Trong bối cảnh giao thương và sản xuất toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng, đặc biệt là với thị trường Trung Quốc, ngành đóng gói đóng vai trò then chốt. Nắm vững thuật ngữ chuyên ngành đóng gói bằng tiếng Trung không chỉ hỗ trợ giao tiếp hiệu quả mà còn góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh, đảm bảo chất lượng sản phẩm và tối ưu hóa quy trình logistics.

Tại Tân Việt Prime, chúng tôi hiểu rõ nhu cầu về một bộ thuật ngữ chuyên ngành đóng gói đáng tin cậy trong lĩnh vực này. Đó là lý do đội ngũ chuyên gia tiếng Trung và kỹ thuật của chúng tôi đã biên soạn cẩm nang chi tiết này. Chúng tôi tổng hợp, phân tích và trình bày các thuật ngữ quan trọng về đóng gói từ nhiều nguồn đáng tin cậy.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn:
- Các thuật ngữ chung về đóng gói.
- Từ vựng chi tiết về vật liệu đóng gói phổ biến (giấy, bìa, nhựa, gỗ, băng dính, chèn lót).
- Thuật ngữ về hành động và quy trình đóng gói.
- Các loại hình bao bì và đơn vị đóng gói.
- Từ vựng về máy móc và thiết bị đóng gói.
- Ký hiệu và chỉ dẫn trên bao bì.
- Thuật ngữ vận chuyển liên quan đến hàng hóa đóng gói.
Mỗi mục từ đều được trình bày với chữ Hán, phiên âm Pinyin, nghĩa Tiếng Việt và Tiếng Anh (nếu có), kèm theo mô tả hoặc ngữ cảnh sử dụng để bạn dễ dàng tra cứu và áp dụng.
Hãy cùng Tân Việt Prime làm chủ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Đóng gói!
Phần I: Thuật Ngữ Chung về Đóng Gói (包装通用词汇 – Bāozhuāng Tōngyòng Cíhuì)
Phần này giới thiệu các thuật ngữ nền tảng và phổ biến nhất trong lĩnh vực đóng gói, tạo cơ sở cho việc tìm hiểu các phần chuyên sâu hơn. Những thuật ngữ này thường xuyên xuất hiện và mang tính bao quát.
- Một trong những thuật ngữ quan trọng và phổ biến nhất là 包装 (bāozhuāng), có nghĩa là bao bì hoặc hành động đóng gói. Đây là một từ đa năng, vừa có thể là danh từ để chỉ các loại vật liệu dùng để bao bọc, bảo vệ sản phẩm, vừa có thể là động từ mô tả quá trình thực hiện việc đóng gói. Ví dụ: “这个产品的包装很精美。(Zhège chǎnpǐn de bāozhuāng hěn jīngměi.)” – Bao bì của sản phẩm này rất đẹp. Hay “我们需要包装礼物 (wǒmen xūyào bāozhuāng lǐwù)” – Chúng tôi cần đóng gói quà. Sự linh hoạt này cho thấy vai trò trung tâm của 包装 trong toàn bộ lĩnh vực.
- Sự phát triển của ngành đã đưa đóng gói thành lĩnh vực kỹ thuật chuyên sâu, thể hiện qua thuật ngữ 包装工程 (bāozhuāng gōngchéng), tức kỹ thuật đóng gói. Điều này cho thấy đóng gói không chỉ thao tác đơn thuần mà là ngành khoa học ứng dụng, đòi hỏi kiến thức vật liệu, thiết kế, quy trình, công nghệ. Các khía cạnh khác của sự chuyên nghiệp hóa: 包装材料 (bāozhuāng cáiliào) – vật liệu đóng gói, 包装设计 (bāozhuāng shèjì) – thiết kế bao bì, và 包装清单 (bāozhuāng qīngdān) – danh sách đóng gói, chứng từ quan trọng vận chuyển.
- Các hành động cơ bản đóng gói: 裹包 (guǒbāo) – bao/gói chung, 装箱 (zhuāngxiāng) – đóng hàng vào thùng (ví dụ: 装箱免费 – đóng gói miễn phí vào thùng). Ngược lại mở bao bì: 拆包装 (chāi bāozhuāng) hoặc 开箱 (kāixiāng).
Sự hiện diện thuật ngữ 包装技术 (công nghệ đóng gói), 包装标准 (tiêu chuẩn đóng gói), và 包装检验 (kiểm tra đóng gói) khẳng định đóng gói phát triển thành ngành công nghiệp quy trình, tiêu chuẩn, quản lý chất lượng chặt chẽ.
Bảng 1: Thuật Ngữ Chung về Đóng Gói
Tiếng Việt | Tiếng Trung (Hán tự) | Phiên âm (Pinyin) | Tiếng Anh (nếu có) | Ví dụ (nếu có) |
Bao bì, Đóng gói | 包装 | bāozhuāng | Packaging, pack |
这个产品的包装很精美。(Zhège chǎnpǐn de bāoz
|
Kỹ thuật đóng gói | 包装工程 | bāozhuāng gōngchéng |
Packaging Engineerin
|
|
Vật liệu đóng gói | 包装材料 | bāozhuāng cáiliào | Packaging material |
我们正在采购一批新的包装材料。(Wǒmen zhèngz
|
Thiết kế bao bì | 包装设计 | bāozhuāng shèjì | Packaging design |
这个包装设计很有创意。(Zhège bāozhuāng shèjǐ
|
Danh sách đóng gó | 包装清单 | bāozhuāng qīngdān | Packing list | |
Bao, Gói | 裹包 | guǒbāo | Wrap, bundle | |
Đóng thùng | 装箱 | zhuāngxiāng | Pack into cases |
装箱免费 (zhuāngxiāng miǎnfèi)
|
Mở bao bì/thùng | 拆包装 / 开箱 | chāi bāozhuāng / |
Unboxing, unpack
|
|
Bao bì xuất khẩu | 出口用包装 | chūkǒu yòng bāozh |
Export packaging
|
Phần II: Vật Liệu Đóng Gói (包装材料 – Bāozhuāng Cáiliào)
Vật liệu đóng gói là yếu tố cơ bản, quyết định tính năng, độ bền, chi phí và thẩm mỹ bao bì. Sự đa dạng vật liệu phản ánh khả năng đáp ứng yêu cầu phức tạp.
A. Giấy, Bìa và Sản Phẩm Liên Quan (纸、纸板与相关产品 – Zhǐ, Zhǐbǎn Yǔ Xiāngguān Chǎnpǐn):
Một trong những vật liệu đóng gói phổ biến và lâu đời nhất.
- Nguyên liệu sản xuất giấy: Gỗ (木材), Bột giấy (纸浆), Giấy tái chế (再生纸), và các nguyên liệu khác như bã mía (甘蔗渣).
- Các loại giấy và bìa thông dụng: Giấy nói chung (纸/纸张), Giấy đóng gói (包装纸), Bìa cứng (纸板), Giấy carton sóng (瓦楞纸), Giấy kraft (牛皮纸).
- Giấy chuyên dụng: Giấy chống nước (防水纸), chống ẩm (防潮纸), chống dầu (防油纸), giấy bóng kính (玻璃纸), giấy sáp (蜡纸), giấy dầu (沥青纸).
Bảng 2.1: Vật Liệu Giấy và Bìa
Tiếng Việt | Tiếng Trung (Hán tự) | Phiên âm (Pinyin) | Tiếng Anh (nếu có) |
Đặc điểm/Ứng dụng (tóm tắt)
|
Giấy | 纸 / 纸张 | zhǐ / zhǐzhāng | Paper | Vật liệu cơ bản |
Giấy đóng gói | 包装纸 | bāozhuāng zhǐ | Packaging paper |
Dùng để bao gói sản phẩm
|
Bìa cứng, Giấy bồi | 纸板 | zhǐbǎn | Cardboard |
Làm hộp, tăng độ cứng
|
Giấy carton sóng | 瓦楞纸 | wǎléngzhǐ | Corrugated paper |
Làm thùng carton
|
Giấy kraft | 牛皮纸 | niúpízhǐ | Kraft paper |
Bền, dai, làm túi, lớp ló
|
Giấy chống nước | 防水纸 | fángshuǐ zhǐ | Waterproof paper |
Chống thấm nước
|
Giấy tái chế | 再生纸 | zàishēng zhǐ | Recycled paper |
Thân thiện môi trường
|
B. Nhựa và Màng Bọc (塑料与薄膜 – Sùliào Yǔ Bómó):
Nhựa là vật liệu đóng gói cực kỳ linh hoạt.
- Nhựa nói chung (塑料) và các loại cụ thể: HDPE (高密度聚乙烯), LDPE (低密度聚乙烯), PP (聚丙烯), PVC (聚氯乙烯).
- Màng nhựa (塑料薄膜), màng co (收缩膜), màng căng/quấn pallet (拉伸膜/缠绕膜).
- Xốp bong bóng/Túi khí (气泡膜/袋/垫).
- Túi nhựa (塑料袋).
Bảng 2.2: Vật Liệu Nhựa và Màng Bọc
Tiếng Việt | Tiếng Trung (Hán tự) | Phiên âm (Pinyin) | Tiếng Anh (nếu có) |
Đặc điểm/Ứng dụng (tóm tắt)
|
Nhựa | 塑料 | sùliào | Plastic | Vật liệu đa dụng |
Màng nhựa | 塑料薄膜 | sùliào bómó | Plastic film |
Lớp màng mỏng bằng nhựa
|
Màng co | 收缩膜 | shōusuō mó | Shrink film |
Co lại khi gặp nhiệt
|
Màng căng/quấn pal | 拉伸膜 / 缠绕膜 | lāshēn mó / chánr | Stretch film |
Quấn pallet, cố định hàng
|
Xốp bong bóng khí | 气泡膜 | qìpào mó | Bubble wrap |
Chống sốc cho sản phẩm
|
Túi nhựa | 塑料袋 | sùliào dài | Plastic bag | Đựng sản phẩm |
C. Gỗ và Pallet (木材与托盘 – Mùcái Yǔ Tuōpán):
Gỗ vẫn là vật liệu quan trọng, đặc biệt cho kiện hàng lớn và pallet.
- Gỗ (木材).
- Pallet (托盘), lưu ý khác biệt vùng miền: 卡板 (Hồng Kông), 栈板 (Đài Loan).
- Khay giấy/Pallet giấy (纸托盘).
Bảng 2.3: Gỗ và Pallet
Tiếng Việt | Tiếng Trung (Hán tự) | Phiên âm (Pinyin) | Tiếng Anh (nếu có) |
Đặc điểm/Ứng dụng (tóm tắt)
|
Gỗ | 木材 | mùcái | Wood |
Làm kiện hàng lớn, pallet
|
Pallet | 托盘 (Đại lục) | tuōpán | Pallet |
Đế kê hàng, vận chuyển dễ
|
Pallet | 卡板 (Hồng Kông) | kǎbǎn | Pallet |
Tên gọi pallet ở Hồng Kôn
|
Pallet | 栈板 (Đài Loan) | zhànbǎn | Pallet |
Tên gọi pallet ở Đài Loa
|
Khay giấy/Pallet g | 纸托盘 | zhǐ tuōpán | Paper tray/pallet |
Pallet bằng giấy, nhẹ, tá
|
D. Băng Dính và Chất Kết Dính (胶带与胶黏剂 – Jiāodài Yǔ Jiāoniánjì):
Quan trọng trong niêm phong, cố định bao bì.
- Băng dính/Băng keo nói chung (胶带) và các loại phổ biến: trong (透明胶带), giấy (纸胶带), vải (布基胶带/布胶带), hai mặt (双面胶带), màu (彩色胶带), dán thùng (包装胶布), có in logo (商标印刷胶带).
- Chất kết dính (胶黏剂), động từ dán (粘合).
Bảng 2.4: Băng Dính và Chất Kết Dính
Tiếng Việt | Tiếng Trung (Hán tự) | Phiên âm (Pinyin) | Tiếng Anh (nếu có) |
Đặc điểm/Ứng dụng (tóm tắt)
|
Băng dính, Băng ke | 胶带 | jiāodài | Adhesive tape |
Dùng để niêm phong, dán th
|
Băng keo trong | 透明胶带 | tòumíng jiāodài | Transparent tape | Phổ biến nhất |
Băng keo giấy | 纸胶带 | zhǐ jiāodài | Paper tape |
Dễ xé, ghi chú được
|
Băng keo vải | 布基胶带 / 布胶带 | bù jī jiāodài / | Cloth tape | Bền chắc |
Băng dính dán thùn | 包装胶布 | bāozhuāng jiāobù | Carton sealing ta |
Chuyên dùng dán thùng car
|
E. Vật Liệu Chèn Lót và Bảo Vệ (缓冲与保护材料 – Huǎnchōng Yǔ Bǎohù Cáiliào):
Bảo vệ sản phẩm khỏi va đập, rung động, môi trường.
- Xốp nói chung (泡沫塑料), các loại cụ thể: EPE (珍珠棉), EPP (发泡聚丙烯).
- Vật liệu chèn lót/đệm (填充物, 缓冲材料, 缓冲垫), vật liệu đơn giản: vụn giấy (纸屑), mùn cưa (木屑).
- Gói hút ẩm (干燥剂), loại phổ biến: silica gel (硅胶干燥剂), vôi sống (生石灰干燥剂).
Bảng 2.5: Vật Liệu Chèn Lót và Bảo Vệ
Tiếng Việt | Tiếng Trung (Hán tự) | Phiên âm (Pinyin) | Tiếng Anh (nếu có) |
Đặc điểm/Ứng dụng (tóm tắt)
|
Xốp (Mút xốp) | 泡沫塑料 | pàomò sùliào | Foam plastic |
Chèn lót, chống sốc
|
EPE (Mút xốp PE) | EPE (珍珠棉) | EPE (zhēnzhū mián | EPE foam |
Vật liệu đệm phổ biến
|
Vật liệu đệm | 缓冲材料 | huǎnchōng cáiliào | Cushioning materi |
Bảo vệ sản phẩm khỏi va đ
|
Gói hút ẩm | 干燥剂 | gānzàojì | Desiccant |
Hút ẩm, bảo quản khô ráo
|
Gói hút ẩm silica | 硅胶干燥剂 | guījiāo gānzàojì | Silica gel desicca |
An toàn, phổ biến
|
Phần III: Hành Động và Quy Trình Đóng Gói (包装行动与过程 – Bāozhuāng Xíngdòng Yǔ Guòchéng)
Mô tả công việc một cách chính xác và chuyên nghiệp bằng cách sử dụng đúng động từ và thuật ngữ quy trình.
A. Các Động Từ Liên Quan Đến Đóng Gói (包装相关动词 – Bāozhuāng Xiāngguān Dòngcí):
Hệ thống động từ phong phú diễn tả thao tác đóng gói cụ thể.
Bảng 3.1: Các Động Từ Liên Quan Đến Đóng Gói
Tiếng Việt | Tiếng Trung (Hán tự) | Phiên âm (Pinyin) |
Ngữ cảnh/Giải thích thêm
|
Đóng gói (chung) | 包装 | bāozhuāng |
Hành động bao gói sản phẩm
|
Đóng (hàng vào) thùng | 装箱 | zhuāngxiāng |
Cho hàng hóa vào thùng
|
Đóng (hàng vào) bao | 用袋装 | yòng dàizhuāng |
Cho hàng hóa vào bao, túi
|
Dán nhãn | 加票 / 贴标签 | jiāpiào / tiē biā |
Gắn nhãn thông tin lên bao bì
|
Ép bằng nhiệt, Hàn nh | 热封合 | rèfēnghé |
Dùng nhiệt làm kín (thường nh
|
Niêm phong | 密封 | mìfēng | Làm kín bao bì |
Xếp chồng | 堆叠 | duīdié |
Xếp các đơn vị hàng hóa chồn
|
Đóng gói (chuẩn bị g | 打包 | dǎbāo |
Chuẩn bị hàng vận chuyển/lưu t
|
Mở gói, Mở thùng | 拆包 / 开箱 | chāibāo / kāixiāng |
Mở bao bì đã đóng gói
|
Quấn (màng) | 缠绕 | chánrào |
Ví dụ: quấn màng pallet
|
B. Thuật Ngữ Về Quy Trình và Tiêu Chuẩn (过程与标准术语 – Guòchéng Yǔ Biāozhǔn Shùyǔ):
Quy trình đóng gói hiện đại tuân theo công nghệ, tiêu chuẩn, quản lý chất lượng.
Thuật ngữ công nghệ/quy trình (包装工艺), tiêu chuẩn (包装标准), kiểm tra (包装检验), hệ thống (包装系统) cho thấy đóng gói là lĩnh vực khoa học ứng dụng. Tích hợp chức năng như tối ưu vận chuyển (包装物流技术) và an ninh (防伪包装技术) nhấn mạnh vai trò trong chuỗi cung ứng hiện đại.
Bảng 3.2: Thuật Ngữ Quy Trình và Tiêu Chuẩn Đóng Gói
Tiếng Việt | Tiếng Trung (Hán tự) | Phiên âm (Pinyin) |
Ngữ cảnh/Giải thích thêm
|
Công nghệ/Quy trình đón | 包装工艺 | bāozhuāng gōngyì |
Các phương pháp, kỹ thuật đóng
|
Tiêu chuẩn đóng gói | 包装标准 | bāozhuāng biāozhǔn |
Các quy định về chất lượng, k
|
Kiểm tra đóng gói | 包装检验 | bāozhuāng jiǎnyàn |
Đảm bảo bao bì đáp ứng tiêu ch
|
Hệ thống đóng gói | 包装系统 | bāozhuāng xìtǒng |
Toàn bộ các yếu tố liên quan
|
Bao bì vận chuyển | 运输包装 | yùnshū bāozhuāng |
Bao bì thiết kế riêng cho quá
|
Công nghệ logistics đón | 包装物流技术 | bāozhuāng wùliú j |
Tích hợp đóng gói với quản lý
|
Công nghệ đóng gói chố | 防伪包装技术 | fángwěi bāozhuāng |
Bảo vệ thương hiệu và người ti
|
Phần IV: Các Loại Hình Bao Bì và Đơn Vị Đóng Gói (包装类型与单位 – Bāozhuāng Lèixíng Yǔ Dānyuè)
Các loại bao bì thành phẩm và đơn vị đóng gói cụ thể, từ nhỏ lẻ đến vận chuyển lớn.
Lựa chọn loại hình/đơn vị đóng gói phù hợp quan trọng để bảo vệ hàng, tối ưu chi phí, đáp ứng yêu cầu chuỗi cung ứng. Mối liên hệ loại bao bì và vật liệu (thùng giấy, thùng gỗ) nhấn mạnh hiểu biết vật liệu.
A. Thùng, Hộp, Túi, Kiện (箱、盒、袋、捆 – Xiāng, Hé, Dài, Kǔn):
Dạng bao bì phổ biến nhất.
Bảng 4.1: Các Loại Thùng, Hộp, Túi, Kiện
Tiếng Việt | Tiếng Trung (Hán tự) | Phiên âm (Pinyin) |
Mô tả/Vật liệu chính
|
Thùng carton | 纸箱 | zhǐxiāng |
Thùng giấy carton só
|
Hộp giấy | 纸盒 | zhǐhé |
Hộp nhỏ bằng giấy/bì
|
Túi giấy | 纸袋 | zhǐdài |
Túi làm bằng giấy
|
Kiện hàng/Bưu kiện | 包裹 | bāoguǒ |
Gói hàng bưu điện/ch
|
Thùng gỗ | 木箱 | mùxiāng |
Thùng bằng gỗ, chắc
|
Gói nhỏ (packet) | 小包装 | xiǎo bāozhuāng |
Đơn vị đóng gói nhỏ
|
B. Container và Các Đơn Vị Vận Chuyển Lớn (集装箱与大型运输单位 – Jízhuāngxiāng Yǔ Dàxíng Yùnshū Dānyuè):
Quan trọng cho vận chuyển hàng số lượng lớn.
Container (集装箱): đơn vị vận chuyển tiêu chuẩn.
Pallet (托盘): cấu trúc phẳng kê hàng, tạo đơn vị tải. Phổ biến gỗ, nhựa, kim loại.
Bảng 4.2: Container và Pallet
Tiếng Việt | Tiếng Trung (Hán tự) | Phiên âm (Pinyin) |
Mô tả/Vật liệu chính
|
Container | 集装箱 | jízhuāngxiāng |
Đơn vị vận chuyển lớn
|
Pallet | 托盘 (Đại lục), 卡板 (HK), | tuōpán, kǎbǎn, zh |
Đế kê hàng, tạo đơn vị tải
|
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Pin Năng Lượng Mặt Trời
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Dụng Cụ Sửa Chữa
Phần V: Máy Móc và Thiết Bị Ngành Đóng Gói (包装机械设备 – Bāozhuāng Jīxiè Shèbèi)
Công nghệ mang lại máy móc hiện đại, tự động hóa quy trình.
Máy đóng gói (包装机): thuật ngữ chung.
Các loại máy chuyên dụng: máy dán thùng (封箱机/自动封箱机), máy quấn màng pallet (托盘缠绕机/自动缠绕机), máy đóng đai (打包机/捆扎机/自动打包机), máy mở thùng (开箱机/自动开箱机), máy dán nhãn (贴标机/自动贴标机), máy in phun (喷码机/日期喷码机).
Thiết bị khác: băng chuyền (传送带).
Sự phong phú máy móc phản ánh chuyên môn hóa cao, hướng tới tự động hóa, nâng cao năng suất, giảm chi phí, đảm bảo đồng nhất sản phẩm.
Bảng 5: Máy Móc và Thiết Bị Ngành Đóng Gói
Tiếng Việt | Tiếng Trung (Hán tự) | Phiên âm (Pinyin) |
Chức năng chính
|
Máy đóng gói (chung) | 包装机 | bāozhuāng jī |
Thực hiện công đoạn đ
|
Máy dán thùng (carton) | 封箱机 / 自动封箱机 | fēngxiāngjī / zìd |
Dán băng keo niêm pho
|
Máy quấn màng palle | 托盘缠绕机 / 自动缠绕机 | tuōpán chánrào j |
Quấn màng căng quanh
|
Máy đóng đai | 打包机 / 捆扎机 / 自动打 | dǎbāojī / kǔnzhāj |
Dùng dây đai siết chặ
|
Máy mở thùng | 开箱机 / 自动开箱机 | kāixiāngjī / zìdò |
Tự động mở thùng car
|
Máy dán nhãn | 贴标机 / 自动贴标机 | tiēbiāojī / zìdòn |
Tự động dán nhãn lên
|
Máy in phun (ngày) | 喷码机 / 日期喷码机 | pēnmǎjī / rìqī pě |
In thông tin (NSX, H
|
Băng chuyền, Băng tả | 传送带 | chuánsòngdài |
Vận chuyển sản phẩm/
|
Phần VI: Ký Hiệu và Chỉ Dẫn Trên Bao Bì (包装上的标志与指示 – Bāozhuāng Shàng de Biāozhì Yǔ Zhǐshì)
Ký hiệu, biểu tượng, chỉ dẫn trên bao bì truyền tải thông tin xử lý, bảo quản, tính chất sản phẩm.
A. Chỉ Dẫn Xử Lý Hàng Hóa (搬运指示 – Bānyùn Zhǐshì):
Ký hiệu, cụm từ cảnh báo cách vận chuyển, xếp dỡ, bảo quản tránh hư hỏng.
- Hàng dễ vỡ (易碎品/小心易碎/易碎品请轻拿轻放).
- Mặt này hướng lên (此面朝上).
- Giữ khô ráo/Tránh ẩm (保持干燥/怕湿/防潮).
- Tránh nóng/Kỵ nhiệt (怕热).
- Giới hạn xếp chồng (堆码极限/堆码层数极限/禁止堆码).
- Cẩn thận/Nhẹ tay (小心轻放/小心搬运).
- Không được làm rơi (不可掉落).
- Cấm lăn (禁止翻滚).
- Cấm dẫm đạp (禁止踩踏).
Tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc GB/T 191 về ký hiệu bao bì vận chuyển là nguồn quan trọng.
Bảng 6.1: Chỉ Dẫn Xử Lý Hàng Hóa Trên Bao Bì
Ký hiệu (Mô tả) | Tiếng Việt | Tiếng Trung (Hán tự) | Phiên âm (Pinyin) | Ý nghĩa/Lưu ý |
Hình ly vỡ | Hàng dễ vỡ | 易碎品 / 小心易碎 | yìsuìpǐn / xiǎoxī | Xử lý cẩn thận |
Hai mũi tên | Mặt này hướng lên | 此面朝上 | cǐ miàn cháo shàng |
Giữ kiện hàng chiều m
|
Hình ô có mưa | Giữ khô ráo | 保持干燥 / 怕湿 | bǎochí gānzào / p |
Bảo quản nơi khô ráo
|
Hình nhiệt kế | Tránh nóng | 怕热 | pà rè |
Bảo quản nơi mát mẻ
|
Các hộp chồng | Giới hạn xếp chồ | 堆码极限 / 禁止堆码 | duīmǎ jíxiàn / jìn |
Không xếp quá giới hạn
|
Hình bàn tay nâng | Xin nhẹ tay | 小心轻放 | xiǎoxīn qīng fàng |
Thao tác nhẹ nhàng
|
B. Ký Hiệu Tái Chế và Môi Trường (回收与环保标志 – Huíshōu Yǔ Huánbǎo Biāozhì):
Nhận thức bảo vệ môi trường thúc đẩy sử dụng ký hiệu tái chế, thân thiện môi trường.
- Ký hiệu tái chế (可回收标志), biểu tượng phổ biến: Vòng Mobius.
- Ký hiệu thân thiện môi trường (环保标志), bao bì xanh (绿色包装标志).
- Việc sử dụng song ngữ hoặc đa ngôn ngữ cho cảnh báo quan trọng (ví dụ: “Do Not Eat 请勿食用” trên gói hút ẩm) cần thiết cho an toàn, tuân thủ.
Bảng 6.2: Ký Hiệu Tái Chế và Môi Trường
Ký hiệu (Mô tả) | Tiếng Việt | Tiếng Trung (Hán tự) | Phiên âm (Pinyin) | Ý nghĩa/Lưu ý |
Vòng Mobius | Ký hiệu tái chế | 可回收标志 | kě huíshōu biāozh |
Bao bì có thể được tái chế
|
Hình lá/quả địa c | Ký hiệu thân thiện | 环保标志 | huánbǎo biāozhì |
Bao bì ít tác động môi trư
|
Hình hộp chữ GP | Ký hiệu bao bì xan | 绿色包装标志 | lǜsè bāozhuāng bi |
Bao bì đáp ứng tiêu chí “x
|
VII. Thuật Ngữ Vận Chuyển Liên Quan Đến Hàng Đóng Gói (包装货物运输术语 – Bāozhuāng Huòwù Yùnshū Shùyǔ)
Quá trình vận chuyển hàng đóng gói liên quan thuật ngữ chuyên ngành (phương thức, địa điểm, chứng từ). Chất lượng đóng gói ảnh hưởng trực tiếp an toàn, hiệu quả vận chuyển.
- Vận chuyển (运输), Logistics (物流), Hàng hóa (货物).
- Xếp hàng (装货), Dỡ hàng (卸货).
- Vận chuyển bằng container (集装箱运输).
- Phương thức vận tải: đường bộ (陆运), đường sắt (铁路运输), đường biển (海运), đường hàng không (空运).
- Địa điểm: Bến cảng (港口), Kho hàng (仓库).
- Hải quan và thủ tục: Hải quan (海关), khai báo hải quan (海关报关).
- Chứng từ: Chứng từ hàng hóa (货物单据), hóa đơn thương mại (商业发票), danh sách đóng gói (包装清单).
- Mối quan hệ đóng gói và vận chuyển rất mật thiết. Bao bì vận chuyển (运输包装) thiết kế chịu điều kiện khắc nghiệt vận tải.
Bảng 7: Thuật Ngữ Vận Chuyển Liên Quan Đến Hàng Đóng Gói
Tiếng Việt | Tiếng Trung (Hán tự) | Phiên âm (Pinyin) |
Giải thích/Ngữ cảnh
|
Vận chuyển | 运输 | yùnshū |
Hành động di chuyển hàng hóa
|
Logistics | 物流 | wùliú |
Quản lý dòng chảy hàng hóa
|
Hàng hóa | 货物 | huòwù |
Sản phẩm được vận chuyển
|
Xếp hàng | 装货 | zhuānghuò |
Đưa hàng lên phương tiện VT
|
Dỡ hàng | 卸货 | xièhuò |
Lấy hàng xuống khỏi phương
|
Vận chuyển cont. | 集装箱运输 | jízhuāngxiāng yùn |
Sử dụng container VT
|
Vận chuyển đường b | 陆运 | lùyùn |
VT bằng xe trên đất liền
|
Vận chuyển đường b | 海运 | hǎiyùn |
VT bằng tàu biển
|
Vận chuyển đường h | 空运 | kōngyùn |
VT bằng máy bay
|
Bến cảng | 港口 | gǎngkǒu |
Nơi tàu cập bến xếp dỡ
|
Kho hàng | 仓库 | cāngkù |
Nơi lưu trữ hàng hóa
|
Khai báo hải quan | 海关报关 | hǎiguān bàoguān |
Thủ tục thông quan
|
VIII. Bảng Đối Chiếu Thuật Ngữ Anh-Trung-Việt (英汉越包装词汇对照 – Yīng-Hàn-Yuè Bāozhuāng Cíhuì Duìzhào)
Nắm vững thuật ngữ bằng nhiều ngôn ngữ (Anh, Trung, Việt) lợi thế lớn. Tiếng Anh ngôn ngữ cầu nối quan trọng.
Đôi khi một từ tiếng Anh có nhiều cách diễn đạt tiếng Trung tùy ngữ cảnh. Cần tra cứu cẩn thận.
Bảng 8: Bảng Đối Chiếu Thuật Ngữ Đóng Gói Anh-Trung-Việt Chọn Lọc
English Term | Tiếng Trung (Hán tự) | Phiên âm (Pinyin) | Tiếng Việt |
Packaging | 包装 | bāozhuāng |
Bao bì, Đóng gói
|
Packet (small) | 小包装 | xiǎo bāozhuāng | Gói nhỏ |
Packaging material | 包装材料 | bāozhuāng cáiliào |
Vật liệu đóng gói
|
Packer (worker) | 包装工人 | bāozhuāng gōngrén |
Công nhân đóng gói
|
Packer (company) | 包装公司 | bāozhuāng gōngsī |
Công ty đóng gói
|
Packer (machine) | 包装机 | bāozhuāng jī | Máy đóng gói |
Packing case | 包装箱 | bāozhuāngxiāng |
Thùng đóng hàng
|
Unboxing | 拆包装 | chāi bāozhuāng |
Mở bao bì, Mở hộp
|
Gift wrap (activit | 包装礼品 | bāozhuāng lǐpǐn |
Gói quà (hành động)
|
Gift wrap (paper) | 礼品包装纸 | lǐpǐn bāozhuāng | Giấy gói quà |
Parcel | 包裹 | bāoguǒ |
Bưu kiện, Gói hàng
|
Mail / Post | 邮件 | yóujiàn |
Thư tín, Bưu phẩm
|
Container (shippin | 集装箱 | jízhuāngxiāng |
Container (vận chuyển)
|
Packaging Engineeri | 包装工程 | bāozhuāng gōngché |
Kỹ thuật đóng gói
|
Blister pack | 泡罩包装 | pàozhào bāozhuāng |
Vỉ bấm (đóng gói thuố
|
Overpackaged | 过度包装的 | guòdù bāozhuāng |
Đóng gói quá mức
|
Wrapper | 包装纸 (giấy), 包装材料 ( | bāozhuāng zhǐ, bā |
Giấy gói, Vật liệu ba
|
Packing (material) | 包装材料 (hoặc cụ thể hơ | bāozhuāng cáiliào | Vật liệu chèn lót |
Kết Luận
Báo cáo đã tổng hợp hệ thống, chi tiết lượng lớn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành đóng gói: thuật ngữ chung, vật liệu, loại bao bì, hành động, quy trình, máy móc, ký hiệu, vận chuyển liên quan. Phân tích, tổng hợp từ nguồn đa dạng, làm nổi bật phong phú, chuyên môn hóa, vai trò quan trọng lĩnh vực đóng gói.
Nắm vững, sử dụng chính xác thuật ngữ giúp cải thiện giao tiếp, làm việc với đối tác, nâng cao hiểu biết chuyên môn, đưa quyết định tốt (lựa chọn vật liệu, thiết kế, quy trình, tiêu chuẩn). Phát triển ngành đóng gói hướng tự động hóa, bền vững, công nghệ tiên tiến (logistics, chống hàng giả) nhấn mạnh tầm quan trọng cập nhật kiến thức, thuật ngữ.
Hy vọng tài liệu này là nguồn tham khảo giá trị, hỗ trợ cá nhân, doanh nghiệp Việt Nam học tập, nghiên cứu, hoạt động thực tiễn liên quan đóng gói, giao thương quốc tế.
Bài viết liên quan
Từ Vựng Tiếng Trung về Tính Cách Con Người: Tổng Hợp Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Việc nắm vững từ vựng về tính cách là cánh cửa mở ra hiểu biết sâu sắc về con người…
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Nhà Bếp: Cẩm Nang Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Việc tiếp cận từ vựng theo chủ đề là cách hiệu quả để học tiếng Trung, và chủ đề nhà…
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Pin Năng Lượng Mặt Trời
Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của ngành năng lượng mặt trời toàn cầu và tại Việt Nam, việc…
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Dụng Cụ Sửa Chữa
Trong các lĩnh vực kỹ thuật, việc sử dụng thuật ngữ chính xác đóng vai trò vô cùng quan trọng,…
Bài Viết Mới Nhất
Từ Lóng Tiếng Trung Hot Nhất 2025: Giải Mã Ngôn Ngữ Gen Z Trung Quốc!
Khám phá 100+ từ lóng tiếng Trung (网络流行语) hot nhất! Học cách giới trẻ Trung Quốc trò chuyện trên Weibo,...
Top 15+ Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín & Chất Lượng Nhất Việt Nam 2025
Tìm kiếm trung tâm tiếng Trung tốt nhất? Khám phá Top 15+ trung tâm uy tín tại TP.HCM, Hà Nội,...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 5: Chinh Phục Trình Độ Cao Cấp & HSK 5 Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 (Hanyu Jiaocheng Book 5) – chìa khóa nâng cao tiếng Trung lên...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 4: Nâng Cao Trình Độ Trung Cấp Tiếng Trung Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 – bước chuyển mình từ sơ cấp lên trung cấp tiếng Trung....