Âm thanh con người: Bắt chước âm thanh do con người tạo ra (ví dụ: 哈哈 hāhā “ha ha”, 哇哇 wāwā “oa oa”, 嘻嘻 xīxī “hi hi”, 呼噜 hūlū “khò khò”, 咳嗽 ké sòu “ho”, 喷嚏 pēntì “hắt xì”, 嘟嘟囔囔 dūdū nāngnāng “lầm bầm”). Âm thanh con người có thể từ những tiếng bật đơn lẻ (như tiếng ho) đến những hành động liên tục hoặc lặp đi lặp lại (như tiếng cười), được phản ánh trong cấu trúc của từ tượng thanh.
  • Âm thanh vật thể: Biểu thị âm thanh do vật thể tạo ra (ví dụ: 砰 pēng “thịch”, 啪 pā “bốp/chát”, 叮咚 dīngdōng “leng keng”, 咔嚓 kāchā “rắc/tách”, 嘎吱 gāzī “kẽo kẹt”, 扑通 pūtōng “tùm/bõm”, 嘀铃铃 dílínglíng “reng reng”, 乒乒乓乓 pīngpīng pāngpāng “binh boong”). Âm thanh vật thể rất đa dạng tùy thuộc vào vật thể và hành động, dẫn đến một loạt các dạng từ tượng thanh khác nhau.

5. Vai trò của âm thanh trong cấu trúc: Chức năng ngữ pháp trong câu tiếng Trung

  • Chức năng như một câu độc lập: Từ tượng thanh đôi khi có thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh, thường được theo sau bởi dấu chấm than. Ví dụ: “当!当!当!” 上课铃响了。(Dāng! Dāng! Dāng! Shàngkè líng xiǎng le.) “Reng! Reng! Reng! Tiếng chuông vào lớp vang lên.”. Điều này làm nổi bật bản chất trực tiếp và mạnh mẽ của từ tượng thanh trong việc truyền đạt âm thanh hoặc hành động tức thì.
  • Chức năng như một trạng ngữ: Từ tượng thanh có thể bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ, thường với trợ từ 地 (de), để mô tả cách thức của một hành động hoặc trạng thái. Trợ từ 地 đôi khi có thể được bỏ qua đối với các từ hai và bốn âm tiết. Ví dụ: 机器轰轰响。(Jīqì hōnghōng xiǎng.) “Cái máy kêu ầm ầm.”. 溪水哗哗地流。(Xīshuǐ huāhuā de liú.) “Nước suối chảy róc rách.”. 雷声轰隆地响。(Léishēng hōnglōng de xiǎng.) “Tiếng sấm rền vang.”. Chức năng trạng ngữ này cho phép từ tượng thanh thêm chi tiết sống động vào mô tả hành động và âm thanh.
  • Chức năng như một bổ ngữ: Từ tượng thanh có thể bổ nghĩa cho danh từ, thường với trợ từ 的 (de) nếu là đơn âm tiết. Ví dụ: 噼噼的鞭炮响。(Pīpī de biānpào xiǎng.) “Tiếng pháo nổ lách tách.”. Chức năng này cho phép từ tượng thanh mô tả trực tiếp đặc điểm âm thanh của một danh từ.
  • Chức năng như một vị ngữ: Từ tượng thanh có thể đóng vai trò là vị ngữ của câu, đôi khi có trợ từ 的 (de). Ví dụ: 他生气了,咕嘟着嘴半天不说话。(Tā shēngqì le, gūduzhe zuǐ bàntiān bù shuōhuà.) “Anh ấy giận dữ, lầm bầm cả buổi không nói.”. Cách sử dụng này nhấn mạnh bản thân âm thanh như là điểm chính của câu.
  • Chức năng như một trạng ngữ chỉ kết quả: Từ tượng thanh có thể theo sau động từ với 得 (de) để mô tả âm thanh phát ra từ một hành động. Ví dụ: Này, nghe tiếng cậu thở hổn hển, tớ hết hứng nói chuyện rồi. (Hēi, tīng nǐ kēngchī kēngchī de, wǒ méi xīnqíng shuō le.). Chức năng này tập trung vào kết quả thính giác của một hành động.
  • Danh từ hóa: Trong một số trường hợp, từ tượng thanh có thể được danh từ hóa và đóng vai trò là tân ngữ trong câu, thường đi kèm với số từ. Ví dụ: Ông tiên sinh lại bật ra một tiếng ‘xì’. (Xiānsheng yòu lái le yī ge “chī”.). Điều này cho thấy tính linh hoạt của từ tượng thanh, cho phép nó được coi như một danh từ trong một số ngữ cảnh nhất định.
  • Chức năng như một chủ ngữ: Từ tượng thanh cũng có thể đóng vai trò là chủ ngữ của câu, với vị ngữ thường là các động từ như 是 (shì), 表示 (biǎoshì), 像 (xiàng), hoặc 好像 (hǎoxiàng). Ví dụ: Tích tắc tích tắc là tiếng mưa. (Dīdā dīdā shì yǔshēng.). Cách sử dụng này đặt âm thanh làm chủ đề chính của câu.

6. Đưa âm thanh vào ngôn ngữ: Cách sử dụng trong văn nói và văn viết tiếng Trung

Từ tượng thanh làm tăng tính biểu cảm và sinh động của cả văn nói và văn viết tiếng Trung. Chúng giúp tạo ra một trải nghiệm sống động và hấp dẫn hơn cho người nghe hoặc người đọc bằng cách trực tiếp tác động đến thính giác của họ.
Bản chất mô phỏng của từ tượng thanh có thể khiến chúng trở nên dễ nhớ và trực quan hơn đối với người học ngôn ngữ. Từ tượng thanh được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: trong văn học để tạo không khí và chi tiết giác quan; trong truyện tranh và tiểu thuyết đồ họa để biểu thị hiệu ứng âm thanh một cách trực quan; trong giao tiếp hàng ngày để thêm sự nhấn mạnh và sinh động cho các mô tả; và trong giao tiếp trực tuyến, tương tự như biểu tượng cảm xúc, để truyền đạt âm thanh và phản ứng.
Việc sử dụng đa dạng từ tượng thanh trong các hình thức giao tiếp khác nhau nhấn mạnh tính linh hoạt và tầm quan trọng của chúng trong tiếng Trung Quốc.

7. Bản giao hưởng của ví dụ: Từ tượng thanh tiếng Trung thông dụng với pinyin

Bảng sau đây cung cấp một số ví dụ phổ biến về từ tượng thanh tiếng Trung, được phân loại theo nguồn âm thanh, kèm theo phiên âm pinyin và bản dịch tiếng Anh.
Loại âm thanh Chữ Hán Pinyin Bản dịch tiếng Anh
Âm thanh động vật 汪汪 wāngwāng woof
Âm thanh động vật 喵喵 miāomiāo meow
Âm thanh động vật mōu moo
Âm thanh động vật 咯咯 gēgē cluck
Âm thanh động vật 喔喔 wōwō cock-a-doodle-doo
Âm thanh tự nhiên 哗哗 huáhuá gurgling water
Âm thanh tự nhiên 呼呼 hūhū wind
Âm thanh tự nhiên 轰隆隆 hōnglōnglōng rumbling
Âm thanh con người 哈哈 hāhā laughter
Âm thanh con người 哇哇 wāwā crying
Âm thanh con người 嘻嘻 xīxī giggling
Âm thanh vật thể pēng thump
Âm thanh vật thể pop/bang
Âm thanh vật thể 叮咚 dīngdōng jingling
Âm thanh vật thể 咔嚓 kāchā cracking/snapping
Âm thanh vật thể 扑通 pūtōng thud/plop
Âm thanh vật thể 嘀嗒 dīdā tick-tock
Âm thanh vật thể 哗啦 huála crashing water
Âm thanh vật thể 嘎吱 gāzī creaking
Âm thanh vật thể 嘀铃铃 dílínglíng telephone ringing
Âm thanh vật thể 乒乒乓乓 pīngpīng pāngpāng colliding objects
Âm thanh vật thể hōng boom
Âm thanh vật thể shuā swish
Âm thanh vật thể woah (to stop animal)
Âm thanh vật thể wow!/crying/vomiting
Âm thanh vật thể la singing/cheering
Âm thanh vật thể creak
Âm thanh vật thể 玲珑 línglóng clink of jewels
Âm thanh vật thể 刺溜 cìliū sliding sound
Âm thanh vật thể 嘎吱 gāzī breaking/creaking
Âm thanh vật thể 乒乒乓 pīngpīng pāng objects strike each other
Âm thanh vật thể 叮叮当 dīngdīng dāng metal strikes metal/porcelain/bells
Âm thanh vật thể 咕噜噜 gū lūlū water/rolling sound
Âm thanh vật thể 哗啦啦 huálālā wind/flowing water sound
Âm thanh vật thể 叽叽嘎嘎 jījī-gāgā cackling/creaking/giggling
Âm thanh vật thể 叽叽呱呱 jījī guāguā talking/gossiping/chatter
Âm thanh vật thể 嘀嗒嘀嗒 dīdādīdā ticking clock
Âm thanh vật thể 哗啦哗啦 huálā huālā wind/flowing water sound
Âm thanh vật thể 扑通扑通 pū tōng pū tōng heavy objects landing
Âm thanh vật thể 叽里咕噜 jī lĭ gū lū whispering sound
Âm thanh vật thể 噼里啪啦 pī lĭ pā la patting/slapping sound
Âm thanh vật thể 乒里乓啷 pīng lĭ pāng lāng objects strike each other
Âm thanh vật thể miāo cat’s meow
Âm thanh vật thể mōu moo (pron. mēr)
Âm thanh vật thể 咯咯 gēgē chicken sound
Âm thanh vật thể 喔喔 wōwō rooster sound
Âm thanh vật thể 唧唧 jījī buzzing/chirping
Âm thanh vật thể 嗡嗡 wēngwēng buzzing of bees
Âm thanh vật thể 蛐蛐 qūqū sound of crickets
Âm thanh vật thể 汪汪 wāngwāng dog’s bark
Âm thanh vật thể 嘎嘎 gāgā duck’s sound
Âm thanh vật thể 呱呱 guāguā frog’s sound
Âm thanh vật thể 哼哼 hēnghēng pig’s sound
Âm thanh vật thể 知了知了 zhīliǎo zhīliǎo sound of cicadas
Âm thanh vật thể 叽叽喳喳 jījīzhāzhā birds chirping/people talking rapidly
Âm thanh vật thể miāo cat’s sound
Âm thanh vật thể 呼哧 hūchī huff/puff (panting)
Âm thanh vật thể sōu sound of arrow flying
Âm thanh vật thể guāng gong clash
Âm thanh vật thể dīng ding
Âm thanh vật thể 叮咚 dīngdōng ding-dong
Âm thanh vật thể 叮当 dīngdāng jingling bell
Âm thanh vật thể miē bleet/baa
Âm thanh vật thể mōu moo (pron. mēr)
Âm thanh vật thể 呱呱 guā quack/ribbit
Âm thanh vật thể 嘎嘎 gā gā geese honk
Âm thanh vật thể 呼呼呼 hū hū hū sound of wind brushing against trees
Âm thanh vật thể 嗡嗡 wēng wēng bees/flies/mosquitoes buzzing
Âm thanh vật thể 咯咯 gē gē cluck
Âm thanh vật thể 骨碌碌 gū lūlū rolling around/spinning
Âm thanh vật thể 哗啦啦 huā la la wind/flowing water sound
Âm thanh vật thể 咚咚 dōng dōng thump
Âm thanh vật thể 潺潺 chán chán flowing water sound
Âm thanh vật thể 沙沙 shā shā rustle of leaves
Âm thanh vật thể 滋滋 zī zī sizzle of frying
Âm thanh vật thể 阿嚏 ā tì achoo!
Âm thanh vật thể 呼咻 hū xiū whoosh
Âm thanh vật thể 呼噜 hū lū snore
Âm thanh vật thể 呼哧 hū chī panting
Âm thanh vật thể 啪哒 pā dā plop (falling into water)
Âm thanh vật thể 咔嚓 kā chā snap
Âm thanh vật thể 嘎吱 gā zhī creaking sound
Âm thanh vật thể 滴答 dī dā tick-tock
Âm thanh vật thể 叽叽呱呱 jī jī guā guā noise of talking/gossiping
Âm thanh vật thể 嘟嘟囔囔 dū dū nāng nāng mutter to oneself
Âm thanh vật thể 乒乒乓乓 pīng pīng pāng pāng sound of colliding objects (ping pong)
Âm thanh vật thể 扑通扑通 pū tōng pū tōng sound of jumping/dropping into water
Âm thanh vật thể 叽里咕噜 jī li gū lū unclear conversation
Âm thanh vật thể 叽里呱啦 jī li guā la annoyingly loud talking
Âm thanh vật thể 劈里啪啦 pī lǐ pā lā sound of firecrackers
Âm thanh vật thể 稀里哗啦 xī lǐ huā lā rain pouring/collapsing
Âm thanh vật thể 丁零当啷 dīng ling dāng lāng metal/porcelain clashing
Âm thanh vật thể shuā swish
Âm thanh vật thể léi thunder
Âm thanh vật thể 嘟嘟 dū du toot/honk/beeping
Âm thanh vật thể 唉唉 āi āi sighing/crying
Âm thanh vật thể 毕毕剥剥 bì bì bāo bāo knocking/bursting
Âm thanh vật thể 哔哔啪啪 bì bì pā pā flopping sound
Âm thanh vật thể 啵啵 bo bo bubbling noise
Âm thanh vật thể 布谷 bù gu cuckoo
Âm thanh vật thể chuā crashing sound
Âm thanh vật thể de horsehoofs sound
Âm thanh vật thể 骨碌碌 gū lū lū rolling/spinning
Âm thanh vật thể 哈哈 hā hā laughing
Âm thanh vật thể hēng groan/snort/hum
Âm thanh vật thể whistling wind
Âm thanh vật thể huo4 admiration/surprise/laugh
Âm thanh vật thể pumping water
Âm thanh vật thể 唧咕唧咕 jī gu jī gu whisper
Âm thanh vật thể 唧唧 jī ji insects chirping/sighing
Âm thanh vật thể 唧唧嘎嘎 jī ji ga ga giggling noise
Âm thanh vật thể 嘰嘰嘎嘎 jī ji ga ga giggling noise
Âm thanh vật thể 咭咭呱呱 jī ji gua gua giggling noise
Âm thanh vật thể 唧唧喳喳 jī ji zha zha chattering/giggling/chirping
Âm thanh vật thể 嘰嘰喳喳 jī ji zha zha chirp/twitter/buzzing/chatter
Âm thanh vật thể 唧啾 jī jiu babble/birds twittering
Âm thanh vật thể 喀噠喀噠 ka da ka da click
Âm thanh vật thể 喀啦喀啦 ka la ka la clank
Âm thanh vật thể 喃喃 nan nan mutter/mumble/murmur
Âm thanh vật thể 呢喃 ni nan birds twittering/whispering
Âm thanh vật thể pa1 bang/pop/pow
Âm thanh vật thể 啪噠啪噠 pa da pa da plop
Âm thanh vật thể pang1 bang
Âm thanh vật thể peng1 bang
Âm thanh vật thể 砰砰 peng1 peng1 slam
Âm thanh vật thể 霹靂啪啦 pi li pa la crack and rattle
Âm thanh vật thể 劈啪 pi pa crack/slap/clap/clatter
Âm thanh vật thể 噼啪 pi pa crack/slap/clap/clatter
Âm thanh vật thể ping1 ping/bing
Âm thanh vật thể shua1 quick slick up
Âm thanh vật thể si1 hiss/neigh/Ss! (hesitation)
Âm thanh vật thể 嘶啞 si1 ya3 coarse crowing/hoarse
Âm thanh vật thể 呫囁 tie4 nie4 muttering/whispering
Âm thanh vật thể tong1 thump/thud
Âm thanh vật thể wang1 bark
Âm thanh vật thể weng1 buzz/hum/drone
Âm thanh vật thể wu1 humming/whimpering
Âm thanh vật thể xi1 rain/sleet sound
Âm thanh vật thể 唏哩嘩啦 xi1 li1 hua1 la1 clatter
Âm thanh vật thể 淅瀝 xi1 li4 patter of rain
Âm thanh vật thể 嘻嘻 xi1 xi1 hee hee (giggling)
Âm thanh vật thể 唏噓 xi1 xu1 sigh/sob
Âm thanh vật thể 欷歔 xī xū sob
Âm thanh vật thể xiao1 sound of arrows
Âm thanh vật thể ye1 onomatopoeia
Âm thanh vật thể 轧轧 yà yà machinery running
Âm thanh vật thể 牙牙 yá yá baby talk/babble
Âm thanh vật thể 唧唧咕咕 jī jī gu5 gū5 whispering sound
Âm thanh vật thể 噼噼-啪啪 pī pī-pā pā patting/slapping sound
Âm thanh vật thể miāo cat’s meow
Âm thanh vật thể 汪汪 wāngwāng dog’s bark
Âm thanh vật thể 嘀铃铃 dí líng líng telephone ringing
Âm thanh vật thể 轰隆隆 hōng lóng lóng rumbling noise
Âm thanh vật thể 唧唧-咕咕 jī jī-gū gū whispering sound
Âm thanh vật thể 噼噼-啪啪 pī pī-pā pā patting/slapping sound
Âm thanh vật thể 噼啪 pī pī patting/slapping sound
Âm thanh vật thể 哗哗 huā huá water/rain falling
Âm thanh vật thể 旺旺 wàng wàng dog’s bark
Âm thanh vật thể 嘻嘻 xī xī giggling sound
Âm thanh vật thể 嘀铃铃 dí líng líng telephone ringing
Âm thanh vật thể 咕噜噜 gū lū lū water/rolling sound
Âm thanh vật thể 轰隆隆 hōng lóng lóng rumbling noise
Âm thanh vật thể 哗啦啦 huā la la wind/flowing water sound
Âm thanh vật thể 滴滴-嗒嗒 dī dī-dā dā ticking clock sound
Âm thanh vật thể 唧唧-咕咕 jī jī-gū gū whispering sound
Âm thanh vật thể 叽叽-喳喳 jī jī-zhā zhā birds chirping sound
Âm thanh vật thể 噼噼-啪啪 pī pī-pā pā patting/slapping sound
Âm thanh vật thể 乒乒-乓乓 pīng pīng-pāng pāng objects striking each other
Âm thanh vật thể 嘀嗒嘀嗒 dī dā dī dā ticking clock sound
Âm thanh vật thể 哗啦哗啦 huā la huā la wind/flowing water sound
Âm thanh vật thể 扑通扑通 pū tōng pū tōng heavy objects landing
Âm thanh vật thể 叽里咕噜 jī li gū lū whispering sound
Âm thanh vật thể 噼里啪啦 pī lĭ pā la patting/slapping sound
Âm thanh vật thể 乒里乓啷 pīng lĭ pāng lāng objects striking each other
Âm thanh vật thể miē bleet/baa
Âm thanh vật thể mōu moo (pron. mēr)
Âm thanh vật thể 呱呱 guā quack/ribbit
Âm thanh vật thể 嘎嘎 gā gā geese honk
Âm thanh vật thể 呼呼 wind blowing
Âm thanh vật thể 唰唰唰 shuā shuā shuā wind brushing against trees
Âm thanh vật thể 嗡嗡 wēng wēng bees/flies/mosquitoes buzzing
Âm thanh vật thể guāng gong clash
Âm thanh vật thể pēng gunshot
Âm thanh vật thể dīng ding
Âm thanh vật thể 叮咚 dīngdōng ding-dong
Âm thanh vật thể 叮当 dīngdāng jingling bell
Âm thanh vật thể 呼哧 hūchī huff/puff (panting)
Âm thanh vật thể 叽里咕噜 jīligūlū chit chat
Âm thanh vật thể 叽叽喳喳 jīji-zhāzhā birds chirping
Âm thanh vật thể sōu arrow flying by
Âm thanh vật thể 呼呼 wind blowing
Âm thanh vật thể 唰唰唰 shuā shuā shuā wind brushing against trees
Âm thanh vật thể 嗡嗡 wēng wēng bees/flies/mosquitoes buzzing
Âm thanh vật thể guāng gong clash
Âm thanh vật thể pēng gunshot
Âm thanh vật thể dīng ding
Âm thanh vật thể 叮咚 dīngdōng ding-dong
Âm thanh vật thể 叮当 dīngdāng jingling bell
Âm thanh vật thể 呼噜噜 hūlū lū snore
Âm thanh vật thể 啵啵 bo bo bubbling noise
Âm thanh vật thể xiāo sound of arrows
Âm thanh vật thể 啪哒 pā dā object falling into water
Âm thanh vật thể 嘎吱 gāzhī door creak
Âm thanh vật thể 哎呀 āiyā oops!
Âm thanh vật thể 哇塞 wa sāi whoa!
Âm thanh vật thể dīng tinkling/jingling
Âm thanh vật thể humming/whimpering
Âm thanh vật thể kuāng clang
Âm thanh vật thể 轰隆 hōnglóng rumbling/rolling
Âm thanh vật thể shuā quick slick up
Âm thanh vật thể 哗啦 huālā crash
Âm thanh vật thể 呱呱 guāguā frogs sound
Âm thanh vật thể 唧唧 jījī insects chirping
Âm thanh vật thể 阿嚏 Ā tì achoo!
Âm thanh vật thể 布谷 Bùgǔ cuckoo
Âm thanh vật thể 呼咻 Hū xiū whoosh
Âm thanh vật thể 呼噜噜 Hūlū lū snore
Âm thanh vật thể 啵啵 Bo bo bubbling noise
Âm thanh vật thể 呼哧 Hūchī panting
Âm thanh vật thể Xiāo sound of arrows
Âm thanh vật thể 啪哒 Pā dā object falling into water
Âm thanh vật thể 嘎吱 Gāzhī door creak
Âm thanh vật thể 唉唉 ai1 ai1 sighing/crying
Âm thanh vật thể 毕毕剥剥 bi4 bi4 bāo1 bāo1 knocking/bursting
Âm thanh vật thể 哔哔啪啪 bi4 bi4 pā pa flopping sound
Âm thanh vật thể 嘟嘟 du1 du1 toot/honk/beeping
Âm thanh vật thể 嘎嘎 ga1 ga1 quack/honk
Âm thanh vật thể 呷呷 ga1 ga1 quack/honk
Âm thanh vật thể 噶嘣 ga2 beng1 kaboom
Âm thanh vật thể 噶啷啷 ga2 lang1 lang1 hum and clatter
Âm thanh vật thể 噶嗒 ga2 ta4 clattering
Âm thanh vật thể 咯咯 ge1 ge1 gurgle
Âm thanh vật thể 格勒 ge2 le4 laughing/glug-glug
Âm thanh vật thể 咕嚕咕嚕 gu1 lu5 rumble (stomach)/coo/rumbling/noisy drinking
Âm thanh vật thể 骨碌碌 gu3 lu4 lu4 rolling/spinning
Âm thanh vật thể 呱呱 gua1 gua1 frogs/ducks sound
Âm thanh vật thể 哈哈 ha ha laughing
Âm thanh vật thể heng1 groan/snort/hum
Âm thanh vật thể hu1 whistle (fingers)/wind sound
Âm thanh vật thể 呼哧 hu1 chi1 panting sound
Âm thanh vật thể 呼嚕呼嚕 hu1 lu1 gurgling/snoring
Âm thanh vật thể 呼嚕嚕呼嚕嚕 hu1 lu1 lu1 snore/wheezing
Âm thanh vật thể 呼咻 hu1 xiu1 whoosh
Âm thanh vật thể 嘩啦嘩啦 hua1 la1 crash sound
Âm thanh vật thể huo4 admiration/surprise/laugh
Âm thanh vật thể ji1 pump water
Âm thanh vật thể 唧咕唧咕 ji1 gu5 whisper
Âm thanh vật thể 唧唧 ji1 ji1 insects chirping/sighing
Âm thanh vật thể 唧唧嘎嘎 ji1 ji1 ga2 ga2 giggling noise
Âm thanh vật thể 嘰嘰嘎嘎 ji1 ji1 ga2 ga2 giggling noise
Âm thanh vật thể 咭咭呱呱 ji1 ji1 gua1 gua1 giggling noise
Âm thanh vật thể 唧唧喳喳 ji1 ji1 zha1 zha1 chattering/giggling/chirping
Âm thanh vật thể 嘰嘰喳喳 ji1 ji1 zha1 zha1 chirp/twitter/buzzing/chatter
Âm thanh vật thể 唧啾 ji1 jiu1 babble/birds twittering
Âm thanh vật thể 喀噠喀噠 ka1 da1 click
Âm thanh vật thể 喀啦喀啦 ka1 la1 ka1 la1 clank
Âm thanh vật thể 喃喃 nan2 nan2 mutter/mumble/murmur
Âm thanh vật thể 呢喃 ni2 nan2 birds twittering/whispering
Âm thanh vật thể pa1 bang/pop/pow
Âm thanh vật thể 啪噠啪噠 pa1 da1 plop
Âm thanh vật thể pang1 bang
Âm thanh vật thể peng1 bang
Âm thanh vật thể 砰砰 peng1 peng1 slam
Âm thanh vật thể 霹靂啪啦 pi1 li4 pa1 la1 crack and rattle
Âm thanh vật thể 劈啪 pi1 pa1 crack/slap/clap/clatter
Âm thanh vật thể 噼啪 pi1 pa1 crack/slap/clap/clatter
Âm thanh vật thể ping1 ping/bing
Âm thanh vật thể shua1 quick slick up
Âm thanh vật thể si1 hiss/neigh/Ss! (hesitation)
Âm thanh vật thể 嘶啞 si1 ya3 coarse crowing/hoarse
Âm thanh vật thể 呫囁 tie4 nie4 muttering/whispering
Âm thanh vật thể tong1 thump/thud
Âm thanh vật thể wang1 bark
Âm thanh vật thể weng1 buzz/hum/drone
Âm thanh vật thể wu1 humming/whimpering
Âm thanh vật thể xi1 rain/sleet sound
Âm thanh vật thể 唏哩嘩啦 xi1 li1 hua1 la1 clatter
Âm thanh vật thể 淅瀝 xi1 li4 patter of rain
Âm thanh vật thể 嘻嘻 xi1 xi1 hee hee (giggling)
Âm thanh vật thể 唏噓 xi1 xu1 sigh/sob
Âm thanh vật thể 欷歔 xī xū sob
Âm thanh vật thể xiao1 sound of arrows
Âm thanh vật thể ye1 onomatopoeia
Âm thanh vật thể 轧轧 yà yà machinery running
Âm thanh vật thể 牙牙 yá yá baby talk/babble
Âm thanh vật thể 唧唧咕咕 jī jī gu5 gū5 whispering sound
Âm thanh vật thể 噼噼-啪啪 pī pī-pā pā patting/slapping sound
Âm thanh vật thể miāo cat’s meow
Âm thanh vật thể 汪汪 wāngwāng dog’s bark
Âm thanh vật thể 嘀铃铃 dí líng líng telephone ringing
Âm thanh vật thể 轰隆隆 hōng lóng lóng rumbling noise
Âm thanh vật thể 唧唧-咕咕 jī jī-gū gū whispering sound
Âm thanh vật thể 噼噼-啪啪 pī pī-pā pā patting/slapping sound
Âm thanh vật thể 噼啪 pī pī patting/slapping sound
Âm thanh vật thể 哗哗 huā huá water/rain falling
Âm thanh vật thể 旺旺 wàng wàng dog’s bark
Âm thanh vật thể 嘻嘻 xī xī giggling sound
Âm thanh vật thể 嘀铃铃 dí líng líng telephone ringing
Âm thanh vật thể 咕噜噜 gū lū lū water/rolling sound
Âm thanh vật thể 轰隆隆 hōng lóng lóng rumbling noise
Âm thanh vật thể 哗啦啦 huā la la wind/flowing water sound
Âm thanh vật thể 滴滴-嗒嗒 dī dī-dā dā ticking clock sound
Âm thanh vật thể 唧唧-咕咕 jī jī-gū gū whispering sound
Âm thanh vật thể 叽叽-喳喳 jī jī-zhā zhā birds chirping sound
Âm thanh vật thể 噼噼-啪啪 pī pī-pā pā patting/slapping sound
Âm thanh vật thể 乒乒-乓乓 pīng pīng-pāng pāng objects striking each other
Âm thanh vật thể 嘀嗒嘀嗒 dī dā dī dā ticking clock sound
Âm thanh vật thể 哗啦哗啦 huá la huá la wind/flowing water sound
Âm thanh vật thể 扑通扑通 pū tōng pū tōng heavy objects landing
Âm thanh vật thể 叽里咕噜 jī li gū lū whispering sound
Âm thanh vật thể 噼里啪啦 pī lĭ pā la patting/slapping sound
Âm thanh vật thể 乒里乓啷 pīng lĭ pāng lāng objects striking each other
Âm thanh vật thể miē bleet/baa
Âm thanh vật thể mōu moo (pron. mēr)
Âm thanh vật thể 呱呱 guā quack/ribbit
Âm thanh vật thể 嘎嘎 gā gā geese honk
Âm thanh vật thể 呼呼 wind blowing
Âm thanh vật thể 唰唰唰 shuā shuā shuā wind brushing against trees
Âm thanh vật thể 嗡嗡 wēng wēng bees/flies/mosquitoes buzzing
Âm thanh vật thể guāng gong clash
Âm thanh vật thể pēng gunshot
Âm thanh vật thể dīng ding
Âm thanh vật thể 叮咚 dīngdōng ding-dong
Âm thanh vật thể 叮当 dīngdāng jingling bell
Âm thanh vật thể 呼哧 hūchī huff/puff (panting)
Âm thanh vật thể 叽里咕噜 jīligūlū chit chat
Âm thanh vật thể 叽叽喳喳 jīji-zhāzhā birds chirping
Âm thanh vật thể sōu arrow flying by
Âm thanh vật thể 呼呼 wind blowing
Âm thanh vật thể 唰唰唰 shuā shuā shuā wind brushing against trees
Âm thanh vật thể 嗡嗡 wēng wēng bees/flies/mosquitoes buzzing
Âm thanh vật thể guāng gong clash
Âm thanh vật thể pēng gunshot
Âm thanh vật thể dīng ding
Âm thanh vật thể 叮咚 dīngdōng ding-dong
Âm thanh vật thể 叮当 dīngdāng jingling bell
Âm thanh vật thể 呼噜噜 hūlū lū snore
Âm thanh vật thể 啵啵 bo bo bubbling noise
Âm thanh vật thể xiāo sound of arrows
Âm thanh vật thể 啪哒 pā dā object falling into water
Âm thanh vật thể 嘎吱 gāzhī door creak
Âm thanh vật thể 哎呀 āiyā oops!
Âm thanh vật thể 哇塞 wa sāi whoa!
Âm thanh vật thể dīng tinkling/jingling
Âm thanh vật thể humming/whimpering
Âm thanh vật thể kuāng clang
Âm thanh vật thể 轰隆 hōnglóng rumbling/rolling
Âm thanh vật thể shuā quick slick up
Âm thanh vật thể 哗啦 huālā crash
Âm thanh vật thể 呱呱 guāguā frogs sound
Âm thanh vật thể 唧唧 jījī insects chirping
Âm thanh vật thể 阿嚏 Ā tì achoo!
Âm thanh vật thể 布谷 Bùgǔ cuckoo
Âm thanh vật thể 呼咻 Hū xiū whoosh
Âm thanh vật thể 呼噜噜 Hūlū lū snore
Âm thanh vật thể 啵啵 Bo bo bubbling noise
Âm thanh vật thể 呼哧 Hūchī panting
Âm thanh vật thể Xiāo sound of arrows
Âm thanh vật thể 啪哒 Pā dā object falling into water
Âm thanh vật thể 嘎吱 Gāzhī door creak
Âm thanh vật thể 唉唉 ai1 ai1 sighing/crying
Âm thanh vật thể 毕毕剥剥 bi4 bi4 bāo1 bāo1 knocking/bursting
Âm thanh vật thể 哔哔啪啪 bi4 bi4 pa1 pa1 flopping sound
Âm thanh vật thể 嘟嘟 du1 du1 toot/honk/beeping
Âm thanh vật thể 嘎嘎 ga1 ga1 quack/honk
Âm thanh vật thể 呷呷 ga1 ga1 quack/honk
Âm thanh vật thể 噶嘣 ga2 beng1 kaboom
Âm thanh vật thể 噶啷啷 ga2 lang1 lang1 hum and clatter
Âm thanh vật thể 噶嗒 ga2 ta4 clattering
Âm thanh vật thể 咯咯 ge1 ge1 gurgle
Âm thanh vật thể 格勒 ge2 le4 laughing/glug-glug
Âm thanh vật thể 咕嚕咕嚕 gu1 lu5 rumble (stomach)/coo/rumbling/noisy drinking
Âm thanh vật thể 骨碌碌 gu3 lu4 lu4 rolling/spinning
Âm thanh vật thể 呱呱 gua1 gua1 frogs/ducks sound
Âm thanh vật thể 哈哈 ha ha laughing
Âm thanh vật thể heng1 groan/snort/hum
Âm thanh vật thể hu1 whistling wind
Âm thanh vật thể 呼哧 hu1 chi1 panting sound
Âm thanh vật thể 呼嚕呼嚕 hu1 lu1 gurgling/snoring
Âm thanh vật thể 呼嚕嚕呼嚕嚕 hu1 lu1 lu1 snore/wheezing
Âm thanh vật thể 呼咻 hu1 xiu1 whoosh
Âm thanh vật thể 嘩啦嘩啦 hua1 la1 crash sound
Âm thanh vật thể huo4 admiration/surprise/laugh
Âm thanh vật thể ji1 pump water
Âm thanh vật thể 唧咕唧咕 ji1 gu5 whisper
Âm thanh vật thể 唧唧 ji1 ji1 insects chirping/sighing
Âm thanh vật thể 唧唧嘎嘎 ji1 ji1 ga2 ga2 giggling noise
Âm thanh vật thể 嘰嘰嘎嘎 ji1 ji1 ga2 ga2 giggling noise
Âm thanh vật thể 咭咭呱呱 ji1 ji1 gua1 gua1 giggling noise
Âm thanh vật thể 唧唧喳喳 ji1 ji1 zha1 zha1 chattering/giggling/chirping
Âm thanh vật thể 嘰嘰喳喳 ji1 ji1 zha1 zha1 chirp/twitter/buzzing/chatter
Âm thanh vật thể 唧啾 ji1 jiu1 babble/birds twittering
Âm thanh vật thể 喀噠喀噠 ka1 da1 click
Âm thanh vật thể 喀啦喀啦 ka1 la1 ka1 la1 clank
Âm thanh vật thể 喃喃 nan2 nan2 mutter/mumble/murmur
Âm thanh vật thể 呢喃 ni2 nan2 birds twittering/whispering
Âm thanh vật thể pa1 bang/pop/pow
Âm thanh vật thể 啪噠啪噠 pa1 da1 plop
Âm thanh vật thể pang1 bang
Âm thanh vật thể peng1 bang
Âm thanh vật thể 砰砰 peng1 peng1 slam
Âm thanh vật thể 霹靂啪啦 pi1 li4 pa1 la1 crack and rattle
Âm thanh vật thể 劈啪 pi1 pa1 crack/slap/clap/clatter
Âm thanh vật thể 噼啪 pi1 pa1 crack/slap/clap/clatter
Âm thanh vật thể ping1 ping/bing
Âm thanh vật thể shua1 quick slick up
Âm thanh vật thể si1 hiss/neigh/Ss! (hesitation)
Âm thanh vật thể 嘶啞 si1 ya3 coarse crowing/hoarse
Âm thanh vật thể 呫囁 tie4 nie4 muttering/whispering
Âm thanh vật thể tong1 thump/thud
Âm thanh vật thể wang1 bark
Âm thanh vật thể weng1 buzz/hum/drone
Âm thanh vật thể wu1 humming/whimpering
Âm thanh vật thể xi1 rain/sleet sound
Âm thanh vật thể 唏哩嘩啦 xi1 li1 hua1 la1 clatter
Âm thanh vật thể 淅瀝 xi1 li4 patter of rain
Âm thanh vật thể 嘻嘻 xi1 xi1 hee hee (giggling)
Âm thanh vật thể 唏噓 xi1 xu1 sigh/sob
Âm thanh vật thể 欷歔 xī xū sob
Âm thanh vật thể xiao1 sound of arrows
Âm thanh vật thể ye1 onomatopoeia
Âm thanh vật thể 轧轧 yà yà machinery running
Âm thanh vật thể 牙牙 yá yá baby talk/babble
Âm thanh vật thể 唧唧咕咕 jī jī gu5 gū5 whispering sound
Âm thanh vật thể 噼噼-啪啪 pī pī-pā pā patting/slapping sound
Âm thanh vật thể miāo cat’s meow
Âm thanh vật thể 汪汪 wāngwāng dog’s bark
Âm thanh vật thể 嘀铃铃 dí líng líng telephone ringing
Âm thanh vật thể 轰隆隆 hōng lóng lóng rumbling noise
Âm thanh vật thể 唧唧-咕咕 jī jī-gū gū whispering sound
Âm thanh vật thể 噼噼-啪啪 pī pī-pā pā patting/slapping sound
Âm thanh vật thể 噼啪 pī pī patting/slapping sound
Âm thanh vật thể 哗哗 huā huá water/rain falling
Âm thanh vật thể 旺旺 wàng wàng dog’s bark
Âm thanh vật thể 嘻嘻 xī xī giggling sound
Âm thanh vật thể 嘀铃铃 dí líng líng telephone ringing
Âm thanh vật thể 咕噜噜 gū lū lū water/rolling sound
Âm thanh vật thể 轰隆隆 hōng lóng lóng rumbling noise
Âm thanh vật thể 哗啦啦 huā la la wind/flowing water sound
Âm thanh vật thể 滴滴-嗒嗒 dī dī-dā dā ticking clock sound
Âm thanh vật thể 唧唧-咕咕 jī jī-gū gū whispering sound
Âm thanh vật thể 叽叽-喳喳 jī jī-zhā zhā birds chirping sound
Âm thanh vật thể 噼噼-啪啪 pī pī-pā pā patting/slapping sound
Âm thanh vật thể 乒乒-乓乓 pīng pīng-pāng pāng objects striking each other
Âm thanh vật thể 嘀嗒嘀嗒 dī dā dī dā ticking clock sound
Âm thanh vật thể 哗啦哗啦 huá la huá la wind/flowing water sound
Âm thanh vật thể 扑通扑通 pū tōng pū tōng heavy objects landing
Âm thanh vật thể 叽里咕噜 jī li gū lū whispering sound
Âm thanh vật thể 噼里啪啦 pī lĭ pā la patting/slapping sound
Âm thanh vật thể 乒里乓啷 pīng lĭ pāng lāng objects striking each other
Âm thanh vật thể miē bleet/baa
Âm thanh vật thể mōu moo (pron. mēr)
Âm thanh vật thể 呱呱 guā quack/ribbit
Âm thanh vật thể 嘎嘎 gā gā geese honk
Âm thanh vật thể 呼呼 wind blowing
Âm thanh vật thể 唰唰唰 shuā shuā shuā wind brushing against trees
Âm thanh vật thể 嗡嗡 wēng wēng bees/flies/mosquitoes buzzing
Âm thanh vật thể guāng gong clash
Âm thanh vật thể pēng gunshot
Âm thanh vật thể dīng ding
Âm thanh vật thể 叮咚 dīngdōng ding-dong
Âm thanh vật thể 叮当 dīngdāng jingling bell
Âm thanh vật thể 呼哧 hūchī huff/puff (panting)
Âm thanh vật thể 叽里咕噜 jīligūlū chit chat
Âm thanh vật thể 叽叽喳喳 jīji-zhāzhā birds chirping
Âm thanh vật thể sōu arrow flying by
Âm thanh vật thể 呼呼 wind blowing
Âm thanh vật thể 唰唰唰 shuā shuā shuā wind brushing against trees
Âm thanh vật thể 嗡嗡 wēng wēng bees/flies/mosquitoes buzzing
Âm thanh vật thể guāng gong clash
Âm thanh vật thể pēng gunshot
Âm thanh vật thể dīng ding
Âm thanh vật thể 叮咚 dīngdōng ding-dong
Âm thanh vật thể 叮当 dīngdāng jingling bell
Âm thanh vật thể 呼噜噜 hūlū lū snore
Âm thanh vật thể 啵啵 bo bo bubbling noise
Âm thanh vật thể xiāo sound of arrows
Âm thanh vật thể 啪哒 pā dā object falling into water
Âm thanh vật thể 嘎吱 gāzhī door creak
Âm thanh vật thể 哎呀 āiyā oops!
Âm thanh vật thể 哇塞 wa sāi whoa!
Âm thanh vật thể dīng tinkling/jingling
Âm thanh vật thể humming/whimpering
Âm thanh vật thể kuāng clang
Âm thanh vật thể 轰隆 hōnglóng rumbling/rolling
Âm thanh vật thể shuā quick slick up
Âm thanh vật thể 哗啦 huālā crash
Âm thanh vật thể 呱呱 guāguā frogs sound
Âm thanh vật thể 唧唧 jījī insects chirping
Âm thanh vật thể 阿嚏 Ā tì achoo!
Âm thanh vật thể 布谷 Bùgǔ cuckoo
Âm thanh vật thể 呼咻 Hū xiū whoosh
Âm thanh vật thể 呼噜噜 Hūlū lū snore
Âm thanh vật thể 啵啵 Bo bo bubbling noise
Âm thanh vật thể 呼哧 Hūchī panting
Âm thanh vật thể Xiāo sound of arrows
Âm thanh vật thể 啪哒 Pā dā object falling into water
Âm thanh vật thể 嘎吱 Gāzhī door creak
Âm thanh vật thể 唉唉 ai1 ai1 sighing/crying
Âm thanh vật thể 毕毕剥剥 bi4 bi4 bāo1 bāo1 knocking/burst

8. So sánh với từ tượng thanh tiếng Việt

Mặc dù các đoạn trích không cung cấp một phân tích so sánh sâu rộng, nhưng chúng cho thấy một số điểm tương đồng và khác biệt giữa từ tượng thanh tiếng Trung và tiếng Việt. Cả hai ngôn ngữ đều sử dụng từ tượng thanh để mô phỏng âm thanh của động vật, tự nhiên, con người và đồ vật. Ví dụ, tiếng “gâu gâu” trong tiếng Việt tương ứng với “汪汪” (wāngwāng) trong tiếng Trung để chỉ tiếng chó sủa.

Tuy nhiên, cách các ngôn ngữ này diễn giải và thể hiện âm thanh có thể khác nhau do sự khác biệt về hệ thống âm vị và quy ước văn hóa. Một số đoạn trích gợi ý rằng tiếng Việt, giống như tiếng Nhật và tiếng Hàn, có thể có hệ thống từ tượng thanh phong phú hơn so với một số ngôn ngữ châu Âu. Hơn nữa, một đoạn trích đề xuất rằng tiếng Việt là một ngôn ngữ tượng thanh, mặc dù điều này có thể là một cách mô tả quá đơn giản. Sự so sánh chi tiết hơn sẽ đòi hỏi một nghiên cứu ngôn ngữ học chuyên sâu hơn.

9. Tài nguyên để học thêm về từ tượng thanh tiếng Trung

Một số đoạn trích đề xuất các tài nguyên hữu ích cho việc học từ tượng thanh tiếng Trung. FluentU cung cấp một hướng dẫn đầy đủ về từ tượng thanh tiếng Trung với các ví dụ và cách sử dụng trong thực tế.6 Trang web này sử dụng video có phụ đề để dạy ngôn ngữ một cách tự nhiên.

Các diễn đàn như Reddit, đặc biệt là subreddit r/ChineseLanguage, cũng là những nơi tuyệt vời để tìm hiểu thêm và đặt câu hỏi về từ tượng thanh.

Các ứng dụng học ngôn ngữ như HelloChinese và Ninchanese cũng có thể bao gồm các bài học hoặc tài liệu về từ tượng thanh. Ngoài ra, các trang web và ứng dụng từ điển như Pleco và ChinesePod có thể cung cấp định nghĩa và ví dụ về nhiều từ tượng thanh.

10. Kết luận

Từ tượng thanh (拟声词) là một phần sống động và biểu cảm của tiếng Trung Quốc. Chúng không chỉ đơn thuần là những từ mô phỏng âm thanh mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc làm phong phú thêm ngôn ngữ, tạo ra những hình ảnh thính giác sống động và tăng cường khả năng diễn đạt.

Với nhiều cấu trúc và cách sử dụng ngữ pháp khác nhau, từ tượng thanh tiếng Trung mang đến một cửa sổ hấp dẫn vào cách ngôn ngữ này nắm bắt và truyền tải thế giới âm thanh xung quanh chúng ta. Việc hiểu và sử dụng từ tượng thanh có thể nâng cao đáng kể khả năng thông thạo tiếng Trung, làm cho cả giao tiếp nói và viết trở nên tự nhiên và hấp dẫn hơn.

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *