
Phần 1: Từ Vựng Hợp Đồng Cơ Bản
1.1 Các Thuật Ngữ Chung Về Hợp Đồng
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
合同 | Hétong | Hợp đồng |
Thuật ngữ phổ biến và chính thức nhất cho “hợp đồng” trong tiếng Trung, được sử dụng rộng rãi trong luật pháp và kinh doanh. Chỉ một thỏa thuận ràng buộc pháp lý giữa hai hoặc nhiều bên.
|
协议 | Xiéyì | Thỏa thuận |
Nghĩa chung là “thỏa thuận”, có thể chỉ một sự thống nhất hoặc hiểu biết ban đầu, đôi khi ít ràng buộc pháp lý hơn 合同. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, 协议 cũng có thể là một loại hợp đồng chính thức tùy theo nội dung.
|
契约 | Qìyuē | Hợp đồng, khế ước (thường BĐS) |
Thuật ngữ mang tính pháp lý hoặc lịch sử hơn, thường được sử dụng cụ thể trong bối cảnh bất động sản hoặc các giao kèo mang tính ràng buộc lâu dài, thế chấp.
|
合约 | Héyuē | Hợp đồng, giao kèo |
Một thuật ngữ chung khác cho “hợp đồng”, có thể sử dụng thay thế cho 合同 trong nhiều trường hợp, đặc biệt trong giao tiếp hoặc các văn bản không quá trang trọng như luật.
|
合同法 | Hétóng fǎ | Luật Hợp đồng |
Chỉ bộ luật quy định các nguyên tắc, quy tắc và thủ tục liên quan đến việc hình thành, hiệu lực, thực hiện và chấm dứt hợp đồng tại Trung Quốc. Việc hiểu 合同法 là nền tảng pháp lý quan trọng.
|
1.2 Các Loại Hợp Đồng Phổ Biến
Dưới đây là tên của một số loại hợp đồng thường gặp trong kinh doanh và đời sống tại Trung Quốc.
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
买卖合同 | Mǎimài hétóng | Hợp đồng mua bán |
Loại hợp đồng phổ biến nhất trong thương mại, quy định việc bán (卖 – mài) và mua (买 – mǎi) một loại hàng hóa hoặc tài sản.
|
销售合同 | Xiāoshòu hétong | Hợp đồng tiêu thụ, hợp đồng bán |
Tương tự 买卖合同, nhấn mạnh hơn vào khía cạnh bán hàng (销售 – xiāoshòu) từ phía người bán. Thường dùng cho việc bán sản phẩm tiêu dùng hoặc dịch vụ.
|
购货合同 | Gòuhuò hétóng | Hợp đồng mua hàng |
Từ góc độ của người mua (购货 – gòuhuò: mua hàng), quy định việc mua hàng hóa hoặc dịch vụ từ người bán.
|
劳动合同 | Láodòng hétong | Hợp đồng lao động |
Thỏa thuận ràng buộc pháp lý giữa người sử dụng lao động và người lao động, quy định các điều khoản về việc làm, lương, quyền lợi, nghĩa vụ… Quan trọng cho mọi mối quan hệ làm việc tại Trung Quốc.
|
合作经营合同 | Hézuò jīngyíng hétóng | Hợp đồng hợp tác kinh doanh |
Thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều doanh nghiệp/cá nhân cùng nhau tiến hành một hoạt động kinh doanh, phân chia lợi nhuận và rủi ro theo tỷ lệ góp vốn hoặc thỏa thuận.
|
经济合同 | Jīngjì hétong | Hợp đồng kinh tế |
Thuật ngữ rộng, bao gồm nhiều loại hợp đồng (合同) được ký kết trong lĩnh vực kinh tế, thương mại, sản xuất.
|
产销合同 | Chǎnxiāo hétong | Hợp đồng sản xuất và tiêu thụ |
Hợp đồng cụ thể điều chỉnh mối quan hệ giữa bên sản xuất và bên tiêu thụ sản phẩm, bao gồm các điều khoản về số lượng, chất lượng, giá cả và thời gian giao nhận.
|
经营合同 | Jīngyíng hétong | Hợp đồng kinh doanh |
Thuật ngữ chung khác, đề cập đến các hợp đồng liên quan đến hoạt động kinh doanh (经营 – jīngyíng).
|
订货合同 | Dìnghuò hétong | Hợp đồng đặt hàng |
Hợp đồng phát sinh từ việc bên mua đặt hàng (订货 – dìnghuò) một loại hàng hóa hoặc dịch vụ cụ thể từ bên bán. Liên quan đến đơn đặt hàng (订单 – dìngdān).
|
外贸合同 | Wàimào hétong | Hợp đồng ngoại thương |
Loại hợp đồng (合同) được ký kết giữa các bên ở các quốc gia khác nhau, điều chỉnh các giao dịch mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ quốc tế. Liên quan đến xuất nhập khẩu (进出口 – jìn chū kǒu).
|
互惠合同 | Hùhuì hétong | Hợp đồng tương hỗ |
Hợp đồng mà các điều khoản mang lại lợi ích qua lại cho tất cả các bên tham gia.
|
长期合同 | Chángqī hétong | Hợp đồng dài hạn |
Hợp đồng có thời hạn hiệu lực kéo dài trong một khoảng thời gian tương đối dài, thường là nhiều năm.
|
定期合同 | Dìngqī hétong | Hợp đồng định kỳ, có thời hạn |
Hợp đồng có quy định rõ ràng ngày bắt đầu và ngày kết thúc hiệu lực. Đối lập với hợp đồng vô thời hạn.
|
中标合同 | Zhòngbiāo hétong | Hợp đồng trúng thầu |
Hợp đồng được ký kết sau khi một bên thắng trong quá trình đấu thầu (投标 – tóubiāo) một dự án hoặc gói dịch vụ.
|
商业合同 | Shāngyè hétong | Hợp đồng thương mại |
Thuật ngữ chung chỉ các hợp đồng được sử dụng trong môi trường thương mại (商业 – shāngyè) hoặc kinh doanh.
|
远期合约 | Yuǎn qí héyuē | Hợp đồng kỳ hạn |
Thỏa thuận mua hoặc bán một loại tài sản/hàng hóa vào một ngày cụ thể trong tương lai với mức giá được xác định tại thời điểm ký kết hợp đồng.
|
期货合约 | Qíhuò héyuē | Hợp đồng tương lai |
Tương tự 远期合约, nhưng thường được tiêu chuẩn hóa về số lượng, chất lượng, và ngày giao hàng, được giao dịch trên các sàn giao dịch tương lai.
|
租赁合同 | Zūlìn hétong | Hợp đồng thuê |
Thỏa thuận giữa bên cho thuê (出租人 – chūzū rén) và bên thuê (承租人 – chéngzū rén) về việc sử dụng tài sản (như bất động sản, thiết bị) trong một thời gian nhất định để đổi lấy khoản thanh toán (tiền thuê).
|
运输合同 | Yùnshū hétong | Hợp đồng vận chuyển |
Hợp đồng quy định việc vận chuyển (运输 – yùnshū) hàng hóa từ một địa điểm đến địa điểm khác, bao gồm các điều khoản về thời gian, chi phí, trách nhiệm…
|
服务合同 | Fúwù hétong | Hợp đồng dịch vụ |
Hợp đồng quy định việc cung cấp một loại dịch vụ (服务 – fúwù) cụ thể từ bên cung cấp dịch vụ cho bên sử dụng dịch vụ.
|
担保合同 | Dānbǎo hétong | Hợp đồng bảo lãnh |
Thỏa thuận trong đó một bên (người bảo lãnh – 保证人) cam kết thực hiện nghĩa vụ thay cho một bên khác (bên được bảo lãnh) nếu bên đó không thực hiện được nghĩa vụ của mình (thường liên quan đến khoản vay hoặc nghĩa vụ tài chính khác).
|
1.3 Các Bên Liên Quan Trong Hợp Đồng
Trong mọi hợp đồng, việc xác định rõ các bên tham gia và vai trò của họ là điều cơ bản.
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
甲方 | Jiǎ fāng | Bên A |
Thường dùng trong các hợp đồng (合同) mẫu tại Trung Quốc để chỉ một trong hai bên chính. Theo quy ước, 甲方 thường là bên đưa ra đề nghị (要约), bên bán, bên cho thuê, hoặc bên có vai trò chủ động hơn trong việc khởi tạo hợp đồng.
|
乙方 | Yǐfāng | Bên B |
Bên còn lại trong hợp đồng mẫu, thường là bên chấp nhận đề nghị (承诺), bên mua, bên thuê, hoặc bên nhận dịch vụ.
|
卖方 | Mài fāng | Bên bán |
Thuật ngữ rõ ràng hơn, chỉ bên bán hàng hóa hoặc dịch vụ trong hợp đồng mua bán (买卖合同).
|
买方 | Mǎi fāng | Bên mua |
Thuật ngữ rõ ràng hơn, chỉ bên mua hàng hóa hoặc dịch vụ trong hợp đồng mua bán (买卖合同).
|
出租人 | Chūzū rén | Bên cho thuê |
Bên sở hữu tài sản và cho phép bên khác sử dụng tạm thời theo hợp đồng thuê (租赁合同).
|
承租人 | Chéngzū rén | Bên thuê |
Bên được phép sử dụng tài sản của bên cho thuê theo hợp đồng thuê (租赁合同).
|
委托人 | Wěituō rén | Bên ủy thác |
Bên giao quyền hoặc ủy nhiệm cho bên khác hành động thay mặt mình trong một vấn đề cụ thể (thường thông qua giấy ủy quyền – 授权委托书).
|
受托人 | Shòutuō rén | Bên nhận ủy thác / Người được ủy quyền |
Bên được bên ủy thác giao quyền hoặc ủy nhiệm để hành động thay mặt họ.
|
保证人 | Bǎozhèngrén | Người bảo lãnh |
Bên cam kết thực hiện nghĩa vụ trong hợp đồng bảo lãnh (担保合同) nếu bên được bảo lãnh không thực hiện được nghĩa vụ của mình.
|
1.4 Các Hành Động Chính Trong Vòng Đời Hợp Đồng
Từ khi ra đời đến khi kết thúc, hợp đồng trải qua nhiều giai đoạn với các hành động pháp lý cụ thể.
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
签订 | Qiāndìng | Ký kết (hợp đồng) |
Hành động chính thức của các bên thể hiện sự đồng ý và ràng buộc vào các điều khoản của hợp đồng bằng cách ký tên hoặc đóng dấu. Thuật ngữ phổ biến trong văn bản và giao tiếp kinh doanh. Ví dụ: 签订合同 (ký kết hợp đồng).
|
合同的签定 | Hétóng de qiān dìng | Sự ký kết hợp đồng |
Dạng danh từ của hành động 签订.
|
签署 | Qiānshǔ | Ký tên (thường trang trọng) |
Thuật ngữ trang trọng hơn 签订, thường ngụ ý quá trình ký kết mang tính chính thức, có thể có sự chứng kiến hoặc liên quan đến các văn bản pháp lý quan trọng. Ví dụ: 签署协议 (ký kết thỏa thuận/hiệp định).
|
履行 | Lǚxíng | Thực hiện (hợp đồng, nghĩa vụ) |
Việc các bên tham gia hợp đồng hoàn thành các nghĩa vụ và trách nhiệm đã được quy định trong hợp đồng. Ví dụ: 履行合同 (thực hiện hợp đồng), 履行义务 (thực hiện nghĩa vụ).
|
执行 | Zhíxíng | Thi hành, thực hiện |
Tương tự 履行, nhưng thường mang ý nghĩa nhấn mạnh việc đưa các điều khoản của hợp đồng vào thực tế và đảm bảo chúng được tuân thủ. Ví dụ: 执行合同 (thi hành hợp đồng).
|
违约 | Wéiyuē | Vi phạm hợp đồng |
Tình trạng một bên không thực hiện đúng, không đầy đủ hoặc không kịp thời các nghĩa vụ của mình theo hợp đồng. Đây là căn cứ pháp lý quan trọng. Ví dụ: 甲方违约 (Bên A vi phạm hợp đồng).
|
合同的违反 | Hétóng de wéifǎn | Sự vi phạm hợp đồng |
Dạng danh từ của hành động 违约.
|
违反合同 | Wéifǎn hétóng | Vi phạm hợp đồng |
Cụm động từ, tương tự 违约. Ví dụ: 违反合同条款 (vi phạm điều khoản hợp đồng).
|
合同的终止 | Hétóng de zhōngzhǐ | Chấm dứt hợp đồng |
Sự kiện chấm dứt hiệu lực của hợp đồng, có thể do hết thời hạn, thỏa thuận giữa các bên, hoặc do vi phạm (违约) nghiêm trọng.
|
解除 | Jiěchú | Giải trừ, hủy bỏ (hợp đồng) |
Thường ngụ ý việc một bên (hoặc cả hai bên) đơn phương hoặc theo thỏa thuận chấm dứt hợp đồng dựa trên các căn cứ pháp lý nhất định (ví dụ: vi phạm hợp đồng). Mang tính pháp lý hơn 终止 thông thường.
|
终止 | Zhōngzhǐ | Chấm dứt, kết thúc |
Thuật ngữ chung hơn cho việc kết thúc một việc gì đó, bao gồm cả hợp đồng. Có thể do hết thời hạn hoặc các lý do khác. Ví dụ: 终止合作 (chấm dứt hợp tác).
|
失效 | Shīxiào | Mất hiệu lực, hết hiệu lực |
Tình trạng hợp đồng không còn giá trị ràng buộc pháp lý, thường do hết thời hạn hoặc các điều kiện để có hiệu lực không được đáp ứng.
|
生效 | Shēngxiào | Có hiệu lực |
Thời điểm mà hợp đồng chính thức có giá trị pháp lý và ràng buộc các bên. Ví dụ: 合同自签订之日起生效 (Hợp đồng có hiệu lực kể từ ngày ký kết).
|
Phần 2: Từ Vựng Pháp Lý Quan Trọng Cho Hợp đồng Trung Quốc
2.1 Thuật ngữ Liên Quan Đến Điều Khoản & Điều Kiện
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
合同条款 | Hétóng tiáokuǎn | Điều khoản hợp đồng |
Các quy định, điều kiện cụ thể được ghi trong hợp đồng, xác định quyền và nghĩa vụ của các bên. Là nội dung cốt lõi của hợp đồng.
|
条款 | Tiáokuǎn | Điều khoản (chung) |
Dạng ngắn gọn, chỉ một điều khoản cụ thể trong bất kỳ văn bản nào, bao gồm cả hợp đồng.
|
一般规定 | Yībān guīdìng | Quy định chung |
Các điều khoản tiêu chuẩn thường đặt ở phần đầu hợp đồng, phác thảo các nguyên tắc cơ bản, phạm vi áp dụng, định nghĩa các thuật ngữ chính…
|
附加条件 | Fùjiā tiáokuǎn | Điều kiện bổ sung |
Các điều khoản được thêm vào hợp đồng chính, thường nằm trong các phụ lục (合同附录), quy định thêm các yêu cầu hoặc sửa đổi chi tiết.
|
保证与承诺 | Bǎozhèng yǔ chéngnuò | Bảo đảm và cam kết |
Các điều khoản trong hợp đồng mà một hoặc cả hai bên đưa ra lời hứa hoặc sự đảm bảo chính thức về một vấn đề nào đó (ví dụ: chất lượng sản phẩm, khả năng thực hiện nghĩa vụ).
|
权利与义务 | Quánlì yǔ yìwù | Quyền và nghĩa vụ |
Hai khía cạnh cơ bản nhất trong hợp đồng. 权利 (quyền) là những gì một bên được hưởng; 义务 (nghĩa vụ) là những gì một bên phải thực hiện.
|
甲方责任 | Jiǎ fāng zérèn | Trách nhiệm của Bên A |
Các nghĩa vụ cụ thể mà Bên A (甲方) có trách nhiệm phải thực hiện theo hợp đồng. Tương tự có 乙方责任 (trách nhiệm của Bên B).
|
违约责任 | Wéiyuē zérèn | Trách nhiệm do vi phạm hợp đồng |
Điều khoản trong hợp đồng quy định hậu quả pháp lý (ví dụ: bồi thường thiệt hại – 损害赔偿, tiền phạt – 违约金) nếu một bên vi phạm hợp đồng (违约).
|
赔偿责任 | Péicháng zérèn | Trách nhiệm bồi thường |
Nghĩa vụ của bên gây ra thiệt hại (thường do vi phạm hợp đồng) phải bồi thường cho bên bị thiệt hại.
|
损害赔偿 | Sǔnhài péicháng | Bồi thường thiệt hại |
Khoản tiền hoặc hình thức khác mà bên vi phạm phải trả cho bên bị thiệt hại để bù đắp cho những mất mát thực tế phát sinh từ vi phạm hợp đồng.
|
保证 | Bǎozhèng | Bảo đảm, bảo chứng |
Lời hứa hoặc sự cam đoan về tính chính xác, chất lượng hoặc hiệu suất của một sự vật, sự việc. Thường mang tính ràng buộc.
|
承诺 | Chéngnuò | Cam kết, hứa hẹn |
Sự bày tỏ ý định hoặc sự đồng ý sẽ thực hiện một điều gì đó. Trong luật hợp đồng, 承诺 cũng là “chấp nhận đề nghị”.
|
义务 | Yìwù | Nghĩa vụ, bổn phận |
Trách nhiệm pháp lý hoặc đạo đức mà một bên phải thực hiện.
|
权利 | Quánlì | Quyền, quyền lợi |
Lợi ích hoặc đặc quyền mà một bên được hưởng một cách hợp pháp.
|
担保 | Dānbǎo | Bảo lãnh, đảm bảo |
Hành động hoặc thỏa thuận mà một bên cam kết sẽ chịu trách nhiệm về nghĩa vụ của bên khác nếu bên đó không thực hiện được. Liên quan đến hợp đồng bảo lãnh (担保合同).
|
2.2 Các Khái Niệm Pháp Lý Về Hiệu Lực & Thi Hành
Để hợp đồng có giá trị pháp lý và có thể thực thi, nó cần đáp ứng các điều kiện nhất định.
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
要约 | Yāoyuē | Đề nghị giao kết hợp đồng, chào hàng |
Tuyên bố ý chí của một bên (bên đề nghị) về việc giao kết hợp đồng với bên khác, trong đó có các điều khoản cụ thể và nếu được chấp nhận (承诺) sẽ tạo thành hợp đồng. Là bước đầu tiên trong hình thành hợp đồng.
|
承诺 | Chéngnuò | Chấp nhận (đề nghị) |
Sự đồng ý hoàn toàn và vô điều kiện của bên được đề nghị đối với tất cả các điều khoản của đề nghị (要约). Khi 要约 được 承诺, hợp đồng được hình thành.
|
对价 | Duìjià | Đối giá |
Khái niệm pháp lý (phổ biến trong luật Common Law nhưng cũng có ảnh hưởng trong các hệ thống khác). Chỉ một thứ có giá trị được trao đổi giữa các bên trong hợp đồng để làm căn cứ cho sự ràng buộc.
|
有效 | Yǒuxiào | Hữu hiệu, có hiệu lực |
Tình trạng pháp lý của hợp đồng khi nó đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định của Luật Hợp đồng (合同法) và có giá trị ràng buộc, có thể thi hành (执行).
|
无效 | Wúxiào | Vô hiệu |
Tình trạng hợp đồng không có giá trị pháp lý ngay từ ban đầu (ví dụ: vi phạm điều cấm của luật, do lừa dối, ép buộc). Hợp đồng 无效 không tạo ra quyền và nghĩa vụ cho các bên.
|
合法 / 不合法 | Héfǎ / Bù héfǎ | Hợp pháp / Bất hợp pháp |
Chỉ việc tuân thủ/không tuân thủ các quy định của pháp luật. Nội dung và mục đích của hợp đồng phải 合法 để có hiệu lực (有效).
|
民事行为能力 | Mínshì xíngwéi nénglì | Năng lực hành vi dân sự |
Khả năng của một cá nhân được pháp luật công nhận để tự mình xác lập, thực hiện quyền, nghĩa vụ dân sự. Các bên tham gia hợp đồng phải có 民事行为能力 đầy đủ hoặc một phần tùy theo loại hợp đồng.
|
2.3 Từ Vựng Về Vi Phạm Hợp Đồng & Biện Pháp Khắc Phục
Nếu hợp đồng bị phá vỡ, luật pháp quy định các cách để giải quyết hậu quả.
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
违约金 | Wéiyuējīn | Tiền phạt vi phạm hợp đồng (Liquidated damages) |
Khoản tiền cụ thể đã được các bên thỏa thuận và ghi rõ trong hợp đồng mà bên vi phạm (违约) sẽ phải trả cho bên kia nếu không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ.
|
赔偿 | Péicháng | Bồi thường |
Hành động bù đắp cho bên bị thiệt hại những mất mát phát sinh do hành động của bên kia (thường là do vi phạm hợp đồng). Có thể là tiền hoặc hình thức khác.
|
救济 | Jiùjì | Biện pháp khắc phục, cứu xét |
Các phương tiện pháp lý hoặc biện pháp được áp dụng để bảo vệ quyền (权利) của bên không vi phạm hợp đồng và khôi phục lại tình trạng trước khi vi phạm xảy ra (ví dụ: yêu cầu bồi thường, yêu cầu tiếp tục thực hiện hợp đồng).
|
争议解决 | Zhēngyì jiějué | Giải quyết tranh chấp |
Quá trình các bên trong hợp đồng tìm cách giải quyết bất đồng hoặc mâu thuẫn phát sinh từ hợp đồng. Có thể thông qua thương lượng (谈判), hòa giải (调解), trọng tài (仲裁) hoặc tố tụng (诉讼).
|
仲裁 | Zhòngcái | Trọng tài |
Phương thức giải quyết tranh chấp ngoài tòa án, trong đó các bên đồng ý đưa vụ việc ra trước một hoặc nhiều trọng tài viên độc lập để họ xem xét và đưa ra phán quyết ràng buộc.
|
诉讼 | Sùsòng | Tố tụng |
Quá trình giải quyết tranh chấp thông qua hệ thống tòa án. Đây thường là lựa chọn cuối cùng khi các phương thức khác không thành công.
|
调解 | Tiáojiě | Hòa giải |
Phương thức giải quyết tranh chấp ngoài tòa án, trong đó một bên thứ ba trung lập (hòa giải viên) hỗ trợ các bên đàm phán (谈判) và tìm kiếm giải pháp tự nguyện để chấm dứt tranh chấp.
|
2.4 Các Thuật Ngữ Liên Quan Đến Văn Bản & Thủ Tục Pháp Lý
Việc soạn thảo và xử lý hợp đồng thường đi kèm với các văn bản và quy trình pháp lý khác.
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
合同附录 | Hétóng fùlù | Phụ lục hợp đồng |
Tài liệu bổ sung được đính kèm và là một phần không thể tách rời của hợp đồng chính, thường chứa các chi tiết kỹ thuật, bảng giá, lịch trình…
|
附件 | Fùjiàn | Tệp đính kèm (văn bản, email) |
Thuật ngữ chung chỉ tài liệu được gửi kèm theo một văn bản khác (email, công văn…). Trong kinh doanh, 附件 thường là hợp đồng hoặc các tài liệu liên quan được gửi qua email.
|
公证 | Gōngzhèng | Công chứng |
Thủ tục pháp lý do công chứng viên thực hiện nhằm chứng nhận tính xác thực, hợp pháp của hợp đồng hoặc văn bản khác, có thể tăng giá trị chứng cứ và khả năng thi hành (执行).
|
副本 | Fùběn | Bản sao |
Bản sao của văn bản gốc. Các bên hợp đồng thường giữ một số 副本.
|
正本 | Zhèngběn | Bản gốc (văn bản có giá trị pháp lý) |
Phiên bản gốc, có đầy đủ chữ ký và con dấu, có giá trị pháp lý cao nhất của hợp đồng.
|
授权委托书 | Shòuquánwěituō shū | Giấy ủy quyền |
Văn bản pháp lý mà một bên (bên ủy quyền – 委托人) trao quyền cho một cá nhân/tổ chức khác (bên nhận ủy quyền – 受托人) thực hiện một hành động pháp lý cụ thể thay mặt mình (ví dụ: ký kết hợp đồng).
|
法律顾问 | Fǎlǜ gùwèn | Cố vấn pháp luật |
Chuyên gia (thường là luật sư) cung cấp tư vấn, ý kiến pháp lý về hợp đồng và các vấn đề pháp lý khác cho cá nhân hoặc doanh nghiệp.
|
适用法律 | Shìyòng fǎlǜ | Luật áp dụng |
Điều khoản trong hợp đồng quy định luật của quốc gia hoặc vùng lãnh thổ nào sẽ được sử dụng để giải thích và thi hành hợp đồng, đặc biệt quan trọng trong hợp đồng ngoại thương.
|
效力 | Xiàolì | Hiệu lực pháp lý |
Khả năng của hợp đồng hoặc văn bản pháp lý tạo ra quyền và nghĩa vụ (权利与义务) có tính ràng buộc và có thể được bảo vệ/thực thi bởi pháp luật.
|
Phần 3: Từ Vựng Kinh Doanh Cụ Thể Cho Hợp đồng
3.1 Thuật ngữ Sử Dụng Trong Đàm Phán Hợp Đồng
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
谈判 | Tánpàn | Đàm phán |
Quá trình thảo luận, thương lượng giữa các bên để đạt được sự đồng ý về các điều khoản của hợp đồng hoặc thỏa thuận kinh doanh.
|
价格谈判 | Jiàgé tánpàn | Đàm phán giá cả |
Tập trung vào việc thương lượng mức giá cả (价格) cho sản phẩm, dịch vụ hoặc tài sản trong hợp đồng.
|
讨论 | Tǎolùn | Thảo luận |
Giai đoạn trao đổi ý kiến, thông tin về một vấn đề nào đó, thường diễn ra trước hoặc song song với đàm phán chính thức.
|
协议 | Xiéyì | Thỏa thuận |
Kết quả đạt được từ quá trình đàm phán, có thể là một sự đồng ý ban đầu hoặc một hợp đồng chính thức (như đã giải thích ở Phần 1).
|
报价 | Bào jià | Báo giá |
Hành động đưa ra mức giá (价格) đề xuất cho sản phẩm hoặc dịch vụ. Cũng là danh từ chỉ bản báo giá. Quan trọng trong giai đoạn đàm phán.
|
还价 | Huánjià | Trả giá (mặc cả) |
Hành động phản hồi báo giá (报价) của bên kia bằng cách đề xuất một mức giá thấp hơn hoặc cao hơn.
|
让步 | Ràngbù | Nhượng bộ |
Việc một bên đồng ý thay đổi hoặc từ bỏ một yêu cầu ban đầu để đạt được thỏa thuận (协议) cuối cùng trong quá trình đàm phán.
|
价格 | Jiàgé | Giá cả |
Số tiền cần thanh toán (付款) để mua sản phẩm hoặc dịch vụ. Yếu tố trung tâm trong hợp đồng mua bán.
|
最低价 | Zuìdī jià | Giá thấp nhất |
Mức giá thấp nhất mà một bên sẵn sàng chấp nhận để bán hoặc mua.
|
折扣 / 贴现 | Zhékòu / Tiēxiàn | Chiết khấu |
Khoản giảm trừ trên giá gốc, thường là một hình thức ưu đãi (优惠).
|
优惠 | Yōuhuì | Ưu đãi |
Các điều kiện có lợi hơn (ví dụ: giảm giá, tặng kèm…) được bên bán dành cho bên mua.
|
成本 | Chéngběn | Chi phí, giá thành |
Toàn bộ chi phí phát sinh để sản xuất, mua hoặc cung cấp sản phẩm/dịch vụ. Hiểu rõ 成本 quan trọng trong việc đàm phán giá và tính toán lợi nhuận.
|
利润 | Lìrùn | Lợi nhuận |
Khoản tiền thu được sau khi đã trừ đi chi phí (成本). Mục tiêu của nhiều hợp đồng kinh tế (经济合同).
|
3.2 Các Thuật Ngữ Tài Chính Thường Gặp
Các điều khoản thanh toán và các khái niệm tài chính là phần không thể thiếu trong hợp đồng kinh doanh.
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
付款 | Fùkuǎn | Thanh toán |
Hành động chuyển tiền (支付) từ bên trả tiền sang bên nhận tiền theo các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng.
|
结算 | Jiésuàn | Quyết toán, thanh toán bù trừ |
Quá trình tổng kết và thanh toán các khoản nợ hoặc nghĩa vụ tài chính giữa các bên theo hợp đồng.
|
支付 | Zhīfù | Thanh toán |
Thuật ngữ chung, đồng nghĩa với 付款.
|
定金 | Dìngjīn | Tiền đặt cọc |
Khoản tiền mà bên mua trả trước cho bên bán để đảm bảo việc thực hiện hợp đồng, thường được quy định rõ trong hợp đồng mua bán hoặc đặt hàng. Nếu bên mua không thực hiện hợp đồng, có thể mất 定金.
|
押金 | Yājīn | Tiền ký quỹ |
Khoản tiền mà một bên gửi cho bên kia để đảm bảo việc tuân thủ hợp đồng, thường được hoàn trả lại khi hợp đồng kết thúc và các điều khoản được thực hiện đầy đủ (ví dụ: 押金 thuê nhà).
|
发票 | Fāpiào | Hóa đơn |
Tài liệu do bên bán phát hành, ghi chi tiết hàng hóa hoặc dịch vụ đã cung cấp, số lượng, đơn giá, và tổng số tiền bên mua cần thanh toán.
|
货币 | Huòbì | Tiền tệ |
Đơn vị tiền được sử dụng trong giao dịch và thanh toán. Trong hợp đồng ngoại thương (外贸合同), việc chỉ định rõ 货币 là rất quan trọng.
|
利率 | Lìlǜ | Lãi suất |
Tỷ lệ phần trăm tính trên số tiền gốc vay hoặc số tiền chưa thanh toán trong một khoảng thời gian nhất định. Quan trọng trong các hợp đồng tín dụng, vay nợ hoặc thanh toán trả chậm.
|
总值 | Zǒngzhí | Tổng giá trị |
Tổng số tiền hoặc giá trị bằng tiền của hợp đồng hoặc một lô hàng.
|
成本加运费 / CFR | Chéngběn jiā yùnfèi / CFR | Tiền hàng cộng phí vận chuyển (CFR) |
Điều khoản Incoterm: Người bán chịu chi phí hàng hóa và vận chuyển (运费) đến cảng đích, nhưng rủi ro chuyển sang người mua khi hàng lên tàu tại cảng đi.
|
到岸价 / CIF | Dào àn jià / CIF | Giá đến cảng (CIF) |
Điều khoản Incoterm: Người bán chịu chi phí hàng hóa, vận chuyển (运费) và bảo hiểm (保险) đến cảng đích, nhưng rủi ro chuyển sang người mua khi hàng lên tàu tại cảng đi. Phổ biến trong ngoại thương.
|
船边交货 / FAS | Chuán biān jiāo huò / FAS | Giao hàng dọc mạn tàu (FAS) |
Điều khoản Incoterm: Người bán giao hàng dọc mạn tàu tại cảng xếp hàng quy định. Người mua chịu mọi chi phí và rủi ro sau đó.
|
离岸价 / FOB | Lí àn jià / FOB | Giá FOB (Free On Board) |
Điều khoản Incoterm: Người bán giao hàng lên boong tàu tại cảng xếp hàng quy định. Người bán chịu chi phí và rủi ro cho đến khi hàng lên tàu. Người mua chịu mọi chi phí và rủi ro sau đó. Rất phổ biến trong ngoại thương.
|
汇票 | Huìpiào | Hối phiếu |
Công cụ thanh toán quốc tế bằng văn bản, yêu cầu một bên (người bị ký phát) thanh toán một số tiền nhất định cho bên khác (người thụ hưởng) vào một ngày cụ thể.
|
押汇 | Yā huì | Chiết khấu hối phiếu |
Giao dịch tài chính trong ngoại thương mà ngân hàng mua lại hối phiếu xuất khẩu của người bán với giá chiết khấu (折扣).
|
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Nhà Hàng: Hơn 100+ Từ & Cụm Từ Thiết Yếu Khi Đi Ăn
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Trung Thương Mại Điện Tử Đầy Đủ Nhất
3.3 Các Thuật Ngữ Logistics & Thương Mại Liên Quan
Các hợp đồng mua bán hàng hóa, đặc biệt là quốc tế, gắn liền với các thuật ngữ về vận chuyển và thủ tục thương mại.
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
交货时间 | Jiāohuò shíjiān | Thời gian giao hàng |
Khoảng thời gian hoặc ngày cụ thể mà bên bán cam kết sẽ giao hàng (发货) cho bên mua theo hợp đồng. Điều khoản quan trọng trong hợp đồng mua bán.
|
装运 | Zhuāngyùn | Giao hàng, vận chuyển |
Hành động bốc xếp hàng hóa lên phương tiện vận chuyển (运输) và bắt đầu quá trình di chuyển.
|
发货 / 出货 | Fā huò / Chū huò | Giao hàng, xuất hàng |
Việc bên bán gửi hàng đi cho bên mua. 出货 thường dùng trong bối cảnh xuất hàng từ kho.
|
收货 | Shōu huò | Nhận hàng |
Hành động bên mua nhận lô hàng được giao hàng (发货).
|
运输 | Yùnshū | Vận tải, vận chuyển |
Quá trình di chuyển hàng hóa từ nơi này đến nơi khác.
|
运费 | Yùnfèi | Phí vận chuyển |
Chi phí phát sinh cho việc vận chuyển (运输) hàng hóa.
|
保险 | Bǎoxiǎn | Bảo hiểm |
Hợp đồng bảo hiểm (保险合同) được ký kết để bảo vệ hàng hóa khỏi các rủi ro mất mát, hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
|
保险费 | Bǎoxiǎnfèi | Phí bảo hiểm |
Chi phí mà bên mua bảo hiểm phải trả cho công ty bảo hiểm.
|
海关 | Hǎiguān | Hải quan |
Cơ quan chính phủ tại cửa khẩu chịu trách nhiệm kiểm soát hàng hóa xuất nhập khẩu (进出口), thu thuế (关税)…
|
清关 / 通关 | Qīng guān / Tōngguān | Thông quan |
Hoàn tất các thủ tục cần thiết với Hải quan (海关) để hàng hóa được phép vào hoặc ra khỏi một quốc gia.
|
报关 | Bàoguān | Khai báo hải quan |
Việc cung cấp thông tin về lô hàng (chủng loại, số lượng, giá trị, nguồn gốc…) cho Hải quan để làm thủ tục thông quan.
|
报关单 | Bàoguāndān | Tờ khai hải quan |
Văn bản chính thức dùng để khai báo hải quan (报关).
|
提单 | Tídān | Vận đơn |
Chứng từ do nhà vận chuyển (承运商) cấp xác nhận đã nhận hàng để vận chuyển và là chứng từ sở hữu hàng hóa. (Đã đề cập ở Phần 2).
|
空运单 | Kōngyùn dān | Vận đơn hàng không |
Vận đơn (提单) được sử dụng cho hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không.
|
货物清单 | Huòwù qīngdān | Bảng kê hàng hóa, phiếu đóng gói |
Tài liệu liệt kê chi tiết nội dung của một lô hàng (mô tả, số lượng, trọng lượng…).
|
原产地证明书 | Yuán chǎndì zhèngmíng shū | Giấy chứng nhận xuất xứ |
Văn bản xác nhận quốc gia hoặc vùng lãnh thổ nơi hàng hóa được sản xuất hoặc chế biến. Cần thiết cho thủ tục Hải quan và áp thuế (关税).
|
Phần 4: Ứng Dụng Thực Tế Của Từ Vựng Hợp Đồng
4.1 Các Cụm Từ & Cấu Trúc Câu Thông Dụng
Cụm từ/Câu Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
关于…问题,你们应用什么方式? | Guānyú…wèntí, nǐmen yìngyòng shénme fāngshì? | Về vấn đề…, các ông sử dụng phương thức/cách nào? |
Cấu trúc câu dùng để hỏi về phương thức thực hiện một vấn đề cụ thể trong hợp đồng hoặc giao dịch. Ví dụ: 关于付款问题,你们应用什么方式? (Về vấn đề thanh toán, các ông sử dụng phương thức nào?).
|
我们的报价太高了。 | Wǒmen de bàojià tài gāole. | Báo giá của chúng tôi quá cao. |
Câu nói trực tiếp bày tỏ sự không đồng ý với mức giá (价格) được báo giá (报价) và ngụ ý mong muốn đàm phán (价格谈判).
|
请说个最低价吧。 | Qǐng shuō ge zuìdī jià ba. | Xin hãy cho giá thấp nhất. |
Yêu cầu đối tác đưa ra mức giá cuối cùng, tốt nhất có thể. Dùng trong đàm phán giá cả.
|
我们已经准备了必要的合同文件。 | Wǒmen yǐjīng zhǔnbèile bìyào de hétóng wénjiàn. | Chúng tôi đã chuẩn bị các tài liệu hợp đồng cần thiết. |
Thông báo cho đối tác biết bạn đã sẵn sàng tiến hành ký kết (签订) hợp đồng (合同). 合同文件 (hétóng wénjiàn) – tài liệu hợp đồng.
|
什么时候签订合同呢? | Shénme shíhòu qiāndìng hétóng ne? | Khi nào chúng ta sẽ ký kết hợp đồng? |
Câu hỏi về thời gian dự kiến hoàn tất thủ tục ký kết chính thức.
|
让我们遵守合同吧。 | Ràng wǒmen zūnshǒu hétóng ba. | Chúng ta hãy tuân thủ hợp đồng. |
Nhấn mạnh sự cần thiết của việc thực hiện (履行 / 执行) đúng các điều khoản đã ký kết. 遵守 (zūnshǒu) – tuân thủ.
|
如果违约的话,得交违约金。 | Rúguǒ wéiyuē de huà, děi jiāo wéiyuējīn. | Nếu vi phạm hợp đồng, phải trả tiền phạt vi phạm. |
Diễn đạt hậu quả của việc không thực hiện nghĩa vụ. 如果…的话,得… (rúguǒ…de huà, děi…) – Nếu… thì phải…
|
希望我们合作愉快! | Xīwàng wǒmen hézuò yúkuài! | Hy vọng chúng ta hợp tác vui vẻ! |
Câu kết thúc phổ biến trong giao tiếp kinh doanh, bày tỏ mong muốn mối quan hệ hợp tác (合作 – hézuò) sẽ tốt đẹp.
|
如果贵公司愿意…我们就…。 | Rúguǒ guì gōngsī yuànyì…wǒmen jiù… | Nếu quý công ty đồng ý … thì chúng tôi sẽ … |
Cấu trúc câu dùng để đưa ra đề xuất có điều kiện trong đàm phán. 贵公司 (guì gōngsī) – quý công ty; 愿意 (yuànyì) – đồng ý, sẵn lòng; 就 (jiù) – thì.
|
双方同意按照合同条款执行。 | Shuāngfāng tóngyì ànzào hétóng tiáokuǎn zhíxíng. | Cả hai bên đồng ý thực hiện theo các điều khoản hợp đồng. |
Câu diễn đạt sự nhất trí về việc tuân thủ nội dung hợp đồng. 双方 (shuāngfāng) – hai bên; 同意 (tóngyì) – đồng ý; 按照 (ànzhào) – theo; 执行 (zhíxíng) – thực hiện.
|
如果乙方未能按时交货,需承担违约责任。 | Rúguǒ yǐfāng wèinéng ànshí jiāohuò, xū chéngdān wéiyuē zérèn. | Nếu Bên B không thể giao hàng đúng hạn, cần chịu trách nhiệm do vi phạm hợp đồng. |
Câu diễn đạt hậu quả pháp lý khi một bên không thực hiện đúng nghĩa vụ (义务). 未能 (wèinéng) – không thể; 按时 (ànshí) – đúng hạn; 需承担 (xū chéngdān) – cần chịu.
|
4.2 Ví Dụ Minh Họa
- Ví dụ: “关于付款方式,我们建议分两次支付,首付50%,剩余在交货后结算。” (Về phương thức thanh toán, chúng tôi đề xuất thanh toán làm hai lần, đặt cọc 50%, phần còn lại quyết toán sau khi giao hàng.)
- Trong email: Sử dụng từ vựng để xác nhận các điểm đã thỏa thuận, gửi tài liệu hợp đồng, hoặc thảo luận chi tiết các điều khoản.
- Ví dụ: “请查收附件中的销售合同草稿。如有任何问题或需要修改条款,请及时告知。” (Xin vui lòng kiểm tra bản nháp hợp đồng bán hàng trong tệp đính kèm. Nếu có bất kỳ vấn đề hoặc cần sửa đổi điều khoản nào, xin vui lòng thông báo kịp thời.)
- Trong văn bản hợp đồng chính thức: Đây là nơi từ vựng pháp lý và chuyên ngành được sử dụng với độ chính xác cao nhất. Các thuật ngữ như 甲方, 乙方, 权利与义务, 违约责任, 适用法律, 生效, 终止… xuất hiện dày đặc.
- Ví dụ: “甲方与乙方经友好协商,就货物买卖事宜,根据《中华人民共和国合同法》及相关法律规定,签订本合同,以资共同遵守。” (Bên A và Bên B sau khi thương lượng hữu nghị, về vấn đề mua bán hàng hóa, căn cứ theo 《Luật Hợp đồng》nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa và các quy định pháp luật liên quan, ký kết hợp đồng này để cùng nhau tuân thủ.)
Phần 5: Sắc Thái Văn Hóa Và Ngôn Ngữ Trong Hợp đồng Trung Quốc
5.1 Ảnh Hưởng Của Văn Hóa Kinh Doanh Trung Quốc
- Văn hóa kinh doanh Trung Quốc không chỉ là phép tắc giao tiếp, mà còn định hình cách hợp đồng được đàm phán, hiểu và thực hiện.
- Quan hệ (关系 – guānxì): Tầm quan trọng của việc xây dựng quan hệ cá nhân, lòng tin và sự hiểu biết lẫn nhau thường đi trước hoặc song hành với việc thảo luận các điều khoản hợp đồng chi tiết. Một mối quan hệ tốt có thể giúp giải quyết các vấn đề linh hoạt hơn so với chỉ dựa vào văn bản hợp đồng khô khan.
- Thể diện (面子 – miànzi): Khái niệm “thể diện” ảnh hưởng đến cách giao tiếp và hành xử. Trong đàm phán, việc từ chối trực tiếp hoặc chỉ trích gay gắt có thể làm mất thể diện của đối tác. Ngôn ngữ trong hợp đồng liên quan đến vi phạm hoặc phạt có thể được diễn đạt một cách cẩn trọng để tránh làm “mất mặt” một bên.
- Giao tiếp gián tiếp: Người Trung Quốc có xu hướng giao tiếp gián tiếp để duy trì sự hòa hợp (和谐 – héxié). Trong đàm phán, một lời “có thể” có thể mang nghĩa là “không”. Trong hợp đồng, một số nghĩa vụ hoặc kỳ vọng có thể được ngụ ý hoặc hiểu dựa trên bối cảnh và mối quan hệ, thay vì được ghi rõ đến từng chi tiết nhỏ.
- Định hướng dài hạn: Kinh doanh ở Trung Quốc thường hướng tới xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài và cùng có lợi. Hợp đồng có thể được coi là một “khung” linh hoạt, cho phép điều chỉnh theo thời gian và hoàn cảnh, đặc biệt nếu hai bên có mối quan hệ tốt. Điều này có thể khác với cách tiếp cận hợp đồng cứng nhắc, ràng buộc chặt chẽ từng điều khoản như ở một số nền văn hóa phương Tây.
- Tư tưởng pháp lý truyền thống: Nền tảng luật pháp Trung Quốc chịu ảnh hưởng từ Nho giáo (ưu tiên hòa giải, duy trì hòa hợp) và Pháp gia (ưu tiên quy tắc, trừng phạt). Điều này có thể giải thích tại sao các phương thức giải quyết tranh chấp như hòa giải và trọng tài đôi khi được ưa chuộng hơn tố tụng tại tòa án.
5.2 Những Điều Cần Cân Nhắc Khi Dịch Hợp Đồng
- Dịch một hợp đồng không chỉ là thay thế từ ngữ. Nó đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về hệ thống pháp lý và văn hóa.
- Tính tương đương pháp lý: Thuật ngữ pháp lý giữa các hệ thống luật khác nhau (ví dụ: luật dân sự của Trung Quốc so với luật thông luật) có thể không có từ tương đương trực tiếp. Người dịch cần tìm thuật ngữ có chức năng pháp lý tương đương, không chỉ nghĩa từ điển.
- Bối cảnh văn hóa: Các cách diễn đạt tưởng chừng đơn giản có thể mang hàm ý văn hóa. Dịch thuật cần nhạy cảm để tránh hiểu lầm.
- Tiếng Trung giản thể/phồn thể: Cần xác định rõ hợp đồng sử dụng loại chữ nào tùy thuộc vào đối tác (Đại lục sử dụng giản thể, Hồng Kông/Đài Loan sử dụng phồn thể).
- Tính mơ hồ tiềm ẩn: Ngôn ngữ hợp đồng cần rõ ràng, chính xác. Dịch thuật kém có thể tạo ra sự mơ hồ, dẫn đến tranh chấp.
5.3 Những Điểm Mơ Hồ Tiềm Ẩn & Cách Giải Quyết
- Soạn thảo rõ ràng: Sử dụng ngôn ngữ chính xác, tránh thuật ngữ chung chung hoặc có thể hiểu theo nhiều nghĩa.
- Định nghĩa thuật ngữ: Định nghĩa rõ ràng các thuật ngữ quan trọng ngay trong hợp đồng (合同) để đảm bảo tất cả các bên hiểu thống nhất.
- Hợp đồng song ngữ: Nếu sử dụng hợp đồng song ngữ (tiếng Trung và ngôn ngữ khác), cần đảm bảo hai phiên bản nhất quán và quy định rõ phiên bản nào có giá trị ưu tiên khi có mâu thuẫn.
- Tham khảo chuyên gia: Với hợp đồng quan trọng hoặc phức tạp, nên tham khảo ý kiến của cố vấn pháp luật (法律顾问) và chuyên gia dịch thuật am hiểu cả hệ thống pháp luật và văn hóa kinh doanh Trung Quốc.
Làm thế nào để nắm vững từ vựng hợp đồng tiếng Trung?
- Học theo ngữ cảnh: Đọc các hợp đồng mẫu (song ngữ nếu có), các bài báo, tài liệu về luật hợp đồng Trung Quốc. Xem các từ được sử dụng trong câu và đoạn văn như thế nào.
- Tập trung vào cấu trúc câu: Chú ý các cấu trúc câu thường dùng trong văn bản pháp lý và kinh doanh (ví dụ: các cấu trúc điều kiện “Nếu… thì…”, cấu trúc thể hiện quyền và nghĩa vụ, cấu trúc nhấn mạnh trách nhiệm).
- Thực hành viết và dịch: Luyện tập dịch các đoạn hợp đồng từ tiếng Việt sang tiếng Trung và ngược lại. Viết các email hoặc văn bản kinh doanh sử dụng từ vựng đã học.
- Sử dụng flashcard chuyên ngành: Tạo bộ flashcard tập trung vào các thuật ngữ pháp lý và kinh doanh, bao gồm cả Hán tự, Pinyin, nghĩa và ví dụ sử dụng.
- Tham gia khóa học chuyên ngành: Cân nhắc tham gia các khóa học tiếng Trung thương mại hoặc tiếng Trung pháp lý để được hướng dẫn bài bản bởi giáo viên có kinh nghiệm.
- Trao đổi với người có kinh nghiệm: Nếu có cơ hội, hãy thảo luận với những người đã có kinh nghiệm làm việc với hợp đồng Trung Quốc.
Các câu hỏi thường gặp (FAQ) về từ vựng hợp đồng tiếng Trung
- Từ “hợp đồng” trong tiếng Trung có những từ nào và chúng khác nhau ra sao? Các từ phổ biến là 合同 (hétong) – thông dụng, chính thức; 协议 (xiéyì) – thỏa thuận, có thể là bước đầu hoặc loại hợp đồng tùy ngữ cảnh; 契约 (qìyuē) – mang tính pháp lý/bất động sản hơn; 合约 (héyuē) – có thể dùng thay thế 合同. Sự khác biệt nằm ở mức độ trang trọng và ngữ cảnh sử dụng.
- Làm sao để biết khi nào dùng 甲方 và 乙方? 甲方 và 乙方 là ký hiệu chung cho hai bên chính trong hợp đồng mẫu. Thông thường, 甲方 là bên chủ động hoặc bên bán/cung cấp dịch vụ, 乙方 là bên còn lại (bên mua/nhận dịch vụ). Việc quy định bên nào là 甲方, 乙方 sẽ được ghi rõ ở phần đầu hợp đồng.
- Thuật ngữ “vi phạm hợp đồng” trong tiếng Trung là gì và có những loại trách nhiệm nào? “Vi phạm hợp đồng” là 违约 (wéiyuē) hoặc 违反合同 (wéifǎn hétóng). Khi vi phạm, bên vi phạm có thể phải chịu 违约责任 (trách nhiệm do vi phạm hợp đồng), bao gồm 赔偿责任 (trách nhiệm bồi thường) và phải trả 违约金 (tiền phạt vi phạm hợp đồng) nếu có quy định trong hợp đồng.
- Tôi nên dùng phương thức giải quyết tranh chấp nào cho hợp đồng với đối tác Trung Quốc? Các phương thức phổ biến là thương lượng (谈判), hòa giải (调解), trọng tài (仲裁) và tố tụng (诉讼). Trọng tài thường được ưa chuộng hơn tố tụng bởi tính bảo mật, tốc độ và khả năng thi hành quốc tế. Lựa chọn phương thức nào cần được ghi rõ trong hợp đồng và cân nhắc dựa trên tính chất vụ việc, quan hệ với đối tác và chi phí.
- Việc công chứng hợp đồng (公证) ở Trung Quốc có bắt buộc không? 公证 không bắt buộc đối với tất cả các loại hợp đồng, nhưng nó có thể làm tăng giá trị pháp lý và tính chứng cứ của hợp đồng, đặc biệt đối với các loại hợp đồng quan trọng như hợp đồng mua bán bất động sản, hợp đồng vay tiền lớn. Tùy theo loại hợp đồng và yêu cầu của các bên mà có cần 公证 hay không.
Bài viết liên quan
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Quần Áo: Tổng Hợp Hơn 150+ Từ & Cụm Từ Chi Tiết
Học ngay từ vựng tiếng Trung chủ đề quần áo & giày dép chi tiết: trang phục hàng ngày, trang…
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Nhà Hàng: Hơn 100+ Từ & Cụm Từ Thiết Yếu Khi Đi Ăn
Học ngay từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà hàng chi tiết về gọi món, thanh toán, các món ăn,…
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Trung Thương Mại Điện Tử Đầy Đủ Nhất
Khám phá hơn 100+ từ vựng tiếng Trung thương mại điện tử thiết yếu về mua bán, nền tảng (Taobao,…
Từ Vựng Tiếng Trung Văn Phòng & Giao Tiếp Công Sở: Cẩm Nang Chi Tiết Cho Người Đi Làm
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung văn phòng, tên phòng ban, chức vụ, các mẫu câu giao tiếp email, họp,…
Bài Viết Mới Nhất
Từ Lóng Tiếng Trung Hot Nhất 2025: Giải Mã Ngôn Ngữ Gen Z Trung Quốc!
Khám phá 100+ từ lóng tiếng Trung (网络流行语) hot nhất! Học cách giới trẻ Trung Quốc trò chuyện trên Weibo,...
Top 15+ Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín & Chất Lượng Nhất Việt Nam 2025
Tìm kiếm trung tâm tiếng Trung tốt nhất? Khám phá Top 15+ trung tâm uy tín tại TP.HCM, Hà Nội,...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 5: Chinh Phục Trình Độ Cao Cấp & HSK 5 Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 (Hanyu Jiaocheng Book 5) – chìa khóa nâng cao tiếng Trung lên...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 4: Nâng Cao Trình Độ Trung Cấp Tiếng Trung Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 – bước chuyển mình từ sơ cấp lên trung cấp tiếng Trung....