Trong bối cảnh công nghiệp hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng, đặc biệt là mối quan hệ hợp tác kỹ thuật giữa Việt Nam và Trung Quốc, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung chuyên ngành cơ khí là vô cùng quan trọng. Đây là chìa khóa giúp các kỹ sư, kỹ thuật viên, nghiên cứu viên và sinh viên tiếp cận chính xác tài liệu kỹ thuật, bản vẽ, thông số máy móc, đồng thời giao tiếp hiệu quả với đối tác, chuyên gia người Trung Quốc. Vốn từ vựng chuyên ngành vững chắc sẽ mở ra nhiều cơ hội học tập, nghiên cứu và phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực đầy tiềm năng này.

Tại Tân Việt Prime, chúng tôi hiểu rõ tầm quan trọng của việc học tiếng Trung chuyên ngành ứng dụng. Đó là lý do đội ngũ chuyên gia ngôn ngữ và kỹ thuật của chúng tôi đã tổng hợp một cách có hệ thống, chi tiết và toàn diện các thuật ngữ tiếng Trung thường dùng trong ngành cơ khí.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn:
- Tổng hợp từ vựng chuyên ngành được phân loại khoa học.
- Phân tích sâu một số thuật ngữ trọng điểm.
- Gợi ý các nguồn tài liệu học tập và tra cứu bổ sung.
- Từ vựng được cung cấp bao gồm chữ Hán (giản thể), phiên âm Pinyin và nghĩa tiếng Việt.
Hãy cùng Tân Việt Prime làm giàu vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Cơ khí của bạn!
Phần 1: Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Cơ Khí
Đây là phần nội dung cốt lõi, tập hợp và hệ thống hóa các thuật ngữ chuyên ngành cơ khí, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và chi tiết về ngôn ngữ trong lĩnh vực này.
1.1. Thuật Ngữ Cơ Khí Đại Cương (通用机械工程术语 – Tōng yòng Jī xiè Gōng chéng Shù yǔ):
Đây là những thuật ngữ nền tảng, có tần suất sử dụng cao và tính ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật, không chỉ riêng cơ khí. Nắm vững nhóm từ này là tiền đề quan trọng.
Một số thuật ngữ như hiệu suất (效率 – xiào lǜ) hay an toàn (安全 – ān quán) không chỉ giới hạn trong cơ khí. Hiệu suất là chỉ số quan trọng đánh giá hoạt động của máy móc, quy trình. Các thuật ngữ liên quan đến an toàn như mũ an toàn (安全帽 – ān quán mào) hay an toàn lao động (劳动安全 – láo dòng ān quán) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo an toàn trong sản xuất và vận hành kỹ thuật.
Bảng 1: Từ vựng Cơ khí Đại cương
Chữ Hán | Phiên Âm |
Nghĩa Tiếng Việt
|
效率 | Xiàolǜ | Hiệu suất |
技术员 | jìshùyuán | Kỹ thuật viên |
工程师 | gōngchéngshī | Kỹ sư |
类型 | Lèixíng | Loại hình |
机械 | jīxiè |
Cơ khí, máy móc
|
设备 | shèbèi | Thiết bị |
维修 | wéixiū |
Bảo trì, sửa chữa
|
保养 | bǎoyǎng | Bảo dưỡng |
安装 | ānzhuāng | Lắp đặt |
制造 | zhìzào | Chế tạo |
质量 | zhìliàng | Chất lượng |
检查 | jiǎnchá | Kiểm tra |
尺寸 | chǐcùn | Kích thước |
公差 | gōngchā | Dung sai |
图纸 | túzhǐ | Bản vẽ |
标准 | biāozhǔn | Tiêu chuẩn |
规范 | guīfàn |
Quy phạm, quy cách
|
操作 | cāozuò |
Vận hành, thao tác
|
润滑 | rùnhuá | Bôi trơn |
传动 | chuándòng | Truyền động |
1.2. Máy Móc và Thiết Bị (机械与设备 – Jī xiè yǔ Shè bèi):
Ngành cơ khí bao gồm nhiều loại máy móc chuyên dụng cho các mục đích khác nhau. Việc gọi tên chính xác là rất quan trọng.
Trong việc đặt tên các loại máy móc, tên gọi thường mô tả trực tiếp chức năng chính (ví dụ: máy đào (挖掘机), máy đóng cọc (打桩机)). Cấu trúc tên gọi thường gặp giúp người học dễ hình dung và ghi nhớ.
1.2.1. Máy Móc Ngành Xây Dựng (建筑机械 – Jiàn zhù Jī xiè):
Máy móc chuyên dụng cho các công trình xây dựng và hạ tầng.
Bảng 2: Từ vựng Máy móc Ngành Xây dựng
Chữ Hán | Phiên Âm |
Nghĩa Tiếng Việt
|
推土机 | tuītǔjī | Máy ủi |
挖掘机 (挖土机) | wājuéjī (wātǔjī) |
Máy đào, máy xúc
|
起重机 | qǐzhòngjī |
Máy cẩu, cần trục
|
混凝土搅拌机 | hùnníngtǔ jiǎobànjī |
Máy trộn bê tông
|
柴油打桩机 | cháiyóu dǎzhuāng jī |
Máy đóng cọc dùng dầu
|
电动凿岩机 | diàndòng záoyánjī |
Máy đục đá chạy điện
|
压路机 | yālùjī | Máy lu |
塔式起重机 | tǎ shì qǐzhòngjī | Cần trục tháp |
运输梯 | yùnshū tī | Vận thang |
冲击电钻 | chōng jī diàn zuān |
Máy đục bê tông
|
压桩机 | yā zhuāng jī | Máy ép cọc |
平地机 | píngdìjī | Máy san đất |
混凝土泵 | hùnníngtǔ bèng |
Máy bơm bê tông
|
1.2.2. Máy Móc Ngành Chế Tạo và Sản Xuất (制造与生产机械 – Zhì zào yǔ Shēng chǎn Jī xiè):
Máy móc sử dụng trong nhà máy, xưởng sản xuất để gia công, chế tạo, lắp ráp.
Nhiều tên gọi thể hiện mối liên kết chặt chẽ với quy trình sản xuất (thiết bị cắt (切割设备), thiết bị xử lý đúc (铸造设备)), cho thấy từ vựng về máy móc và quy trình công nghệ thường đi đôi với nhau.
Bảng 3: Từ vựng Máy móc Chế tạo và Sản xuất
Chữ Hán | Phiên Âm |
Nghĩa Tiếng Việt
|
液压机械 | Yèyā jīxiè | Máy thủy lực |
电焊,切割设备 | Diànhàn, qiēgē shèb | Thiết bị hàn cắt |
铸造设备 | Zhùzào shèbèi |
Thiết bị xử lý đúc và nhiệt
|
缝纫机 | Féng rènjī |
Máy may (trong xưởng liên
|
冲床 | chōngchuáng | Máy dập |
剪床 (剪断机) | jiǎn chuáng (jiǎn | Máy cắt (tấm) |
卷线机 | juàn xiàn jī | Máy cuộn dây |
胶带封口机 | jiāo dài fēng kǒu |
Máy ép túi PE, dán băng k
|
铁皮打包机 | tiě pí dǎ bāo jī | Máy bấm đai sắt |
1.2.3. Máy Móc Ngành Khai Khoáng (采矿机械 – Cǎi kuàng Jī xiè):
Thiết bị chuyên dụng trong ngành khai thác khoáng sản.
Bảng 4: Từ vựng Máy móc Ngành Khai Khoáng
Chữ Hán | Phiên Âm |
Nghĩa Tiếng Việt
|
探矿机 | Tànkuàng jī |
Máy thăm dò quặng
|
粉碎设备 | Fěnsuì shèbèi | Thiết bị nghiền |
过滤设备 | Guòlǜ shèbèi | Thiết bị lọc tách |
选矿设备 | Xuǎnkuàng shèbì |
Thiết bị tuyển quặng
|
1.2.4. Máy Móc và Hệ Thống Tự Động Hóa (自动化机械与系统 – Zì dòng huà Jī xiè yǔ Xì tǒng):
Thiết bị và hệ thống điều khiển tự động trong cơ khí hiện đại, nhà máy thông minh.
Sự phát triển của tự động hóa cho thấy sự tích hợp giữa cơ khí và điện tử, điều khiển. Các thuật ngữ như cảm biến (感应器/传感器), động cơ Servo (伺服电机), màn hình cảm ứng (触摸屏) là minh chứng cho xu hướng này.
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Khách Sạn: Cẩm Nang Toàn Diện Cho Người Học
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Giấy: Từ Nguyên Liệu Đến Sản Xuất
Bảng 5: Từ vựng Máy móc và Hệ thống Tự động hóa
Chữ Hán | Phiên Âm |
Nghĩa Tiếng Việt
|
变速机 | Biànsù jī | Máy biến tốc |
发电机 | Fādiàn jī | Máy phát điện |
变压器 | Biànyāqì | Máy biến áp |
减速设备 | Jiǎnsù shèbèi | Thiết bị giảm tốc |
感应器 / 传感器 | Gǎnyìng qì / Chuáng |
Cảm biến, Sensor
|
伺服电机 | Sìfú diànjī | Động cơ Servo |
触摸屏 | chùmōpíng |
Màn hình cảm ứng
|
可编程控制器 | Kě biānchéng kòngzh |
Bộ điều khiển lập trình (
|
机器人 | jīqìrén | Robot |
控制系统 | kòngzhì xìtǒng |
Hệ thống điều khiển
|
1.2.5. Máy Công Cụ (机床 – Jī chuáng / 工具机 – Gōng jù Jī):
Máy móc dùng để gia công, tạo hình chi tiết cơ khí (tiện, phay, bào, mài, cắt…).
Bảng 6: Từ vựng Máy Công Cụ
Chữ Hán | Phiên Âm |
Nghĩa Tiếng Việt
|
车床 | Chēchuáng | Máy tiện |
铣床 | Xǐchuáng | Máy phay |
钻床 (台钻) | Zuānchuáng (tái zu) |
Máy khoan (Máy khoan bàn)
|
磨床 | Mòchuáng | Máy mài |
剪床 | jiǎn chuáng | Máy cắt (tấm) |
刨床 | Páochuáng | Máy bào |
工具机 | gōng jù jī |
Máy công cụ (chung)
|
1.2.6. Thiết Bị Hàn (焊接设备 – Hàn jiē Shè bèi):
Máy móc, dụng cụ dùng trong quy trình hàn kim loại.
Bảng 7: Từ vựng Thiết Bị Hàn
Chữ Hán | Phiên Âm |
Nghĩa Tiếng Việt
|
电焊机 | diànhànjī | Máy hàn điện |
点烙铁 | diǎn làotiě | Mỏ hàn điện |
气焊设备 | qìhàn shèbèi | Thiết bị hàn khí |
焊枪 | hànqiāng |
Súng hàn, mỏ hàn
|
电焊条 | diànhàntiáo | Que hàn điện |
1.3. Dụng Cụ, Linh Kiện và Chi Tiết Máy (工具、元件与机件 – Gōng jù, Yuán jiàn yǔ Jī jiàn):
Bao gồm dụng cụ cầm tay, linh kiện điện/điện tử trong hệ thống cơ khí và các chi tiết máy cơ bản.
1.3.1. Dụng Cụ Cầm Tay và Thiết Bị Xưởng (手工工具与车间设备 – Shǒu gōng Gōng jù yǔ Chē jiān Shè bèi):
Công cụ thủ công và thiết bị phụ trợ cho lắp ráp, sửa chữa, bảo dưỡng.
Sự đa dạng phản ánh chuyên môn hóa cao (ví dụ: nhiều loại kìm – 老虎钳, 尖嘴钳, 大力钳, 卡簧钳).
Bảng 8: Từ vựng Dụng cụ cầm tay và Thiết bị xưởng
Chữ Hán | Phiên Âm |
Nghĩa Tiếng Việt
|
螺丝刀 (螺丝起子) | luósīdāo (luósī | Tua vít |
老虎钳 | lǎohǔqián |
Kìm con hổ (kìm điện)
|
尖嘴钳 | jiānzuǐqián | Kìm mỏ nhọn |
活动扳手 | huódòng bānshǒu | Mỏ lết |
内六角扳手 | nèiliùjiǎo bānshǒ | Chìa lục giác |
开口扳手 | kāikǒu bānshǒu |
Chìa khóa vòng/miệng
|
铁锤 | tiěchuí | Búa sắt |
锉刀 | cuòdāo | Dũa |
三角锉刀 | sānjiǎo cuòdāo | Dũa 3 cạnh |
切割片 | qiēgē piàn | Đá cắt |
气枪 | qìqiāng |
Súng xịt bụi (khí nén)
|
万能胶 | wànnéng jiāo | Keo vạn năng |
测温枪 | cèwēn qiāng |
Súng bắn nhiệt độ
|
手电钻 | shǒudiànzuàn | Máy khoan tay |
卡尺 | kǎchǐ | Thước cặp |
卷尺 | juǎnchǐ | Thước cuộn |
1.3.2. Linh Kiện Điện & Điện Tử (电气与电子元件 – Diàn qì yǔ Diàn zǐ Yuán jiàn):
Thành phần điện, điện tử trong hệ thống cơ khí hiện đại, đặc biệt tự động hóa.
Bảng 9: Từ vựng Linh kiện Điện & Điện tử
Chữ Hán | Phiên Âm |
Nghĩa Tiếng Việt
|
保险丝 | bǎoxiǎnsī | Cầu chì |
电容器 | diànróngqì | Tụ điện |
开关 | kāiguān | Công tắc |
插头 | chātóu | Phích cắm |
插座 | chāzuò | Ổ cắm |
电线 | diànxiàn | Dây điện |
电缆 | diànlǎn | Dây cáp điện |
继电器 | jìdiànqì | Rơ le |
电阻 | diànzǔ | Điện trở |
指示灯 | zhǐshìdēng |
Đèn báo, đèn chỉ thị
|
镇流器 | zhènliúqì |
Tăng phô (chấn lưu)
|
传感器 | chuángǎnqì | Cảm biến |
1.3.3. Chi Tiết Máy Cơ Bản (基本机件 – Jī běn Jī jiàn):
Các thành phần cơ bản cấu tạo nên máy móc.
Tính module và tiêu chuẩn hóa là đặc điểm quan trọng. Các chi tiết như ốc vít/bu lông (螺丝), đai ốc (螺母), vòng bi (轴承) là những “viên gạch” xây dựng nên máy móc.
Bảng 10: Từ vựng Chi tiết máy cơ bản
Chữ Hán | Phiên Âm |
Nghĩa Tiếng Việt
|
齿轮 | chǐlún | Bánh răng |
轴承 | Zhóuchéng |
Vòng bi, bạc đạn
|
弹簧 | tánhuáng | Lò xo |
螺丝 (螺桿) | luósī (luógǎn) | Ốc vít, bu lông |
螺母 | luómǔ | Đai ốc, ê-cu |
轴 | zhóu | Trục |
键 | jiàn | Then |
密封圈 | mìfēngquān |
Vòng đệm kín, gioăng
|
皮带 | pídài |
Dây cu-roa, dây đai
|
链条 | liàntiáo | Xích, dây xích |
联轴器 | liánzhóuqì | Khớp nối trục |
零件 | língjiàn |
Linh kiện, chi tiết m
|
1.3.4. Bộ Phận Xe Cơ Giới (汽车与车辆零件 – Qì chē yǔ Chē liàng Líng jiàn):
Các bộ phận ô tô, xe máy liên quan nguyên lý cơ khí, động lực học.
Bảng 11: Từ vựng Bộ phận Xe cơ giới
Chữ Hán | Phiên Âm |
Nghĩa Tiếng Việt
|
发动机 | fādòngjī | Động cơ |
散热器 | sànrèqì | Bộ tản nhiệt |
方向盘 | fāngxiàngpán | Vô lăng |
轮胎 | lúntāi | Lốp xe |
刹车 (制动器) | shāchē (zhìdòng |
Phanh, bộ phận phanh
|
变速箱 | biànsùxiāng | Hộp số |
离合器 | líhéqì | Ly hợp |
减震器 | jiǎnzhènqì | Giảm xóc |
油门 | yóumén | Chân ga |
车架 | chējià | Khung xe |
1.4. Vật Liệu Cơ Khí (机械材料 – Jī xiè Cái liào):
Lựa chọn vật liệu phù hợp là then chốt trong thiết kế, chế tạo.
Mối quan hệ giữa vật liệu và quy trình gia công rất mật thiết (ví dụ: dùng thép không gỉ cần que hàn inox chuyên dụng). Việc học từ vựng vật liệu cần đi đôi với hiểu biết quy trình liên quan.
Bảng 12: Từ vựng Vật liệu Cơ khí
Chữ Hán | Phiên Âm |
Nghĩa Tiếng Việt
|
不锈钢 | bùxiùgāng |
Inox, thép không gỉ
|
铁 | tiě | Sắt |
钢 | gāng | Thép |
铝 | lǚ | Nhôm |
铜 | tóng | Đồng |
塑料 | sùliào | Nhựa |
橡胶 | xiàngjiāo | Cao su |
润滑油 | rùnhuá yóu | Dầu bôi trơn |
黄油 | huángyóu | Mỡ bò (bôi trơn) |
油漆 | yóuqī | Sơn |
红色油漆 | hóngsè yóuqī | Sơn màu đỏ |
灰色油漆 | huīsè yóuqī | Sơn màu xám |
除锈剂 | chúxiùjì |
Chất tẩy gỉ, chống
|
生料带 | shēngliào dài | Băng keo lụa |
电胶布 | diànjiāobù | Băng keo điện |
1.5. Quy Trình và Vận Hành (工艺与操作 – Gōng yì yǔ Cāo zuò):
Thuật ngữ mô tả quy trình sản xuất, gia công, kiểm tra và vận hành máy móc.
1.5.1. Quy Trình Sản Xuất và Gia Công (生产与加工工艺 – Shēng chǎn yǔ Jiā gōng Gōng yì):
Các công đoạn từ thiết kế đến hoàn thiện sản phẩm.
Hàn là quy trình quan trọng với nhiều thuật ngữ chuyên sâu. Công nghệ hiện đại như CAD/CAM, CNC cũng làm phong phú vốn từ vựng, đòi hỏi cập nhật liên tục.
Bảng 13: Từ vựng Quy trình Sản xuất và Gia Công
Chữ Hán | Phiên Âm |
Nghĩa Tiếng Việt
|
生产流程 | shēngchǎn liúch |
Quy trình sản xuất
|
组装 | zǔzhuāng | Lắp ráp |
焊接 | hànjiē | Hàn |
切削 | qiēxiāo | Cắt gọt |
钻孔 | zuǎnkǒng | Khoan lỗ |
研磨 (磨削) | yánmó (móxuē) | Mài |
铸造 | zhùzào | Đúc |
锻造 | duànzào | Rèn |
冲压 | chōngyā | Dập (kim loại) |
热处理 | rèchǔlǐ |
Xử lý nhiệt, nhiệt luy
|
喷漆 | pēnqī | Phun sơn |
加工 | jiāgōng | Gia công |
修理 | xiūlǐ | Sửa chữa |
保养 | bǎoyǎng |
Bảo trì, bảo dưỡng
|
1.5.2. Kiểm Tra và Quản Lý Chất Lượng (检验与质量控制 – Jiǎn yàn yǔ Zhì liàng Kòng zhì):
Thuật ngữ đảm bảo chất lượng sản phẩm cơ khí.
Bảng 14: Từ vựng Kiểm tra và Quản lý Chất lượng
Chữ Hán | Phiên Âm |
Nghĩa Tiếng Việt
|
质量检测 | zhìliàng jiǎncè |
Kiểm tra chất lượng
|
质量管理 | zhìliàng guǎnlǐ |
Quản lý chất lượng (QC
|
质量保证 | zhìliàng bǎozhè |
Đảm bảo chất lượng (QA
|
测试 | cèshì |
Thử nghiệm, kiểm tra
|
检验 | jiǎnyàn |
Kiểm nghiệm, kiểm tra
|
测量 | cèliáng | Đo lường |
探伤 | tànshāng | Dò khuyết tật |
1.6. Thuật Ngữ Học Thuật và Thiết Kế (学术与设计术语 – Xué shù yǔ Shè jì Shù yǔ):
Tên môn học và thuật ngữ nghiên cứu, phân tích, thiết kế cơ khí.
Các môn học như Nguyên lý máy móc (机械原理), Thiết kế cơ khí (机械设计) cung cấp nền tảng lý thuyết. Nhiều môn học có ghi chú ‘(英文)’ cho thấy tầm quan trọng của tiếng Anh trong tiếp cận tài liệu kỹ thuật tiên tiến, bên cạnh tiếng Trung chuyên ngành.
Bảng 15: Từ vựng Học thuật và Thiết kế
Chữ Hán | Phiên Âm |
Nghĩa Tiếng Việt
|
机械原理 | Jīxiè yuánlǐ |
Nguyên lý máy móc
|
机械设计 | Jīxiè shèjì | Thiết kế cơ khí |
工程图学 | Gōngchéng túxué | Đồ họa Kỹ thuật |
材料力学 | Cáiliào lìxué | Sức bền vật liệu |
理论力学 | Lǐlùn lìxué | Cơ học lý thuyết |
热力学 | Rèlìxué |
Nhiệt động lực học
|
流体力学 | Liútǐ lìxué | Cơ học chất lưu |
设计 | shèjì | Thiết kế |
分析 | fēnxī | Phân tích |
优化 | yōuhuà | Tối ưu hóa |
仿真 | fǎngzhēn | Mô phỏng |
模型 | móxíng | Mô hình |
CAD/CAM技术 | CAD/CAM jìshù |
Công nghệ CAD/CAM
|
有限元分析 | Yǒuxiàn yuán |
Phân tích phần tử hữu
|
Phần 2: Phân Tích Sâu Từ Vựng Trọng Điểm: 機械 (jīxiè) và Các Biến Thể
Từ 機械 (jī xiè) là một trong những thuật ngữ nền tảng và có tần suất xuất hiện cao nhất trong ngành cơ khí. Nó có thể mang nghĩa là “máy móc”, “cơ khí” hoặc tính chất “thuộc về cơ khí”.
Phân tích ngữ nghĩa và cách dùng:
Từ 機械 có thể đóng nhiều vai trò:
Danh từ: Chỉ các loại máy móc, thiết bị chung.
Ví dụ: 這家工廠有很多現代化機械。(Zhè jiā gōngchǎng yǒu hěnduō xiàndàihuà jīxiè) – Nhà máy này có rất nhiều máy móc hiện đại.
Tính từ: Mô tả tính chất “thuộc về cơ khí” hoặc liên quan máy móc.
Ví dụ: 機械工程師 (Jīxiè gōngchéngshī) – Kỹ sư cơ khí. 機械 bổ nghĩa cho 工程師.
Nghĩa bóng: Đôi khi dùng để chỉ sự cứng nhắc, rập khuôn trong hành động/suy nghĩ (tương tự tiếng Việt).
Các cụm từ thông dụng (Collocations):
機械 kết hợp với nhiều từ khác tạo thuật ngữ chuyên ngành, thể hiện vai trò trung tâm của nó.
機械設備 (jī xiè shè bèi) – Thiết bị máy móc.
機械製造 (jī xiè zhì zào) – Chế tạo máy.
機械故障 (jī xiè gù zhàng) – Sự cố máy móc.
液压机械 (Yè yā jī xiè) – Máy thủy lực.
工程机械 (gōng chéng jī xiè) – Máy móc công trình, máy móc kỹ thuật.
机械原理 (Jī xiè yuán lǐ) – Nguyên lý máy móc.
机械设计 (Jī xiè shè jì) – Thiết kế cơ khí.
Bảng 16: Ví dụ sử dụng từ 機械 (jī xiè) và các cụm từ liên quan
Câu Ví Dụ (Tiếng Trung + Phiên Âm) |
Dịch Nghĩa Tiếng Việt
|
機械需要定期保養 (Jī xiè xū yào dìng qī bǎo |
Máy móc cần bảo dưỡng định kỳ.
|
他操作機械很熟練 (Tā cāo zuò jī xiè hěn shú |
Anh ấy vận hành máy móc rất thành thạo.
|
我們公司進口德國機械 (Wǒ men gōng sī jìn kǒu |
Công ty chúng tôi nhập khẩu máy móc từ Đức.
|
“机械” (jī xiè – machinery), “传动” (chuán |
“机械” (jī xiè – máy móc), “传动” (chuán
|
Machine-机器 (Jī qì); Engineering machin |
Máy móc – 机器 (Jī qì); Máy móc công trìn
|
Việc phân tích sâu thuật ngữ 機械 giúp bạn hiểu rõ sắc thái nghĩa và cách ứng dụng đa dạng, từ nghĩa đen “máy móc” đến nghĩa bóng “cứng nhắc”, tùy thuộc ngữ cảnh.
Phần 3: Từ Vựng Theo Cấp Độ HSK (Tham khảo)
Hiểu biết từ vựng cơ khí ở các cấp độ HSK khác nhau giúp bạn xây dựng lộ trình học tập phù hợp, từ những từ vựng chung đến các thuật ngữ chuyên sâu.
Đây là một số từ vựng cơ khí có thể xuất hiện ở các cấp độ HSK (từ cũ và mới), giúp bạn định vị và ưu tiên việc học.
Bảng 17: Từ vựng Cơ khí Theo Cấp Độ HSK (Tham khảo)
Cấp độ HSK | Tiếng Trung (Chữ Hán) | Phiên âm (Pinyin) | Nghĩa Tiếng Việt |
Nghĩa Tiếng Anh
|
HSK3 | 设备 | shèbèi | Thiết bị | equipment |
HSK4 | 检查 | jiǎnchá | Kiểm tra |
to inspect, check
|
质量 | zhìliàng | Chất lượng | quality | |
标准 | biāozhǔn | Tiêu chuẩn | standard | |
操作 | cāozuò | Vận hành, thao tác |
to operate, handle
|
|
HSK5 | 工程师 | gōngchéngshī | Kỹ sư | engineer |
制造 | zhìzào | Chế tạo | to manufacture | |
分析 | fēnxī | Phân tích | to analyze | |
设计 | shèjì | Thiết kế | to design | |
HSK6 | 维修 | wéixiū | Bảo trì, sửa chữa |
to maintain, repair
|
焊接 | hànjiē | Hàn | to weld | |
效率 | xiàolǜ | Hiệu suất | efficiency | |
Chuẩn mới A2 | 机器 | jīqì | Máy móc | machine |
Chuẩn mới B1 | 安装 | ānzhuāng | Lắp đặt | to install |
材料 | cáiliào | Vật liệu | material | |
安全 | ānquán | An toàn | safety | |
Chuẩn mới B2 | 公差 | gōngchā | Dung sai | tolerance |
润滑 | rùnhuá | Bôi trơn | lubrication | |
齿轮 | chǐlún | Bánh răng | gear | |
螺丝 | luósī | Ốc vít, bu lông | screw, bolt | |
Chuẩn mới C1 | 轴承 | Zhóuchéng | Vòng bi, bạc đạn | bearing |
液压 | Yèyā | Thủy lực | hydraulic | |
传感器 | chuángǎnqì | Cảm biến | sensor | |
数控加工 | Shùkòng jiāgōng | Gia công CNC | CNC machining |
Lưu ý: Bảng này chỉ mang tính tham khảo dựa trên tần suất và ngữ cảnh sử dụng. Việc phân loại chính xác có thể thay đổi tùy theo từng bộ giáo trình HSK cụ thể.
Phần 4: Nguồn Tài Liệu Học Tập và Tra Cứu Bổ Sung
Để học từ vựng cơ khí hiệu quả, hãy kết hợp nhiều loại tài liệu khác nhau.
4.1. Website Học Tiếng Trung và Diễn Đàn Chuyên Ngành:
- CCTV Learn Chinese: Video bài học giao tiếp theo trình độ (tiếng Trung/Anh).
- Huazhongwen: Giao diện sinh động, hình ảnh minh họa từ vựng, phù hợp người mới học.
- BBC Zhongwen: Trang tin tức luyện đọc hiểu, từ vựng, ngữ pháp qua các bài báo.
- Chemgiotiengtrung.xyz: Cộng đồng học tiếng Trung, chia sẻ kinh nghiệm, bài học phát âm, ngữ pháp, từ vựng theo chủ đề.
- Lingohut.com: Bài học từ vựng cơ bản miễn phí nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Trung.
- Blogtiengtrung.com: Bài giảng ngữ pháp, từ vựng, tài liệu tự học, giới thiệu ứng dụng/từ điển.
- Tiengtrungnet.com: Video bài giảng, tài liệu HSK, mẹo học tiếng Trung.
- Han Yu (hanyu.com.cn): Từ mới, thành ngữ, bài hát, diễn đàn trao đổi kiến thức.
4.2. Ứng Dụng Học Từ Vựng và Từ Điển:
- Memrise: Học từ vựng qua bài học cá nhân hóa, video, luyện nói AI.
- Duolingo: Học qua trò chơi, giao diện thân thiện (từ vựng chuyên ngành hạn chế).
- HelloChinese: Cải thiện phát âm, tập trung từ vựng/ngữ pháp cơ bản.
- Pleco: Từ điển Trung-Anh mạnh mẽ, tra từ nhiều cách, ví dụ minh họa. Công cụ tra cứu hiệu quả.
- Hanzii: Từ điển có tính năng cộng đồng, trao đổi kiến thức.
- Mochi Chinese: Flashcard, lặp lại ngắt quãng ghi nhớ từ vựng hiệu quả.
Từ điển chuyên ngành trực tuyến: Một số trang cung cấp danh sách từ vựng chuyên ngành cơ khí (Tiếng Trung-Việt) dạng tĩnh. Các từ điển Anh-Việt chuyên ngành cũng là nguồn tốt để tìm thuật ngữ tiếng Trung tương đương.
4.3. Sách và Giáo Trình:
- Sách từ các nhà xuất bản: Các nhà xuất bản như McBooks, Bác Nhã Books có sách học tiếng Trung, bao gồm các đầu sách chuyên ngành kỹ thuật, công xưởng, nhà máy.
- Sách từ các sàn thương mại điện tử: Có thể tìm các loại “sách tiếng trung cơ khí” hoặc các bộ cẩm nang từ vựng mở rộng trên các sàn thương mại điện tử.
- Tài liệu từ các chương trình đào tạo: Danh mục các môn học trong chương trình kỹ sư cơ khí tại các trường đại học có thể cung cấp khung sườn về kiến thức và từ vựng chuyên ngành cần học (thường bằng tiếng Anh hoặc tiếng Việt).
Việc kết hợp nhiều loại tài liệu khác nhau sẽ giúp quá trình học toàn diện và hiệu quả hơn.
Lời Kết và Khuyến Nghị Thực Hành
Bài viết này đã tổng hợp và trình bày một nguồn tài liệu từ vựng tiếng Trung chuyên ngành cơ khí phong phú, được phân loại khoa học và phân tích sâu một số thuật ngữ trọng điểm. Đây là nền tảng kiến thức vững chắc cho những ai học tập và làm việc trong lĩnh vực cơ khí có nhu cầu sử dụng tiếng Trung.
Để học và ứng dụng từ vựng hiệu quả, hãy:
- Học theo chủ đề và ngữ cảnh: Tập trung vào các nhóm từ liên quan trực tiếp đến công việc hoặc học tập của bạn.
- Sử dụng công cụ hỗ trợ ghi nhớ: Tận dụng các ứng dụng flashcard lặp lại ngắt quãng như Memrise, Mochi Chinese, Anki.
- Tiếp xúc với tài liệu kỹ thuật thực tế: Tìm đọc catalogue, hướng dẫn vận hành, bản vẽ, bài báo kỹ thuật bằng tiếng Trung.
- Thực hành giao tiếp và ứng dụng: Sử dụng từ vựng đã học khi giao tiếp với đồng nghiệp, chuyên gia người Trung Quốc.
- Duy trì thái độ học tập chủ động: Ngành cơ khí luôn phát triển. Hãy thường xuyên cập nhật từ vựng mới từ sách báo, hội thảo.
- Sự thành thạo ngôn ngữ chuyên ngành sẽ nâng cao năng lực và khả năng cạnh tranh của bạn trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Tân Việt Prime hy vọng cẩm nang này sẽ giúp bạn làm chủ tiếng Trung chuyên ngành cơ khí!
Bài viết liên quan
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Khách Sạn: Cẩm Nang Toàn Diện Cho Người Học
Trong bối cảnh du lịch quốc tế ngày càng phát triển, việc trang bị vốn từ vựng tiếng Trung về…
Tiếng Trung Bồi Là Gì? Tổng Quan Từ Vựng, Phương Pháp & Lời Khuyên Từ Tân Việt Prime
Trong bối cảnh giao lưu và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, nhu cầu học tiếng Trung tăng…
Từ Vựng Nấu Ăn Tiếng Trung Đầy Đủ & Chi Tiết: Cẩm Nang Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Ẩm thực là một cánh cửa tuyệt vời để khám phá văn hóa. Đối với tiếng Trung, việc học từ…
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Giấy: Từ Nguyên Liệu Đến Sản Xuất
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung ngành giấy dành cho người làm kỹ thuật, xuất nhập khẩu. Tìm hiểu thuật…
Bài Viết Mới Nhất
Từ Lóng Tiếng Trung Hot Nhất 2025: Giải Mã Ngôn Ngữ Gen Z Trung Quốc!
Khám phá 100+ từ lóng tiếng Trung (网络流行语) hot nhất! Học cách giới trẻ Trung Quốc trò chuyện trên Weibo,...
Top 15+ Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín & Chất Lượng Nhất Việt Nam 2025
Tìm kiếm trung tâm tiếng Trung tốt nhất? Khám phá Top 15+ trung tâm uy tín tại TP.HCM, Hà Nội,...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 5: Chinh Phục Trình Độ Cao Cấp & HSK 5 Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 (Hanyu Jiaocheng Book 5) – chìa khóa nâng cao tiếng Trung lên...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 4: Nâng Cao Trình Độ Trung Cấp Tiếng Trung Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 – bước chuyển mình từ sơ cấp lên trung cấp tiếng Trung....