
Phần II: Bộ Từ Vựng Tiếng Trung Thiết Yếu Cho Phỏng Vấn Xin Việc
1. Từ vựng chung về phỏng vấn và xin việc
Tiếng Trung (Hán Tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
面试 | Miànshì | Phỏng vấn (Interview) |
Buổi gặp mặt trực tiếp giữa nhà tuyển dụng (雇主) và ứng viên (候选人) để đánh giá sự phù hợp với vị trí công việc (职位).
|
面谈 | Miàntán | Phỏng vấn, Nói chuyện (trao đổi) |
Tương tự 面试, đôi khi mang tính trao đổi cởi mở hơn, hoặc dùng để chỉ các cuộc gặp gỡ mang tính nói chuyện, thảo luận chung hơn là phỏng vấn tuyển dụng chính thức.
|
简历 | Jiǎnlì | CV, Sơ yếu lý lịch (Resume) |
Tài liệu tóm tắt thông tin cá nhân, học vấn, kinh nghiệm làm việc (工作经验), kỹ năng (技能)… dùng để nộp khi xin việc (应聘).
|
履历表 | Lǚlìbiǎo | Sơ yếu lý lịch (thiên về quá trình) |
Tương tự 简历, nhưng đôi khi nhấn mạnh việc liệt kê chi tiết hơn quá trình học tập và làm việc (工作) theo dòng thời gian.
|
招聘 | Zhāopìn | Tuyển dụng (Recruitment) |
Hoạt động của công ty (公司) tìm kiếm và lựa chọn ứng viên phù hợp cho các vị trí (职位) còn trống.
|
应聘 | Yìngpìn | Ứng tuyển, Xin việc |
Hành động cá nhân nộp hồ sơ (简历) và đăng ký xin việc tại một công ty.
|
录用 | Lùyòng | Tuyển dụng, Thu nhận, Nhận vào làm |
Quyết định của nhà tuyển dụng chọn một ứng viên để nhận vào làm việc.
|
求职意向 | Qiúzhí Yìxiàng | Mục tiêu nghề nghiệp, Nguyện vọng công việc |
Phần trong CV (简历) hoặc câu trả lời trong phỏng vấn nêu rõ loại công việc (工作), vị trí (职位), lĩnh vực mà người tìm việc (求职者) mong muốn.
|
职位描述 | Zhíwèi Miáoshù | Mô tả công việc (Job Description – JD) |
Tài liệu nêu chi tiết về vị trí công việc (职位), các nhiệm vụ (任务 – rènwù**), yêu cầu về kinh nghiệm (经验), kỹ năng (技能), phẩm chất (素质 – sùzhì**)…
|
雇主 | Gùzhǔ | Nhà tuyển dụng (Employer) |
Cá nhân hoặc công ty có vị trí cần tuyển dụng và trả lương (工资 – gōngzī**) cho nhân viên (员工 – yuángōng**).
|
候选人 | Hòuxuǎnrén | Ứng viên (Candidate) |
Cá nhân đang trong quy trình tuyển dụng, được xem xét cho một vị trí công việc.
|
申请人 | Shēnqǐngrén | Người ứng tuyển (Applicant) |
Cá nhân đã nộp hồ sơ (简历) để xin việc.
|
求职者 | Qiúzhízhe | Người tìm việc (Job seeker) |
Cá nhân đang tích cực tìm kiếm cơ hội việc làm (工作机会).
|
招聘启事 | Zhāopìn Qǐshì | Thông báo tuyển dụng |
Thông báo công khai của công ty về vị trí cần tuyển dụng, thường đăng trên website, báo chí, mạng xã hội.
|
工作邀请函 | Gōngzuò Yāoqǐnghán | Thư mời nhận việc (Offer Letter) |
Văn bản chính thức từ nhà tuyển dụng gửi cho ứng viên được ghi nhận (录用), nêu rõ các điều khoản làm việc (工作), lương (工资), phúc lợi (福利 – fúlì**) trước khi ký hợp đồng lao động (劳动合同 – láodòng hétong**).
|
工作邀请拒绝信 | Gōngzuò Yāoqǐng Jùjuéxìn | Thư từ chối lời mời làm việc |
Email hoặc thư ứng viên gửi nhà tuyển dụng để từ chối lời mời nhận việc.
|
工作接受函 | Gōngzuò Jiēshòuhán | Thư nhận việc, Thư chấp nhận lời mời làm việc |
Email hoặc thư ứng viên gửi nhà tuyển dụng để chính thức chấp nhận (接受 – jiēshòu**) lời mời nhận việc.
|
签正式劳动合同 | Qiān Zhèngshì Láodòng Hétong | Ký hợp đồng lao động chính thức |
Hoàn tất thủ tục pháp lý để trở thành nhân viên chính thức (正式员工 – zhèngshì yuángōng**).
|
2. Từ vựng mô tả bản thân
Nhóm từ này giúp ứng viên giới thiệu các thông tin cá nhân, học vấn (学历 – xuélì**) và kinh nghiệm làm việc (工作经验) một cách rõ ràng trong CV hoặc khi tự giới thiệu.
Tiếng Trung (Hán Tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
信息 | Xìnxī | Thông tin |
Dữ liệu về cá nhân hoặc sự vật.
|
个人信息 | Gèrén Xìnxī | Thông tin cá nhân |
Thông tin về cá nhân ứng viên (tên, tuổi, giới tính, địa chỉ…).
|
年龄 | Niánlíng | Tuổi | Số năm sống. |
出生日期 | Chūshēng Rìqī | Ngày sinh |
Ngày, tháng, năm sinh.
|
联系方式 | Liánxì Fāngshì | Phương thức liên hệ |
Các cách để liên lạc với ứng viên (số điện thoại (电话), email (电子邮件)).
|
婚姻情况 | Hūnyīn Qíngkuàng | Tình trạng hôn nhân |
Đã kết hôn hay độc thân.
|
学习经历 | Xuéxí Jīnglì | Quá trình học tập |
Các trường đã học, chuyên ngành (专业), bằng cấp (学历, 学位).
|
学历 | Xuélì | Học lực, bằng cấp |
Loại bằng cấp đã đạt được (ví dụ: THPT, Cao đẳng, Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ).
|
学位 | Xuéwèi | Học vị |
Cấp bậc học thuật (Cử nhân 本科, Thạc sĩ 硕士, Tiến sĩ 博士).
|
专业 | Zhuānyè | Chuyên ngành |
Lĩnh vực học tập chính tại trường đại học/cao đẳng.
|
毕业 | Bìyè | Tốt nghiệp |
Hoàn thành chương trình học.
|
本科 | Běnkē | Hệ chính quy (Cử nhân) |
Chương trình đại học kéo dài 4 năm.
|
本科生 | Běnkēshēng | Sinh viên hệ chính quy |
Người đang học hoặc đã tốt nghiệp hệ chính quy.
|
硕士 | Shuòshì | Thạc sĩ |
Bằng cấp sau đại học.
|
博士 | Bóshì | Tiến sĩ |
Bằng cấp sau Thạc sĩ.
|
高中毕业证书 | Gāozhōng Bìyè Zhèngshū | Bằng tốt nghiệp cấp 3 |
Văn bằng chứng nhận tốt nghiệp trung học phổ thông.
|
大专学历 | Dàzhuān Xuélì | Bằng cao đẳng/đại học (cần phân biệt rõ hơn tùy ngữ cảnh) |
大专 (dàzhuān) thường chỉ hệ cao đẳng 3 năm. 大学本科 (dàxué běnkē) chỉ hệ đại học 4 năm. Cần làm rõ tùy ngữ cảnh hoặc sử dụng các từ cụ thể hơn.
|
工作经验 | Gōngzuò Jīngyàn | Kinh nghiệm làm việc |
Quá trình đã làm việc (工作) tại các công ty (公司) hoặc tổ chức khác.
|
经验丰富 | Jīngyàn Fēngfù | Kinh nghiệm phong phú |
Có nhiều kinh nghiệm.
|
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Kế Toán
Từ Vựng Tiếng Trung Văn Phòng & Giao Tiếp Công Sở: Cẩm Nang Chi Tiết Cho Người Đi Làm
3. Từ vựng về kỹ năng và năng lực
Các từ ngữ này giúp ứng viên trình bày các kỹ năng chuyên môn (专业技能 – zhuānyè jìnéng**) và kỹ năng mềm (软技能 – ruǎn jìnéng**) của mình.
Tiếng Trung (Hán Tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
技能 | Jìnéng | Kỹ năng (Skill) |
Khả năng thực hiện một công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể.
|
能力 | Nénglì | Năng lực (Ability) |
Khả năng tiềm ẩn hoặc đã phát triển để thực hiện một hành động. Khái niệm rộng hơn kỹ năng.
|
专业技能 | Zhuānyè Jìnéng | Kỹ năng chuyên môn |
Kỹ năng liên quan trực tiếp đến chuyên ngành (专业) hoặc lĩnh vực công việc (工作). Ví dụ: kỹ năng lập trình, kỹ năng phân tích tài chính.
|
分析能力 | Fēnxī Nénglì | Năng lực phân tích |
Năng lực thu thập, xử lý và phân tích (分析 – fēnxī**) thông tin để hiểu rõ vấn đề (问题 – wèntí**) và đưa ra quyết định (决定 – juédìng**).
|
沟通 | Gōutōng | Giao tiếp |
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung văn phòng) Hoạt động trao đổi thông tin, ý kiến.
|
沟通技巧 | Gōutōng Jìqiǎo | Kỹ năng giao tiếp |
Kỹ năng truyền đạt thông tin một cách rõ ràng, hiệu quả, lắng nghe tốt, xây dựng mối quan hệ (关系 – guānxì**).
|
沟通能力 | Gōutōng Nénglì | Năng lực giao tiếp |
Năng lực tổng thể trong việc giao tiếp.
|
电脑操作 | Diànnǎo Cāozuò | Trình độ tin học, Thao tác máy tính |
Kỹ năng sử dụng máy tính (电脑) và các phần mềm văn phòng cơ bản (Word, Excel…).
|
成熟电脑操作 | Chéngshú Diànnǎo Cāozuò | Thành thục máy tính văn phòng |
Kỹ năng thao tác máy tính ở mức độ thành thục, có thể sử dụng các phần mềm phức tạp hơn và giải quyết các vấn đề liên quan. 成熟 (chéngshú) – thành thục, chín chắn.
|
外语 | Wàiyǔ | Ngoại ngữ |
Ngôn ngữ (语言 – yǔyán**) khác tiếng mẹ đẻ. Ví dụ: 英语 (Yīngyǔ) – tiếng Anh, 汉语 (Hànyǔ) – tiếng Trung.
|
外文程度 | Wàiwén Chéngdù | Trình độ ngoại ngữ |
Mức độ thành thạo (流利 – liúlì**) một ngoại ngữ.
|
团队合作 | Tuánduì Hézuò | Làm việc nhóm |
Kỹ năng tương tác và hợp tác (合作 – hézuò**) hiệu quả với các thành viên trong một đội nhóm (团队 – tuánduì**).
|
承受压力 | Chéngshòu Yālì | Chịu được áp lực |
Năng lực duy trì hiệu suất và thái độ tích cực khi đối mặt với áp lực công việc (工作压力 – gōngzuò yālì**). 承受 (chéngshòu) – chịu đựng; 压力 (yālì) – áp lực.
|
组织能力 | Zǔzhī Nénglì | Khả năng tổ chức |
Năng lực sắp xếp công việc, nguồn lực, thời gian một cách hiệu quả.
|
解决问题的能力 | Jiějué Wèntí de Nénglì | Khả năng giải quyết vấn đề |
Năng lực nhận diện vấn đề, phân tích nguyên nhân và tìm ra giải pháp hiệu quả. 解决 (jiějué) – giải quyết; 问题 (wèntí) – vấn đề.
|
4. Từ vựng mô tả điểm mạnh và điểm yếu
Đây là nhóm từ quan trọng để ứng viên tự đánh giá (自我评价 – zìwǒ píngjià**) bản thân một cách khách quan (客观 – kèguān**) và thuyết phục (有说服力 – yǒu shuōfúlì**).
Tiếng Trung (Hán Tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
优点 | Yōudiǎn | Ưu điểm (Strong point) |
Phẩm chất hoặc kỹ năng tốt của bản thân.
|
缺点 | Quēdiǎn | Nhược điểm (Weak point) |
Phẩm chất hoặc kỹ năng còn hạn chế của bản thân.
|
优势 | Yōushì | Thế mạnh, Ưu thế |
Điểm nổi trội, lợi thế cạnh tranh của bản thân so với người khác.
|
劣势 | Lièshì | Điểm yếu, Nhược thế |
Điểm còn hạn chế của bản thân, đặc biệt khi so sánh với người khác hoặc yêu cầu công việc.
|
长处 | Chángchù | Điểm mạnh, Sở trường |
Ưu điểm đặc biệt hoặc lĩnh vực mà bản thân làm tốt.
|
自信 | Zìxìn | Tự tin |
Thái độ tin tưởng vào năng lực (能力) và giá trị của bản thân. Quan trọng trong phỏng vấn.
|
认真 | Rènzhēn | Nghiêm túc, Chăm chỉ |
Thái độ làm việc (工作) cẩn thận, tỉ mỉ, có trách nhiệm.
|
独立 | Dúlì | Độc lập |
Năng lực tự suy nghĩ và làm việc mà không cần sự giám sát chặt chẽ.
|
实事求是 | Shíshì Qiúshì | Thật thà cầu thị, Thực tế khách quan |
Thái độ nhìn nhận sự việc đúng như bản chất, không phóng đại hay che đậy, tìm kiếm giải pháp dựa trên thực tế.
|
奋发向上 | Fènfā Xiàngshàng | Phấn đấu vươn lên, Có chí tiến thủ |
Thái độ tích cực, luôn cố gắng học hỏi, cải thiện và đạt được những mục tiêu cao hơn.
|
思想成熟 | Sīxiǎng Chéngshú | Suy nghĩ chín chắn, Trưởng thành |
Khả năng suy nghĩ sâu sắc, logic và có thái độ ứng xử phù hợp trong các tình huống phức tạp.
|
精明能干 | Jīngmíng Nénggàn | Tinh nhanh, Có năng lực, Tháo vát |
Năng lực xử lý công việc (工作) nhanh nhẹn, khéo léo và hiệu quả.
|
注重细节 | Zhùzhòng Xìjié | Chú trọng chi tiết |
Thái độ làm việc tỉ mỉ, cẩn thận, chú ý đến các chi tiết nhỏ.
|
有进取心 | Yǒu Jìnqǔxīn | Có tinh thần cầu tiến |
Thái độ luôn mong muốn học hỏi, phát triển (发展 – fāzhǎn**) và đạt được thành công.
|
5. Từ vựng liên quan đến công ty và công việc
Bao gồm tên các phòng ban, chức vụ và các thuật ngữ mô tả môi trường làm việc.
Tiếng Trung (Hán Tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
公司 | Gōngsī | Công ty, Tập đoàn |
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung trong công ty) Tổ chức kinh doanh (商业 – shāngyè**).
|
部门 | Bùmén | Bộ phận, Phòng ban |
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung trong công ty & Văn phòng) Đơn vị trong công ty phụ trách mảng công việc (工作) cụ thể.
|
职位 | Zhíwèi | Chức vụ, Vị trí công việc |
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung trong công ty & Văn phòng) Vị trí làm việc (工作) của một người.
|
人力资源部 | Rénlì Zīyuán Bù | Phòng Nhân sự (HR) |
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung trong công ty & Văn phòng) Phòng ban chịu trách nhiệm về nhân sự (人事 – rénshì**), tuyển dụng (招聘), lương bổng (薪资), phúc lợi (福利)…
|
行政人事部 | Xíngzhèng Rénshì Bù | Phòng Hành chính Nhân sự |
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung trong công ty & Văn phòng) Phòng ban kết hợp chức năng hành chính (行政 – xíngzhèng**) và nhân sự.
|
商业部门 | Shāngyè Bùmén | Phòng Kinh doanh |
Phòng ban liên quan đến các hoạt động kinh doanh (商业). Có thể là phòng Kinh doanh/Bán hàng (销售部 – xiāoshòu bù**).
|
销售部 | Xiāoshòu Bù | Phòng Kinh doanh/Bán hàng |
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung trong công ty) Phòng ban chịu trách nhiệm bán hàng (销售 – xiāoshòu**).
|
金融会计部 | Jīnrong Kuàijì Bù | Phòng Tài chính Kế toán |
Phòng ban kết hợp chức năng tài chính (金融 – jīnróng** / 财务 – cáiwù**) và kế toán (会计).
|
财务会计部 | Cáiwù Kuàijì Bù | Phòng Tài chính Kế toán |
Tương tự 金融会计部.
|
信息技术部 | Xìnxī Jìshù Bù | Phòng Công nghệ thông tin (IT) |
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung trong công ty) Phòng ban quản lý hệ thống (系统 – xìtǒng**), mạng lưới (网络 – wǎngluò**), máy tính (电脑)…
|
信息技术室 | Xìnxī Jìshù Shì | Phòng Công nghệ thông tin |
Phòng hoặc bộ phận IT quy mô nhỏ hơn, thường dùng trong các công ty nhỏ. 室 (shì) – phòng.
|
客户服务室 | Kèhù Fúwù Shì | Phòng Chăm sóc khách hàng |
Phòng hoặc bộ phận Dịch vụ khách hàng (客户服务 – kèhù fúwù**).
|
营销室 | Yíngxiāo Shì | Phòng Marketing |
Phòng hoặc bộ phận Marketing (营销).
|
会议室 | Huìyìshì | Phòng Hội nghị |
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung trong công ty & Văn phòng) Phòng dành cho các cuộc họp (会议).
|
产生计划部 | Chǎnshēng Jìhuà Bù | Phòng Kế hoạch Sản xuất |
Phòng ban chịu trách nhiệm lên kế hoạch (计划 – jìhuà**) cho sản xuất (产生 – chǎnshēng**).
|
经理 | Jīnglǐ | Giám đốc, Trưởng phòng |
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung trong công ty & Văn phòng) Chức vụ quản lý.
|
主管 | Zhǔguǎn | Cấp trên, Người quản lý trực tiếp |
Chức vụ quản lý, thường là cấp trên (上司 – shàngsi**) trực tiếp.
|
上司 | Shàngsi | Cấp trên |
Người có chức vụ cao hơn trong công ty.
|
下属 | Xiàshǔ | Cấp dưới |
Người có chức vụ thấp hơn trong công ty, chịu sự quản lý của cấp trên.
|
同事 | Tóngshì | Đồng nghiệp |
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung trong công ty & Văn phòng) Người cùng làm việc trong công ty.
|
老板 | Lǎobǎn | Sếp, Ông chủ |
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung trong công ty & Văn phòng) Cách gọi thông dụng chỉ người đứng đầu công ty.
|
特别助理 | Tèbié Zhùlǐ | Trợ lý đặc biệt |
Trợ lý (助理 – zhùlǐ**) hỗ trợ lãnh đạo (领导) trong các công việc đặc thù.
|
领班 | Lǐngbān | Trưởng nhóm, Tổ trưởng |
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung trong công ty) Chức vụ quản lý cấp thấp nhất, phụ trách một nhóm nhỏ.
|
处长 | Chùzhǎng | Trưởng phòng (một số cơ cấu) |
Chức vụ quản lý phòng ban trong một số cơ cấu tổ chức, đặc biệt trong công ty nhà nước hoặc tổ chức hành chính.
|
总裁 | Zǒngcái | Chủ tịch (tập đoàn), Tổng giám đốc |
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung trong công ty) Chức vụ điều hành cao.
|
董事长 | Dǒngshìzhǎng | Chủ tịch Hội đồng quản trị |
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung trong công ty) Chức vụ cao nhất trong công ty cổ phần.
|
工作环境 | Gōngzuò Huánjìng | Môi trường làm việc |
Điều kiện vật chất và văn hóa tại nơi làm việc (工作).
|
单位 | Dānwèi | Đơn vị, Công ty |
Cách gọi khác cho công ty hoặc tổ chức làm việc (工作).
|
6. Từ vựng về lương bổng, phúc lợi và hợp đồng
Đây là những thuật ngữ quan trọng khi thảo luận (讨论) về các điều kiện làm việc (工作条件 – gōngzuò tiáojiàn**).
Tiếng Trung (Hán Tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
薪水 | Xīnshuǐ | Tiền lương (thường chỉ lương tháng) |
Thuật ngữ phổ biến chỉ khoản tiền lương (工资) nhận được hàng tháng.
|
工资 | Gōngzī | Lương (chung) |
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung văn phòng) Thuật ngữ chung chỉ khoản tiền lương hoặc thu nhập từ công việc.
|
奖金 | Jiǎngjīn | Tiền thưởng |
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung văn phòng) Khoản tiền bổ sung dựa trên hiệu suất (绩效 – jīxiào**) hoặc thành tích (成绩 – chéngjī**).
|
待遇 | Dàiyù | Đãi ngộ (bao gồm lương và các phúc lợi khác) |
Thuật ngữ chung chỉ các điều kiện và quyền lợi mà công ty cung cấp cho nhân viên, bao gồm lương (工资), thưởng (奖金), bảo hiểm (保险)…
|
福利待遇 | Fúlì Dàiyù | Chế độ phúc lợi |
Cụ thể hơn 待遇, nhấn mạnh các phúc lợi (福利) ngoài lương, như bảo hiểm, ngày nghỉ phép, trợ cấp…
|
加班费 / 加班工资 | Jiābānfèi / Jiābān Gōngzī | Lương tăng ca |
Tiền lương thêm được trả khi làm thêm giờ (加班).
|
保险 | Bǎoxiǎn | Bảo hiểm |
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung văn phòng) Chế độ bảo vệ tài chính trước rủi ro. Trong phúc lợi, thường chỉ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế…
|
健康保险 | Jiànkāng Bǎoxiǎn | Bảo hiểm sức khỏe |
Bảo hiểm chi trả chi phí (费用) khám chữa bệnh.
|
医疗保险 | Yīliáo Bǎoxiǎn | Bảo hiểm y tế |
Tương tự 健康保险.
|
工伤保险 | Gōngshāng Bǎoxiǎn | Bảo hiểm tai nạn lao động |
Bảo hiểm chi trả chi phí liên quan đến tai nạn xảy ra trong quá trình làm việc. 工伤 (gōngshāng) – tai nạn lao động.
|
失业保险 | Shīyè Bǎoxiǎn | Bảo hiểm thất nghiệp |
Bảo hiểm hỗ trợ tài chính khi bị mất việc làm (工作). 失业 (shīyè) – thất nghiệp.
|
养老保险 | Yǎnglǎo Bǎoxiǎn | Bảo hiểm hưu trí |
Bảo hiểm chi trả lương khi nghỉ hưu (退休 – tuìxiū**). 养老 (yǎnglǎo) – dưỡng lão.
|
生育保险 | Shēngyù Bǎoxiǎn | Bảo hiểm sinh đẻ |
Bảo hiểm hỗ trợ chi phí liên quan đến thai sản.
|
上保险 | Shàng Bǎoxiǎn | Đóng bảo hiểm |
Hành động công ty hoặc nhân viên thực hiện nghĩa vụ đóng các loại bảo hiểm.
|
劳动合同 | Láodòng Hétong | Hợp đồng lao động |
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung trong công ty & Hợp đồng) Hợp đồng giữa công ty và nhân viên.
|
签正式劳动合同 | Qiān Zhèngshì Láodòng Hétong | Ký hợp đồng lao động chính thức |
Hoàn tất thủ tục ký kết (签订 – qiāndìng**) hợp đồng để trở thành nhân viên chính thức (正式 – zhèngshì**).
|
试用期 | Shìyòngqī | Thời gian thử việc |
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung trong công ty) Giai đoạn làm việc ban đầu của nhân viên mới để đánh giá sự phù hợp.
|
涨薪 | Zhǎngxīn | Tăng lương |
Việc lương (薪水) được tăng lên. 涨 (zhǎng) – tăng.
|
第13个月工资 | Dì Shísān Gè Yuè Gōngzī | Lương tháng thứ 13 |
Khoản lương bổ sung tương đương một tháng lương, thường được trả vào cuối năm.
|
年薪 | Niánxīn | Lương theo năm |
Tổng lương (薪水) tính theo cả năm.
|
7. Từ vựng về thời gian làm việc và các thuật ngữ khác
Tiếng Trung (Hán Tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
全职 | Quánzhí | Toàn thời gian (Full-time) |
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung trong công ty & Văn phòng) Làm việc đủ giờ theo quy định của công ty.
|
兼职 | Jiānzhí | Bán thời gian (Part-time) |
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung trong công ty & Văn phòng) Làm việc ít giờ hơn toàn thời gian.
|
长期员工 | Chángqī Yuángōng | Nhân viên dài hạn |
Nhân viên làm việc theo hợp đồng lao động (劳动合同) dài hạn (长期 – chángqī**).
|
临时员工 | Línshí Yuángōng | Nhân viên thời vụ (ngắn hạn) |
Nhân viên làm việc theo hợp đồng ngắn hạn (短期 – duǎnqī**) hoặc lâm thời (临时 – línshí**).
|
出差 | Chūchāi | Đi công tác |
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung trong công ty & Văn phòng) Làm việc xa văn phòng thường xuyên.
|
培训 | Péixùn | Đào tạo |
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung trong công ty & Văn phòng) Cung cấp kiến thức, kỹ năng (技能) cho nhân viên.
|
培训时间 | Péixùn Shíjiān | Thời gian đào tạo |
Khoảng thời gian dành cho đào tạo.
|
通知 | Tōngzhī | Thông báo |
Thông tin chính thức từ công ty gửi đến nhân viên.
|
解雇 | Jiěgù | Sa thải |
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung trong công ty & Văn phòng) Công ty chấm dứt hợp đồng lao động.
|
辞职 | Cízhí | Từ chức, nghỉ việc |
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung trong công ty & Văn phòng) Nhân viên tự nguyện chấm dứt hợp đồng lao động.
|
炒鱿鱼 | Chǎoyóuyú | Sa thải (thông tục) |
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung trong công ty & Văn phòng) Cách nói thông tục của 解雇.
|
加班 | Jiābān | Tăng ca |
(Đã đề cập chi tiết ở bài Từ vựng tiếng Trung trong công ty & Văn phòng) Làm việc thêm giờ.
|
轮班 | Lúnbān | Luân phiên ca |
Làm việc theo ca xoay vòng (轮 – lún**).
|
夜班 | Yèbān | Ca đêm |
Ca làm việc vào buổi tối hoặc đêm.
|
日班 | Rìbān | Ca ngày |
Ca làm việc vào ban ngày.
|
Phần III: Các Câu Hỏi Phỏng Vấn Tiếng Trung Thường Gặp và Chiến Lược Trả Lời
- Ngắn hạn (短期 – duǎnqī): Tập trung vào việc học hỏi (学习 – xuéxí**), hòa nhập (融入 – róngrù**), nắm vững công việc (熟悉工作 – shúxī gōngzuò**), và hoàn thành tốt (做好 – zuò hǎo**) các nhiệm vụ (任务) được giao trong vài tháng hoặc một năm đầu tiên.
- Dài hạn (长期 – chángqī): Thể hiện mong muốn (希望) phát triển chuyên môn (专业发展 – zhuānyè fāzhǎn**), đảm nhận trách nhiệm (承担责任 – chéngdān zérèn**) lớn hơn, đóng góp (贡献) lâu dài (长期 – chángqī**) cho công ty, và trở thành một chuyên gia (专家 – zhuānjiā**) trong lĩnh vực của bạn. Liên kết mục tiêu dài hạn với cơ hội phát triển mà công ty có thể mang lại.
Bảng Câu Hỏi Phỏng Vấn Tiếng Trung Thường Gặp và Hướng Dẫn Trả Lời
Câu Hỏi (Tiếng Trung, Pinyin, Tiếng Việt) | Ý Định Của Nhà Tuyển Dụng | Chiến Lược Trả Lời | Mẫu Câu Gợi Ý (Tiếng Trung, Pinyin, Tiếng Việt) | Lưu Ý |
1. 请介绍一下你自己 <br> (Qıˇngjieˋshaˋoyıˉxiaˋnıˇzıˋjıˇ) <br> Mời bạn giới thiệu về bản thân. | Đánh giá khả năng trình bày, sự tự tin, thông tin tổng quan ban đầu. | Ngắn gọn (1-2 phút), súc tích, tập trung thông tin liên quan (tên, học vấn, kinh nghiệm, kỹ năng chính, sự quan tâm). | 大家好…我叫…毕业于…专业是…有…年…经验…具备…能力…对职位感兴趣… (Xem chi tiết ở trên) | Tránh lan man, tập luyện trôi chảy. |
2. 你对我们公司了解了什么? <br> (Nıˇduıˋwoˇmengoˉngsıˉliaˇojieˇlesheˊnme?) <br> Bạn đã tìm hiểu gì về công ty chúng tôi? | Đánh giá sự nghiêm túc, chuẩn bị, quan tâm thực sự. 11 | Thể hiện nghiên cứu (lịch sử, sản phẩm, văn hóa…). Kết nối hiểu biết với lý do ứng tuyển/đóng góp tiềm năng. | 据我所知, 贵公司是…行业的领先者…我对…理念非常认同…相信我的…能够契合… (Xem chi tiết ở trên) | Tránh thông tin chung chung, thể hiện tìm hiểu sâu. |
3. 谈一下你的工作经历和相关经验? <br> (Taˊnyıˉxiaˋnıˇdegoˉngzuoˋjıˉnglıˋheˊxiaˉngguaˉnjıˉngyaˋn?) <br> Hãy nói về kinh nghiệm làm việc của bạn. | Đánh giá kinh nghiệm thực tế, kỹ năng áp dụng, thành tựu, sự phù hợp. | Tập trung kinh nghiệm liên quan. Dùng STAR (Situation, Task, Action, Result). Nhấn mạnh vai trò, kết quả (lượng hóa nếu có). Người ít kinh nghiệm nói về dự án/làm thêm. | 在我之前于…担任…负责…项目是…挑战是…任务是…我采取了…最终成功地…积累了…经验。 (Xem chi tiết ở trên) | Liên kết kinh nghiệm với yêu cầu công việc. |
4. 你有什么优势?/ 你最大的优点是什么? <br> (Nıˇyoˇusheˊnmeyoˉushıˋ?/Nıˇzuıˋdaˋdeyoˉudiaˇnshıˋsheˊnme?) <br> Thế mạnh/Ưu điểm lớn nhất của bạn là gì? | Xác định phẩm chất, kỹ năng nổi trội, sự phù hợp. | Chọn 2-3 điểm mạnh phù hợp. Đưa ví dụ minh họa. Kết hợp kỹ năng cứng, mềm, phẩm chất. 13 | 我认为我最大的优点是…和…例如…此外…同时, 我是一个…的人。 (Xem chi tiết ở trên) | Nêu bật lợi ích cho công ty. |
5. 你最大的弱点是什么? <br> (Nıˇzuıˋdaˋderuoˋdiaˇnshıˋsheˊnme?) <br> Điểm yếu lớn nhất của bạn là gì? | Đánh giá sự tự nhận thức, trung thực, khả năng cải thiện. | Chọn điểm yếu thực sự nhưng không chí mạng. Quan trọng là trình bày nỗ lực cải thiện. | 过去, 我有时会…但为了克服…我已经…并且主动…现在…仍在不断提高。 (Xem chi tiết ở trên) | Thể hiện tinh thần cầu tiến. Tránh nói “không có”. |
6. 为什么你选择我们的公司? <br> (Weˋisheˊnmenıˇxuaˇnzeˊwoˇmendegoˉngsıˉ?) <br> Tại sao bạn lựa chọn công ty chúng tôi? | Đánh giá động lực, sự phù hợp về mục tiêu, văn hóa. | Thể hiện tìm hiểu kỹ. Nêu điểm hấp dẫn (văn hóa, cơ hội…). Liên kết mục tiêu cá nhân với công ty. | 贵公司在…的声誉以及…是吸引我的主要原因…我相信在这里工作能发挥…也能学习…共同成长。 (Xem chi tiết ở trên) | Cho thấy sự lựa chọn có cân nhắc. |
7. 你为什么离开上一家公司? <br> (Nıˇweˋisheˊmelıˊkaˉishaˋngyıˉjiaˉgoˉngsıˉ?) <br> Tại sao bạn lại nghỉ việc ở công ty cũ? | Tìm hiểu lý do nghỉ việc, đánh giá tính ổn định, thái độ. | Trả lời tích cực, chuyên nghiệp. Tập trung vào tìm kiếm cơ hội mới, phát triển. Tránh nói xấu công ty/sếp cũ. | 我在上一家公司学到了很多…但是, 我希望寻找一个更具挑战性的环境/更多发展机会…这也是贵公司吸引我的地方。 (Xem chi tiết ở trên) | Thể hiện sự cầu tiến thay vì bất mãn. |
8. 我们为什么应该录用你? <br> (Woˇmenweˋisheˊnmeyıˉnggaˉiluˋyoˋngnıˇ?) <br> Tại sao chúng tôi nên nhận bạn? | Đánh giá sự tự tin, khả năng “bán mình”, sự phù hợp tổng thể. | Tóm tắt điểm mạnh, kinh nghiệm, kỹ năng phù hợp nhất. Nhấn mạnh đóng góp tiềm năng. Thể hiện nhiệt huyết. | 凭借我…年的…经验, 以及…优势, 我有信心能够胜任…并迅速带来价值…我对…充满热情…渴望做出贡献。 (Xem chi tiết ở trên) | Tự tin nhưng không kiêu ngạo. |
9. 你的短期/长期工作目标是什么? <br> (Nıˇdeduaˇnqıˊ/chaˊngqıˊgoˉngzuoˋmuˋbiaˉoshıˋsheˊnme?) <br> Mục tiêu ngắn hạn/dài hạn của bạn là gì? | Đánh giá định hướng nghề nghiệp, tham vọng, sự phù hợp với lộ trình công ty. | Ngắn hạn: học hỏi, hòa nhập, hoàn thành tốt công việc. Dài hạn: phát triển chuyên môn, đảm nhận trách nhiệm lớn hơn, đóng góp lâu dài. | 短期内…熟悉工作…完成任务…长期来看…深入发展…成为专家…承担更重要的责任… (Xem chi tiết ở trên) | Thể hiện sự gắn bó tiềm năng. |
10. 你的期望工资是多少? <br> (Nıˇdeqıˉwaˋnggoˉngzıˉshıˋduoˉshaˇo?) <br> Mức lương mong muốn của bạn là bao nhiêu? | Đánh giá kỳ vọng lương, sự hiểu biết thị trường. | Tìm hiểu mức lương thị trường. Đưa ra khoảng lương hoặc đề nghị thảo luận sau. | 根据我的了解以及经验能力, 我期望的薪资范围是…当然, 我也愿意根据…协商。/ 我希望能根据我的能力和贡献获得合理的薪资待遇… (Xem chi tiết ở trên) | Linh hoạt, thể hiện sự hợp lý. |
11. 工作中遇到问题你通常如何处理? <br> (Goˉngzuoˋzhoˉngyuˋdaˋoweˋntıˊnıˇtoˉngchaˊngruˊheˊchuˇlıˇ?) <br> Bạn thường giải quyết khó khăn trong công việc như thế nào? | Đánh giá khả năng giải quyết vấn đề, sự bình tĩnh, chủ động, hợp tác. | Bình tĩnh phân tích -> tìm giải pháp -> tìm sự giúp đỡ nếu cần -> nhấn mạnh giao tiếp, hợp tác. | 当工作中遇到问题时, 我首先会冷静分析…然后积极寻找解决方案…如果需要, 我会请教同事或上级…相信通过沟通合作可以解决。 (Xem chi tiết ở trên) | Nêu ví dụ cụ thể nếu có. |
12. 你能承受工作压力吗? <br> (Nıˇneˊngcheˊngshoˋugoˉngzuoˋyaˉlıˋma?) <br> Bạn có chịu được áp lực công việc không? | Đánh giá khả năng làm việc dưới áp lực, sự bền bỉ. | Khẳng định có thể chịu áp lực. Nêu cách quản lý stress (ví dụ: sắp xếp ưu tiên, tập thể dục, giữ thái độ tích cực). | 是的, 我能够承受工作压力。我认为适度的压力可以激发动力。我会通过合理安排工作, 保持积极心态来应对压力。 (Shì de, wǒ nénggòu chéngshòu gōngzuò yālì. Wǒ rènwéi shìdù de yālì kěyǐ jīfā dònglì. Wǒ huì tōngguò hélǐ ānpái gōngzuò, bǎochí jījí xīntài lái yìngduì yālì.) | Tự tin nhưng thực tế. |
13. 你打算在公司工作多久? <br> (Nıˇdaˇsuaˋnzaˋigoˉngsıˉgoˉngzuoˋduoˉjiuˇ?) <br> Bạn dự tính sẽ làm cho công ty trong bao lâu? | Đánh giá mức độ cam kết, sự ổn định mong muốn. | Thể hiện mong muốn gắn bó lâu dài nếu môi trường phù hợp và có cơ hội phát triển. Tránh đưa ra con số cụ thể quá cứng nhắc. | 我希望能够找到一个可以长期发展并做出贡献的地方。如果我和公司都觉得彼此适合, 我希望能在这里稳定工作至少三到五年, 甚至更长时间。 (Wǒ xīwàng nénggòu zhǎodào yīgè kěyǐ chángqí fāzhǎn bìng zuò chū gòngxiàn de dìfāng. Rúguǒ wǒ hé gōngsī dōu juédé bǐcǐ shìhé, wǒ xīwàng néng zài zhèlǐ wěndìng gōngzuò zhìshǎo sān dào wǔ nián, shènzhì gèng cháng shíjiān.) | Liên kết với cơ hội phát triển. |
Phần IV: Đặt Câu Hỏi Thông Minh Cho Nhà Tuyển Dụng
Khi buổi phỏng vấn gần kết thúc, nhà tuyển dụng thường sẽ tạo cơ hội (机会) cho ứng viên đặt câu hỏi ngược lại (提问 – tíwèn**) với câu: “你还有什么问题吗?” (Nǐ hái yǒu shénme wèntí ma? – Bạn còn câu hỏi nào không?). Đây không chỉ là một thủ tục thông thường mà còn là một cơ hội chiến lược (战略机会 – zhànlüè jīhuì**) để ứng viên thể hiện sự quan tâm (关心 – guānxīn**) sâu sắc (深刻 – shēnkè**), tư duy phản biện (批判性思维 – pīpànxìng sīwéi**) và mong muốn (愿望 – yuànwàng**) tìm hiểu kỹ hơn (深入了解 – shēnrù liǎojiě**) về công ty cũng như vị trí công việc. Việc chuẩn bị sẵn (准备好 – zhǔnbèi hǎo**) những câu hỏi phù hợp (合适的问题 – héshì de wèntí**) và đặt (提出 – tíchū**) chúng một cách khéo léo (巧妙 – qiǎomiào**) có thể tạo ra ấn tượng tích cực (积极印象 – jījí yìnxiàng**) cuối cùng, đồng thời giúp ứng viên thu thập thêm thông tin (收集更多信息 – shōují gèng duō xìnxī**) quan trọng để đưa ra quyết định (决定) đúng đắn (正确 – zhèngquè**) nếu nhận được lời mời làm việc (工作邀请函).
1. Tầm quan trọng của việc đặt câu hỏi ngược lại
2. Các loại câu hỏi nên hỏi
3. Các loại câu hỏi nên tránh
- Thông tin dễ tìm: Tránh hỏi những điều đã có sẵn trên website công ty (公司网站 – gōngsī wǎngzhàn**), mô tả công việc (职位描述), hoặc đã được đề cập trong buổi phỏng vấn. Điều này cho thấy bạn chưa chuẩn bị kỹ (准备不足 – zhǔnbèi bùzú**).
- Lương và phúc lợi (ở vòng đầu): Không nên hỏi về lương (工资 / 薪水), thưởng (奖金 – jiǎngjīn**), ngày nghỉ (休息日 – xiūxí rì**) ngay trong buổi phỏng vấn đầu tiên, trừ khi nhà tuyển dụng chủ động đề cập. Hãy đợi đến các vòng sau (下一轮 – xià yī lún**) hoặc khi nhận được lời mời làm việc (工作邀请函).
- Câu hỏi quá chung chung hoặc mơ hồ: Ví dụ: “Công ty có tốt không?”.
- Câu hỏi mang tính cá nhân hoặc không liên quan: Tập trung vào công việc và công ty.
- Câu hỏi tiêu cực hoặc thể hiện sự nghi ngờ.
- Hỏi quá nhiều câu hỏi: Chuẩn bị 2-3 câu hỏi tâm đắc nhất.
Bảng Câu Hỏi Gợi Ý Dành Cho Nhà Tuyển Dụng Bằng Tiếng Trung
Loại Câu Hỏi | Câu Hỏi Tiếng Trung | Phiên Âm Pinyin | Nghĩa Tiếng Việt | Mục Đích/Lợi Ích |
Về Vai Trò Công Việc | 请问这个职位日常主要的工作内容和挑战是什么? | Qıˇngweˋnzheˋgezhıˊ
weˋirıˋchaˊngzhuˇyaˋodegoˉngzuoˋ neˋiroˊngheˊtiaˇozhaˋnshıˋsheˊnme? |
Xin hỏi nội dung công việc chính hàng ngày và thách thức của vị trí này là gì? | Hiểu rõ trách nhiệm, khó khăn; đánh giá sự phù hợp. |
您期望这个职位的担任者在最初的三个月内达成哪些目标? | Nıˊnqıˉwaˋngzheˋgezhıˊweˋ
idedaˉnreˋnzheˇzaˋizuıˋchuˉdesaˉ ngeˋyueˋneˋidaˊcheˊngnaˇxieˉmuˋbiaˉo? |
Ông/bà kỳ vọng người đảm nhận vị trí này đạt được những mục tiêu nào trong ba tháng đầu tiên? | Nắm bắt kỳ vọng cụ thể; thể hiện sự chủ động muốn đáp ứng. | |
Về Đội Nhóm & Văn Hóa | 您能描述一下团队的工作氛围和合作方式吗? | Nıˊnneˊngmiaˊoshuˋyıˉxiaˋ
tuaˊnduıˋdegoˉngzuoˋfeˉ nweˊiheˊheˊzuoˋfaˉngshıˋma? |
Ông/bà có thể mô tả về không khí làm việc và cách thức hợp tác của đội nhóm không? | Hiểu về môi trường làm việc nhóm; đánh giá sự hòa nhập. |
贵公司的企业文化有哪些核心价值观? | Guıˋgoˉngsıˉdeqıˇyeˋweˊnhuaˋ
yoˇunaˇxieˉheˊxıˉnjiaˋzhıˊguaˉn? |
Văn hóa doanh nghiệp của quý công ty có những giá trị cốt lõi nào? | Hiểu giá trị công ty; đánh giá sự phù hợp về văn hóa. | |
Về Phát Triển & Đào Tạo | 公司为员工提供哪些培训和职业发展机会? | Goˉngsıˉweˋiyuaˊngoˉngtıˊgoˉ
ngnaˇxieˉpeˊixuˋnheˊzhıˊyeˋfaˉzhaˇnjıˉhuıˋ? |
Công ty cung cấp những cơ hội đào tạo và phát triển nghề nghiệp nào cho nhân viên? | Đánh giá cơ hội học hỏi, phát triển; thể hiện mong muốn tiến bộ. |
这个职位未来的晋升路径是怎样的? | Zheˋgezhıˊweˋiweˋilaˊidejıˋ
nsheˉngluˋjıˋngshıˋzeˇnyaˋngde? |
Lộ trình thăng tiến trong tương lai của vị trí này như thế nào? | Hiểu về cơ hội thăng tiến; thể hiện định hướng lâu dài. | |
Về Quy Trình Tuyển Dụng | 请问接下来的招聘流程是怎样的? | Qıˇngweˋnjieˉxiaˋlaˊidezhaˉ
opıˋnliuˊcheˊngshıˋzeˇnyaˋngde? |
Xin hỏi quy trình tuyển dụng tiếp theo như thế nào? | Nắm rõ các bước tiếp theo; thể hiện sự quan tâm đến kết quả. |
大概多久会有面试结果通知? | Daˋgaˋiduoˉjiuˇhuıˋyoˇumiaˋnshıˋjieˊguoˇtoˉngzhıˉ? | Khoảng bao lâu sẽ có thông báo kết quả phỏng vấn? | Biết thời gian chờ đợi dự kiến. |
Phần V: Bí Quyết Chinh Phục Nhà Tuyển Dụng Trong Phỏng Vấn Tiếng Trung
Để thành công trong một buổi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Trung, việc nắm vững từ vựng (词汇) và chuẩn bị câu trả lời (准备回答 – zhǔnbèi huídá**) là chưa đủ. Ứng viên (候选人) cần có một chiến lược (战略 – zhànlüè**) toàn diện, bao gồm sự chuẩn bị kỹ lưỡng (精心准备 – jīngxīn zhǔnbèi**), phong thái chuyên nghiệp (专业风范 – zhuānyè fēngfàn**), kỹ năng giao tiếp hiệu quả (高效沟通技巧 – gāoxiào gōutōng jìqiǎo**) và sự nhạy bén (敏锐性 – mǐnruìxìng**) trong ứng xử. Những yếu tố (要素 – yàosù**) này kết hợp lại sẽ tạo nên một ấn tượng tổng thể (整体印象 – zhěngtǐ yìnxiàng**) mạnh mẽ và thuyết phục (有说服力).
1. Chuẩn bị kỹ lưỡng trước phỏng vấn:
Nghiên cứu sâu: Không chỉ dừng lại ở website (网站 – wǎngzhàn**), hãy tìm hiểu (了解) về các tin tức (新闻 – xīnwén**) gần đây, báo cáo thường niên (年度报告 – niándù bàogào**) (nếu có), đối thủ cạnh tranh (竞争对手), và văn hóa công ty (企业文化) qua các kênh khác nhau (LinkedIn, diễn đàn ngành…). Phân tích kỹ lưỡng (仔细分析 – zǐxì fēnxī**) mô tả công việc (职位描述 – JD) để xác định từ khóa (关键词 – guānjiàncí**) quan trọng (重要) và yêu cầu cốt lõi (核心要求 – héxīn yāoqiú**).
Soạn thảo và luyện tập câu trả lời: Viết ra các câu trả lời (回答 – huídá**) cho những câu hỏi thường gặp (常见问题), sử dụng phương pháp STAR (Situation, Task, Action, Result) cho các câu hỏi về kinh nghiệm (经验). Luyện tập nói to (大声练习 – dàshēng liànxí**), ghi âm lại để kiểm tra sự trôi chảy (流畅性 – liúchàngxìng**), ngữ điệu (语调 – yǔdiào**) và thời gian trả lời (回答时间 – huídá shíjiān**).
Chuẩn bị câu hỏi ngược: Soạn sẵn (准备好) 2-3 câu hỏi thông minh (聪明的问题 – cōngmíng de wèntí**) và phù hợp (合适 – héshì**) để hỏi (问) nhà tuyển dụng (tham khảo Phần IV).
Trang phục chuyên nghiệp: Lựa chọn (选择 – xuǎnzé**) trang phục (服装 – fúzhuāng**) sạch sẽ (干净 – gānjìng**), lịch sự (得体 – détǐ**), phù hợp (适合 – shìhé**) với ngành nghề và văn hóa công ty (nên tìm hiểu trước nếu có thể).
Kiểm tra kỹ thuật (phỏng vấn online): Đảm bảo (确保 – quèbǎo**) camera, micro hoạt động tốt, đường truyền internet ổn định (网络稳定 – wǎngluò wěndìng**), không gian phỏng vấn yên tĩnh (安静 – ānjìng**), gọn gàng (整洁 – zhěngjié**), đủ ánh sáng (光线 – guāngxiàn**).
2. Phong thái chuyên nghiệp trong buổi phỏng vấn:
Đúng giờ là tôn trọng: Đến sớm (提前到 – tíqián dào**) 10-15 phút (phỏng vấn trực tiếp) hoặc đăng nhập sớm (提前登录 – tíqián dēnglù**) vài phút (phỏng vấn online).
Chào hỏi đúng mực: Sử dụng lời chào (问候语 – wènhòuyǔ**) phù hợp với ngữ cảnh và người phỏng vấn (面试官 – miànshì guān**) (ví dụ: 您好!). Thể hiện sự tôn trọng (尊重).
Ngôn ngữ cơ thể tích cực: Ngồi thẳng lưng, duy trì giao tiếp bằng mắt (眼神交流 – yǎnshén jiāoliú**) một cách tự nhiên (自然 – zìrán**), mỉm cười (微笑 – wēixiào**) chân thành (真诚 – zhēnchéng**), gật đầu (点头 – diǎntóu**) thể hiện sự lắng nghe (倾听 – qīngtīng**). Tránh khoanh tay, rung chân, hoặc các cử chỉ thể hiện sự bồn chồn (紧张 – jǐnzhāng**).
Lắng nghe chủ động và hiệu quả: Tập trung (集中注意力 – jízhōng zhùyìlì**) hoàn toàn vào câu hỏi của nhà tuyển dụng. Đừng ngắt lời (打断 – dǎduàn**). Nếu chưa rõ câu hỏi, hãy lịch sự yêu cầu (礼貌地要求 – lǐmào de yāoqiú**) làm rõ: “不好意思,您能再说一遍吗?” (Xin lỗi, ông/bà có thể nói lại lần nữa không?) hoặc “请问您的意思是…吗?” (Xin hỏi ý của ông/bà là… phải không?).
3. Sử dụng ngôn ngữ hiệu quả:
Tự tin và rõ ràng: Phát âm chuẩn (发音标准 – fāyīn biāozhǔn**), nói với tốc độ vừa phải (语速适中 – yǔsù shìzhōng**), đủ lớn để nghe rõ. Sử dụng ngữ điệu tự nhiên để thể hiện sự nhiệt tình (热情).
Mạch lạc và súc tích: Sử dụng câu cú (句子 – jùzi**) rõ ràng (清晰 – qīngxī**), ngữ pháp (语法 – yǔfǎ**) chính xác (准确 – zhǔnquè**). Tránh dùng từ lóng (俚语 – lǐyǔ**) hoặc ngôn ngữ quá phức tạp nếu không cần thiết. Đi thẳng vào vấn đề (直奔主题 – zhíbēn zhǔtí**), tránh dài dòng.
Lịch sự và tôn trọng: Luôn sử dụng các đại từ nhân xưng (人称代词 – rénchēng dàicí**) trang trọng (正式 – zhèngshì**) như “您” khi nói chuyện với nhà tuyển dụng. Sử dụng thường xuyên các từ (词 – cí**) như “请”, “谢谢”.
Trung thực và tích cực: Trả lời các câu hỏi một cách thành thật (诚实 – chéngshí**). Khi nói về khó khăn (困难 – kùnnán**) hay thất bại (失败 – shībài**), hãy tập trung vào bài học kinh nghiệm (经验教训 – jīngyàn jiàoxùn**) và thái độ tích cực (积极态度 – jījí tàidù**) hướng về phía trước.
4. Những lỗi thường gặp cần tránh:
Thiếu chuẩn bị: Không tìm hiểu về công ty, không chuẩn bị trước câu trả lời và câu hỏi.
Trễ giờ: Thể hiện sự thiếu tôn trọng (缺乏尊重 – quēfá zūnzhòng**) và không chuyên nghiệp.
Giao tiếp kém: Nói quá nhỏ, quá nhanh, ấp úng, hoặc dùng từ không phù hợp.
Trả lời không liên quan: Không lắng nghe kỹ (仔细倾听 – zǐxì qīngtīng**) câu hỏi, trả lời lạc đề.
Nói xấu công ty/sếp cũ: Tạo ấn tượng tiêu cực (负面印象) về thái độ và tính chuyên nghiệp.
Thiếu trung thực: Cung cấp thông tin sai lệch (虚假信息 – xūjiǎ xìnxī**) về kinh nghiệm hoặc kỹ năng.
Thiếu tự tin: Né tránh giao tiếp bằng mắt, tư thế (姿势 – zīshì**) không ngay ngắn.
Không đặt câu hỏi: Bỏ lỡ cơ hội thể hiện sự quan tâm và tìm hiểu thêm.
Quên cảm ơn: Không thể hiện sự biết ơn (感激之情 – gǎnjī zhī qíng**) sau buổi phỏng vấn.
5. Sau phỏng vấn:
Gửi thư cảm ơn (感谢信 – gǎnxiè xìn): Đây là một bước quan trọng nhưng thường bị bỏ qua. Trong vòng 24 giờ, hãy gửi email (发邮件) cảm ơn nhà tuyển dụng đã dành thời gian (时间 – shíjiān**) phỏng vấn bạn. Trong thư, nhắc lại ngắn gọn (简要重申 – jiǎnyào chóngshēn**) sự quan tâm của bạn đối với vị trí, đề cập một điểm thú vị (有趣之处 – yǒuqù zhī chù**) trong cuộc trao đổi (交流 – jiāoliú**) (nếu có), và tái khẳng định (再次肯定 – zàicì kěndìng**) sự phù hợp của bạn.
Theo dõi kết quả (nếu cần): Nếu quá thời gian thông báo kết quả (通知时间 – tōngzhī shíjiān**) dự kiến mà chưa nhận được phản hồi (回复 – huífù**), bạn có thể gửi một email ngắn gọn, lịch sự để hỏi thăm tình hình (询问情况 – xúnwèn qíngkuàng**).
Giữ liên lạc chuyên nghiệp: Dù kết quả (结果) thế nào, hãy duy trì thái độ chuyên nghiệp và tích cực.
Mẹo học từ vựng phỏng vấn tiếng Trung hiệu quả
- Luyện tập自我介绍 (tự giới thiệu): Viết và luyện tập nói bài tự giới thiệu của bạn nhiều lần cho thật trôi chảy và tự tin. Ghi âm lại để nghe và điều chỉnh.
- Học từ vựng theo chủ đề: Sử dụng các bảng từ vựng trong bài này để học thuật ngữ theo từng mảng (bản thân, kỹ năng, kinh nghiệm, công ty, lương bổng…).
- Chuẩn bị câu trả lời cho câu hỏi thường gặp: Đọc kỹ các câu hỏi trong Phần III, suy nghĩ về kinh nghiệm và thành tựu của bản thân, và viết ra các câu trả lời theo chiến lược đã hướng dẫn. Luyện tập nói các câu trả lời này.
- Luyện tập theo phương pháp STAR: Chọn 2-3 kinh nghiệm làm việc quan trọng và luyện tập trình bày chúng theo cấu trúc Tình huống, Nhiệm vụ, Hành động, Kết quả.
- Nhờ người khác phỏng vấn thử: Nhờ bạn bè, giáo viên (老师 – lǎoshī**) hoặc người hướng dẫn (导师 – dǎoshī**) đóng vai nhà tuyển dụng để bạn phỏng vấn thử. Xin phản hồi (反馈 – fǎnkuì**) về cách trả lời (回答), phong thái (风范), và ngôn ngữ cơ thể (肢体语言 – zhītǐ yǔyán**).
- Tìm hiểu thêm về văn hóa phỏng vấn: Đọc thêm các bài viết hoặc xem video về văn hóa phỏng vấn và kinh doanh tại Trung Quốc để hiểu rõ hơn các mong đợi (期望) và chuẩn mực ứng xử (行为规范 – xíngwéi guīfàn**).
- Sử dụng các nguồn tài nguyên online: Tra cứu từ vựng trên các từ điển online (在线词典 – zàixiàn cídiǎn**), xem các video hướng dẫn phỏng vấn trên YouTube hoặc các nền tảng khác.
Các câu hỏi thường gặp (FAQ) về phỏng vấn tiếng Trung
- Từ chung nhất chỉ phỏng vấn xin việc bằng tiếng Trung là gì? 面试 (miànshì) là thuật ngữ chung và phổ biến nhất chỉ phỏng vấn xin việc.
Làm sao để giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung trong phỏng vấn? Bạn có thể bắt đầu bằng “大家好, 让我来介绍一下自己。我叫…” (Chào mọi người, tôi xin phép giới thiệu về bản thân. Tôi tên là…). Sau đó, giới thiệu học vấn, kinh nghiệm làm việc liên quan, kỹ năng chính và lý do bạn quan tâm đến vị trí. - Nhà tuyển dụng thường hỏi những câu hỏi gì trong phỏng vấn tiếng Trung? Các câu hỏi thường gặp bao gồm: 请介绍一下你自己 (Giới thiệu bản thân), 你对我们公司了解了什么? (Tìm hiểu về công ty), 谈一下你的工作经历和相关经验? (Kinh nghiệm làm việc), 你有什么优势?/ 你最大的优点是什么? (Điểm mạnh), 你最大的弱点是什么? (Điểm yếu), 为什么你选择我们的公司? (Tại sao chọn công ty), 你的期望工资是多少? (Mức lương mong muốn), và các câu hỏi về mục tiêu, khả năng chịu áp lực, giải quyết vấn đề…
- Tôi có nên đặt câu hỏi ngược lại cho nhà tuyển dụng không? Nên hỏi những gì? Có, bạn rất nên đặt câu hỏi ngược lại. Điều này thể hiện sự quan tâm và tư duy chủ động. Nên hỏi về nội dung công việc chi tiết, đội nhóm, văn hóa công ty, cơ hội đào tạo, lộ trình phát triển hoặc quy trình tuyển dụng tiếp theo. Tránh hỏi về lương và phúc lợi ở vòng đầu.
- Ngoài tiếng Trung, cần lưu ý gì về phong thái khi phỏng vấn xin việc tại công ty Trung Quốc? Cần chú ý đúng giờ (守时 – shǒushí**), chào hỏi lịch sự (有礼貌 – yǒu lǐmào**), ngôn ngữ cơ thể tích cực (积极的肢体语言 – jījí de zhītǐ yǔyán**) (duy trì giao tiếp bằng mắt, ngồi thẳng), lắng nghe chủ động (积极倾听 – jījí qīngtīng**), và thái độ trung thực (诚实), tích cực (积极). Trang phục cũng cần chuyên nghiệp. Gửi thư cảm ơn (感谢信) sau phỏng vấn là một điểm cộng.
Bài viết liên quan
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Gia Đình: Tổng Hợp Toàn Diện và Chi Tiết
Hệ thống xưng hô và từ vựng về gia đình trong tiếng Trung Quốc không chỉ đơn thuần là các…
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Kế Toán
Nắm vững từ vựng tiếng Trung kế toán chi tiết về báo cáo tài chính, kiểm toán, thuế, chi phí,…
Từ Vựng Tiếng Trung Về Phong Cảnh: Cẩm Nang Toàn Diện Về Cảnh Vật & Văn Hóa
Khám phá từ vựng tiếng Trung về phong cảnh chi tiết: yếu tố tự nhiên, nhân tạo, tính từ, thành…
Từ Vựng Tiếng Trung Văn Phòng & Giao Tiếp Công Sở: Cẩm Nang Chi Tiết Cho Người Đi Làm
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung văn phòng, tên phòng ban, chức vụ, các mẫu câu giao tiếp email, họp,…
Bài Viết Mới Nhất
Từ Lóng Tiếng Trung Hot Nhất 2025: Giải Mã Ngôn Ngữ Gen Z Trung Quốc!
Khám phá 100+ từ lóng tiếng Trung (网络流行语) hot nhất! Học cách giới trẻ Trung Quốc trò chuyện trên Weibo,...
Top 15+ Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín & Chất Lượng Nhất Việt Nam 2025
Tìm kiếm trung tâm tiếng Trung tốt nhất? Khám phá Top 15+ trung tâm uy tín tại TP.HCM, Hà Nội,...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 5: Chinh Phục Trình Độ Cao Cấp & HSK 5 Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 (Hanyu Jiaocheng Book 5) – chìa khóa nâng cao tiếng Trung lên...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 4: Nâng Cao Trình Độ Trung Cấp Tiếng Trung Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 – bước chuyển mình từ sơ cấp lên trung cấp tiếng Trung....