
1. Giới Thiệu: Hiểu Về HSK và Tầm Quan Trọng của Từ Vựng trong HSK Cấp 3
2. Danh Sách Từ Vựng HSK Cấp 3 Chính Thức: Nghiên Cứu Các Nguồn Chính Thống
300 Từ Vựng Mới Của HSK 3 (Tiêu Chuẩn 600 Từ – HSK 2.0)
STT (Mới) | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 阿姨 | āyí |
dì, cô, bác gái (gọi người hơn tuổi)
|
2 | 啊 | a |
à, à!, ừ, ờ (trợ từ ngữ khí)
|
3 | 矮 | ǎi | lùn, thấp |
4 | 爱好 | àihào | sở thích |
5 | 安静 | ānjìng | yên tĩnh |
6 | 把 | bǎ |
(giới từ, dùng trong câu chữ 把)
|
7 | 搬 | bān | chuyển, dọn |
8 | 班 | bān | lớp |
9 | 办法 | bànfǎ | biện pháp, cách |
10 | 办公室 | bàngōngshì | văn phòng |
11 | 比赛 | bǐsài | cuộc thi, thi đấu |
12 | 笔记本 | bǐjìběn | quyển vở, sổ tay |
13 | 比较 | bǐjiào |
khá, tương đối; so sánh
|
14 | 必须 | bìxū |
phải, nhất định phải
|
15 | 变化 | biànhuà |
sự thay đổi, biến hóa
|
16 | 表示 | biǎoshì | biểu thị, bày tỏ |
17 | 表演 | biǎoyǎn | biểu diễn |
18 | 别的 | biéde | cái khác |
19 | 宾馆 | bīnguǎn |
nhà nghỉ, khách sạn
|
20 | 冰箱 | bīngxiāng | tủ lạnh |
21 | 不但 | búdàn | không những |
22 | 而且 | érqiě |
hơn nữa, mà còn
|
23 | 菜单 | càidān | thực đơn |
24 | 参加 | cānjiā | tham gia |
25 | 草 | cǎo | cỏ |
26 | 层 | céng | tầng, lớp |
27 | 超市 | chāoshì | siêu thị |
28 | 衬衫 | chènshān | áo sơ mi |
29 | 成绩 | chéngjì | thành tích |
30 | 城市 | chéngshì | thành phố |
31 | 迟到 | chídào | đến muộn |
32 | 除了 | chúle | ngoài ra, trừ ra |
33 | 厨房 | chúfáng | nhà bếp |
34 | 出现 | chūxiàn | xuất hiện |
35 | 词语 | cíyǔ | từ ngữ |
36 | 聪明 | cōngming | thông minh |
37 | 打扫 | dǎsǎo | quét dọn |
38 | 打算 | dǎsuàn | dự định |
39 | 带 | dài | mang, đai, dây |
40 | 担心 | dānxīn | lo lắng |
41 | 蛋糕 | dàngāo | bánh ngọt |
42 | 当然 | dāngrán |
đương nhiên, tất nhiên
|
43 | 地 | de |
(trợ từ liên kết trạng ngữ và động từ)
|
44 | 灯 | dēng | đèn |
45 | 低 | dī | thấp |
46 | 地方 | dìfang | nơi, chỗ |
47 | 地铁 | dìtiě | tàu điện ngầm |
48 | 地图 | dìtú | bản đồ |
49 | 电梯 | diàntī | thang máy |
50 | 电子邮件 | diànzǐ yóujiàn |
thư điện tử, email
|
51 | 冬 | dōng | mùa đông |
52 | 动物园 | dòngwùyuán | vườn bách thú |
53 | 短 | duǎn | ngắn |
54 | 段 | duàn | đoạn |
55 | 锻炼 | duànliàn |
rèn luyện, tập thể dục
|
56 | 多么 | duōme |
biết bao, dường nào
|
57 | 饿 | è | đói |
58 | 而且 | érqiě |
hơn nữa, mà còn
|
59 | 儿子 | érzi | con trai |
60 | 耳朵 | ěrduo | tai |
61 | 发烧 | fāshāo | bị sốt |
62 | 发现 | fāxiàn | phát hiện |
63 | 方便 | fāngbiàn | thuận tiện |
64 | 放 | fàng | đặt, để, thả |
65 | 放心 | fàngxīn | yên tâm |
66 | 分 | fēn |
phút, điểm, phần
|
67 | 附近 | fùjìn | gần đây, lân cận |
68 | 复习 | fùxí | ôn tập |
69 | 干净 | gānjìng | sạch sẽ |
70 | 感冒 | gǎnmào | bị cảm |
71 | 感兴趣 | gǎn xìngqù | có hứng thú |
72 | 刚才 | gāngcái | vừa mới |
73 | 高 | gāo | cao |
74 | 公斤 | gōngjīn | kilogam |
75 | 公园 | gōngyuán | công viên |
76 | 故事 | gùshi | câu chuyện |
77 | 刮风 | guā fēng | trời gió |
78 | 关 | guān | đóng, tắt |
79 | 关系 | guānxi | quan hệ |
80 | 关心 | guānxīn | quan tâm |
81 | 关于 | guānyú |
về, liên quan đến
|
82 | 国家 | guójiā | quốc gia |
83 | 果汁 | guǒzhī |
nước ép hoa quả
|
84 | 过去 | guòqù | quá khứ; đi qua |
85 | 害怕 | hàipà | sợ hãi |
86 | 河 | hé | sông |
87 | 黑板 | hēibǎn | bảng đen |
88 | 护照 | hùzhào | hộ chiếu |
89 | 花 | huā | tiêu (tiền); hoa |
90 | 花园 | huāyuán | vườn hoa |
91 | 画 | huà | vẽ; tranh |
92 | 坏 | huài | xấu, hỏng |
93 | 欢迎 | huānyíng | chào mừng |
94 | 环境 | huánjìng | môi trường |
95 | 换 | huàn | đổi, thay |
96 | 黄 | huáng | màu vàng |
97 | 会议 | huìyì | cuộc họp |
98 | 或者 | huòzhě | hoặc là |
99 | 几乎 | jīhū | hầu như |
100 | 机会 | jīhuì | cơ hội |
101 | 极 | jí | cực kỳ |
102 | 记得 | jìde | nhớ |
103 | 计划 | jìhuà |
kế hoạch; lập kế hoạch
|
104 | 季节 | jìjié | mùa |
105 | 检查 | jiǎnchá | kiểm tra |
106 | 简单 | jiǎndān | đơn giản |
107 | 见面 | jiànmiàn | gặp mặt |
108 | 健康 | jiànkāng |
sức khỏe; khỏe mạnh
|
109 | 讲 | jiǎng | nói, giảng |
110 | 教 | jiāo | dạy |
111 | 角 | jiǎo |
hào (đơn vị tiền tệ), góc
|
112 | 脚 | jiǎo | chân |
113 | 接 | jiē | đón, nhận |
114 | 街道 | jiēdào | đường phố |
115 | 节目 | jiémù | chương trình |
116 | 节日 | jiérì | ngày lễ |
117 | 结婚 | jiéhūn | kết hôn |
118 | 结束 | jiéshù | kết thúc |
119 | 解决 | jiějué | giải quyết |
120 | 介绍 | jièshào | giới thiệu |
121 | 借 | jiè |
mượn, cho mượn
|
122 | 经常 | jīngcháng | thường xuyên |
123 | 经过 | jīngguò | đi qua, trải qua |
124 | 经理 | jīnglǐ | giám đốc |
125 | 久 | jiǔ | lâu |
126 | 旧 | jiù | cũ |
127 | 句子 | jùzi | câu |
128 | 决定 | juédìng |
quyết định; sự quyết định
|
129 | 渴 | kě | khát |
130 | 刻 | kè | khắc (15 phút) |
131 | 客人 | kèren | khách |
132 | 空调 | kōngtiáo | điều hòa |
133 | 口 | kǒu |
miệng (lượng từ cho người)
|
134 | 哭 | kū | khóc |
135 | 裤子 | kùzi | quần |
136 | 筷子 | kuàizi | đũa |
137 | 蓝 | lán |
màu xanh dương
|
138 | 老 | lǎo | già, cũ |
139 | 离开 | líkāi | rời khỏi |
140 | 礼物 | lǐwù | quà tặng |
141 | 历史 | lìshǐ | lịch sử |
142 | 脸 | liǎn | mặt |
143 | 练习 | liànxí |
luyện tập; bài tập
|
144 | 辆 | liàng |
(lượng từ cho xe) chiếc
|
145 | 聊天儿 | liáo tiānr |
nói chuyện phiếm
|
146 | 了解 | liǎojiě | hiểu rõ |
147 | 邻居 | línjū | hàng xóm |
148 | 楼 | lóu | tầng, lầu |
149 | 绿 | lǜ | màu xanh lá cây |
150 | 马 | mǎ | con ngựa |
151 | 马上 | mǎshàng | ngay lập tức |
152 | 满意 | mǎnyì | hài lòng |
153 | 帽子 | màozi | cái mũ |
154 | 米 | mǐ | mét |
155 | 面包 | miànbāo | bánh mì |
156 | 面条儿 | miàntiáor | mì sợi |
157 | 拿 | ná | cầm, lấy |
158 | 奶奶 | nǎinai | bà nội |
159 | 南 | nán | phía nam |
160 | 南方 | nánfāng | phương nam |
161 | 难 | nán | khó |
162 | 难过 | nánguò |
buồn bã, khó chịu
|
163 | 年级 | niánjí | khối lớp |
164 | 年轻 | niánqīng | trẻ tuổi |
165 | 鸟 | niǎo | con chim |
166 | 努力 | nǔlì | cố gắng |
167 | 爬山 | pá shān | leo núi |
168 | 盘子 | pánzi | cái đĩa |
169 | 胖 | pàng | béo |
170 | 皮鞋 | píxié | giày da |
171 | 啤酒 | píjiǔ | bia |
172 | 葡萄 | pútao | quả nho |
173 | 普通话 | pǔtōnghuà | tiếng Phổ thông |
174 | 其实 | qíshí | thực ra, kỳ thực |
175 | 其他 | qítā |
cái khác, người khác
|
176 | 奇怪 | qíguài | kỳ lạ |
177 | 骑 | qí |
cưỡi (xe đạp, ngựa)
|
178 | 清楚 | qīngchu | rõ ràng |
179 | 秋 | qiū | mùa thu |
180 | 秋天 | qiūtiān | mùa thu |
181 | 裙子 | qúnzi | cái váy |
182 | 然后 | ránfèn | sau đó |
183 | 容易 | róngyì | dễ dàng |
184 | 如果 | rúguǒ | nếu như |
185 | 伞 | sǎn | cái ô |
186 | 上网 | shàng wǎng | lên mạng |
187 | 生气 | shēng qì | tức giận |
188 | 声音 | shēngyīn | âm thanh |
189 | 使 | shǐ | khiến, làm cho |
190 | 世界 | shìjiè | thế giới |
191 | 瘦 | shòu | gầy |
192 | 叔叔 | shūshu | chú, cậu |
193 | 舒服 | shūfu | thoải mái |
194 | 树 | shù | cái cây |
195 | 数学 | shùxué | môn toán |
196 | 刷牙 | shuā yá | đánh răng |
197 | 双 | shuāng | đôi (lượng từ) |
198 | 水平 | shuǐpíng | trình độ |
199 | 司机 | sījī | lái xe |
200 | 太阳 | tàiyáng | mặt trời |
201 | 特别 | tèbié | đặc biệt |
202 | 疼 | téng | đau |
203 | 提高 | tígāo | nâng cao |
204 | 体育 | tǐyù | thể dục thể thao |
205 | 甜 | tián | ngọt |
206 | 条 | tiáo |
(lượng từ cho vật dài, mảnh) chiếc, con
|
207 | 同事 | tóngshì | đồng nghiệp |
208 | 同意 | tóngyì | đồng ý |
209 | 头发 | tóufa | tóc |
210 | 突然 | tūrán | đột nhiên |
211 | 图书馆 | túshūguǎn | thư viện |
212 | 腿 | tuǐ | chân |
213 | 完成 | wánchéng | hoàn thành |
214 | 碗 | wǎn | cái bát |
215 | 万 | wàn |
vạn (mười nghìn)
|
216 | 忘记 | wàngjì | quên |
217 | 为 | wèi | vì |
218 | 为了 | wèile | vì, để |
219 | 位 | wèi |
vị (lượng từ lịch sự cho người)
|
220 | 文化 | wénhuà | văn hóa |
221 | 西 | xī | phía tây |
222 | 西瓜 | xīguā | dưa hấu |
223 | 习惯 | xíguàn |
thói quen; quen với
|
224 | 洗手间 | xǐshǒujiān | nhà vệ sinh |
225 | 洗澡 | xǐ zǎo | tắm |
226 | 香蕉 | xiāngjiāo | quả chuối |
227 | 向 | xiàng |
hướng về, về phía
|
228 | 像 | xiàng | giống như |
229 | 小心 | xiǎoxīn | cẩn thận |
230 | 校长 | xiàozhǎng | hiệu trưởng |
231 | 新闻 | xīnwén | tin tức |
232 | 新鲜 | xīnxiān |
tươi (hoa quả, không khí)
|
233 | 相信 | xiāngxìn | tin tưởng |
234 | 休息 | xiūxi | nghỉ ngơi |
235 | 需要 | xūyào | cần; nhu cầu |
236 | 选择 | xuǎnzé |
lựa chọn; sự lựa chọn
|
237 | 要求 | yāoqiú |
yêu cầu; sự yêu cầu
|
238 | 爷爷 | yéye | ông nội |
239 | 一般 | yībān |
bình thường, phổ biến
|
240 | 一边 | yībiān | vừa… vừa… |
241 | 一定 | yīdìng | nhất định |
242 | 一共 | yīgòng | tổng cộng |
243 | 一会儿 | yīhuìr | một lát |
244 | 一样 | yīyàng | giống nhau |
245 | 以前 | yǐqián | trước đây |
246 | 以为 | yǐwéi | cho rằng |
247 | 艺术 | yìshù | nghệ thuật |
248 | 意见 | yìjiàn | ý kiến |
249 | 已经 | yǐjīng | đã |
250 | 以后 | yǐhòu | sau này |
251 | 以前 | yǐqián | trước đây |
252 | 以为 | yǐwéi | cho rằng |
253 | 音乐 | yīnyuè | âm nhạc |
254 | 银行 | yínháng | ngân hàng |
255 | 饮料 | yǐnliào | đồ uống |
256 | 应该 | yīnggāi | nên |
257 | 影响 | yǐngxiǎng |
ảnh hưởng; sự ảnh hưởng
|
258 | 用 | yòng | dùng |
259 | 右边 | yòubiān | phía bên phải |
260 | 鱼 | yú | con cá |
261 | 遇到 | yùdào | gặp phải |
262 | 元 | yuán |
tệ (đơn vị tiền tệ)
|
263 | 愿意 | yuànyì |
bằng lòng, sẵn sàng
|
264 | 月亮 | yuèliang | mặt trăng |
265 | 越 | yuè | càng… |
266 | 云 | yún | mây |
267 | 站 | zhàn | đứng; trạm, bến |
268 | 张 | zhāng |
(lượng từ cho vật dẹt) tờ, tấm
|
269 | 照顾 | zhàogù | chăm sóc |
270 | 照片 | zhàopiàn | ảnh |
271 | 照相机 | zhàoxiàngjī | máy ảnh |
272 | 只 | zhǐ | chỉ |
273 | 只 | zhī |
(lượng từ cho một số động vật, một chiếc giày/tất) con, chiếc
|
274 | 只有 | zhǐyǒu | chỉ có |
275 | 中间 | zhōngjiān | ở giữa |
276 | 中文 | Zhōngwén |
tiếng Trung (văn viết)
|
277 | 终于 | zhōngyú | cuối cùng |
278 | 种 | zhǒng |
loại, chủng loại (lượng từ)
|
279 | 重要 | zhòngyào | quan trọng |
280 | 周末 | zhōumò | cuối tuần |
281 | 主要 | zhǔyào | chủ yếu |
282 | 注意 | zhùyì | chú ý |
283 | 自己 | zìjǐ | bản thân |
284 | 自行车 | zìxíngchē | xe đạp |
285 | 总是 | zǒngshì | luôn luôn |
286 | 走 | zǒu | đi |
287 | 最 | zuì | nhất |
288 | 最近 | zuìjìn | gần đây |
289 | 左边 | zuǒbiān | phía bên trái |
290 | 其他 | qítā |
cái khác, người khác
|
291 | 完成 | wánchéng | hoàn thành |
292 | 文化 | wénhuà | văn hóa |
293 | 新鲜 | xīnxiān |
tươi (hoa quả, không khí)
|
294 | 相信 | xiāngxìn | tin tưởng |
295 | 小心 | xiǎoxīn | cẩn thận |
296 | 校长 | xiàozhǎng | hiệu trưởng |
297 | 新闻 | xīnwén | tin tức |
298 | 需要 | xūyào | cần; nhu cầu |
299 | 选择 | xuǎnzé |
lựa chọn; sự lựa chọn
|
300 | 要求 | yāoqiú |
yêu cầu; sự yêu cầu
|
Từ Vựng HSK 3 (Tiêu Chuẩn 2245 Từ – HSK 3.0)
STT | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 爱心 | àixīn | lòng yêu thương |
2 | 安排 | ānpái | sắp xếp, bố trí |
3 | 安装 | ānzhuāng | lắp đặt, cài đặt |
4 | 按 | àn | ấn, đè |
5 | 按照 | ànzhào | dựa theo, theo |
6 | 把 | bǎ |
(giới từ, dùng trong câu chữ 把)
|
7 | 把握 | bǎwò |
nắm chắc, kiểm soát
|
8 | 白 | bái | trắng |
9 | 白菜 | báicài | cải thảo |
10 | 百分点 | bǎifēndiǎn | điểm phần trăm |
11 | 摆 | bǎi | bày, đặt |
12 | 搬家 | bānjiā | chuyển nhà |
13 | 班级 | bānjí | lớp, cấp lớp |
14 | 扮演 | bànyǎn | đóng vai |
15 | 棒 | bàng | tuyệt vời, giỏi |
16 | 榜样 | bǎngyàng | gương mẫu |
17 | 包裹 | bāoguǒ | bưu kiện |
18 | 包含 | bāohán | bao gồm |
19 | 包括 | bāokuò | bao gồm |
20 | 薄 | báo/báo |
mỏng; bạc bẽo (tình cảm)
|
21 | 饱 | bǎo | no (bụng) |
22 | 宝贝 | bǎobèi |
bảo bối, cục cưng
|
23 | 宝贵 | bǎoguì | quý báu |
24 | 保持 | bǎochí | giữ gìn, duy trì |
25 | 保存 | bǎocún | bảo tồn, lưu trữ |
26 | 保留 | bǎoliú | giữ lại, bảo lưu |
27 | 保险 | bǎoxiǎn |
bảo hiểm; chắc chắn
|
28 | 保证 | bǎozhèng | đảm bảo |
29 | 抱 | bào | ôm, bế |
30 | 抱歉 | bàoqiàn | xin lỗi |
31 | 报道 | bàodào |
đưa tin, báo cáo; bản tin
|
32 | 报名 | bàomíng | đăng ký |
33 | 报社 | bàoshè | tòa soạn báo |
34 | 抱怨 | bàoyuàn |
oán giận, phàn nàn
|
35 | 背 | bèi | lưng; cõng, vác |
36 | 悲观 | bēiguān | bi quan |
37 | 北方 | běifāng | phương bắc |
38 | 被 | bèi |
(giới từ, dùng trong câu bị động)
|
39 | 倍 | bèi |
lần (gấp mấy lần)
|
40 | 本科 | běnkē |
đại học (hệ chính quy)
|
41 | 本领 | běnlǐng |
bản lĩnh, năng lực
|
42 | 奔跑 | bēnpǎo | chạy nhanh |
43 | 笨 | bèn | ngốc, đần |
44 | 鼻子 | bízi | mũi |
45 | 比方 | bǐfang | ví dụ |
46 | 比例 | bǐlì | tỷ lệ |
47 | 彼此 | bǐcǐ | lẫn nhau |
48 | 毕竟 | bìjìng |
rốt cuộc, suy cho cùng
|
49 | 避免 | bìmiǎn | tránh |
50 | biên tập | biānji | biên tập |
51 | 遍 | biàn |
lần (lượng từ cho hành động)
|
52 | 变化 | biànhuà | sự thay đổi |
53 | 标点符号 | biāodiǎn fúhào | dấu câu |
54 | 标题 | biāotí | tiêu đề |
55 | 表面 | biǎomiàn | bề mặt |
56 | 表明 | biǎomíng |
biểu rõ, cho thấy
|
57 | 表情 | biǎoqíng | biểu cảm |
58 | 表现 | biǎoxiàn |
thể hiện, biểu hiện
|
59 | 标志 | biāozhì |
biểu tượng, dấu hiệu
|
60 | 标准 | biāozhǔn | tiêu chuẩn |
61 | 表达 | biǎodá |
biểu đạt, thể hiện
|
62 | 冰激凌 | bīngjīlíng | kem |
63 | 丙 | bǐng |
bính (can chi), thứ ba
|
64 | 病毒 | bìngdú | virus |
65 | 并且 | bìngqiě |
đồng thời, hơn nữa
|
66 | 玻璃 | bōli | thủy tinh, kính |
67 | 博士 | bóshì | tiến sĩ |
68 | 脖子 | bózi | cổ |
69 | 博物馆 | bóqùguǎn | viện bảo tàng |
70 | 补充 | bǔchōng | bổ sung |
71 | 不安 | bù’ān | không yên |
72 | 不得不 | bù dé bù |
không thể không
|
73 | 不断 | bùduàn | không ngừng |
74 | 不管 | bùguǎn | bất kể |
75 | 不好意思 | bù hǎoyìsi | ngại, xin lỗi |
76 | 不仅 | bùjǐn | không những |
77 | 不如 | bùrú | không bằng |
78 | 不然 | bùrán | nếu không thì |
79 | 部长 | bùzhǎng | bộ trưởng |
80 | 部门 | bùmén |
bộ phận, ban ngành
|
81 | 步骤 | bùzhòu | bước đi, bước |
82 | 猜 | cāi | đoán |
83 | 材料 | cáiliào | tài liệu |
84 | 采取 | cǎiqǔ |
áp dụng, thực hiện
|
85 | 彩虹 | cǎihóng | cầu vồng |
86 | 餐厅 | cāntīng |
nhà ăn, phòng ăn
|
87 | 操场 | cāochǎng |
sân vận động, sân tập
|
88 | 册 | cè | tập (sách) |
89 | 测验 | cèyàn |
trắc nghiệm, kiểm tra
|
90 | 曾经 | céngjīng | đã từng |
91 | 插 | chā | cắm, xen vào |
92 | 差别 | chābié | sự khác biệt |
93 | 叉子 | chāzi | cái dĩa |
94 | 拆 | chāi | tháo dỡ |
95 | 产业 | chǎnyè |
ngành nghề, sản nghiệp
|
96 | 产生 | chǎnshēng |
sản sinh, nảy sinh
|
97 | 长处 | chángchu |
sở trường, điểm mạnh
|
98 | 长江 | Chángjiāng |
sông Trường Giang
|
99 | 长期 | chángqī | dài hạn |
100 | 场合 | chǎnghé |
hoàn cảnh, trường hợp
|
101 | 场所 | chǎngsuǒ | địa điểm, nơi |
102 | 抄 | chāo | chép |
103 | 朝 | cháo/zhāo |
hướng về; triều đại
|
104 | 潮湿 | cháoshī | ẩm ướt |
105 | 吵 | chǎo | ồn ào, cãi nhau |
106 | 炒 | chǎo | xào |
107 | 厕所 | cèsuǒ | nhà vệ sinh |
108 | 车厢 | chēxiāng | toa xe |
109 | 彻底 | chèdǐ | triệt để |
110 | 沉默 | chénmò |
trầm mặc, im lặng
|
111 | 趁 | chèn | nhân lúc |
112 | 称呼 | chēnghu | xưng hô |
113 | 称赞 | chēngzàn | khen ngợi |
114 | 成分 | chéngfèn | thành phần |
115 | 成果 | chéngguǒ | thành quả |
116 | 成就 | chéngjiù | thành tựu |
117 | 成立 | chénglì | thành lập |
118 | 成熟 | chéngshú |
trưởng thành, chín chắn
|
119 | 成员 | chéngyuán | thành viên |
120 | 成长 | chéngzhǎng | trưởng thành |
121 | 诚恳 | chéngkěn | thành khẩn |
122 | 承担 | chéngdān |
đảm nhận, gánh vác
|
123 | 承认 | chéngrèn | thừa nhận |
124 | 承受 | chéngshòu | chịu đựng |
125 | 诚实 | chéngshí | thành thật |
126 | 吃亏 | chī kuī | chịu thiệt |
127 | 池子 | chízi | cái ao |
128 | 尺子 | chǐzi | cái thước |
129 | 翅膀 | chìbǎng | cánh |
130 | 冲 | chōng |
xông, va vào, pha (trà)
|
131 | 充电 | chōng diàn | sạc điện |
132 | 充满 | chōngmǎn | tràn đầy |
133 | 宠物 | chǒngwù | thú cưng |
134 | 抽象 | chōuxiàng | trừu tượng |
135 | 抽烟 | chōuyān | hút thuốc |
136 | 愁 | chóu | buồn rầu |
137 | 丑 | chǒu | xấu (ngoại hình) |
138 | 出版 | chūbǎn | xuất bản |
139 | 出差 | chū chāi | đi công tác |
140 | 出口 | chūkǒu | xuất khẩu; lối ra |
141 | 出色 | chūsè | xuất sắc |
142 | 出生 | chūshēng | sinh ra |
143 | 出席 | chūxí | tham dự |
144 | 出现 | chūxiàn | xuất hiện |
145 | 出租 | chūzū | cho thuê |
146 | 厨房 | chúfáng | nhà bếp |
147 | 除非 | chúfēi | trừ phi |
148 | 处理 | chǔlǐ | xử lý |
149 | 穿着 | chuānzhuó | cách ăn mặc |
150 | 传播 | chuánbō | truyền bá |
151 | 传统 | chuántǒng | truyền thống |
152 | 窗户 | chuānghu | cửa sổ |
153 | 闯 | chuǎng | xông vào |
154 | 创造 | chuàngzào | sáng tạo |
155 | 吹 | chuī | thổi |
156 | 磁带 | cídài | băng từ |
157 | 词汇 | cíhuì | từ vựng |
158 | 辞职 | cízhí | từ chức |
159 | 此外 | cǐwài | ngoài ra |
160 | 次要 | cìyào | thứ yếu |
161 | 刺激 | cìjī | kích thích |
162 | 匆忙 | cōngmáng | vội vã |
163 | 聪明 | cōngming | thông minh |
164 | 从此 | cóngcǐ | từ đây, từ đó |
165 | 从而 | cóngér | do đó, theo đó |
166 | 从来 | cónglái |
từ trước đến nay
|
167 | 存 | cún | cất, gửi (tiền) |
168 | 存在 | cúnzài | tồn tại |
169 | 醋 | cù | giấm |
170 | 促进 | cùjìn |
xúc tiến, thúc đẩy
|
171 | 促使 | cùshǐ |
thúc đẩy, khiến cho
|
172 | 催 | cuī | giục, hối |
173 | 存活 | cún huó | tồn tại, sống sót |
174 | 错误 | cuòwù | sai lầm |
175 | 措施 | cuòshī | biện pháp |
176 | 答应 | dāying | đồng ý, trả lời |
177 | 达到 | dádào | đạt được |
178 | 打扮 | dǎban |
ăn diện, trang điểm
|
179 | 打包 | dǎbāo |
đóng gói, gói ghém
|
180 | 打电话 | dǎ diànhuà | gọi điện thoại |
181 | 打工 | dǎ gōng |
làm thêm (kiếm tiền)
|
182 | 打交道 | dǎ jiāodào |
giao thiệp, quan hệ
|
183 | 打喷嚏 | dǎ pēntì | hắt hơi |
184 | 打听 | dǎting | hỏi thăm |
185 | 打招呼 | dǎ zhāohu | chào hỏi |
186 | 打折 | dǎzhé | giảm giá |
187 | 打针 | dǎ zhēn | tiêm |
188 | 大方 | dàfang |
hào phóng, rộng rãi
|
189 | 大概 | dàgài |
khoảng chừng, đại khái
|
190 | 大使馆 | dàshǐguǎn | đại sứ quán |
191 | 大约 | dàyuē | khoảng chừng |
192 | 呆 | dāi |
ngây người, ở lại
|
193 | 贷款 | dàikuǎn |
vay tiền, khoản vay
|
194 | 待遇 | dàiyù | đãi ngộ |
195 | 担任 | dānrèn | đảm nhiệm |
196 | 单独 | dāndú |
đơn độc, một mình
|
197 | 单位 | dānwèi | đơn vị |
198 | 单元 | dānyuán |
đơn nguyên, đơn vị (bài học, tòa nhà)
|
199 | 耽误 | dānwu |
chậm trễ, làm lỡ việc
|
200 | 胆小鬼 | dǎnxiǎoguǐ | người nhát gan |
201 | 淡 | dàn | nhạt |
202 | 当代 | dāngdài | đương đại |
203 | 当地 | dāngdì | địa phương |
204 | 当中 | dāngzhōng | ở giữa |
205 | 倒 | dào/dǎo |
đổ, ngược lại; ngã, đổ
|
206 | 刀 | dāo | dao |
207 | 岛 | dǎo | hòn đảo |
208 | 倒霉 | dǎoméi | xui xẻo |
209 | 导演 | dǎoyǎn | đạo diễn |
210 | 导游 | dǎoyóu |
hướng dẫn viên du lịch
|
211 | 导致 | dǎozhì | dẫn đến |
212 | 到处 | dàochù | khắp nơi |
213 | 道理 | dàoli | đạo lý, lẽ phải |
214 | 道歉 | dàoqiàn | xin lỗi |
215 | 得 | dé | đạt được |
216 | 德语 | Déyǔ | tiếng Đức |
217 | 得意 | déyì | đắc ý, hài lòng |
218 | 登记 | dēngjì | đăng ký |
219 | 等待 | děngdài | chờ đợi |
220 | 递 | dì | đưa, chuyển |
221 | 地道 | dìdao |
thuần khiết, chính hiệu
|
222 | 地理 | dìlǐ | địa lý |
223 | 地球 | dìqiú | trái đất |
224 | 地毯 | dìtǎn | thảm trải sàn |
225 | 地铁 | dìtiě | tàu điện ngầm |
226 | 地震 | dìzhèn | động đất |
227 | 点头 | diǎn tóu | gật đầu |
228 | 电池 | diànchí | pin |
229 | 电台 | diàntái | đài phát thanh |
230 | 钓鱼 | diào yú | câu cá |
231 | 掉 | diào | rơi, rụng, mất |
232 | 调查 | diàochá | điều tra |
233 | 丁 | dīng |
đinh (họ), người, thứ tư
|
234 | 顶 | dǐng |
đỉnh, đội, chống đỡ
|
235 | 丢 | diū | mất, vứt |
236 | 冬季 | dōngjì | mùa đông |
237 | 懂事 | dǒngshì | hiểu chuyện |
238 | 动物 | dòngwù | động vật |
239 | 独立 | dúlì | độc lập |
240 | 独特 | dútè | độc đáo |
241 | 度过 | dùguò |
trải qua (thời gian)
|
242 | 肚子 | dùzi | bụng |
243 | 短信 | duǎnxìn | tin nhắn SMS |
244 | 对方 | duìfāng | đối phương |
245 | 对话 | duìhuà | đối thoại |
246 | 对面 | duìmiàn | đối diện |
247 | 对于 | duìyú | đối với |
248 | 多久 | duōjiǔ | bao lâu |
249 | 多么 | duōme |
biết bao, dường nào
|
250 | 躲 | duǒ | trốn, né |
251 | 恶劣 | èliè | xấu xa, tồi tệ |
252 | 发表 | fābiǎo |
phát biểu, công bố
|
253 | 发愁 | fāchóu |
lo lắng, buồn rầu
|
254 | 发达 | fādá | phát triển |
255 | 发抖 | fādǒu | run rẩy |
256 | 发挥 | fāhuī | phát huy |
257 | 发明 | fāmíng | phát minh |
258 | 罚款 | fákuǎn | phạt tiền |
259 | 法律 | fǎlǜ | pháp luật |
260 | 翻译 | fānyì |
phiên dịch; người phiên dịch
|
261 | 烦恼 | fánnǎo | phiền não |
262 | 繁荣 | fánróng | phồn vinh |
263 | 反对 | fǎnduì | phản đối |
264 | 反而 | fǎn’ér |
ngược lại, trái lại
|
265 | 反复 | fǎnfù | lặp đi lặp lại |
266 | 反映 | fǎnyìng | phản ánh |
267 | 范围 | fànwéi | phạm vi |
268 | 方法 | fāngfǎ | phương pháp |
269 | 方面 | fāngmiàn | phương diện |
270 | 方向 | fāngxiàng | phương hướng |
271 | 访问 | fǎngwèn | thăm hỏi |
272 | 放弃 | fàngqì | từ bỏ |
273 | 放暑假 | fàng shǔjià | nghỉ hè |
274 | 放松 | fàngsōng | thư giãn |
275 | 非 | fēi | không phải |
276 | 费用 | fèiyòng | chi phí |
277 | 分别 | fēnbié |
phân biệt; riêng biệt; chia tay
|
278 | 分布 | fēnbù | phân bố |
279 | 分之 | fēnzhī |
phần (biểu thị phân số/tỷ lệ)
|
280 | 丰富 | fēngfù | phong phú |
281 | 讽刺 | fěngcì | châm biếm |
282 | 否定 | fǒudìng | phủ định |
283 | 否则 | fǒuzé | nếu không thì |
284 | 符合 | fúhé | phù hợp |
285 | 富 | fù | giàu có |
286 | 改变 | gǎibiàn |
thay đổi; sự thay đổi
|
287 | 干杯 | gān bēi | cạn ly |
288 | 干燥 | gānzào | khô ráo |
289 | 赶 | gǎn | đuổi, vội |
290 | 敢 | gǎn | dám |
291 | 感动 | gǎndòng | cảm động |
292 | 感觉 | gǎnjué |
cảm giác; cảm thấy
|
293 | 感情 | gǎnqíng | tình cảm |
294 | 感谢 | gǎnxiè | cảm ơn |
295 | 高速公路 | gāosù gōnglù | đường cao tốc |
296 | 胳膊 | gēbo | cánh tay |
297 | 隔壁 | gébì | bên cạnh (nhà) |
298 | 格外 | géwài |
đặc biệt, hơn hẳn
|
299 | 个子 | gèzi | vóc người |
300 | 根 | gēn |
rễ, gốc, (lượng từ cho vật dài)
|
301 | 根本 | gēnběn | căn bản |
302 | 根据 | gēnjù | căn cứ vào |
303 | 更 | gèng | hơn, càng |
304 | 工厂 | gōngchǎng |
nhà máy, công xưởng
|
305 | 工程师 | gōngchéngshī | kỹ sư |
306 | 工人 | gōngrén | công nhân |
307 | 公里 | gōnglǐ | kilômét |
308 | 公平 | gōngpíng | công bằng |
309 | 公寓 | gōngyù |
căn hộ chung cư
|
310 | 公主 | gōngzhǔ | công chúa |
311 | 共同 | gòngtóng |
chung, cùng nhau
|
312 | 构成 | gòuchéng |
cấu thành, tạo thành
|
313 | 够 | gòu | đủ |
314 | 估计 | gūjì | ước tính |
315 | 鼓励 | gǔlì |
cổ vũ, khuyến khích
|
316 | 鼓掌 | gǔ zhǎng | vỗ tay |
317 | 固定 | gùdìng | cố định |
318 | 故意 | gùyì | cố ý |
319 | 雇佣 | gùyōng | thuê, mướn |
320 | 挂 | guà |
treo, cúp (điện thoại)
|
321 | 关键 | guānjiàn |
mấu chốt, quan trọng
|
322 | 观众 | guānzhòng | khán giả |
323 | 管理 | guǎnlǐ | quản lý |
324 | 光 | guāng | ánh sáng, chỉ |
325 | 广播 | guǎngbō | phát thanh |
326 | 逛 | guàng | đi dạo |
327 | 规定 | guīdìng | quy định |
328 | 国籍 | guójí | quốc tịch |
329 | 国际 | guójì | quốc tế |
330 | 果然 | guǒrán | quả nhiên |
331 | 过程 | guòchéng | quá trình |
332 | 海洋 | hǎiyáng | đại dương |
333 | 害羞 | hàixiū |
ngại ngùng, xấu hổ
|
334 | 寒假 | hánjià | nghỉ đông |
335 | 汗 | hàn | mồ hôi |
336 | 航班 | hángbān | chuyến bay |
337 | 好处 | hǎochù | lợi ích |
338 | 好像 | hǎoxiàng | hình như |
339 | 合格 | hégé | đạt tiêu chuẩn |
340 | 合适 | héshì | thích hợp |
341 | 合作 | hézuò | hợp tác |
342 | 恨 | hèn | hận, ghét |
343 | 后悔 | hòuhuǐ | hối hận |
344 | 厚 | hòu | dày |
345 | 忽然 | hūrán | đột nhiên |
346 | 互相 | hùxiāng | lẫn nhau |
347 | 护照 | hùzhào | hộ chiếu |
348 | 护理 | hùlǐ |
chăm sóc, điều dưỡng
|
349 | 怀疑 | huáiyí | nghi ngờ |
350 | 怀念 | huáiniàn | hoài niệm |
351 | 缓解 | huǎnjiě | làm giảm nhẹ |
352 | 幻想 | huànxiǎng | huyễn tưởng |
353 | 灰 | huī | màu xám |
354 | 挥 | huī | vẫy, khua |
355 | 恢复 | huīfù | phục hồi |
356 | 汇率 | huìlǜ | tỷ giá hối đoái |
357 | 活动 | huódòng | hoạt động |
358 | 活泼 | huópo | hoạt bát |
359 | 火 | huǒ | lửa |
360 | 获得 | huòdé | đạt được |
361 | 机器 | jīqì | máy móc |
362 | 激动 | jīdòng | kích động |
363 | 积极 | jījí | tích cực |
364 | 积累 | jīlěi | tích lũy |
365 | 基本 | jīběn | cơ bản |
366 | 基础 | jīchǔ | cơ sở, nền tảng |
367 | 极其 | jíqí | cực kỳ |
368 | 集体 | jítǐ | tập thể |
369 | 集中 | jízhōng | tập trung |
370 | 即使 | jíshǐ | cho dù |
371 | 及时 | jíshí | kịp thời |
372 | 吉祥 | jíxiáng | cát tường |
373 | 计划 | jìhuà |
kế hoạch; lập kế hoạch
|
374 | 计算 | jìsuàn | tính toán |
375 | 记者 | jìzhě | nhà báo |
376 | 记录 | jìlù | ghi chép |
377 | 技术 | jìshù | kỹ thuật |
378 | 记忆 | jìyì | trí nhớ; ghi nhớ |
379 | 既然 | jìrán | đã…, thì… |
380 | 继续 | jìxù | tiếp tục |
381 | 寄 | jì | gửi |
382 | 加班 | jiā bān | làm thêm giờ |
383 | 加速 | jiāsù | tăng tốc |
384 | 家具 | jiājù |
đồ đạc trong nhà, nội thất
|
385 | 家务 | jiāwù | việc nhà |
386 | 甲 | jiǎ |
giáp (can chi), thứ nhất
|
387 | 假如 | jiǎrú | giả dụ, nếu như |
388 | 假装 | jiǎzhuāng | giả vờ |
389 | 价格 | jiàgé | giá cả |
390 | 价值 | jiàzhí | giá trị |
391 | 驾驶 | jiàshǐ |
lái xe, điều khiển
|
392 | 嫁 | jià | gả (con gái) |
393 | 坚持 | jiānchí | kiên trì |
394 | 坚决 | jiānjué | kiên quyết |
395 | 艰巨 | jiānjù |
gian nan, nặng nề
|
396 | 煎 | jiān | rán, chiên |
397 | 肩膀 | jiānbǎng | bờ vai |
398 | 捡 | jiǎn | nhặt |
399 | 剪刀 | jiǎndāo | cái kéo |
400 | 简历 | jiǎnlì | sơ yếu lý lịch |
401 | 简直 | jiǎnzhí | quả là, thật là |
402 | 建立 | jiànlì |
thành lập, xây dựng
|
403 | 建设 | jiànshè | xây dựng |
404 | 建议 | jiànyì |
kiến nghị, đề xuất; lời đề nghị
|
405 | 建筑 | jiànzhù |
kiến trúc; xây dựng
|
406 | 健身房 | jiànshēnfáng |
phòng tập thể hình
|
407 | 健全 | jiànquán |
lành mạnh, đầy đủ
|
408 | 讲究 | jiǎngjiu |
coi trọng, chú ý đến
|
409 | 讲座 | jiǎngzuò |
buổi nói chuyện chuyên đề
|
410 | 酱油 | jiàngyóu | xì dầu |
411 | 交换 | jiāohuàn | trao đổi |
412 | 交际 | jiāojì | giao tế, giao tiếp |
413 | 郊区 | jiāoqū | ngoại ô |
414 | 胶水 | jiāoshuǐ | keo dán |
415 | 角度 | jiǎodù | góc độ |
416 | 狡猾 | jiǎohuá | xảo quyệt |
417 | 教练 | jiàoliàn | huấn luyện viên |
418 | 阶梯 | jiētī | bậc thang |
419 | 接触 | jiēchù | tiếp xúc |
420 | 迎接 | yíngjiē | đón tiếp |
421 | 节省 | jiéshěng | tiết kiệm |
422 | 结构 | jiégòu | kết cấu, cấu trúc |
423 | 结合 | jiéhé | kết hợp |
424 | 结论 | jiélùn | kết luận |
425 | 结实 | jiēshi |
chắc chắn, khỏe mạnh
|
426 | 借口 | jièkǒu | lý do, viện cớ |
427 | 戒烟 | jiè yān | bỏ thuốc lá |
428 | 金属 | jīnshǔ | kim loại |
429 | 紧 | jǐn | chặt, khít |
430 | 紧急 | jǐnjí | khẩn cấp |
431 | 谨慎 | jǐnshèn | cẩn trọng |
432 | 进步 | jìnbù | tiến bộ |
433 | 进口 | jìnkǒu | nhập khẩu |
434 | 近代 | jìndài | cận đại |
435 | 尽力 | jìn lì | cố gắng hết sức |
436 | 尽量 | jìnliàng |
cố gắng hết mức
|
437 | 禁止 | jìnzhǐ | cấm |
438 | 京剧 | jīngjù | Kinh kịch |
439 | 经典 | jīngdiǎn | kinh điển |
440 | 精神 | jīngshén | tinh thần |
441 | 经历 | jīnglì |
trải qua, kinh lịch
|
442 | 经验 | jīngyàn | kinh nghiệm |
443 | 营业 | yíngyè | kinh doanh |
444 | 景色 | jǐngsè |
cảnh sắc, phong cảnh
|
445 | 敬爱 | jìng’ài | kính yêu |
446 | 竟然 | jìngrán |
vậy mà, không ngờ
|
447 | 竞争 | jìngzhēng | cạnh tranh |
448 | 敬礼 | jìng lǐ |
chào (quân đội), kính chào
|
449 | 镜子 | jìngzi | cái gương |
450 | 纠正 | jiūzhèng |
sửa chữa, uốn nắn
|
451 | 舅舅 | jiùjiu |
cậu (em trai của mẹ)
|
452 | 就 | jiù |
thì, chính là, ngay
|
453 | 救 | jiù | cứu |
454 | 救护车 | jiùhùchē | xe cứu thương |
455 | 桔子 | júzi | quả quýt |
456 | 巨大 | jùdà | to lớn, khổng lồ |
457 | 具备 | jùbèi | có đủ, bao gồm |
458 | 具体 | jùtǐ | cụ thể |
459 | 捐 | juān | quyên góp |
460 | 卷 | juǎn | cuộn |
461 | 绝对 | juéduì | tuyệt đối |
462 | 角色 | juésè | vai diễn |
463 | 军事 | jūshì | quân sự |
464 | 卡车 | kǎchē | xe tải |
465 | 开发 | kāifā |
khai thác, phát triển
|
466 | 开放 | kāifàng | mở cửa, cởi mở |
467 | 开幕式 | kāimùshì | lễ khai mạc |
468 | 开心 | kāixīn | vui vẻ |
469 | 看法 | kànfǎ |
cách nhìn, quan điểm
|
470 | 砍 | kǎn | chặt, đốn |
471 | 烤鸭 | kǎoyā | vịt quay |
472 | 靠 | kào | dựa vào, gần |
473 | 颗 | kē |
(lượng từ cho vật nhỏ tròn) hạt, viên
|
474 | 可怜 | kělián | đáng thương |
475 | 可靠 | kěkào | đáng tin cậy |
476 | 克 | kè |
khắc phục, gram
|
477 | 克服 | kèfú | khắc phục |
478 | 课程 | kèchéng |
khóa học, chương trình học
|
479 | 客户 | kèhù | khách hàng |
480 | 空间 | kōngjiān | không gian |
481 | 控制 | kòngzhì |
khống chế, kiểm soát
|
482 | 口味 | kǒuwèi | khẩu vị |
483 | 夸 | kuā | khen ngợi |
484 | 跨国 | kuàguó | xuyên quốc gia |
485 | 会计 | kuàijì | kế toán |
486 | 矿泉水 | kuàngquánshuǐ | nước khoáng |
487 | 扩大 | kuòdà | mở rộng |
488 | 捆 | kǔn | bó, buộc |
489 | 啦 | la |
(kết hợp 了 và 啊)
|
490 | 垃圾 | lājī | rác |
491 | 蜡烛 | làzhú | nến |
492 | 来得及 | lái de jí | kịp, kịp giờ |
493 | 来自 | láizì | đến từ |
494 | 拦 | lán | chặn lại |
495 | 朗读 | lǎngdú |
đọc to, đọc diễn cảm
|
496 | 劳动 | láodòng | lao động |
497 | 牢固 | láogù | vững chắc |
498 | 老百姓 | lǎobǎixìng | dân thường |
499 | 老板 | lǎobǎn | ông chủ, bà chủ |
500 | 老婆 | lǎopó |
vợ (cách gọi thân mật)
|
501 | 老鼠 | lǎoshǔ | con chuột |
502 | 姥姥 | lǎolao | bà ngoại |
503 | 乐观 | lèguān | lạc quan |
504 | 立即 | lìjí | lập tức |
505 | 立刻 | lìkè | lập tức |
506 | 力量 | lìliang | sức mạnh |
507 | 厉害 | lìhai | lợi hại, ghê gớm |
508 | lìshì | lịch sự | |
509 | 利润 | lìrùn | lợi nhuận |
510 | 利息 | lìxī | lãi (ngân hàng) |
511 | 利用 | lìyòng |
lợi dụng, sử dụng
|
512 | 连续 | liánxù | liên tục |
513 | 联合 | liánhé | liên hợp, liên kết |
514 | 恋爱 | liàn’ài | yêu đương |
515 | 良好 | liánghǎo | tốt đẹp |
516 | 粮食 | liángshi | lương thực |
517 | 亮 | liàng | sáng |
518 | 了不起 | liǎobuqǐ |
giỏi giang, phi thường
|
519 | 临时 | línshí | tạm thời |
520 | 灵活 | línghuó | linh hoạt |
521 | 铃 | líng | chuông |
522 | 领导 | lǐngdǎo | lãnh đạo |
523 | 领域 | lǐngyù | lĩnh vực |
524 | 流传 | liúchuán | lưu truyền |
525 | 流泪 | liú lèi | chảy nước mắt |
526 | 龙 | lóng | con rồng |
527 | 搂 | lǒu | ôm |
528 | 漏 | lòu | rò rỉ |
529 | 陆续 | lùxù | liên tục, lần lượt |
530 | 陆地 | lùdì | lục địa |
531 | 轮流 | lúnliú | luân phiên |
532 | 论文 | lùnwén | luận văn |
533 | 逻辑 | luójí | logic |
534 | 落后 | luòhòu | lạc hậu |
535 | 旅游 | lǚyóu | du lịch |
536 | 绿 | lǜ | màu xanh lá cây |
537 | 骂 | mà | mắng |
538 | 麦克风 | màikèfēng | micrô |
539 | 馒头 | mántou | màn thầu |
540 | 满足 | mǎnzú | thỏa mãn |
541 | 毛 | máo |
lông, hào (đơn vị tiền tệ)
|
542 | 矛盾 | máodùn | mâu thuẫn |
543 | 冒 | mào |
mạo hiểm, nhô ra
|
544 | 贸易 | màoyì | thương mại |
545 | 眉毛 | méimao | lông mày |
546 | 媒体 | méitǐ |
phương tiện truyền thông
|
547 | 煤炭 | méitàn | than đá |
548 | 美术 | měishù | mỹ thuật |
549 | 魅力 | mèilì |
sức hút, quyến rũ
|
550 | 面对 | miànduì | đối mặt |
551 | 面积 | miànjī | diện tích |
552 | 面临 | miànlín | đối diện với |
553 | 描写 | miáoxiě | miêu tả |
554 | 苗条 | miáotiáo | mảnh mai |
555 | 灭 | miè | tắt, diệt |
556 | 明确 | míngquè |
rõ ràng, minh bạch
|
557 | 明显 | míngxiǎn | rõ ràng |
558 | 明信片 | míngxìnpiàn | bưu thiếp |
559 | 命运 | mìngyùn | vận mệnh |
560 | 摸 | mō | sờ, mó |
561 | 模仿 | mófǎng |
mô phỏng, bắt chước
|
562 | 模糊 | móhu |
mơ hồ, không rõ ràng
|
563 | 摩托车 | mótuōchē | xe máy |
564 | 陌生 | mòshēng | xa lạ |
565 | 某 | mǒu | nào đó |
566 | 木头 | mùtou | gỗ |
567 | 目标 | mùbiāo | mục tiêu |
568 | 目录 | mùlù | mục lục |
569 | 难道 | nándào |
lẽ nào (dùng trong câu hỏi tu từ)
|
570 | 难怪 | nánguài | thảo nào, hèn gì |
571 | 难受 | nánshòu |
khó chịu, không thoải mái
|
572 | 脑袋 | nǎodai | đầu óc |
573 | 内科 | nèikē | khoa nội |
574 | 嫩 | nèn | non, mềm |
575 | 能干 | nénggàn | có năng lực |
576 | 能力 | nénglì | năng lực |
577 | 能源 | néngyuán | năng lượng |
578 | 年代 | niándài |
niên đại, thập niên
|
579 | 年龄 | niánlíng | tuổi tác |
580 | 念 | niàn | đọc, suy nghĩ |
581 | 鸟 | niǎo | con chim |
582 | 宁可 | níngkě | thà rằng |
583 | 牛仔裤 | niúzǎikù | quần bò |
584 | 农村 | nóngcūn | nông thôn |
585 | 农民 | nóngmín | nông dân |
586 | 浓 | nóng | đặc, đậm |
587 | 暖和 | nuǎnhuo | ấm áp |
588 | 偶然 | ǒurán | ngẫu nhiên |
589 | 盼望 | pànwàng | mong đợi |
590 | 培训 | péixùn | đào tạo |
591 | 培养 | péiyǎng |
bồi dưỡng, nuôi dưỡng
|
592 | 赔偿 | péicháng | bồi thường |
593 | 佩服 | pèifú | khâm phục |
594 | 配合 | pèihé | phối hợp |
595 | 盆 | pén |
cái chậu, cái bồn
|
596 | 碰 | pèng | chạm, đụng |
597 | 披 | pī | choàng, khoác |
598 | 疲劳 | píláo | mệt mỏi |
599 | 匹 | pǐ |
(lượng từ cho ngựa, vải) con, tấm
|
600 | 片 | piàn |
miếng, lát (lượng từ)
|
601 | 片面 | piànmiàn | phiến diện |
602 | 飘 | piāo | bay lượn |
603 | 拼音 | pīnyīn | bính âm |
604 | 频道 | píndào |
kênh (truyền hình)
|
605 | 平安 | píng’ān | bình an |
606 | 平等 | píngděng | bình đẳng |
607 | 平方米 | píngfāngmǐ | mét vuông |
608 | 平衡 | pínghéng | cân bằng |
609 | 平均 | píngjūn |
bình quân, trung bình
|
610 | 评价 | píngjià |
đánh giá; sự đánh giá
|
611 | 破产 | pòchǎn | phá sản |
612 | 破坏 | pòhuài | phá hoại |
613 | 期待 | qīdài |
kỳ vọng, mong đợi
|
614 | 期间 | qījiān |
trong khoảng thời gian
|
615 | 欺骗 | qīpiàn | lừa gạt |
616 | 气候 | qìhòu | khí hậu |
617 | 千万 | qiānwàn |
nghìn vạn (nhất định)
|
618 | 谦虚 | qiānxū | khiêm tốn |
619 | 签 | qiān | ký |
620 | 前途 | qiántú |
tiền đồ, tương lai
|
621 | 浅 | qiǎn |
nông, cạn; nhạt (màu sắc)
|
622 | 欠 | qiàn | nợ, thiếu |
623 | 枪 | qiāng | súng |
624 | 强调 | qiángdiào | nhấn mạnh |
625 | 强烈 | qiángliè | mạnh mẽ |
626 | 抢 | qiǎng | cướp, giật |
627 | 悄悄 | qiāoqiāo |
nhẹ nhàng, lặng lẽ
|
628 | 瞧 | qiáo | nhìn, xem |
629 | 巧妙 | qiǎomiào | khéo léo, tài tình |
630 | 切 | qiē | cắt, thái |
631 | 亲爱 | qīn’ài | thân ái, yêu quý |
632 | 亲自 | qīnzì | đích thân |
633 | 勤奋 | qínfèn | siêng năng |
634 | 勤劳 | qínláo | cần cù |
635 | 青年 | qīngnián | thanh niên |
636 | 轻 | qīng | nhẹ |
637 | 轻易 | qīngyì | dễ dàng |
638 | 情绪 | qíngxù |
tâm trạng, cảm xúc
|
639 | 请求 | qǐngqiú |
thỉnh cầu, yêu cầu
|
640 | 庆祝 | qìngzhù | chúc mừng |
641 | 球迷 | qiúmí |
người hâm mộ (bóng đá, bóng rổ…)
|
642 | 趋势 | qūshì | xu hướng |
643 | 取消 | qǔxiāo | hủy bỏ |
644 | 去世 | qùshì | qua đời |
645 | 圈 | quān | vòng, khoanh |
646 | 劝 | quàn | khuyên |
647 | 缺乏 | quēfá | thiếu thốn |
648 | 却 | què | nhưng, lại |
649 | 确认 | quèrèn | xác nhận |
650 | 权利 | quánlì | quyền lợi |
651 | 权力 | quánlì | quyền lực |
652 | 全面 | quánmiàn | toàn diện |
653 | 燃放 | ránfàng | đốt (pháo) |
654 | 嚷 | rǎng | la hét, cãi nhau |
655 | 绕 | rào | vòng quanh |
656 | 热爱 | rè’ài | yêu tha thiết |
657 | 热烈 | rèliè | nhiệt liệt |
658 | 热门 | rèmén |
phổ biến, thịnh hành
|
659 | 人才 | réncái | nhân tài |
660 | 人口 | rénkǒu | dân số |
661 | 人类 | rénlèi | nhân loại |
662 | 人生 | rénshēng |
nhân sinh, cuộc đời
|
663 | 人事 | rénshì | nhân sự |
664 | 人物 | rénwù | nhân vật |
665 | 人员 | rényuán | nhân viên |
666 | 忍不住 | rěn bu zhù |
không nhịn được
|
667 | 日常 | rìcháng | hàng ngày |
668 | 日程 | rìchéng | lịch trình |
669 | 日历 | rìlì | lịch (ngày) |
670 | 日期 | rìqī | ngày tháng |
671 | 日用品 | rìyòngpǐn |
đồ dùng hàng ngày
|
672 | 融化 | rónghuà | tan chảy |
673 | 荣幸 | róngxìng | vinh hạnh |
674 | 荣誉 | róngyù | vinh dự |
675 | 如何 | rúhé | như thế nào |
676 | 如今 | rújīn | ngày nay |
677 | 软 | ruǎn | mềm |
678 | 弱 | ruò | yếu |
679 | 洒 | sǎ | rắc, vãi |
680 | 嗓子 | sǎngzi | họng, giọng |
681 | 杀 | shā | giết |
682 | 沙漠 | shāmò | sa mạc |
683 | 傻 | shǎ | ngốc nghếch |
684 | 晒 | shài | phơi nắng |
685 | 善良 | shànliáng | lương thiện |
686 | 闪电 | shǎndiàn | tia chớp |
687 | 擅长 | shàncháng |
sở trường, giỏi về
|
688 | 伤 | shāng | bị thương |
689 | 商品 | shāngpǐn | hàng hóa |
690 | 商务 | shāngwù | thương vụ |
691 | 商业 | shāngyè | thương mại |
692 | 上当 | shàng dàng | bị mắc lừa |
693 | 蛇 | shé | con rắn |
694 | 舍不得 | shěbude | không nỡ |
695 | 设备 | shèbèi | thiết bị |
696 | 设计 | shèjì | thiết kế |
697 | 设施 | shèshī | cơ sở vật chất |
698 | 射击 | shèjī | bắn súng |
699 | 摄影 | shèyǐng | chụp ảnh |
700 | 伸 | shēn | duỗi, thò ra |
701 | 深刻 | shēnkè | sâu sắc |
702 | 神秘 | shénmì | thần bí, bí ẩn |
703 | 升 | shēng | thăng, lên; lít |
704 | 生产 | shēngchǎn | sản xuất |
705 | 声调 | shēngdiào | thanh điệu |
706 | 绳子 | shéngzi | sợi dây |
707 | 胜利 | shènglì | thắng lợi |
708 | 失眠 | shīmián | mất ngủ |
709 | 失去 | shīqù | mất đi |
710 | 失业 | shīyè | thất nghiệp |
711 | 湿润 | shīrùn | ẩm ướt |
712 | 诗 | shī | thơ |
713 | 狮子 | shīzi | con sư tử |
714 | 时代 | shídài | thời đại |
715 | 时刻 | shíkè | thời khắc |
716 | 实际 | shíjì | thực tế |
717 | 实践 | shíjiàn |
thực tiễn, thực hành
|
718 | 实话 | shíhuà | lời thật |
719 | 食物 | shíwù | thức ăn |
720 | 使劲儿 | shǐ jìn er | dùng sức |
721 | 始终 | shǐzhōng | từ đầu đến cuối |
722 | 收拾 | shōushi | thu dọn |
723 | 手指 | shǒuzhǐ | ngón tay |
724 | 寿命 | shòumìng | tuổi thọ |
725 | 受到 | shòudào |
chịu đựng, nhận được
|
726 | 售货员 | shòuhuòyuán |
nhân viên bán hàng
|
727 | 书架 | shūjià | giá sách |
728 | 舒适 | shūshì |
thoải mái, dễ chịu
|
729 | 输 | shū | thua |
730 | 蔬菜 | shūcài | rau củ |
731 | 鼠标 | shǔbiāo | chuột máy tính |
732 | 数据 | shùjù | dữ liệu |
733 | 暑假 | shǔjià | nghỉ hè |
734 | shuāng | đôi (lượng từ) | |
735 | 双方 | shuāngfāng | hai bên |
736 | 税 | shuì | thuế |
737 | 说不定 | shuōbudìng |
chưa biết chừng, có thể
|
738 | 说服 | shuōfú | thuyết phục |
739 | 丝绸 | sīchóu | tơ lụa |
740 | 丝毫 | sīháo | một chút, tí tẹo |
741 | 思考 | sīkǎo | suy nghĩ |
742 | 思想 | sīxiǎng | tư tưởng |
743 | 撕 | sī | xé |
744 | 似乎 | sìhū | hình như, có vẻ |
745 | 寺庙 | sìmiào | chùa |
746 | 宿舍 | sùshè | ký túc xá |
747 | 随时 | suíshí | bất cứ lúc nào |
748 | 碎 | suì | vỡ tan |
749 | 孙子 | sūnzǐ | cháu trai |
750 | 缩小 | suōxiǎo | thu nhỏ |
751 | 锁 | suǒ | khóa |
752 | 塔 | tǎ | tháp |
753 | 台阶 | táijiē | bậc thềm |
754 | 坦率 | tǎnshuài | thẳng thắn |
755 | 烫 | tàng | nóng, bỏng |
756 | 桃 | táo | quả đào |
757 | 逃 | táo | chạy trốn |
758 | 讨论 | tǎolùn | thảo luận |
759 | 讨厌 | tǎoyàn | ghét |
760 | 套 | tào |
bộ, tập (lượng từ)
|
761 | 特点 | tèdiǎn | đặc điểm |
762 | 提 | tí | xách, đề cập |
763 | 提倡 | tích cực | tích cực |
764 | 提纲 | tígāng | đề cương |
765 | 提供 | tígōng | cung cấp |
766 | 提高 | tígāo | nâng cao |
767 | 提前 | tíqián |
sớm hơn dự định
|
768 | 提醒 | tíxǐng | nhắc nhở |
769 | 体会 | tǐhuì | hiểu rõ, lĩnh hội |
770 | 体现 | tǐxiàn | thể hiện |
771 | 体制 | tǐzhì | thể chế |
772 | 体育馆 | tǐyùguǎn |
nhà thi đấu thể thao
|
773 | 田野 | tiányě |
đồng ruộng, cánh đồng
|
774 | 填写 | tiánxiě | điền vào |
775 | 条件 | tiáojiàn | điều kiện |
776 | 听从 | tīngcóng | nghe theo |
777 | 听众 | tīngzhòng | thính giả |
778 | 挺 | tǐng | khá |
779 | 通过 | tōngguò | thông qua |
780 | 通讯 | tōngxùn | thông tin liên lạc |
781 | 通知 | tōngzhī | thông báo |
782 | 投资 | tóuzī | đầu tư |
783 | 偷 | tōu | ăn cắp |
784 | 偷偷 | tōutōu | lén lút |
785 | 痛苦 | tòngkǔ | đau khổ |
786 | 痛快 | tòngkuai | vui vẻ, thoải mái |
787 | 投入 | tóurù | đầu tư, đưa vào |
788 | 透明 | tòumíng | trong suốt |
789 | 突出 | tūchū | nổi bật |
790 | 土地 | tǔdì | đất đai |
791 | 土豆 | tǔdòu | khoai tây |
792 | 吐 | tǔ | nôn, nhả |
793 | 兔子 | tùzi | con thỏ |
794 | 团 | tuán | đoàn, nhóm |
795 | 推广 | tuīguǎng |
quảng bá, phổ biến
|
796 | 推荐 | tuījiàn |
giới thiệu, tiến cử
|
797 | 退 | tuì | lùi, trả lại |
798 | 退步 | tuìbù | thoái bộ, thụt lùi |
799 | 退休 | tuìxiū | nghỉ hưu |
800 | 脱离 | tuōlí | thoát ly |
801 | 统一 | tǒngyī | thống nhất |
802 | 温暖 | wēnnuǎn | ấm áp |
803 | 问候 | wènhòu |
hỏi thăm, gửi lời chào
|
804 | 文明 | wénmíng | văn minh |
805 | 文学 | wénxué | văn học |
806 | 文件 | wénjiàn | văn kiện, tài liệu |
807 | 闻 | wén | ngửi |
808 | 吻 | wěn | hôn |
809 | 稳定 | wěndìng | ổn định |
810 | 卧 | wò | nằm |
811 | 卧室 | wòshì | phòng ngủ |
812 | 雾 | wù | sương mù |
813 | 物理 | wùlǐ | vật lý |
814 | 吸收 | xīshōu | hấp thụ |
815 | 希望 | xīwàng | hy vọng |
816 | 戏剧 | xìjù | kịch |
817 | 细节 | xìjié | chi tiết |
818 | 系 | xì | hệ (khoa), buộc |
819 | 瞎 | xiā |
mù (mắt), nói bừa
|
820 | 吓 | xià | dọa, làm sợ |
821 | 现金 | xiànjīn | tiền mặt |
822 | 现实 | xiànshí | hiện thực |
823 | 显示 | xiǎnshì |
hiển thị, cho thấy
|
824 | 显然 | xiǎnrán | hiển nhiên |
825 | 县 | xiàn | huyện |
826 | 现代 | xiàndài | hiện đại |
827 | 限制 | xiànzhì | hạn chế |
828 | 羡慕 | xiànmù | ngưỡng mộ |
829 | 相处 | xiāngchǔ | chung sống |
830 | 相当 | xiāngdāng |
khá, tương đương
|
831 | 相对 | xiāngduì |
tương đối, đối diện
|
832 | 相关 | xiāngguān | liên quan |
833 | 相似 | xiāngsì | tương tự |
834 | 享受 | xiǎngshòu | hưởng thụ |
835 | 想象 | xiǎngxiàng | tưởng tượng |
836 | 项目 | xiàngmù |
hạng mục, dự án
|
837 | 象征 | xiàngzhēng | tượng trưng |
838 | 消费 | xiāofèi | tiêu dùng |
839 | 消化 | xiāohuà | tiêu hóa |
840 | 消极 | xiāojí | tiêu cực |
841 | 销售 | xiāoshòu |
tiêu thụ, bán hàng
|
842 | 小麦 | xiǎomài | lúa mì |
843 | 小气 | xiǎoqi | keo kiệt |
844 | 孝顺 | xiàoshùn | hiếu thảo |
845 | 效率 | xiàolǜ | hiệu suất |
846 | 歇 | xiē | nghỉ ngơi |
847 | 协会 | xiéhuì | hiệp hội |
848 | 协调 | xiétiáo |
điều phối, phối hợp
|
849 | 鞋带 | xiédài | dây giày |
850 | 感谢 | gǎnxiè | cảm ơn |
851 | 写作 | xiězuò | viết lách |
852 | 心理 | xīnlǐ | tâm lý |
853 | 信号 | xìnhào | tín hiệu |
854 | 信任 | xìnrèn | tin tưởng |
855 | 形式 | xíngshì | hình thức |
856 | 形容 | xíngróng | miêu tả |
857 | 行为 | xíngwéi | hành vi |
858 | 形状 | xíngzhuàng | hình dạng |
859 | 幸亏 | xìngkuī | may mà |
860 | 幸运 | xìngyùn | may mắn |
861 | 性质 | xìngzhì | tính chất |
862 | 胸 | xiōng | ngực |
863 | 兄弟 | xiōngdì | anh em |
864 | 虚心 | xūxīn | khiêm tốn |
865 | 宣传 | xuānchuán | tuyên truyền |
866 | 宣布 | xuānbù | tuyên bố |
867 | 选举 | xuǎnjǔ | bầu cử |
868 | 学术 | xuéshù | học thuật |
869 | 学问 | xuéwen | học vấn |
870 | 询问 | xúnwèn | hỏi thăm |
871 | 寻找 | xúnzhǎo | tìm kiếm |
872 | 训练 | xùnliàn | huấn luyện |
873 | 押金 | yājīn | tiền đặt cọc |
874 | 延长 | yáncháng | kéo dài |
875 | 严肃 | yánsù | nghiêm túc |
876 | 宴会 | yànhuì | yến tiệc |
877 | 阳台 | yángtái | ban công |
878 | 痒 | yǎng | ngứa |
879 | 样式 | yàngshì | kiểu dáng |
880 | 腰 | yāo | eo, lưng |
881 | 摇 | yáo | lắc, rung |
882 | 咬 | yǎo | cắn |
883 | 药方 | yàofāng | đơn thuốc |
884 | 要不是 | yàobushì | nếu không phải |
885 | 要是 | yàoshi | nếu như |
886 | 业务 | yèwù | nghiệp vụ |
887 | 夜 | yè | đêm |
888 | 夜市 | yèshì | chợ đêm |
889 | 液体 | yètǐ | chất lỏng |
890 | 一辈子 | yī bèizi | cả đời |
891 | 一旦 | yīdàn | một khi |
892 | 一路平安 | yīlù píng’ān |
thượng lộ bình an
|
893 | 一致 | yīzhì |
nhất trí, giống nhau
|
894 | 依然 | yīrán | vẫn như cũ |
895 | 移动 | yídòng | di chuyển |
896 | 遗憾 | yíhàn | đáng tiếc |
897 | 移民 | yímín | di dân, nhập cư |
898 | 疑问 | yíwèn |
nghi vấn, câu hỏi
|
899 | 乙 | yǐ |
ất (can chi), thứ hai
|
900 | 以及 | yǐjí | cũng như |
901 | 以来 | yǐlái |
từ khi (đi sau thời gian)
|
902 | 以免 | yǐmiǎn |
để khỏi, để tránh
|
903 | 以来 | yǐlái |
từ khi (thường đi sau thời gian)
|
904 | 以外 | yǐwài |
ngoài ra, bên ngoài
|
905 | 议论 | yìlùn | bàn luận |
906 | 意外 | yìwài | ngoài ý muốn |
907 | 义务 | yìwù | nghĩa vụ |
908 | 因而 | yīn’ér | vì vậy, do đó |
909 | 因素 | yīnsù | yếu tố |
910 | 银 | yín | bạc |
911 | 硬件 | yìngjiàn | phần cứng |
912 | 拥抱 | yōngbào | ôm |
913 | 拥挤 | yǒngjǐ | đông đúc |
914 | 勇气 | yǒngqì | dũng khí |
915 | 用途 | yòngtú | công dụng |
916 | 邮局 | yóujú | bưu điện |
917 | 游览 | yóulǎn | du lãm |
918 | 尤其 | yóuqí | đặc biệt là |
919 | 友好 | yǒuhǎo | thân thiện |
920 | 有利 | yǒulì | có lợi |
921 | 幼儿园 | yòu’éryuán |
nhà trẻ, mẫu giáo
|
922 | 娱乐 | yúlè | giải trí |
923 | 与 | yǔ | và, với |
924 | 宇航员 | yǔhángyuán | phi hành gia |
925 | 语气 | yǔqì | ngữ khí |
926 | yùyán | ngôn ngữ | |
927 | 预报 | yùbào | dự báo |
928 | 预定 | yùdìng | đặt trước |
929 | 预防 | yùfáng | phòng ngừa |
930 | 元旦 | Yuándàn | Tết Dương lịch |
931 | 原谅 | yuánliàng | tha thứ |
932 | 原则 | yuánzé | nguyên tắc |
933 | 月饼 | yuèbǐng | bánh trung thu |
934 | 越…越… | yuè… yuè… | càng… càng… |
935 | 晕 | yūn |
chóng mặt, ngất xỉu
|
936 | 运输 | yùnshū | vận chuyển |
937 | 运用 | yùnyòng | vận dụng |
938 | 运气 | yùnqì | vận may |
939 | 栽 | zāi | trồng |
940 | 灾害 | zāihài | tai họa |
941 | 再三 | zàisān | nhiều lần |
942 | 在乎 | zàihu |
để tâm, quan tâm
|
943 | 在于 | zàiyú | ở chỗ, là ở |
944 | 赞成 | zànchéng | tán thành |
945 | 赞美 | zànměi | ca ngợi |
946 | 糟糕 | zāogāo | hỏng rồi, gay rồi |
947 | 造成 | zàochéng |
tạo thành, gây ra
|
948 | 则 | zé | thì (liên từ) |
949 | 摘 | zhāi | hái, ngắt |
950 | 窄 | zhǎi | hẹp |
951 | 粘贴 | zhāntiē | dán, paste |
952 | 展开 | zhǎnkāi | mở ra, triển khai |
953 | 展览 | zhǎnlǎn | triển lãm |
954 | 战争 | zhànzhēng | chiến tranh |
955 | 涨 | zhǎng/zhàng |
tăng (giá); sưng, đầy
|
956 | 掌握 | zhǎngwò | nắm vững |
957 | 账户 | zhànghù | tài khoản |
958 | 招待 | zhāodài | chiêu đãi |
959 | 着急 | zháojí | lo lắng, sốt ruột |
960 | 着火 | zháo huǒ | bốc cháy |
961 | 着凉 | zháo liáng | bị cảm lạnh |
962 | 召开 | zhàokāi | triệu tập |
963 | 哲学 | zhéxué | triết học |
964 | 针对 | zhēnduì |
nhằm vào, đối với
|
965 | 珍惜 | zhēnxī | trân trọng |
966 | 诊断 | zhěnduàn | chẩn đoán |
967 | 振奋 | zhènfèn | phấn chấn |
968 | 阵 | zhèn |
trận, luồng (lượng từ)
|
969 | 征求 | zhēngqiú | trưng cầu ý kiến |
970 | 争取 | zhēngqǔ | tranh thủ |
971 | 睁 | zhēng | mở (mắt) |
972 | 整个 | zhěnggè | toàn bộ |
973 | 证件 | zhèngjiàn | giấy tờ tùy thân |
974 | 证据 | zhèngjù | chứng cứ |
975 | 政府 | zhèngfǔ | chính phủ |
976 | 政治 | zhèngzhì | chính trị |
977 | 挣 | zhèng | kiếm (tiền) |
978 | 治疗 | zhìliáo | điều trị |
979 | 秩序 | zhìxù | trật tự |
980 | 志愿者 | zhìyuànzhě | tình nguyện viên |
981 | 制作 | zhìzuò | chế tác, làm |
982 | 制定 | zhìdìng |
chế định, xây dựng (quy định)
|
983 | 中毒 | zhòngdú | trúng độc |
984 | 中介 | zhōngjiè | trung gian |
985 | 中心 | zhōngxīn | trung tâm |
986 | 中旬 | zhōngxún |
trung tuần (giữa tháng)
|
987 | 种类 | zhǒnglèi | chủng loại, loại |
988 | 重复 | chóngfù | lặp lại |
989 | 周到 | zhōudào | chu đáo |
990 | 猪 | zhū | con lợn |
991 | 逐步 | zhúbù | dần dần |
992 | 竹子 | zhúzi | cây trúc |
933 | 煮 | zhǔ | luộc, nấu |
994 | 注册 | zhùcè | đăng ký |
995 | 祝福 | zhùfú | chúc phúc |
996 | 助理 | zhùlǐ | trợ lý |
997 | 著名 | zhùmíng | nổi tiếng |
998 | 注重 | zhùzhòng | chú trọng |
999 | 抓 | zhuā | bắt, tóm |
1000 | 专家 | zhuānjiā | chuyên gia |
1001 | 专门 | zhuānmén | chuyên môn |
1002 | 转变 | zhuǎnbiàn | chuyển biến |
1003 | 赚 | zhuàn | kiếm (tiền) |
1004 | 装饰 | zhuāngshì | trang trí |
1005 | 撞 | zhuàng | đâm, va chạm |
1006 | 追 | zhuī | đuổi theo |
1007 | 追求 | zhuīqiú | theo đuổi |
1008 | 准确 | zhǔnquè | chuẩn xác |
1009 | 祝福 | zhùfú | chúc phúc |
1010 | 咨询 | zīxún | tư vấn |
1011 | 姿势 | zīshì | tư thế |
1012 | 资源 | zīyuán | tài nguyên |
1013 | 资格 | zīgé | tư cách |
1014 | 资金 | zījīn |
tiền vốn, kinh phí
|
1015 | 资料 | zīliào | tài liệu |
1016 | 紫 | zǐ | màu tím |
1017 | 自从 | zìcóng | từ khi |
1018 | 自动 | zìdòng | tự động |
1019 | 自然 | zìrán | tự nhiên |
1020 | 自觉 | zìjué | tự giác |
1021 | 自私 | zìsī | ích kỷ |
1022 | 自由 | zìyóu | tự do |
1023 | 自愿 | zìyuàn | tự nguyện |
1024 | 综合 | zōnghé | tổng hợp |
1025 | 宗教 | zōngjiào | tôn giáo |
1026 | 总统 | zǒngtǒng | tổng thống |
1027 | 总而言之 | zǒng ér yán zhī | tóm lại |
1028 | 总理 | zǒnglǐ | thủ tướng |
1029 | 总算 | zǒngsuàn | cuối cùng cũng |
1030 | 组织 | zǔzhī | tổ chức |
1031 | 祖国 | zǔguó | tổ quốc |
1032 | 祖先 | zǔxiān | tổ tiên |
1033 | 醉 | zuì | say |
1034 | 最初 | zuìchū |
ban đầu, lúc đầu
|
1035 | 最好 | zuìhǎo | tốt nhất |
1036 | 罪犯 | zuìfàn | tội phạm |
1037 | 尊敬 | zūnjìng | tôn kính |
1038 | 遵守 | zūnshǒu | tuân thủ |
1039 | 作品 | zuòpǐn | tác phẩm |
1040 | 作用 | zuòyòng | tác dụng |
1041 | 作者 | zuòzhě | tác giả |
1042 | 座位 | zuòwèi | chỗ ngồi |
1043 | 做生意 | zuò shēngyi | làm kinh doanh |
1044 | 爱不释手 | ài bù shì shǒu |
yêu thích không rời tay
|
1045 | 爱理不理 | ài lǐ bù lǐ |
làm cao, không thèm để ý
|
1046 | 爱屋及乌 | ài wū jí wū |
yêu ai yêu cả đường đi
|
1047 | 按兵不动 | àn bīng bù dòng |
án binh bất động
|
1048 | 按部就班 | àn bù jiù bān |
theo trình tự, từng bước
|
1049 | 暗地里 | àn dì lǐ |
trong bóng tối, lén lút
|
1050 | 黯然失色 | ànrán shīsè |
ảm đạm, mất hết sắc
|
1051 | 拔苗助长 | bá miáo zhù zhǎng |
bạt miêu trợ trưởng (nóng vội)
|
1052 | 把关 | bǎ guān |
kiểm soát chất lượng
|
1053 | 罢工 | bà gōng | đình công |
1054 | 白费 | bái fèi |
lãng phí công sức
|
1055 | 班门弄斧 | bān mén nòng fǔ |
múa rìu qua mắt thợ
|
1056 | 半途而废 | bàn tú ér fèi |
bỏ dở giữa chừng
|
1057 | 包罗万象 | bāoluó wànxiàng |
bao la vạn tượng
|
1058 | 薄 | báo | mỏng |
1059 | 杯弓蛇影 | bēi gōng shé yǐng |
nghi thần nghi quỷ
|
1060 | 悲欢离合 | bēihuān líhé | buồn vui ly hợp |
1061 | 背道而驰 | bèi dào ér chí | đi ngược lại |
1062 | 备受 | bèi shòu |
chịu đựng, nhận nhiều
|
1063 | 本质 | běnzhì | bản chất |
1064 | 冰山一角 | bīngshān yījiǎo |
phần nổi của tảng băng chìm
|
1065 | 病从口入 | bìng cóng kǒu rù |
bệnh từ miệng vào
|
1066 | 别具一格 | bié jù yī gé |
độc đáo, có phong cách riêng
|
1067 | 不败之地 | bù bài zhī dì | vị trí bất bại |
1068 | 不辞而别 | bù cí ér bié |
không từ mà biệt
|
1069 | 不大 | bú dà | không lớn |
1070 | 不得了 | bù dé liǎo |
ghê gớm, không xong rồi
|
1071 | 不得已 | bù dé yǐ | bất đắc dĩ |
1072 | 不断 | bùduàn | không ngừng |
1073 | 不分青红皂白 | bù fēn qīng hóng zào bái |
không phân biệt trắng đen
|
1074 | 不管三七二十一 | bù guǎn sān qī èrshíyī | bất chấp tất cả |
1075 | 不怀好意 | bù huái hǎoyì | không có ý tốt |
1076 | 不禁 | bùjīn | không kìm được |
1077 | 不可思议 | bù kě sī yì |
không thể nghĩ bàn
|
1078 | 不可收拾 | bù kě shōushí |
không thể cứu vãn
|
1079 | 不容乐观 | bù róng lèguān |
không thể lạc quan
|
1080 | 不声不响 | bù shēng bù xiǎng | im hơi lặng tiếng |
1081 | 不时 | bùshí | thường xuyên |
1082 | 不惜 | bùxī | không tiếc |
1083 | 不相上下 | bù xiāng shàng xià |
không phân cao thấp
|
1084 | 不像话 | bù xiàng huà |
không ra gì, quá đáng
|
1085 | 不言而喻 | bù yán ér yù |
không nói cũng hiểu
|
1086 | 不由自主 | bù yóu zì zhǔ |
không kìm được, vô ý thức
|
1087 | 不择手段 | bù zé shǒuduàn |
không từ thủ đoạn
|
1088 | 不知不觉 | bù zhī bù jué |
không hay không biết
|
1089 | 补充 | bǔchōng | bổ sung |
1090 | 步调一致 | bùdiào yīzhì |
bước đi nhất quán
|
1091 | 步伐 | bùfá | bước chân |
1092 | 部门 | bùmén | bộ phận |
1093 | 采取 | cǎiqǔ |
áp dụng, thực hiện
|
1094 | 灿烂 | cànlàn | rực rỡ, lấp lánh |
1095 | 操心 | cāo xīn | lo lắng, bận tâm |
1096 | 侧面 | cèmiàn | mặt bên |
1097 | 策略 | cèlüè | sách lược |
1098 | 惭愧 | cánkuì | hổ thẹn |
1099 | 参谋 | cānmóu | tham mưu |
1100 | 参照 | cānzhào | tham chiếu |
1101 | 残酷 | cánkù | tàn khốc |
1102 | 残疾 | cánjí | tàn tật |
1103 | 操练 | cāoliàn | thao luyện |
1104 | 嘈杂 | cáozá |
ồn ào, huyên náo
|
1105 | 草案 | cǎo’àn |
bản nháp, dự thảo
|
1106 | 草率 | cǎoshuài | sơ sài, cẩu thả |
1107 | 策略 | cèlüè | sách lược |
1108 | 侧重 | cèzhòng | chú trọng |
1109 | 查阅 | cháyuè | tra cứu |
1110 | 岔路 | chàlù | đường rẽ |
1111 | 差错 | chācuò | sai sót |
1112 | 插座 | chāzuò | ổ cắm điện |
1113 | 柴火 | cháihuo | củi |
1114 | 常识 | chángshí |
thường thức, kiến thức phổ thông
|
1115 | 场所 | chǎngsuǒ | địa điểm, nơi |
1116 | 场面 | chǎngmiàn |
cảnh tượng, tình huống
|
1117 | 倡导 | chàngdǎo | đề xướng |
1118 | 超级 | chāojí | siêu cấp, cực kỳ |
1119 | 车辆 | chēliàng | xe cộ |
1120 | 撤销 | chèxiāo | hủy bỏ |
1121 | 沉淀 | chéndiàn | lắng đọng |
1122 | 沉闷 | chénmèn | u uất, buồn bực |
1123 | 沉默 | chénmò |
trầm mặc, im lặng
|
1124 | 陈列 | chénliè | trưng bày |
1125 | 称 | chēng | cân, xưng hô |
1126 | 成本 | chéngběn | giá thành |
1127 | 成交 | chéngjiāo |
giao dịch thành công
|
1128 | 成熟 | chéngshú |
trưởng thành, chín chắn
|
1129 | 程度 | chéngdù | trình độ, mức độ |
1130 | 乘 | chéng |
đi (xe, thuyền), nhân (toán học)
|
1131 | 盛 | chéng/shèng |
đựng; thịnh vượng
|
1132 | 惩罚 | chéngfá | trừng phạt |
1133 | 澄清 | chéngqīng | làm rõ |
1134 | 吃力 | chīlì |
tốn sức, mệt nhọc
|
1135 | 迟钝 | chídùn |
trì độn, chậm chạp
|
1136 | 池塘 | chítáng | ao, hồ nhỏ |
1137 | 持续 | chíxù |
tiếp diễn, kéo dài
|
1138 | 冲 | chōng |
xông, va vào, pha (trà)
|
1139 | 冲突 | chōngtū | xung đột |
1140 | 充足 | chōngzú | đầy đủ |
1141 | 充足 | chōngzú | đầy đủ |
1142 | 重新 | chóngxīn | lại, một lần nữa |
1143 | 宠物 | chǒngwù | thú cưng |
1144 | 抽屉 | chōuti | ngăn kéo |
1145 | 抽象 | chōuxiàng | trừu tượng |
1146 | 绸缎 | chóuduàn | lụa là |
1147 | 丑 | chǒu | xấu (ngoại hình) |
1148 | 丑陋 | chǒulòu | xấu xí |
1149 | 出版 | chūbǎn | xuất bản |
1150 | 出版社 | chūbǎnshè | nhà xuất bản |
1151 | 出色 | chūsè | xuất sắc |
1152 | 出身 | chūshēn | xuất thân |
1153 | 出示 | chūshì | xuất trình |
1154 | 出席 | chūxí | tham dự |
1155 | 突出 | tūchū | nổi bật |
1156 | 出征 | chūzhēng | xuất chinh |
1157 | 初步 | chūbù |
ban đầu, bước đầu
|
1158 | 储蓄 | chǔxù |
tiết kiệm, gửi tiền
|
1159 | 处理 | chǔlǐ | xử lý |
1160 | 处分 | chǔfèn | xử phạt |
1161 | 处罚 | chǔfá | xử phạt |
1162 | 处境 | chǔjìng | hoàn cảnh |
1163 | 醋 | cù | giấm |
1164 | 除非 | chúfēi | trừ phi |
1165 | 传染 | chuánrǎn | lây nhiễm |
1166 | 传说 | chuánshuō | truyền thuyết |
1167 | 传递 | chuándì |
truyền đạt, chuyển giao
|
1168 | 传真 | chuánzhēn | máy fax, bản fax |
1169 | 闯 | chuǎng | xông vào |
1170 | 窗帘 | chuānglián | rèm cửa |
1171 | 窗口 | chuāngkǒu |
cửa sổ, quầy giao dịch
|
1172 | 吹 | chuī | thổi |
1173 | 吹牛 | chuī niú |
khoác lác, nói phét
|
1174 | 炊烟 | chuīyān | khói bếp |
1175 | 垂 | chuí | rủ xuống |
1176 | 春季 | chūnjì | mùa xuân |
1177 | 磁带 | cídài | băng từ |
1178 | 辞典 | cídiǎn | từ điển |
1179 | 词汇 | cíhuì | từ vựng |
1180 | 辞职 | cízhí | từ chức |
1181 | 此外 | cǐwài | ngoài ra |
1182 | 次要 | cìyào | thứ yếu |
1183 | 匆忙 | cōngmáng | vội vã |
1184 | 从此 | cóngcǐ | từ đây, từ đó |
1185 | 从而 | cóngér | do đó, theo đó |
1186 | 凑合 | còuhe | tạm bợ, tề tựu |
1187 | 粗 | cū |
thô, to (đường kính)
|
1188 | 促使 | cùshǐ |
thúc đẩy, khiến cho
|
1189 | 促销 | cùxiāo |
xúc tiến bán hàng
|
1190 | 催 | cuī | giục, hối |
1191 | 脆 | cuì | giòn |
1192 | 脆弱 | cuìruò |
yếu ớt, mỏng manh
|
1193 | 存在 | cúnzài | tồn tại |
1194 | 措施 | cuòshī | biện pháp |
1195 | 错误 | cuòwù | sai lầm |
1196 | 答案 | dá’àn | đáp án |
1197 | 答辩 | dábiàn |
biện hộ, trả lời biện hộ
|
1198 | 答应 | dāying | đồng ý, trả lời |
1199 | 达到 | dádào | đạt được |
1200 | 打败 | dǎbài | đánh bại |
1201 | 打包 | dǎbāo |
đóng gói, gói ghém
|
1202 | 打官司 | dǎ guānsi | kiện tụng |
1203 | 打交道 | dǎ jiāodào |
giao thiệp, quan hệ
|
1204 | 打喷嚏 | dǎ pēntì | hắt hơi |
1205 | 打听 | dǎting | hỏi thăm |
1206 | 大胆 | dàdǎn |
mạnh dạn, táo bạo
|
1207 | 大伙儿 | dàhuǒr | mọi người |
1208 | 大力 | dàlì |
ra sức, mạnh mẽ
|
1209 | 大门 | dàmén | cổng chính |
1210 | 大脑 | dànǎo | đại não |
1211 | 大厅 | dàtīng | đại sảnh |
1212 | 大厦 | dàshà |
tòa nhà cao tầng
|
1213 | 大象 | dàxiàng | con voi |
1214 | 大约 | dàyuē | khoảng chừng |
1215 | 呆 | dāi |
ngây người, ở lại
|
1216 | 贷款 | dàikuǎn |
vay tiền, khoản vay
|
1217 | 待遇 | dàiyù | đãi ngộ |
1218 | 担任 | dānrèn | đảm nhiệm |
1219 | 单纯 | dānchún | đơn thuần |
1220 | 单调 | dāndiào | đơn điệu |
1221 | 单独 | dāndú |
đơn độc, một mình
|
1222 | 单位 | dānwèi | đơn vị |
1223 | 单元 | dānyuán |
đơn nguyên, đơn vị (bài học, tòa nhà)
|
1224 | 担心 | dānxīn | lo lắng |
1225 | 耽误 | dānwu |
chậm trễ, làm lỡ việc
|
1226 | 胆小鬼 | dǎnxiǎoguǐ | người nhát gan |
1227 | 淡 | dàn | nhạt |
1228 | 淡季 | dànjì | mùa thấp điểm |
1229 | 当代 | dāngdài | đương đại |
1230 | 当前 | dāngqián | hiện tại |
1231 | 当面 | dāngmiàn |
trực tiếp, đối mặt
|
1232 | 当心 | dāngxīn | cẩn thận |
1233 | 党 | dǎng | đảng |
1234 | 档案 | dàng’àn | hồ sơ |
1235 | 档 | dàng |
cấp, loại; số, lượt
|
1236 | 倒 | dào | ngược lại, đổ |
1237 | 岛 | dǎo | hòn đảo |
1238 | 捣乱 | dǎo luàn | gây rối |
1239 | 倒霉 | dǎoméi | xui xẻo |
1240 | 导演 | dǎoyǎn | đạo diễn |
1241 | 导致 | dǎozhì | dẫn đến |
1242 | 到达 | dàodá | đến, đạt tới |
1243 | 道德 | dàodé | đạo đức |
1244 | 得罪 | dézui | đắc tội |
1245 | 登记 | dēngjì | đăng ký |
1246 | 等候 | děnghòu | chờ đợi |
1247 | 登录 | dēnglù | đăng nhập |
1248 | 瞪 | dèng | trừng mắt |
1249 | 低 | dī | thấp |
1250 | 滴 | dī | giọt |
1251 | 敌视 | díshì | địch thị |
1252 | 敌人 | dírén | kẻ địch |
1253 | 递 | dì | đưa, chuyển |
1254 | 地道 | dìdao |
thuần khiết, chính hiệu
|
1255 | 地理 | dìlǐ | địa lý |
1256 | 地位 | dìwèi | địa vị |
1257 | 地震 | dìzhèn | động đất |
1258 | 点 | diǎn | giờ, điểm |
1259 | 点心 | diǎnxin | điểm tâm |
1260 | 电池 | diànchí | pin |
1261 | 电力 | diànlì | điện lực |
1262 | 电台 | diàntái | đài phát thanh |
1263 | 调动 | diàodòng | điều động |
1264 | 钓鱼 | diào yú | câu cá |
1265 | 叠 | dié | gấp |
1266 | 丁 | dīng |
đinh (họ), người, thứ tư
|
1267 | 顶 | dǐng |
đỉnh, đội, chống đỡ
|
1268 | 订单 | dìngdān | đơn đặt hàng |
1269 | 定期 | dìngqī | định kỳ |
1270 | 定义 | dìngyì | định nghĩa |
1271 | 丢人 | diū rén | mất mặt |
1272 | 丢三落四 | diū sān là sì |
đãng trí, quên trước quên sau
|
1273 | 东道主 | dōngdàozhǔ | chủ nhà |
1274 | 懂事 | dǒngshì | hiểu chuyện |
1275 | 董事 | dǒngshì | giám đốc |
1276 | 冻 | dòng | đông cứng |
1277 | 洞 | dòng | hang, lỗ |
1278 | 动画片 | dònghuàpiān | phim hoạt hình |
1279 | 逗 | dòu |
chọc cười, trêu chọc
|
1280 | 豆腐 | dòufu | đậu phụ |
1281 | 独立 | dúlì | độc lập |
1282 | 独特 | dútè | độc đáo |
1283 | 度过 | dùguò |
trải qua (thời gian)
|
1284 | 镀 | dù | mạ (kim loại) |
1285 | 端 | duān | bưng, đầu, phía |
1286 | 短缺 | duǎnquē | thiếu hụt |
1287 | 堆 | duī |
đống; chồng chất
|
1288 | 对比 | duìbǐ |
đối chiếu, so sánh
|
1289 | 对待 | duìdài | đối đãi |
1290 | 兑换 | duìhuàn | đổi (tiền) |
1291 | 队 | duì | đội |
1292 | 顿 | dùn |
bữa (ăn), dừng lại
|
1293 | 多亏 | duōkuī |
may nhờ, nhờ có
|
1294 | 多余 | duōyú | thừa thãi |
1295 | 躲藏 | duǒcáng |
ẩn nấp, trốn tránh
|
1296 | 额外 | éwài | thêm, ngoài ra |
1297 | 恶劣 | èliè | xấu xa, tồi tệ |
1298 | 发表 | fābiǎo |
phát biểu, công bố
|
1299 | 发财 | fā cái | phát tài |
1300 | 发呆 | fā dāi |
ngẩn người, đờ đẫn
|
1301 | 发动 | fādòng |
phát động, khởi động
|
1302 | 发挥 | fāhuī | phát huy |
1303 | 发觉 | fājué | phát hiện |
1304 | 发散 | fāsàn | phân tán |
1305 | 发射 | fāshè | phóng, bắn |
1306 | 发行 | fāxíng | phát hành |
1307 | 发言 | fāyán | phát biểu |
1308 | 罚款 | fákuǎn | phạt tiền |
1309 | 法律 | fǎlǜ | pháp luật |
1310 | 法院 | fǎyuàn | tòa án |
1311 | 翻 | fān | lật, phiên dịch |
1312 | 繁荣 | fánróng | phồn vinh |
1313 | 反驳 | fǎnbó | phản bác |
1314 | 反而 | fǎn’ér |
ngược lại, trái lại
|
1315 | 反抗 | fǎnkàng | phản kháng |
1316 | 反映 | fǎnyìng | phản ánh |
1317 | 访问 | fǎngwèn | thăm hỏi |
1318 | 范围 | fànwéi | phạm vi |
1319 | 方 | fāng |
phương hướng, phương tiện
|
1320 | 方格 | fānggé | ô vuông |
1321 | 方米 | fāngmǐ | mét vuông |
1322 | 方案 | fāng’àn | phương án |
1323 | 方便 | fāngbiàn | thuận tiện |
1324 | 方法 | fāngfǎ | phương pháp |
1325 | 方面 | fāngmiàn | phương diện |
1326 | 方向 | fāngxiàng | phương hướng |
1327 | 妨碍 | fáng’ài | cản trở |
1328 | 防护 | fánghù | phòng hộ |
1329 | 防止 | fángzhǐ | phòng ngừa |
1330 | 防治 | fángzhì | phòng chống |
1331 | 访问 | fǎngwèn | thăm hỏi |
1332 | 放弃 | fàngqì | từ bỏ |
1333 | 放暑假 | fàng shǔjià | nghỉ hè |
1334 | 放松 | fàngsōng | thư giãn |
1335 | 非 | fēi | không phải |
1336 | 非法 | fēifǎ |
phi pháp, bất hợp pháp
|
1337 | 肥皂 | féizào | xà phòng |
1338 | 肺 | fèi | phổi |
1339 | 废话 | fèihuà |
lời vô ích, vô nghĩa
|
1340 | 费用 | fèiyòng | chi phí |
1341 | 分布 | fēnbù | phân bố |
1342 | 分寸 | fēncun | chừng mực |
1343 | 分别 | fēnbié |
phân biệt; riêng biệt; chia tay
|
1344 | 风俗 | fēngsú | phong tục |
1345 | 封闭 | fēngbì | phong tỏa |
1346 | 峰 | fēng | đỉnh (núi) |
1347 | 疯狂 | fēngkuáng | điên cuồng |
1348 | 丰富 | fēngfù | phong phú |
1349 | 风险 | fēngxiǎn | rủi ro |
1350 | 讽刺 | fěngcì | châm biếm |
1351 | 奉献 | fèngxiàn | cống hiến |
1352 | 佛 | fó | Phật |
1353 | 否定 | fǒudìng | phủ định |
1354 | 否认 | fǒurèn | phủ nhận |
1355 | 夫妇 | fūfù | vợ chồng |
1356 | 夫人 | fūren | phu nhân |
1357 | 扶 | fú | đỡ, vịn |
1358 | 服从 | fúcóng | phục tùng |
1359 | 服务 | fúwù | phục vụ |
1360 | 幅 | fú |
(lượng từ cho tranh, vải) bức, tấm
|
1361 | 福利 | fúlì | phúc lợi |
1362 | 符号 | fúhào | ký hiệu |
1363 | 俘虏 | fúlǔ | tù binh |
1364 | 辅导 | fǔdǎo | phụ đạo |
1365 | 付出 | fùchū | trả giá, bỏ ra |
1366 | 付款 | fùkuǎn | thanh toán |
1367 | 妇女 | fùnǚ | phụ nữ |
1368 | 复制 | fùzhì | sao chép, copy |
1369 | 复杂 | fùzá | phức tạp |
1370 | 负责 | fùzé | chịu trách nhiệm |
1371 | 复苏 | fùsū | hồi phục |
1372 | 复印 | fùyìn |
sao chụp, photocopy
|
1373 | 复习 | fùxí | ôn tập |
1374 | 富裕 | fùyù |
giàu có, sung túc
|
1375 | 发表 | fābiǎo |
phát biểu, công bố
|
1376 | 发扬 | fāyáng | phát huy |
1377 | 改造 | gǎizào | cải tạo |
1378 | 改革 | gǎigé | cải cách |
1379 | 改进 | gǎijìn | cải tiến |
1380 | 概括 | gǎikuò | khái quát |
1381 | 概念 | gàiniàn | khái niệm |
1382 | 干预 | gānyù | can thiệp |
1383 | 尴尬 | gāngà |
ngượng ngùng, khó xử
|
1384 | 钢铁 | gāngtiě | gang thép |
1385 | 高潮 | gāocháo | cao trào |
1386 | 高级 | gāojí | cao cấp |
1387 | 高考 | gāokǎo | kỳ thi đại học |
1388 | 高速公路 | gāosù gōnglù | đường cao tốc |
1389 | 搞 | gǎo | làm, gây ra |
1390 | 告别 | gàobié | từ biệt |
1391 | 歌曲 | gēqǔ | bài hát |
1392 | 胳膊 | gēbo | cánh tay |
1393 | 鸽子 | gēzi | chim bồ câu |
1394 | 隔壁 | gébì | bên cạnh (nhà) |
1395 | 隔离 | gélí | cách ly |
1396 | 格外 | géwài |
đặc biệt, hơn hẳn
|
1397 | 革命 | gémìng | cách mạng |
1398 | 个别 | gèbié | cá biệt |
1399 | 个人 | gèrén | cá nhân |
1400 | 个性 | gèxìng | cá tính |
1401 | 根 | gēn |
rễ, gốc, (lượng từ cho vật dài)
|
1402 | 根本 | gēnběn | căn bản |
1403 | 更 | gèng | hơn, càng |
1404 | 更新 | gēngxīn |
cập nhật, đổi mới
|
1405 | 工厂 | gōngchǎng |
nhà máy, công xưởng
|
1406 | 工程师 | gōngchéngshī | kỹ sư |
1407 | 工具 | gōngjù | công cụ |
1408 | 公开 | gōngkāi | công khai |
1409 | 公里 | gōnglǐ | kilômét |
1410 | 公平 | gōngpíng | công bằng |
1411 | 公平 | gōngpíng | công bằng |
1421 | 贡献 | gòngxiàn | cống hiến |
1422 | 沟通 | gōutōng | giao tiếp, kết nối |
1423 | 构成 | gòuchéng | cấu thành |
1424 | 姑姑 | gūgu |
cô (chị/em gái của bố)
|
1425 | 姑妈 | gūmā | cô (chị của bố) |
1426 | 古典 | gǔdiǎn | cổ điển |
1427 | 股票 | gǔpiào | cổ phiếu |
1428 | 骨头 | gǔtou | xương |
1429 | 鼓舞 | gǔwǔ | cổ vũ, khích lệ |
1430 | 固然 | gùrán |
cố nhiên, tất nhiên
|
1431 | 故意 | gùyì | cố ý |
1432 | 固执 | gùzhí | cố chấp |
1433 | 故障 | gùzhàng | sự cố, hỏng hóc |
1434 | 雇佣 | gùyōng | thuê, mướn |
1435 | 瓜 | guā | dưa |
1436 | 刮 | guā | cạo, gọt |
1437 | 挂号 | guà hào |
đăng ký (khám bệnh)
|
1438 | 乖 | guāi | ngoan ngoãn |
1439 | 怪不得 | guàibude | thảo nào, hèn gì |
1440 | 官 | guān | quan chức |
1441 | 观点 | guāndiǎn | quan điểm |
1442 | 观察 | guānchá | quan sát |
1443 | 观念 | guānniàn | quan niệm |
1444 | 管 | guǎn | quản lý, ống |
1445 | 管道 | guǎndào | đường ống |
1446 | 光辉 | guānghuī |
quang huy, rực rỡ
|
1447 | 光临 | guānglín |
ghé thăm (kính ngữ)
|
1448 | 光盘 | guāngpán | đĩa CD |
1449 | 光荣 | guāngróng | vinh quang |
1450 | 广大 | guǎngdà | rộng lớn |
1451 | 广泛 | guǎngfàn |
rộng rãi, phổ biến
|
1452 | 广场 | guǎngchǎng | quảng trường |
1453 | 归纳 | guīnà | quy nạp |
1454 | 规范 | guīfàn |
quy phạm, chuẩn mực
|
1455 | 规章制度 | guīzhāng zhìdù | quy chế, điều lệ |
1456 | 规模 | guīmó | quy mô |
1457 | 规律 | guīlǜ | quy luật |
1458 | 跪 | guì | quỳ |
1459 | 国防 | guófáng | quốc phòng |
1460 | 过度 | guòdù | quá độ |
1461 | 过奖 | guòjiǎng | quá khen |
1462 | 过滤 | guòlǜ | lọc |
1463 | 哈欠 | hāqian | cái ngáp |
1464 | 海关 | hǎiguān | hải quan |
1465 | 海鲜 | hǎixiān | hải sản |
1466 | 寒冷 | hánlěng | giá lạnh |
1467 | 喊 | hǎn | hô to, gọi to |
1468 | 行业 | hángyè | ngành nghề |
1469 | 豪华 | háohuá | xa hoa, lộng lẫy |
1470 | 好客 | hàokè | hiếu khách |
1471 | 好奇 | hàoqí | hiếu kỳ |
1472 | 合并 | hébìng |
hợp nhất, sáp nhập
|
1473 | 合法 | héfǎ | hợp pháp |
1474 | 合理 | hélǐ | hợp lý |
1475 | 合同 | hétong | hợp đồng |
1476 | 合影 | héyǐng | chụp ảnh chung |
1477 | 核心 | héxīn | hạt nhân, cốt lõi |
1478 | 烘干 | hōnggān | sấy khô |
1479 | 哄 | hǒng | dỗ dành |
1480 | 宏伟 | hóngwěi | hùng vĩ |
1481 | 喉咙 | hóulóng | họng |
1482 | 后果 | hòuguǒ | hậu quả |
1483 | 后勤 | hòuqín | hậu cần |
1484 | 后退 | hòutuì | lùi lại |
1485 | 后者 | hòuzhě |
cái sau, người sau
|
1486 | 呼吸 | hūxī | hô hấp, thở |
1487 | 壶 | hú | ấm, bình |
1488 | 蝴蝶 | húdié | con bướm |
1489 | 胡说 | húshuō | nói bừa, nói láo |
1490 | 胡同 | hútong |
ngõ, hẻm (ở Bắc Kinh)
|
1491 | 糊涂 | hútú | hồ đồ, lú lẫn |
1492 | 忽略 | hūlüè | bỏ qua, phớt lờ |
1493 | 伙伴 | huǒbàn | bạn bè, đối tác |
1494 | 化肥 | huàféi | phân hóa học |
1495 | 活跃 | huóyuè | hoạt bát, sôi nổi |
1496 | 缓解 | huǎnjiě | làm giảm nhẹ |
1497 | 唤 | huàn | gọi, đánh thức |
1498 | 患 | huàn | mắc bệnh |
1499 | 患者 | huànzhě | bệnh nhân |
1500 | 慌张 | huāngzhāng |
hoảng hốt, luống cuống
|
1501 | 慌乱 | huāngluàn | hoảng loạn |
1502 | 黄昏 | huánghūn | hoàng hôn |
1503 | 辉煌 | huīhuáng | huy hoàng |
1504 | 汇率 | huìlǜ | tỷ giá hối đoái |
1505 | 汇报 | huìbào | báo cáo |
1506 | 贿赂 | huìlù | hối lộ |
1507 | 昏迷 | hūnmí | hôn mê |
1508 | 婚姻 | hūnyīn | hôn nhân |
1509 | 混合 | hùnhé | hỗn hợp |
1510 | 活该 | huógāi | đáng đời |
1511 | 活力 | huólì |
sức sống, năng động
|
1512 | 伙食 | huǒshí |
tiền ăn, bữa ăn tập thể
|
1513 | 或许 | huòxǔ | có lẽ, có thể |
1514 | 基本 | jīběn | cơ bản |
1515 | 机构 | jīgòu | cơ cấu, tổ chức |
1516 | 机关 | jīguān | cơ quan |
1517 | 机器 | jīqì | máy móc |
1518 | 机器人 | jīqìrén | người máy |
1519 | 鸡蛋 | jīdàn | trứng gà |
1520 | 季度 | jìdù | quý (trong năm) |
1521 | 基金 | jījīn | quỹ |
1522 | 疾病 | jíbìng | bệnh tật |
1523 | 级别 | jíbié | cấp bậc |
1524 | 集团 | jítuán | tập đoàn |
1525 | 集合 | jíhé | tập hợp |
1526 | 急忙 | jímáng | vội vàng |
1527 | 急诊 | jízhěn | cấp cứu |
1528 | 嫉妒 | jídù | ghen tị |
1529 | 脊梁 | jǐliang | xương sống |
1530 | 计划 | jìhuà |
kế hoạch; lập kế hoạch
|
1531 | 计算 | jìsuàn | tính toán |
1532 | 记录 | jìlù |
ghi chép; bản ghi chép
|
1533 | 纪律 | jìlǜ | kỷ luật |
1534 | 纪念 | jìniàn | kỷ niệm |
1535 | 寄托 | jìtuō |
ký thác, gửi gắm
|
1536 | 寂寞 | jìmò | cô đơn, lẻ loi |
1537 | 系 | jì | buộc, cột |
1538 | 家庭 | jiātíng | gia đình |
1539 | 家乡 | jiāxiāng | quê hương |
1540 | 甲 | jiǎ |
giáp (can chi), thứ nhất
|
1541 | 夹 | jiā | kẹp, kẹp chặt |
1542 | 假如 | jiǎrú | giả dụ, nếu như |
1543 | 假装 | jiǎzhuāng | giả vờ |
1544 | 价格 | jiàgé | giá cả |
1545 | 价值 | jiàzhí | giá trị |
1546 | 嘉宾 | jiābīn | khách quý |
1547 | 驾驶 | jiàshǐ |
lái xe, điều khiển
|
1548 | 嫁 | jià | gả (con gái) |
1549 | 坚定 | jiāndìng | kiên định |
1550 | 尖锐 | jiānruì | sắc bén, gay gắt |
1551 | 拣 | jiǎn | chọn, nhặt |
1552 | 检验 | jiǎnyàn | kiểm nghiệm |
1553 | 简直 | jiǎnzhí | quả là, thật là |
1554 | 简历 | jiǎnlì | sơ yếu lý lịch |
1555 | 减负 | jiǎn fù | giảm gánh nặng |
1556 | 剪刀 | jiǎndāo | cái kéo |
1557 | 溅 | jiàn | bắn tóe |
1558 | 建立 | jiànlì |
thành lập, xây dựng
|
1559 | 建设 | jiànshè | xây dựng |
1560 | 建议 | jiànyì |
kiến nghị, đề xuất; lời đề nghị
|
1561 | 建筑 | jiànzhù |
kiến trúc; xây dựng
|
1562 | 健全 | jiànquán |
lành mạnh, đầy đủ
|
1563 | 剑 | jiàn | kiếm |
1564 | 将来 | jiānglái | tương lai |
1565 | 奖金 | jiǎngjīn | tiền thưởng |
1566 | 奖励 | jiǎnglì |
thưởng, khen thưởng
|
1567 | 讲究 | jiǎngjiu |
coi trọng, chú ý đến
|
1568 | 讲座 | jiǎngzuò |
buổi nói chuyện chuyên đề
|
1569 | 酱油 | jiàngyóu | xì dầu |
1570 | 交换 | jiāohuàn | trao đổi |
1571 | 交际 | jiāojì | giao tế, giao tiếp |
1572 | 缴纳 | jiǎonà | nộp (thuế, phí) |
1573 | 脚步 | jiǎobù | bước chân |
1574 | 叫醒 | jiào xǐng | gọi dậy |
1575 | 接待 | jiēdài | tiếp đãi |
1576 | 接近 | jiējìn | tiếp cận, gần |
1577 | 阶段 | jiēduàn | giai đoạn |
1578 | 结实 | jiēshi |
chắc chắn, khỏe mạnh
|
1579 | 届 | jiè |
khóa, kỳ (lượng từ cho các kỳ họp, khóa học)
|
1580 | 戒烟 | jiè yān | bỏ thuốc lá |
1581 | 借口 | jièkǒu | lý do, viện cớ |
1582 | 戒指 | jièzhǐ | nhẫn |
1583 | 金属 | jīnshǔ | kim loại |
1584 | 紧 | jǐn | chặt, khít |
1585 | 紧急 | jǐnjí | khẩn cấp |
1586 | 谨慎 | jǐnshèn | cẩn trọng |
1587 | 筋疲力尽 | jīn pí lì jìn | kiệt sức |
1588 | 经典 | jīngdiǎn | kinh điển |
1589 | 经商 | jīng shāng | kinh doanh |
1590 | 精力 | jīnglì | tinh lực |
1591 | 精密 | jīngmì |
chính xác, tinh vi
|
1592 | 精通 | jīngtōng | tinh thông |
1593 | 精心 | jīngxīn |
cẩn thận, chu đáo
|
1594 | 景色 | jǐngsè |
cảnh sắc, phong cảnh
|
1595 | 敬爱 | jìng’ài | kính yêu |
1596 | 敬礼 | jìng lǐ |
chào (quân đội), kính chào
|
1597 | 经营 | jīngyíng | kinh doanh |
1598 | 纠正 | jiūzhèng |
sửa chữa, uốn nắn
|
1599 | 舅舅 | jiùjiu |
cậu (em trai của mẹ)
|
1600 | 桔子 | júzi | quả quýt |
1601 | 居住 | jūzhù | cư trú |
1602 | 具备 | jùbèi | có đủ, bao gồm |
1603 | 具体 | jùtǐ | cụ thể |
1604 | 巨大 | jùdà | to lớn, khổng lồ |
1605 | 俱乐部 | jùlèbù | câu lạc bộ |
1606 | 据说 | jùshuō | nghe nói |
1607 | 捐 | juān | quyên góp |
1608 | 决赛 | juésài | trận chung kết |
1609 | 角色 | juésè | vai diễn |
1610 | 军队 | jūnduì | quân đội |
1611 | 军事 | jūshì | quân sự |
1612 | 均匀 | jūnyún | đều đặn |
1613 | 开放 | kāifàng | mở cửa, cởi mở |
1614 | 开幕式 | kāimùshì | lễ khai mạc |
1615 | 开心 | kāixīn | vui vẻ |
1616 | 砍 | kǎn | chặt, đốn |
1617 | 靠 | kào | dựa vào, gần |
1618 | 颗 | kē |
(lượng từ cho vật nhỏ tròn) hạt, viên
|
1619 | 可口 | kěkǒu | ngon miệng |
1620 | 可靠 | kěkào | đáng tin cậy |
1621 | 克 | kè |
khắc phục, gram
|
1622 | 克服 | kèfú | khắc phục |
1623 | 客观 | kèguān | khách quan |
1624 | 课程 | kèchéng |
khóa học, chương trình học
|
1625 | 空间 | kōngjiān | không gian |
1626 | 空闲 | kòngxián | rảnh rỗi |
1627 | 控制 | kòngzhì |
khống chế, kiểm soát
|
1628 | 口味 | kǒuwèi | khẩu vị |
1629 | 夸 | kuā | khen ngợi |
1630 | 跨国 | kuàguó | xuyên quốc gia |
1631 | 会计 | kuàijì | kế toán |
1632 | 矿泉水 | kuàngquánshuǐ | nước khoáng |
1633 | 扩大 | kuòdà | mở rộng |
1634 | 捆 | kǔn | bó, buộc |
1635 | 啦 | la |
(kết hợp 了 và 啊)
|
1636 | 垃圾 | lājī | rác |
1637 | 蜡烛 | làzhú | nến |
1638 | 来得及 | lái de jí | kịp, kịp giờ |
1639 | 来自 | láizì | đến từ |
1640 | 拦 | lán | chặn lại |
1641 | 朗读 | lǎngdú |
đọc to, đọc diễn cảm
|
1642 | 劳动 | láodòng | lao động |
1643 | 劳驾 | láo jià |
xin lỗi (khi nhờ ai đó)
|
1644 | 牢固 | láogù | vững chắc |
1645 | 老百姓 | lǎobǎixìng | dân thường |
1646 | 老板 | lǎobǎn | ông chủ, bà chủ |
1647 | 老婆 | lǎopó |
vợ (cách gọi thân mật)
|
1648 | 老鼠 | lǎoshǔ | con chuột |
1649 | 姥姥 | lǎolao | bà ngoại |
1650 | 乐观 | lèguān | lạc quan |
1651 | 乐趣 | lèqù | niềm vui |
1652 | 梨 | lí | quả lê |
1653 | 厘米 | límǐ | centimet |
1654 | 离婚 | lí hūn | ly hôn |
1655 | 理论 | lǐlùn | lý luận, lý thuyết |
1656 | 理由 | lǐyóu | lý do |
1657 | 力量 | lìliang | sức mạnh |
1658 | 立方 | lìfāng | lập phương |
1659 | 立刻 | lìkè | lập tức |
1660 | 立即 | lìjí | lập tức |
1661 | 例外 | lìwài | ngoại lệ |
1662 | 利润 | lìrùn | lợi nhuận |
1663 | 利息 | lìxī | lãi (ngân hàng) |
1664 | 利用 | lìyòng |
lợi dụng, sử dụng
|
1665 | 连忙 | liánmáng | vội vàng |
1666 | 连续 | liánxù | liên tục |
1667 | 联合 | liánhé | liên hợp, liên kết |
1668 | 联盟 | liánméng | liên minh |
1669 | 恋爱 | liàn’ài | yêu đương |
1670 | 良好 | liánghǎo | tốt đẹp |
1671 | 粮食 | liángshi | lương thực |
1672 | 了不起 | liǎobuqǐ |
giỏi giang, phi thường
|
1673 | 临时 | línshí | tạm thời |
1674 | 淋 | lín | dội, dính (mưa) |
1675 | 灵活 | línghuó | linh hoạt |
1676 | 铃 | líng | chuông |
1677 | 零件 | língjiàn | linh kiện |
1678 | 零钱 | língqián | tiền lẻ |
1679 | 领域 | lǐngyù | lĩnh vực |
1680 | 流传 | liúchuán | lưu truyền |
1681 | 流泪 | liú lèi | chảy nước mắt |
1682 | 浏览 | liúlǎn | duyệt, xem lướt |
1683 | 龙 | lóng | con rồng |
1684 | 聋 | lóng | điếc |
1685 | 搂 | lǒu | ôm |
1686 | 漏 | lòu | rò rỉ |
1687 | 露 | lù | lộ, lộ ra |
1688 | 陆续 | lùxù | liên tục, lần lượt |
1689 | 录音 | lùyīn |
ghi âm; bản ghi âm
|
1690 | 陆地 | lùdì | lục địa |
1691 | 轮胎 | lúntāi | lốp xe |
1692 | 轮流 | lúnliú | luân phiên |
1693 | 论文 | lùnwén | luận văn |
1694 | 逻辑 | luójí | logic |
1695 | 落后 | luòhòu | lạc hậu |
1696 | 旅游 | lǚyóu | du lịch |
1697 | 律师 | lǜshī | luật sư |
1698 | 绿 | lǜ | màu xanh lá cây |
1699 | 骂 | mà | mắng |
1700 | 麦克风 | màikèfēng | micrô |
1701 | 馒头 | mántou | màn thầu |
1702 | 满足 | mǎnzú | thỏa mãn |
1703 | 毛病 | máobìng |
khuyết điểm, tật xấu
|
1704 | 矛盾 | máodùn | mâu thuẫn |
1705 | 冒 | mào |
mạo hiểm, nhô ra
|
1706 | 茂盛 | màoshèng | tươi tốt, rậm rạp |
1707 | 贸易 | màoyì | thương mại |
1708 | 煤炭 | méitàn | than đá |
1709 | 眉毛 | méimao | lông mày |
1710 | 媒体 | méitǐ |
phương tiện truyền thông
|
1711 | 美术 | měishù | mỹ thuật |
1712 | 魅力 | mèilì |
sức hút, quyến rũ
|
1713 | 门诊 | ménzhěn | khám ngoại trú |
1714 | 梦想 | mèngxiǎng |
ước mơ, giấc mơ
|
1715 | 秘密 | mìmì | bí mật |
1716 | 密切 | mìqiè | mật thiết |
1717 | 棉花 | miánhua | bông |
1718 | 面对 | miànduì | đối mặt |
1719 | 面积 | miànjī | diện tích |
1720 | 面临 | miànlín | đối diện với |
1721 | 描写 | miáoxiě | miêu tả |
1722 | 苗条 | miáotiáo | mảnh mai |
1723 | 灭 | miè | tắt, diệt |
1724 | 敏感 | mǐngǎn |
mẫn cảm, nhạy cảm
|
1725 | 名单 | míngdān | danh sách |
1726 | 名牌 | míngpái |
nhãn hiệu nổi tiếng
|
1727 | 名片 | míngpiàn | danh thiếp |
1728 | 名胜古迹 | míngshèng gǔjì |
danh lam thắng cảnh
|
1729 | 冥想 | míngxiǎng | thiền định |
1730 | 明确 | míngquè |
rõ ràng, minh bạch
|
1731 | 明显 | míngxiǎn | rõ ràng |
1732 | 明信片 | míngxìnpiàn | bưu thiếp |
1733 | 命运 | mìngyùn | vận mệnh |
1734 | 摸 | mō | sờ, mó |
1735 | 模仿 | mófǎng |
mô phỏng, bắt chước
|
1736 | 模糊 | móhu |
mơ hồ, không rõ ràng
|
1737 | 摩托车 | mótuōchē | xe máy |
1738 | 模特 | mótè | người mẫu |
1739 | 摩擦 | mócā |
ma sát, xích mích
|
1740 | 磨练 | móliàn |
mài giũa, rèn luyện
|
1741 | 模式 | móshì | mô hình |
1742 | 陌生 | mòshēng | xa lạ |
1743 | 墨水儿 | mòshuǐr | mực tàu |
1744 | 某 | mǒu | nào đó |
1745 | 木头 | mùtou | gỗ |
1746 | 目标 | mùbiāo | mục tiêu |
1747 | 目录 | mùlù | mục lục |
1748 | 拿手 | náshǒu | sở trường |
1749 | 纳米 | nàmǐ | nanomet |
1750 | 难道 | nándào |
lẽ nào (dùng trong câu hỏi tu từ)
|
1751 | 难怪 | nánguài | thảo nào, hèn gì |
1752 | 难受 | nánshòu |
khó chịu, không thoải mái
|
1735 | 内部 | nèibù | nội bộ |
1754 | 内科 | nèikē | khoa nội |
1755 | 能量 | néngliàng | năng lượng |
1756 | 能源 | néngyuán | năng lượng |
1757 | 年代 | niándài |
niên đại, thập niên
|
1758 | 念 | niàn | đọc, suy nghĩ |
1759 | 宁可 | níngkě | thà rằng |
1760 | 宁愿 | níngyuàn | thà rằng |
1761 | 牛仔裤 | niúzǎikù | quần bò |
1762 | 纽扣儿 | niǔkòur | cái khuy, cúc áo |
1763 | 农村 | nóngcūn | nông thôn |
1764 | 农民 | nóngmín | nông dân |
1765 | 农历 | nónglì | âm lịch |
1766 | 浓 | nóng | đặc, đậm |
1767 | 浓厚 | nónghòu |
nồng hậu, đậm đà
|
1768 | 奴隶 | núlì | nô lệ |
1769 | 怒 | nù | giận dữ |
1770 | 暖和 | nuǎnhuo | ấm áp |
1771 | 偶然 | ǒurán | ngẫu nhiên |
1772 | 欧元 | Ōuyuán | Euro |
1773 | 欧洲 | Ōuzhōu | Châu Âu |
1774 | 拍 | pāi |
vỗ, đập, chụp ảnh
|
1775 | 派 | pài |
phái, cử; phái, trường phái
|
1776 | 盼望 | pànwàng | mong đợi |
1777 | 跑步 | pǎobù | chạy bộ |
1778 | 培训 | péixùn | đào tạo |
1779 | 培养 | péiyǎng |
bồi dưỡng, nuôi dưỡng
|
1780 | 赔偿 | péicháng | bồi thường |
1781 | 佩服 | pèifú | khâm phục |
1782 | 配合 | pèihé | phối hợp |
1783 | 盆 | pén |
cái chậu, cái bồn
|
1784 | 烹饪 | pēngrèn | nấu nướng |
1785 | 捧 | pěng | bưng, đỡ |
1786 | 碰 | pèng | chạm, đụng |
1787 | 披 | pī | choàng, khoác |
1788 | 疲劳 | píláo | mệt mỏi |
1789 | 屁股 | pìgu | mông |
1790 | 譬如 | pìrú | ví dụ như |
1791 | 偏 | piān | lệch, nghiêng |
1792 | 偏偏 | piānpiān | cố tình, cứ |
1793 | 片 | piàn |
miếng, lát (lượng từ)
|
1794 | 片面 | piànmiàn | phiến diện |
1795 | 飘 | piāo | bay lượn |
1796 | 票价 | piàojià | giá vé |
1797 | 拼命 | pīn mìng | liều mạng |
1798 | 贫穷 | pínqióng | nghèo khó |
1799 | 频道 | píndào |
kênh (truyền hình)
|
1800 | 平安 | píng’ān | bình an |
1801 | 平常 | píngcháng | bình thường |
1802 | 平等 | píngděng | bình đẳng |
1803 | 平方 | píngfāng | bình phương |
1804 | 平衡 | pínghéng | cân bằng |
1805 | 平均 | píngjūn |
bình quân, trung bình
|
1806 | 评价 | píngjià |
đánh giá; sự đánh giá
|
1807 | 凭 | píng | dựa vào |
1808 | 迫切 | pòqiè |
khẩn cấp, cấp bách
|
1809 | 破 | pò | hỏng, vỡ |
1810 | 破产 | pòchǎn | phá sản |
1811 | 破坏 | pòhuài | phá hoại |
1812 | 朴实 | pǔshí |
chất phác, giản dị
|
1813 | 朴素 | pǔsù |
giản dị, mộc mạc
|
1814 | 期待 | qīdài |
kỳ vọng, mong đợi
|
1815 | 期间 | qījiān |
trong khoảng thời gian
|
1816 | 欺骗 | qīpiàn | lừa gạt |
1817 | 气氛 | qìfēn | bầu không khí |
1818 | 气候 | qìhòu | khí hậu |
1819 | 汽油 | qìyóu | xăng |
1820 | 牵 | qiān | dắt, kéo |
1821 | 千万 | qiānwàn |
nghìn vạn (nhất định)
|
1822 | 铅笔 | qiānbǐ | bút chì |
1823 | 谦虚 | qiānxū | khiêm tốn |
1824 | 签 | qiān | ký |
1825 | 前途 | qiántú |
tiền đồ, tương lai
|
1826 | 浅 | qiǎn |
nông, cạn; nhạt (màu sắc)
|
1827 | 欠 | qiàn | nợ, thiếu |
1828 | 枪 | qiāng | súng |
1829 | 强调 | qiángdiào | nhấn mạnh |
1830 | 强烈 | qiángliè | mạnh mẽ |
1831 | 抢 | qiǎng | cướp, giật |
1832 | 悄悄 | qiāoqiāo |
nhẹ nhàng, lặng lẽ
|
1833 | 瞧 | qiáo | nhìn, xem |
1834 | 巧妙 | qiǎomiào | khéo léo, tài tình |
1835 | 切 | qiē | cắt, thái |
1836 | 亲爱 | qīn’ài | thân ái, yêu quý |
1837 | 亲切 | qīnqiè |
thân thiết, gần gũi
|
1838 | 亲自 | qīnzì | đích thân |
1839 | 勤奋 | qínfèn | siêng năng |
1840 | 勤劳 | qínláo | cần cù |
1841 | 青年 | qīngnián | thanh niên |
1842 | 轻 | qīng | nhẹ |
1843 | 轻易 | qīngyì | dễ dàng |
1844 | 情绪 | qíngxù |
tâm trạng, cảm xúc
|
1845 | 请求 | qǐngqiú |
thỉnh cầu, yêu cầu
|
1846 | 庆祝 | qìngzhù | chúc mừng |
1847 | 球迷 | qiúmí |
người hâm mộ (bóng đá, bóng rổ…)
|
1848 | 趋势 | qūshì | xu hướng |
1849 | 取消 | qǔxiāo | hủy bỏ |
1850 | 去世 | qùshì | qua đời |
1851 | 圈 | quān | vòng, khoanh |
1852 | 全面 | quánmiàn | toàn diện |
1853 | 权力 | quánlì | quyền lực |
1854 | 权利 | quánlì | quyền lợi |
1855 | 劝 | quàn | khuyên |
1856 | 缺乏 | quēfá | thiếu thốn |
1857 | 确认 | quèrèn | xác nhận |
1858 | 群 | qún |
bầy, đàn (lượng từ)
|
1859 | 燃烧 | ránshāo | đốt cháy |
1860 | 燃放 | ránfàng | đốt (pháo) |
1861 | 嚷 | rǎng | la hét, cãi nhau |
1862 | 绕 | rào | vòng quanh |
1863 | 热爱 | rè’ài | yêu tha thiết |
1864 | 热烈 | rèliè | nhiệt liệt |
1865 | 热门 | rèmén |
phổ biến, thịnh hành
|
1866 | 人才 | réncái | nhân tài |
1867 | 人口 | rénkǒu | dân số |
1868 | 人类 | rénlèi | nhân loại |
1869 | 人生 | rénshēng |
nhân sinh, cuộc đời
|
1870 | 人事 | rénshì | nhân sự |
1871 | 人物 | rénwù | nhân vật |
1872 | 人员 | rényuán | nhân viên |
1873 | 忍不住 | rěn bu zhù |
không nhịn được
|
1874 | 日常 | rìcháng | hàng ngày |
1875 | 日程 | rìchéng | lịch trình |
1876 | 日历 | rìlì | lịch (ngày) |
1877 | 日期 | rìqī | ngày tháng |
1878 | 日用品 | rìyòngpǐn |
đồ dùng hàng ngày
|
1879 | 溶化 | rónghuà |
hòa tan, tan chảy
|
1880 | 荣幸 | róngxìng | vinh hạnh |
1881 | 荣誉 | róngyù | vinh dự |
1882 | 如何 | rúhé | như thế nào |
1883 | 如今 | rújīn | ngày nay |
1884 | 软 | ruǎn | mềm |
1885 | 弱 | ruò | yếu |
1886 | 撒谎 | sā huǎng | nói dối |
1887 | 洒 | sǎ | rắc, vãi |
1888 | 嗓子 | sǎngzi | họng, giọng |
1889 | 杀 | shā | giết |
1890 | 沙漠 | shāmò | sa mạc |
1891 | 沙滩 | shātān | bãi cát |
1892 | 傻 | shǎ | ngốc nghếch |
1893 | 晒 | shài | phơi nắng |
1894 | 善良 | shànliáng | lương thiện |
1895 | 闪电 | shǎndiàn | tia chớp |
1896 | 擅长 | shàncháng |
sở trường, giỏi về
|
1897 | 伤 | shāng |
bị thương; vết thương
|
1898 | 伤脑筋 | shāng nǎojīn |
đau đầu, nhức óc
|
1899 | 商品 | shāngpǐn | hàng hóa |
1900 | 商业 | shāngyè | thương mại |
1901 | 上当 | shàng dàng | bị mắc lừa |
1902 | 上级 | shàngjí | cấp trên |
1903 | 上升 | shàngshēng | tăng lên, đi lên |
1904 | 上学 | shàng xué | đi học |
1905 | 少爷 | shàoye | thiếu gia |
1906 | 蛇 | shé | con rắn |
1907 | 舍不得 | shěbude | không nỡ |
1908 | 设备 | shèbèi | thiết bị |
1909 | 设计 | shèjì | thiết kế |
1910 | 设施 | shèshī | cơ sở vật chất |
1911 | 射击 | shèjī | bắn súng |
1912 | 摄影 | shèyǐng | chụp ảnh |
1913 | 申请 | shēnqǐng | xin, đăng ký |
1914 | 深刻 | shēnkè | sâu sắc |
1915 | 身份 | shēnfèn |
thân phận, danh tính
|
1916 | 神秘 | shénmì | thần bí, bí ẩn |
1917 | 升 | shēng | thăng, lên; lít |
1918 | 生产 | shēngchǎn | sản xuất |
1919 | 声调 | shēngdiào | thanh điệu |
1920 | 绳子 | shéngzi | sợi dây |
1921 | 省略 | shěnglüè |
tỉnh lược, bỏ qua
|
1922 | 胜利 | shènglì | thắng lợi |
1923 | 失眠 | shīmián | mất ngủ |
1924 | 失业 | shīyè | thất nghiệp |
1925 | 失望 | shīwàng | thất vọng |
1926 | 失去 | shīqù | mất đi |
1927 | 湿润 | shīrùn | ẩm ướt |
1928 | 诗 | shī | thơ |
1929 | 石头 | shítou | hòn đá |
1930 | 时代 | shídài | thời đại |
1931 | 时刻 | shíkè | thời khắc |
1932 | 时尚 | shíshàng | thời trang |
1933 | 实际 | shíjì | thực tế |
1934 | 实践 | shíjiàn |
thực tiễn, thực hành
|
1935 | 实话 | shíhuà | lời thật |
1936 | 实现 | shíxiàn | thực hiện |
1937 | 实验 | shíyàn | thí nghiệm |
1938 | 食物 | shíwù | thức ăn |
1939 | 使劲儿 | shǐ jìn er | dùng sức |
1940 | 始终 | shǐzhōng | từ đầu đến cuối |
1941 | shòu | chịu đựng | |
1942 | 收获 | shōuhuò | thu hoạch |
1943 | 收据 | shōujù | biên lai |
1944 | 收拾 | shōushi | thu dọn |
1945 | 手指 | shǒuzhǐ | ngón tay |
1946 | 手术 | shǒushù | phẫu thuật |
1947 | 手套 | shǒutào | găng tay |
1948 | 手续 | shǒuxù | thủ tục |
1949 | 寿命 | shòumìng | tuổi thọ |
1950 | 受到 | shòudào |
chịu đựng, nhận được
|
1951 | 售货员 | shòuhuòyuán |
nhân viên bán hàng
|
1952 | 书架 | shūjià | giá sách |
1953 | 舒适 | shūshì |
thoải mái, dễ chịu
|
1954 | 蔬菜 | shūcài | rau củ |
1955 | 梳子 | shūzi | cái lược |
1956 | 鼠标 | shǔbiāo | chuột máy tính |
1957 | 数据 | shùjù | dữ liệu |
1958 | 暑假 | shǔjià | nghỉ hè |
1959 | 摔 | shuāi | ngã, rơi |
1960 | 甩 | shuǎi | vẫy, hất |
1961 | 双方 | shuāngfāng | hai bên |
1962 | 税 | shuì | thuế |
1963 | 丝绸 | sīchóu | tơ lụa |
1964 | 丝毫 | sīháo | một chút, tí tẹo |
1965 | 思考 | sīkǎo | suy nghĩ |
1966 | 思想 | sīxiǎng | tư tưởng |
1967 | 撕 | sī | xé |
1968 | 似乎 | sìhū | hình như, có vẻ |
1969 | 寺庙 | sìmiào | chùa |
1970 | 宿舍 | sùshè | ký túc xá |
1971 | 随时 | suíshí | bất cứ lúc nào |
1972 | 碎 | suì | vỡ tan |
1973 | 孙子 | sūnzǐ | cháu trai |
1974 | 缩小 | suōxiǎo | thu nhỏ |
1975 | 锁 | suǒ | khóa |
1976 | 塔 | tǎ | tháp |
1977 | 台阶 | táijiē | bậc thềm |
1978 | 坦率 | tǎnshuài | thẳng thắn |
1979 | 烫 | tàng | nóng, bỏng |
1980 | 桃 | táo | quả đào |
1981 | 逃 | táo | chạy trốn |
1982 | 淘气 | táoqì | nghịch ngợm |
1983 | 讨价还价 | tǎo jià huán jià | mặc cả |
1984 | 套 | tào |
bộ, tập (lượng từ)
|
1985 | 特长 | tècháng | sở trường |
1986 | 特殊 | tèshū | đặc biệt |
1987 | 特征 | tèzhēng |
đặc trưng, đặc điểm
|
1988 | 疼爱 | téng’ài | yêu thương |
1989 | 踢 | tī | đá |
1990 | 提倡 | tích cực | tích cực |
1991 | 提纲 | tígāng | đề cương |
1992 | 体会 | tǐhuì | hiểu rõ, lĩnh hội |
1993 | 体积 | tǐjī | thể tích |
1994 | 体现 | tǐxiàn | thể hiện |
1995 | 体制 | tǐzhì | thể chế |
1996 | 体育馆 | tǐyùguǎn |
nhà thi đấu thể thao
|
1997 | 天鹅 | tiān’é | thiên nga |
1998 | 天然气 | tiānránqì | khí thiên nhiên |
1999 | 田野 | tiányě |
đồng ruộng, cánh đồng
|
2000 | 填写 | tiánxiě | điền vào |
2001 | 条约 | tiáoyuē |
điều ước, hiệp ước
|
2002 | 贴 | tiē | dán |
2003 | 听从 | tīngcóng | nghe theo |
2004 | 听众 | tīngzhòng | thính giả |
2005 | 停止 | tíngzhǐ | ngừng, dừng lại |
2006 | 挺 | tǐng | khá |
2007 | 通畅 | tōngchàng | thông suốt |
2008 | 通讯 | tōngxùn | thông tin liên lạc |
2009 | 铜 | tóng | đồng (kim loại) |
2010 | 同时 | tóngshí | đồng thời |
2011 | 统一 | tǒngyī | thống nhất |
2012 | 统治 | tǒngzhì | thống trị |
2013 | 痛苦 | tòngkǔ | đau khổ |
2014 | 痛快 | tòngkuai | vui vẻ, thoải mái |
2015 | 投资 | tóuzī | đầu tư |
2016 | 透彻 | tòuchè | thấu đáo |
2017 | 透明 | tòumíng | trong suốt |
2018 | 图像 | túxiàng | hình ảnh |
2019 | 土地 | tǔdì | đất đai |
2020 | 土豆 | tǔdòu | khoai tây |
2021 | 吐 | tǔ | nôn, nhả |
2022 | 兔子 | tùzi | con thỏ |
2023 | 团 | tuán | đoàn, nhóm |
2024 | 推 | tuī | đẩy |
2025 | 推辞 | tuīcí | từ chối khéo |
2026 | 推广 | tuīguǎng |
quảng bá, phổ biến
|
2027 | 推荐 | tuījiàn |
giới thiệu, tiến cử
|
2028 | 退步 | tuìbù | thoái bộ, thụt lùi |
2029 | 退休 | tuìxiū | nghỉ hưu |
2030 | 脱离 | tuōlí | thoát ly |
2031 | 拖延 | tuōyán | trì hoãn |
2032 | 袜子 | wàzi | bít tất, vớ |
2033 | 外交 | wàijiāo | ngoại giao |
2034 | 外科 | wàikē | khoa ngoại |
2035 | 外贸 | wàimào | ngoại thương |
2036 | 弯 | wān | cong |
2037 | 弯曲 | wānqū | cong queo |
2038 | 完善 | wánshàn | hoàn thiện |
2039 | 完整 | wánzhěng | hoàn chỉnh |
2040 | 玩具 | wánjù | đồ chơi |
2041 | 万 | wàn |
vạn (mười nghìn)
|
2042 | 王子 | wángzǐ | hoàng tử |
2043 | 往常 | wǎngcháng | như thường lệ |
2044 | 网络 | wǎngluò |
mạng lưới, mạng internet
|
2045 | 往年 | wǎngnián |
những năm trước
|
2046 | 往事 | wǎngshì | chuyện cũ |
2047 | 危机 | wēijī | khủng hoảng |
2048 | 围巾 | wéijīn | khăn quàng cổ |
2049 | 维持 | wéichí | duy trì |
2050 | 违反 | wéifǎn | vi phạm |
2051 | 维护 | wéihù | bảo vệ, giữ gìn |
2052 | 委员 | wěiyuán | ủy viên |
2053 | 胃 | wèi | dạ dày |
2054 | 味道 | wèidào | mùi vị |
2055 | 未来 | wèilái | tương lai |
2056 | 喂 | wèi | cho ăn, gọi (alo) |
2057 | 位置 | wèizhì | vị trí |
2058 | 温度 | wēndù | nhiệt độ |
2059 | 文凭 | wénpíng |
văn bằng, bằng cấp
|
2060 | 文件 | wénjiàn | văn kiện, tài liệu |
2061 | 文明 | wénmíng | văn minh |
2062 | 文学 | wénxué | văn học |
2063 | 闻 | wén | ngửi |
2064 | 吻 | wěn | hôn |
2065 | 稳定 | wěndìng | ổn định |
2066 | 问候 | wènhòu |
hỏi thăm, gửi lời chào
|
2067 | 卧室 | wòshì | phòng ngủ |
2068 | 握手 | wò shǒu | bắt tay |
2069 | 乌龟 | wūguī | con rùa |
2070 | 污染 | wūrǎn | ô nhiễm |
2071 | 无聊 | wúliáo | nhàm chán |
2072 | 无论 | wúlùn | bất luận |
2073 | 无奈 | wúnài |
bất lực, đành phải
|
2074 | 无数 | wúshù | vô số |
2075 | 无所谓 | wúsuǒwèi |
không sao cả, sao cũng được
|
2076 | 武术 | wǔshù | võ thuật |
2077 | 物理 | wùlǐ | vật lý |
2078 | 物质 | wùzhì | vật chất |
2079 | 误差 | wùchā | sai số |
2080 | 误会 | wùhuì |
hiểu lầm; sự hiểu lầm
|
2081 | 西红柿 | xīhóngshì | cà chua |
2082 | 吸取 | xīqǔ | tiếp thu |
2083 | 吸收 | xīshōu | hấp thụ |
2084 | 戏剧 | xìjù | kịch |
2085 | 细节 | xìjié | chi tiết |
2086 | 系 | xì | hệ (khoa), buộc |
2087 | 瞎 | xiā |
mù (mắt), nói bừa
|
2088 | 虾 | xiā | con tôm |
2089 | 狭窄 | xiázhǎi | chật hẹp |
2090 | 下载 | xiàzài | tải xuống |
2091 | 鲜艳 | xiānyàn | tươi thắm |
2092 | 显得 | xiǎnde | có vẻ |
2093 | 显示 | xiǎnshì |
hiển thị, cho thấy
|
2094 | 显然 | xiǎnrán | hiển nhiên |
2095 | 县 | xiàn | huyện |
2096 | 现代 | xiàndài | hiện đại |
2097 | 现实 | xiànshí | hiện thực |
2098 | 限制 | xiànzhì | hạn chế |
2099 | 相处 | xiāngchǔ | chung sống |
2100 | 相当 | xiāngdāng |
khá, tương đương
|
2101 | 相反 | xiāngfǎn | trái lại |
2102 | 相关 | xiāngguān | liên quan |
2103 | 相似 | xiāngsì | tương tự |
2104 | 享受 | xiǎngshòu | hưởng thụ |
2105 | 想象 | xiǎngxiàng | tưởng tượng |
2106 | 向 | xiàng |
hướng về, về phía
|
2107 | 项目 | xiàngmù |
hạng mục, dự án
|
2108 | 象征 | xiàngzhēng | tượng trưng |
2109 | 消费 | xiāofèi | tiêu dùng |
2110 | 消化 | xiāohuà | tiêu hóa |
2111 | 消极 | xiāojí | tiêu cực |
2112 | 销售 | xiāoshòu |
tiêu thụ, bán hàng
|
2113 | 小麦 | xiǎomài | lúa mì |
2114 | 小气 | xiǎoqi | keo kiệt |
2115 | 孝顺 | xiàoshùn | hiếu thảo |
2116 | 效率 | xiàolǜ | hiệu suất |
2117 | 歇 | xiē | nghỉ ngơi |
2118 | 斜 | xié | nghiêng |
2119 | 协会 | xiéhuì | hiệp hội |
2120 | 协调 | xiétiáo |
điều phối, phối hợp
|
2121 | 鞋带 | xiédài | dây giày |
2122 | 写作 | xiězuò | viết lách |
2123 | 心理 | xīnlǐ | tâm lý |
2124 | 信号 | xìnhào | tín hiệu |
2125 | 信任 | xìnrèn | tin tưởng |
2126 | 行动 | xíngdòng | hành động |
2127 | 形式 | xíngshì | hình thức |
2128 | 形容 | xíngróng | miêu tả |
2129 | 行为 | xíngwéi | hành vi |
2130 | 形状 | xíngzhuàng | hình dạng |
2131 | 幸亏 | xìngkuī | may mà |
2132 | 幸运 | xìngyùn | may mắn |
2133 | 性质 | xìngzhì | tính chất |
2134 | 胸 | xiōng | ngực |
2135 | 兄弟 | xiōngdì | anh em |
2136 | 虚心 | xūxīn | khiêm tốn |
2137 | 宣传 | xuānchuán | tuyên truyền |
2138 | 宣布 | xuānbù | tuyên bố |
2139 | 选举 | xuǎnjǔ | bầu cử |
2140 | 学术 | xuéshù | học thuật |
2141 | 学问 | xuéwen | học vấn |
2142 | 询问 | xúnwèn | hỏi thăm |
2143 | 寻找 | xúnzhǎo | tìm kiếm |
2144 | 训练 | xùnliàn | huấn luyện |
2145 | 押金 | yājīn | tiền đặt cọc |
2146 | 延长 | yáncháng | kéo dài |
2147 | 严肃 | yánsù | nghiêm túc |
2148 | 宴会 | yànhuì | yến tiệc |
2149 | 阳台 | yángtái | ban công |
2150 | 痒 | yǎng | ngứa |
2151 | 样式 | yàngshì | kiểu dáng |
2152 | 腰 | yāo | eo, lưng |
2153 | 摇 | yáo | lắc, rung |
2154 | 咬 | yǎo | cắn |
2155 | 药方 | yàofāng | đơn thuốc |
2156 | 要不是 | yàobushì | nếu không phải |
2157 | 要是 | yàoshi | nếu như |
2158 | 业务 | yèwù | nghiệp vụ |
2159 | 夜 | yè | đêm |
2160 | 夜市 | yèshì | chợ đêm |
2161 | 液体 | yètǐ | chất lỏng |
2162 | 一辈子 | yī bèizi | cả đời |
2163 | 一旦 | yīdàn | một khi |
2164 | 一路平安 | yīlù píng’ān |
thượng lộ bình an
|
2165 | 一致 | yīzhì |
nhất trí, giống nhau
|
2166 | 依然 | yīrán | vẫn như cũ |
2167 | 移动 | yídòng | di chuyển |
2168 | 遗憾 | yíhàn | đáng tiếc |
2169 | 移民 | yímín | di dân, nhập cư |
2170 | 疑问 | yíwèn |
nghi vấn, câu hỏi
|
2171 | 乙 | yǐ |
ất (can chi), thứ hai
|
2172 | 以及 | yǐjí | cũng như |
2173 | 以来 | yǐlái |
từ khi (đi sau thời gian)
|
2174 | 以免 | yǐmiǎn |
để khỏi, để tránh
|
2175 | 以外 | yǐwài |
ngoài ra, bên ngoài
|
2176 | 议论 | yìlùn | bàn luận |
2177 | 意外 | yìwài | ngoài ý muốn |
2178 | 义务 | yìwù | nghĩa vụ |
2179 | 因而 | yīn’ér | vì vậy, do đó |
2180 | 因素 | yīnsù | yếu tố |
2181 | 银 | yín | bạc |
2182 | 硬件 | yìngjiàn | phần cứng |
2183 | 拥抱 | yōngbào | ôm |
2184 | 拥挤 | yǒngjǐ | đông đúc |
2185 | 勇气 | yǒngqì | dũng khí |
2186 | 用途 | yòngtú | công dụng |
2187 | 邮局 | yóujú | bưu điện |
2188 | 游览 | yóulǎn | du lãm |
2189 | 尤其 | yóuqí | đặc biệt là |
2190 | 友好 | yǒuhǎo | thân thiện |
2191 | 有利 | yǒulì | có lợi |
2192 | 幼儿园 | yòu’éryuán |
nhà trẻ, mẫu giáo
|
2193 | 娱乐 | yúlè | giải trí |
2194 | 与 | yǔ | và, với |
2195 | 宇航员 | yǔhángyuán | phi hành gia |
2196 | 语气 | yǔqì | ngữ khí |
2197 | 预报 | yùbào | dự báo |
2198 | 预定 | yùdìng | đặt trước |
2199 | 预防 | yùfáng | phòng ngừa |
2200 | 元旦 | Yuándàn | Tết Dương lịch |
2201 | 原谅 | yuánliàng | tha thứ |
2202 | 原则 | yuánzé | nguyên tắc |
2203 | 阅读 | yuèdú | đọc |
2204 | 运气 | yùnqì | vận may |
2205 | 运输 | yùnshū | vận chuyển |
2206 | 运用 | yùnyòng | vận dụng |
2207 | 杂交 | zájiāo | lai tạo |
2208 | 杂志 | zázhì | tạp chí |
2209 | 暂时 | zànshí | tạm thời |
2210 | 糟糕 | zāogāo | hỏng rồi, gay rồi |
2211 | 造成 | zàochéng |
tạo thành, gây ra
|
2212 | 则 | zé | thì (liên từ) |
2213 | 摘 | zhāi | hái, ngắt |
2214 | 窄 | zhǎi | hẹp |
2215 | 粘贴 | zhāntiē | dán, paste |
2216 | 展开 | zhǎnkāi | mở ra, triển khai |
2217 | 展览 | zhǎnlǎn | triển lãm |
2218 | 战争 | zhànzhēng | chiến tranh |
2219 | 涨 | zhǎng/zhàng |
tăng (giá); sưng, đầy
|
2220 | 掌握 | zhǎngwò | nắm vững |
2221 | 账户 | zhànghù | tài khoản |
2222 | 招待 | zhāodài | chiêu đãi |
2223 | 着急 | zháojí | lo lắng, sốt ruột |
2224 | 着火 | zháo huǒ | bốc cháy |
2225 | 着凉 | zháo liáng | bị cảm lạnh |
2226 | 召开 | zhàokāi | triệu tập |
2227 | 哲学 | zhéxué | triết học |
2228 | 针对 | zhēnduì |
nhằm vào, đối với
|
2229 | 珍惜 | zhēnxī | trân trọng |
2230 | 诊断 | zhěnduàn | chẩn đoán |
2231 | 振奋 | zhènfèn | phấn chấn |
2232 | 阵 | zhèn |
trận, luồng (lượng từ)
|
2233 | 征求 | zhēngqiú | trưng cầu ý kiến |
2234 | 争取 | zhēngqǔ | tranh thủ |
2235 | 睁 | zhēng | mở (mắt) |
2236 | 整个 | zhěnggè | toàn bộ |
2237 | 证件 | zhèngjiàn | giấy tờ tùy thân |
2238 | 证据 | zhèngjù | chứng cứ |
2239 | 政府 | zhèngfǔ | chính phủ |
2240 | 政治 | zhèngzhì | chính trị |
2241 | 挣 | zhèng | kiếm (tiền) |
2242 | 治疗 | zhìliáo | điều trị |
2243 | 秩序 | zhìxù | trật tự |
2244 | 志愿者 | zhìyuànzhě | tình nguyện viên |
2245 | 制作 | zhìzuò | chế tác, làm |
Bảng 1: Tài Nguyên Danh Sách Từ Vựng HSK Cấp 3 Chọn Lọc
Tên Tài Nguyên | URL | Định Dạng Khả Dụng | Tiêu Chuẩn HSK Đề Cập | Ghi Chú |
Dig Mandarin | hsk-3-vocabulary-list.html | HTML, PDF | 2.0 (600 từ) |
Cung cấp danh sách 600 từ vựng HSK 3 (chuẩn 2.0) với pinyin và bản dịch tiếng Anh.
|
Mandarin Bean | hsk-3-vocabulary-list/ | HTML, PDF | 2.0 (600 từ) |
Cung cấp danh sách 600 từ vựng HSK 3 (chuẩn 2.0) với pinyin và bản dịch tiếng Anh, bao gồm 300 từ mới và 300 từ từ HSK 2.
|
ChineseSkill (Blog) | https://blog.chineseskill.com/
2021/01/12/hsk-3-vocabulary-list/ |
HTML, PDF | 2.0 (300 từ mới) |
Cung cấp danh sách 300 từ vựng mới của HSK 3 (chuẩn 2.0) với pinyin, từ loại và bản dịch tiếng Anh.
|
LingoDeer (Blog) | https://blog.lingodeer.com/
chinese-hsk-3-vocabulary-full-list/ |
HTML, PDF | 2.0 (600 từ) |
Cung cấp danh sách 600 từ vựng HSK 3 (chuẩn 2.0) với pinyin, từ loại và bản dịch tiếng Anh.
|
hskhsk.com | https://hskhsk.com/word-lists | Text, StickyStudy | 2.0 |
Cung cấp danh sách từ vựng HSK các cấp (chuẩn 2.0) có thể tải xuống ở nhiều định dạng, sắp xếp theo pinyin hoặc tần suất.
|
Confucius Institute (Manchester) | https://www.confuciusinstitute.
manchester.ac.uk/study/testing/ hsk/hsk-learning-resources/ |
Không rõ phiên bản |
Cung cấp danh sách từ vựng HSK cấp 3.
|
|
Mandarin Bean (New HSK 3) | new-hsk-3-word-list/ | HTML, PDF | 3.0 (2245 từ) |
Cung cấp danh sách từ vựng HSK 3.0 Mới (2245 từ) với pinyin và bản dịch tiếng Anh.
|
Mandarin HQ (Blog New HSK) | https://mandarinhq.com/
2023/11/new-hsk-3/ |
HTML, PDF | 3.0 (2245 từ) |
Tổng hợp và cung cấp danh sách từ vựng HSK 3.0 Mới (2245 từ) với pinyin và bản dịch tiếng Anh.
|
AllSet Learning (Wiki) | https://resources.allsetlearning.
com/chinese/vocabulary/ HSK_3_Vocabulary |
HTML | 2.0 (600 từ) |
Cung cấp danh sách từ vựng HSK 3 (chuẩn 2.0) được phân loại theo từ loại, bao gồm cả từ vựng HSK 1 và 2.
|
That’s Mandarin (Blog New HSK) | https://www.thatsmandarin.com/
hsk/new-hsk-3-2021-complete-analysis-word-list-pdf/ |
3.0 (973 từ mới vs HSK 2) |
Phân tích và cung cấp danh sách 973 từ mới của HSK 3.0 so với yêu cầu tích lũy của HSK 3.0 cấp 2 (1272 từ).
|
Đối với người học Việt Nam, việc tìm các nguồn cung cấp danh sách từ vựng HSK 3 có nghĩa tiếng Việt và câu ví dụ bằng tiếng Việt là rất quan trọng. Nhiều trung tâm tiếng Trung tại Việt Nam hoặc các website học tiếng Trung online bằng tiếng Việt có thể cung cấp các tài liệu này, giúp việc học trở nên dễ dàng hơn.
Xem thêm:
Từ Vựng HSK 4: Cẩm Nang Toàn Diện & Phương Pháp Chinh Phục Trình Độ Trung Cấp
Từ Vựng HSK 5: Chinh Phục Trung Cấp Nâng Cao & Mở Rộng Cơ Hội
3. Các Nguồn Tài Nguyên Từ Vựng Trực Tuyến Toàn Diện: Nền Tảng và Nội Dung Của Chúng
- Các nền tảng học ngôn ngữ tổng hợp: Các website như Dig Mandarin, Mandarin Bean, ChineseSkill, LingoDeer không chỉ cung cấp danh sách từ vựng mà còn tích hợp vào các bài học có cấu trúc, bài tập và đôi khi cả phần âm thanh, video.
- Tài nguyên thẻ ghi nhớ (Flashcards): Flashcard là công cụ cơ bản để ghi nhớ.
- Flashcard kỹ thuật số: Các website/ứng dụng như Flashcardo, Quizlet, Brainscape, New Concept Mandarin cung cấp các bộ thẻ ghi nhớ HSK 3, thường có kèm Pinyin, âm thanh phát âm, và có thể có câu ví dụ hoặc hình ảnh. Quizlet đặc biệt phổ biến với vô số bộ thẻ do người dùng tạo.
- Ứng dụng tích hợp Flashcard: Nhiều ứng dụng từ điển hoặc học tiếng Trung (như Pleco, Skritter) tích hợp sẵn tính năng flashcard hoặc cho phép tạo bộ thẻ từ từ vựng tra cứu, thường kết hợp với hệ thống lặp lại ngắt quãng.
- Flashcard vật lý: Các bộ thẻ in sẵn cho từ vựng HSK 3 có thể được tìm thấy trên các sàn thương mại điện tử như Amazon hoặc eBay.
- Ứng dụng học từ vựng chuyên biệt: Có những ứng dụng được thiết kế riêng cho việc học từ vựng HSK 3, thường có các tính năng nâng cao như hoạt hình thứ tự nét chữ, trò chơi hóa, lặp lại ngắt quãng, và theo dõi tiến độ (ví dụ: HSK Vocabulary Flashcards, Learn Chinese HSK3 Chinesimple, Chinese Flashcards HSK 3, Chinese Words with Audio HSK3, Skritter – đặc biệt tốt cho luyện viết).
- Tài liệu đọc phân cấp (Graded Readers): Đây là các câu chuyện hoặc bài báo được viết giới hạn trong vốn từ vựng và ngữ pháp của từng cấp độ HSK. Đọc graded readers (như trên Mandarin Bean, hoặc các ứng dụng như The Chairman’s Bao, DuChinese) là cách tuyệt vời để ôn tập và gặp lại từ vựng HSK 3 trong ngữ cảnh tự nhiên, giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và hiểu cách dùng từ trong câu chuyện hoặc bài viết.
4. Các Chiến Lược Hiệu Quả Để Học và Ghi Nhớ Từ Vựng HSK Cấp 3
- Sử dụng Hệ thống lặp lại ngắt quãng (SRS): Đây là phương pháp được khoa học chứng minh là hiệu quả nhất để đưa từ vựng vào trí nhớ dài hạn. Sử dụng các ứng dụng Flashcard có tích hợp SRS (như Anki, hoặc tính năng tích hợp trong Pleco, Skritter) để ôn tập từ vựng vào những thời điểm tối ưu, ngay trước khi bạn chuẩn bị quên chúng.
- Học từ vựng trong Ngữ cảnh: Tuyệt đối tránh học thuộc lòng từ riêng lẻ. Luôn học từ mới trong câu, cụm từ hoặc các đoạn văn ngắn. Việc này giúp bạn hiểu nghĩa chính xác, cách sử dụng từ loại đó trong câu, và các kết hợp từ tự nhiên (collocations). Đọc graded readers hoặc các bài viết/câu chuyện sử dụng từ vựng HSK 3 là một cách tuyệt vời để thực hiện điều này. Tự tạo câu ví dụ cũng là một kỹ thuật hiệu quả.
- Tăng cường Gợi nhớ Chủ động: Khi ôn tập flashcard hoặc làm bài tập, hãy cố gắng tự nhớ từ vựng trước khi xem đáp án. Quá trình “đào bới” trong trí nhớ này sẽ củng cố khả năng ghi nhớ lâu hơn.
- Sử dụng Đa giác quan và Liên tưởng: Kết hợp nhìn (chữ Hán, Pinyin), nghe (âm thanh, bài nghe), nói (tự đọc, đặt câu), viết (luyện viết chữ Hán, đặc biệt hữu ích cho việc ghi nhớ mặt chữ và cấu trúc). Tạo liên tưởng hình ảnh, câu chuyện hoặc sử dụng các kỹ thuật ghi nhớ (mnemonics) để kết nối từ mới với kiến thức đã có.
- Thường xuyên Luyện tập và Tự kiểm tra: Làm các bài quiz nhỏ, bài tập điền từ vào chỗ trống hoặc các bài kiểm tra từ vựng online. Việc kiểm tra thường xuyên giúp bạn nhận biết những từ chưa thuộc và củng cố lại kiến thức. Tính nhất quán trong việc xem lại từ vựng là chìa khóa để tránh quên.
5. Bối Cảnh Hóa Từ Vựng: Tầm Quan Trọng của Câu Ví Dụ và Cách Sử Dụng Thực Tế
- Câu ví dụ: Các câu ví dụ là cầu nối giúp bạn hiểu cách từ vựng HSK 3 được sử dụng trong các cấu trúc ngữ pháp thực tế. Chúng minh họa các sắc thái nghĩa khác nhau và các kết hợp từ tự nhiên. Nhiều tài nguyên trực tuyến cung cấp câu ví dụ cho từ vựng HSK 3. Tự tạo câu ví dụ của riêng bạn với từ mới cũng là một bài tập rất có giá trị.
- Tiếp xúc với ngôn ngữ chân thực: Đừng chỉ học từ vựng từ danh sách. Hãy chủ động tiếp xúc với tiếng Trung qua các tài liệu xác thực như âm nhạc, tin tức, phim ảnh, chương trình truyền hình, podcast ở trình độ phù hợp. Lắng nghe và đọc cách người bản xứ sử dụng từ vựng HSK 3 trong các ngữ cảnh tự nhiên sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn và học cách diễn đạt tự nhiên hơn.
- Thực hành giao tiếp: Cố gắng sử dụng các từ vựng mới trong các cuộc trò chuyện thực tế với giáo viên, bạn học hoặc người bản xứ. Việc áp dụng từ vựng vào giao tiếp giúp củng cố trí nhớ, cải thiện khả năng phản xạ và làm cho việc học trở nên ý nghĩa hơn.
6. Luyện Tập và Tự Đánh Giá: Đánh Giá Các Bài Kiểm Tra Trực Tuyến và Bài Thi Thử
- Các bài kiểm tra từ vựng online: Nhiều website và nền tảng cung cấp các bài quiz hoặc bài kiểm tra nhỏ về từ vựng HSK 3 (ví dụ: Wordwall, Quizlet, LTL School). Đây là cách nhanh chóng để kiểm tra kiến thức của bạn về một nhóm từ cụ thể.
- Các bài thi thử HSK 3: Các bài thi thử đầy đủ mô phỏng kỳ thi HSK 3 thật, bao gồm các phần Nghe, Đọc và Viết (đối với HSK 2.0) hoặc Nghe, Đọc, Viết, Nói (đối với HSK 3.0 – mặc dù phần nói có thể riêng biệt). Các nguồn như Mandarin Bean, Sishu Mandarin cung cấp bài thi thử HSK 3. Làm bài thi thử giúp bạn làm quen với áp lực thời gian và đánh giá tổng thể trình độ, bao gồm cả vốn từ vựng trong bối cảnh bài thi.
7. Từ Vựng Tần Suất Cao Trong HSK Cấp 3: Xác Định Từ Vựng Quan Trọng
- Tần suất sử dụng: Danh sách HSK được xây dựng dựa trên tần suất sử dụng từ trong thực tế. Các nguồn như hskhsk.com hoặc AllSet Learning cung cấp danh sách từ vựng HSK được sắp xếp theo tần suất dựa trên các nghiên cứu ngôn ngữ.
- Tầm quan trọng: Học các từ có tần suất cao trước tiên sẽ giúp bạn nhanh chóng có được vốn từ vựng cốt lõi, đủ để hiểu phần lớn các văn bản và hội thoại thông thường, tạo nền tảng vững chắc cho việc học các từ ít phổ biến hơn sau này. Các nguồn như Lcchineseschool.com hoặc một số bộ thẻ Quizlet cung cấp các danh sách từ tần suất cao được chọn lọc từ từ vựng HSK 3.
8. Kết Luận: Các Điểm Chính và Khuyến Nghị cho Việc Học Từ Vựng HSK Cấp 3
- Xác định rõ tiêu chuẩn HSK mục tiêu: HSK 2.0 hay HSK 3.0? Kiểm tra yêu cầu cụ thể của các trường/công ty nếu bạn cần chứng chỉ cho mục đích cụ thể.
- Thu thập danh sách từ vựng chính xác: Tìm nguồn uy tín cung cấp danh sách từ vựng theo tiêu chuẩn đã chọn, ưu tiên có Pinyin, nghĩa tiếng Việt, từ loại và câu ví dụ.
- Áp dụng chiến lược học kết hợp:
- Sử dụng SRS (Anki, Quizlet) để ôn tập từ vựng định kỳ.
- Luôn học từ mới trong câu và ngữ cảnh (đọc graded readers, tự đặt câu).
- Thực hành gợi nhớ chủ động và tận dụng đa giác quan.
- Luyện tập phát âm và thanh điệu: Dù không còn Pinyin ở đề thi chính thức (bắt đầu từ HSK 3.0 phần đọc/viết không còn Pinyin), việc phát âm chuẩn vẫn rất quan trọng cho kỹ năng nghe và nói.
- Thường xuyên tự kiểm tra và làm bài thi thử: Đánh giá tiến độ và làm quen với áp lực bài thi.
- Ưu tiên từ tần suất cao (ban đầu): Bắt đầu với những từ thường dùng nhất để nhanh chóng có nền tảng giao tiếp.
- Sử dụng từ vựng trong giao tiếp thực tế: Đây là cách tốt nhất để củng cố kiến thức và phát triển sự trôi chảy.
Bài viết liên quan
Từ Vựng HSK 4: Cẩm Nang Toàn Diện & Phương Pháp Chinh Phục Trình Độ Trung Cấp
Chào mừng bạn đến với HSK Cấp 4 – cấp độ mà tại đó khả năng tiếng Trung của bạn…
Từ vựng HSK 2: Củng cố Nền tảng & Mở rộng Giao tiếp Cơ bản
Chúc mừng bạn đã hoàn thành cấp độ HSK 1! Bước tiếp theo trên hành trình chinh phục tiếng Trung…
Từ Vựng HSK 5: Chinh Phục Trung Cấp Nâng Cao & Mở Rộng Cơ Hội
Chào mừng bạn đến với HSK Cấp 5 – cấp độ chứng tỏ khả năng tiếng Trung của bạn đã…
Từ vựng HSK 1: Tổng Hợp Toàn Diện & Lộ Trình Chinh Phục Bước Đầu Tiếng Trung
Chào mừng bạn đến với những bước chân đầu tiên trên con đường học tiếng Trung! Kỳ thi Năng lực…
Bài Viết Mới Nhất
Từ Lóng Tiếng Trung Hot Nhất 2025: Giải Mã Ngôn Ngữ Gen Z Trung Quốc!
Khám phá 100+ từ lóng tiếng Trung (网络流行语) hot nhất! Học cách giới trẻ Trung Quốc trò chuyện trên Weibo,...
Top 15+ Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín & Chất Lượng Nhất Việt Nam 2025
Tìm kiếm trung tâm tiếng Trung tốt nhất? Khám phá Top 15+ trung tâm uy tín tại TP.HCM, Hà Nội,...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 5: Chinh Phục Trình Độ Cao Cấp & HSK 5 Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 (Hanyu Jiaocheng Book 5) – chìa khóa nâng cao tiếng Trung lên...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 4: Nâng Cao Trình Độ Trung Cấp Tiếng Trung Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 – bước chuyển mình từ sơ cấp lên trung cấp tiếng Trung....