Chào mừng bạn đến với những bước chân đầu tiên trên con đường học tiếng Trung! Kỳ thi Năng lực Hán ngữ (HSK) Cấp 1 chính là cột mốc đầu tiên và quan trọng, đánh dấu khả năng sử dụng tiếng Trung ở mức độ cơ bản nhất. Để vượt qua cấp độ này và tạo đà cho hành trình học tập lâu dài, việc nắm vững từ vựng HSK 1 là điều kiện tiên quyết.
HSK 1 tập trung vào việc xây dựng vốn từ vựng nền tảng, giúp bạn có thể hiểu và sử dụng các cụm từ, câu đơn giản trong giao tiếp hàng ngày. Đối với người học tiếng Việt, những từ vựng này có thể vừa quen thuộc (qua từ Hán-Việt) vừa mới lạ (về mặt phát âm, thanh điệu và cách dùng).
Bài viết này của Tân Việt Prime sẽ là cẩm nang toàn diện giúp bạn hiểu rõ về từ vựng HSK 1: từ các tiêu chuẩn từ vựng hiện hành (HSK 2.0 và HSK 3.0), cách từ vựng được kiểm tra trong bài thi thực tế, đến những phương pháp và công cụ học hiệu quả nhất dành riêng cho người Việt. Hãy cùng khám phá và xây dựng nền tảng từ vựng vững chắc cho mình ngay hôm nay!
1. Tổng Quan về Kỳ Thi HSK Cấp 1 và Tầm Quan Trọng của Từ Vựng
Kỳ thi HSK (Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì – 汉语水平考试) là thước đo chuẩn hóa năng lực tiếng Trung cho người nước ngoài, được công nhận rộng rãi trên toàn cầu. HSK Cấp 1 là cấp độ nhập môn, được thiết kế dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Trung.
1.1. HSK 1 là gì? Mục tiêu và đối tượng
Mục tiêu chính của HSK Cấp 1 là kiểm tra khả năng hiểu và sử dụng tiếng Trung ở mức rất cơ bản để đáp ứng các nhu cầu giao tiếp cụ thể trong đời sống hàng ngày. Thí sinh đạt HSK 1 có thể:
- Hiểu và sử dụng các cụm từ và câu quen thuộc hàng ngày.
- Giới thiệu bản thân và người khác.
- Hỏi và trả lời các câu hỏi đơn giản về thông tin cá nhân.
- Thực hiện các tương tác đơn giản khi người nói chậm và rõ ràng.

Bài thi HSK Cấp 1 bao gồm hai phần: Nghe hiểu và Đọc hiểu. Một điểm hỗ trợ lớn cho người mới bắt đầu là tất cả các câu hỏi và chữ Hán trong bài thi HSK 1 (theo tiêu chuẩn HSK 2.0 và phần lớn HSK 3.0) đều có Pinyin đi kèm. Điều này giúp bạn tập trung vào việc hiểu âm thanh và nghĩa của từ mà chưa cần thành thạo nhận diện mặt chữ Hán. Để vượt qua, bạn cần đạt ít nhất 120/200 điểm. Chứng chỉ có giá trị trong 2 năm.
HSK 1 phù hợp với mọi đối tượng mới bắt đầu học tiếng Trung, từ học sinh, sinh viên đến người đi làm, những người muốn có một chứng chỉ quốc tế để đánh giá trình độ hoặc làm quen với cấu trúc bài thi HSK.
1.2. Vai trò của từ vựng trong việc chinh phục HSK 1
Dù ngữ pháp HSK 1 khá đơn giản, từ vựng lại đóng vai trò trung tâm tuyệt đối. Khả năng hiểu bài nghe và bài đọc ở cấp độ này phụ thuộc gần như hoàn toàn vào việc bạn có nhận biết và hiểu nghĩa của các từ khóa hay không. Nếu không biết từ, bạn sẽ không thể hiểu câu hay đoạn hội thoại, dù ngữ pháp có đơn giản đến đâu.
Việc nắm vững lượng từ vựng HSK 1 theo yêu cầu không chỉ giúp bạn tự tin bước vào phòng thi mà còn xây dựng một nền tảng ngôn ngữ vững chắc cho các cấp độ tiếp theo. Đây chính là chìa khóa để bạn có thể bắt đầu giao tiếp những câu cơ bản và tiếp tục mở rộng kiến thức tiếng Trung của mình.
2. Các Tiêu Chuẩn Từ Vựng HSK 1: Từ Truyền Thống Đến Hiện Đại
Kỳ thi HSK đã trải qua sự phát triển, đặc biệt là với việc giới thiệu tiêu chuẩn HSK 3.0. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến số lượng từ vựng yêu cầu cho HSK Cấp 1.
2.1. Tiêu chuẩn HSK 2.0: Nền tảng 150 từ vựng
Theo tiêu chuẩn HSK 2.0 (áp dụng từ năm 2009), từ vựng HSK 1 bao gồm danh sách 150 từ tiếng Trung cơ bản nhất. Danh sách này tập trung vào các đại từ, danh từ, động từ, tính từ, số từ, lượng từ, giới từ, liên từ, trợ từ thường dùng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày đơn giản.
Danh sách 150 từ này được thiết kế rất có chọn lọc, bao gồm những từ có tần suất sử dụng cao và thiết yếu nhất, giúp người học có thể nhanh chóng đạt được khả năng giao tiếp cơ bản và cảm thấy có thành tựu ngay từ đầu. Sự phổ biến của tiêu chuẩn 150 từ đã dẫn đến việc ra đời của vô số tài liệu học tập chất lượng dựa trên bộ từ vựng này. Nguồn chính thức là trang chinesetest.cn của Hanban (nay là CLEC), nhưng nhiều website và sách khác đã tổng hợp lại một cách thân thiện với người học hơn.
2.2. Tiêu chuẩn HSK 3.0: Bước tiến với 500 từ vựng cho Cấp 1 (Band 1)
Từ năm 2022, HSK 3.0 được giới thiệu mang đến những thay đổi đáng kể. Theo tiêu chuẩn mới, HSK Cấp 1 (nay gọi là Cấp 1, Band 1) yêu cầu người học nắm vững 500 từ vựng thay vì 150 từ như trước.
Sự gia tăng đột ngột này cho thấy mục tiêu của HSK 3.0 là xây dựng một “trình độ lưu loát cơ bản” thực chất hơn ngay từ cấp độ đầu tiên, phù hợp hơn với các khung tham chiếu quốc tế như CEFR A1. Danh sách 500 từ bao gồm nhiều từ vựng hiện đại, liên quan đến công nghệ và đời sống đương đại hơn. Việc đưa vào các thuật ngữ như “网上” (trực tuyến), “手机” (điện thoại di động), “商场” (trung tâm thương mại), “打车” (bắt taxi) làm cho việc học ban đầu thiết thực và gần gũi hơn với cuộc sống hiện đại.
Một điểm khác biệt lớn nữa là HSK 3.0 Cấp 1 có thêm yêu cầu viết tay 100 ký tự Hán cơ bản. Điều này bổ sung một kỹ năng mới ngay từ cấp độ nền tảng, khuyến khích sự tương tác sâu hơn với mặt chữ, thay vì chỉ tập trung vào nghe và đọc với Pinyin như HSK 2.0.
2.3. So sánh chi tiết và lời khuyên lựa chọn tiêu chuẩn học tập
Việc lựa chọn theo đuổi tiêu chuẩn 150 từ (HSK 2.0) hay 500 từ (HSK 3.0) ảnh hưởng lớn đến khối lượng học tập của bạn. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:
Bảng 1: So Sánh Hai Tiêu Chuẩn Từ Vựng & Yêu Cầu HSK Cấp 1
Đặc điểm | HSK 2.0 (Cấp 1) |
HSK 3.0 (Cấp 1 – Band 1)
|
Số lượng từ vựng | 150 | 500 |
Số lượng ký tự | Khoảng 174-178 | 300 (nhận biết) |
Ký tự viết tay | Không yêu cầu | 100 |
Âm tiết | Không quy định | 269 |
Điểm ngữ pháp | Không quy định | 48 |
Kỹ năng kiểm tra | Nghe, Đọc |
Nghe, Nói, Đọc, Viết (viết tay ký tự)
|
Pinyin trong đề | Có cho tất cả |
Có (phần lớn, đặc biệt đọc hiểu tài liệu)
|
Quá trình chuyển đổi sang HSK 3.0 vẫn đang diễn ra trên toàn cầu. Một số trung tâm khảo thí hoặc tài liệu có thể vẫn tập trung vào HSK 2.0, trong khi HSK 3.0 là định hướng tương lai.
Lời khuyên:
- Nếu mục tiêu của bạn là có chứng chỉ HSK 1 một cách nhanh chóng và đơn giản nhất, hoặc trung tâm bạn học vẫn tập trung vào HSK 2.0, việc học danh sách 150 từ là đủ.
- Nếu bạn muốn xây dựng một nền tảng vững chắc hơn, có khả năng giao tiếp thực tế tốt hơn ngay từ đầu và chuẩn bị cho các cấp độ cao hơn theo tiêu chuẩn mới (đặc biệt nếu mục tiêu là đạt HSK 3.0 Cấp 2 trở lên), hãy học theo danh sách 500 từ của HSK 3.0.
- Quan trọng nhất, hãy kiểm tra với trung tâm khảo thí hoặc cơ sở đào tạo cụ thể của bạn xem họ đang sử dụng tiêu chuẩn HSK nào cho các kỳ thi hoặc khóa học sắp tới.
Mặc dù HSK 3.0 Cấp 1 đòi hỏi nỗ lực lớn hơn, việc chinh phục 500 từ và kỹ năng viết cơ bản sẽ mang lại nền tảng tốt hơn đáng kể khi bạn học lên các cấp độ cao hơn.
3. Khám Phá Danh Mục Từ Vựng HSK 1 Chi Tiết
Để học từ vựng HSK 1 một cách hiệu quả, việc tiếp cận các danh sách từ vựng chi tiết và đầy đủ thông tin là rất quan trọng.
3.1. Thông tin đi kèm mỗi từ: Chữ Hán, Pinyin, Nghĩa, Từ loại, Câu ví dụ
Một danh sách từ vựng chất lượng không chỉ cung cấp mỗi từ. Thông thường, bạn sẽ tìm thấy các thông tin hữu ích sau cho mỗi từ trong danh sách HSK 1:
Chữ Hán (Hanzi): Ký tự tiếng Trung (ví dụ: 爱).
- Pinyin (Phiên âm): Cách phát âm theo hệ thống Pinyin, bao gồm cả thanh điệu (ví dụ: ài).
- Nghĩa: Giải thích ý nghĩa của từ (ví dụ: yêu, thích). Các tài liệu tốt thường cung cấp nghĩa bằng cả tiếng Anh và tiếng Việt, rất tiện lợi cho người học Việt Nam.
- Từ loại (Part of Speech): Cho biết từ đó là danh từ (N), động từ (V), tính từ (Adj), v.v. (ví dụ: Động từ).
- Câu ví dụ (Example sentences): Minh họa cách từ được sử dụng trong ngữ cảnh câu hoàn chỉnh, thường kèm theo Pinyin và bản dịch (ví dụ: 我爱我的家人 – Wǒ ài wǒ de jiārén. – Tôi yêu gia đình của mình.). Câu ví dụ đặc biệt quan trọng để hiểu cách dùng từ trong thực tế.
- Việc có đầy đủ các thông tin này giúp bạn học từ một cách toàn diện: biết đọc (Pinyin), biết nghĩa, hiểu cách dùng (từ loại, câu ví dụ) và nhận diện/viết (chữ Hán). Người học Việt Nam có lợi thế khi tìm thấy nhiều tài liệu cung cấp thông tin rất chi tiết và có bản dịch tiếng Việt.
Dưới đây là các bảng ví dụ minh họa một số từ vựng trong danh sách HSK 1 theo cả hai tiêu chuẩn:
Bảng 2: Ví Dụ Chi Tiết Từ Vựng HSK 1 (Tiêu Chuẩn 150 Từ – HSK 2.0)
STT | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 爱 | ài | yêu |
2 | 八 | bā | tám |
3 | 爸爸 | bàba | bố, ba |
4 | 杯子 | bēizi | cái cốc, chén |
5 | 北京 | Běijīng | Bắc Kinh |
6 | 本 | běn |
(lượng từ cho sách) quyển, cuốn
|
7 | 不客气 | bú kèqi |
không có gì, đừng khách sáo
|
8 | 不 | bù | không |
9 | 菜 | cài | món ăn, rau |
10 | 茶 | chá | trà |
11 | 吃 | chī | ăn |
12 | 出租车 | chūzūchē | taxi |
13 | 打电话 | dǎ diànhuà | gọi điện thoại |
14 | 大 | dà | to, lớn |
15 | 的 | de |
(trợ từ sở hữu) của
|
16 | 点 | diǎn | giờ, điểm |
17 | 电脑 | diànnǎo | máy tính |
18 | 电视 | diànshì | tivi |
19 | 电影 | diànyǐng | phim |
20 | 东西 | dōngxi | đồ vật, thứ |
21 | 都 | dōu | đều |
22 | 读 | dú | đọc |
23 | 对不起 | duìbuqǐ | xin lỗi |
24 | 多 | duō | nhiều |
25 | 多少 | duōshao | bao nhiêu |
26 | 二 | èr | hai |
27 | 儿子 | érzi | con trai |
28 | 饭馆 | fànguǎn |
nhà hàng, quán ăn
|
29 | 飞机 | fēijī | máy bay |
30 | 分钟 | fēnzhōng | phút |
31 | 高兴 | gāoxìng | vui vẻ, vui mừng |
32 | 个 | gè |
(lượng từ phổ biến) cái, chiếc
|
33 | 工作 | gōngzuò |
công việc, làm việc
|
34 | 狗 | gǒu | con chó |
35 | 汉语 | Hànyǔ | tiếng Hán |
36 | 好 | hǎo | tốt |
37 | 喝 | hē | uống |
38 | 和 | hé | và |
39 | 很 | hěn | rất |
40 | 后面 | hòumiàn | phía sau |
41 | 回 | huí | về, quay lại |
42 | 会 | huì |
biết (một kỹ năng), sẽ
|
43 | 火车站 | huǒchēzhàn | nhà ga xe lửa |
44 | 几 | jǐ | mấy, vài |
45 | 家 | jiā | nhà, gia đình |
46 | 叫 | jiào | gọi là, tên là |
47 | 今天 | jīntiān | hôm nay |
48 | 九 | jiǔ | chín |
49 | 开 | kāi | mở, lái (xe) |
50 | 看 | kàn | nhìn, xem |
51 | 看见 | kànjiàn | nhìn thấy |
52 | 块 | kuài |
đồng (đơn vị tiền tệ), miếng
|
53 | 来 | lái | đến |
54 | 老师 | lǎoshī |
thầy giáo, cô giáo
|
55 | 了 | le |
rồi (trợ từ ngữ khí/động thái)
|
56 | 冷 | lěng | lạnh |
57 | 里 | lǐ | bên trong |
58 | 六 | liù | sáu |
59 | 妈妈 | māma | mẹ |
60 | 吗 | ma |
không? (trợ từ nghi vấn)
|
61 | 买 | mǎi | mua |
62 | 猫 | māo | con mèo |
63 | 没关系 | méi guānxi | không sao |
64 | 没有 | méiyǒu | không có |
65 | 米饭 | mǐfàn | cơm |
66 | 明天 | míngtiān | ngày mai |
67 | 名字 | míngzi | tên |
68 | 哪 | nǎ | nào |
69 | 哪儿 | nǎr | ở đâu |
70 | 那 | nà | kia, đó |
71 | 那儿 | nàr | ở kia, ở đó |
72 | 南 | nán | phía nam |
73 | 呢 | ne |
còn… thì sao? (trợ từ nghi vấn)
|
74 | 能 | néng | có thể |
75 | 你 | nǐ | bạn, anh, chị |
76 | 年 | nián | năm |
77 | 女儿 | nǚ’ér | con gái |
78 | 朋友 | péngyou | bạn bè |
79 | 漂亮 | piàoliang | đẹp |
80 | 苹果 | píngguǒ | quả táo |
81 | 七 | qī | bảy |
82 | 钱 | qián | tiền |
83 | 前面 | qiánmiàn | phía trước |
84 | 请 | qǐng | xin mời |
85 | 去 | qù | đi |
86 | 热 | rè | nóng |
87 | 人 | rén | người |
88 | 认识 | rènshi | quen biết |
89 | 三 | sān | ba |
90 | 商店 | shāngdiàn | cửa hàng, tiệm |
91 | 上 | shàng | lên, ở trên |
92 | 上午 | shàngwǔ | buổi sáng |
93 | 少 | shǎo | ít |
94 | 谁 | shéi | ai |
95 | 什么 | shénme | cái gì |
96 | 十 | shí | mười |
97 | 时候 | shíhou | lúc, khi |
98 | 是 | shì | là |
99 | 书 | shū | sách |
100 | 水 | shuǐ | nước |
101 | 水果 | shuǐguǒ |
hoa quả, trái cây
|
102 | 睡觉 | shuìjiào | ngủ |
103 | 说话 | shuōhuà | nói chuyện |
104 | 四 | sì | bốn |
105 | 岁 | suì | tuổi |
106 | 他 | tā | anh ấy, ông ấy |
107 | 她 | tā | cô ấy, bà ấy |
108 | 太 | tài | quá |
109 | 天气 | tiānqì | thời tiết |
110 | 听 | tīng | nghe |
111 | 同学 | tóngxué | bạn học |
112 | 喂 | wèi |
alo (khi gọi điện thoại)
|
113 | 我 | wǒ | tôi |
114 | 我们 | wǒmen |
chúng tôi, chúng ta
|
115 | 五 | wǔ | năm |
116 | 喜欢 | xǐhuan | thích |
117 | 下 | xià | xuống, ở dưới |
118 | 下午 | xiàwǔ | buổi chiều |
119 | 下雨 | xiàyǔ | trời mưa |
120 | 先生 | xiānsheng |
ông, ngài, tiên sinh
|
121 | 现在 | xiànzài | bây giờ |
122 | 想 | xiǎng | muốn, nhớ |
123 | 小 | xiǎo | nhỏ |
124 | 小姐 | xiǎojiě | cô, quý cô |
125 | 些 | xiē | một vài, một ít |
126 | 写 | xiě | viết |
127 | 谢谢 | xièxie | cảm ơn |
128 | 星期 | xīngqī | tuần |
129 | 学生 | xuésheng | học sinh |
130 | 学习 | xuéxí | học tập |
131 | 学校 | xuéxiào | trường học |
132 | 一 | yī | một |
133 | 衣服 | yīfu | quần áo |
134 | 医生 | yīshēng | bác sĩ |
135 | 医院 | yīyuàn | bệnh viện |
136 | 一点儿 | yīdiǎnr | một chút |
137 | 椅子 | yǐzi | cái ghế |
138 | 有 | yǒu | có |
139 | 月 | yuè | tháng, mặt trăng |
140 | 再见 | zàijiàn | tạm biệt |
141 | 在 | zài | ở, đang |
142 | 怎么 | zěnme |
thế nào, làm sao
|
143 | 怎么样 | zěnmeyàng |
thế nào rồi, ra sao
|
144 | 这 | zhè | đây, này |
145 | 这儿 | zhèr | ở đây |
146 | 中国 | Zhōngguó | Trung Quốc |
147 | 中午 | zhōngwǔ | buổi trưa |
148 | 住 | zhù | sống, ở |
149 | 桌子 | zhuōzi | cái bàn |
150 | 字 | zì | chữ |
Bảng 3: Ví Dụ Chi Tiết Từ Vựng HSK 1 (Tiêu Chuẩn 500 Từ – HSK 3.0)
STT | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 爱 | ài | yêu |
2 | 爱好 | àihào | sở thích |
3 | 八 | bā | tám |
4 | 爸爸/爸 | bàba/bà | bố, ba |
5 | 吧 | ba |
nào, nhé, chứ, đi (trợ từ ngữ khí)
|
6 | 白 | bái | trắng |
7 | 白天 | báitiān | ban ngày |
8 | 百 | bǎi | trăm |
9 | 班 | bān | lớp học |
10 | 半 | bàn | một nửa |
11 | 半年 | bànnián | nửa năm |
12 | 半天 | bàntiān | nửa ngày |
13 | 帮 | bāng | giúp đỡ |
14 | 帮忙 | bāngmáng | giúp đỡ |
15 | 包 | bāo | cái túi, bọc |
16 | 包子 | bāozi | bánh bao |
17 | 杯 | bēi |
cốc, ly (lượng từ)
|
18 | 杯子 | bēizi | cái cốc, chén |
19 | 北 | běi | phía bắc |
20 | 北边 | běibiān | phía bắc |
21 | 北京 | Běijīng | Bắc Kinh |
22 | 本 | běn |
(lượng từ cho sách) quyển, cuốn
|
23 | 本子 | běnzi | vở, cuốn vở |
24 | 比 | bǐ | so với |
25 | 别 | bié |
đừng, không được
|
26 | 别的 | biéde | cái khác |
27 | 别人 | biérén | người khác |
28 | 病 | bìng | bệnh |
29 | 病人 | bìngrén | bệnh nhân |
30 | 不大 | bú dà | không lớn, nhỏ |
31 | 不对 | bú duì | không đúng |
32 | 不客气 | bú kèqi |
không có gì, đừng khách sáo
|
33 | 不用 | bú yòng | không cần |
34 | 不 | bù | không |
35 | 菜 | cài | món ăn, rau |
36 | 茶 | chá | trà |
37 | 差 | chà | kém, thiếu |
38 | 常 | cháng | thường |
39 | 常常 | chángcháng | thường thường |
40 | 唱 | chàng | hát |
41 | 唱歌 | chànggē | hát |
42 | 车 | chē | xe |
43 | 车票 | chēpiào | vé xe |
44 | 车上 | chēshang | trên xe |
45 | 车站 | chēzhàn | bến xe, nhà ga |
46 | 吃 | chī | ăn |
47 | 吃饭 | chīfàn | ăn cơm |
48 | 出 | chū | ra, xuất |
49 | 出来 | chūlái | đi ra, xuất hiện |
50 | 出去 | chūqù | đi ra ngoài |
51 | 穿 | chuān | mặc (quần áo) |
52 | 床 | chuáng | cái giường |
53 | 次 | cì | lần (lượng từ) |
54 | 从 | cóng | từ |
55 | 错 | cuò | sai |
56 | 打 | dǎ |
đánh, đập, chơi (bóng)
|
57 | 打车 | dǎchē | bắt taxi |
58 | 打电话 | dǎ diànhuà | gọi điện thoại |
59 | 打开 | dǎkāi | mở |
60 | 打球 | dǎ qiú | chơi bóng |
61 | 大 | dà | to, lớn |
62 | 大学 | dàxué | trường đại học |
63 | 大学生 | dàxuéshēng |
sinh viên đại học
|
64 | 到 | dào | đến |
65 | 得到 | dédào |
đạt được, nhận được
|
66 | 地 | de |
(trợ từ liên kết trạng ngữ và động từ)
|
67 | 的 | de |
(trợ từ sở hữu) của
|
68 | 等 | děng | chờ, đợi |
69 | 地 | dì | đất |
70 | 地点 | dìdiǎn | địa điểm |
71 | 地方 | dìfang | nơi, chỗ |
72 | 地上 | dìshang | trên mặt đất |
73 | 地图 | dìtú | bản đồ |
74 | 弟弟/弟 | dìdi/dì | em trai |
75 | 第 | dì |
thứ (chỉ số thứ tự)
|
76 | 点 | diǎn | giờ, điểm |
77 | 电 | diàn | điện |
78 | 电话 | diànhuà | điện thoại |
79 | 电脑 | diànnǎo | máy tính |
80 | 电视 | diànshì | tivi |
81 | 电视机 | diànshìjī | máy tivi |
82 | 电影 | diànyǐng | phim |
83 | 电影院 | diànyǐngyuàn | rạp chiếu phim |
84 | 东 | dōng | phía đông |
85 | 东边 | dōngbiān | phía đông |
86 | 东西 | dōngxi | đồ vật, thứ |
87 | 动 | dòng |
động, chuyển động
|
88 | 动作 | dòngzuò | động tác |
89 | 都 | dōu | đều |
90 | 读 | dú | đọc |
91 | 读书 | dúshū | đọc sách, đi học |
92 | 对 | duì | đúng, phải |
93 | 对不起 | duìbuqǐ | xin lỗi |
94 | 多 | duō | nhiều |
95 | 多少 | duōshao | bao nhiêu |
96 | 饿 | è | đói |
97 | 儿子 | érzi | con trai |
98 | 二 | èr | hai |
99 | 饭 | fàn | cơm, bữa ăn |
100 | 饭店 | fàndiàn |
nhà hàng, khách sạn
|
101 | 房间 | fángjiān | phòng |
102 | 房子 | fángzi | nhà, căn nhà |
103 | 放 | fàng | đặt, để, thả |
104 | 放假 | fàngjià |
nghỉ lễ, nghỉ phép
|
105 | 放学 | fàngxué | tan học |
106 | 飞 | fēi | bay |
107 | 飞机 | fēijī | máy bay |
108 | 非常 | fēicháng | rất, vô cùng |
109 | 分 | fēn |
phút, điểm, phần (lượng từ)
|
110 | 风 | fēng | gió |
111 | 干 | gān | khô |
112 | 干净 | gānjìng | sạch sẽ |
113 | 干 | gàn | làm |
114 | 干什么 | gàn shénme | làm gì |
115 | 高 | gāo | cao |
116 | 高兴 | gāoxìng | vui vẻ |
117 | 告诉 | gàosu | nói cho biết, bảo |
118 | 哥哥/哥 | gēge/gē | anh trai |
119 | 给 | gěi | cho |
120 | 跟 | gēn | với, cùng |
121 | 更 | gèng | hơn, càng |
122 | 公斤 | gōngjīn | kilogam |
123 | 公共汽车 | gōnggòng qìchē | xe buýt |
124 | 公司 | gōngsī | công ty |
125 | 公园 | gōngyuán | công viên |
126 | 工作 | gōngzuò |
công việc, làm việc
|
127 | 狗 | gǒu | con chó |
128 | 贵 | guì | đắt, quý |
129 | 过 | guo |
(trợ từ chỉ kinh nghiệm đã qua)
|
130 | 还 | hái | còn, vẫn |
131 | 还是 | háishi | hay là |
132 | 还有 | háiyǒu | còn có |
133 | 孩子 | háizi | đứa bé, con cái |
134 | 汉语 | Hànyǔ | tiếng Hán |
135 | 好 | hǎo | tốt |
136 | 好吃 | hǎochī | ngon (đồ ăn) |
137 | 好看 | hǎokàn |
đẹp, hay (phim, sách)
|
138 | 好听 | hǎotīng |
hay (âm thanh, bài hát)
|
139 | 好玩儿 | hǎowánr | vui, thú vị |
140 | 号 | hào | số, ngày |
141 | 喝 | hē | uống |
142 | 和 | hé | và |
143 | 很 | hěn | rất |
144 | 后 | hòu | sau, đằng sau |
145 | 后边 | hòubiān | phía sau |
146 | 后天 | hòutiān | ngày kia |
147 | 花 | huā | hoa |
148 | 话 | huà | lời nói |
149 | 还 | huán | trả lại |
150 | 黄 | huáng | màu vàng |
151 | 回 | huí | về, quay lại |
152 | 回家 | huí jiā | về nhà |
153 | 会 | huì |
biết (kỹ năng), sẽ
|
154 | 火车 | huǒchē | xe lửa |
155 | 火车站 | huǒchēzhàn | nhà ga xe lửa |
156 | 机场 | jīchǎng | sân bay |
157 | 鸡蛋 | jīdàn | trứng gà |
158 | 机场 | jīchǎng | sân bay |
159 | 鸡蛋 | jīdàn | trứng gà |
160 | 几乎 | jīhū | hầu như |
161 | 机会 | jīhuì | cơ hội |
162 | 极 | jí | cực kỳ |
163 | 极了 | jíle | … cực kỳ |
164 | 计 | jì | tính toán |
165 | 记得 | jìde | nhớ |
166 | 记者 | jìzhě | nhà báo |
167 | 家 | jiā | nhà, gia đình |
168 | 家里 | jiālǐ | ở nhà, trong nhà |
169 | 间 | jiān | giữa, khoảng |
170 | 检查 | jiǎnchá | kiểm tra |
171 | 简单 | jiǎndān | đơn giản |
172 | 见 | jiàn | nhìn thấy |
173 | 见面 | jiànmiàn | gặp mặt |
174 | 健康 | jiànkāng |
sức khỏe, khỏe mạnh
|
175 | 讲 | jiǎng | nói, giảng |
176 | 教 | jiāo | dạy |
177 | 叫 | jiào | gọi, tên là |
178 | 脚 | jiǎo | chân |
179 | 角 | jiǎo |
hào (đơn vị tiền tệ), góc
|
180 | 饺子 | jiǎozi | bánh sủi cảo |
181 | 教室 | jiàoshì | phòng học |
182 | 接 | jiē | đón, nhận |
183 | 街 | jiē | phố, đường |
184 | 节目 | jiémù | chương trình |
185 | 节日 | jiérì | ngày lễ |
186 | 结婚 | jiéhūn | kết hôn |
187 | 结束 | jiéshù | kết thúc |
188 | 姐姐/姐 | jiějie/jiě | chị gái |
189 | 解决 | jiějué | giải quyết |
190 | 借 | jiè |
mượn, cho mượn
|
191 | 介绍 | jièshào | giới thiệu |
192 | 今天 | jīntiān | hôm nay |
193 | 进 | jìn | vào |
194 | 进来 | jìnlái | đi vào |
195 | 进去 | jìnqù | đi vào trong |
196 | 近 | jìn | gần |
197 | 经常 | jīngcháng | thường xuyên |
198 | 经过 | jīngguò | đi qua, trải qua |
199 | 经理 | jīnglǐ | giám đốc |
200 | 久 | jiǔ | lâu |
201 | 旧 | jiù | cũ |
202 | 就 | jiù | thì, chính là |
203 | 句子 | jùzi | câu |
204 | 觉得 | juéde | cảm thấy |
205 | 决定 | juédìng | quyết định |
206 | 咖啡 | kāfēi | cà phê |
207 | 开 | kāi |
mở, lái (xe), bắt đầu
|
208 | 开会 | kāi huì | họp |
209 | 开始 | kāishǐ | bắt đầu |
210 | 开玩笑 | kāi wánxiào | nói đùa |
211 | 看 | kàn | nhìn, xem |
212 | 看见 | kànjiàn | nhìn thấy |
213 | 考试 | kǎoshì | kỳ thi, thi |
214 | 可能 | kěnéng | có thể |
215 | 可以 | kěyǐ |
có thể, được phép
|
216 | 渴 | kě | khát |
217 | 刻 | kè | khắc (15 phút) |
218 | 课 | kè |
bài học, môn học
|
219 | 客人 | kèren | khách |
220 | 空调 | kōngtiáo | điều hòa |
221 | 口 | kǒu |
miệng (lượng từ cho người)
|
222 | 哭 | kū | khóc |
223 | 块 | kuài |
đồng (đơn vị tiền tệ), miếng
|
224 | 快 | kuài | nhanh |
225 | 快乐 | kuàilè |
vui vẻ, hạnh phúc
|
226 | 来 | lái | đến |
227 | 来到 | láidào | đến, đạt tới |
228 | 老 | lǎo | già, cũ |
229 | 老师 | lǎoshī |
thầy giáo, cô giáo
|
230 | 乐 | lè | vui vẻ |
231 | 了 | le |
rồi (trợ từ ngữ khí/động thái)
|
232 | 累 | lèi | mệt |
233 | 冷 | lěng | lạnh |
234 | 离 | lí |
cách (khoảng cách)
|
235 | 开 | kāi |
mở, lái (xe), bắt đầu
|
236 | 里面 | lǐmiàn | bên trong |
237 | 礼物 | lǐwù | quà tặng |
238 | 历史 | lìshǐ | lịch sử |
239 | 脸 | liǎn | mặt |
240 | 练习 | liànxí | luyện tập |
241 | 两 | liǎng |
hai (dùng trước lượng từ)
|
242 | 辆 | liàng |
(lượng từ cho xe) chiếc
|
243 | 聊天儿 | liáo tiānr |
nói chuyện phiếm
|
244 | 了解 | liǎojiě | hiểu rõ |
245 | 邻居 | línjū | hàng xóm |
246 | 零 | líng | số không |
247 | 楼 | lóu | tầng, lầu |
248 | 楼上 | lóushang | tầng trên |
249 | 楼下 | lóuxià | tầng dưới |
250 | 路 | lù | đường |
251 | 路口 | lùkǒu | ngã tư, giao lộ |
252 | 路上 | lùshang | trên đường |
253 | 绿 | lǜ | màu xanh lá cây |
254 | 妈妈/妈 | māma/mā | mẹ |
255 | 马路 | mǎlù | đường cái |
256 | 马上 | mǎshàng | ngay lập tức |
257 | 吗 | ma |
không? (trợ từ nghi vấn)
|
258 | 买 | mǎi | mua |
259 | 慢 | màn | chậm |
260 | 忙 | máng | bận |
261 | 猫 | māo | con mèo |
262 | 没关系 | méi guānxi | không sao |
263 | 没有 | méiyǒu | không có |
264 | 每 | měi | mỗi |
265 | 妹妹/妹 | mèimei/mèi | em gái |
266 | 门 | mén | cửa |
267 | 门口 | ménkǒu | cửa ra vào |
268 | 们 | men |
(hậu tố số nhiều cho đại từ nhân xưng)
|
269 | 米 | mǐ | mét |
270 | 米饭 | mǐfàn | cơm |
271 | 面包 | miànbāo | bánh mì |
272 | 面条儿 | miàntiáor | mì sợi |
273 | 明白 | míngbai | hiểu rõ |
274 | 明天 | míngtiān | ngày mai |
275 | 名字 | míngzi | tên |
276 | 拿 | ná | cầm, lấy |
277 | 哪 | nǎ | nào |
278 | 哪儿 | nǎr | ở đâu |
279 | 那 | nà | kia, đó |
280 | 那儿 | nàr | ở kia, ở đó |
281 | 奶 | nǎi | sữa |
282 | 奶奶 | nǎinai | bà nội |
283 | 南 | nán | phía nam |
284 | 南边 | nánbiān | phía nam |
285 | 男 | nán | nam |
286 | 男人 | nánrén | đàn ông |
287 | 难 | nán | khó |
288 | 呢 | ne |
còn… thì sao? (trợ từ nghi vấn)
|
289 | 能 | néng | có thể |
290 | 你 | nǐ | bạn, anh, chị |
291 | 你们 | nǐmen |
các bạn, các anh, các chị
|
292 | 年 | nián | năm |
293 | 您 | nín | ngài (kính ngữ) |
294 | 牛奶 | niúnǎi | sữa bò |
295 | 女 | nǚ | nữ |
296 | 女儿 | nǚ’ér | con gái |
297 | 女人 | nǚrén | phụ nữ |
298 | 旁边 | pángbiān | bên cạnh |
299 | 跑 | pǎo | chạy |
300 | 朋友 | péngyou | bạn bè |
301 | 便宜 | piányi | rẻ |
302 | 票 | piào | vé |
303 | 漂亮 | piàoliang | đẹp |
304 | 苹果 | píngguǒ | quả táo |
305 | 骑 | qí |
cưỡi (xe đạp, ngựa)
|
306 | 起床 | qǐ chuáng | thức dậy |
307 | 汽车 | qìchē | ô tô |
308 | 千 | qiān | nghìn |
309 | 铅笔 | qiānbǐ | bút chì |
310 | 钱 | qián | tiền |
311 | 前 | qián |
trước, đằng trước
|
312 | 前边 | qiánbiān | phía trước |
313 | 钱包 | qiánbāo | ví tiền |
314 | 清楚 | qīngchu | rõ ràng |
315 | 请 | qǐng | xin mời |
316 | 请假 | qǐng jià | xin nghỉ phép |
317 | 请问 | qǐngwèn | xin hỏi |
318 | 晴 | qíng | trời nắng |
319 | 球 | qiú | quả bóng |
320 | 去 | qù | đi |
321 | 去年 | qùnián | năm ngoái |
322 | 让 | ràng | để cho, nhường |
323 | 热 | rè | nóng |
324 | 人 | rén | người |
325 | 认识 | rènshi | quen biết |
326 | 日 | rì | ngày |
327 | 容易 | róngyì | dễ dàng |
328 | 如果 | rúguǒ | nếu như |
329 | 三 | sān | ba |
330 | 伞 | sǎn | cái ô |
331 | 商店 | shāngdiàn | cửa hàng |
332 | 上 | shàng | lên, ở trên |
333 | 上班 | shàng bān | đi làm |
334 | 上边 | shàngbiān | phía trên |
335 | 上午 | shàngwǔ | buổi sáng |
336 | 少 | shǎo | ít |
337 | 谁 | shéi | ai |
338 | 身体 | shēntǐ |
cơ thể, sức khỏe
|
339 | 什么 | shénme | cái gì |
340 | 生病 | shēng bìng | bị ốm |
341 | 生日 | shēngrì | ngày sinh nhật |
342 | 声音 | shēngyīn | âm thanh |
343 | 十 | shí | mười |
344 | 时候 | shíhou | lúc, khi |
345 | 时间 | shíjiān | thời gian |
346 | 使 | shǐ | khiến, làm cho |
347 | 是 | shì | là |
348 | 事情 | shìqing | sự việc, việc |
349 | 手表 | shǒubiǎo | đồng hồ đeo tay |
350 | 手机 | shǒujī |
điện thoại di động
|
351 | 说话 | shuōhuà | nói chuyện |
352 | 送 | sòng | tặng, tiễn |
353 | 虽然 | suīrán | mặc dù |
354 | 岁 | suì | tuổi |
355 | 所以 | suǒyǐ | cho nên |
356 | 它 | tā | nó |
357 | 它 | tā | nó |
358 | 太 | tài | quá |
359 | 太阳 | tàiyáng | mặt trời |
360 | 糖 | táng | kẹo, đường |
361 | 特别 | tèbié | đặc biệt |
362 | 疼 | téng | đau |
363 | 踢足球 | tī zúqiú | đá bóng |
364 | 提 | tí | xách, đề cập |
365 | 题 | tí | đề, câu hỏi |
366 | 体育 | tǐyù | thể dục thể thao |
367 | 天 | tiān | ngày, trời |
368 | 天气 | tiānqì | thời tiết |
369 | 条 | tiáo |
(lượng từ cho vật dài, mảnh) chiếc, con
|
370 | 跳舞 | tiào wǔ | nhảy múa |
371 | 听 | tīng | nghe |
372 | 同学 | tóngxué | bạn học |
373 | 外 | wài | ngoài |
374 | 外边 | wàibiān | bên ngoài |
375 | 外公 | wàigōng | ông ngoại |
376 | 外婆 | wàipó | bà ngoại |
377 | 玩儿 | wánr | chơi |
378 | 晚 | wǎn | muộn, tối |
379 | 晚上 | wǎnshang | buổi tối |
380 | 万 | wàn |
vạn (mười nghìn)
|
381 | 碗 | wǎn | cái bát |
382 | 王 | Wáng | (họ) Vương |
383 | 往 | wǎng | về phía |
384 | 为什么 | wèishénme | tại sao |
385 | 问 | wèn | hỏi |
386 | 我 | wǒ | tôi |
387 | 我们 | wǒmen |
chúng tôi, chúng ta
|
388 | 午 | wǔ | trưa |
389 | 午饭 | wǔfàn | bữa trưa |
390 | 西 | xī | phía tây |
391 | 西边 | xībiān | phía tây |
392 | 习惯 | xíguàn |
thói quen, quen với
|
393 | 洗 | xǐ | rửa |
394 | 洗手间 | xǐshǒujiān | nhà vệ sinh |
395 | 喜欢 | xǐhuan | thích |
396 | 下 | xià | xuống, dưới |
397 | 下班 | xià bān | tan làm |
398 | 下边 | xiàbiān | phía dưới |
399 | 下午 | xiàwǔ | buổi chiều |
400 | 下雨 | xiàyǔ | trời mưa |
401 | 先 | xiān | trước |
402 | 先生 | xiānsheng |
ông, ngài, tiên sinh
|
403 | 现在 | xiànzài | bây giờ |
404 | 香蕉 | xiāngjiāo | quả chuối |
405 | 想 | xiǎng | muốn, nhớ |
406 | 向上 | xiàngshàng | hướng lên |
407 | 向下 | xiàngxià | hướng xuống |
408 | 小 | xiǎo | nhỏ |
409 | 小姐 | xiǎojiě | cô, quý cô |
410 | 小时 | xiǎoshí | tiếng đồng hồ |
411 | 笑 | xiào | cười |
412 | 些 | xiē | một vài, một ít |
413 | 鞋 | xié | giày |
414 | 写 | xiě | viết |
415 | 谢谢 | xièxie | cảm ơn |
416 | 新 | xīn | mới |
417 | 新闻 | xīnwén | tin tức |
418 | 星期 | xīngqī | tuần |
419 | 行 | xíng | được, ổn |
420 | 休息 | xiūxi | nghỉ ngơi |
421 | 学习 | xuéxí | học tập |
422 | 学生 | xuésheng | học sinh |
423 | 学校 | xuéxiào | trường học |
424 | 需要 | xūyào | cần |
425 | 选择 | xuǎnzé | lựa chọn |
426 | 呀 | ya | (trợ từ ngữ khí) |
427 | 颜色 | yánsè | màu sắc |
428 | 眼睛 | yǎnjing | mắt |
429 | 羊肉 | yángròu | thịt cừu |
430 | 药 | yào | thuốc |
431 | 要 | yào | muốn, cần, sắp |
432 | 爷爷 | yéye | ông nội |
433 | 一 | yī | một |
434 | 呀 | ya | (trợ từ ngữ khí) |
435 | 一点儿 | yīdiǎnr | một chút |
436 | 衣服 | yīfu | quần áo |
437 | 医生 | yīshēng | bác sĩ |
438 | 医院 | yīyuàn | bệnh viện |
439 | 一起 | yīqǐ | cùng nhau |
440 | 一下 | yīxià |
một chút, một lát
|
441 | 已经 | yǐjīng | đã |
442 | 椅子 | yǐzi | cái ghế |
443 | 以前 | yǐqián | trước đây |
444 | 以为 | yǐwéi | cho rằng |
445 | 一边 | yībiān | vừa… vừa… |
446 | 一定 | yīdìng | nhất định |
447 | 一共 | yīgòng | tổng cộng |
448 | 一会儿 | yīhuìr | một lát |
449 | 一样 | yīyàng | giống nhau |
450 | 阴 | yīn | âm u (thời tiết) |
451 | 音乐 | yīnyuè | âm nhạc |
452 | 银行 | yínháng | ngân hàng |
453 | 应该 | yīnggāi | nên |
454 | 影响 | yǐngxiǎng | ảnh hưởng |
455 | 用 | yòng | dùng |
456 | 右 | yòu | bên phải |
457 | 右边 | yòubiān | phía bên phải |
458 | 雨 | yǔ | mưa |
459 | 远 | yuǎn | xa |
460 | 运动 | yùndòng |
vận động, thể thao
|
461 | 语法 | yǔfǎ | ngữ pháp |
462 | 语言 | yǔyán | ngôn ngữ |
463 | 月 | yuè | tháng, mặt trăng |
464 | 月亮 | yuèliang | mặt trăng |
465 | 越 | yuè | càng… |
466 | 杂志 | zázhì | tạp chí |
467 | 再 | zài | lại, lần nữa |
468 | 再见 | zàijiàn | tạm biệt |
469 | 在 | zài | ở, đang |
470 | 早 | zǎo | sớm |
471 | 早上 | zǎoshang | buổi sáng sớm |
472 | 怎么 | zěnme |
thế nào, làm sao
|
473 | 怎么样 | zěnmeyàng |
thế nào rồi, ra sao
|
474 | 站 | zhàn | đứng, trạm, bến |
475 | 张 | zhāng |
(lượng từ cho vật dẹt) tờ, tấm
|
476 | 找 | zhǎo | tìm |
477 | 这 | zhè | đây, này |
478 | 这儿 | zhèr | ở đây |
479 | 着 | zhe |
(trợ từ chỉ trạng thái tiếp diễn)
|
480 | 知道 | zhīdào | biết |
481 | 只 | zhǐ | chỉ |
482 | 中国 | Zhōngguó | Trung Quốc |
483 | 中午 | zhōngwǔ | buổi trưa |
484 | 重要 | zhòngyào | quan trọng |
485 | 住 | zhù | sống, ở |
486 | 准备 | zhǔnbèi | chuẩn bị |
487 | zhuōzi | bàn | |
488 | 字 | zì | chữ |
489 | 走 | zǒu | đi |
490 | 最 | zuì | nhất |
491 | 最近 | zuìjìn | gần đây |
492 | 昨天 | zuótiān | hôm qua |
493 | 左 | zuǒ | bên trái |
494 | 左边 | zuǒbiān | phía bên trái |
495 | 坐 | zuò | ngồi |
496 | 做 | zuò | làm |
497 | 作业 | zuòyè | bài tập |
498 | 作用 | zuòyòng | tác dụng |
499 | 别 | bié |
đừng, không được
|
500 | 再 | zài | lại, lần nữa |
3.2. Nguồn tham khảo từ vựng chính thức và các tài liệu tổng hợp hữu ích
Nguồn chính thức cho danh sách từ vựng HSK là trang web www.chinesetest.cn. Tuy nhiên, việc học trực tiếp từ danh sách này có thể khô khan. May mắn thay, có rất nhiều tài liệu và website khác đã tổng hợp danh sách từ vựng HSK 1 một cách thân thiện và có hệ thống hơn:
- Nguồn chính thức: chinesetest.cn (cung cấp danh sách HSK 2.0, một số thông tin HSK 3.0)
- Các website/ứng dụng nước ngoài phổ biến: AllSetLearning, LingoDeer, Mandarin Bean, DigMandarin, HSK Academy, Quizlet, Anki (thường cung cấp danh sách 150 và 500 từ kèm Pinyin, nghĩa tiếng Anh, câu ví dụ).
- Các nguồn tiếng Việt cực kỳ hữu ích:
- HSK 2.0 (150 từ): Tiengtrungonline.com, QTEDU, Hoa Van SHZ, Thanh Mai HSK, Trung Tam Tieng Trung SOFL, các kênh YouTube như Panda Studio cung cấp danh sách đầy đủ kèm Pinyin, nghĩa tiếng Việt, từ loại và câu ví dụ chi tiết.
- HSK 3.0 (500 từ): CTIHSK.edu.vn, Yuexin.edu.vn, Edmicro HSK, các kênh YouTube như Panda Studio, Mandarin HQ cung cấp danh sách 500 từ mới kèm Pinyin, nghĩa tiếng Việt, và thường có cả câu ví dụ.
Khi tìm tài liệu, hãy chú ý kiểm tra xem danh sách đó thuộc tiêu chuẩn HSK 2.0 (150 từ) hay HSK 3.0 (500 từ) để đảm bảo bạn đang học đúng lượng từ vựng cần thiết cho mục tiêu của mình.
Xem thêm:
Từ vựng HSK 2: Củng cố Nền tảng & Mở rộng Giao tiếp Cơ bản
Từ Vựng HSK 3: Nâng Tầm Tiếng Trung & Vươn Tới Trình Độ Trung Cấp
Từ vựng HSK 2: Củng cố Nền tảng & Mở rộng Giao tiếp Cơ bản
Từ Vựng HSK 3: Nâng Tầm Tiếng Trung & Vươn Tới Trình Độ Trung Cấp
4. Từ Vựng HSK 1 Trong Bài Thi Thực Tế
Hiểu rõ cách từ vựng HSK 1 được kiểm tra trong bài thi thật sẽ giúp bạn ôn luyện có trọng tâm và hiệu quả hơn. Bài thi HSK 1 bao gồm phần Nghe hiểu và Đọc hiểu.
4.1. Cách từ vựng được kiểm tra qua phần Nghe hiểu
Phần Nghe hiểu kéo dài khoảng 15 phút với 20 câu hỏi. Các dạng bài kiểm tra từ vựng như sau:
- Nhận biết từ/cụm từ: Nghe một từ hoặc cụm từ đơn giản và chọn hình ảnh tương ứng.
- Hiểu câu đơn giản: Nghe một câu sử dụng từ vựng HSK 1 và chọn hình ảnh phù hợp với nội dung câu.
- Hiểu đoạn hội thoại ngắn: Nghe một đoạn hội thoại cực kỳ ngắn gọn (thường là 2 lượt lời) và chọn hình ảnh phản ánh nội dung.
- Hiểu câu hỏi-đáp: Nghe một câu hỏi và một câu trả lời đơn giản, sau đó chọn đáp án đúng (thường là chọn câu trả lời từ các lựa chọn).
- Tốc độ nói trong phần nghe HSK 1 rất chậm và rõ ràng. Từ vựng được kiểm tra chủ yếu là những từ liên quan đến các đồ vật, hoạt động, trạng thái thường gặp trong cuộc sống hàng ngày, thường có hình ảnh minh họa trực quan đi kèm để hỗ trợ.
4.2. Cách từ vựng được kiểm tra qua phần Đọc hiểu
Phần Đọc hiểu kéo dài khoảng 17 phút với 20 câu hỏi. Điểm đặc biệt là tất cả chữ Hán đều có Pinyin. Các dạng bài kiểm tra từ vựng bao gồm:
- Nhận biết từ: Nối từ vựng (có Pinyin) với hình ảnh tương ứng.
- Hiểu câu: Đọc một câu đơn giản (có Pinyin) và chọn hình ảnh phù hợp với nội dung câu.
- Nối câu hỏi-đáp: Nối các câu hỏi (có Pinyin) với các câu trả lời (có Pinyin) tương ứng.
- Điền từ vào chỗ trống: Đọc một câu (có Pinyin) và chọn từ thích hợp nhất trong các lựa chọn để điền vào chỗ trống. Dạng bài này không chỉ kiểm tra nghĩa mà còn đòi hỏi hiểu biết cơ bản về cách dùng từ trong cấu trúc câu đơn giản.
Với sự hỗ trợ của Pinyin, thử thách chính trong phần đọc không phải là nhận diện mặt chữ Hán mà là hiểu nghĩa của từ và câu được phiên âm, và sử dụng kiến thức từ vựng để chọn đáp án hoặc điền từ chính xác vào chỗ trống.
5. Chiến Lược và Công Cụ Học Từ Vựng HSK 1 Hiệu Quả Cho Người Việt
Để nắm vững từ vựng HSK 1 một cách nhanh chóng và hiệu quả, đặc biệt đối với người học Việt Nam, việc áp dụng các phương pháp khoa học và tận dụng công cụ hỗ trợ phù hợp là rất quan trọng.
5.1. Các phương pháp học từ vựng khoa học và dễ áp dụng
Kết hợp nhiều phương pháp sẽ giúp bạn ghi nhớ từ lâu hơn và sử dụng chúng linh hoạt hơn:
- Học theo chủ đề: Thay vì học một danh sách dài ngẫu nhiên, hãy nhóm các từ vựng HSK 1 theo các chủ đề quen thuộc như Gia đình (爸爸, 妈妈, 哥哥…), Số đếm (一, 二, 三…), Màu sắc (红, 黄, 蓝…), Món ăn (米饭, 面条…), Hoạt động (吃, 喝, 看, 说…), v.v. Điều này giúp hệ thống hóa kiến thức và dễ liên tưởng.
- Sử dụng Flashcards (Thẻ ghi nhớ): Viết chữ Hán và Pinyin ở một mặt, nghĩa tiếng Việt/Anh và câu ví dụ ở mặt còn lại. Ôn tập flashcards thường xuyên là cách hiệu quả để kiểm tra khả năng ghi nhớ.
- Lặp lại ngắt quãng (SRS): Sử dụng các ứng dụng Flashcard có tích hợp thuật toán SRS (như Anki, Memrise) để ôn tập từ vựng vào những khoảng thời gian tối ưu, giúp chuyển từ vựng vào trí nhớ dài hạn.
- Học theo ngữ cảnh: Đừng học từ vựng riêng lẻ. Luôn học từ mới trong câu hoặc cụm từ. Tự đặt câu với từ mới giúp bạn hiểu sâu cách dùng và nhớ lâu hơn rất nhiều.
- Sơ đồ tư duy (Mind Mapping): Vẽ sơ đồ kết nối các từ liên quan đến một chủ đề trung tâm. Phương pháp này giúp hình dung mối quan hệ giữa các từ và kích thích não bộ ghi nhớ bằng hình ảnh.
- Liên kết hình ảnh: Kết nối từ vựng với hình ảnh thực tế hoặc tưởng tượng về đồ vật/hoạt động mà từ đó biểu thị.
- Luyện nghe và phát âm chuẩn: Nghe file âm thanh từ vựng, nghe các bài nghe HSK 1 mẫu và cố gắng nhại lại. Đối với người Việt, cần đặc biệt chú trọng thanh điệu vì sai thanh điệu có thể dẫn đến sai nghĩa hoàn toàn. Luyện phát âm Pinyin chuẩn ngay từ đầu rất quan trọng.
- Thực hành giao tiếp: Cố gắng sử dụng các từ vựng HSK 1 đã học trong các tình huống đơn giản với giáo viên, bạn bè hoặc người học khác. “Học đi đôi với hành” là nguyên tắc vàng.
- Luyện viết (Đối với HSK 3.0): Dành thời gian luyện viết tay 100 ký tự cơ bản theo yêu cầu của HSK 3.0 Band 1.
Kết hợp lặp lại ngắt quãng (để ghi nhớ) và sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh (để hiểu và ứng dụng) là chiến lược học từ vựng toàn diện và mạnh mẽ.
5.2. Tổng hợp ứng dụng, website, video và tài liệu PDF hỗ trợ học tập
Thế giới số cung cấp rất nhiều công cụ tuyệt vời giúp bạn học từ vựng HSK 1. Dưới đây là tổng hợp các tài nguyên hữu ích, có ưu tiên các công cụ hỗ trợ hoặc phù hợp với người học Việt Nam:
Bảng 4: Các Công Cụ & Tài Nguyên Học Từ Vựng HSK 1 Chọn Lọc (Hữu ích cho Người Việt)
Loại | Tên/Mô tả & Liên kết (Nếu có) | Tiêu chuẩn HSK | Hỗ trợ Tiếng Việt |
Điểm nổi bật cho người Việt
|
Ứng dụng | Anki (iOS/Android/Windows/Mac) | Tùy bộ thẻ | Có (giao diện & bộ thẻ) |
Hệ thống SRS mạnh mẽ, tùy chỉnh cao, có nhiều bộ thẻ HSK 1 được chia sẻ bởi cộng đồng người Việt.
|
Quizlet (iOS/Android/Web) | Tùy bộ thẻ | Có (giao diện & bộ thẻ) |
Giao diện thân thiện, nhiều chế độ học (flashcard, ghép đôi, trắc nghiệm), cộng đồng lớn.
|
|
HelloChinese (iOS/Android) | CEFR A1-B2 | Có |
Học theo bài, có cấu trúc, phương pháp học qua trò chơi, tính năng nhận dạng giọng nói.
|
|
LingoDeer (iOS/Android/Web) | CEFR A1-B2 | Có |
Bài học cấu trúc rõ ràng, chú trọng ngữ pháp và từ vựng, hỗ trợ phát âm.
|
|
Pleco Chinese Dictionary (iOS/Android) | Tổng hợp | Có (phiên âm, nghĩa) |
Từ điển mạnh mẽ, có nhận dạng chữ viết tay, OCR (nhận diện ký tự qua ảnh), tính năng flashcard.
|
|
HSK Vocabulary Flashcards by aibase.biz (Web) | HSK 3.0/2.0 | Không rõ |
Flashcards, Pinyin, câu ví dụ, thứ tự nét, bài quiz, có tính năng chat AI để luyện tập.
|
|
Chinese Flashcards HSK 1 by Handtechnics (iOS/Android) | HSK 2.0 (150) | Không |
Ứng dụng flashcard đơn giản, có âm thanh, miễn phí, không quảng cáo.
|
|
Website | Tiengtrungonline.com | HSK 2.0 (150) | Có |
Tổng hợp 150 từ vựng HSK 1 rất chi tiết: Chữ Hán, Pinyin, Nghĩa TV, Từ loại, Câu ví dụ TV, có file PDF tải xuống. Highly Recommended.
|
CTIHSK.edu.vn | HSK 3.0 (500) | Có |
Cung cấp danh sách 500 từ vựng HSK 1 (3.0): Chữ Hán, Pinyin, Nghĩa TV, Câu ví dụ TV, có file PDF. Highly Recommended.
|
|
Yuexin.edu.vn | HSK 3.0 (500) | Có |
Cung cấp danh sách 500 từ vựng HSK 1 (3.0): Chữ Hán, Pinyin, Nghĩa TV.
|
|
Mandarin Bean | HSK 2.0 & 3.0 | Không |
Danh sách từ vựng (150 & 500 từ), có file PDF, bài kiểm tra thử online.
|
|
DigMandarin | HSK 2.0 & 3.0 | Không |
Tổng hợp danh sách từ vựng HSK các cấp độ.
|
|
YouGlish (youglish.com/chinese) | Tổng hợp | Có (giao diện, phụ đề TV) |
Tra cứu cách phát âm từ/cụm từ trong ngữ cảnh video YouTube thực tế, có phụ đề tiếng Việt.
|
|
Video | Kênh YouTube Panda Studio | HSK 2.0 & 3.0 | Có |
Video học từ vựng HSK 1 (150 & 500 từ), giải thích chi tiết bằng tiếng Việt, có hình ảnh và ví dụ.
|
Kênh YouTube Mandarin Corner (phiên bản Tiếng Việt nếu có) | HSK 3.0 (500) | Có |
Khóa học video, có thể có phiên bản hoặc phụ đề tiếng Việt cho danh sách 500 từ.
|
|
Kênh YouTube Mandarin HQ | HSK 3.0 (500) | Có (phụ đề TV) |
Video flashcard 500 từ vựng HSK 1 (3.0) với âm thanh và hình ảnh, có file PDF đi kèm.
|
|
Tài liệu PDF | Các file PDF trên các website/trung tâm tiếng Việt (xem mục 3.2) | HSK 2.0 & 3.0 | Có |
Các danh sách từ vựng HSK 1 (150 hoặc 500 từ) tổng hợp, có nghĩa tiếng Việt, tiện lợi in ấn.
|
Sự kết hợp giữa các ứng dụng Flashcard có SRS, các website cung cấp danh sách từ vựng chi tiết kèm câu ví dụ, và các video giải thích bằng tiếng Việt trên YouTube sẽ tạo thành một bộ công cụ học tập hiệu quả và phù hợp nhất cho người học Việt Nam.
6. Kết Luận: Lộ Trình Nắm Vững Từ Vựng HSK 1
Nắm vững từ vựng HSK 1 là bước khởi đầu quan trọng nhất trên hành trình học tiếng Trung của bạn. Dù bạn theo đuổi tiêu chuẩn 150 từ hay 500 từ, sự chuẩn bị kỹ lưỡng và một chiến lược học tập thông minh sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu.
6.1. Tóm tắt các điểm chính
HSK Cấp 1 là cấp độ nền tảng, tập trung vào từ vựng cơ bản cho giao tiếp hàng ngày.
- Có hai tiêu chuẩn từ vựng chính: HSK 2.0 (150 từ) và HSK 3.0 (500 từ và có thêm yêu cầu viết tay 100 ký tự). HSK 3.0 là xu hướng mới.
- Danh sách từ vựng chất lượng cần có đủ Chữ Hán, Pinyin, Nghĩa (tiếng Việt rất quan trọng), Từ loại và Câu ví dụ.
- Từ vựng được kiểm tra trong bài thi HSK 1 qua các dạng bài Nghe và Đọc đơn giản, có sự hỗ trợ của Pinyin và hình ảnh.
- Các phương pháp học hiệu quả bao gồm: Flashcards (kết hợp SRS), học theo ngữ cảnh, học theo chủ đề, sơ đồ tư duy, luyện nghe và phát âm, thực hành giao tiếp, và luyện viết (nếu theo HSK 3.0).
- Người học Việt Nam có rất nhiều nguồn tài liệu hữu ích bằng tiếng mẹ đẻ, bao gồm các website, ứng dụng và kênh YouTube.
6.2. Khuyến nghị về kế hoạch học tập và các bước tiếp theo
Để chinh phục từ vựng HSK 1, bạn có thể tham khảo lộ trình sau:
- Xác định tiêu chuẩn: Quyết định sẽ học theo HSK 2.0 (150 từ) hay HSK 3.0 (500 từ), dựa trên mục tiêu và trung tâm khảo thí của bạn.
- Thu thập tài liệu: Tìm và tải về danh sách từ vựng theo tiêu chuẩn đã chọn từ các nguồn đáng tin cậy (ưu tiên có bản dịch tiếng Việt và câu ví dụ đầy đủ như Tiengtrungonline.com cho 150 từ hoặc CTIHSK.edu.vn cho 500 từ).
- Lập kế hoạch học tập: Chia nhỏ danh sách từ vựng thành các phần nhỏ hơn (ví dụ: 5-10 từ mỗi ngày). Đặt mục tiêu học tập rõ ràng hàng ngày/tuần.
- Áp dụng đa phương pháp:
- Sử dụng ứng dụng Flashcard có SRS (Anki, Quizlet) để ôn tập đều đặn.
- Học từ vựng theo chủ đề và tập đặt câu với từ mới.
- Luyện nghe và nhại lại phát âm của từ, đặc biệt chú ý thanh điệu (tham khảo các video trên YouTube).
- Nếu theo HSK 3.0, dành thời gian luyện viết 100 ký tự cơ bản.
- Luyện tập với đề thi thử: Tìm các bài thi thử HSK 1 (có sẵn trên chinesetest.cn hoặc các website khác) để làm quen với dạng câu hỏi và kiểm tra từ vựng trong ngữ cảnh bài thi.
- Tìm cơ hội thực hành: Cố gắng giao tiếp những câu đơn giản sử dụng từ vựng HSK 1 đã học.
Bằng sự kiên trì, áp dụng các phương pháp học hiệu quả và tận dụng tối đa các tài nguyên hữu ích dành cho người Việt, việc nắm vững từ vựng HSK 1 sẽ trở nên dễ dàng và thú vị hơn rất nhiều. Đây sẽ là bước đệm vững chắc để bạn tiếp tục hành trình khám phá và làm chủ tiếng Trung.
Hãy bắt đầu ngay hôm nay cùng Tân Việt Prime nhé!
Bài viết liên quan
Từ vựng HSK 2: Củng cố Nền tảng & Mở rộng Giao tiếp Cơ bản
Chúc mừng bạn đã hoàn thành cấp độ HSK 1! Bước tiếp theo trên hành trình chinh phục tiếng Trung…
Từ Vựng HSK 3: Nâng Tầm Tiếng Trung & Vươn Tới Trình Độ Trung Cấp
Chào mừng bạn đến với HSK Cấp 3 – cấp độ đánh dấu bước chuyển quan trọng từ sơ cấp…
Tổng Quan Hệ Thống Cấu Trúc Câu trong Tiếng Trung Hiện Đại
Ngữ pháp là “xương sống” của mọi ngôn ngữ, và cấu trúc câu chính là nền tảng để xây dựng…
Tổng quan về Trung tâm ngữ tiếng Hán (中心语)
Trong thế giới ngữ pháp, mỗi cụm từ đều có một thành phần đóng vai trò “đầu não”, quyết định…
Bài Viết Mới Nhất
Từ Lóng Tiếng Trung Hot Nhất 2025: Giải Mã Ngôn Ngữ Gen Z Trung Quốc!
Khám phá 100+ từ lóng tiếng Trung (网络流行语) hot nhất! Học cách giới trẻ Trung Quốc trò chuyện trên Weibo,...
Top 15+ Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín & Chất Lượng Nhất Việt Nam 2025
Tìm kiếm trung tâm tiếng Trung tốt nhất? Khám phá Top 15+ trung tâm uy tín tại TP.HCM, Hà Nội,...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 5: Chinh Phục Trình Độ Cao Cấp & HSK 5 Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 (Hanyu Jiaocheng Book 5) – chìa khóa nâng cao tiếng Trung lên...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 4: Nâng Cao Trình Độ Trung Cấp Tiếng Trung Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 – bước chuyển mình từ sơ cấp lên trung cấp tiếng Trung....