Học ngay từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà hàng chi tiết về gọi món, thanh toán, các món ăn, đồ uống & mẹo giao tiếp, văn hóa ăn uống Trung Quốc. Tự tin khám phá ẩm thực Hoa Hạ cùng Tân Việt Prime!
Xin chào những người yêu tiếng Trung và ẩm thực!
Bạn có ao ước được tự mình gọi món vịt quay Bắc Kinh (北京烤鸭) hay đậu phụ Tứ Xuyên (麻婆豆腐) chuẩn vị khi du lịch hoặc sinh sống tại Trung Quốc? Bạn muốn tự tin giao tiếp với nhân viên khi đi ăn nhà hàng mà không cần phiên dịch? Vậy thì bài viết về từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà hàng này chính là dành cho bạn!
Ẩm thực là một phần không thể thiếu trong văn hóa Trung Hoa, và nhà hàng là nơi bạn có thể trải nghiệm sâu sắc điều đó. Nắm vững các thuật ngữ liên quan đến đồ ăn, đồ uống, quá trình gọi món, thanh toán, và những quy tắc văn hóa trên bàn ăn sẽ giúp bạn có những trải nghiệm ẩm thực trọn vẹn và đáng nhớ.

Được biên soạn và kiểm duyệt bởi đội ngũ giáo viên tiếng Trung giàu kinh nghiệm của Tân Việt Prime (bao gồm các thầy cô am hiểu văn hóa bản địa), bài viết này tổng hợp hơn 100+ từ vựng và cụm từ thông dụng nhất trong môi trường nhà hàng. Chúng tôi không chỉ cung cấp danh sách từ mà còn giải thích chi tiết ngữ cảnh sử dụng, giúp bạn áp dụng ngay vào thực tế.
Hãy cùng Tân Việt Prime “đặt bàn” và khám phá thế giới từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà hàng ngay bây giờ nhé!
Phần 1: Từ Vựng Cơ Bản Về Nhà Hàng
Trước khi gọi món, hãy làm quen với những từ ngữ nền tảng để nhận biết loại hình quán ăn bạn muốn đến và các vật dụng cơ bản trên bàn ăn.
1.1 Tên và Loại Hình Nhà Hàng Phổ Biến
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
餐厅 | Cān tīng | Nhà hàng |
Thuật ngữ phổ biến và tương đối trang trọng, thường dùng trong các biển hiệu lớn, danh bạ hoặc văn bản. Dùng để chỉ chung các cơ sở ăn uống.
|
餐馆 | Cānguǎn | Quán ăn, nhà hàng |
Thông dụng hơn trong giao tiếp hàng ngày, chỉ các quán ăn có quy mô nhỏ hơn hoặc bình dân hơn so với 餐厅, nhưng vẫn dùng để chỉ nhà hàng nói chung.
|
饭店 | Fàndiàn | Nhà hàng / Khách sạn |
Từ này có hai nghĩa: Nhà hàng lớn, sang trọng hoặc Khách sạn (thường bao gồm cả nhà hàng bên trong). Cần dựa vào ngữ cảnh để hiểu đúng.
|
快餐厅 | Kuài cāntīng | Nhà hàng thức ăn nhanh |
Chỉ các quán ăn phục vụ đồ ăn nhanh, thường là tự phục vụ hoặc gọi món tại quầy (ví dụ: McDonald’s, KFC, hoặc các chuỗi cửa hàng ăn nhanh địa phương).
|
日料餐馆 | Rì liào cānguǎn | Nhà hàng Nhật Bản |
Quán ăn chuyên về ẩm thực Nhật Bản (日料 – Rì liào). Tương tự, có thể có 韩料餐馆 (Hán liào cānguǎn) – nhà hàng Hàn, 西餐馆 (Xī cān guǎn) – nhà hàng món Âu…
|
扒房 | Bā fáng | Phòng ăn thịt nướng / Steakhouse |
Chỉ các nhà hàng chuyên phục vụ các món nướng (thường là thịt, bít tết).
|
小餐厅 | Xiǎo cān tīng | Phòng ăn nhỏ |
Một không gian ăn uống nhỏ, có thể là phòng ăn trong công ty, trường học hoặc một nhà hàng có quy mô rất khiêm tốn.
|
自助餐厅 | Zìzhù cāntīng | Nhà hàng buffet (Tự chọn) |
Nơi khách hàng tự phục vụ đồ ăn từ quầy buffet với một mức giá cố định.
|
1.2 Danh Từ Thiết Yếu: Vật Dụng và Địa Điểm
Các vật dụng trên bàn ăn và trong nhà hàng mà bạn cần biết tên.
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
菜单 | Cài dān | Thực đơn |
Danh sách các món ăn và đồ uống mà nhà hàng phục vụ, thường kèm theo giá cả. Bạn sẽ cần 菜单 để 点菜 (gọi món).
|
桌子 | Zhuōzi | Bàn |
Đồ nội thất có mặt phẳng và chân, dùng để đặt đồ vật hoặc ăn uống. Trong nhà hàng, thường dùng 餐桌.
|
餐桌 | Cānzhuō | Bàn ăn |
Loại bàn (桌子) chuyên dùng cho việc ăn uống.
|
椅子 | Yǐzi | Ghế |
Đồ nội thất có lưng dựa, dùng để ngồi.
|
碗 | Wǎn | Bát |
Vật dụng hình lòng chảo, dùng để đựng cơm, canh hoặc các món ăn khác.
|
盘子 / 碟子 | Pán zi / Dié zi | Đĩa |
Vật dụng mặt phẳng hoặc hơi lõm, dùng để đựng món ăn. 碟子 thường chỉ đĩa nhỏ hơn.
|
筷子 | Kuài zi | Đũa |
Cặp que nhỏ dùng để gắp thức ăn, dụng cụ ăn uống chính ở các nước Đông Á, bao gồm Trung Quốc.
|
勺子 / 汤匙 | Sháo zi / Tāng chí | Thìa |
Dụng cụ hình bầu dục hoặc tròn với cán cầm, dùng để xúc ăn hoặc uống súp. 汤匙 thường dùng cho thìa ăn súp.
|
叉子 | Chā zi | Nĩa |
Dụng cụ có nhiều răng, dùng để xiên thức ăn, thường dùng trong các món ăn phương Tây (西餐).
|
刀子 | Dāo zi | Dao |
Dụng cụ có lưỡi sắc, dùng để cắt thức ăn, thường dùng kèm 叉子 trong các món 西餐 hoặc cắt thịt lớn.
|
餐具 | Cānjù | Bộ đồ ăn |
Thuật ngữ chung chỉ các dụng cụ ăn uống như bát (碗), đĩa (盘子), đũa (筷子), thìa (勺子), nĩa (叉子), dao (刀子).
|
餐巾 / 餐巾纸 | Cān jīn / Cānjīnzhǐ | Khăn ăn / Giấy ăn |
Tấm vải hoặc giấy dùng để lau miệng, tay khi ăn. 餐巾纸 là phổ biến nhất ở các quán bình dân.
|
杯子 | Bēi zi | Cốc, ly |
Vật dụng dùng để uống nước hoặc đồ uống khác.
|
厨房 | Chúfáng | Nhà bếp |
Khu vực trong nhà hàng dùng để chuẩn bị và nấu nướng món ăn.
|
盥洗室 / 洗手间 | Guànxǐ shì / Xǐshǒujiān | Phòng vệ sinh / Nhà vệ sinh |
Khu vực vệ sinh trong nhà hàng. 洗手间 thông dụng hơn trong giao tiếp.
|
1.3 Các Thuật Ngữ Liên Quan: Đặt Bàn, Thanh Toán & Dịch Vụ
Những từ vựng giúp bạn tương tác suôn sẻ với nhân viên nhà hàng.
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
预订 | Yùdìng | Đặt trước, đặt chỗ |
Liên hệ trước với nhà hàng để giữ bàn (桌子) hoặc chỗ ngồi (座位) vào một thời gian cụ thể, đặc biệt khi đi đông người hoặc vào giờ cao điểm.
|
座位 | Zuòwèi | Chỗ ngồi |
Vị trí để ngồi, có thể là trên ghế (椅子) tại bàn ăn (餐桌).
|
买单 / 结账 | Mǎi dān / Jié zhàng | Thanh toán, tính tiền |
Yêu cầu nhân viên đưa hóa đơn và thực hiện thanh toán cho bữa ăn. 买单 phổ biến hơn trong giao tiếp thân mật, 结账 hơi trang trọng hơn.
|
现金 | Xiàn jīn | Tiền mặt |
Loại tiền vật lý (tiền giấy, tiền xu) dùng để thanh toán. Hiện nay ở Trung Quốc, thanh toán di động phổ biến hơn nhiều.
|
刷卡 | Shuākǎ | Quẹt thẻ (thanh toán bằng thẻ) |
Hành động sử dụng thẻ ngân hàng (thẻ ghi nợ 借记卡 hoặc thẻ tín dụng 信用卡) để thanh toán thông qua máy POS.
|
信用卡 | Xìnyòngkǎ | Thẻ tín dụng |
Loại thẻ ngân hàng (银行卡) cho phép chi tiêu trong hạn mức tín dụng được cấp.
|
支票 | Zhīpiào | Séc |
Chứng từ bằng giấy cho phép người giữ séc rút tiền từ tài khoản ngân hàng của người viết séc. Ít phổ biến trong thanh toán nhà hàng cá nhân hiện nay.
|
打包 | Dǎbāo | Gói mang về |
Yêu cầu nhân viên đóng gói phần đồ ăn còn thừa để mang về.
|
小费 | Xiǎofèi | Tiền boa |
Khoản tiền nhỏ tùy ý người dùng đưa thêm cho nhân viên phục vụ thể hiện sự hài lòng, không bắt buộc ở hầu hết các nhà hàng Trung Quốc đại lục.
|
服务费 | Fúwù fèi | Phí dịch vụ |
Khoản tiền (thường là phần trăm trên tổng hóa đơn) được nhà hàng tính thêm vào hóa đơn cho dịch vụ. Phổ biến ở các nhà hàng sang trọng.
|
欢迎 | Huān yíng | Hoan nghênh, chào mừng |
Từ ngữ dùng để chào đón khách hàng. Thường đi kèm với 光临.
|
光临 | Guānglín | Kính chào quý khách |
Lời chào trang trọng dành cho khách đến (thường dùng trong kinh doanh, cửa hàng, nhà hàng). 欢迎光临! là câu chào đón quen thuộc.
|
谢谢 | Xièxie | Cảm ơn | Lời cảm ơn. |
不客气 | Bú kèqì | Không có gì (Đáp lại lời cảm ơn) |
Lời đáp lại khi ai đó nói 谢谢.
|
再见 | Zàijiàn | Tạm biệt |
Lời chào khi chia tay.
|
Phần 2: Từ Vựng Về Đồ Ăn và Đồ Uống
Đây là phần “ngon nhất”! Khám phá tên các món ăn, thức uống và cách miêu tả hương vị.
2.1 Các Loại Món Ăn Chính
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
米饭 | Mǐfàn | Cơm trắng |
Món ăn chính, thường được phục vụ cùng các món ăn khác. Là lương thực chính ở miền Nam Trung Quốc.
|
面条 | Miàntiáo | Mì |
Món ăn làm từ bột mì, có nhiều loại và cách chế biến khác nhau (mì nước, mì xào…). Phổ biến ở miền Bắc Trung Quốc.
|
米线 | Mǐ xiàn | Bún (sợi bún) |
Món ăn làm từ gạo, dạng sợi. Phổ biến ở miền Nam Trung Quốc, đặc biệt là Vân Nam.
|
粥 | Zhōu | Cháo |
Món ăn dạng lỏng, nấu từ gạo hoặc các loại ngũ cốc khác với nhiều nước. Thường ăn vào bữa sáng hoặc khi ốm.
|
馒头 | Mántou | Màn thầu |
Loại bánh hấp làm từ bột mì, không có nhân. Phổ biến ở miền Bắc Trung Quốc, thường ăn kèm các món ăn mặn.
|
包子 | Bāo zi | Bánh bao |
Loại bánh hấp làm từ bột mì, có nhân mặn hoặc ngọt. Rất đa dạng về loại nhân và kích cỡ.
|
饺子 | Jiǎo zi | Sủi cảo, há cảo |
Món ăn có vỏ làm từ bột mì bọc nhân (thịt, rau, hải sản…), có thể luộc, hấp, chiên hoặc nấu canh.
|
炒饭 | Chǎo fàn | Cơm chiên |
Cơm được xào cùng trứng, rau, thịt… Một món ăn phổ biến có thể ăn riêng hoặc ăn kèm.
|
炒面 | Chǎo miàn | Mì xào |
Mì được xào cùng rau, thịt… Cũng là một món ăn phổ biến có thể ăn riêng hoặc ăn kèm.
|
猪肉 | Zhū ròu | Thịt lợn |
Loại thịt phổ biến nhất trong ẩm thực Trung Quốc.
|
鸡肉 | Jīròu | Thịt gà |
Thịt gà. Ví dụ món 辣子鸡丁 (Làzi jī dīng) – Gà xào ớt khô.
|
鸭肉 | Yā ròu | Thịt vịt |
Thịt vịt. Ví dụ món nổi tiếng 北京烤鸭 (Běijīng kǎoyā) – Vịt quay Bắc Kinh.
|
牛肉 | Niúròu | Thịt bò |
Thịt bò. Ví dụ món 牛排 (Niú pái) – Bít tết bò.
|
羊肉 | Yáng ròu | Thịt cừu / Dê |
Thịt cừu hoặc thịt dê. Phổ biến ở các vùng phía Bắc Trung Quốc.
|
牛排 | Niú pái | Bít tết |
Món thịt bò cắt lát, thường nướng hoặc áp chảo. Phổ biến trong 西餐 (món Âu).
|
鱼 | Yú | Cá |
Cá, có nhiều loại và cách chế biến (cá hấp, cá kho, cá nấu canh…).
|
虾 | Xiā | Tôm | Tôm. |
海鲜 | Hǎixiān | Hải sản |
Thuật ngữ chung chỉ các loại động vật biển dùng làm thực phẩm (cá, tôm, cua, mực…).
|
蔬菜 | Shūcài | Rau |
Các loại rau củ, lá dùng làm thực phẩm.
|
2.2 Món Khai Vị, Món Phụ & Điểm Tâm
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
开胃菜 | Kāiwèicài | Món khai vị |
Các món ăn nhẹ được phục vụ trước bữa chính nhằm kích thích vị giác.
|
小菜 | Xiǎocài | Món phụ / Món nguội |
Các món ăn kèm có kích thước nhỏ, thường là các món trộn nguội (凉拌) hoặc dưa muối. Phục vụ cùng bữa chính hoặc trước bữa chính.
|
点心 | Diǎn xīn | Điểm tâm, đồ ăn nhẹ |
Thuật ngữ rộng chỉ các món ăn nhẹ, thường là bánh, bánh bao nhỏ, sủi cảo… Đặc biệt nổi tiếng là 广式点心 (Guǎngshì diǎn xīn) – Điểm tâm Quảng Đông.
|
2.3 Món Tráng Miệng & Đồ Ngọt
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
甜点 | Tiándiǎn | Món tráng miệng |
Các món ăn ngọt được dùng sau bữa chính.
|
饭后甜点 | Fàn hòu tián diǎn | Đồ ngọt nhẹ sau bữa ăn |
Cụm từ nhấn mạnh đây là món tráng miệng dùng sau bữa ăn.
|
蛋糕 | Dàngāo | Bánh gato, bánh ngọt |
Các loại bánh làm từ bột, đường, trứng…
|
冰淇淋 | Bīngqílín | Kem |
Món tráng miệng lạnh làm từ sữa, kem, đường…
|
糖果 | Tángguǒ | Kẹo |
Đồ ngọt làm chủ yếu từ đường.
|
饼干 | Bǐnggān | Bánh quy |
Bánh làm từ bột, đường, thường được nướng.
|
2.4 Đồ Uống
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
饮料 | Yǐn liào | Đồ uống |
Thuật ngữ chung chỉ bất kỳ thứ gì có thể uống.
|
水 | Shuǐ | Nước |
Nước lọc, nước uống thông thường.
|
矿泉水 | Kuàngquánshuǐ | Nước khoáng |
Nước đóng chai có chứa khoáng chất tự nhiên.
|
果汁 | Guǒzhī | Nước ép trái cây |
Nước được ép từ trái cây.
|
茶 | Chá | Trà |
Loại đồ uống phổ biến nhất ở Trung Quốc, pha từ lá cây trà. Có vô số loại trà khác nhau.
|
红茶 | Hóng chá | Trà đen |
Loại trà đã được oxy hóa hoàn toàn.
|
绿茶 | Lǜ chá | Trà xanh |
Loại trà không bị oxy hóa.
|
奶茶 | Nǎichá | Trà sữa |
Đồ uống phổ biến, thường pha từ trà đen, sữa và trân châu (珍珠 – zhēnzhū).
|
花茶 | Huāchá | Trà hoa |
Trà pha lẫn hoặc ướp hương hoa (ví dụ: hoa nhài, hoa hồng).
|
菊花茶 | Júhuā chá | Trà hoa cúc |
Đồ uống phổ biến ở Trung Quốc, pha từ hoa cúc khô, có vị thanh mát, thường được coi là tốt cho sức khỏe.
|
柠檬茶 | Níngméng chá | Trà chanh |
Trà pha với chanh tươi hoặc nước cốt chanh.
|
咖啡 | Kāfēi | Cà phê |
Đồ uống pha từ hạt cà phê rang xay.
|
啤酒 | Píjiǔ | Bia |
Đồ uống có cồn phổ biến làm từ ngũ cốc lên men.
|
葡萄酒 | Pútáojiǔ | Rượu vang |
Đồ uống có cồn làm từ nho lên men. Có 红葡萄酒 (rượu vang đỏ) và 白葡萄酒 (rượu vang trắng).
|
红葡萄酒 | Hóngpútáojiǔ | Rượu vang đỏ |
Loại rượu vang làm từ nho đỏ.
|
白葡萄酒 | Báipútáojiǔ | Rượu vang trắng |
Loại rượu vang làm từ nho trắng.
|
香槟 | Xiāngbīn | Sâm panh |
Rượu vang sủi bọt, thường dùng trong các dịp lễ kỷ niệm.
|
白兰地 | Báilándì | Rượu Brandy |
Loại rượu mạnh chưng cất từ rượu vang.
|
威士忌 | Wēishìjì | Rượu Whisky |
Loại rượu mạnh chưng cất từ ngũ cốc lên men.
|
汽水 | Qìshuǐ | Nước ngọt có ga |
Thuật ngữ chung chỉ các loại đồ uống có ga.
|
可乐 | Kělè | Coca-Cola |
Tên gọi phổ biến cho nước ngọt có ga màu nâu.
|
冰沙 | Bīng shā | Sinh tố (Smoothie / Slushy) |
Đồ uống làm từ trái cây xay nhuyễn hoặc đá bào trộn với siro/nước ép.
|
2.5 Hương Vị và Mùi Vị
Cách miêu tả món ăn sẽ giúp bạn lựa chọn phù hợp với sở thích.
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
辣 | Là | Cay |
Vị cay, đặc trưng của ẩm thực Tứ Xuyên (川菜 – Chuāncài). Để hỏi “Cay không?”, bạn có thể hỏi “辣吗?”.
|
不辣 | Bú là | Không cay |
Ngược lại với 辣. Nếu không ăn được cay, hãy nói “我要不辣的” (Wǒ yào bú là de – Tôi muốn món không cay).
|
酸 | Suān | Chua |
Vị chua. Ví dụ: 糖醋排骨 (Táng cù páigǔ) có vị 酸 (chua) và 甜 (ngọt).
|
甜 | Tián | Ngọt |
Vị ngọt. Phổ biến trong các món tráng miệng (甜点) hoặc một số món chính ở các vùng phía Nam.
|
苦 | Kǔ | Đắng |
Vị đắng. Ít phổ biến trong các món ăn chính, có thể có trong một số loại rau hoặc thảo mộc.
|
咸 | Xián | Mặn |
Vị mặn. Nếu món ăn quá mặn, bạn có thể nói “太咸了!” (Tài xiánle! – Mặn quá!).
|
淡 | Dàn | Nhạt |
Vị nhạt, không đậm đà.
|
香 | Xiāng | Thơm / Ngon |
Mùi thơm hấp dẫn hoặc vị ngon. Một món ăn ngon thường được khen là “很香!” (Hěn xiāng! – Rất thơm/ngon!).
|
Phần 3: Các Cụm Từ Thiết Yếu Khi Giao Tiếp Trong Nhà Hàng
Đây là phần thực hành! Những câu giao tiếp thông dụng từ lúc vào nhà hàng đến khi thanh toán.
3.1 Chào Hỏi, Vào Nhà Hàng & Tìm Chỗ Ngồi
Cụm từ Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
您好,几位? | Nín hǎo, jǐ wèi? | Xin chào, quý khách đi mấy người? |
Câu hỏi thường gặp của nhân viên nhà hàng khi bạn bước vào.
|
欢迎光临! | Huānyíng guānglín! | Chào mừng quý khách! |
Câu chào đón trang trọng của nhân viên.
|
两位。 | Liǎng wèi. | Hai người. |
Câu trả lời khi nhân viên hỏi 几位? (đi mấy người?). Bạn có thể thay thế 两 bằng số lượng người trong đoàn (ví dụ: 三位 – sān wèi: ba người).
|
请到这边坐。 | Qǐng dào zhè biān zuò. | Mời quý khách ngồi bên này. |
Nhân viên hướng dẫn bạn đến bàn trống.
|
有更大的桌子吗? | Yǒu gèng dà de zhuōzi ma? | Có bàn lớn hơn không? |
Câu hỏi khi bạn đi đoàn đông người và cần một bàn (桌子) có sức chứa lớn hơn bàn được chỉ định.
|
你好,我预定了今天六点的座位。 | Nǐ hǎo, wǒ yùdìngle jīntiān liù diǎn de zuòwèi. | Xin chào, tôi đã đặt chỗ lúc 6 giờ hôm nay. |
Câu nói khi bạn đã đặt trước (预订) và muốn xác nhận lại với nhân viên. Thay thế “今天六点” bằng thời gian bạn đã đặt.
|
这张桌子有人坐吗? | Zhè zhāng zhuōzi yǒurén zuò ma? | Cái bàn này có ai ngồi chưa? |
Câu hỏi để xem bàn (桌子) đó đã có người ngồi hoặc được đặt trước chưa.
|
请跟我来。 | Qǐng gēn wǒ lái. | Xin mời đi theo tôi. |
Nhân viên mời bạn đi theo họ để dẫn đến chỗ ngồi (座位) đã được chuẩn bị.
|
3.2 Gọi Món Ăn và Đồ Uống
Cụm từ Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
请给我菜单。 | Qǐng gěi wǒ càidān. | Xin cho tôi xem thực đơn. |
Yêu cầu nhân viên đưa thực đơn (菜单) để bạn chọn món.
|
我要点菜。 | Wǒ yàodiǎn cài. | Tôi muốn gọi món. |
Thông báo cho nhân viên biết bạn đã sẵn sàng gọi món (点菜).
|
您要点什么? | Nín yàodiǎn shénme? | Quý khách muốn gọi gì? |
Câu hỏi của nhân viên khi bạn nói 我要点菜。.
|
有什么好吃的? | Yǒu shénme hǎo chī de? | Có món gì ngon không? / Gợi ý món ngon? |
Câu hỏi để nhờ nhân viên giới thiệu món ăn ngon hoặc món đặc trưng của quán.
|
今天的特色菜是什么? | Jīntiān de tèsè cài shì shénme? | Món đặc sắc hôm nay là gì? |
Câu hỏi để hỏi về món ăn đặc biệt hoặc được ưa chuộng của nhà hàng trong ngày hôm đó.
|
我要这个。 | Wǒ yào zhège. | Tôi muốn cái này. |
Dùng khi bạn chỉ vào một món ăn trên thực đơn (菜单) hoặc hình ảnh để gọi món.
|
我要一份… | Wǒ yào yī fèn… | Tôi muốn một phần… |
Cách gọi món với số lượng “một phần”. Ví dụ: 我要一份炒饭 (Wǒ yào yī fèn chǎofàn) – Tôi muốn một phần cơm chiên. 份 (fèn) là lượng từ cho món ăn.
|
你想要什么饮料? | Nǐ xiǎng yào shénme yǐnliào? | Bạn muốn uống gì? |
Câu hỏi của nhân viên về đồ uống (饮料).
|
我要一杯… | Wǒ yào yībēi… | Tôi muốn một ly… |
Cách gọi đồ uống với số lượng “một ly/cốc”. Ví dụ: 我要一杯水 (Wǒ yào yībēi shuǐ) – Tôi muốn một ly nước. 杯 (bēi) là lượng từ cho đồ uống trong cốc/ly (杯子).
|
请问有什么不辣的菜吗? | Qǐngwèn yǒu shénme bú là de cài ma? | Xin hỏi có món nào không cay không? |
Câu hỏi khi bạn không ăn được cay (辣) và muốn tìm món không cay (不辣).
|
这个菜太咸了! | Zhège cài tài xiánle! | Món này mặn quá! |
Phản hồi khi món ăn có vị quá mặn (咸).
|
请把…送给我。 | Qǐng bǎ…sòng gěi wǒ. | Xin đưa cho tôi… |
Yêu cầu nhân viên mang thêm đồ dùng hoặc gia vị. Ví dụ: 请把筷子送给我 (Qǐng bǎ kuàizi sòng gěi wǒ) – Xin đưa cho tôi đũa. Cấu trúc 把 (bǎ) + [Tân ngữ] + 送给 + [Người nhận].
|
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Trung Thương Mại Điện Tử Đầy Đủ Nhất
Từ Vựng Tiếng Trung Hoa Quả: Tổng Hợp Toàn Diện & Khám Phá Văn Hóa Độc Đáo
3.3 Yêu Cầu Thêm Đồ, Thắc Mắc & Gói Mang Về
Cụm từ Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
服务员! | Fúwùyuán! | Phục vụ! |
Cách gọi nhân viên phục vụ một cách lịch sự trong nhà hàng.
|
请给我一张餐巾纸。 | Qǐng gěi wǒ yī zhāng cānjīnzhǐ. | Xin cho tôi một chiếc giấy ăn. |
Yêu cầu thêm giấy ăn (餐巾纸). 张 (zhāng) là lượng từ cho vật có mặt phẳng như giấy, vé.
|
我要一双筷子。 | Wǒ yào yī shuāng kuàizi. | Tôi muốn một đôi đũa. |
Yêu cầu thêm đũa (筷子). 双 (shuāng) là lượng từ cho cặp đồ vật.
|
请加点水。 | Qǐng jiā diǎn shuǐ. | Xin thêm chút nước. |
Yêu cầu nhân viên rót thêm nước (水) vào cốc hoặc ấm trà của bạn.
|
这个菜打包。 | Zhège cài dǎbāo. | Gói món này lại giúp tôi. |
Yêu cầu nhân viên gói (打包) món ăn còn thừa trên bàn để bạn mang về.
|
请尽快服务。 | Qǐng jǐnkuài fúwù. | Xin phục vụ nhanh lên. |
Câu nói khi bạn muốn đồ ăn hoặc dịch vụ được mang ra nhanh hơn (thường khi chờ đợi lâu).
|
我不能再等了。 | Wǒ bùnéng zài děngle. | Tôi không thể đợi thêm nữa. |
Câu thể hiện sự sốt ruột khi phải chờ đợi rất lâu, cần được phục vụ ngay.
|
3.4 Thanh Toán và Chia Tiền
Cụm từ Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
服务员,买单。 | Fúwùyuán, mǎidān. | Phục vụ, tính tiền. |
Cách thông dụng để gọi nhân viên và yêu cầu thanh toán (买单).
|
我要结账。 | Wǒ yào jiézhàng. | Tôi muốn thanh toán. |
Cách khác để yêu cầu thanh toán (结账), hơi trang trọng hơn 买单.
|
多少钱? | Duōshǎo qián? | Bao nhiêu tiền? |
Câu hỏi về tổng số tiền cần thanh toán (支付).
|
一共多少钱? | Yīgòng duōshǎo qián? | Tổng cộng bao nhiêu tiền? |
Câu hỏi tương tự, nhấn mạnh tổng số tiền của cả hóa đơn.
|
能刷卡吗? | Néng shuākǎ ma? | Có thể quẹt thẻ được không? |
Câu hỏi để hỏi nhà hàng có chấp nhận thanh toán bằng thẻ ngân hàng (银行卡) không. Ở Trung Quốc, thường hỏi về 支付宝 (Alipay) hoặc 微信支付 (WeChat Pay) thay vì 刷卡.
|
这是你的账单,一共…钱。 | Zhè shì nǐ de zhàngdān, yīgòng…qián. | Đây là hóa đơn của quý khách, tổng cộng là… tiền. |
Câu nói của nhân viên khi đưa hóa đơn. 账单 (zhàngdān) là hóa đơn thanh toán.
|
不用找了。 | Búyòng zhǎo le. | Không cần trả lại (tiền thừa). |
Nói câu này khi bạn muốn cho nhân viên giữ lại tiền thừa (làm tiền boa – 小费).
|
这次我请客。 | Zhè cì wǒ qǐngkè. | Lần này tôi mời. |
Câu nói của người chủ động mời người khác ăn uống và sẽ thanh toán (买单) toàn bộ hóa đơn.
|
我们各付各的吧。 | Wǒmen gè fù gè de ba. | Chúng ta mỗi người trả phần của mình nhé. |
Câu nói khi muốn chia đều hóa đơn giữa những người cùng ăn.
|
Phần 4: Từ Vựng Chuyên Dụng Liên Quan Đến Nhà Hàng
Hiểu thêm về các phương pháp chế biến và cơ sở vật chất giúp bạn có cái nhìn sâu hơn về hoạt động của nhà hàng.
4.1 Phương Pháp Chế Biến Món Ăn
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
炒 | Chǎo | Xào |
Phương pháp nấu ăn nhanh bằng cách đảo nguyên liệu trong chảo nóng với một ít dầu. Ví dụ: 炒饭 (cơm chiên), 炒面 (mì xào), 清炒蔬菜 (xào rau thanh đạm).
|
炸 | Zhá | Chiên ngập dầu |
Chiên nguyên liệu trong dầu nóng ngập mặt. Ví dụ: 炸鸡 (gà chiên), 炸鱼 (cá chiên).
|
煮 | Zhǔ | Luộc |
Nấu nguyên liệu trong nước sôi. Ví dụ: 煮鸡蛋 (trứng luộc), 煮面条 (luộc mì).
|
蒸 | Zhēng | Hấp |
Nấu chín nguyên liệu bằng hơi nước. Phương pháp giữ được nhiều dinh dưỡng. Ví dụ: 蒸鱼 (cá hấp), 蒸包子 (hấp bánh bao).
|
烤 | Kǎo | Nướng / Quay |
Nấu chín nguyên liệu bằng nhiệt khô (lò nướng hoặc trên than/vỉ). Ví dụ: 烤鸭 (vịt quay), 烤鱼 (cá nướng), 烧烤 (BBQ/đồ nướng vỉ).
|
焖 | Mèn | Hầm / Kho (đậy nắp) |
Nấu nguyên liệu ở nhiệt độ thấp trong thời gian dài với ít chất lỏng, đậy nắp để giữ hơi. Thường dùng cho thịt, rau củ. Ví dụ: 红烧肉 (thịt kho tàu – thường dùng phương pháp này).
|
煎 | Jiān | Rán / Áp chảo |
Nấu nguyên liệu trong chảo với một ít dầu, chỉ đủ làm chín một mặt rồi lật. Ví dụ: 煎鸡蛋 (trứng rán), 煎饺子 (sủi cảo áp chảo).
|
炖 | Dùn | Ninh / Hầm |
Nấu nguyên liệu trong nước hoặc chất lỏng khác ở nhiệt độ thấp trong thời gian dài cho mềm nhừ. Thường dùng cho canh, súp, thịt. Ví dụ: 炖鸡汤 (canh gà hầm).
|
烧烤 | Shāokǎo | Nướng vỉ / BBQ |
Nướng trực tiếp nguyên liệu trên vỉ hoặc than hồng.
|
烩 | Huì | Om / Kho (sốt sệt) |
Chế biến nguyên liệu bằng cách nấu nhanh trong nước sốt sệt, thường sau khi đã xào hoặc chiên sơ.
|
凉拌 | Liángbàn | Trộn nguội |
Chế biến món ăn bằng cách trộn các nguyên liệu đã nấu chín hoặc tươi sống với gia vị, không qua nhiệt độ cao. Thường là món 小菜 (món phụ).
|
4.2 Cơ Sở Vật Chất và Trang Thiết Bị
Các vật dụng trong bếp và không gian nhà hàng.
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
厨房 | Chúfáng | Nhà bếp |
Khu vực nấu ăn. (Đã đề cập ở Phần 1, lặp lại để nhấn mạnh).
|
冰箱 | Bīngxiāng | Tủ lạnh |
Thiết bị dùng để bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ thấp.
|
微波炉 | Wēibōlú | Lò vi sóng |
Thiết bị dùng sóng vi ba để làm nóng thức ăn nhanh chóng.
|
油烟机 | Yóuyān jī | Máy hút mùi (Hút khói bếp) |
Thiết bị lắp đặt trên bếp để hút khói, mùi và dầu mỡ khi nấu nướng.
|
煤气灶 | Méiqì zào | Bếp ga |
Bếp sử dụng khí ga làm nhiên liệu.
|
电炉 | Diàn lú | Bếp điện |
Bếp sử dụng điện làm nhiên liệu.
|
锅 | Guō | Nồi / Chảo |
Thuật ngữ chung chỉ các dụng cụ nấu ăn bằng kim loại hoặc gốm sứ dùng trên bếp.
|
砂锅 | Shāguō | Nồi đất |
Nồi làm bằng gốm sứ, thường dùng để hầm, kho hoặc nấu canh trong thời gian dài.
|
高压锅 | Gāo yāguō | Nồi áp suất |
Nồi nấu ăn có nắp kín, tạo áp suất cao giúp nấu chín thức ăn nhanh hơn.
|
绞肉器 | Jiǎo ròu qì | Máy xay thịt |
Thiết bị dùng để xay nhỏ thịt.
|
榨果汁机 | Zhà guǒ zhī jī | Máy ép trái cây |
Thiết bị dùng để ép lấy nước từ trái cây.
|
煮水壶 / 电水壶 | Zhǔ shuǐhú / Diàn shuǐhú | Ấm đun nước / Ấm siêu tốc |
Dụng cụ đun nước nóng. 电水壶 là ấm đun nước bằng điện, phổ biến trong gia đình và nhà hàng.
|
洗碗机 | Xǐwǎnjī | Máy rửa bát |
Thiết bị dùng để rửa bát đĩa tự động.
|
餐具洗涤剂 | Cānjù xǐdí jì | Nước rửa chén |
Chất tẩy rửa dùng để rửa bộ đồ ăn (餐具).
|
抹布 | Mòbù | Khăn lau |
Tấm vải dùng để lau chùi bề mặt.
|
围裙 | Wéiqún | Tạp dề |
Tấm vải đeo trước ngực và bụng khi nấu ăn hoặc phục vụ để giữ sạch quần áo.
|
生炉手套 | Shēng lú shǒutào | Găng tay làm bếp (Găng tay chống nóng/cắt) |
Loại găng tay chuyên dụng dùng trong nhà bếp để bảo vệ tay khỏi nóng, cắt…
|
Phần 5: Lưu Ý Văn Hóa Khi Ăn Uống Tại Nhà Hàng Trung Quốc
Bên cạnh ngôn ngữ, hiểu biết về văn hóa ăn uống sẽ giúp bạn tránh những tình huống khó xử và thể hiện sự tôn trọng.
5.1 Quy Tắc Ăn Uống Quan Trọng Trên Bàn
- Tôn trọng người lớn tuổi và thứ bậc: Trong bữa ăn gia đình hoặc với người lớn tuổi/có địa vị cao hơn, họ thường là người được mời ngồi vào vị trí trang trọng nhất và là người đầu tiên động đũa. Nên mời họ ăn trước khi bạn bắt đầu.
- Món ăn chia sẻ: Các món ăn (trừ cơm và súp trong bát riêng) thường được đặt ở giữa bàn tròn (có thể có mâm xoay) để mọi người cùng gắp chung. Điều này thể hiện sự sum vầy và chia sẻ.
- Sử dụng đũa đúng cách: Tuyệt đối tránh cắm đũa thẳng đứng vào bát cơm (giống như thắp hương, bị coi là xui xẻo). Không dùng đũa gõ vào bát, chỉ trỏ người khác bằng đũa, hoặc dùng đũa làm đồ chơi. Khi không sử dụng, nên đặt đũa lên gác đũa (筷子架 – Kuàizi jià) hoặc ngang trên miệng bát/đĩa.
- Không lật ngược cá: Khi ăn cá nguyên con, sau khi ăn hết một mặt, không nên lật con cá lại. Thay vào đó, hãy khéo léo gắp phần xương sống lên để tiếp tục ăn mặt còn lại. Việc lật cá được coi là xui xẻo, giống như lật thuyền.
- Rót đồ uống: Khi rót rượu hoặc trà, nên rót cho người khác trước rồi mới rót cho mình. Đối với rượu, thường rót đầy ly thể hiện sự hào phóng. Đối với trà, chỉ nên rót khoảng hai phần ba ly, tránh rót đầy tràn.
- Để thừa thức ăn: Dù nên tránh lãng phí, nhưng việc để lại một ít thức ăn cuối bữa cũng có thể được coi là bình thường, thể hiện chủ nhà đã chuẩn bị rất nhiều và khách đã no. Cố gắng ăn hết sạch mọi thứ đôi khi có thể bị hiểu lầm là chủ nhà chuẩn bị không đủ.
- Nâng bát khi ăn cơm/súp: Khi ăn cơm hoặc uống súp từ bát nhỏ của mình, nên nâng bát lên bằng một tay và dùng đũa/thìa bằng tay còn lại. Việc để bát dưới bàn và cúi xuống ăn/uống bị coi là bất lịch sự ở một số vùng.
- Bày tỏ lòng biết ơn: Sau bữa ăn, nên bày tỏ lời cảm ơn đến người đã mời hoặc người đã chuẩn bị bữa ăn (ví dụ: “谢谢款待!” – Xièxie kuǎndài! – Cảm ơn vì đã chiêu đãi!).
- Gắp thức ăn cho người khác: Việc dùng đôi đũa chung (公筷 – gōngkuài) hoặc dùng đầu ngược của đũa mình để gắp thức ăn từ đĩa chung vào bát của người khác là một cách thể hiện sự quan tâm và hiếu khách, đặc biệt là đối với người lớn tuổi hoặc khách quý.
- Nói “Tôi no rồi”: Thay vì nói 我吃完了 (Wǒ chī wán le – Tôi ăn xong rồi), đặc biệt khi được mời hoặc tại nhà người khác, nên nói 我吃饱了 (Wǒ chībǎo le – Tôi no rồi). Câu sau thể hiện sự hài lòng và đủ đầy.
- Che miệng khi xỉa răng: Nếu cần dùng tăm xỉa răng sau bữa ăn, hãy dùng một tay hoặc khăn giấy che miệng lại.
5.2 Thói Quen Phổ Biến Khác
- Không khí sôi động: Các nhà hàng Trung Quốc, đặc biệt là quán bình dân hoặc trong các bữa tiệc, thường có không khí khá náo nhiệt, ồn ào, mọi người nói chuyện to và cười đùa thoải mái.
- Chủ nhà sắp xếp chỗ ngồi: Khi đi ăn cùng đoàn đông hoặc được chủ nhà mời, họ thường là người chỉ định vị trí ngồi cho từng người.
- Quà khi được mời: Nếu được mời đến nhà ai đó dùng bữa, việc mang theo một món quà nhỏ (水果 – trái cây, 点心 – điểm tâm, hoặc rượu/trà) là cử chỉ lịch sự.
- Đúng giờ: Cố gắng đến đúng giờ hoặc sớm hơn một chút khi có lời mời.
- Giới thiệu: Khi gặp mặt lần đầu trong bữa ăn, nên giới thiệu bản thân hoặc chờ chủ nhà giới thiệu.
- Trà/nước mời đầu tiên: Thông thường, ngay khi khách ngồi vào bàn, nhân viên sẽ phục vụ trà nóng hoặc nước lọc.
Phần 6: Các Nguồn Tài Liệu Hỗ Trợ Học Từ Vựng Chủ Đề Nhà Hàng
Để củng cố và mở rộng vốn từ, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:
- Ứng dụng học tiếng Trung: Các ứng dụng như Mochi Chinese, HelloChinese, Duolingo, Super Chinese, LingoDeer cung cấp các bài học từ vựng theo chủ đề, bao gồm cả chủ đề nhà hàng.
- YouTube & TikTok: Rất nhiều kênh học tiếng Trung trên các nền tảng này có video hướng dẫn từ vựng, cụm từ giao tiếp, và thậm chí là các video quay cảnh đi ăn nhà hàng thực tế tại Trung Quốc.
- Website và Blog học tiếng Trung: Các website như Tân Việt Prime và nhiều trang khác cung cấp danh sách từ vựng, bài tập và bài viết về văn hóa ẩm thực Trung Quốc.
- Từ điển online: Sử dụng các từ điển Hán-Việt hoặc Hán-Anh (ví dụ: Pleco – ứng dụng di động rất tốt) để tra cứu thêm các từ liên quan hoặc ví dụ sử dụng.
- Đọc thực đơn: Nếu có cơ hội, hãy thử đọc thực đơn tại các nhà hàng Trung Quốc hoặc tìm kiếm thực đơn online.
Làm sao để học hiệu quả bộ từ vựng này?
Để thực sự sử dụng được bộ từ vựng về nhà hàng, hãy áp dụng các mẹo sau:
- Học theo tình huống: Thay vì học từng từ riêng lẻ, hãy học theo các cụm từ và tình huống giao tiếp (ví dụ: Tình huống vào nhà hàng, Tình huống gọi món, Tình huống thanh toán).
- Role-playing (Nhập vai): Luyện tập cùng bạn bè bằng cách đóng vai khách hàng và nhân viên nhà hàng. Sử dụng các cụm từ đã học trong các tình huống khác nhau.
- Kết hợp với nghe: Tìm kiếm các video hoặc đoạn hội thoại về chủ đề nhà hàng để luyện nghe cách người bản xứ sử dụng từ vựng và cụm từ. Cố gắng bắt chước ngữ điệu và cách diễn đạt.
- Thực hành thật: Nếu có cơ hội đến nhà hàng Trung Quốc, hãy mạnh dạn sử dụng tiếng Trung để gọi món, yêu cầu thêm đồ, hoặc thanh toán. Đừng sợ mắc lỗi!
- Ghi chép: Tạo danh sách các món ăn yêu thích của bạn bằng tiếng Trung và ghi nhớ chúng.
- Tìm hiểu thêm về món ăn: Kết hợp việc học từ vựng với tìm hiểu về các món ăn cụ thể, nguyên liệu, và cách chế biến.
Các câu hỏi thường gặp (FAQ) về từ vựng nhà hàng tiếng Trung
- Lượng từ phổ biến khi gọi món ăn là gì? Lượng từ phổ biến nhất cho món ăn nói chung là 份 (fèn), ví dụ: 一份饺子 (yī fèn jiǎozi) – một phần sủi cảo, 一份炒饭 (yī fèn chǎo fàn) – một phần cơm chiên. Đối với đồ uống trong ly/cốc là 杯 (bēi), ví dụ: 一杯茶 (yībēi chá) – một ly trà; trong chai/lon là 瓶 (píng) hoặc 罐 (guàn), ví dụ: 一瓶啤酒 (yī píng píjiǔ) – một chai bia.
- Cách lịch sự nhất để gọi nhân viên trong nhà hàng là gì? Cách phổ biến và lịch sự nhất là gọi 服务员!(Fúwùyuán!).
- Ở Trung Quốc hiện nay, thanh toán ở nhà hàng chủ yếu bằng cách nào? Ở Trung Quốc đại lục hiện nay, 移动支付 (yídòng zhīfù – thanh toán di động) thông qua 支付宝 (Zhīfùbǎo – Alipay) và 微信支付 (Wēixìn zhīfù – WeChat Pay) là phổ biến nhất, gần như thay thế hoàn toàn tiền mặt và thẻ ngân hàng ở các thành phố lớn. Bạn có thể hỏi “可以用支付宝/微信支付吗?” (Kěyǐ yòng Zhīfùbǎo/Wēixìn zhīfù ma? – Có dùng Alipay/WeChat Pay được không?).
- Tôi có thể yêu cầu không bỏ hành/ngò vào món ăn bằng tiếng Trung như thế nào? Bạn có thể nói “我不要放葱/香菜” (Wǒ bú yào fàng cōng/xiāng cài), trong đó 葱 (cōng) là hành lá, 香菜 (xiāng cài) là ngò rí.
- Việc cho tiền boa (小费) ở Trung Quốc có phổ biến không? Việc cho tiền boa 小费 không phải là thói quen phổ biến hoặc bắt buộc ở hầu hết các nhà hàng tại Trung Quốc đại lục. 服务费 (phí dịch vụ) nếu có sẽ được tính thẳng vào hóa đơn.
Kết luận
Chủ đề nhà hàng là một cánh cửa thú vị để bước vào thế giới tiếng Trung thực tế và khám phá văn hóa ẩm thực phong phú. Với bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà hàng chi tiết cùng các cụm từ giao tiếp và lưu ý văn hóa trong bài viết này, hy vọng bạn đã có đủ hành trang để tự tin trải nghiệm.
Hãy dành thời gian luyện tập, áp dụng những gì đã học vào các tình huống thực tế và đừng ngại mắc lỗi. Mỗi lần đi ăn nhà hàng Trung Quốc sẽ là một cơ hội tuyệt vời để bạn nâng cao khả năng tiếng Trung của mình.
Tân Việt Prime luôn đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Trung qua các chủ đề thiết thực và hữu ích. Hãy tiếp tục khám phá các bài học khác trên website của chúng tôi để làm chủ ngôn ngữ này nhé!
Bài viết liên quan
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Trung Thương Mại Điện Tử Đầy Đủ Nhất
Khám phá hơn 100+ từ vựng tiếng Trung thương mại điện tử thiết yếu về mua bán, nền tảng (Taobao,…
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Hợp Đồng: Cẩm Nang Toàn Diện Cho Kinh Doanh & Pháp Lý
Nắm vững từ vựng tiếng Trung về hợp đồng: các loại hợp đồng, điều khoản, vi phạm, đàm phán, thanh…
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Quần Áo: Tổng Hợp Hơn 150+ Từ & Cụm Từ Chi Tiết
Học ngay từ vựng tiếng Trung chủ đề quần áo & giày dép chi tiết: trang phục hàng ngày, trang…
Từ Vựng Tiếng Trung Hoa Quả: Tổng Hợp Toàn Diện & Khám Phá Văn Hóa Độc Đáo
Học từ vựng tiếng Trung về hoa quả mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Đây là một chủ đề…
Bài Viết Mới Nhất
Từ Lóng Tiếng Trung Hot Nhất 2025: Giải Mã Ngôn Ngữ Gen Z Trung Quốc!
Khám phá 100+ từ lóng tiếng Trung (网络流行语) hot nhất! Học cách giới trẻ Trung Quốc trò chuyện trên Weibo,...
Top 15+ Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín & Chất Lượng Nhất Việt Nam 2025
Tìm kiếm trung tâm tiếng Trung tốt nhất? Khám phá Top 15+ trung tâm uy tín tại TP.HCM, Hà Nội,...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 5: Chinh Phục Trình Độ Cao Cấp & HSK 5 Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 (Hanyu Jiaocheng Book 5) – chìa khóa nâng cao tiếng Trung lên...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 4: Nâng Cao Trình Độ Trung Cấp Tiếng Trung Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 – bước chuyển mình từ sơ cấp lên trung cấp tiếng Trung....