Từ Vựng Phỏng Vấn Tiếng Trung & Chiến Lược Chinh Phục Nhà Tuyển Dụng

Cẩm nang phỏng vấn tiếng Trung chi tiết: tổng hợp từ vựng, câu hỏi thường gặp & cách trả lời thông minh, bí quyết tạo ấn tượng, câu hỏi ngược & mẹo thành công. Tự tin phỏng vấn xin việc tiếng Trung cùng Tân Việt Prime!
Phỏng vấn xin việc luôn là một thử thách, và khi phỏng vấn bằng tiếng Trung, thử thách này còn nhân lên gấp bội. Nó không chỉ kiểm tra năng lực ngôn ngữ mà còn đánh giá sự am hiểu của bạn về môi trường làm việc, văn hóa doanh nghiệp (企业文化 – qǐyè wénhuà**) và những kỳ vọng đặc thù của nhà tuyển dụng (雇主 – gùzhǔ**) Trung Quốc hoặc các công ty (公司 – gōngsī**) sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc là ngôn ngữ chính.
Trong bối cảnh hội nhập và cạnh tranh nghề nghiệp ngày càng gay gắt, việc trang bị một vốn từ vựng tiếng Trung phong phú, chuyên nghiệp, cùng với sự chuẩn bị chiến lược và những kỹ năng phỏng vấn (面试技巧 – miànshì jìqiǎo**) hiệu quả sẽ là chìa khóa giúp bạn tự tin (自信 – zìxìn**) thể hiện bản thân, chinh phục nhà tuyển dụng và mở ra những cơ hội sự nghiệp quý giá. Một sự chuẩn bị chu đáo không chỉ phản ánh năng lực ngôn ngữ (语言能力 – yǔyán nénglì**) mà còn thể hiện thái độ nghiêm túc (认真 – rènzhēn**) và sự tôn trọng (尊重 – zūnzhòng**) của bạn đối với cơ hội việc làm (工作机会 – gōngzuò jīhuì**).
Cẩm nang phỏng vấn tiếng Trung chi tiết tại Tân Việt Prime.
Cẩm nang phỏng vấn tiếng Trung chi tiết tại Tân Việt Prime.
Bài viết này, được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên tiếng Trung giàu kinh nghiệm và các chuyên gia am hiểu về tuyển dụng, nhân sự tại Tân Việt Prime, là tài liệu tổng hợp, chi tiết và đáng tin cậy, giúp bạn nắm vững các khía cạnh quan trọng nhất của một buổi phỏng vấn tiếng Trung. Chúng tôi sẽ cung cấp bộ từ vựng thiết yếu (核心词汇 – héxīn cíhuì**), tổng hợp các câu hỏi thường gặp (常见问题 – chángjiàn wèntí**) kèm theo chiến lược trả lời thông minh, hướng dẫn cách đặt câu hỏi ngược lại (提问 – tíwèn**) một cách hiệu quả, và cuối cùng là những bí quyết quan trọng (秘诀 – mìjué**) để tạo ấn tượng tốt và nâng cao tỷ lệ thành công.
Mục tiêu cuối cùng là trang bị cho bạn kiến thức và kỹ năng toàn diện nhất, từ đó tự tin bước vào các cuộc phỏng vấn và đạt được mục tiêu nghề nghiệp của mình.

Phần II: Bộ Từ Vựng Tiếng Trung Thiết Yếu Cho Phỏng Vấn Xin Việc

Để tự tin và chuyên nghiệp trong một buổi phỏng vấn (面试 – miànshì**) bằng tiếng Trung, việc nắm vững một bộ từ vựng (词汇 – cíhuì**) đa dạng và phù hợp với ngữ cảnh là vô cùng quan trọng. Không chỉ dừng lại ở những từ giao tiếp thông thường (常用语 – chángyòngyǔ**), ứng viên (候选人 – hòuxuǎnrén**) cần trang bị cho mình các thuật ngữ chuyên biệt (专业术语 – zhuānyè shùyǔ**) liên quan đến quy trình tuyển dụng (招聘流程 – zhāopìn liúchéng**), mô tả bản thân (自我介绍 – zìwǒ jièshào**), kinh nghiệm (经验 – jīngyàn**), kỹ năng (技能 – jìnéng**), cũng như các khía cạnh về công ty (公司), lương bổng (薪资 – xīn zī**) và hợp đồng (合同 – hétong**).
Dưới đây là tổng hợp các nhóm từ vựng quan trọng, được trình bày dưới dạng bảng để tiện tra cứu và học tập.

1. Từ vựng chung về phỏng vấn và xin việc

Đây là những thuật ngữ nền tảng mà mọi ứng viên đều cần nắm vững khi tham gia vào quy trình tuyển dụng.
Tiếng Trung (Hán Tự) Pinyin Tiếng Việt (Nghĩa)
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
面试 Miànshì Phỏng vấn (Interview)
Buổi gặp mặt trực tiếp giữa nhà tuyển dụng (雇主) và ứng viên (候选人) để đánh giá sự phù hợp với vị trí công việc (职位).
面谈 Miàntán Phỏng vấn, Nói chuyện (trao đổi)
Tương tự 面试, đôi khi mang tính trao đổi cởi mở hơn, hoặc dùng để chỉ các cuộc gặp gỡ mang tính nói chuyện, thảo luận chung hơn là phỏng vấn tuyển dụng chính thức.
简历 Jiǎnlì CV, Sơ yếu lý lịch (Resume)
Tài liệu tóm tắt thông tin cá nhân, học vấn, kinh nghiệm làm việc (工作经验), kỹ năng (技能)… dùng để nộp khi xin việc (应聘).
履历表 Lǚlìbiǎo Sơ yếu lý lịch (thiên về quá trình)
Tương tự 简历, nhưng đôi khi nhấn mạnh việc liệt kê chi tiết hơn quá trình học tập và làm việc (工作) theo dòng thời gian.
招聘 Zhāopìn Tuyển dụng (Recruitment)
Hoạt động của công ty (公司) tìm kiếm và lựa chọn ứng viên phù hợp cho các vị trí (职位) còn trống.
应聘 Yìngpìn Ứng tuyển, Xin việc
Hành động cá nhân nộp hồ sơ (简历) và đăng ký xin việc tại một công ty.
录用 Lùyòng Tuyển dụng, Thu nhận, Nhận vào làm
Quyết định của nhà tuyển dụng chọn một ứng viên để nhận vào làm việc.
求职意向 Qiúzhí Yìxiàng Mục tiêu nghề nghiệp, Nguyện vọng công việc
Phần trong CV (简历) hoặc câu trả lời trong phỏng vấn nêu rõ loại công việc (工作), vị trí (职位), lĩnh vực mà người tìm việc (求职者) mong muốn.
职位描述 Zhíwèi Miáoshù Mô tả công việc (Job Description – JD)
Tài liệu nêu chi tiết về vị trí công việc (职位), các nhiệm vụ (任务 – rènwù**), yêu cầu về kinh nghiệm (经验), kỹ năng (技能), phẩm chất (素质 – sùzhì**)…
雇主 Gùzhǔ Nhà tuyển dụng (Employer)
Cá nhân hoặc công ty có vị trí cần tuyển dụng và trả lương (工资 – gōngzī**) cho nhân viên (员工 – yuángōng**).
候选人 Hòuxuǎnrén Ứng viên (Candidate)
Cá nhân đang trong quy trình tuyển dụng, được xem xét cho một vị trí công việc.
申请人 Shēnqǐngrén Người ứng tuyển (Applicant)
Cá nhân đã nộp hồ sơ (简历) để xin việc.
求职者 Qiúzhízhe Người tìm việc (Job seeker)
Cá nhân đang tích cực tìm kiếm cơ hội việc làm (工作机会).
招聘启事 Zhāopìn Qǐshì Thông báo tuyển dụng
Thông báo công khai của công ty về vị trí cần tuyển dụng, thường đăng trên website, báo chí, mạng xã hội.
工作邀请函 Gōngzuò Yāoqǐnghán Thư mời nhận việc (Offer Letter)
Văn bản chính thức từ nhà tuyển dụng gửi cho ứng viên được ghi nhận (录用), nêu rõ các điều khoản làm việc (工作), lương (工资), phúc lợi (福利 – fúlì**) trước khi ký hợp đồng lao động (劳动合同 – láodòng hétong**).
工作邀请拒绝信 Gōngzuò Yāoqǐng Jùjuéxìn Thư từ chối lời mời làm việc
Email hoặc thư ứng viên gửi nhà tuyển dụng để từ chối lời mời nhận việc.
工作接受函 Gōngzuò Jiēshòuhán Thư nhận việc, Thư chấp nhận lời mời làm việc
Email hoặc thư ứng viên gửi nhà tuyển dụng để chính thức chấp nhận (接受 – jiēshòu**) lời mời nhận việc.
签正式劳动合同 Qiān Zhèngshì Láodòng Hétong Ký hợp đồng lao động chính thức
Hoàn tất thủ tục pháp lý để trở thành nhân viên chính thức (正式员工 – zhèngshì yuángōng**).

2. Từ vựng mô tả bản thân

Nhóm từ này giúp ứng viên giới thiệu các thông tin cá nhân, học vấn (学历 – xuélì**) và kinh nghiệm làm việc (工作经验) một cách rõ ràng trong CV hoặc khi tự giới thiệu.

Tiếng Trung (Hán Tự) Pinyin Tiếng Việt (Nghĩa)
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
信息 Xìnxī Thông tin
Dữ liệu về cá nhân hoặc sự vật.
个人信息 Gèrén Xìnxī Thông tin cá nhân
Thông tin về cá nhân ứng viên (tên, tuổi, giới tính, địa chỉ…).
年龄 Niánlíng Tuổi Số năm sống.
出生日期 Chūshēng Rìqī Ngày sinh
Ngày, tháng, năm sinh.
联系方式 Liánxì Fāngshì Phương thức liên hệ
Các cách để liên lạc với ứng viên (số điện thoại (电话), email (电子邮件)).
婚姻情况 Hūnyīn Qíngkuàng Tình trạng hôn nhân
Đã kết hôn hay độc thân.
学习经历 Xuéxí Jīnglì Quá trình học tập
Các trường đã học, chuyên ngành (专业), bằng cấp (学历, 学位).
学历 Xuélì Học lực, bằng cấp
Loại bằng cấp đã đạt được (ví dụ: THPT, Cao đẳng, Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ).
学位 Xuéwèi Học vị
Cấp bậc học thuật (Cử nhân 本科, Thạc sĩ 硕士, Tiến sĩ 博士).
专业 Zhuānyè Chuyên ngành
Lĩnh vực học tập chính tại trường đại học/cao đẳng.
毕业 Bìyè Tốt nghiệp
Hoàn thành chương trình học.
本科 Běnkē Hệ chính quy (Cử nhân)
Chương trình đại học kéo dài 4 năm.
本科生 Běnkēshēng Sinh viên hệ chính quy
Người đang học hoặc đã tốt nghiệp hệ chính quy.
硕士 Shuòshì Thạc sĩ
Bằng cấp sau đại học.
博士 Bóshì Tiến sĩ
Bằng cấp sau Thạc sĩ.
高中毕业证书 Gāozhōng Bìyè Zhèngshū Bằng tốt nghiệp cấp 3
Văn bằng chứng nhận tốt nghiệp trung học phổ thông.
大专学历 Dàzhuān Xuélì Bằng cao đẳng/đại học (cần phân biệt rõ hơn tùy ngữ cảnh)
大专 (dàzhuān) thường chỉ hệ cao đẳng 3 năm. 大学本科 (dàxué běnkē) chỉ hệ đại học 4 năm. Cần làm rõ tùy ngữ cảnh hoặc sử dụng các từ cụ thể hơn.
工作经验 Gōngzuò Jīngyàn Kinh nghiệm làm việc
Quá trình đã làm việc (工作) tại các công ty (公司) hoặc tổ chức khác.
经验丰富 Jīngyàn Fēngfù Kinh nghiệm phong phú
Có nhiều kinh nghiệm.

Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Kế Toán

Từ Vựng Tiếng Trung Văn Phòng & Giao Tiếp Công Sở: Cẩm Nang Chi Tiết Cho Người Đi Làm

3. Từ vựng về kỹ năng và năng lực

Các từ ngữ này giúp ứng viên trình bày các kỹ năng chuyên môn (专业技能 – zhuānyè jìnéng**) và kỹ năng mềm (软技能 – ruǎn jìnéng**) của mình.

Tiếng Trung (Hán Tự) Pinyin Tiếng Việt (Nghĩa)
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
技能 Jìnéng Kỹ năng (Skill)
Khả năng thực hiện một công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể.
能力 Nénglì Năng lực (Ability)
Khả năng tiềm ẩn hoặc đã phát triển để thực hiện một hành động. Khái niệm rộng hơn kỹ năng.
专业技能 Zhuānyè Jìnéng Kỹ năng chuyên môn
Kỹ năng liên quan trực tiếp đến chuyên ngành (专业) hoặc lĩnh vực công việc (工作). Ví dụ: kỹ năng lập trình, kỹ năng phân tích tài chính.
分析能力 Fēnxī Nénglì Năng lực phân tích
Năng lực thu thập, xử lý và phân tích (分析 – fēnxī**) thông tin để hiểu rõ vấn đề (问题 – wèntí**) và đưa ra quyết định (决定 – juédìng**).
沟通 Gōutōng Giao tiếp
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung văn phòng) Hoạt động trao đổi thông tin, ý kiến.
沟通技巧 Gōutōng Jìqiǎo Kỹ năng giao tiếp
Kỹ năng truyền đạt thông tin một cách rõ ràng, hiệu quả, lắng nghe tốt, xây dựng mối quan hệ (关系 – guānxì**).
沟通能力 Gōutōng Nénglì Năng lực giao tiếp
Năng lực tổng thể trong việc giao tiếp.
电脑操作 Diànnǎo Cāozuò Trình độ tin học, Thao tác máy tính
Kỹ năng sử dụng máy tính (电脑) và các phần mềm văn phòng cơ bản (Word, Excel…).
成熟电脑操作 Chéngshú Diànnǎo Cāozuò Thành thục máy tính văn phòng
Kỹ năng thao tác máy tính ở mức độ thành thục, có thể sử dụng các phần mềm phức tạp hơn và giải quyết các vấn đề liên quan. 成熟 (chéngshú) – thành thục, chín chắn.
外语 Wàiyǔ Ngoại ngữ
Ngôn ngữ (语言 – yǔyán**) khác tiếng mẹ đẻ. Ví dụ: 英语 (Yīngyǔ) – tiếng Anh, 汉语 (Hànyǔ) – tiếng Trung.
外文程度 Wàiwén Chéngdù Trình độ ngoại ngữ
Mức độ thành thạo (流利 – liúlì**) một ngoại ngữ.
团队合作 Tuánduì Hézuò Làm việc nhóm
Kỹ năng tương tác và hợp tác (合作 – hézuò**) hiệu quả với các thành viên trong một đội nhóm (团队 – tuánduì**).
承受压力 Chéngshòu Yālì Chịu được áp lực
Năng lực duy trì hiệu suất và thái độ tích cực khi đối mặt với áp lực công việc (工作压力 – gōngzuò yālì**). 承受 (chéngshòu) – chịu đựng; 压力 (yālì) – áp lực.
组织能力 Zǔzhī Nénglì Khả năng tổ chức
Năng lực sắp xếp công việc, nguồn lực, thời gian một cách hiệu quả.
解决问题的能力 Jiějué Wèntí de Nénglì Khả năng giải quyết vấn đề
Năng lực nhận diện vấn đề, phân tích nguyên nhân và tìm ra giải pháp hiệu quả. 解决 (jiějué) – giải quyết; 问题 (wèntí) – vấn đề.

4. Từ vựng mô tả điểm mạnh và điểm yếu

Đây là nhóm từ quan trọng để ứng viên tự đánh giá (自我评价 – zìwǒ píngjià**) bản thân một cách khách quan (客观 – kèguān**) và thuyết phục (有说服力 – yǒu shuōfúlì**).

Tiếng Trung (Hán Tự) Pinyin Tiếng Việt (Nghĩa)
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
优点 Yōudiǎn Ưu điểm (Strong point)
Phẩm chất hoặc kỹ năng tốt của bản thân.
缺点 Quēdiǎn Nhược điểm (Weak point)
Phẩm chất hoặc kỹ năng còn hạn chế của bản thân.
优势 Yōushì Thế mạnh, Ưu thế
Điểm nổi trội, lợi thế cạnh tranh của bản thân so với người khác.
劣势 Lièshì Điểm yếu, Nhược thế
Điểm còn hạn chế của bản thân, đặc biệt khi so sánh với người khác hoặc yêu cầu công việc.
长处 Chángchù Điểm mạnh, Sở trường
Ưu điểm đặc biệt hoặc lĩnh vực mà bản thân làm tốt.
自信 Zìxìn Tự tin
Thái độ tin tưởng vào năng lực (能力) và giá trị của bản thân. Quan trọng trong phỏng vấn.
认真 Rènzhēn Nghiêm túc, Chăm chỉ
Thái độ làm việc (工作) cẩn thận, tỉ mỉ, có trách nhiệm.
独立 Dúlì Độc lập
Năng lực tự suy nghĩ và làm việc mà không cần sự giám sát chặt chẽ.
实事求是 Shíshì Qiúshì Thật thà cầu thị, Thực tế khách quan
Thái độ nhìn nhận sự việc đúng như bản chất, không phóng đại hay che đậy, tìm kiếm giải pháp dựa trên thực tế.
奋发向上 Fènfā Xiàngshàng Phấn đấu vươn lên, Có chí tiến thủ
Thái độ tích cực, luôn cố gắng học hỏi, cải thiện và đạt được những mục tiêu cao hơn.
思想成熟 Sīxiǎng Chéngshú Suy nghĩ chín chắn, Trưởng thành
Khả năng suy nghĩ sâu sắc, logic và có thái độ ứng xử phù hợp trong các tình huống phức tạp.
精明能干 Jīngmíng Nénggàn Tinh nhanh, Có năng lực, Tháo vát
Năng lực xử lý công việc (工作) nhanh nhẹn, khéo léo và hiệu quả.
注重细节 Zhùzhòng Xìjié Chú trọng chi tiết
Thái độ làm việc tỉ mỉ, cẩn thận, chú ý đến các chi tiết nhỏ.
有进取心 Yǒu Jìnqǔxīn Có tinh thần cầu tiến
Thái độ luôn mong muốn học hỏi, phát triển (发展 – fāzhǎn**) và đạt được thành công.

5. Từ vựng liên quan đến công ty và công việc

Bao gồm tên các phòng ban, chức vụ và các thuật ngữ mô tả môi trường làm việc.

Tiếng Trung (Hán Tự) Pinyin Tiếng Việt (Nghĩa)
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
公司 Gōngsī Công ty, Tập đoàn
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung trong công ty) Tổ chức kinh doanh (商业 – shāngyè**).
部门 Bùmén Bộ phận, Phòng ban
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung trong công ty & Văn phòng) Đơn vị trong công ty phụ trách mảng công việc (工作) cụ thể.
职位 Zhíwèi Chức vụ, Vị trí công việc
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung trong công ty & Văn phòng) Vị trí làm việc (工作) của một người.
人力资源部 Rénlì Zīyuán Bù Phòng Nhân sự (HR)
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung trong công ty & Văn phòng) Phòng ban chịu trách nhiệm về nhân sự (人事 – rénshì**), tuyển dụng (招聘), lương bổng (薪资), phúc lợi (福利)…
行政人事部 Xíngzhèng Rénshì Bù Phòng Hành chính Nhân sự
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung trong công ty & Văn phòng) Phòng ban kết hợp chức năng hành chính (行政 – xíngzhèng**) và nhân sự.
商业部门 Shāngyè Bùmén Phòng Kinh doanh
Phòng ban liên quan đến các hoạt động kinh doanh (商业). Có thể là phòng Kinh doanh/Bán hàng (销售部 – xiāoshòu bù**).
销售部 Xiāoshòu Bù Phòng Kinh doanh/Bán hàng
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung trong công ty) Phòng ban chịu trách nhiệm bán hàng (销售 – xiāoshòu**).
金融会计部 Jīnrong Kuàijì Bù Phòng Tài chính Kế toán
Phòng ban kết hợp chức năng tài chính (金融 – jīnróng** / 财务 – cáiwù**) và kế toán (会计).
财务会计部 Cáiwù Kuàijì Bù Phòng Tài chính Kế toán
Tương tự 金融会计部.
信息技术部 Xìnxī Jìshù Bù Phòng Công nghệ thông tin (IT)
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung trong công ty) Phòng ban quản lý hệ thống (系统 – xìtǒng**), mạng lưới (网络 – wǎngluò**), máy tính (电脑)…
信息技术室 Xìnxī Jìshù Shì Phòng Công nghệ thông tin
Phòng hoặc bộ phận IT quy mô nhỏ hơn, thường dùng trong các công ty nhỏ. 室 (shì) – phòng.
客户服务室 Kèhù Fúwù Shì Phòng Chăm sóc khách hàng
Phòng hoặc bộ phận Dịch vụ khách hàng (客户服务 – kèhù fúwù**).
营销室 Yíngxiāo Shì Phòng Marketing
Phòng hoặc bộ phận Marketing (营销).
会议室 Huìyìshì Phòng Hội nghị
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung trong công ty & Văn phòng) Phòng dành cho các cuộc họp (会议).
产生计划部 Chǎnshēng Jìhuà Bù Phòng Kế hoạch Sản xuất
Phòng ban chịu trách nhiệm lên kế hoạch (计划 – jìhuà**) cho sản xuất (产生 – chǎnshēng**).
经理 Jīnglǐ Giám đốc, Trưởng phòng
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung trong công ty & Văn phòng) Chức vụ quản lý.
主管 Zhǔguǎn Cấp trên, Người quản lý trực tiếp
Chức vụ quản lý, thường là cấp trên (上司 – shàngsi**) trực tiếp.
上司 Shàngsi Cấp trên
Người có chức vụ cao hơn trong công ty.
下属 Xiàshǔ Cấp dưới
Người có chức vụ thấp hơn trong công ty, chịu sự quản lý của cấp trên.
同事 Tóngshì Đồng nghiệp
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung trong công ty & Văn phòng) Người cùng làm việc trong công ty.
老板 Lǎobǎn Sếp, Ông chủ
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung trong công ty & Văn phòng) Cách gọi thông dụng chỉ người đứng đầu công ty.
特别助理 Tèbié Zhùlǐ Trợ lý đặc biệt
Trợ lý (助理 – zhùlǐ**) hỗ trợ lãnh đạo (领导) trong các công việc đặc thù.
领班 Lǐngbān Trưởng nhóm, Tổ trưởng
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung trong công ty) Chức vụ quản lý cấp thấp nhất, phụ trách một nhóm nhỏ.
处长 Chùzhǎng Trưởng phòng (một số cơ cấu)
Chức vụ quản lý phòng ban trong một số cơ cấu tổ chức, đặc biệt trong công ty nhà nước hoặc tổ chức hành chính.
总裁 Zǒngcái Chủ tịch (tập đoàn), Tổng giám đốc
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung trong công ty) Chức vụ điều hành cao.
董事长 Dǒngshìzhǎng Chủ tịch Hội đồng quản trị
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung trong công ty) Chức vụ cao nhất trong công ty cổ phần.
工作环境 Gōngzuò Huánjìng Môi trường làm việc
Điều kiện vật chất và văn hóa tại nơi làm việc (工作).
单位 Dānwèi Đơn vị, Công ty
Cách gọi khác cho công ty hoặc tổ chức làm việc (工作).

6. Từ vựng về lương bổng, phúc lợi và hợp đồng

Đây là những thuật ngữ quan trọng khi thảo luận (讨论) về các điều kiện làm việc (工作条件 – gōngzuò tiáojiàn**).

Tiếng Trung (Hán Tự) Pinyin Tiếng Việt (Nghĩa)
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
薪水 Xīnshuǐ Tiền lương (thường chỉ lương tháng)
Thuật ngữ phổ biến chỉ khoản tiền lương (工资) nhận được hàng tháng.
工资 Gōngzī Lương (chung)
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung văn phòng) Thuật ngữ chung chỉ khoản tiền lương hoặc thu nhập từ công việc.
奖金 Jiǎngjīn Tiền thưởng
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung văn phòng) Khoản tiền bổ sung dựa trên hiệu suất (绩效 – jīxiào**) hoặc thành tích (成绩 – chéngjī**).
待遇 Dàiyù Đãi ngộ (bao gồm lương và các phúc lợi khác)
Thuật ngữ chung chỉ các điều kiện và quyền lợi mà công ty cung cấp cho nhân viên, bao gồm lương (工资), thưởng (奖金), bảo hiểm (保险)…
福利待遇 Fúlì Dàiyù Chế độ phúc lợi
Cụ thể hơn 待遇, nhấn mạnh các phúc lợi (福利) ngoài lương, như bảo hiểm, ngày nghỉ phép, trợ cấp…
加班费 / 加班工资 Jiābānfèi / Jiābān Gōngzī Lương tăng ca
Tiền lương thêm được trả khi làm thêm giờ (加班).
保险 Bǎoxiǎn Bảo hiểm
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung văn phòng) Chế độ bảo vệ tài chính trước rủi ro. Trong phúc lợi, thường chỉ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế…
健康保险 Jiànkāng Bǎoxiǎn Bảo hiểm sức khỏe
Bảo hiểm chi trả chi phí (费用) khám chữa bệnh.
医疗保险 Yīliáo Bǎoxiǎn Bảo hiểm y tế
Tương tự 健康保险.
工伤保险 Gōngshāng Bǎoxiǎn Bảo hiểm tai nạn lao động
Bảo hiểm chi trả chi phí liên quan đến tai nạn xảy ra trong quá trình làm việc. 工伤 (gōngshāng) – tai nạn lao động.
失业保险 Shīyè Bǎoxiǎn Bảo hiểm thất nghiệp
Bảo hiểm hỗ trợ tài chính khi bị mất việc làm (工作). 失业 (shīyè) – thất nghiệp.
养老保险 Yǎnglǎo Bǎoxiǎn Bảo hiểm hưu trí
Bảo hiểm chi trả lương khi nghỉ hưu (退休 – tuìxiū**). 养老 (yǎnglǎo) – dưỡng lão.
生育保险 Shēngyù Bǎoxiǎn Bảo hiểm sinh đẻ
Bảo hiểm hỗ trợ chi phí liên quan đến thai sản.
上保险 Shàng Bǎoxiǎn Đóng bảo hiểm
Hành động công ty hoặc nhân viên thực hiện nghĩa vụ đóng các loại bảo hiểm.
劳动合同 Láodòng Hétong Hợp đồng lao động
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung trong công ty & Hợp đồng) Hợp đồng giữa công ty và nhân viên.
签正式劳动合同 Qiān Zhèngshì Láodòng Hétong Ký hợp đồng lao động chính thức
Hoàn tất thủ tục ký kết (签订 – qiāndìng**) hợp đồng để trở thành nhân viên chính thức (正式 – zhèngshì**).
试用期 Shìyòngqī Thời gian thử việc
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung trong công ty) Giai đoạn làm việc ban đầu của nhân viên mới để đánh giá sự phù hợp.
涨薪 Zhǎngxīn Tăng lương
Việc lương (薪水) được tăng lên. 涨 (zhǎng) – tăng.
第13个月工资 Dì Shísān Gè Yuè Gōngzī Lương tháng thứ 13
Khoản lương bổ sung tương đương một tháng lương, thường được trả vào cuối năm.
年薪 Niánxīn Lương theo năm
Tổng lương (薪水) tính theo cả năm.

7. Từ vựng về thời gian làm việc và các thuật ngữ khác

Tiếng Trung (Hán Tự) Pinyin Tiếng Việt (Nghĩa)
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
全职 Quánzhí Toàn thời gian (Full-time)
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung trong công ty & Văn phòng) Làm việc đủ giờ theo quy định của công ty.
兼职 Jiānzhí Bán thời gian (Part-time)
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung trong công ty & Văn phòng) Làm việc ít giờ hơn toàn thời gian.
长期员工 Chángqī Yuángōng Nhân viên dài hạn
Nhân viên làm việc theo hợp đồng lao động (劳动合同) dài hạn (长期 – chángqī**).
临时员工 Línshí Yuángōng Nhân viên thời vụ (ngắn hạn)
Nhân viên làm việc theo hợp đồng ngắn hạn (短期 – duǎnqī**) hoặc lâm thời (临时 – línshí**).
出差 Chūchāi Đi công tác
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung trong công ty & Văn phòng) Làm việc xa văn phòng thường xuyên.
培训 Péixùn Đào tạo
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung trong công ty & Văn phòng) Cung cấp kiến thức, kỹ năng (技能) cho nhân viên.
培训时间 Péixùn Shíjiān Thời gian đào tạo
Khoảng thời gian dành cho đào tạo.
通知 Tōngzhī Thông báo
Thông tin chính thức từ công ty gửi đến nhân viên.
解雇 Jiěgù Sa thải
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung trong công ty & Văn phòng) Công ty chấm dứt hợp đồng lao động.
辞职 Cízhí Từ chức, nghỉ việc
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung trong công ty & Văn phòng) Nhân viên tự nguyện chấm dứt hợp đồng lao động.
炒鱿鱼 Chǎoyóuyú Sa thải (thông tục)
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung trong công ty & Văn phòng) Cách nói thông tục của 解雇.
加班 Jiābān Tăng ca
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung trong công ty & Văn phòng) Làm việc thêm giờ.
轮班 Lúnbān Luân phiên ca
Làm việc theo ca xoay vòng (轮 – lún**).
夜班 Yèbān Ca đêm
Ca làm việc vào buổi tối hoặc đêm.
日班 Rìbān Ca ngày
Ca làm việc vào ban ngày.

Phần III: Các Câu Hỏi Phỏng Vấn Tiếng Trung Thường Gặp và Chiến Lược Trả Lời

Đây là phần cốt lõi giúp bạn chuẩn bị cho buổi phỏng vấn. Nắm rõ ý định (意图 – yìtú**) của nhà tuyển dụng sau mỗi câu hỏi (问题 – wèntí**) và có chiến lược trả lời (回答策略 – huídá cèlüè**) thông minh là chìa khóa thành công.
Dưới đây là phân tích chi tiết một số câu hỏi phỏng vấn tiếng Trung phổ biến nhất, cùng với chiến lược trả lời và các mẫu câu gợi ý:
1. 请介绍一下你自己 (Qǐng jièshào yīxià nǐ zìjǐ) / 请你自我介绍一下儿 (Qǐng nǐ zìwǒ jièshào yīxiàr) – Mời bạn giới thiệu về bản thân.
Ý định của nhà tuyển dụng: Đánh giá khả năng trình bày, sự tự tin (自信), và nắm bắt những thông tin tổng quan (总体信息 – zǒngtǐ xìnxī**) ban đầu về ứng viên. Đây là cơ hội (机会 – jīhuì**) để ứng viên tạo ấn tượng đầu tiên (第一印象 – dì yī yìnxiàng**).
Chiến lược trả lời: Chuẩn bị một bài giới thiệu ngắn gọn (简短 – jiǎnduǎn**) (khoảng 1-2 phút), súc tích (简洁 – jiǎnjié**), tập trung vào các thông tin quan trọng (重要信息 – zhòngyào xìnxī**) và liên quan nhất (最相关 – zuì xiāngguān**) đến vị trí ứng tuyển (应聘职位 – yìngpìn zhíwèi**). Nội dung nên bao gồm: Lời chào (问候 – wènhòu**) và tên (名字 – míngzi**). Học vấn (学历). Kinh nghiệm làm việc (工作经验) liên quan. Kỹ năng chính (核心技能 – héxīn jìnéng**) hoặc điểm mạnh (优点) nổi bật. Thể hiện sự quan tâm (感兴趣 – gǎn xìngqù**) đến vị trí ứng tuyển. Tránh kể lể chi tiết không cần thiết hoặc thông tin cá nhân (个人信息) không liên quan.
Mẫu câu gợi ý:
大家好, 让我来介绍一下自己。我叫 [Tên của bạn]。我毕业于 [Tên trường] 大学, 专业是 [Tên chuyên ngành]。我在 [Lĩnh vực/Ngành nghề] 有 [Số năm] 年的工作经验, 主要负责 [Nêu một vài trách nhiệm chính nổi bật]。我具备良好的 [Kỹ năng 1] 和 [Kỹ năng 2] 能力。我对贵公司的这个职位非常感兴趣, 并且相信我的背景和能力非常适合这个角色。
(Dàjiā hǎo, ràng wǒ lái jièshào yīxià zìjǐ. Wǒ jiào [Tên của bạn]. Wǒ bìyè yú [Tên trường] dàxué, zhuānyè shì [Tên chuyên ngành]. Wǒ zài [Lĩnh vực/Ngành nghề] yǒu [Số năm] nián de gōngzuò jīngyàn, zhǔyào fùzé [Nêu một vài trách nhiệm chính nổi bật]. Wǒ jùbèi liánghǎo de [Kỹ năng 1] hé [Kỹ năng 2] nénglì. Wǒ duì guì gōngsī de zhège zhíwèi fēicháng gǎn xìngqù, bìngqiě xiāngxìn wǒ de bèijǐng hé nénglì fēicháng shìhé zhège juésè.)
Lưu ý: Tập luyện nói trôi chảy, tự tin.
2. 你对我们公司了解了什么? (Nǐ duì wǒmen gōngsī liǎojiě le shénme?) – Bạn đã tìm hiểu gì về công ty chúng tôi?
Ý định của nhà tuyển dụng: Đánh giá mức độ nghiêm túc (认真程度 – rènzhēn chéngdù**), sự chuẩn bị (准备 – zhǔnbèi**) và sự quan tâm (关心 – guānxīn**) thực sự của ứng viên đối với công ty (公司) và vị trí ứng tuyển.
Chiến lược trả lời: Thể hiện rằng bạn đã dành thời gian nghiên cứu (研究 – yánjiū**) về công ty. Nêu cụ thể những thông tin (信息) bạn tìm hiểu được như: lịch sử (历史 – lìshǐ**) hình thành, sản phẩm (产品 – chǎnpǐn**)/dịch vụ chính (主要服务 – zhǔyào fúwù**), thành tựu (成就 – chéngjiù**) nổi bật, giá trị cốt lõi (核心价值观 – héxīn jiàzhíguān**), văn hóa công ty (企业文化), vị thế trên thị trường (市场 – shìchǎng**) hoặc đối thủ cạnh tranh (竞争对手 – jìngzhēng duìshǒu**). Quan trọng hơn, hãy kết nối những hiểu biết này với lý do tại sao bạn muốn làm việc (工作) tại công ty, hoặc những kỹ năng (技能)/kinh nghiệm (经验) của bạn có thể đóng góp (贡献 – gòngxiàn**) như thế nào cho sự phát triển (发展) của họ.
Mẫu câu gợi ý:
据我所知, 贵公司是 [Lĩnh vực hoạt động] 行业的领先企业之一, 特别是在 [Một khía cạnh cụ thể] 方面取得了令人瞩目的成就。我对贵公司 [Nêu một giá trị/văn hóa/sứ mệnh cụ thể mà bạn ấn tượng, ví dụ: 注重创新 (chú trọng đổi mới) / 客户至上的理念 (quan niệm khách hàng là trên hết)] 的理念非常认同。我相信我的 [Kỹ năng/Kinh nghiệm của bạn] 能够很好地契合公司的发展方向, 并为团队做出贡献。
(Jù wǒ suǒzhī, guì gōngsī shì [Lĩnh vực hoạt động] hángyè de lǐngxiān qǐyè zhī yī, tèbié shì zài [Một khía cạnh cụ thể] fāngmiàn qǔdéle lìng rén zhǔmù de chéngjiù. Wǒ duì guì gōngsī [Nêu một giá trị/văn hóa/sứ mệnh cụ thể mà bạn ấn tượng] de lǐniàn fēicháng rèntóng. Wǒ xiāngxìn wǒ de [Kỹ năng/Kinh nghiệm của bạn] nénggòu hěn hǎo de qìhé gōngsī de fāzhǎn fāngxiàng, bìng wèi tuánduì zuò chū gòngxiàn.)
Lưu ý: Tránh đưa ra những thông tin chung chung, sáo rỗng. Hãy cho thấy sự tìm hiểu (了解 – liǎojiě**) có chiều sâu.
3. 谈一下你的工作经历和相关经验?(Tán yīxià nǐ de gōngzuò jīnglì hé xiāngguān jīngyàn?) – Hãy nói về công việc trước đây của bạn cũng như những kinh nghiệm liên quan.
Ý định của nhà tuyển dụng: Đánh giá kinh nghiệm (经验) thực tế, các kỹ năng (技能) đã được áp dụng và những thành tựu (成就) ứng viên đã đạt được trong quá khứ, từ đó xem xét sự phù hợp với yêu cầu (要求 – yāoqiú**) của vị trí hiện tại.
Chiến lược trả lời: Tập trung vào những kinh nghiệm làm việc (工作经验) liên quan (相关 – xiāngguān**) mật thiết nhất đến vị trí đang ứng tuyển (应聘). Sử dụng phương pháp STAR (Situation – Tình huống – 情况 – qíngkuàng, Task – Nhiệm vụ – 任务 – rènwù, Action – Hành động – 行动 – xíngdòng, Result – Kết quả – 结果 – jiéguǒ**) để mô tả (描述 – miáoshù**) các dự án (项目 – xiàngmù**) hoặc thành tựu cụ thể một cách rõ ràng (清楚 – qīngchǔ**) và có cấu trúc (结构 – jiégòu**). Nhấn mạnh vai trò (角色 – juésè**), trách nhiệm (责任 – zérèn**) của bạn và những kết quả tích cực bạn đã mang lại (nếu có thể, hãy lượng hóa bằng con số (数字 – shùzì**)). Đối với người ít kinh nghiệm, có thể chia sẻ về các hoạt động ngoại khóa (课外活动 – kèwài huódòng**), dự án học tập (学习项目 – xuéxí xiàngmù**), hoặc công việc làm thêm (兼职 – jiānzhí**) có liên quan đến kỹ năng cần thiết cho công việc.
Mẫu câu gợi ý (cho người có kinh nghiệm):
在我之前于 [Tên công ty cũ] 担任 [Chức vụ cũ] 的 [Số năm] 年间, 我主要负责 [Mô tả trách nhiệm chính]。其中一个突出的项目是, 当时我们面临的挑战是 [Mô tả tình huống/thách thức]. 我的任务是 [Nhiệm vụ của bạn]. 为此, 我采取了 [Hành động cụ thể bạn đã làm], 最终成功地 [Kết quả đạt được, ví dụ: 提高了效率15% (nâng cao hiệu suất 15%) / 完成了销售目标 (hoàn thành mục tiêu doanh số)]. 这段经历让我积累了宝贵的 [Kỹ năng/Kinh nghiệm liên quan] 经验。
(Zài wǒ zhīqián yú [Tên công ty cũ] dānrèn [Chức vụ cũ] de [Số năm] nián jiān, wǒ zhǔyào fùzé [Mô tả trách nhiệm chính]. Qízhōng yīgè tūchū de xiàngmù shì, dāngshí wǒmen miànlín de tiǎozhàn shì [Mô tả tình huống/thách thách]. Wǒ de rènwù shì [Nhiệm vụ của bạn]. Wèi cǐ, wǒ cǎiqǔle [Hành động cụ thể bạn đã làm], zuìzhōng chénggōng de [Kết quả đạt được]. Zhè duàn jīnglì ràng wǒ jīlěile bǎoguì de [Kỹ năng/Kinh nghiệm liên quan] jīngyàn.)
Lưu ý: Liên kết (连接 – liánjiē**) kinh nghiệm với yêu cầu công việc (工作要求 – gōngzuò yāoqiú**).
Mẫu câu gợi ý (cho người ít kinh nghiệm):
虽然我刚毕业, 工作经验不多, 但在大学期间, 我积极参与了 [Tên hoạt động/dự án], 担任 [Vai trò của bạn], 从中学到了 [Kỹ năng học được, ví dụ: 团队合作 (làm việc nhóm) / 时间管理 (quản lý thời gian)]. 同时, 我曾在 [Nơi làm thêm] 做过 [Công việc làm thêm], 这段经历锻炼了我的 [Kỹ năng rèn luyện được, ví dụ: 沟通能力 (khả năng giao tiếp) / 细心 (tính cẩn thận)]。
(Suīrán wǒ gāng bìyè, gōngzuò jīngyàn bù duō, dàn zài dàxué qíjiān, wǒ jījí cānyùle [Tên hoạt động/dự án], dānrèn [Vai trò của bạn], cóngzhōng xué dàole [Kỹ năng học được]. Tóngshí, wǒ céng zài [Nơi làm thêm] zuòguò [Công việc làm thêm], zhè duàn jīnglì duànliànle wǒ de [Kỹ năng rèn luyện được].)
4. 你有什么优势?(Nǐ yǒu shénme yōushì?) – Thế mạnh của bạn là gì? / 你最大的优点是什么? (Nǐ zuìdà de yōudiǎn shì shénme?) – Ưu điểm lớn nhất của bạn là gì?
Ý định của nhà tuyển dụng: Xác định những phẩm chất (品质 – pǐnzhí**), kỹ năng (技能) nổi trội của ứng viên và xem chúng có phù hợp với yêu cầu công việc (工作要求) và văn hóa công ty (企业文化) hay không.
Chiến lược trả lời: Chọn 2-3 điểm mạnh (优势 / 优点) thực sự nổi bật và quan trọng nhất (最重要 – zuì zhòngyào**) đối với vị trí ứng tuyển. Không chỉ liệt kê, hãy đưa ra ví dụ cụ thể (具体例子 – jùtǐ lìzi**) hoặc tình huống thực tế (实际情况 – shí jì qíngkuàng**) để minh họa (说明 – shuōmíng**) cho từng điểm mạnh đó. Kết hợp cả kỹ năng cứng (硬技能 – yìng jìnéng**) (chuyên môn, kỹ thuật) và kỹ năng mềm (软技能) (giao tiếp, làm việc nhóm (团队合作), giải quyết vấn đề (解决问题 – jiějué wèntí**)), cũng như các phẩm chất cá nhân (个人品质 – gèrén pǐnzhí**) tích cực.
Mẫu câu gợi ý:
我认为我最大的优点是 [Điểm mạnh 1, ví dụ: 快速学习能力 (khả năng học hỏi nhanh)] 和 [Điểm mạnh 2, ví dụ: 良好的沟通技巧 (kỹ năng giao tiếp tốt)]。例如, 在我之前的工作中, 我需要在短时间内掌握一个新的软件系统, 我通过 [Cách bạn học hỏi] 很快就上手并能指导其他同事。此外, 我也善于与不同背景的人有效沟通, 促进团队合作。同时, 我是一个 [Phẩm chất cá nhân, ví dụ: 责任心强 (tinh thần trách nhiệm cao) / 注重细节 (chú trọng chi tiết)] 的人。
(Wǒ rènwéi wǒ zuìdà de yōudiǎn shì [Điểm mạnh 1] hé [Điểm mạnh 2]. Lìrú, zài wǒ zhīqián de gōngzuò zhōng, wǒ xūyào zài duǎn shíjiān nèi zhǎngwò yīgè xīn de ruǎnjiàn xìtǒng, wǒ tōngguò [Cách bạn học hỏi] hěn kuài jiù shàngshǒu bìng néng zhǐdǎo qítā tóngshì. Cǐwài, wǒ yě shànyú yǔ bùtóng bèijǐng de rén yǒuxiào gōutōng, cùjìn tuánduì hézuò. Tóngshí, wǒ shì yīgè [Phẩm chất cá nhân] de rén.)
Lưu ý: Liên kết điểm mạnh với lợi ích (利益) mà bạn có thể mang lại cho công ty.
5. 你最大的弱点是什么?(Nǐ zuìdà de ruòdiǎn shì shénme?) – Điểm yếu của bạn là gì?
Ý định của nhà tuyển dụng: Đánh giá sự tự nhận thức (自我认知 – zìwǒ rènzhī**), tính trung thực (诚实性 – chéngshíxìng**) và khả năng cải thiện bản thân (自我改进能力 – zìwǒ gǎijìn nénglì**) của ứng viên. Họ không tìm kiếm người hoàn hảo (完美 – wánměi**), mà tìm người biết nhìn nhận và khắc phục (克服 – kèfú**) điểm yếu.
Chiến lược trả lời: Chọn một điểm yếu (弱点 / 缺点) thực sự của bản thân, nhưng không phải là một yếu tố quan trọng cốt lõi (核心要素 – héxīn yàosù**) cản trở việc thực hiện công việc (执行工作 – zhíxíng gōngzuò**) (ví dụ, không nên nói “tôi lười biếng” nếu ứng tuyển vị trí đòi hỏi sự chăm chỉ (勤奋 – qínfèn**)). Quan trọng nhất là phải trình bày cách bạn đang nỗ lực (努力 – nǔlì**) để cải thiện (改进 – gǎijìn**) hoặc khắc phục điểm yếu đó. Điều này cho thấy tinh thần cầu tiến (进取心 – jìnqǔxīn**). Có thể chọn một điểm yếu mà trong một số trường hợp lại có thể là điểm mạnh (优势 / 优点) (ví dụ: quá tỉ mỉ, nhưng đang học cách cân bằng với hiệu suất (效率 – xiàolǜ**)).
Mẫu câu gợi ý:
过去, 我有时会在公众演讲方面感到有些紧张。但为了克服这一点, 我已经参加了 [Khóa học/Hoạt động, ví dụ: 演讲技巧培训班 (lớp đào tạo kỹ năng thuyết trình)] 并且主动争取在团队会议中发言的机会。现在, 我感觉自信多了, 并且仍在不断练习和提高。
(Gòuqù, wǒ yǒushí huì zài gōngzhòng yǎnjiǎng fāngmiàn gǎndào yǒuxiē jǐnzhāng. Dàn wèile kèfú zhè yīdiǎn, wǒ yǐjīng cānjiāle [Khóa học/Hoạt động] bìngqiě zhǔdòng zhēngqǔ zài tuánduì huìyì zhōng fāyán de jīhuì. Xiànzài, wǒ gǎnjué zìxìn duōle, bìngqiě réng zài bùduàn liànxí hé tígāo.)
Lưu ý: Thể hiện tinh thần cầu tiến. Tránh nói “tôi không có điểm yếu nào” hoặc chọn một điểm yếu không thực tế.
Mẫu câu gợi ý khác:
我有时会过于追求完美, 导致在某些任务上花费的时间比预期的要长。目前, 我正在努力学习更好地平衡细节和效率, 例如通过设定明确的时间限制和优先处理重要任务来改进。
(Wǒ yǒushí huì guòyú zhuīqiú wánměi, dǎozhì zài mǒuxiē rènwù shàng huāfèi de shíjiān bǐ yùqí de yào cháng. Mùqián, wǒ zhèngzài nǔlì xuéxí gèng hǎo de pínghéng xìjié hé xiàolǜ, lìrú tōngguò shèdìng míngquè de shíjiān xiànzhì hé yōuxiān chǔlǐ zhòngyào rènwù lái gǎijìn.)
6. 为什么你选择我们的公司? (Wèishénme nǐ xuǎnzé wǒmen de gōngsī?) – Tại sao bạn lựa chọn công ty của chúng tôi?
Ý định của nhà tuyển dụng: Đánh giá động lực (动力 – dònglì**), sự phù hợp (适合度 – shìhé dù**) về mục tiêu, và sự hiểu biết (了解) về văn hóa công ty.
Chiến lược trả lời: Thể hiện rằng bạn đã tìm hiểu kỹ (了解清楚 – liǎojiě qīngchǔ**) về công ty. Nêu các điểm hấp dẫn cụ thể (ví dụ: văn hóa, cơ hội phát triển (发展机会), uy tín (声誉 – shēngyù**) trong ngành). Liên kết các điểm đó với mục tiêu cá nhân (个人目标 – gèrén mùbiāo**) và lý do bạn tin rằng mình sẽ phù hợp và có thể đóng góp lâu dài (长期 – chángqī**). Tránh nói những điều chung chung như “lương cao” hoặc “gần nhà”.
Mẫu câu gợi ý:
贵公司在 [Lĩnh vực cụ thể] 的声誉以及 [Một điểm hấp dẫn khác, ví dụ: 注重员工发展 (chú trọng phát triển nhân viên) 的文化] 是吸引我的主要原因。我相信在这里工作能发挥 [Kỹ năng/Thế mạnh của bạn] 的优势, 也能学习 [Một kỹ năng/kiến thức mới] 共同成长。
(Guì gōngsī zài [Lĩnh vực cụ thể] de shēngyù yǐjí [Một điểm hấp dẫn khác] de wénhuà shì xīyǐn wǒ de zhǔyào yuányīn. Wǒ xiāngxìn zài zhèlǐ gōngzuò néng fāhuī [Kỹ năng/Thế mạnh của bạn] de yōushì, yě néng xuéxí [Một kỹ năng/kiến thức mới] gòngtóng chéngzhǎng.)
Lưu ý: Cho thấy sự lựa chọn (选择 – xuǎnzé**) có cân nhắc (考虑 – kǎolǜ**).
7. 你为什么离开上一家公司?(Nǐ wèishénme líkāi shàng yījiā gōngsī?) – Tại sao bạn lại nghỉ việc ở công ty cũ?
Ý định của nhà tuyển dụng: Tìm hiểu lý do (理由 – lǐyóu**) nghỉ việc, đánh giá tính ổn định (稳定性 – wěndìngxìng**), và thái độ (态度 – tàidù**) của ứng viên đối với công ty cũ và công việc (工作).
Chiến lược trả lời: Trả lời một cách tích cực (积极 – jījí**) và chuyên nghiệp (专业 – zhuānyè**). Tập trung vào việc tìm kiếm (寻找 – xúnzhǎo**) cơ hội mới (新机会 – xīn jīhuì**), phát triển bản thân (自我发展 – zìwǒ fāzhǎn**), hoặc mong muốn (希望 – xīwàng**) làm việc trong một môi trường khác (不同的环境 – bùtóng de huánjìng**) phù hợp hơn với mục tiêu nghề nghiệp (职业目标 – zhíyè mùbiāo**) của bạn. Tránh nói xấu (说坏话 – shuō huài huà**) công ty cũ, sếp cũ hoặc đồng nghiệp cũ.
Mẫu câu gợi ý:
我在上一家公司学到了很多宝贵的经验, 也非常感谢公司给予我的机会。但是, 我希望寻找一个更具挑战性的环境/更多发展机会 [Nêu lý do tích cực liên quan đến sự phát triển bản thân], 这也是贵公司这个职位吸引我的地方。我相信在贵公司, 我能更好地实现我的职业目标。
(Wǒ zài shàng yījiā gōngsī xué dàole hěn duō bǎoguì de jīngyàn, yě fēicháng gǎnxiè gōngsī gěiyǔ wǒ de jīhuì. Dànshì, wǒ xīwàng xúnzhǎo yīgè gèng jù tiǎozhànxìng de huánjìng/gèng duō fāzhǎn jīhuì [Nêu lý do tích cực liên quan đến sự phát triển bản thân], zhè yěshì guì gōngsī zhège zhíwèi xīyǐn wǒ de dìfāng. Wǒ xiāngxìn zài guì gōngsī, wǒ néng gèng hǎo de shíxiàn wǒ de zhíyè mùbiāo.)
Lưu ý: Thể hiện sự cầu tiến thay vì bất mãn (不满 – bùmǎn**).
8. 我们为什么应该录用你?(Wǒmen wèishénme yīnggāi lùyòng nǐ?) – Tại sao chúng tôi nên nhận bạn?
Ý định của nhà tuyển dụng: Đánh giá sự tự tin (自信), khả năng “bán mình” (推销自己 – tuīxiāo zìjǐ**), và sự phù hợp tổng thể của ứng viên với vị trí và công ty. Đây là cơ hội để bạn tóm tắt lại những điểm mạnh quan trọng nhất và lợi ích bạn có thể mang lại.
Chiến lược trả lời: Tóm tắt (总结 – zǒngjié**) các điểm mạnh (优势 / 优点), kinh nghiệm (经验), kỹ năng (技能) phù hợp nhất (最适合 – zuì shìhé**) với yêu cầu của vị trí. Nhấn mạnh đóng góp tiềm năng (潜在贡献 – qiánzài gòngxiàn**) của bạn cho công ty hoặc đội nhóm (团队 – tuánduì**). Thể hiện nhiệt huyết (热情 – rèqíng**) và mong muốn được làm việc (工作) tại công ty.
Mẫu câu gợi ý:
凭借我 [Số năm] 年的 [Lĩnh vực liên quan] 经验, 以及 [2-3 ưu điểm/kỹ năng chính] 的优势, 我有信心能够胜任这个职位的工作, 并迅速为团队带来价值。我对贵公司的 [Nêu một điều bạn ngưỡng mộ về công ty, ví dụ: 创新精神 (tinh thần đổi mới) / 行业地位 (vị thế trong ngành)] 充满热情, 并渴望能够在这里做出贡献, 与公司共同发展。
(Píngjiè wǒ [Số năm] nián de [Lĩnh vực liên quan] jīngyàn, yǐjí [2-3 ưu điểm/kỹ năng chính] de yōushì, wǒ yǒu xìnxīn nénggòu shèngrèn zhège zhíwèi de gōngzuò, bìng xùnsù wèi tuánduì dài lái jiàzhí. Wǒ duì guì gōngsī de [Nêu một điều bạn ngưỡng mộ về công ty] chōngmǎn rèqíng, bìng kěwàng nénggòu zài zhèlǐ zuò chū gòngxiàn, yǔ gōngsī gòngtóng fāzhǎn.)
Lưu ý: Tự tin (自信) nhưng không kiêu ngạo (骄傲 – jiāo’ào**).
9. 你的短期/长期工作目标是什么?(Nǐ de duǎnqī/chángqī gōngzuò mùbiāo shì shénme?) – Mục tiêu ngắn hạn/dài hạn của bạn là gì?
Ý định của nhà tuyển dụng: Đánh giá định hướng nghề nghiệp (职业方向 – zhíyè fāngxiàng**), tham vọng (抱负 – bàofù**), và sự phù hợp của ứng viên với lộ trình phát triển (发展路径 – fāzhǎn lùjìng**) mà công ty có thể cung cấp.
Chiến lược trả lời:
  • Ngắn hạn (短期 – duǎnqī): Tập trung vào việc học hỏi (学习 – xuéxí**), hòa nhập (融入 – róngrù**), nắm vững công việc (熟悉工作 – shúxī gōngzuò**), và hoàn thành tốt (做好 – zuò hǎo**) các nhiệm vụ (任务) được giao trong vài tháng hoặc một năm đầu tiên.
  • Dài hạn (长期 – chángqī): Thể hiện mong muốn (希望) phát triển chuyên môn (专业发展 – zhuānyè fāzhǎn**), đảm nhận trách nhiệm (承担责任 – chéngdān zérèn**) lớn hơn, đóng góp (贡献) lâu dài (长期 – chángqī**) cho công ty, và trở thành một chuyên gia (专家 – zhuānjiā**) trong lĩnh vực của bạn. Liên kết mục tiêu dài hạn với cơ hội phát triển mà công ty có thể mang lại.
Mẫu câu gợi ý:
就短期目标而言, 我希望能尽快熟悉新的工作环境和内容, 融入团队, 并能高效地完成分配的任务。长期来看, 我希望能够在这个职位上不断学习和成长, 深入发展我的专业技能, 承担更重要的责任, 并且与公司一起长期发展。
(Jiù duǎnqī mùbiāo ér yán, wǒ xīwàng néng jǐnkuài shúxī xīn de gōngzuò huánjìng hé nèiróng, róngrù tuánduì, bìng néng gāoxiào de wánchéng fēnpèi de rènwù. Chángqī lái kàn, wǒ xīwàng nénggòu zài zhège zhíwèi shàng bùduàn xuéxí hé chéngzhǎng, shēnrù fāzhǎn wǒ de zhuānyè jìnéng, chéngdān gèng zhòngyào de zérèn, bìngqiě yǔ gōngsī yīqǐ chángqī fāzhǎn.)
Lưu ý: Thể hiện mong muốn gắn bó tiềm năng với công ty.
10. 你的期望工资是多少?(Nǐ de qīwàng gōngzī shì duōshǎo?) – Mức lương mong muốn của bạn là bao nhiêu?
Ý định của nhà tuyển dụng: Đánh giá kỳ vọng lương (薪资期望 – xīn zī qīwàng**) của ứng viên, và sự hiểu biết (了解) của họ về mức lương thị trường (市场薪资 – shìchǎng xīn zī**) cho vị trí tương tự.
Chiến lược trả lời: Cần chuẩn bị câu trả lời này trước. Tìm hiểu (调查 – diàochá**) mức lương thị trường cho vị trí và kinh nghiệm của bạn ở khu vực đó. Có thể đưa ra một khoảng lương hợp lý dựa trên nghiên cứu và kinh nghiệm của bản thân. Hoặc bạn có thể khéo léo trả lời rằng bạn sẵn sàng thảo luận (协商 – xiéshāng**) dựa trên yêu cầu công việc và gói phúc lợi (福利待遇) tổng thể.
Mẫu câu gợi ý:
根据我的了解以及我的经验和能力, 我期望的年薪/月薪范围是 [Đưa ra khoảng lương cụ thể, ví dụ: 从…到…元 (từ… đến… Nhân dân tệ)]. 当然, 我也非常看重这份工作的机会和发展空间, 并且愿意根据具体的职责和公司的薪酬体系进行进一步的协商。
(Gēnjù wǒ de liǎojiě yǐjí wǒ de jīngyàn hé nénglì, wǒ qīwàng de niánxīn/yuèxīn fànwéi shì [Đưa ra khoảng lương cụ thể]. Dāngrán, wǒ yě fēicháng kànzhòng zhè fèn gōngzuò de jīhuì hé fāzhǎn kōngjiān, bìngqiě yuànyì gēnjù jùtǐ de zhízé hé gōngsī de xīnxīn tǐxì jìnxíng jīnyībù de xiéshāng.)
Lưu ý: Thể hiện sự linh hoạt (灵活性 – línghuóxìng**) và sự hợp lý (合理性 – hélǐxìng**). Tránh đưa ra một con số quá cao hoặc quá thấp so với mức lương thị trường.
11. 工作中遇到问题你通常如何处理?(Gōngzuò zhōng yù dào wèntí nǐ tōngcháng rúhé chǔlǐ?) – Bạn thường giải quyết khó khăn trong công việc như thế nào?
Ý định của nhà tuyển dụng: Đánh giá khả năng giải quyết vấn đề (解决问题的能力), sự bình tĩnh (冷静 – lěngjìng**), chủ động (主动性 – zhǔdòngxìng**), và khả năng hợp tác (合作能力 – hézuò nénglì**) của ứng viên khi đối mặt với thách thức (挑战 – tiǎozhàn**) hoặc vấn đề (问题).
Chiến lược trả lời: Mô tả quy trình (过程 – guòchéng**) bạn thường áp dụng khi gặp vấn đề trong công việc:
Bình tĩnh (冷静) phân tích vấn đề (分析问题).
Tìm kiếm (寻找) các giải pháp (解决方案 – jiějué fāng’àn**) khả thi.
Đánh giá (评估 – pínggū**) ưu nhược điểm của từng giải pháp.
Lựa chọn (选择 – xuǎnzé**) và thực hiện giải pháp (执行解决方案 – zhíxíng jiějué fāng’àn**).
Theo dõi (跟踪 – gēnzōng**) kết quả (结果). Nhấn mạnh sự chủ động, khả năng học hỏi từ vấn đề, và sẵn sàng tìm kiếm sự giúp đỡ (寻求帮助 – xúnqiú bāngzhù**) từ đồng nghiệp hoặc cấp trên khi cần.
Mẫu câu gợi ý:
当我在工作中遇到问题时, 我首先会保持冷静, 仔细分析问题的根本原因。然后, 我会积极寻找可能的解决方案, 并评估它们的优劣。如果问题超出我的能力范围, 我会主动请教有经验的同事或上级。我相信通过有效的沟通和团队合作, 我们可以找到最好的解决办法。最终, 我会从问题中学习, 避免再次发生类似的错误。
(Dāng wǒ zài gōngzuò zhōng yù dào wèntí shí, wǒ shǒuxiān huì bǎochí lěngjìng, zǐxì fēnxī wèntí de gēnběn yuányīn. Ránhòu, wǒ huì jījí xúnzhǎo kěnéng de jiějué fāng’àn, bìng pínggū tāmen de yōu liè. Rúguǒ wèntí chāochū wǒ de nénglì fànwéi, wǒ huì zhǔdòng qǐngjiào yǒu jīngyàn de tóngshì huò shàngjí. Wǒ xiāngxìn tōngguò yǒuxiào de gōutōng hé tuánduì hézuò, wǒmen kěyǐ zhǎodào zuì hǎo de jiějué bànfǎ. Zuìzhōng, wǒ huì cóng wèntí zhōng xuéxí, bìng bù huì zài fāshēng lèi sī de cuòwù.)
Lưu ý: Có thể đưa ví dụ cụ thể (具体例子) về một vấn đề bạn đã giải quyết trong công việc cũ.
12. 你能承受工作压力吗? (Nǐ néng chéngshòu gōngzuò yālì ma?) – Bạn có chịu được áp lực công việc không?
Ý định của nhà tuyển dụng: Đánh giá khả năng làm việc (工作能力) dưới áp lực (压力), sự bền bỉ (抗压能力 – kàng yā nénglì**), và tính phù hợp với tính chất công việc (工作性质 – gōngzuò xìngzhì**) (một số công việc có áp lực cao hơn).
Chiến lược trả lời: Khẳng định (肯定 – kěndìng**) có thể chịu áp lực. Nêu quan điểm (看法) tích cực về áp lực (ví dụ: áp lực giúp thúc đẩy (激发 – jīfā**) động lực (动力)). Quan trọng là mô tả cách bạn quản lý và đối phó (应对 – yìngduì**) với áp lực một cách hiệu quả (有效 – yǒuxiào**) (ví dụ: sắp xếp ưu tiên (合理安排 – hélǐ ānpái**), quản lý thời gian (时间管理 – shíjiān guǎnlǐ**), giữ thái độ tích cực (保持积极心态 – bǎochí jījí xīntài**), tập thể dục (锻炼身体 – duànliàn shēntǐ**)).
Mẫu câu gợi ý:
是的, 我认为适度的压力可以激发我的动力和潜力。我会通过合理安排工作优先级, 保持积极的心态来有效应对压力。同时, 我也会通过运动或休息来放松自己, 确保工作和生活的平衡。我相信我具备良好的抗压能力, 能够胜任高强度的工作。
(Shì de, wǒ rènwéi shìdù de yālì kěyǐ jīfā wǒ de dònglì hé qiánlì. Wǒ huì tōngguò hélǐ ānpái gōngzuò yōuxiān jí, bǎochí jījí de xīntài lái yǒuxiào yìngduì yālì. Tóngshí, wǒ yě huì tōngguò yùndòng huò xiūxí lái fàngsōng zìjǐ, quèbǎo gōngzuò hé shēnghuó de pínghéng. Wǒ xiāngxìn wǒ jùbèi liánghǎo de kàng yā nénglì, nénggòu shèngrèn gāo qiángdù de gōngzuò.)
Lưu ý: Tự tin nhưng thực tế, không phóng đại (夸大 – kuādà**).
13. 你打算在公司工作多久? (Nǐ dǎsuàn zài gōngsī gōngzuò duōjiǔ?) – Bạn dự tính sẽ làm cho công ty trong bao lâu?
Ý định của nhà tuyển dụng: Đánh giá mức độ cam kết (承诺程度 – chéngnuò chéngdù**), sự ổn định (稳定性), định hướng phát triển lâu dài (长期发展方向 – chángqī fāzhǎn fāngxiàng**) và sự phù hợp của ứng viên với lộ trình phát triển tại công ty.
Chiến lược trả lời: Thể hiện mong muốn (希望) gắn bó lâu dài (长期留在 – chángqī liúzài**) với công ty nếu môi trường phù hợp (适合的环境 – shìhé de huánjìng**) và có cơ hội phát triển (发展机会). Tránh đưa ra một con số cụ thể (具体数字 – jùtǐ shùzì**) quá cứng nhắc. Nhấn mạnh rằng bạn đang tìm kiếm một nơi có thể phát triển và đóng góp lâu dài.
Mẫu câu gợi ý:
我希望能够找到一个可以长期发展并做出贡献的地方。对我而言, 工作稳定性和职业发展空间非常重要。如果我和贵公司都觉得彼此适合, 我希望能在这里稳定工作至少三到五年, 甚至更长时间, 并随着公司的发展而成长。
(Wǒ xīwàng nénggòu zhǎodào yīgè kěyǐ chángqī fāzhǎn bìng zuò chū gòngxiàn de dìfāng. Duì wǒ ér yán, gōngzuò wěndìngxìng hé zhíyè fāzhǎn kōngjiān fēicháng zhòngyào. Rúguǒ wǒ hé guì gōngsī dōu juédé bǐcǐ shìhé, wǒ xīwàng néng zài zhèlǐ wěndìng gōngzuò zhìshǎo sān dào wǔ nián, shènzhì gèng cháng shíjiān, bìng suízhe gōngsī de fāzhǎn ér chéngzhǎng.)
Lưu ý: Liên kết mong muốn với cơ hội phát triển tại công ty.

Bảng Câu Hỏi Phỏng Vấn Tiếng Trung Thường Gặp và Hướng Dẫn Trả Lời

Câu Hỏi (Tiếng Trung, Pinyin, Tiếng Việt) Ý Định Của Nhà Tuyển Dụng Chiến Lược Trả Lời Mẫu Câu Gợi Ý (Tiếng Trung, Pinyin, Tiếng Việt) Lưu Ý
1. 请介绍一下你自己 <br> (Qıˇngjieˋshaˋoyıˉxiaˋnıˇzıˋjıˇ) <br> Mời bạn giới thiệu về bản thân. Đánh giá khả năng trình bày, sự tự tin, thông tin tổng quan ban đầu. Ngắn gọn (1-2 phút), súc tích, tập trung thông tin liên quan (tên, học vấn, kinh nghiệm, kỹ năng chính, sự quan tâm). 大家好…我叫…毕业于…专业是…有…年…经验…具备…能力…对职位感兴趣… (Xem chi tiết ở trên) Tránh lan man, tập luyện trôi chảy.
2. 你对我们公司了解了什么? <br> (Nıˇduıˋwoˇmengoˉngsıˉliaˇojieˇlesheˊnme?) <br> Bạn đã tìm hiểu gì về công ty chúng tôi? Đánh giá sự nghiêm túc, chuẩn bị, quan tâm thực sự. 11 Thể hiện nghiên cứu (lịch sử, sản phẩm, văn hóa…). Kết nối hiểu biết với lý do ứng tuyển/đóng góp tiềm năng. 据我所知, 贵公司是…行业的领先者…我对…理念非常认同…相信我的…能够契合… (Xem chi tiết ở trên) Tránh thông tin chung chung, thể hiện tìm hiểu sâu.
3. 谈一下你的工作经历和相关经验? <br> (Taˊnyıˉxiaˋnıˇdegoˉngzuoˋjıˉnglıˋheˊxiaˉngguaˉnjıˉngyaˋn?) <br> Hãy nói về kinh nghiệm làm việc của bạn. Đánh giá kinh nghiệm thực tế, kỹ năng áp dụng, thành tựu, sự phù hợp. Tập trung kinh nghiệm liên quan. Dùng STAR (Situation, Task, Action, Result). Nhấn mạnh vai trò, kết quả (lượng hóa nếu có). Người ít kinh nghiệm nói về dự án/làm thêm. 在我之前于…担任…负责…项目是…挑战是…任务是…我采取了…最终成功地…积累了…经验。 (Xem chi tiết ở trên) Liên kết kinh nghiệm với yêu cầu công việc.
4. 你有什么优势?/ 你最大的优点是什么? <br> (Nıˇyoˇusheˊnmeyoˉushıˋ?/Nıˇzuıˋdaˋdeyoˉudiaˇnshıˋsheˊnme?) <br> Thế mạnh/Ưu điểm lớn nhất của bạn là gì? Xác định phẩm chất, kỹ năng nổi trội, sự phù hợp. Chọn 2-3 điểm mạnh phù hợp. Đưa ví dụ minh họa. Kết hợp kỹ năng cứng, mềm, phẩm chất. 13 我认为我最大的优点是…和…例如…此外…同时, 我是一个…的人。 (Xem chi tiết ở trên) Nêu bật lợi ích cho công ty.
5. 你最大的弱点是什么? <br> (Nıˇzuıˋdaˋderuoˋdiaˇnshıˋsheˊnme?) <br> Điểm yếu lớn nhất của bạn là gì? Đánh giá sự tự nhận thức, trung thực, khả năng cải thiện. Chọn điểm yếu thực sự nhưng không chí mạng. Quan trọng là trình bày nỗ lực cải thiện. 过去, 我有时会…但为了克服…我已经…并且主动…现在…仍在不断提高。 (Xem chi tiết ở trên) Thể hiện tinh thần cầu tiến. Tránh nói “không có”.
6. 为什么你选择我们的公司? <br> (Weˋisheˊnmenıˇxuaˇnzeˊwoˇmendegoˉngsıˉ?) <br> Tại sao bạn lựa chọn công ty chúng tôi? Đánh giá động lực, sự phù hợp về mục tiêu, văn hóa. Thể hiện tìm hiểu kỹ. Nêu điểm hấp dẫn (văn hóa, cơ hội…). Liên kết mục tiêu cá nhân với công ty. 贵公司在…的声誉以及…是吸引我的主要原因…我相信在这里工作能发挥…也能学习…共同成长。 (Xem chi tiết ở trên) Cho thấy sự lựa chọn có cân nhắc.
7. 你为什么离开上一家公司? <br> (Nıˇweˋisheˊmelıˊkaˉishaˋngyıˉjiaˉgoˉngsıˉ?) <br> Tại sao bạn lại nghỉ việc ở công ty cũ? Tìm hiểu lý do nghỉ việc, đánh giá tính ổn định, thái độ. Trả lời tích cực, chuyên nghiệp. Tập trung vào tìm kiếm cơ hội mới, phát triển. Tránh nói xấu công ty/sếp cũ. 我在上一家公司学到了很多…但是, 我希望寻找一个更具挑战性的环境/更多发展机会…这也是贵公司吸引我的地方。 (Xem chi tiết ở trên) Thể hiện sự cầu tiến thay vì bất mãn.
8. 我们为什么应该录用你? <br> (Woˇmenweˋisheˊnmeyıˉnggaˉiluˋyoˋngnıˇ?) <br> Tại sao chúng tôi nên nhận bạn? Đánh giá sự tự tin, khả năng “bán mình”, sự phù hợp tổng thể. Tóm tắt điểm mạnh, kinh nghiệm, kỹ năng phù hợp nhất. Nhấn mạnh đóng góp tiềm năng. Thể hiện nhiệt huyết. 凭借我…年的…经验, 以及…优势, 我有信心能够胜任…并迅速带来价值…我对…充满热情…渴望做出贡献。 (Xem chi tiết ở trên) Tự tin nhưng không kiêu ngạo.
9. 你的短期/长期工作目标是什么? <br> (Nıˇdeduaˇnqıˊ/chaˊngqıˊgoˉngzuoˋmuˋbiaˉoshıˋsheˊnme?) <br> Mục tiêu ngắn hạn/dài hạn của bạn là gì? Đánh giá định hướng nghề nghiệp, tham vọng, sự phù hợp với lộ trình công ty. Ngắn hạn: học hỏi, hòa nhập, hoàn thành tốt công việc. Dài hạn: phát triển chuyên môn, đảm nhận trách nhiệm lớn hơn, đóng góp lâu dài. 短期内…熟悉工作…完成任务…长期来看…深入发展…成为专家…承担更重要的责任… (Xem chi tiết ở trên) Thể hiện sự gắn bó tiềm năng.
10. 你的期望工资是多少? <br> (Nıˇdeqıˉwaˋnggoˉngzıˉshıˋduoˉshaˇo?) <br> Mức lương mong muốn của bạn là bao nhiêu? Đánh giá kỳ vọng lương, sự hiểu biết thị trường. Tìm hiểu mức lương thị trường. Đưa ra khoảng lương hoặc đề nghị thảo luận sau. 根据我的了解以及经验能力, 我期望的薪资范围是…当然, 我也愿意根据…协商。/ 我希望能根据我的能力和贡献获得合理的薪资待遇… (Xem chi tiết ở trên) Linh hoạt, thể hiện sự hợp lý.
11. 工作中遇到问题你通常如何处理? <br> (Goˉngzuoˋzhoˉngyuˋdaˋoweˋntıˊnıˇtoˉngchaˊngruˊheˊchuˇlıˇ?) <br> Bạn thường giải quyết khó khăn trong công việc như thế nào? Đánh giá khả năng giải quyết vấn đề, sự bình tĩnh, chủ động, hợp tác. Bình tĩnh phân tích -> tìm giải pháp -> tìm sự giúp đỡ nếu cần -> nhấn mạnh giao tiếp, hợp tác. 当工作中遇到问题时, 我首先会冷静分析…然后积极寻找解决方案…如果需要, 我会请教同事或上级…相信通过沟通合作可以解决。 (Xem chi tiết ở trên) Nêu ví dụ cụ thể nếu có.
12. 你能承受工作压力吗? <br> (Nıˇneˊngcheˊngshoˋugoˉngzuoˋyaˉlıˋma?) <br> Bạn có chịu được áp lực công việc không? Đánh giá khả năng làm việc dưới áp lực, sự bền bỉ. Khẳng định có thể chịu áp lực. Nêu cách quản lý stress (ví dụ: sắp xếp ưu tiên, tập thể dục, giữ thái độ tích cực). 是的, 我能够承受工作压力。我认为适度的压力可以激发动力。我会通过合理安排工作, 保持积极心态来应对压力。 (Shì de, wǒ nénggòu chéngshòu gōngzuò yālì. Wǒ rènwéi shìdù de yālì kěyǐ jīfā dònglì. Wǒ huì tōngguò hélǐ ānpái gōngzuò, bǎochí jījí xīntài lái yìngduì yālì.) Tự tin nhưng thực tế.
13. 你打算在公司工作多久? <br> (Nıˇdaˇsuaˋnzaˋigoˉngsıˉgoˉngzuoˋduoˉjiuˇ?) <br> Bạn dự tính sẽ làm cho công ty trong bao lâu? Đánh giá mức độ cam kết, sự ổn định mong muốn. Thể hiện mong muốn gắn bó lâu dài nếu môi trường phù hợp và có cơ hội phát triển. Tránh đưa ra con số cụ thể quá cứng nhắc. 我希望能够找到一个可以长期发展并做出贡献的地方。如果我和公司都觉得彼此适合, 我希望能在这里稳定工作至少三到五年, 甚至更长时间。 (Wǒ xīwàng nénggòu zhǎodào yīgè kěyǐ chángqí fāzhǎn bìng zuò chū gòngxiàn de dìfāng. Rúguǒ wǒ hé gōngsī dōu juédé bǐcǐ shìhé, wǒ xīwàng néng zài zhèlǐ wěndìng gōngzuò zhìshǎo sān dào wǔ nián, shènzhì gèng cháng shíjiān.) Liên kết với cơ hội phát triển.

Phần IV: Đặt Câu Hỏi Thông Minh Cho Nhà Tuyển Dụng

Khi buổi phỏng vấn gần kết thúc, nhà tuyển dụng thường sẽ tạo cơ hội (机会) cho ứng viên đặt câu hỏi ngược lại (提问 – tíwèn**) với câu: “你还有什么问题吗?” (Nǐ hái yǒu shénme wèntí ma? – Bạn còn câu hỏi nào không?). Đây không chỉ là một thủ tục thông thường mà còn là một cơ hội chiến lược (战略机会 – zhànlüè jīhuì**) để ứng viên thể hiện sự quan tâm (关心 – guānxīn**) sâu sắc (深刻 – shēnkè**), tư duy phản biện (批判性思维 – pīpànxìng sīwéi**) và mong muốn (愿望 – yuànwàng**) tìm hiểu kỹ hơn (深入了解 – shēnrù liǎojiě**) về công ty cũng như vị trí công việc. Việc chuẩn bị sẵn (准备好 – zhǔnbèi hǎo**) những câu hỏi phù hợp (合适的问题 – héshì de wèntí**) và đặt (提出 – tíchū**) chúng một cách khéo léo (巧妙 – qiǎomiào**) có thể tạo ra ấn tượng tích cực (积极印象 – jījí yìnxiàng**) cuối cùng, đồng thời giúp ứng viên thu thập thêm thông tin (收集更多信息 – shōují gèng duō xìnxī**) quan trọng để đưa ra quyết định (决定) đúng đắn (正确 – zhèngquè**) nếu nhận được lời mời làm việc (工作邀请函).

1. Tầm quan trọng của việc đặt câu hỏi ngược lại

Thể hiện sự quan tâm và chủ động: Cho thấy bạn thực sự hứng thú (感兴趣 – gǎn xìngqù**) với vị trí và công ty, không chỉ là người tìm việc (求职者) thụ động.
Thu thập thông tin: Giúp bạn hiểu rõ hơn (更清楚 – gèng qīngchǔ**) về công việc, đội nhóm (团队), văn hóa công ty (企业文化) và kỳ vọng (期望 – qīwàng**), từ đó đưa ra quyết định sáng suốt (明智 – míngzhì**) hơn.
Đánh giá sự phù hợp: Giúp bạn xác định liệu công ty và vị trí này có thực sự phù hợp (适合 – shìhé**) với mục tiêu (目标 – mùbiāo**) và giá trị (价值 – jiàzhí**) của bạn hay không.
Tạo ấn tượng cuối cùng: Một câu hỏi thông minh (聪明 – cōngmíng**) có thể để lại ấn tượng tích cực và chuyên nghiệp.

2. Các loại câu hỏi nên hỏi

Chọn những câu hỏi giúp bạn tìm hiểu sâu và thể hiện sự quan tâm chiến lược.
Về vai trò công việc và trách nhiệm cụ thể:
请问这个职位日常主要的工作内容和挑战是什么? (Qǐngwèn zhège zhíwèi rìcháng zhǔyào de gōngzuò nèiróng hé tiǎozhàn shì shénme?) – Xin hỏi nội dung công việc chính (主要工作内容 – zhǔyào gōngzuò nèiróng**) hàng ngày và thách thức (挑战 – tiǎozhàn**) của vị trí này là gì?
您期望这个职位的担任者在最初的三个月内达成哪些目标? (Nín qīwàng zhège zhíwèi de dānrèn zhě zài zuìchū de sān ge yuè nèi dáchéng nǎxiē mùbiāo?) – Ông/bà kỳ vọng (期望) người đảm nhận vị trí này đạt được (达成 – dáchéng**) những mục tiêu nào trong ba tháng đầu tiên?
衡量这个职位成功的关键绩效指标 (KPIs) 是什么? (Héngliáng zhège zhíwèi chénggōng de guānjiàn jìxiào zhǐbiāo (KPIs) shì shénme?) – Các chỉ số hiệu suất chính (KPIs) để đo lường sự thành công (成功 – chénggōng**) của vị trí này là gì? (衡量 – héngliáng: đo lường)
Về đội nhóm và văn hóa công ty:
您能描述一下团队的工作氛围和合作方式吗? (Nín néng miáoshù yīxià tuánduì de gōngzuò fēnwéi hé hézuò fāngshì ma?) – Ông/bà có thể mô tả (描述 – miáoshù**) về không khí làm việc (工作氛围 – gōngzuò fēnwéi**) và cách thức hợp tác (合作方式 – hézuò fāngshì**) của đội nhóm không?
贵公司的企业文化有哪些核心价值观? (Guì gōngsī de qǐyè wénhuà yǒu nǎxiē héxīn jiàzhíguān?) – Văn hóa doanh nghiệp của quý công ty có những giá trị cốt lõi nào?
这个职位将与哪些部门或团队进行协作? (Zhège zhíwèi jiāng yǔ nǎxiē bùmén huò tuánduì jìnxíng xiézuò?) – Vị trí này sẽ hợp tác (协作 – xiézuò**) với những bộ phận (部门) hoặc đội nhóm nào?
Về cơ hội phát triển và đào tạo:
公司为员工提供哪些培训和职业发展机会? (Gōngsī wèi yuángōng tígōng nǎxiē péixùn hé zhíyè fāzhǎn jīhuì?) – Công ty cung cấp những cơ hội đào tạo và phát triển nghề nghiệp nào cho nhân viên (员工)?
这个职位未来的晋升路径是怎样的? (Zhège zhíwèi wèilái de jìnshēng lùjìng shì zěnyàng de?) – Lộ trình thăng tiến (晋升 – jìnshēng**) trong tương lai (未来 – wèilái**) của vị trí này như thế nào?
Về định hướng và chiến lược công ty:
您能分享一下公司未来一到三年的发展重点吗? (Nín néng fēnxiǎng yīxià gōngsī wèilái yī dào sān nián de fāzhǎn zhòngdiǎn ma?) – Ông/bà có thể chia sẻ (分享 – fēnxiǎng**) về trọng tâm phát triển (发展重点 – fāzhǎn zhòngdiǎn**) của công ty trong một đến ba năm tới không?
Về các bước tiếp theo trong quy trình tuyển dụng:
请问接下来的招聘流程是怎样的? (Qǐngwèn jiē xiàlái de zhāopìn liúchéng shì zěnyàng de?) – Xin hỏi quy trình tuyển dụng (流程 – liúchéng**) tiếp theo như thế nào?
大概多久会有面试结果通知? (Dàgài duōjiǔ huì yǒu miànshì jiéguǒ tōngzhī?) – Khoảng bao lâu sẽ có thông báo kết quả phỏng vấn (结果通知 – jiéguǒ tōngzhī**)? (大概 – dàgài: khoảng)

3. Các loại câu hỏi nên tránh

Tránh những câu hỏi có thể tạo ấn tượng tiêu cực (负面印象 – fùmiàn yìnxiàng**).
  • Thông tin dễ tìm: Tránh hỏi những điều đã có sẵn trên website công ty (公司网站 – gōngsī wǎngzhàn**), mô tả công việc (职位描述), hoặc đã được đề cập trong buổi phỏng vấn. Điều này cho thấy bạn chưa chuẩn bị kỹ (准备不足 – zhǔnbèi bùzú**).
  • Lương và phúc lợi (ở vòng đầu): Không nên hỏi về lương (工资 / 薪水), thưởng (奖金 – jiǎngjīn**), ngày nghỉ (休息日 – xiūxí rì**) ngay trong buổi phỏng vấn đầu tiên, trừ khi nhà tuyển dụng chủ động đề cập. Hãy đợi đến các vòng sau (下一轮 – xià yī lún**) hoặc khi nhận được lời mời làm việc (工作邀请函).
  • Câu hỏi quá chung chung hoặc mơ hồ: Ví dụ: “Công ty có tốt không?”.
  • Câu hỏi mang tính cá nhân hoặc không liên quan: Tập trung vào công việc và công ty.
  • Câu hỏi tiêu cực hoặc thể hiện sự nghi ngờ.
  • Hỏi quá nhiều câu hỏi: Chuẩn bị 2-3 câu hỏi tâm đắc nhất.

Bảng Câu Hỏi Gợi Ý Dành Cho Nhà Tuyển Dụng Bằng Tiếng Trung

Loại Câu Hỏi Câu Hỏi Tiếng Trung Phiên Âm Pinyin Nghĩa Tiếng Việt Mục Đích/Lợi Ích
Về Vai Trò Công Việc 请问这个职位日常主要的工作内容和挑战是什么? Qıˇngweˋnzheˋgezhıˊ

weˋirıˋchaˊngzhuˇyaˋodegoˉngzuoˋ

neˋiroˊngheˊtiaˇozhaˋnshıˋsheˊnme?

Xin hỏi nội dung công việc chính hàng ngày và thách thức của vị trí này là gì? Hiểu rõ trách nhiệm, khó khăn; đánh giá sự phù hợp.
您期望这个职位的担任者在最初的三个月内达成哪些目标? Nıˊnqıˉwaˋngzheˋgezhıˊweˋ

idedaˉnreˋnzheˇzaˋizuıˋchuˉdesaˉ

ngeˋyueˋneˋidaˊcheˊngnaˇxieˉmuˋbiaˉo?

Ông/bà kỳ vọng người đảm nhận vị trí này đạt được những mục tiêu nào trong ba tháng đầu tiên? Nắm bắt kỳ vọng cụ thể; thể hiện sự chủ động muốn đáp ứng.
Về Đội Nhóm & Văn Hóa 您能描述一下团队的工作氛围和合作方式吗? Nıˊnneˊngmiaˊoshuˋyıˉxiaˋ

tuaˊnduıˋdegoˉngzuoˋfeˉ

nweˊiheˊheˊzuoˋfaˉngshıˋma?

Ông/bà có thể mô tả về không khí làm việc và cách thức hợp tác của đội nhóm không? Hiểu về môi trường làm việc nhóm; đánh giá sự hòa nhập.
贵公司的企业文化有哪些核心价值观? Guıˋgoˉngsıˉdeqıˇyeˋweˊnhuaˋ

yoˇunaˇxieˉheˊxıˉnjiaˋzhıˊguaˉn?

Văn hóa doanh nghiệp của quý công ty có những giá trị cốt lõi nào? Hiểu giá trị công ty; đánh giá sự phù hợp về văn hóa.
Về Phát Triển & Đào Tạo 公司为员工提供哪些培训和职业发展机会? Goˉngsıˉweˋiyuaˊngoˉngtıˊgoˉ

ngnaˇxieˉpeˊixuˋnheˊzhıˊyeˋfaˉzhaˇnjıˉhuıˋ?

Công ty cung cấp những cơ hội đào tạo và phát triển nghề nghiệp nào cho nhân viên? Đánh giá cơ hội học hỏi, phát triển; thể hiện mong muốn tiến bộ.
这个职位未来的晋升路径是怎样的? Zheˋgezhıˊweˋiweˋilaˊidejıˋ

nsheˉngluˋjıˋngshıˋzeˇnyaˋngde?

Lộ trình thăng tiến trong tương lai của vị trí này như thế nào? Hiểu về cơ hội thăng tiến; thể hiện định hướng lâu dài.
Về Quy Trình Tuyển Dụng 请问接下来的招聘流程是怎样的? Qıˇngweˋnjieˉxiaˋlaˊidezhaˉ

opıˋnliuˊcheˊngshıˋzeˇnyaˋngde?

Xin hỏi quy trình tuyển dụng tiếp theo như thế nào? Nắm rõ các bước tiếp theo; thể hiện sự quan tâm đến kết quả.
大概多久会有面试结果通知? Daˋgaˋiduoˉjiuˇhuıˋyoˇumiaˋnshıˋjieˊguoˇtoˉngzhıˉ? Khoảng bao lâu sẽ có thông báo kết quả phỏng vấn? Biết thời gian chờ đợi dự kiến.

Phần V: Bí Quyết Chinh Phục Nhà Tuyển Dụng Trong Phỏng Vấn Tiếng Trung

Để thành công trong một buổi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Trung, việc nắm vững từ vựng (词汇) và chuẩn bị câu trả lời (准备回答 – zhǔnbèi huídá**) là chưa đủ. Ứng viên (候选人) cần có một chiến lược (战略 – zhànlüè**) toàn diện, bao gồm sự chuẩn bị kỹ lưỡng (精心准备 – jīngxīn zhǔnbèi**), phong thái chuyên nghiệp (专业风范 – zhuānyè fēngfàn**), kỹ năng giao tiếp hiệu quả (高效沟通技巧 – gāoxiào gōutōng jìqiǎo**) và sự nhạy bén (敏锐性 – mǐnruìxìng**) trong ứng xử. Những yếu tố (要素 – yàosù**) này kết hợp lại sẽ tạo nên một ấn tượng tổng thể (整体印象 – zhěngtǐ yìnxiàng**) mạnh mẽ và thuyết phục (有说服力).

1. Chuẩn bị kỹ lưỡng trước phỏng vấn:

Nghiên cứu sâu: Không chỉ dừng lại ở website (网站 – wǎngzhàn**), hãy tìm hiểu (了解) về các tin tức (新闻 – xīnwén**) gần đây, báo cáo thường niên (年度报告 – niándù bàogào**) (nếu có), đối thủ cạnh tranh (竞争对手), và văn hóa công ty (企业文化) qua các kênh khác nhau (LinkedIn, diễn đàn ngành…). Phân tích kỹ lưỡng (仔细分析 – zǐxì fēnxī**) mô tả công việc (职位描述 – JD) để xác định từ khóa (关键词 – guānjiàncí**) quan trọng (重要) và yêu cầu cốt lõi (核心要求 – héxīn yāoqiú**).
Soạn thảo và luyện tập câu trả lời: Viết ra các câu trả lời (回答 – huídá**) cho những câu hỏi thường gặp (常见问题), sử dụng phương pháp STAR (Situation, Task, Action, Result) cho các câu hỏi về kinh nghiệm (经验). Luyện tập nói to (大声练习 – dàshēng liànxí**), ghi âm lại để kiểm tra sự trôi chảy (流畅性 – liúchàngxìng**), ngữ điệu (语调 – yǔdiào**) và thời gian trả lời (回答时间 – huídá shíjiān**).
Chuẩn bị câu hỏi ngược: Soạn sẵn (准备好) 2-3 câu hỏi thông minh (聪明的问题 – cōngmíng de wèntí**) và phù hợp (合适 – héshì**) để hỏi (问) nhà tuyển dụng (tham khảo Phần IV).
Trang phục chuyên nghiệp: Lựa chọn (选择 – xuǎnzé**) trang phục (服装 – fúzhuāng**) sạch sẽ (干净 – gānjìng**), lịch sự (得体 – détǐ**), phù hợp (适合 – shìhé**) với ngành nghề và văn hóa công ty (nên tìm hiểu trước nếu có thể).
Kiểm tra kỹ thuật (phỏng vấn online): Đảm bảo (确保 – quèbǎo**) camera, micro hoạt động tốt, đường truyền internet ổn định (网络稳定 – wǎngluò wěndìng**), không gian phỏng vấn yên tĩnh (安静 – ānjìng**), gọn gàng (整洁 – zhěngjié**), đủ ánh sáng (光线 – guāngxiàn**).

2. Phong thái chuyên nghiệp trong buổi phỏng vấn:

Đúng giờ là tôn trọng: Đến sớm (提前到 – tíqián dào**) 10-15 phút (phỏng vấn trực tiếp) hoặc đăng nhập sớm (提前登录 – tíqián dēnglù**) vài phút (phỏng vấn online).
Chào hỏi đúng mực: Sử dụng lời chào (问候语 – wènhòuyǔ**) phù hợp với ngữ cảnh và người phỏng vấn (面试官 – miànshì guān**) (ví dụ: 您好!). Thể hiện sự tôn trọng (尊重).
Ngôn ngữ cơ thể tích cực: Ngồi thẳng lưng, duy trì giao tiếp bằng mắt (眼神交流 – yǎnshén jiāoliú**) một cách tự nhiên (自然 – zìrán**), mỉm cười (微笑 – wēixiào**) chân thành (真诚 – zhēnchéng**), gật đầu (点头 – diǎntóu**) thể hiện sự lắng nghe (倾听 – qīngtīng**). Tránh khoanh tay, rung chân, hoặc các cử chỉ thể hiện sự bồn chồn (紧张 – jǐnzhāng**).
Lắng nghe chủ động và hiệu quả: Tập trung (集中注意力 – jízhōng zhùyìlì**) hoàn toàn vào câu hỏi của nhà tuyển dụng. Đừng ngắt lời (打断 – dǎduàn**). Nếu chưa rõ câu hỏi, hãy lịch sự yêu cầu (礼貌地要求 – lǐmào de yāoqiú**) làm rõ: “不好意思,您能再说一遍吗?” (Xin lỗi, ông/bà có thể nói lại lần nữa không?) hoặc “请问您的意思是…吗?” (Xin hỏi ý của ông/bà là… phải không?).

3. Sử dụng ngôn ngữ hiệu quả:

Tự tin và rõ ràng: Phát âm chuẩn (发音标准 – fāyīn biāozhǔn**), nói với tốc độ vừa phải (语速适中 – yǔsù shìzhōng**), đủ lớn để nghe rõ. Sử dụng ngữ điệu tự nhiên để thể hiện sự nhiệt tình (热情).
Mạch lạc và súc tích: Sử dụng câu cú (句子 – jùzi**) rõ ràng (清晰 – qīngxī**), ngữ pháp (语法 – yǔfǎ**) chính xác (准确 – zhǔnquè**). Tránh dùng từ lóng (俚语 – lǐyǔ**) hoặc ngôn ngữ quá phức tạp nếu không cần thiết. Đi thẳng vào vấn đề (直奔主题 – zhíbēn zhǔtí**), tránh dài dòng.
Lịch sự và tôn trọng: Luôn sử dụng các đại từ nhân xưng (人称代词 – rénchēng dàicí**) trang trọng (正式 – zhèngshì**) như “您” khi nói chuyện với nhà tuyển dụng. Sử dụng thường xuyên các từ (词 – cí**) như “请”, “谢谢”.
Trung thực và tích cực: Trả lời các câu hỏi một cách thành thật (诚实 – chéngshí**). Khi nói về khó khăn (困难 – kùnnán**) hay thất bại (失败 – shībài**), hãy tập trung vào bài học kinh nghiệm (经验教训 – jīngyàn jiàoxùn**) và thái độ tích cực (积极态度 – jījí tàidù**) hướng về phía trước.

4. Những lỗi thường gặp cần tránh:

Thiếu chuẩn bị: Không tìm hiểu về công ty, không chuẩn bị trước câu trả lời và câu hỏi.
Trễ giờ: Thể hiện sự thiếu tôn trọng (缺乏尊重 – quēfá zūnzhòng**) và không chuyên nghiệp.
Giao tiếp kém: Nói quá nhỏ, quá nhanh, ấp úng, hoặc dùng từ không phù hợp.
Trả lời không liên quan: Không lắng nghe kỹ (仔细倾听 – zǐxì qīngtīng**) câu hỏi, trả lời lạc đề.
Nói xấu công ty/sếp cũ: Tạo ấn tượng tiêu cực (负面印象) về thái độ và tính chuyên nghiệp.
Thiếu trung thực: Cung cấp thông tin sai lệch (虚假信息 – xūjiǎ xìnxī**) về kinh nghiệm hoặc kỹ năng.
Thiếu tự tin: Né tránh giao tiếp bằng mắt, tư thế (姿势 – zīshì**) không ngay ngắn.
Không đặt câu hỏi: Bỏ lỡ cơ hội thể hiện sự quan tâm và tìm hiểu thêm.
Quên cảm ơn: Không thể hiện sự biết ơn (感激之情 – gǎnjī zhī qíng**) sau buổi phỏng vấn.

5. Sau phỏng vấn:

Gửi thư cảm ơn (感谢信 – gǎnxiè xìn): Đây là một bước quan trọng nhưng thường bị bỏ qua. Trong vòng 24 giờ, hãy gửi email (发邮件) cảm ơn nhà tuyển dụng đã dành thời gian (时间 – shíjiān**) phỏng vấn bạn. Trong thư, nhắc lại ngắn gọn (简要重申 – jiǎnyào chóngshēn**) sự quan tâm của bạn đối với vị trí, đề cập một điểm thú vị (有趣之处 – yǒuqù zhī chù**) trong cuộc trao đổi (交流 – jiāoliú**) (nếu có), và tái khẳng định (再次肯定 – zàicì kěndìng**) sự phù hợp của bạn.
Theo dõi kết quả (nếu cần): Nếu quá thời gian thông báo kết quả (通知时间 – tōngzhī shíjiān**) dự kiến mà chưa nhận được phản hồi (回复 – huífù**), bạn có thể gửi một email ngắn gọn, lịch sự để hỏi thăm tình hình (询问情况 – xúnwèn qíngkuàng**).
Giữ liên lạc chuyên nghiệp: Dù kết quả (结果) thế nào, hãy duy trì thái độ chuyên nghiệp và tích cực.

Mẹo học từ vựng phỏng vấn tiếng Trung hiệu quả

Để chuẩn bị tốt nhất cho buổi phỏng vấn tiếng Trung, hãy áp dụng các mẹo học sau:
  • Luyện tập自我介绍 (tự giới thiệu): Viết và luyện tập nói bài tự giới thiệu của bạn nhiều lần cho thật trôi chảy và tự tin. Ghi âm lại để nghe và điều chỉnh.
  • Học từ vựng theo chủ đề: Sử dụng các bảng từ vựng trong bài này để học thuật ngữ theo từng mảng (bản thân, kỹ năng, kinh nghiệm, công ty, lương bổng…).
  • Chuẩn bị câu trả lời cho câu hỏi thường gặp: Đọc kỹ các câu hỏi trong Phần III, suy nghĩ về kinh nghiệm và thành tựu của bản thân, và viết ra các câu trả lời theo chiến lược đã hướng dẫn. Luyện tập nói các câu trả lời này.
  • Luyện tập theo phương pháp STAR: Chọn 2-3 kinh nghiệm làm việc quan trọng và luyện tập trình bày chúng theo cấu trúc Tình huống, Nhiệm vụ, Hành động, Kết quả.
  • Nhờ người khác phỏng vấn thử: Nhờ bạn bè, giáo viên (老师 – lǎoshī**) hoặc người hướng dẫn (导师 – dǎoshī**) đóng vai nhà tuyển dụng để bạn phỏng vấn thử. Xin phản hồi (反馈 – fǎnkuì**) về cách trả lời (回答), phong thái (风范), và ngôn ngữ cơ thể (肢体语言 – zhītǐ yǔyán**).
  • Tìm hiểu thêm về văn hóa phỏng vấn: Đọc thêm các bài viết hoặc xem video về văn hóa phỏng vấn và kinh doanh tại Trung Quốc để hiểu rõ hơn các mong đợi (期望) và chuẩn mực ứng xử (行为规范 – xíngwéi guīfàn**).
  • Sử dụng các nguồn tài nguyên online: Tra cứu từ vựng trên các từ điển online (在线词典 – zàixiàn cídiǎn**), xem các video hướng dẫn phỏng vấn trên YouTube hoặc các nền tảng khác.

Các câu hỏi thường gặp (FAQ) về phỏng vấn tiếng Trung

  • Từ chung nhất chỉ phỏng vấn xin việc bằng tiếng Trung là gì? 面试 (miànshì) là thuật ngữ chung và phổ biến nhất chỉ phỏng vấn xin việc.
    Làm sao để giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung trong phỏng vấn? Bạn có thể bắt đầu bằng “大家好, 让我来介绍一下自己。我叫…” (Chào mọi người, tôi xin phép giới thiệu về bản thân. Tôi tên là…). Sau đó, giới thiệu học vấn, kinh nghiệm làm việc liên quan, kỹ năng chính và lý do bạn quan tâm đến vị trí.
  • Nhà tuyển dụng thường hỏi những câu hỏi gì trong phỏng vấn tiếng Trung? Các câu hỏi thường gặp bao gồm: 请介绍一下你自己 (Giới thiệu bản thân), 你对我们公司了解了什么? (Tìm hiểu về công ty), 谈一下你的工作经历和相关经验? (Kinh nghiệm làm việc), 你有什么优势?/ 你最大的优点是什么? (Điểm mạnh), 你最大的弱点是什么? (Điểm yếu), 为什么你选择我们的公司? (Tại sao chọn công ty), 你的期望工资是多少? (Mức lương mong muốn), và các câu hỏi về mục tiêu, khả năng chịu áp lực, giải quyết vấn đề…
  • Tôi có nên đặt câu hỏi ngược lại cho nhà tuyển dụng không? Nên hỏi những gì? Có, bạn rất nên đặt câu hỏi ngược lại. Điều này thể hiện sự quan tâm và tư duy chủ động. Nên hỏi về nội dung công việc chi tiết, đội nhóm, văn hóa công ty, cơ hội đào tạo, lộ trình phát triển hoặc quy trình tuyển dụng tiếp theo. Tránh hỏi về lương và phúc lợi ở vòng đầu.
  • Ngoài tiếng Trung, cần lưu ý gì về phong thái khi phỏng vấn xin việc tại công ty Trung Quốc? Cần chú ý đúng giờ (守时 – shǒushí**), chào hỏi lịch sự (有礼貌 – yǒu lǐmào**), ngôn ngữ cơ thể tích cực (积极的肢体语言 – jījí de zhītǐ yǔyán**) (duy trì giao tiếp bằng mắt, ngồi thẳng), lắng nghe chủ động (积极倾听 – jījí qīngtīng**), và thái độ trung thực (诚实), tích cực (积极). Trang phục cũng cần chuyên nghiệp. Gửi thư cảm ơn (感谢信) sau phỏng vấn là một điểm cộng.

Kết luận (Phần VI: Kết luận):

Quá trình phỏng vấn xin việc bằng tiếng Trung đòi hỏi một sự chuẩn bị toàn diện (全面准备 – quánmiàn zhǔnbèi**) và chiến lược thông minh (聪明战略 – cōngmíng zhànlüè**). Như đã phân tích, thành công không chỉ phụ thuộc vào khả năng ngôn ngữ (语言能力) đơn thuần mà còn là sự kết hợp hài hòa của nhiều yếu tố: từ việc nắm vững bộ từ vựng chuyên biệt (专业词汇), hiểu rõ ý định (意图) đằng sau các câu hỏi phỏng vấn thường gặp (常见问题), đến việc biết cách đặt câu hỏi ngược lại (提问) một cách khéo léo (巧妙) và thể hiện phong thái chuyên nghiệp (专业风范), tự tin (自信).
Việc trang bị vốn từ vựng phong phú (丰富 – fēngfù**), đặc biệt là các thuật ngữ liên quan đến ngành nghề, công ty (公司) và quy trình tuyển dụng (招聘流程), là nền tảng vững chắc (坚实基础 – jiānshí jīchǔ**) giúp ứng viên diễn đạt chính xác (准确 – zhǔnquè**) và tạo ấn tượng về sự chuẩn bị kỹ lưỡng (充分准备 – chōngfèn zhǔnbèi**). Đồng thời, việc phân tích (分析 – fēnxī**) và luyện tập trả lời (练习回答 – liànxí huídá**) các câu hỏi phổ biến (常见问题), tập trung vào việc cá nhân hóa (个性化 – gèxìnghuà**) câu trả lời và thể hiện giá trị bản thân (自我价值 – zìwǒ jiàzhí**), sẽ giúp ứng viên tự tin đối mặt (面对 – miànduì**) với mọi tình huống (情况 – qíngkuàng**). Bên cạnh đó, không thể bỏ qua tầm quan trọng (重要性 – zhòngyàoxìng**) của việc đặt câu hỏi cho nhà tuyển dụng – đây là cơ hội để thể hiện sự chủ động (主动性), tư duy phản biện (批判性思维) và mong muốn tìm hiểu sâu sắc (深入了解) về cơ hội nghề nghiệp (职业机会).
Cuối cùng, các yếu tố về phong thái (风范), bao gồm sự tự tin (自信), ngôn ngữ cơ thể tích cực (积极的肢体语言), thái độ lắng nghe (倾听态度 – qīngtīng tàidù**), sự tôn trọng (尊重) và nhạy bén văn hóa (文化敏感性 – wénhuà mǐngǎn xìng**), đóng vai trò quyết định (决定性作用 – juédìngxìng zuòyòng**) trong việc tạo dựng ấn tượng tổng thể (整体印象). Việc chuẩn bị chu đáo (周全准备 – zhōulián zhǔnbèi**), từ trang phục (服装) đến việc gửi thư cảm ơn (发送感谢信 – fāsòng gǎnxiè xìn**) sau phỏng vấn, đều đóng góp (贡献) phần thể hiện sự chuyên nghiệp (专业性 – zhuāyèxìng**) và nghiêm túc (认真 – rènzhēn**) của ứng viên.
Tóm lại, chinh phục nhà tuyển dụng trong một buổi phỏng vấn tiếng Trung là một hành trình đòi hỏi sự đầu tư (投资 – tóuzī**) về thời gian (时间) và công sức (精力 – jīnglì**). Bằng việc áp dụng những kiến thức (知识 – zhīshí**), chiến lược (战略), và bí quyết (秘诀) đã được trình bày trong báo cáo này, cùng với sự luyện tập thường xuyên (经常练习 – jīngcháng liànxí**) và tinh thần cầu tiến (进取心), các ứng viên hoàn toàn có thể nâng cao sự tự tin (提升自信 – tíshēng zìxìn**), thể hiện tốt nhất năng lực của bản thân và đạt được thành công (取得成功 – qǔdé chénggōng**) trong việc theo đuổi mục tiêu nghề nghiệp (职业目标) của mình tại các môi trường làm việc (工作) sử dụng tiếng Trung.

Click on a star to rate it!

Average rating 0 / 5. Vote count: 0

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *