Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Giấy: Từ Nguyên Liệu Đến Sản Xuất

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung ngành giấy dành cho người làm kỹ thuật, xuất nhập khẩu. Tìm hiểu thuật ngữ về bột giấy, máy xeo, giấy kraft, couche, tissue, bao bì giấy. Xem ngay!
Ngành công nghiệp giấy là một lĩnh vực có lịch sử lâu đời và đóng vai trò thiết yếu trong đời sống và kinh tế hiện đại. Tại Trung Quốc, cái nôi của nghề làm giấy, ngành này không chỉ là một di sản văn hóa mà còn là một trụ cột kinh tế quan trọng.
Việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung là chìa khóa để hiểu sâu hơn về ngành, từ nguyên liệu, quy trình sản xuất đến các loại sản phẩm và ứng dụng đa dạng. Báo cáo này nhằm tổng hợp và giải thích các thuật ngữ tiếng Trung cốt lõi trong ngành giấy, cung cấp một nguồn tài liệu tham khảo hữu ích cho những người làm việc, nghiên cứu hoặc quan tâm đến lĩnh vực này. Cùng Tân Việt Prime khám khá ngay nào!

Mục Lục

I. Giới thiệu chung về Ngành Giấy và Thuật ngữ Căn bản (造纸行业概况与基础术语 – Zàozhǐ Hángyè Gàikuàng yǔ Jīchǔ Shùyǔ)

A. Tổng quan ngành công nghiệp giấy (造纸行业 – zàozhǐ hángyè)

Ngành công nghiệp giấy, được biết đến trong tiếng Trung là 造纸行业 (zàozhǐ hángyè), giữ một vị trí quan trọng không thể phủ nhận trong lịch sử văn minh nhân loại và nền kinh tế toàn cầu. Đặc biệt tại Trung Quốc, ngành này có một ý nghĩa sâu sắc, không chỉ được tôn vinh là một trong Tứ đại phát minh (四大发明 – sì dà fāmíng), biểu tượng của sự sáng tạo và tiến bộ kỹ thuật cổ đại, mà còn đóng vai trò là một ngành kinh tế quốc dân trọng yếu (国民经济的重要产业之一 – guómín jīngjì de zhòngyào chǎnyè zhī yī) trong thời đại công nghiệp hiện đại.
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Giấy từ Tân Việt Prime.
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Giấy từ Tân Việt Prime.
Sự công nhận kép này – vừa là một phát minh lịch sử vĩ đại vừa là một trụ cột kinh tế hiện đại – cho thấy tầm quan trọng lâu dài và sự phát triển không ngừng của ngành giấy. Điều này cũng ngụ ý rằng hệ thống thuật ngữ chuyên ngành giấy tại Trung Quốc sẽ cực kỳ phong phú và đa dạng, bao gồm cả các thuật ngữ kỹ thuật có nguồn gốc cổ xưa lẫn các thuật ngữ công nghiệp hiện đại phức tạp.
Hiện nay, Trung Quốc đã hình thành một hệ thống công nghiệp giấy tương đối hoàn chỉnh (比较完善的造纸工业体系 – bǐjiào wánshàn de zàozhǐ gōngyè tǐxì). Hệ thống này bao gồm một mạng lưới rộng khắp các chủ thể tham gia vào toàn bộ chuỗi giá trị của ngành: từ các doanh nghiệp sản xuất (生产企业 – shēngchǎn qǐyè) quy mô lớn và nhỏ, các đơn vị chuyên về thiết kế (设计 – shèjì) nhà máy và quy trình, các viện nghiên cứu khoa học (科研 – kēyán) tiên tiến liên tục đổi mới công nghệ, các nhà máy chuyên chế tạo thiết bị (设备制造 – shèbèi zhìzào) máy móc ngành giấy, các nhà cung cấp hóa chất phụ trợ (化学助剂 – huàxué zhùjì) thiết yếu, các đơn vị sản xuất vật tư chuyên dụng (专业器材生产 – zhuānyè qìcái shēngchǎn) như lưới xeo, vải ép, cho đến các cơ sở đào tạo nhân lực (人才培养 – réncái péiyǎng) chuyên môn.
Mỗi mắt xích trong hệ thống công nghiệp hoàn chỉnh này đều có bộ thuật ngữ riêng biệt và chuyên sâu. Việc hiểu rõ cấu trúc ngành và các chủ thể tham gia sẽ giúp chúng ta định vị và học các thuật ngữ một cách hiệu quả hơn.
Bảng 1.1: Thuật ngữ Căn bản Ngành Giấy
Tiếng Việt Tiếng Trung (Chữ Hán) Phiên âm (Pinyin) Tiếng Anh (Nếu có)
Ngữ cảnh/Định nghĩa
Ngành công nghiệp giấy 造纸行业 zàozhǐ hángyè Paper Industry
Toàn bộ lĩnh vực liên quan đến sản xuất giấy và các sản phẩm giấy.
Tứ đại phát minh 四大发明 sì dà fāmíng Four Great Inventions
Bốn phát minh quan trọng của Trung Quốc cổ đại, bao gồm La bàn, Thuốc súng, Kỹ thuật in, và Nghề làm giấy.
Công nghiệp quốc dân 国民经济 guómín jīngjì National Economy
Nền kinh tế của một quốc gia. Ngành giấy là một bộ phận quan trọng của nền kinh tế quốc dân Trung Quốc.
Hệ thống công nghiệp giấy 造纸工业体系 zàozhǐ gōngyè tǐxì Papermaking Industrial System
Bao gồm toàn bộ chuỗi giá trị từ nguyên liệu, sản xuất, thiết kế, nghiên cứu, chế tạo thiết bị, hóa chất đến nhân lực.
Doanh nghiệp sản xuất giấy 造纸企业 / 造纸公司 zàozhǐ qǐyè / zàozhǐ gōngsī Paper Company / Paper Manufacturer
Công ty hoặc nhà máy chuyên sản xuất giấy và bột giấy.
Thiết kế (ngành giấy) 设计 shèjì Design (Papermaking)
Hoạt động thiết kế nhà máy, dây chuyền sản xuất, sản phẩm trong ngành giấy.
Nghiên cứu khoa học (ngành giấy) 科研 kēyán Scientific Research (Paper)
Hoạt động nghiên cứu, phát triển công nghệ, vật liệu mới trong ngành giấy.
Chế tạo thiết bị (ngành giấy) 设备制造 shèbèi zhìzào Equipment Manufacturing (Paper)
Sản xuất máy móc, thiết bị phục vụ ngành giấy (máy xeo, máy nghiền…).
Hóa chất phụ trợ (ngành giấy) 化学助剂 huàxué zhùjì Papermaking Chemicals
Các loại hóa chất sử dụng trong quy trình sản xuất giấy (chất độn, chất gia keo, thuốc nhuộm…).
Sản xuất vật tư chuyên dụng 专业器材生产 zhuānyè qìcái shēngchǎn Specialty Supplies Production
Sản xuất các vật liệu, phụ tùng chuyên dụng cho máy xeo giấy (lưới xeo, vải ép…).
Đào tạo nhân lực 人才培养 réncái péiyǎng Talent Cultivation
Hoạt động đào tạo, phát triển đội ngũ chuyên gia, kỹ thuật viên cho ngành giấy.

Bảng này cung cấp các thuật ngữ nền tảng, định nghĩa phạm vi của báo cáo và đặt nền móng cho việc tìm hiểu sâu hơn về ngôn ngữ chuyên ngành trong các khía cạnh cụ thể của ngành công nghiệp giấy.

B. Lịch sử và tầm quan trọng của giấy tại Trung Quốc (中国造纸历史与重要性 – Zhōngguó Zàozhǐ Lìshǐ yǔ Zhòngyàoxìng)

Kỹ thuật làm giấy, hay 造纸术 (zàozhǐ shù), không chỉ là một trong Tứ đại phát minh (四大发明) của Trung Quốc mà còn là một đóng góp vĩ đại, làm thay đổi lịch sử và thúc đẩy sự phát triển của văn minh nhân loại trên toàn thế giới. Trước khi giấy ra đời và phổ biến, người Trung Quốc cổ đại đã phải dựa vào nhiều loại vật liệu cồng kềnh, đắt đỏ hoặc khó bảo quản để ghi chép.
Các vật liệu này bao gồm xương thú và mai rùa (甲骨 – jiǎgǔ) được khắc chữ, đồ đồng (金 – jīn), đá (石 – shí), những tấm thẻ làm từ tre (竹简 – zhújiǎn) buộc lại với nhau, và cả những tấm lụa (帛 / 缣帛 – bó / jiān bó) cao cấp.
Sự ra đời và cải tiến của giấy đã giải phóng hoạt động ghi chép và truyền bá kiến thức khỏi những hạn chế vật liệu này. Thái Luân (蔡伦 – Cài Lún), một hoạn quan triều đình thời Đông Hán (东汉 – Dōng Hàn), được ghi nhận có công lao to lớn trong việc cải tiến kỹ thuật làm giấy một cách đáng kể vào khoảng năm 105 Công nguyên.
Thay vì chỉ sử dụng lụa hoặc các vật liệu quý hiếm khác, ông đã thử nghiệm và thành công trong việc sử dụng các nguyên liệu dễ kiếm, rẻ tiền và có sẵn hơn rất nhiều trong đời sống hàng ngày, bao gồm vỏ cây (树肤 – shù fū), xơ gai dầu (麻头 – má tóu), giẻ rách (敝布 – bì bù), và thậm chí cả lưới đánh cá cũ (鱼网 – yú wǎng) để sản xuất ra loại giấy có chất lượng phù hợp cho việc viết. Sự đổi mới trong nguyên liệu này đã làm giảm đáng kể chi phí sản xuất, giúp giấy trở nên phổ biến và dễ tiếp cận hơn đối với nhiều tầng lớp xã hội.
Một điểm thú vị trong lịch sử thuật ngữ là bản thân chữ 纸 (zhǐ) ban đầu được sử dụng để chỉ các vật liệu viết làm từ tơ lụa. Chỉ sau khi kỹ thuật làm giấy từ sợi thực vật phát triển mạnh mẽ và loại giấy này trở nên thông dụng, từ “纸” mới dần chuyển nghĩa và được dùng phổ biến để chỉ giấy làm từ sợi thực vật như chúng ta biết ngày nay.
Thậm chí, đã có lúc một chữ mới là 帋 (zhǐ) được tạo ra để nhằm mục đích phân biệt rõ ràng loại giấy làm từ sợi thực vật với nghĩa gốc “giấy lụa” của chữ “纸” truyền thống. Tuy nhiên, cuối cùng, chữ “纸” (不 thủ – bộ chỉ) đã chiến thắng và trở thành thuật ngữ tiêu chuẩn để chỉ giấy làm từ sợi thực vật. Sự phát triển của thuật ngữ “纸” này phản ánh trực tiếp một sự thay đổi công nghệ và vật liệu quan trọng trong lịch sử, kéo theo sự phát triển tương ứng trong các thuật ngữ liên quan đến nguyên liệu và quy trình.
Mặc dù Thái Luân là nhân vật trung tâm được ghi nhận, các nghiên cứu khảo cổ và lịch sử cho thấy ông không phải là người “phát minh” ra giấy từ con số không. Thay vào đó, ông đã cải tiến (造意 – zàoyì) các phương pháp làm giấy có thể đã tồn tại từ trước đó dưới dạng thô sơ hơn.
Các mảnh giấy cổ nhất được tìm thấy có niên đại trước thời Thái Luân, và kỹ thuật “漂絮 (piǎoxù – rửa xơ tơ tằm)”, một quy trình chuẩn bị xơ tơ lụa, được coi là tiền thân của kỹ thuật làm giấy.
Tiếng Trung Bồi Là Gì? Tổng Quan Từ Vựng, Phương Pháp & Lời Khuyên Từ Tân Việt Prime
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Cơ Khí: Cẩm Nang Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Đóng góp vĩ đại của Thái Luân nằm ở sự “sáng tạo ý tưởng” hay “cải tiến” bằng cách sử dụng các vật liệu dễ tiếp cận và rẻ hơn, đồng thời tối ưu hóa quy trình để sản xuất giấy hàng loạt, thể hiện sự đổi mới xuất sắc trong cả khoa học vật liệu lẫn hiệu quả quy trình sản xuất.
Quy trình làm giấy cổ xưa, dù thô sơ so với công nghệ hiện đại, đã đặt nền móng khái niệm cho các công đoạn sản xuất giấy sau này. Các bước chính bao gồm: chặt và ngâm tre trong ao (斩竹漂塘 – zhǎnzhú piāotáng) để làm mềm và phân rã nguyên liệu; đun nhừ nguyên liệu (煮楻足火 – zhǔkuàng zúhuǒ) bằng nhiệt và đôi khi hóa chất (như tro kiềm) để tách sợi; dùng liềm mành để xeo giấy (荡料入帘 – dàngliào rùlián), tức là dùng một cái sàng (gọi là liềm mành – 竹帘 – zhúlián) để vớt lấy huyền phù sợi từ bột giấy, tạo thành một lớp mỏng gọi là tấm giấy ướt (纸膜 – zhǐmó); ép giấy (覆帘压纸 – fùlián yāzhǐ) để loại bỏ phần lớn nước khỏi tấm giấy ướt; và cuối cùng là sấy khô giấy (透火焙干 – tòuhuǒ bèigān) bằng cách phơi khô dưới ánh nắng hoặc sấy bằng nhiệt (lửa). Việc hiểu các thuật ngữ lịch sử này có thể cung cấp bối cảnh và cái nhìn sâu sắc về nguồn gốc của các quy trình và thuật ngữ hiện đại tương ứng.

Bảng 1.2: Thuật ngữ Làm giấy Lịch sử

Tiếng Việt Tiếng Trung (Chữ Hán) Phiên âm (Pinyin) Tiếng Anh (Nếu có)
Bối cảnh/Định nghĩa Lịch sử
Kỹ thuật làm giấy 造纸术 zàozhǐ shù Papermaking technique
Kỹ thuật sản xuất giấy, một trong Tứ đại phát minh.
Thái Luân 蔡伦 Cài Lún Cai Lun
Hoạn quan thời Đông Hán, người có công lớn cải tiến kỹ thuật làm giấy bằng vật liệu rẻ tiền.
Giấy zhǐ Paper
Ban đầu chỉ vật liệu viết từ lụa, sau dùng cho giấy làm từ sợi thực vật.
Giấy (cổ) zhǐ Paper (archaic)
Chữ được tạo ra để phân biệt giấy làm từ sợi thực vật với giấy lụa, ít dùng ngày nay.
Vỏ cây 树肤 shù fū Tree bark
Một trong những nguyên liệu Thái Luân sử dụng để làm giấy.
Xơ gai dầu 麻头 má tóu Hemp ends/fibers
Một trong những nguyên liệu Thái Luân sử dụng.
Giẻ rách 敝布 bì bù Old rags
Một trong những nguyên liệu Thái Luân sử dụng.
Lưới đánh cá (cũ) 鱼网 yú wǎng Fishing nets
Một trong những nguyên liệu Thái Luân sử dụng.
Thẻ tre 竹简 zhújiǎn Bamboo slips
Vật liệu viết phổ biến ở Trung Quốc cổ đại trước khi giấy phổ biến.
Lụa 帛 / 缣帛 bó / jiān bó Silk
Vật liệu viết cao cấp trước giấy, ban đầu cũng được gọi là “纸”.
Kỹ thuật rửa xơ tơ tằm 漂絮 piǎoxù Rinsing silk fibers
Quy trình chuẩn bị xơ tơ lụa, được coi là tiền thân của kỹ thuật làm giấy.
Sáng tạo ý tưởng / Cải tiến 造意 zàoyì Inventing idea / Improving
Đóng góp của Thái Luân là cải tiến quy trình và nguyên liệu.
Chặt tre, ngâm ao 斩竹漂塘 zhǎnzhú piāotáng Cutting bamboo, soaking in pond
Bước đầu tiên trong quy trình làm giấy từ tre cổ xưa: chuẩn bị nguyên liệu tre.
Đun nhừ 煮楻足火 zhǔkuàng zúhuǒ Boiling materials
Nấu nguyên liệu bằng nhiệt và hóa chất để làm mềm và tách sợi.
Xeo giấy bằng liềm 荡料入帘 dàngliào rùlián Scooping pulp onto screen
Dùng liềm mành để vớt bột giấy tạo thành tấm giấy ướt.
Liềm mành (liềm tre) 竹帘 zhúlián Bamboo screen / Mold
Cái sàng tre dùng để vớt bột giấy trong làm giấy thủ công.
Tấm giấy ướt 纸膜 zhǐmó Wet paper sheet / Paper web
Lớp sợi giấy mỏng được tạo ra trên liềm mành sau khi vớt bột giấy.
Ép giấy 覆帘压纸 fùlián yāzhǐ Pressing paper
Ép các tấm giấy ướt để loại bỏ nước.
Sấy khô bằng lửa 透火焙干 tòuhuǒ bèigān Drying by fire
Sấy khô các tấm giấy đã ép bằng cách phơi hoặc dùng nhiệt.

Bảng này cung cấp các thuật ngữ thiết yếu để thảo luận về nguồn gốc và sự phát triển lịch sử của nghề làm giấy Trung Quốc. Việc trang bị vốn từ vựng liên quan đến các nhân vật chủ chốt, vật liệu cổ xưa và quy trình ban đầu này làm phong phú thêm hiểu biết của chúng ta về cội nguồn của ngành giấy hiện đại.

II. Từ vựng về Nguyên liệu Sản xuất Giấy (造纸原料词汇 – Zàozhǐ Yuánliào Cíhuì)

Nguyên liệu sản xuất giấy (造纸原料 – zàozhǐ yuánliào) rất đa dạng, là yếu tố đầu vào quyết định đến quy trình sản xuất và đặc tính của sản phẩm giấy cuối cùng. Việc lựa chọn và xử lý nguyên liệu phù hợp là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong chuỗi sản xuất giấy. Các nguồn nguyên liệu chính bao gồm sợi từ gỗ, sợi từ thực vật phi gỗ và sợi tái chế từ giấy phế liệu.

A. Nguyên liệu từ gỗ (木质原料 – Mùzhì Yuánliào)

Gỗ (木材 – mùcái) là một trong những nguyên liệu chính và truyền thống nhất trong ngành công nghiệp giấy trên toàn cầu. Sự phân biệt giữa các loại gỗ khác nhau là vô cùng quan trọng vì đặc tính sợi của chúng ảnh hưởng trực tiếp và sâu sắc đến chất lượng, độ bền và các tính chất khác của giấy thành phẩm.
Trong ngành giấy, gỗ thường được phân thành hai loại chính dựa trên cấu trúc thực vật: gỗ mềm (针叶木 – zhēnyè mù), chủ yếu từ các cây hạt trần (thường có lá kim), và gỗ cứng (硬木 – yìngmù), từ các cây lá rộng.
Gỗ mềm (针叶木 – zhēnyè mù), chẳng hạn như thông (松树 – sōngshù) và vân sam (云杉 – yúnshān), thường có sợi cellulose dài hơn đáng kể. Sợi dài này là yếu tố chính góp phần tạo nên độ bền kéo, độ bền xé và độ bền gấp cho giấy. Bột giấy làm từ gỗ mềm thường được sử dụng cho các loại giấy cần độ bền cao như giấy bao bì (ví dụ: giấy kraft) hoặc lớp mặt của bìa carton.
Ngược lại, gỗ cứng (硬木 – yìngmù), ví dụ như bạch dương (白杨 – báiyáng), dẻ gai (山毛榉 – shānmáojǔ), σημύδα (桦树 – huàshù), và bạch đàn (桉树 – ānshù), cung cấp sợi ngắn hơn. Mặc dù không tạo độ bền cao như sợi gỗ mềm, sợi gỗ cứng giúp cải thiện đáng kể độ mịn bề mặt, độ đục (vì có nhiều điểm tương tác sợi-sợi hơn trên cùng một diện tích), và độ xốp của giấy. Bột giấy từ gỗ cứng thường được dùng cho giấy in và viết chất lượng cao, giấy tissue để tạo độ mềm.
Quyết định lựa chọn loại gỗ nào làm nguyên liệu là một bước cơ bản trong sản xuất bột giấy, ảnh hưởng đến toàn bộ quy trình sản xuất và các đặc tính cuối cùng của giấy. Do đó, việc sử dụng thuật ngữ chính xác cho các loại gỗ và phân loại gỗ này là rất cần thiết trong giao tiếp kỹ thuật và thương mại trong ngành.

Bảng 2.1: Nguyên liệu từ Gỗ

Tiếng Việt Tiếng Trung (Chữ Hán) Phiên âm (Pinyin) Tiếng Anh (Nếu có)
Ghi chú Thực vật học/Loại sợi
Gỗ 木材 mùcái Wood
Thuật ngữ chung cho vật liệu gỗ.
Gỗ mềm 针叶木 zhēnyè mù Softwood
Từ cây hạt trần (lá kim). Sợi dài, tạo độ bền cho giấy.
Gỗ cứng 硬木 yìngmù Hardwood
Từ cây lá rộng. Sợi ngắn, tạo độ mịn, độ đục.
Thông 松树 sōngshù Pine
Loại gỗ mềm phổ biến.
Vân sam 云杉 yúnshān Spruce Loại gỗ mềm.
Bạch dương 白杨 báiyáng Poplar
Loại gỗ cứng phổ biến, sợi ngắn, mềm.
Dẻ gai 山毛榉 shānmáojǔ Beech Loại gỗ cứng.
Cây cáng lò 桦树 huàshù Birch Loại gỗ cứng.
Bạch đàn 桉树 ānshù Eucalyptus
Loại gỗ cứng phổ biến trong sản xuất bột giấy.

Việc phân loại rõ ràng các nguyên liệu gỗ và hiểu đặc điểm của chúng là nền tảng để hiểu các đặc tính khác nhau của bột giấy và giấy. Bảng này cung cấp một danh sách có cấu trúc các thuật ngữ này, rất quan trọng cho bất kỳ ai liên quan đến sản xuất bột giấy hoặc đặc điểm kỹ thuật của giấy.

B. Nguyên liệu phi gỗ (非木质原料 – Fēi Mùzhì Yuánliào)

Ngoài gỗ, ngành công nghiệp giấy còn sử dụng một loạt các nguyên liệu phi gỗ (非木质原料 – fēi mùzhì yuánliào) để sản xuất bột giấy. Việc này phản ánh nỗ lực đa dạng hóa nguồn tài nguyên, giảm sự phụ thuộc vào gỗ (đặc biệt là ở những vùng khan hiếm tài nguyên rừng) và hướng tới sự bền vững, tận dụng các phế phẩm nông nghiệp. Việc sử dụng các loại sợi phi gỗ này thường phụ thuộc vào tính sẵn có theo vùng địa lý và các đặc tính sợi mong muốn để tạo ra các loại giấy chuyên biệt.
Danh sách phong phú các nguyên liệu phi gỗ được sử dụng tại Trung Quốc như bã mía (甘蔗渣 – gānzhèzhā), lau sậy (芦苇 – lúwěi), rơm lúa mì (麦草 – màicǎo), tre (竹 – zhú), và rơm rạ (稻杆 – dàogān) cho thấy nỗ lực đáng kể của ngành công nghiệp giấy Trung Quốc trong việc tận dụng các nguồn sợi đa dạng, thường có sẵn tại địa phương như phụ phẩm nông nghiệp.
Điều này được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố, bao gồm nhu cầu giảm sự phụ thuộc vào gỗ, đặc biệt là bột gỗ nhập khẩu, và thúc đẩy một nền kinh tế tuần hoàn bằng cách biến các dòng thải nông nghiệp thành tài nguyên có giá trị. Các nguyên liệu này, khi được sử dụng trong sản xuất giấy, thể hiện một chiến lược nhằm tăng giá trị cho các dòng thải và hỗ trợ kinh tế nông nghiệp địa phương.
Việc sử dụng các nguyên liệu phi gỗ này có ý nghĩa trực tiếp đối với các loại công nghệ sản xuất bột giấy được phát triển và các thuật ngữ liên quan đến xử lý nguyên liệu và quy trình nấu bột phù hợp.
Một số nguyên liệu phi gỗ khác có nguồn gốc lịch sử từ nghề làm giấy cổ xưa của Trung Quốc, cho thấy sự kế thừa kiến thức về việc sử dụng một số loại vật liệu nhất định bên cạnh những đổi mới hiện đại. Ví dụ, các loại sợi từ cây gai, lanh (麻 – má) và vỏ cây (树皮 – shùpí) đã được Thái Luân và những người tiền nhiệm sử dụng, như vỏ cây dâu tằm (桑皮 – sāng pí) và vỏ cây đoản bì (楮皮 – chǔ pí), một loại vỏ cây dâu tằm khác.
Ngành sản xuất giấy hiện đại vẫn liệt kê “麻” và “树皮” là nguyên liệu thô, cho thấy mặc dù quy trình đã được cơ giới hóa và hiện đại hóa, sự hiểu biết cơ bản về đặc điểm và khả năng làm giấy của một số nguồn sợi nhất định vẫn tồn tại và ảnh hưởng đến từ vựng chuyên ngành.
Bảng 2.2: Nguyên liệu Phi Gỗ
Tiếng Việt Tiếng Trung (Chữ Hán) Phiên âm (Pinyin) Tiếng Anh (Nếu có) Nguồn gốc/Loại
Nguyên liệu phi gỗ 非木质原料 fēi mùzhì yuánliào Non-wood fiber raw materials
Nguyên liệu sản xuất giấy không có nguồn gốc từ gỗ.
Bã mía 甘蔗渣 gānzhèzhā Bagasse
Phế phẩm từ cây mía sau khi ép lấy nước.
Bông 棉花 miánhuā Cotton
Sợi tự nhiên từ cây bông. Tạo giấy mềm, độ bền cao (giấy cotton).
Lau sậy 芦苇 lúwěi Reed
Loại thực vật thân cỏ, sợi dài, phổ biến ở vùng sông nước.
Rơm lúa mì 麦草 màicǎo Wheat straw
Phế phẩm nông nghiệp từ cây lúa mì.
Tre zhú Bamboo
Cây thân gỗ hóa, phát triển nhanh, sợi có độ bền tốt, quan trọng tại châu Á.
Vỏ cây dâu tằm 桑皮 sāng pí Mulberry bark
Nguyên liệu truyền thống trong làm giấy thủ công chất lượng cao.
Vỏ cây đoản bì 楮皮 chǔ pí Paper mulberry bark
Một loại vỏ cây dâu tằm khác, dùng làm giấy truyền thống (ví dụ: giấy Dó).
Vỏ cây san nha 三桠 sānyā Wikstroemia bark
Nguyên liệu làm giấy truyền thống, sợi bền.
Cây rạu 荛花 ráohuā Edgeworthia chrysantha
Nguyên liệu làm giấy truyền thống.
Gai, Lanh Hemp, Flax
Sợi thực vật tự nhiên, được sử dụng từ thời cổ đại.
Mây téng Rattan, Vine
Sợi từ cây mây, dùng trong làm giấy thủ công hoặc giấy đặc biệt.
Vỏ cây đàn hương 檀皮 tán pí Sandalwood bark
Nguyên liệu làm giấy thủ công.
Vỏ cây phù dung 芙蓉皮 fúróng pí Hibiscus bark
Nguyên liệu làm giấy thủ công.
Rơm rạ (lúa) 稻杆 dàogān Rice straw
Phế phẩm nông nghiệp từ cây lúa (thân, lá).

Khi ngành công nghiệp toàn cầu ngày càng tìm kiếm các giải pháp thay thế bền vững cho gỗ và quản lý tài nguyên rừng hiệu quả hơn, sợi phi gỗ ngày càng trở nên quan trọng. Bảng này cung cấp các thuật ngữ cụ thể cần thiết để thảo luận về các vật liệu đa dạng này và vai trò của chúng trong sản xuất giấy hiện đại.

C. Giấy tái chế và sợi thứ cấp (再生纸与回收纤维 – Zàishēng Zhǐ yǔ Huíshōu Xiānwéi)

Giấy tái chế (再生纸 – zàishēng zhǐ) và sợi thứ cấp hay sợi tái chế (回收纤维 – huíshōu xiānwéi) là những thành phần nguyên liệu ngày càng quan trọng, thậm chí là chủ đạo, trong ngành công nghiệp giấy hiện đại. Việc sử dụng giấy tái chế không chỉ mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt (giảm chi phí nguyên liệu, giảm phụ thuộc vào bột giấy nguyên sinh) mà còn đáp ứng các yêu cầu cấp thiết về môi trường (giảm thiểu chất thải rắn, tiết kiệm năng lượng, giảm chặt phá rừng, thúc đẩy kinh tế tuần hoàn).
Thuật ngữ trung tâm và phổ biến nhất trong lĩnh vực này là 废纸 (fèizhǐ), có nghĩa là giấy thải, giấy vụn, hoặc giấy đã qua sử dụng được thu gom để tái chế. Hoạt động thu hồi giấy phế liệu (废纸回收 – fèizhǐ huíshōu) là một ngành công nghiệp lớn mạnh, đóng vai trò cung cấp nguyên liệu đầu vào cho việc sản xuất bột giấy từ giấy thải (废纸浆 – fèizhǐ jiāng) hay còn gọi là bột giấy tái chế (再生浆 – zàishēng jiāng).
Quy trình sản xuất bột giấy từ giấy thải (废纸制浆 – fèizhǐ zhì jiāng) bao gồm nhiều công đoạn phức tạp để làm tơi giấy, loại bỏ tạp chất (mực in, chất độn, keo dán, plastic…), và thường là tẩy trắng. Dựa trên yêu cầu về chất lượng sản phẩm cuối cùng, có thể phân loại:
Bột giấy không khử mực (不脱墨浆 – bù tuō mò jiāng): Thường được sản xuất từ giấy thải không in hoặc có yêu cầu độ trắng thấp, không cần qua công đoạn khử mực. Loại bột giấy này thường dùng cho các loại giấy bao bì cấp thấp như lớp sóng bìa carton.
Bột giấy khử mực (脱墨浆 – tuō mò jiāng): Được sản xuất từ giấy thải có in ấn (báo, tạp chí, giấy văn phòng). Bột giấy phải trải qua công đoạn khử mực (脱墨 – tuō mò) để loại bỏ mực in, nhằm đạt được độ trắng và độ sạch cao hơn, dùng cho các sản phẩm giấy yêu cầu chất lượng bề mặt và độ trắng tốt như giấy in, viết, giấy tissue.
Việc sử dụng mạnh mẽ giấy tái chế và hoạt động thu hồi giấy phế liệu quy mô lớn phản ánh chiến lược phát triển bền vững của Trung Quốc trong ngành giấy. Điều này được minh chứng rõ ràng qua các mục tiêu chính sách và hoạt động của các hiệp hội ngành nghề.
Ví dụ, Hiệp hội Kỹ thuật Giấy Trung Quốc (CTAPI – 中国造纸学会) có một “Ủy ban chuyên môn Công nghệ Tận dụng Sợi Tái chế” (再生纤维利用技术专业委员会 – Zàishēng Xiānwéi Lìyòng Jìshù Zhuānyè Wěiyuánhuì), cho thấy tầm quan trọng của lĩnh vực này trong nghiên cứu và phát triển công nghệ.
Tuy nhiên, chất lượng của giấy thu hồi là một vấn đề đáng kể và biến đổi lớn tùy thuộc vào nguồn thu gom. Giấy thu hồi không phải là một nguyên liệu đồng nhất. Các công đoạn xử lý như “脱墨 (khử mực)” chỉ ra các bước xử lý để cải thiện chất lượng.
Các tiêu chuẩn phân loại giấy phế liệu là rất cần thiết để xác định các loại giấy này và tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và sử dụng. Các tiêu chuẩn quốc tế như của Viện Công nghiệp Tái chế Phế liệu (ISRI – ISRI 标准) và các tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc (ví dụ: GB/T 20811-2018 “Yêu cầu kỹ thuật phân loại giấy phế liệu” – 废纸分类技术要求 – Fèizhǐ Fēnlèi Jìshù Yāoqiú) đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo người mua nhận được vật liệu phù hợp với yêu cầu sản xuất của họ. Điều này đòi hỏi một hệ thống từ vựng chính xác để mô tả các loại giấy phế liệu, các cấp độ chất lượng và các tạp chất có thể có.

Bảng 2.3: Thuật ngữ Giấy Tái chế và Sợi Thứ cấp

Tiếng Việt Tiếng Trung (Chữ Hán) Phiên âm (Pinyin) Tiếng Anh (Nếu có)
Định nghĩa/Ngữ cảnh
Giấy tái chế 再生纸 zàishēng zhǐ Recycled paper
Giấy được làm từ sợi thu hồi từ giấy phế liệu.
Giấy phế liệu 废纸 fèizhǐ Waste paper / Recovered paper
Giấy đã qua sử dụng được thu gom để tái chế.
Thu hồi giấy phế liệu 废纸回收 fèizhǐ huíshōu Waste paper recovery
Hoạt động thu gom và phân loại giấy phế liệu.
Sợi tái chế / Sợi thứ cấp 回收纤维 / 再生纤维 huíshōu xiānwéi / zàishēng xiānwéi Recovered fiber / Secondary fiber
Sợi cellulose thu được từ giấy phế liệu.
Bột giấy từ giấy thải 废纸浆 / 再生浆 fèizhǐ jiāng / zàishēng jiāng Waste paper pulp / Recycled pulp
Bột giấy được sản xuất từ giấy phế liệu.
Bột giấy khử mực 脱墨浆 tuō mò jiāng De-inked pulp (DIP)
Bột giấy làm từ giấy thải đã được loại bỏ mực in, dùng cho sản phẩm yêu cầu độ trắng cao.
Bột giấy không khử mực 不脱墨浆 bù tuō mò jiāng Non-deinked pulp
Bột giấy làm từ giấy thải không qua quá trình khử mực, thường dùng cho giấy bao bì cấp thấp.
Khử mực 脱墨 tuō mò De-inking
Quá trình loại bỏ mực in và các tạp chất kỵ nước khác khỏi giấy thải.
Phân loại giấy phế liệu 废纸分类 fèizhǐ fēnlèi Waste paper sorting/classification
Quá trình phân loại giấy thải theo các tiêu chí chất lượng, loại hình (ví dụ: báo, tạp chí, giấy văn phòng…).
Tiêu chuẩn ISRI ISRI 标准 ISRI biāozhǔn ISRI Specifications
Các thông số kỹ thuật phân loại giấy phế liệu do Viện Công nghiệp Tái chế Phế liệu (Mỹ) ban hành.
Yêu cầu kỹ thuật phân loại giấy phế liệu (tiêu chuẩn GB) 废纸分类技术要求 Fèizhǐ Fēnlèi Jìshù Yāoqiú Technical requirements for waste paper classification
Tiêu chuẩn quốc gia của Trung Quốc về phân loại giấy phế liệu (ví dụ: GB/T 20811-2018).
Tạp chất (trong giấy phế liệu) 杂质 zázhì Impurities / Contaminants
Các vật liệu không mong muốn lẫn trong giấy phế liệu (plastic, kim loại, keo, chất dính…).
Tỷ lệ thu hồi 回收率 huíshōu lǜ Recovery rate
Tỷ lệ giấy phế liệu được thu hồi so với tổng lượng tiêu thụ hoặc sản xuất.

Tái chế là một nền tảng của ngành sản xuất giấy hiện đại, góp phần quan trọng vào sự bền vững. Bảng này cung cấp vốn từ vựng cần thiết để thảo luận về các khía cạnh khác nhau của việc thu hồi, xử lý giấy phế liệu và các loại bột giấy tái chế thu được.

III. Từ vựng về Các loại Giấy và Bìa (纸张与纸板种类词汇 – Zhǐzhāng yǔ Zhǐbǎn Zhǒnglèi Cíhuì)

Ngành công nghiệp giấy hiện đại sản xuất vô số loại giấy (纸张 – zhǐzhāng) và bìa (纸板 – zhǐbǎn), mỗi loại được thiết kế và chế tạo với các đặc tính kỹ thuật cụ thể để đáp ứng các ứng dụng khác nhau, từ mục đích in ấn thông thường đến các ứng dụng công nghiệp và bao bì chuyên biệt. Việc đặt tên cho các loại giấy này thường dựa trên nguồn gốc xuất xứ, kích thước, mục đích sử dụng, hoặc thậm chí tên của những người có đóng góp cho loại giấy đó trong lịch sử.

A. Giấy in và viết (印刷书写用纸 – Yìnshuā Shūxiě Yòng Zhǐ)

Đây là nhóm giấy phổ biến nhất, phục vụ cho các nhu cầu in ấn và viết lách hàng ngày của con người. Sự đa dạng của các ấn phẩm và thiết bị văn phòng dẫn đến sự phát triển của nhiều loại giấy in và viết chuyên biệt.
Sự tồn tại của các loại giấy rất chuyên biệt như giấy in từ điển (字典纸 – zìdiǎn zhǐ) hay giấy bản thảo (原稿紙 – yuángǎo zhǐ) cho thấy một thị trường giấy trưởng thành, đáp ứng các yêu cầu rất cụ thể và thích hợp. Ví dụ, giấy in từ điển cần phải cực kỳ mỏng nhưng vẫn đảm bảo độ đục cao để chữ không bị xuyên qua trang bên kia, đồng thời đủ bền để chịu được việc lật trang thường xuyên. Thuật ngữ 字典纸 phản ánh trực tiếp sự chuyên môn hóa chức năng này. Tương tự, giấy bản thảo có thể có các đặc tính bề mặt hoặc dòng kẻ phù hợp cho việc viết tay hoặc đánh máy.
Giấy tráng phủ (涂布纸 – túbùzhǐ / 铜版纸 – tóngbǎn zhǐ) và sự tồn tại của một ủy ban chuyên trách về giấy tráng phủ thuộc CTAPI làm nổi bật tầm quan trọng của loại giấy này đối với in ấn chất lượng cao (ví dụ: tạp chí, brochure, catalogue). Lớp tráng phủ (thường là hỗn hợp khoáng chất và chất kết dính) được phủ lên bề mặt giấy cơ bản giúp tăng cường đáng kể khả năng in, độ bóng, độ mịn và độ trắng. Từ 铜版纸 (nghĩa đen là “giấy bản đồng”), ban đầu có thể đề cập đến việc sử dụng nó trong in ấn chất lượng cao tương tự như từ các bản khắc đồng, ngày nay biểu thị một loại giấy được thiết kế để tái tạo hình ảnh màu sắc một cách vượt trội.
Ngoài ra còn có các loại giấy thông dụng khác như giấy báo (新聞紙 – xīnwén zhǐ), yêu cầu giá thành thấp và khả năng thấm mực nhanh, hay giấy không axit (无酸纸 – wúsān zhǐ), được sản xuất với độ pH trung tính để đảm bảo độ bền màu và tuổi thọ lâu dài, rất quan trọng cho việc lưu trữ tài liệu quan trọng và lưu trữ văn thư.
Bảng 3.1: Giấy In và Viết
Tiếng Việt Tiếng Trung (Chữ Hán) Phiên âm (Pinyin) Tiếng Anh (Nếu có)
Đặc điểm/Công dụng chính
Giấy 纸张 zhǐzhāng Paper
Thuật ngữ chung cho giấy ở dạng cuộn hoặc tờ.
Giấy dùng trong in ấn 印刷用纸 yìnshuā yòng zhǐ Printing paper
Dùng cho các mục đích in ấn nói chung.
Giấy dùng để viết 书写用纸 shūxiě yòng zhǐ Writing paper
Dùng cho mục đích viết tay.
Giấy báo 新闻纸 xīnwén zhǐ Newsprint
Giấy giá rẻ, định lượng thấp, thấm hút nhanh, dùng in báo chí.
Giấy in từ điển 字典纸 zìdiǎn zhǐ Dictionary paper / India paper
Giấy mỏng, nhẹ, độ đục cao, dùng in từ điển, kinh thánh và sách tham khảo.
Giấy bản thảo 原稿纸 yuángǎo zhǐ Manuscript paper
Dùng để viết bản thảo, thường có dòng kẻ hoặc ô vuông.
Giấy kẻ ô 格线纸 géxiàn zhǐ Graph paper / Ruled paper
Giấy có in sẵn các đường kẻ ô vuông hoặc dòng kẻ.
Giấy không axit 无酸纸 wúsān zhǐ Acid-free paper
Giấy có độ pH trung tính hoặc kiềm, bền màu theo thời gian, dùng cho lưu trữ tài liệu quan trọng.
Giấy can 透写纸 tòuxiě zhǐ Tracing paper
Giấy mờ hoặc trong suốt, dùng để sao lại bản vẽ hoặc chữ viết.
Giấy tráng phủ (Couche) 铜版纸 / 涂布纸 tóngbǎn zhǐ / túbùzhǐ Coated paper / Art paper
Giấy được tráng một hoặc nhiều lớp phủ để tăng độ bóng, mịn và khả năng bắt mực, dùng cho in ấn chất lượng cao.
Giấy thường (in, photocopy) 普通纸 pǔtōng zhǐ Plain paper / Copy paper
Giấy in, photocopy thông thường, không tráng phủ.
Giấy mỏng 薄纸 báozhǐ Thin paper
Giấy có định lượng thấp (gsm).
Giấy tái chế (in, viết) 再生纸 zàishēng zhǐ Recycled printing/writing paper
Giấy làm từ bột giấy tái chế, dùng cho in ấn và viết.
Các loại giấy này là nền tảng cho hoạt động truyền thông hàng ngày và các ngành công nghiệp khác nhau (xuất bản, quảng cáo). Một bảng thuật ngữ rõ ràng giúp xác định các loại giấy phù hợp cho các nhu cầu in ấn và viết khác nhau, từ báo chí đến tạp chí bóng loáng hay lưu trữ tài liệu.

B. Giấy bao bì (包装用纸 – Bāozhuāng Yòng Zhǐ)

Giấy bao bì là một phân khúc rất lớn và quan trọng trong ngành giấy, với nhiều loại giấy và bìa được thiết kế đặc biệt để bảo vệ, chứa đựng, vận chuyển và quảng bá sản phẩm. Nhu cầu đa dạng của thị trường dẫn đến sự ra đời của các loại bao bì giấy chuyên biệt cho từng ngành hàng.
Sự phân loại chi tiết bao bì cho các sản phẩm cụ thể như bao bì dầu ăn (食用油包装 – shíyòngyóu bāozhuāng), bao bì thực phẩm (食品包装 – shípǐn bāozhuāng), bao bì đồ uống (饮料包装 – yǐnliào bāozhuāng) hay bao bì mỹ phẩm (化妆品包装 – huàzhuāngpǐn bāozhuāng) cho thấy các yêu cầu và quy định nghiêm ngặt (đặc biệt đối với bao bì tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với thực phẩm và đồ uống) đối với vật liệu bao bì.
Điều này dẫn đến sự phát triển của từ vựng chuyên ngành để mô tả các đặc tính rào cản (chống dầu, chống ẩm, chống khí), độ an toàn vệ sinh, và tính năng sử dụng của bao bì giấy. Bao bì tiếp xúc với thực phẩm phải đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn để ngăn ngừa ô nhiễm. Các thuật ngữ như 食用油包装 không chỉ mang tính mô tả mà còn ngụ ý sự tuân thủ các thành phần vật liệu và đặc tính rào cản cụ thể (ví dụ: khả năng chống thấm dầu mỡ).
Một loại giấy bao bì rất phổ biến là giấy kraft (牛皮纸 – niúpí zhǐ), còn gọi là giấy xi măng. Loại giấy này có độ bền cao, dai, thường có màu nâu tự nhiên (do ít hoặc không tẩy trắng) hoặc được tẩy trắng. Giấy kraft được sử dụng rộng rãi để làm túi giấy, lớp lót bao bì, và là thành phần chính của bìa carton.
Sự tồn tại của một ủy ban chuyên môn thuộc CTAPI về “Vật liệu và Sản phẩm Bao bì Xanh từ Giấy” (纸基绿色包装材料及制品专业委员会 – Zhǐjī Lǜsè Bāozhuāng Cáiliào jí Zhìpǐn Zhuānyè Wěiyuánhuì) báo hiệu một xu hướng mạnh mẽ và ngày càng tăng của ngành hướng tới các giải pháp bao bì bền vững. Xu hướng này được thúc đẩy bởi nhận thức môi trường toàn cầu và các chiến dịch như “以纸代塑 (yǐ zhǐ dài sù – dùng giấy thay thế nhựa)”.
Giấy, với tính chất tái tạo và có thể tái chế, có vị thế tốt để cung cấp các giải pháp thay thế cho bao bì nhựa dùng một lần. Xu hướng này chắc chắn sẽ tiếp tục tạo ra và phổ biến các từ vựng mới liên quan đến giấy có khả năng phân hủy sinh học, lớp phủ thân thiện với môi trường, khả năng tái chế nâng cao, v.v.
Bìa carton (纸板 – zhǐbǎn) là một vật liệu bao bì cực kỳ quan trọng, dày và cứng hơn giấy thông thường, dùng để làm hộp, thùng chứa. Có nhiều loại bìa carton khác nhau (bìa gấp, bìa sóng) tùy thuộc vào cấu trúc và ứng dụng.
Bảng 3.2: Giấy và Bìa Bao bì
Tiếng Việt Tiếng Trung (Chữ Hán) Phiên âm (Pinyin) Tiếng Anh (Nếu có)
Ứng dụng/Đặc điểm
Giấy đóng gói 包装纸 bāozhuāng zhǐ Packaging paper
Thuật ngữ chung cho giấy dùng làm bao bì, bọc gói.
Giấy kraft / Giấy xi măng 牛皮纸 niúpí zhǐ Kraft paper / Sack paper
Giấy dai, độ bền cao, thường màu nâu, dùng làm túi, bao bì công nghiệp, lớp mặt bìa carton.
Bao bì dầu ăn 食用油包装 shíyòngyóu bāozhuāng Edible oil packaging
Bao bì chuyên dụng cho dầu ăn, thường có tính năng chống thấm dầu.
Bao bì đồ uống 饮料包装 yǐnliào bāozhuāng Beverage packaging
Bao bì cho các loại đồ uống (hộp giấy sữa, hộp nước trái cây…), thường có nhiều lớp rào cản.
Bao bì mỹ phẩm 化妆品包装 huàzhuāngpǐn bāozhuāng Cosmetics packaging
Bao bì cho các sản phẩm mỹ phẩm, thường chú trọng thẩm mỹ và thương hiệu.
– Chai mỹ phẩm 化妆品瓶 huàzhuāngpǐn píng
Cosmetics bottle
– Hộp mỹ phẩm 化妆品盒 huàzhuāngpǐn hé Cosmetics box
– Túi mỹ phẩm 化妆品袋 huàzhuāngpǐn dài Cosmetics bag
– Tuýp mỹ phẩm 化妆品软管 huàzhuāngpǐn ruǎnguǎn Cosmetics tube
– Vật liệu đóng gói mỹ phẩm 化妆品包材 Huàzhuāngpǐn bāo cái Cosmetics packaging materials
Các vật liệu (giấy, nhựa, thủy tinh…) dùng làm bao bì cho mỹ phẩm.
Bao bì rượu 酒类包装 jiǔ lèi bāozhuāng Alcohol packaging
Bao bì cho các sản phẩm rượu, thường là hộp giấy/bìa cứng trang trọng.
Bao bì thuốc lá 香烟包装 xiāngyān bāozhuāng Cigarette packaging
Bao bì chuyên dụng cho thuốc lá (bao thuốc lá), thường có lớp bạc và các tính năng đặc biệt.
Bao bì thực phẩm 食品包装 shípǐn bāozhuāng Food packaging
Bao bì dùng cho các sản phẩm thực phẩm, yêu cầu tiêu chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm và các tính năng bảo quản.
Bao bì thực phẩm chức năng 保健品包装 bǎojiàn pǐn bāozhuāng Health supplement packaging
Bao bì cho các sản phẩm thực phẩm chức năng, thường là hộp giấy hoặc hộp cứng.
Bao bì trà 茶叶包装 cháyè bāozhuāng Tea packaging
Bao bì chuyên dụng cho trà, thường có lớp rào cản hương thơm và chống ẩm.
Khay giấy 纸托盘 zhǐtuōpán Paper tray / Paperboard tray
Khay làm bằng giấy hoặc bìa, dùng để đựng, sắp xếp hoặc trưng bày sản phẩm (ví dụ: khay trứng, khay trái cây).
Bìa carton (nói chung) 纸板 zhǐbǎn Paperboard / Cardboard
Vật liệu dày hơn giấy, dùng làm hộp, thùng carton, bìa cứng.
Hộp giấy gấp 折叠纸盒 zhédié zhǐhé Folding carton
Hộp làm từ bìa carton mỏng hơn, có thể gấp lại, thường dùng cho bao bì hàng tiêu dùng (hộp thuốc, hộp bánh…).
Đóng gói vận chuyển dây chuyền lạnh 冷链运输包装 lěngliàn yùnshū bāozhuāng Cold chain transport packaging
Bao bì chuyên dụng cho vận chuyển hàng hóa yêu cầu duy trì nhiệt độ thấp (thực phẩm đông lạnh, thuốc), thường kết hợp giấy/bìa với vật liệu cách nhiệt.
Hộp gỗ, tre 竹、木盒 zhú, mù hé Bamboo/Wooden box
Hộp làm từ tre hoặc gỗ, đôi khi được sử dụng trong bao bì cao cấp hoặc truyền thống.
Bồn/Thùng gỗ, tre 竹、木桶 / 竹、木箱 zhú, mù tǒng / zhú, mù xiāng
Bamboo/Wooden barrel / Bamboo/Wooden case
Pallet gỗ 木托盘 mù tuōpán Wooden pallet
Tấm kê hàng bằng gỗ, dùng trong vận chuyển và lưu trữ hàng hóa, thường đi kèm với bao bì carton.
Phụ kiện bao bì đóng gói khác 包装制品配附件 bāozhuāng zhìpǐn pèifùjiàn Other packaging product accessories
Các vật liệu hoặc phụ kiện khác dùng trong quá trình đóng gói (băng dính, dây đai, túi khí…).
Bao bì là một ứng dụng quan trọng và ngày càng phát triển của ngành giấy, đặc biệt với sự chú trọng vào tính bền vững. Bảng này liệt kê các thuật ngữ cho các loại giấy và bìa bao bì khác nhau, cùng với các mục đích sử dụng cuối cụ thể, quan trọng đối với hậu cần, an toàn sản phẩm, tiếp thị và xây dựng thương hiệu.

C. Giấy công nghiệp và kỹ thuật (工业技术用纸 – Gōngyè Jìshù Yòng Zhǐ)

Đây là nhóm giấy được thiết kế và sản xuất cho các ứng dụng chuyên biệt trong môi trường công nghiệp và kỹ thuật, thường yêu cầu các đặc tính chức năng độc đáo và độ bền cao. Các loại giấy này không chỉ đơn thuần là vật liệu viết hay in thông thường mà là các bộ phận chức năng trong một quy trình hoặc thiết bị công nghiệp.
Sự tồn tại của các thuật ngữ như giấy dùng trong cơ khí (计器用纸 – jìqì yòng zhǐ) cho thấy các loại giấy được chế tạo cho các chức năng kỹ thuật rất cụ thể, chẳng hạn như giấy biểu đồ dùng để ghi lại dữ liệu trong các thiết bị đo lường, máy ghi tự động trong các nhà máy hoặc phòng thí nghiệm.
Loại giấy này đòi hỏi độ chính xác cao trong sản xuất (kích thước, ổn định nhiệt/ẩm), đặc điểm bề mặt phù hợp để tương tác với kim ghi hoặc đầu in, và độ bền để lưu trữ dữ liệu lâu dài. 计器用纸 không phải là giấy tiêu dùng thông thường; sự tồn tại của nó chứng minh sự đa dạng hóa của giấy vượt ra ngoài truyền thông và bao bì, đi vào các vai trò công nghiệp chuyên biệt.
Các ví dụ khác bao gồm giấy thấm dầu (吸油纸 – xīyóuzhǐ), được thiết kế để thấm hút dầu mỡ một cách hiệu quả trong các ứng dụng công nghiệp hoặc gia dụng; giấy lọc (过滤纸 – guòlǜzhǐ), được chế tạo với cấu trúc sợi và độ xốp được kiểm soát để tách các hạt rắn ra khỏi chất lỏng hoặc chất khí trong các quy trình hóa học, dược phẩm hoặc trong phòng thí nghiệm; và giấy cách điện (绝缘纸 – juényuánzhǐ), được xử lý đặc biệt để có khả năng cách điện cao, dùng trong các thiết bị điện và điện tử.
Sự đa dạng này phản ánh khả năng tùy biến của vật liệu giấy để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe, thường đòi hỏi sự kết hợp giữa cấu trúc sợi, thành phần hóa học (phụ gia, chất độn) và xử lý bề mặt chuyên biệt.
Bảng 3.3: Giấy Công nghiệp và Kỹ thuật
Tiếng Việt Tiếng Trung (Chữ Hán) Phiên âm (Pinyin) Tiếng Anh (Nếu có)
Ứng dụng/Đặc tính cụ thể
Giấy dùng trong công nghệ kỹ thuật 工业技术用纸 gōngyè jìshù yòng zhǐ Industrial technical paper
Thuật ngữ chung cho các loại giấy được thiết kế cho mục đích công nghiệp hoặc kỹ thuật.
Giấy dùng trong cơ khí 计器用纸 jìqì yòng zhǐ Instrument recording paper
Giấy dùng cho các thiết bị cơ khí, máy đo, máy ghi (ví dụ: giấy biểu đồ nhiệt độ, áp suất).
Giấy thấm dầu 吸油纸 xīyóuzhǐ Oil-absorbent paper / Blotting paper
Giấy có khả năng thấm hút dầu mỡ cao.
Giấy lọc 过滤纸 guòlǜzhǐ Filter paper
Giấy có cấu trúc xốp, dùng để lọc chất lỏng hoặc chất khí trong các quy trình hoặc phân tích.
Giấy cách điện 绝缘纸 juényuánzhǐ Electrical insulation paper
Giấy được xử lý để có khả năng cách điện tốt, dùng trong máy biến áp, cáp điện, tụ điện…
Giấy nhám 砂纸 shāzhǐ Sandpaper
Giấy có bề mặt phủ hạt mài (cát, oxit nhôm), dùng để chà bóng, làm mịn bề mặt vật liệu.
Giấy dùng làm khuôn đúc 铸造用纸 zhùzào yòng zhǐ Casting paper
Giấy chuyên dụng trong công nghiệp đúc, dùng làm lớp lót hoặc vật liệu hỗ trợ.
Giấy chống gỉ sét 防锈纸 fángxiù zhǐ Anti-rust paper / VCI paper
Giấy được tẩm hóa chất chống gỉ bay hơi (VCI), dùng để bọc gói sản phẩm kim loại, ngăn ngừa ăn mòn.
Giấy lót sàn/tường (xây dựng) 建筑用纸 jiànzhù yòng zhǐ Construction paper
Các loại giấy dùng trong ngành xây dựng (ví dụ: giấy lợp mái – roofing felt, giấy lót tường trước khi dán giấy dán tường).
Công dụng công nghiệp và kỹ thuật của giấy vượt xa các mục đích sử dụng thông thường. Bảng này ghi lại các thuật ngữ cho các loại giấy được thiết kế cho các mục đích kỹ thuật, sản xuất hoặc khoa học cụ thể, thường yêu cầu các tính năng vật lý và hóa học đặc biệt.

D. Giấy đặc biệt (特种纸 – Tèzhǒng Zhǐ)

Giấy đặc biệt (特种纸 – tèzhǒng zhǐ) là một phân khúc rất đa dạng và năng động trong ngành giấy, bao gồm các loại giấy có tính năng và ứng dụng độc đáo, thường khác biệt đáng kể so với giấy in, viết hoặc bao bì thông thường. Sự phát triển của giấy đặc biệt thường gắn liền với sự tiến bộ trong hóa học giấy, khoa học vật liệu và kỹ thuật sản xuất. Sự tồn tại của một ủy ban chuyên môn Giấy đặc biệt thuộc CTAPI càng khẳng định tầm quan trọng và tính đổi mới của phân khúc này.
Sự đa dạng của các loại giấy đặc biệt được thể hiện qua các thuật ngữ như giấy cảm nhiệt (感熱紙 – gǎnrè zhǐ), được phủ một lớp hóa chất đặc biệt sẽ đổi màu khi tiếp xúc với nhiệt, dùng trong máy in hóa đơn, máy fax nhiệt; giấy thanless hay giấy tự sao (無碳複寫紙 – wútàn fùxiě zhǐ), tạo bản sao bằng phản ứng hóa học giữa các lớp phủ trên giấy mà không cần giấy than truyền thống; hay các loại giấy có tính năng cao như giấy chịu lửa hydroxyapatite (羟基磷灰石耐火纸 – qiǎngjī línhuīshí nàihuǒ zhǐ).
Các thuật ngữ khác như giấy tổng hợp (合成纸 – héchéng zhǐ) cho thấy khái niệm “giấy” có thể mở rộng ra ngoài các vật liệu dựa trên cellulose truyền thống, kết hợp nhựa hoặc các thành phần tổng hợp khác để đạt được các đặc tính chuyên biệt như chống xé rách, chống thấm nước, độ bền cao (thường dùng cho bản đồ, nhãn mác ngoài trời). 合成纸 thách thức định nghĩa truyền thống của giấy; nó được thiết kế để mô phỏng khả năng in của giấy trong khi cung cấp độ bền hoặc các đặc tính khác của nhựa.
Sự pha trộn các lĩnh vực khoa học vật liệu này mở rộng phạm vi từ vựng của “ngành giấy”.
Ngoài ra, còn có các loại giấy truyền thống của Trung Quốc được sản xuất thủ công hoặc bán thủ công với các đặc tính độc đáo, như giấy Tuyên Thành (宣纸 – Xuānzhǐ), nổi tiếng về độ bền, khả năng thấm mực tuyệt vời, dùng cho thư pháp và vẽ tranh thủy mặc.
Bảng 3.4: Giấy Đặc biệt
Tiếng Việt Tiếng Trung (Chữ Hán) Phiên âm (Pinyin) Tiếng Anh (Nếu có)
Đặc điểm/Ứng dụng chính
Giấy đặc biệt 特种纸 tèzhǒng zhǐ Specialty paper
Thuật ngữ chung cho các loại giấy có tính năng và ứng dụng độc đáo, khác biệt với giấy thông thường.
Giấy cuộn thuốc lá 卷烟纸 juǎnyān zhǐ Cigarette paper
Giấy mỏng, có độ cháy được kiểm soát, dùng để cuốn thuốc lá.
Giấy cảm nhiệt 感热纸 gǎnrè zhǐ Thermal paper
Giấy được phủ lớp hóa chất đổi màu khi tiếp xúc nhiệt, dùng cho máy in hóa đơn, máy fax nhiệt.
Giấy tổng hợp 合成纸 héchéng zhǐ Synthetic paper
Giấy làm từ nhựa hoặc sợi tổng hợp, bền, chống thấm nước, chống xé rách, dùng cho bản đồ, nhãn mác ngoài trời, poster.
Giấy thanless (tự sao) 无碳复写纸 wútàn fùxiě zhǐ Carbonless copy paper (NCR paper)
Giấy tạo bản sao mà không cần giấy than, dựa trên phản ứng hóa học giữa các lớp phủ trên các tờ giấy khác nhau.
Giấy than (có than) 碳式复写纸 tànshì fùxiě zhǐ Carbon paper
Giấy có một mặt phủ lớp mực than, dùng để tạo bản sao khi viết hoặc đánh máy, đặt giữa các tờ giấy cần sao chép.
Giấy gạo (in ấn nghệ thuật) 米纸 (印刷) mǐzhǐ (yìnshuā) Rice paper (for printing/art)
Loại giấy mỏng, nhẹ, truyền thống của châu Á, làm từ vỏ cây hoặc rơm, dùng trong thư pháp, vẽ tranh, in ấn nghệ thuật (khác với giấy nếp ăn được).
Giấy nếp (ăn được) 糯米纸 nuòmǐ zhǐ Edible rice paper / Wafer paper
Giấy ăn được làm từ tinh bột nếp, dùng để gói kẹo, bánh hoặc trang trí thực phẩm.
Giấy chịu lửa hydroxyapatite 羟基磷灰石耐火纸 qiǎngjī línhuīshí nàihuǒ zhǐ Hydroxyapatite fire-resistant paper
Loại giấy đặc biệt có khả năng chống cháy cao do thành phần hóa học.
Giấy thử 试纸 shìzhǐ Test paper / Litmus paper
Giấy được tẩm hóa chất để thử nghiệm nhanh các tính chất hóa học (ví dụ: giấy quỳ thử pH).
Giấy Manila 马尼拉纸 mǎnílā zhǐ Manila paper
Loại giấy dai, thường có màu vàng nhạt, dùng làm bìa hồ sơ, thẻ thư viện, phong bì.
Giấy truyền thống (Thủ công) 传统纸 chuántǒng zhǐ Traditional paper
Các loại giấy được sản xuất theo phương pháp thủ công hoặc bán thủ công truyền thống (ví dụ: giấy Tuyên – 宣纸, giấy Dó – 楮皮纸).
Giấy Tuyên Thành 宣纸 Xuānzhǐ Xuan paper
Loại giấy truyền thống nổi tiếng, làm từ vỏ cây thanh đàn và rơm lúa, dùng cho thư pháp, vẽ tranh thủy mặc.
Giấy chống thấm nước 防水纸 fángshuǐ zhǐ Waterproof paper
Giấy được xử lý bề mặt hoặc toàn khối để chống thấm nước.
Giấy chống dầu mỡ 防油纸 / 防油脂纸 fángyóu zhǐ / fángyóuzhī zhǐ Greaseproof paper / Oilproof paper
Giấy có khả năng chống thấm dầu mỡ, dùng cho bao bì thực phẩm (gói bánh, giấy lót khay nướng).
Giấy chống tĩnh điện 防静电纸 fángjìngdiàn zhǐ Anti-static paper
Giấy được xử lý để giảm tích tụ điện tích bề mặt, dùng cho bao bì linh kiện điện tử nhạy cảm.
Giấy ảnh / Giấy in ảnh 相纸 / 照片纸 xiāngzhǐ / zhàopiàn zhǐ Photo paper
Giấy được tráng phủ nhiều lớp chuyên dụng để in ảnh kỹ thuật số hoặc analog, cho chất lượng hình ảnh cao.
Giấy in chuyển nhiệt 热转印纸 rèzhuǎnyìn zhǐ Heat transfer paper
Giấy được phủ lớp mực đặc biệt có thể chuyển hình ảnh sang vật liệu khác (vải, gốm…) dưới tác dụng của nhiệt và áp lực.
Giấy đặc biệt đại diện cho một phân khúc có giá trị gia tăng cao trong ngành giấy, dựa trên sự đổi mới liên tục về vật liệu và công nghệ sản xuất. Bảng này cung cấp từ vựng cho các sản phẩm đa dạng này, phản ánh sự chuyên môn hóa cao của ngành.

E. Giấy vệ sinh và gia dụng (生活用纸 – Shēnghuó Yòng Zhǐ)

Đây là nhóm giấy phục vụ trực tiếp các nhu cầu vệ sinh cá nhân và sinh hoạt hàng ngày trong gia đình. Đây là một phân khúc thị trường tiêu dùng rất lớn và có tốc độ tăng trưởng ổn định, đặc biệt quan trọng đối với các công ty sản xuất giấy đại trà.
Sự phổ biến của các sản phẩm như giấy vệ sinh (卫生纸 – wèishēng zhǐ), khăn giấy (面纸 – miànzhǐ) hay còn gọi là khăn giấy ăn, khăn giấy bếp (厨房用纸 – chúfáng yòngzhǐ), và tã giấy (纸尿裤 – zhǐniàokù) (mặc dù tã giấy là sản phẩm phức hợp chứa giấy nhưng thường được xếp vào nhóm này) thể hiện rõ ràng tầm quan trọng của phân khúc giấy gia dụng. Dữ liệu tăng trưởng thị trường giấy gia dụng và sự tồn tại của các ủy ban chuyên môn riêng cho lĩnh vực này (ví dụ: Hiệp hội Giấy Trung Quốc có Ủy ban chuyên môn Giấy Gia dụng – 生活用纸专业委员会 – Shēnghuó Yòng Zhǐ Zhuānyè Wěiyuánhuì) chứng minh quy mô và tính chuyên biệt của ngành.
Từ vựng trong lĩnh vực này thường liên quan đến các đặc tính cảm quan và chức năng mà người tiêu dùng trực tiếp trải nghiệm, chẳng hạn như độ mềm (柔软度 – róuruǎndù), khả năng thấm hút (吸收性 – xīshōuxìng), độ bền khi ướt (湿强 – shīqiáng), độ trắng (白度 – báidù), và tính vệ sinh (卫生性 – wèishēngxìng). Giấy gia dụng là hàng tiêu dùng khối lượng lớn; đặc tính của chúng được người dùng trải nghiệm trực tiếp. Ngành công nghiệp đáp ứng bằng cách tối ưu hóa sản phẩm cho những nhu cầu này, và từ vựng phản ánh những đặc điểm kỹ thuật và tính năng sử dụng này.
Bảng 3.5: Giấy Vệ sinh và Gia dụng
Tiếng Việt Tiếng Trung (Chữ Hán) Phiên âm (Pinyin) Tiếng Anh (Nếu có)
Công dụng phổ biến
Giấy gia dụng 生活用纸 shēnghuó yòng zhǐ Household paper / Tissue paper
Thuật ngữ chung cho các loại giấy dùng trong sinh hoạt gia đình và vệ sinh cá nhân.
Giấy vệ sinh 卫生纸 wèishēng zhǐ Toilet paper
Giấy dùng cho vệ sinh cá nhân, thường tan rã trong nước.
Khăn giấy (ăn) 面纸 miànzhǐ Facial tissue / Kleenex
Giấy mềm, dùng để lau mặt, lau tay.
Khăn giấy bếp 厨房用纸 chúfáng yòngzhǐ Kitchen towel / Paper towel
Giấy thấm hút tốt, bền hơn khăn giấy ăn, dùng trong nhà bếp để lau chùi, thấm hút.
Tã giấy (bỉm) 纸尿裤 zhǐniàokù Diaper
Sản phẩm dùng cho trẻ em hoặc người lớn không tự chủ được việc đi vệ sinh.
Giấy ăn (napkin) 餐巾纸 cānjīnzhǐ Napkin
Giấy dùng trong bữa ăn để lau miệng, tay.
Giấy lót thấm 吸液纸 xīyè zhǐ Absorbent paper
Giấy có khả năng thấm hút cao, dùng làm lõi thấm trong tã giấy, băng vệ sinh…
Khăn giấy ướt 湿巾 shījīn Wet wipes / Wet tissue
Sản phẩm khăn giấy được làm ẩm với dung dịch (thường chứa chất tẩy rửa, dưỡng ẩm).
Cuộn giấy lớn (nhà vệ sinh công cộng) 大卷纸 dàjuǎn zhǐ Jumbo roll toilet paper
Cuộn giấy vệ sinh có kích thước lớn, thường dùng trong nhà vệ sinh công cộng.
Đây là những sản phẩm rất quen thuộc với người tiêu dùng. Bảng này cung cấp từ vựng cơ bản và phổ biến để thảo luận về chúng, liên quan đến sản xuất, tiếp thị, nghiên cứu người tiêu dùng và phân phối.

IV. Từ vựng về Quy trình Sản xuất Bột giấy và Giấy (制浆造纸过程词汇 – Zhìjiāng Zàozhǐ Guòchéng Cíhuì)

Quy trình sản xuất giấy (造纸过程 – zàozhǐ guòchéng) là một chuỗi các công đoạn công nghệ phức tạp, tích hợp nhiều quy trình vật lý, hóa học và cơ học, bắt đầu từ việc xử lý nguyên liệu thô và kết thúc bằng việc tạo thành sản phẩm giấy hoàn chỉnh ở dạng cuộn hoặc tờ. Mỗi công đoạn trong quy trình này đều có những thuật ngữ chuyên ngành riêng để mô tả thiết bị, thao tác và các chất tham gia.

A. Sản xuất bột giấy (制浆 – Zhìjiāng)

Sản xuất bột giấy (制浆 – zhì jiāng) là công đoạn đầu tiên và cơ bản nhất trong quy trình sản xuất giấy. Mục tiêu chính là chuyển đổi nguyên liệu thô có chứa sợi cellulose (造纸原料 – zàozhǐ yuánliào) thành một huyền phù sợi trong nước gọi là bột giấy (纸浆 – zhǐjiāng), sẵn sàng cho công đoạn tiếp theo là xeo giấy. Quy trình sản xuất bột giấy có thể khác nhau tùy thuộc vào loại nguyên liệu và loại bột giấy mong muốn.
1. Các loại bột giấy (纸浆种类 – Zhǐjiāng Zhǒnglèi)
Bột giấy (纸浆 – zhǐjiāng) là thành phần cơ bản cấu tạo nên giấy. Có nhiều loại bột giấy khác nhau, được phân loại chủ yếu dựa trên nguyên liệu đầu vào (gỗ, phi gỗ, tái chế) và phương pháp sản xuất (cơ học, hóa học, bán hóa học). Sự phân loại chi tiết các loại bột giấy (cơ học, hóa học, bán hóa học, và các loại phụ như TMP, Kraft) tương ứng trực tiếp với các phương pháp xử lý khác nhau và các đặc tính bột giấy thu được (ví dụ: độ bền, độ trắng, năng suất, độ đục). Việc này đòi hỏi một sự hiểu biết tinh vi về hóa học và kỹ thuật sợi.
Bột giấy cơ học (机械纸浆 – jīxiè zhǐjiāng): Được sản xuất chủ yếu bằng phương pháp nghiền cơ học nguyên liệu gỗ. Quy trình này có năng suất cao (giữ lại hầu hết các thành phần của gỗ, bao gồm cả lignin) nhưng sợi thu được ngắn hơn, độ bền thấp hơn và giấy làm ra có xu hướng ngả vàng theo thời gian do lignin còn lại. Các loại phổ biến bao gồm bột giấy nghiền từ gỗ (磨木纸浆 – mò mù zhǐjiāng – GWP) và bột giấy cơ học nhiệt (热磨机械浆 – rè mó jīxiè jiāng – TMP), trong đó gỗ được xử lý nhiệt trước khi nghiền để làm mềm lignin và tạo sợi dài hơn.
Bột giấy hóa học (化学纸浆 – huàxué zhǐjiāng): Được sản xuất bằng cách nấu nguyên liệu (dăm gỗ hoặc phi gỗ) với hóa chất trong điều kiện nhiệt độ và áp suất cao để hòa tan và loại bỏ phần lớn lignin và các chất chiết khác, chỉ giữ lại sợi cellulose. Quy trình này có năng suất thấp hơn bột giấy cơ học nhưng tạo ra sợi dài, sạch và bền chắc hơn rất nhiều. Các quy trình hóa học chính bao gồm quy trình Sulfat hay Kraft (硫酸盐法 – liúsuānyán fǎ), phổ biến nhất hiện nay do khả năng thu hồi hóa chất và độ bền cao của bột giấy (bột giấy Sulfat / Kraft – 硫酸盐浆 – liúsuānyán jiāng); và quy trình Sulfit (亚硫酸盐法 – yà liúsuānyán fǎ).
Bột giấy bán hóa học (半化学纸浆 – bàn huàxué zhǐjiāng): Kết hợp cả phương pháp xử lý hóa chất nhẹ và cơ học. Quy trình này có năng suất trung bình giữa bột giấy cơ học và hóa học, và các tính chất trung gian. Một loại phổ biến là bột giấy bán hóa học trung tính (中性半化学浆 – zhōngxìng bàn huàxué jiāng – NSSC), thường dùng cho lớp sóng bìa carton.
Bột giấy từ giấy thải (废纸浆 – fèizhǐ jiāng): Sản xuất từ giấy phế liệu như đã đề cập ở Mục II.C, có thể là bột giấy khử mực (脱墨浆 – tuō mò jiāng – DIP) hoặc không khử mực (不脱墨浆 – bù tuō mò jiāng).
Bột giấy hòa tan (溶解浆 – róngjiě jiāng): Loại bột giấy hóa học có độ tinh khiết cellulose rất cao, được xử lý đặc biệt để có thể hòa tan, dùng làm nguyên liệu sản xuất rayon, cellophane, cellulose acetate và các dẫn xuất cellulose khác, không dùng để sản xuất giấy thông thường.
Sự đề cập đến các quy trình sản xuất bột giấy mới hơn như APMP (Alkaline Peroxide Mechanical Pulp – 碱性过氧化氢机械浆 – jiǎnxìng guòyǎnghuàqīng jīxièjiāng) bên cạnh các quy trình truyền thống cho thấy sự đổi mới liên tục trong công nghệ sản xuất bột giấy, thường nhằm mục đích cải thiện năng suất, giảm tác động môi trường hoặc sử dụng các nguyên liệu thô cụ thể (như gỗ cứng cho APMP). APMP là một quy trình sản xuất bột giấy năng suất cao sử dụng hydrogen peroxide kiềm; việc đưa nó vào cho thấy ngành công nghiệp đang áp dụng các phương pháp sản xuất bột giấy tiên tiến và thường thân thiện với môi trường hơn (ví dụ: bằng cách tránh sử dụng clo trong một số ứng dụng).

Bảng 4.1: Các loại Bột giấy

Tiếng Việt Tiếng Trung (Chữ Hán) Phiên âm (Pinyin) Tiếng Anh (Nếu có) Viết tắt
Đặc điểm/Quy trình chính
Bột giấy 纸浆 zhǐjiāng Pulp
Huyền phù sợi cellulose trong nước, thành phần cơ bản để sản xuất giấy.
Bột giấy cơ học 机械纸浆 jīxiè zhǐjiāng Mechanical Pulp MP
Sản xuất bằng phương pháp nghiền cơ học nguyên liệu, năng suất cao, giữ lại nhiều lignin.
– Bột giấy nghiền từ gỗ 磨木纸浆 mò mù zhǐjiāng Groundwood Pulp GWP
Loại bột giấy cơ học sản xuất bằng cách nghiền gỗ trên đá mài.
– Bột giấy cơ học tinh chế 精制机械浆 jīngzhì jīxiè jiāng Refiner Mechanical Pulp RMP
Loại bột giấy cơ học sản xuất bằng máy nghiền đĩa.
– Bột giấy cơ học nhiệt 热磨机械浆 rè mó jīxiè jiāng Thermomechanical Pulp TMP
Gỗ được xử lý nhiệt trước khi nghiền cơ học, cho sợi dài và bền hơn GWP.
– Bột giấy cơ học hóa nhiệt 化学热磨机械浆 huàxué rè mó jīxiè jiāng Chemi-Thermomechanical Pulp CTMP
Kết hợp xử lý hóa chất nhẹ và nghiền cơ học nhiệt.
Bột giấy hóa học 化学纸浆 huàxué zhǐjiāng Chemical Pulp
Sản xuất bằng cách nấu nguyên liệu với hóa chất để loại bỏ lignin, cho sợi bền chắc.
– Bột giấy Soda 苏打浆 sūdǎ jiāng Soda Pulp
Dùng dung dịch xút (NaOH) để nấu.
– Bột giấy Sulfit 亚硫酸盐浆 yà liúsuānyán jiāng Sulfite Pulp
Dùng dung dịch muối axit sunfurơ để nấu.
– Bột giấy Sulfat / Kraft 硫酸盐浆 liúsuānyán jiāng Sulfate Pulp / Kraft Pulp KP
Dùng hỗn hợp xút và natri sunfua, quy trình phổ biến nhất, cho bột giấy rất bền.
Bột giấy bán hóa học 半化学纸浆 bàn huàxué zhǐjiāng Semichemical Pulp SCP
Kết hợp xử lý hóa chất nhẹ và cơ học, tính chất trung gian.
– Bột giấy bán hóa học trung tính 中性半化学浆 zhōngxìng bàn huàxué jiāng Neutral Semichemical Pulp NSSC
Loại bột giấy bán hóa học phổ biến, thường dùng cho lớp sóng bìa carton.
– Bột giấy cơ học hóa học 化学机械浆 huàxué jīxiè jiāng Chemi-Mechanical Pulp CMP
Nguyên liệu được xử lý hóa chất nhẹ trước khi nghiền cơ học.
Bột giấy APMP 碱性过氧化氢机械浆 jiǎnxìng guòyǎnghuàqīng jīxièjiāng Alkaline Peroxide Mechanical Pulp APMP
Bột giấy cơ học được xử lý bằng peroxide kiềm, cho độ trắng cao và phù hợp với gỗ cứng.
Bột giấy từ giấy thải 废纸浆 fèizhǐ jiāng Waste paper pulp / Recycled pulp WP
Bột giấy sản xuất từ giấy phế liệu.
Bột giấy chưa tẩy trắng 本色浆 běnsè jiāng
Unbleached pulp
Bột giấy chưa qua công đoạn tẩy trắng, thường có màu nâu hoặc vàng nhạt, giữ lại nhiều lignin hơn.
Bột giấy đã tẩy trắng 漂白浆 piǎobái jiāng Bleached pulp
Bột giấy đã qua công đoạn tẩy trắng, có độ trắng cao hơn, ít lignin hơn.
Bột giấy hòa tan 溶解浆 róngjiě jiāng Dissolving pulp DP
Bột giấy có độ tinh khiết cellulose rất cao, dùng sản xuất tơ nhân tạo, phim ảnh, hóa chất dẫn xuất từ cellulose.
Loại bột giấy là yếu tố quyết định chính đến đặc tính của giấy thành phẩm và chi phí sản xuất. Bảng này cung cấp một danh sách rõ ràng, được phân loại các loại bột giấy chính và thuật ngữ liên quan, rất cần thiết cho bất kỳ ai trong ngành sản xuất bột giấy hoặc đặc điểm kỹ thuật của giấy.

2. Quá trình nấu và rửa bột (蒸煮与洗涤 – Zhēngzhǔ yǔ Xǐdí)

Trong sản xuất bột giấy hóa học, quá trình nấu bột (蒸煮 – zhēngzhǔ), hay theo thuật ngữ cổ là 煮楻足火 (zhǔkuàng zúhuǒ), là công đoạn sử dụng hóa chất (chất nấu) và nhiệt độ cao trong các thiết bị chuyên dụng để phân tách sợi cellulose khỏi lignin, hemicellulose và các thành phần khác của nguyên liệu thô. Thiết bị chính cho công đoạn này là thiết bị nấu bột (蒸煮器 – zhēngzhǔqì) hay còn gọi là nồi nấu bột. Tùy thuộc vào quy trình (Sulfat, Sulfit, Soda), loại hóa chất nấu và điều kiện vận hành sẽ khác nhau.
Trong quy trình nấu bột kiềm (Soda và Sulfat), dịch thải ra sau khi nấu, chứa lignin hòa tan và hóa chất nấu đã sử dụng, được gọi là dịch đen (黑液 – hēi yè). Việc thu hồi hóa chất từ dịch đen là một phần không thể thiếu và cực kỳ quan trọng của nhà máy bột giấy hóa học.
Quá trình này không chỉ mang lại ý nghĩa kinh tế lớn (tái sử dụng hóa chất nấu, tiết kiệm năng lượng bằng cách đốt phần hữu cơ trong dịch đen để tạo hơi) mà còn có ý nghĩa bảo vệ môi trường (giảm tải lượng chất thải hữu cơ và hóa chất ra môi trường).
Các thuật ngữ liên quan bao gồm thu hồi dịch đen (黑液提取 – hēi yè tíqǔ), tỷ lệ thu hồi dịch đen (黑液提取率 – hēi yè tíqǔ lǜ) và tỷ lệ thu hồi kiềm (碱回收率 – jiǎn huíshōu lǜ). Đối với quy trình Sulfit, dịch thải được gọi là dịch đỏ (蒸煮红液 – zhēngzhǔ hóngyè).
Sau khi nấu, hỗn hợp bột giấy và dịch nấu được đưa qua công đoạn rửa bột (洗浆 – xǐ jiāng). Mục đích của rửa bột là loại bỏ dịch nấu đã qua sử dụng (dịch đen hoặc dịch đỏ) và các tạp chất hòa tan khác khỏi sợi bột giấy.
Rửa bột hiệu quả là rất quan trọng để thu hồi hóa chất tối đa, giảm tải lượng ô nhiễm trong nước thải và chuẩn bị bột giấy cho các công đoạn tiếp theo (sàng lọc, tẩy trắng).
Các công nghệ rửa tiên tiến như rửa chân không đa段逆流 (多段逆流真空洗浆技术 – duōduàn nìliú zhēnkōng xǐjiāng jìshù) và các máy rửa chuyên dụng như máy rửa DD (DD洗浆机 – DD xǐjiāngjī) hay máy rửa áp lực (压榨洗浆机 – yāzhà xǐjiāngjī) cho thấy sự tập trung vào việc tối đa hóa việc loại bỏ dịch nấu với lượng nước sử dụng tối thiểu, ảnh hưởng đến cả hiệu quả thu hồi hóa chất và tải lượng xử lý nước thải.

Bảng 4.2: Thuật ngữ Nấu và Rửa Bột giấy

Tiếng Việt Tiếng Trung (Chữ Hán) Phiên âm (Pinyin) Tiếng Anh (Nếu có) Mô tả
Nấu bột 蒸煮 zhēngzhǔ Cooking / Digestion
Xử lý hóa học nguyên liệu thô bằng nhiệt và hóa chất (chất nấu) để phân tách sợi cellulose.
Thiết bị nấu bột (Nồi nấu) 蒸煮器 zhēngzhǔqì Digester
Thiết bị dạng nồi hoặc tháp dùng để nấu bột giấy (liên tục hoặc gián đoạn).
Chất nấu 蒸煮药液 / 蒸解液 zhēngzhǔ yàoyè / zhēngjiěyè Cooking liquor
Dung dịch hóa chất dùng để nấu bột giấy (ví dụ: nước trắng trong quy trình Kraft, dung dịch sulfit).
Dịch đen 黑液 hēi yè Black liquor
Dịch thải sau quá trình nấu bột kiềm (Soda, Sulfat), chứa lignin hòa tan và hóa chất nấu đã sử dụng.
Thu hồi dịch đen 黑液回收 hēi yè huíshōu Black liquor recovery
Quá trình xử lý dịch đen để thu hồi hóa chất nấu và năng lượng.
Tỷ lệ thu hồi dịch đen 黑液提取率 hēi yè tíqǔ lǜ Black liquor extraction rate
Tỷ lệ phần trăm chất rắn hòa tan từ gỗ được thu hồi trong dịch đen.
Thu hồi kiềm 碱回收 jiǎn huíshōu Alkali recovery
Quá trình thu hồi và tái sử dụng hóa chất kiềm (NaOH, Na2S) từ dịch đen trong quy trình Kraft.
Lò thu hồi (đốt dịch đen) 回收炉 huíshōulú Recovery boiler
Lò đốt dịch đen cô đặc để thu hồi hóa chất và năng lượng.
Rửa bột 洗浆 xǐ jiāng Pulp washing
Loại bỏ dịch nấu đã qua sử dụng và các tạp chất hòa tan khỏi bột giấy sau khi nấu.
Máy rửa bột 洗浆机 xǐjiāngjī Pulp washer
Thiết bị dùng để rửa bột giấy, ví dụ: máy rửa chân không, máy rửa áp lực, máy rửa khuếch tán.
Rửa chân không đa段逆流 多段逆流真空洗浆 duōduàn nìliú zhēnkōng xǐjiāng Multi-stage countercurrent vacuum washing
Công nghệ rửa bột hiệu quả cao, tiết kiệm nước bằng cách rửa ngược dòng qua nhiều tầng chân không.
Máy rửa áp lực 压榨洗浆机 yāzhà xǐjiāngjī Press washer
Máy rửa sử dụng áp lực cơ học để ép dịch nấu ra khỏi bột giấy.
Dịch đỏ (trong quy trình sulfit) 蒸煮红液 zhēngzhǔ hóngyè Red liquor / Sulfite spent liquor
Dịch thải từ quá trình nấu bột sulfit.

Nấu và rửa là các công đoạn cơ bản trong sản xuất bột giấy hóa học, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sản xuất, chi phí và tác động môi trường. Bảng này cung cấp từ vựng cụ thể cho các quy trình này và các chất liên quan như dịch đen và dịch đỏ.

3. Quá trình sàng và làm sạch bột (筛选与净化 – Shāixuǎn yǔ Jìnghuà)
Sau khi được rửa, bột giấy vẫn còn chứa một lượng nhỏ các tạp chất không mong muốn từ nguyên liệu thô hoặc hình thành trong quá trình nấu và rửa (ví dụ: mảnh vỏ cây, mắt gỗ chưa nấu kỹ, cát, sạn, plastic vụn từ giấy tái chế). Để đảm bảo chất lượng giấy thành phẩm và bảo vệ máy xeo giấy khỏi bị mài mòn hoặc tắc nghẽn, bột giấy cần trải qua công đoạn sàng (纸浆的筛选 – zhǐ jiāng de shāixuǎn) và làm sạch (浆料净化 – jiāngliào jìnghuà).
Công đoạn sàng lọc (筛选 – shāixuǎn) nhằm mục đích tách các tạp chất có kích thước lớn hơn hoặc hình dạng khác biệt so với sợi cellulose dựa trên nguyên lý sàng cơ học. Thiết bị chính là máy sàng (筛选机 – shāixuǎnjī). Quá trình sàng thường được thực hiện qua nhiều giai đoạn:
Sàng thô (粗筛 – cūshāi): Công đoạn sàng ban đầu để loại bỏ các tạp chất rất lớn như mảnh gỗ, vỏ cây chưa phân rã hoàn toàn.
Sàng tinh (细筛 – xìshāi): Công đoạn sàng tiếp theo với khe sàng nhỏ hơn để loại bỏ các tạp chất nhỏ hơn mà sàng thô không giữ lại được.
Bộ phận quan trọng của máy sàng là trống sàng (筛鼓 – shāigǔ) hoặc đĩa sàng (筛盘 – shāipán), có các khe hoặc lỗ chính xác để cho phép sợi bột giấy và nước đi qua, trong khi giữ lại các tạp chất lớn hơn.
Song song hoặc sau công đoạn sàng là công đoạn làm sạch (净化 – jìnghuà) hoặc loại tạp chất (除渣 – chú zhā). Quá trình này sử dụng các thiết bị dựa trên nguyên lý ly tâm để loại bỏ các tạp chất có khối lượng riêng khác biệt so với sợi bột giấy (nặng hơn như cát, sạn, kim loại vụn; hoặc nhẹ hơn như plastic, xốp). Thiết bị phổ biến là thiết bị loại xỉ/cát (除渣器 – chúzhāqì), hoạt động bằng cách tạo dòng xoáy cho huyền phù bột, đẩy các hạt nặng hoặc nhẹ ra ngoài. Một loại phổ biến là thiết bị loại cát cao nồng độ (高浓除渣器 – gāonóng chúzhāqì).
Bột giấy đã qua sàng lọc và làm sạch đạt yêu cầu được gọi là bột giấy sạch (良浆 – liángjiāng) và được chuyển đến các công đoạn tiếp theo. Phần bột giấy chứa nhiều tạp chất bị loại ra trong quá trình sàng và làm sạch được gọi là bột giấy thải (尾浆 – wěijiāng) hoặc bột giấy loại (渣浆 – zhājiāng), có thể được xử lý để thu hồi sợi hoặc thải bỏ.
Quy trình sàng lọc đa tầng (sàng thô, sàng tinh) và làm sạch (loại bỏ xỉ, cát) cho thấy sự chú trọng cao đến độ tinh khiết của bột giấy. Độ tinh khiết này rất cần thiết để sản xuất giấy chất lượng cao, đặc biệt là giấy in, viết và giấy gia dụng, đồng thời ngăn ngừa các vấn đề vận hành, làm mòn và hỏng hóc thiết bị trong máy xeo giấy.

Bảng 4.3: Thuật ngữ Sàng và Làm sạch Bột giấy

Tiếng Việt Tiếng Trung (Chữ Hán) Phiên âm (Pinyin) Tiếng Anh (Nếu có)
Chức năng/Mô tả
Sàng bột 筛选 shāixuǎn Screening
Tách các tạp chất rắn (mảnh vụn, mắt gỗ, cục bột…) ra khỏi huyền phù bột giấy dựa trên kích thước.
Máy sàng 筛选机 shāixuǎnjī Screen / Screener
Thiết bị dùng để sàng bột giấy, thường có dạng trống quay hoặc áp lực.
Sàng thô 粗筛 cūshāi Coarse screening
Công đoạn sàng ban đầu với khe/lỗ sàng lớn hơn để loại bỏ tạp chất lớn.
Sàng tinh 细筛 xìshāi Fine screening
Công đoạn sàng tiếp theo với khe/lỗ sàng nhỏ hơn để loại bỏ tạp chất nhỏ hơn.
Trống sàng / Đĩa sàng 筛鼓 / 筛盘 shāigǔ / shāipán Screen basket / Screen plate
Bộ phận chính của máy sàng, có các khe hoặc lỗ chính xác cho phép sợi đi qua và giữ lại tạp chất.
Làm sạch bột 浆料净化 jiāngliào jìnghuà Pulp cleaning / Purification
Quá trình loại bỏ các tạp chất không mong muốn (cát, xỉ, plastic) khỏi bột giấy dựa trên khối lượng riêng hoặc hình dạng.
Loại xỉ/cát/tạp chất nặng 除渣 chú zhā Cleaning / De-trashing / Deshunting
Loại bỏ các tạp chất nặng hơn nước và sợi bột giấy (cát, sạn, kim loại vụn) bằng lực ly tâm.
Thiết bị loại xỉ/cát 除渣器 chúzhāqì Cleaner / Hydrocyclone
Thiết bị dùng để loại xỉ/cát bằng nguyên lý thủy lực/ly tâm.
Thiết bị loại cát cao nồng độ 高浓除渣器 gāonóng chúzhāqì High-consistency cleaner
Thiết bị loại xỉ/cát hoạt động ở nồng độ bột giấy cao hơn.
Loại tạp chất nhẹ 除气 chú qì Deaeration / De-shiving
Loại bỏ bọt khí hoặc các tạp chất nhẹ hơn (ví dụ: plastic vụn, xốp).
Thiết bị loại tạp chất nhẹ 除气器 chúqìqì Deaerator
Thiết bị dùng để loại bọt khí hoặc tạp chất nhẹ khỏi bột giấy.
Bột giấy sạch (chấp nhận) 良浆 liángjiāng Accepts / Good pulp
Phần bột giấy đã qua sàng lọc và làm sạch, đạt yêu cầu chất lượng.
Bột giấy thải (loại) 尾浆 / 渣浆 wěijiāng / zhājiāng Rejects / Tailings
Phần bột giấy chứa nhiều tạp chất bị loại ra trong quá trình sàng và làm sạch.
Bột giấy sạch là yếu tố sống còn để có giấy tốt. Việc loại bỏ hiệu quả các tạp chất không mong muốn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng và tối ưu hóa hoạt động của máy xeo giấy. Bảng này cung cấp các thuật ngữ liên quan đến các bước quan trọng của việc loại bỏ các hạt không mong muốn khỏi huyền phù bột giấy.
4. Quá trình tẩy trắng bột giấy (漂白过程 – Piǎobái Guòchéng)
Tẩy trắng bột giấy (纸浆的漂白 – zhǐ jiāng de piǎobái) là một công đoạn quan trọng trong sản xuất nhiều loại giấy, đặc biệt là giấy in, viết, giấy gia dụng và giấy tissue. Mục tiêu chính của tẩy trắng là loại bỏ hoặc biến đổi màu của lignin còn sót lại trong bột giấy sau khi nấu (đặc biệt trong bột giấy hóa học và bán hóa học) để tăng độ trắng sáng và độ ổn định màu của giấy thành phẩm. Lignin là thành phần chính gây ra màu nâu hoặc vàng trong bột giấy chưa tẩy trắng và có xu hướng ngả vàng thêm khi tiếp xúc với ánh sáng và không khí.
Một công đoạn tiền tẩy trắng hiệu quả, đặc biệt cho bột giấy hóa học, là tách lignin bằng oxy (氧脱木素 – yǎng tuō mùsù – ODL). Quá trình này sử dụng oxy và kiềm trong điều kiện nhiệt độ và áp suất cao để loại bỏ một phần đáng kể lignin còn lại sau nấu, giảm lượng hóa chất tẩy trắng mạnh hơn cần dùng sau này, từ đó giảm chi phí và tác động môi trường.
Trong lịch sử, tẩy trắng bằng clo nguyên tố (元素氯漂 – yuánsù lǜ piǎo), sử dụng khí clo (氯气 – lǜqì) hoặc hypochlorite (次氯酸盐 – cìlǜsuānyán), là phương pháp phổ biến. Tuy nhiên, do những lo ngại nghiêm trọng về môi trường liên quan đến sự hình thành các hợp chất hữu cơ chứa clo độc hại như AOX (可吸附有机卤化物 – kě xīfù yǒujī lǔhuàwù – Adsorbable Organic Halides) và đặc biệt là dioxin (二噁英 – èr’èyīng) trong nước thải, ngành công nghiệp giấy trên toàn thế giới đã chuyển đổi mạnh mẽ sang các phương pháp tẩy trắng thân thiện với môi trường hơn.
Sự chuyển đổi này được thể hiện rõ ràng qua việc áp dụng rộng rãi các quy trình:
  • Tẩy trắng không clo nguyên tố (无元素氯漂白 – wú yuánsù lǜ piǎobái – ECF – Elemental Chlorine Free): Không sử dụng khí clo nguyên tố hoặc hypochlorite, thay vào đó chủ yếu sử dụng chlorine dioxide (二氧化氯 – èryǎnghuàlǜ – ClO2). Phương pháp ECF giảm thiểu đáng kể sự hình thành AOX.
  • Tẩy trắng hoàn toàn không clo (全无氯漂白 – quán wú lǜ piǎobái – TCF – Totally Chlorine Free): Loại bỏ hoàn toàn việc sử dụng bất kỳ hợp chất chứa clo nào. Thay vào đó, quy trình TCF sử dụng các tác nhân tẩy trắng thân thiện với môi trường như oxy (O2), ozone (O3), và hydrogen peroxide (H2O2 – 过氧化氢 – guòyǎnghuàqīng). TCF là phương pháp tẩy trắng thân thiện với môi trường nhất hiện nay, không tạo ra AOX.

Quá trình tẩy trắng thường không diễn ra trong một bước duy nhất mà là một chuỗi các xử lý hóa học nối tiếp nhau, gọi là tẩy trắng đa段 (多段漂白 – duōduàn piǎobái). Mỗi công đoạn sử dụng một loại hóa chất và điều kiện khác nhau để tối ưu hóa việc loại bỏ lignin và các chất màu, đồng thời giảm thiểu sự suy giảm độ bền của sợi cellulose.

Thiết bị chính cho mỗi công đoạn tẩy trắng thường là tháp tẩy trắng (漂白塔 – piǎobáitǎ), nơi bột giấy được trộn với hóa chất và giữ trong một khoảng thời gian nhất định để phản ứng xảy ra.

Bảng 4.4: Thuật ngữ Tẩy trắng Bột giấy

Tiếng Việt Tiếng Trung (Chữ Hán) Phiên âm (Pinyin) Tiếng Anh (Nếu có) Viết tắt Ý nghĩa/Mô tả
Tẩy trắng bột giấy 纸浆的漂白 zhǐjiāng de piǎobái Pulp bleaching
Quá trình hóa học làm tăng độ trắng sáng và độ ổn định màu của bột giấy bằng cách loại bỏ hoặc biến đổi lignin và các chất màu.
Tách lignin bằng oxy 氧脱木素 yǎng tuō mùsù Oxygen delignification ODL
Công đoạn tiền tẩy trắng sử dụng oxy và kiềm để loại bỏ một phần lignin còn lại sau nấu, giảm tải cho các công đoạn tẩy trắng sau.
Tẩy trắng bằng clo nguyên tố 元素氯漂 yuánsù lǜ piǎo Elemental chlorine bleaching ECF
Phương pháp tẩy trắng truyền thống sử dụng khí clo hoặc hypochlorite, tạo ra lượng lớn AOX và dioxin.
Tẩy trắng ECF (Không Clo Nguyên tố) 无元素氯漂白 wú yuánsù lǜ piǎobái Elemental Chlorine Free ECF
Tẩy trắng không sử dụng clo nguyên tố, chủ yếu dùng chlorine dioxide (ClO2), giảm thiểu đáng kể AOX.
Tẩy trắng TCF (Hoàn toàn Không Clo) 全无氯漂白 quán wú lǜ piǎobái Totally Chlorine Free TCF
Tẩy trắng hoàn toàn không sử dụng bất kỳ hợp chất chứa clo nào, dùng O2, O3, H2O2. Thân thiện với môi trường nhất.
Tháp tẩy trắng 漂白塔 piǎobáitǎ Bleach tower
Thiết bị dạng tháp nơi bột giấy được trộn với hóa chất tẩy trắng và lưu giữ để phản ứng xảy ra.
Khí Clo 氯气 lǜqì Chlorine gas Cl2
Hóa chất tẩy trắng truyền thống, độc hại và tạo ra ô nhiễm môi trường.
Hypochlorite 次氯酸盐 cìlǜsuānyán Hypochlorite
Hợp chất chứa ion ClO-, dùng trong tẩy trắng truyền thống (ví dụ: Javen).
Chlorine Dioxide 二氧化氯 èryǎnghuàlǜ Chlorine dioxide ClO2
Hóa chất chính trong tẩy trắng ECF, là tác nhân oxy hóa mạnh.
Ozone 臭氧 chòuyǎng Ozone O3
Tác nhân tẩy trắng thân thiện với môi trường, dùng trong quy trình TCF và ECF.
Hydrogen Peroxide 过氧化氢 guòyǎnghuàqīng Hydrogen peroxide H2O2
Tác nhân tẩy trắng thân thiện với môi trường, dùng trong quy trình TCF và các công đoạn tẩy trắng khác (ví dụ: cho bột giấy cơ học).
AOX (Halogen hữu cơ hấp thụ được) 可吸附有机卤化物 kě xīfù yǒujī lǔhuàwù Adsorbable Organic Halides AOX
Nhóm các chất ô nhiễm hữu cơ chứa clo, brom hoặc iod, hình thành trong quá trình tẩy trắng bằng clo.
Dioxin 二噁英 èr’èyīng Dioxin
Nhóm các hợp chất hữu cơ chứa clo độc hại, có thể hình thành trong tẩy trắng bằng clo nguyên tố.
Độ trắng 白度 báidù Brightness
Chỉ số đo khả năng phản xạ ánh sáng của giấy hoặc bột giấy, biểu thị mức độ trắng.
Tẩy trắng đa段 多段漂白 duōduàn piǎobái
Multi-stage bleaching
Quy trình tẩy trắng gồm nhiều bước nối tiếp nhau, mỗi bước sử dụng hóa chất và điều kiện khác nhau.
Tẩy trắng là một công đoạn ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuối cùng của bột giấy (độ trắng, độ bền) và tác động môi trường. Bảng này liệt kê các phương pháp tẩy trắng chính và các thuật ngữ liên quan, phản ánh những tiến bộ công nghệ và cân nhắc về môi trường trong ngành.

B. Sản xuất giấy (造纸 – Zàozhǐ)

Sau khi bột giấy (纸浆 – zhǐjiāng) đã được sản xuất, sàng lọc, làm sạch và có thể tẩy trắng, nó được đưa đến công đoạn trung tâm của nhà máy giấy: sản xuất giấy (造纸 – zàozhǐ). Đây là quá trình biến đổi huyền phù bột giấy loãng thành một tờ giấy liên tục thông qua việc loại bỏ nước và tạo liên kết sợi. Quá trình này diễn ra trên thiết bị phức tạp và quy mô lớn gọi là máy xeo giấy.
1. Chuẩn bị bột giấy (trước khi lên máy xeo) (备浆 – Bèijiāng)
Trước khi huyền phù bột giấy được đưa vào máy xeo giấy để tạo tờ, nó cần trải qua các công đoạn chuẩn bị cuối cùng, được gọi chung là chuẩn bị bột (备浆 – bèijiāng) hoặc chuẩn bị huyền phù (浆料准备 – jiāngliào zhǔnbèi). Mục tiêu là để bột giấy đạt được nồng độ, độ đồng đều và các đặc tính sợi mong muốn, đồng thời pha trộn các loại bột giấy khác nhau và bổ sung các hóa chất phụ gia cần thiết.
Các công đoạn chính trong chuẩn bị bột bao gồm:
  • Nghiền bột (đánh tơi) (碎浆 – suì jiāng): Quá trình đầu tiên để phân tán bột giấy khô (dạng tấm hoặc kiện) hoặc giấy thải thành huyền phù sợi trong nước. Thiết bị chính là máy nghiền bột (đánh tơi) (碎浆机 – suìjiāngjī) hay còn gọi là pulper.
  • Nghiền mịn / Tinh chế (磨浆 – mò jiāng): Đây là một công đoạn xử lý cơ học quan trọng tác động lên sợi bột giấy bằng cách cho chúng đi qua khe hẹp giữa hai bề mặt kim loại quay tương đối, gọi là máy nghiền mịn (磨浆机 – mòjiāngjī) hoặc máy nghiền đĩa (盘磨机 / 磨盘机 – pánmójī / mópánjī). Quá trình này làm xơ hóa bề mặt sợi (tăng diện tích tiếp xúc), làm phồng sợi (tăng tính linh hoạt) và cắt ngắn một phần sợi. Nghiền mịn đúng mức sẽ phát triển khả năng liên kết hydro giữa các sợi khi nước bị loại bỏ, góp phần tạo nên độ bền kéo, độ bền gấp và các tính chất vật lý khác của giấy. Sự phân biệt giữa 碎浆 (đánh tơi – phân tán) và 磨浆 (nghiền mịn – xử lý sợi để phát triển tính chất liên kết) là rất quan trọng trong kỹ thuật giấy.
  • Pha trộn bột giấy (配浆 – pèi jiāng): Trộn các loại bột giấy khác nhau (ví dụ: bột gỗ mềm và gỗ cứng, bột nguyên sinh và bột tái chế) theo tỷ lệ nhất định để đạt được các đặc tính yêu cầu cho loại giấy đang sản xuất. Việc này thường được thực hiện trong các bể chứa bột giấy (浆池 – jiāngchí).
  • Bổ sung hóa chất phụ gia (添加化学助剂 – tiānjiā huàxué zhùjì): Các hóa chất khác nhau được thêm vào huyền phù bột giấy để cải thiện quy trình sản xuất và đặc tính giấy cuối cùng. Các phụ gia phổ biến bao gồm chất độn (填料 – tiánliào) để tăng độ đục và độ mịn; chất gia keo toàn khối (内施胶剂 – nèishījiāojì) để tăng khả năng chống thấm nước; chất bền màu (色牢度剂 – sèláodùjì); và thuốc nhuộm (染料 – rǎoliào).

Huyền phù bột giấy được vận chuyển giữa các thiết bị bằng các loại bơm chuyên dụng, như bơm bột nồng độ thấp (低浓浆泵 – dīnóng jiāngbèng) hoặc bơm bột nồng độ cao (高浓浆泵 – gāonóng jiāngbèng) tùy thuộc vào nồng độ bột.

Các thiết bị cô đặc (浓缩设备 – nóngsuō shèbèi) cũng được sử dụng để tăng nồng độ bột giấy khi cần thiết. Cuối cùng, huyền phù bột giấy đã chuẩn bị được đưa vào hệ thống cấp bột (上浆系统 – shàng jiāng xìtǒng) của máy xeo giấy, bao gồm các công đoạn sàng lọc và làm sạch cuối cùng trước khi vào hộp phun bột.

Bảng 4.5: Thuật ngữ Chuẩn bị Bột giấy (trước máy xeo)

Tiếng Việt Tiếng Trung (Chữ Hán) Phiên âm (Pinyin) Tiếng Anh (Nếu có)
Chức năng/Mô tả
Chuẩn bị bột (trước máy xeo) 备浆 / 浆料准备 bèijiāng / jiāngliào zhǔnbèi Stock preparation
Các công đoạn xử lý bột giấy trước khi đưa lên máy xeo, bao gồm nghiền, làm sạch, pha trộn các loại bột, và bổ sung phụ gia để đạt đặc tính yêu cầu.
Nghiền bột (đánh tơi) 碎浆 suì jiāng Slushing / Pulping (of dry pulp)
Phân tán bột giấy khô hoặc giấy thải thành huyền phù sợi trong nước.
Máy nghiền bột (đánh tơi) 碎浆机 suìjiāngjī Pulper
Thiết bị dùng để đánh tơi bột giấy thành huyền phù.
Nghiền mịn / Tinh chế (bột giấy) 磨浆 mò jiāng Refining / Beating
Xử lý cơ học sợi bột giấy để tăng khả năng liên kết, làm phồng sợi và tăng diện tích bề mặt, ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và các tính chất vật lý của giấy.
Máy nghiền mịn 磨浆机 / 盘磨机 mòjiāngjī / pánmójī Refiner / Disk refiner
Thiết bị dùng để nghiền mịn sợi bột giấy, thường có dạng đĩa quay.
Bể chứa bột 浆池 jiāngchí Pulp chest
Bể dùng để chứa và đồng nhất huyền phù bột giấy trong các công đoạn khác nhau (ví dụ: trước nghiền, sau nghiền, pha trộn, lưu trữ).
Bể chứa bột trước nghiền 磨前浆池 móqián jiāngchí Pre-refining chest
Bể chứa bột giấy trước khi đưa vào máy nghiền mịn.
Bể chứa bột sau nghiền 磨后浆池 mòhòu jiāngchí Post-refining chest
Bể chứa bột giấy sau khi đã qua máy nghiền mịn.
Bơm bột nồng độ thấp 低浓浆泵 dīnóng jiāngbèng Low-consistency pump
Bơm dùng để vận chuyển huyền phù bột giấy ở nồng độ thấp (thường dưới 1%).
Bơm bột nồng độ cao 高浓浆泵 gāonóng jiāngbèng High-consistency pump
Bơm dùng để vận chuyển huyền phù bột giấy ở nồng độ cao hơn (thường trên 8%).
Thiết bị cô đặc 浓缩设备 nóngsuō shèbèi Thickener
Thiết bị dùng để tăng nồng độ bột giấy bằng cách loại bỏ nước (ví dụ: máy cô đặc đĩa, máy ép hai lưới).
Pha trộn bột giấy 配浆 pèi jiāng Stock blending / Furnish blending
Trộn các loại bột giấy khác nhau theo tỷ lệ để đạt được hỗn hợp sợi phù hợp.
Hóa chất phụ gia (ngành giấy) 化学助剂 huàxué zhùjì Papermaking chemicals
Các hóa chất được thêm vào bột giấy hoặc bề mặt giấy để cải thiện quy trình sản xuất và đặc tính giấy (ví dụ: chất độn, chất gia keo, thuốc nhuộm, chất bền ướt).
Chất độn 填料 tiánliào Filler
Các hạt khoáng chất mịn (ví dụ: cao lanh, canxi cacbonat) được thêm vào bột giấy để tăng độ đục, độ mịn, độ trắng, giảm giá thành.
Chất gia keo toàn khối 内施胶剂 nèishījiāojì Internal sizing agent
Hóa chất (ví dụ: rosin, AKD, ASA) được thêm vào huyền phù bột giấy để tăng khả năng chống thấm nước của giấy.
Thuốc nhuộm 染料 rǎoliào Dye
Hóa chất dùng để tạo màu cho bột giấy hoặc giấy.
Hóa chất bền ướt / bền khô 湿强剂 / 干强剂 shīqiángjì / gānqiángjì Wet strength agent / Dry strength agent
Hóa chất được thêm vào bột giấy để tăng độ bền khi ướt hoặc khi khô của giấy.
Hệ thống cấp bột (trước hộp phun) 上浆系统 shàng jiāng xìtǒng Approach flow system
Hệ thống đường ống, bơm, thiết bị sàng lọc và làm sạch cuối cùng trước khi huyền phù bột được đưa vào hộp phun bột của máy xeo giấy. Đảm bảo bột đồng nhất và sạch.

Chuẩn bị bột là nơi các đặc tính cuối cùng của huyền phù bột giấy được điều chỉnh và tinh chỉnh trước khi nó được chuyển đến trái tim của quy trình sản xuất giấy là máy xeo giấy. Bảng này cung cấp từ vựng cho các giai đoạn chuẩn bị thiết yếu này, bao gồm cả thiết bị và các hóa chất phụ gia quan trọng.

2. Máy xeo giấy và các bộ phận chính (造纸机及其主要部件 – Zàozhǐjī Jíqí Zhǔyào Bùjiàn)
Máy xeo giấy (造纸机 – zàozhǐjī) là thiết bị trung tâm và phức tạp nhất trong nhà máy giấy, thực hiện quá trình hình thành tờ giấy liên tục từ huyền phù bột giấy loãng, loại bỏ phần lớn nước, và sấy khô tờ giấy để tạo thành sản phẩm cuối cùng. Máy xeo giấy hiện đại là những hệ thống tích hợp cao với mức độ tự động hóa và điều khiển tinh vi. Các hệ thống điều khiển tiên tiến như Hệ thống điều khiển phân tán (集散控制系统 – jí sàn kòngzhì xìtǒng – DCS – Distributed Control System) và Hệ thống kiểm soát chất lượng (质量控制系统 – zhìliàng kòngzhì xìtǒng – QCS – Quality Control System) đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát và điều chỉnh các thông số vận hành để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sản xuất.
Máy xeo giấy được chia thành nhiều bộ phận chính, mỗi bộ phận đảm nhận một chức năng riêng biệt:
Phần Ướt (湿部 – shībù – Wet End): Là nơi huyền phù bột giấy loãng (khoảng 0.5 – 1% sợi) được đưa vào và hình thành tờ giấy ướt thông qua quá trình thoát nước ban đầu.
Hộp phun bột (流浆箱 – liújiāngxiāng): Bộ phận đầu tiên của máy xeo giấy. Chức năng là phân phối đều huyền phù bột giấy với tốc độ và nồng độ thích hợp lên lưới xeo đang di chuyển. Thiết kế hộp phun bột rất quan trọng để đảm bảo độ đồng đều của tờ giấy. Các loại hộp phun bột tiên tiến bao gồm hộp phun bột thủy lực (水力式流浆箱 – shuǐlìshì liújiāngxiāng) và hộp phun bột có điều khiển pha loãng bằng nước (稀释水流浆箱 – xīshìshuǐ liújiāngxiāng) để kiểm soát độ đồng nhất theo chiều ngang.
Bộ phận lưới / Tạo hình (网部 / 成形部 – wǎngbù / chéngxíngbù – Forming section / Wire part): Nơi huyền phù bột giấy được thoát nước chủ yếu bằng trọng lực và hút chân không qua lưới xeo (成形网 – chéngxíngwǎng – forming fabric), một loại vải lưới tổng hợp. Sợi bột giấy nằm lại trên lưới tạo thành một lớp liên tục gọi là tờ giấy ướt (湿纸页 – shī zhǐyè). Các bộ phận hỗ trợ thoát nước như các trục hút (抽吸辊 – chōuxīgǔn – suction roll) và các hộp hút chân không được bố trí dưới lưới. Có nhiều cấu hình bộ phận lưới khác nhau như máy một lưới phẳng, máy hai lưới (twin wire former) để thoát nước hiệu quả hơn từ cả hai mặt.
Bộ phận ép (压榨部 – yāzhàbù – Press section): Tờ giấy ướt từ bộ phận lưới (thường chứa 18-22% chất khô) được đưa qua bộ phận ép để loại bỏ thêm nước bằng lực ép cơ học giữa các trục ép (压榨辊 – yāzhàgǔn – press roll) và vải ép (压榨毛布 – yāzhà máobù – press felt). Mục tiêu là tăng nồng độ chất khô lên khoảng 40-55%, giúp giảm đáng kể lượng nước cần loại bỏ bằng cách sấy nhiệt (tốn năng lượng hơn). Các công nghệ ép tiên tiến như ép bằng guốc (靴式压榨 – xuēshì yāzhà – shoe press) sử dụng một guốc thủy lực tạo vùng ép rộng hơn, giúp loại bỏ nước hiệu quả hơn và tăng độ bền của giấy.
Phần Khô (干部 – gànbù – Dry End): Tờ giấy đã qua ép được đưa vào bộ phận sấy để loại bỏ phần nước còn lại bằng cách bay hơi.
Bộ phận sấy (干燥部 – gānzàobù): Là nơi tờ giấy đi qua một loạt các lô sấy (烘缸 – hōnggāng – dryer cylinder) được gia nhiệt bằng hơi nước bên trong. Nhiệt truyền từ bề mặt lô sấy sang giấy làm nước bay hơi.
Đối với giấy tissue và một số loại giấy mỏng đặc biệt (như giấy MG – Machine Glazed), lô sấy Yankee (扬克缸 – Yángkè gāng) được sử dụng. Đây là một lô sấy bằng gang hoặc thép có đường kính rất lớn, bề mặt được đánh bóng. Tờ giấy được ép chặt vào bề mặt nóng của lô Yankee và được sấy khô nhanh chóng. Kỹ thuật tạo nhăn (皱纹 – zhòuwén – creping) trên lô Yankee bằng dao cào (刮刀 – guādāo) giúp tạo độ mềm và khả năng thấm hút cho giấy tissue. Mũ chụp sấy (气罩 / 热风罩 – qìzhào / rèfēngzhào – Hood / Hot air hood) bao quanh các lô sấy (đặc biệt là lô Yankee) để tăng hiệu quả sấy bằng cách thổi khí nóng và hút hơi ẩm.
Hệ thống thu hồi nước trắng (白水回收系统 – báishuǐ huíshōu xìtǒng): Nước trắng (白水 – báishuǐ) là nước thoát ra từ bộ phận lưới, chứa một lượng sợi mịn (fines), chất độn và hóa chất phụ gia. Hệ thống này thu hồi và xử lý nước trắng để tái sử dụng trong các công đoạn khác của nhà máy (ví dụ: pha loãng bột, xịt rửa lưới/vải), giúp tiết kiệm nước và thu hồi vật liệu.
Hệ thống xử lý giấy vụn (损纸系统 – sǔnzhǐ xìtǒng): Thu gom và tái chế giấy bị lỗi hoặc đứt trong quá trình sản xuất (gọi là giấy vụn – 损纸 – sǔnzhǐ). Giấy vụn được đưa vào máy nghiền bột (pulper) ở cuối máy xeo (机下碎浆机 – jīxià suìjiāngjī) để biến thành huyền phù bột và tái sử dụng.
Sự hiện diện của các tên thành phần có thương hiệu từ các nhà sản xuất máy lớn (như Voith, Andritz, Valmet) cho thấy các công nghệ độc quyền và sự cạnh tranh trong lĩnh vực này. Các thành phần máy thường được thiết kế chú trọng đến tiết kiệm năng lượng, hiệu quả sử dụng tài nguyên và tối ưu hóa chất lượng giấy.

Bảng 4.6: Các Bộ phận Chính của Máy Xeo Giấy

Tiếng Việt (Bộ phận/Thành phần) Tiếng Trung (Chữ Hán) Phiên âm (Pinyin) Tiếng Anh (Nếu có)
Chức năng/Công nghệ chính
Máy xeo giấy 造纸机 zàozhǐjī Paper machine
Thiết bị công nghiệp phức tạp hình thành tờ giấy liên tục từ huyền phù bột giấy và sấy khô nó.
Phần Ướt 湿部 shībù Wet End
Phần đầu máy xeo nơi huyền phù bột được thoát nước ban đầu và hình thành tờ giấy ướt.
Hộp phun bột 流浆箱 liújiāngxiāng Headbox
Phân phối đều và ổn định huyền phù bột giấy lên lưới xeo để tạo thành tờ giấy.
– Hộp phun bột thủy lực 水力式流浆箱 shuǐlìshì liújiāngxiāng Hydraulic headbox
Loại hộp phun bột sử dụng nguyên lý thủy lực để tạo dòng chảy đều, phù hợp cho tốc độ cao.
– Hộp phun bột điều khiển pha loãng 稀释水流浆箱 xīshìshuǐ liújiāngxiāng Dilution control headbox
Loại hộp phun bột điều chỉnh độ đồng nhất theo chiều ngang bằng cách thêm nước pha loãng tại các vị trí cụ thể.
Bộ phận lưới / Tạo hình 网部 / 成形部 wǎngbù / chéngxíngbù Forming section / Wire part
Nơi huyền phù bột giấy thoát nước qua lưới xeo để hình thành tờ giấy ướt (ví dụ: máy một lưới, máy hai lưới).
Lưới xeo 成形网 chéngxíngwǎng Forming fabric / Wire
Vải lưới tổng hợp di chuyển, nơi tờ giấy được hình thành và nước thoát ra.
Bộ phận thoát nước 脱水元件 tuōshuǐ yuánjiàn Dewatering element
Các thiết bị dưới lưới xeo giúp thoát nước (ví dụ: lá gạt – 刮水板 – guāshuǐbǎn, hộp hút chân không – 真空箱 – zhēnkōngxiāng).
Trục hút 抽吸辊 chōuxīgǔn Suction roll
Trục rỗng có lỗ và lực hút chân không bên trong, giúp hút nước qua lưới và vải ép.
Tờ giấy ướt 湿纸页 shī zhǐyè Wet web / Wet sheet
Lớp sợi bột giấy liên tục đã được thoát nước một phần trên bộ phận lưới.
Bộ phận Ép 压榨部 yāzhàbù Press section
Loại bỏ thêm nước khỏi tờ giấy ướt bằng áp lực cơ học giữa các trục ép và vải ép.
Trục ép 压榨辊 yāzhàgǔn Press roll
Các trục (thường bọc cao su hoặc vật liệu tổng hợp) tạo áp lực ép tờ giấy đi qua khe ép.
Vải ép 压榨毛布 yāzhà máobù Press felt
Vải dày, xốp di chuyển cùng giấy qua khe ép, giúp thấm hút và vận chuyển nước ra ngoài.
Khe ép 压榨线压 / 压区 yāzhà xiànyā / yāqū Nip / Press nip
Vùng tiếp xúc giữa các trục ép hoặc trục và guốc ép, nơi áp lực được tạo ra.
Ép bằng guốc 靴式压榨 xuēshì yāzhà Shoe press
Công nghệ ép sử dụng một guốc thủy lực cong áp vào trục ép, tạo vùng ép rộng và áp lực cao hơn để loại bỏ nước hiệu quả.
Vỏ guốc ép 靴式压榨套 xuēshì yāzhà tào Shoe press belt / Shoe press sleeve
Vỏ bọc linh hoạt di chuyển trong guốc ép, tiếp xúc trực tiếp với vải ép và giấy.
Phần Khô 干部 gànbù Dry End
Phần cuối máy xeo nơi tờ giấy được sấy khô bằng nhiệt để loại bỏ phần nước còn lại.
Bộ phận sấy 干燥部 gānzàobù Dryer section
Bao gồm các lô sấy được gia nhiệt, sấy khô tờ giấy bằng bay hơi.
Lô sấy 烘缸 hōnggāng Dryer cylinder
Trục rỗng bằng gang hoặc thép được gia nhiệt bằng hơi nước, bề mặt nóng tiếp xúc với giấy để sấy khô.
Vải sấy 烘干部 / 干燥网 gānbù bù / gānzào wǎng Dryer fabric / Dryer screen
Vải lưới tổng hợp di chuyển cùng giấy qua bộ phận sấy, giữ giấy tiếp xúc với lô sấy và hỗ trợ thoát hơi ẩm.
Lô sấy Yankee 扬克缸 Yángkè gāng Yankee dryer
Lô sấy đường kính rất lớn, bề mặt nhẵn bóng, dùng sấy và tạo độ bóng/nhăn cho giấy tissue và giấy MG.
Mũ chụp sấy 气罩 / 热风罩 qìzhào / rèfēngzhào Hood / Hot air hood
Cấu trúc bao quanh bộ phận sấy (đặc biệt là Yankee) để giữ khí nóng và hút hơi ẩm, tăng hiệu quả sấy.
Kỹ thuật tạo nhăn (giấy tissue) 皱纹 zhòuwén Creping
Quá trình sử dụng dao cào (doctor blade) để cạo giấy khỏi bề mặt lô Yankee, tạo nếp nhăn và độ mềm cho giấy tissue.
Dao cào (doctor blade) 刮刀 guādāo Doctor blade
Lưỡi kim loại hoặc vật liệu khác áp sát vào bề mặt lô sấy (hoặc lô ép, lô cán láng) để làm sạch hoặc tạo nhăn.
Nước trắng 白水 báishuǐ White water
Nước thoát ra từ bộ phận lưới, chứa sợi mịn, chất độn và phụ gia.
Hệ thống thu hồi nước trắng 白水回收系统 báishuǐ huíshōu xìtǒng White water recovery system
Hệ thống thu gom và xử lý nước trắng để tái sử dụng, tiết kiệm nước và nguyên liệu.
Giấy vụn 损纸 sǔnzhǐ Broke
Giấy bị đứt, lỗi hoặc phế phẩm trong quá trình sản xuất, được thu gom và tái chế.
Hệ thống xử lý giấy vụn 损纸系统 sǔnzhǐ xìtǒng Broke system
Hệ thống thu gom, nghiền tơi và tái sử dụng giấy vụn.
Máy nghiền giấy vụn (ở cuối máy) 机下碎浆机 jīxià suìjiāngjī Under-the-machine pulper / Broke pulper
Máy nghiền bột đặt dưới máy xeo giấy để xử lý giấy vụn phát sinh tại đó.
Hệ thống điều khiển phân tán 集散控制系统 jí sàn kòngzhì xìtǒng Distributed Control System DCS
Hệ thống kiểm soát chất lượng 质量控制系统 zhìliàng kòngzhì xìtǒng Quality Control System QCS
Vận tốc máy xeo 车速 / 机速 chēsù / jīsù Machine speed
Độ đồng đều ngang 横幅定量差 héngfú dìngliàng chā Cross-direction basis weight variation CD
Độ ẩm 湿度 shīdù Moisture
Định lượng 定量 dìngliàng Basis weight / Grammage gsm
Độ khô 干度 gāndù
Dryness / Consistency

Máy xeo giấy là trái tim của sản xuất giấy. Việc hiểu các bộ phận chính, chức năng của chúng và các thuật ngữ liên quan là rất quan trọng để vận hành, bảo trì và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Bảng này liệt kê các bộ phận này và các thành phần/khái niệm chính cùng với thuật ngữ tiếng Trung của chúng.

3. Gia keo và tráng phủ (施胶与涂布 – Shījiāo yǔ Túbù)
Sau khi tờ giấy đã được hình thành và sấy khô một phần, nó có thể trải qua các công đoạn xử lý bề mặt để cải thiện các đặc tính chức năng và thẩm mỹ. Hai công đoạn xử lý bề mặt phổ biến là gia keo (施胶 – shījiāo) và tráng phủ (涂布 – túbù). Các thuật ngữ riêng biệt cho quy trình, máy móc và hóa chất sử dụng trong hai công đoạn này phản ánh tầm quan trọng của chúng trong việc sản xuất các loại giấy có giá trị gia tăng và đáp ứng các yêu cầu sử dụng cụ thể.
Gia keo (施胶 – shījiāo): Là quá trình thêm chất gia keo vào bột giấy (gia keo toàn khối – 内施胶) hoặc lên bề mặt giấy (gia keo bề mặt – 表面施胶). Mục đích chính của gia keo là kiểm soát khả năng thấm hút chất lỏng (nước, mực in) của giấy.
Giấy không được gia keo sẽ thấm hút rất mạnh, làm cho mực in bị nhòe hoặc lem. Mức độ gia keo ảnh hưởng đến khả năng in và tính năng chống thấm của giấy. Gia keo bề mặt thường được thực hiện trên máy gia keo (施胶机 – shījiāojī – size press / sizer), thường đặt trong bộ phận sấy hoặc sau khi sấy sơ bộ. Hóa chất gia keo bề mặt phổ biến là tinh bột biến tính.
Tráng phủ (涂布 – túbù): Là quá trình phủ một hoặc nhiều lớp hỗn hợp tráng phủ lên bề mặt giấy cơ bản (原纸 – yuánzhǐ – base paper). Lớp tráng phủ thường bao gồm các hạt khoáng chất (ví dụ: cao lanh, canxi cacbonat, titan dioxit) và chất kết dính tráng phủ (涂层粘合剂 / 涂料粘合剂 – túcéng zhānhéjì / túliào zhānhéjì). Tráng phủ nhằm mục đích cải thiện các đặc tính bề mặt của giấy như độ mịn, độ bóng, độ trắng, độ đục, và khả năng tiếp nhận mực in. Giấy tráng phủ (涂布纸 / 铜版纸 – túbùzhǐ / tóngbǎnzhǐ) được sử dụng rộng rãi cho in ấn chất lượng cao (tạp chí, brochure, nhãn mác…).
Các thiết bị tráng phủ phổ biến là máy tráng phủ (涂布机 – túbùjī – coater), bao gồm các loại như máy tráng lô (辊涂机 – gǔntújī), máy tráng dao gạt (刮刀涂布机 – guādāo túbùjī), máy tráng khí nén (气刀涂布机 – qìdāo túbùjī), và máy tráng phun (喷涂机 – pēntújī).
Hóa chất tráng phủ là một lĩnh vực chuyên sâu, bao gồm nhiều thành phần ngoài chất kết dính, như chất phân tán (分散剂 – fēnsànjì) để phân tán đều các hạt màu, bột màu cầu rỗng (空心球颜料 – kōngxīnqiú yánliào) để tăng độ đục và độ bóng, và chất điều chỉnh lưu biến (流变改性剂 – liúbiàn gǎixìngjì) để điều chỉnh độ nhớt và tính chất dòng chảy của hỗn hợp tráng phủ cho phù hợp với thiết bị và tốc độ tráng. Đặc tính lớp phủ (涂层性能 – túcéng xìngnéng) của giấy tráng phủ, như độ bền mài mòn, chống tĩnh điện, chống dầu mỡ, chống thấm nước, là rất quan trọng tùy thuộc vào ứng dụng cuối cùng.

Bảng 4.7: Thuật ngữ Gia keo và Tráng phủ

Tiếng Việt Tiếng Trung (Chữ Hán) Phiên âm (Pinyin) Tiếng Anh (Nếu có)
Mục đích/Vật liệu
Gia keo 施胶 shījiāo Sizing
Xử lý bề mặt (bề mặt施胶) hoặc toàn khối giấy (内施胶) để kiểm soát khả năng thấm hút chất lỏng (nước, mực in), giảm nhòe mực và tăng độ bền khi ướt.
Gia keo toàn khối 内施胶 nèishījiāo Internal sizing
Thêm chất gia keo vào huyền phù bột giấy trước khi xeo.
Gia keo bề mặt 表面施胶 biǎomiàn shījiāo Surface sizing
Phủ một lớp dung dịch gia keo lên bề mặt giấy sau khi sấy một phần.
Máy gia keo 施胶机 shījiāojī Size press / Sizer
Thiết bị trên máy xeo giấy dùng để thực hiện gia keo bề mặt.
Tráng phủ 涂布 túbù Coating
Phủ một lớp hỗn hợp tráng phủ lên bề mặt giấy để cải thiện độ bóng, độ mịn, độ trắng, khả năng in ấn và các tính năng khác.
Máy tráng phủ 涂布机 túbùjī Coater
Thiết bị dùng để tráng phủ giấy.
– Máy tráng lô 辊涂机 gǔntújī Roll coater
Máy tráng phủ sử dụng lô để truyền hỗn hợp tráng phủ lên giấy.
– Máy tráng dao gạt 刮刀涂布机 guādāo túbùjī Blade coater
Máy tráng phủ sử dụng lưỡi dao để gạt hỗn hợp tráng phủ, kiểm soát độ dày lớp phủ chính xác.
– Máy tráng khí nén 气刀涂布机 qìdāo túbùjī Air knife coater
Máy tráng phủ sử dụng luồng khí nén để điều chỉnh độ dày lớp phủ.
– Máy tráng phun 喷涂机 pēntújī Spray coater
Máy tráng phủ phun hỗn hợp tráng phủ trực tiếp lên bề mặt giấy.
Hỗn hợp tráng phủ 涂料 túliào Coating color / Coating mix
Hỗn hợp chứa bột màu, chất kết dính và các phụ gia khác dùng để tráng phủ giấy.
Bột màu (cho tráng phủ) 颜料 yánliào Pigment
Các hạt khoáng chất mịn tạo màu và độ đục cho lớp tráng phủ (ví dụ: cao lanh, canxi cacbonat, titan dioxit).
Chất kết dính tráng phủ 涂层粘合剂 / 涂料粘合剂 túcéng zhānhéjì / túliào zhānhéjì Coating binder / Adhesive
Hóa chất (ví dụ: latex, tinh bột) dùng để liên kết các hạt màu và các thành phần khác của lớp tráng phủ với bề mặt giấy và liên kết giữa các hạt màu.
Chất phân tán 分散剂 fēnsànjì Dispersant / Dispersing agent
Hóa chất giúp phân tán đều các hạt bột màu trong hỗn hợp tráng phủ, ngăn ngừa vón cục và cải thiện độ ổn định.
Bột màu cầu rỗng 空心球颜料 kōngxīnqiú yánliào Hollow sphere pigment
Loại bột màu đặc biệt có cấu trúc rỗng bên trong, giúp tăng độ trắng, độ đục và độ bóng cho giấy tráng phủ với cùng một lượng sử dụng.
Chất điều chỉnh lưu biến 流变改性剂 liúbiàn gǎixìngjì Rheology modifier
Hóa chất điều chỉnh độ nhớt và tính chất dòng chảy của hỗn hợp tráng phủ để phù hợp với thiết bị và tốc độ tráng phủ.
Giấy cơ bản (trước tráng phủ) 原纸 yuánzhǐ Base paper / Substrate paper
Giấy được sản xuất trên máy xeo trước khi được đưa đi tráng phủ.
Giấy tráng phủ (Couche) 涂布纸 / 铜版纸 túbùzhǐ / tóngbǎnzhǐ Coated paper / Art paper
Giấy đã qua công đoạn tráng phủ, có bề mặt láng mịn và khả năng in ấn tốt hơn giấy không tráng phủ.
Lớp tráng phủ 涂层 túcéng Coating layer
Lớp hỗn hợp tráng phủ khô trên bề mặt giấy.
Đặc tính lớp phủ 涂层性能 túcéng xìngnéng Coating properties
Các đặc tính của lớp tráng phủ như độ bền mài mòn (耐磨性), chống tĩnh điện (防静电), chống dầu mỡ (耐油脂性), chống thấm nước (防水防潮).
Độ bóng bề mặt 光泽度 guāngzédù Gloss
Chỉ số đo khả năng phản xạ ánh sáng của bề mặt giấy, thường dùng để đánh giá độ bóng của giấy tráng phủ.
Độ mịn bề mặt 平滑度 pínghuádù Smoothness
Chỉ số đo mức độ bằng phẳng của bề mặt giấy, ảnh hưởng đến chất lượng in.

Gia keo và tráng phủ là những công đoạn quan trọng, cho phép nhà sản xuất tạo ra các loại giấy có tính năng đặc biệt và chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của thị trường. Bảng này cung cấp từ vựng cho các quy trình này, máy móc liên quan và các hóa chất chính tham gia.

4. Hoàn thiện giấy (纸张整饰 – Zhǐzhāng Zhěngshì)
Sau khi tờ giấy đã được sấy khô hoàn toàn, nó vẫn cần trải qua một số công đoạn xử lý cuối cùng để đạt được các yêu cầu về chất lượng bề mặt, kích thước, hình dạng và loại bỏ các lỗi trước khi được đóng gói và phân phối. Các công đoạn này được gọi chung là hoàn thiện giấy (纸张整饰 – zhǐzhāng zhěngshì) hoặc gia công sau xeo (后加工 – hòujiāgōng). Các hoạt động hoàn thiện như cán láng và cuộn lại là rất cần thiết để đáp ứng các thông số kỹ thuật cuối cùng của sản phẩm và chuẩn bị giấy cho các quy trình chuyển đổi tiếp theo (in, cắt, làm hộp…).
  • Cán láng (压光 – yāguāng): Là quá trình cho tờ giấy đi qua khe ép giữa các trục cán láng (压光辊 – yāguānggǔn) dưới tác dụng của áp lực và/hoặc nhiệt độ. Mục đích là để nén chặt cấu trúc giấy, làm giảm độ xốp và tăng độ mịn, độ bóng của bề mặt giấy. Mức độ cán láng có thể khác nhau, từ cán láng nhẹ để cải thiện độ mịn đến siêu cán láng (高度压光 – gāodù yāguāng / 超级压光 – chāojí yāguāng) sử dụng nhiều trục và áp lực/nhiệt cao để đạt độ bóng và độ mịn rất cao (ví dụ: giấy in tạp chí cao cấp, giấy tráng phủ bóng). Thiết bị dùng là máy cán láng (压光机 – yāguāngjī), có thể đặt trực tuyến trên máy xeo giấy (machine calender) hoặc ngoại tuyến (supercalender).
  • Cuộn (từ máy xeo) (卷取 – juǎnqǔ): Công đoạn diễn ra ngay ở cuối máy xeo giấy. Tờ giấy liên tục từ bộ phận sấy hoặc cán láng được cuộn thành một cuộn giấy khổng lồ gọi là cuộn mẹ (母卷 – mǔjuàn – jumbo roll) trên máy cuộn (từ máy xeo) (卷取机 – juǎnqǔjī – reel / winder).
  • Cuộn lại và xẻ (复卷与分切 – fùjuǎn yǔ fēnqiē): Cuộn mẹ quá lớn để sử dụng trực tiếp trong hầu hết các quy trình chuyển đổi (in, cắt tờ). Do đó, nó được đưa đến máy cuộn lại (复卷机 – fùjuǎnjī – rewinder). Máy cuộn lại có chức năng cuộn lại giấy từ cuộn mẹ sang các cuộn nhỏ hơn có đường kính và độ căng phù hợp với yêu cầu của khách hàng. Đồng thời, máy cuộn lại còn thực hiện công đoạn xẻ giấy (分切 – fēnqiē – slitting), tức là cắt cuộn giấy theo chiều dọc thành các cuộn nhỏ hơn có chiều rộng mong muốn bằng các lưỡi dao tròn. Trong quá trình cuộn lại và xẻ, người vận hành cũng kiểm tra chất lượng giấy và loại bỏ các đoạn giấy bị lỗi hoặc bị đứt.
  • Cắt tờ (切纸 – qiēzhǐ): Nếu khách hàng cần giấy ở dạng tờ thay vì cuộn, cuộn giấy sẽ được đưa đến máy cắt tờ (切纸机 / 剪纸机 – qiēzhǐjī / jiǎnzhǐjī – sheeter / paper cutter). Máy này cắt cuộn giấy theo chiều ngang thành các tờ giấy có kích thước yêu cầu (ví dụ: khổ A4, A3, B5…). Các tờ giấy sau đó được sắp xếp, đếm và đóng gói thành ram hoặc thùng.
Các quy trình hoàn thiện là khâu cuối cùng quyết định hình dạng và các đặc tính bề mặt cuối cùng của giấy trước khi nó được chuyển đến khách hàng hoặc các công đoạn gia công tiếp theo (in ấn, làm hộp…). Việc thực hiện các công đoạn này một cách chính xác là rất quan trọng để đảm bảo sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng và hiệu quả sử dụng.

Bảng 4.8: Thuật ngữ Hoàn thiện Giấy

Tiếng Việt Tiếng Trung (Chữ Hán) Phiên âm (Pinyin) Tiếng Anh (Nếu có)
Chức năng/Mô tả
Hoàn thiện giấy 纸张整饰 zhǐzhāng zhěngshì Paper finishing
Các công đoạn cuối cùng để cải thiện chất lượng bề mặt, kích thước và hình dạng của giấy sau khi sấy.
Gia công sau xeo 后加工 hòujiāgōng Converting / Post-processing
Thuật ngữ chung chỉ các công đoạn xử lý giấy sau khi ra khỏi máy xeo (cắt, xẻ, cuộn lại, in…).
Cán láng 压光 yāguāng Calendering / Glazing
Làm mịn và tăng độ bóng bề mặt giấy bằng cách cho giấy đi qua các trục ép (trục cán láng).
Máy cán láng 压光机 yāguāngjī Calender
Thiết bị dùng để cán láng giấy.
Trục cán láng 压光辊 yāguānggǔn Calender roll
Các trục (thường bằng kim loại hoặc vật liệu tổng hợp) trong máy cán láng tạo áp lực lên giấy.
Siêu cán láng 高度压光 / 超级压光 gāodù yāguāng / chāojí yāguāng Supercalendering
Quá trình cán láng đặc biệt sử dụng nhiều trục, áp lực và nhiệt độ cao để đạt độ bóng và độ mịn rất cao.
Cuộn (từ máy xeo) 卷取 juǎnqǔ Reeling / Winding
Cuộn tờ giấy liên tục từ máy xeo thành cuộn lớn (cuộn mẹ).
Máy cuộn (từ máy xeo) 卷取机 juǎnqǔjī Reel / Winder
Thiết bị ở cuối máy xeo để cuộn giấy thành phẩm thành cuộn mẹ.
Cuộn mẹ 母卷 mǔjuàn Jumbo roll / Parent roll
Cuộn giấy lớn được sản xuất trực tiếp từ máy xeo.
Cuộn lại 复卷 fùjuǎn Rewinding / Re-reeling
Cuộn lại giấy từ cuộn mẹ sang các cuộn nhỏ hơn có kích thước và độ căng mong muốn.
Máy cuộn lại 复卷机 fùjuǎnjī Rewinder / Re-reeler
Thiết bị dùng để cuộn lại giấy từ cuộn mẹ, đồng thời thực hiện xẻ giấy.
Xẻ giấy 分切 fēnqiē Slitting
Cắt cuộn giấy theo chiều dọc thành các cuộn có chiều rộng nhỏ hơn bằng dao xẻ.
Dao xẻ giấy 分切刀 fēnqiēdāo Slitter knife / Circular blade
Lưỡi dao tròn sắc dùng để cắt cuộn giấy theo chiều dọc trong quá trình xẻ.
Cuộn giấy thành phẩm 纸卷 zhǐjuǎn Paper roll
Giấy được cuộn lại thành phẩm sau khi xẻ.
Cắt tờ 切纸 qiēzhǐ Sheeting / Cutting to size
Cắt cuộn giấy hoặc nhiều cuộn giấy cùng lúc theo chiều ngang thành các tờ có kích thước yêu cầu.
Máy cắt tờ 切纸机 / 剪纸机 qiēzhǐjī / jiǎnzhǐjī Sheeter / Paper cutter
Thiết bị dùng để cắt giấy từ cuộn thành tờ.
Giấy dạng tờ 平板纸 píngbǎn zhǐ Sheet paper
Giấy ở dạng các tờ riêng lẻ (khác với dạng cuộn).
Ram giấy lìng Ream (of paper)
Đơn vị đếm số lượng tờ giấy (thường là 500 tờ).
Kiện giấy (dạng tấm) 纸板 (捆) zhǐbǎn (kǔn) Paperboard (bale)
Giấy hoặc bìa dạng tấm được xếp chồng và đóng kiện.
Lỗi giấy / Khuyết tật giấy 纸病 zhǐbìng Paper defect / Paper fault
Các lỗi hoặc khuyết tật trên bề mặt hoặc cấu trúc của giấy (ví dụ: lỗ thủng, vết bẩn, nếp gấp, độ đồng đều kém).

Các quy trình hoàn thiện là khâu cuối cùng để đảm bảo giấy đáp ứng các tiêu chuẩn thương mại và sẵn sàng cho các ứng dụng cuối cùng. Bảng này cung cấp từ vựng cho các hoạt động này và các máy móc được sử dụng để cắt, cán láng và đóng gói giấy.

V. Từ vựng về Bao bì Giấy, Nhãn mác và Vật liệu Đóng gói (纸包装、标签与包装材料词汇 – Zhǐ Bāozhuāng, Biāoqiān yǔ Bāozhuāng Cáiliào Cíhuì)

Ngành công nghiệp giấy đóng vai trò quan trọng và không thể thiếu trong lĩnh vực bao bì, cung cấp một loạt các giải pháp từ hộp đựng sản phẩm chính đến các vật liệu đóng gói phụ trợ, lót đệm và nhãn mác.

A. Các loại bao bì bằng giấy (纸质包装类型 – Zhǐzhì Bāozhuāng Lèixíng)

Sự đa dạng của các sản phẩm trên thị trường đòi hỏi sự đa dạng tương ứng về các loại bao bì giấy. Việc đặt tên và phân loại bao bì theo loại sản phẩm bên trong (ví dụ: bao bì dầu ăn, bao bì mỹ phẩm, bao bì trà) cho thấy thiết kế bao bì và lựa chọn vật liệu không chỉ dựa trên chức năng bảo vệ mà còn được điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu cụ thể, yêu cầu bảo quản, quy định pháp lý và chiến lược tiếp thị của từng loại sản phẩm. Điều này ngụ ý một ngành công nghiệp bao bì giấy rất chuyên nghiệp và có vốn từ vựng chi tiết.
Ví dụ, bao bì dầu ăn (食用油包装 – shíyòngyóu bāozhuāng) cần có khả năng chống thấm dầu mỡ. Bao bì mỹ phẩm (化妆品包装 – huàzhuāngpǐn bāozhuāng) thường nhấn mạnh tính thẩm mỹ, thiết kế sang trọng và thông tin thương hiệu trên các loại hộp, chai, túi. Bao bì trà (茶叶包装 – cháyè bāozhuāng) có thể yêu cầu các lớp rào cản đặc biệt để giữ hương thơm và chống ẩm. Sự tồn tại của các thuật ngữ riêng biệt cho từng loại cho thấy rằng “bao bì chung chung” là không đủ; ngôn ngữ phản ánh sự chuyên môn hóa này.
Ngoài các bao bì trực tiếp cho sản phẩm, giấy và bìa còn được sử dụng rộng rãi trong bao bì vận chuyển và bảo vệ, như khay giấy (纸托盘 – zhǐtuōpán) dùng để đựng hoặc sắp xếp sản phẩm, hoặc là thành phần của các cấu trúc phức hợp như bao bì cho vận chuyển dây chuyền lạnh (冷链运输包装 – lěngliàn yùnshū bāozhuāng).
Mặc dù báo cáo tập trung vào bao bì giấy, trong bối cảnh đóng gói tổng thể, các thuật ngữ liên quan đến các vật liệu bao bì khác (như gỗ, tre, nhựa) cũng thường xuất hiện trong thảo luận về giải pháp đóng gói hoàn chỉnh.

Bảng 5.1: Các loại Bao bì bằng Giấy và Liên quan

Tiếng Việt Tiếng Trung (Chữ Hán) Phiên âm (Pinyin) Tiếng Anh (Nếu có)
Sản phẩm đóng gói cụ thể / Loại bao bì
Bao bì giấy 纸质包装 zhǐzhì bāozhuāng Paper packaging
Thuật ngữ chung cho bao bì làm từ giấy hoặc bìa carton.
Bao bì dầu ăn 食用油包装 shíyòngyóu bāozhuāng Edible oil packaging
Bao bì chuyên dụng cho dầu ăn (chai, hộp giấy phức hợp…).
Bao bì đồ uống 饮料包装 yǐnliào bāozhuāng Beverage packaging
Bao bì cho các loại đồ uống (hộp giấy, ly giấy…).
Bao bì mỹ phẩm 化妆品包装 huàzhuāngpǐn bāozhuāng Cosmetics packaging
Bao bì cho các sản phẩm mỹ phẩm (hộp giấy, túi giấy…).
– Chai mỹ phẩm 化妆品瓶 huàzhuāngpǐn píng Cosmetics bottle
Chai đựng mỹ phẩm (thường làm từ thủy tinh hoặc nhựa, nhưng liên quan đến bao bì giấy bên ngoài).
– Hộp mỹ phẩm 化妆品盒 huàzhuāngpǐn hé Cosmetics box
Hộp giấy/bìa đựng sản phẩm mỹ phẩm.
– Túi mỹ phẩm 化妆品袋 huàzhuāngpǐn dài Cosmetics bag
Túi giấy/vải đựng mỹ phẩm.
– Tuýp mỹ phẩm 化妆品软管 huàzhuāngpǐn ruǎnguǎn Cosmetics tube
Tuýp đựng mỹ phẩm dạng kem/gel (thường làm từ nhựa/metal, liên quan bao bì giấy).
– Vật liệu đóng gói mỹ phẩm 化妆品包材 Huàzhuāngpǐn bāo cái Cosmetics packaging materials
Các vật liệu làm bao bì cho mỹ phẩm.
Bao bì rượu 酒类包装 jiǔ lèi bāozhuāng Alcohol packaging
Bao bì cho các sản phẩm rượu.
Bao bì thuốc lá 香烟包装 xiāngyān bāozhuāng Cigarette packaging
Bao bì cho thuốc lá.
Bao bì thực phẩm 食品包装 shípǐn bāozhuāng Food packaging
Bao bì dùng cho các sản phẩm thực phẩm.
Bao bì thực phẩm chức năng 保健品包装 bǎojiàn pǐn bāozhuāng Health supplement packaging
Bao bì cho các sản phẩm thực phẩm chức năng.
Bao bì trà 茶叶包装 cháyè bāozhuāng Tea packaging
Bao bì chuyên dụng cho trà.
Khay giấy 纸托盘 zhǐtuōpán Paper tray / Paperboard tray
Khay làm bằng giấy/bìa carton dùng để đựng hoặc sắp xếp sản phẩm.
Hộp gấp (từ bìa) 折叠纸盒 zhédié zhǐhé Folding carton
Hộp làm từ bìa carton mỏng, có thể gấp lại, dùng phổ biến cho bao bì hàng tiêu dùng.
Hộp cứng 硬纸盒 yìngzhǐhé Rigid box / Set-up box
Hộp làm từ bìa carton dày, không gấp được, thường dùng cho bao bì cao cấp (hộp quà, hộp điện thoại…).
Hộp sóng / Thùng carton 纸箱 zhǐxiāng Corrugated box / Cardboard box
Thùng làm từ bìa carton sóng, dùng cho bao bì vận chuyển, bảo vệ sản phẩm trong quá trình lưu kho và vận chuyển.
Bìa sóng 瓦楞纸板 wǎléng zhǐbǎn Corrugated board
Bìa carton có cấu trúc lớp sóng ở giữa, tạo độ cứng và khả năng chịu lực cho thùng carton.
Lớp mặt bìa sóng 面纸 miànzhǐ Linerboard
Lớp giấy/bìa phẳng ở mặt ngoài và/hoặc mặt trong của bìa sóng.
Lớp sóng 瓦楞纸 wǎléng zhǐ Corrugated medium / Fluting paper
Lớp giấy tạo sóng ở giữa các lớp mặt của bìa sóng.
Bao bì vận chuyển 运输包装 yùnshū bāozhuāng Transport packaging
Bao bì dùng để bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển.
Bao bì công nghiệp 工业包装 gōngyè bāozhuāng Industrial packaging
Bao bì cho các sản phẩm công nghiệp, thường yêu cầu độ bền và khả năng bảo vệ cao.
Hộp gỗ, tre 竹、木盒 zhú, mù hé Bamboo/Wooden box
Hộp làm từ tre hoặc gỗ, thường dùng cho bao bì cao cấp hoặc truyền thống (cũng liên quan đến ngành bao bì).
Bồn/Thùng gỗ, tre 竹、木桶 / 竹、木箱 zhú, mù tǒng / zhú, mù xiāng
Bamboo/Wooden barrel / Bamboo/Wooden case
Pallet gỗ 木托盘 mù tuōpán Wooden pallet
Tấm kê hàng bằng gỗ, dùng trong vận chuyển và lưu trữ hàng hóa.
Phụ kiện bao bì đóng gói khác 包装制品配附件 bāozhuāng zhìpǐn pèifùjiàn Other packaging product accessories
Các vật liệu hoặc phụ kiện khác dùng trong quá trình đóng gói (băng dính – 胶带, dây đai – 捆扎带, vật liệu lót đệm – 缓冲材料).
Giấy là một vật liệu đóng gói vô cùng linh hoạt, từ bao bì trực tiếp sản phẩm đến bao bì vận chuyển. Bảng này liệt kê các thuật ngữ cho các loại giấy và bìa bao bì khác nhau, cùng với các mục đích sử dụng cuối cụ thể và một số vật liệu liên quan trong hệ sinh thái bao bì.

B. Nhãn mác (标签与标牌 – Biāoqiān yǔ Biāopái)

Nhãn mác đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong chuỗi cung ứng và tiếp thị sản phẩm. Chúng không chỉ cung cấp thông tin thiết yếu về sản phẩm (thành phần, hướng dẫn sử dụng, ngày sản xuất/hết hạn) mà còn là công cụ mạnh mẽ cho việc xây dựng thương hiệu và tuân thủ các quy định pháp lý (xuất xứ, tiêu chuẩn an toàn). Giấy là một trong những vật liệu phổ biến nhất để làm nhãn mác.
Sự phân biệt giữa các loại nhãn dựa trên vật liệu nền là cơ bản, ví dụ: nhãn giấy (纸类标签 – zhǐ lèi biāoqiān), nhãn nhựa (塑料标签 – sùliào biāoqiān), hoặc nhãn làm từ các vật liệu đặc biệt khác. Trong phân khúc nhãn giấy, có sự đa dạng về loại giấy được sử dụng, từ giấy không tráng phủ thông thường đến giấy tráng phủ bóng hoặc mờ để cải thiện chất lượng in ấn.
Một loại nhãn phổ biến hiện nay là nhãn tự dính / nhãn decal (不干胶标签 – bù gān jiāo biāoqiān). Loại nhãn này bao gồm một lớp vật liệu nền (thường là giấy hoặc nhựa) được phủ keo ở một mặt và lớp lót chống dính ở mặt kia. Khi bóc lớp lót, nhãn có thể dán trực tiếp lên bề mặt sản phẩm hoặc bao bì. Nhãn tự dính yêu cầu loại giấy hoặc vật liệu nền chuyên dụng có độ bền, độ ổn định kích thước và khả năng tương thích với lớp keo và lớp phủ in.
Các thuật ngữ khác liên quan đến nhãn mác bao gồm các phương pháp in ấn nhãn (标签印刷 – biāoqiān yìnshuā), các loại keo dán nhãn (标签胶黏剂 – biāoqiān jiāoniánjì), và các đặc tính của nhãn (ví dụ: chống thấm nước – 防水标签 – fángshuǐ biāoqiān, chống rách – 防撕裂标签 – fáng sīliè biāoqiān).
Bảng 5.2: Thuật ngữ Nhãn mác (Giấy)
Tiếng Việt Tiếng Trung (Chữ Hán) Phiên âm (Pinyin) Tiếng Anh (Nếu có)
Định nghĩa/Ngữ cảnh
Nhãn mác 标签 biāoqiān Label
Miếng giấy hoặc vật liệu khác gắn trên sản phẩm/bao bì để cung cấp thông tin hoặc quảng bá.
Nhãn giấy 纸类标签 zhǐ lèi biāoqiān Paper label
Nhãn có vật liệu nền làm từ giấy.
Nhãn tự dính / Decal 不干胶标签 bù gān jiāo biāoqiān Self-adhesive label / Sticker
Nhãn có lớp keo sẵn, có thể bóc ra và dán trực tiếp.
Vật liệu làm nhãn 标签材料 biāoqiān cáiliào Label material
Giấy hoặc vật liệu nền dùng để sản xuất nhãn.
Lớp mặt (nhãn) 面材 miàncái Face material / Facestock
Lớp vật liệu bề mặt của nhãn tự dính (phần in thông tin).
Lớp keo (nhãn) 胶黏剂 jiāoniánjì Adhesive / Glue
Lớp keo trên nhãn tự dính.
Lớp lót (nhãn tự dính) 离型纸 líxíngzhǐ Release liner / Backing paper
Lớp giấy hoặc màng chống dính bảo vệ lớp keo trên nhãn tự dính trước khi sử dụng.
In nhãn 标签印刷 biāoqiān yìnshuā Label printing
Quá trình in ấn thông tin và hình ảnh lên nhãn.
Nhãn cuộn 卷筒标签 juǎntǒng biāoqiān Roll label
Nhãn được cuộn lại thành cuộn, dùng cho máy dán nhãn tự động.
Nhãn chống thấm nước 防水标签 fángshuǐ biāoqiān Waterproof label
Nhãn có khả năng chống thấm nước.
Nhãn chống dầu mỡ 防油标签 fángyóu biāoqiān Oil-resistant label
Nhãn có khả năng chống lại sự thấm của dầu mỡ.
Nhãn mã vạch 条形码标签 tiáoxíngmǎ biāoqiān Barcode label
Nhãn có in mã vạch.
Nhãn mã QR 二维码标签 èrwéimǎ biāoqiān QR code label
Nhãn có in mã QR.
Nhãn sản phẩm 产品标签 chǎnpǐn biāoqiān Product label
Nhãn chứa thông tin về sản phẩm.
Nhãn vận chuyển 运输标签 yùnshū biāoqiān Shipping label
Nhãn dùng trên kiện hàng để vận chuyển.
Giấy là vật liệu nền quan trọng cho nhiều loại nhãn mác. Bảng này cung cấp các thuật ngữ cơ bản liên quan đến nhãn giấy và nhãn tự dính, rất cần thiết trong ngành sản xuất nhãn và bao bì.

Kết luận:

Báo cáo này đã trình bày một cái nhìn tổng quan về ngành công nghiệp giấy tại Trung Quốc và tổng hợp một lượng lớn thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, được phân loại theo các lĩnh vực chính: giới thiệu chung, nguyên liệu, các loại giấy/bìa, quy trình sản xuất bột giấy và giấy, cũng như bao bì giấy và nhãn mác.
Từ lịch sử huy hoàng của nghề làm giấy Trung Quốc với sự đóng góp của Thái Luân và các quy trình thủ công cổ xưa, đến ngành công nghiệp hiện đại với các nhà máy quy mô lớn sử dụng công nghệ tiên tiến trong sản xuất bột giấy (hóa học, cơ học, tái chế) và xeo giấy trên các máy móc phức tạp, mỗi khía cạnh đều có hệ thống thuật ngữ riêng.
Việc sử dụng nguyên liệu đa dạng (gỗ mềm, gỗ cứng, phi gỗ, giấy tái chế), sản xuất vô số loại giấy và bìa cho các ứng dụng chuyên biệt (in ấn, bao bì, công nghiệp, đặc biệt, gia dụng), và các công đoạn quy trình phức tạp (nấu, rửa, sàng, tẩy trắng, nghiền mịn, xeo giấy, gia keo, tráng phủ, hoàn thiện) đều được phản ánh trong vốn từ vựng chuyên ngành.
Nắm vững các thuật ngữ này không chỉ giúp những người làm việc trong ngành tại Việt Nam giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc, tiếp cận tài liệu kỹ thuật, mà còn mở ra cơ hội hợp tác và phát triển trong một trong những ngành công nghiệp quan trọng và có bề dày lịch sử nhất thế giới. Ngành giấy Trung Quốc đang tiếp tục đổi mới, đặc biệt trong các lĩnh vực bền vững (tái chế, bao bì xanh), điều này sẽ tiếp tục làm phong phú thêm vốn từ vựng chuyên ngành trong tương lai.
Hy vọng báo cáo này cung cấp một nền tảng vững chắc và nguồn tham khảo hữu ích cho việc học tập và làm việc liên quan đến thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành giấy.

Click on a star to rate it!

Average rating 0 / 5. Vote count: 0

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *