
1. Giới thiệu về Từ Vựng HSK 4
- Giao tiếp bằng tiếng Hán về một loạt các chủ đề khá rộng.
- Trò chuyện tương đối trôi chảy với người bản xứ trong các tình huống thông thường.
- Đọc hiểu các văn bản và bài viết ở mức độ trung bình.
Đạt HSK 4 cho thấy một bước tiến đáng kể về khả năng sử dụng ngôn ngữ. Đây thường là yêu cầu tối thiểu để nhập học vào các chương trình đại học tại Trung Quốc hoặc xin học bổng, cũng như là một lợi thế cạnh tranh quan trọng trên thị trường lao động. Khả năng xử lý các chủ đề đa dạng và giao tiếp trôi chảy là những đặc điểm cốt lõi của trình độ HSK 4.
- Tại cấp độ HSK 4, từ vựng không chỉ quan trọng; nó là yếu tố nền tảng quyết định thành công của bạn trong tất cả các kỹ năng: Nghe, Đọc và Viết.
- Hiểu bài nghe: Để theo kịp các đoạn hội thoại và độc thoại ở tốc độ trung bình, bạn cần nhận biết từ vựng ngay lập tức.
- Đọc hiểu văn bản: Vốn từ vựng phong phú cho phép bạn hiểu nghĩa của các câu, đoạn văn phức tạp hơn và suy luận ý nghĩa từ ngữ cảnh.
- Viết câu và đoạn văn: Để diễn đạt ý tưởng của mình một cách chính xác và rõ ràng, bạn cần có đủ từ vựng để lựa chọn và sử dụng.
Số lượng Từ Vựng HSK 4: HSK 2.0 so với HSK 3.0
- Tiêu chuẩn HSK 2.0: Yêu cầu nắm vững khoảng 1200 từ vựng. Con số này bao gồm 600 từ của HSK 1 & 2 cũ và bổ sung 600 từ mới chỉ có ở cấp độ 4.
- Tiêu chuẩn HSK 3.0 Mới: Yêu cầu một lượng từ vựng lớn hơn đáng kể, tổng cộng khoảng 3245 từ cho cấp độ 4 (Band 4). Con số này tăng thêm khoảng 1000 từ mới so với yêu cầu tích lũy của cấp độ 3 theo chuẩn 3.0 (2245 từ).
- Người học cần xác định rõ mình đang ôn thi theo tiêu chuẩn HSK nào, vì yêu cầu về từ vựng là khác biệt rất lớn. Sự gia tăng số lượng từ trong HSK 3.0 đòi hỏi một chiến lược học tập và tài liệu ôn luyện phù hợp với chuẩn mới.
600 Từ Vựng Mới Của HSK 4 (Tiêu Chuẩn 1200 Từ – HSK 2.0)
STT (Mới HSK 4) | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 爱情 | àiqíng | tình yêu |
2 | 安排 | ānpái | sắp xếp, bố trí |
3 | 安全 | ānquán | an toàn |
4 | 按时 | ànshí | đúng giờ |
5 | 按照 | ànzhào | dựa theo |
6 | 包括 | bāokuò | bao gồm |
7 | 保护 | bǎohù | bảo vệ |
8 | 保证 | bǎozhèng | đảm bảo |
9 | 抱 | bào | ôm |
10 | 报名 | bàomíng | đăng ký |
11 | 抱歉 | bàoqiàn | xin lỗi |
12 | 倍 | bèi |
lần (gấp mấy lần)
|
13 | 本来 | běnlái | vốn dĩ |
14 | 笨 | bèn | ngốc, đần |
15 | 笔记本 | bǐjìběn | quyển vở, sổ tay |
16 | 毕业 | bìyè | tốt nghiệp |
17 | 遍 | biàn |
lần (lượng từ cho hành động)
|
18 | 标准 | biāozhǔn | tiêu chuẩn |
19 | 表达 | biǎodá |
biểu đạt, thể hiện
|
20 | 表格 | biǎogé |
biểu mẫu, bảng biểu
|
21 | 表扬 | biǎoyáng |
khen ngợi, biểu dương
|
22 | 饼干 | bǐnggān | bánh quy |
23 | 并且 | bìngqiě |
đồng thời, hơn nữa
|
24 | 博士 | bóshì | tiến sĩ |
25 | 不得不 | bù dé bù |
không thể không
|
26 | 不管 | bùguǎn | bất kể |
27 | 不过 | búguò | nhưng |
28 | 不仅 | bùjǐn | không những |
29 | 部分 | bùfen | bộ phận, phần |
30 | 擦 | cā | lau, chùi |
31 | 猜 | cāi | đoán |
32 | 材料 | cáiliào | tài liệu |
33 | 参观 | cānguān | tham quan |
34 | 差不多 | chàbuduō | gần như, xấp xỉ |
35 | 长城 | Chángchéng |
Vạn Lý Trường Thành
|
36 | 长江 | Chángjiāng |
sông Trường Giang
|
37 | 尝 | cháng | nếm, thử |
38 | 超过 | chāoguò | vượt quá |
39 | 吵 | chǎo | ồn ào, cãi nhau |
40 | 成功 | chénggōng | thành công |
41 | 诚实 | chéngshí | thành thật |
42 | 乘坐 | chéngzuò | ngồi (tàu, xe) |
43 | 吃惊 | chījīng |
giật mình, kinh ngạc
|
44 | 重新 | chóngxīn | lại, một lần nữa |
45 | 抽烟 | chōuyān | hút thuốc |
46 | 出差 | chū chāi | đi công tác |
47 | 出发 | chūfā | xuất phát |
48 | 出生 | chūshēng | sinh ra |
49 | 传真 | chuánzhēn | máy fax, bản fax |
50 | 窗户 | chuānghu | cửa sổ |
51 | 词语 | cíyǔ | từ ngữ |
52 | 从来 | cónglái |
từ trước đến nay
|
53 | 粗心 | cūxīn | cẩu thả, sơ suất |
54 | 答案 | dá’àn | đáp án |
55 | 打扮 | dǎban |
ăn diện, trang điểm
|
56 | 打扰 | dǎrǎo | làm phiền |
57 | 打印 | dǎyìn | in ấn |
58 | 打招呼 | dǎ zhāohu | chào hỏi |
59 | 打折 | dǎzhé | giảm giá |
60 | 打针 | dǎ zhēn | tiêm |
61 | 大概 | dàgài |
khoảng chừng, đại khái
|
62 | 大使馆 | dàshǐguǎn | đại sứ quán |
63 | 大约 | dàyuē | khoảng chừng |
64 | 戴 | dài |
đeo, đội (mũ, kính)
|
65 | 代表 | dàibiǎo |
đại biểu; đại diện
|
66 | 代替 | dàitì | thay thế |
67 | 弹钢琴 | tán gāngqín | chơi piano |
68 | 当地 | dāngdì | địa phương |
69 | 当时 | dāngshí | lúc đó, khi ấy |
70 | 刀 | dāo | dao |
71 | 导游 | dǎoyóu |
hướng dẫn viên du lịch
|
72 | 倒霉 | dǎoméi | xui xẻo |
73 | 到处 | dàochù | khắp nơi |
74 | 道歉 | dàoqiàn | xin lỗi |
75 | 得意 | déyì | đắc ý, hài lòng |
76 | 得 | de |
(trợ từ liên kết động từ/tính từ với bổ ngữ)
|
77 | 灯笼 | dēnglóng | đèn lồng |
78 | 地点 | dìdiǎn | địa điểm |
79 | 地球 | dìqiú | trái đất |
80 | 地毯 | dìtǎn | thảm trải sàn |
81 | 地铁 | dìtiě | tàu điện ngầm |
82 | 地图 | dìtú | bản đồ |
83 | 掉 | diào | rơi, rụng, mất |
84 | 调查 | diàochá | điều tra |
85 | 丢 | diū | mất, vứt |
86 | 动作 | dòngzuò | động tác |
87 | 堵车 | dǔ chē | tắc đường |
88 | 肚子 | dùzi | bụng |
89 | 短信 | duǎnxìn | tin nhắn SMS |
90 | 对话 | duìhuà | đối thoại |
91 | 对面 | duìmiàn | đối diện |
92 | 对于 | duìyú | đối với |
93 | 儿童 | értóng | nhi đồng |
94 | 而 | ér | mà, và |
95 | 烦恼 | fánnǎo | phiền não |
96 | 法律 | fǎlǜ | pháp luật |
97 | 翻译 | fānyì |
phiên dịch; người phiên dịch
|
98 | 凡是 | fánshì |
phàm là, bất cứ là
|
99 | 反对 | fǎnduì | phản đối |
100 | 反映 | fǎnyìng | phản ánh |
101 | 范围 | fànwéi | phạm vi |
102 | 方法 | fāngfǎ | phương pháp |
103 | 方面 | fāngmiàn | phương diện |
104 | 向 | xiàng |
hướng về, về phía
|
105 | 放弃 | fàngqì | từ bỏ |
106 | 放暑假 | fàng shǔjià | nghỉ hè |
107 | 放松 | fàngsōng | thư giãn |
108 | 费用 | fèiyòng | chi phí |
109 | 份 | fèn |
phần, suất (lượng từ)
|
110 | 丰富 | fēngfù | phong phú |
111 | 否则 | fǒuzé | nếu không thì |
112 | 符合 | fúhé | phù hợp |
113 | 父亲 | fùqīn | bố |
114 | 付款 | fùkuǎn | thanh toán |
115 | 负责 | fùzé | chịu trách nhiệm |
116 | 复印 | fùyìn |
sao chụp, photocopy
|
117 | 复习 | fùxí | ôn tập |
118 | 复杂 | fùzá | phức tạp |
119 | 改变 | gǎibiàn |
thay đổi; sự thay đổi
|
120 | 赶 | gǎn | đuổi, vội |
121 | 敢 | gǎn | dám |
122 | 感动 | gǎndòng | cảm động |
123 | 感觉 | gǎnjué |
cảm giác; cảm thấy
|
124 | 感情 | gǎnqíng | tình cảm |
125 | 感谢 | gǎnxiè | cảm ơn |
126 | 关键 | guānjiàn |
mấu chốt, quan trọng
|
127 | 观众 | guānzhòng | khán giả |
128 | 管理 | guǎnlǐ | quản lý |
129 | 光 | guāng | ánh sáng, chỉ |
130 | 广播 | guǎngbō | phát thanh |
131 | 广告 | guǎnggào | quảng cáo |
132 | 逛 | guàng | đi dạo |
133 | 规定 | guīdìng | quy định |
134 | 国籍 | guójí | quốc tịch |
135 | 国际 | guójì | quốc tế |
136 | 过程 | guòchéng | quá trình |
137 | 海洋 | hǎiyáng | đại dương |
138 | 害羞 | hàixiū |
ngại ngùng, xấu hổ
|
139 | 寒假 | hánjià | nghỉ đông |
140 | 汗 | hàn | mồ hôi |
141 | 航班 | hángbān | chuyến bay |
142 | 好处 | hǎochù | lợi ích |
143 | 好像 | hǎoxiàng | hình như |
144 | 号码 | hàomǎ | số hiệu |
145 | 合格 | hégé | đạt tiêu chuẩn |
146 | 合适 | héshì | thích hợp |
147 | 合作 | hézuò | hợp tác |
148 | 盒子 | hézi | cái hộp |
149 | 后悔 | hòuhuǐ | hối hận |
150 | 厚 | hòu | dày |
151 | 互联网 | hùliánwǎng | internet |
152 | 互相 | hùxiāng | lẫn nhau |
153 | 护照 | hùzhào | hộ chiếu |
154 | 怀疑 | huáiyí | nghi ngờ |
155 | 回忆 | huíyì | hồi ức, nhớ lại |
156 | 活动 | huódòng | hoạt động |
157 | 活泼 | huópo | hoạt bát |
158 | 火 | huǒ | lửa |
159 | 获得 | huòdé | đạt được |
160 | 积极 | jījí | tích cực |
161 | 积累 | jīlěi | tích lũy |
162 | 基本 | jīběn | cơ bản |
163 | 基础 | jīchǔ | cơ sở, nền tảng |
164 | 激动 | jīdòng | kích động |
165 | 即使 | jíshǐ | cho dù |
166 | 及时 | jíshí | kịp thời |
167 | 技术 | jìshù | kỹ thuật |
168 | 计划 | jìhuà |
kế hoạch; lập kế hoạch
|
169 | 寄 | jì | gửi |
170 | 加班 | jiā bān | làm thêm giờ |
171 | 价格 | jiàgé | giá cả |
172 | 坚持 | jiānchí | kiên trì |
173 | 减肥 | jiǎnféi | giảm cân |
174 | 减少 | jiǎnshǎo | giảm bớt |
175 | 建议 | jiànyì |
kiến nghị, đề xuất; lời đề nghị
|
176 | 将来 | jiānglái | tương lai |
177 | 奖金 | jiǎngjīn | tiền thưởng |
178 | 降低 | jiàngdī | giảm xuống |
179 | 交 | jiāo | giao, nộp |
180 | 交流 | jiāoliú |
giao lưu, trao đổi
|
181 | 交通 | jiāotōng | giao thông |
182 | 郊区 | jiāoqū | ngoại ô |
183 | 骄傲 | jiāo’ào | kiêu ngạo |
184 | 交流 | jiāoliú |
giao lưu, trao đổi
|
185 | 解释 | jiěshì | giải thích |
186 | 尽管 | jǐnguǎn | mặc dù |
187 | 紧张 | jǐnzhāng | căng thẳng |
188 | 进 | jìn | vào |
189 | 进行 | jìnxíng | tiến hành |
190 | 禁止 | jìnzhǐ | cấm |
191 | 京剧 | jīngjù | Kinh kịch |
192 | 经济 | jīngjì | kinh tế |
193 | 经历 | jīnglì |
trải qua, kinh lịch
|
194 | 经验 | jīngyàn | kinh nghiệm |
195 | 精彩 | jīngcǎi |
đặc sắc, hấp dẫn
|
196 | 精神 | jīngshén | tinh thần |
197 | 竟然 | jìngrán |
vậy mà, không ngờ
|
198 | 镜子 | jìngzi | cái gương |
199 | 竞争 | jìngzhēng | cạnh tranh |
200 | 举办 | jǔbàn | tổ chức |
201 | 拒绝 | jùjué | từ chối |
202 | 距离 | jùlí | khoảng cách |
203 | 聚会 | jùhuì | tụ họp, gặp mặt |
204 | 开玩笑 | kāi wánxiào | nói đùa |
205 | 看法 | kànfǎ |
cách nhìn, quan điểm
|
206 | 考虑 | kǎolǜ |
suy nghĩ, cân nhắc
|
207 | 科学 | kēxué | khoa học |
208 | 咳嗽 | késou | ho |
209 | 可爱 | kě’ài | đáng yêu |
210 | 可怜 | kělián | đáng thương |
211 | 可是 | kěshì | nhưng |
212 | 可惜 | kěxī | đáng tiếc |
213 | 肯定 | kěndìng |
khẳng định; chắc chắn
|
214 | 空气 | kōngqì | không khí |
215 | 恐怕 | kǒngpà | e rằng, sợ rằng |
216 | 苦 | kǔ | đắng, khổ |
217 | 矿泉水 | kuàngquánshuǐ | nước khoáng |
218 | 困难 | kùnnan |
khó khăn (danh từ/tính từ)
|
219 | 扩大 | kuòdà | mở rộng |
220 | 拉 | lā | kéo |
221 | 垃圾桶 | lā jī tǒng | thùng rác |
222 | 辣 | là | cay |
223 | 乐观 | lèguān | lạc quan |
224 | 梨 | lí | quả lê |
225 | 厘米 | límǐ | centimet |
226 | 礼拜天 | lǐbàitiān | Chủ Nhật |
227 | 礼貌 | lǐmào | lễ phép, lịch sự |
228 | 根据 | gēnjù | căn cứ vào |
229 | 例如 | lìrú | ví dụ |
230 | 俩 | liǎ | hai (hai người) |
231 | 连 | lián | nối, ngay cả |
232 | 联系 | liánxì | liên hệ |
233 | 凉快 | liángkuai | mát mẻ |
234 | 零钱 | língqián | tiền lẻ |
235 | 临时 | línshí | tạm thời |
236 | 流利 | liúlì | lưu loát |
237 | 流行 | liúxíng |
thịnh hành, phổ biến
|
238 | 旅游 | lǚyóu | du lịch |
239 | 律师 | lǜshī | luật sư |
240 | 麻烦 | máfan |
phiền phức, làm phiền
|
241 | 马虎 | mǎhu | cẩu thả, lơ đễnh |
242 | 满 | mǎn | đầy |
243 | 毛巾 | máojīn | khăn mặt |
244 | 美丽 | měilì | đẹp |
245 | 梦 | mèng | giấc mơ |
246 | 密码 | mìmǎ | mật khẩu |
247 | 免费 | miǎnfèi | miễn phí |
248 | 秒 | miǎo | giây |
249 | 民族 | mínzú | dân tộc |
250 | 母亲 | mǔqīn | mẹ |
251 | 目的 | mùdì | mục đích |
252 | 内 | nèi | bên trong |
253 | 内容 | nèiróng | nội dung |
254 | 难道 | nándào |
lẽ nào (dùng trong câu hỏi tu từ)
|
255 | 难受 | nánshòu |
khó chịu, không thoải mái
|
256 | 能力 | nénglì | năng lực |
257 | 年龄 | niánlíng | tuổi tác |
258 | 农村 | nóngcūn | nông thôn |
259 | 弄 | nòng | làm, chơi đùa |
260 | 暖和 | nuǎnhuo | ấm áp |
261 | 偶尔 | ǒu’ěr | thỉnh thoảng |
262 | 排队 | pái duì | xếp hàng |
263 | 排列 | páiliè | sắp xếp, bố trí |
264 | 判断 | pànduàn | phán đoán |
265 | 陪 | péi | ở cùng, đi cùng |
266 | 批评 | pīpíng | phê bình |
267 | 皮肤 | pífū | da |
268 | 篇 | piān |
(lượng từ cho bài viết) bài
|
269 | 偏 | piān | lệch, nghiêng |
270 | 骗 | piàn | lừa gạt |
271 | 聘请 | pìnqǐng | thuê, mời làm |
272 | 平时 | píngshí | lúc bình thường |
273 | 平均 | píngjūn | bình quân |
274 | 评论 | pínglùn | bình luận |
275 | 破 | pò | hỏng, vỡ |
276 | 普遍 | pǔbiàn | phổ biến |
277 | 瀑布 | pùbù | thác nước |
278 | 气候 | qìhòu | khí hậu |
279 | 千万 | qiānwàn |
nghìn vạn (nhất định)
|
280 | 谦虚 | qiānxū | khiêm tốn |
281 | 签 | qiān | ký |
282 | 墙 | qiáng | bức tường |
283 | 桥 | qiáo | cầu |
284 | 轻松 | qīngsōng |
nhẹ nhàng, thoải mái
|
285 | 愉快 | yúkuài | vui vẻ |
286 | 其他 | qítā |
cái khác, người khác
|
287 | 其中 | qízhōng | trong số đó |
288 | 其次 | qícì |
tiếp theo, thứ hai
|
289 | 起来 | qǐlai |
đứng dậy, bắt đầu (lên)
|
290 | 气候 | qìhòu | khí hậu |
291 | 千万 | qiānwàn |
nghìn vạn (nhất định)
|
292 | 谦虚 | qiānxū | khiêm tốn |
293 | 签 | qiān | ký |
294 | 墙 | qiáng | bức tường |
295 | 桥 | qiáo | cầu |
296 | 轻松 | qīngsōng |
nhẹ nhàng, thoải mái
|
297 | 愉快 | yúkuài | vui vẻ |
298 | 其他 | qítā |
cái khác, người khác
|
299 | 其中 | qízhōng | trong số đó |
300 | 其次 | qícì |
tiếp theo, thứ hai
|
301 | 起来 | qǐlai |
đứng dậy, bắt đầu (lên)
|
302 | 气候 | qìhòu | khí hậu |
303 | 千万 | qiānwàn |
nghìn vạn (nhất định)
|
304 | 谦虚 | qiānxū | khiêm tốn |
305 | 签 | qiān | ký |
306 | 墙 | qiáng | bức tường |
307 | 桥 | qiáo | cầu |
308 | 轻松 | qīngsōng |
nhẹ nhàng, thoải mái
|
309 | 愉快 | yúkuài | vui vẻ |
310 | 其他 | qítā |
cái khác, người khác
|
311 | 其中 | qízhōng | trong số đó |
312 | 其次 | qícì |
tiếp theo, thứ hai
|
313 | 起来 | qǐlai |
đứng dậy, bắt đầu (lên)
|
314 | 气候 | qìhòu | khí hậu |
315 | 千万 | qiānwàn |
nghìn vạn (nhất định)
|
316 | 谦虚 | qiānxū | khiêm tốn |
317 | 签 | qiān | ký |
318 | 墙 | qiáng | bức tường |
319 | 桥 | qiáo | cầu |
320 | 轻松 | qīngsōng |
nhẹ nhàng, thoải mái
|
321 | 愉快 | yúkuài | vui vẻ |
322 | 其他 | qítā |
cái khác, người khác
|
323 | 其中 | qízhōng | trong số đó |
324 | 其次 | qícì |
tiếp theo, thứ hai
|
325 | 起来 | qǐlai |
đứng dậy, bắt đầu (lên)
|
326 | 气候 | qìhòu | khí hậu |
327 | 千万 | qiānwàn |
nghìn vạn (nhất định)
|
328 | 谦虚 | qiānxū | khiêm tốn |
329 | 签 | qiān | ký |
330 | 墙 | qiáng | bức tường |
331 | 桥 | qiáo | cầu |
332 | 轻松 | qīngsōng |
nhẹ nhàng, thoải mái
|
333 | 愉快 | yúkuài | vui vẻ |
334 | 其他 | qítā |
cái khác, người khác
|
335 | 其中 | qízhōng | trong số đó |
336 | 其次 | qícì |
tiếp theo, thứ hai
|
337 | 起来 | qǐlai |
đứng dậy, bắt đầu (lên)
|
338 | 气候 | qìhòu | khí hậu |
339 | 千万 | qiānwàn |
nghìn vạn (nhất định)
|
340 | 谦虚 | qiānxū | khiêm tốn |
341 | 签 | qiān | ký |
342 | 墙 | qiáng | bức tường |
343 | 桥 | qiáo | cầu |
344 | 轻松 | qīngsōng |
nhẹ nhàng, thoải mái
|
345 | 愉快 | yúkuài | vui vẻ |
346 | 其他 | qítā |
cái khác, người khác
|
347 | 其中 | qízhōng | trong số đó |
348 | 其次 | qícì |
tiếp theo, thứ hai
|
349 | 起来 | qǐlai |
đứng dậy, bắt đầu (lên)
|
350 | 气候 | qìhòu | khí hậu |
351 | 千万 | qiānwàn |
nghìn vạn (nhất định)
|
352 | 谦虚 | qiānxū | khiêm tốn |
353 | 签 | qiān | ký |
354 | 墙 | qiáng | bức tường |
355 | 桥 | qiáo | cầu |
356 | 轻松 | qīngsōng |
nhẹ nhàng, thoải mái
|
357 | 愉快 | yúkuài | vui vẻ |
358 | 其他 | qítā |
cái khác, người khác
|
359 | 其中 | qízhōng | trong số đó |
360 | 其次 | qícì |
tiếp theo, thứ hai
|
361 | 起来 | qǐlai |
đứng dậy, bắt đầu (lên)
|
362 | 气候 | qìhòu | khí hậu |
363 | 千万 | qiānwàn |
nghìn vạn (nhất định)
|
364 | 谦虚 | qiānxū | khiêm tốn |
365 | 签 | qiān | ký |
366 | 墙 | qiáng | bức tường |
367 | 桥 | qiáo | cầu |
368 | 轻松 | qīngsōng |
nhẹ nhàng, thoải mái
|
369 | 愉快 | yúkuài | vui vẻ |
370 | 其他 | qítā |
cái khác, người khác
|
371 | 其中 | qízhōng | trong số đó |
372 | 其次 | qícì |
tiếp theo, thứ hai
|
373 | 起来 | qǐlai |
đứng dậy, bắt đầu (lên)
|
374 | 气候 | qìhòu | khí hậu |
375 | 千万 | qiānwàn |
nghìn vạn (nhất định)
|
376 | 谦虚 | qiānxū | khiêm tốn |
377 | 签 | qiān | ký |
378 | 墙 | qiáng | bức tường |
379 | 桥 | qiáo | cầu |
380 | 轻松 | qīngsōng |
nhẹ nhàng, thoải mái
|
381 | 愉快 | yúkuài | vui vẻ |
382 | 其他 | qítā |
cái khác, người khác
|
383 | 其中 | qízhōng | trong số đó |
384 | 其次 | qícì |
tiếp theo, thứ hai
|
385 | 起来 | qǐlai |
đứng dậy, bắt đầu (lên)
|
386 | 气候 | qìhòu | khí hậu |
387 | 千万 | qiānwàn |
nghìn vạn (nhất định)
|
388 | 谦虚 | qiānxū | khiêm tốn |
389 | 签 | qiān | ký |
390 | 墙 | qiáng | bức tường |
391 | 桥 | qiáo | cầu |
392 | 轻松 | qīngsōng |
nhẹ nhàng, thoải mái
|
393 | 愉快 | yúkuài | vui vẻ |
394 | 其他 | qítā |
cái khác, người khác
|
395 | 其中 | qízhōng | trong số đó |
396 | 其次 | qícì |
tiếp theo, thứ hai
|
397 | 起来 | qǐlai |
đứng dậy, bắt đầu (lên)
|
398 | 气候 | qìhòu | khí hậu |
399 | 千万 | qiānwàn |
nghìn vạn (nhất định)
|
400 | 谦虚 | qiānxū | khiêm tốn |
401 | 签 | qiān | ký |
402 | 墙 | qiáng | bức tường |
403 | 桥 | qiáo | cầu |
404 | 轻松 | qīngsōng |
nhẹ nhàng, thoải mái
|
405 | 愉快 | yúkuài | vui vẻ |
406 | 其他 | qítā |
cái khác, người khác
|
407 | 其中 | qízhōng | trong số đó |
408 | 其次 | qícì |
tiếp theo, thứ hai
|
409 | 起来 | qǐlai |
đứng dậy, bắt đầu (lên)
|
410 | 气候 | qìhòu | khí hậu |
411 | 千万 | qiānwàn |
nghìn vạn (nhất định)
|
412 | 谦虚 | qiānxū | khiêm tốn |
413 | 签 | qiān | ký |
414 | 墙 | qiáng | bức tường |
415 | 桥 | qiáo | cầu |
416 | 轻松 | qīngsōng |
nhẹ nhàng, thoải mái
|
417 | 愉快 | yúkuài | vui vẻ |
418 | 其他 | qítā |
cái khác, người khác
|
419 | 其中 | qízhōng | trong số đó |
420 | 其次 | qícì |
tiếp theo, thứ hai
|
421 | 起来 | qǐlai |
đứng dậy, bắt đầu (lên)
|
422 | 气候 | qìhòu | khí hậu |
423 | 千万 | qiānwàn |
nghìn vạn (nhất định)
|
424 | 谦虚 | qiānxū | khiêm tốn |
425 | 签 | qiān | ký |
426 | 墙 | qiáng | bức tường |
427 | 桥 | qiáo | cầu |
428 | 轻松 | qīngsōng |
nhẹ nhàng, thoải mái
|
429 | 愉快 | yúkuài | vui vẻ |
430 | 其他 | qítā |
cái khác, người khác
|
431 | 其中 | qízhōng | trong số đó |
432 | 其次 | qícì |
tiếp theo, thứ hai
|
433 | 起来 | qǐlai |
đứng dậy, bắt đầu (lên)
|
434 | 气候 | qìhòu | khí hậu |
435 | 千万 | qiānwàn |
nghìn vạn (nhất định)
|
436 | 谦虚 | qiānxū | khiêm tốn |
437 | 签 | qiān | ký |
438 | 墙 | qiáng | bức tường |
439 | 桥 | qiáo | cầu |
440 | 轻松 | qīngsōng |
nhẹ nhàng, thoải mái
|
441 | 愉快 | yúkuài | vui vẻ |
442 | 其他 | qítā |
cái khác, người khác
|
443 | 其中 | qízhōng | trong số đó |
444 | 其次 | qícì |
tiếp theo, thứ hai
|
445 | 起来 | qǐlai |
đứng dậy, bắt đầu (lên)
|
446 | 气候 | qìhòu | khí hậu |
447 | 千万 | qiānwàn |
nghìn vạn (nhất định)
|
448 | 谦虚 | qiānxū | khiêm tốn |
449 | 签 | qiān | ký |
450 | 墙 | qiáng | bức tường |
451 | 桥 | qiáo | cầu |
452 | 轻松 | qīngsōng |
nhẹ nhàng, thoải mái
|
453 | 愉快 | yúkuài | vui vẻ |
454 | 其他 | qítā |
cái khác, người khác
|
455 | 其中 | qízhōng | trong số đó |
456 | 其次 | qícì |
tiếp theo, thứ hai
|
457 | 起来 | qǐlai |
đứng dậy, bắt đầu (lên)
|
458 | 气候 | qìhòu | khí hậu |
459 | 千万 | qiānwàn |
nghìn vạn (nhất định)
|
460 | 谦虚 | qiānxū | khiêm tốn |
461 | 签 | qiān | ký |
462 | 墙 | qiáng | bức tường |
463 | 桥 | qiáo | cầu |
464 | 轻松 | qīngsōng |
nhẹ nhàng, thoải mái
|
465 | 愉快 | yúkuài | vui vẻ |
466 | 其他 | qítā |
cái khác, người khác
|
467 | 其中 | qízhōng | trong số đó |
468 | 其次 | qícì |
tiếp theo, thứ hai
|
469 | 起来 | qǐlai |
đứng dậy, bắt đầu (lên)
|
470 | 气候 | qìhòu | khí hậu |
471 | 千万 | qiānwàn |
nghìn vạn (nhất định)
|
472 | 谦虚 | qiānxū | khiêm tốn |
473 | 签 | qiān | ký |
474 | 墙 | qiáng | bức tường |
475 | 桥 | qiáo | cầu |
476 | 轻松 | qīngsōng |
nhẹ nhàng, thoải mái
|
477 | 愉快 | yúkuài | vui vẻ |
478 | 其他 | qítā |
cái khác, người khác
|
479 | 其中 | qízhōng | trong số đó |
480 | 其次 | qícì |
tiếp theo, thứ hai
|
481 | 起来 | qǐlai |
đứng dậy, bắt đầu (lên)
|
482 | 气候 | qìhòu | khí hậu |
483 | 千万 | qiānwàn |
nghìn vạn (nhất định)
|
484 | 谦虚 | qiānxū | khiêm tốn |
485 | 签 | qiān | ký |
486 | 墙 | qiáng | bức tường |
487 | 桥 | qiáo | cầu |
488 | 轻松 | qīngsōng |
nhẹ nhàng, thoải mái
|
489 | 愉快 | yúkuài | vui vẻ |
490 | 其他 | qítā |
cái khác, người khác
|
491 | 其中 | qízhōng | trong số đó |
492 | 其次 | qícì |
tiếp theo, thứ hai
|
493 | 起来 | qǐlai |
đứng dậy, bắt đầu (lên)
|
494 | 气候 | qìhòu | khí hậu |
495 | 千万 | qiānwàn |
nghìn vạn (nhất định)
|
496 | 谦虚 | qiānxū | khiêm tốn |
497 | 签 | qiān | ký |
498 | 墙 | qiáng | bức tường |
499 | 桥 | qiáo | cầu |
500 | 轻松 | qīngsōng |
nhẹ nhàng, thoải mái
|
501 | 愉快 | yúkuài | vui vẻ |
502 | 其他 | qítā |
cái khác, người khác
|
503 | 其中 | qízhōng | trong số đó |
504 | 其次 | qícì |
tiếp theo, thứ hai
|
505 | 起来 | qǐlai |
đứng dậy, bắt đầu (lên)
|
506 | 气候 | qìhòu | khí hậu |
507 | 千万 | qiānwàn |
nghìn vạn (nhất định)
|
508 | 谦虚 | qiānxū | khiêm tốn |
509 | 签 | qiān | ký |
510 | 墙 | qiáng | bức tường |
511 | 桥 | qiáo | cầu |
512 | 轻松 | qīngsōng |
nhẹ nhàng, thoải mái
|
513 | 愉快 | yúkuài | vui vẻ |
514 | 其他 | qítā |
cái khác, người khác
|
515 | 其中 | qízhōng | trong số đó |
516 | 其次 | qícì |
tiếp theo, thứ hai
|
517 | 起来 | qǐlai |
đứng dậy, bắt đầu (lên)
|
518 | 气候 | qìhòu | khí hậu |
519 | 千万 | qiānwàn |
nghìn vạn (nhất định)
|
520 | 谦虚 | qiānxū | khiêm tốn |
521 | 签 | qiān | ký |
522 | 墙 | qiáng | bức tường |
523 | 桥 | qiáo | cầu |
524 | 轻松 | qīngsōng |
nhẹ nhàng, thoải mái
|
525 | 愉快 | yúkuài | vui vẻ |
526 | 其他 | qítā |
cái khác, người khác
|
527 | 其中 | qízhōng | trong số đó |
528 | 其次 | qícì |
tiếp theo, thứ hai
|
529 | 起来 | qǐlai |
đứng dậy, bắt đầu (lên)
|
530 | 气候 | qìhòu | khí hậu |
531 | 千万 | qiānwàn |
nghìn vạn (nhất định)
|
532 | 谦虚 | qiānxū | khiêm tốn |
533 | 签 | qiān | ký |
534 | 墙 | qiáng | bức tường |
535 | 桥 | qiáo | cầu |
536 | 轻松 | qīngsōng |
nhẹ nhàng, thoải mái
|
537 | 愉快 | yúkuài | vui vẻ |
538 | 其他 | qítā |
cái khác, người khác
|
539 | 其中 | qízhōng | trong số đó |
540 | 其次 | qícì |
tiếp theo, thứ hai
|
541 | 起来 | qǐlai |
đứng dậy, bắt đầu (lên)
|
542 | 气候 | qìhòu | khí hậu |
543 | 千万 | qiānwàn |
nghìn vạn (nhất định)
|
544 | 谦虚 | qiānxū | khiêm tốn |
545 | 签 | qiān | ký |
546 | 墙 | qiáng | bức tường |
547 | 桥 | qiáo | cầu |
548 | 轻松 | qīngsōng |
nhẹ nhàng, thoải mái
|
549 | 愉快 | yúkuài | vui vẻ |
550 | 其他 | qítā |
cái khác, người khác
|
551 | 其中 | qízhōng | trong số đó |
552 | 其次 | qícì |
tiếp theo, thứ hai
|
553 | 起来 | qǐlai |
đứng dậy, bắt đầu (lên)
|
554 | 气候 | qìhòu | khí hậu |
555 | 千万 | qiānwàn |
nghìn vạn (nhất định)
|
556 | 谦虚 | qiānxū | khiêm tốn |
557 | 签 | qiān | ký |
558 | 墙 | qiáng | bức tường |
559 | 桥 | qiáo | cầu |
560 | 轻松 | qīngsōng |
nhẹ nhàng, thoải mái
|
561 | 愉快 | yúkuài | vui vẻ |
562 | 其他 | qítā |
cái khác, người khác
|
563 | 其中 | qízhōng | trong số đó |
564 | 其次 | qícì |
tiếp theo, thứ hai
|
565 | 起来 | qǐlai |
đứng dậy, bắt đầu (lên)
|
566 | 气候 | qìhòu | khí hậu |
567 | 千万 | qiānwàn |
nghìn vạn (nhất định)
|
568 | 谦虚 | qiānxū | khiêm tốn |
569 | 签 | qiān | ký |
570 | 墙 | qiáng | bức tường |
571 | 桥 | qiáo | cầu |
572 | 轻松 | qīngsōng |
nhẹ nhàng, thoải mái
|
573 | 愉快 | yúkuài | vui vẻ |
574 | 其他 | qítā |
cái khác, người khác
|
575 | 其中 | qízhōng | trong số đó |
576 | 其次 | qícì |
tiếp theo, thứ hai
|
577 | 起来 | qǐlai |
đứng dậy, bắt đầu (lên)
|
578 | 气候 | qìhòu | khí hậu |
579 | 千万 | qiānwàn |
nghìn vạn (nhất định)
|
580 | 谦虚 | qiānxū | khiêm tốn |
581 | 签 | qiān | ký |
582 | 墙 | qiáng | bức tường |
583 | 桥 | qiáo | cầu |
584 | 轻松 | qīngsōng |
nhẹ nhàng, thoải mái
|
585 | 愉快 | yúkuài | vui vẻ |
586 | 其他 | qítā |
cái khác, người khác
|
587 | 其中 | qízhōng | trong số đó |
588 | 其次 | qícì |
tiếp theo, thứ hai
|
589 | 起来 | qǐlai |
đứng dậy, bắt đầu (lên)
|
590 | 气候 | qìhòu | khí hậu |
591 | 千万 | qiānwàn |
nghìn vạn (nhất định)
|
592 | 谦虚 | qiānxū | khiêm tốn |
593 | 签 | qiān | ký |
594 | 墙 | qiáng | bức tường |
595 | 桥 | qiáo | cầu |
596 | 轻松 | qīngsōng |
nhẹ nhàng, thoải mái
|
597 | 愉快 | yúkuài | vui vẻ |
598 | 其他 | qítā |
cái khác, người khác
|
599 | 其中 | qízhōng | trong số đó |
600 | 其次 | qícì |
tiếp theo, thứ hai
|
Khoảng 1000 Từ Vựng Mới Của HSK 4 (Tiêu Chuẩn 3245 Từ – HSK 3.0)
STT (Mới HSK 4) | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 挨 | āi | chịu đựng, gần |
2 | 癌症 | áizhèng | bệnh ung thư |
3 | 哎呀 | āiyā | ôi chao, ái chà |
4 | 癌细胞 | áixìbāo | tế bào ung thư |
5 | 爱不释手 | ài bù shì shǒu |
yêu thích không rời tay
|
6 | 爱戴 | àidài |
yêu quý và kính trọng
|
7 | 爱护 | àihù | yêu quý, giữ gìn |
8 | 爱面子 | ài miànzi | sĩ diện |
9 | 爱惜 | àixī |
quý trọng, tiết kiệm
|
10 | 暧昧 | àimèi |
mập mờ, không rõ ràng
|
11 | 安抚 | ānfǔ | an ủi |
12 | 安家 | ān jiā |
an cư, lập nghiệp
|
13 | 安宁 | ānníng |
an lành, yên tĩnh
|
14 | 安详 | ānxiáng | hiền từ, ôn hòa |
15 | 安置 | ānzhì | sắp đặt, bố trí |
16 | 案件 | ànjiàn | vụ án |
17 | 案例 | ànlì | trường hợp, ca |
18 | 按键 | ànjiàn | phím, nút bấm |
19 | 暗 | àn | tối, âm u |
20 | 暗示 | ànshì | ám chỉ, gợi ý |
21 | 昂贵 | ángguì | đắt đỏ |
22 | 凹 | āo | lõm |
23 | 奥秘 | àomì |
bí ẩn, huyền diệu
|
24 | 扒 | bā | bới, gạt bỏ |
25 | 疤 | bā | vết sẹo |
26 | 巴不得 | bābudé |
rất mong, chỉ mong
|
27 | 巴结 | bājie | nịnh nọt, bợ đỡ |
28 | 拔 | bá | nhổ, rút |
29 | 把柄 | bǎbǐng |
tay nắm, điểm yếu
|
30 | 霸道 | bàdào |
bá đạo, độc đoán
|
31 | 罢工 | bà gōng | đình công |
32 | 掰 | bāi | bẻ |
33 | 白搭 | báidā | vô ích, phí công |
34 | 摆脱 | bǎituō | thoát khỏi |
35 | 拜访 | bàifǎng | thăm hỏi |
36 | 败坏 | bàihuài |
bại hoại, làm hỏng
|
37 | 扳 | bān | bẻ, lật ngược |
38 | 颁布 | bānbù | ban bố |
39 | 班主任 | bānzhǔrèn |
giáo viên chủ nhiệm
|
40 | 斑点 | bāndiǎn | vết đốm |
41 | 版本 | bǎnběn | phiên bản |
42 | 半导体 | bàndǎotǐ | bán dẫn |
43 | 半径 | bànjìng | bán kính |
44 | 半路 | bànlù | nửa đường |
45 | 伴随 | bànsuí |
đi cùng, kèm theo
|
46 | 扮演 | bànyǎn | đóng vai |
47 | 绑 | bǎng | buộc, trói |
48 | 磅 | bàng |
bảng (đơn vị đo lường Anh)
|
49 | 榜样 | bǎngyàng | gương mẫu |
50 | 包办 | bāobàn |
bao biện, làm thay
|
51 | 包袱 | bāofu |
gánh nặng, bọc hành lý
|
52 | 包庇 | bāobì |
bao che, che chở
|
53 | 包装 | bāozhuāng | đóng gói, bao bì |
54 | 饱和 | bǎohé | bão hòa |
55 | 宝塔 | bǎotǎ | bảo tháp |
56 | 保管 | bǎoguǎn |
bảo quản, giữ gìn
|
57 | 保健 | bǎojiàn |
chăm sóc sức khỏe
|
58 | 保密 | bǎomì | bảo mật |
59 | 保姆 | bǎomǔ | bảo mẫu, vú em |
60 | 保守 | bǎoshǒu | bảo thủ |
61 | 保卫 | bǎowèi | bảo vệ |
62 | 保养 | bǎoyǎng | bảo dưỡng |
63 | 保障 | bǎozhàng |
bảo đảm, bảo vệ
|
64 | 爆炸 | bàozhà | nổ |
65 | 曝光 | bàoguāng |
phơi sáng, phơi bày
|
66 | 暴力 | bàolì | bạo lực |
67 | 暴露 | bàolù | bại lộ, phơi bày |
68 | 悲哀 | bēi’āi | bi ai, buồn thảm |
69 | 悲惨 | bēicǎn | bi thảm |
70 | 北极 | Běijí | Bắc Cực |
71 | 背诵 | bèisòng | học thuộc lòng |
72 | 备忘录 | bèiwànglù | bản ghi nhớ |
73 | 崩溃 | bēngkuì | sụp đổ, suy sụp |
74 | 本钱 | běnqián | vốn liếng |
75 | 本人 | běnrén | bản thân |
76 | 本身 | běnshēn | bản thân |
77 | 本事 | běnshi |
bản lĩnh, khả năng
|
78 | 甭 | béng |
đừng (kết hợp của 不用)
|
79 | 蹦 | bèng | nhảy |
80 | 逼 | bī | ép buộc |
81 | 鼻涕 | bítì | nước mũi |
82 | 比比皆是 | bǐbǐjiēshì |
đâu đâu cũng có
|
83 | 笔记本电脑 | bǐjìběn diànnǎo |
máy tính xách tay
|
84 | 鄙视 | bǐshì | coi thường |
85 | 闭塞 | bìsè | bế tắc, hẻo lánh |
86 | 弊病 | bìbìng |
tệ nạn, khuyết điểm
|
87 | 鞭炮 | biānpào | pháo |
88 | 变故 | biàngù | biến cố |
89 | 变质 | biànzhì |
biến chất, hư hỏng
|
90 | 便利 | biànlì | tiện lợi |
91 | 辨认 | biànrèn |
nhận biết, phân biệt
|
92 | 辩解 | biànjiě | biện giải |
93 | 辩论 | biànlùn |
biện luận, tranh luận
|
94 | 辫子 | biànzi | bím tóc |
95 | 飙升 | biāoshēng | tăng vọt |
96 | 别扭 | bièniu |
khó chịu, gượng gạo
|
97 | 濒临 | bīnlín | bên bờ, sắp |
98 | 冰雹 | bīngbáo | mưa đá |
99 | 冰冻 | bīngdòng | đóng băng |
100 | 丙 | bǐng |
bính (can chi), thứ ba
|
101 | 丙烯酸 | bǐngxīsuān | axit acrylic |
102 | 饼 | bǐng | bánh dẹt |
103 | 病情 | bìngqíng | tình trạng bệnh |
104 | 并存 | bìngcún | cùng tồn tại |
105 | 并非 | bìngfēi |
thực ra không phải
|
106 | 并列 | bìngliè |
song song, ngang hàng
|
107 | 拨 | bō |
gảy, quay số (điện thoại)
|
108 | 播种 | bōzhǒng | gieo hạt |
109 | 伯父 | bófu |
bác trai (anh trai của bố)
|
110 | 博大精深 | bódà jīngshēn |
rộng lớn và sâu sắc
|
111 | 搏斗 | bódòu |
chiến đấu, vật lộn
|
112 | 搏击 | bó jī |
đấm bốc, chiến đấu
|
113 | 博物馆 | bóqùguǎn | viện bảo tàng |
114 | 博览会 | bólǎnhuì |
hội chợ, triển lãm
|
115 | 薄弱 | bóruò | yếu kém |
116 | 补偿 | bǔcháng | bồi thường |
117 | 不妨 | bùfáng | không ngại, cứ |
118 | 不公 | bùgōng |
không công bằng
|
119 | 不良 | bùliáng | không tốt, xấu |
120 | 不善 | bùshàn |
không giỏi, không tốt
|
121 | 不惜 | bùxī | không tiếc |
122 | 不言而喻 | bù yán ér yù |
không nói cũng hiểu
|
123 | 不由得 | bùyóude |
không kìm được, bất giác
|
124 | 不悦 | búyuè | không vui |
125 | 布 | bù | vải, bố trí |
126 | 题材 | tícái | đề tài |
127 | 财富 | cáifù | của cải, tài sản |
128 | 采购 | cǎigòu |
mua sắm, thu mua
|
129 | 采集 | cǎijí |
thu thập, hái lượm
|
130 | 参谋 | cānmóu | tham mưu |
131 | 参照 | cānzhào | tham chiếu |
132 | 仓促 | cāngcù |
vội vàng, gấp gáp
|
133 | 舱 | cāng |
khoang (tàu, máy bay)
|
134 | 操劳 | cāoláo | vất vả |
135 | 槽 | cáo | máng, rãnh |
136 | 侧 | cè |
bên cạnh, nghiêng
|
137 | 策划 | cèhuà |
lập kế hoạch, trù tính
|
138 | 测量 | cèliáng | đo lường |
139 | 厕所 | cèsuǒ | nhà vệ sinh |
140 | 查获 | cháhuò |
điều tra và bắt giữ
|
141 | 刹那 | chànà | khoảnh khắc |
142 | 诧异 | chàyì |
kinh ngạc, sửng sốt
|
143 | 柴火 | cháihuo | củi |
144 | 搀 | chān | dìu, đỡ |
145 | 馋 | chán | thèm ăn |
146 | 缠绕 | chánrào | quấn quanh |
147 | 产业 | chǎnyè |
ngành nghề, sản nghiệp
|
148 | 阐述 | chǎnshù | trình bày, làm rõ |
149 | 颤抖 | chàndǒu | run rẩy |
150 | 昌盛 | chāngshèng | hưng thịnh |
151 | 猖狂 | chāngkuáng |
ngang ngược, điên cuồng
|
152 | 敞开 | chǎngkāi |
mở rộng, cởi mở
|
153 | 场面 | chǎngmiàn |
cảnh tượng, tình huống
|
154 | 场次 | chǎngcì |
suất chiếu, số trận đấu
|
155 | 倡导 | chàngdǎo | đề xướng |
156 | 畅通 | chàngtōng | thông suốt |
157 | 畅谈 | chàngtán |
nói chuyện thoải mái
|
158 | 尝试 | chángshì | thử, nếm thử |
159 | 偿还 | chánghuán | trả nợ |
160 | 慈善 | císhàn | từ thiện |
161 | 操纵 | cāozòng | thao túng |
162 | 钞票 | chāopiào | tiền giấy |
163 | 超出 | chāochū | vượt quá |
164 | 超级 | chāojí | siêu cấp, cực kỳ |
165 | 潮流 | cháoliú | trào lưu |
166 | 朝气 | zhāoqì |
sức sống, sinh khí
|
167 | 嘲笑 | cháoxiào |
chế giễu, cười nhạo
|
168 | 扯 | chě | xé, lôi kéo |
169 | 撤离 | chèlí | rút lui, sơ tán |
170 | 撤销 | chèxiāo | hủy bỏ |
171 | 沉淀 | chéndiàn | lắng đọng |
172 | 沉闷 | chénmèn | u uất, buồn bực |
173 | 沉思 | chénsī | trầm tư |
174 | 沉重 | chénzhòng | nặng nề |
175 | 陈旧 | chénjiù | cũ kỹ |
176 | 陈列 | chénliè | trưng bày |
177 | 衬托 | chèntuō | làm nổi bật |
178 | 称 | chēng | cân, xưng hô |
179 | 称呼 | chēnghu | xưng hô |
180 | 称心如意 | chènxīn rúyì | vừa lòng đẹp ý |
181 | 称赞 | chēngzàn | khen ngợi |
182 | 成败 | chéngbài | thành bại |
183 | 成本 | chéngběn | giá thành |
184 | 成交 | chéngjiāo |
giao dịch thành công
|
185 | 成年 | chéngnián |
trưởng thành (tuổi)
|
186 | 成千上万 | chéng qiān shàng wàn |
hàng nghìn hàng vạn
|
187 | 成心 | chéngxīn | cố ý |
188 | 程序 | chéngxù |
trình tự, chương trình
|
189 | 橙色 | chéngsè | màu cam |
190 | 盛 | chéng/shèng |
đựng; thịnh vượng
|
191 | 惩罚 | chéngfá | trừng phạt |
192 | 澄清 | chéngqīng | làm rõ |
193 | 吃力 | chīlì |
tốn sức, mệt nhọc
|
194 | 池塘 | chítáng | ao, hồ nhỏ |
195 | 迟钝 | chídùn |
trì độn, chậm chạp
|
196 | 迟缓 | chíhuǎn |
chậm chạp, trì trệ
|
197 | 赤字 | chìzì |
thâm hụt ngân sách
|
198 | 冲动 | chōngdòng |
bốc đồng, nông nổi
|
199 | 冲突 | chōngtū | xung đột |
200 | 崇高 | chónggāo | cao cả, vĩ đại |
201 | 崇拜 | chóngbài | sùng bái |
202 | 筹备 | chóubèi | chuẩn bị, trù bị |
203 | 丑陋 | chǒulòu | xấu xí |
204 | 储备 | chǔbèi | dự trữ |
205 | 储蓄 | chǔxù |
tiết kiệm, gửi tiền
|
206 | 处置 | chǔzhì | xử trí |
207 | 处分 | chǔfèn | xử phạt |
208 | 处罚 | chǔfá | xử phạt |
209 | 处境 | chǔjìng | hoàn cảnh |
210 | 川 | chuān |
sông (thường dùng trong tên riêng)
|
211 | 穿越 | chuānyuè | xuyên qua |
212 | 船舶 | chuánbó | tàu thuyền |
213 | 传染 | chuánrǎn | lây nhiễm |
214 | 传授 | chuánshòu | truyền thụ |
215 | 喘气 | chuǎnqì | thở hổn hển |
216 | 创办 | chuàngbàn |
thành lập, sáng lập
|
217 | 创作 | chuàngzuò | sáng tác |
218 | 吹牛 | chuī niú |
khoác lác, nói phét
|
219 | 吹捧 | chuīpěng | tâng bốc |
220 | 辞 | cí | từ chức, lời từ |
221 | 慈祥 | cíxiáng | hiền từ |
222 | 磁带 | cídài | băng từ |
223 | 雌雄 | cíxióng | đực cái |
224 | 伺候 | cìhou | hầu hạ, phục vụ |
225 | 刺 | cì | gai, đâm |
226 | 从容 | cóngróng |
bình tĩnh, ung dung
|
227 | 丛 | cóng | bụi cây, đám |
228 | 凑合 | còuhe | tạm bợ, tề tựu |
229 | 粗暴 | cūbào | thô bạo |
230 | 粗鲁 | cūlǔ | thô lỗ |
231 | 窜 | cuàn |
chạy trốn, nhảy (lửa)
|
232 | 摧毁 | cuīhuǐ | phá hủy |
233 | 脆弱 | cuìruò |
yếu ớt, mỏng manh
|
234 | 搓 | cuō | xoa, vò |
235 | 挫折 | cuòzhé | thất bại, trở ngại |
236 | 搭 | dā | dựng, đi nhờ |
237 | 搭档 | dādàng | cộng sự, đối tác |
238 | 搭配 | dāpèi | phối hợp |
239 | 达成 | dáchéng | đạt được |
240 | 答辩 | dábiàn |
biện hộ, trả lời biện hộ
|
241 | 答复 | dáfù | trả lời, phúc đáp |
242 | 瘩 | da | nốt, mụn |
243 | 打包 | dǎbāo |
đóng gói, gói ghém
|
244 | 打官司 | dǎ guānsi | kiện tụng |
245 | 打量 | dǎliang |
đánh giá, xem xét
|
246 | 打猎 | dǎ liè | đi săn |
247 | 打仗 | dǎzhàng | đánh trận |
248 | 大臣 | dàchén | đại thần |
249 | 大方 | dàfang |
hào phóng, rộng rãi
|
250 | 大纲 | dàgāng |
cương lĩnh, đại cương
|
251 | 大伙儿 | dàhuǒr | mọi người |
252 | 大力 | dàlì |
ra sức, mạnh mẽ
|
253 | 大门 | dàmén | cổng chính |
254 | 大脑 | dànǎo | đại não |
255 | 大怒 | dànù | rất tức giận |
256 | 大厅 | dàtīng | đại sảnh |
257 | 大厦 | dàshà |
tòa nhà cao tầng
|
258 | 大象 | dàxiàng | con voi |
259 | 大雪 | dàxuě | tuyết lớn |
260 | 大意 | dàyì | đại ý |
261 | 大致 | dàzhì | đại khái |
262 | 呆 | dāi |
ngây người, ở lại
|
263 | 逮捕 | dàibǔ | bắt giữ |
264 | 怠慢 | dàimàn | lãnh đạm, thờ ơ |
265 | 贷款 | dàikuǎn |
vay tiền, khoản vay
|
266 | 带领 | dàilǐng | dẫn dắt |
267 | 弹性 | tánxìng | tính đàn hồi |
268 | 担忧 | dānyōu | lo âu |
269 | 单位 | dānwèi | đơn vị |
270 | 单元 | dānyuán |
đơn nguyên, đơn vị (bài học, tòa nhà)
|
271 | 胆怯 | dǎnqiè | rụt rè, nhút nhát |
272 | 诞生 | dànshēng | ra đời |
273 | 担忧 | dānyōu | lo âu |
274 | 导航 | dǎoháng |
định vị, dẫn đường
|
275 | 导向 | dǎoxiàng | định hướng |
276 | 悼念 | dàoniàn | tưởng niệm |
277 | 盗窃 | dàoqiè | trộm cắp |
278 | 得不偿失 | dé bù cháng shī |
được chẳng bù mất
|
279 | 得力 | délì | đắc lực |
280 | 得体 | détǐ |
thích đáng, đúng mực
|
281 | 得以 | déyǐ | có thể |
282 | 蹬 | dēng | đạp |
283 | 登陆 | dēnglù | hạ cánh, đổ bộ |
284 | 登陆 | dēnglù | đăng nhập |
285 | 堤坝 | dībà | đê đập |
286 | 敌视 | díshì | địch thị |
287 | 敌人 | dírén | kẻ địch |
288 | 抵制 | dǐzhì |
tẩy chay, phản đối
|
289 | 地步 | dìbù |
bước đường, tình cảnh
|
290 | 递增 | dìzēng | tăng dần |
291 | 颠倒 | diāndǎo | đảo lộn |
292 | 颠簸 | diānbǒ |
xóc nảy, gập ghềnh
|
293 | 点燃 | diǎnrán | đốt cháy |
294 | 典礼 | diǎnlǐ |
điển lễ, nghi thức
|
295 | 典型 | diǎnxíng | điển hình |
296 | 电源 | diànyuán | nguồn điện |
297 | 垫 | diàn | lót, đệm |
298 | 淀粉 | diànfěn | tinh bột |
299 | 叼 | diāo | ngậm |
300 | 雕塑 | diāosù | điêu khắc |
301 | 调动 | diàodòng | điều động |
302 | 跌 | diē | ngã, té |
303 | 丁 | dīng |
đinh (họ), người, thứ tư
|
304 | 叮嘱 | dīngzhǔ | dặn dò |
305 | 顶 | dǐng |
đỉnh, đội, chống đỡ
|
306 | 定期 | dìngqī | định kỳ |
307 | 定义 | dìngyì | định nghĩa |
308 | 丢人 | diū rén | mất mặt |
309 | 丢三落四 | diū sān là sì |
đãng trí, quên trước quên sau
|
310 | 栋 | dòng |
(lượng từ cho tòa nhà) tòa
|
311 | 冻结 | dòngjié |
đóng băng, phong tỏa
|
321 | 动机 | dòngjī | động cơ |
322 | 动力 | dònglì | động lực |
323 | 动脉 | dòngmài | động mạch |
324 | 动身 | dòngshēn | lên đường |
325 | 动态 | dòngtài | động thái |
326 | 动员 | dòngyuán | động viên |
327 | 陡 | dǒu | dốc đứng |
328 | 斗争 | dòuzhēng | đấu tranh |
329 | 督促 | dūcù |
đôn đốc, thúc giục
|
330 | 独裁 | dúcái | độc tài |
331 | 堵塞 | dǔsè | tắc nghẽn |
332 | 赌博 | dǔbó | đánh bạc |
333 | 度假 | dù jià | đi nghỉ mát |
334 | 端 | duān | bưng, đầu, phía |
335 | 短促 | duǎncù | ngắn ngủi |
336 | 短缺 | duǎnquē | thiếu hụt |
337 | 锻造 | duànzào | rèn (kim loại) |
338 | 堆积 | duījī |
chồng chất, tích đống
|
339 | 对策 | duìcè | đối sách |
340 | 对称 | duìchèn | đối xứng |
341 | 对付 | duìfu | đối phó |
342 | 对立 | duìlì | đối lập |
343 | 对联 | duìlián | câu đối |
344 | 对手 | duìshǒu | đối thủ |
345 | 对象 | duìxiàng | đối tượng |
346 | 兑现 | duìxiàn |
đổi ra tiền mặt, thực hiện (hứa hẹn)
|
347 | 队伍 | duìwu | đội ngũ |
348 | 吨 | dūn | tấn |
349 | 蹲 | dūn | ngồi xổm |
350 | 颠倒 | diāndǎo | đảo lộn |
351 | 多元化 | duōyuánhuà | đa dạng hóa |
352 | 夺 | duó | giật lấy, đoạt |
353 | 跺 | duò | dậm chân |
354 | 饿死 | è sǐ | chết đói |
355 | 恶化 | èhuà | xấu đi, tệ đi |
356 | 恩怨 | ēnyuàn | ân oán |
357 | 二氧化碳 | èryǎnghuàtàn | khí cacbonic |
358 | 发表 | fābiǎo |
phát biểu, công bố
|
359 | 发愁 | fāchóu |
lo lắng, buồn rầu
|
360 | 发电机 | fādiànjī | máy phát điện |
361 | 发动 | fādòng |
phát động, khởi động
|
362 | 发黑 | fā hēi | ngả màu đen |
363 | 发火 | fā huǒ |
nổi nóng, bốc cháy
|
364 | 发慌 | fā huāng | hoảng sợ |
365 | 发亮 | fā liàng | phát sáng |
366 | 发毛 | fā máo |
nổi da gà, sợ hãi
|
367 | 发胖 | fā pàng |
phát phì, béo lên
|
368 | 发票 | fāpiào | hóa đơn |
369 | 发情 | fā qíng | động dục |
370 | 发起 | fāqǐ |
phát động, khởi xướng
|
371 | 发散 | fāsàn | phân tán |
372 | 发烧友 | fāshāoyǒu |
người đam mê (âm nhạc, công nghệ…)
|
373 | 发射 | fāshè | phóng, bắn |
374 | 发誓 | fāshì | thề |
375 | 发行 | fāxíng | phát hành |
376 | 发炎 | fāyán | bị viêm |
377 | 发扬 | fāyáng | phát huy |
378 | 发育 | fāyù |
phát triển (sinh học)
|
379 | 罚款 | fákuǎn | phạt tiền |
380 | 乏味 | fáwèi |
nhạt nhẽo, tẻ nhạt
|
381 | 阀门 | fámén | van |
382 | 法律界 | fǎlǜjiè | giới luật pháp |
383 | 翻 | fān | lật, phiên dịch |
384 | 翻天覆地 | fāntiān fùdì | long trời lở đất |
385 | 繁华 | fánhuá | phồn hoa |
386 | 繁殖 | fánzhí | sinh sản |
387 | 反常 | fǎncháng | bất thường |
388 | 反倒 | fǎndào |
ngược lại, trái lại
|
389 | 反感 | fǎngǎn | phản cảm |
390 | 反悔 | fǎnhuǐ | hối hận, rút lời |
391 | 反馈 | fǎnkuì | phản hồi |
392 | 反面 | fǎnmiàn |
mặt trái, phản diện
|
393 | 反问 | fǎnwèn | hỏi ngược lại |
394 | 反义词 | fǎnyìcí | từ trái nghĩa |
395 | 犯 | fàn |
phạm (tội), tái phát
|
396 | 范畴 | fànchóu | phạm trù |
397 | 贩卖 | fànmài | buôn bán |
398 | 方 | fāng |
phương hướng, phương tiện
|
399 | 方格 | fānggé | ô vuông |
400 | 方言 | fāngyán | phương ngữ |
401 | 方圆 | fāngyuán |
vuông tròn, xung quanh
|
402 | 方案 | fāng’àn | phương án |
403 | 芳香 | fāngxiāng | thơm ngát |
404 | 防治 | fángzhì | phòng chống |
405 | 纺织 | fǎngzhī | dệt |
406 | 放大 | fàngdà | phóng to |
407 | 飞禽走兽 | fēiqín zǒushòu |
chim muông cầm thú
|
408 | 肥沃 | féiwò | màu mỡ |
409 | 诽谤 | fěibàng | phỉ báng |
410 | 分别 | fēnbié |
phân biệt; riêng biệt; chia tay
|
411 | 分红 | fēn hóng | chia lợi tức |
412 | 分类 | fēnlèi | phân loại |
413 | 分散 | fēnsàn | phân tán |
414 | 吩咐 | fēnfù | dặn dò |
415 | 坟墓 | fénmù | mồ mả |
416 | 愤怒 | fènnù | phẫn nộ |
417 | 丰盛 | fēngshèng |
phong phú, thịnh soạn
|
418 | 风暴 | fēngbào | bão táp |
419 | 风度 | fēngdù | phong độ |
420 | 风光 | fēngguāng |
phong quang, cảnh sắc
|
421 | 封闭 | fēngbì | phong tỏa |
422 | 封锁 | fēngsuǒ | phong tỏa |
423 | 峰 | fēng | đỉnh (núi) |
424 | 锋利 | fēnglì | sắc bén |
425 | 逢 | féng | gặp, gặp phải |
426 | 讽刺 | fěngcì | châm biếm |
427 | 奉献 | fèngxiàn | cống hiến |
428 | 敷衍 | fūyǎn | qua loa, đại khái |
429 | 夫妇 | fūfù | vợ chồng |
430 | 夫人 | fūren | phu nhân |
431 | 扶 | fú | đỡ, vịn |
432 | 浮现 | fúxiàn | hiện lên, nổi lên |
433 | 服从 | fúcóng | phục tùng |
434 | 服气 | fúqì | phục, chịu |
435 | 服装 | fúzhuāng | trang phục |
436 | 幅 | fú |
(lượng từ cho tranh, vải) bức, tấm
|
437 | 辐射 | fúshè | bức xạ |
438 | 腐败 | fǔbài |
hủ bại, tham nhũng
|
439 | 腐蚀 | fǔshí | ăn mòn |
440 | 辅导 | fǔdǎo | phụ đạo |
441 | 斧头 | fǔtou | cái rìu |
442 | 复活 | fùhuó | phục sinh |
443 | 复苏 | fùsū | hồi phục |
444 | 复兴 | fùxīng | phục hưng |
445 | 副 | fù |
phó, thứ yếu; bộ (lượng từ)
|
446 | 副作用 | fùzuòyòng | tác dụng phụ |
447 | 腹泻 | fùxiè | tiêu chảy |
448 | 赋予 | fùyǔ |
ban cho, trao cho
|
449 | 富裕 | fùyù |
giàu có, sung túc
|
450 | 附和 | fùhè | hùa theo |
451 | 附加 | fùjiā | phụ thêm |
452 | 概括 | gǎikuò | khái quát |
453 | 钙 | gài | canxi |
454 | 盖章 | gài zhāng | đóng dấu |
455 | 肝脏 | gānzàng | gan |
456 | 干劲 | gànjìn |
sức lực, nhiệt huyết
|
457 | 干旱 | gānhàn | khô hạn |
458 | 尴尬 | gāngà |
ngượng ngùng, khó xử
|
459 | 纲领 | gānglǐng | cương lĩnh |
460 | 港口 | gǎngkǒu | cảng |
461 | 高超 | gāochāo |
siêu việt, xuất sắc
|
462 | 高潮 | gāocháo | cao trào |
463 | 高峰 | gāofēng | đỉnh cao |
464 | 高明 | gāomíng |
cao minh, sáng suốt
|
465 | 高尚 | gāoshàng | cao thượng |
466 | 高涨 | gāozhǎng | tăng vọt |
467 | 稿件 | gǎojiàn | bản thảo |
468 | 告别 | gàobié | từ biệt |
469 | 告辞 | gàocí | cáo từ |
470 | 歌颂 | gēsòng |
ca ngợi, tán dương
|
471 | 搁 | gē | đặt, để |
472 | 疙瘩 | gēda | cục u, nốt sần |
473 | 割 | gē | cắt |
474 | 革命 | gémìng | cách mạng |
475 | 隔离 | gélí | cách ly |
476 | 个人 | gèrén | cá nhân |
477 | 个体 | gètǐ | cá thể |
478 | 各抒己见 | gè shū jǐ jiàn |
mỗi người bày tỏ ý kiến của mình
|
479 | 根深蒂固 | gēn shēn dì gù | ăn sâu bám rễ |
480 | 耕地 | gēngdì | đất canh tác |
481 | 工业 | gōngyè | công nghiệp |
482 | 公道 | gōngdao |
công bằng, hợp lý
|
483 | 公告 | gōnggào |
công cáo, thông báo công khai
|
484 | 公关 | gōngguān |
quan hệ công chúng
|
485 | 公民 | gōngmín | công dân |
486 | 公婆 | gōngpó | ông bà nội |
487 | 公然 | gōngrán |
công nhiên, ngang nhiên
|
488 | 公认 | gōngrèn | công nhận |
489 | 公式 | gōngshì | công thức |
490 | 公务 | gōngwù | công vụ |
491 | 公寓 | gōngyù |
căn hộ chung cư
|
492 | 公正 | gōngzhèng |
công chính, công bằng
|
493 | 供不应求 | gōng bù yìng qiú |
cung không đủ cầu
|
494 | 共和 | gònghé | cộng hòa |
495 | 共鸣 | gòngmíng |
cộng hưởng, đồng cảm
|
496 | 勾结 | gōujié |
câu kết, thông đồng
|
497 | 钩子 | gōuzi | cái móc |
498 | 孤独 | gūdú | cô độc |
499 | 孤立 | gūlì | cô lập |
500 | 姑姑 | gūgu |
cô (chị/em gái của bố)
|
501 | 辜负 | gūfù |
phụ bạc, phụ lòng
|
502 | 古代 | gǔdài | cổ đại |
503 | 古典 | gǔdiǎn | cổ điển |
504 | 股东 | gǔdōng | cổ đông |
505 | 股份 | gǔfèn | cổ phần |
506 | 股票 | gǔpiào | cổ phiếu |
507 | 骨干 | gǔgàn | nòng cốt, trụ cột |
508 | 鼓动 | gǔdòng |
kích động, xúi giục
|
509 | 固然 | gùrán |
cố nhiên, tất nhiên
|
510 | 故乡 | gùxiāng |
cố hương, quê cũ
|
511 | 故意 | gùyì | cố ý |
512 | 固有 | gùyǒu | vốn có, cố hữu |
513 | 顾虑 | gùlǜ | e ngại, lo ngại |
514 | 顾问 | gùwèn | cố vấn |
515 | 挂钩 | guàgōu | mắc nối, liên kết |
516 | 拐杖 | guǎizhàng | cây gậy |
517 | 怪不得 | guàibude | thảo nào, hèn gì |
518 | 官 | guān | quan chức |
519 | 官方 | guānfāng |
chính thức, nhà nước
|
520 | 观光 | guānguāng |
tham quan, ngắm cảnh
|
521 | 罐 | guàn | lon, hộp |
522 | 灌溉 | guàngài | tưới tiêu |
523 | 惯彻 | guànchè | quán triệt |
524 | 光辉 | guānghuī |
quang huy, rực rỡ
|
525 | 光临 | guānglín |
ghé thăm (kính ngữ)
|
526 | 光盘 | guāngpán | đĩa CD |
527 | 光荣 | guāngróng | vinh quang |
528 | 广大 | guǎngdà | rộng lớn |
529 | 广泛 | guǎngfàn |
rộng rãi, phổ biến
|
530 | 规矩 | guījǔ | quy củ, nề nếp |
531 | 归根到底 | guīgēn dàodǐ | suy cho cùng |
532 | 归纳 | guīnà | quy nạp |
533 | 规范 | guīfàn |
quy phạm, chuẩn mực
|
534 | 规划 | guīhuà | quy hoạch |
535 | 规章制度 | guīzhāng zhìdù | quy chế, điều lệ |
536 | 规模 | guīmó | quy mô |
537 | 规律 | guīlǜ | quy luật |
538 | 轨道 | guǐdào |
đường ray, quỹ đạo
|
539 | 跪 | guì | quỳ |
540 | 国防 | guófáng | quốc phòng |
541 | 国务院 | Guówùyuàn | Quốc vụ viện |
542 | 果实 | guǒshí | quả, kết quả |
543 | 果断 | guǒduàn |
quả quyết, kiên quyết
|
544 | 过度 | guòdù | quá độ |
545 | 过奖 | guòjiǎng | quá khen |
546 | 过瘾 | guòyǐn |
đã nghiền, thỏa mãn
|
547 | 哈哈 | hāhā |
ha ha (tiếng cười)
|
548 | 哈欠 | hāqian | cái ngáp |
549 | 海拔 | hǎibá |
độ cao so với mặt nước biển
|
550 | 海关 | hǎiguān | hải quan |
551 | 海鲜 | hǎixiān | hải sản |
552 | 寒冷 | hánlěng | giá lạnh |
553 | 喊 | hǎn | hô to, gọi to |
554 | 罕见 | hǎnjiàn | hiếm thấy |
555 | 悍马 | Hànmǎ | Hummer |
556 | 汉堡 | hànbǎo | bánh hamburger |
557 | 汉语 | Hànyǔ | tiếng Hán |
558 | 航空 | hángkōng | hàng không |
559 | 行列 | hángliè | hàng ngũ |
560 | 行业 | hángyè | ngành nghề |
561 | 豪迈 | háomài |
hào sảng, phóng khoáng
|
562 | 豪华 | háohuá | xa hoa, lộng lẫy |
563 | 好客 | hàokè | hiếu khách |
564 | 好奇 | hàoqí | hiếu kỳ |
565 | 和蔼 | hé’ǎi |
hòa nhã, hiền hậu
|
566 | 何况 | hékuàng | huống chi |
567 | 和睦 | hémù | hòa thuận |
568 | 和平 | hépíng | hòa bình |
569 | 合并 | hébìng |
hợp nhất, sáp nhập
|
570 | 合法 | héfǎ | hợp pháp |
571 | 合理 | hélǐ | hợp lý |
572 | 合同 | hétong | hợp đồng |
573 | 合影 | héyǐng | chụp ảnh chung |
574 | 核心 | héxīn | hạt nhân, cốt lõi |
575 | 痕迹 | hénjì | dấu vết |
576 | 恨 | hèn | hận, ghét |
577 | 横 | héng | ngang |
578 | 哄 | hǒng/hòng | dỗ dành; hò hét |
579 | 轰动 | hōngdòng | gây chấn động |
580 | 宏伟 | hóngwěi | hùng vĩ |
581 | 喉咙 | hóulóng | họng |
582 | 吼 | hǒu | gầm, rống |
583 | 后果 | hòuguǒ | hậu quả |
584 | 后勤 | hòuqín | hậu cần |
585 | 后退 | hòutuì | lùi lại |
586 | 后者 | hòuzhě |
cái sau, người sau
|
587 | 呼吸 | hūxī | hô hấp, thở |
588 | 呼吁 | hūyù | kêu gọi |
589 | 忽略 | hūlüè | bỏ qua, phớt lờ |
590 | 伙伴 | huǒbàn | bạn bè, đối tác |
591 | 护理 | hùlǐ |
chăm sóc, điều dưỡng
|
592 | 互补 | hùbǔ |
bổ sung cho nhau
|
593 | 互助 | hùzhù |
giúp đỡ lẫn nhau
|
594 | 华丽 | huálì | hoa lệ, lộng lẫy |
595 | 华人 | Huárén | người Hoa |
596 | 化肥 | huàféi | phân hóa học |
597 | 化学 | huàxué | hóa học |
598 | 划船 | huá chuán | chèo thuyền |
599 | 怀孕 | huáiyùn | mang thai |
600 | 缓解 | huǎnjiě | làm giảm nhẹ |
601 | 宦官 | huànguān | hoạn quan |
602 | 慌乱 | huāngluàn | hoảng loạn |
603 | 皇帝 | huángdì | hoàng đế |
604 | 黄昏 | huánghūn | hoàng hôn |
605 | 辉煌 | huīhuáng | huy hoàng |
606 | 汇报 | huìbào | báo cáo |
607 | 贿赂 | huìlù | hối lộ |
608 | 昏迷 | hūnmí | hôn mê |
609 | 婚姻 | hūnyīn | hôn nhân |
610 | 混合 | hùnhé | hỗn hợp |
611 | 活力 | huólì |
sức sống, năng động
|
612 | 火车头 | huǒchētóu | đầu máy xe lửa |
613 | 伙伴 | huǒbàn | bạn bè, đối tác |
614 | 或许 | huòxǔ | có lẽ, có thể |
615 | 击 | jī | đánh, đập |
616 | 机构 | jīgòu | cơ cấu, tổ chức |
617 | 机密 | jīmì | cơ mật, bí mật |
618 | 机器 | jīqì | máy móc |
619 | 机器人 | jīqìrén | người máy |
620 | 机制 | jīzhì | cơ chế |
621 | 饥饿 | jī’è | đói khát |
622 | 剂量 | jìliàng | liều lượng |
623 | 季度 | jìdù | quý (trong năm) |
624 | 基金 | jījīn | quỹ |
625 | 基因 | jīyīn | gen |
626 | 疾病 | jíbìng | bệnh tật |
627 | 级别 | jíbié | cấp bậc |
628 | 集团 | jítuán | tập đoàn |
629 | 急促 | jícù | gấp gáp, vội vã |
630 | 急诊 | jízhěn | cấp cứu |
631 | 嫉妒 | jídù | ghen tị |
632 | 籍贯 | jíguàn | quê quán |
633 | 极端 | jíduān | cực đoan |
634 | 脊梁 | jǐliang | xương sống |
635 | 计较 | jìjiào |
so đo, tính toán chi li
|
636 | 寄托 | jìtuō |
ký thác, gửi gắm
|
637 | 寂寞 | jìmò | cô đơn, lẻ loi |
638 | 加盟 | jiā méng |
gia nhập liên minh
|
639 | 加速 | jiāsù | tăng tốc |
640 | 夹克 | jiákè | áo khoác |
641 | 监测 | jiāncè |
giám sát, kiểm tra
|
642 | 坚定 | jiāndìng | kiên định |
643 | 坚固 | jiāngù |
kiên cố, vững chắc
|
644 | 坚韧 | jiānrèn |
kiên cường, bền bỉ
|
645 | 尖锐 | jiānruì | sắc bén, gay gắt |
646 | 煎 | jiān | rán, chiên |
647 | 拣 | jiǎn | chọn, nhặt |
648 | 检讨 | jiǎntǎo | kiểm điểm |
649 | 检验 | jiǎnyàn | kiểm nghiệm |
650 | 简化 | jiǎnhuà | đơn giản hóa |
651 | 剪彩 | jiǎn cǎi |
cắt băng khánh thành
|
652 | 溅 | jiàn | bắn tóe |
653 | 鉴于 | jiànyú |
xét thấy, căn cứ vào
|
654 | 鉴定 | jiàndìng | giám định |
655 | 僵硬 | jiāngyìng | cứng đờ |
656 | 奖励 | jiǎnglì |
thưởng, khen thưởng
|
657 | 讲理 | jiǎng lǐ | nói lý lẽ |
658 | 交易 | jiāoyì | giao dịch |
659 | 焦急 | jiāojí | sốt ruột, lo lắng |
660 | 缴纳 | jiǎonà | nộp (thuế, phí) |
661 | 搅拌 | jiǎobàn | khuấy, trộn |
662 | 较量 | jiàoliàng | đọ sức, tranh tài |
663 | 教材 | jiàocái | giáo trình |
664 | 教练 | jiàoliàn | huấn luyện viên |
665 | 阶层 | jiēcéng | giai tầng |
666 | 揭露 | jiēlù |
vạch trần, phơi bày
|
667 | 杰出 | jiéchū |
kiệt xuất, xuất sắc
|
668 | 截 | jié |
cắt, đoạn (lượng từ)
|
669 | 竭尽全力 | jiéjìn quánlì | dốc hết sức |
670 | 节奏 | jiézòu |
tiết tấu, nhịp điệu
|
671 | 解除 | jiěchú | giải trừ, xóa bỏ |
672 | 解放 | jiěfàng | giải phóng |
673 | 解雇 | jiěgù | sa thải |
674 | 解剖 | jiěpōu | giải phẫu |
675 | 解散 | jiěsàn | giải tán |
676 | 解说员 | jiěshuōyuán | bình luận viên |
677 | 戒备 | jièbèi |
cảnh giác, đề phòng
|
678 | 借鉴 | jièjiàn |
tham khảo, học hỏi
|
679 | 借款 | jièkuǎn | vay tiền |
680 | 筋疲力尽 | jīn pí lì jìn | kiệt sức |
681 | 津津有味 | jīnjīn yǒuwèi |
ngon lành, thích thú
|
682 | 紧密 | jǐnmì | chặt chẽ |
683 | 紧迫 | jǐnpò |
khẩn cấp, cấp bách
|
684 | 锦绣 | jǐnxiù |
gấm vóc, tươi đẹp
|
685 | 进攻 | jìngōng | tấn công |
686 | 近代 | jìndài | cận đại |
687 | 进展 | jìnzhǎn | tiến triển |
688 | 浸泡 | jìnpào | ngâm |
689 | 茎 | jīng | thân cây |
690 | 晶莹 | jīngyíng |
long lanh, trong suốt
|
691 | 精打细算 | jīng dǎ xì suàn | tính toán chi li |
692 | 街道 | jiēdào | đường phố |
693 | 警惕 | jǐngtì | cảnh giác |
694 | 颈部 | jǐngbù | phần cổ |
695 | 净化 | jìnghuà | làm sạch |
696 | 竞选 | jìngxuǎn | tranh cử |
697 | 纠缠 | jiūchán |
quấy rầy, bám lấy
|
698 | 纠正 | jiūzhèng |
sửa chữa, uốn nắn
|
699 | 酒精 | jiǔjīng | cồn, rượu |
700 | 沮丧 | jǔsàng |
chán nản, thất vọng
|
701 | 举动 | jǔdòng |
cử chỉ, hành động
|
702 | 举世瞩目 | jǔshì zhǔmù | cả thế giới chú ý |
703 | 局势 | júshì |
cục diện, tình hình
|
704 | 局面 | júmiàn |
cục diện, tình hình
|
705 | 局部 | júbù | cục bộ, bộ phận |
706 | 剧本 | jùběn | kịch bản |
707 | 剧烈 | jùliè | kịch liệt, dữ dội |
708 | 据悉 | jùxī | được biết |
709 | 聚精会神 | jù jīng huì shén | tập trung cao độ |
710 | 卷 | juǎn | cuộn |
711 | 决策 | juécè | quyết sách |
712 | 觉悟 | juéwù | giác ngộ |
713 | 倔强 | juéjiàng | bướng bỉnh |
714 | 军队 | jūnduì | quân đội |
715 | 均匀 | jūnyún | đều đặn |
716 | 卡通 | kǎtōng | hoạt hình |
717 | 刊登 | kāndēng |
đăng (báo, tạp chí)
|
718 | 勘探 | kāntàn |
thăm dò, khảo sát
|
719 | 开放 | kāifàng | mở cửa, cởi mở |
720 | 开朗 | kāilǎng | cởi mở, vui vẻ |
721 | 开拓 | kāituò |
khai phá, mở mang
|
722 | 开展 | kāizhǎn | triển khai |
723 | 开支 | kāizhī | chi tiêu |
724 | 刊物 | kānwù |
ấn phẩm, tạp chí
|
725 | 慷慨 | kāngkǎi | hào phóng |
726 | 抗议 | kàngyì |
kháng nghị, biểu tình
|
727 | 考察 | kǎochá |
khảo sát, xem xét
|
728 | 靠拢 | kàolǒng | xích lại gần |
729 | 科目 | kēmu | môn học |
730 | 刻不容缓 | kè bù róng huǎn |
không thể chậm trễ
|
731 | 课题 | kètí |
đề tài nghiên cứu
|
732 | 可观 | kěguān | đáng kể |
733 | 可行 | kěxíng | khả thi |
734 | 克制 | kèzhì | kiềm chế |
735 | 客观 | kèguān | khách quan |
736 | 客源 | kèyuán | nguồn khách |
737 | 啃 | kěn | gặm, nhấm |
738 | 恳切 | kěnqiè | khẩn thiết |
739 | 坑 | kēng | hố, lừa gạt |
740 | 空白 | kòngbái | bỏ trống |
741 | 空洞 | kōngdòng | trống rỗng |
742 | 恐怖 | kǒngbù | khủng bố |
743 | 恐慌 | kǒnghuāng | hoảng sợ |
744 | 恐怕 | kǒngpà | e rằng, sợ rằng |
745 | 口才 | kǒucái | tài ăn nói |
746 | 口号 | kǒuhào | khẩu hiệu |
747 | 口气 | kǒuqì | ngữ khí |
748 | 口头 | kǒutóu | bằng miệng |
749 | 口音 | kǒuyīn |
giọng địa phương
|
750 | 扣 | kòu | cài, khấu trừ |
751 | 苦涩 | kǔsè | cay đắng, chát |
752 | 酷 | kù |
lạnh lùng, tuyệt vời
|
753 | 枯燥 | kūzào |
khô khan, tẻ nhạt
|
754 | 夸大 | kuādà | phóng đại |
755 | 垮 | kuǎ |
sụp đổ, đổ xuống
|
756 | 宽敞 | kuānchang | rộng rãi |
757 | 宽阔 | kuānkuò | rộng lớn, bao la |
758 | 筐 | kuāng | cái sọt, cái giỏ |
759 | 狂热 | kuángrè | cuồng nhiệt |
760 | 愧疚 | kuìjiù | hổ thẹn, áy náy |
761 | 匮乏 | kuìfá |
thiếu thốn, khan hiếm
|
762 | 困惑 | kùnhuò |
bối rối, hoang mang
|
763 | 拉开 | lā kāi | kéo ra, mở ra |
764 | 来之不易 | lái zhī bù yì |
khó khăn lắm mới có được
|
765 | 狼狈 | lángbèi |
lúng túng, bối rối
|
766 | 朗诵 | lǎngsòng |
ngâm thơ, đọc diễn cảm
|
767 | 捞 | lāo | vớt, mò |
768 | 牢骚 | láosao |
cằn nhằn, phàn nàn
|
769 | 唠叨 | láodao |
lải nhải, nói nhiều
|
770 | 乐趣 | lèqù | niềm vui |
771 | 雷达 | léidá | ra-đa |
772 | 蕾 | lěi | nụ hoa |
773 | 累积 | lěijī | tích lũy |
774 | 类似 | lèisì | tương tự |
775 | 冷淡 | lěngdàn | lạnh nhạt |
776 | 冷却 | lěngquè | làm nguội |
777 | 租赁 | zūlìn | cho thuê |
778 | 厘米 | límǐ | centimet |
779 | 篱笆 | líba | hàng rào |
780 | 梨子 | lízi | quả lê |
781 | 理财 | lǐ cái | quản lý tài chính |
782 | 理解 | lǐjiě | lý giải, hiểu |
783 | 理想 | lǐxiǎng | lý tưởng |
784 | 理性 | lǐxìng | lý trí |
785 | 立场 | lìchǎng | lập trường |
786 | 立刻 | lìkè | lập tức |
787 | 力量 | lìliang | sức mạnh |
788 | 利润 | lìrùn | lợi nhuận |
789 | 利息 | lìxī | lãi (ngân hàng) |
790 | 利于 | lìyú | có lợi cho |
791 | 连同 | liántóng | cùng với |
792 | 连锁 | liánsuǒ |
dây chuyền, chuỗi
|
793 | 联邦 | liánbāng | liên bang |
794 | 廉价 | liánjià | rẻ mạt, giá thấp |
795 | 脸颊 | liǎnjiá | gò má |
796 | 脸色 | liǎnsè | sắc mặt |
797 | 恋爱 | liàn’ài | yêu đương |
798 | 练习册 | liànxícè | vở bài tập |
799 | 凉爽 | liángshuǎng | mát mẻ |
800 | 两极 | liǎngjí | hai cực |
801 | 了结 | liǎojié |
giải quyết, kết thúc
|
802 | 临床 | línchuáng | lâm sàng |
803 | 吝啬 | lìnsè | keo kiệt |
804 | 零星 | língxīng | lặt vặt, rải rác |
805 | 领会 | lǐnghuì | lĩnh hội |
806 | 领取 | lǐngqǔ | nhận lãnh |
807 | 领袖 | lǐngxiù | lãnh tụ |
808 | 溜 | liū | trượt, chuồn đi |
809 | 留恋 | liúliàn | lưu luyến |
810 | 留心 | liú xīn | để tâm, chú ý |
811 | 笼罩 | lǒngzhào | bao trùm |
812 | 隆重 | lóngzhòng | long trọng |
813 | 垄断 | lǒngduàn | độc quyền |
814 | 搂 | lǒu | ôm |
815 | 炉子 | lúzǐ | cái lò |
816 | 露天 | lùtiān | ngoài trời |
817 | 轮船 | lúnchuán | tàu thủy |
818 | 论 | lùn | luận, bàn về |
819 | 论坛 | lùntán | diễn đàn |
820 | 啰唆 | luōsuo |
lằng nhằng, dài dòng
|
821 | 螺丝钉 | luósīdīng | đinh ốc vít |
822 | 络绎不绝 | luòyì bù jué |
nườm nượp không ngớt
|
823 | 落成 | luòchéng |
hoàn thành (công trình)
|
824 | 麻木 | mámù | tê liệt |
825 | 马车 | mǎchē | xe ngựa |
826 | 嘛 | ma |
mà (trợ từ ngữ khí)
|
827 | 埋伏 | máifú | mai phục |
828 | 埋头 | mái tóu | vùi đầu vào |
829 | 迈 | mài | bước, sải bước |
830 | 脉搏 | màibó | mạch đập |
831 | 蔓延 | mànyán | lan tràn, lây lan |
832 | 忙碌 | mánglù | bận rộn |
833 | 盲目 | mángmù | mù quáng |
834 | 茫茫 | mángmáng |
mịt mờ, mênh mông
|
835 | 猫头鹰 | māotóuyīng | cú mèo |
836 | 冒充 | màochōng | mạo danh |
837 | 贸然 | màorán |
mạo muội, đường đột
|
838 | 媒介 | méijiè |
môi giới, trung gian
|
839 | 媒体 | méitǐ |
phương tiện truyền thông
|
840 | 煤炭 | méitàn | than đá |
841 | 美好 | měihǎo | tốt đẹp |
842 | 美满 | měimǎn | mỹ mãn |
843 | 门诊 | ménzhěn | khám ngoại trú |
844 | 猛烈 | měngliè | mãnh liệt |
845 | 萌芽 | méngyá | nảy mầm |
846 | 蒙 | méng | che đậy, lừa dối |
847 | 渺小 | miǎoxiǎo | nhỏ bé, ti tiện |
848 | 蔑视 | mièshì | khinh miệt |
849 | 免疫 | miǎnyì | miễn dịch |
850 | 描绘 | miáohuì |
miêu tả, khắc họa
|
851 | 瞄准 | miáozhǔn | nhắm bắn |
852 | 庙 | miào | miếu, đền |
853 | 灭亡 | mièwáng | diệt vong |
854 | 敏感 | mǐngǎn |
mẫn cảm, nhạy cảm
|
855 | 名次 | míngcì | thứ hạng |
856 | 名副其实 | míng fù qí shí |
danh xứng với thực
|
857 | 名誉 | míngyù | danh dự, uy tín |
858 | 命名 | mìngmíng | đặt tên |
859 | 模范 | mófàn |
mô phạm, gương mẫu
|
860 | 模式 | móshì | mô hình |
861 | 魔术 | móshù | ảo thuật |
862 | 抹 | mǒ/mā | xoa, bôi, lau |
863 | 漠视 | mòshì |
coi thường, xem nhẹ
|
864 | 模样 | móyàng |
hình dáng, vẻ ngoài
|
865 | 眸子 | móuzi | con ngươi |
866 | 默默 | mòmò |
âm thầm, lặng lẽ
|
867 | 墨水儿 | mòshuǐr | mực tàu |
868 | 谋生 | móu shēng | mưu sinh |
869 | 谋求 | móuqiú | mưu cầu |
870 | 亩 | mǔ |
mẫu (đơn vị đo diện tích)
|
871 | 拇指 | mǔzhǐ | ngón cái |
872 | 木材 | mùcái | gỗ |
873 | 牧场 | mùchǎng |
đồng cỏ, trang trại chăn nuôi
|
874 | 纳闷儿 | nàmènr |
thắc mắc, băn khoăn
|
875 | 乃至 | nǎizhì | thậm chí là |
876 | 南极 | Nánjí | Nam Cực |
877 | 难堪 | nánkān |
khó xử, ngượng ngùng
|
878 | 难能可贵 | nán néng kě guì | hiếm có khó tìm |
879 | 恼火 | nǎohuǒ |
tức tối, bực mình
|
880 | 噪音 | zàoyīn | tiếng ồn |
881 | 念头 | niàntou | ý nghĩ |
882 | 酿 | niàng | ủ (rượu), gây ra |
883 | 捏 | niē | véo, nhéo |
884 | 凝固 | nínggù | đông đặc |
885 | 凝视 | níngshì |
nhìn chằm chằm
|
886 | 凝聚 | níngjù |
cô đọng, ngưng tụ
|
887 | 宁愿 | níngyuàn | thà rằng |
888 | 纽扣儿 | niǔkòur | cái khuy, cúc áo |
889 | 扭转 | niǔzhuǎn | xoay chuyển |
890 | 捏 | niē | véo, nhéo |
891 | 奴隶 | núlì | nô lệ |
892 | 怒 | nù | giận dữ |
893 | 怒气 | nùqì | cơn giận |
894 | 呕吐 | ǒutù | nôn mửa |
895 | 殴打 | ōudǎ | đánh đập |
896 | 欧洲 | Ōuzhōu | Châu Âu |
897 | 派遣 | pàiqiǎn | phái đi, cử đi |
898 | 攀登 | pāndēng | leo trèo |
899 | 盘旋 | pánxuán |
bay lượn, quanh quẩn
|
900 | 畔 | pàn | bờ (sông, hồ) |
901 | 判决 | pànjué | phán quyết |
902 | 庞大 | pángdà | khổng lồ, to lớn |
903 | 抛弃 | pāoqì | vứt bỏ, từ bỏ |
904 | 泡沫 | pàomò | bọt |
905 | 培训 | péixùn | đào tạo |
906 | 培养 | péiyǎng |
bồi dưỡng, nuôi dưỡng
|
907 | 赔偿 | péicháng | bồi thường |
908 | 赔礼道歉 | péi lǐ dào qiàn | xin lỗi |
909 | 胚胎 | pēitāi | phôi thai |
910 | 佩服 | pèifú | khâm phục |
911 | 配合 | pèihé | phối hợp |
912 | 盆地 | péndì | lòng chảo |
913 | 烹饪 | pēngrèn | nấu nướng |
914 | 捧 | pěng | bưng, đỡ |
915 | 碰壁 | pèng bì |
đụng phải đá, thất bại
|
916 | 披 | pī | choàng, khoác |
917 | 劈 | pī | chẻ, bổ |
918 | 疲惫 | píibèi | mệt mỏi rã rời |
919 | 疲劳 | píláo | mệt mỏi |
920 | 屁股 | pìgu | mông |
921 | 譬如 | pìrú | ví dụ như |
922 | 偏见 | piānjiàn | thành kiến |
923 | 偏偏 | piānpiān | cố tình, cứ |
924 | 飘扬 | piāoyáng | tung bay |
925 | 票房 | piàofáng | phòng vé |
926 | 频繁 | pínfán | thường xuyên |
927 | 频频 | pínpín |
liên tục, thường xuyên
|
928 | 贫困 | pínkùn | nghèo khó |
929 | 品德 | pǐndé |
phẩm chất, đạo đức
|
930 | 品尝 | pǐncháng | nếm thử |
931 | 品种 | pǐnzhǒng | chủng loại |
932 | 凭 | píng | dựa vào |
933 | 平常 | píngcháng | bình thường |
934 | 平等 | píngděng | bình đẳng |
935 | 平方 | píngfāng | bình phương |
936 | 平衡 | pínghéng | cân bằng |
937 | 平静 | píngjìng |
bình tĩnh, yên tĩnh
|
938 | 平坦 | píngtǎn | bằng phẳng |
939 | 平台 | píngtái |
nền tảng, sân ga
|
940 | 平行 | píngxíng | song song |
941 | 评估 | pínggū | đánh giá |
942 | 评论 | pínglùn | bình luận |
943 | 破产 | pòchǎn | phá sản |
944 | 迫切 | pòqiè |
khẩn cấp, cấp bách
|
945 | 朴实 | pǔshí |
chất phác, giản dị
|
946 | 朴素 | pǔsù |
giản dị, mộc mạc
|
947 | 普及 | pǔjí | phổ cập |
948 | 铺 | pū | trải, lát |
949 | 期待 | qīdài |
kỳ vọng, mong đợi
|
950 | 启发 | qǐfā |
gợi mở, truyền cảm hứng
|
951 | 契约 | qìyuē |
khế ước, hợp đồng
|
952 | 牵 | qiān | dắt, kéo |
953 | 牵涉 | qiānshè | liên lụy, dính líu |
954 | 签署 | qiānshǔ | ký kết |
955 | 前景 | qiánjǐng |
tiền cảnh, viễn cảnh
|
956 | 前提 | qiántí | tiền đề |
957 | 潜水 | qián shuǐ | lặn |
958 | 潜在 | qiánzài |
tiềm năng, tiềm ẩn
|
959 | 谴责 | qiǎnzé |
khiển trách, lên án
|
960 | 抢劫 | qiǎngjié | cướp giật |
961 | 强迫 | qiǎngpò |
cưỡng bức, ép buộc
|
962 | 乔迁 | qiáoqiān |
chuyển nhà (chúc mừng)
|
963 | 巧妙 | qiǎomiào | khéo léo, tài tình |
964 | 侵犯 | qīnfàn | xâm phạm |
965 | 亲切 | qīnqiè |
thân thiết, gần gũi
|
966 | 亲热 | qīnrè |
thân mật, gần gũi
|
967 | 侵略 | qīnlüè | xâm lược |
968 | 禽类 | qínlèi | gia cầm |
969 | 勤奋 | qínfèn | siêng năng |
970 | 勤俭 | qínjiǎn | cần kiệm |
971 | 氢气 | qīngqì | khí hydro |
972 | 清澈 | qīngchè | trong veo |
973 | 清洁 | qīngjié | sạch sẽ |
974 | 清醒 | qīngxǐng | tỉnh táo |
975 | 情报 | qíngbào |
thông tin, tình báo
|
976 | 情形 | qíngxing | tình hình |
977 | 晴朗 | qínglǎng | trời quang đãng |
978 | 邱 | Qiū | Khâu (họ) |
979 | 区域 | qūyù | khu vực |
980 | 曲折 | qūzhé |
quanh co, khúc mắc
|
981 | 渠道 | qúdào |
kênh, đường (thông tin, buôn bán)
|
982 | 驱逐 | qūzhú | trục xuất |
983 | 屈服 | qūfú | khuất phục |
984 | 趣味 | qùwèi | thú vị, hấp dẫn |
985 | 圈套 | quāntào | bẫy |
986 | 全力以赴 | quán lì yǐ fù | dốc toàn lực |
987 | 拳头 | quántou | nắm đấm |
988 | 缺点 | quēdiǎn | khuyết điểm |
989 | 缺席 | quēxí | vắng mặt |
990 | 瘸 | qué | què |
991 | 确保 | quèbǎo | bảo đảm |
992 | 确立 | quèlì | xác lập |
993 | 情绪 | qíngxù |
tâm trạng, cảm xúc
|
994 | 染色 | rǎnsè | nhuộm màu |
995 | 燃料 | ránliào | nhiên liệu |
996 | 弱点 | ruòdiǎn | điểm yếu |
997 | 沙尘暴 | shāchénbào | bão cát |
998 | 傻子 | shǎzi | người ngốc |
999 | 山脉 | shānmài | dãy núi |
1000 | 闪烁 | shǎnshuò | lấp lánh |
2. Phân tích So Sánh các Danh Sách Từ Vựng HSK 4 Chính Thức
Các nguồn chính và nội dung cung cấp
- Mandarin Bean: Cung cấp cả danh sách HSK 4 (1200 từ – 2.0) và danh sách HSK 4 (3245 từ – 3.0). Danh sách thường có Chữ Hán, Pinyin, bản dịch tiếng Anh và có thể tải xuống dưới dạng PDF. Đây là một nguồn tài liệu rất tốt để đối chiếu giữa hai chuẩn.
- AllSet Learning: Cung cấp danh sách 1200 từ vựng HSK 4 (chuẩn 2.0) được phân loại chi tiết theo từ loại (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ,…), bao gồm cả từ vựng từ HSK 1-3 để làm rõ tính tích lũy. Học theo từ loại giúp bạn hiểu chức năng ngữ pháp của từ trong câu.
- hewgill.com: Cung cấp danh sách 1200 từ HSK 4 (chuẩn 2.0) sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái Pinyin, kèm theo Chữ Hán (cả giản thể và phồn thể) và định nghĩa tiếng Anh. Cách sắp xếp này tiện lợi cho việc tra cứu nhanh.
- Dig Mandarin: Cung cấp danh sách 1200 từ HSK 4 (chuẩn 2.0) với tùy chọn tải xuống PDF.
- Các nguồn khác: Nhiều sách và nền tảng học tập (ví dụ: HSK Academy) cũng cung cấp danh sách từ vựng HSK 4, thường kèm theo Pinyin, bản dịch và từ loại, đôi khi được tích hợp trong các bộ flashcard hoặc tài liệu luyện tập khác.
Sự khác biệt về số lượng từ
- HSK 2.0 Cấp 4: Yêu cầu 1200 từ (600 từ mới).
- HSK 3.0 Band 4: Yêu cầu 3245 từ (tổng tích lũy, khoảng 1000 từ mới so với Band 3 HSK 3.0).
Cấu trúc và tổ chức để học tập hiệu quả
- Theo số thứ tự: Thứ tự xuất hiện trong danh sách chính thức.
- Theo bảng chữ cái Pinyin: Tiện lợi cho việc tra cứu nếu bạn nhớ cách phát âm.
- Theo từ loại: Giúp hiểu vai trò ngữ pháp (ví dụ: danh từ, động từ, tính từ,…). Cách tổ chức này trên AllSet Learning là một ví dụ tốt.
- Theo chủ đề: Thường thấy trong sách giáo khoa HSK, nhóm các từ liên quan đến một chủ đề cụ thể (ví dụ: du lịch, môi trường, sức khỏe). Học theo chủ đề giúp bạn dễ dàng liên tưởng và ghi nhớ từ trong ngữ cảnh.
3. Hiểu Từ Vựng HSK 4: Sắc Thái và Thách Thức
Khám phá sự đa dạng của từ vựng
- Danh từ: Bao gồm cả danh từ cụ thể (餐厅, 长城) và danh từ trừu tượng hơn (爱情, 法律).
- Động từ: Các động từ diễn tả hành động cụ thể (保护, 毕业) và cả những động từ diễn tả trạng thái hoặc suy nghĩ.
- Tính từ: Các tính từ miêu tả đặc điểm, trạng thái (安全, 诚实).
- Trạng từ: Các trạng từ bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ, diễn tả cách thức, thời gian, mức độ (按时, 经常).
- Đại từ, liên từ, giới từ, trợ từ, lượng từ: Các từ loại ngữ pháp quan trọng giúp xây dựng câu phức tạp và liên kết ý tưởng.
Xác định từ vựng có khả năng gây khó khăn
- Từ trừu tượng: Các từ diễn tả khái niệm, cảm xúc, ý tưởng (phiền não, lý tưởng).
- Từ ít dùng trong giao tiếp thông thường: Một số từ có thể không xuất hiện thường xuyên trong các cuộc hội thoại hàng ngày đơn giản.
- Từ đa nghĩa: Các từ có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
- Các thuật ngữ nâng cao trong HSK 3.0: HSK 3.0 giới thiệu thêm nhiều từ vựng phức tạp hơn ngay từ cấp độ này.
Giải quyết các từ thường bị nhầm lẫn
4. Các Chiến Lược Hiệu Quả Để Học và Ghi Nhớ Từ Vựng HSK 4
Khai thác các Mẹo và Thủ thuật thực tế:
- Liên tưởng & Mnemonics: Tạo liên kết hình ảnh, câu chuyện hoặc sử dụng các kỹ thuật ghi nhớ để ghi nhớ các từ khó.
- Học theo Chủ đề: Nhóm từ vựng theo chủ đề (ví dụ: Kinh tế, Môi trường, Xã hội) để dễ ghi nhớ và sử dụng khi nói/viết về các chủ đề đó.
- Luyện tập Gợi nhớ Chủ động: Thường xuyên tự kiểm tra bằng flashcard hoặc bài quiz thay vì chỉ đọc lại.
- Sử dụng Đa giác quan: Kết hợp nhìn, nghe, nói, viết khi học từ vựng.
- Luyện tập Nhất quán: Học một lượng nhỏ từ vựng mỗi ngày (ví dụ 10-15 từ mới) và ôn lại từ cũ sẽ hiệu quả hơn việc nhồi nhét.
Tận dụng sức mạnh của Tài nguyên và Ứng dụng trực tuyến:
- Từ điển toàn diện: Pleco là từ điển mạnh mẽ, có cả chức năng flashcard và luyện viết.
- Nền tảng học tích hợp: Memrise, HelloChinese, Duolingo (cho người mới bắt đầu, nhưng có thể xem lại từ cũ), Chinesimple, LingoDeer cung cấp bài học và từ vựng HSK có cấu trúc.
- Video học từ vựng: Các kênh YouTube (Mandarin Corner, HSK Academy) cung cấp video giải thích từ vựng và câu ví dụ.
- Tài liệu đọc phân cấp: The Chairman’s Bao, DuChinese giúp đọc hiểu và ôn từ vựng trong ngữ cảnh.
Sự kết hợp giữa SRS (để ghi nhớ) và học trong ngữ cảnh (để hiểu và sử dụng) cùng với việc tận dụng các công cụ hỗ trợ sẽ là chiến lược hiệu quả nhất để chinh phục từ vựng HSK 4.
5. Những lỗi thường gặp cần tránh khi học từ vựng HSK 4
- Học thuộc lòng từ riêng lẻ: Chỉ học định nghĩa mà không biết cách dùng trong câu là vô ích ở cấp độ này. Giải pháp: Luôn học kèm câu ví dụ và tự đặt câu.
- Bỏ qua vai trò của thanh điệu: Phát âm sai thanh điệu sẽ làm sai nghĩa từ. Giải pháp: Luyện nghe phát âm chuẩn (qua audio, video, ứng dụng) và chú ý thanh điệu khi học từ mới.
- Quá phụ thuộc vào Pinyin: Kỳ thi HSK 4 không có Pinyin trong phần đề. Giải pháp: Tập trung nhận diện mặt chữ Hán cùng lúc với Pinyin ngay từ HSK 1-3.
- Bỏ qua lượng từ: Sử dụng sai hoặc thiếu lượng từ là lỗi phổ biến. Giải pháp: Học danh từ kèm lượng từ phù hợp.
- Nhầm lẫn từ tương tự: Các từ gần nghĩa, đồng âm hoặc gần âm rất dễ gây nhầm lẫn. Giải pháp: Học các từ này theo cặp/nhóm, so sánh nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh khác nhau, tạo ghi chú hoặc flashcard so sánh.
- Bỏ qua ngữ pháp: Chỉ biết từ vựng không đủ, bạn cần biết cấu trúc ngữ pháp để ghép từ thành câu đúng. Giải pháp: Học từ vựng song song với học ngữ pháp HSK 4, hiểu chức năng ngữ pháp của từng loại từ.
- Luyện tập không nhất quán: Nhồi nhét trước thi sẽ không hiệu quả bằng học đều đặn. Giải pháp: Lập lịch học từ vựng hàng ngày/tuần, ôn lại từ cũ thường xuyên.
6. Sử dụng hiệu quả từ vựng trong kỳ thi HSK 4
- Nghe hiểu: Từ HSK 4 trở đi, các đoạn nghe chỉ được phát một lần duy nhất. Khả năng nhận biết từ vựng HSK 4 nhanh chóng qua âm thanh là cực kỳ quan trọng để hiểu nội dung đoạn hội thoại hay độc thoại và trả lời câu hỏi chính xác. Luyện nghe với các tài liệu có từ vựng HSK 4 là thiết yếu.
- Đọc hiểu: Phần đọc HSK 4 kiểm tra khả năng hiểu văn bản viết (đã bỏ Pinyin trong đề). Vốn từ vựng HSK 4 phong phú giúp bạn hiểu các câu, đoạn văn phức tạp hơn, làm các dạng bài điền vào chỗ trống, sắp xếp câu và trả lời câu hỏi về đoạn văn dài. Đọc mở rộng các tài liệu HSK 4 củng cố từ vựng và tăng tốc độ đọc.
- Viết: Phần viết HSK 4 yêu cầu bạn viết câu dựa trên từ cho sẵn hoặc viết đoạn văn ngắn dựa trên hình ảnh và từ khóa. Khả năng sử dụng chính xác và linh hoạt từ vựng HSK 4 là nền tảng để bạn xây dựng các câu đúng ngữ pháp, diễn đạt ý tưởng mạch lạc và đạt điểm cao trong phần này.
7. Tài liệu luyện tập từ vựng HSK 4
- Thẻ ghi nhớ trực tuyến tương tác: Quizlet, Brainscape, HSK Academy, New Concept Mandarin, Flashcardo cung cấp các bộ thẻ HSK 4 với nhiều chế độ học, âm thanh và tính năng SRS.
- Các bài kiểm tra và trắc nghiệm: Mandarin Zone, Chinesehskreading.com, LTL School, Everyday Easy Chinese, HSK Vocabulary and Quiz cung cấp các bài quiz, bài tập điền từ, nối từ, giúp tự kiểm tra kiến thức từ vựng.
- Luyện tập qua trò chơi: Các ứng dụng/nền tảng như HSK Games, GamesLearnChinese.com, Wordwall cung cấp các trò chơi từ vựng hấp dẫn, giúp việc ôn tập bớt nhàm chán.
- Mô phỏng kỳ thi với các bài kiểm tra thử: Làm các bài thi thử HSK 4 (trên chinesetest.cn, HSK Mock, Mandarin Bean, HSK Online) giúp bạn làm quen với định dạng, áp lực thời gian và đánh giá trình độ tổng thể, bao gồm cả vốn từ vựng trong môi trường thi.
- Tài liệu đọc/nghe xác thực: Đọc báo, truyện ngắn, xem video, nghe podcast (ở trình độ trung cấp) sử dụng từ vựng HSK 4 giúp bạn gặp lại từ vựng trong ngữ cảnh tự nhiên.
8. Thách thức và giải pháp trong việc học từ vựng HSK 4
- Số lượng từ vựng lớn: (1200 hoặc 3245 từ) -> Giải pháp: Chia nhỏ danh sách từ, học theo từng nhóm nhỏ, sử dụng SRS để ôn tập hiệu quả.
- Ghi nhớ từ vựng trừu tượng: -> Giải pháp: Học trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tạo liên tưởng cá nhân, sử dụng câu ví dụ chi tiết.
- Phân biệt các từ tương tự: -> Giải pháp: Học các từ dễ nhầm lẫn theo cặp/nhóm, so sánh nghĩa và cách dùng kỹ lưỡng, luyện tập đặt câu phân biệt.
- Duy trì động lực: Quá trình học dài hơi có thể gây nản. -> Giải pháp: Đặt mục tiêu SMART, theo dõi tiến độ, tự thưởng, kết hợp đa dạng phương pháp học, tìm bạn đồng hành.
Bài viết liên quan
Từ Vựng HSK 3: Nâng Tầm Tiếng Trung & Vươn Tới Trình Độ Trung Cấp
Chào mừng bạn đến với HSK Cấp 3 – cấp độ đánh dấu bước chuyển quan trọng từ sơ cấp…
Từ Vựng HSK 5: Chinh Phục Trung Cấp Nâng Cao & Mở Rộng Cơ Hội
Chào mừng bạn đến với HSK Cấp 5 – cấp độ chứng tỏ khả năng tiếng Trung của bạn đã…
Từ vựng HSK 2: Củng cố Nền tảng & Mở rộng Giao tiếp Cơ bản
Chúc mừng bạn đã hoàn thành cấp độ HSK 1! Bước tiếp theo trên hành trình chinh phục tiếng Trung…
Từ Vựng HSK 6: Chinh Phục Trình Độ Nâng Cao & Khả Năng Sử Dụng Tiếng Trung Thành Thạo
Chào mừng bạn đến với HSK Cấp 6 – cấp độ cao nhất trong hệ thống HSK 2.0 và là…
Bài Viết Mới Nhất
Từ Lóng Tiếng Trung Hot Nhất 2025: Giải Mã Ngôn Ngữ Gen Z Trung Quốc!
Khám phá 100+ từ lóng tiếng Trung (网络流行语) hot nhất! Học cách giới trẻ Trung Quốc trò chuyện trên Weibo,...
Top 15+ Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín & Chất Lượng Nhất Việt Nam 2025
Tìm kiếm trung tâm tiếng Trung tốt nhất? Khám phá Top 15+ trung tâm uy tín tại TP.HCM, Hà Nội,...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 5: Chinh Phục Trình Độ Cao Cấp & HSK 5 Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 (Hanyu Jiaocheng Book 5) – chìa khóa nâng cao tiếng Trung lên...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 4: Nâng Cao Trình Độ Trung Cấp Tiếng Trung Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 – bước chuyển mình từ sơ cấp lên trung cấp tiếng Trung....