Trong các lĩnh vực kỹ thuật, việc sử dụng thuật ngữ chính xác đóng vai trò vô cùng quan trọng, đặc biệt khi cần chuyển ngữ giữa Tiếng Trung và Tiếng Việt. Nhu cầu về một công cụ tra cứu đáng tin cậy trong lĩnh vực dụng cụ sửa chữa ngày càng cấp thiết do sự phát triển mạnh mẽ trong giao lưu kinh tế, kỹ thuật và sản xuất giữa Việt Nam và Trung Quốc.
Tại Tân Việt Prime, chúng tôi nhận thấy nhu cầu lớn từ cộng đồng về thông tin có cấu trúc và đáng tin cậy về từ vựng này. Đó là lý do đội ngũ chuyên gia tiếng Trung và kỹ thuật của chúng tôi đã biên soạn báo cáo này. Chúng tôi cung cấp một bộ sưu tập từ vựng được tuyển chọn và sắp xếp khoa học, dựa trên việc tổng hợp và phân tích dữ liệu từ nhiều nguồn thông tin đa dạng.

Nội dung bài viết sẽ bao gồm các nhóm dụng cụ phổ biến, từ dụng cụ cầm tay cơ bản, dụng cụ điện, dụng cụ đo lường, đến các thiết bị bảo hộ lao động và vật tư liên quan. Mỗi mục từ sẽ được trình bày rõ ràng với chữ Hán, phiên âm Pinyin và nghĩa Tiếng Việt, nhằm mang lại giá trị thiết thực cho sinh viên, kỹ thuật viên, kỹ sư, người làm công tác biên phiên dịch và cả những người có sở thích tự sửa chữa.
Hãy cùng Tân Việt Prime làm chủ từ vựng tiếng Trung về dụng cụ sửa chữa!
1. Từ Vựng Dụng Cụ Sửa Chữa Tiếng Trung (修理工具词汇 – Xiūlǐ Gōngjù Cíhuì)
Việc phân loại dụng cụ một cách khoa học là yếu tố then chốt để bạn tra cứu và sử dụng tài liệu hiệu quả. Nhiều dụng cụ có tính đa năng. Một đặc điểm thường thấy trong từ vựng kỹ thuật Tiếng Trung là việc sử dụng danh từ gốc chỉ loại dụng cụ (ví dụ: 锤 – búa, 钳 – kìm) kết hợp với các yếu tố bổ nghĩa để chỉ loại cụ thể (羊角锤 – búa nhổ đinh, 尖嘴钳 – kìm mỏ nhọn).
1.1. Dụng Cụ Cầm Tay Thông Dụng (常用手动工具 – Chángyòng Shǒudòng Gōngjù):
Phần này tập trung vào các dụng cụ vận hành thủ công, thường có mặt trong hộp đồ nghề cơ bản.
1.1.1. Búa (锤子 – Chuízi):
Búa là một trong những dụng cụ cơ bản nhất. Thuật ngữ chung là 锤子. Bên cạnh đó, có nhiều loại búa chuyên dụng hơn như 铁锤 (búa sắt) và 羊角锤 (búa nhổ đinh). Sự tồn tại của nhiều thuật ngữ như 锤子, 铁锤 và các biến thể vùng miền như 榔頭 (ở Vũ Hán, Dương Châu…) cho thấy sự phong phú và đôi khi phức tạp giữa ngôn ngữ đời thường và kỹ thuật.
Bảng 1: Các Loại Búa
Chữ Hán | Phiên âm | Tiếng Việt |
Ghi chú/Ngữ cảnh
|
锤子 | chuí zi | Búa | Chung |
铁锤 | tiě chuí | Búa sắt | |
羊角锤 | yáng jiǎo |
Búa sừng dê (Búa nhổ đ
|
|
榔頭 | láng tou | Búa (phương ngữ) |
Phương ngữ (Vũ Hán, Tô Châu)
|
钉锤 | dīng chuí | Búa đóng đinh |
1.1.2. Tua vít (螺丝刀 – Luósīdāo):
Tua vít là dụng cụ không thể thiếu để vặn hoặc tháo vít. Thuật ngữ chính là 螺丝刀. Các loại cụ thể: 一字螺丝刀 (đầu dẹp), 十字螺丝刀 (đầu bake). Sự đa dạng cách gọi “tua vít” ở các vùng Tiếng Trung khác nhau (Đài Loan: 螺丝起子, Hồng Kông: 螺丝批, Đại lục: 改锥) cho thấy tầm quan trọng nhận biết yếu tố vùng miền.
Bảng 2: Các Loại Tua vít
Chữ Hán | Phiên âm | Tiếng Việt |
Ghi chú/Vùng sử dụng
|
螺丝刀 | luó sī dāo | Tua vít |
TQ Đại lục, Đài Loan
|
螺丝起子 | luó sī qǐ zi | Tua vít | Đài Loan |
螺丝批 | luó sī pī | Tua vít |
Hồng Kông, Ma Cao
|
改锥 | gǎi zhuī | Tua vít | TQ Đại lục |
一字螺丝刀 | yī zì luó sī dā |
Tua vít dẹp (2 cạnh)
|
|
十字螺丝刀 | shí zì luó sī d |
Tua vít bake (4 cạn
|
|
米字螺丝刀 | mǐ zì luó sī dā |
Tua vít hình sao (T
|
|
电动螺丝刀 | diàn dòng luó s | Tua vít điện |
(Xem thêm ở Dụng cụ điện)
|
旋具头 | xuán jù tóu | Bộ đầu vít |
1.1.3. Cờ lê, Mỏ lết (扳手 – Bānshǒu):
Dụng cụ thiết yếu thao tác với bu lông, đai ốc. Thuật ngữ chung là 扳手. Các loại cụ thể: 开口扳手 (hai đầu mở), 梅花扳手 (hai đầu vòng), 活动扳手 (mỏ lết). Tiếng Quảng Đông Hồng Kông dùng 士巴拿 (phiên âm từ “spanner”). 管钳 thường dịch kìm nước hoặc mỏ lết răng.
Bảng 3: Các Loại Cờ lê, Mỏ lết
Chữ Hán | Phiên âm | Tiếng Việt |
Ghi chú/Vùng sử dụng
|
扳手 | bān shǒu | Cờ lê, Mỏ lết | Chung |
开口扳手 | kāi kǒu bān shǒ |
Cờ lê hai đầu mở
|
|
梅花扳手 | méi huā bān shǒ |
Cờ lê hai đầu vòng
|
|
活动扳手 | huó dòng bān sh | Mỏ lết | Cờ lê điều chỉnh |
管钳 | guǎn qián |
Kìm nước, Mỏ lết
|
|
内六角扳手 | nèi liù jiǎo bā | Chìa lục giác (A | |
两用扳手 | liǎng yòng bān | Cờ lê hai đầu (1 | 1 mở, 1 vòng |
螺母扳手 | luó mǔ bān shǒu | Cờ lê mở đai ốc | |
士巴拿 | shì bā ná | Cờ lê (phiên âm) | Hồng Kông |
1.1.4. Kìm (钳子 – Qiánzi):
Nhóm dụng cụ đa dạng chức năng. Từ chung 钳子. Tên gọi hình tượng: 老虎钳 (“kìm con hổ” – kìm điện/đa năng). Các loại khác: 尖嘴钳 (mỏ nhọn), 斜口钳 (cắt chéo), 钢丝钳 (cắt thép/răng), 卡簧钳 (mở phe), 大力钳 (chết/bấm), 剥皮钳 (tuốt dây). Sự đa dạng kìm chuyên dụng phản ánh công việc sửa chữa phức tạp.
Từ Vựng Tiếng Trung Theo Chủ Đề Nghề Nghiệp: Cẩm Nang Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Giấy: Từ Nguyên Liệu Đến Sản Xuất
Bảng 4: Các Loại Kìm
Chữ Hán | Phiên âm | Tiếng Việt | Ghi chú |
钳子 | qián zi | Kìm (chung) | |
老虎钳 | lǎo hǔ qián | Kìm điện, đa năng | Kìm hổ |
尖嘴钳 | jiān zuǐ qián | Kìm mỏ nhọn | |
斜口钳 | xié kǒu qián | Kìm cắt chéo | |
钢丝钳 | gāng sī qián |
Kìm cắt thép, răng
|
|
卡簧钳 | kǎ huáng qián | Kìm mở phe | Kìm mo khoe |
大力钳 | dà lì qián | Kìm chết, bấm | |
剥皮钳 | bāo pí qián | Kìm tuốt dây | |
水泵钳 | shuǐ bèng qián | Kìm mỏ quạ | |
管子钳 | guǎn zi qián | Kìm nước | Tương tự 管钳 |
板钳 | bǎn qián | Kìm kẹp tăng | |
弹簧卡钳 | tán huáng kǎ qi | Kẹp lò xo | |
压线钳 | yā xiàn qián | Kìm bấm cos | Kìm ép đầu cốt |
1.1.5. Cưa (锯 – Jù):
Cưa cầm tay: 手锯 (cưa tay chung), 钢锯 (cưa sắt).
Bảng 5: Các Loại Cưa Cầm Tay
Chữ Hán | Phiên âm | Tiếng Việt | Ghi chú |
手锯 | shǒu jù | Cưa tay | Chung |
钢锯 | gāng jù | Cưa sắt (Hacks | Hack |
1.1.6. Dũa (锉刀 – Cuòdāo):
Dũa gia công bề mặt. Thuật ngữ chung 锉刀 (dũa dẹp). Loại cụ thể 三角锉刀 (dũa ba cạnh).
Bảng 6: Các Loại Dũa
Chữ Hán | Phiên âm | Tiếng Việt | Ghi chú |
锉刀 | cuò dāo | Dũa (thường dẹp) | Chung |
三角锉刀 | sān jiǎo cu | Dũa ba cạnh |
Bảng 7: Các Loại Dao Công Cụ
Chữ Hán | Phiên âm | Tiếng Việt | Ghi chú |
美工刀 | měi gōng dā |
Dao rọc giấy, thủ
|
|
刀子 | dāo zi | Dao | Chung |
裁纸刀 | cái zhǐ dāo | Dao rọc giấy |
1.1.8. Kẹp (夹具 – Jiājù):
Kẹp cố định vật liệu. Tên gọi trực quan dựa hình dạng: C型夹, F型夹, G型夹. 台虎钳 là ê tô kẹp bàn.
Bảng 8: Các Loại Kẹp
Chữ Hán | Phiên âm | Tiếng Việt | Ghi chú |
C型夹 | C xíng jiā | Kẹp chữ C | Hình dạng C |
F型夹 | F xíng jiā | Kẹp chữ F | Hình dạng F |
G型夹 | G xíng jiā | Kẹp chữ G | Hình dạng G |
台虎钳 | tái hǔ qián | Ê tô (kẹp bàn) | Kẹp cố định |
木工夹 | mù gōng jiā | Kẹp gỗ | Cho ngành mộc |
1.1.9. Đục (凿子 – Záozǐ):
Đục chạm khắc, tạo hình. Thuật ngữ chung 凿子. 木工凿 đục ngành mộc.
Bảng 9: Các Loại Đục
Chữ Hán | Phiên âm | Tiếng Việt | Ghi chú |
凿子 | záo zi | Cái đục | Chung |
木工凿 | mù gōng z | Đục gỗ | Ngành mộc |
1.1.10. Dụng cụ cầm tay khác (其它手动工具 – Qítā Shǒudòng Gōngjù):
Các dụng cụ cầm tay khác: 丝维 (tarô – tạo ren), 剪刀 (kéo).
Bảng 10: Dụng Cụ Cầm Tay Khác
Chữ Hán | Phiên âm | Tiếng Việt | Ghi chú |
丝维 | sī wéi | Tarô (dụng cụ tạo | Tạo ren ống |
剪刀 | jiǎn dāo | Kéo |
1.2. Dụng Cụ Điện Cầm Tay (手持电动工具 – Shǒuchí Diàndòng Gōngjù):
Dụng cụ điện cầm tay hiệu quả hơn thủ công.
1.2.1. Máy khoan (电钻 – Diànzuàn):
Công cụ phổ biến. 电钻 (máy khoan điện chung). Phân biệt 电钻 (thường) và 冲击钻 (khoan búa/động lực) cho vật liệu cứng.
Bảng 11: Các Loại Máy Khoan
Chữ Hán | Phiên âm | Tiếng Việt | Ghi chú |
电钻 | diàn zuàn | Máy khoan điện | Chung |
冲击钻 | chōng jī z | Máy khoan búa/động |
Cho vật liệu cứng
|
手电钻 | shǒu diàn |
Máy khoan cầm tay
|
|
台钻 | tái zuàn | Máy khoan bàn |
1.2.2. Máy mài (砂轮机/磨光机 – Shālúnjī/Móguāngjī):
Máy mài sắc, cắt, đánh bóng. 角磨机 (máy mài góc). 台式砂轮机 (máy mài để bàn). 手磨机 (máy mài cầm tay).
Bảng 12: Các Loại Máy Mài
Chữ Hán | Phiên âm | Tiếng Việt | Ghi chú |
角磨机 | jiǎo mó jī | Máy mài góc | |
台式砂轮机 | tái shì shā | Máy mài để bàn | |
手磨机 | shǒu mó jī | Máy mài cầm tay | Chung |
抛光机 | pāo guāng jī | Máy đánh bóng |
1.2.3. Máy cưa (电锯 – Diànjù):
Máy cưa điện cắt nhanh, chính xác. 曲线锯 (cưa lọng – cắt cong). 电圆锯 (cưa đĩa – cắt thẳng gỗ).
Bảng 13: Các Loại Máy Cưa Điện
Chữ Hán | Phiên âm | Tiếng Việt | Ghi chú |
曲线锯 | qū xiàn j | Máy cưa lọng | Jigsaw |
电圆锯 | diàn yuán | Máy cưa đĩa điệ | Circular |
机锯 | jī jù | Cưa máy | Chung |
1.2.4. Súng hơi nóng (热风枪 – Rèfēngqiāng):
Công cụ tạo luồng khí nóng (热风枪) cho nhiều công việc.
Bảng 14: Súng Hơi Nóng
Chữ Hán | Phiên âm | Tiếng Việt | Ghi chú |
热风枪 | rè fēng qiā | Súng hơi nóng | Heat Gun |
1.2.5. Dụng cụ điện khác (其它电动工具 – Qítā Diàndòng Gōngjù):
Dụng cụ điện cầm tay khác: 电动螺丝刀 (tua vít điện), 点烙铁 (mỏ hàn điện), 电力放形散打机 (máy chà nhám), 电刨 (máy bào điện).
Bảng 15: Dụng Cụ Điện Cầm Tay Khác
Chữ Hán | Phiên âm | Tiếng Việt | Ghi chú |
电动螺丝刀 | diàn dòng luó s | Tua vít điện | |
点烙铁 | diǎn lào tiě | Mỏ hàn điện | |
电力放形散打机 | diàn lì fàng xí |
Máy chà nhám điện
|
|
电刨 | diàn báo | Máy bào điện | |
喷砂机 | pēn shā jī |
Máy làm sạch phun
|
1.3. Dụng Cụ Đo Lường (测量工具 – Cèliáng Gōngjù):
Thiết yếu đảm bảo độ chính xác.
1.3.1. Thước (尺 – Chǐ):
Thước cuộn 卷尺 là dụng cụ đo chiều dài phổ biến.
Bảng 16: Thước Cuộn
Chữ Hán | Phiên âm | Tiếng Việt | Ghi chú |
卷尺 | juǎn chǐ | Thước cuộn |
1.3.2. Thước cặp (卡尺 – Kǎchǐ):
游标卡尺 (thước cặp) đo kích thước với độ chính xác cao.
Bảng 17: Thước Cặp
Chữ Hán | Phiên âm | Tiếng Việt | Ghi chú |
游标卡尺 | yóu biāo kǎ | Thước cặp (Vernier c | Vernier cali |
1.3.3. Panme (千分尺 – Qiānfēnchǐ):
千分尺 (Panme) đo độ chính xác rất cao.
Bảng 18: Panme
Chữ Hán | Phiên âm | Tiếng Việt | Ghi chú |
千分尺 | qiān fēn chǐ | Panme (Micrometer | Microme |
1.3.4. Đồng hồ đo điện (电表/万用表 – Diànbiao/Wànyòngbiǎo):
Không thể thiếu cho công việc điện. 万用表 (“đồng hồ vạn năng”). 多功能测试表 (“đồng hồ kiểm tra đa chức năng”). 电表 (đồng hồ điện chung). 电笔 (bút thử điện).
Bảng 19: Đồng Hồ Đo Điện
Chữ Hán | Phiên âm | Tiếng Việt | Ghi chú |
万用表 | wàn yòng biǎo |
Đồng hồ vạn năng
|
|
多功能测试表 | duō gōng néng c |
Đồng hồ đo đa năng
|
|
电表 | diàn biǎo | Đồng hồ điện | Có thể là vạn |
电笔 | diàn bǐ | Bút thử điện |
1.3.5. Thước thủy, Nivô (水平尺/水平仪 – Shuǐpíngchǐ/Shuǐpíngyí):
Kiểm tra độ bằng phẳng/thẳng đứng. 水平尺 (thước thủy), 水平仪 (máy thủy bình/nivô), 气泡水平仪 (thước thủy bọt khí).
Bảng 20: Thước Thủy, Nivô
Chữ Hán | Phiên âm | Tiếng Việt | Ghi chú |
水平尺 | shuǐ píng chǐ | Thước thủy | |
水平仪 | shuǐ píng yí |
Máy thủy bình, Nivô
|
|
气泡水平仪 | qì pào shuǐ pí | Thước thủy nivo | Có bọt khí |
水准尺 | shuǐ zhǔn chǐ | Mia | Dùng với máy |
1.3.6. Dụng cụ đo lường khác (其它测量工具 – Qítā Cèliáng Gōngjù):
Chuyên dụng khác: 测温枪 (súng bắn nhiệt độ).
Bảng 21: Dụng Cụ Đo Lường Khác
Chữ Hán | Phiên âm | Tiếng Việt | Ghi chú |
测温枪 | cè wēn q | Súng bắn nhiệt độ | Đo từ xa |
测距仪 | cè jù yí | Máy đo khoảng các | Đo khoảng cách |
1.4. Dụng Cụ Bảo Hộ Lao Động (劳动防护用品 – Láodòng Fánghù Yòngpǐn):
An toàn lao động ưu tiên hàng đầu. Sử dụng đúng đồ bảo hộ cá nhân (PPE) cần thiết.
1.4.1. Mũ bảo hộ (安全帽 – Ānquánmào):
Trang bị bắt buộc bảo vệ đầu 安全帽.
Bảng 22: Mũ Bảo Hộ
Chữ Hán | Phiên âm | Tiếng Việt | Ghi chú |
安全帽 | ān quán mà | Mũ bảo hộ | Bắt buộc |
1.4.2. Kính bảo hộ (防护眼镜/护目镜 – Fánghù Yǎnjìng/Hùmùjìng):
Bảo vệ mắt. 护目镜 (che kín), 防护眼镜 (có gọng).
Bảng 23: Kính Bảo Hộ
Chữ Hán | Phiên âm | Tiếng Việt | Ghi chú |
护目镜 | hù mù jìng | Kính bảo hộ (che k | Goggles |
防护眼镜 | fáng hù yǎn | Kính bảo hộ (có gọ | Safety gl |
1.4.3. Găng tay bảo hộ (防护手套 – Fánghù Shǒutào):
Nhiều loại tùy rủi ro. 防护手套 (chung). 劳保手套 (bảo hộ lao động). 丁腈手套 (nitrile – chống hóa chất). Tính cụ thể “găng tay nitrile” cho thấy tầm quan trọng vật liệu xác định mức độ bảo vệ.
Bảng 24: Găng Tay Bảo Hộ
Chữ Hán | Phiên âm | Tiếng Việt | Ghi chú |
防护手套 | fáng hù shǒ | Găng tay bảo hộ | Chung |
劳保手套 | láo bǎo shǒ |
Găng tay bảo hộ lao
|
|
丁腈手套 | dīng qíng sh | Găng tay nitrile | Chống hóa chất |
1.4.4. Khẩu trang chống bụi (防尘口罩 – Fángchén Kǒuzhào):
Bảo vệ hô hấp 防尘口罩.
Bảng 25: Khẩu Trang Chống Bụi
Chữ Hán | Phiên âm | Tiếng Việt | Ghi chú |
防尘口罩 | fáng chén k |
Khẩu trang chống
|
1.4.5. Giày bảo hộ (安全鞋/劳保鞋 – Ānquánxié/Láobǎoxié):
Bảo vệ chân. 劳保鞋, 安全鞋, 工作鞋. Tính năng: 防砸 (chống va đập), 防刺穿 (chống đâm xuyên).
Bảng 26: Giày Bảo Hộ
Chữ Hán | Phiên âm | Tiếng Việt | Ghi chú |
劳保鞋 | láo bǎo xié |
Giày bảo hộ lao độ
|
|
安全鞋 | ān quán xié | Giày an toàn | |
工作鞋 | gōng zuò xi | Giày làm việc | Chung |
防砸 | fáng zá | Chống va đập | Tính năng |
防刺穿 | fáng cì chu | Chống đâm xuyên | Tính năng |
1.5. Vật Tư và Phụ Kiện Liên Quan (相关耗材与配件 – Xiāngguān Hàocái yǔ Pèijiàn):
Vật phẩm tiêu hao và phụ kiện.
1.5.1. Ốc vít, đinh (螺丝、钉子 – Luósī, Dīngzi):
Chi tiết крепежные cơ bản. 螺丝 (ốc vít/bu lông nhỏ), 螺母 (đai ốc), 螺栓 (bu lông), 钉子 (đinh), 拉针 (đinh tán river).
Bảng 27: Ốc Vít, Đinh
Chữ Hán | Phiên âm | Tiếng Việt |
螺丝 | luó sī | Ốc vít |
螺母 | luó mǔ | Đai ốc (ê cu) |
螺栓 | luó shuān | Bu lông |
内六角螺丝 | nèi liù jiǎ | Vít lục giác chìm |
钉子 | dīng zi | Đinh |
拉针 | lā zhēn | Đinh tán River |
1.5.2. Long đền, vòng đệm (垫圈 – Diànquān):
Phân phối lực, làm kín. 垫圈 (long đền/vòng đệm), 垫片 (tấm đệm/miếng chêm), 平垫圈 (long đền phẳng), O形圈 (O-ring).
Bảng 28: Long Đền, Vòng Đệm
Chữ Hán | Phiên âm | Tiếng Việt | Ghi chú |
垫圈 | diàn quān |
Long đền, Vòng đ
|
|
垫片 | diàn piàn |
Tấm đệm, Miếng c
|
|
平垫圈 | píng diàn q | Long đền phẳng | |
O形圈 | O xíng quān | Vòng đệm O-ring | Hình dạng O |
1.5.3. Băng keo, keo dán (胶带、胶黏剂 – Jiāodài, Jiāoniánjì):
Cách điện, làm kín, kết dính. 电胶布 (băng keo điện), 生料带 (băng keo lụa), 万能胶 (keo vạn năng), 工业胶水 (keo công nghiệp).
Bảng 29: Băng Keo, Keo Dán
Chữ Hán | Phiên âm | Tiếng Việt | Ghi chú |
电胶布 | diàn jiāo bù | Băng keo điện | Cách điện |
生料带 | shēng liào dài | Băng keo lụa, tan | Làm kín ren ống |
万能胶 | wàn néng jiāo | Keo vạn năng | Siêu dính |
工业胶水 | gōng yè jiāo shuǐ |
Keo công nghiệp
|
|
摩擦带,绝缘胶带 | mó cā dài, jué |
Băng dán cách điện
|
1.5.4. Giấy nhám (砂纸 – Shāzhǐ):
Làm mịn, hoàn thiện bề mặt. 砂纸 (giấy nhám chung), 平面砂布轮 (đá nhám xếp).
Bảng 30: Giấy Nhám
Chữ Hán | Phiên âm | Tiếng Việt | Ghi chú |
砂纸 | shā zhǐ | Giấy nhám | Chung |
平面砂布轮 | píng miàn shā | Giấy nhám xếp tròn | Đá nhám xếp |
1.5.5. Que hàn, dây hàn (焊条、焊丝 – Hàntiáo, Hànsī):
Vật liệu tiêu hao hàn. 电焊条 (que hàn điện), 不锈钢电焊条 (que hàn inox), 焊锡丝 (dây thiếc hàn). Phân biệt 有铅 (có chì) và 无铅 (không chì) phản ánh quy định môi trường/sức khỏe.
Bảng 31: Que Hàn, Dây Hàn
Chữ Hán | Phiên âm | Tiếng Việt | Ghi chú |
电焊条 | diàn hàn tiáo | Que hàn điện | |
不锈钢电焊条 | bù xiù gāng dia | Que hàn Inox | |
焊锡丝 | hàn xī sī | Dây thiếc hàn | |
无铅焊锡丝 | wú qiān hàn xī | Dây thiếc hàn khô | Không chì |
有铅焊锡丝 | yǒu qiān hàn xī | Dây thiếc hàn c | Có chì |
1.5.6. Dầu mỡ bôi trơn (润滑剂 – Rùnhuájì):
Giảm ma sát, bảo vệ. 润滑油 (dầu bôi trơn), 黄油 (mỡ bò).
Bảng 32: Dầu Mỡ Bôi Trơn
Chữ Hán | Phiên âm | Tiếng Việt | Ghi chú |
润滑油 | rùn huá | Dầu bôi trơn | |
黄油 | huáng yo | Mỡ bò | “Dầu vàng” |
1.5.7. Vật tư phụ kiện khác (其它耗材与配件 – Qítā Hàocái yǔ Pèijiàn):
Vật tư tiêu hao/phụ kiện khác: 油石 (đá mài dầu), 工具箱 (hộp dụng cụ), 钻夹头 (đầu kẹp mũi khoan), 刀片 (lưỡi dao), 切割片 (đá cắt).
Bảng 33: Vật Tư Phụ Kiện Khác
Chữ Hán | Phiên âm | Tiếng Việt | Ghi chú |
油石 | yóu shí | Đá mài dầu | Whetstone |
工具箱 | gōng jù xiā | Hộp dụng cụ | Toolbox |
钻夹头 | zuān jiá tó |
Đầu kẹp mũi khoan
|
|
刀片 | dāo piàn | Lưỡi dao | |
切割片 | qiē gē piàn | Đá cắt |
1.6. Thuật Ngữ Chuyên Ngành Khác (其它专业术语 – Qítā Zhuānyè Shùyǔ):
Thuật ngữ kỹ thuật liên quan sửa chữa/cơ khí.
1.6.1. Từ vựng ngành hàn (焊接术语 – Hànjiē Shùyǔ):
Ngành hàn có bộ thuật ngữ chuyên sâu. Danh sách loại hình hàn, thuật ngữ mối hàn, sản phẩm phụ hàn cho thấy mức độ kỹ thuật cao.
Bảng 34: Thuật Ngữ Ngành Hàn
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
焊缝 | hàn fèng | Mối hàn |
熔渣 | róng zhā | Xỉ hàn |
药芯焊丝电弧焊 | Yào xīn hàn sī |
Hàn hồ quang dây
|
气体保护焊 | Qì tǐ bǎo hù hà |
Hàn hồ quang kim
|
钨极氩弧焊 | Wū jí yà hú hàn |
Hàn hồ quang điện
|
埋弧焊 | mái hú hàn |
Hàn hồ quang dướ
|
电焊,切割设备 | Diàn hàn, qiē g | Thiết bị hàn cắt |
1.6.2. Từ vựng gia công cơ khí (机械加工术语 – Jīxiè Jiāgōng Shùyǔ):
Gia công cơ khí cũng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
Bảng 35: Thuật Ngữ Gia Công Cơ Khí
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
台虎钳 | tái hǔ qián | Ê tô |
刀架 | dāo jià | Giá dao |
刀库 | dāo kù |
Thư viện dao (ổ chứ
|
编码器 | biān mǎ qì |
Bộ mã hóa (Encode
|
抛光机 | pāo guāng jī | Máy đánh bóng |
喷砂机 | pēn shā jī | Máy phun cát |
电镀设备 | diàn dù shè bèi |
Dụng cụ mạ điện
|
机床 | Jī chuáng | Máy tiện |
液压机械 | Yè yā jī xiè | Máy thủy lực |
1.6.3. Từ vựng liên quan sửa chữa điện (电气维修相关词汇 – Diànqì Wéixiū Xiāngguān Cíhuì):
Thuật ngữ về linh kiện và thao tác sửa chữa điện.
Bảng 36: Thuật Ngữ Liên Quan Đến Sửa Chữa Điện
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
保险丝 | bǎoxiǎnsī | Cầu chì |
开关 | kāiguān | Công tắc |
电路图 | diànlùtú |
Sơ đồ mạch điện
|
修电器 | xiū diànqì |
Sửa chữa thiết bị
|
插头 | chātóu | Phích cắm |
插口 | chākǒu | Ổ cắm điện |
电线 | diànxiàn | Dây điện |
镇流器 | zhènliúqì |
Tăng phô (Ballast
|
电容器 | diànróngqì | Tụ điện |
2. Hướng Dẫn Sử Dụng và An Toàn Cơ Bản (基本使用与安全指南 – Jīběn Shǐyòng yǔ Ānquán Zhǐnán)
Hiểu biết cách sử dụng cơ bản và biện pháp an toàn là không thể thiếu. Chỉ từ vựng thôi chưa đủ cho ứng dụng thực tế.
2.1. Cách sử dụng một số dụng cụ cơ bản:
Tua vít: Đầu tua vít nguy hiểm. Chọn đúng loại/kích cỡ. Tua vít điện điều chỉnh mô-men xoắn (调整拧紧扭矩).
Cờ lê/Mỏ lết: Dùng lực kéo (扳手扳轉應該使用拉力). Không dùng như búa. Mỏ lết điều chỉnh ngàm kẹp (旋转蜗杆移动下板唇).
Kìm: Kìm cắt (剪钳) cắt vật liệu khác nhau. Đeo kính bảo hộ (戴上护目镜). Kìm điện (钢丝钳) cắt dây kim loại. Kìm mỏ nhọn (尖嘴钳) kẹp chi tiết nhỏ (尖嘴钳夹小零件).
Búa: Mặt búa song song bề mặt (錘頭面要與受擊面平行接觸). Búa nhổ đinh (羊角锤) có bi thép tăng lực đập.
Cưa: Răng cưa tay hướng phía trước. Cưa sắt (钢锯) dùng hai tay.
Dũa: Dùng để gia công bề mặt vật liệu.
Dao: Dùng để cắt vật liệu.
Máy khoan điện: Tuân thủ an toàn. Không đeo găng tay (不能戴手套). Vỏ máy nối đất (外壳必须有接地). Đeo nút bịt tai (戴好耳罩) khi dùng khoan búa.
Máy mài góc: Dùng đá mài/cắt phù hợp (使用合适的打磨盘). Đeo đầy đủ PPE (穿戴适合特定作业的PPE). Tấm chắn bảo vệ đúng vị trí (使用安全防护装置).
Đồng hồ vạn năng: Đo điện áp (电压), điện trở (电阻), kiểm tra thông mạch (检查电路通断).
Máy cưa lọng: Cắt đường cong (曲线锯切割曲线).
Máy cưa đĩa: Cắt gỗ (电圆锯切割木材). Cầm chắc hai tay (双手牢固持握把手).
Thước cặp: Đo đường kính ngoài/trong, chiều sâu. Đọc cả vạch chính/du xích.
Thước thủy: Kiểm tra độ bằng phẳng (用水平尺找平).
Kẹp chữ F: Cố định tấm gỗ khi dán (F型夹固定木板).
2.2. Lưu ý về an toàn khi sử dụng dụng cụ:
An toàn là ưu tiên hàng đầu. Luôn mang đồ bảo hộ phù hợp.
Máy khoan điện: Nối đất (外壳必须有接地), không đeo găng tay (不能戴手套), đeo nút bịt tai (戴好耳罩) khi cần.
Máy mài góc: Đeo PPE (穿戴适合特定作业的PPE), dùng tấm chắn (使用安全防护装置).
Máy cưa đĩa: Tuân thủ an toàn (遵循安全规章), dùng lưỡi cưa tốt (只能使用完好的锯片), cầm máy chắc chắn (双手牢固持握把手).
Súng hơi nóng: Tránh tập trung nhiệt (持續集中在單一位置加熱可能會導致冒煙或火災).
Mũ bảo hộ: Vừa vặn, cài quai đúng cách (戴安全帽 注意).
Găng tay bảo hộ: Đeo găng tay phù hợp (戴适当手套). Găng tay nitrile (佩戴丁腈手套) chống hóa chất.
Khẩu trang chống bụi: Sử dụng bảo vệ hô hấp.
Giày bảo hộ: Bảo vệ chân. Tính năng chống va đập (防砸), chống đâm xuyên (防刺穿).
2.3. Gợi ý về cách học và ghi nhớ từ vựng:
Học từ vựng kỹ thuật hiệu quả hơn khi kết hợp phương pháp: thẻ từ, liên kết hình ảnh, câu ví dụ ngữ cảnh (修理车, sửa máy fax 马先生传真机有问题,我打算叫人来修理).
Chú ý bộ thủ (金, 木, 电, 刀, 尺, 力) giúp đoán loại/vật liệu dụng cụ.
Xem video hướng dẫn Tiếng Trung (137) tiếp xúc từ vựng ngữ cảnh nghe nhìn.
3. Phụ Lục (附录 – Fùlù)
Nhận biết bộ thủ (部首 – Bùshǒu) hoặc ký tự thường gặp trong tên dụng cụ sửa chữa hữu ích cho việc học từ vựng:
金 (jīn) / 钅: Kim loại (钢, 铁, 铜, 钻, 钳, 锯, 针).
木 (mù): Gỗ (木工, 锤柄).
手 (shǒu) / 扌: Tay, hành động tay (扳手, 打).
电 (diàn): Điện (电钻, 电焊).
刀 (dāo) / 刂: Dao, cắt (螺丝刀, 剪刀, 切割).
尺 (chǐ): Thước đo (卷尺, 卡尺).
力 (lì): Lực (大力钳).
Làm quen bộ phận cấu thành chữ Hán giúp nhớ từ tốt hơn, suy đoán nghĩa từ mới.
4. Lời Kết
Bài viết đã tổng hợp lượng lớn từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành dụng cụ sửa chữa, bao gồm dụng cụ cầm tay, điện, đo lường, bảo hộ, vật tư liên quan. Trình bày dưới dạng bảng kèm chữ Hán, Pinyin, Tiếng Việt, ghi chú về sử dụng, biến thể vùng miền là nguồn tham khảo hữu ích.
Sự phong phú thuật ngữ, biến thể địa phương, quy ước đặt tên (hình dáng, ẩn dụ) cho thấy tính đa dạng, phát triển ngôn ngữ kỹ thuật. Nắm vững lĩnh vực từ vựng này đòi hỏi nỗ lực liên tục.
Hiểu và sử dụng chính xác thuật ngữ kỹ thuật là nền tảng giao tiếp hiệu quả, thực hành công việc an toàn, chuẩn xác. Ngôn ngữ kỹ thuật vận động song hành công nghệ. Học hỏi không ngừng là chìa khóa. Bài viết là tài liệu nền tảng, tiếp xúc, sử dụng ngôn ngữ thực tế yếu tố quyết định thành thạo.
Tân Việt Prime hy vọng cẩm nang này là công cụ đắc lực giúp bạn làm chủ từ vựng tiếng Trung về dụng cụ sửa chữa!
Bài viết liên quan
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Pin Năng Lượng Mặt Trời
Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của ngành năng lượng mặt trời toàn cầu và tại Việt Nam, việc…
Từ Vựng Tiếng Trung Theo Chủ Đề Nghề Nghiệp: Cẩm Nang Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, năng lực sử dụng tiếng Trung là lợi thế cạnh tranh quan trọng trên…
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Giấy: Từ Nguyên Liệu Đến Sản Xuất
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung ngành giấy dành cho người làm kỹ thuật, xuất nhập khẩu. Tìm hiểu thuật…
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Đóng Gói: Cẩm Nang Chi Tiết Từ Tân Việt Prime
Trong bối cảnh giao thương và sản xuất toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng, đặc biệt là với thị…
Bài Viết Mới Nhất
Từ Lóng Tiếng Trung Hot Nhất 2025: Giải Mã Ngôn Ngữ Gen Z Trung Quốc!
Khám phá 100+ từ lóng tiếng Trung (网络流行语) hot nhất! Học cách giới trẻ Trung Quốc trò chuyện trên Weibo,...
Top 15+ Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín & Chất Lượng Nhất Việt Nam 2025
Tìm kiếm trung tâm tiếng Trung tốt nhất? Khám phá Top 15+ trung tâm uy tín tại TP.HCM, Hà Nội,...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 5: Chinh Phục Trình Độ Cao Cấp & HSK 5 Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 (Hanyu Jiaocheng Book 5) – chìa khóa nâng cao tiếng Trung lên...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 4: Nâng Cao Trình Độ Trung Cấp Tiếng Trung Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 – bước chuyển mình từ sơ cấp lên trung cấp tiếng Trung....