Đồ uống không chỉ là nhu cầu thiết yếu mà còn là một phần không thể thiếu trong văn hóa và đời sống xã hội tại Trung Quốc. Từ những buổi gặp mặt bạn bè, các bữa ăn gia đình đến những dịp lễ hội truyền thống, đồ uống luôn hiện diện với vai trò quan trọng. Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về chủ đề này không chỉ giúp bạn tự tin gọi món khi du lịch hay sinh sống tại Trung Quốc mà còn mở ra cánh cửa để hiểu sâu hơn về văn hóa, thói quen và các nghi thức xã hội của người dân bản địa.

Tại Tân Việt Prime, chúng tôi hiểu rằng học ngoại ngữ hiệu quả nhất khi gắn liền với đời sống thực tế và văn hóa. Đó là lý do đội ngũ chuyên gia tiếng Trung của chúng tôi, bao gồm Thầy Trần Văn Hùng và Thầy Zhang Wei, đã tổng hợp và hệ thống hóa bộ từ vựng phong phú về chủ đề đồ uống này.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cùng bạn khám phá thế giới đồ uống đa dạng của Trung Quốc qua lăng kính ngôn ngữ, từ những loại phổ biến hàng ngày đến các thức uống mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc, cùng với các mẫu câu và thuật ngữ liên quan.
Hãy bắt đầu hành trình khám phá từ vựng đồ uống tiếng Trung ngay!
I. Thuật Ngữ Chung Về Đồ Uống, Gọi Món và Pha Chế
Để bắt đầu, chúng ta cần nắm vững những từ vựng cơ bản nhất liên quan đến khái niệm “đồ uống”, cách diễn đạt hành động “uống” và các thuật ngữ thường gặp khi gọi món hoặc trong môi trường pha chế.
A. Từ Vựng Cốt Lõi Về Đồ Uống:
Đây là những viên gạch đầu tiên để bạn có thể giao tiếp về chủ đề đồ uống:
- 饮料 (yǐn liào): đồ uống, thức uống – đây là từ chung nhất.
- 喝 (hē): uống.
- 水 (shuǐ): nước.
- 开水 (kāi shuǐ): nước đun sôi.
- 白开水 (bái kāi shuǐ): nước lọc (nước đun sôi để nguội).
- 矿泉水 (kuàng quán shuǐ): nước khoáng.
- 方便饮料 (fāng biàn yǐn liào): đồ uống liền, đồ uống tiện lợi (như đồ uống đóng chai/lon).
- 软性饮料 (ruǎn xìng yǐn liào): đồ uống nhẹ (không cồn).
Bạn sẽ thấy có nhiều cách phân loại đồ uống trong tiếng Trung, không chỉ dừng lại ở từ chung 饮料. Việc có các thuật ngữ cụ thể như 软性饮料 cho đồ uống không cồn hay 方便饮料 cho thấy cách ngôn ngữ phát triển để mô tả sự đa dạng của các loại sản phẩm tiêu dùng dựa trên các tiêu chí khác nhau. Bản thân chữ 饮 (yǐn) đã mang nghĩa “uống” hoặc “đồ uống” trong văn cảnh cổ điển, là thành tố cơ bản tạo nên các từ phức tạp hơn.
B. Các Từ Mô Tả Thông Dụng & Sở Thích:
Khi gọi món, bạn cần những từ này để nói rõ mong muốn về nhiệt độ, lượng đường hay đá:
- 热 (rè): nóng.
- 冷 (lěng): lạnh.
- 冰 (bīng): đá, thêm đá – thường dùng làm tiền tố, ví dụ: 冰咖啡 (bīng kā fēi) – cà phê đá.
- 糖 (táng): đường.
- 无糖 (wú táng): không đường.
- 少糖 (shǎo táng): ít đường.
- 多糖 (duō táng): nhiều đường.
- 去冰 (qù bīng): không đá.
- 少冰 (shǎo bīng): ít đá.
- 多冰 (duō bīng): nhiều đá.
C. Các Mẫu Câu Gọi Món Cơ Bản:
Hãy thực hành những mẫu câu này để tự tin gọi đồ uống trong quán xá:
Tiếng Trung (Chữ Hán) | Phiên âm (Pinyin) |
Nghĩa Tiếng Việt
|
我要一杯… | Wǒ yào yī bēi… |
Tôi muốn một ly/cốc…
|
你喝热咖啡还是冰咖啡? | Nǐ hē rè kā fēi hái shi bīng kā fēi? |
Bạn uống cà phê nóng hay cà phê đá?
|
加糖吗? | Jiā táng ma? |
Có thêm đường không?
|
请给我一个菜单。 | Qǐng gěi wǒ yī gè cài dān. |
Vui lòng cho tôi xem thực đơn.
|
这个….. 多少钱? | Zhè ge….. duō shǎo qián? |
Món này… bao nhiêu tiền?
|
有没有…? | Yǒu méi yǒu…? | Có… không? |
我想喝/吃….. | Wǒ xiǎng hē/chī….. |
Tôi muốn uống/ăn…
|
欢迎光临。你想点什么? | Huān yíng guāng lín. Nǐ xiǎng diǎn shén me? |
Chào mừng quý khách. Quý khách muốn gọi món gì?
|
我要一杯果汁,少冰。谢谢! | Wǒ yào yī bēi guǒ zhī, shǎo bīng. Xiè xie! |
Tôi muốn một ly nước trái cây, ít đá. Cảm ơn!
|
Những mẫu câu này rất thiết thực, giúp bạn giao tiếp cơ bản và hiệu quả trong các tình huống mua đồ uống hàng ngày.
D. Thuật Ngữ Cơ Bản Về Pha Chế & Phục Vụ:
Đây là những từ vựng bạn có thể gặp hoặc cần dùng khi nói về các công việc pha chế và phục vụ đồ uống:
- 咖啡师 (kā fēi shī): nhân viên pha chế cà phê (barista).
- 调酒师 (tiáo jiǔ shī): nhân viên pha chế rượu (bartender).
- 泡茶 (pào chá): pha trà.
- 杯子 (bēi zi): cốc, ly.
- 吸管 (xī guǎn): ống hút.
- 菜单 (cài dān): thực đơn.
- 打包 (dǎ bāo): mang đi.
- 堂食 (táng shí): dùng tại quán.
II. Đồ Uống Không Cồn (软性饮料 – Ruǎn xìng Yǐn liào)
Trong phần này, chúng ta sẽ đi sâu vào các loại đồ uống không chứa cồn, vô cùng đa dạng và quen thuộc trong đời sống thường ngày của người Trung Quốc.
A. Trà (茶 – Chá):
Trà không chỉ là đồ uống mà còn là một biểu tượng văn hóa tại Trung Quốc. Sự phong phú về các loại trà và thuật ngữ liên quan thể hiện tầm quan trọng của nó.
Từ Vựng Cơ Bản Về Trà:
茶 (chá): trà.
茶叶 (chá yè): lá trà.
茶树 (chá shù): cây trà.
茶袋 (chá dài): túi trà.
Các Loại Trà Chính Của Trung Quốc: Trung Quốc có hệ thống phân loại trà rất đặc trưng.
绿茶 (lǜ chá): trà xanh (lục trà).
红茶 (hóng chá): trà đen (nghĩa đen là “hồng trà”). Lưu ý: “hồng trà” trong tiếng Trung tương ứng với “black tea” trong tiếng Anh, không phải “red tea”.
乌龙茶 (wū lóng chá) / 青茶 (qīng chá): trà Ô Long (thanh trà).
白茶 (bái chá): trà trắng (bạch trà).
黄茶 (huáng chá): trà vàng (hoàng trà).
黑茶 (hēi chá): trà đen (hắc trà), ví dụ trà Phổ Nhĩ.
花茶 (huā chá): trà ướp hoa, trà hoa (ví dụ trà nhài).
Một Số Loại Trà Nổi Tiếng Của Trung Quốc: Mỗi vùng miền lại có những loại trà đặc sản nổi tiếng.
龙井茶 (lóng jǐng chá): trà Long Tỉnh (nổi tiếng từ Hàng Châu).
普洱茶 (pǔ ěr chá): trà Phổ Nhĩ (từ Vân Nam).
铁观音 (tiě guān yīn): trà Thiết Quan Âm (một loại Ô Long từ Phúc Kiến).
碧螺春 (bì luó chūn): trà Bích Loa Xuân (từ Tô Châu).
菊花茶 (jú huā chá): trà hoa cúc.
茉莉花茶 (mò lì huā chá): trà hoa nhài.
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Trung Về Đồ Gia Dụng (Gia Dụng, Nội Thất, Thiết Bị)
Thuật Ngữ Văn Hóa Trà & Pha Chế:
饮茶 (yǐn chá): thưởng trà (mang tính trang trọng, thường liên quan đến nghi thức).
喝茶 (hē chá): uống trà (thông thường).
泡茶 (pào chá): pha trà.
茶具 (chá jù): bộ ấm trà, dụng cụ pha trà (bao gồm 茶壶 – chá hú: ấm trà, 茶杯 – chá bēi: chén trà).
茶馆 (chá guǎn): quán trà.
茶道 (chá dào): trà đạo (nghệ thuật và nghi thức pha trà).
品茶 (pǐn chá): thưởng thức trà, nếm trà (tập trung vào hương vị).
Trà Theo Mùa: Người Trung Quốc thường có thói quen uống các loại trà khác nhau theo mùa.
Xuân (春天 – chūn tiān): Trà ướp hoa (花茶 – huā chá).
Hè (夏天 – xià tiān): Trà xanh (绿茶 – lǜ chá).
Thu (秋天 – qiū tiān): Trà Ô Long (青茶 / 乌龙茶 – qīng chá / wū lóng chá).
Đông (冬天 – dōng tiān): Trà đen (红茶 – hóng chá).
Sự phong phú của từ vựng về trà phản ánh một nền văn hóa trà vô cùng sâu sắc và tinh tế, nơi từng chi tiết nhỏ nhất, từ cách pha chế, dụng cụ đến các loại trà cụ thể, đều được gọi tên rõ ràng. Việc phân biệt giữa 饮茶 (thưởng trà trang trọng) và 喝茶 (uống trà thông thường) cũng là một ví dụ về các sắc thái văn hóa được thể hiện qua ngôn ngữ. Hiểu những từ vựng này không chỉ giúp bạn gọi đúng loại trà mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về một lĩnh vực văn hóa quan trọng của Trung Quốc.
Bảng 1: Các Loại Trà Chính Của Trung Quốc và Các Loại Trà Nổi Tiếng
Phân Loại | Tên Tiếng Trung (Chữ Hán) | Phiên Âm (Pinyin) | Tên Tiếng Việt |
Ví Dụ Nổi Bật (Hán Tự, Pinyin, Tiếng Việt)
|
Lục Trà (Trà Xanh) | 绿茶 | lǜ chá | Trà xanh |
龙井茶 (lóng jǐng chá, Trà Long Tỉnh), 碧螺春 (bì luó chūn, Trà Bích Loa Xuân)
|
Hồng Trà (Trà Đen) | 红茶 | hóng chá | Trà đen |
祁门红茶 (qí mén hóng chá, Kỳ Môn Hồng Trà), 正山小种 (zhèng shān xiǎo zhǒng, Chính Sơn Tiểu Chủng)
|
Trà Ô Long | 乌龙茶 (青茶) | wū lóng chá (qīng chá) | Trà Ô Long |
铁观音 (tiě guān yīn, Trà Thiết Quan Âm), 大红袍 (dà hóng páo, Đại Hồng Bào)
|
Bạch Trà (Trà Trắng) | 白茶 | bái chá | Trà trắng |
白毫银针 (bái háo yín zhēn, Bạch Hào Ngân Châm), 白牡丹 (bái mǔ dān, Bạch Mẫu Đơn)
|
Hoàng Trà (Trà Vàng) | 黄茶 | huáng chá | Trà vàng |
君山银针 (jūn shān yín zhēn, Trà Quân Sơn Ngân Châm)
|
Hắc Trà (Trà Đen) | 黑茶 | hēi chá | Trà đen (Pu’er) |
普洱茶 (pǔ ěr chá, Trà Phổ Nhĩ)
|
Trà Hoa | 花茶 | huā chá | Trà ướp hoa |
茉莉花茶 (mò lì huā chá, Trà hoa nhài), 菊花茶 (jú huā chá, Trà hoa cúc)
|
B. Cà Phê (咖啡 – Kā fēi):
Cà phê, du nhập từ phương Tây, đã nhanh chóng phổ biến và tạo nên một phong cách đồ uống hiện đại ở Trung Quốc. Thuật ngữ tiếng Trung cho cà phê và các loại phổ biến thường là từ phiên âm.
Các Loại Cà Phê Phổ Biến:
- 咖啡 (kā fēi): cà phê.
- 黑咖啡 (hēi kā fēi) / 纯咖啡 (chún kā fēi): cà phê đen.
- 牛奶咖啡 (niú nǎi kā fēi) / 奶咖 (nǎi kā): cà phê sữa.
- 拿铁 (ná tiě): latte.
- 卡布奇诺 (kǎ bù qí nuò): cappuccino.
- 摩卡 (mó kǎ): mocha.
- 浓缩咖啡 (nóng suō kā fēi): espresso.
- 美式咖啡 (měi shì kā fēi): Americano.
- 速溶咖啡 (sù róng kā fēi): cà phê hòa tan.
- 冰咖啡 (bīng kā fēi): cà phê đá.
- 滴漏咖啡 (dī lòu kā fēi): cà phê phin, cà phê nhỏ giọt.
- 越南咖啡 (yuè nán kā fēi): cà phê Việt Nam.
- 鸡蛋咖啡 (jī dàn kā fēi): cà phê trứng (đặc sản của Việt Nam, đôi khi xuất hiện ở các quán đặc biệt).
Thuật Ngữ Liên Quan Đến Cà Phê:
咖啡豆 (kā fēi dòu): hạt cà phê.
咖啡杯 (kā fēi bēi): tách cà phê.
打奶泡机 (dǎ nǎi pào jī): máy đánh bọt sữa.
咖啡豆研磨机 (kā fēi dòu yán mó jī): máy xay hạt cà phê.
滤纸 (lǜ zhǐ): giấy lọc (pha cà phê).
Nhiều tên gọi cà phê như Latte, Cappuccino, Mocha là từ phiên âm trực tiếp từ tiếng Anh, cho thấy cách các khái niệm và sản phẩm mới được du nhập vào ngôn ngữ.
Bảng 2: Các Loại Cà Phê Phổ Biến và Thuật Ngữ Liên Quan
Tên Tiếng Trung (Chữ Hán) | Phiên Âm (Pinyin) |
Nghĩa Tiếng Việt
|
咖啡 | kā fēi | Cà phê |
黑咖啡 / 纯咖啡 | hēi kā fēi / chún kā fēi | Cà phê đen |
牛奶咖啡 / 奶咖 | niú nǎi kā fēi / nǎi kā | Cà phê sữa |
拿铁 | ná tiě | Latte |
卡布奇诺 | kǎ bù qí nuò | Cappuccino |
摩卡 | mó kǎ | Mocha |
浓缩咖啡 | nóng suō kā fēi | Espresso |
美式咖啡 | měi shì kā fēi | Americano |
速溶咖啡 | sù róng kā fēi | Cà phê hòa tan |
冰咖啡 | bīng kā fēi | Cà phê đá |
咖啡豆 | kā fēi dòu | Hạt cà phê |
咖啡杯 | kā fēi bēi | Tách cà phê |
C. Trà Sữa (奶茶 – Nǎi chá):
Trà sữa là một “hiện tượng” đồ uống cực kỳ phổ biến, đặc biệt với giới trẻ Trung Quốc và trên toàn thế giới. Danh mục này có vô vàn biến thể.
Các Loại Trà Sữa Phổ Biến:
- 奶茶 (nǎi chá): trà sữa.
- 珍珠奶茶 (zhēn zhū nǎi chá): trà sữa trân châu.
- 黑糖珍珠鲜奶 (hēi táng zhēn zhū xiān nǎi): sữa tươi trân châu đường đen.
- 红豆抹茶 (hóng dòu mò chá): matcha đậu đỏ (thường kết hợp với sữa).
- 焦糖奶茶 (jiāo táng nǎi chá): trà sữa caramel.
- 巧克力奶茶 (qiǎo kè lì nǎi chá): trà sữa sô cô la.
- 芋香奶茶 (yù xiāng nǎi chá): trà sữa khoai môn.
- 泰式奶茶 (tài shì nǎi chá): trà sữa Thái.
- 芝士奶油奶茶 (zhī shì nǎi yóu nǎi chá): trà sữa kem phô mai. (Bạn cũng có thể gặp 芝士茶 – zhī shì chá – trà phô mai).
- 抹茶奶茶 (mò chá nǎi chá): trà sữa matcha.
- 乌龙奶茶 (wū lóng nǎi chá): trà sữa Ô Long.
Bảng 3: Các Loại Trà Sữa Phổ Biến
Tên Tiếng Trung (Chữ Hán) | Phiên Âm (Pinyin) |
Nghĩa Tiếng Việt
|
奶茶 | nǎi chá | Trà sữa |
珍珠奶茶 | zhēn zhū nǎi chá |
Trà sữa trân châu
|
黑糖珍珠鲜奶 | hēi táng zhēn zhū xiān nǎi |
Sữa tươi trân châu đường đen
|
焦糖奶茶 | jiāo táng nǎi chá | Trà sữa caramel |
泰式奶茶 | tài shì nǎi chá | Trà sữa Thái |
芝士奶油奶茶 | zhī shì nǎi yóu nǎi chá |
Trà sữa kem phô mai
|
抹茶奶茶 | mò chá nǎi chá | Trà sữa matcha |
乌龙奶茶 | wū lóng nǎi chá | Trà sữa Ô Long |
D. Nước Ép & Sinh Tố (果汁 – Guǒ zhī / 冰沙 – Bīng shā):
Những lựa chọn tươi mát và bổ dưỡng từ trái cây.
Đồ Uống Từ Trái Cây:
- 果汁 (guǒ zhī): nước ép trái cây.
- 冰沙 (bīng shā): sinh tố, đá xay (tương đương “ice blended”).
- 桔子汁 (jú zi zhī): nước cam ép.
- 柠檬汁 (níng méng zhī): nước chanh ép (hoặc 莱姆汁 – lái mǔ zhī cho chanh vỏ xanh).
- 苹果汁 (píng guǒ zhī): nước táo ép.
- 西瓜汁 (xī guā zhī): nước ép/sinh tố dưa hấu.
- 芒果汁 (máng guǒ zhī): nước ép/sinh tố xoài.
- 胡萝卜汁 (hú luó bo zhī): nước ép cà rốt.
- 椰子汁 (yē zi zhī): nước dừa.
- 菠萝汁 (bō luó zhī): nước ép thơm (dứa).
- 百香果汁 (bǎi xiāng guǒ zhī): nước ép chanh dây.
- 柚子汁 (yòu zi zhī): nước ép bưởi.
- 西红柿汁 (xī hóng shì zhī): nước ép cà chua.
- 鳄梨汁 (è lí zhī): sinh tố bơ.
Bảng 4: Các Loại Nước Ép và Sinh Tố Phổ Biến
Tên Tiếng Trung (Chữ Hán) | Phiên Âm (Pinyin) |
Nghĩa Tiếng Việt
|
果汁 | guǒ zhī |
Nước ép trái cây
|
冰沙 | bīng shā | Sinh tố, đá xay |
桔子汁 | jú zi zhī | Nước cam ép |
柠檬汁 | níng méng zhī | Nước chanh ép |
苹果汁 | píng guǒ zhī | Nước táo ép |
西瓜汁 | xī guā zhī |
Nước ép/sinh tố dưa hấu
|
芒果汁 | máng guǒ zhī |
Nước ép/sinh tố xoài
|
椰子汁 | yē zi zhī | Nước dừa |
E. Nước Ngọt & Soda (汽水 – Qì shuǐ / 苏打水 – Sū dǎ Shuǐ):
Các loại đồ uống có ga phổ biến toàn cầu cũng rất được ưa chuộng tại Trung Quốc, với tên gọi riêng cho từng thương hiệu nổi tiếng.
Đồ Uống Có Ga:
汽水 (qì shuǐ): nước ngọt, soda (từ chung).
苏打水 (sū dǎ shuǐ): nước soda, nước khoáng có ga (ít ngọt hơn 汽水).
可乐 (kě lè): Cola (ví dụ Coca-Cola).
百事 (bǎi shì): Pepsi.
七喜 (qī xǐ): 7 Up.
雪碧 (xuě bì): Sprite.
芬达 (fēn dá): Fanta.
美年达 (měi nián dá): Mirinda.
果汁汽水 (guǒ zhī qì shuǐ): soda vị trái cây.
盐汽水 (yán qì shuǐ): soda muối (đặc sản Thượng Hải).
Bảng 5: Các Loại Nước Ngọt và Soda Phổ Biến
Tên Tiếng Trung (Chữ Hán) | Phiên Âm (Pinyin) |
Nghĩa Tiếng Việt (Bao gồm tên thương hiệu)
|
汽水 | qì shuǐ |
Nước ngọt, soda
|
苏打水 | sū dǎ shuǐ | Nước soda |
可乐 | kě lè | Coca-Cola |
百事 | bǎi shì | Pepsi |
七喜 | qī xǐ | 7 Up |
雪碧 | xuě bì | Sprite |
芬达 | fēn dá | Fanta |
F. Sữa & Đồ Uống Từ Sữa (牛奶 – Niú nǎi / 酸奶 – Suān nǎi):
Sữa bò và các chế phẩm từ sữa, cùng với sữa đậu nành truyền thống, cũng là những lựa chọn đồ uống quen thuộc.
Các Lựa Chọn Từ Sữa:
- 牛奶 (niú nǎi): sữa bò (từ chung).
- 鲜奶 (xiān nǎi): sữa tươi.
- 纯牛奶 (chún niú nǎi): sữa tươi nguyên chất.
- 酸奶 (suān nǎi): sữa chua, yaourt (từ dịch phỏng theo tiếng Pháp).
- 豆浆 (dòu jiāng): sữa đậu nành – đây là thức uống truyền thống rất phổ biến.
- 可可 (kě kě): ca cao.
- 巧克力饮料 (qiǎo kè lì yǐn liào): thức uống sô cô la.
- 美禄 (měi lù): Milo (tên thương hiệu).
- 阿华田 (ā huá tián): Ovaltine (tên thương hiệu).
- 娃哈哈营养快线 (wá hā hā yíng yǎng kuài xiàn): Wahaha Nutri-express (thức uống sữa và nước trái cây nổi tiếng).
Bảng 6: Sữa và Đồ Uống Từ Sữa
Tên Tiếng Trung (Chữ Hán) | Phiên Âm (Pinyin) |
Nghĩa Tiếng Việt
|
牛奶 | niú nǎi | Sữa bò |
酸奶 | suān nǎi |
Sữa chua, yaourt
|
豆浆 | dòu jiāng | Sữa đậu nành |
可可 | kě kě | Ca cao |
巧克力饮料 | qiǎo kè lì yǐn liào |
Thức uống sô cô la
|
娃哈哈营养快线 | wá hā hā yíng yǎng kuài |
Sữa trái cây Wahaha Nutri-express
|
G. Đồ Uống Truyền Thống & Các Loại Khác:
Những đồ uống này thường gắn liền với văn hóa, sức khỏe hoặc có nguồn gốc địa phương.
Đồ Uống Mang Ý Nghĩa Văn Hóa hoặc Chức Năng:
- 豆浆 (dòu jiāng): sữa đậu nành (đã liệt kê ở trên nhưng là thức uống truyền thống đặc trưng).
- 凉茶 (liáng chá): trà thảo mộc giải nhiệt. Lưu ý: không phải lúc nào cũng là “trà” từ cây trà, mà là hỗn hợp thảo mộc. Thường uống khi cảm thấy “nóng trong người”.
- 酸梅汤 (suān méi tāng): nước mơ chua (làm từ ô mai). Thức uống giải khát mùa hè rất được ưa chuộng.
- 王老吉 (wáng lǎo jí): trà thảo mộc Vương Lão Cát (tên thương hiệu rất phổ biến, dạng đóng lon).
- 麦乳精饮料 (mài rǔ jīng yǐn liào): thức uống mạch nha (thường dành cho trẻ em hoặc người già).
- 格瓦斯 (gé wǎ sī): Kvass (thức uống lên men từ bánh mì lúa mạch đen, có nguồn gốc từ Đông Âu nhưng khá phổ biến ở một số vùng).
- C100: nước uống vitamin C (tên thương hiệu, phổ biến).
- 甘蔗汁 (gān zhè zhī): nước mía – phổ biến, đặc biệt vào dịp Tết Nguyên Đán ở miền Nam Trung Quốc.
Các loại đồ uống như 凉茶 hay 菊花茶 thường được uống không chỉ để giải khát mà còn vì những lợi ích sức khỏe theo quan niệm y học cổ truyền Trung Quốc (“giải nhiệt”, “thải độc”). Điều này thể hiện một khía cạnh chức năng của nhiều đồ uống truyền thống, vượt ra ngoài việc giải khát đơn thuần. Hiểu được mối liên hệ này giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về văn hóa Trung Quốc.
Bảng 7: Đồ Uống Truyền Thống và Các Loại Đáng Chú Ý Khác
Tên Tiếng Trung (Chữ Hán) | Phiên Âm (Pinyin) | Nghĩa Tiếng Việt |
Mô Tả Ngắn/Ghi Chú Văn Hóa (Nếu có)
|
豆浆 | dòu jiāng | Sữa đậu nành |
Phổ biến trong bữa sáng, giàu dinh dưỡng.
|
凉茶 | liáng chá | Trà thảo mộc giải nhiệt |
Thường dùng để “hạ hỏa”, phổ biến ở miền Nam Trung Quốc.
|
酸梅汤 | suān méi tāng | Nước mơ chua (ô mai) |
Thức uống giải khát mùa hè, vị chua ngọt.
|
王老吉 | wáng lǎo jí | Trà thảo mộc Vương Lão Cát |
Thương hiệu trà thảo mộc đóng lon rất nổi tiếng.
|
格瓦斯 | gé wǎ sī | Kvass |
Thức uống lên men từ bánh mì lúa mạch đen, có nguồn gốc từ Đông Âu.
|
甘蔗汁 | gān zhè zhī | Nước mía |
Phổ biến, đặc biệt trong dịp Tết Nguyên Đán.
|
III. Đồ Uống Có Cồn (酒 – Jiǔ)
Thuật ngữ chung 酒 (jiǔ) dùng để chỉ tất cả các loại đồ uống có cồn. Điều này khác với tiếng Việt, nơi chúng ta có các từ riêng cho bia, rượu vang, rượu mạnh… Bạn cần hiểu sự bao quát của 酒 và sau đó học các từ cụ thể.
A. Bia (啤酒 – Pí jiǔ):
Loại đồ uống có cồn phổ biến nhất trên thế giới cũng rất được ưa chuộng tại Trung Quốc.
Các Loại & Thương Hiệu Phổ Biến:
- 啤酒 (pí jiǔ): bia.
- 瓶装啤酒 (píng zhuāng pí jiǔ): bia chai.
- 听装啤酒 (tīng zhuāng pí jiǔ) / 罐装啤酒 (guàn zhuāng pí jiǔ): bia lon.
- 生啤 (shēng pí) / 扎啤 (zhā pí): bia tươi.
- 黑啤酒 (hēi pí jiǔ): bia đen.
- 苦啤酒 (kǔ pí jiǔ): bia đắng.
- 青岛啤酒 (Qīng dǎo pí jiǔ): bia Tsingtao (thương hiệu bia Trung Quốc nổi tiếng nhất).
- 雪花啤酒 (Xuě huā pí jiǔ): bia Snow (thương hiệu bia bán chạy nhất thế giới, của Trung Quốc).
- 燕京啤酒 (Yān jīng pí jiǔ): bia Yanjing (thương hiệu lớn khác của Trung Quốc).
- 喜力啤酒 (Xǐ lì pí jiǔ): bia Heineken.
- 老虎啤酒 (Lǎo hǔ pí jiǔ): bia Tiger.
- 朝日 (zhāo rì): Asahi (thương hiệu Nhật Bản phổ biến).
- 百威 (bǎi wēi): Budweiser.
- 嘉士伯 (jiā shì bó): Carlsberg.
Bảng 8: Từ Vựng Về Bia
Tên Tiếng Trung (Chữ Hán) | Phiên Âm (Pinyin) |
Nghĩa Tiếng Việt (Bao gồm loại và thương hiệu phổ biến)
|
啤酒 | pí jiǔ | Bia |
瓶装啤酒 | píng zhuāng pí jiǔ | Bia chai |
听装啤酒 / 罐装啤酒 | tīng zhuāng pí jiǔ / guàn z | Bia lon |
生啤 / 扎啤 | shēng pí / zhā pí | Bia tươi |
黑啤酒 | hēi pí jiǔ | Bia đen |
青岛啤酒 | Qīng dǎo pí jiǔ | Bia Tsingtao |
喜力啤酒 | Xǐ lì pí jiǔ | Bia Heineken |
B. Rượu Vang (葡萄酒 – Pú táo jiǔ / 米酒 – Mǐ jiǔ, v.v.):
Danh mục rượu rất rộng, từ rượu nho quốc tế đến các loại rượu truyền thống Trung Quốc làm từ ngũ cốc.
Rượu Nho:
葡萄酒 (pú táo jiǔ): rượu vang (làm từ nho).
红葡萄酒 (hóng pú táo jiǔ) / 红酒 (hóng jiǔ): rượu vang đỏ.
白葡萄酒 (bái pú táo jiǔ): rượu vang trắng.
甜葡萄酒 (tián pú táo jiǔ): rượu vang ngọt.
香槟酒 (xiāng bīn jiǔ): rượu Champagne (rượu vang sủi tăm từ vùng Champagne, Pháp).
Rượu Truyền Thống Trung Quốc (谷物酒 – Gǔ wù Jiǔ – Rượu Ngũ Cốc):
米酒 (mǐ jiǔ): rượu gạo (thường nồng độ cồn thấp, đôi khi có vị ngọt).
黄酒 (huáng jiǔ): hoàng tửu (rượu vàng, lên men từ ngũ cốc như gạo, kê; ví dụ rượu Thiệu Hưng). Đây là một loại rượu truyền thống rất quan trọng.
绍兴酒 (shào xīng jiǔ): rượu Thiệu Hưng (một loại hoàng tửu nổi tiếng).
花雕酒 (huā diāo jiǔ): rượu Hoa Điêu (một loại rượu Thiệu Hưng, thường được ủ lâu năm, có bình trang trí).
女儿红 (nǚ ér hóng): rượu Nữ Nhi Hồng (một loại hoàng tửu, theo truyền thống được chôn khi con gái chào đời và đào lên dùng trong ngày cưới).
老酒 (lǎo jiǔ): rượu để lâu năm, thường dùng để chỉ hoàng tửu ủ lâu.
糯米酒 (nuò mǐ jiǔ): rượu nếp.
Các Loại Rượu Trái Cây/Thảo Mộc Khác:
果味酒 (guǒ wèi jiǔ) / 果酒 (guǒ jiǔ): rượu trái cây.
苹果酒 (píng guǒ jiǔ): rượu táo (cider).
梅酒 (méi jiǔ): rượu mơ.
桂花酒 (guì huā jiǔ): rượu hoa mộc.
龙井茶酒 (lóng jǐng chá jiǔ): rượu trà Long Tỉnh.
Sự đa dạng của các loại rượu truyền thống Trung Quốc phản ánh nguồn gốc văn hóa sâu sắc và sự khác biệt vùng miền trong cách chế biến đồ uống có cồn từ ngũ cốc.
Bảng 9: Từ Vựng Về Rượu (Nho, Truyền Thống Trung Quốc, Trái Cây/Thảo Mộc)
Phân Loại | Tên Tiếng Trung (Chữ Hán) | Phiên Âm (Pinyin) | Nghĩa Tiếng Việt | Mô Tả Ngắn |
Rượu Nho | 葡萄酒 | pú táo jiǔ | Rượu vang | Lên men từ nho. |
红葡萄酒 / 红酒 | hóng pú táo jiǔ / hóng | Rượu vang đỏ | ||
白葡萄酒 | bái pú táo jiǔ |
Rượu vang trắng
|
||
香槟酒 | xiāng bīn jiǔ | Rượu Champagne |
Rượu vang sủi bọt từ vùng Champagne, Pháp.
|
|
Rượu Truyền Thống TQ | 米酒 | mǐ jiǔ | Rượu gạo |
Lên men từ gạo, thường nhẹ, có thể ngọt.
|
黄酒 | huáng jiǔ | Hoàng tửu |
Rượu vàng, lên men từ ngũ cốc.
|
|
绍兴酒 | shào xīng jiǔ | Rượu Thiệu Hưng |
Một loại hoàng tửu nổi tiếng từ Thiệu Hưng.
|
|
花雕酒 | huā diāo jiǔ | Rượu Hoa Điêu |
Hoàng tửu cao cấp, thường ủ lâu.
|
|
Rượu Trái Cây/Thảo Mộc | 果酒 | guǒ jiǔ | Rượu trái cây |
Lên men từ các loại trái cây.
|
梅酒 | méi jiǔ | Rượu mơ |
Rượu ngâm từ quả mơ.
|
C. Rượu Mạnh (烈性酒 – Liè xìng Jiǔ):
Đây là các loại rượu có nồng độ cồn cao, bao gồm rượu trắng đặc trưng của Trung Quốc và các loại rượu mạnh quốc tế phổ biến.
Rượu Mạnh Trung Quốc:
白酒 (bái jiǔ): bạch tửu (rượu trắng, rượu mạnh chưng cất, thường 40-60% ABV). Đây là danh mục rượu mạnh phổ biến nhất ở Trung Quốc.
茅台酒 (Máo tái jiǔ): rượu Mao Đài (một loại bạch tửu nổi tiếng và đắt tiền).
五粮液 (wǔ liáng yè): rượu Ngũ Lương Dịch (một loại bạch tửu nổi tiếng khác).
泸州老窖 (Lú zhōu lǎo jiào): rượu Lô Châu Lão窖 (bạch tửu nổi tiếng).
竹叶青酒 (zhú yè qīng jiǔ): rượu Trúc Diệp Thanh (làm từ bạch tửu fenjiu với lá tre và thảo mộc).
杨河 (yáng hé): rượu Dương Hà (thương hiệu bạch tửu).
Rượu Mạnh Quốc Tế:
白兰地 (bái lán dì): Brandy.
干邑 (gān yì): Cognac.
威士忌酒 (wēi shì jì jiǔ): Whisky.
伏特加酒 (fú tè jiā jiǔ): Vodka.
杜松子酒 (dù sōng zi jiǔ) / 金酒 (jīn jiǔ): Gin.
朗姆酒 (lǎng mǔ jiǔ): Rum (ví dụ: 百加得朗姆 – bǎi jiā dé lǎng mǔ – Bacardi Rhum).
马提尼 (mǎ tí ní): Martini (tên một loại cocktail, nhưng cũng là tên gọi của Vermouth, một loại rượu gia cố thường dùng trong cocktail).
Bảng 10: Từ Vựng Về Rượu Mạnh (Trung Quốc và Quốc Tế)
Tên Tiếng Trung (Chữ Hán) | Phiên Âm (Pinyin) | Nghĩa Tiếng Việt |
Loại (Ví dụ: Bạch Tửu, Whisky)
|
白酒 | bái jiǔ | Bạch tửu | Bạch Tửu |
茅台酒 | Máo tái jiǔ | Rượu Mao Đài | Bạch Tửu |
五粮液 | wǔ liáng yè | Rượu Ngũ Lương Dịch | Bạch Tửu |
白兰地 | bái lán dì | Brandy | Brandy |
威士忌酒 | wēi shì jì jiǔ | Whisky | Whisky |
伏特加酒 | fú tè jiā jiǔ | Vodka | Vodka |
朗姆酒 | lǎng mǔ jiǔ | Rum | Rum |
D. Cocktail (鸡尾酒 – Jī wěi jiǔ):
Các loại đồ uống pha chế, thường kết hợp rượu mạnh, rượu mùi, nước ép, soda…
Đồ Uống Pha Chế:
- 鸡尾酒 (jī wěi jiǔ): cocktail.
- 伏特加马提尼 (fú tè jiā mǎ tí ní): Vodka Martini.
- 天使之吻 (tiān shǐ zhī wěn): Angel’s Kiss.
- 轰炸机 (hōng zhà jī): B-52 (tên gọi phiên âm và dịch nghĩa).
- 黑色俄罗斯 (hēi sè é luó sī): Black Russian.
- 血腥玛丽 (xuè xīng mǎ lì): Bloody Mary (tên gọi phiên âm và dịch nghĩa).
- 金汤力 (jīn tāng lì): Gin and tonic.
- 威士忌兑绿茶 (wēi shì jì duì lǜ chá): Whisky pha trà xanh (một loại đồ uống pha phổ biến ở Trung Quốc, kết hợp yếu tố quốc tế và địa phương).
Thuật Ngữ Pha Chế (Bartending):
- 摇 (yáo): lắc (sử dụng bình lắc – shaker).
- 搅拌 (jiǎo bàn): khuấy.
- 混合 (hùn hé): trộn, pha trộn.
- 装饰 (zhuāng shì): trang trí (cho ly đồ uống).
- 冰块 (bīng kuài): đá viên (có thể là 立方冰块 – lì fāng bīng kuài / 小方冰 – xiǎo fāng bīng – đá viên vuông, hoặc 碎冰 – suì bīng / 刨冰 – bào bīng – đá bào).
- 酒杯 (jiǔ bēi): ly rượu/ly cocktail.
- 摇酒器 (yáo jiǔ qì) / 调酒壶 (tiáo jiǔ hú): bình lắc (shaker).
- 滤冰器 (lǜ bīng qì): dụng cụ lọc đá (strainer).
Tên các loại cocktail thường là phiên âm hoặc dịch nghĩa từ tiếng Anh, nhưng cũng có những biến tấu địa phương như Whisky pha trà xanh. Điều này cho thấy sự kết hợp giữa xu hướng toàn cầu và sở thích bản địa trong văn hóa đồ uống hiện đại của Trung Quốc.
Bảng 11: Các Loại Cocktail Phổ Biến và Thuật Ngữ Pha Chế Cơ Bản
Tên Tiếng Trung (Chữ Hán) | Phiên Âm (Pinyin) |
Nghĩa Tiếng Việt
|
鸡尾酒 | jī wěi jiǔ | Cocktail |
伏特加马提尼 | fú tè jiā mǎ tí ní | Vodka Martini |
天使之吻 | tiān shǐ zhī wěn | Angel’s Kiss |
轰炸机 | hōng zhà jī | B-52 |
黑色俄罗斯 | hēi sè é luó sī | Black Russian |
血腥玛丽 | xuè xīng mǎ lì | Bloody Mary |
金汤力 | jīn tāng lì | Gin and tonic |
摇 | yáo | Lắc |
搅拌 | jiǎo bàn | Khuấy |
冰块 | bīng kuài | Đá viên |
摇酒器 | yáo jiǔ qì |
Bình lắc (shaker)
|
IV. Mô Tả Hương Vị và Đặc Điểm Của Đồ Uống (味道 – Wèi dào)
Làm thế nào để diễn tả chính xác vị của trà, cà phê hay rượu? Bộ từ vựng này sẽ giúp bạn mô tả hương vị một cách tinh tế hơn.
Các Vị Cơ Bản:
味道 (wèi dào): vị, hương vị (từ chung).
甜 (tián): ngọt.
酸 (suān): chua.
苦 (kǔ): đắng.
辣 (là): cay (ít phổ biến cho đồ uống, trừ một số loại pha chế).
咸 (xián): mặn (ví dụ: cà phê muối, soda muối).
涩 (sè): chát (thường dùng cho trà, trái cây).
淡 (dàn): nhạt, thanh (vị).
鲜 (xiān): tươi, vị ngọt thịt (umami) – ít dùng cho đồ uống, trừ nước ép rau củ.
Mô Tả Mùi Hương & Cấu Trúc:
香 (xiāng): thơm (dùng cho trà, cà phê, rượu…).
浓 (nóng): đậm đà, nồng (vị, ví dụ: espresso, trà đặc).
醇厚 (chún hòu): đậm đà và êm dịu (thường dùng cho rượu ủ lâu năm, cà phê đậm).
清淡 (qīng dàn): thanh đạm, nhẹ nhàng (vị) (thường dùng cho trà xanh, rượu vang trắng nhẹ).
爽口 (shuǎng kǒu): sảng khoái, tươi mát (cho đồ uống lạnh, bia nhẹ).
顺滑 (shùn huá): sánh mịn, trơn tru (cấu trúc, ví dụ: sữa, rượu mạnh).
带气泡的 (dài qì pào de): có ga, sủi bọt.
无气泡的 (wú qì pào de): không có ga.
Các Nốt Hương Vị Cụ Thể:
果香 (guǒ xiāng): hương trái cây.
花香 (huā xiāng): hương hoa.
草本味 (cǎo běn wèi): vị thảo mộc (ví dụ: trà thảo mộc).
坚果味 (jiān guǒ wèi): vị hạt.
巧克力味 (qiǎo kè lì wèi): vị sô cô la.
焦糖味 (jiāo táng wèi): vị caramel.
烟熏味 (yān xūn wèi): vị khói (ví dụ: một số loại whisky, trà hun khói).
泥土味 (ní tǔ wèi): vị đất (ví dụ: trà Phổ Nhĩ).
Việc mô tả hương vị trong tiếng Trung không chỉ dừng lại ở các vị cơ bản mà còn bao gồm những từ ngữ rất giàu hình ảnh và mang sắc thái văn hóa. Hiểu các từ mô tả này giúp bạn diễn đạt cảm nhận của mình về đồ uống một cách chính xác và tinh tế hơn.
Bảng 12: Từ Vựng Mô Tả Hương Vị và Đặc Điểm Của Đồ Uống
Thuật Ngữ Tiếng Trung (Chữ Hán) | Phiên Âm (Pinyin) | Nghĩa Tiếng Việt |
Bối Cảnh Sử Dụng Ví Dụ (Ví dụ: “cho trà”, “cho cà phê”, “cho rượu”)
|
味道 | wèi dào | Vị, hương vị |
Chung cho nhiều loại đồ uống
|
甜 | tián | Ngọt |
Chung cho nhiều loại đồ uống
|
酸 | suān | Chua |
Nước ép trái cây, một số loại bia/rượu
|
苦 | kǔ | Đắng |
Cà phê, một số loại trà, bia đắng
|
香 | xiāng | Thơm |
Trà, cà phê, rượu hoa quả
|
浓 | nóng | Đậm đà, nồng |
Cà phê espresso, trà đậm, rượu mạnh
|
醇厚 | chún hòu | Đậm đà và êm dịu |
Rượu ủ, cà phê đậm
|
清淡 | qīng dàn | Thanh đạm, nhẹ nhàng |
Trà xanh, rượu vang trắng nhẹ
|
爽口 | shuǎng kǒu | Sảng khoái, tươi mát |
Đồ uống lạnh, bia lager
|
果香 | guǒ xiāng | Hương trái cây |
Rượu vang, trà trái cây, nước ép
|
V. Đồ Uống Có Ý Nghĩa Văn Hóa & Văn Hóa Thưởng Thức
Đồ uống không chỉ là để giải khát, mà còn là một phần quan trọng của các nghi thức xã hội, lễ hội và thể hiện sự tôn trọng trong văn hóa Trung Quốc. Việc uống thường là một hoạt động có cấu trúc với các chuẩn mực và ý nghĩa tượng trưng sâu sắc.
A. Đồ Uống Trong Lễ Hội và Nghi Thức:
Một số loại đồ uống gắn liền với các dịp đặc biệt:
酒酿 (jiǔ niàng): Rượu nếp cẩm ủ, thường có hoa mộc. Thường thưởng thức trong Lễ hội Đông Chí (冬至 – Dōngzhì) để giữ ấm.
菊花酒 (jú huā jiǔ): Rượu hoa cúc. Được uống trong Tết Trùng Dương (重阳节 – Chóngyáng jié) để cầu trường thọ.
Đồ Uống Phổ Biến Ngày Tết Nguyên Đán (春节 – Chūnjié):
龙井茶 (lóng jǐng chá): Trà Long Tỉnh – cầu bình an và sức khỏe.
梅酒 (méi jiǔ): Rượu mơ – cầu may mắn và tài lộc.
菊花茶 (jú huā chá): Trà hoa cúc – cầu sức khỏe và trường thọ.
甘蔗汁 (gān zhè zhī): Nước mía – cầu sự ngọt ngào và thịnh vượng.
米酒 (mǐ jiǔ): Rượu gạo – dùng để cúng tế tổ tiên và sum họp gia đình.
Trà Trong Tết Trung Thu (中秋节 – Zhōngqiū jié):
普洱茶 (pǔ ěr chá): Trà Phổ Nhĩ – tượng trưng cho sức khỏe, sự tôn trọng, trường thọ.
龙井茶 (lóng jǐng chá): Trà Long Tỉnh – tượng trưng cho sự thanh khiết, bình an, khởi đầu mới.
B. Đặc Sản Đồ Uống Vùng Miền (Ví dụ):
Khẩu vị và truyền thống mỗi vùng miền tạo nên những loại đồ uống đặc trưng.
Bắc Kinh (北京 – Běijīng): Nước đậu Bắc Kinh (豆汁儿 – Dòu zhī r) – sữa đậu xanh lên men, có hương vị rất đặc biệt, cần thời gian để làm quen. Nước mơ chua (酸梅汤 – Suān méi Tāng) cũng rất phổ biến ở đây.
Thượng Hải (上海 – Shànghǎi): Trà Ngọc Hoa Thượng Hải (玉华茶 – Yù huá chá), Rượu gạo Trùng Minh (崇明米酒 – Chóng míng Mǐ jiǔ). Soda muối (盐汽水 – Yán qì shuǐ) có nguồn gốc từ Thượng Hải.
Tứ Xuyên (四川 – Sìchuān): Nổi tiếng với đồ ăn cay nóng, khẩu vị này cũng ảnh hưởng đến sở thích đồ uống (ví dụ ưa đồ uống giải nhiệt hoặc làm dịu vị cay).
Quảng Đông (广东 – Guǎngdōng): Nổi tiếng với 凉茶 (liáng chá) và ưa chuộng hương vị tươi, thanh đạm.
Vân Nam (云南 – Yúnnán): Quê hương của 普洱茶 (pǔ ěr chá) và nổi tiếng với 云南咖啡 (Yúnnán Kāfēi).
C. Văn Hóa Uống Trà:
Nghi thức uống trà là một nét đẹp văn hóa.
Thuật ngữ chính: 茶道 (chá dào – trà đạo), 品茶 (pǐn chá – thưởng trà), 茶具 (chá jù – bộ ấm trà).
Nghi thức thường thấy: thứ tự chỗ ngồi khi mời trà, cách nhận trà bằng hai tay, “khấu chỉ lễ” (gõ ngón tay xuống bàn để cảm ơn khi người khác rót trà cho mình), cách châm thêm trà. Uống trà cũng thường gắn liền với việc nhấn mạnh lợi ích sức khỏe.
D. Văn Hóa Uống Rượu:
Trong các bữa tiệc hoặc dịp quan trọng, uống rượu có nhiều quy tắc bất thành văn.
Thuật ngữ chính: 干杯 (gān bēi – cạn ly!) – lời chúc phổ biến nhất khi uống rượu.
Nghi thức: rót rượu cho người khác (đặc biệt người lớn tuổi trước), chúc rượu, vị trí ly khi chạm cốc (ly của người trẻ hoặc cấp dưới thường đặt thấp hơn để thể hiện sự tôn trọng). Câu nói “无酒不成席” (Wú jiǔ bù chéng xí) nghĩa là “không có rượu không thành tiệc”, cho thấy tầm quan trọng của rượu trong các buổi tụ họp. Các thương hiệu rượu mạnh như 茅台 (Máo Tái) cũng có vai trò xã hội nhất định.
Việc hiểu những nghi lễ này và từ vựng liên quan là rất quan trọng để bạn có thể tự tin và thể hiện sự nhạy bén về văn hóa khi tham gia các tình huống xã hội tại Trung Quốc. Vấn đề không chỉ là bạn uống gì, mà còn là bạn uống như thế nào.
Bảng 13: Đồ Uống Có Ý Nghĩa Văn Hóa và Thuật Ngữ Liên Quan
Dịp/Vùng Miền | Tên Đồ Uống Tiếng Trung (Chữ Hán) | Phiên Âm (Pinyin) | Nghĩa Tiếng Việt |
Ý Nghĩa Văn Hóa/Ghi Chú
|
Lễ Đông Chí | 酒酿 | jiǔ niàng | Rượu nếp cẩm ủ |
Thưởng thức để giữ ấm, thường có hoa mộc.
|
Tết Trùng Dương | 菊花酒 | jú huā jiǔ | Rượu hoa cúc |
Uống để cầu trường thọ.
|
Tết Nguyên Đán | 米酒 | mǐ jiǔ | Rượu gạo |
Dùng cúng tổ tiên, sum họp gia đình.
|
Bắc Kinh | 豆汁儿 | Dòu zhī r | Nước đậu Bắc Kinh |
Đặc sản địa phương, hương vị độc đáo.
|
Văn hóa uống trà | 茶道 | chá dào | Trà đạo |
Nghệ thuật và nghi lễ thưởng thức trà.
|
Văn hóa uống rượu | 干杯 | gān bēi | Cạn ly |
Lời chúc phổ biến khi uống rượu.
|
Tầm quan trọng văn hóa | 无酒不成席 | Wú jiǔ bù chéng xí | Không có rượu không thành tiệc |
Tầm quan trọng của rượu trong các buổi tụ họp xã hội.
|
V. Mô Tả Hương Vị và Đặc Điểm Của Đồ Uống (味道 – Wèi dào)
Việc mô tả hương vị không chỉ dừng lại ở các vị cơ bản mà còn bao gồm cả những cảm nhận phức tạp hơn, đôi khi mang tính văn hóa.
Các Vị Cơ Bản:
- 味道 (wèi dào): vị, hương vị
- 甜 (tián): ngọt
- 酸 (suān): chua
- 苦 (kǔ): đắng
- 辣 (là): cay (ít phổ biến cho đồ uống, nhưng có thể gặp trong một số trường hợp như Bloody Mary)
- 咸 (xián): mặn (ví dụ: cà phê muối, soda muối)
- 涩 (sè): chát (thường dùng cho trà, trái cây chưa chín)
- 淡 (dàn): nhạt, thanh (vị)
- 鲜 (xiān): tươi, vị ngọt thịt (umami) – (ít phổ biến cho đồ uống, nhưng có thể mô tả nước ép tươi)
Mô Tả Mùi Hương & Cấu Trúc:
- 香 (xiāng): thơm (ví dụ cho trà, cà phê)
- 浓 (nóng): đậm đà, nồng (vị, ví dụ: cà phê espresso)
- 醇厚 (chún hòu): đậm đà và êm dịu (thường dùng cho rượu ủ lâu năm, rượu mạnh, hoặc cà phê đậm)
- 清淡 (qīng dàn): thanh đạm, nhẹ nhàng (vị) (thường dùng cho trà xanh, một số loại rượu vang trắng).
- 爽口 (shuǎng kǒu): sảng khoái, tươi mát (cho đồ uống lạnh, bia nhẹ)
- 顺滑 (shùn huá): sánh mịn, trơn tru (cấu trúc, ví dụ cho rượu mạnh, đồ uống kem)
- 带气泡的 (dài qì pào de): có ga, sủi bọt
- 无气泡的 (wú qì pào de): không có ga
Các Nốt Hương Vị Cụ Thể:
- 果香 (guǒ xiāng): hương trái cây
- 花香 (huā xiāng): hương hoa
- 草本味 (cǎo běn wèi): vị thảo mộc (ví dụ: 凉茶)
- 坚果味 (jiān guǒ wèi): vị hạt
- 巧克力味 (qiǎo kè lì wèi): vị sô cô la
- 焦糖味 (jiāo táng wèi): vị caramel
- 烟熏味 (yān xūn wèi): vị khói (ví dụ: một số loại whisky hoặc trà hun khói)
- 泥土味 (ní tǔ wèi): vị đất (ví dụ: một số loại trà Phổ Nhĩ)
Trong khi các vị cơ bản (ngọt, chua, đắng) là phổ biến, sự đánh giá và mô tả các hương vị phức tạp hơn (ví dụ: 香 – hương thơm, 醇厚 – sự đậm đà êm dịu) có thể mang sắc thái văn hóa. Việc học các từ mô tả hương vị không chỉ là ghi nhớ từ ngữ mà còn là hiểu được khuôn khổ văn hóa để đánh giá và diễn đạt các trải nghiệm giác quan liên quan đến đồ uống.
Bảng 14: Từ Vựng Mô Tả Hương Vị và Đặc Điểm Của Đồ Uống
Thuật Ngữ Tiếng Trung (Chữ Hán) | Phiên Âm (Pinyin) | Nghĩa Tiếng Việt |
Bối Cảnh Sử Dụng Ví Dụ (Ví dụ: “cho trà”, “cho cà phê”, “cho rượu”)
|
味道 | wèi dào | Vị, hương vị |
Chung cho nhiều loại đồ uống
|
甜 | tián | Ngọt |
Chung cho nhiều loại đồ uống
|
酸 | suān | Chua |
Nước ép trái cây, một số loại bia/rượu
|
苦 | kǔ | Đắng |
Cà phê, một số loại trà, bia đắng
|
香 | xiāng | Thơm |
Trà, cà phê, rượu hoa quả
|
浓 | nóng | Đậm đà, nồng |
Cà phê espresso, trà đậm, rượu mạnh
|
醇厚 | chún hòu | Đậm đà và êm dịu |
Rượu ủ, cà phê đậm
|
清淡 | qīng dàn | Thanh đạm, nhẹ nhàng |
Trà xanh, rượu vang trắng nhẹ
|
爽口 | shuǎng kǒu | Sảng khoái, tươi mát |
Đồ uống lạnh, bia lager
|
果香 | guǒ xiāng | Hương trái cây |
Rượu vang, trà trái cây, nước ép
|
VI. Đồ Uống Có Ý Nghĩa Văn Hóa & Văn Hóa Thưởng Thức
Nghi thức chi tiết xung quanh việc thưởng thức trà và rượu cùng với việc gắn liền các loại đồ uống cụ thể với các lễ hội cho thấy rằng đồ uống là một phần không thể thiếu trong các tương tác xã hội, thể hiện sự tôn trọng và các lễ kỷ niệm trong văn hóa Trung Quốc. Việc uống thường là một hoạt động xã hội có cấu trúc với các chuẩn mực đã được thiết lập và ý nghĩa tượng trưng, không chỉ là tiêu thụ thông thường.
A. Đồ Uống Trong Lễ Hội và Nghi Thức:
酒酿 (jiǔ niàng): Rượu nếp cẩm ủ, thường có hoa mộc, được thưởng thức trong Lễ hội Đông Chí.
菊花酒 (jú huā jiǔ): Rượu hoa cúc, được uống trong Tết Trùng Dương (Tết Trùng Cửu) để cầu trường thọ.
Đồ Uống Ngày Tết Nguyên Đán:
龙井茶 (lóng jǐng chá): Trà Long Tỉnh – cầu bình an và sức khỏe.
梅酒 (méi jiǔ): Rượu mơ – cầu may mắn và tài lộc.
菊花茶 (jú huā chá): Trà hoa cúc – cầu sức khỏe và trường thọ.
甘蔗汁 (gān zhè zhī): Nước mía – cầu sự ngọt ngào và thịnh vượng.
米酒 (mǐ jiǔ): Rượu gạo – dùng để cúng tế và sum họp gia đình.
Trà Trong Tết Trung Thu:
普洱茶 (pǔ ěr chá): Trà Phổ Nhĩ – tượng trưng cho sức khỏe, sự tôn trọng, trường thọ.
龙井茶 (lóng jǐng chá): Trà Long Tỉnh – tượng trưng cho sự thanh khiết, bình an, khởi đầu mới.
B. Đặc Sản Đồ Uống Vùng Miền (Ví dụ):
Bắc Kinh: Nước đậu Bắc Kinh (豆汁儿 – Dòu zhī r), Nước mơ chua (酸梅汤 – Suān méi Tāng).
Thượng Hải: Trà Ngọc Hoa Thượng Hải (玉华茶 – Yù huá chá), Rượu gạo Trùng Minh (崇明米酒 – Chóng míng Mǐ jiǔ), Soda muối (盐汽水 – Yán qì shuǐ).
Tứ Xuyên: Khẩu vị cay ảnh hưởng đến sở thích đồ uống.
Quảng Đông: Nổi tiếng với 凉茶 (liáng chá) và ẩm thực/đồ uống thanh đạm.
Vân Nam: Nổi tiếng với 普洱茶 (pǔ ěr chá) và 云南咖啡 (Yúnnán Kāfēi).
C. Văn Hóa Uống Trà:
Thuật ngữ chính: 茶道 (chá dào), 品茶 (pǐn chá), 茶具 (chá jù).
Nghi thức: thứ tự chỗ ngồi, cách nhận trà, khấu chỉ lễ (gõ ngón tay cảm ơn), cách thêm trà, các điều cấm kỵ cụ thể. Lợi ích sức khỏe được nhấn mạnh.
D. Văn Hóa Uống Rượu:
Thuật ngữ chính: 干杯 (gān bēi – cạn ly!).
Nghi thức: rót rượu cho người khác (đặc biệt người lớn tuổi trước), chúc rượu, vị trí ly khi chạm cốc. Câu nói “无酒不成席” (Wú jiǔ bù chéng xí) (“không có rượu không thành tiệc”) thể hiện tầm quan trọng. Các thương hiệu rượu mạnh như 茅台 (Máo Tái) có vị thế đặc biệt.
Hiểu những nghi lễ này và từ vựng liên quan là chìa khóa để điều hướng các tình huống xã hội ở Trung Quốc một cách phù hợp và thể hiện sự nhạy bén về văn hóa. Vấn đề không chỉ là bạn uống gì, mà còn là bạn uống như thế nào.
Bảng 15: Đồ Uống Có Ý Nghĩa Văn Hóa và Thuật Ngữ Liên Quan
Dịp/Vùng Miền | Tên Đồ Uống Tiếng Trung (Chữ Hán) | Phiên Âm (Pinyin) | Nghĩa Tiếng Việt |
Ý Nghĩa Văn Hóa/Ghi Chú
|
Lễ Đông Chí | 酒酿 | jiǔ niàng | Rượu nếp cẩm ủ |
Thưởng thức để giữ ấm, thường có hoa mộc.
|
Tết Trùng Dương | 菊花酒 | jú huā jiǔ | Rượu hoa cúc |
Uống để cầu trường thọ.
|
Tết Nguyên Đán | 米酒 | mǐ jiǔ | Rượu gạo |
Dùng cúng tổ tiên, sum họp gia đình.
|
Bắc Kinh | 豆汁儿 | Dòu zhī r | Nước đậu Bắc Kinh |
Đặc sản địa phương, hương vị độc đáo.
|
Văn hóa uống trà | 茶道 | chá dào | Trà đạo |
Nghệ thuật và nghi lễ thưởng thức trà.
|
Văn hóa uống rượu | 干杯 | gān bēi | Cạn ly |
Lời chúc phổ biến khi uống rượu.
|
Tầm quan trọng văn hóa | 无酒不成席 | Wú jiǔ bù chéng xí | Không có rượu không thành tiệc |
Tầm quan trọng của rượu trong các buổi tụ họp xã hội.
|
VII. Kết Luận
Bài viết này đã cung cấp một bộ từ vựng tiếng Trung phong phú và chi tiết về chủ đề đồ uống, từ những loại phổ biến hàng ngày đến các thức uống truyền thống, có cồn và không cồn, cùng với các thuật ngữ liên quan đến gọi món, mô tả hương vị và văn hóa thưởng thức.
Việc nắm vững bộ từ vựng này là một bước quan trọng giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong nhiều tình huống thực tế và có thêm hiểu biết sâu sắc về văn hóa ẩm thực độc đáo của Trung Quốc.
Bộ từ vựng được trình bày ở đây là nền tảng vững chắc. Hãy tiếp tục khám phá các bài học tiếng Trung miễn phí khác trên Tân Việt Prime để củng cố ngữ pháp, luyện kỹ năng nghe, nói và mở rộng vốn từ vựng theo nhiều chủ đề khác nhau.
Tân Việt Prime luôn đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Trung!
Bài viết liên quan
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Xuất Nhập Khẩu
Ngành xuất nhập khẩu là một trong những trụ cột quan trọng nhất của nền kinh tế hiện đại, kết…
Từ Vựng Nấu Ăn Tiếng Trung Đầy Đủ & Chi Tiết: Cẩm Nang Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Ẩm thực là một cánh cửa tuyệt vời để khám phá văn hóa. Đối với tiếng Trung, việc học từ…
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Khách Sạn: Cẩm Nang Toàn Diện Cho Người Học
Trong bối cảnh du lịch quốc tế ngày càng phát triển, việc trang bị vốn từ vựng tiếng Trung về…
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Trung Về Đồ Gia Dụng (Gia Dụng, Nội Thất, Thiết Bị)
Học ngay từ vựng tiếng Trung đồ gia dụng chi tiết theo phòng (phòng khách, bếp, ngủ, tắm…), thiết bị…
Bài Viết Mới Nhất
Từ Lóng Tiếng Trung Hot Nhất 2025: Giải Mã Ngôn Ngữ Gen Z Trung Quốc!
Khám phá 100+ từ lóng tiếng Trung (网络流行语) hot nhất! Học cách giới trẻ Trung Quốc trò chuyện trên Weibo,...
Top 15+ Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín & Chất Lượng Nhất Việt Nam 2025
Tìm kiếm trung tâm tiếng Trung tốt nhất? Khám phá Top 15+ trung tâm uy tín tại TP.HCM, Hà Nội,...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 5: Chinh Phục Trình Độ Cao Cấp & HSK 5 Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 (Hanyu Jiaocheng Book 5) – chìa khóa nâng cao tiếng Trung lên...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 4: Nâng Cao Trình Độ Trung Cấp Tiếng Trung Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 – bước chuyển mình từ sơ cấp lên trung cấp tiếng Trung....