Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Quần Áo: Tổng Hợp Hơn 150+ Từ & Cụm Từ Chi Tiết

Học ngay từ vựng tiếng Trung chủ đề quần áo & giày dép chi tiết: trang phục hàng ngày, trang trọng, truyền thống, chất liệu, phụ kiện, động từ, cụm từ mua sắm & mẹo giao tiếp. Tự tin mua sắm & miêu tả trang phục bằng tiếng Trung cùng Tân Việt Prime!
Mua sắm quần áo, miêu tả trang phục của bản thân hoặc người khác, hay đơn giản là trò chuyện về thời trang là những tình huống giao tiếp hàng ngày rất phổ biến. Để tự tin làm được điều này bằng tiếng Trung, việc xây dựng vốn từ vựng tiếng Trung chủ đề quần áo là vô cùng cần thiết.
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chủ đề quần áo chi tiết tại Tân Việt Prime.
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chủ đề quần áo chi tiết tại Tân Việt Prime.
Trung Quốc là một thiên đường mua sắm với vô số lựa chọn quần áo từ truyền thống đến hiện đại, từ bình dân đến cao cấp. Dù bạn đang có kế hoạch du lịch, du học, làm việc hay kinh doanh liên quan đến mặt hàng thời trang từ Trung Quốc, việc nắm vững các thuật ngữ về quần áo sẽ giúp bạn rất nhiều.
Bài viết này, được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm của Tân Việt Prime, là bộ sưu tập hơn 150+ từ vựng và cụm từ chi tiết nhất về chủ đề quần áo trong tiếng Trung. Chúng tôi đã phân loại từ vựng theo các danh mục thực tế, cung cấp giải nghĩa rõ ràng, bao gồm cả trang phục truyền thống độc đáo và những cụm từ hữu ích khi đi mua sắm.
Hãy cùng Tân Việt Prime mở “tủ đồ từ vựng” và làm phong phú thêm khả năng tiếng Trung của bạn ngay hôm nay!

Mục Lục

Phần 1: Từ Vựng Quần Áo Tiếng Trung Cơ Bản Nhất

Đây là những từ ngữ nền tảng nhất bạn cần biết để bắt đầu nói về quần áo bằng tiếng Trung. Chúng xuất hiện rất thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày.
Tiếng Trung (Hán tự) Pinyin Tiếng Việt (Nghĩa)
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
衣服 Yīfu Quần áo (chung)
Thuật ngữ chung nhất chỉ quần áo, trang phục. Có thể dùng để chỉ một món đồ hoặc cả bộ đồ.
衬衫 Chènshān Áo sơ mi
Loại áo có cổ, cài cúc phía trước, thường được mặc trong các dịp trang trọng hoặc đi làm.
裤子 Kùzi Quần dài
Chỉ chung các loại quần có hai ống, phủ từ eo trở xuống chân. Là một trong những món đồ cơ bản nhất.
裙子 Qúnzi Váy (váy nói chung)
Chỉ chung các loại trang phục từ eo trở xuống không có ống. Bao gồm cả váy ngắn, váy dài.
鞋子 Xiézi Giày
Chỉ chung các loại giày dép đi ở chân. Là một trong những món đồ cơ bản cần biết.
T恤 T-xù Áo phông
Áo cộc tay, không cổ hoặc cổ tròn/cổ tim, thường làm bằng cotton. Là trang phục hàng ngày phổ biến.
外套 Wàitào Áo khoác ngoài
Chỉ chung các loại áo mặc ngoài để giữ ấm, chống gió hoặc trang trí (jacket, coat…).
毛衣 Máoyī Áo len
Áo dệt kim, thường làm bằng len hoặc sợi tổng hợp, mặc để giữ ấm.
牛仔裤 Niúzǎikù Quần jean
Loại quần dài (裤子) làm bằng chất liệu vải jean (牛仔布 – niú zǎi bù). Rất phổ biến trên toàn thế giới.
短裤 Duǎnkù Quần đùi
Loại quần (裤子) có ống ngắn, thường chỉ đến đùi hoặc trên đầu gối. Mặc vào mùa hè hoặc khi chơi thể thao.
连衣裙 Liányīqún Váy liền
Loại trang phục một mảnh, bao gồm cả phần thân trên và phần váy dưới, nối liền nhau.
袜子 Wà zi Tất (vớ)
Loại đồ dùng đi vào chân trước khi đi giày (鞋子) để giữ ấm, thấm mồ hôi hoặc trang trí.
帽子 Màozi
Đồ đội trên đầu để che nắng, giữ ấm hoặc trang trí.
围巾 Wéijīn Khăn quàng cổ
Mảnh vải dài hoặc vuông, quàng quanh cổ hoặc đầu để giữ ấm hoặc trang trí.
手套 Shǒutào Găng tay
Đồ dùng bao bọc bàn tay để giữ ấm, bảo vệ hoặc trong các hoạt động thể thao.
皮带 Pí dài Thắt lưng da
Dây đeo quanh eo làm bằng da, dùng để giữ quần hoặc trang trí. Thuật ngữ chung hơn là 腰带 (yāo dài).
Bāo Túi, túi xách
Đồ vật dùng để đựng đồ cá nhân, có nhiều loại (túi xách, ví, ba lô…).

Phần 2: Từ Vựng Quần Áo Tiếng Trung Theo Danh Mục Trang Phục

Để mở rộng vốn từ một cách có hệ thống, việc phân loại quần áo theo các danh mục là rất hữu ích.

2.1 Trang Phục Hàng Ngày (便服 – biànfú)

Các loại quần áo thông dụng thường mặc trong cuộc sống hàng ngày, đi chơi, đi học.
Tiếng Trung (Hán tự) Pinyin Tiếng Việt (Nghĩa)
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
便服 Biànfú Trang phục hàng ngày, thường phục
Chỉ chung các loại quần áo thoải mái, không quá trang trọng, phù hợp cho các hoạt động thường ngày.
裤子 Kùzi Quần dài
(Đã đề cập ở P.1) Chỉ chung các loại quần ống dài.
牛仔裤 Niúzǎikù Quần jean
(Đã đề cập ở P.1) Quần làm từ vải jean.
短裤 Duǎnkù Quần đùi
(Đã đề cập ở P.1) Quần ống ngắn.
裙子 Qúnzi Váy
(Đã đề cập ở P.1) Váy nói chung.
迷你裙 / 超短裙 Mínǐ qún / Chāoduǎnqún Váy ngắn (váy mini)
Loại váy (裙子) có chiều dài rất ngắn, thường chỉ đến giữa đùi hoặc cao hơn.
牛仔裙 Niúzǎi qún Váy jean
Váy làm bằng chất liệu vải jean.
裙裤 Qún kù Quần váy (Skort)
Loại trang phục nhìn giống váy (裙子) ở phía trước hoặc ngoài, nhưng thực chất có ống quần (裤子) bên trong hoặc phía sau.
半身裙 Bànshēn qún Chân váy (váy rời)
Váy chỉ mặc ở nửa thân dưới (từ eo trở xuống), cần kết hợp với áo ở thân trên (áo phông T恤, áo sơ mi 衬衫…).
T恤 T xù Áo phông
(Đã đề cập ở P.1) Áo cộc tay, không cổ/cổ tròn.
毛衣 Máoyī Áo len
(Đã đề cập ở P.1) Áo dệt kim giữ ấm.
衬衫 Chènshān Áo sơ mi
(Đã đề cập ở P.1) Áo có cổ, cài cúc.
女衬衫 Nǚ chèn shān Áo cánh, Áo kiểu nữ
Áo sơ mi hoặc áo kiểu dành riêng cho nữ giới, thường có kiểu dáng điệu đà hơn 衬衫 thông thường. Chữ 女 (nǚ) ở đầu chỉ giới tính “nữ”.
连身短裤 Lián shēn duǎnkù Áo liền quần đùi (Romper)
Trang phục liền mảnh, bao gồm cả phần thân trên và phần quần đùi (短裤).
连身长裤 / 连衣裤 / 连体装 Lián shēn chángkù / Lián yī kù / Lián tǐ zhuāng Áo liền quần dài (Jumpsuit)
Trang phục liền mảnh, bao gồm cả phần thân trên và phần quần dài (长裤 – chángkù).

2.2 Trang Phục Trang Trọng (礼服 – lǐ fú)

Được mặc trong những dịp đặc biệt, cần sự lịch sự và trang trọng (tiệc tùng, sự kiện, đi làm trong môi trường yêu cầu cao).
Tiếng Trung (Hán tự) Pinyin Tiếng Việt (Nghĩa)
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
礼服 Lǐ fú Lễ phục, trang phục trang trọng
Chỉ chung các loại quần áo được mặc trong các nghi lễ, sự kiện đặc biệt, cần sự trang nghiêm, lịch sự.
西装 / 西服 Xī zhuāng / Xī fú Bộ com lê (Suit)
Bộ trang phục gồm áo khoác (áo vest – 西服上衣 / 夹克衫) và quần tây (西裤) cùng chất liệu, thường mặc kèm áo sơ mi (衬衫) và cà vạt (领带). Thường dùng cho nam, nhưng cũng có 西装 nữ.
西服上衣 Xī fú shàng yī Áo vest nam
Phần áo khoác của bộ com lê nam.
夹克衫 Jiā kè shān Áo vest nữ / Áo khoác kiểu nữ
Thường chỉ áo vest hoặc áo khoác ngắn, kiểu dáng thanh lịch dành cho nữ giới.
西裤 Xī kù Quần tây, Quần âu
Loại quần dài (裤子) kiểu Âu, thường đi kèm với áo vest để tạo thành bộ com lê.
商务衬衫 Shāngwù chènshān Áo sơ mi công sở
Loại áo sơ mi (衬衫) phù hợp mặc đi làm trong môi trường văn phòng, kinh doanh (商务 – shāngwù).
领带 Lǐng dài Cà vạt
Dải vải dài, thắt ở cổ áo sơ mi, thường đi kèm với bộ com lê nam.
领结 Lǐng jié Nơ (thắt nơ cổ)
Phụ kiện dạng nơ thắt ở cổ áo, thường trang trọng hơn 领带, mặc với tuxedo hoặc trong các sự kiện đặc biệt.
舞会礼服 Wǔ huì lǐ fú Áo dạ hội (đi khiêu vũ)
Trang phục lộng lẫy, thường mặc trong các buổi tiệc khiêu vũ (舞会 – wǔ huì).
晚礼服 Wǎn lǐ fú Váy dạ hội (váy buổi tối)
Loại váy (裙子) dài, trang trọng, mặc trong các buổi tiệc tối hoặc sự kiện quan trọng.
燕尾服 Yàn wěi fú Áo tuxedo (áo đuôi tôm)
Loại áo vest nam rất trang trọng, phía sau vạt áo dài xuống như đuôi én, thường mặc trong các sự kiện cực kỳ quan trọng như đám cưới, tiệc cấp cao.
婚纱 Hūn shā Váy cưới
Váy đặc biệt dành cho cô dâu mặc trong ngày cưới (婚 – hūn: kết hôn).

2.3 Trang Phục Thể Thao (运动服 – yùn dòng fú)

Quần áo thoải mái, chuyên dụng cho việc tập luyện và các hoạt động thể chất.
Tiếng Trung (Hán tự) Pinyin Tiếng Việt (Nghĩa)
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
运动服 Yùn dòng fú Bộ đồ thể thao
Chỉ chung các loại quần áo mặc khi chơi thể thao (运动 – yùndòng).
卫衣 Wèi yī Áo hoodie
Áo nỉ có mũ, thường có túi ở bụng. Trang phục thể thao hoặc hàng ngày năng động.
运动衫 Yùn dòng shān Áo nỉ, áo sweat-shirt
Áo tay dài, không mũ, thường bằng chất liệu nỉ, mặc khi tập luyện hoặc mặc hàng ngày.
运动裤 Yùndòng kù Quần thể thao
Quần thiết kế rộng rãi hoặc thoải mái, mặc khi tập luyện thể thao.
紧身裤 Jǐnshēn kù Quần legging, quần bó
Loại quần bó sát vào chân, thường làm bằng chất liệu co giãn. Mặc khi tập luyện (yoga, chạy bộ) hoặc phối với các loại áo dài.
运动帽 Yùndòngmào Mũ thể thao
Mũ đội khi chơi thể thao.
棒球帽 Bàngqiúmào Mũ lưỡi trai thể thao
Loại mũ phổ biến có vành che nắng phía trước, thường dùng khi chơi bóng chày (棒球 – bàngqiú**) hoặc các hoạt động ngoài trời.

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Hợp Đồng: Cẩm Nang Toàn Diện Cho Kinh Doanh & Pháp Lý

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Nhà Hàng: Hơn 100+ Từ & Cụm Từ Thiết Yếu Khi Đi Ăn

2.4 Áo Khoác Ngoài (外套 – wài tào)

Các loại áo mặc bên ngoài cùng để giữ ấm, chống gió, mưa hoặc tạo phong cách.
Tiếng Trung (Hán tự) Pinyin Tiếng Việt (Nghĩa)
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
外套 Wàitào Áo khoác ngoài (chung)
(Đã đề cập ở P.1) Chỉ chung các loại áo mặc bên ngoài cùng.
大衣 Dàyī Áo choàng (dáng dài)
Áo khoác ngoài (外套) dày, dài, thường qua đầu gối, mặc vào mùa đông để giữ ấm.
夹克 / 茄克 Jiá kè / Jiākè Áo jacket
Áo khoác ngoài ngắn, thường chỉ đến ngang hông hoặc eo. Có nhiều loại 夹克 khác nhau (jean, da, bomber…).
牛仔外套 Niúzǎi wàitào Áo khoác jean
Áo khoác (外套) làm bằng chất liệu vải jean.
连帽外套 Lián mào wàitào Áo khoác có mũ
Áo khoác ngoài (外套) có liền phần mũ đội đầu.
皮夹克 Pí jiákè Áo khoác da
Áo jacket (夹克) làm bằng chất liệu da (皮革).
雨衣 Yǔ yī Áo mưa
Áo làm bằng chất liệu chống thấm nước, mặc khi trời mưa.
风衣 Fēng yī Áo gió (Trench coat)
Áo khoác ngoài (外套) mỏng, thường dáng dài hoặc ngang đùi, mặc vào mùa xuân, thu để chắn gió (风 – fēng).
羽绒服 Yǔróngfú Áo phao, áo lông vũ
Áo khoác ngoài dày, có lớp lót làm bằng lông vũ (羽绒 – yǔróng) hoặc bông tổng hợp, rất ấm, mặc vào mùa đông rét đậm.
厚外套 Hòu wàitào Áo khoác dày
Thuật ngữ chung chỉ các loại áo khoác ngoài có độ dày, mặc vào mùa lạnh.

2.5 Đồ Lót và Đồ Ngủ (内衣 – nèi yī / 睡衣 – shuì yī)

Quần áo mặc bên trong hoặc khi đi ngủ, cần sự thoải mái.
Tiếng Trung (Hán tự) Pinyin Tiếng Việt (Nghĩa)
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
内衣 Nèi yī Đồ lót (chung)
Chỉ chung các loại quần áo mặc sát cơ thể, bên trong các trang phục khác.
内裤 Nèikù Quần lót
Phần đồ lót mặc ở nửa thân dưới. Có 内裤 nam (nèikù nán) và 内裤 nữ (nèikù nǚ).
胸罩 Xiōng zhào Áo ngực (Bra)
Phần đồ lót mặc ở thân trên dành cho nữ giới.
睡衣 Shuì yī Đồ ngủ (chung)
Chỉ chung các loại quần áo mặc khi đi ngủ (睡 – shuì: ngủ).
睡裙 Shuì qún Váy ngủ
Váy (裙子) mặc khi đi ngủ.
睡裤 Shuì kù Quần ngủ
Quần (裤子) mặc khi đi ngủ.
平角裤 Píngjiǎo kù Quần đùi nam (Boxer briefs)
Loại quần lót nam dạng ống ngắn, hình hộp.
浴衣 Yù yī Áo choàng tắm
Áo khoác dáng rộng, thường bằng chất liệu thấm nước, mặc sau khi tắm (浴 – yù: tắm).
汗衫 Hàn shān Áo lót ba lỗ (Tank top)
Áo mỏng, không tay, không cổ, thường mặc bên trong áo sơ mi hoặc áo khác. 汗 (hàn) là mồ hôi.

2.6 Đồ Bơi (泳衣 – yǒng yī)

Trang phục mặc khi tham gia các hoạt động dưới nước.
Tiếng Trung (Hán tự) Pinyin Tiếng Việt (Nghĩa)
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
泳衣 / 泳装 Yǒng yī / Yǒng zhuāng Đồ bơi
Chỉ chung các loại trang phục mặc khi bơi (泳 – yǒng: bơi). 泳衣 phổ biến hơn.
比基尼 Bǐ jī ní Bikini
Loại đồ bơi hai mảnh dành cho nữ giới.
泳裤 Yǒng kù Quần bơi nam
Quần (裤子) bơi dành cho nam giới.
泳鏡 / 泳镜 Yǒng jìng / Yǒng jìng Kính bơi
Kính (镜 – jìng**) đeo khi bơi để bảo vệ mắt. Chữ 泳 (bơi) ở đầu.

2.7 Quần Áo Theo Mùa (Đông – Hè)

Cách gọi tên các loại quần áo dựa trên thời tiết và mùa trong năm.

Tiếng Trung (Hán tự) Pinyin Tiếng Việt (Nghĩa)
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
厚外套 Hòu wàitào Áo khoác dày
(Đã đề cập ở P.2.4) Chỉ chung các loại áo khoác ngoài có độ dày lớn, mặc vào mùa đông. 厚 (hòu) là dày.
羽绒服 Yǔróngfú Áo phao, áo lông vũ
(Đã đề cập ở P.2.4) Áo rất ấm, mặc vào mùa đông.
毛衣 Máoyī Áo len
(Đã đề cập ở P.1) Áo dệt kim giữ ấm, mặc vào mùa lạnh.
围巾 Wéijīn Khăn quàng cổ
(Đã đề cập ở P.1) Giữ ấm cổ vào mùa lạnh.
手套 Shǒutào Găng tay
(Đã đề cập ở P.1) Giữ ấm hoặc bảo vệ tay.
帽子 Màozi
(Đã đề cập ở P.1) Đội đầu giữ ấm vào mùa đông hoặc che nắng vào mùa hè.
连指手套 Lián zhǐ shǒutào Găng tay hở ngón / Găng tay liền ngón
Loại găng tay có phần ngón cái riêng, các ngón còn lại nằm chung trong một ngăn. Ấm hơn găng tay chia ngón.
耳罩 / 耳套 Ěrzhào / Ěrtào Chụp tai
Dụng cụ đeo che tai để giữ ấm vào mùa đông. 耳 (ěr) là tai.
背心 Bèixīn Áo ba lỗ, Áo sát nách
Áo mỏng, không tay, thường mặc vào mùa hè. (Cũng là áo lót ba lỗ – 汗衫).
短裤 Duǎnkù Quần đùi
(Đã đề cập ở P.1) Quần ống ngắn, mặc vào mùa hè.
裙子 Qúnzi Váy
(Đã đề cập ở P.1) Mặc vào mùa hè rất thoáng mát.
T恤 T-xù Áo phông
(Đã đề cập ở P.1) Áo cộc tay, mặc vào mùa hè.
泳衣 Yǒng yī Đồ bơi
(Đã đề cập ở P.2.6) Mặc khi bơi, hoạt động mùa hè.
凉鞋 Liáng xié Dép xăng đan
Loại giày/dép thoáng mát, có quai, đi vào mùa hè. 凉 (liáng) là mát.
人字拖 Rén zì tuō Dép tông (dép xỏ ngón)
Loại dép có quai hình chữ 人 (rén), đi vào mùa hè.
太阳镜 / 墨镜 Tài yáng jìng / Mò jìng Kính râm
Kính đeo để chống nắng (太阳 – tàiyáng: mặt trời) hoặc thời trang. Mắt kính thường có màu tối (墨 – mò: mực đen).
太阳帽 Tài yáng mào Mũ chống nắng
Mũ đội để che nắng.
防晒霜 Fángshài shuāng Kem chống nắng
Kem thoa lên da để chống nắng (防晒 – fángshài: chống nắng). Mặc dù không phải quần áo, thường được dùng kèm trang phục mùa hè.

Phần 3: Từ Vựng Quần Áo Truyền Thống Trung Quốc

Trung Quốc có một bề dày lịch sử văn hóa thể hiện qua các loại trang phục truyền thống đặc sắc.
Trung Quốc sở hữu di sản trang phục phong phú, mỗi triều đại, mỗi dân tộc lại có những nét đặc trưng riêng. Các loại trang phục truyền thống không chỉ là quần áo mà còn chứa đựng ý nghĩa văn hóa, lịch sử và thẩm mỹ sâu sắc.

3.1 Hán Phục (汉服 – hànfú)

Trang phục truyền thống của dân tộc Hán, có lịch sử lâu đời.
汉服 (hànfú): Hán Phục – Chỉ chung trang phục truyền thống của người Hán từ thời xa xưa.
Đặc điểm: Thường có tay áo rộng, kiểu dáng vạt chéo (交领 – jiāolǐng), không có cúc mà dùng dây buộc. Có nhiều lớp và dáng vẻ rộng rãi, thướt tha.
Các loại phổ biến:
曲裾袍 (qūjūpáo): Áo cong vạt – Loại Hán phục cổ xưa, vạt áo cuốn quanh thân.
直裾袍 (zhíjūpáo): Áo thẳng vạt – Loại Hán phục có vạt áo thẳng xuống.
襦裙 (rúqún): Bộ đồ gồm áo ngắn (襦 – rú) mặc bên trên và váy dài (裙 – qún) mặc bên dưới, phổ biến cho nữ giới.
(Từ vựng liên quan đến các bộ phận Hán phục):
领 (lǐng): Cổ áo
襟 (jīn): Vạt áo (phần ngực)
袖 (xiù): Tay áo
衣长 (yī cháng): Chiều dài áo

3.2 Sườn Xám/Kỳ Bào (旗袍 – qípáo)

Trang phục truyền thống của phụ nữ Mãn, sau này trở thành biểu tượng của phụ nữ Trung Quốc hiện đại.
旗袍 (qípáo): Sườn Xám, Kỳ Bào – Loại váy ôm sát cơ thể, có cổ đứng, xẻ tà cao, thường làm từ lụa hoặc gấm. Xuất hiện từ thời nhà Thanh (là trang phục của phụ nữ Mãn), trở nên phổ biến và cách tân mạnh mẽ vào những năm 1920-1940 ở Thượng Hải, trở thành biểu tượng của sự thanh lịch, quyến rũ.
(Từ vựng liên quan):
盘扣 (pánkòu): Khuy áo sườn xám – Loại khuy thắt nút trang trí độc đáo, thường dùng cho 旗袍 và 唐装.
高领 (gāolǐng): Cổ cao (cổ đứng của 旗袍)

3.3 Áo Đường Trang (唐装 – tángzhuāng) & Áo Trung Sơn (中山装 – Zhōngshānzhuāng)

Các loại trang phục có nguồn gốc lịch sử, vẫn được mặc trong một số dịp.
唐装 (tángzhuāng): Áo Đường Trang – Trang phục có nguồn gốc từ áo khoác của người Mãn, đặc trưng bởi cổ đứng, vạt chéo hoặc thẳng với khuy thắt nút (盘扣). Thường làm từ gấm hoặc lụa, mặc trong các dịp lễ Tết hoặc sự kiện trang trọng. Tên gọi “Đường Trang” xuất hiện sau này, đặc biệt phổ biến ở nước ngoài.
中山装 (Zhōngshānzhuāng): Áo Trung Sơn – Loại trang phục nam giới do Tôn Trung Sơn (中山 – Zhōngshān) thiết kế, kết hợp yếu tố Âu và Á. Có cổ đứng, bốn túi trước ngực. Từng là trang phục chính thức ở Trung Quốc.

3.4 Màu Sắc và Biểu Tượng Trong Trang Phục Truyền Thống

Màu sắc và họa tiết trên trang phục truyền thống Trung Quốc thường mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc.
Trong văn hóa Trung Quốc, màu sắc không chỉ đơn thuần là màu sắc, chúng mang theo những hàm ý tốt/xấu, may mắn/xui xẻo, địa vị…
Màu sắc quan trọng:
  • 红色 (hóngsè): Màu đỏ – Tượng trưng cho may mắn, niềm vui, hạnh phúc, thịnh vượng. Phổ biến trong lễ Tết, đám cưới, các dịp lễ hội.
  • 黄色 (huángsè): Màu vàng – Tượng trưng cho hoàng gia, quyền lực, đất đai. Trước đây chỉ có hoàng đế mới được mặc màu vàng tươi.
  • 金色 (jīnsè): Màu vàng kim – Tượng trưng cho sự giàu có, phú quý.
  • 黑色 (hēisè): Màu đen – Trong một số bối cảnh là trang trọng, nhưng cũng có thể tượng trưng cho sự tang tóc, xui xẻo.
  • 白色 (báisè): Màu trắng – Trong một số bối cảnh là tinh khôi, nhưng cũng có thể tượng trưng cho sự tang tóc (đặc biệt trong quá khứ).
  • 绿色 (lǜsè): Màu xanh lá cây – Tượng trưng cho sự phát triển, hy vọng, thiên nhiên.
  • 蓝色 (lánsè): Màu xanh dương – Tượng trưng cho bầu trời, biển cả, sự bình yên.
Biểu tượng phổ biến trên trang phục: Rồng (quyền lực), phượng hoàng (may mắn, sắc đẹp nữ giới), hoa mẫu đơn (phú quý), hoa sen (thanh khiết), mây (may mắn), dơi (phúc lộc).

Phần 4: Từ Vựng Về Chất Liệu Và Phụ Kiện Quần Áo

Hiểu về chất liệu giúp bạn chọn đồ phù hợp, còn phụ kiện giúp hoàn thiện bộ trang phục.

4.1 Chất Liệu Vải

Tên các loại vải thường dùng làm quần áo.
Tiếng Trung (Hán tự) Pinyin Tiếng Việt (Nghĩa)
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
Mián Bông (Cotton)
Chất liệu sợi tự nhiên, mềm mại, thoáng khí, thấm hút tốt. Phổ biến cho trang phục hàng ngày (T恤, 衬衫…).
丝 / 丝绸 Sī / Sīchóu Lụa, tơ lụa
Vải dệt từ tơ tằm, mềm mại, nhẹ, bóng. Thường dùng cho trang phục cao cấp, truyền thống (旗袍, 汉服).
羊毛 Yáng máo Len
Sợi lấy từ lông cừu, giữ ấm tốt. Dùng làm áo len (毛衣), áo khoác ngoài (外套, 大衣). 羊 (yáng) là cừu.
牛仔布 Niú zǎi bù Vải jean (Denim)
Vải cotton dệt chéo, thô, bền. Dùng làm quần jean (牛仔裤), áo khoác jean (牛仔外套), váy jean (牛仔裙).
聚酯纤维 Jù zhǐ xiān wéi Polyester
Sợi tổng hợp phổ biến, bền, ít nhăn, chống nước tốt. Thường pha với các sợi khác.
尼龙 Ní lóng Nylon
Sợi tổng hợp bền, co giãn, chống nước tốt. Dùng làm đồ bơi (泳衣), áo khoác gió (风衣).
亚麻 Yà má Lanh (Linen)
Sợi tự nhiên từ cây lanh, thoáng mát, thấm hút tốt. Thường mặc vào mùa hè.
Róng Nhung, vải nỉ
Chỉ chung các loại vải có bề mặt lông mịn (như nhung) hoặc vải giữ ấm mềm mại (như nỉ).
皮革 Pí gé Da
Chất liệu làm từ da động vật. Dùng làm giày da (皮鞋), áo khoác da (皮夹克), thắt lưng da (皮带).
毛皮 Máo pí Lông thú (da có lông)
Chất liệu làm từ da động vật còn nguyên lớp lông, giữ ấm rất tốt. Thường dùng cho áo khoác sang trọng hoặc viền áo.
帆布 Fān bù Vải bố (Canvas)
Vải dệt trơn, thô, bền chắc. Dùng làm giày vải (帆布鞋), túi xách (包).

4.2 Phụ Kiện Thời Trang

Những vật dụng đi kèm để tô điểm cho bộ trang phục.

Tiếng Trung (Hán tự) Pinyin Tiếng Việt (Nghĩa)
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
帽子 Màozi
(Đã đề cập ở P.1) Đội đầu.
围巾 Wéijīn Khăn quàng cổ
(Đã đề cập ở P.1) Quàng cổ.
腰带 / 皮带 Yāo dài / Pí dài Thắt lưng
Đeo quanh eo. 皮带 chỉ thắt lưng làm bằng da (皮革).
首饰 Shǒu shì Trang sức (chung)
Các vật dụng trang trí cá nhân như vòng cổ, vòng tay, nhẫn, bông tai…
项链 Xiàngliàn Vòng cổ Đeo quanh cổ.
手镯 Shǒuzhuó Vòng tay (dạng kiềng)
Vòng đeo ở cổ tay, thường là dạng cứng, không có khóa.
手链 Shǒuliàn Vòng tay (dạng dây)
Vòng đeo ở cổ tay, thường là dạng dây mềm, có thể có hạt hoặc mặt trang trí.
耳环 Ěrhuán Bông tai Đeo ở tai.
戒指 Jièzhǐ Nhẫn Đeo ở ngón tay.
胸针 Xiōngzhēn Trâm cài áo
Cài lên áo để trang trí.
手套 Shǒutào Găng tay
(Đã đề cập ở P.1) Bao bọc bàn tay.
太阳镜 / 墨镜 Tài yáng jìng / Mò jìng Kính râm
(Đã đề cập ở P.2.7) Đeo mắt chống nắng.
雨伞 Yǔsǎn Ô, dù
Che mưa hoặc nắng.
手帕 Shǒupà Khăn tay (mùi xoa)
Mảnh vải nhỏ, mang theo người để lau tay, mặt.
袖扣 Xiùkòu Khuy măng sét (cho áo sơ mi)
Cài ở cổ tay áo sơ mi trang trọng, thay cho cúc áo.
鞋带 Xié dài Dây giày
Dây dùng để buộc giày (鞋子).
拉链 Lāliàn Khóa kéo
Dụng cụ dùng để đóng/mở quần áo, túi xách…
扣子 / 纽扣儿 Kòuzi / Niǔkòur Cúc áo
Dùng để cài áo hoặc trang trí. 纽扣儿 thông dụng hơn trong khẩu ngữ.
口袋 Kǒudài Túi áo, túi quần
Phần túi may trên áo (衣服) hoặc quần (裤子) để đựng đồ.
头巾 Tóujīn Khăn trùm đầu
Khăn quàng quanh đầu.
钱包 Qiánbāo Ví tiền
Túi nhỏ để đựng tiền, thẻ.
背包 Bēibāo Ba lô
Túi đeo trên lưng.
Bāo Túi (nói chung)
Chỉ chung các loại túi xách, cặp…
领带夹 Lǐngdài jiā Kẹp cà vạt
Kẹp giữ cà vạt (领带) cố định vào áo sơ mi.
手表 Shǒubiǎo Đồng hồ (đeo tay)
Đeo ở cổ tay để xem giờ.
发簪 Fāzān Trâm cài tóc
Phụ kiện trang sức cài lên tóc, thường dùng trong trang phục truyền thống (汉服).

Phần 5: Từ Vựng Tiếng Trung Về Giày Dép & Tất

Phần này tập trung vào những gì bạn đi dưới chân.

5.1 Giày Dép

Tiếng Trung (Hán tự) Pinyin Tiếng Việt (Nghĩa)
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
鞋 / 鞋子 Xié / Xiézi Giày / Giày dép (chung)
(Đã đề cập ở P.1) 鞋子 thông dụng hơn trong khẩu ngữ.
运动鞋 Yùn dòng xié Giày thể thao
Giày (鞋) chuyên dùng cho các hoạt động thể thao (运动).
高跟鞋 Gāo gēn xié Giày cao gót
Giày (鞋) có phần gót cao hơn mũi giày, chủ yếu dành cho nữ giới. 高 (gāo) là cao, 跟 (gēn) là gót chân.
皮鞋 Pí xié Giày da
Giày (鞋) làm bằng chất liệu da (皮革). Thường dùng cho trang phục trang trọng (正装 – zhèngzhuāng) hoặc đi làm.
靴子 Xuē zi Ủng, bốt
Giày (鞋) có phần cổ cao trùm qua mắt cá chân hoặc lên đến bắp chân/đầu gối.
凉鞋 Liáng xié Dép xăng đan
(Đã đề cập ở P.2.7) Giày/dép thoáng mát, có quai, đi vào mùa hè.
拖鞋 Tuō xié Dép lê
Giày/dép không có quai hậu, chỉ có quai ngang hoặc xỏ ngón phía trước, dễ dàng xỏ vào/tháo ra. Đi trong nhà hoặc nơi bình thường.
人字拖 Rén zì tuō Dép tông (dép xỏ ngón)
(Đã đề cập ở P.2.7) Dép có quai hình chữ 人.
雨靴 Yǔ xuē Ủng đi mưa, ủng nước
Ủng (靴子) làm bằng chất liệu chống thấm nước, đi khi trời mưa (雨 – yǔ).
鹿皮鞋 Lù pí xié Giày mọi (Loafer), Giày da lộn
Giày kiểu lười, không dây buộc, thường làm bằng chất liệu da lộn (鹿皮 – lù pí: da hươu).
帆布鞋 Fān bù xié Giày vải
Giày (鞋) làm bằng chất liệu vải bố (帆布). Ví dụ: giày Converse.
木屐 Mù jī Guốc gỗ
Loại dép/giày truyền thống của một số nước Đông Á, có đế làm bằng gỗ.
平底鞋 Píngdǐxié Giày bệt
Giày (鞋) có đế phẳng, không có gót hoặc gót rất thấp. 平底 (píngdǐ) là đế bằng.
芭蕾舞鞋 Bā lěi wǔ xié Giày ba lê (Ballet flats)
Giày bệt kiểu dáng giày múa ba lê, nữ tính.
正装鞋 Zhèng zhuāng xié Giày tây
Giày (鞋) kiểu dáng lịch sự, trang trọng, thường đi kèm với trang phục trang trọng (正装) như bộ com lê.
短靴 Duǎn xuē Bốt cổ ngắn
Bốt (靴子) chỉ cao đến mắt cá chân hoặc trên mắt cá chân một chút. 短 (duǎn) là ngắn.
牛仔靴 Niú zǎi xuē Ủng cao bồi (Cowboy boots)
Ủng (靴子) cao, thường làm bằng da, có mũi nhọn và gót cao, kiểu dáng miền Tây.
皮靴 Pí xuē Ủng da
Ủng (靴子) làm bằng chất liệu da (皮革).

5.2 Tất (Vớ)

Tiếng Trung (Hán tự) Pinyin Tiếng Việt (Nghĩa)
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
袜子 Wà zi Tất (vớ)
(Đã đề cập ở P.1) Đi vào chân trước khi đi giày (鞋子).
短袜 Duǎnwà Tất ngắn (tất mắt cá)
Tất (袜子) chỉ cao đến mắt cá chân. 短 (duǎn) là ngắn.
膝上袜 Xī shàng wà Tất dài đến đầu gối
Tất (袜子) cao qua đầu gối (膝 – xī) một chút.
长筒袜 / 丝袜 Cháng tǒng wà / Sī wà Tất đùi / Tất da chân
长筒袜 là tất cao đến đùi. 丝袜 thường chỉ tất da chân mỏng, làm bằng sợi tổng hợp.
裤袜 / 连裤袜 Kù wà / Lián kù wà Quần tất (Tights / Pantyhose)
Trang phục một mảnh, bao gồm cả phần quần và phần tất chân (袜子), trùm từ eo xuống chân. 连裤袜 thông dụng hơn, nghĩa đen là tất liền quần (裤子).

Phần 6: Từ Vựng Quần Áo Tiếng Trung Theo Chuẩn HSK

HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi) là kỳ thi năng lực tiếng Trung phổ biến. Học từ vựng theo cấp độ HSK giúp bạn có lộ trình rõ ràng.

Cấp độ HSK Từ vựng (Hán tự + Pinyin)
Tiếng Việt (Nghĩa)
HSK 3 衬衫 (chènshān) áo sơ mi
帽子 (màozi)
衣服 (yīfu) quần áo (chung)
HSK 5 服装 (fúzhuāng)
quần áo (chỉ chung ngành công nghiệp hoặc loại)
牛仔裤 (niúzǎikù) quần jean
HSK 6 羽绒服 (yǔróngfú)
áo lông vũ (áo phao)
HSK A2 裤子 (kùzi) quần dài
裙子 (qúnzi) váy
鞋子 (xiézi) giày
HSK B1 袜子 (wàzi) tất
毛衣 (máoyī) áo len
外套 (wàitào) áo khoác ngoài
大衣 (dàyī)
áo choàng (dáng dài)
T恤 (T-xù) áo phông
运动鞋 (yùndòngxié) giày thể thao
短裤 (duǎnkù) quần đùi
内衣 (nèi yī) đồ lót
HSK B2 上衣 (shàngyī)
áo khoác (jacket, áo trên)
皮鞋 (píxié) giày da
手套 (shǒutào) găng tay
西装 (xīzhuāng) bộ com lê
领带 (lǐngdài) cà vạt
卫衣 (wèiyī) áo hoodie

Phần 7: Từ Chỉ Đơn Vị (Measure Words) Cho Quần Áo

Trong tiếng Trung, hầu hết các danh từ đều đi kèm lượng từ khi được đếm. Dưới đây là các lượng từ phổ biến cho quần áo và phụ kiện.
Từ Chỉ Đơn Vị (Hán tự + Pinyin) Sử dụng cho
Ví dụ (Hán tự + Pinyin + Tiếng Việt)
件 (jiàn) Áo ở thân trên (sơ mi, phông, len, khoác), váy liền, áo vest
一件衬衫 (yī jiàn chènshān – một chiếc áo sơ mi) <br> 两件T恤 (liǎng jiàn T-xù – hai chiếc áo phông) <br> 一件连衣裙 (yī jiàn liányīqún – một chiếc váy liền)
条 (tiáo) Quần (dài, đùi), váy (rời, liền), khăn quàng cổ, cà vạt, vòng cổ, thắt lưng
一条裤子 (yī tiáo kùzi – một chiếc quần dài) <br> 三条裙子 (sān tiáo qúnzi – ba chiếc váy) <br> 一条围巾 (yī tiáo wéijīn – một chiếc khăn quàng cổ)
双 (shuāng) Đồ đi theo đôi: giày, tất, găng tay, bông tai, đũa
一双鞋子 (yī shuāng xiézi – một đôi giày) <br> 两双袜子 (liǎng shuāng wàzi – hai đôi tất) <br> 一双筷子 (yī shuāng kuàizi – một đôi đũa)
顶 (dǐng)
一顶帽子 (yī dǐng màozi – một chiếc mũ)
套 (tào) Bộ (gồm nhiều món): com lê, đồ lót, đồ ngủ, đồng phục
一套西装 (yī tào xīzhuāng – một bộ com lê) <br> 一套睡衣 (yī tào shuì yī – một bộ đồ ngủ)
只 (zhī) Một chiếc (khi không đi theo đôi): tất, giày, găng tay, bông tai
一只袜子 (yī zhī wàzi – một chiếc tất) <br> 一只鞋 (yī zhī xié – một chiếc giày)
枚 (méi) Nhẫn, trâm cài áo
一枚戒指 (yī méi jièzhǐ – một chiếc nhẫn) <br> 一枚胸针 (yī méi xiōngzhēn – một chiếc trâm cài áo)
对 (duì) Đôi (tương tự 双, dùng cho trang sức): bông tai, vòng tay, nhẫn
一对耳环 (yī duì ěrhuán – một đôi bông tai) <br> 一对手镯 (yī duì shǒuzhuó – một đôi vòng tay)
副 (fù) Đôi (cho phụ kiện như găng tay, kính)
一副手套 (yī fù shǒutào – một đôi găng tay) <br> 一副眼镜 (yī fù yǎnjìng – một cặp kính mắt)

Phần 8: Động Từ Và Cụm Từ Thường Dùng Liên Quan Đến Quần Áo

Các hành động bạn thực hiện với quần áo.

Tiếng Trung (Hán tự) Pinyin Tiếng Việt (Nghĩa)
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
穿 (chuān) Chuān Mặc (quần áo, giày)
Động từ dùng để chỉ hành động mặc quần áo, váy, quần, áo khoác, giày, tất. Ví dụ: 我今天穿了一件红色的衬衫。(Hôm nay tôi mặc một chiếc áo sơ mi màu đỏ.)
戴 (dài) Dài Đeo (phụ kiện)
Động từ dùng để chỉ hành động đeo phụ kiện như mũ, khăn quàng cổ, găng tay, kính, trang sức, đồng hồ. Ví dụ: 她戴了一顶帽子。(Cô ấy đeo một chiếc mũ.)
穿上 (chuānshàng) Chuānshàng Mặc vào
Chỉ hành động mặc đồ vào người. Ví dụ: 快穿上你的外套!外面很冷。(Nhanh mặc vào áo khoác của cậu đi! Bên ngoài rất lạnh.)
戴上 (dàishàng) Dàishàng Đeo vào
Chỉ hành động đeo phụ kiện vào người. Ví dụ: 请把手套戴上。(Xin hãy đeo găng tay vào.)
脱 (tuō) Tuō Cởi ra
Động từ chỉ hành động cởi bỏ quần áo, giày, tất. Ví dụ: 请脱掉你的鞋子。(Xin hãy cởi giày của cậu ra.)
脱下 (tuōxià) Tuōxià Cởi xuống (thường đồ thân dưới)
Chỉ hành động cởi quần áo, giày, tất, nhấn mạnh hướng “xuống” hoặc hoàn thành việc cởi. Thường dùng cho quần, giày, tất. Ví dụ: 他脱下了他的外套。(Anh ấy đã cởi áo khoác ngoài của anh ấy ra.)
洗 (xǐ) Giặt, rửa
Động từ chỉ hành động làm sạch bằng nước và chất tẩy rửa. Ví dụ: 洗衣服 (xǐ yīfu) – giặt quần áo.
晾 (liàng) Liàng Phơi
Phơi quần áo ngoài trời để khô. Ví dụ: 把衣服晾起来。(Phơi quần áo lên đi.)
烘干 (hōnggān) Hōnggān Sấy khô
Làm khô quần áo bằng máy sấy. Ví dụ: 用烘干机烘干衣服。(Dùng máy sấy sấy khô quần áo.)
熨 (yùn) Yùn Là, ủi
Làm phẳng quần áo bằng bàn là. Ví dụ: 熨衬衫 (yùn chènshān) – là áo sơ mi.
缝 (féng) Féng Khâu, may vá
Sửa chữa quần áo bằng kim chỉ. Ví dụ: 缝裤子 (féng kùzi) – khâu quần.
织 (zhī) Zhī Đan (len), dệt
Tạo ra vải hoặc đồ dệt kim bằng cách đan hoặc dệt sợi. Ví dụ: 织毛衣 (zhī máoyī) – đan áo len.
试穿 (shìchuān) Shìchuān Mặc thử
Thử quần áo để xem có vừa và phù hợp không (thường ở cửa hàng). 试 (shì) là thử. Ví dụ: 我可以试穿这件连衣裙吗?(Tôi có thể mặc thử chiếc váy liền này không?)
合身 (héshēn) Héshēn Vừa vặn (kích cỡ)
Chỉ quần áo có kích cỡ phù hợp, vừa vặn với cơ thể. 合 (hé) là hợp, 身 (shēn) là thân thể. Ví dụ: 这件衬衫很合身。(Chiếc áo sơ mi này rất vừa vặn.)
量尺寸 (liáng chǐcùn) Liáng chǐcùn Đo kích cỡ
Đo số đo cơ thể hoặc quần áo để xác định kích cỡ phù hợp. 量 (liáng) là đo, 尺寸 (chǐcùn) là kích cỡ, số đo.
配 (pèi) Pèi Phối đồ, hợp với
Kết hợp các món đồ quần áo hoặc phụ kiện với nhau để tạo thành một bộ trang phục hài hòa. Ví dụ: 这条裙子配你的衬衫很合适。(Chiếc váy này phối với áo sơ mi của cậu rất hợp.)
匹配 (pǐpèi) Pǐpèi Phù hợp, tương xứng
Tương tự 配, mang nghĩa phù hợp, tương xứng hơn.
不搭配 (bù dāpèi) Bù dāpèi Không hợp nhau, lệch tông
Chỉ các món đồ khi kết hợp với nhau trông không hài hòa, không phù hợp. 不 (bù) là không, 搭配 (dāpèi) là phối đồ.
修补 (xiūbǔ) Xiūbǔ Sửa chữa (quần áo)
Sửa các lỗi nhỏ trên quần áo (rách, sứt chỉ…).
染 (rǎn) Rǎn Nhuộm (vải, quần áo)
Thay đổi màu sắc của vải hoặc quần áo bằng thuốc nhuộm.

(Lưu ý sự khác biệt cơ bản giữa 穿 và 戴 rất quan trọng khi nói về quần áo và phụ kiện.)

Phần 9: Từ Vựng Và Cụm Từ Khi Mua Quần Áo Bằng Tiếng Trung

Đi mua sắm quần áo là một tình huống giao tiếp tuyệt vời để thực hành tiếng Trung.

9.1 Từ Vựng Mua Sắm Cơ Bản

Tiếng Trung (Hán tự) Pinyin Tiếng Việt (Nghĩa)
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
购物 Gòuwù Mua sắm
(Đã đề cập ở P.1 trong bài E-commerce) Chỉ chung hoạt động mua sắm.
买东西 Mǎi dōngxi Mua đồ
Cách diễn đạt khẩu ngữ thông dụng để nói “đi mua đồ”.
商店 Shāngdiàn Cửa hàng
Chỉ chung các cửa hàng bán hàng hóa.
Diàn Cửa hàng, tiệm
Dạng ngắn gọn, thường dùng trong tên cửa hàng hoặc khẩu ngữ.
购物中心 Gòuwù zhòng xīn Trung tâm mua sắm
Khu phức hợp nhiều cửa hàng, nhà hàng, giải trí. 购物 (mua sắm) + 中心 (trung tâm).
商场 Shāngchǎng Trung tâm thương mại
Tương tự 购物中心.
价格 Jiàgé Giá cả
(Đã đề cập ở P.3 trong bài Hợp đồng) Số tiền để mua sản phẩm.
多少钱 Duōshǎo qián Bao nhiêu tiền?
Câu hỏi trực tiếp về giá cả (价格).
折扣 Zhékòu Giảm giá
(Đã đề cập ở P.1 trong bài E-commerce) Mức giá được giảm so với giá gốc.
打折 Dǎ zhé Giảm giá (đang giảm giá)
Động từ/Cụm từ chỉ việc cửa hàng đang áp dụng chiết khấu (折扣). Ví dụ: 这家店在打折。(Cửa hàng này đang giảm giá.)
便宜 Piányí Rẻ
Tính từ chỉ giá cả thấp. Ví dụ: 这个很便宜。(Cái này rất rẻ.)
Guì Đắt
Tính từ chỉ giá cả cao. Ví dụ: 太贵了!(Đắt quá!)
Mǎi Mua
Động từ chỉ hành động mua.
Mài Bán
Động từ chỉ hành động bán.
试衣间 Shìyījiān Phòng thử đồ
Nơi bạn có thể mặc thử (试穿) quần áo trước khi quyết định mua.
付款 Fù qián Thanh toán
(Đã đề cập ở P.1 trong bài E-commerce) Trả tiền cho món đồ đã mua.
支付 Zhīfù Thanh toán
(Đã đề cập ở P.1 trong bài E-commerce) Thuật ngữ trang trọng hơn 付款, phổ biến trong thanh toán điện tử.
现金 Xiànjīn Tiền mặt
(Đã đề cập ở P.1 trong bài E-commerce) Tiền giấy, tiền xu.
信用卡 Xìnyòngkǎ Thẻ tín dụng
(Đã đề cập ở P.1 trong bài E-commerce) Thẻ thanh toán.
收据 Shōujù Hóa đơn, biên lai
Giấy tờ xác nhận đã thanh toán và chi tiết giao dịch.
小票 Xiǎo piào Phiếu nhỏ (biên lai thanh toán)
收据 dạng nhỏ, thường dùng ở các cửa hàng bán lẻ.
退 Tuì Trả lại (hàng)
Hành động gửi trả lại món đồ đã mua.
退换 Tuì huàn Đổi trả (hàng)
Quy trình trả lại (退) và đổi lấy món đồ khác.

9.2 Kích Cỡ Quần Áo

Cách nói về size quần áo, rất cần khi mua sắm.

Tiếng Trung (Hán tự) Pinyin Tiếng Việt (Nghĩa)
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
尺码 Chǐmǎ Kích cỡ (size)
Thuật ngữ chỉ size quần áo, giày dép.
Hào Số (size)
Cách nói thông dụng về size, thường đi kèm với tính từ chỉ kích thước (大, 中, 小…).
小号 Xiǎo hào Cỡ nhỏ (size S) Size nhỏ.
中号 Zhōng hào Cỡ vừa (size M) Size vừa.
大号 Dà hào Cỡ lớn (size L) Size lớn.
特大号 Tè dà hào Cỡ siêu lớn (size XL, XXL…)
Size rất lớn. 特 (tè) là đặc biệt.
你穿几号的? Nǐ chuān jǐ hào de? Bạn mặc cỡ bao nhiêu?
Câu hỏi để hỏi size quần áo của ai đó. 穿 (chuān) – mặc; 几 (jǐ) – mấy, bao nhiêu; 号 (size).

9.3 Màu Sắc

Các màu sắc cơ bản của quần áo. (Tham khảo thêm màu sắc chi tiết ở các bài khác nếu có).

Tiếng Trung (Hán tự) Pinyin Tiếng Việt (Nghĩa)
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
颜色 Yánsè Màu sắc
Thuật ngữ chung chỉ màu.
红色的 Hóngsè de Màu đỏ
Thêm 的 (de) sau tính từ màu sắc để bổ nghĩa cho danh từ. Ví dụ: 红色的衬衫 (áo sơ mi màu đỏ).
蓝色的 Lánsè de
Màu xanh dương
黑色的 Hēisè de Màu đen
白色的 Báisè de Màu trắng
黄色的 Huángsè de Màu vàng
绿色的 Lǜsè de Màu xanh lá cây

9.4 Các Cụm Từ Hữu Ích Khi Mua Sắm

Các câu bạn sẽ dùng để hỏi han và tương tác trong cửa hàng.

Cụm từ Tiếng Trung (Hán tự) Pinyin Tiếng Việt (Nghĩa)
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
这个多少钱? Zhège duōshǎo qián? Cái này bao nhiêu tiền?
Câu hỏi trực tiếp về giá cả (价格) của món đồ bạn đang cầm hoặc chỉ vào. 这个 (zhège) – cái này.
这件有不同颜色的吗? Zhè jiàn yǒu bùtóng yánsè de ma? Cái này có màu sắc khác không?
Hỏi về các tùy chọn màu sắc khác của cùng một món đồ. 件 (jiàn) – lượng từ cho áo; 不同 (bùtóng) – khác biệt; 颜色 (yánsè) – màu sắc.
这件有我的尺码吗? Zhè jiàn yǒu wǒ de chǐmǎ ma? Cái này có kích cỡ của tôi không?
Hỏi xem món đồ có size phù hợp với bạn không. 我的 (wǒ de) – của tôi; 尺码 (chǐmǎ) – kích cỡ.
我可以试穿吗? Wǒ kěyǐ shì chuān ma? Tôi có thể mặc thử không?
Câu hỏi xin phép để vào phòng thử đồ (试衣间) và mặc thử món đồ.
我可以试试吗? Wǒ kěyǐ shì shì ma? Tôi có thể thử xem không?
Cách hỏi khác, ngắn gọn hơn, cũng để xin phép thử món đồ.
试衣间在哪里? Shìyījiān zài nǎlǐ? Phòng thử đồ ở đâu?
Câu hỏi để tìm phòng thử đồ trong cửa hàng. 在哪里 (zài nǎlǐ) – ở đâu.
有折扣吗? Yǒu zhékòu ma? Có giảm giá không?
Hỏi xem món đồ hoặc cửa hàng có đang áp dụng chiết khấu (折扣) không.
有打折吗? Yǒu dǎzhé ma? Có giảm giá không?
Hỏi tương tự 有折扣吗?, dùng 打折 thông dụng hơn trong khẩu ngữ.
我想要这个。 Wǒ xiǎng yào zhège. Tôi muốn cái này.
Biểu đạt ý muốn mua món đồ bạn đang xem hoặc chỉ vào. 想要 (xiǎng yào) – muốn.
我要买这个。 Wǒ yào mǎi zhège. Tôi muốn mua cái này.
Tương tự, nhấn mạnh hành động mua. 要 (yào) – muốn.
太贵了! Tài guìle. Quá đắt rồi!
Câu cảm thán khi thấy giá cả quá cao, thường dùng để bắt đầu mặc cả. 太…了 (tài…le) – quá… rồi.
可以便宜一点吗? Kěyǐ piányi yīdiǎn ma? Có thể rẻ hơn một chút không?
Câu mặc cả cơ bản, hỏi xem có thể giảm giá xuống một chút được không. 可以 (kěyǐ) – có thể; 便宜 (piányí) – rẻ; 一点 (yīdiǎn) – một chút.
不,谢谢,我只是看看。 Bù, xièxie, wǒ zhǐ shì kànkan. Không, cảm ơn, tôi chỉ xem thôi.
Câu nói lịch sự khi bạn không muốn mua và chỉ đang xem đồ. 不 (bù) – không; 只是 (zhǐ shì) – chỉ là; 看看 (kànkan) – xem, nhìn.

Phần 10: Tổng Quan Về Xu Hướng Thời Trang Hiện Đại Trung Quốc

Thời trang ở Trung Quốc rất đa dạng và cập nhật nhanh chóng các xu hướng mới từ khắp nơi trên thế giới, đồng thời tạo ra những phong cách độc đáo của riêng mình.
Thời trang hiện đại Trung Quốc là sự pha trộn giữa ảnh hưởng toàn cầu và nét văn hóa địa phương. Mạng xã hội đóng vai trò lớn trong việc định hình và lan truyền các phong cách mới, đặc biệt trong giới trẻ.
Dưới đây là một số tên xu hướng thường được nhắc đến:
Tiếng Trung (Hán tự) Pinyin Tiếng Việt (Nghĩa)
Giải nghĩa chi tiết & Đặc điểm
美式复古 Měishì fùgǔ Phong cách retro Mỹ
Lấy cảm hứng từ thời trang thập niên cũ của Mỹ, thường có các yếu tố như áo khoác bomber, quần jean ống rộng, áo phông in hình vintage.
亚裔辣妹 Yàyì làmèi Phong cách ABG (Asian baby girl)
Phong cách nhấn mạnh sự gợi cảm, cá tính và mạnh mẽ, phổ biến trong cộng đồng nữ giới châu Á.
芭比风 Bābǐ fēng Phong cách Barbiecore
Lấy cảm hứng từ búp bê Barbie, đặc trưng bởi màu hồng chủ đạo, kiểu dáng điệu đà, nữ tính.
简约风 Jiǎnyuē fēng Phong cách tối giản
Tập trung vào các thiết kế đơn giản, màu sắc trung tính (trắng, đen, be, xám), đường cắt gọn gàng, chất liệu tốt.
洞洞鞋风 Dòngdòng xié fēng Phong cách giày clog (Crocs)
Xu hướng sử dụng các loại giày clog hoặc giày có lỗ thoáng khí, nhấn mạnh sự thoải mái và tiện lợi. 洞洞鞋 (dòngdòng xié) nghĩa đen là “giày có lỗ”.
汉服风 Hànfú fēng Phong cách Hán phục hiện đại
Kết hợp yếu tố của Hán phục truyền thống với trang phục hiện đại, tạo nên phong cách vừa cổ điển vừa mới lạ, phổ biến trong giới trẻ.
JK风 JK fēng Phong cách JK (Nữ sinh Nhật)
Lấy cảm hứng từ đồng phục nữ sinh trung học Nhật Bản (viết tắt từ Joshi Kōsei – 女子高校生), đặc trưng bởi chân váy xếp ly, áo sơ mi, áo len gile, tất cao cổ.
甜酷风 Tián kù fēng Phong cách ngọt ngào và cá tính
Kết hợp giữa yếu tố “ngọt ngào, dễ thương” (甜 – tián) và “cá tính, cool ngầu” (酷 – kù), tạo nên phong cách độc đáo.
Y2K 风 Y2K fēng Phong cách Y2K
Trở lại của thời trang cuối thập niên 1990 đầu thập niên 2000, đặc trưng bởi màu sắc tươi sáng, phụ kiện to bản, quần cạp trễ, áo croptop.
(Lưu ý về 女装/男装): Trong lĩnh vực thời trang, để chỉ rõ quần áo dành cho nam hay nữ, người ta thường thêm 男 (nán – nam) hoặc 女 (nǚ – nữ) vào trước loại trang phục hoặc danh mục. Ví dụ: 女装 (nǚzhuāng – quần áo nữ), 男装 (nánzhuāng – quần áo nam), 春季女装 (chūnjì nǚzhuāng – quần áo nữ mùa xuân).

Mẹo học từ vựng quần áo tiếng Trung hiệu quả

  • Học theo tủ đồ: Mở tủ quần áo của bạn và cố gắng gọi tên từng món đồ bằng tiếng Trung.
  • Sử dụng hình ảnh: Tìm kiếm hình ảnh các loại quần áo trên mạng và ghi lại tên tiếng Trung tương ứng. Tạo flashcard với hình ảnh.
  • Xem video thời trang/mua sắm: Theo dõi các kênh YouTube hoặc TikTok của người Trung Quốc nói về thời trang, unboxing (mở hộp), hoặc các vlog đi mua sắm. Nghe cách họ sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
  • Thực hành miêu tả: Tập miêu tả bộ trang phục bạn đang mặc, hoặc miêu tả trang phục của người khác bằng tiếng Trung.
  • Đi mua sắm (thật hoặc online): Nếu có cơ hội, hãy đến các cửa hàng quần áo Trung Quốc hoặc truy cập các sàn thương mại điện tử như Taobao, Tmall để xem tên sản phẩm và đọc mô tả.
  • Kết hợp với lượng từ: Khi học một từ vựng về quần áo, hãy học luôn lượng từ đi kèm phổ biến nhất của nó.

Các câu hỏi thường gặp (FAQ) về từ vựng quần áo tiếng Trung

  • Từ chung nhất chỉ quần áo là gì? Từ chung nhất và thông dụng nhất chỉ quần áo là 衣服 (yīfu). 服装 (fúzhuāng) cũng có nghĩa là quần áo nhưng thường dùng trong bối cảnh trang trọng hơn, chỉ ngành công nghiệp thời trang hoặc loại trang phục cụ thể (ví dụ: 运动服装 – trang phục thể thao).
  • Làm sao để nói “mặc” và “đeo” phụ kiện trong tiếng Trung? Sử dụng động từ 穿 (chuān) cho quần áo, quần, váy, giày, tất (những thứ mặc/đi vào thân). Sử dụng động từ 戴 (dài) cho phụ kiện đội/đeo lên đầu, mặt, cổ, tay (mũ, kính, khăn, găng tay, trang sức, đồng hồ).
  • Size quần áo ở Trung Quốc có khác Việt Nam không? Kích cỡ quần áo có thể khác nhau giữa các quốc gia và thậm chí giữa các thương hiệu. Ở Trung Quốc thường dùng các ký hiệu S, M, L, XL… hoặc các số (ví dụ: size quần 28, 29, 30…). Tuy nhiên, số đo thực tế có thể chênh lệch. Tốt nhất là nên xem bảng size chi tiết của từng thương hiệu hoặc mặc thử (试穿) nếu có thể.
  • Từ “giảm giá” trong mua sắm quần áo tiếng Trung là gì? Có thể dùng danh từ 折扣 (zhékòu) hoặc cụm từ 打折 (dǎ zhé). Khi hỏi “Có giảm giá không?”, bạn có thể hỏi 有折扣吗? hoặc 有打折吗?.
  • Hán phục (汉服) có còn được mặc trong đời sống hàng ngày không? Hán phục ngày nay không còn là trang phục hàng ngày của đa số người Trung Quốc. Tuy nhiên, nó đang trở nên phổ biến trở lại trong giới trẻ như một xu hướng văn hóa (汉服风). Người ta thường mặc Hán phục trong các dịp lễ hội văn hóa, chụp ảnh, biểu diễn hoặc tham gia các cộng đồng yêu Hán phục. Sườn xám (旗袍) vẫn được mặc trong các dịp trang trọng hoặc tiệc tùng.

Kết luận

Thế giới của từ vựng tiếng Trung chủ đề quần áo rất đa dạng, từ những món đồ cơ bản hàng ngày đến trang phục truyền thống độc đáo, và những thuật ngữ chuyên biệt về chất liệu hay mua sắm. Nắm vững vốn từ vựng này không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn mở ra cánh cửa hiểu biết về văn hóa và ngành thời trang sôi động của Trung Quốc.
Hãy bắt đầu với những từ vựng cơ bản nhất, sau đó mở rộng theo từng danh mục hoặc chủ đề bạn quan tâm. Kết hợp việc học từ mới với luyện tập các động từ và cụm từ thông dụng liên quan đến quần áo. Đừng quên luyện tập giao tiếp trong các tình huống mua sắm thực tế hoặc nhập vai.
Tân Việt Prime hy vọng bộ từ vựng chi tiết này sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích trên hành trình học tiếng Trung của bạn. Chúc bạn học tốt và tự tin làm chủ chủ đề thú vị này!

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *