Việc tiếp cận từ vựng theo chủ đề là cách hiệu quả để học tiếng Trung, và chủ đề nhà bếp (厨房 – chú fáng) là một không gian gần gũi, thiết yếu trong đời sống hàng ngày. Nắm vững từ vựng liên quan giúp bạn tự tin giao tiếp các tình huống thực tế (đi chợ, gọi món, đọc công thức) và khám phá sự phong phú, đa dạng của văn hóa ẩm thực Trung Hoa. Học từ vựng theo chủ đề “nhà bếp” giúp tạo mạng lưới liên kết ngữ nghĩa, ghi nhớ từ vựng dễ dàng, có hệ thống hơn.

Tại Tân Việt Prime, chúng tôi hiểu rằng việc học từ vựng không chỉ là kỹ năng ngôn ngữ mà còn là phương tiện hữu hiệu để tiếp cận và cảm nhận sâu sắc hơn về văn hóa ẩm thực Trung Quốc – một khía cạnh không thể tách rời. Nhiều thuật ngữ, đặc biệt dụng cụ nấu nướng hay gia vị truyền thống, hàm chứa câu chuyện văn hóa thú vị.
Bài viết này được biên soạn với mục tiêu cung cấp danh sách từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà bếp đầy đủ, có hệ thống. Mỗi mục từ bao gồm chữ Hán, phiên âm Pinyin chuẩn và nghĩa tiếng Việt, tổng hợp từ nhiều nguồn đáng tin cậy.
Hy vọng cẩm nang này hữu ích cho tất cả những ai trên hành trình chinh phục tiếng Trung, mong muốn khám phá thế giới ẩm thực đa sắc màu của đất nước này.
2. Từ Vựng về Dụng Cụ và Vật Dụng Nhà Bếp (厨房用具 – Chúfáng Yòngjù)
Không gian nhà bếp tập trung vô số dụng cụ và vật dụng, mỗi thứ vai trò riêng quá trình chuẩn bị, chế biến, thưởng thức. Sự phong phú thuật ngữ phản ánh mức độ chi tiết, chuyên môn hóa hoạt động bếp núc.
2.1. Dụng Cụ Cắt – Thái (切割用具 – Qiēgē Yòngjù / 刀具 – Dāojù):
Nền tảng chuẩn bị nguyên liệu. Sự đa dạng cho thấy sự tỉ mỉ xử lý từng loại thực phẩm.
Phân biệt rõ ràng: 菜刀 (Càidāo) – dao làm bếp kiểu Trung Quốc (phay bản lớn, đa năng), 主厨刀 (Zhǔchúdāo) – dao đầu bếp kiểu phương Tây. Sự tồn tại song song cho thấy nhận biết, sử dụng từ vựng cả hai loại, phản ánh tiếp xúc giao thoa ẩm thực khác nhau. 菜刀 nhấn mạnh tầm quan trọng, phổ biến loại dao truyền thống TQ.
Ngôn ngữ có từ chỉ dao chuyên dụng: 剔骨刀 (Tībǔdāo) – Dao lọc xương, 斩骨刀 (Zhǎngǔdāo) – Dao chặt xương. Phản ánh kỹ thuật sơ chế tỉ mỉ, chuyên nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp chất lượng món cuối.
Bảng 1: Dụng Cụ Cắt – Thái
Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú/Đặc điểm
|
厨房 | Chúfáng | Nhà bếp |
Không gian nấu ăn
|
主厨刀 | Zhǔchúdāo | Dao đầu bếp (Tây) | Chef’s Knife |
菜刀 | Càidāo | Dao nhà bếp (TQ) |
Dao phay, bản lớn, đa năng
|
水果刀 | Shuǐguǒdāo |
Dao gọt hoa quả
|
|
削皮刀 | Xiāopídāo |
Cái nạo, dao gọt vỏ
|
|
面包刀 | Miànbāodāo | Dao cắt bánh mì | |
剔骨刀 | Tībǔdāo | Dao lọc xương |
Lưỡi mảnh, đầu hẹp
|
斩骨刀 | Zhǎngǔdāo | Dao chặt xương |
Dùng chặt xương cứng
|
切肉刀 | Qiēròudāo | Dao khắc/thái thịt |
Carving Knife/Meat cleaver
|
片刀 | Piàndāo |
Dao cắt (thái mỏng)
|
|
多功能刀 | Duōgōngnéng | Dao đa chức năng |
Tương tự dao đầu bếp thu nhỏ
|
套刀 | Tàodāo | Dao theo bộ |
Nhiều loại dao trong 1 set
|
剪刀 | Jiǎndāo | Kéo | |
砧板 | Zhēnbǎn | Thớt gỗ | |
菜板 | càibǎn |
Thớt chặt thức ăn
|
|
案板 | ànbǎn | Cái thớt | |
磨刀器 | mó dāo qì |
Dụng cụ mài dao
|
|
珩磨钢 | Héngmógāng | Thanh mài dao | |
切片器 | qiēpiànqì |
Dụng cụ thái miếng/máy
|
2.2. Dụng Cụ Nấu Ăn (烹饪工具 – Pēngrèn Gōngjù):
Nồi, chảo, dụng cụ tương tự trung tâm hoạt động nấu nướng.
- Sự đa dạng nồi (锅) như 蒸锅 (hấp), 炖锅 (hầm), 砂锅 (đất) cho thấy phổ biến nhiều phương pháp nấu. Hấp, hầm quan trọng giữ vị, dinh dưỡng. Mỗi loại nồi thiết kế phục vụ phương pháp cụ thể.
- 炒锅 (chǎoguō) – chảo xào (đáy tròn/wok) – biểu tượng kỹ thuật xào (炒), đặc trưng phổ biến ẩm thực TQ. Chảo đa năng: xào, chiên, rán, hấp, luộc, hầm. Đặc biệt tạo “Wok Hei” (鑊氣), hương vị đặc trưng nhiệt độ cao. 炒锅 vị thế trung tâm, phản ánh đề cao kỹ thuật nấu nhiệt độ cao, thao tác nhanh.
Bảng 2: Dụng Cụ Nấu Ăn
Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú/Đặc điểm
|
锅 | Guō |
Nồi, chảo (nói chung)
|
|
烹饪锅 | pēngrènguō | Cái nồi | Dùng để nấu ăn |
炒锅 | Chǎoguō | Chảo xào | Wok |
炒菜锅 | chǎocài guō | Chảo xào (rau) | |
平底锅 | Píngdǐguō | Chảo rán, đáy bằng | Frying pan |
煎锅 | jiānguō | Chảo rán | |
不粘锅 | Bùzhānguō | Chảo chống dính | Non-stick pan |
不粘底平底煎锅 | bùniándǐ píngd |
Chảo rán chống dính
|
|
沈平底锅 | Chénpíngdǐ gu | Xoong sâu đáy bằng | Deep frying pan |
蒸锅 | Zhēngguō | Nồi hấp, chưng | Steamer |
篜锅 | zhēngguō | Nồi chưng |
Cách viết khác nồi hấp
|
蒸笼 | Zhēnglóng | Lồng hấp, vỉ hấp |
Thường bằng tre
|
汤锅 | Tāngguō | Nồi canh, hầm | |
汤灌 | tāngguàn | Nồi canh |
Có thể là thố đựng canh
|
炖锅 | Dùnguō | Nồi hầm | |
砂锅 | Shāguō | Nồi đất | Giữ nhiệt rất tốt |
生铁锅 | shēngtiěguō | Nồi gang | |
铝锅 | lǚguō | Nồi nhôm | |
奶锅 | Nǎiguō | Nồi sữa (nồi nhỏ) |
Dùng đun lượng ít
|
双层锅 | shuāngcéng gu | Nồi hai tầng | |
火锅 | huǒguō | Nồi lẩu | Hot pot |
暖锅 | nuǎnguō | Lò/nồi lẩu |
Dùng đun nước, hâm thức ăn
|
烤箱 | Kǎoxiāng | Lò nướng | Oven |
烤面包机 | Kǎomiànbāojī | Lò nướng bánh mỳ | Toaster oven |
蛋糕模 | Dàngāomó | Khuôn làm bánh | Cake mold |
烘焙模具 | Hōngbèimójù | Khuôn làm bánh (chung) | Baking mold |
饼模 | bǐngmó | Khuôn làm bánh | Cookie mold |
锅盖 | guōgài |
Nắp xoong, vung
|
|
锅铲 | guōchǎn | Xẻng cơm, xào |
Dùng trong chảo (wok)
|
打火机 | Dǎhuǒjī | Bật lửa | Lighter |
火柴 | Huǒchái | Diêm | Matches |
温度计 | Wēndùjì | Nhiệt kế (đo TP) |
Food thermometer
|
计时器 | Jìshíqì | Đồng hồ hẹn giờ nấu ă | Timer |
2.3. Dụng Cụ Ăn Uống (餐具 – Cānjù):
Vật dụng trên bàn ăn thiết yếu mỗi bữa. 筷子 (Kuàizi) – đũa, biểu tượng văn hóa.
Ngay cả đũa đa dạng chất liệu (竹筷 – tre, 塑料筷 – nhựa, 象牙筷 – ngà, 银筷 – bạc), phản ánh phong phú vật liệu, mục đích sử dụng (hàng ngày, trang trọng, lịch sử).
Bảng 3: Dụng Cụ Ăn Uống
Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú/Đặc điểm
|
餐桌 | cānzhuō | Bàn ăn | Dining table |
餐具 | Cānjù | Bộ đồ ăn, dụng cụ ăn ủ | Tableware |
一套餐具 | yītàocānjù | Một bộ đồ ăn | |
餐具套装 | Cānjùtàozh |
Bộ đồ ăn theo bộ
|
|
碗 | Wǎn | Bát | Bowl |
饭碗 | Fànwǎn | Bát ăn cơm | Rice bowl |
盘 | pán | Khay, đĩa (chung) | Tray, plate |
盘子 | pánzi | Đĩa (cụ thể hơn) | Plate |
碟子 | Diézi | Đĩa nhỏ (đựng nước chấ | Small dish |
筷子 | Kuàizi | Đũa | Chopsticks |
竹筷 | zhúkuài | Đũa tre |
Bamboo chopsticks
|
塑料筷 | sùliàokuài | Đũa nhựa |
Plastic chopsticks
|
象牙筷 | xiàngyá ku | Đũa ngà | Ivory chopsticks |
银筷 | yínkuài | Đũa bạc |
Silver chopsticks
|
勺子 | Sháozi | Cái thìa, muỗng | Spoon |
勺 | sháo | Muôi, thìa | Less specific |
汤匙 | tāngchí | Thìa súp, canh | Soup spoon |
调羹 | tiáogēng | Thìa canh | |
咖啡匙 | kāfēichí | Thìa café | Coffee spoon |
叉子 | Chāzi | Cái nĩa | Fork |
餐叉 | cānchā | Nĩa (bữa ăn) | |
刀叉 | Dāochā | Dao nĩa | Knife and fork |
杯子 | Bēizi | Cốc, ly | Cup, glass |
高脚杯 | gāojiǎobēi | Ly có chân | Stem glass |
牙签 | Yáqiān | Tăm | Toothpick |
签 | qiān | Tăm (ngắn gọn) | |
牙签筒 | Yáqiāntǒng | Ống tăm | Toothpick holder |
2.4. Các Dụng cụ và Vật dụng Thiết yếu Khác (其他厨房用品 – Qítā Chúfáng Yòngpǐn):
Vật dụng hỗ trợ tiện nghi, vệ sinh, hiệu quả.
保鲜膜 (Màng bảo quản), 保鲜袋 (Túi bảo quản), 保鲜盒 (Hộp bảo quản) cho thấy ý thức bảo quản thực phẩm, giảm lãng phí.
调味品架 (Giá gia vị), 筷子架 (Giá đũa), 厨用笼 (ống đựng dụng cụ) thể hiện sự chú trọng tổ chức, sắp xếp không gian bếp.
Bảng 4: Các Dụng Cụ và Vật Dụng Thiết Yếu Khác
Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú/Đặc điểm
|
桌布 | zhuōbù | Khăn trải bàn | Tablecloth |
花边台布 | huābiāntáibù |
Khăn trải bàn viền hoa
|
|
印花台布 | yìnhuātáibù | Khăn trải bàn gấm | In hoa |
餐巾 | cānjīn | Khăn ăn | Napkin |
纸巾 | Zhǐjīn | Giấy ăn | Paper towel |
抹布 | mābù | Khăn lau | |
洗碗布 | xǐwǎnbù | Khăn rửa bát | Dishcloth |
海绵 | Hǎimián | Miếng xốp rửa bát | Sponge |
餐具洗涤剂 | Cānjùxǐdí jì | Nước rửa chén | Dish soap |
围裙 | Wéiqún | Tạp dề | Apron |
垃圾桶 | lèsètǒng | Thùng rác | Trash can |
塑料袋 | sùliàodài | Túi nhựa | Plastic bag |
开瓶器 | Kāipíngqì | Dụng cụ mở chai | Bottle opener |
开罐器 | kāiguànqì | Đồ khui hộp | Can opener |
开罐刀 | kāiguàndāo | Dao mở đồ hộp | |
食物罩 | Shíwùzhào | Lồng bàn | Food cover |
菜罩 | càizhào | Lồng bàn | |
纱罩 | shāzhào | Lồng bàn, chao đèn | Bằng vải màn |
热水瓶 | rèshuǐpíng | Phích nước nóng | Thermos |
热水瓶塞 | rèshuǐpíngsā | Nút phích | |
水壶 | shuǐhú | Ấm đun nước | Kettle |
茶壶 | Cháhú | Ấm trà | Teapot |
滤斗 | lǜdǒu | Phễu lọc | Funnel |
托盘 | tuōpán | Khay | Tray |
餐盘 | Cānpán | Khay đựng thức ăn | Food tray |
方盘 | fāngpán | Khay vuông | Square tray |
圆盘 | yuánpán | Khay tròn | Round tray |
椭圆盘 | tuǒyuánpán | Khay bầu dục | Oval tray |
高脚果盘 | gāojiǎoguǒpā | Khay chân cao (hoa quả |
High-footed tray (fruit)
|
托碟 | tuōdié | Khay nhỏ lót |
Saucers, small tray
|
储冰块器 | chúbīngkuàiq | Khay đựng đá viên | Ice tray |
保鲜膜 | Bǎoxiānmó | Màng bảo quản TP |
Food wrap, Cling film
|
保鲜袋 | Bǎoxiāndài | Túi bảo quản TP |
Food storage bag
|
保鲜盒 | Bǎoxiānhé | Hộp bảo quản TP | Food container |
保鲜盖 | Bǎoxiāngài | Nắp bảo quản TP | Food cover |
饭盒 | fànhé | Hộp cơm | Lunch box |
调味品架 | tiáowèipǐnji | Giá đựng gia vị | Spice rack |
调料罐 | Tiáoliàoguàn | Lọ đựng gia vị | Spice jar |
筷子架 | kuàizijià | Giá để đũa | Chopstick rest |
餐巾架 | cānjīnjià | Giá để khăn ăn | Napkin holder |
厨用笼 | Chúyònglóng | Ống đựng dụng cụ bếp | Utensil holder |
架 | jià | Cái giá (chung) | Rack, stand |
水龙头 | shuǐlóngtóu | Vòi nước | Faucet |
排水口 | páishuǐkǒu | Lỗ thoát nước | Drain |
滴水板 | dīshuǐbǎn | Ván trích thủy | Draining board |
煤球 | méiqiu | Than nắm | Coal briquette |
蜂窝煤 | fēngwōméi | Than tổ ong |
Honeycomb briquette
|
3. Từ Vựng về Thiết Bị Nhà Bếp Hiện Đại (现代厨房设备 – Xiàndài Chúfáng Shèbèi)
Công nghệ mang nhiều thiết bị hiện đại giúp nội trợ nhẹ nhàng, nhanh chóng, đa dạng hơn. Sự gia tăng thiết bị, từ vựng tương ứng phản ánh xu hướng hiện đại hóa, đáp ứng nhu cầu tiết kiệm thời gian.
3.1. Thiết bị Nấu Nướng (烹饪电器 – Pēngrèn Diànqì):
Trợ thủ đắc lực trong nhiều gia đình. Không khí炸锅 (nồi chiên không dầu), 多功能锅 (nồi đa năng) là minh chứng thay đổi thói quen nấu ăn, xu hướng lành mạnh, tiện lợi.
Bảng 5: Thiết Bị Nấu Nướng Hiện Đại
Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú/Đặc điểm
|
电饭锅 | Diànfànguō | Nồi cơm điện | Rice cooker |
电饭煲 | Diànfànbāo | Nồi cơm điện | Cách gọi khác |
微波炉 | Wēibōlú | Lò vi sóng, vi ba | Microwave oven |
空气炸锅 | Kōngqìzhá gu | Nồi chiên không dầu | Air fryer |
压力锅 | Yālìguō | Nồi áp suất | Pressure cooker |
高压锅 | Gāoyāguō | Nồi áp suất | Cách gọi khác |
多功能锅 | Duōgōngnéng | Nồi đa năng | Multi-cooker |
电火锅 | Diànhuǒguō | Nồi lẩu điện | Electric hot pot |
炉灶 | Lúzào | Bếp nấu (nói chung) | Stove, Cooktop |
燃气炉 | ránqìlú | Bếp lò (gas) | Gas stove |
燃气灶 | Ránqìzào | Bếp ga | Gas cooktop |
煤气炉 | méiqìlú | Bếp ga | |
电磁炉 | Diàncílú | Bếp từ |
Induction cooktop
|
电陶炉 | Diàntáolú | Bếp hồng ngoại |
Ceramic cooktop
|
电炉 | Diànlú | Bếp điện | Electric stove |
3.2. Thiết bị Bảo Quản Thực Phẩm (食物保鲜设备 – Shíwù Bǎoxiān Shèbèi):
Bảo quản thực phẩm đúng cách quan trọng duy trì tươi ngon, dinh dưỡng, an toàn. Thiết bị hiện đại hỗ trợ tốt hơn. 真空封口机 (máy hút chân không) – nhu cầu phương pháp bảo quản tiên tiến, kéo dài thời gian sử dụng TP.
Bảng 6: Thiết Bị Bảo Quản Thực Phẩm
Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú/Đặc điểm
|
冰箱 | Bīngxiāng | Tủ lạnh | Refrigerator |
电冰箱 | diànbīngxiā | Tủ lạnh | Chạy bằng điện |
冷冻柜 | lěngdòngguì | Tủ đá, ngăn đông | Freezer |
冷冻室 | Lěngdòngshì | Ngăn đông |
Freezer compartment
|
冷藏室 | Lěngcángshì | Ngăn mát |
Refrigerator compartm
|
酒柜 | Jiǔguì | Tủ rượu | Wine cabinet |
真空封口机 | Zhēnkōngfēn | Máy hút chân không | Vacuum sealer |
食物储存盒 | Shíwùchǔcún | Hộp đựng thực phẩm |
Food storage container
|
保温箱 | Bǎowēnxiāng | Thùng giữ nhiệt |
Insulated container
|
冰箱除臭剂 | bīngxiāng c | Thuốc khử mùi tủ lạnh |
Fridge deodorizer
|
米柜 | mǐguì | Tủ đựng gạo |
Rice bin, Rice storage c
|
Từ Vựng Tiếng Trung về Tính Cách Con Người: Tổng Hợp Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Đóng Gói: Cẩm Nang Chi Tiết Từ Tân Việt Prime
3.3. Thiết bị Hỗ Trợ Chế Biến (辅助加工设备 – Fǔzhù Jiāgōng Shèbèi):
Thiết bị hỗ trợ tự động hóa công đoạn chuẩn bị, tiết kiệm thời gian. 豆浆机 (máy làm sữa đậu nành) – tầm quan trọng sữa đậu nành văn hóa ẩm thực, nhu cầu tự làm tại nhà.
Bảng 7: Thiết Bị Hỗ Trợ Chế Biến
Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú/Đặc điểm
|
搅拌机 | Jiǎobànjī | Máy trộn, xay sin t | Blender, Mixer |
搅拌器 | jiǎobànqì | Dụng cụ nhào trộn, m |
Whisk, Stirrer, Mixer
|
电动搅拌器 | diàndòng ji | Máy nhào trộn điện | Electric mixer |
破壁机 | Pòbìjī | Máy xay sinh tố công |
High-power blender
|
榨汁机 | Zhàzhījī | Máy ép nước trái cây | Juicer |
榨果汁机 | zhàguǒzhījī | Máy ép hoa quả | Fruit juicer |
压榨机 | yāzhàjī | Máy ép (chung) | Press |
打蛋器 | Dǎdànqì | Máy đánh trứng, dụng |
Egg beater, Whisk
|
电动打蛋器 | Diàndòng dǎ | Máy đánh trứng điện | Electric whisk |
绞肉器 | Jiǎoròuqì | Máy xay thịt, dụng cụ | Meat grinder |
绞肉机 | Jiǎoròujī | Máy xay thịt | |
豆浆机 | Dòujiāngjī | Máy làm sữa đậu nành | Soy milk maker |
咖啡机 | Kāfēijī | Máy pha cà phê | Coffee maker |
研磨机 | Yánmójī | Máy xay (cà phê, gia | Grinder |
切菜机 | Qiēcàijī | Máy cắt rau củ |
Vegetable chopper
|
制面器 | zhìmiànqì | Máy làm mì dẹt |
Pasta maker (flat n
|
刨冰机 | bàobīngjī | Máy bào đá | Ice shaver |
捣碎器 | dǎosuìqì | Dụng cụ nghiền, máy |
Masher, Pestle, Grin
|
量杯 | liángbēi | Cốc đo dung tích | Measuring cup |
电子秤 | Diànzichèng | Cân điện tử | Digital scale |
3.4. Thiết bị Rửa và Xử Lý Chất Thải (清洗及废物处理设备 – Qīngxǐ Jí Fèiwù Chǔlǐ Shèbèi):
Vệ sinh, quản lý chất thải thiết yếu duy trì bếp sạch, an toàn. 消毒柜 (tủ khử trùng bát đĩa) – mức độ quan tâm vệ sinh an toàn thực phẩm.
Bảng 8: Thiết Bị Rửa và Xử Lý Chất Thải
Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú/Đặc điểm
|
洗碗机 | Xǐwǎnjī | Máy rửa bát | Dishwasher |
水槽 | Shuǐcáo | Bồn rửa | Sink |
洗涤槽 | Xǐdícáo | Bồn rửa | |
净水器 | Jìngshuǐqì | Máy lọc nước, bình lọ | Water purifier |
垃圾处理器 | Lājīchǔlǐqì | Máy xử lý rác thải T |
Food waste disposer
|
垃圾处理机 | lèsèchǔlǐjī | Máy xử lý rác | |
消毒柜 | Xiāodúguì | Tủ khử trùng bát đĩa |
Disinfectant cabinet
|
油烟机 | Yóuyānjī | Máy hút mùi | Range hood |
排风扇 | páifēngshàn | Quạt hút gió, thông g | Exhaust fan |
清洁机 | qīngjiéjī | Thuốc tẩy/máy làm sạc | Cleaner |
4. Từ Vựng về Gia Vị và Nguyên Liệu Nêm Nếm (调味料 – Tiáowèiliào)
Gia vị linh hồn món ăn. Nắm vững từ vựng giúp tự tin vào bếp, hiểu sâu “tinh túy” ẩm thực TQ.
4.1. Các loại gia vị thông dụng (常用调味料 – Chángyòng Tiáowèiliào):
Gia vị nền tảng. Phân biệt loại dầu ăn (lạc, đậu nành, vừng) cho thấy tinh tế chọn dầu phù hợp món, mục đích. Đa dạng loại bột (ngô, chiên xù, chiên giòn, năng) phản ánh phong phú kỹ thuật chế biến.
Bảng 9: Gia Vị Thông Dụng
Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú/Đặc điểm
|
调料 | tiáoliào | Gia vị (nói chung) | Seasoning |
盐 | Yán | Muối | Salt |
食盐 | shíyán | Muối ăn | Table salt |
糖 | táng | Đường (chung) | Sugar |
砂糖 | shātáng | Đường cát |
Granulated sugar
|
冰糖 | bīngtáng | Đường phèn | Rock sugar |
糖粉 | tángfěn | Đường bột | Powdered sugar |
胡椒 | hújiāo | Hạt tiêu | Pepper |
胡椒粉 | hújiāofěn | Bột tiêu xay | Ground pepper |
味精 | Wèijīng | Bột ngọt, mì chính | MSG |
鸡精 | jījīng | Hạt nêm |
Chicken bouillon/e
|
食用油 | shíyòngyóu | Dầu ăn | Cooking oil |
食油 | shíyóu | Dầu ăn | |
花生油 | huāshēngyóu | Dầu lạc (dầu phộng) | Peanut oil |
豆油 | dòuyóu | Dầu đậu nành | Soybean oil |
芝麻油 | zhīmayóu | Dầu vừng (dầu mè) | Sesame oil |
香油 | xiāngyóu | Dầu mè (loại thơm) |
Sesame oil (aromatic
|
椰子油 | yēziyóu | Dầu dừa | Coconut oil |
醋 | cù | Giấm | Vinegar |
葱 | cōng | Hành hoa, hành lá |
Scallion, Green oni
|
蒜 | suàn | Tỏi | Garlic |
生姜 | shēngjiāng | Gừng (tươi) | Ginger |
姜 | jiāng | Gừng | |
辣椒 | làjiāo | Ớt | Chili pepper |
辣椒粉 | làjiāofěn | Bột ớt | Chili powder |
干辣椒 | gānlàjiāo | Ớt khô | Dried chili |
五香粉 | wǔxiāngfěn | Ngũ vị hương |
Five spice powder
|
五味香 | wǔwèixiāng | Ngũ vị hương | |
八角 | bājiǎo | Hoa hồi | Star anise |
桂皮 | guìpí | Vỏ quế | Cinnamon bark |
香茅 | xiāngmáo | Sả | Lemongrass |
姜黄 | jiānghuáng | Nghệ | Turmeric |
姜黄粉 | jiānghuángf | Bột nghệ |
Turmeric powder
|
料酒 | liàojiǔ | Rượu nấu ăn | Cooking wine |
面粉 | miànfěn | Bột mì | Flour |
淀粉 | diànfěn | Bột năng, sắn |
Starch, Tapioca st
|
木薯淀粉 | mùshǔ diànf | Bột năng | Tapioca starch |
玉米粉 | yùmǐfěn | Bột ngô |
Cornstarch, Corn f
|
炒面粉 | chǎomiànfěn | Bột chiên xù |
Breadcrumbs, Fried
|
脆皮面粉 | cuìpí miànf | Bột chiên giòn | Crispy flour |
膨松剂 | péngsōngjì | Bột nở |
Leavening agent, B
|
4.2. Các loại nước chấm và xốt (酱料和蘸料 – Jiàngliào Hé Zhànliào):
Quan trọng hoàn thiện, nâng tầm hương vị. Phân biệt chi tiết loại xì dầu (生抽 – nhạt, nêm vị; 老抽 – sẫm, tạo màu). Tương đặc trưng (辣豆瓣酱, 沙茶酱) thành phần cốt lõi, tạo hương vị độc đáo món trứ danh.
Bảng 10: Nước Chấm và Xốt
Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú/Đặc điểm
|
酱油 | jiàngyóu | Xì dầu, nước tương | Soy sauce |
生抽 | shēngchōu | Xì dầu nhạt (sinh trù | Dùng nêm vị |
老抽 | lǎochōu | Xì dầu sẫm (lão trù) | Dùng tạo màu |
酱油膏 | jiàngyóugāo | Xì dầu đặc | Thick soy sauce |
黄酱 | huángjiàng | Xì dầu bột nhão |
Yellow soybean paste
|
鱼露 | yú lù | Nước mắm | Fish sauce |
蚝油 | háoyóu | Dầu hào | Oyster sauce |
番茄酱 | fānqiéjiàng | Tương cà chua |
Tomato ketchup/sauce
|
辣椒酱 | làjiāojiàng | Tương ớt | Chili sauce |
辣酱 | làjiàng | Tương ớt | |
辣豆瓣酱 | làdòubànjià | Tương hột ớt |
Doubanjiang (Tứ Xuyên)
|
辣椒红油 | làjiāohóngy | Dầu ớt đỏ |
Chili oil with soy bean
|
麻辣红油 | málàhóngyóu | Dầu ớt đỏ tê cay | Spicy chili oil |
沙茶酱 | shāchájiàng | Sa tế (sốt Shacha) | Shacha sauce |
辣椒油 | làjiāoyóu | Sa tế (dầu ớt) | Chili oil |
蛋黄酱 | dànhuángjià | Sốt mayonnaise | Mayonnaise |
沙拉酱 | shālájiàng | Sốt salad | Salad dressing |
辣酱油 | làjiàngyóu | Sốt Worcestershire |
Loại sốt cay của Anh
|
虾酱 | xiājiàng | Mắm tôm |
Shrimp paste (VN)
|
5. Từ Vựng về Thực Phẩm Phổ Biến Trong Nhà Bếp (常见食材 – Chángjiàn Shícái)
Nguyên liệu thực phẩm nền tảng mọi món ăn. Liệt kê loại thịt (lợn, bò, gà, vịt) cho thấy đa dạng nguồn protein động vật, tầm quan trọng bữa ăn.
Danh mục chung: Ngũ cốc (谷物), Trái cây (水果), Rau củ (蔬菜) – từ khóa bao quát, quan trọng phân loại thực phẩm, hệ thống hóa kiến thức.
Bảng 11: Thực Phẩm Phổ Biến
Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú/Đặc điểm
|
食材 | shícái | Nguyên liệu thực phẩm |
Food ingredients
|
米 | mǐ | Gạo | Rice |
面粉 | miànfěn | Bột mì | Flour |
面包 | miànbāo | Bánh mì | Bread |
谷物 | gǔwù | Ngũ cốc | Grains, Cereals |
蔬菜 | shūcài | Rau củ | Vegetables |
水果 | shuǐguǒ | Trái cây | Fruit |
肉 | ròu | Thịt (nói chung) | Meat |
猪肉 | zhūròu | Thịt lợn | Pork |
牛肉 | niúròu | Thịt bò | Beef |
鸡 | jī | Gà |
Chicken (bird/meat)
|
鸡肉 | jīròu | Thịt gà | Chicken meat |
鸭肉 | yāròu | Thịt vịt | Duck meat |
鱼 | yú | Cá | Fish |
虾 | xiā | Tôm | Shrimp, Prawn |
蛋 | dàn | Trứng (chung) | Egg |
鸡蛋 | jīdàn | Trứng gà | Chicken egg |
豆腐 | dòufu | Đậu phụ | Tofu |
烘焙调味料 | hōngbèi ti | Hương liệu làm bánh |
Baking ingredients/f
|
6. Từ Vựng về Động Từ Nấu Ăn và Chế Biến (烹饪动词 – Pēngrèn Dòngcí)
Động từ mô tả hành động trong bếp là chìa khóa hiểu, thực hiện công thức, giao tiếp quá trình nấu.
Sự phong phú động từ chế biến (煮, 蒸, 炒, 炸, 煎, 烤, 炖, 焖, 焯, 腌, 拌) phản ánh tinh vi, đa dạng kỹ thuật nấu ăn TQ. Mỗi động từ yêu cầu kiểm soát nhiệt độ, thời gian, dụng cụ, tạo khác biệt hương vị, kết cấu.
Động từ sơ chế (切, 削皮, 拍碎, 剁) cũng quan trọng, cho thấy chú trọng chi tiết khâu chuẩn bị.
Bảng 12: Động Từ Nấu Ăn và Chế Biến
Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Sơ chế | ||
洗 | xǐ | Rửa |
切 | qiē |
Cắt, thái, bổ, chạm khắ
|
切片 | qiē piàn |
Thái thành miếng
|
剁 | duò | Băm (nhỏ) |
拍碎 | pāi suì | Đập dập |
削皮 | xiāo pí | Gọt vỏ, da |
揉 | róu |
Nhào, nặn, uốn, vê
|
擀 | gǎn | Cán (bột) |
腌(肉) | yān (ròu) |
Ướp (thịt), muối (dưa)
|
拌 | bàn |
Trộn, quấy đều, nhào
|
搅拌 | jiǎo bàn |
Quấy, trộn, khuấy
|
搅打(蛋,奶 | jiǎo dǎ (d |
Trộn, quấy, đánh (trứ
|
撕开 | sī kāi | Xé ra |
倒 | dào |
Rót, đổ, lật ngược
|
添加 | tiān jiā | Cho thêm |
测量 | cè liáng | Đo, đong |
称 | chēng | Cân |
Nấu nướng | ||
烹 | pēng |
Nấu chín, đun, rim
|
煮 | zhǔ | Luộc, nấu (cơm) |
熬 | áo |
Luộc, ninh (thời gian)
|
蒸 | zhēng | Hấp, chưng |
炒 | chǎo |
Xào, rang (cơm), tráng
|
大火翻炒 | dà huǒ fān | Xào lửa to |
油爆 | yóu bào | Xào lăn |
炸 | zhá |
Chiên (ngập dầu), rán
|
煎 | jiān |
Rán (ít dầu), chiên (á
|
烤 | kǎo |
Nướng, sấy, quay
|
烘烤 | hōng kǎo |
Quay, nướng (lò)
|
烧 | shāo | Đốt, xào, kho |
红烧 | hóng shāo |
Kho (đỏ nâu), áp chảo
|
炖 | dùn |
Hầm, đun cách thủy
|
焖 | mèn |
Kho, om, đun, hầm (đậ
|
焯 | chāo | Chần (qua nước sôi) |
涮 | shuàn |
Nhúng (vào nước sôi, l
|
烧开 | shāo kāi | Đun sôi |
煮沸 | zhǔ fèi | Đun sôi |
加热 | jiā rè |
Làm nóng, tăng nhiệt
|
融化 | róng huà |
Tan chảy, hòa tan
|
放置 | fàng zhì | Bày biện, đặt để |
7. Các Dụng Cụ Nấu Ăn Đặc Trưng của Trung Quốc (特色中式厨具 – Tèsè Zhōngshì Chújù)
Ẩm thực Trung Hoa nổi tiếng dụng cụ độc đáo, biểu tượng văn hóa. Tìm hiểu công cụ này giúp hiểu sâu kỹ thuật, triết lý ẩm thực.
Chảo đáy tròn (炒锅/锅) – biểu tượng kỹ thuật 炒, phương pháp đặc trưng. Đa năng: xào, chiên, hấp, luộc, hầm. Đặc biệt tạo “Wok Hei” (鑊氣) – “hơi thở của chảo”, hương vị đặc trưng chế biến nhiệt độ cực cao.
Dao phay Trung Quốc (菜刀) – công cụ đa năng: thái, cắt, băm, đập dập, chặt xương nhỏ. Phản ánh hiệu quả, thực dụng thiết kế truyền thống.
Nồi đất (砂锅) – giữ nhiệt cực tốt. Lý tưởng món hầm, om, súp, cơm niêu.
Xửng hấp tre (蒸笼) – không thể thiếu món hấp (bánh bao, dimsum, cá, rau củ).
Bảng 13: Dụng Cụ Nấu Ăn Đặc Trưng Trung Quốc
Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Mô tả/Công dụng chính
|
炒锅 | chǎoguō | Chảo (Wok) |
Dụng cụ đa năng, tạo “Wok H
|
菜刀 | càidāo | Dao phay |
Dao bản rộng, đa năng cắt, th
|
锅铲 | guōchǎn | Xẻng chảo |
Dùng đảo, lật khi xào.
|
砂锅 | Shāguō | Nồi đất |
Giữ nhiệt tốt, cho món hầm
|
蒸笼 | Zhēnglóng | Xửng hấp (tre) |
Dùng hấp món ăn.
|
汤勺 | tāngsháo | Muôi (múc canh) |
Dùng múc súp, canh, xốt.
|
8. Mẫu Câu Giao Tiếp Thông Dụng Trong Nhà Bếp (厨房常用会话 – Chúfáng Chángyòng Huìhuà)
Học từ vựng hiệu quả, thú vị hơn khi đặt ngữ cảnh giao tiếp cụ thể (hỏi thiết bị, sở thích, quy trình, nhận xét).
Khi từ vựng (ví dụ: 空气炸锅) đặt câu hoàn chỉnh, bạn nhớ từ và cách dùng trong câu (ví dụ lượng từ 台). Chuyển vốn từ bị động sang chủ động.
Hỏi về dụng cụ và thiết bị:
你家厨房有什么智能设备? (Nǐ jiā chúfáng yǒu shénme zhìnéng shèbèi?) – Nhà bếp bạn có thiết bị thông minh nào?
这个烤箱的温度可以调节吗? (Zhège kǎoxiāng de wēndù kěyǐ tiáojié ma?) – Lò nướng này có thể điều chỉnh nhiệt độ không?
这款洗碗机节省用水吗? (Zhè kuǎn xǐwǎnjī jiéshěng yòngshuǐ ma?) – Máy rửa bát này có tiết kiệm nước không?
电磁炉比燃气灶更安全吗? (Diàncílú bǐ ránqìzào gèng ānquán ma?) – Bếp từ an toàn hơn bếp ga không?
请把盐和胡椒送给我。 (Qǐng bǎ yán hé hújiāo sòng gěi wǒ.) – Xin đưa giùm tôi muối và hạt tiêu.
Trao đổi về món ăn và cách làm:
你喜欢做什么菜? (Nǐ xǐhuan zuò shénme cài?) – Bạn thích nấu món gì?
你会做什么菜? (Nǐ huì zuò shénme cài?) – Bạn biết nấu món gì?
你拿手菜是什么? (Nǐ náshǒu cài shì shénme?) – Món tủ của bạn là gì?
今天我想做… (Jīntiān wǒ xiǎng zuò…) – Hôm nay tôi muốn nấu…
今天我打算做… (Jīntiān wǒ dǎsuàn zuò…) – Hôm nay tôi dự định nấu…
你能教我怎么做吗? (Nǐ néng jiāo wǒ zěnme zuò ma?) – Bạn có thể dạy tôi cách làm không?
可以告诉我做法吗? (Kěyǐ gàosu wǒ zuòfǎ ma?) – Có thể nói cho tôi cách làm không?
要煮/炖多久? (Yào zhǔ/dùn duōjiǔ?) – Cần luộc/hầm bao lâu?
大概需要多长时间? (Dàgài xūyào duō cháng shíjiān?) – Khoảng cần bao nhiêu thời gian?
Đề nghị, yêu cầu và mô tả quá trình nấu ăn:
我想买一台新的空气炸锅。 (Wǒ xiǎng mǎi yī tái xīn de kōngqìzhá guō.) – Tôi muốn mua một chiếc nồi chiên không dầu mới.
我正在准备食材。 (Wǒ zhèngzài zhǔnbèi shícái.) – Tôi đang chuẩn bị nguyên liệu.
我先洗菜。 (Wǒ xiān xǐcài.) – Tôi rửa rau trước.
需要加点什么调料吗? (Xūyào jiā diǎn shénme tiáoliào ma?) – Cần thêm chút gia vị gì không?
小心烫! (Xiǎoxīn tàng!) – Cẩn thận bị bỏng!
锅很热! (Guō hěn rè!) – Nồi rất nóng!
Đánh giá món ăn:
你想尝尝吗? (Nǐ xiǎng chángchang ma?) – Bạn có muốn nếm thử không?
你尝一下怎么样? (Nǐ cháng yīxià zěnmeyàng?) – Bạn nếm thử xem thế nào?
这个菜很好吃! (Zhège cài hěn hǎo chī!) – Món này rất ngon!
味道好极了! (Wèidào hǎo jí le!) – Hương vị ngon tuyệt!
太好吃了! (Tài hǎo chī le!) – Ngon quá!
味道淡/咸/辣吗? (Wèidào dàn/xián/là ma?) – Vị có nhạt/mặn/cay không?
菜做好了! (Cài zuò hǎole!) – Món ăn đã xong rồi!
可以吃了! (Kěyǐ chī le!) – Có thể ăn được rồi!
9. Gợi Ý Hữu Ích Để Ghi Nhớ và Sử Dụng Từ Vựng Hiệu Quả (有效记忆和使用词汇的建议 – Yǒuxiào Jìyì Hé Shǐyòng Cíhuì De Jiànyì)
Tích lũy từ vựng chủ đề nhà bếp đòi hỏi phương pháp học chủ động, hệ thống. Áp dụng đa dạng chiến lược giúp ghi nhớ hiệu quả, bền vững.
- Học từ vựng theo chủ đề (nhà bếp), tạo mạng lưới liên kết logic.
- Sử dụng sơ đồ tư duy (mind map) hệ thống hóa, liên kết từ vựng (ví dụ: 锅 -> loại nồi, động từ liên quan).
- Flashcards (thẻ từ vựng), ghi chữ Hán, Pinyin, nghĩa Việt, câu ví dụ, hình ảnh.
- Luyện viết chữ Hán thường xuyên củng cố mặt chữ, phát âm, ý nghĩa.
- Kết hợp nhiều giác quan, ngữ cảnh:
- Học qua hình ảnh: Liên kết từ vựng hình ảnh thực tế đồ vật, hành động.
- Dán nhãn đồ vật bếp bằng tiếng Trung: Thực hành trực quan, liên tục.
- Vận dụng từ vựng giao tiếp: Sử dụng từ/mẫu câu đã học nói chuyện bạn bè, giáo viên, tự nói chuyện. Đặt câu từ mới.
- Học qua phim, bài hát, chương trình dạy nấu ăn TQ: Ngữ cảnh tự nhiên, làm quen phát âm, ngữ điệu.
- Thực hành nấu món TQ đơn giản: Áp dụng từ vựng hành động cụ thể (đọc công thức, chuẩn bị, nấu), củng cố kiến thức.
- Kết hợp linh hoạt phương pháp, duy trì kiên trì, bạn làm chủ vốn từ vựng nhà bếp, tự tin giao tiếp, khám phá văn hóa ẩm thực TQ.
10. Kết Luận
Nắm vững từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà bếp thiết yếu cho giao tiếp đời thường liên quan ẩm thực, là cánh cửa hiểu sâu sắc văn hóa TQ. Sự phong phú thuật ngữ, từ dụng cụ cơ bản, hiện đại, gia vị, động từ, dụng cụ đặc trưng, phản ánh ẩm thực lâu đời, tinh tế, phát triển.
Bài viết tổng hợp hệ thống, chi tiết nhóm từ vựng quan trọng, bao gồm chữ Hán, Pinyin, nghĩa Việt. Phân tích, chỉ liên kết từ vựng kỹ thuật nấu nướng, thói quen sử dụng, giá trị văn hóa mang lại góc nhìn đa chiều, thú vị.
Để học hiệu quả, áp dụng phương pháp học chủ động, đa dạng: theo chủ đề, sơ đồ tư duy, flashcards, luyện viết, vận dụng thực tế. Kết hợp kiến thức ngôn ngữ trải nghiệm thực tế (nấu ăn) củng cố kiến thức, tạo hứng khởi.
Cẩm nang từ vựng này là nguồn tham khảo giá trị, đồng hành bạn chinh phục tiếng Trung, khám phá thế giới ẩm thực Trung Hoa đầy màu sắc.
Bài viết liên quan
Từ Vựng Tiếng Trung về Tính Cách Con Người: Tổng Hợp Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Việc nắm vững từ vựng về tính cách là cánh cửa mở ra hiểu biết sâu sắc về con người…
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Đóng Gói: Cẩm Nang Chi Tiết Từ Tân Việt Prime
Trong bối cảnh giao thương và sản xuất toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng, đặc biệt là với thị…
Từ Vựng Tiếng Trung Sân Bay & Hàng Không: Cẩm Nang Toàn Diện | Tân Việt Prime
Từ vựng tiếng Trung sân bay & hàng không toàn diện từ Tân Việt Prime. Nắm vững thuật ngữ, mẫu…
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Nhuộm: Cẩm Nang Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Ngành nhuộm, một lĩnh vực cốt lõi của ngành công nghiệp dệt may, là một quá trình phức tạp đòi…
Bài Viết Mới Nhất
Từ Lóng Tiếng Trung Hot Nhất 2025: Giải Mã Ngôn Ngữ Gen Z Trung Quốc!
Khám phá 100+ từ lóng tiếng Trung (网络流行语) hot nhất! Học cách giới trẻ Trung Quốc trò chuyện trên Weibo,...
Top 15+ Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín & Chất Lượng Nhất Việt Nam 2025
Tìm kiếm trung tâm tiếng Trung tốt nhất? Khám phá Top 15+ trung tâm uy tín tại TP.HCM, Hà Nội,...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 5: Chinh Phục Trình Độ Cao Cấp & HSK 5 Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 (Hanyu Jiaocheng Book 5) – chìa khóa nâng cao tiếng Trung lên...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 4: Nâng Cao Trình Độ Trung Cấp Tiếng Trung Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 – bước chuyển mình từ sơ cấp lên trung cấp tiếng Trung....