Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Du Lịch: Mẫu Câu Thiết Yếu Cho Mọi Chuyến Đi

Du lịch là một trong những trải nghiệm tuyệt vời nhất để mở rộng hiểu biết về thế giới và các nền văn hóa khác nhau. Đối với những ai yêu mến văn hóa và cảnh đẹp của Trung Quốc, việc trang bị một vốn từ vựng tiếng Trung chủ đề du lịch là chìa khóa để hành trình khám phá trở nên trọn vẹn và ý nghĩa hơn. Nắm vững ngôn ngữ không chỉ giúp bạn dễ dàng di chuyển, ăn uống, mua sắm mà còn tạo điều kiện để giao tiếp với người dân địa phương, hiểu sâu hơn về phong tục tập quán và xử lý các tình huống phát sinh một cách tự tin.
Hình ảnh minh họa Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Du Lịch
Hình ảnh minh họa Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Du Lịch
Nhu cầu học tiếng Trung du lịch ngày càng tăng cao khi ngày càng nhiều người Việt Nam lựa chọn Trung Quốc và các quốc gia lân cận nói tiếng Trung làm điểm đến. Việc tìm kiếm các tài liệu học tập chuyên biệt, cung cấp từ vựng và mẫu câu thực tế theo các tình huống du lịch là rất phổ biến.
Bài viết này của Tân Việt Prime được biên soạn nhằm mục đích cung cấp một cẩm nang toàn diện về từ vựng tiếng Trung chủ đề du lịch. Chúng tôi đã tổng hợp và hệ thống hóa các thuật ngữ và mẫu câu thiết yếu từ nhiều nguồn đáng tin cậy, bao gồm:
  • Từ vựng thiết yếu được phân loại theo các chủ đề du lịch phổ biến (di chuyển, lưu trú, ăn uống, tham quan, mua sắm, vật dụng cá nhân).
  • Các mẫu câu giao tiếp tiếng Trung theo từng tình huống cụ thể trong chuyến đi.
  • Thông tin văn hóa du lịch Trung Quốc liên quan.
  • Chiến lược và nguồn tài liệu học tập hiệu quả cho tiếng Trung du lịch.
Tất cả các danh sách từ vựng và mẫu câu chi tiết trong bài viết này được trình bày dưới dạng bảng rõ ràng để bạn dễ dàng tra cứu và học tập. Hy vọng rằng, tài liệu này sẽ là người bạn đồng hành hữu ích, giúp bạn tự tin và có một chuyến đi thật đáng nhớ!

Phần 1: Từ Vựng Tiếng Trung Du Lịch Thiết Yếu

Phần này tập trung cung cấp nền tảng từ vựng cốt lõi, được phân loại theo các chủ đề thường gặp trong du lịch. Nắm vững từ vựng là bước đầu tiên và căn bản để xây dựng khả năng giao tiếp trong mọi tình huống.

1.1. Di Chuyển và Phương Tiện

Việc di chuyển và sử dụng các phương tiện giao thông là một trong những thử thách đầu tiên mà du khách gặp phải. Từ vựng liên quan đến sân bay, nhà ga, và các phương tiện di chuyển sẽ giúp quá trình đi lại thuận lợi hơn.
Sân Bay và Chuyến Bay:
Bảng 1: Từ vựng Sân bay và Chuyến bay
Tiếng Trung Pinyin Nghĩa tiếng Việt
机场 jīchǎng Sân bay
候机楼 hòujīlóu Nhà ga
航站楼 hángzhànlóu
Nhà ga (terminal)
航班 hángbān Chuyến bay
机票 jīpiào Vé máy bay
登机口 dēngjīkǒu
Cửa lên máy bay
登机牌 dēngjīpái
Thẻ lên máy bay
值机 / 办理登机手续 zhíjī / bànlǐ dēngjī shǒuxù
Làm thủ tục (check-in)
值机柜台 zhíjī guìtái
Quầy làm thủ tục
安检 ānjiǎn Kiểm tra an ninh
海关 hǎiguān Hải quan
边检 biānjiǎn
Kiểm tra biên phòng
行李 xíngli Hành lý
行李托运 xíngli tuōyùn Ký gửi hành lý
随身行李 suíshēn xíngli
Hành lý xách tay
行李提取处 xíngli tíqǔ chù
Khu vực nhận hành lý
行李传送带 xíngli chuánsòngdài
Băng chuyền hành lý
失物招领处 shīwù zhāolǐng chù
Phòng hành lý thất lạc
超重 chāozhòng Quá cân
延误 yánwù Trì hoãn, bị trễ
到达 dàodá Đến
出发 chūfā Khởi hành
飞行员 fēixíngyuán Phi công
空中乘务员 / 空姐 / 空少 kōngzhōng chéngwùyuán / kōngjiě / kōngshào
Tiếp viên hàng không
问讯处 wènxùnchù Quầy thông tin
往返票 wǎngfǎnpiào Vé khứ hồi
单程票 dānchéngpiào Vé một chiều
头等舱 tóuděngcāng Hạng nhất
商务舱 shāngwùcāng
Hạng thương gia
经济舱 jīngjìcāng Hạng phổ thông
Nhà Ga Tàu Hỏa, Xe Buýt, Taxi:
Bảng 2: Từ vựng Nhà ga và Phương tiện Công cộng
Tiếng Trung Pinyin Nghĩa tiếng Việt
火车站 huǒchēzhàn Nhà ga tàu hỏa
站台 zhàntái Sân ga
候车室 hòuchēshì Phòng chờ tàu
火车 / 列车 huǒchē / lièchē Tàu hỏa
高速列车 / 高铁 gāosù lièchē / gāotiě Tàu cao tốc
地铁 / 捷运 dìtiě / jiéyùn Tàu điện ngầm
火车票 huǒchēpiào Vé tàu hỏa
卧铺票 wòpùpiào Vé giường nằm
硬卧 / 软卧 yìngwò / ruǎnwò
Giường cứng / Giường mềm
硬座 / 软座 yìngzuò / ruǎnzuò
Ghế cứng / Ghế mềm
自动售票机 zìdòng shòupiàojī
Máy bán vé tự động
售票处 shòupiàochù Quầy bán vé
公共汽车 / 公车 gōnggòng qìchē / gōngchē Xe buýt
出租车 / 计程车 chūzūchē / jìchéngchē Xe taxi
大巴车 / 客车 dàbāchē / kèchē Xe khách
车站 chēzhàn Bến xe, trạm xe
准点 zhǔndiǎn Đúng giờ
晚点 wǎndiǎn
Muộn giờ, trễ giờ
终点站 zhōngdiǎnzhàn Ga cuối
Hỏi Đường và Chỉ Dẫn:
Bảng 3: Từ vựng Hỏi đường và Chỉ dẫn
Tiếng Trung Pinyin Nghĩa tiếng Việt
迷路 mílù Lạc đường
在哪儿? / 在哪里? zài nǎr? / zài nǎlǐ? Ở đâu?
怎么走? zěnme zǒu? Đi như thế nào?
去 / 到…怎么走? qù / dào… zěnme zǒu?
Đi đến… như thế nào?
离这里远吗? lí zhèlǐ yuǎn ma?
Cách đây xa không?
多远? duō yuǎn? Bao xa?
向前走 / 往前走 / 直走 xiàng qián zǒu / wǎng qián zǒu / zhí zǒu Đi thẳng
向左拐 / 往左拐 xiàng zuǒ guǎi / wǎng zuǒ guǎi Rẽ trái
向右拐 / 往右拐 xiàng yòu guǎi / wǎng yòu guǎi Rẽ phải
拐弯 guǎiwān Rẽ, quẹo
十字路口 shízìlùkǒu Ngã tư
红绿灯 hónglǜdēng Đèn giao thông
对面 duìmiàn Đối diện
旁边 pángbiān Bên cạnh
附近 fùjìn Gần đây
地图 dìtú Bản đồ
Mét
公里 gōnglǐ Ki-lô-mét

Từ Vựng Tiếng Trung Giao Tiếp Hàng Ngày: Nền Tảng Vững Chắc & Cẩm Nang Toàn Diện

Từ Vựng Tiếng Trung Công Xưởng: Cẩm Nang Toàn Diện Từ Cơ Bản Đến Chuyên Ngành

1.2. Lưu Trú

Tìm kiếm và đặt chỗ ở là một phần không thể thiếu trong kế hoạch du lịch.
Khách Sạn: Đặt Phòng và Tiện Nghi:
Bảng 4: Từ vựng Khách sạn và Lưu trú
Tiếng Trung Pinyin Nghĩa tiếng Việt
酒店 / 宾馆 / 饭店 jiǔdiàn / bīnguǎn / fàndiàn Khách sạn
旅馆 / 小旅馆 lǚguǎn / xiǎo lǚguǎn
Nhà nghỉ, nhà trọ
前台 qiántái
Lễ tân, quầy lễ tân
订房 / 预订房间 dìngfáng / yùdìng fángjiān Đặt phòng
入住 / 登记住宿 rùzhù / dēngjì zhùsù
Nhận phòng, đăng ký lưu trú
退房 tuìfáng Trả phòng
房间 fángjiān Phòng
空房 kōngfáng Phòng trống
单人间 dānrénjiān Phòng đơn
双人间 shuāngrénjiān Phòng đôi
标准间 biāozhǔnjiān
Phòng tiêu chuẩn
豪华套间 háohuá tàojiān
Phòng hạng sang, phòng suite
房卡 fángkǎ Thẻ phòng
钥匙 yàoshi Chìa khóa
押金 yājīn Tiền đặt cọc
房费 fángfèi Tiền phòng
空调 kòngtiáo Điều hòa
热水 rèshuǐ Nước nóng
无线网络 / WIFI wúxiàn wǎngluò / WIFI Wifi
电视 diànshì Tivi
阳台 yángtái Ban công
早餐 zǎocān Bữa sáng
含早餐 hán zǎocān
Bao gồm bữa sáng
洗衣服务 xǐyī fúwù Dịch vụ giặt là
行李 xíngli Hành lý
行李员 xínglǐyuán
Nhân viên hành lý
请勿打扰 qǐng wù dǎrǎo
Xin đừng làm phiền

1.3. Ăn Uống

Khám phá ẩm thực là một phần hấp dẫn của du lịch. Từ vựng dưới đây sẽ hỗ trợ du khách trong việc gọi món và thưởng thức các món ăn.
Nhà Hàng và Gọi Món:
Bảng 5: Từ vựng Nhà hàng và Gọi món
Tiếng Trung Pinyin Nghĩa tiếng Việt
餐厅 / 餐馆 / 饭店 cāntīng / cānguǎn / fàndiàn
Nhà hàng, quán ăn
快餐店 kuàicāndiàn
Cửa hàng đồ ăn nhanh
服务员 fúwùyuán
Nhân viên phục vụ
菜单 càidān Thực đơn
点菜 diǎncài Gọi món
推荐 tuījiàn Giới thiệu, gợi ý
特色菜 tèsècài
Món đặc biệt, đặc sắc
饮料 yǐnliào Đồ uống
买单 / 结账 mǎidān / jiézhàng Thanh toán
账单 zhàngdān Hóa đơn
小费 xiǎofèi Tiền boa
wèi
Vị (lượng từ chỉ người)
预订 yùdìng Đặt trước (bàn)
Món Ăn và Đồ Uống Phổ Biến:
Bảng 6: Tên Món ăn Phổ biến
Tiếng Trung Pinyin Nghĩa tiếng Việt
米饭 mǐfàn Cơm trắng
炒饭 chǎofàn Cơm chiên
面条 miàotiáo Mì sợi
包子 bāozi Bánh bao
饺子 / 水饺 jiǎozi / shuǐjiǎo
Sủi cảo (luộc/hấp)
煎饺 / 锅贴 jiānjiǎo / guōtiē Sủi cảo chiên
馄饨 húntun Hoành thánh
tāng Canh, súp
火锅 huǒguō Lẩu
北京烤鸭 Běijīng kǎoyā
Vịt quay Bắc Kinh
麻婆豆腐 Mápó dòufu
Đậu phụ Mapo (Tứ Xuyên)
宫保鸡丁 Gōngbǎo jīdīng Gà Kung Pao
糖醋里脊 Tángcù lǐji
Sườn xào chua ngọt
点心 diǎnxin
Điểm tâm, đồ ăn nhẹ
甜点 tiándiǎn
Món tráng miệng

Bảng 7: Tên Đồ uống Phổ biến

Tiếng Trung Pinyin Nghĩa tiếng Việt
shuǐ Nước
矿泉水 kuàngquánshuǐ Nước khoáng
chá Trà
绿茶 lǜchá Trà xanh
红茶 hóngchá
Trà đen (hồng trà)
奶茶 nǎichá Trà sữa
咖啡 kāfēi Cà phê
果汁 guǒzhī
Nước ép trái cây
啤酒 píjiǔ Bia
可乐 kělè Cola
汽水 qìshuǐ
Nước ngọt có ga

Xem thêm:

Từ Vựng Tiếng Trung Logistics: Cẩm Nang Chuyên Ngành Toàn Diện & Thuật Ngữ Thiết Yếu

Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Xây Dựng Nhà Xưởng

1.4. Tham Quan và Giải Trí

Phần này cung cấp từ vựng cần thiết để khám phá các địa điểm du lịch và tham gia các hoạt động giải trí.
Địa Điểm Du Lịch và Hoạt Động:
Bảng 8: Từ vựng Tham quan và Giải trí
Tiếng Trung Pinyin Nghĩa tiếng Việt
景点 jǐngdiǎn
Điểm tham quan, cảnh điểm
名胜古迹 míngshèng gǔjī
Danh lam thắng cảnh
公园 gōngyuán Công viên
博物馆 bówùguǎn Bảo tàng
寺庙 sìmiào Chùa, đền
海滩 hǎitān Bãi biển
shān Núi
河 / 江 hé / jiāng Sông
Hồ
参观 / 游览 / 观光 cānguān / yóulǎn / guānguāng
Tham quan, du ngoạn
拍照 / 摄影 pāizhào / shèyǐng Chụp ảnh
爬山 / 登山 páshān / dēngshān Leo núi
游泳 yóuyǒng Bơi lội
散步 sànbù Đi dạo
看电影 kàn diànyǐng Xem phim
电影院 diànyǐngyuàn Rạp chiếu phim
游乐园 yóulèyuán Khu vui chơi
门票 ménpiào Vé vào cửa

Mua Sắm và Quà Lưu Niệm:

Bảng 9: Từ vựng Mua sắm

Tiếng Trung Pinyin Nghĩa tiếng Việt
购物 gòuwù Mua sắm
商店 shāngdiàn Cửa hàng
市场 shìchǎng Chợ
购物中心 / 商场 gòuwù zhōngxīn / shāngchǎng
Trung tâm thương mại
百货公司 bǎihuò gōngsī
Cửa hàng bách hóa
纪念品 jìniànpǐn Quà lưu niệm
特产 tèchǎn Đặc sản
衣服 yīfú Quần áo
鞋子 xiézi Giày dép
价格 jiàgé Giá cả
多少钱? duōshǎo qián? Bao nhiêu tiền?
guì Đắt
便宜 piányi Rẻ
打折 dǎzhé Giảm giá
讨价还价 tǎojiàhuánjià Mặc cả, trả giá
试穿 / 试试 shìchuān / shìshi Mặc thử / Thử
现金 xiànjīn Tiền mặt
刷卡 shuākǎ Quẹt thẻ
支付宝 / 微信支付 Zhīfùbǎo / Wēixìn zhīfù
Alipay / WeChat Pay

1.5. Giấy Tờ và Vật Dụng Cá Nhân

Chuẩn bị đầy đủ giấy tờ và vật dụng cần thiết là bước quan trọng trước mỗi chuyến đi.
Bảng 10: Từ vựng Giấy tờ và Vật dụng Cá nhân
Tiếng Trung Pinyin Nghĩa tiếng Việt
护照 hùzhào Hộ chiếu
签证 qiānzhèng Visa, thị thực
piào Vé (chung)
机票 jīpiào Vé máy bay
火车票 huǒchēpiào Vé tàu hỏa
qián Tiền
信用卡 xìnyòngkǎ Thẻ tín dụng
银行卡 yínhángkǎ Thẻ ngân hàng
行李箱 xínglǐxiāng Va li
背包 bèibāo Ba lô
手提包 shǒutíbāo Túi xách tay
手机 shǒujī
Điện thoại di động
充电器 chōngdiànqì Sạc pin
相机 xiàngjī Máy ảnh
地图 dìtú Bản đồ
旅游指南 lǚyóu zhǐnán
Sách hướng dẫn du lịch
yào Thuốc
急救箱 jíjiùxiāng Hộp sơ cứu
衣服 yīfú Quần áo
鞋子 xiézi Giày dép
牙刷 yáshuā
Bàn chải đánh răng
牙膏 yágāo Kem đánh răng
毛巾 máojīn
Khăn mặt, khăn tắm
雨伞 yǔsǎn Ô, dù
太阳镜 / 墨镜 tàiyángjìng / mòjìng Kính râm
防晒霜 fángshàishuāng
Kem chống nắng
睡袋 shuìdài Túi ngủ
帐篷 zhàngpeng Lều trại

1.6. Các Loại Hình Du Lịch và Thuật Ngữ Chung

Hiểu các thuật ngữ chung về du lịch giúp du khách lựa chọn và thảo luận về các loại hình chuyến đi khác nhau.
Bảng 11: Thuật ngữ Du lịch Chung
Tiếng Trung Pinyin Nghĩa tiếng Việt
旅游 / 旅行 lǚyóu / lǚxíng Du lịch
旅游业 lǚyóuyè Ngành du lịch
旅行社 / 旅行代理 lǚxíngshè / lǚxíng dàilǐ
Công ty du lịch / Đại lý du lịch
导游 dǎoyóu
Hướng dẫn viên du lịch
游客 / 旅客 yóukè / lǚkè Du khách
国内旅游 guónèi lǚyóu
Du lịch trong nước
国外旅游 / 出境旅游 guówài lǚyóu / chūjìng lǚyóu
Du lịch nước ngoài
包价旅游 bāojià lǚyóu Du lịch trọn gói
团体旅游 tuántǐ lǚyóu
Du lịch theo đoàn
自由行 zìyóuxíng Du lịch tự túc
自助游 zìzhùyóu Du lịch tự túc
周末旅行 zhōumò lǚxíng
Du lịch cuối tuần
蜜月旅行 mìyuè lǚxíng
Du lịch tuần trăng mật
旅游旺季 lǚyóu wàngjì
Mùa cao điểm du lịch
旅游淡季 lǚyóu dànjì
Mùa thấp điểm du lịch
旅费 / 旅游费用 lǚfèi / lǚyóu fèiyòng Chi phí du lịch
旅游计划 lǚyóu jìhuà
Kế hoạch du lịch
行程 xíngchéng
Lịch trình, hành trình
目的地 mùdìdì Điểm đến

Phần 2: Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Trung Du Lịch Theo Tình Huống

Biết từ vựng là chưa đủ, việc vận dụng chúng vào các tình huống giao tiếp cụ thể mới thực sự quan trọng. Phần này cung cấp các mẫu câu thực tế, giúp người học tự tin hơn khi đối mặt với các tình huống thường gặp trong chuyến đi.

2.1. Chào Hỏi và Giao Tiếp Cơ Bản

Những câu chào hỏi và giao tiếp cơ bản là nền tảng cho mọi cuộc hội thoại.
你好! (Nǐ hǎo!) – Xin chào!
您好! (Nín hǎo!) – Xin chào! (Lịch sự hơn)
早上好! (Zǎoshang hǎo!) – Chào buổi sáng!
下午好! (Xiàwǔ hǎo!) – Chào buổi chiều!
晚上好! (Wǎnshang hǎo!) – Chào buổi tối!
谢谢! (Xièxie!) – Cảm ơn!
不客气。 (Bú kèqi.) – Không có gì. / Đừng khách sáo.
对不起。 (Duìbuqǐ.) – Xin lỗi.
没关系。 (Méi guānxi.) – Không sao đâu.
请问…? (Qǐngwèn…?) – Xin hỏi…?
我明白了。 (Wǒ míngbai le.) – Tôi hiểu rồi.
我不明白。 (Wǒ bù míngbai.) – Tôi không hiểu.
请再说一遍。 (Qǐng zài shuō yī biàn.) – Xin nhắc lại lần nữa.
请说慢一点。 (Qǐng shuō màn yīdiǎn.) – Xin nói chậm một chút.

2.2. Tại Sân Bay/Nhà Ga

Giao tiếp tại sân bay và nhà ga đòi hỏi các mẫu câu cụ thể liên quan đến thủ tục và thông tin chuyến đi.
请问,值机柜台在哪儿? (Qǐngwèn, zhíjī guìtái zài nǎr?) – Xin hỏi, quầy làm thủ tục ở đâu?
我要办理登机手续。 (Wǒ yào bànlǐ dēngjī shǒuxù.) – Tôi muốn làm thủ tục lên máy bay.
这是我的护照和机票。 (Zhè shì wǒ de hùzhào hé jīpiào.) – Đây là hộ chiếu và vé máy bay của tôi.
我要托运这个行李。 (Wǒ yào tuōyùn zhège xíngli.) – Tôi muốn ký gửi hành lý này.
我的行李超重了吗? (Wǒ de xíngli chāozhòng le ma?) – Hành lý của tôi có bị quá cân không?
登机口是几号? (Dēngjīkǒu shì jǐ hào?) – Cửa lên máy bay là số mấy?
航班晚点了吗? (Hángbān wǎndiǎn le ma?) – Chuyến bay có bị trễ không?
请问,行李提取处在哪儿? (Qǐngwèn, xíngli tíqǔ chù zài nǎr?) – Xin hỏi, nơi nhận hành lý ở đâu?
我的行李找不到了。 (Wǒ de xíngli zhǎo bú dào le.) – Tôi không tìm thấy hành lý của mình.
火车/汽车几点出发? (Huǒchē/Qìchē jǐ diǎn chūfā?) – Tàu hỏa/Xe ô tô mấy giờ khởi hành?
我要买一张去北京的火车票。 (Wǒ yào mǎi yī zhāng qù Běijīng de huǒchēpiào.) – Tôi muốn mua một vé tàu đi Bắc Kinh.

2.3. Tại Khách Sạn

Từ lúc nhận phòng đến lúc trả phòng, có nhiều tình huống cần giao tiếp tại khách sạn.
你好,我预订了房间。我的名字是… (Nǐ hǎo, wǒ yùdìng le fángjiān. Wǒ de míngzì shì…) – Xin chào, tôi đã đặt phòng. Tên tôi là…
请问现在有空房吗? (Qǐngwèn xiànzài yǒu kōngfáng ma?) – Xin hỏi bây giờ có phòng trống không?
我要一个单人间/双人间。 (Wǒ yào yī ge dānrénjiān/shuāngrénjiān.) – Tôi muốn một phòng đơn/phòng đôi.
这个房间多少钱一晚? (Zhège fángjiān duōshǎo qián yī wǎn?) – Phòng này bao nhiêu tiền một đêm?
房间里有空调/热水/WIFI吗? (Fángjiān li yǒu kōngtiáo/rèshuǐ/WIFI ma?) – Trong phòng có điều hòa/nước nóng/WIFI không?
早餐是几点到几点? (Zǎocān shì jǐ diǎn dào jǐ diǎn?) – Bữa sáng từ mấy giờ đến mấy giờ?
请帮我叫一辆出租车。 (Qǐng bāng wǒ jiào yī liàng chūzūchē.) – Làm ơn gọi giúp tôi một chiếc taxi.
房间的灯坏了。 (Fángjiān de dēng huài le.) – Đèn trong phòng hỏng rồi.
没有热水。 (Méiyǒu rèshuǐ.) – Không có nước nóng.
我要退房。 (Wǒ yào tuìfáng.) – Tôi muốn trả phòng.
请给我账单。 (Qǐng gěi wǒ zhàngdān.) – Xin cho tôi hóa đơn.

2.4. Tại Nhà Hàng

Giao tiếp hiệu quả tại nhà hàng giúp bạn có trải nghiệm ẩm thực tốt hơn.
请问,有位子吗? (Qǐngwèn, yǒu wèizi ma?) – Xin hỏi, còn chỗ ngồi không?
我们有两位/三位… (Wǒmen yǒu liǎng wèi/sān wèi…) – Chúng tôi có 2 người/3 người…
请给我菜单。 (Qǐng gěi wǒ càidān.) – Xin cho tôi xem thực đơn.
你有什么推荐的菜吗? (Nǐ yǒu shénme tuījiàn de cài ma?) – Bạn có món nào gợi ý không?
我要点这个。 (Wǒ yào diǎn zhège.) – Tôi muốn gọi món này.
请不要放辣椒。 (Qǐng bú yào fàng làjiāo.) – Xin đừng cho ớt.
请给我一杯水/茶。 (Qǐng gěi wǒ yī bēi shuǐ/chá.) – Cho tôi một cốc nước/trà.
买单!/ 结账! (Mǎidān! / Jiézhàng!) – Tính tiền!
请给我发票。 (Qǐng gěi wǒ fāpiào.) – Xin cho tôi hóa đơn.

2.5. Khi Mua Sắm

Biết cách hỏi giá và mặc cả (ở những nơi phù hợp như chợ) là kỹ năng hữu ích khi mua sắm.
这个多少钱? (Zhège duōshǎo qián?) – Cái này bao nhiêu tiền?
太贵了! (Tài guì le!) – Đắt quá!
能便宜一点吗? (Néng piányi yīdiǎn ma?) – Có thể rẻ hơn một chút không?
还有别的颜色/款式吗? (Hái yǒu biéde yánsè/kuǎnshì ma?) – Còn màu sắc/kiểu dáng khác không?
我可以试试吗? (Wǒ kěyǐ shìshi ma?) – Tôi có thể thử không?
我要这个。 (Wǒ yào zhège.) – Tôi lấy cái này.
我用现金/信用卡/支付宝支付。 (Wǒ yòng xiànjīn/xìnyòngkǎ/Zhīfùbǎo zhīfù.) – Tôi trả bằng tiền mặt/thẻ tín dụng/Alipay.

2.6. Khi Hỏi Đường

Đây là tình huống rất phổ biến và các mẫu câu dưới đây là cực kỳ cần thiết.
对不起,请问去…怎么走? (Duìbuqǐ, qǐngwèn qù… zěnme zǒu?) – Xin lỗi, cho hỏi đi đến… thì đi như thế nào?
…离这里远吗? (…lí zhèlǐ yuǎn ma?) -…cách đây xa không?
请问,最近的地铁站在哪儿? (Qǐngwèn, zuìjìn de dìtiězhàn zài nǎr?) – Xin hỏi, ga tàu điện ngầm gần nhất ở đâu?
一直往前走。 (Yìzhí wǎng qián zǒu.) – Cứ đi thẳng về phía trước.
在第一个路口向左/右拐。 (Zài dì yī ge lùkǒu xiàng zuǒ/yòu guǎi.) – Rẽ trái/phải ở ngã rẽ đầu tiên.
谢谢您的帮助。 (Xièxie nín de bāngzhù.) – Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.

2.7. Tình Huống Khẩn Cấp

Mặc dù không ai mong muốn, việc chuẩn bị cho các tình huống khẩn cấp là điều cần thiết.
Bảng 12: Mẫu câu Tình huống Khẩn cấp
Tình huống Tiếng Trung Pinyin Nghĩa tiếng Việt
Cần giúp đỡ 救命!/ 帮帮我! Jiùmìng! / Bāngbang wǒ!
Cứu tôi với! / Giúp tôi với!
Bị lạc đường 我迷路了。 Wǒ mílù le.
Tôi bị lạc đường rồi.
Mất đồ 我的护照/钱包/手机丢了。 Wǒ de hùzhào/qiánbāo/shǒujī diū le.
Hộ chiếu/ví tiền/điện thoại của tôi bị mất rồi.
Bị trộm/cướp 我被偷了/抢了。 Wǒ bèi tōu le / qiǎng le.
Tôi bị trộm/cướp rồi.
Cần cảnh sát 请帮我叫警察。 Qǐng bāng wǒ jiào jǐngchá.
Làm ơn gọi cảnh sát giúp tôi.
Cần y tế 我不舒服。/ 我生病了。 Wǒ bù shūfu. / Wǒ shēngbìng le.
Tôi không khỏe. / Tôi bị ốm rồi.
Cần y tế 我要看医生。 Wǒ yào kàn yīshēng.
Tôi cần gặp bác sĩ.
Cần y tế 请叫救护车。 Qǐng jiào jiùhùchē.
Xin hãy gọi xe cứu thương.
Tai nạn 我出车祸了。/ 我被车撞了。 Wǒ chū chēhuò le. / Wǒ bèi chē zhuàng le.
Tôi bị tai nạn xe. / Tôi bị xe đâm.
Sự cố đặt phòng 我的预订好像有问题。 Wǒ de yùdìng hǎoxiàng yǒu wèntí.
Hình như có vấn đề với đặt phòng của tôi.
Sự cố hành lý 我的行李不见了。 Wǒ de xíngli bú jiàn le.
Hành lý của tôi biến mất rồi.

Phần 3: Tìm Hiểu Văn Hóa Du Lịch Trung Quốc

Hiểu biết về văn hóa giúp việc giao tiếp trở nên tinh tế và hiệu quả hơn. Phần này cung cấp một số thông tin về phong tục, lễ hội và ẩm thực Trung Quốc liên quan đến du lịch.

3.1. Phong Tục Tập Quán Cần Lưu Ý

Lịch sự: Việc sử dụng các từ ngữ thể hiện sự tôn trọng như 您 (nín – ngài, ông, bà – ngôi thứ hai số ít, trang trọng), 请 (qǐng – mời, xin), 谢谢 (xièxiè – cảm ơn), 不客气 (bú kèqi – không có gì) là rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày.

Tặng quà: Khi tặng quà, người Trung Quốc thường khiêm tốn và có thể nói 一点小意思 (yīdiǎn xiǎoyìsi) nghĩa là “chút quà mọn”, thể hiện sự khiêm nhường và thành ý.29 Việc hiểu những sắc thái văn hóa này giúp tránh hiểu lầm và tạo mối quan hệ tốt đẹp.

Mặc cả: Như đã đề cập, việc mặc cả có thể chấp nhận được tại các khu chợ hoặc cửa hàng nhỏ, nhưng thường không phù hợp tại các trung tâm thương mại lớn hay cửa hàng có niêm yết giá rõ ràng. Quan sát thái độ của người bán và những người mua khác có thể giúp bạn xác định xem có nên mặc cả hay không.

3.2. Lễ Hội Truyền Thống

Biết về các lễ hội lớn giúp du khách lên kế hoạch chuyến đi tốt hơn, vì các dịp lễ hội thường ảnh hưởng đến giao thông, giá cả dịch vụ và giờ mở cửa của các điểm tham quan. Đồng thời, đây cũng là cơ hội để trải nghiệm văn hóa đặc sắc.

Bảng 13: Các Lễ hội Truyền thống Trung Quốc

Tên Lễ hội (Tiếng Việt) Tiếng Trung Pinyin
Thời gian (Thường lệ)
Tết Nguyên Đán 春节 Chūnjié
Mùng 1 tháng 1 Âm lịch (thường vào tháng 1 hoặc 2 Dương lịch)
Tết Nguyên Tiêu (Lễ hội Đèn lồng) 元宵节 Yuánxiāo jié
Ngày 15 tháng 1 Âm lịch
Tết Thanh Minh 清明节 Qīngmíng jié
Thường vào ngày 4 hoặc 5 tháng 4 Dương lịch
Tết Đoan Ngọ 端午节 Duānwǔ jié
Mùng 5 tháng 5 Âm lịch
Lễ Thất Tịch 七夕节 Qīxī jié
Mùng 7 tháng 7 Âm lịch
Tết Trung Thu 中秋节 Zhōngqiū jié
Ngày 15 tháng 8 Âm lịch
Tết Trùng Dương 重阳节 Chóngyáng jié
Mùng 9 tháng 9 Âm lịch
Lễ hội Lạp Bát 腊八节 Làbā jié
Mùng 8 tháng 12 Âm lịch
Lễ Quốc Khánh 国庆节 Guóqìng jié
Ngày 1 tháng 10 Dương lịch

3.3. Đặc Sản Vùng Miền

Tìm hiểu về các đặc sản nổi tiếng làm phong phú thêm trải nghiệm ẩm thực du lịch.
  • Bắc Kinh: Vịt quay Bắc Kinh (北京烤鸭 – Běijīng kǎoyā).
  • Tứ Xuyên: Lẩu Tứ Xuyên (四川火锅 – Sìchuān huǒguō), Đậu phụ Mapo (麻婆豆腐 – Mápó dòufu), Gà Kung Pao (宫保鸡丁 – Gōngbǎo jīdīng).
  • Dương Châu: Cơm chiên Dương Châu (扬州炒饭 – Yángzhōu chǎofàn).
  • Tây An: Bánh mì kẹp thịt kiểu Tây An (肉夹馍 – ròujiāmó).
  • Quảng Đông (Dim Sum): Há cảo tôm (虾饺 – xiājiǎo), Xíu mại (烧卖 – shāomai), Bánh cuốn tôm (鲜虾蒸肠粉 – xiānxiā zhēng chángfěn).

Phần 4: Nâng Cao Kỹ Năng Tiếng Trung Du Lịch

Để giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn, việc không ngừng trau dồi kỹ năng là rất cần thiết. Phần này đưa ra các lời khuyên và nguồn tài liệu hữu ích.

4.1. Phát Âm Chuẩn (Pinyin & Thanh Điệu)

Phát âm là nền tảng của giao tiếp. Tiếng Trung là ngôn ngữ thanh điệu, việc phát âm sai thanh mẫu, vận mẫu hoặc thanh điệu có thể dẫn đến hiểu lầm nghiêm trọng. Nhiều người học thường mắc lỗi bỏ qua việc học phát âm chuẩn ngay từ đầu, chỉ học theo kiểu “bồi”. Điều này cần được khắc phục bằng cách:

  • Học kỹ bảng phiên âm Pinyin (thanh mẫu – phụ âm đầu, vận mẫu – phần vần).
  • Nắm vững và luyện tập 4 thanh điệu chính và thanh nhẹ.
  • Nghe và bắt chước người bản xứ hoặc các nguồn phát âm chuẩn.
  • Sử dụng các công cụ/ứng dụng hỗ trợ luyện phát âm.

4.2. Từ Vựng Du Lịch Theo Cấp Độ

Khối lượng từ vựng du lịch khá lớn. Thay vì cố gắng học tất cả cùng lúc, người học nên tiếp cận theo cấp độ:

  • Cơ bản (Sơ cấp): Tập trung vào các từ và cụm từ thiết yếu cho sinh tồn: chào hỏi, cảm ơn, xin lỗi, số đếm, hỏi giá cơ bản, hỏi đường đơn giản, gọi món ăn/đồ uống thông dụng, từ vựng về khách sạn cơ bản (phòng, giường, nhận/trả phòng), các tình huống khẩn cấp cơ bản (giúp đỡ, bác sĩ, cảnh sát). (Tham khảo từ vựng HSK 1 và các danh sách từ vựng du lịch cơ bản).
  • Trung cấp: Mở rộng vốn từ với các loại hình phương tiện chi tiết hơn, các loại phòng khách sạn và tiện nghi cụ thể, mô tả món ăn (vị, nguyên liệu), từ vựng mua sắm đa dạng hơn (kích cỡ, màu sắc, mặc cả), chỉ đường phức tạp hơn, tên các địa danh cụ thể.
  • Nâng cao: Học các thuật ngữ chuyên sâu hơn về ngành du lịch (nếu cần), các thành ngữ, cách diễn đạt tự nhiên và tinh tế hơn trong giao tiếp, hiểu biết sâu hơn về văn hóa vùng miền qua ngôn ngữ. (Tham khảo các danh sách từ vựng chi tiết hơn).
  • Việc phân loại này giúp người học xác định mục tiêu rõ ràng và học tập hiệu quả hơn, tránh cảm giác quá tải.

4.3. Phương Pháp Học Từ Vựng Hiệu Quả

Để ghi nhớ từ vựng lâu dài, cần áp dụng các phương pháp học chủ động và có hệ thống:

  • Flashcards: Ghi từ mới, phiên âm, nghĩa và câu ví dụ. Phương pháp này hỗ trợ việc ôn tập và kiểm tra trí nhớ hiệu quả.
  • Giấy nhớ (Sticky Notes): Dán giấy ghi từ vựng lên các đồ vật xung quanh hoặc những nơi thường nhìn thấy để tạo môi trường tiếp xúc ngôn ngữ liên tục.38
    Học theo chủ đề: Gom nhóm từ vựng liên quan (ví dụ: tất cả từ về sân bay, tất cả từ về nhà hàng) giúp tạo liên kết và dễ nhớ hơn.
  • Liên kết hình ảnh: Vì tiếng Trung có tính tượng hình, việc liên tưởng chữ Hán với hình ảnh giúp kích thích trí nhớ.
  • Lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition): Ôn tập từ vựng theo các khoảng thời gian tăng dần để củng cố trí nhớ dài hạn. Nhiều ứng dụng học từ vựng tích hợp sẵn phương pháp này.
  • Sử dụng ứng dụng học tiếng Trung: Nhiều ứng dụng cung cấp bài học từ vựng, trò chơi, và bài kiểm tra (ví dụ: HelloChinese, ChineseSkill, HSK Online).
  • Học qua ngữ cảnh: Đặt từ mới vào câu, đoạn văn hoặc tình huống giao tiếp cụ thể. Học qua phim ảnh, bài hát, tin tức có phụ đề cũng là cách hiệu quả.
  • Luyện viết: Chép lại từ vựng nhiều lần, chú ý đến các bộ thủ cấu tạo nên chữ Hán, giúp nhớ mặt chữ và cách viết.

4.4. Các Lỗi Sai Thường Gặp và Cách Khắc Phục

Nhận biết và khắc phục lỗi sai là một phần quan trọng của quá trình học:

  • Bỏ qua phát âm/thanh điệu: Đây là lỗi nghiêm trọng nhất, dẫn đến việc nói khó hiểu. Khắc phục: Luôn chú trọng học Pinyin và thanh điệu chuẩn ngay từ đầu.
  • Chỉ học phiên âm, không học chữ Hán: Gây khó khăn trong việc đọc hiểu và phân biệt từ đồng âm. Khắc phục: Học song song cả Pinyin và chữ Hán.33
    Quá chú trọng ngữ pháp: Khiến giao tiếp thiếu tự nhiên, sợ sai. Khắc phục: Tập trung nhiều hơn vào việc nghe và bắt chước mẫu câu tự nhiên, chấp nhận mắc lỗi ngữ pháp ở giai đoạn đầu.
  • Nhồi nhét quá nhiều từ vựng: Gây quá tải và mau quên. Khắc phục: Học lượng từ vừa phải mỗi ngày, ôn tập thường xuyên, tập trung vào từ vựng cốt lõi trước.
  • Ngại nói, sợ sai: Cản trở sự tiến bộ trong kỹ năng nói. Khắc phục: Tạo cơ hội thực hành nói (tự nói, nói với bạn bè, tham gia câu lạc bộ), chấp nhận sai sót là một phần của học tập.

4.5. Nguồn Tài Liệu Học Tập Hữu Ích

Sử dụng đa dạng các nguồn tài liệu giúp việc học trở nên thú vị và hiệu quả hơn. Có nhiều lựa chọn phù hợp với các phong cách học khác nhau, đặc biệt các nguồn có nội dung video thực tế hoặc hội thoại rất hữu ích cho việc chuẩn bị du lịch.

Bảng 14: Nguồn Tài liệu Học Tiếng Trung Du lịch

Tên Nguồn Loại Mô tả/Điểm nổi bật Link (nếu có)
LingoHut Website Bài học miễn phí, có tiếng Việt, phù hợp nhiều trình độ.
https://www.lingohut.com/vi
Duolingo Website/App Học qua trò chơi, bài học ngắn, bám sát thực tế.
https://www.duolingo.com
ChinesePod Website/App Thư viện video/audio lớn, nhiều tình huống, có HSK.
https://chinesepod.com/
CCTV Learn Chinese Website Video bài giảng từ đài CCTV, tập trung giao tiếp.
(Link có thể thay đổi, tìm “CCTV Learn Chinese”)
FluentU Website/App Học qua video thực tế (phim, tin tức, du lịch) có phụ đề tương tác.
https://www.fluentu.com/
Yabla Chinese Website Video đa dạng chủ đề (có du lịch), phụ đề song ngữ, từ điển tích hợp.
https://chinese.yabla.com/
Blog Tiếng Trung Blog Cung cấp từ vựng (VD: HSK1), bài viết về học tiếng Trung.
https://blogdangonngu.wordpress.com/
SHZ (Hoa Văn SHZ) Website/Blog Từ vựng theo chủ đề, bài viết về văn hóa, địa điểm VN bằng tiếng Trung.
https://hoavanshz.com/
Yoyo Chinese YouTube Bài học căn bản, phát âm, ngữ pháp, phỏng vấn thực tế.
(Tìm “Yoyo Chinese” trên YouTube)
Learn Chinese Now YouTube Ngữ pháp, văn hóa, nấu ăn, dẫn bởi người nói tiếng Trung giỏi.
(Tìm “Learn Chinese Now” trên YouTube)
Tiếng Trung Suki YouTube Các video hội thoại, từ vựng, câu giao tiếp ngắn.
(Tìm “Tiếng Trung Suki” trên YouTube)

Lời Kết

Báo cáo này đã tổng hợp một cách hệ thống từ vựng và các mẫu câu giao tiếp tiếng Trung cần thiết cho chủ đề du lịch, đồng thời cung cấp cái nhìn về văn hóa liên quan và các phương pháp học tập hiệu quả.

Việc nắm vững ngôn ngữ không chỉ là công cụ để giao tiếp mà còn là chìa khóa để mở rộng hiểu biết và làm sâu sắc thêm trải nghiệm trong mỗi chuyến hành trình.

Hy vọng rằng tài liệu này sẽ là nguồn tham khảo hữu ích, tiếp thêm động lực và sự tự tin cho người học tiếng Trung trên con đường chinh phục ngôn ngữ và khám phá thế giới. Hãy kiên trì luyện tập, đừng ngần ngại sử dụng tiếng Trung trong thực tế, bởi lẽ trải nghiệm giao tiếp thành công khi đi du lịch chính là phần thưởng xứng đáng nhất cho nỗ lực học tập.

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *