Từ vựng HSK 1: Tổng Hợp Toàn Diện & Lộ Trình Chinh Phục Bước Đầu Tiếng Trung

Chào mừng bạn đến với những bước chân đầu tiên trên con đường học tiếng Trung! Kỳ thi Năng lực Hán ngữ (HSK) Cấp 1 chính là cột mốc đầu tiên và quan trọng, đánh dấu khả năng sử dụng tiếng Trung ở mức độ cơ bản nhất. Để vượt qua cấp độ này và tạo đà cho hành trình học tập lâu dài, việc nắm vững từ vựng HSK 1 là điều kiện tiên quyết.
HSK 1 tập trung vào việc xây dựng vốn từ vựng nền tảng, giúp bạn có thể hiểu và sử dụng các cụm từ, câu đơn giản trong giao tiếp hàng ngày. Đối với người học tiếng Việt, những từ vựng này có thể vừa quen thuộc (qua từ Hán-Việt) vừa mới lạ (về mặt phát âm, thanh điệu và cách dùng).
Bài viết này của Tân Việt Prime sẽ là cẩm nang toàn diện giúp bạn hiểu rõ về từ vựng HSK 1: từ các tiêu chuẩn từ vựng hiện hành (HSK 2.0 và HSK 3.0), cách từ vựng được kiểm tra trong bài thi thực tế, đến những phương pháp và công cụ học hiệu quả nhất dành riêng cho người Việt. Hãy cùng khám phá và xây dựng nền tảng từ vựng vững chắc cho mình ngay hôm nay!

1. Tổng Quan về Kỳ Thi HSK Cấp 1 và Tầm Quan Trọng của Từ Vựng

Kỳ thi HSK (Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì – 汉语水平考试) là thước đo chuẩn hóa năng lực tiếng Trung cho người nước ngoài, được công nhận rộng rãi trên toàn cầu. HSK Cấp 1 là cấp độ nhập môn, được thiết kế dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Trung.

1.1. HSK 1 là gì? Mục tiêu và đối tượng

Mục tiêu chính của HSK Cấp 1 là kiểm tra khả năng hiểu và sử dụng tiếng Trung ở mức rất cơ bản để đáp ứng các nhu cầu giao tiếp cụ thể trong đời sống hàng ngày. Thí sinh đạt HSK 1 có thể:
  • Hiểu và sử dụng các cụm từ và câu quen thuộc hàng ngày.
  • Giới thiệu bản thân và người khác.
  • Hỏi và trả lời các câu hỏi đơn giản về thông tin cá nhân.
  • Thực hiện các tương tác đơn giản khi người nói chậm và rõ ràng.
Hình ảnh minh họa Từ vựng HSK 1
Hình ảnh minh họa Từ vựng HSK 1
Bài thi HSK Cấp 1 bao gồm hai phần: Nghe hiểu và Đọc hiểu. Một điểm hỗ trợ lớn cho người mới bắt đầu là tất cả các câu hỏi và chữ Hán trong bài thi HSK 1 (theo tiêu chuẩn HSK 2.0 và phần lớn HSK 3.0) đều có Pinyin đi kèm. Điều này giúp bạn tập trung vào việc hiểu âm thanh và nghĩa của từ mà chưa cần thành thạo nhận diện mặt chữ Hán. Để vượt qua, bạn cần đạt ít nhất 120/200 điểm. Chứng chỉ có giá trị trong 2 năm.
HSK 1 phù hợp với mọi đối tượng mới bắt đầu học tiếng Trung, từ học sinh, sinh viên đến người đi làm, những người muốn có một chứng chỉ quốc tế để đánh giá trình độ hoặc làm quen với cấu trúc bài thi HSK.

1.2. Vai trò của từ vựng trong việc chinh phục HSK 1

Dù ngữ pháp HSK 1 khá đơn giản, từ vựng lại đóng vai trò trung tâm tuyệt đối. Khả năng hiểu bài nghe và bài đọc ở cấp độ này phụ thuộc gần như hoàn toàn vào việc bạn có nhận biết và hiểu nghĩa của các từ khóa hay không. Nếu không biết từ, bạn sẽ không thể hiểu câu hay đoạn hội thoại, dù ngữ pháp có đơn giản đến đâu.
Việc nắm vững lượng từ vựng HSK 1 theo yêu cầu không chỉ giúp bạn tự tin bước vào phòng thi mà còn xây dựng một nền tảng ngôn ngữ vững chắc cho các cấp độ tiếp theo. Đây chính là chìa khóa để bạn có thể bắt đầu giao tiếp những câu cơ bản và tiếp tục mở rộng kiến thức tiếng Trung của mình.

2. Các Tiêu Chuẩn Từ Vựng HSK 1: Từ Truyền Thống Đến Hiện Đại

Kỳ thi HSK đã trải qua sự phát triển, đặc biệt là với việc giới thiệu tiêu chuẩn HSK 3.0. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến số lượng từ vựng yêu cầu cho HSK Cấp 1.

2.1. Tiêu chuẩn HSK 2.0: Nền tảng 150 từ vựng

Theo tiêu chuẩn HSK 2.0 (áp dụng từ năm 2009), từ vựng HSK 1 bao gồm danh sách 150 từ tiếng Trung cơ bản nhất. Danh sách này tập trung vào các đại từ, danh từ, động từ, tính từ, số từ, lượng từ, giới từ, liên từ, trợ từ thường dùng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày đơn giản.
Danh sách 150 từ này được thiết kế rất có chọn lọc, bao gồm những từ có tần suất sử dụng cao và thiết yếu nhất, giúp người học có thể nhanh chóng đạt được khả năng giao tiếp cơ bản và cảm thấy có thành tựu ngay từ đầu. Sự phổ biến của tiêu chuẩn 150 từ đã dẫn đến việc ra đời của vô số tài liệu học tập chất lượng dựa trên bộ từ vựng này. Nguồn chính thức là trang chinesetest.cn của Hanban (nay là CLEC), nhưng nhiều website và sách khác đã tổng hợp lại một cách thân thiện với người học hơn.

2.2. Tiêu chuẩn HSK 3.0: Bước tiến với 500 từ vựng cho Cấp 1 (Band 1)

Từ năm 2022, HSK 3.0 được giới thiệu mang đến những thay đổi đáng kể. Theo tiêu chuẩn mới, HSK Cấp 1 (nay gọi là Cấp 1, Band 1) yêu cầu người học nắm vững 500 từ vựng thay vì 150 từ như trước.
Sự gia tăng đột ngột này cho thấy mục tiêu của HSK 3.0 là xây dựng một “trình độ lưu loát cơ bản” thực chất hơn ngay từ cấp độ đầu tiên, phù hợp hơn với các khung tham chiếu quốc tế như CEFR A1. Danh sách 500 từ bao gồm nhiều từ vựng hiện đại, liên quan đến công nghệ và đời sống đương đại hơn. Việc đưa vào các thuật ngữ như “网上” (trực tuyến), “手机” (điện thoại di động), “商场” (trung tâm thương mại), “打车” (bắt taxi) làm cho việc học ban đầu thiết thực và gần gũi hơn với cuộc sống hiện đại.
Một điểm khác biệt lớn nữa là HSK 3.0 Cấp 1 có thêm yêu cầu viết tay 100 ký tự Hán cơ bản. Điều này bổ sung một kỹ năng mới ngay từ cấp độ nền tảng, khuyến khích sự tương tác sâu hơn với mặt chữ, thay vì chỉ tập trung vào nghe và đọc với Pinyin như HSK 2.0.

2.3. So sánh chi tiết và lời khuyên lựa chọn tiêu chuẩn học tập

Việc lựa chọn theo đuổi tiêu chuẩn 150 từ (HSK 2.0) hay 500 từ (HSK 3.0) ảnh hưởng lớn đến khối lượng học tập của bạn. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:
Bảng 1: So Sánh Hai Tiêu Chuẩn Từ Vựng & Yêu Cầu HSK Cấp 1
Đặc điểm HSK 2.0 (Cấp 1)
HSK 3.0 (Cấp 1 – Band 1)
Số lượng từ vựng 150 500
Số lượng ký tự Khoảng 174-178 300 (nhận biết)
Ký tự viết tay Không yêu cầu 100
Âm tiết Không quy định 269
Điểm ngữ pháp Không quy định 48
Kỹ năng kiểm tra Nghe, Đọc
Nghe, Nói, Đọc, Viết (viết tay ký tự)
Pinyin trong đề Có cho tất cả
Có (phần lớn, đặc biệt đọc hiểu tài liệu)

Quá trình chuyển đổi sang HSK 3.0 vẫn đang diễn ra trên toàn cầu. Một số trung tâm khảo thí hoặc tài liệu có thể vẫn tập trung vào HSK 2.0, trong khi HSK 3.0 là định hướng tương lai.

Lời khuyên:
  • Nếu mục tiêu của bạn là có chứng chỉ HSK 1 một cách nhanh chóng và đơn giản nhất, hoặc trung tâm bạn học vẫn tập trung vào HSK 2.0, việc học danh sách 150 từ là đủ.
  • Nếu bạn muốn xây dựng một nền tảng vững chắc hơn, có khả năng giao tiếp thực tế tốt hơn ngay từ đầu và chuẩn bị cho các cấp độ cao hơn theo tiêu chuẩn mới (đặc biệt nếu mục tiêu là đạt HSK 3.0 Cấp 2 trở lên), hãy học theo danh sách 500 từ của HSK 3.0.
  • Quan trọng nhất, hãy kiểm tra với trung tâm khảo thí hoặc cơ sở đào tạo cụ thể của bạn xem họ đang sử dụng tiêu chuẩn HSK nào cho các kỳ thi hoặc khóa học sắp tới.
Mặc dù HSK 3.0 Cấp 1 đòi hỏi nỗ lực lớn hơn, việc chinh phục 500 từ và kỹ năng viết cơ bản sẽ mang lại nền tảng tốt hơn đáng kể khi bạn học lên các cấp độ cao hơn.

3. Khám Phá Danh Mục Từ Vựng HSK 1 Chi Tiết

Để học từ vựng HSK 1 một cách hiệu quả, việc tiếp cận các danh sách từ vựng chi tiết và đầy đủ thông tin là rất quan trọng.

3.1. Thông tin đi kèm mỗi từ: Chữ Hán, Pinyin, Nghĩa, Từ loại, Câu ví dụ

Một danh sách từ vựng chất lượng không chỉ cung cấp mỗi từ. Thông thường, bạn sẽ tìm thấy các thông tin hữu ích sau cho mỗi từ trong danh sách HSK 1:
Chữ Hán (Hanzi): Ký tự tiếng Trung (ví dụ: 爱).
  • Pinyin (Phiên âm): Cách phát âm theo hệ thống Pinyin, bao gồm cả thanh điệu (ví dụ: ài).
  • Nghĩa: Giải thích ý nghĩa của từ (ví dụ: yêu, thích). Các tài liệu tốt thường cung cấp nghĩa bằng cả tiếng Anh và tiếng Việt, rất tiện lợi cho người học Việt Nam.
  • Từ loại (Part of Speech): Cho biết từ đó là danh từ (N), động từ (V), tính từ (Adj), v.v. (ví dụ: Động từ).
  • Câu ví dụ (Example sentences): Minh họa cách từ được sử dụng trong ngữ cảnh câu hoàn chỉnh, thường kèm theo Pinyin và bản dịch (ví dụ: 我爱我的家人 – Wǒ ài wǒ de jiārén. – Tôi yêu gia đình của mình.). Câu ví dụ đặc biệt quan trọng để hiểu cách dùng từ trong thực tế.
  • Việc có đầy đủ các thông tin này giúp bạn học từ một cách toàn diện: biết đọc (Pinyin), biết nghĩa, hiểu cách dùng (từ loại, câu ví dụ) và nhận diện/viết (chữ Hán). Người học Việt Nam có lợi thế khi tìm thấy nhiều tài liệu cung cấp thông tin rất chi tiết và có bản dịch tiếng Việt.
Dưới đây là các bảng ví dụ minh họa một số từ vựng trong danh sách HSK 1 theo cả hai tiêu chuẩn:
Bảng 2: Ví Dụ Chi Tiết Từ Vựng HSK 1 (Tiêu Chuẩn 150 Từ – HSK 2.0)
STT Chữ Hán Pinyin Nghĩa tiếng Việt
1 ài yêu
2 tám
3 爸爸 bàba bố, ba
4 杯子 bēizi cái cốc, chén
5 北京 Běijīng Bắc Kinh
6 běn
(lượng từ cho sách) quyển, cuốn
7 不客气 bú kèqi
không có gì, đừng khách sáo
8 không
9 cài món ăn, rau
10 chá trà
11 chī ăn
12 出租车 chūzūchē taxi
13 打电话 dǎ diànhuà gọi điện thoại
14 to, lớn
15 de
(trợ từ sở hữu) của
16 diǎn giờ, điểm
17 电脑 diànnǎo máy tính
18 电视 diànshì tivi
19 电影 diànyǐng phim
20 东西 dōngxi đồ vật, thứ
21 dōu đều
22 đọc
23 对不起 duìbuqǐ xin lỗi
24 duō nhiều
25 多少 duōshao bao nhiêu
26 èr hai
27 儿子 érzi con trai
28 饭馆 fànguǎn
nhà hàng, quán ăn
29 飞机 fēijī máy bay
30 分钟 fēnzhōng phút
31 高兴 gāoxìng vui vẻ, vui mừng
32
(lượng từ phổ biến) cái, chiếc
33 工作 gōngzuò
công việc, làm việc
34 gǒu con chó
35 汉语 Hànyǔ tiếng Hán
36 hǎo tốt
37 uống
38
39 hěn rất
40 后面 hòumiàn phía sau
41 huí về, quay lại
42 huì
biết (một kỹ năng), sẽ
43 火车站 huǒchēzhàn nhà ga xe lửa
44 mấy, vài
45 jiā nhà, gia đình
46 jiào gọi là, tên là
47 今天 jīntiān hôm nay
48 jiǔ chín
49 kāi mở, lái (xe)
50 kàn nhìn, xem
51 看见 kànjiàn nhìn thấy
52 kuài
đồng (đơn vị tiền tệ), miếng
53 lái đến
54 老师 lǎoshī
thầy giáo, cô giáo
55 le
rồi (trợ từ ngữ khí/động thái)
56 lěng lạnh
57 bên trong
58 liù sáu
59 妈妈 māma mẹ
60 ma
không? (trợ từ nghi vấn)
61 mǎi mua
62 māo con mèo
63 没关系 méi guānxi không sao
64 没有 méiyǒu không có
65 米饭 mǐfàn cơm
66 明天 míngtiān ngày mai
67 名字 míngzi tên
68 nào
69 哪儿 nǎr ở đâu
70 kia, đó
71 那儿 nàr ở kia, ở đó
72 nán phía nam
73 ne
còn… thì sao? (trợ từ nghi vấn)
74 néng có thể
75 bạn, anh, chị
76 nián năm
77 女儿 nǚ’ér con gái
78 朋友 péngyou bạn bè
79 漂亮 piàoliang đẹp
80 苹果 píngguǒ quả táo
81 bảy
82 qián tiền
83 前面 qiánmiàn phía trước
84 qǐng xin mời
85 đi
86 nóng
87 rén người
88 认识 rènshi quen biết
89 sān ba
90 商店 shāngdiàn cửa hàng, tiệm
91 shàng lên, ở trên
92 上午 shàngwǔ buổi sáng
93 shǎo ít
94 shéi ai
95 什么 shénme cái gì
96 shí mười
97 时候 shíhou lúc, khi
98 shì
99 shū sách
100 shuǐ nước
101 水果 shuǐguǒ
hoa quả, trái cây
102 睡觉 shuìjiào ngủ
103 说话 shuōhuà nói chuyện
104 bốn
105 suì tuổi
106 anh ấy, ông ấy
107 cô ấy, bà ấy
108 tài quá
109 天气 tiānqì thời tiết
110 tīng nghe
111 同学 tóngxué bạn học
112 wèi
alo (khi gọi điện thoại)
113 tôi
114 我们 wǒmen
chúng tôi, chúng ta
115 năm
116 喜欢 xǐhuan thích
117 xià xuống, ở dưới
118 下午 xiàwǔ buổi chiều
119 下雨 xiàyǔ trời mưa
120 先生 xiānsheng
ông, ngài, tiên sinh
121 现在 xiànzài bây giờ
122 xiǎng muốn, nhớ
123 xiǎo nhỏ
124 小姐 xiǎojiě cô, quý cô
125 xiē một vài, một ít
126 xiě viết
127 谢谢 xièxie cảm ơn
128 星期 xīngqī tuần
129 学生 xuésheng học sinh
130 学习 xuéxí học tập
131 学校 xuéxiào trường học
132 một
133 衣服 yīfu quần áo
134 医生 yīshēng bác sĩ
135 医院 yīyuàn bệnh viện
136 一点儿 yīdiǎnr một chút
137 椅子 yǐzi cái ghế
138 yǒu
139 yuè tháng, mặt trăng
140 再见 zàijiàn tạm biệt
141 zài ở, đang
142 怎么 zěnme
thế nào, làm sao
143 怎么样 zěnmeyàng
thế nào rồi, ra sao
144 zhè đây, này
145 这儿 zhèr ở đây
146 中国 Zhōngguó Trung Quốc
147 中午 zhōngwǔ buổi trưa
148 zhù sống, ở
149 桌子 zhuōzi cái bàn
150 chữ

Bảng 3: Ví Dụ Chi Tiết Từ Vựng HSK 1 (Tiêu Chuẩn 500 Từ – HSK 3.0)

STT Chữ Hán Pinyin Nghĩa tiếng Việt
1 ài yêu
2 爱好 àihào sở thích
3 tám
4 爸爸/爸 bàba/bà bố, ba
5 ba
nào, nhé, chứ, đi (trợ từ ngữ khí)
6 bái trắng
7 白天 báitiān ban ngày
8 bǎi trăm
9 bān lớp học
10 bàn một nửa
11 半年 bànnián nửa năm
12 半天 bàntiān nửa ngày
13 bāng giúp đỡ
14 帮忙 bāngmáng giúp đỡ
15 bāo cái túi, bọc
16 包子 bāozi bánh bao
17 bēi
cốc, ly (lượng từ)
18 杯子 bēizi cái cốc, chén
19 běi phía bắc
20 北边 běibiān phía bắc
21 北京 Běijīng Bắc Kinh
22 běn
(lượng từ cho sách) quyển, cuốn
23 本子 běnzi vở, cuốn vở
24 so với
25 bié
đừng, không được
26 别的 biéde cái khác
27 别人 biérén người khác
28 bìng bệnh
29 病人 bìngrén bệnh nhân
30 不大 bú dà không lớn, nhỏ
31 不对 bú duì không đúng
32 不客气 bú kèqi
không có gì, đừng khách sáo
33 不用 bú yòng không cần
34 không
35 cài món ăn, rau
36 chá trà
37 chà kém, thiếu
38 cháng thường
39 常常 chángcháng thường thường
40 chàng hát
41 唱歌 chànggē hát
42 chē xe
43 车票 chēpiào vé xe
44 车上 chēshang trên xe
45 车站 chēzhàn bến xe, nhà ga
46 chī ăn
47 吃饭 chīfàn ăn cơm
48 chū ra, xuất
49 出来 chūlái đi ra, xuất hiện
50 出去 chūqù đi ra ngoài
51 穿 chuān mặc (quần áo)
52 chuáng cái giường
53 lần (lượng từ)
54 cóng từ
55 cuò sai
56
đánh, đập, chơi (bóng)
57 打车 dǎchē bắt taxi
58 打电话 dǎ diànhuà gọi điện thoại
59 打开 dǎkāi mở
60 打球 dǎ qiú chơi bóng
61 to, lớn
62 大学 dàxué trường đại học
63 大学生 dàxuéshēng
sinh viên đại học
64 dào đến
65 得到 dédào
đạt được, nhận được
66 de
(trợ từ liên kết trạng ngữ và động từ)
67 de
(trợ từ sở hữu) của
68 děng chờ, đợi
69 đất
70 地点 dìdiǎn địa điểm
71 地方 dìfang nơi, chỗ
72 地上 dìshang trên mặt đất
73 地图 dìtú bản đồ
74 弟弟/弟 dìdi/dì em trai
75
thứ (chỉ số thứ tự)
76 diǎn giờ, điểm
77 diàn điện
78 电话 diànhuà điện thoại
79 电脑 diànnǎo máy tính
80 电视 diànshì tivi
81 电视机 diànshìjī máy tivi
82 电影 diànyǐng phim
83 电影院 diànyǐngyuàn rạp chiếu phim
84 dōng phía đông
85 东边 dōngbiān phía đông
86 东西 dōngxi đồ vật, thứ
87 dòng
động, chuyển động
88 动作 dòngzuò động tác
89 dōu đều
90 đọc
91 读书 dúshū đọc sách, đi học
92 duì đúng, phải
93 对不起 duìbuqǐ xin lỗi
94 duō nhiều
95 多少 duōshao bao nhiêu
96 饿 è đói
97 儿子 érzi con trai
98 èr hai
99 fàn cơm, bữa ăn
100 饭店 fàndiàn
nhà hàng, khách sạn
101 房间 fángjiān phòng
102 房子 fángzi nhà, căn nhà
103 fàng đặt, để, thả
104 放假 fàngjià
nghỉ lễ, nghỉ phép
105 放学 fàngxué tan học
106 fēi bay
107 飞机 fēijī máy bay
108 非常 fēicháng rất, vô cùng
109 fēn
phút, điểm, phần (lượng từ)
110 fēng gió
111 gān khô
112 干净 gānjìng sạch sẽ
113 gàn làm
114 干什么 gàn shénme làm gì
115 gāo cao
116 高兴 gāoxìng vui vẻ
117 告诉 gàosu nói cho biết, bảo
118 哥哥/哥 gēge/gē anh trai
119 gěi cho
120 gēn với, cùng
121 gèng hơn, càng
122 公斤 gōngjīn kilogam
123 公共汽车 gōnggòng qìchē xe buýt
124 公司 gōngsī công ty
125 公园 gōngyuán công viên
126 工作 gōngzuò
công việc, làm việc
127 gǒu con chó
128 guì đắt, quý
129 guo
(trợ từ chỉ kinh nghiệm đã qua)
130 hái còn, vẫn
131 还是 háishi hay là
132 还有 háiyǒu còn có
133 孩子 háizi đứa bé, con cái
134 汉语 Hànyǔ tiếng Hán
135 hǎo tốt
136 好吃 hǎochī ngon (đồ ăn)
137 好看 hǎokàn
đẹp, hay (phim, sách)
138 好听 hǎotīng
hay (âm thanh, bài hát)
139 好玩儿 hǎowánr vui, thú vị
140 hào số, ngày
141 uống
142
143 hěn rất
144 hòu sau, đằng sau
145 后边 hòubiān phía sau
146 后天 hòutiān ngày kia
147 huā hoa
148 huà lời nói
149 huán trả lại
150 huáng màu vàng
151 huí về, quay lại
152 回家 huí jiā về nhà
153 huì
biết (kỹ năng), sẽ
154 火车 huǒchē xe lửa
155 火车站 huǒchēzhàn nhà ga xe lửa
156 机场 jīchǎng sân bay
157 鸡蛋 jīdàn trứng gà
158 机场 jīchǎng sân bay
159 鸡蛋 jīdàn trứng gà
160 几乎 jīhū hầu như
161 机会 jīhuì cơ hội
162 cực kỳ
163 极了 jíle … cực kỳ
164 tính toán
165 记得 jìde nhớ
166 记者 jìzhě nhà báo
167 jiā nhà, gia đình
168 家里 jiālǐ ở nhà, trong nhà
169 jiān giữa, khoảng
170 检查 jiǎnchá kiểm tra
171 简单 jiǎndān đơn giản
172 jiàn nhìn thấy
173 见面 jiànmiàn gặp mặt
174 健康 jiànkāng
sức khỏe, khỏe mạnh
175 jiǎng nói, giảng
176 jiāo dạy
177 jiào gọi, tên là
178 jiǎo chân
179 jiǎo
hào (đơn vị tiền tệ), góc
180 饺子 jiǎozi bánh sủi cảo
181 教室 jiàoshì phòng học
182 jiē đón, nhận
183 jiē phố, đường
184 节目 jiémù chương trình
185 节日 jiérì ngày lễ
186 结婚 jiéhūn kết hôn
187 结束 jiéshù kết thúc
188 姐姐/姐 jiějie/jiě chị gái
189 解决 jiějué giải quyết
190 jiè
mượn, cho mượn
191 介绍 jièshào giới thiệu
192 今天 jīntiān hôm nay
193 jìn vào
194 进来 jìnlái đi vào
195 进去 jìnqù đi vào trong
196 jìn gần
197 经常 jīngcháng thường xuyên
198 经过 jīngguò đi qua, trải qua
199 经理 jīnglǐ giám đốc
200 jiǔ lâu
201 jiù
202 jiù thì, chính là
203 句子 jùzi câu
204 觉得 juéde cảm thấy
205 决定 juédìng quyết định
206 咖啡 kāfēi cà phê
207 kāi
mở, lái (xe), bắt đầu
208 开会 kāi huì họp
209 开始 kāishǐ bắt đầu
210 开玩笑 kāi wánxiào nói đùa
211 kàn nhìn, xem
212 看见 kànjiàn nhìn thấy
213 考试 kǎoshì kỳ thi, thi
214 可能 kěnéng có thể
215 可以 kěyǐ
có thể, được phép
216 khát
217 khắc (15 phút)
218
bài học, môn học
219 客人 kèren khách
220 空调 kōngtiáo điều hòa
221 kǒu
miệng (lượng từ cho người)
222 khóc
223 kuài
đồng (đơn vị tiền tệ), miếng
224 kuài nhanh
225 快乐 kuàilè
vui vẻ, hạnh phúc
226 lái đến
227 来到 láidào đến, đạt tới
228 lǎo già, cũ
229 老师 lǎoshī
thầy giáo, cô giáo
230 vui vẻ
231 le
rồi (trợ từ ngữ khí/động thái)
232 lèi mệt
233 lěng lạnh
234
cách (khoảng cách)
235 kāi
mở, lái (xe), bắt đầu
236 里面 lǐmiàn bên trong
237 礼物 lǐwù quà tặng
238 历史 lìshǐ lịch sử
239 liǎn mặt
240 练习 liànxí luyện tập
241 liǎng
hai (dùng trước lượng từ)
242 liàng
(lượng từ cho xe) chiếc
243 聊天儿 liáo tiānr
nói chuyện phiếm
244 了解 liǎojiě hiểu rõ
245 邻居 línjū hàng xóm
246 líng số không
247 lóu tầng, lầu
248 楼上 lóushang tầng trên
249 楼下 lóuxià tầng dưới
250 đường
251 路口 lùkǒu ngã tư, giao lộ
252 路上 lùshang trên đường
253 绿 màu xanh lá cây
254 妈妈/妈 māma/mā mẹ
255 马路 mǎlù đường cái
256 马上 mǎshàng ngay lập tức
257 ma
không? (trợ từ nghi vấn)
258 mǎi mua
259 màn chậm
260 máng bận
261 māo con mèo
262 没关系 méi guānxi không sao
263 没有 méiyǒu không có
264 měi mỗi
265 妹妹/妹 mèimei/mèi em gái
266 mén cửa
267 门口 ménkǒu cửa ra vào
268 men
(hậu tố số nhiều cho đại từ nhân xưng)
269 mét
270 米饭 mǐfàn cơm
271 面包 miànbāo bánh mì
272 面条儿 miàntiáor mì sợi
273 明白 míngbai hiểu rõ
274 明天 míngtiān ngày mai
275 名字 míngzi tên
276 cầm, lấy
277 nào
278 哪儿 nǎr ở đâu
279 kia, đó
280 那儿 nàr ở kia, ở đó
281 nǎi sữa
282 奶奶 nǎinai bà nội
283 nán phía nam
284 南边 nánbiān phía nam
285 nán nam
286 男人 nánrén đàn ông
287 nán khó
288 ne
còn… thì sao? (trợ từ nghi vấn)
289 néng có thể
290 bạn, anh, chị
291 你们 nǐmen
các bạn, các anh, các chị
292 nián năm
293 nín ngài (kính ngữ)
294 牛奶 niúnǎi sữa bò
295 nữ
296 女儿 nǚ’ér con gái
297 女人 nǚrén phụ nữ
298 旁边 pángbiān bên cạnh
299 pǎo chạy
300 朋友 péngyou bạn bè
301 便宜 piányi rẻ
302 piào
303 漂亮 piàoliang đẹp
304 苹果 píngguǒ quả táo
305
cưỡi (xe đạp, ngựa)
306 起床 qǐ chuáng thức dậy
307 汽车 qìchē ô tô
308 qiān nghìn
309 铅笔 qiānbǐ bút chì
310 qián tiền
311 qián
trước, đằng trước
312 前边 qiánbiān phía trước
313 钱包 qiánbāo ví tiền
314 清楚 qīngchu rõ ràng
315 qǐng xin mời
316 请假 qǐng jià xin nghỉ phép
317 请问 qǐngwèn xin hỏi
318 qíng trời nắng
319 qiú quả bóng
320 đi
321 去年 qùnián năm ngoái
322 ràng để cho, nhường
323 nóng
324 rén người
325 认识 rènshi quen biết
326 ngày
327 容易 róngyì dễ dàng
328 如果 rúguǒ nếu như
329 sān ba
330 sǎn cái ô
331 商店 shāngdiàn cửa hàng
332 shàng lên, ở trên
333 上班 shàng bān đi làm
334 上边 shàngbiān phía trên
335 上午 shàngwǔ buổi sáng
336 shǎo ít
337 shéi ai
338 身体 shēntǐ
cơ thể, sức khỏe
339 什么 shénme cái gì
340 生病 shēng bìng bị ốm
341 生日 shēngrì ngày sinh nhật
342 声音 shēngyīn âm thanh
343 shí mười
344 时候 shíhou lúc, khi
345 时间 shíjiān thời gian
346 使 shǐ khiến, làm cho
347 shì
348 事情 shìqing sự việc, việc
349 手表 shǒubiǎo đồng hồ đeo tay
350 手机 shǒujī
điện thoại di động
351 说话 shuōhuà nói chuyện
352 sòng tặng, tiễn
353 虽然 suīrán mặc dù
354 suì tuổi
355 所以 suǒyǐ cho nên
356
357
358 tài quá
359 太阳 tàiyáng mặt trời
360 táng kẹo, đường
361 特别 tèbié đặc biệt
362 téng đau
363 踢足球 tī zúqiú đá bóng
364 xách, đề cập
365 đề, câu hỏi
366 体育 tǐyù thể dục thể thao
367 tiān ngày, trời
368 天气 tiānqì thời tiết
369 tiáo
(lượng từ cho vật dài, mảnh) chiếc, con
370 跳舞 tiào wǔ nhảy múa
371 tīng nghe
372 同学 tóngxué bạn học
373 wài ngoài
374 外边 wàibiān bên ngoài
375 外公 wàigōng ông ngoại
376 外婆 wàipó bà ngoại
377 玩儿 wánr chơi
378 wǎn muộn, tối
379 晚上 wǎnshang buổi tối
380 wàn
vạn (mười nghìn)
381 wǎn cái bát
382 Wáng (họ) Vương
383 wǎng về phía
384 为什么 wèishénme tại sao
385 wèn hỏi
386 tôi
387 我们 wǒmen
chúng tôi, chúng ta
388 trưa
389 午饭 wǔfàn bữa trưa
390 西 phía tây
391 西边 xībiān phía tây
392 习惯 xíguàn
thói quen, quen với
393 rửa
394 洗手间 xǐshǒujiān nhà vệ sinh
395 喜欢 xǐhuan thích
396 xià xuống, dưới
397 下班 xià bān tan làm
398 下边 xiàbiān phía dưới
399 下午 xiàwǔ buổi chiều
400 下雨 xiàyǔ trời mưa
401 xiān trước
402 先生 xiānsheng
ông, ngài, tiên sinh
403 现在 xiànzài bây giờ
404 香蕉 xiāngjiāo quả chuối
405 xiǎng muốn, nhớ
406 向上 xiàngshàng hướng lên
407 向下 xiàngxià hướng xuống
408 xiǎo nhỏ
409 小姐 xiǎojiě cô, quý cô
410 小时 xiǎoshí tiếng đồng hồ
411 xiào cười
412 xiē một vài, một ít
413 xié giày
414 xiě viết
415 谢谢 xièxie cảm ơn
416 xīn mới
417 新闻 xīnwén tin tức
418 星期 xīngqī tuần
419 xíng được, ổn
420 休息 xiūxi nghỉ ngơi
421 学习 xuéxí học tập
422 学生 xuésheng học sinh
423 学校 xuéxiào trường học
424 需要 xūyào cần
425 选择 xuǎnzé lựa chọn
426 ya (trợ từ ngữ khí)
427 颜色 yánsè màu sắc
428 眼睛 yǎnjing mắt
429 羊肉 yángròu thịt cừu
430 yào thuốc
431 yào muốn, cần, sắp
432 爷爷 yéye ông nội
433 một
434 ya (trợ từ ngữ khí)
435 一点儿 yīdiǎnr một chút
436 衣服 yīfu quần áo
437 医生 yīshēng bác sĩ
438 医院 yīyuàn bệnh viện
439 一起 yīqǐ cùng nhau
440 一下 yīxià
một chút, một lát
441 已经 yǐjīng đã
442 椅子 yǐzi cái ghế
443 以前 yǐqián trước đây
444 以为 yǐwéi cho rằng
445 一边 yībiān vừa… vừa…
446 一定 yīdìng nhất định
447 一共 yīgòng tổng cộng
448 一会儿 yīhuìr một lát
449 一样 yīyàng giống nhau
450 yīn âm u (thời tiết)
451 音乐 yīnyuè âm nhạc
452 银行 yínháng ngân hàng
453 应该 yīnggāi nên
454 影响 yǐngxiǎng ảnh hưởng
455 yòng dùng
456 yòu bên phải
457 右边 yòubiān phía bên phải
458 mưa
459 yuǎn xa
460 运动 yùndòng
vận động, thể thao
461 语法 yǔfǎ ngữ pháp
462 语言 yǔyán ngôn ngữ
463 yuè tháng, mặt trăng
464 月亮 yuèliang mặt trăng
465 yuè càng…
466 杂志 zázhì tạp chí
467 zài lại, lần nữa
468 再见 zàijiàn tạm biệt
469 zài ở, đang
470 zǎo sớm
471 早上 zǎoshang buổi sáng sớm
472 怎么 zěnme
thế nào, làm sao
473 怎么样 zěnmeyàng
thế nào rồi, ra sao
474 zhàn đứng, trạm, bến
475 zhāng
(lượng từ cho vật dẹt) tờ, tấm
476 zhǎo tìm
477 zhè đây, này
478 这儿 zhèr ở đây
479 zhe
(trợ từ chỉ trạng thái tiếp diễn)
480 知道 zhīdào biết
481 zhǐ chỉ
482 中国 Zhōngguó Trung Quốc
483 中午 zhōngwǔ buổi trưa
484 重要 zhòngyào quan trọng
485 zhù sống, ở
486 准备 zhǔnbèi chuẩn bị
487 zhuōzi bàn
488 chữ
489 zǒu đi
490 zuì nhất
491 最近 zuìjìn gần đây
492 昨天 zuótiān hôm qua
493 zuǒ bên trái
494 左边 zuǒbiān phía bên trái
495 zuò ngồi
496 zuò làm
497 作业 zuòyè bài tập
498 作用 zuòyòng tác dụng
499 bié
đừng, không được
500 zài lại, lần nữa

3.2. Nguồn tham khảo từ vựng chính thức và các tài liệu tổng hợp hữu ích

Nguồn chính thức cho danh sách từ vựng HSK là trang web www.chinesetest.cn. Tuy nhiên, việc học trực tiếp từ danh sách này có thể khô khan. May mắn thay, có rất nhiều tài liệu và website khác đã tổng hợp danh sách từ vựng HSK 1 một cách thân thiện và có hệ thống hơn:
  • Nguồn chính thức: chinesetest.cn (cung cấp danh sách HSK 2.0, một số thông tin HSK 3.0)
  • Các website/ứng dụng nước ngoài phổ biến: AllSetLearning, LingoDeer, Mandarin Bean, DigMandarin, HSK Academy, Quizlet, Anki (thường cung cấp danh sách 150 và 500 từ kèm Pinyin, nghĩa tiếng Anh, câu ví dụ).
  • Các nguồn tiếng Việt cực kỳ hữu ích:
  • HSK 2.0 (150 từ): Tiengtrungonline.com, QTEDU, Hoa Van SHZ, Thanh Mai HSK, Trung Tam Tieng Trung SOFL, các kênh YouTube như Panda Studio cung cấp danh sách đầy đủ kèm Pinyin, nghĩa tiếng Việt, từ loại và câu ví dụ chi tiết.
  • HSK 3.0 (500 từ): CTIHSK.edu.vn, Yuexin.edu.vn, Edmicro HSK, các kênh YouTube như Panda Studio, Mandarin HQ cung cấp danh sách 500 từ mới kèm Pinyin, nghĩa tiếng Việt, và thường có cả câu ví dụ.
Khi tìm tài liệu, hãy chú ý kiểm tra xem danh sách đó thuộc tiêu chuẩn HSK 2.0 (150 từ) hay HSK 3.0 (500 từ) để đảm bảo bạn đang học đúng lượng từ vựng cần thiết cho mục tiêu của mình.
Xem thêm:
Từ vựng HSK 2: Củng cố Nền tảng & Mở rộng Giao tiếp Cơ bản
Từ Vựng HSK 3: Nâng Tầm Tiếng Trung & Vươn Tới Trình Độ Trung Cấp

4. Từ Vựng HSK 1 Trong Bài Thi Thực Tế

Hiểu rõ cách từ vựng HSK 1 được kiểm tra trong bài thi thật sẽ giúp bạn ôn luyện có trọng tâm và hiệu quả hơn. Bài thi HSK 1 bao gồm phần Nghe hiểu và Đọc hiểu.

4.1. Cách từ vựng được kiểm tra qua phần Nghe hiểu

Phần Nghe hiểu kéo dài khoảng 15 phút với 20 câu hỏi. Các dạng bài kiểm tra từ vựng như sau:
  • Nhận biết từ/cụm từ: Nghe một từ hoặc cụm từ đơn giản và chọn hình ảnh tương ứng.
  • Hiểu câu đơn giản: Nghe một câu sử dụng từ vựng HSK 1 và chọn hình ảnh phù hợp với nội dung câu.
  • Hiểu đoạn hội thoại ngắn: Nghe một đoạn hội thoại cực kỳ ngắn gọn (thường là 2 lượt lời) và chọn hình ảnh phản ánh nội dung.
  • Hiểu câu hỏi-đáp: Nghe một câu hỏi và một câu trả lời đơn giản, sau đó chọn đáp án đúng (thường là chọn câu trả lời từ các lựa chọn).
  • Tốc độ nói trong phần nghe HSK 1 rất chậm và rõ ràng. Từ vựng được kiểm tra chủ yếu là những từ liên quan đến các đồ vật, hoạt động, trạng thái thường gặp trong cuộc sống hàng ngày, thường có hình ảnh minh họa trực quan đi kèm để hỗ trợ.

4.2. Cách từ vựng được kiểm tra qua phần Đọc hiểu

Phần Đọc hiểu kéo dài khoảng 17 phút với 20 câu hỏi. Điểm đặc biệt là tất cả chữ Hán đều có Pinyin. Các dạng bài kiểm tra từ vựng bao gồm:
  • Nhận biết từ: Nối từ vựng (có Pinyin) với hình ảnh tương ứng.
  • Hiểu câu: Đọc một câu đơn giản (có Pinyin) và chọn hình ảnh phù hợp với nội dung câu.
  • Nối câu hỏi-đáp: Nối các câu hỏi (có Pinyin) với các câu trả lời (có Pinyin) tương ứng.
  • Điền từ vào chỗ trống: Đọc một câu (có Pinyin) và chọn từ thích hợp nhất trong các lựa chọn để điền vào chỗ trống. Dạng bài này không chỉ kiểm tra nghĩa mà còn đòi hỏi hiểu biết cơ bản về cách dùng từ trong cấu trúc câu đơn giản.
Với sự hỗ trợ của Pinyin, thử thách chính trong phần đọc không phải là nhận diện mặt chữ Hán mà là hiểu nghĩa của từ và câu được phiên âm, và sử dụng kiến thức từ vựng để chọn đáp án hoặc điền từ chính xác vào chỗ trống.

5. Chiến Lược và Công Cụ Học Từ Vựng HSK 1 Hiệu Quả Cho Người Việt

Để nắm vững từ vựng HSK 1 một cách nhanh chóng và hiệu quả, đặc biệt đối với người học Việt Nam, việc áp dụng các phương pháp khoa học và tận dụng công cụ hỗ trợ phù hợp là rất quan trọng.

5.1. Các phương pháp học từ vựng khoa học và dễ áp dụng

Kết hợp nhiều phương pháp sẽ giúp bạn ghi nhớ từ lâu hơn và sử dụng chúng linh hoạt hơn:
  • Học theo chủ đề: Thay vì học một danh sách dài ngẫu nhiên, hãy nhóm các từ vựng HSK 1 theo các chủ đề quen thuộc như Gia đình (爸爸, 妈妈, 哥哥…), Số đếm (一, 二, 三…), Màu sắc (红, 黄, 蓝…), Món ăn (米饭, 面条…), Hoạt động (吃, 喝, 看, 说…), v.v. Điều này giúp hệ thống hóa kiến thức và dễ liên tưởng.
  • Sử dụng Flashcards (Thẻ ghi nhớ): Viết chữ Hán và Pinyin ở một mặt, nghĩa tiếng Việt/Anh và câu ví dụ ở mặt còn lại. Ôn tập flashcards thường xuyên là cách hiệu quả để kiểm tra khả năng ghi nhớ.
  • Lặp lại ngắt quãng (SRS): Sử dụng các ứng dụng Flashcard có tích hợp thuật toán SRS (như Anki, Memrise) để ôn tập từ vựng vào những khoảng thời gian tối ưu, giúp chuyển từ vựng vào trí nhớ dài hạn.
  • Học theo ngữ cảnh: Đừng học từ vựng riêng lẻ. Luôn học từ mới trong câu hoặc cụm từ. Tự đặt câu với từ mới giúp bạn hiểu sâu cách dùng và nhớ lâu hơn rất nhiều.
  • Sơ đồ tư duy (Mind Mapping): Vẽ sơ đồ kết nối các từ liên quan đến một chủ đề trung tâm. Phương pháp này giúp hình dung mối quan hệ giữa các từ và kích thích não bộ ghi nhớ bằng hình ảnh.
  • Liên kết hình ảnh: Kết nối từ vựng với hình ảnh thực tế hoặc tưởng tượng về đồ vật/hoạt động mà từ đó biểu thị.
  • Luyện nghe và phát âm chuẩn: Nghe file âm thanh từ vựng, nghe các bài nghe HSK 1 mẫu và cố gắng nhại lại. Đối với người Việt, cần đặc biệt chú trọng thanh điệu vì sai thanh điệu có thể dẫn đến sai nghĩa hoàn toàn. Luyện phát âm Pinyin chuẩn ngay từ đầu rất quan trọng.
  • Thực hành giao tiếp: Cố gắng sử dụng các từ vựng HSK 1 đã học trong các tình huống đơn giản với giáo viên, bạn bè hoặc người học khác. “Học đi đôi với hành” là nguyên tắc vàng.
  • Luyện viết (Đối với HSK 3.0): Dành thời gian luyện viết tay 100 ký tự cơ bản theo yêu cầu của HSK 3.0 Band 1.
Kết hợp lặp lại ngắt quãng (để ghi nhớ) và sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh (để hiểu và ứng dụng) là chiến lược học từ vựng toàn diện và mạnh mẽ.

5.2. Tổng hợp ứng dụng, website, video và tài liệu PDF hỗ trợ học tập

Thế giới số cung cấp rất nhiều công cụ tuyệt vời giúp bạn học từ vựng HSK 1. Dưới đây là tổng hợp các tài nguyên hữu ích, có ưu tiên các công cụ hỗ trợ hoặc phù hợp với người học Việt Nam:
Bảng 4: Các Công Cụ & Tài Nguyên Học Từ Vựng HSK 1 Chọn Lọc (Hữu ích cho Người Việt)
Loại Tên/Mô tả & Liên kết (Nếu có) Tiêu chuẩn HSK Hỗ trợ Tiếng Việt
Điểm nổi bật cho người Việt
Ứng dụng Anki (iOS/Android/Windows/Mac) Tùy bộ thẻ Có (giao diện & bộ thẻ)
Hệ thống SRS mạnh mẽ, tùy chỉnh cao, có nhiều bộ thẻ HSK 1 được chia sẻ bởi cộng đồng người Việt.
Quizlet (iOS/Android/Web) Tùy bộ thẻ Có (giao diện & bộ thẻ)
Giao diện thân thiện, nhiều chế độ học (flashcard, ghép đôi, trắc nghiệm), cộng đồng lớn.
HelloChinese (iOS/Android) CEFR A1-B2
Học theo bài, có cấu trúc, phương pháp học qua trò chơi, tính năng nhận dạng giọng nói.
LingoDeer (iOS/Android/Web) CEFR A1-B2
Bài học cấu trúc rõ ràng, chú trọng ngữ pháp và từ vựng, hỗ trợ phát âm.
Pleco Chinese Dictionary (iOS/Android) Tổng hợp Có (phiên âm, nghĩa)
Từ điển mạnh mẽ, có nhận dạng chữ viết tay, OCR (nhận diện ký tự qua ảnh), tính năng flashcard.
HSK Vocabulary Flashcards by aibase.biz (Web) HSK 3.0/2.0 Không rõ
Flashcards, Pinyin, câu ví dụ, thứ tự nét, bài quiz, có tính năng chat AI để luyện tập.
Chinese Flashcards HSK 1 by Handtechnics (iOS/Android) HSK 2.0 (150) Không
Ứng dụng flashcard đơn giản, có âm thanh, miễn phí, không quảng cáo.
Website Tiengtrungonline.com HSK 2.0 (150)
Tổng hợp 150 từ vựng HSK 1 rất chi tiết: Chữ Hán, Pinyin, Nghĩa TV, Từ loại, Câu ví dụ TV, có file PDF tải xuống. Highly Recommended.
CTIHSK.edu.vn HSK 3.0 (500)
Cung cấp danh sách 500 từ vựng HSK 1 (3.0): Chữ Hán, Pinyin, Nghĩa TV, Câu ví dụ TV, có file PDF. Highly Recommended.
Yuexin.edu.vn HSK 3.0 (500)
Cung cấp danh sách 500 từ vựng HSK 1 (3.0): Chữ Hán, Pinyin, Nghĩa TV.
Mandarin Bean HSK 2.0 & 3.0 Không
Danh sách từ vựng (150 & 500 từ), có file PDF, bài kiểm tra thử online.
DigMandarin HSK 2.0 & 3.0 Không
Tổng hợp danh sách từ vựng HSK các cấp độ.
YouGlish (youglish.com/chinese) Tổng hợp Có (giao diện, phụ đề TV)
Tra cứu cách phát âm từ/cụm từ trong ngữ cảnh video YouTube thực tế, có phụ đề tiếng Việt.
Video Kênh YouTube Panda Studio HSK 2.0 & 3.0
Video học từ vựng HSK 1 (150 & 500 từ), giải thích chi tiết bằng tiếng Việt, có hình ảnh và ví dụ.
Kênh YouTube Mandarin Corner (phiên bản Tiếng Việt nếu có) HSK 3.0 (500)
Khóa học video, có thể có phiên bản hoặc phụ đề tiếng Việt cho danh sách 500 từ.
Kênh YouTube Mandarin HQ HSK 3.0 (500) Có (phụ đề TV)
Video flashcard 500 từ vựng HSK 1 (3.0) với âm thanh và hình ảnh, có file PDF đi kèm.
Tài liệu PDF Các file PDF trên các website/trung tâm tiếng Việt (xem mục 3.2) HSK 2.0 & 3.0
Các danh sách từ vựng HSK 1 (150 hoặc 500 từ) tổng hợp, có nghĩa tiếng Việt, tiện lợi in ấn.
Sự kết hợp giữa các ứng dụng Flashcard có SRS, các website cung cấp danh sách từ vựng chi tiết kèm câu ví dụ, và các video giải thích bằng tiếng Việt trên YouTube sẽ tạo thành một bộ công cụ học tập hiệu quả và phù hợp nhất cho người học Việt Nam.

6. Kết Luận: Lộ Trình Nắm Vững Từ Vựng HSK 1

Nắm vững từ vựng HSK 1 là bước khởi đầu quan trọng nhất trên hành trình học tiếng Trung của bạn. Dù bạn theo đuổi tiêu chuẩn 150 từ hay 500 từ, sự chuẩn bị kỹ lưỡng và một chiến lược học tập thông minh sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu.

6.1. Tóm tắt các điểm chính

HSK Cấp 1 là cấp độ nền tảng, tập trung vào từ vựng cơ bản cho giao tiếp hàng ngày.
  • Có hai tiêu chuẩn từ vựng chính: HSK 2.0 (150 từ) và HSK 3.0 (500 từ và có thêm yêu cầu viết tay 100 ký tự). HSK 3.0 là xu hướng mới.
  • Danh sách từ vựng chất lượng cần có đủ Chữ Hán, Pinyin, Nghĩa (tiếng Việt rất quan trọng), Từ loại và Câu ví dụ.
  • Từ vựng được kiểm tra trong bài thi HSK 1 qua các dạng bài Nghe và Đọc đơn giản, có sự hỗ trợ của Pinyin và hình ảnh.
  • Các phương pháp học hiệu quả bao gồm: Flashcards (kết hợp SRS), học theo ngữ cảnh, học theo chủ đề, sơ đồ tư duy, luyện nghe và phát âm, thực hành giao tiếp, và luyện viết (nếu theo HSK 3.0).
  • Người học Việt Nam có rất nhiều nguồn tài liệu hữu ích bằng tiếng mẹ đẻ, bao gồm các website, ứng dụng và kênh YouTube.

6.2. Khuyến nghị về kế hoạch học tập và các bước tiếp theo

Để chinh phục từ vựng HSK 1, bạn có thể tham khảo lộ trình sau:
  • Xác định tiêu chuẩn: Quyết định sẽ học theo HSK 2.0 (150 từ) hay HSK 3.0 (500 từ), dựa trên mục tiêu và trung tâm khảo thí của bạn.
  • Thu thập tài liệu: Tìm và tải về danh sách từ vựng theo tiêu chuẩn đã chọn từ các nguồn đáng tin cậy (ưu tiên có bản dịch tiếng Việt và câu ví dụ đầy đủ như Tiengtrungonline.com cho 150 từ hoặc CTIHSK.edu.vn cho 500 từ).
  • Lập kế hoạch học tập: Chia nhỏ danh sách từ vựng thành các phần nhỏ hơn (ví dụ: 5-10 từ mỗi ngày). Đặt mục tiêu học tập rõ ràng hàng ngày/tuần.
  • Áp dụng đa phương pháp:
  • Sử dụng ứng dụng Flashcard có SRS (Anki, Quizlet) để ôn tập đều đặn.
  • Học từ vựng theo chủ đề và tập đặt câu với từ mới.
  • Luyện nghe và nhại lại phát âm của từ, đặc biệt chú ý thanh điệu (tham khảo các video trên YouTube).
  • Nếu theo HSK 3.0, dành thời gian luyện viết 100 ký tự cơ bản.
  • Luyện tập với đề thi thử: Tìm các bài thi thử HSK 1 (có sẵn trên chinesetest.cn hoặc các website khác) để làm quen với dạng câu hỏi và kiểm tra từ vựng trong ngữ cảnh bài thi.
  • Tìm cơ hội thực hành: Cố gắng giao tiếp những câu đơn giản sử dụng từ vựng HSK 1 đã học.
Bằng sự kiên trì, áp dụng các phương pháp học hiệu quả và tận dụng tối đa các tài nguyên hữu ích dành cho người Việt, việc nắm vững từ vựng HSK 1 sẽ trở nên dễ dàng và thú vị hơn rất nhiều. Đây sẽ là bước đệm vững chắc để bạn tiếp tục hành trình khám phá và làm chủ tiếng Trung.
Hãy bắt đầu ngay hôm nay cùng Tân Việt Prime nhé!

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *