
Phần 1: Từ Vựng Quần Áo Tiếng Trung Cơ Bản Nhất
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
衣服 | Yīfu | Quần áo (chung) |
Thuật ngữ chung nhất chỉ quần áo, trang phục. Có thể dùng để chỉ một món đồ hoặc cả bộ đồ.
|
衬衫 | Chènshān | Áo sơ mi |
Loại áo có cổ, cài cúc phía trước, thường được mặc trong các dịp trang trọng hoặc đi làm.
|
裤子 | Kùzi | Quần dài |
Chỉ chung các loại quần có hai ống, phủ từ eo trở xuống chân. Là một trong những món đồ cơ bản nhất.
|
裙子 | Qúnzi | Váy (váy nói chung) |
Chỉ chung các loại trang phục từ eo trở xuống không có ống. Bao gồm cả váy ngắn, váy dài.
|
鞋子 | Xiézi | Giày |
Chỉ chung các loại giày dép đi ở chân. Là một trong những món đồ cơ bản cần biết.
|
T恤 | T-xù | Áo phông |
Áo cộc tay, không cổ hoặc cổ tròn/cổ tim, thường làm bằng cotton. Là trang phục hàng ngày phổ biến.
|
外套 | Wàitào | Áo khoác ngoài |
Chỉ chung các loại áo mặc ngoài để giữ ấm, chống gió hoặc trang trí (jacket, coat…).
|
毛衣 | Máoyī | Áo len |
Áo dệt kim, thường làm bằng len hoặc sợi tổng hợp, mặc để giữ ấm.
|
牛仔裤 | Niúzǎikù | Quần jean |
Loại quần dài (裤子) làm bằng chất liệu vải jean (牛仔布 – niú zǎi bù). Rất phổ biến trên toàn thế giới.
|
短裤 | Duǎnkù | Quần đùi |
Loại quần (裤子) có ống ngắn, thường chỉ đến đùi hoặc trên đầu gối. Mặc vào mùa hè hoặc khi chơi thể thao.
|
连衣裙 | Liányīqún | Váy liền |
Loại trang phục một mảnh, bao gồm cả phần thân trên và phần váy dưới, nối liền nhau.
|
袜子 | Wà zi | Tất (vớ) |
Loại đồ dùng đi vào chân trước khi đi giày (鞋子) để giữ ấm, thấm mồ hôi hoặc trang trí.
|
帽子 | Màozi | Mũ |
Đồ đội trên đầu để che nắng, giữ ấm hoặc trang trí.
|
围巾 | Wéijīn | Khăn quàng cổ |
Mảnh vải dài hoặc vuông, quàng quanh cổ hoặc đầu để giữ ấm hoặc trang trí.
|
手套 | Shǒutào | Găng tay |
Đồ dùng bao bọc bàn tay để giữ ấm, bảo vệ hoặc trong các hoạt động thể thao.
|
皮带 | Pí dài | Thắt lưng da |
Dây đeo quanh eo làm bằng da, dùng để giữ quần hoặc trang trí. Thuật ngữ chung hơn là 腰带 (yāo dài).
|
包 | Bāo | Túi, túi xách |
Đồ vật dùng để đựng đồ cá nhân, có nhiều loại (túi xách, ví, ba lô…).
|
Phần 2: Từ Vựng Quần Áo Tiếng Trung Theo Danh Mục Trang Phục
2.1 Trang Phục Hàng Ngày (便服 – biànfú)
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
便服 | Biànfú | Trang phục hàng ngày, thường phục |
Chỉ chung các loại quần áo thoải mái, không quá trang trọng, phù hợp cho các hoạt động thường ngày.
|
裤子 | Kùzi | Quần dài |
(Đã đề cập ở P.1) Chỉ chung các loại quần ống dài.
|
牛仔裤 | Niúzǎikù | Quần jean |
(Đã đề cập ở P.1) Quần làm từ vải jean.
|
短裤 | Duǎnkù | Quần đùi |
(Đã đề cập ở P.1) Quần ống ngắn.
|
裙子 | Qúnzi | Váy |
(Đã đề cập ở P.1) Váy nói chung.
|
迷你裙 / 超短裙 | Mínǐ qún / Chāoduǎnqún | Váy ngắn (váy mini) |
Loại váy (裙子) có chiều dài rất ngắn, thường chỉ đến giữa đùi hoặc cao hơn.
|
牛仔裙 | Niúzǎi qún | Váy jean |
Váy làm bằng chất liệu vải jean.
|
裙裤 | Qún kù | Quần váy (Skort) |
Loại trang phục nhìn giống váy (裙子) ở phía trước hoặc ngoài, nhưng thực chất có ống quần (裤子) bên trong hoặc phía sau.
|
半身裙 | Bànshēn qún | Chân váy (váy rời) |
Váy chỉ mặc ở nửa thân dưới (từ eo trở xuống), cần kết hợp với áo ở thân trên (áo phông T恤, áo sơ mi 衬衫…).
|
T恤 | T xù | Áo phông |
(Đã đề cập ở P.1) Áo cộc tay, không cổ/cổ tròn.
|
毛衣 | Máoyī | Áo len |
(Đã đề cập ở P.1) Áo dệt kim giữ ấm.
|
衬衫 | Chènshān | Áo sơ mi |
(Đã đề cập ở P.1) Áo có cổ, cài cúc.
|
女衬衫 | Nǚ chèn shān | Áo cánh, Áo kiểu nữ |
Áo sơ mi hoặc áo kiểu dành riêng cho nữ giới, thường có kiểu dáng điệu đà hơn 衬衫 thông thường. Chữ 女 (nǚ) ở đầu chỉ giới tính “nữ”.
|
连身短裤 | Lián shēn duǎnkù | Áo liền quần đùi (Romper) |
Trang phục liền mảnh, bao gồm cả phần thân trên và phần quần đùi (短裤).
|
连身长裤 / 连衣裤 / 连体装 | Lián shēn chángkù / Lián yī kù / Lián tǐ zhuāng | Áo liền quần dài (Jumpsuit) |
Trang phục liền mảnh, bao gồm cả phần thân trên và phần quần dài (长裤 – chángkù).
|
2.2 Trang Phục Trang Trọng (礼服 – lǐ fú)
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
礼服 | Lǐ fú | Lễ phục, trang phục trang trọng |
Chỉ chung các loại quần áo được mặc trong các nghi lễ, sự kiện đặc biệt, cần sự trang nghiêm, lịch sự.
|
西装 / 西服 | Xī zhuāng / Xī fú | Bộ com lê (Suit) |
Bộ trang phục gồm áo khoác (áo vest – 西服上衣 / 夹克衫) và quần tây (西裤) cùng chất liệu, thường mặc kèm áo sơ mi (衬衫) và cà vạt (领带). Thường dùng cho nam, nhưng cũng có 西装 nữ.
|
西服上衣 | Xī fú shàng yī | Áo vest nam |
Phần áo khoác của bộ com lê nam.
|
夹克衫 | Jiā kè shān | Áo vest nữ / Áo khoác kiểu nữ |
Thường chỉ áo vest hoặc áo khoác ngắn, kiểu dáng thanh lịch dành cho nữ giới.
|
西裤 | Xī kù | Quần tây, Quần âu |
Loại quần dài (裤子) kiểu Âu, thường đi kèm với áo vest để tạo thành bộ com lê.
|
商务衬衫 | Shāngwù chènshān | Áo sơ mi công sở |
Loại áo sơ mi (衬衫) phù hợp mặc đi làm trong môi trường văn phòng, kinh doanh (商务 – shāngwù).
|
领带 | Lǐng dài | Cà vạt |
Dải vải dài, thắt ở cổ áo sơ mi, thường đi kèm với bộ com lê nam.
|
领结 | Lǐng jié | Nơ (thắt nơ cổ) |
Phụ kiện dạng nơ thắt ở cổ áo, thường trang trọng hơn 领带, mặc với tuxedo hoặc trong các sự kiện đặc biệt.
|
舞会礼服 | Wǔ huì lǐ fú | Áo dạ hội (đi khiêu vũ) |
Trang phục lộng lẫy, thường mặc trong các buổi tiệc khiêu vũ (舞会 – wǔ huì).
|
晚礼服 | Wǎn lǐ fú | Váy dạ hội (váy buổi tối) |
Loại váy (裙子) dài, trang trọng, mặc trong các buổi tiệc tối hoặc sự kiện quan trọng.
|
燕尾服 | Yàn wěi fú | Áo tuxedo (áo đuôi tôm) |
Loại áo vest nam rất trang trọng, phía sau vạt áo dài xuống như đuôi én, thường mặc trong các sự kiện cực kỳ quan trọng như đám cưới, tiệc cấp cao.
|
婚纱 | Hūn shā | Váy cưới |
Váy đặc biệt dành cho cô dâu mặc trong ngày cưới (婚 – hūn: kết hôn).
|
2.3 Trang Phục Thể Thao (运动服 – yùn dòng fú)
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
运动服 | Yùn dòng fú | Bộ đồ thể thao |
Chỉ chung các loại quần áo mặc khi chơi thể thao (运动 – yùndòng).
|
卫衣 | Wèi yī | Áo hoodie |
Áo nỉ có mũ, thường có túi ở bụng. Trang phục thể thao hoặc hàng ngày năng động.
|
运动衫 | Yùn dòng shān | Áo nỉ, áo sweat-shirt |
Áo tay dài, không mũ, thường bằng chất liệu nỉ, mặc khi tập luyện hoặc mặc hàng ngày.
|
运动裤 | Yùndòng kù | Quần thể thao |
Quần thiết kế rộng rãi hoặc thoải mái, mặc khi tập luyện thể thao.
|
紧身裤 | Jǐnshēn kù | Quần legging, quần bó |
Loại quần bó sát vào chân, thường làm bằng chất liệu co giãn. Mặc khi tập luyện (yoga, chạy bộ) hoặc phối với các loại áo dài.
|
运动帽 | Yùndòngmào | Mũ thể thao |
Mũ đội khi chơi thể thao.
|
棒球帽 | Bàngqiúmào | Mũ lưỡi trai thể thao |
Loại mũ phổ biến có vành che nắng phía trước, thường dùng khi chơi bóng chày (棒球 – bàngqiú**) hoặc các hoạt động ngoài trời.
|
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Hợp Đồng: Cẩm Nang Toàn Diện Cho Kinh Doanh & Pháp Lý
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Nhà Hàng: Hơn 100+ Từ & Cụm Từ Thiết Yếu Khi Đi Ăn
2.4 Áo Khoác Ngoài (外套 – wài tào)
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
外套 | Wàitào | Áo khoác ngoài (chung) |
(Đã đề cập ở P.1) Chỉ chung các loại áo mặc bên ngoài cùng.
|
大衣 | Dàyī | Áo choàng (dáng dài) |
Áo khoác ngoài (外套) dày, dài, thường qua đầu gối, mặc vào mùa đông để giữ ấm.
|
夹克 / 茄克 | Jiá kè / Jiākè | Áo jacket |
Áo khoác ngoài ngắn, thường chỉ đến ngang hông hoặc eo. Có nhiều loại 夹克 khác nhau (jean, da, bomber…).
|
牛仔外套 | Niúzǎi wàitào | Áo khoác jean |
Áo khoác (外套) làm bằng chất liệu vải jean.
|
连帽外套 | Lián mào wàitào | Áo khoác có mũ |
Áo khoác ngoài (外套) có liền phần mũ đội đầu.
|
皮夹克 | Pí jiákè | Áo khoác da |
Áo jacket (夹克) làm bằng chất liệu da (皮革).
|
雨衣 | Yǔ yī | Áo mưa |
Áo làm bằng chất liệu chống thấm nước, mặc khi trời mưa.
|
风衣 | Fēng yī | Áo gió (Trench coat) |
Áo khoác ngoài (外套) mỏng, thường dáng dài hoặc ngang đùi, mặc vào mùa xuân, thu để chắn gió (风 – fēng).
|
羽绒服 | Yǔróngfú | Áo phao, áo lông vũ |
Áo khoác ngoài dày, có lớp lót làm bằng lông vũ (羽绒 – yǔróng) hoặc bông tổng hợp, rất ấm, mặc vào mùa đông rét đậm.
|
厚外套 | Hòu wàitào | Áo khoác dày |
Thuật ngữ chung chỉ các loại áo khoác ngoài có độ dày, mặc vào mùa lạnh.
|
2.5 Đồ Lót và Đồ Ngủ (内衣 – nèi yī / 睡衣 – shuì yī)
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
内衣 | Nèi yī | Đồ lót (chung) |
Chỉ chung các loại quần áo mặc sát cơ thể, bên trong các trang phục khác.
|
内裤 | Nèikù | Quần lót |
Phần đồ lót mặc ở nửa thân dưới. Có 内裤 nam (nèikù nán) và 内裤 nữ (nèikù nǚ).
|
胸罩 | Xiōng zhào | Áo ngực (Bra) |
Phần đồ lót mặc ở thân trên dành cho nữ giới.
|
睡衣 | Shuì yī | Đồ ngủ (chung) |
Chỉ chung các loại quần áo mặc khi đi ngủ (睡 – shuì: ngủ).
|
睡裙 | Shuì qún | Váy ngủ |
Váy (裙子) mặc khi đi ngủ.
|
睡裤 | Shuì kù | Quần ngủ |
Quần (裤子) mặc khi đi ngủ.
|
平角裤 | Píngjiǎo kù | Quần đùi nam (Boxer briefs) |
Loại quần lót nam dạng ống ngắn, hình hộp.
|
浴衣 | Yù yī | Áo choàng tắm |
Áo khoác dáng rộng, thường bằng chất liệu thấm nước, mặc sau khi tắm (浴 – yù: tắm).
|
汗衫 | Hàn shān | Áo lót ba lỗ (Tank top) |
Áo mỏng, không tay, không cổ, thường mặc bên trong áo sơ mi hoặc áo khác. 汗 (hàn) là mồ hôi.
|
2.6 Đồ Bơi (泳衣 – yǒng yī)
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
泳衣 / 泳装 | Yǒng yī / Yǒng zhuāng | Đồ bơi |
Chỉ chung các loại trang phục mặc khi bơi (泳 – yǒng: bơi). 泳衣 phổ biến hơn.
|
比基尼 | Bǐ jī ní | Bikini |
Loại đồ bơi hai mảnh dành cho nữ giới.
|
泳裤 | Yǒng kù | Quần bơi nam |
Quần (裤子) bơi dành cho nam giới.
|
泳鏡 / 泳镜 | Yǒng jìng / Yǒng jìng | Kính bơi |
Kính (镜 – jìng**) đeo khi bơi để bảo vệ mắt. Chữ 泳 (bơi) ở đầu.
|
2.7 Quần Áo Theo Mùa (Đông – Hè)
Cách gọi tên các loại quần áo dựa trên thời tiết và mùa trong năm.
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
厚外套 | Hòu wàitào | Áo khoác dày |
(Đã đề cập ở P.2.4) Chỉ chung các loại áo khoác ngoài có độ dày lớn, mặc vào mùa đông. 厚 (hòu) là dày.
|
羽绒服 | Yǔróngfú | Áo phao, áo lông vũ |
(Đã đề cập ở P.2.4) Áo rất ấm, mặc vào mùa đông.
|
毛衣 | Máoyī | Áo len |
(Đã đề cập ở P.1) Áo dệt kim giữ ấm, mặc vào mùa lạnh.
|
围巾 | Wéijīn | Khăn quàng cổ |
(Đã đề cập ở P.1) Giữ ấm cổ vào mùa lạnh.
|
手套 | Shǒutào | Găng tay |
(Đã đề cập ở P.1) Giữ ấm hoặc bảo vệ tay.
|
帽子 | Màozi | Mũ |
(Đã đề cập ở P.1) Đội đầu giữ ấm vào mùa đông hoặc che nắng vào mùa hè.
|
连指手套 | Lián zhǐ shǒutào | Găng tay hở ngón / Găng tay liền ngón |
Loại găng tay có phần ngón cái riêng, các ngón còn lại nằm chung trong một ngăn. Ấm hơn găng tay chia ngón.
|
耳罩 / 耳套 | Ěrzhào / Ěrtào | Chụp tai |
Dụng cụ đeo che tai để giữ ấm vào mùa đông. 耳 (ěr) là tai.
|
背心 | Bèixīn | Áo ba lỗ, Áo sát nách |
Áo mỏng, không tay, thường mặc vào mùa hè. (Cũng là áo lót ba lỗ – 汗衫).
|
短裤 | Duǎnkù | Quần đùi |
(Đã đề cập ở P.1) Quần ống ngắn, mặc vào mùa hè.
|
裙子 | Qúnzi | Váy |
(Đã đề cập ở P.1) Mặc vào mùa hè rất thoáng mát.
|
T恤 | T-xù | Áo phông |
(Đã đề cập ở P.1) Áo cộc tay, mặc vào mùa hè.
|
泳衣 | Yǒng yī | Đồ bơi |
(Đã đề cập ở P.2.6) Mặc khi bơi, hoạt động mùa hè.
|
凉鞋 | Liáng xié | Dép xăng đan |
Loại giày/dép thoáng mát, có quai, đi vào mùa hè. 凉 (liáng) là mát.
|
人字拖 | Rén zì tuō | Dép tông (dép xỏ ngón) |
Loại dép có quai hình chữ 人 (rén), đi vào mùa hè.
|
太阳镜 / 墨镜 | Tài yáng jìng / Mò jìng | Kính râm |
Kính đeo để chống nắng (太阳 – tàiyáng: mặt trời) hoặc thời trang. Mắt kính thường có màu tối (墨 – mò: mực đen).
|
太阳帽 | Tài yáng mào | Mũ chống nắng |
Mũ đội để che nắng.
|
防晒霜 | Fángshài shuāng | Kem chống nắng |
Kem thoa lên da để chống nắng (防晒 – fángshài: chống nắng). Mặc dù không phải quần áo, thường được dùng kèm trang phục mùa hè.
|
Phần 3: Từ Vựng Quần Áo Truyền Thống Trung Quốc
3.1 Hán Phục (汉服 – hànfú)
3.2 Sườn Xám/Kỳ Bào (旗袍 – qípáo)
3.3 Áo Đường Trang (唐装 – tángzhuāng) & Áo Trung Sơn (中山装 – Zhōngshānzhuāng)
3.4 Màu Sắc và Biểu Tượng Trong Trang Phục Truyền Thống
- 红色 (hóngsè): Màu đỏ – Tượng trưng cho may mắn, niềm vui, hạnh phúc, thịnh vượng. Phổ biến trong lễ Tết, đám cưới, các dịp lễ hội.
- 黄色 (huángsè): Màu vàng – Tượng trưng cho hoàng gia, quyền lực, đất đai. Trước đây chỉ có hoàng đế mới được mặc màu vàng tươi.
- 金色 (jīnsè): Màu vàng kim – Tượng trưng cho sự giàu có, phú quý.
- 黑色 (hēisè): Màu đen – Trong một số bối cảnh là trang trọng, nhưng cũng có thể tượng trưng cho sự tang tóc, xui xẻo.
- 白色 (báisè): Màu trắng – Trong một số bối cảnh là tinh khôi, nhưng cũng có thể tượng trưng cho sự tang tóc (đặc biệt trong quá khứ).
- 绿色 (lǜsè): Màu xanh lá cây – Tượng trưng cho sự phát triển, hy vọng, thiên nhiên.
- 蓝色 (lánsè): Màu xanh dương – Tượng trưng cho bầu trời, biển cả, sự bình yên.
Phần 4: Từ Vựng Về Chất Liệu Và Phụ Kiện Quần Áo
4.1 Chất Liệu Vải
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
棉 | Mián | Bông (Cotton) |
Chất liệu sợi tự nhiên, mềm mại, thoáng khí, thấm hút tốt. Phổ biến cho trang phục hàng ngày (T恤, 衬衫…).
|
丝 / 丝绸 | Sī / Sīchóu | Lụa, tơ lụa |
Vải dệt từ tơ tằm, mềm mại, nhẹ, bóng. Thường dùng cho trang phục cao cấp, truyền thống (旗袍, 汉服).
|
羊毛 | Yáng máo | Len |
Sợi lấy từ lông cừu, giữ ấm tốt. Dùng làm áo len (毛衣), áo khoác ngoài (外套, 大衣). 羊 (yáng) là cừu.
|
牛仔布 | Niú zǎi bù | Vải jean (Denim) |
Vải cotton dệt chéo, thô, bền. Dùng làm quần jean (牛仔裤), áo khoác jean (牛仔外套), váy jean (牛仔裙).
|
聚酯纤维 | Jù zhǐ xiān wéi | Polyester |
Sợi tổng hợp phổ biến, bền, ít nhăn, chống nước tốt. Thường pha với các sợi khác.
|
尼龙 | Ní lóng | Nylon |
Sợi tổng hợp bền, co giãn, chống nước tốt. Dùng làm đồ bơi (泳衣), áo khoác gió (风衣).
|
亚麻 | Yà má | Lanh (Linen) |
Sợi tự nhiên từ cây lanh, thoáng mát, thấm hút tốt. Thường mặc vào mùa hè.
|
绒 | Róng | Nhung, vải nỉ |
Chỉ chung các loại vải có bề mặt lông mịn (như nhung) hoặc vải giữ ấm mềm mại (như nỉ).
|
皮革 | Pí gé | Da |
Chất liệu làm từ da động vật. Dùng làm giày da (皮鞋), áo khoác da (皮夹克), thắt lưng da (皮带).
|
毛皮 | Máo pí | Lông thú (da có lông) |
Chất liệu làm từ da động vật còn nguyên lớp lông, giữ ấm rất tốt. Thường dùng cho áo khoác sang trọng hoặc viền áo.
|
帆布 | Fān bù | Vải bố (Canvas) |
Vải dệt trơn, thô, bền chắc. Dùng làm giày vải (帆布鞋), túi xách (包).
|
4.2 Phụ Kiện Thời Trang
Những vật dụng đi kèm để tô điểm cho bộ trang phục.
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
帽子 | Màozi | Mũ |
(Đã đề cập ở P.1) Đội đầu.
|
围巾 | Wéijīn | Khăn quàng cổ |
(Đã đề cập ở P.1) Quàng cổ.
|
腰带 / 皮带 | Yāo dài / Pí dài | Thắt lưng |
Đeo quanh eo. 皮带 chỉ thắt lưng làm bằng da (皮革).
|
首饰 | Shǒu shì | Trang sức (chung) |
Các vật dụng trang trí cá nhân như vòng cổ, vòng tay, nhẫn, bông tai…
|
项链 | Xiàngliàn | Vòng cổ | Đeo quanh cổ. |
手镯 | Shǒuzhuó | Vòng tay (dạng kiềng) |
Vòng đeo ở cổ tay, thường là dạng cứng, không có khóa.
|
手链 | Shǒuliàn | Vòng tay (dạng dây) |
Vòng đeo ở cổ tay, thường là dạng dây mềm, có thể có hạt hoặc mặt trang trí.
|
耳环 | Ěrhuán | Bông tai | Đeo ở tai. |
戒指 | Jièzhǐ | Nhẫn | Đeo ở ngón tay. |
胸针 | Xiōngzhēn | Trâm cài áo |
Cài lên áo để trang trí.
|
手套 | Shǒutào | Găng tay |
(Đã đề cập ở P.1) Bao bọc bàn tay.
|
太阳镜 / 墨镜 | Tài yáng jìng / Mò jìng | Kính râm |
(Đã đề cập ở P.2.7) Đeo mắt chống nắng.
|
雨伞 | Yǔsǎn | Ô, dù |
Che mưa hoặc nắng.
|
手帕 | Shǒupà | Khăn tay (mùi xoa) |
Mảnh vải nhỏ, mang theo người để lau tay, mặt.
|
袖扣 | Xiùkòu | Khuy măng sét (cho áo sơ mi) |
Cài ở cổ tay áo sơ mi trang trọng, thay cho cúc áo.
|
鞋带 | Xié dài | Dây giày |
Dây dùng để buộc giày (鞋子).
|
拉链 | Lāliàn | Khóa kéo |
Dụng cụ dùng để đóng/mở quần áo, túi xách…
|
扣子 / 纽扣儿 | Kòuzi / Niǔkòur | Cúc áo |
Dùng để cài áo hoặc trang trí. 纽扣儿 thông dụng hơn trong khẩu ngữ.
|
口袋 | Kǒudài | Túi áo, túi quần |
Phần túi may trên áo (衣服) hoặc quần (裤子) để đựng đồ.
|
头巾 | Tóujīn | Khăn trùm đầu |
Khăn quàng quanh đầu.
|
钱包 | Qiánbāo | Ví tiền |
Túi nhỏ để đựng tiền, thẻ.
|
背包 | Bēibāo | Ba lô |
Túi đeo trên lưng.
|
包 | Bāo | Túi (nói chung) |
Chỉ chung các loại túi xách, cặp…
|
领带夹 | Lǐngdài jiā | Kẹp cà vạt |
Kẹp giữ cà vạt (领带) cố định vào áo sơ mi.
|
手表 | Shǒubiǎo | Đồng hồ (đeo tay) |
Đeo ở cổ tay để xem giờ.
|
发簪 | Fāzān | Trâm cài tóc |
Phụ kiện trang sức cài lên tóc, thường dùng trong trang phục truyền thống (汉服).
|
Phần 5: Từ Vựng Tiếng Trung Về Giày Dép & Tất
5.1 Giày Dép
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
鞋 / 鞋子 | Xié / Xiézi | Giày / Giày dép (chung) |
(Đã đề cập ở P.1) 鞋子 thông dụng hơn trong khẩu ngữ.
|
运动鞋 | Yùn dòng xié | Giày thể thao |
Giày (鞋) chuyên dùng cho các hoạt động thể thao (运动).
|
高跟鞋 | Gāo gēn xié | Giày cao gót |
Giày (鞋) có phần gót cao hơn mũi giày, chủ yếu dành cho nữ giới. 高 (gāo) là cao, 跟 (gēn) là gót chân.
|
皮鞋 | Pí xié | Giày da |
Giày (鞋) làm bằng chất liệu da (皮革). Thường dùng cho trang phục trang trọng (正装 – zhèngzhuāng) hoặc đi làm.
|
靴子 | Xuē zi | Ủng, bốt |
Giày (鞋) có phần cổ cao trùm qua mắt cá chân hoặc lên đến bắp chân/đầu gối.
|
凉鞋 | Liáng xié | Dép xăng đan |
(Đã đề cập ở P.2.7) Giày/dép thoáng mát, có quai, đi vào mùa hè.
|
拖鞋 | Tuō xié | Dép lê |
Giày/dép không có quai hậu, chỉ có quai ngang hoặc xỏ ngón phía trước, dễ dàng xỏ vào/tháo ra. Đi trong nhà hoặc nơi bình thường.
|
人字拖 | Rén zì tuō | Dép tông (dép xỏ ngón) |
(Đã đề cập ở P.2.7) Dép có quai hình chữ 人.
|
雨靴 | Yǔ xuē | Ủng đi mưa, ủng nước |
Ủng (靴子) làm bằng chất liệu chống thấm nước, đi khi trời mưa (雨 – yǔ).
|
鹿皮鞋 | Lù pí xié | Giày mọi (Loafer), Giày da lộn |
Giày kiểu lười, không dây buộc, thường làm bằng chất liệu da lộn (鹿皮 – lù pí: da hươu).
|
帆布鞋 | Fān bù xié | Giày vải |
Giày (鞋) làm bằng chất liệu vải bố (帆布). Ví dụ: giày Converse.
|
木屐 | Mù jī | Guốc gỗ |
Loại dép/giày truyền thống của một số nước Đông Á, có đế làm bằng gỗ.
|
平底鞋 | Píngdǐxié | Giày bệt |
Giày (鞋) có đế phẳng, không có gót hoặc gót rất thấp. 平底 (píngdǐ) là đế bằng.
|
芭蕾舞鞋 | Bā lěi wǔ xié | Giày ba lê (Ballet flats) |
Giày bệt kiểu dáng giày múa ba lê, nữ tính.
|
正装鞋 | Zhèng zhuāng xié | Giày tây |
Giày (鞋) kiểu dáng lịch sự, trang trọng, thường đi kèm với trang phục trang trọng (正装) như bộ com lê.
|
短靴 | Duǎn xuē | Bốt cổ ngắn |
Bốt (靴子) chỉ cao đến mắt cá chân hoặc trên mắt cá chân một chút. 短 (duǎn) là ngắn.
|
牛仔靴 | Niú zǎi xuē | Ủng cao bồi (Cowboy boots) |
Ủng (靴子) cao, thường làm bằng da, có mũi nhọn và gót cao, kiểu dáng miền Tây.
|
皮靴 | Pí xuē | Ủng da |
Ủng (靴子) làm bằng chất liệu da (皮革).
|
5.2 Tất (Vớ)
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
袜子 | Wà zi | Tất (vớ) |
(Đã đề cập ở P.1) Đi vào chân trước khi đi giày (鞋子).
|
短袜 | Duǎnwà | Tất ngắn (tất mắt cá) |
Tất (袜子) chỉ cao đến mắt cá chân. 短 (duǎn) là ngắn.
|
膝上袜 | Xī shàng wà | Tất dài đến đầu gối |
Tất (袜子) cao qua đầu gối (膝 – xī) một chút.
|
长筒袜 / 丝袜 | Cháng tǒng wà / Sī wà | Tất đùi / Tất da chân |
长筒袜 là tất cao đến đùi. 丝袜 thường chỉ tất da chân mỏng, làm bằng sợi tổng hợp.
|
裤袜 / 连裤袜 | Kù wà / Lián kù wà | Quần tất (Tights / Pantyhose) |
Trang phục một mảnh, bao gồm cả phần quần và phần tất chân (袜子), trùm từ eo xuống chân. 连裤袜 thông dụng hơn, nghĩa đen là tất liền quần (裤子).
|
Phần 6: Từ Vựng Quần Áo Tiếng Trung Theo Chuẩn HSK
HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi) là kỳ thi năng lực tiếng Trung phổ biến. Học từ vựng theo cấp độ HSK giúp bạn có lộ trình rõ ràng.
Cấp độ HSK | Từ vựng (Hán tự + Pinyin) |
Tiếng Việt (Nghĩa)
|
HSK 3 | 衬衫 (chènshān) | áo sơ mi |
帽子 (màozi) | mũ | |
衣服 (yīfu) | quần áo (chung) | |
HSK 5 | 服装 (fúzhuāng) |
quần áo (chỉ chung ngành công nghiệp hoặc loại)
|
牛仔裤 (niúzǎikù) | quần jean | |
HSK 6 | 羽绒服 (yǔróngfú) |
áo lông vũ (áo phao)
|
HSK A2 | 裤子 (kùzi) | quần dài |
裙子 (qúnzi) | váy | |
鞋子 (xiézi) | giày | |
HSK B1 | 袜子 (wàzi) | tất |
毛衣 (máoyī) | áo len | |
外套 (wàitào) | áo khoác ngoài | |
大衣 (dàyī) |
áo choàng (dáng dài)
|
|
T恤 (T-xù) | áo phông | |
运动鞋 (yùndòngxié) | giày thể thao | |
短裤 (duǎnkù) | quần đùi | |
内衣 (nèi yī) | đồ lót | |
HSK B2 | 上衣 (shàngyī) |
áo khoác (jacket, áo trên)
|
皮鞋 (píxié) | giày da | |
手套 (shǒutào) | găng tay | |
西装 (xīzhuāng) | bộ com lê | |
领带 (lǐngdài) | cà vạt | |
卫衣 (wèiyī) | áo hoodie |
Phần 7: Từ Chỉ Đơn Vị (Measure Words) Cho Quần Áo
Từ Chỉ Đơn Vị (Hán tự + Pinyin) | Sử dụng cho |
Ví dụ (Hán tự + Pinyin + Tiếng Việt)
|
件 (jiàn) | Áo ở thân trên (sơ mi, phông, len, khoác), váy liền, áo vest |
一件衬衫 (yī jiàn chènshān – một chiếc áo sơ mi) <br> 两件T恤 (liǎng jiàn T-xù – hai chiếc áo phông) <br> 一件连衣裙 (yī jiàn liányīqún – một chiếc váy liền)
|
条 (tiáo) | Quần (dài, đùi), váy (rời, liền), khăn quàng cổ, cà vạt, vòng cổ, thắt lưng |
一条裤子 (yī tiáo kùzi – một chiếc quần dài) <br> 三条裙子 (sān tiáo qúnzi – ba chiếc váy) <br> 一条围巾 (yī tiáo wéijīn – một chiếc khăn quàng cổ)
|
双 (shuāng) | Đồ đi theo đôi: giày, tất, găng tay, bông tai, đũa |
一双鞋子 (yī shuāng xiézi – một đôi giày) <br> 两双袜子 (liǎng shuāng wàzi – hai đôi tất) <br> 一双筷子 (yī shuāng kuàizi – một đôi đũa)
|
顶 (dǐng) | Mũ |
一顶帽子 (yī dǐng màozi – một chiếc mũ)
|
套 (tào) | Bộ (gồm nhiều món): com lê, đồ lót, đồ ngủ, đồng phục |
一套西装 (yī tào xīzhuāng – một bộ com lê) <br> 一套睡衣 (yī tào shuì yī – một bộ đồ ngủ)
|
只 (zhī) | Một chiếc (khi không đi theo đôi): tất, giày, găng tay, bông tai |
一只袜子 (yī zhī wàzi – một chiếc tất) <br> 一只鞋 (yī zhī xié – một chiếc giày)
|
枚 (méi) | Nhẫn, trâm cài áo |
一枚戒指 (yī méi jièzhǐ – một chiếc nhẫn) <br> 一枚胸针 (yī méi xiōngzhēn – một chiếc trâm cài áo)
|
对 (duì) | Đôi (tương tự 双, dùng cho trang sức): bông tai, vòng tay, nhẫn |
一对耳环 (yī duì ěrhuán – một đôi bông tai) <br> 一对手镯 (yī duì shǒuzhuó – một đôi vòng tay)
|
副 (fù) | Đôi (cho phụ kiện như găng tay, kính) |
一副手套 (yī fù shǒutào – một đôi găng tay) <br> 一副眼镜 (yī fù yǎnjìng – một cặp kính mắt)
|
Phần 8: Động Từ Và Cụm Từ Thường Dùng Liên Quan Đến Quần Áo
Các hành động bạn thực hiện với quần áo.
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
穿 (chuān) | Chuān | Mặc (quần áo, giày) |
Động từ dùng để chỉ hành động mặc quần áo, váy, quần, áo khoác, giày, tất. Ví dụ: 我今天穿了一件红色的衬衫。(Hôm nay tôi mặc một chiếc áo sơ mi màu đỏ.)
|
戴 (dài) | Dài | Đeo (phụ kiện) |
Động từ dùng để chỉ hành động đeo phụ kiện như mũ, khăn quàng cổ, găng tay, kính, trang sức, đồng hồ. Ví dụ: 她戴了一顶帽子。(Cô ấy đeo một chiếc mũ.)
|
穿上 (chuānshàng) | Chuānshàng | Mặc vào |
Chỉ hành động mặc đồ vào người. Ví dụ: 快穿上你的外套!外面很冷。(Nhanh mặc vào áo khoác của cậu đi! Bên ngoài rất lạnh.)
|
戴上 (dàishàng) | Dàishàng | Đeo vào |
Chỉ hành động đeo phụ kiện vào người. Ví dụ: 请把手套戴上。(Xin hãy đeo găng tay vào.)
|
脱 (tuō) | Tuō | Cởi ra |
Động từ chỉ hành động cởi bỏ quần áo, giày, tất. Ví dụ: 请脱掉你的鞋子。(Xin hãy cởi giày của cậu ra.)
|
脱下 (tuōxià) | Tuōxià | Cởi xuống (thường đồ thân dưới) |
Chỉ hành động cởi quần áo, giày, tất, nhấn mạnh hướng “xuống” hoặc hoàn thành việc cởi. Thường dùng cho quần, giày, tất. Ví dụ: 他脱下了他的外套。(Anh ấy đã cởi áo khoác ngoài của anh ấy ra.)
|
洗 (xǐ) | Xǐ | Giặt, rửa |
Động từ chỉ hành động làm sạch bằng nước và chất tẩy rửa. Ví dụ: 洗衣服 (xǐ yīfu) – giặt quần áo.
|
晾 (liàng) | Liàng | Phơi |
Phơi quần áo ngoài trời để khô. Ví dụ: 把衣服晾起来。(Phơi quần áo lên đi.)
|
烘干 (hōnggān) | Hōnggān | Sấy khô |
Làm khô quần áo bằng máy sấy. Ví dụ: 用烘干机烘干衣服。(Dùng máy sấy sấy khô quần áo.)
|
熨 (yùn) | Yùn | Là, ủi |
Làm phẳng quần áo bằng bàn là. Ví dụ: 熨衬衫 (yùn chènshān) – là áo sơ mi.
|
缝 (féng) | Féng | Khâu, may vá |
Sửa chữa quần áo bằng kim chỉ. Ví dụ: 缝裤子 (féng kùzi) – khâu quần.
|
织 (zhī) | Zhī | Đan (len), dệt |
Tạo ra vải hoặc đồ dệt kim bằng cách đan hoặc dệt sợi. Ví dụ: 织毛衣 (zhī máoyī) – đan áo len.
|
试穿 (shìchuān) | Shìchuān | Mặc thử |
Thử quần áo để xem có vừa và phù hợp không (thường ở cửa hàng). 试 (shì) là thử. Ví dụ: 我可以试穿这件连衣裙吗?(Tôi có thể mặc thử chiếc váy liền này không?)
|
合身 (héshēn) | Héshēn | Vừa vặn (kích cỡ) |
Chỉ quần áo có kích cỡ phù hợp, vừa vặn với cơ thể. 合 (hé) là hợp, 身 (shēn) là thân thể. Ví dụ: 这件衬衫很合身。(Chiếc áo sơ mi này rất vừa vặn.)
|
量尺寸 (liáng chǐcùn) | Liáng chǐcùn | Đo kích cỡ |
Đo số đo cơ thể hoặc quần áo để xác định kích cỡ phù hợp. 量 (liáng) là đo, 尺寸 (chǐcùn) là kích cỡ, số đo.
|
配 (pèi) | Pèi | Phối đồ, hợp với |
Kết hợp các món đồ quần áo hoặc phụ kiện với nhau để tạo thành một bộ trang phục hài hòa. Ví dụ: 这条裙子配你的衬衫很合适。(Chiếc váy này phối với áo sơ mi của cậu rất hợp.)
|
匹配 (pǐpèi) | Pǐpèi | Phù hợp, tương xứng |
Tương tự 配, mang nghĩa phù hợp, tương xứng hơn.
|
不搭配 (bù dāpèi) | Bù dāpèi | Không hợp nhau, lệch tông |
Chỉ các món đồ khi kết hợp với nhau trông không hài hòa, không phù hợp. 不 (bù) là không, 搭配 (dāpèi) là phối đồ.
|
修补 (xiūbǔ) | Xiūbǔ | Sửa chữa (quần áo) |
Sửa các lỗi nhỏ trên quần áo (rách, sứt chỉ…).
|
染 (rǎn) | Rǎn | Nhuộm (vải, quần áo) |
Thay đổi màu sắc của vải hoặc quần áo bằng thuốc nhuộm.
|
(Lưu ý sự khác biệt cơ bản giữa 穿 và 戴 rất quan trọng khi nói về quần áo và phụ kiện.)
Phần 9: Từ Vựng Và Cụm Từ Khi Mua Quần Áo Bằng Tiếng Trung
9.1 Từ Vựng Mua Sắm Cơ Bản
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
购物 | Gòuwù | Mua sắm |
(Đã đề cập ở P.1 trong bài E-commerce) Chỉ chung hoạt động mua sắm.
|
买东西 | Mǎi dōngxi | Mua đồ |
Cách diễn đạt khẩu ngữ thông dụng để nói “đi mua đồ”.
|
商店 | Shāngdiàn | Cửa hàng |
Chỉ chung các cửa hàng bán hàng hóa.
|
店 | Diàn | Cửa hàng, tiệm |
Dạng ngắn gọn, thường dùng trong tên cửa hàng hoặc khẩu ngữ.
|
购物中心 | Gòuwù zhòng xīn | Trung tâm mua sắm |
Khu phức hợp nhiều cửa hàng, nhà hàng, giải trí. 购物 (mua sắm) + 中心 (trung tâm).
|
商场 | Shāngchǎng | Trung tâm thương mại |
Tương tự 购物中心.
|
价格 | Jiàgé | Giá cả |
(Đã đề cập ở P.3 trong bài Hợp đồng) Số tiền để mua sản phẩm.
|
多少钱 | Duōshǎo qián | Bao nhiêu tiền? |
Câu hỏi trực tiếp về giá cả (价格).
|
折扣 | Zhékòu | Giảm giá |
(Đã đề cập ở P.1 trong bài E-commerce) Mức giá được giảm so với giá gốc.
|
打折 | Dǎ zhé | Giảm giá (đang giảm giá) |
Động từ/Cụm từ chỉ việc cửa hàng đang áp dụng chiết khấu (折扣). Ví dụ: 这家店在打折。(Cửa hàng này đang giảm giá.)
|
便宜 | Piányí | Rẻ |
Tính từ chỉ giá cả thấp. Ví dụ: 这个很便宜。(Cái này rất rẻ.)
|
贵 | Guì | Đắt |
Tính từ chỉ giá cả cao. Ví dụ: 太贵了!(Đắt quá!)
|
买 | Mǎi | Mua |
Động từ chỉ hành động mua.
|
卖 | Mài | Bán |
Động từ chỉ hành động bán.
|
试衣间 | Shìyījiān | Phòng thử đồ |
Nơi bạn có thể mặc thử (试穿) quần áo trước khi quyết định mua.
|
付款 | Fù qián | Thanh toán |
(Đã đề cập ở P.1 trong bài E-commerce) Trả tiền cho món đồ đã mua.
|
支付 | Zhīfù | Thanh toán |
(Đã đề cập ở P.1 trong bài E-commerce) Thuật ngữ trang trọng hơn 付款, phổ biến trong thanh toán điện tử.
|
现金 | Xiànjīn | Tiền mặt |
(Đã đề cập ở P.1 trong bài E-commerce) Tiền giấy, tiền xu.
|
信用卡 | Xìnyòngkǎ | Thẻ tín dụng |
(Đã đề cập ở P.1 trong bài E-commerce) Thẻ thanh toán.
|
收据 | Shōujù | Hóa đơn, biên lai |
Giấy tờ xác nhận đã thanh toán và chi tiết giao dịch.
|
小票 | Xiǎo piào | Phiếu nhỏ (biên lai thanh toán) |
收据 dạng nhỏ, thường dùng ở các cửa hàng bán lẻ.
|
退 | Tuì | Trả lại (hàng) |
Hành động gửi trả lại món đồ đã mua.
|
退换 | Tuì huàn | Đổi trả (hàng) |
Quy trình trả lại (退) và đổi lấy món đồ khác.
|
9.2 Kích Cỡ Quần Áo
Cách nói về size quần áo, rất cần khi mua sắm.
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
尺码 | Chǐmǎ | Kích cỡ (size) |
Thuật ngữ chỉ size quần áo, giày dép.
|
号 | Hào | Số (size) |
Cách nói thông dụng về size, thường đi kèm với tính từ chỉ kích thước (大, 中, 小…).
|
小号 | Xiǎo hào | Cỡ nhỏ (size S) | Size nhỏ. |
中号 | Zhōng hào | Cỡ vừa (size M) | Size vừa. |
大号 | Dà hào | Cỡ lớn (size L) | Size lớn. |
特大号 | Tè dà hào | Cỡ siêu lớn (size XL, XXL…) |
Size rất lớn. 特 (tè) là đặc biệt.
|
你穿几号的? | Nǐ chuān jǐ hào de? | Bạn mặc cỡ bao nhiêu? |
Câu hỏi để hỏi size quần áo của ai đó. 穿 (chuān) – mặc; 几 (jǐ) – mấy, bao nhiêu; 号 (size).
|
9.3 Màu Sắc
Các màu sắc cơ bản của quần áo. (Tham khảo thêm màu sắc chi tiết ở các bài khác nếu có).
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
颜色 | Yánsè | Màu sắc |
Thuật ngữ chung chỉ màu.
|
红色的 | Hóngsè de | Màu đỏ |
Thêm 的 (de) sau tính từ màu sắc để bổ nghĩa cho danh từ. Ví dụ: 红色的衬衫 (áo sơ mi màu đỏ).
|
蓝色的 | Lánsè de |
Màu xanh dương
|
|
黑色的 | Hēisè de | Màu đen | |
白色的 | Báisè de | Màu trắng | |
黄色的 | Huángsè de | Màu vàng | |
绿色的 | Lǜsè de | Màu xanh lá cây |
9.4 Các Cụm Từ Hữu Ích Khi Mua Sắm
Các câu bạn sẽ dùng để hỏi han và tương tác trong cửa hàng.
Cụm từ Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
这个多少钱? | Zhège duōshǎo qián? | Cái này bao nhiêu tiền? |
Câu hỏi trực tiếp về giá cả (价格) của món đồ bạn đang cầm hoặc chỉ vào. 这个 (zhège) – cái này.
|
这件有不同颜色的吗? | Zhè jiàn yǒu bùtóng yánsè de ma? | Cái này có màu sắc khác không? |
Hỏi về các tùy chọn màu sắc khác của cùng một món đồ. 件 (jiàn) – lượng từ cho áo; 不同 (bùtóng) – khác biệt; 颜色 (yánsè) – màu sắc.
|
这件有我的尺码吗? | Zhè jiàn yǒu wǒ de chǐmǎ ma? | Cái này có kích cỡ của tôi không? |
Hỏi xem món đồ có size phù hợp với bạn không. 我的 (wǒ de) – của tôi; 尺码 (chǐmǎ) – kích cỡ.
|
我可以试穿吗? | Wǒ kěyǐ shì chuān ma? | Tôi có thể mặc thử không? |
Câu hỏi xin phép để vào phòng thử đồ (试衣间) và mặc thử món đồ.
|
我可以试试吗? | Wǒ kěyǐ shì shì ma? | Tôi có thể thử xem không? |
Cách hỏi khác, ngắn gọn hơn, cũng để xin phép thử món đồ.
|
试衣间在哪里? | Shìyījiān zài nǎlǐ? | Phòng thử đồ ở đâu? |
Câu hỏi để tìm phòng thử đồ trong cửa hàng. 在哪里 (zài nǎlǐ) – ở đâu.
|
有折扣吗? | Yǒu zhékòu ma? | Có giảm giá không? |
Hỏi xem món đồ hoặc cửa hàng có đang áp dụng chiết khấu (折扣) không.
|
有打折吗? | Yǒu dǎzhé ma? | Có giảm giá không? |
Hỏi tương tự 有折扣吗?, dùng 打折 thông dụng hơn trong khẩu ngữ.
|
我想要这个。 | Wǒ xiǎng yào zhège. | Tôi muốn cái này. |
Biểu đạt ý muốn mua món đồ bạn đang xem hoặc chỉ vào. 想要 (xiǎng yào) – muốn.
|
我要买这个。 | Wǒ yào mǎi zhège. | Tôi muốn mua cái này. |
Tương tự, nhấn mạnh hành động mua. 要 (yào) – muốn.
|
太贵了! | Tài guìle. | Quá đắt rồi! |
Câu cảm thán khi thấy giá cả quá cao, thường dùng để bắt đầu mặc cả. 太…了 (tài…le) – quá… rồi.
|
可以便宜一点吗? | Kěyǐ piányi yīdiǎn ma? | Có thể rẻ hơn một chút không? |
Câu mặc cả cơ bản, hỏi xem có thể giảm giá xuống một chút được không. 可以 (kěyǐ) – có thể; 便宜 (piányí) – rẻ; 一点 (yīdiǎn) – một chút.
|
不,谢谢,我只是看看。 | Bù, xièxie, wǒ zhǐ shì kànkan. | Không, cảm ơn, tôi chỉ xem thôi. |
Câu nói lịch sự khi bạn không muốn mua và chỉ đang xem đồ. 不 (bù) – không; 只是 (zhǐ shì) – chỉ là; 看看 (kànkan) – xem, nhìn.
|
Phần 10: Tổng Quan Về Xu Hướng Thời Trang Hiện Đại Trung Quốc
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Đặc điểm
|
美式复古 | Měishì fùgǔ | Phong cách retro Mỹ |
Lấy cảm hứng từ thời trang thập niên cũ của Mỹ, thường có các yếu tố như áo khoác bomber, quần jean ống rộng, áo phông in hình vintage.
|
亚裔辣妹 | Yàyì làmèi | Phong cách ABG (Asian baby girl) |
Phong cách nhấn mạnh sự gợi cảm, cá tính và mạnh mẽ, phổ biến trong cộng đồng nữ giới châu Á.
|
芭比风 | Bābǐ fēng | Phong cách Barbiecore |
Lấy cảm hứng từ búp bê Barbie, đặc trưng bởi màu hồng chủ đạo, kiểu dáng điệu đà, nữ tính.
|
简约风 | Jiǎnyuē fēng | Phong cách tối giản |
Tập trung vào các thiết kế đơn giản, màu sắc trung tính (trắng, đen, be, xám), đường cắt gọn gàng, chất liệu tốt.
|
洞洞鞋风 | Dòngdòng xié fēng | Phong cách giày clog (Crocs) |
Xu hướng sử dụng các loại giày clog hoặc giày có lỗ thoáng khí, nhấn mạnh sự thoải mái và tiện lợi. 洞洞鞋 (dòngdòng xié) nghĩa đen là “giày có lỗ”.
|
汉服风 | Hànfú fēng | Phong cách Hán phục hiện đại |
Kết hợp yếu tố của Hán phục truyền thống với trang phục hiện đại, tạo nên phong cách vừa cổ điển vừa mới lạ, phổ biến trong giới trẻ.
|
JK风 | JK fēng | Phong cách JK (Nữ sinh Nhật) |
Lấy cảm hứng từ đồng phục nữ sinh trung học Nhật Bản (viết tắt từ Joshi Kōsei – 女子高校生), đặc trưng bởi chân váy xếp ly, áo sơ mi, áo len gile, tất cao cổ.
|
甜酷风 | Tián kù fēng | Phong cách ngọt ngào và cá tính |
Kết hợp giữa yếu tố “ngọt ngào, dễ thương” (甜 – tián) và “cá tính, cool ngầu” (酷 – kù), tạo nên phong cách độc đáo.
|
Y2K 风 | Y2K fēng | Phong cách Y2K |
Trở lại của thời trang cuối thập niên 1990 đầu thập niên 2000, đặc trưng bởi màu sắc tươi sáng, phụ kiện to bản, quần cạp trễ, áo croptop.
|
Mẹo học từ vựng quần áo tiếng Trung hiệu quả
- Học theo tủ đồ: Mở tủ quần áo của bạn và cố gắng gọi tên từng món đồ bằng tiếng Trung.
- Sử dụng hình ảnh: Tìm kiếm hình ảnh các loại quần áo trên mạng và ghi lại tên tiếng Trung tương ứng. Tạo flashcard với hình ảnh.
- Xem video thời trang/mua sắm: Theo dõi các kênh YouTube hoặc TikTok của người Trung Quốc nói về thời trang, unboxing (mở hộp), hoặc các vlog đi mua sắm. Nghe cách họ sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
- Thực hành miêu tả: Tập miêu tả bộ trang phục bạn đang mặc, hoặc miêu tả trang phục của người khác bằng tiếng Trung.
- Đi mua sắm (thật hoặc online): Nếu có cơ hội, hãy đến các cửa hàng quần áo Trung Quốc hoặc truy cập các sàn thương mại điện tử như Taobao, Tmall để xem tên sản phẩm và đọc mô tả.
- Kết hợp với lượng từ: Khi học một từ vựng về quần áo, hãy học luôn lượng từ đi kèm phổ biến nhất của nó.
Các câu hỏi thường gặp (FAQ) về từ vựng quần áo tiếng Trung
- Từ chung nhất chỉ quần áo là gì? Từ chung nhất và thông dụng nhất chỉ quần áo là 衣服 (yīfu). 服装 (fúzhuāng) cũng có nghĩa là quần áo nhưng thường dùng trong bối cảnh trang trọng hơn, chỉ ngành công nghiệp thời trang hoặc loại trang phục cụ thể (ví dụ: 运动服装 – trang phục thể thao).
- Làm sao để nói “mặc” và “đeo” phụ kiện trong tiếng Trung? Sử dụng động từ 穿 (chuān) cho quần áo, quần, váy, giày, tất (những thứ mặc/đi vào thân). Sử dụng động từ 戴 (dài) cho phụ kiện đội/đeo lên đầu, mặt, cổ, tay (mũ, kính, khăn, găng tay, trang sức, đồng hồ).
- Size quần áo ở Trung Quốc có khác Việt Nam không? Kích cỡ quần áo có thể khác nhau giữa các quốc gia và thậm chí giữa các thương hiệu. Ở Trung Quốc thường dùng các ký hiệu S, M, L, XL… hoặc các số (ví dụ: size quần 28, 29, 30…). Tuy nhiên, số đo thực tế có thể chênh lệch. Tốt nhất là nên xem bảng size chi tiết của từng thương hiệu hoặc mặc thử (试穿) nếu có thể.
- Từ “giảm giá” trong mua sắm quần áo tiếng Trung là gì? Có thể dùng danh từ 折扣 (zhékòu) hoặc cụm từ 打折 (dǎ zhé). Khi hỏi “Có giảm giá không?”, bạn có thể hỏi 有折扣吗? hoặc 有打折吗?.
- Hán phục (汉服) có còn được mặc trong đời sống hàng ngày không? Hán phục ngày nay không còn là trang phục hàng ngày của đa số người Trung Quốc. Tuy nhiên, nó đang trở nên phổ biến trở lại trong giới trẻ như một xu hướng văn hóa (汉服风). Người ta thường mặc Hán phục trong các dịp lễ hội văn hóa, chụp ảnh, biểu diễn hoặc tham gia các cộng đồng yêu Hán phục. Sườn xám (旗袍) vẫn được mặc trong các dịp trang trọng hoặc tiệc tùng.
Bài viết liên quan
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Hợp Đồng: Cẩm Nang Toàn Diện Cho Kinh Doanh & Pháp Lý
Nắm vững từ vựng tiếng Trung về hợp đồng: các loại hợp đồng, điều khoản, vi phạm, đàm phán, thanh…
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Nhà Hàng: Hơn 100+ Từ & Cụm Từ Thiết Yếu Khi Đi Ăn
Học ngay từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà hàng chi tiết về gọi món, thanh toán, các món ăn,…
Từ Vựng Tiếng Trung Văn Phòng & Giao Tiếp Công Sở: Cẩm Nang Chi Tiết Cho Người Đi Làm
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung văn phòng, tên phòng ban, chức vụ, các mẫu câu giao tiếp email, họp,…
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Kế Toán
Nắm vững từ vựng tiếng Trung kế toán chi tiết về báo cáo tài chính, kiểm toán, thuế, chi phí,…
Bài Viết Mới Nhất
Từ Lóng Tiếng Trung Hot Nhất 2025: Giải Mã Ngôn Ngữ Gen Z Trung Quốc!
Khám phá 100+ từ lóng tiếng Trung (网络流行语) hot nhất! Học cách giới trẻ Trung Quốc trò chuyện trên Weibo,...
Top 15+ Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín & Chất Lượng Nhất Việt Nam 2025
Tìm kiếm trung tâm tiếng Trung tốt nhất? Khám phá Top 15+ trung tâm uy tín tại TP.HCM, Hà Nội,...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 5: Chinh Phục Trình Độ Cao Cấp & HSK 5 Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 (Hanyu Jiaocheng Book 5) – chìa khóa nâng cao tiếng Trung lên...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 4: Nâng Cao Trình Độ Trung Cấp Tiếng Trung Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 – bước chuyển mình từ sơ cấp lên trung cấp tiếng Trung....