Từ Vựng Nấu Ăn Tiếng Trung Đầy Đủ & Chi Tiết: Cẩm Nang Toàn Diện Từ Tân Việt Prime

Ẩm thực là một cánh cửa tuyệt vời để khám phá văn hóa. Đối với tiếng Trung, việc học từ vựng nấu ăn không chỉ giúp bạn tự tin gọi món, đọc hiểu công thức mà còn mở ra thế giới phong phú và tinh tế của ẩm thực Trung Hoa. Hiểu biết sâu sắc về các thuật ngữ này sẽ làm cho trải nghiệm thưởng thức món ăn của bạn trở nên trọn vẹn hơn, và thậm chí truyền cảm hứng để bạn tự tay chế biến những hương vị đích thực.
Tại Tân Việt Prime, chúng tôi nhận thấy sự quan tâm to lớn của cộng đồng người Việt đối với từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực ẩm thực. Điều này thể hiện sự giao thoa văn hóa mạnh mẽ và nhu cầu học tiếng Trung ứng dụng vào đời sống, du lịch hay nghề nghiệp.
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Nấu Ăn chi tiết từ Tân Việt Prime
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Nấu Ăn chi tiết từ Tân Việt Prime
Bài viết này được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia tiếng Trung giàu kinh nghiệm của chúng tôi, nhằm cung cấp một nguồn tài liệu từ vựng chủ đề nấu ăn một cách hệ thống, đầy đủ và dễ tiếp cận nhất cho người học tiếng Việt.
Hãy cùng Tân Việt Prime khám phá kho từ vựng nấu ăn tiếng Trung để làm chủ gian bếp và bàn ăn!

Phần 1: Từ Vựng Về Dụng Cụ Nhà Bếp (厨房用具 – Chú fáng Yòng jù)

Nắm vững tên gọi các dụng cụ nhà bếp là bước cơ bản nhất để bạn bắt đầu tìm hiểu về nấu ăn, đọc hiểu công thức hoặc giao tiếp khi mua sắm vật dụng.
Các Dụng Cụ Cơ Bản và Thiết Bị Hiện Đại:
Trong gian bếp, bạn sẽ cần làm quen với các dụng cụ quen thuộc như dao (刀 – dāo), thớt (案板 – àn bǎn hoặc 切菜板 – qiē cài bǎn), các loại nồi (锅 – guō), chảo (平底锅 – píng dǐ guō), cũng như bát đĩa (碗 – wǎn, 盘子 – pán zi), đũa (筷子 – kuài zi) và thìa (勺子 – sháo zi hoặc 匙 – chí).
Danh mục này mở rộng đến các loại dao chuyên dụng (như 切肉刀 – qiē ròu dāo – dao thái thịt, 削皮刀 – xiāo pí dāo – dao gọt vỏ) và các loại nồi đa dạng (高压锅 – gāo yā guō – nồi áp suất, 电饭锅 – diàn fàn guō – nồi cơm điện). Sự chi tiết này rất quan trọng nếu bạn muốn đọc hiểu các công thức nấu ăn chuyên sâu.
Bên cạnh đó, các thiết bị nhà bếp hiện đại ngày càng phổ biến. Hãy làm quen với tên gọi tiếng Trung của máy xay sinh tố (搅拌机 – jiǎo bàn jī), máy ép hoa quả (榨果汁机 – zhà guǒ zhī jī hoặc 水果压榨机 – shuǐ guǒ yā zhà jī), lò vi sóng (微波炉 – wēi bō lú), lò nướng (烤箱 – kǎo xiāng), nồi chiên không dầu (空气炸锅 – kōng qì zhá guō), và máy hút mùi (抽油烟机 – chōu yóu yān jī). Việc cập nhật từ vựng cho các thiết bị hiện đại này cho thấy sự phát triển không ngừng của ngôn ngữ, theo kịp với cuộc sống đương đại.
Bảng 1: Từ Vựng Dụng Cụ và Thiết Bị Nhà Bếp
Chữ Hán Phiên âm Ý nghĩa
厨房 Chú fáng Nhà bếp
dāo Dao
菜刀 cài dāo
Dao bếp, dao thái rau
切菜板 / 案板 qiē cài bǎn/àn Thớt
guō Nồi
电饭锅 diàn fàn guō Nồi cơm điện
高压锅 gāo yā guō Nồi áp suất
平底锅 píng dǐ guō
Chảo (đáy bằng)
炒菜锅 chǎo cài guō Chảo xào
wǎn Bát
盘子 pán zi Đĩa
筷子 kuài zi Đũa
勺子 / 匙 sháo zi/shi Thìa, muỗng
叉子 chā zi Dĩa
烤箱 kǎo xiāng Lò nướng
微波炉 wēi bō lú Lò vi sóng
冰箱 bīng xiāng Tủ lạnh
榨果汁机 zhà guǒ zhī jī Máy ép hoa quả
搅拌机 jiǎo bàn jī Máy xay sinh tố
空气炸锅 kōng qì zhá guō
Nồi chiên không dầu
洗碗机 xǐ wǎn jī Máy rửa bát
抽油烟机 chōu yóu yān jī Máy hút mùi
燃气灶 / 煤气灶 rán qì zào/méi Bếp ga
电炉 diàn lú Bếp điện
电水壶 diàn shuǐ hú
Ấm đun nước siêu tốc
笊篱 zhào lí
Cái vợt (để vớt đồ ăn)
蒸笼 zhēng lóng Lồng hấp
Nắm vững các danh từ chỉ vật dụng thiết yếu này là nền tảng vững chắc để bạn tiếp tục tìm hiểu về nấu ăn.

Phần 2: Từ Vựng Về Nguyên Liệu Nấu Ăn (食材 – Shí cái)

Nguyên liệu là trái tim của mọi món ăn. Một vốn từ vựng phong phú về các loại thực phẩm và gia vị giúp bạn hiểu rõ thành phần, tự tin mua sắm và đọc công thức.

2.1. Gia Vị và Phụ Gia (调料 – Tiáo liào / 香料 – Xiāng liào):

Gia vị quyết định hương vị đặc trưng và sức hấp dẫn của món ăn.
Các loại gia vị nền tảng như muối (盐 – yán hoặc 食盐 – shí yán), đường (糖 – táng hoặc 食糖 – shí táng), bột ngọt/mì chính (味精 – wèi jīng), hạt tiêu (胡椒 – hú jiāo), và ớt (辣椒 – là jiāo) là không thể thiếu trong bếp Trung Hoa.
Nước chấm và dầu ăn cũng đóng vai trò quan trọng. Xì dầu/nước tương (酱油 – jiàng yóu), giấm (醋 – cù), dầu ăn nói chung (食用油 – shí yòng yóu hoặc 菜油 – cài yóu), dầu mè (香油 – xiāng yóu hoặc 芝麻油 – zhī ma yóu), và dầu hào (蚝油 – háo yóu) là những thành phần quen thuộc. Sự phân biệt giữa dầu ăn chung chung và các loại dầu cụ thể như dầu lạc (花生油 – huā shēng yóu) hay dầu vừng (芝麻油 – zhī ma yóu) thể hiện sự tinh tế trong ẩm thực.
Các loại thảo mộc và gia vị tạo mùi thơm đặc trưng bao gồm hành (葱 – cōng), tỏi (蒜 – suàn), gừng (姜 – jiāng hoặc 生姜 – shēng jiāng), sả (香茅 – xiāng máo), ngũ vị hương (五香粉 – wǔ xiāng fěn), bột cà ri (咖喱粉 – gā lí fěn). Những gia vị đặc thù hơn như hoa hồi (八角 – bā jiǎo), quế (肉桂 – ròu guì), và thảo quả (小豆蔻 – xiǎo dòu kòu) thường xuất hiện trong các món hầm, kho, tạo nên hương vị phức tạp.
Các loại bột như bột mì (面粉 – miàn fěn), bột năng (木薯淀粉 – mù shǔ diàn fěn), và bột chiên xù (炒面粉 – chǎo miàn fěn) cũng là nguyên liệu thường gặp.
Bảng 2.1: Từ Vựng Gia Vị và Phụ Gia
Chữ Hán Phiên âm Ý nghĩa
调料 tiáo liào
Gia vị (nói chung)
盐 / 食盐 yán/shí yán Muối / Muối ăn
糖 / 食糖 táng/shí táng
Đường / Đường ăn
砂糖 shā táng Đường cát
冰糖 bīng táng Đường phèn
味精 wèi jīng
Bột ngọt, mì chính
胡椒 hú jiāo Hạt tiêu
胡椒粉 hú jiāo fěn Bột tiêu xay
辣椒 là jiāo Ớt
辣椒粉 là jiāo fěn Bột ớt
酱油 jiàng yóu
Xì dầu, nước tương
鱼露 yú lù Nước mắm
Giấm
食用油 / 菜油 shí yòng yóu/cài Dầu ăn
芝麻油 / 香油 zhī ma yóu/xiāng
Dầu mè, dầu vừng
蚝油 háo yóu Dầu hào
cōng Hành lá
suàn Tỏi
姜 / 生姜 jiāng/shēng jiāng
Gừng / Gừng tươi
香茅 xiāng máo Sả
五香粉 wǔ xiāng fěn Ngũ vị hương
八角 bā jiǎo Hoa hồi
肉桂 ròu guì Quế (thanh)
咖喱粉 gā lí fěn Bột cà ri
番茄酱 fān qié jiàng Tương cà
辣椒酱 là jiāo jiàng Tương ớt
面粉 miàn fěn Bột mì
木薯淀粉 mù shǔ diàn fěn Bột năng
炒面粉 chǎo miàn fěn Bột chiên xù
料酒 liào jiǔ Rượu nấu ăn
Nắm vững bộ từ vựng gia vị này là thiết yếu để bạn làm chủ hương vị món ăn.

2.2. Các Loại Thực Phẩm Chính (主要食材 – Zhǔ yào Shí cái):

Thực phẩm chính được chia thành nhiều nhóm, giúp bạn dễ dàng hệ thống hóa từ vựng, tương tự như cách chúng được phân loại ở chợ hay siêu thị.
Thịt Gia Súc, Gia Cầm (肉类 – Ròu lèi / 禽类 – Qín lèi) và Hải Sản (海鲜 – Hǎi xiān): Các nguồn protein phổ biến.
Bảng 2.2.1: Từ Vựng Thịt và Hải Sản
Chữ Hán Phiên âm Ý nghĩa
ròu Thịt
猪肉 zhū ròu Thịt lợn
牛肉 niú ròu Thịt bò
鸡肉 / 鸡 jī ròu/jī Thịt gà / Gà
鸭肉 yā ròu Thịt vịt
羊肉 yáng ròu Thịt dê
海鲜 hǎi xiān Hải sản
xiā Tôm
螃蟹 páng xiè Cua
螺蛳 / 蜗牛 luó sī/wō niú Ốc / Ốc sên
Rau Củ (蔬菜 – Shū cài) và Trái Cây (水果 – Shuǐ guǒ): Nhóm thực phẩm giàu vitamin và chất xơ.
Bảng 2.2.2: Từ Vựng Rau Củ và Trái Cây Chọn Lọc
Chữ Hán Phiên âm Ý nghĩa
蔬菜 shū cài Rau củ
青菜 qīng cài
Rau xanh (chung)
西红柿 / 番茄 xī hóng shì/fān Cà chua
土豆 tǔ dòu Khoai tây
胡萝卜 hú luó bo Cà rốt
黄瓜 huáng guā Dưa chuột
白菜 / 包菜 bái cài/bāo cài Bắp cải
西兰花 xī lán huā Súp lơ xanh
蘑菇 mó gū Nấm
洋葱 yáng cōng Hành tây
水果 shuǐ guǒ Trái cây
苹果 píng guǒ Táo
香蕉 xiāng jiāo Chuối
橙子 chéng zi Cam
西瓜 xī guā Dưa hấu
葡萄 pú táo Nho
芒果 máng guǒ Xoài
Ngũ Cốc, Tinh Bột và Các Chế Phẩm (谷物与淀粉 – Gǔ wù yǔ Diàn fěn) và Các Loại Hạt, Đậu (坚果与豆类 – Jiān guǒ yǔ Dòu lèi): Nguồn năng lượng chính và các thành phần quan trọng khác.
Bảng 2.2.3: Từ Vựng Ngũ Cốc, Tinh Bột, Hạt và Đậu Chọn Lọc
Chữ Hán Phiên âm Ý nghĩa
谷物 gǔ wù Ngũ cốc
Gạo
面粉 miàn fěn Bột mì
面条 miàn tiáo Mì sợi
米粉 / 河粉 mǐ fěn/hé fěn Bún / Phở
面包 miàn bāo Bánh mì
豆腐 dòu fu Đậu phụ
坚果 jiān guǒ Các loại hạt
豆类 dòu lèi Các loại đậu
黄豆 huáng dòu Đậu nành
红豆 hóng dòu Đậu đỏ
黑豆 hēi dòu Đậu đen
花生 huā shēng Lạc, đậu phộng
莲子 lián zǐ Hạt sen
Những bảng từ vựng này cung cấp nền tảng vững chắc về các thành phần chính, giúp bạn tự tin hơn khi đọc công thức, mua sắm và giao tiếp về nguyên liệu.

Phần 3: Từ Vựng Về Động Từ và Kỹ Thuật Chế Biến (烹饪动词与技巧 – Pēng rèn Dòng cí yǔ Jì qiǎo)

Nắm vững các động từ và kỹ thuật nấu ăn là chìa khóa để bạn hiểu và thực hiện chính xác các công thức.
Các Hành Động Sơ Chế Nguyên Liệu:
切 (qiē): Cắt, thái.
切片 (qiē piàn): Thái lát.
切丁 (qiē dīng): Thái hạt lựu.
剁 (duò): Băm (nhỏ).
洗 (xǐ): Rửa.
削皮 (xiāo pí): Gọt vỏ.
拍碎 (pāi suì): Đập dập.
搅拌 (jiǎo bàn): Trộn, quấy, khuấy.
混合 (hùn hé): Trộn lẫn.
腌 (yān): Ướp (thịt, cá…).
Các Phương Pháp Chế Biến Chính: Ẩm thực Trung Quốc đa dạng với nhiều kỹ thuật đặc trưng, mỗi kỹ thuật mang lại hương vị và kết cấu riêng.
炒 (chǎo): Xào, rang – kỹ thuật cơ bản và phổ biến.
Chiên/Rán: Tiếng Trung phân biệt 煎 (jiān) (chiên ít dầu, áp chảo bề mặt) và 炸 (zhá) (chiên ngập dầu để tạo độ giòn).
烤 (kǎo) hoặc 烧烤 (shāo kǎo): Nướng, quay (BBQ).
蒸 (zhēng): Hấp – giữ vị ngọt tự nhiên.
煮 (zhǔ) hoặc 熬 (áo): Luộc, nấu (熬 thường mang nghĩa ninh lâu hơn).
炖 (dùn): Hầm, ninh – làm mềm nhừ và tạo nước dùng đậm đà.
焖 (mèn): Kho, om (đậy vung, lửa nhỏ thời gian dài).
烹 (pēng): Rim.
红烧 (hóng shāo): Om kiểu Tàu, kho tàu – kỹ thuật đặc trưng tạo màu sắc và hương vị đậm đà.
油爆 (yóu bào): Xào lăn, xào nhanh với lửa lớn và nhiều dầu.
烧开 (shāo kāi): Đun sôi.
焯 (chāo): Chần, trụng sơ.
拌 (bàn): Trộn (gỏi, salad).
涮 (shuàn): Nhúng (lẩu).
Các thuật ngữ nấu ăn trong tiếng Trung rất phong phú, từ những động từ đơn giản đến những cụm từ ghép mô tả kỹ thuật phức tạp, cho thấy sự phát triển của ngôn ngữ theo sát nghệ thuật ẩm thực.
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Đồ Uống Đầy Đủ & Chi Tiết | Tân Việt Prime
Bảng 16: Động Từ và Kỹ Thuật Chế Biến Món Ăn
Chữ Hán Phiên âm Ý nghĩa
qiē Cắt, thái
切片 qiē piàn Thái lát
切丁 qiē dīng Thái hạt lựu
duò Băm (nhỏ)
Rửa
削皮 xiāo pí Gọt vỏ
拍碎 pāi suì Đập dập
搅拌 jiǎo bàn
Trộn, quấy, khuấy
混合 hùn hé Trộn lẫn
yān Ướp (thịt, cá…)
chǎo Xào, rang
jiān
Chiên (ít dầu), áp chảo
zhá
Rán, chiên (ngập dầu)
kǎo Nướng, quay
烧烤 shāo kǎo
Nướng (BBQ), quay
zhēng Hấp
zhǔ Luộc, nấu
áo
Luộc (kỹ), ninh, hầm lâu
dùn Hầm, ninh
mèn
Kho, om (đậy vung)
pēng Rim
红烧 hóng shāo
Om kiểu Tàu, kho tàu
油爆 yóu bào
Xào lăn, xào nhanh
烧开 shāo kāi Đun sôi
chāo Chần, trụng sơ
bàn Trộn (gỏi, salad)
shuàn Nhúng (lẩu)

Bảng này trang bị cho bạn những động từ cần thiết để mô tả và hiểu quy trình nấu ăn.

Phần 4: Từ Vựng Mô Tả Hương Vị và Kết Cấu Món Ăn (味道与口感 – Wèi dào yǔ Kǒu gǎn)

Diễn tả hương vị và cảm nhận về kết cấu món ăn là một kỹ năng quan trọng, làm phong phú thêm trải nghiệm ẩm thực của bạn.
Mô Tả Hương Vị (味道 – Wèi dào):
酸 (suān): Chua.
甜 (tián): Ngọt.
苦 (kǔ): Đắng.
辣 (là): Cay.
咸 (xián): Mặn.
淡 (dàn): Nhạt, thanh (vị).
香 (xiāng): Thơm (cho mùi).
鲜 (xiān): Tươi, ngọt (vị tự nhiên của thực phẩm, thường hải sản).
浓郁 (nóng yù): Đậm đà, nồng nàn (hương vị).
清淡 (qīng dàn): Thanh đạm, nhẹ nhàng (hương vị).
Mô Tả Kết Cấu (口感 – Kǒu gǎn): Kết cấu món ăn cũng quan trọng như hương vị.
脆 (cuì): Giòn.
嫩 (nèn): Mềm (non, dùng cho thịt, rau).
软 (ruǎn): Mềm (nói chung).
韧 (rèn) hoặc 有嚼劲 (yǒu jiáo jìn): Dai / Có độ nhai, dai ngon.
硬 (yìng): Cứng.
油腻 (yóu nì): Béo ngậy (thường tiêu cực, nhiều dầu mỡ).
香浓 (xiāng nóng): Thơm béo (tích cực).
滑而不腻 (huá ér bù nì): Mượt mà không ngấy, béo ngậy không ngán.
浓而不腻 (nóng ér bù nì): Đậm đà mà không ngấy.
粘稠 (nián chóu) hoặc 浓稠 (nóng chóu): Sệt, sánh (dùng cho súp, sốt).
酥 (sū): Giòn xốp, bùi (thường dùng cho bánh).
面 (miàn) hoặc 沙 (shā): Bở tơi, bột mịn (khi nấu nhừ đậu, khoai).
外脆内糯 (wài cuì nèi nuò): Ngoài giòn trong dẻo/dính.
绵密 (mián mì): Mịn màng, tan chảy (kết cấu tinh tế).
Ẩm thực Trung Hoa chú trọng sự hài hòa và phức tạp của cả hương vị lẫn kết cấu. Ngôn ngữ cũng phản ánh điều này qua các cụm từ miêu tả chi tiết.
Bảng 17: Từ Vựng Mô Tả Hương Vị và Kết Cấu Món Ăn
Chữ Hán Phiên âm Ý nghĩa Ví dụ
Hương Vị
suān Chua
这柠檬真酸。(Zhè níng méng zhēn suān. – Trái
tián Ngọt
这杯红茶好甜。(Zhè bēi hóng chá hǎo tián. –
Đắng
太苦了,我吃不下去了。(Tài kǔ le, wǒ chī bù
Cay
我不吃辣。(Wǒ bù chī là. – Tôi không ăn cay.)
xián Mặn
这饼干是咸的。(Zhè bǐng gān shì xián de. –
dàn Nhạt
xiāng
Thơm, bùi (cho hạt, đậu)
xiān
Tươi, ngọt (vị tự nhiên)
浓郁 nóng yù
Đậm đà, nồng nàn
清淡 qīng dàn Thanh đạm
Kết Cấu
cuì Giòn
这饼干很脆。(Zhè bǐng gān hěn cuì. – Bánh
nèn Mềm (non, thịt, rau)
这牛肉好嫩。(Zhè niú ròu hǎo nèn. – Thịt bò
ruǎn Mềm (chung)
韧 / 有嚼劲 rèn/yǒu jiáo jìn
Dai / Có độ nhai, dai ngon
yìng Cứng
油腻 yóu nì
Béo ngậy (nhiều dầu, dễ ngấy)
香浓 xiāng nóng Thơm béo
滑而不腻 huá ér bù nì
Mượt mà không ngấy, béo ngậy không ngán
浓而不腻 nóng ér bù nì
Đậm đà mà không ngấy
粘稠 / 浓稠 nián chóu/nóng Sệt, sánh
Giòn xốp, bùi (bánh)
面 / 沙 miàn/shā
Bở tơi, bột mịn (đậu, khoai nhừ)
外脆内糯 wài cuì nèi nuò
Ngoài giòn trong dẻo/dính
绵密 mián mì
Mịn màng, tan chảy

Phần 5: Tên Gọi Các Món Ăn Phổ Biến (菜名 – Cài míng)

Biết tên các món ăn giúp bạn tự tin hơn khi gọi món, đọc thực đơn hay trò chuyện về ẩm thực.

5.1. Món Ăn Trung Hoa (中国菜 – Zhōng guó Cài):

Ẩm thực Trung Hoa vô cùng đa dạng theo vùng miền và phong cách.
Các Món Ăn Nổi Tiếng và Truyền Thống Trứ Danh: Những món ăn này đại diện cho tinh hoa ẩm thực Trung Quốc.
北京烤鸭 (Běi jīng kǎo yā): Vịt quay Bắc Kinh – đặc sản Bắc Kinh.
麻婆豆腐 (Má pó dòu fu): Đậu phụ Ma Bà (Đậu hũ Tứ Xuyên) – đặc sản Tứ Xuyên.
宫保鸡丁 (Gōng bǎo jī dīng): Gà Cung Bảo – món ăn Tứ Xuyên nổi tiếng.
火锅 (huǒ guō): Lẩu – phổ biến, đặc biệt là lẩu Tứ Xuyên (四川火锅 – Sì chuān huǒ guō).
饺子 (jiǎo zi): Sủi cảo (luộc, hấp, chiên) – món ăn truyền thống.
扬州炒饭 (Yáng zhōu chǎo fàn): Cơm chiên Dương Châu.
东坡肉 (Dōng pō ròu): Thịt kho Đông Pha – đặc sản Chiết Giang.
佛跳墙 (Fó tiào qiáng): Phật nhảy tường – món ăn Phúc Kiến quý hiếm.
Món Ăn Thường Ngày và Điểm Tâm (家常菜与点心 – Jiā cháng cài yǔ Diǎn xīn): Những món ăn quen thuộc trong bữa cơm gia đình hoặc các quán bình dân và các loại bánh, đồ ăn nhẹ.
米饭 (mǐ fàn): Cơm trắng.
面条 (miàn tiáo): Mì sợi.
包子 (bāo zi): Bánh bao.
馒头 (mán tou): Màn thầu (bánh bao không nhân).
小笼包 (xiǎo lóng bāo): Tiểu long bao (bánh bao hấp nhỏ) – đặc sản Thượng Hải.
烧卖 (shāo mài): Xíu mại – món điểm tâm Quảng Đông.
虾饺 (xiā jiǎo): Há cảo (thường là há cảo tôm) – món điểm tâm Quảng Đông.
肠粉 (cháng fěn): Bánh cuốn (kiểu Trung Quốc, thường có nhân tôm, xá xíu) – món điểm tâm Quảng Đông.
粥 (zhōu): Cháo (ví dụ: 及第粥 – jí dì zhōu – cháo lòng, 艇仔粥 – tǐng zǎi zhōu – cháo hải sản).
红烧肉 (hóng shāo ròu): Thịt kho tàu (kiểu Trung Quốc).
糖醋里脊 (táng cù lǐ jǐ): Sườn xào chua ngọt (thịt thăn).
鱼香肉丝 (yú xiāng ròu sī): Thịt thái sợi xào vị cá – món ăn Tứ Xuyên.
担担面 (dān dān miàn): Mì Dan Dan – đặc sản Tứ Xuyên.
酸辣汤 (suān là tāng): Canh chua cay.
Các Món Chè và Bánh Ngọt (甜点与糕点 – Tián diǎn yǔ Gāo diǎn):
糖水 (táng shuǐ): Chè (nói chung).
黑芝麻糊 (hēi zhī ma hú): Chè mè đen.
红豆沙 (hóng dòu shā): Chè đậu đỏ.
桂花糕 (guì huā gāo): Bánh quế hoa.
月饼 (yuè bǐng): Bánh trung thu.
糖葫芦 (táng hú lu): Kẹo hồ lô – món ăn vặt đường phố.
Bảng 18: Tên Một Số Món Ăn Trung Hoa Phổ Biến
Chữ Hán Phiên âm Ý nghĩa / Tên Tiếng Việt
Ghi chú (ví dụ: đặc sản vùng nào)
北京烤鸭 Běi jīng kǎo yā Vịt quay Bắc Kinh
Đặc sản Bắc Kinh
麻婆豆腐 Má pó dòu fu Đậu phụ Ma Bà (Đậu hũ Tứ Xuyên)
Đặc sản Tứ Xuyên
宫保鸡丁 Gōng bǎo jī dīng Gà Cung Bảo
Món ăn Tứ Xuyên nổi tiếng
火锅 huǒ guō Lẩu
Phổ biến, đặc biệt lẩu Tứ Xuyên
饺子 jiǎo zi Sủi cảo (luộc, hấp, chiên)
Món ăn truyền thống
扬州炒饭 Yáng zhōu chǎo
Cơm chiên Dương Châu
小笼包 xiǎo lóng bāo Tiểu long bao (Bánh bao hấp nhỏ)
Đặc sản Thượng Hải, Giang Tô
馒头 mán tou
Màn thầu (bánh bao không nhân)
烧卖 shāo mài Xíu mại
Món điểm tâm Quảng Đông
肠粉 cháng fěn Bánh cuốn (kiểu Trung Quốc)
Món điểm tâm Quảng Đông
zhōu Cháo
红烧肉 hóng shāo ròu
Thịt kho tàu (kiểu Trung Quốc)
鱼香肉丝 yú xiāng ròu sī Thịt thái sợi xào vị cá
Món ăn Tứ Xuyên
担担面 dān dān miàn Mì Dan Dan
Đặc sản Tứ Xuyên
酸辣汤 suān là tāng Canh chua cay
糖葫芦 táng hú lu Kẹo hồ lô
Món ăn vặt đường phố

5.2. Món Ăn Việt Nam (Bằng Tiếng Trung) (越南菜 – Yuè nán Cài):

Giới thiệu ẩm thực quê nhà bằng tiếng Trung cũng là một kỹ năng quan trọng và thú vị.
  • Một số món ăn Việt Nam phổ biến và tên gọi tiếng Trung tương ứng:
  • Phở: 河粉 (hé fěn) (từ chung, đôi khi dùng 牛肉粉 – niú ròu fěn cho phở bò).
  • Bún chả: 烤肉米线 (kǎo ròu mǐ xiàn).
  • Gỏi cuốn: 春卷 (chūn juǎn) (Lưu ý: 春卷 cũng có thể là nem rán/chả giò ở một số nơi, nhưng thường chỉ gỏi cuốn khi nói món Việt).
  • Nem rán/Chả giò: 炸春卷 (zhá chūn juǎn) (để phân biệt rõ với gỏi cuốn).
  • Bánh mì (Việt Nam): 越南法包 (yuè nán fǎ bāo) hoặc 越式法包 (yuè shì fǎ bāo) (nghĩa đen: bánh mì Pháp kiểu Việt Nam).
  • Cơm tấm: 碎米饭 (suì mǐ fàn) (nghĩa đen: cơm gạo tấm).
  • Bún riêu cua: 蟹汤米线 (xiè tāng mǐ xiàn) (nghĩa đen: bún nước dùng cua).
  • Bánh cuốn: 粉卷 (fěn juǎn) hoặc 越南肠粉 (yuè nán cháng fěn).
  • Bánh chưng: 越南粽子 (yuè nán zòng zi) (để phân biệt với 粽子 của Trung Quốc, thường là bánh ú/bánh tét).
  • Bún bò Huế: 顺化牛肉粉 (shùn huà niú ròu fěn) (nghĩa đen: bún bò Huế).
  • Chè: 糖羹 (táng gēng) (từ chung).
  • Bún đậu mắm tôm: 虾酱豆腐米线 (xiā jiàng dòu fu mǐ xiàn) (nghĩa đen: bún đậu mắm tôm).
Bảng 19: Tên Một Số Món Ăn Việt Nam (Bằng Tiếng Trung)
Tên Tiếng Việt Chữ Hán Phiên âm Ghi chú
Phở 河粉 hé fěn
Chung cho phở, có thể thêm thịt
Phở bò 牛肉粉 niú ròu fěn
Cụ thể hơn cho phở bò
Bún chả 烤肉米线 kǎo ròu mǐ xiàn
Gỏi cuốn 春卷 chūn juǎn
Thường dùng cho gỏi cuốn Việt Nam
Nem rán/Chả giò 炸春卷 zhá chūn juǎn
Để phân biệt rõ với gỏi cuốn
Bánh mì (Việt Nam) 越南法包 / 越式 yuè nán fǎ bāo/
Nghĩa đen: bánh mì Pháp kiểu Việt Nam
Cơm tấm 碎米饭 suì mǐ fàn
Nghĩa đen: cơm gạo tấm
Bún riêu cua 蟹汤米线 xiè tāng mǐ
Nghĩa đen: bún nước dùng cua
Bánh cuốn 粉卷 / 越南肠 fěn juǎn/yuè
Bánh chưng 越南粽子 yuè nán zòng z
Để phân biệt với bánh ú Trung Quốc
Bún bò Huế 顺化牛肉粉 shùn huà niú
Nghĩa đen: bún bò Huế
Chè 糖羹 táng gēng
Từ chung cho chè
Bún đậu mắm tôm 虾酱豆腐米线 xiā jiàng dòu
Nghĩa đen: bún đậu mắm tôm
Nắm vững tên các món ăn này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giới thiệu ẩm thực Việt Nam đến bạn bè Trung Quốc hoặc làm việc trong ngành du lịch, nhà hàng.

Phần 6: Từ Vựng Về Đồ Uống (饮料 – Yǐn liào)

Đồ uống là một phần không thể thiếu của bữa ăn và giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản về đồ uống.
Các loại đồ uống cơ bản và phổ biến:
  • 水 (shuǐ): Nước (lọc).
  • 矿泉水 (kuàng quán shuǐ): Nước khoáng.
  • 茶 (chá): Trà – một phần quan trọng của văn hóa Trung Quốc.
  • 绿茶 (lǜ chá): Trà xanh.
  • 红茶 (hóng chá): Hồng trà (Trà đen theo cách gọi phương Tây).
  • 乌龙茶 (wū lóng chá): Trà Ô Long.
  • 普洱茶 (pǔ ěr chá): Trà Phổ Nhĩ.
  • 菊花茶 (jú huā chá): Trà hoa cúc.
  • 奶茶 (nǎi chá): Trà sữa.
  • 咖啡 (kā fēi): Cà phê.
  • 牛奶 (niú nǎi): Sữa (bò).
  • 酸奶 (suān nǎi): Sữa chua.
  • 豆浆 (dòu jiāng): Sữa đậu nành.
  • 果汁 (guǒ zhī): Nước ép trái cây.
  • 椰子汁 (yē zi zhī): Nước dừa.
  • 甘蔗汁 (gān zhè zhī): Nước mía.
  • 啤酒 (pí jiǔ): Bia.
  • 酒 (jiǔ): Rượu (từ chung).
  • 白酒 (bái jiǔ): Rượu trắng (mạnh).
  • 红酒 (hóng jiǔ): Rượu vang (đỏ).
  • 汽水 (qì shuǐ): Nước ngọt có ga.
  • 可口可乐 (kě kǒu kě lè): Coca Cola.
  • 百事可乐 (bǎi shì kě lè): Pepsi.
  • 雪碧 (xuě bì): Sprite.
  • 冰沙 (bīng shā): Sinh tố (đá xay).
Sự đa dạng của đồ uống, từ trà truyền thống đến các loại phổ biến toàn cầu như cà phê và soda, phản ánh sự hội nhập văn hóa. (Để tìm hiểu sâu hơn về từ vựng đồ uống, bao gồm các loại rượu và cocktail, mời bạn tham khảo bài viết chuyên sâu của chúng tôi về [Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Đồ Uống].)

Bảng 20: Từ Vựng Về Đồ Uống

Chữ Hán Phiên âm Ý nghĩa
饮料 yǐn liào
Đồ uống (chung)
shuǐ Nước (lọc)
矿泉水 kuàng quán sh Nước khoáng
chá Trà
绿茶 lǜ chá Trà xanh
红茶 hóng chá
Hồng trà (Trà đen)
乌龙茶 wū lóng chá Trà Ô Long
普洱茶 pǔ ěr chá Trà Phổ Nhĩ
菊花茶 jú huā chá Trà hoa cúc
奶茶 nǎi chá Trà sữa
咖啡 kā fēi Cà phê
牛奶 niú nǎi Sữa (bò)
酸奶 suān nǎi Sữa chua
豆浆 dòu jiāng Sữa đậu nành
果汁 guǒ zhī
Nước ép trái cây
椰子汁 yē zi zhī Nước dừa
甘蔗汁 gān zhè zhī Nước mía
啤酒 pí jiǔ Bia
jiǔ Rượu (chung)
白酒 bái jiǔ
Rượu trắng (mạnh)
红酒 hóng jiǔ Rượu vang (đỏ)
汽水 qì shuǐ
Nước ngọt có ga
可口可乐 kě kǒu kě lè Coca Cola
百事可乐 bǎi shì kě lè Pepsi
雪碧 xuě bì Sprite
冰沙 bīng shā Sinh tố (đá xay)

Bộ từ vựng này rất cần thiết để bạn tự tin lựa chọn và gọi đồ uống.

Phần 7: Từ Vựng Chuyên Đề: Ẩm Thực Chay (素食 – Sù shí)

Với xu hướng ăn chay ngày càng phổ biến, việc trang bị từ vựng liên quan đến ẩm thực chay bằng tiếng Trung trở nên rất hữu ích.
Các thuật ngữ quan trọng:
吃素 (chī sù): Ăn chay.
素食 (sù shí): Đồ chay / Thực phẩm chay.
素食餐厅 (sù shí cān tīng): Nhà hàng chay.
纯素 (chún sù) hoặc 全素 (quán sù): Thuần chay (vegan).
蛋奶素 (dàn nǎi sù): Chay có trứng sữa (lacto-ovo vegetarian).
净素 (不含五辛) (jìng sù (bù hán wǔ xīn)): Chay tịnh (không ngũ vị tân – hành, hẹ, tỏi, nén, hưng cừ).
Các nguyên liệu chay phổ biến thường dùng là đậu phụ (豆腐 – dòu fu), các loại nấm (蘑菇 – mó gū), và rau củ (蔬菜 – shū cài). Một số món chay đơn giản thường gặp là mì chay (素面 – sù miàn) và bánh bao chay (素包子 – sù bāo zi).
Các mẫu câu giao tiếp khi ăn chay: Điều quan trọng là sử dụng ngôn ngữ chính xác để diễn đạt chế độ ăn của mình, đặc biệt với người thuần chay.
我吃素。(Wǒ chī sù.) – Tôi ăn chay.
我是纯素的。(Wǒ shì chún sù de.) – Tôi là người thuần chay.
我不吃肉。(Wǒ bù chī ròu.) – Tôi không ăn thịt.
我不吃动物性食物。(Wǒ bù chī dòng wù xìng shí wù.) – Tôi không ăn thực phẩm động vật (phù hợp cho người thuần chay).
请不要放肉蛋奶。(Qǐng bù yào fàng ròu dàn nǎi.) – Xin đừng cho thịt, trứng, sữa.
Bảng 21: Từ Vựng Chuyên Đề Ẩm Thực Chay
Chữ Hán Phiên âm Ý nghĩa Ghi chú / Ví dụ
素食 sù shí
Đồ chay, thực phẩm chay
吃素 chī sù Ăn chay
我吃素。(Wǒ chī sù. – Tôi ăn chay.)
素食者 sù shí zhě Người ăn chay
纯素 / 全素 chún sù/quán Thuần chay (vegan)
我是纯素的。(Wǒ shì chún sù de. – Tôi là người
蛋奶素 dàn nǎi sù
Chay có trứng sữa
净素 (不含五辛) jìng sù (bù
Chay tịnh (không ngũ vị
素食餐厅 sù shí cān tīng Nhà hàng chay
附近有素食餐厅吗?(Fù jìn yǒu sù shí cān tīng
素食菜单 sù shí cài dān Thực đơn chay
有没有素食菜单?(Yǒu méi yǒu sù shí cài dān?
素面 sù miàn Mì chay
素包子 sù bāo zi Bánh bao chay
蔬菜 shū cài Rau củ
蘑菇 mó gū Nấm
豆腐 dòu fu Đậu phụ

Bộ từ vựng này, cùng với những hiểu biết về các hình thức ăn chay khác nhau, sẽ là công cụ hữu ích cho những người học tiếng Trung có nhu cầu hoặc sở thích ăn chay.

Phần 8: Mẫu Câu Giao Tiếp Thông Dụng (常用会话 – Cháng yòng Huì huà)

Áp dụng từ vựng vào mẫu câu thực tế giúp bạn giao tiếp tự tin hơn, dù là trong bếp hay tại nhà hàng.
Trong nhà bếp / Khi nấu ăn:
你在做什么饭? (Nǐ zài zuò shén me fàn?) – Bạn đang nấu món gì vậy?
肉要烧焦了。(Ròu yào shāo jiāo le.) – Thịt sắp cháy rồi.
打两个鸡蛋。(Dǎ liǎng ge jī dàn.) – Đập 2 quả trứng vào.
把西红柿切成丁儿。(Bǎ xī hóng shì qiē chéng dīng er.) – Thái cà chua thành hạt lựu.
烧点水吧。(Shāo diǎn shuǐ ba.) – Đun chút nước đi.
还没有完全搅拌好。(Hái méi yǒu wán quán jiǎo bàn hǎo.) – Vẫn chưa trộn xong.
Khi ăn uống / Tại nhà hàng:
Hỏi và gọi món:
请问你们要用什么菜?(Qǐng wèn nǐ men yào yòng shén me cài?) – Xin hỏi quý khách muốn dùng món gì ạ? (Nhân viên hỏi khách)
你喜欢吃什么点心?(Nǐ xǐ huān chī shén me diǎn xīn?) – Bạn thích ăn điểm tâm nào?
给我菜单,我要点菜。(Gěi wǒ cài dān, wǒ yào diǎn cài.) – Cho tôi thực đơn, tôi muốn gọi món.
来一个宫保鸡丁,一个麻婆豆腐。(Lái yī ge Gōng bǎo jī dīng, yī ge Má pó dòu fu.) – Cho một suất Gà Cung Bảo, một suất Đậu phụ Ma Bà.
主食吃什么?(Zhǔ shí chī shén me?) – Món chính (cơm, mì…) ăn gì?
两碗饭。(Liǎng wǎn fàn.) – Hai bát cơm.
你要喝点儿什么?(Nǐ yào hē diǎnr shén me?) – Bạn muốn uống gì?
Nhận xét món ăn:
这个菜很好吃! (Zhè ge cài hěn hǎo chī!) – Món này ngon quá!
味道太淡了。(Wèi dào tài dàn le.) – Vị nhạt quá.
有点儿咸。(Yǒu diǎnr xián.) – Hơi mặn một chút.
Yêu cầu và thanh toán:
请把盐和胡椒递给我。(Qǐng bǎ yán hé hú jiāo dì gěi wǒ.) – Làm ơn cho tôi muối với hạt tiêu.
买单! / 结账! (Mǎi dān! / Jié zhàng!) – Tính tiền!
请把账单给我好吗?(Qǐng bǎ zhàng dān gěi wǒ hǎo ma?) – Có thể đưa hóa đơn cho tôi không?
我们各付各的。(Wǒ men gè fù gè de.) – Chúng ta chia nhau trả tiền (ai trả phần người nấy).
Mẫu câu nhân viên nhà hàng thường dùng:
你们好,请问,你们有几个人?(Nǐ men hǎo, qǐng wèn, nǐ men yǒu jǐ ge rén?) – Chào quý khách, xin hỏi quý khách đi mấy người?
请这边坐。(Qǐng zhè biān zuò.) – Mời ngồi bên này ạ.
请稍等,马上来。(Qǐng shāo děng, mǎ shàng lái.) – Xin chờ một lát, sẽ mang lên ngay.
Các cấu trúc câu sẵn có này giúp bạn luyện tập phản xạ và tự tin hơn trong giao tiếp thực tế về chủ đề nấu ăn và ẩm thực.

Phần 9: Tài Liệu Tham Khảo Bổ Sung (延伸阅读与资源 – Yán shēn Yuè dú yǔ Zī yuán)

Để tiếp tục nâng cao vốn từ vựng và hiểu biết về ẩm thực Trung Hoa, bạn có thể tìm đến các nguồn tài liệu đa dạng:
  • Sách học tiếng Trung chuyên ngành ẩm thực: Các đầu sách chuyên khảo hoặc sách từ vựng theo chủ đề có thể cung cấp kiến thức một cách hệ thống. Tìm kiếm các sách có sơ đồ tư duy hoặc sách song ngữ về ẩm thực Việt Nam – Trung Quốc (có Pinyin) để hỗ trợ việc học.
  • Ứng dụng học tiếng Trung: Nhiều ứng dụng di động tích hợp các chủ đề từ vựng đa dạng, bao gồm cả ẩm thực. Các ứng dụng phổ biến thường có các bài học tương tác về món ăn, giúp học từ vựng tiện lợi mọi lúc mọi nơi.
  • Video dạy nấu ăn và học từ vựng: Các nền tảng video như YouTube, TikTok là nguồn tài liệu trực quan sinh động. Tìm các kênh dạy nấu món Trung Quốc có phụ đề tiếng Việt hoặc tiếng Trung (Pinyin). Xem video giúp bạn học từ vựng, quan sát quy trình và luyện nghe, phát âm.
  • Blog và Website chuyên đề: Nhiều trang blog và website chuyên về ẩm thực Trung Quốc hoặc dạy tiếng Trung cung cấp các bài viết, danh sách từ vựng chi tiết. Theo dõi các trang này giúp bạn cập nhật kiến thức và khám phá thêm nhiều khía cạnh thú vị.
  • Kết hợp nhiều loại tài liệu khác nhau sẽ giúp quá trình học từ vựng trở nên toàn diện và hiệu quả hơn, đáp ứng được nhu cầu đa dạng của bạn.

Lời Kết

Việc học và nắm vững từ vựng tiếng Trung chủ đề nấu ăn là một hành trình thú vị để khám phá không chỉ ngôn ngữ mà còn là nền văn hóa ẩm thực Trung Hoa phong phú. Từ những dụng cụ đơn giản đến kỹ thuật phức tạp, từ gia vị quen thuộc đến tên gọi món ăn đặc trưng, mỗi từ vựng đều chứa đựng một câu chuyện văn hóa.
Bài viết này hy vọng đã cung cấp cho bạn một cẩm nang hữu ích, đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Trung và khám phá thế giới ẩm thực đầy màu sắc. Điều quan trọng nhất là hãy áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế, dù là đọc công thức, thử nấu một món mới, hay tự tin gọi món tại nhà hàng Trung Quốc.
Chúc bạn học tập hiệu quả và có những trải nghiệm ẩm thực thú vị!

Click on a star to rate it!

Average rating 0 / 5. Vote count: 0

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *