I. Giới thiệu chung về Ngành Giấy và Thuật ngữ Căn bản (造纸行业概况与基础术语 – Zàozhǐ Hángyè Gàikuàng yǔ Jīchǔ Shùyǔ)
A. Tổng quan ngành công nghiệp giấy (造纸行业 – zàozhǐ hángyè)

Tiếng Việt | Tiếng Trung (Chữ Hán) | Phiên âm (Pinyin) | Tiếng Anh (Nếu có) |
Ngữ cảnh/Định nghĩa
|
Ngành công nghiệp giấy | 造纸行业 | zàozhǐ hángyè | Paper Industry |
Toàn bộ lĩnh vực liên quan đến sản xuất giấy và các sản phẩm giấy.
|
Tứ đại phát minh | 四大发明 | sì dà fāmíng | Four Great Inventions |
Bốn phát minh quan trọng của Trung Quốc cổ đại, bao gồm La bàn, Thuốc súng, Kỹ thuật in, và Nghề làm giấy.
|
Công nghiệp quốc dân | 国民经济 | guómín jīngjì | National Economy |
Nền kinh tế của một quốc gia. Ngành giấy là một bộ phận quan trọng của nền kinh tế quốc dân Trung Quốc.
|
Hệ thống công nghiệp giấy | 造纸工业体系 | zàozhǐ gōngyè tǐxì | Papermaking Industrial System |
Bao gồm toàn bộ chuỗi giá trị từ nguyên liệu, sản xuất, thiết kế, nghiên cứu, chế tạo thiết bị, hóa chất đến nhân lực.
|
Doanh nghiệp sản xuất giấy | 造纸企业 / 造纸公司 | zàozhǐ qǐyè / zàozhǐ gōngsī | Paper Company / Paper Manufacturer |
Công ty hoặc nhà máy chuyên sản xuất giấy và bột giấy.
|
Thiết kế (ngành giấy) | 设计 | shèjì | Design (Papermaking) |
Hoạt động thiết kế nhà máy, dây chuyền sản xuất, sản phẩm trong ngành giấy.
|
Nghiên cứu khoa học (ngành giấy) | 科研 | kēyán | Scientific Research (Paper) |
Hoạt động nghiên cứu, phát triển công nghệ, vật liệu mới trong ngành giấy.
|
Chế tạo thiết bị (ngành giấy) | 设备制造 | shèbèi zhìzào | Equipment Manufacturing (Paper) |
Sản xuất máy móc, thiết bị phục vụ ngành giấy (máy xeo, máy nghiền…).
|
Hóa chất phụ trợ (ngành giấy) | 化学助剂 | huàxué zhùjì | Papermaking Chemicals |
Các loại hóa chất sử dụng trong quy trình sản xuất giấy (chất độn, chất gia keo, thuốc nhuộm…).
|
Sản xuất vật tư chuyên dụng | 专业器材生产 | zhuānyè qìcái shēngchǎn | Specialty Supplies Production |
Sản xuất các vật liệu, phụ tùng chuyên dụng cho máy xeo giấy (lưới xeo, vải ép…).
|
Đào tạo nhân lực | 人才培养 | réncái péiyǎng | Talent Cultivation |
Hoạt động đào tạo, phát triển đội ngũ chuyên gia, kỹ thuật viên cho ngành giấy.
|
Bảng này cung cấp các thuật ngữ nền tảng, định nghĩa phạm vi của báo cáo và đặt nền móng cho việc tìm hiểu sâu hơn về ngôn ngữ chuyên ngành trong các khía cạnh cụ thể của ngành công nghiệp giấy.
B. Lịch sử và tầm quan trọng của giấy tại Trung Quốc (中国造纸历史与重要性 – Zhōngguó Zàozhǐ Lìshǐ yǔ Zhòngyàoxìng)
Bảng 1.2: Thuật ngữ Làm giấy Lịch sử
Tiếng Việt | Tiếng Trung (Chữ Hán) | Phiên âm (Pinyin) | Tiếng Anh (Nếu có) |
Bối cảnh/Định nghĩa Lịch sử
|
Kỹ thuật làm giấy | 造纸术 | zàozhǐ shù | Papermaking technique |
Kỹ thuật sản xuất giấy, một trong Tứ đại phát minh.
|
Thái Luân | 蔡伦 | Cài Lún | Cai Lun |
Hoạn quan thời Đông Hán, người có công lớn cải tiến kỹ thuật làm giấy bằng vật liệu rẻ tiền.
|
Giấy | 纸 | zhǐ | Paper |
Ban đầu chỉ vật liệu viết từ lụa, sau dùng cho giấy làm từ sợi thực vật.
|
Giấy (cổ) | 帋 | zhǐ | Paper (archaic) |
Chữ được tạo ra để phân biệt giấy làm từ sợi thực vật với giấy lụa, ít dùng ngày nay.
|
Vỏ cây | 树肤 | shù fū | Tree bark |
Một trong những nguyên liệu Thái Luân sử dụng để làm giấy.
|
Xơ gai dầu | 麻头 | má tóu | Hemp ends/fibers |
Một trong những nguyên liệu Thái Luân sử dụng.
|
Giẻ rách | 敝布 | bì bù | Old rags |
Một trong những nguyên liệu Thái Luân sử dụng.
|
Lưới đánh cá (cũ) | 鱼网 | yú wǎng | Fishing nets |
Một trong những nguyên liệu Thái Luân sử dụng.
|
Thẻ tre | 竹简 | zhújiǎn | Bamboo slips |
Vật liệu viết phổ biến ở Trung Quốc cổ đại trước khi giấy phổ biến.
|
Lụa | 帛 / 缣帛 | bó / jiān bó | Silk |
Vật liệu viết cao cấp trước giấy, ban đầu cũng được gọi là “纸”.
|
Kỹ thuật rửa xơ tơ tằm | 漂絮 | piǎoxù | Rinsing silk fibers |
Quy trình chuẩn bị xơ tơ lụa, được coi là tiền thân của kỹ thuật làm giấy.
|
Sáng tạo ý tưởng / Cải tiến | 造意 | zàoyì | Inventing idea / Improving |
Đóng góp của Thái Luân là cải tiến quy trình và nguyên liệu.
|
Chặt tre, ngâm ao | 斩竹漂塘 | zhǎnzhú piāotáng | Cutting bamboo, soaking in pond |
Bước đầu tiên trong quy trình làm giấy từ tre cổ xưa: chuẩn bị nguyên liệu tre.
|
Đun nhừ | 煮楻足火 | zhǔkuàng zúhuǒ | Boiling materials |
Nấu nguyên liệu bằng nhiệt và hóa chất để làm mềm và tách sợi.
|
Xeo giấy bằng liềm | 荡料入帘 | dàngliào rùlián | Scooping pulp onto screen |
Dùng liềm mành để vớt bột giấy tạo thành tấm giấy ướt.
|
Liềm mành (liềm tre) | 竹帘 | zhúlián | Bamboo screen / Mold |
Cái sàng tre dùng để vớt bột giấy trong làm giấy thủ công.
|
Tấm giấy ướt | 纸膜 | zhǐmó | Wet paper sheet / Paper web |
Lớp sợi giấy mỏng được tạo ra trên liềm mành sau khi vớt bột giấy.
|
Ép giấy | 覆帘压纸 | fùlián yāzhǐ | Pressing paper |
Ép các tấm giấy ướt để loại bỏ nước.
|
Sấy khô bằng lửa | 透火焙干 | tòuhuǒ bèigān | Drying by fire |
Sấy khô các tấm giấy đã ép bằng cách phơi hoặc dùng nhiệt.
|
Bảng này cung cấp các thuật ngữ thiết yếu để thảo luận về nguồn gốc và sự phát triển lịch sử của nghề làm giấy Trung Quốc. Việc trang bị vốn từ vựng liên quan đến các nhân vật chủ chốt, vật liệu cổ xưa và quy trình ban đầu này làm phong phú thêm hiểu biết của chúng ta về cội nguồn của ngành giấy hiện đại.
II. Từ vựng về Nguyên liệu Sản xuất Giấy (造纸原料词汇 – Zàozhǐ Yuánliào Cíhuì)
A. Nguyên liệu từ gỗ (木质原料 – Mùzhì Yuánliào)
Bảng 2.1: Nguyên liệu từ Gỗ
Tiếng Việt | Tiếng Trung (Chữ Hán) | Phiên âm (Pinyin) | Tiếng Anh (Nếu có) |
Ghi chú Thực vật học/Loại sợi
|
Gỗ | 木材 | mùcái | Wood |
Thuật ngữ chung cho vật liệu gỗ.
|
Gỗ mềm | 针叶木 | zhēnyè mù | Softwood |
Từ cây hạt trần (lá kim). Sợi dài, tạo độ bền cho giấy.
|
Gỗ cứng | 硬木 | yìngmù | Hardwood |
Từ cây lá rộng. Sợi ngắn, tạo độ mịn, độ đục.
|
Thông | 松树 | sōngshù | Pine |
Loại gỗ mềm phổ biến.
|
Vân sam | 云杉 | yúnshān | Spruce | Loại gỗ mềm. |
Bạch dương | 白杨 | báiyáng | Poplar |
Loại gỗ cứng phổ biến, sợi ngắn, mềm.
|
Dẻ gai | 山毛榉 | shānmáojǔ | Beech | Loại gỗ cứng. |
Cây cáng lò | 桦树 | huàshù | Birch | Loại gỗ cứng. |
Bạch đàn | 桉树 | ānshù | Eucalyptus |
Loại gỗ cứng phổ biến trong sản xuất bột giấy.
|
Việc phân loại rõ ràng các nguyên liệu gỗ và hiểu đặc điểm của chúng là nền tảng để hiểu các đặc tính khác nhau của bột giấy và giấy. Bảng này cung cấp một danh sách có cấu trúc các thuật ngữ này, rất quan trọng cho bất kỳ ai liên quan đến sản xuất bột giấy hoặc đặc điểm kỹ thuật của giấy.
B. Nguyên liệu phi gỗ (非木质原料 – Fēi Mùzhì Yuánliào)
Tiếng Việt | Tiếng Trung (Chữ Hán) | Phiên âm (Pinyin) | Tiếng Anh (Nếu có) | Nguồn gốc/Loại |
Nguyên liệu phi gỗ | 非木质原料 | fēi mùzhì yuánliào | Non-wood fiber raw materials |
Nguyên liệu sản xuất giấy không có nguồn gốc từ gỗ.
|
Bã mía | 甘蔗渣 | gānzhèzhā | Bagasse |
Phế phẩm từ cây mía sau khi ép lấy nước.
|
Bông | 棉花 | miánhuā | Cotton |
Sợi tự nhiên từ cây bông. Tạo giấy mềm, độ bền cao (giấy cotton).
|
Lau sậy | 芦苇 | lúwěi | Reed |
Loại thực vật thân cỏ, sợi dài, phổ biến ở vùng sông nước.
|
Rơm lúa mì | 麦草 | màicǎo | Wheat straw |
Phế phẩm nông nghiệp từ cây lúa mì.
|
Tre | 竹 | zhú | Bamboo |
Cây thân gỗ hóa, phát triển nhanh, sợi có độ bền tốt, quan trọng tại châu Á.
|
Vỏ cây dâu tằm | 桑皮 | sāng pí | Mulberry bark |
Nguyên liệu truyền thống trong làm giấy thủ công chất lượng cao.
|
Vỏ cây đoản bì | 楮皮 | chǔ pí | Paper mulberry bark |
Một loại vỏ cây dâu tằm khác, dùng làm giấy truyền thống (ví dụ: giấy Dó).
|
Vỏ cây san nha | 三桠 | sānyā | Wikstroemia bark |
Nguyên liệu làm giấy truyền thống, sợi bền.
|
Cây rạu | 荛花 | ráohuā | Edgeworthia chrysantha |
Nguyên liệu làm giấy truyền thống.
|
Gai, Lanh | 麻 | má | Hemp, Flax |
Sợi thực vật tự nhiên, được sử dụng từ thời cổ đại.
|
Mây | 藤 | téng | Rattan, Vine |
Sợi từ cây mây, dùng trong làm giấy thủ công hoặc giấy đặc biệt.
|
Vỏ cây đàn hương | 檀皮 | tán pí | Sandalwood bark |
Nguyên liệu làm giấy thủ công.
|
Vỏ cây phù dung | 芙蓉皮 | fúróng pí | Hibiscus bark |
Nguyên liệu làm giấy thủ công.
|
Rơm rạ (lúa) | 稻杆 | dàogān | Rice straw |
Phế phẩm nông nghiệp từ cây lúa (thân, lá).
|
Khi ngành công nghiệp toàn cầu ngày càng tìm kiếm các giải pháp thay thế bền vững cho gỗ và quản lý tài nguyên rừng hiệu quả hơn, sợi phi gỗ ngày càng trở nên quan trọng. Bảng này cung cấp các thuật ngữ cụ thể cần thiết để thảo luận về các vật liệu đa dạng này và vai trò của chúng trong sản xuất giấy hiện đại.
C. Giấy tái chế và sợi thứ cấp (再生纸与回收纤维 – Zàishēng Zhǐ yǔ Huíshōu Xiānwéi)
Bảng 2.3: Thuật ngữ Giấy Tái chế và Sợi Thứ cấp
Tiếng Việt | Tiếng Trung (Chữ Hán) | Phiên âm (Pinyin) | Tiếng Anh (Nếu có) |
Định nghĩa/Ngữ cảnh
|
Giấy tái chế | 再生纸 | zàishēng zhǐ | Recycled paper |
Giấy được làm từ sợi thu hồi từ giấy phế liệu.
|
Giấy phế liệu | 废纸 | fèizhǐ | Waste paper / Recovered paper |
Giấy đã qua sử dụng được thu gom để tái chế.
|
Thu hồi giấy phế liệu | 废纸回收 | fèizhǐ huíshōu | Waste paper recovery |
Hoạt động thu gom và phân loại giấy phế liệu.
|
Sợi tái chế / Sợi thứ cấp | 回收纤维 / 再生纤维 | huíshōu xiānwéi / zàishēng xiānwéi | Recovered fiber / Secondary fiber |
Sợi cellulose thu được từ giấy phế liệu.
|
Bột giấy từ giấy thải | 废纸浆 / 再生浆 | fèizhǐ jiāng / zàishēng jiāng | Waste paper pulp / Recycled pulp |
Bột giấy được sản xuất từ giấy phế liệu.
|
Bột giấy khử mực | 脱墨浆 | tuō mò jiāng | De-inked pulp (DIP) |
Bột giấy làm từ giấy thải đã được loại bỏ mực in, dùng cho sản phẩm yêu cầu độ trắng cao.
|
Bột giấy không khử mực | 不脱墨浆 | bù tuō mò jiāng | Non-deinked pulp |
Bột giấy làm từ giấy thải không qua quá trình khử mực, thường dùng cho giấy bao bì cấp thấp.
|
Khử mực | 脱墨 | tuō mò | De-inking |
Quá trình loại bỏ mực in và các tạp chất kỵ nước khác khỏi giấy thải.
|
Phân loại giấy phế liệu | 废纸分类 | fèizhǐ fēnlèi | Waste paper sorting/classification |
Quá trình phân loại giấy thải theo các tiêu chí chất lượng, loại hình (ví dụ: báo, tạp chí, giấy văn phòng…).
|
Tiêu chuẩn ISRI | ISRI 标准 | ISRI biāozhǔn | ISRI Specifications |
Các thông số kỹ thuật phân loại giấy phế liệu do Viện Công nghiệp Tái chế Phế liệu (Mỹ) ban hành.
|
Yêu cầu kỹ thuật phân loại giấy phế liệu (tiêu chuẩn GB) | 废纸分类技术要求 | Fèizhǐ Fēnlèi Jìshù Yāoqiú | Technical requirements for waste paper classification |
Tiêu chuẩn quốc gia của Trung Quốc về phân loại giấy phế liệu (ví dụ: GB/T 20811-2018).
|
Tạp chất (trong giấy phế liệu) | 杂质 | zázhì | Impurities / Contaminants |
Các vật liệu không mong muốn lẫn trong giấy phế liệu (plastic, kim loại, keo, chất dính…).
|
Tỷ lệ thu hồi | 回收率 | huíshōu lǜ | Recovery rate |
Tỷ lệ giấy phế liệu được thu hồi so với tổng lượng tiêu thụ hoặc sản xuất.
|
Tái chế là một nền tảng của ngành sản xuất giấy hiện đại, góp phần quan trọng vào sự bền vững. Bảng này cung cấp vốn từ vựng cần thiết để thảo luận về các khía cạnh khác nhau của việc thu hồi, xử lý giấy phế liệu và các loại bột giấy tái chế thu được.
III. Từ vựng về Các loại Giấy và Bìa (纸张与纸板种类词汇 – Zhǐzhāng yǔ Zhǐbǎn Zhǒnglèi Cíhuì)
A. Giấy in và viết (印刷书写用纸 – Yìnshuā Shūxiě Yòng Zhǐ)
Tiếng Việt | Tiếng Trung (Chữ Hán) | Phiên âm (Pinyin) | Tiếng Anh (Nếu có) |
Đặc điểm/Công dụng chính
|
Giấy | 纸张 | zhǐzhāng | Paper |
Thuật ngữ chung cho giấy ở dạng cuộn hoặc tờ.
|
Giấy dùng trong in ấn | 印刷用纸 | yìnshuā yòng zhǐ | Printing paper |
Dùng cho các mục đích in ấn nói chung.
|
Giấy dùng để viết | 书写用纸 | shūxiě yòng zhǐ | Writing paper |
Dùng cho mục đích viết tay.
|
Giấy báo | 新闻纸 | xīnwén zhǐ | Newsprint |
Giấy giá rẻ, định lượng thấp, thấm hút nhanh, dùng in báo chí.
|
Giấy in từ điển | 字典纸 | zìdiǎn zhǐ | Dictionary paper / India paper |
Giấy mỏng, nhẹ, độ đục cao, dùng in từ điển, kinh thánh và sách tham khảo.
|
Giấy bản thảo | 原稿纸 | yuángǎo zhǐ | Manuscript paper |
Dùng để viết bản thảo, thường có dòng kẻ hoặc ô vuông.
|
Giấy kẻ ô | 格线纸 | géxiàn zhǐ | Graph paper / Ruled paper |
Giấy có in sẵn các đường kẻ ô vuông hoặc dòng kẻ.
|
Giấy không axit | 无酸纸 | wúsān zhǐ | Acid-free paper |
Giấy có độ pH trung tính hoặc kiềm, bền màu theo thời gian, dùng cho lưu trữ tài liệu quan trọng.
|
Giấy can | 透写纸 | tòuxiě zhǐ | Tracing paper |
Giấy mờ hoặc trong suốt, dùng để sao lại bản vẽ hoặc chữ viết.
|
Giấy tráng phủ (Couche) | 铜版纸 / 涂布纸 | tóngbǎn zhǐ / túbùzhǐ | Coated paper / Art paper |
Giấy được tráng một hoặc nhiều lớp phủ để tăng độ bóng, mịn và khả năng bắt mực, dùng cho in ấn chất lượng cao.
|
Giấy thường (in, photocopy) | 普通纸 | pǔtōng zhǐ | Plain paper / Copy paper |
Giấy in, photocopy thông thường, không tráng phủ.
|
Giấy mỏng | 薄纸 | báozhǐ | Thin paper |
Giấy có định lượng thấp (gsm).
|
Giấy tái chế (in, viết) | 再生纸 | zàishēng zhǐ | Recycled printing/writing paper |
Giấy làm từ bột giấy tái chế, dùng cho in ấn và viết.
|
B. Giấy bao bì (包装用纸 – Bāozhuāng Yòng Zhǐ)
Tiếng Việt | Tiếng Trung (Chữ Hán) | Phiên âm (Pinyin) | Tiếng Anh (Nếu có) |
Ứng dụng/Đặc điểm
|
Giấy đóng gói | 包装纸 | bāozhuāng zhǐ | Packaging paper |
Thuật ngữ chung cho giấy dùng làm bao bì, bọc gói.
|
Giấy kraft / Giấy xi măng | 牛皮纸 | niúpí zhǐ | Kraft paper / Sack paper |
Giấy dai, độ bền cao, thường màu nâu, dùng làm túi, bao bì công nghiệp, lớp mặt bìa carton.
|
Bao bì dầu ăn | 食用油包装 | shíyòngyóu bāozhuāng | Edible oil packaging |
Bao bì chuyên dụng cho dầu ăn, thường có tính năng chống thấm dầu.
|
Bao bì đồ uống | 饮料包装 | yǐnliào bāozhuāng | Beverage packaging |
Bao bì cho các loại đồ uống (hộp giấy sữa, hộp nước trái cây…), thường có nhiều lớp rào cản.
|
Bao bì mỹ phẩm | 化妆品包装 | huàzhuāngpǐn bāozhuāng | Cosmetics packaging |
Bao bì cho các sản phẩm mỹ phẩm, thường chú trọng thẩm mỹ và thương hiệu.
|
– Chai mỹ phẩm | 化妆品瓶 | huàzhuāngpǐn píng |
Cosmetics bottle
|
|
– Hộp mỹ phẩm | 化妆品盒 | huàzhuāngpǐn hé | Cosmetics box | |
– Túi mỹ phẩm | 化妆品袋 | huàzhuāngpǐn dài | Cosmetics bag | |
– Tuýp mỹ phẩm | 化妆品软管 | huàzhuāngpǐn ruǎnguǎn | Cosmetics tube | |
– Vật liệu đóng gói mỹ phẩm | 化妆品包材 | Huàzhuāngpǐn bāo cái | Cosmetics packaging materials |
Các vật liệu (giấy, nhựa, thủy tinh…) dùng làm bao bì cho mỹ phẩm.
|
Bao bì rượu | 酒类包装 | jiǔ lèi bāozhuāng | Alcohol packaging |
Bao bì cho các sản phẩm rượu, thường là hộp giấy/bìa cứng trang trọng.
|
Bao bì thuốc lá | 香烟包装 | xiāngyān bāozhuāng | Cigarette packaging |
Bao bì chuyên dụng cho thuốc lá (bao thuốc lá), thường có lớp bạc và các tính năng đặc biệt.
|
Bao bì thực phẩm | 食品包装 | shípǐn bāozhuāng | Food packaging |
Bao bì dùng cho các sản phẩm thực phẩm, yêu cầu tiêu chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm và các tính năng bảo quản.
|
Bao bì thực phẩm chức năng | 保健品包装 | bǎojiàn pǐn bāozhuāng | Health supplement packaging |
Bao bì cho các sản phẩm thực phẩm chức năng, thường là hộp giấy hoặc hộp cứng.
|
Bao bì trà | 茶叶包装 | cháyè bāozhuāng | Tea packaging |
Bao bì chuyên dụng cho trà, thường có lớp rào cản hương thơm và chống ẩm.
|
Khay giấy | 纸托盘 | zhǐtuōpán | Paper tray / Paperboard tray |
Khay làm bằng giấy hoặc bìa, dùng để đựng, sắp xếp hoặc trưng bày sản phẩm (ví dụ: khay trứng, khay trái cây).
|
Bìa carton (nói chung) | 纸板 | zhǐbǎn | Paperboard / Cardboard |
Vật liệu dày hơn giấy, dùng làm hộp, thùng carton, bìa cứng.
|
Hộp giấy gấp | 折叠纸盒 | zhédié zhǐhé | Folding carton |
Hộp làm từ bìa carton mỏng hơn, có thể gấp lại, thường dùng cho bao bì hàng tiêu dùng (hộp thuốc, hộp bánh…).
|
Đóng gói vận chuyển dây chuyền lạnh | 冷链运输包装 | lěngliàn yùnshū bāozhuāng | Cold chain transport packaging |
Bao bì chuyên dụng cho vận chuyển hàng hóa yêu cầu duy trì nhiệt độ thấp (thực phẩm đông lạnh, thuốc), thường kết hợp giấy/bìa với vật liệu cách nhiệt.
|
Hộp gỗ, tre | 竹、木盒 | zhú, mù hé | Bamboo/Wooden box |
Hộp làm từ tre hoặc gỗ, đôi khi được sử dụng trong bao bì cao cấp hoặc truyền thống.
|
Bồn/Thùng gỗ, tre | 竹、木桶 / 竹、木箱 | zhú, mù tǒng / zhú, mù xiāng |
Bamboo/Wooden barrel / Bamboo/Wooden case
|
|
Pallet gỗ | 木托盘 | mù tuōpán | Wooden pallet |
Tấm kê hàng bằng gỗ, dùng trong vận chuyển và lưu trữ hàng hóa, thường đi kèm với bao bì carton.
|
Phụ kiện bao bì đóng gói khác | 包装制品配附件 | bāozhuāng zhìpǐn pèifùjiàn | Other packaging product accessories |
Các vật liệu hoặc phụ kiện khác dùng trong quá trình đóng gói (băng dính, dây đai, túi khí…).
|
C. Giấy công nghiệp và kỹ thuật (工业技术用纸 – Gōngyè Jìshù Yòng Zhǐ)
Tiếng Việt | Tiếng Trung (Chữ Hán) | Phiên âm (Pinyin) | Tiếng Anh (Nếu có) |
Ứng dụng/Đặc tính cụ thể
|
Giấy dùng trong công nghệ kỹ thuật | 工业技术用纸 | gōngyè jìshù yòng zhǐ | Industrial technical paper |
Thuật ngữ chung cho các loại giấy được thiết kế cho mục đích công nghiệp hoặc kỹ thuật.
|
Giấy dùng trong cơ khí | 计器用纸 | jìqì yòng zhǐ | Instrument recording paper |
Giấy dùng cho các thiết bị cơ khí, máy đo, máy ghi (ví dụ: giấy biểu đồ nhiệt độ, áp suất).
|
Giấy thấm dầu | 吸油纸 | xīyóuzhǐ | Oil-absorbent paper / Blotting paper |
Giấy có khả năng thấm hút dầu mỡ cao.
|
Giấy lọc | 过滤纸 | guòlǜzhǐ | Filter paper |
Giấy có cấu trúc xốp, dùng để lọc chất lỏng hoặc chất khí trong các quy trình hoặc phân tích.
|
Giấy cách điện | 绝缘纸 | juényuánzhǐ | Electrical insulation paper |
Giấy được xử lý để có khả năng cách điện tốt, dùng trong máy biến áp, cáp điện, tụ điện…
|
Giấy nhám | 砂纸 | shāzhǐ | Sandpaper |
Giấy có bề mặt phủ hạt mài (cát, oxit nhôm), dùng để chà bóng, làm mịn bề mặt vật liệu.
|
Giấy dùng làm khuôn đúc | 铸造用纸 | zhùzào yòng zhǐ | Casting paper |
Giấy chuyên dụng trong công nghiệp đúc, dùng làm lớp lót hoặc vật liệu hỗ trợ.
|
Giấy chống gỉ sét | 防锈纸 | fángxiù zhǐ | Anti-rust paper / VCI paper |
Giấy được tẩm hóa chất chống gỉ bay hơi (VCI), dùng để bọc gói sản phẩm kim loại, ngăn ngừa ăn mòn.
|
Giấy lót sàn/tường (xây dựng) | 建筑用纸 | jiànzhù yòng zhǐ | Construction paper |
Các loại giấy dùng trong ngành xây dựng (ví dụ: giấy lợp mái – roofing felt, giấy lót tường trước khi dán giấy dán tường).
|
D. Giấy đặc biệt (特种纸 – Tèzhǒng Zhǐ)
Tiếng Việt | Tiếng Trung (Chữ Hán) | Phiên âm (Pinyin) | Tiếng Anh (Nếu có) |
Đặc điểm/Ứng dụng chính
|
Giấy đặc biệt | 特种纸 | tèzhǒng zhǐ | Specialty paper |
Thuật ngữ chung cho các loại giấy có tính năng và ứng dụng độc đáo, khác biệt với giấy thông thường.
|
Giấy cuộn thuốc lá | 卷烟纸 | juǎnyān zhǐ | Cigarette paper |
Giấy mỏng, có độ cháy được kiểm soát, dùng để cuốn thuốc lá.
|
Giấy cảm nhiệt | 感热纸 | gǎnrè zhǐ | Thermal paper |
Giấy được phủ lớp hóa chất đổi màu khi tiếp xúc nhiệt, dùng cho máy in hóa đơn, máy fax nhiệt.
|
Giấy tổng hợp | 合成纸 | héchéng zhǐ | Synthetic paper |
Giấy làm từ nhựa hoặc sợi tổng hợp, bền, chống thấm nước, chống xé rách, dùng cho bản đồ, nhãn mác ngoài trời, poster.
|
Giấy thanless (tự sao) | 无碳复写纸 | wútàn fùxiě zhǐ | Carbonless copy paper (NCR paper) |
Giấy tạo bản sao mà không cần giấy than, dựa trên phản ứng hóa học giữa các lớp phủ trên các tờ giấy khác nhau.
|
Giấy than (có than) | 碳式复写纸 | tànshì fùxiě zhǐ | Carbon paper |
Giấy có một mặt phủ lớp mực than, dùng để tạo bản sao khi viết hoặc đánh máy, đặt giữa các tờ giấy cần sao chép.
|
Giấy gạo (in ấn nghệ thuật) | 米纸 (印刷) | mǐzhǐ (yìnshuā) | Rice paper (for printing/art) |
Loại giấy mỏng, nhẹ, truyền thống của châu Á, làm từ vỏ cây hoặc rơm, dùng trong thư pháp, vẽ tranh, in ấn nghệ thuật (khác với giấy nếp ăn được).
|
Giấy nếp (ăn được) | 糯米纸 | nuòmǐ zhǐ | Edible rice paper / Wafer paper |
Giấy ăn được làm từ tinh bột nếp, dùng để gói kẹo, bánh hoặc trang trí thực phẩm.
|
Giấy chịu lửa hydroxyapatite | 羟基磷灰石耐火纸 | qiǎngjī línhuīshí nàihuǒ zhǐ | Hydroxyapatite fire-resistant paper |
Loại giấy đặc biệt có khả năng chống cháy cao do thành phần hóa học.
|
Giấy thử | 试纸 | shìzhǐ | Test paper / Litmus paper |
Giấy được tẩm hóa chất để thử nghiệm nhanh các tính chất hóa học (ví dụ: giấy quỳ thử pH).
|
Giấy Manila | 马尼拉纸 | mǎnílā zhǐ | Manila paper |
Loại giấy dai, thường có màu vàng nhạt, dùng làm bìa hồ sơ, thẻ thư viện, phong bì.
|
Giấy truyền thống (Thủ công) | 传统纸 | chuántǒng zhǐ | Traditional paper |
Các loại giấy được sản xuất theo phương pháp thủ công hoặc bán thủ công truyền thống (ví dụ: giấy Tuyên – 宣纸, giấy Dó – 楮皮纸).
|
Giấy Tuyên Thành | 宣纸 | Xuānzhǐ | Xuan paper |
Loại giấy truyền thống nổi tiếng, làm từ vỏ cây thanh đàn và rơm lúa, dùng cho thư pháp, vẽ tranh thủy mặc.
|
Giấy chống thấm nước | 防水纸 | fángshuǐ zhǐ | Waterproof paper |
Giấy được xử lý bề mặt hoặc toàn khối để chống thấm nước.
|
Giấy chống dầu mỡ | 防油纸 / 防油脂纸 | fángyóu zhǐ / fángyóuzhī zhǐ | Greaseproof paper / Oilproof paper |
Giấy có khả năng chống thấm dầu mỡ, dùng cho bao bì thực phẩm (gói bánh, giấy lót khay nướng).
|
Giấy chống tĩnh điện | 防静电纸 | fángjìngdiàn zhǐ | Anti-static paper |
Giấy được xử lý để giảm tích tụ điện tích bề mặt, dùng cho bao bì linh kiện điện tử nhạy cảm.
|
Giấy ảnh / Giấy in ảnh | 相纸 / 照片纸 | xiāngzhǐ / zhàopiàn zhǐ | Photo paper |
Giấy được tráng phủ nhiều lớp chuyên dụng để in ảnh kỹ thuật số hoặc analog, cho chất lượng hình ảnh cao.
|
Giấy in chuyển nhiệt | 热转印纸 | rèzhuǎnyìn zhǐ | Heat transfer paper |
Giấy được phủ lớp mực đặc biệt có thể chuyển hình ảnh sang vật liệu khác (vải, gốm…) dưới tác dụng của nhiệt và áp lực.
|
E. Giấy vệ sinh và gia dụng (生活用纸 – Shēnghuó Yòng Zhǐ)
Tiếng Việt | Tiếng Trung (Chữ Hán) | Phiên âm (Pinyin) | Tiếng Anh (Nếu có) |
Công dụng phổ biến
|
Giấy gia dụng | 生活用纸 | shēnghuó yòng zhǐ | Household paper / Tissue paper |
Thuật ngữ chung cho các loại giấy dùng trong sinh hoạt gia đình và vệ sinh cá nhân.
|
Giấy vệ sinh | 卫生纸 | wèishēng zhǐ | Toilet paper |
Giấy dùng cho vệ sinh cá nhân, thường tan rã trong nước.
|
Khăn giấy (ăn) | 面纸 | miànzhǐ | Facial tissue / Kleenex |
Giấy mềm, dùng để lau mặt, lau tay.
|
Khăn giấy bếp | 厨房用纸 | chúfáng yòngzhǐ | Kitchen towel / Paper towel |
Giấy thấm hút tốt, bền hơn khăn giấy ăn, dùng trong nhà bếp để lau chùi, thấm hút.
|
Tã giấy (bỉm) | 纸尿裤 | zhǐniàokù | Diaper |
Sản phẩm dùng cho trẻ em hoặc người lớn không tự chủ được việc đi vệ sinh.
|
Giấy ăn (napkin) | 餐巾纸 | cānjīnzhǐ | Napkin |
Giấy dùng trong bữa ăn để lau miệng, tay.
|
Giấy lót thấm | 吸液纸 | xīyè zhǐ | Absorbent paper |
Giấy có khả năng thấm hút cao, dùng làm lõi thấm trong tã giấy, băng vệ sinh…
|
Khăn giấy ướt | 湿巾 | shījīn | Wet wipes / Wet tissue |
Sản phẩm khăn giấy được làm ẩm với dung dịch (thường chứa chất tẩy rửa, dưỡng ẩm).
|
Cuộn giấy lớn (nhà vệ sinh công cộng) | 大卷纸 | dàjuǎn zhǐ | Jumbo roll toilet paper |
Cuộn giấy vệ sinh có kích thước lớn, thường dùng trong nhà vệ sinh công cộng.
|
IV. Từ vựng về Quy trình Sản xuất Bột giấy và Giấy (制浆造纸过程词汇 – Zhìjiāng Zàozhǐ Guòchéng Cíhuì)
A. Sản xuất bột giấy (制浆 – Zhìjiāng)
Bảng 4.1: Các loại Bột giấy
Tiếng Việt | Tiếng Trung (Chữ Hán) | Phiên âm (Pinyin) | Tiếng Anh (Nếu có) | Viết tắt |
Đặc điểm/Quy trình chính
|
Bột giấy | 纸浆 | zhǐjiāng | Pulp |
Huyền phù sợi cellulose trong nước, thành phần cơ bản để sản xuất giấy.
|
|
Bột giấy cơ học | 机械纸浆 | jīxiè zhǐjiāng | Mechanical Pulp | MP |
Sản xuất bằng phương pháp nghiền cơ học nguyên liệu, năng suất cao, giữ lại nhiều lignin.
|
– Bột giấy nghiền từ gỗ | 磨木纸浆 | mò mù zhǐjiāng | Groundwood Pulp | GWP |
Loại bột giấy cơ học sản xuất bằng cách nghiền gỗ trên đá mài.
|
– Bột giấy cơ học tinh chế | 精制机械浆 | jīngzhì jīxiè jiāng | Refiner Mechanical Pulp | RMP |
Loại bột giấy cơ học sản xuất bằng máy nghiền đĩa.
|
– Bột giấy cơ học nhiệt | 热磨机械浆 | rè mó jīxiè jiāng | Thermomechanical Pulp | TMP |
Gỗ được xử lý nhiệt trước khi nghiền cơ học, cho sợi dài và bền hơn GWP.
|
– Bột giấy cơ học hóa nhiệt | 化学热磨机械浆 | huàxué rè mó jīxiè jiāng | Chemi-Thermomechanical Pulp | CTMP |
Kết hợp xử lý hóa chất nhẹ và nghiền cơ học nhiệt.
|
Bột giấy hóa học | 化学纸浆 | huàxué zhǐjiāng | Chemical Pulp |
Sản xuất bằng cách nấu nguyên liệu với hóa chất để loại bỏ lignin, cho sợi bền chắc.
|
|
– Bột giấy Soda | 苏打浆 | sūdǎ jiāng | Soda Pulp |
Dùng dung dịch xút (NaOH) để nấu.
|
|
– Bột giấy Sulfit | 亚硫酸盐浆 | yà liúsuānyán jiāng | Sulfite Pulp |
Dùng dung dịch muối axit sunfurơ để nấu.
|
|
– Bột giấy Sulfat / Kraft | 硫酸盐浆 | liúsuānyán jiāng | Sulfate Pulp / Kraft Pulp | KP |
Dùng hỗn hợp xút và natri sunfua, quy trình phổ biến nhất, cho bột giấy rất bền.
|
Bột giấy bán hóa học | 半化学纸浆 | bàn huàxué zhǐjiāng | Semichemical Pulp | SCP |
Kết hợp xử lý hóa chất nhẹ và cơ học, tính chất trung gian.
|
– Bột giấy bán hóa học trung tính | 中性半化学浆 | zhōngxìng bàn huàxué jiāng | Neutral Semichemical Pulp | NSSC |
Loại bột giấy bán hóa học phổ biến, thường dùng cho lớp sóng bìa carton.
|
– Bột giấy cơ học hóa học | 化学机械浆 | huàxué jīxiè jiāng | Chemi-Mechanical Pulp | CMP |
Nguyên liệu được xử lý hóa chất nhẹ trước khi nghiền cơ học.
|
Bột giấy APMP | 碱性过氧化氢机械浆 | jiǎnxìng guòyǎnghuàqīng jīxièjiāng | Alkaline Peroxide Mechanical Pulp | APMP |
Bột giấy cơ học được xử lý bằng peroxide kiềm, cho độ trắng cao và phù hợp với gỗ cứng.
|
Bột giấy từ giấy thải | 废纸浆 | fèizhǐ jiāng | Waste paper pulp / Recycled pulp | WP |
Bột giấy sản xuất từ giấy phế liệu.
|
Bột giấy chưa tẩy trắng | 本色浆 | běnsè jiāng |
Unbleached pulp
|
Bột giấy chưa qua công đoạn tẩy trắng, thường có màu nâu hoặc vàng nhạt, giữ lại nhiều lignin hơn.
|
|
Bột giấy đã tẩy trắng | 漂白浆 | piǎobái jiāng | Bleached pulp |
Bột giấy đã qua công đoạn tẩy trắng, có độ trắng cao hơn, ít lignin hơn.
|
|
Bột giấy hòa tan | 溶解浆 | róngjiě jiāng | Dissolving pulp | DP |
Bột giấy có độ tinh khiết cellulose rất cao, dùng sản xuất tơ nhân tạo, phim ảnh, hóa chất dẫn xuất từ cellulose.
|
2. Quá trình nấu và rửa bột (蒸煮与洗涤 – Zhēngzhǔ yǔ Xǐdí)
Bảng 4.2: Thuật ngữ Nấu và Rửa Bột giấy
Tiếng Việt | Tiếng Trung (Chữ Hán) | Phiên âm (Pinyin) | Tiếng Anh (Nếu có) | Mô tả |
Nấu bột | 蒸煮 | zhēngzhǔ | Cooking / Digestion |
Xử lý hóa học nguyên liệu thô bằng nhiệt và hóa chất (chất nấu) để phân tách sợi cellulose.
|
Thiết bị nấu bột (Nồi nấu) | 蒸煮器 | zhēngzhǔqì | Digester |
Thiết bị dạng nồi hoặc tháp dùng để nấu bột giấy (liên tục hoặc gián đoạn).
|
Chất nấu | 蒸煮药液 / 蒸解液 | zhēngzhǔ yàoyè / zhēngjiěyè | Cooking liquor |
Dung dịch hóa chất dùng để nấu bột giấy (ví dụ: nước trắng trong quy trình Kraft, dung dịch sulfit).
|
Dịch đen | 黑液 | hēi yè | Black liquor |
Dịch thải sau quá trình nấu bột kiềm (Soda, Sulfat), chứa lignin hòa tan và hóa chất nấu đã sử dụng.
|
Thu hồi dịch đen | 黑液回收 | hēi yè huíshōu | Black liquor recovery |
Quá trình xử lý dịch đen để thu hồi hóa chất nấu và năng lượng.
|
Tỷ lệ thu hồi dịch đen | 黑液提取率 | hēi yè tíqǔ lǜ | Black liquor extraction rate |
Tỷ lệ phần trăm chất rắn hòa tan từ gỗ được thu hồi trong dịch đen.
|
Thu hồi kiềm | 碱回收 | jiǎn huíshōu | Alkali recovery |
Quá trình thu hồi và tái sử dụng hóa chất kiềm (NaOH, Na2S) từ dịch đen trong quy trình Kraft.
|
Lò thu hồi (đốt dịch đen) | 回收炉 | huíshōulú | Recovery boiler |
Lò đốt dịch đen cô đặc để thu hồi hóa chất và năng lượng.
|
Rửa bột | 洗浆 | xǐ jiāng | Pulp washing |
Loại bỏ dịch nấu đã qua sử dụng và các tạp chất hòa tan khỏi bột giấy sau khi nấu.
|
Máy rửa bột | 洗浆机 | xǐjiāngjī | Pulp washer |
Thiết bị dùng để rửa bột giấy, ví dụ: máy rửa chân không, máy rửa áp lực, máy rửa khuếch tán.
|
Rửa chân không đa段逆流 | 多段逆流真空洗浆 | duōduàn nìliú zhēnkōng xǐjiāng | Multi-stage countercurrent vacuum washing |
Công nghệ rửa bột hiệu quả cao, tiết kiệm nước bằng cách rửa ngược dòng qua nhiều tầng chân không.
|
Máy rửa áp lực | 压榨洗浆机 | yāzhà xǐjiāngjī | Press washer |
Máy rửa sử dụng áp lực cơ học để ép dịch nấu ra khỏi bột giấy.
|
Dịch đỏ (trong quy trình sulfit) | 蒸煮红液 | zhēngzhǔ hóngyè | Red liquor / Sulfite spent liquor |
Dịch thải từ quá trình nấu bột sulfit.
|
Nấu và rửa là các công đoạn cơ bản trong sản xuất bột giấy hóa học, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sản xuất, chi phí và tác động môi trường. Bảng này cung cấp từ vựng cụ thể cho các quy trình này và các chất liên quan như dịch đen và dịch đỏ.
Bảng 4.3: Thuật ngữ Sàng và Làm sạch Bột giấy
Tiếng Việt | Tiếng Trung (Chữ Hán) | Phiên âm (Pinyin) | Tiếng Anh (Nếu có) |
Chức năng/Mô tả
|
Sàng bột | 筛选 | shāixuǎn | Screening |
Tách các tạp chất rắn (mảnh vụn, mắt gỗ, cục bột…) ra khỏi huyền phù bột giấy dựa trên kích thước.
|
Máy sàng | 筛选机 | shāixuǎnjī | Screen / Screener |
Thiết bị dùng để sàng bột giấy, thường có dạng trống quay hoặc áp lực.
|
Sàng thô | 粗筛 | cūshāi | Coarse screening |
Công đoạn sàng ban đầu với khe/lỗ sàng lớn hơn để loại bỏ tạp chất lớn.
|
Sàng tinh | 细筛 | xìshāi | Fine screening |
Công đoạn sàng tiếp theo với khe/lỗ sàng nhỏ hơn để loại bỏ tạp chất nhỏ hơn.
|
Trống sàng / Đĩa sàng | 筛鼓 / 筛盘 | shāigǔ / shāipán | Screen basket / Screen plate |
Bộ phận chính của máy sàng, có các khe hoặc lỗ chính xác cho phép sợi đi qua và giữ lại tạp chất.
|
Làm sạch bột | 浆料净化 | jiāngliào jìnghuà | Pulp cleaning / Purification |
Quá trình loại bỏ các tạp chất không mong muốn (cát, xỉ, plastic) khỏi bột giấy dựa trên khối lượng riêng hoặc hình dạng.
|
Loại xỉ/cát/tạp chất nặng | 除渣 | chú zhā | Cleaning / De-trashing / Deshunting |
Loại bỏ các tạp chất nặng hơn nước và sợi bột giấy (cát, sạn, kim loại vụn) bằng lực ly tâm.
|
Thiết bị loại xỉ/cát | 除渣器 | chúzhāqì | Cleaner / Hydrocyclone |
Thiết bị dùng để loại xỉ/cát bằng nguyên lý thủy lực/ly tâm.
|
Thiết bị loại cát cao nồng độ | 高浓除渣器 | gāonóng chúzhāqì | High-consistency cleaner |
Thiết bị loại xỉ/cát hoạt động ở nồng độ bột giấy cao hơn.
|
Loại tạp chất nhẹ | 除气 | chú qì | Deaeration / De-shiving |
Loại bỏ bọt khí hoặc các tạp chất nhẹ hơn (ví dụ: plastic vụn, xốp).
|
Thiết bị loại tạp chất nhẹ | 除气器 | chúqìqì | Deaerator |
Thiết bị dùng để loại bọt khí hoặc tạp chất nhẹ khỏi bột giấy.
|
Bột giấy sạch (chấp nhận) | 良浆 | liángjiāng | Accepts / Good pulp |
Phần bột giấy đã qua sàng lọc và làm sạch, đạt yêu cầu chất lượng.
|
Bột giấy thải (loại) | 尾浆 / 渣浆 | wěijiāng / zhājiāng | Rejects / Tailings |
Phần bột giấy chứa nhiều tạp chất bị loại ra trong quá trình sàng và làm sạch.
|
- Tẩy trắng không clo nguyên tố (无元素氯漂白 – wú yuánsù lǜ piǎobái – ECF – Elemental Chlorine Free): Không sử dụng khí clo nguyên tố hoặc hypochlorite, thay vào đó chủ yếu sử dụng chlorine dioxide (二氧化氯 – èryǎnghuàlǜ – ClO2). Phương pháp ECF giảm thiểu đáng kể sự hình thành AOX.
- Tẩy trắng hoàn toàn không clo (全无氯漂白 – quán wú lǜ piǎobái – TCF – Totally Chlorine Free): Loại bỏ hoàn toàn việc sử dụng bất kỳ hợp chất chứa clo nào. Thay vào đó, quy trình TCF sử dụng các tác nhân tẩy trắng thân thiện với môi trường như oxy (O2), ozone (O3), và hydrogen peroxide (H2O2 – 过氧化氢 – guòyǎnghuàqīng). TCF là phương pháp tẩy trắng thân thiện với môi trường nhất hiện nay, không tạo ra AOX.
Quá trình tẩy trắng thường không diễn ra trong một bước duy nhất mà là một chuỗi các xử lý hóa học nối tiếp nhau, gọi là tẩy trắng đa段 (多段漂白 – duōduàn piǎobái). Mỗi công đoạn sử dụng một loại hóa chất và điều kiện khác nhau để tối ưu hóa việc loại bỏ lignin và các chất màu, đồng thời giảm thiểu sự suy giảm độ bền của sợi cellulose.
Thiết bị chính cho mỗi công đoạn tẩy trắng thường là tháp tẩy trắng (漂白塔 – piǎobáitǎ), nơi bột giấy được trộn với hóa chất và giữ trong một khoảng thời gian nhất định để phản ứng xảy ra.
Bảng 4.4: Thuật ngữ Tẩy trắng Bột giấy
Tiếng Việt | Tiếng Trung (Chữ Hán) | Phiên âm (Pinyin) | Tiếng Anh (Nếu có) | Viết tắt | Ý nghĩa/Mô tả |
Tẩy trắng bột giấy | 纸浆的漂白 | zhǐjiāng de piǎobái | Pulp bleaching |
Quá trình hóa học làm tăng độ trắng sáng và độ ổn định màu của bột giấy bằng cách loại bỏ hoặc biến đổi lignin và các chất màu.
|
|
Tách lignin bằng oxy | 氧脱木素 | yǎng tuō mùsù | Oxygen delignification | ODL |
Công đoạn tiền tẩy trắng sử dụng oxy và kiềm để loại bỏ một phần lignin còn lại sau nấu, giảm tải cho các công đoạn tẩy trắng sau.
|
Tẩy trắng bằng clo nguyên tố | 元素氯漂 | yuánsù lǜ piǎo | Elemental chlorine bleaching | ECF |
Phương pháp tẩy trắng truyền thống sử dụng khí clo hoặc hypochlorite, tạo ra lượng lớn AOX và dioxin.
|
Tẩy trắng ECF (Không Clo Nguyên tố) | 无元素氯漂白 | wú yuánsù lǜ piǎobái | Elemental Chlorine Free | ECF |
Tẩy trắng không sử dụng clo nguyên tố, chủ yếu dùng chlorine dioxide (ClO2), giảm thiểu đáng kể AOX.
|
Tẩy trắng TCF (Hoàn toàn Không Clo) | 全无氯漂白 | quán wú lǜ piǎobái | Totally Chlorine Free | TCF |
Tẩy trắng hoàn toàn không sử dụng bất kỳ hợp chất chứa clo nào, dùng O2, O3, H2O2. Thân thiện với môi trường nhất.
|
Tháp tẩy trắng | 漂白塔 | piǎobáitǎ | Bleach tower |
Thiết bị dạng tháp nơi bột giấy được trộn với hóa chất tẩy trắng và lưu giữ để phản ứng xảy ra.
|
|
Khí Clo | 氯气 | lǜqì | Chlorine gas | Cl2 |
Hóa chất tẩy trắng truyền thống, độc hại và tạo ra ô nhiễm môi trường.
|
Hypochlorite | 次氯酸盐 | cìlǜsuānyán | Hypochlorite |
Hợp chất chứa ion ClO-, dùng trong tẩy trắng truyền thống (ví dụ: Javen).
|
|
Chlorine Dioxide | 二氧化氯 | èryǎnghuàlǜ | Chlorine dioxide | ClO2 |
Hóa chất chính trong tẩy trắng ECF, là tác nhân oxy hóa mạnh.
|
Ozone | 臭氧 | chòuyǎng | Ozone | O3 |
Tác nhân tẩy trắng thân thiện với môi trường, dùng trong quy trình TCF và ECF.
|
Hydrogen Peroxide | 过氧化氢 | guòyǎnghuàqīng | Hydrogen peroxide | H2O2 |
Tác nhân tẩy trắng thân thiện với môi trường, dùng trong quy trình TCF và các công đoạn tẩy trắng khác (ví dụ: cho bột giấy cơ học).
|
AOX (Halogen hữu cơ hấp thụ được) | 可吸附有机卤化物 | kě xīfù yǒujī lǔhuàwù | Adsorbable Organic Halides | AOX |
Nhóm các chất ô nhiễm hữu cơ chứa clo, brom hoặc iod, hình thành trong quá trình tẩy trắng bằng clo.
|
Dioxin | 二噁英 | èr’èyīng | Dioxin |
Nhóm các hợp chất hữu cơ chứa clo độc hại, có thể hình thành trong tẩy trắng bằng clo nguyên tố.
|
|
Độ trắng | 白度 | báidù | Brightness |
Chỉ số đo khả năng phản xạ ánh sáng của giấy hoặc bột giấy, biểu thị mức độ trắng.
|
|
Tẩy trắng đa段 | 多段漂白 | duōduàn piǎobái |
Multi-stage bleaching
|
Quy trình tẩy trắng gồm nhiều bước nối tiếp nhau, mỗi bước sử dụng hóa chất và điều kiện khác nhau.
|
B. Sản xuất giấy (造纸 – Zàozhǐ)
- Nghiền bột (đánh tơi) (碎浆 – suì jiāng): Quá trình đầu tiên để phân tán bột giấy khô (dạng tấm hoặc kiện) hoặc giấy thải thành huyền phù sợi trong nước. Thiết bị chính là máy nghiền bột (đánh tơi) (碎浆机 – suìjiāngjī) hay còn gọi là pulper.
- Nghiền mịn / Tinh chế (磨浆 – mò jiāng): Đây là một công đoạn xử lý cơ học quan trọng tác động lên sợi bột giấy bằng cách cho chúng đi qua khe hẹp giữa hai bề mặt kim loại quay tương đối, gọi là máy nghiền mịn (磨浆机 – mòjiāngjī) hoặc máy nghiền đĩa (盘磨机 / 磨盘机 – pánmójī / mópánjī). Quá trình này làm xơ hóa bề mặt sợi (tăng diện tích tiếp xúc), làm phồng sợi (tăng tính linh hoạt) và cắt ngắn một phần sợi. Nghiền mịn đúng mức sẽ phát triển khả năng liên kết hydro giữa các sợi khi nước bị loại bỏ, góp phần tạo nên độ bền kéo, độ bền gấp và các tính chất vật lý khác của giấy. Sự phân biệt giữa 碎浆 (đánh tơi – phân tán) và 磨浆 (nghiền mịn – xử lý sợi để phát triển tính chất liên kết) là rất quan trọng trong kỹ thuật giấy.
- Pha trộn bột giấy (配浆 – pèi jiāng): Trộn các loại bột giấy khác nhau (ví dụ: bột gỗ mềm và gỗ cứng, bột nguyên sinh và bột tái chế) theo tỷ lệ nhất định để đạt được các đặc tính yêu cầu cho loại giấy đang sản xuất. Việc này thường được thực hiện trong các bể chứa bột giấy (浆池 – jiāngchí).
- Bổ sung hóa chất phụ gia (添加化学助剂 – tiānjiā huàxué zhùjì): Các hóa chất khác nhau được thêm vào huyền phù bột giấy để cải thiện quy trình sản xuất và đặc tính giấy cuối cùng. Các phụ gia phổ biến bao gồm chất độn (填料 – tiánliào) để tăng độ đục và độ mịn; chất gia keo toàn khối (内施胶剂 – nèishījiāojì) để tăng khả năng chống thấm nước; chất bền màu (色牢度剂 – sèláodùjì); và thuốc nhuộm (染料 – rǎoliào).
Huyền phù bột giấy được vận chuyển giữa các thiết bị bằng các loại bơm chuyên dụng, như bơm bột nồng độ thấp (低浓浆泵 – dīnóng jiāngbèng) hoặc bơm bột nồng độ cao (高浓浆泵 – gāonóng jiāngbèng) tùy thuộc vào nồng độ bột.
Các thiết bị cô đặc (浓缩设备 – nóngsuō shèbèi) cũng được sử dụng để tăng nồng độ bột giấy khi cần thiết. Cuối cùng, huyền phù bột giấy đã chuẩn bị được đưa vào hệ thống cấp bột (上浆系统 – shàng jiāng xìtǒng) của máy xeo giấy, bao gồm các công đoạn sàng lọc và làm sạch cuối cùng trước khi vào hộp phun bột.
Bảng 4.5: Thuật ngữ Chuẩn bị Bột giấy (trước máy xeo)
Tiếng Việt | Tiếng Trung (Chữ Hán) | Phiên âm (Pinyin) | Tiếng Anh (Nếu có) |
Chức năng/Mô tả
|
Chuẩn bị bột (trước máy xeo) | 备浆 / 浆料准备 | bèijiāng / jiāngliào zhǔnbèi | Stock preparation |
Các công đoạn xử lý bột giấy trước khi đưa lên máy xeo, bao gồm nghiền, làm sạch, pha trộn các loại bột, và bổ sung phụ gia để đạt đặc tính yêu cầu.
|
Nghiền bột (đánh tơi) | 碎浆 | suì jiāng | Slushing / Pulping (of dry pulp) |
Phân tán bột giấy khô hoặc giấy thải thành huyền phù sợi trong nước.
|
Máy nghiền bột (đánh tơi) | 碎浆机 | suìjiāngjī | Pulper |
Thiết bị dùng để đánh tơi bột giấy thành huyền phù.
|
Nghiền mịn / Tinh chế (bột giấy) | 磨浆 | mò jiāng | Refining / Beating |
Xử lý cơ học sợi bột giấy để tăng khả năng liên kết, làm phồng sợi và tăng diện tích bề mặt, ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và các tính chất vật lý của giấy.
|
Máy nghiền mịn | 磨浆机 / 盘磨机 | mòjiāngjī / pánmójī | Refiner / Disk refiner |
Thiết bị dùng để nghiền mịn sợi bột giấy, thường có dạng đĩa quay.
|
Bể chứa bột | 浆池 | jiāngchí | Pulp chest |
Bể dùng để chứa và đồng nhất huyền phù bột giấy trong các công đoạn khác nhau (ví dụ: trước nghiền, sau nghiền, pha trộn, lưu trữ).
|
Bể chứa bột trước nghiền | 磨前浆池 | móqián jiāngchí | Pre-refining chest |
Bể chứa bột giấy trước khi đưa vào máy nghiền mịn.
|
Bể chứa bột sau nghiền | 磨后浆池 | mòhòu jiāngchí | Post-refining chest |
Bể chứa bột giấy sau khi đã qua máy nghiền mịn.
|
Bơm bột nồng độ thấp | 低浓浆泵 | dīnóng jiāngbèng | Low-consistency pump |
Bơm dùng để vận chuyển huyền phù bột giấy ở nồng độ thấp (thường dưới 1%).
|
Bơm bột nồng độ cao | 高浓浆泵 | gāonóng jiāngbèng | High-consistency pump |
Bơm dùng để vận chuyển huyền phù bột giấy ở nồng độ cao hơn (thường trên 8%).
|
Thiết bị cô đặc | 浓缩设备 | nóngsuō shèbèi | Thickener |
Thiết bị dùng để tăng nồng độ bột giấy bằng cách loại bỏ nước (ví dụ: máy cô đặc đĩa, máy ép hai lưới).
|
Pha trộn bột giấy | 配浆 | pèi jiāng | Stock blending / Furnish blending |
Trộn các loại bột giấy khác nhau theo tỷ lệ để đạt được hỗn hợp sợi phù hợp.
|
Hóa chất phụ gia (ngành giấy) | 化学助剂 | huàxué zhùjì | Papermaking chemicals |
Các hóa chất được thêm vào bột giấy hoặc bề mặt giấy để cải thiện quy trình sản xuất và đặc tính giấy (ví dụ: chất độn, chất gia keo, thuốc nhuộm, chất bền ướt).
|
Chất độn | 填料 | tiánliào | Filler |
Các hạt khoáng chất mịn (ví dụ: cao lanh, canxi cacbonat) được thêm vào bột giấy để tăng độ đục, độ mịn, độ trắng, giảm giá thành.
|
Chất gia keo toàn khối | 内施胶剂 | nèishījiāojì | Internal sizing agent |
Hóa chất (ví dụ: rosin, AKD, ASA) được thêm vào huyền phù bột giấy để tăng khả năng chống thấm nước của giấy.
|
Thuốc nhuộm | 染料 | rǎoliào | Dye |
Hóa chất dùng để tạo màu cho bột giấy hoặc giấy.
|
Hóa chất bền ướt / bền khô | 湿强剂 / 干强剂 | shīqiángjì / gānqiángjì | Wet strength agent / Dry strength agent |
Hóa chất được thêm vào bột giấy để tăng độ bền khi ướt hoặc khi khô của giấy.
|
Hệ thống cấp bột (trước hộp phun) | 上浆系统 | shàng jiāng xìtǒng | Approach flow system |
Hệ thống đường ống, bơm, thiết bị sàng lọc và làm sạch cuối cùng trước khi huyền phù bột được đưa vào hộp phun bột của máy xeo giấy. Đảm bảo bột đồng nhất và sạch.
|
Chuẩn bị bột là nơi các đặc tính cuối cùng của huyền phù bột giấy được điều chỉnh và tinh chỉnh trước khi nó được chuyển đến trái tim của quy trình sản xuất giấy là máy xeo giấy. Bảng này cung cấp từ vựng cho các giai đoạn chuẩn bị thiết yếu này, bao gồm cả thiết bị và các hóa chất phụ gia quan trọng.
Bảng 4.6: Các Bộ phận Chính của Máy Xeo Giấy
Tiếng Việt (Bộ phận/Thành phần) | Tiếng Trung (Chữ Hán) | Phiên âm (Pinyin) | Tiếng Anh (Nếu có) |
Chức năng/Công nghệ chính
|
Máy xeo giấy | 造纸机 | zàozhǐjī | Paper machine |
Thiết bị công nghiệp phức tạp hình thành tờ giấy liên tục từ huyền phù bột giấy và sấy khô nó.
|
Phần Ướt | 湿部 | shībù | Wet End |
Phần đầu máy xeo nơi huyền phù bột được thoát nước ban đầu và hình thành tờ giấy ướt.
|
Hộp phun bột | 流浆箱 | liújiāngxiāng | Headbox |
Phân phối đều và ổn định huyền phù bột giấy lên lưới xeo để tạo thành tờ giấy.
|
– Hộp phun bột thủy lực | 水力式流浆箱 | shuǐlìshì liújiāngxiāng | Hydraulic headbox |
Loại hộp phun bột sử dụng nguyên lý thủy lực để tạo dòng chảy đều, phù hợp cho tốc độ cao.
|
– Hộp phun bột điều khiển pha loãng | 稀释水流浆箱 | xīshìshuǐ liújiāngxiāng | Dilution control headbox |
Loại hộp phun bột điều chỉnh độ đồng nhất theo chiều ngang bằng cách thêm nước pha loãng tại các vị trí cụ thể.
|
Bộ phận lưới / Tạo hình | 网部 / 成形部 | wǎngbù / chéngxíngbù | Forming section / Wire part |
Nơi huyền phù bột giấy thoát nước qua lưới xeo để hình thành tờ giấy ướt (ví dụ: máy một lưới, máy hai lưới).
|
Lưới xeo | 成形网 | chéngxíngwǎng | Forming fabric / Wire |
Vải lưới tổng hợp di chuyển, nơi tờ giấy được hình thành và nước thoát ra.
|
Bộ phận thoát nước | 脱水元件 | tuōshuǐ yuánjiàn | Dewatering element |
Các thiết bị dưới lưới xeo giúp thoát nước (ví dụ: lá gạt – 刮水板 – guāshuǐbǎn, hộp hút chân không – 真空箱 – zhēnkōngxiāng).
|
Trục hút | 抽吸辊 | chōuxīgǔn | Suction roll |
Trục rỗng có lỗ và lực hút chân không bên trong, giúp hút nước qua lưới và vải ép.
|
Tờ giấy ướt | 湿纸页 | shī zhǐyè | Wet web / Wet sheet |
Lớp sợi bột giấy liên tục đã được thoát nước một phần trên bộ phận lưới.
|
Bộ phận Ép | 压榨部 | yāzhàbù | Press section |
Loại bỏ thêm nước khỏi tờ giấy ướt bằng áp lực cơ học giữa các trục ép và vải ép.
|
Trục ép | 压榨辊 | yāzhàgǔn | Press roll |
Các trục (thường bọc cao su hoặc vật liệu tổng hợp) tạo áp lực ép tờ giấy đi qua khe ép.
|
Vải ép | 压榨毛布 | yāzhà máobù | Press felt |
Vải dày, xốp di chuyển cùng giấy qua khe ép, giúp thấm hút và vận chuyển nước ra ngoài.
|
Khe ép | 压榨线压 / 压区 | yāzhà xiànyā / yāqū | Nip / Press nip |
Vùng tiếp xúc giữa các trục ép hoặc trục và guốc ép, nơi áp lực được tạo ra.
|
Ép bằng guốc | 靴式压榨 | xuēshì yāzhà | Shoe press |
Công nghệ ép sử dụng một guốc thủy lực cong áp vào trục ép, tạo vùng ép rộng và áp lực cao hơn để loại bỏ nước hiệu quả.
|
Vỏ guốc ép | 靴式压榨套 | xuēshì yāzhà tào | Shoe press belt / Shoe press sleeve |
Vỏ bọc linh hoạt di chuyển trong guốc ép, tiếp xúc trực tiếp với vải ép và giấy.
|
Phần Khô | 干部 | gànbù | Dry End |
Phần cuối máy xeo nơi tờ giấy được sấy khô bằng nhiệt để loại bỏ phần nước còn lại.
|
Bộ phận sấy | 干燥部 | gānzàobù | Dryer section |
Bao gồm các lô sấy được gia nhiệt, sấy khô tờ giấy bằng bay hơi.
|
Lô sấy | 烘缸 | hōnggāng | Dryer cylinder |
Trục rỗng bằng gang hoặc thép được gia nhiệt bằng hơi nước, bề mặt nóng tiếp xúc với giấy để sấy khô.
|
Vải sấy | 烘干部 / 干燥网 | gānbù bù / gānzào wǎng | Dryer fabric / Dryer screen |
Vải lưới tổng hợp di chuyển cùng giấy qua bộ phận sấy, giữ giấy tiếp xúc với lô sấy và hỗ trợ thoát hơi ẩm.
|
Lô sấy Yankee | 扬克缸 | Yángkè gāng | Yankee dryer |
Lô sấy đường kính rất lớn, bề mặt nhẵn bóng, dùng sấy và tạo độ bóng/nhăn cho giấy tissue và giấy MG.
|
Mũ chụp sấy | 气罩 / 热风罩 | qìzhào / rèfēngzhào | Hood / Hot air hood |
Cấu trúc bao quanh bộ phận sấy (đặc biệt là Yankee) để giữ khí nóng và hút hơi ẩm, tăng hiệu quả sấy.
|
Kỹ thuật tạo nhăn (giấy tissue) | 皱纹 | zhòuwén | Creping |
Quá trình sử dụng dao cào (doctor blade) để cạo giấy khỏi bề mặt lô Yankee, tạo nếp nhăn và độ mềm cho giấy tissue.
|
Dao cào (doctor blade) | 刮刀 | guādāo | Doctor blade |
Lưỡi kim loại hoặc vật liệu khác áp sát vào bề mặt lô sấy (hoặc lô ép, lô cán láng) để làm sạch hoặc tạo nhăn.
|
Nước trắng | 白水 | báishuǐ | White water |
Nước thoát ra từ bộ phận lưới, chứa sợi mịn, chất độn và phụ gia.
|
Hệ thống thu hồi nước trắng | 白水回收系统 | báishuǐ huíshōu xìtǒng | White water recovery system |
Hệ thống thu gom và xử lý nước trắng để tái sử dụng, tiết kiệm nước và nguyên liệu.
|
Giấy vụn | 损纸 | sǔnzhǐ | Broke |
Giấy bị đứt, lỗi hoặc phế phẩm trong quá trình sản xuất, được thu gom và tái chế.
|
Hệ thống xử lý giấy vụn | 损纸系统 | sǔnzhǐ xìtǒng | Broke system |
Hệ thống thu gom, nghiền tơi và tái sử dụng giấy vụn.
|
Máy nghiền giấy vụn (ở cuối máy) | 机下碎浆机 | jīxià suìjiāngjī | Under-the-machine pulper / Broke pulper |
Máy nghiền bột đặt dưới máy xeo giấy để xử lý giấy vụn phát sinh tại đó.
|
Hệ thống điều khiển phân tán | 集散控制系统 | jí sàn kòngzhì xìtǒng | Distributed Control System | DCS |
Hệ thống kiểm soát chất lượng | 质量控制系统 | zhìliàng kòngzhì xìtǒng | Quality Control System | QCS |
Vận tốc máy xeo | 车速 / 机速 | chēsù / jīsù | Machine speed | |
Độ đồng đều ngang | 横幅定量差 | héngfú dìngliàng chā | Cross-direction basis weight variation | CD |
Độ ẩm | 湿度 | shīdù | Moisture | |
Định lượng | 定量 | dìngliàng | Basis weight / Grammage | gsm |
Độ khô | 干度 | gāndù |
Dryness / Consistency
|
Máy xeo giấy là trái tim của sản xuất giấy. Việc hiểu các bộ phận chính, chức năng của chúng và các thuật ngữ liên quan là rất quan trọng để vận hành, bảo trì và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Bảng này liệt kê các bộ phận này và các thành phần/khái niệm chính cùng với thuật ngữ tiếng Trung của chúng.
Bảng 4.7: Thuật ngữ Gia keo và Tráng phủ
Tiếng Việt | Tiếng Trung (Chữ Hán) | Phiên âm (Pinyin) | Tiếng Anh (Nếu có) |
Mục đích/Vật liệu
|
Gia keo | 施胶 | shījiāo | Sizing |
Xử lý bề mặt (bề mặt施胶) hoặc toàn khối giấy (内施胶) để kiểm soát khả năng thấm hút chất lỏng (nước, mực in), giảm nhòe mực và tăng độ bền khi ướt.
|
Gia keo toàn khối | 内施胶 | nèishījiāo | Internal sizing |
Thêm chất gia keo vào huyền phù bột giấy trước khi xeo.
|
Gia keo bề mặt | 表面施胶 | biǎomiàn shījiāo | Surface sizing |
Phủ một lớp dung dịch gia keo lên bề mặt giấy sau khi sấy một phần.
|
Máy gia keo | 施胶机 | shījiāojī | Size press / Sizer |
Thiết bị trên máy xeo giấy dùng để thực hiện gia keo bề mặt.
|
Tráng phủ | 涂布 | túbù | Coating |
Phủ một lớp hỗn hợp tráng phủ lên bề mặt giấy để cải thiện độ bóng, độ mịn, độ trắng, khả năng in ấn và các tính năng khác.
|
Máy tráng phủ | 涂布机 | túbùjī | Coater |
Thiết bị dùng để tráng phủ giấy.
|
– Máy tráng lô | 辊涂机 | gǔntújī | Roll coater |
Máy tráng phủ sử dụng lô để truyền hỗn hợp tráng phủ lên giấy.
|
– Máy tráng dao gạt | 刮刀涂布机 | guādāo túbùjī | Blade coater |
Máy tráng phủ sử dụng lưỡi dao để gạt hỗn hợp tráng phủ, kiểm soát độ dày lớp phủ chính xác.
|
– Máy tráng khí nén | 气刀涂布机 | qìdāo túbùjī | Air knife coater |
Máy tráng phủ sử dụng luồng khí nén để điều chỉnh độ dày lớp phủ.
|
– Máy tráng phun | 喷涂机 | pēntújī | Spray coater |
Máy tráng phủ phun hỗn hợp tráng phủ trực tiếp lên bề mặt giấy.
|
Hỗn hợp tráng phủ | 涂料 | túliào | Coating color / Coating mix |
Hỗn hợp chứa bột màu, chất kết dính và các phụ gia khác dùng để tráng phủ giấy.
|
Bột màu (cho tráng phủ) | 颜料 | yánliào | Pigment |
Các hạt khoáng chất mịn tạo màu và độ đục cho lớp tráng phủ (ví dụ: cao lanh, canxi cacbonat, titan dioxit).
|
Chất kết dính tráng phủ | 涂层粘合剂 / 涂料粘合剂 | túcéng zhānhéjì / túliào zhānhéjì | Coating binder / Adhesive |
Hóa chất (ví dụ: latex, tinh bột) dùng để liên kết các hạt màu và các thành phần khác của lớp tráng phủ với bề mặt giấy và liên kết giữa các hạt màu.
|
Chất phân tán | 分散剂 | fēnsànjì | Dispersant / Dispersing agent |
Hóa chất giúp phân tán đều các hạt bột màu trong hỗn hợp tráng phủ, ngăn ngừa vón cục và cải thiện độ ổn định.
|
Bột màu cầu rỗng | 空心球颜料 | kōngxīnqiú yánliào | Hollow sphere pigment |
Loại bột màu đặc biệt có cấu trúc rỗng bên trong, giúp tăng độ trắng, độ đục và độ bóng cho giấy tráng phủ với cùng một lượng sử dụng.
|
Chất điều chỉnh lưu biến | 流变改性剂 | liúbiàn gǎixìngjì | Rheology modifier |
Hóa chất điều chỉnh độ nhớt và tính chất dòng chảy của hỗn hợp tráng phủ để phù hợp với thiết bị và tốc độ tráng phủ.
|
Giấy cơ bản (trước tráng phủ) | 原纸 | yuánzhǐ | Base paper / Substrate paper |
Giấy được sản xuất trên máy xeo trước khi được đưa đi tráng phủ.
|
Giấy tráng phủ (Couche) | 涂布纸 / 铜版纸 | túbùzhǐ / tóngbǎnzhǐ | Coated paper / Art paper |
Giấy đã qua công đoạn tráng phủ, có bề mặt láng mịn và khả năng in ấn tốt hơn giấy không tráng phủ.
|
Lớp tráng phủ | 涂层 | túcéng | Coating layer |
Lớp hỗn hợp tráng phủ khô trên bề mặt giấy.
|
Đặc tính lớp phủ | 涂层性能 | túcéng xìngnéng | Coating properties |
Các đặc tính của lớp tráng phủ như độ bền mài mòn (耐磨性), chống tĩnh điện (防静电), chống dầu mỡ (耐油脂性), chống thấm nước (防水防潮).
|
Độ bóng bề mặt | 光泽度 | guāngzédù | Gloss |
Chỉ số đo khả năng phản xạ ánh sáng của bề mặt giấy, thường dùng để đánh giá độ bóng của giấy tráng phủ.
|
Độ mịn bề mặt | 平滑度 | pínghuádù | Smoothness |
Chỉ số đo mức độ bằng phẳng của bề mặt giấy, ảnh hưởng đến chất lượng in.
|
Gia keo và tráng phủ là những công đoạn quan trọng, cho phép nhà sản xuất tạo ra các loại giấy có tính năng đặc biệt và chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của thị trường. Bảng này cung cấp từ vựng cho các quy trình này, máy móc liên quan và các hóa chất chính tham gia.
- Cán láng (压光 – yāguāng): Là quá trình cho tờ giấy đi qua khe ép giữa các trục cán láng (压光辊 – yāguānggǔn) dưới tác dụng của áp lực và/hoặc nhiệt độ. Mục đích là để nén chặt cấu trúc giấy, làm giảm độ xốp và tăng độ mịn, độ bóng của bề mặt giấy. Mức độ cán láng có thể khác nhau, từ cán láng nhẹ để cải thiện độ mịn đến siêu cán láng (高度压光 – gāodù yāguāng / 超级压光 – chāojí yāguāng) sử dụng nhiều trục và áp lực/nhiệt cao để đạt độ bóng và độ mịn rất cao (ví dụ: giấy in tạp chí cao cấp, giấy tráng phủ bóng). Thiết bị dùng là máy cán láng (压光机 – yāguāngjī), có thể đặt trực tuyến trên máy xeo giấy (machine calender) hoặc ngoại tuyến (supercalender).
- Cuộn (từ máy xeo) (卷取 – juǎnqǔ): Công đoạn diễn ra ngay ở cuối máy xeo giấy. Tờ giấy liên tục từ bộ phận sấy hoặc cán láng được cuộn thành một cuộn giấy khổng lồ gọi là cuộn mẹ (母卷 – mǔjuàn – jumbo roll) trên máy cuộn (từ máy xeo) (卷取机 – juǎnqǔjī – reel / winder).
- Cuộn lại và xẻ (复卷与分切 – fùjuǎn yǔ fēnqiē): Cuộn mẹ quá lớn để sử dụng trực tiếp trong hầu hết các quy trình chuyển đổi (in, cắt tờ). Do đó, nó được đưa đến máy cuộn lại (复卷机 – fùjuǎnjī – rewinder). Máy cuộn lại có chức năng cuộn lại giấy từ cuộn mẹ sang các cuộn nhỏ hơn có đường kính và độ căng phù hợp với yêu cầu của khách hàng. Đồng thời, máy cuộn lại còn thực hiện công đoạn xẻ giấy (分切 – fēnqiē – slitting), tức là cắt cuộn giấy theo chiều dọc thành các cuộn nhỏ hơn có chiều rộng mong muốn bằng các lưỡi dao tròn. Trong quá trình cuộn lại và xẻ, người vận hành cũng kiểm tra chất lượng giấy và loại bỏ các đoạn giấy bị lỗi hoặc bị đứt.
- Cắt tờ (切纸 – qiēzhǐ): Nếu khách hàng cần giấy ở dạng tờ thay vì cuộn, cuộn giấy sẽ được đưa đến máy cắt tờ (切纸机 / 剪纸机 – qiēzhǐjī / jiǎnzhǐjī – sheeter / paper cutter). Máy này cắt cuộn giấy theo chiều ngang thành các tờ giấy có kích thước yêu cầu (ví dụ: khổ A4, A3, B5…). Các tờ giấy sau đó được sắp xếp, đếm và đóng gói thành ram hoặc thùng.
Bảng 4.8: Thuật ngữ Hoàn thiện Giấy
Tiếng Việt | Tiếng Trung (Chữ Hán) | Phiên âm (Pinyin) | Tiếng Anh (Nếu có) |
Chức năng/Mô tả
|
Hoàn thiện giấy | 纸张整饰 | zhǐzhāng zhěngshì | Paper finishing |
Các công đoạn cuối cùng để cải thiện chất lượng bề mặt, kích thước và hình dạng của giấy sau khi sấy.
|
Gia công sau xeo | 后加工 | hòujiāgōng | Converting / Post-processing |
Thuật ngữ chung chỉ các công đoạn xử lý giấy sau khi ra khỏi máy xeo (cắt, xẻ, cuộn lại, in…).
|
Cán láng | 压光 | yāguāng | Calendering / Glazing |
Làm mịn và tăng độ bóng bề mặt giấy bằng cách cho giấy đi qua các trục ép (trục cán láng).
|
Máy cán láng | 压光机 | yāguāngjī | Calender |
Thiết bị dùng để cán láng giấy.
|
Trục cán láng | 压光辊 | yāguānggǔn | Calender roll |
Các trục (thường bằng kim loại hoặc vật liệu tổng hợp) trong máy cán láng tạo áp lực lên giấy.
|
Siêu cán láng | 高度压光 / 超级压光 | gāodù yāguāng / chāojí yāguāng | Supercalendering |
Quá trình cán láng đặc biệt sử dụng nhiều trục, áp lực và nhiệt độ cao để đạt độ bóng và độ mịn rất cao.
|
Cuộn (từ máy xeo) | 卷取 | juǎnqǔ | Reeling / Winding |
Cuộn tờ giấy liên tục từ máy xeo thành cuộn lớn (cuộn mẹ).
|
Máy cuộn (từ máy xeo) | 卷取机 | juǎnqǔjī | Reel / Winder |
Thiết bị ở cuối máy xeo để cuộn giấy thành phẩm thành cuộn mẹ.
|
Cuộn mẹ | 母卷 | mǔjuàn | Jumbo roll / Parent roll |
Cuộn giấy lớn được sản xuất trực tiếp từ máy xeo.
|
Cuộn lại | 复卷 | fùjuǎn | Rewinding / Re-reeling |
Cuộn lại giấy từ cuộn mẹ sang các cuộn nhỏ hơn có kích thước và độ căng mong muốn.
|
Máy cuộn lại | 复卷机 | fùjuǎnjī | Rewinder / Re-reeler |
Thiết bị dùng để cuộn lại giấy từ cuộn mẹ, đồng thời thực hiện xẻ giấy.
|
Xẻ giấy | 分切 | fēnqiē | Slitting |
Cắt cuộn giấy theo chiều dọc thành các cuộn có chiều rộng nhỏ hơn bằng dao xẻ.
|
Dao xẻ giấy | 分切刀 | fēnqiēdāo | Slitter knife / Circular blade |
Lưỡi dao tròn sắc dùng để cắt cuộn giấy theo chiều dọc trong quá trình xẻ.
|
Cuộn giấy thành phẩm | 纸卷 | zhǐjuǎn | Paper roll |
Giấy được cuộn lại thành phẩm sau khi xẻ.
|
Cắt tờ | 切纸 | qiēzhǐ | Sheeting / Cutting to size |
Cắt cuộn giấy hoặc nhiều cuộn giấy cùng lúc theo chiều ngang thành các tờ có kích thước yêu cầu.
|
Máy cắt tờ | 切纸机 / 剪纸机 | qiēzhǐjī / jiǎnzhǐjī | Sheeter / Paper cutter |
Thiết bị dùng để cắt giấy từ cuộn thành tờ.
|
Giấy dạng tờ | 平板纸 | píngbǎn zhǐ | Sheet paper |
Giấy ở dạng các tờ riêng lẻ (khác với dạng cuộn).
|
Ram giấy | 令 | lìng | Ream (of paper) |
Đơn vị đếm số lượng tờ giấy (thường là 500 tờ).
|
Kiện giấy (dạng tấm) | 纸板 (捆) | zhǐbǎn (kǔn) | Paperboard (bale) |
Giấy hoặc bìa dạng tấm được xếp chồng và đóng kiện.
|
Lỗi giấy / Khuyết tật giấy | 纸病 | zhǐbìng | Paper defect / Paper fault |
Các lỗi hoặc khuyết tật trên bề mặt hoặc cấu trúc của giấy (ví dụ: lỗ thủng, vết bẩn, nếp gấp, độ đồng đều kém).
|
Các quy trình hoàn thiện là khâu cuối cùng để đảm bảo giấy đáp ứng các tiêu chuẩn thương mại và sẵn sàng cho các ứng dụng cuối cùng. Bảng này cung cấp từ vựng cho các hoạt động này và các máy móc được sử dụng để cắt, cán láng và đóng gói giấy.
V. Từ vựng về Bao bì Giấy, Nhãn mác và Vật liệu Đóng gói (纸包装、标签与包装材料词汇 – Zhǐ Bāozhuāng, Biāoqiān yǔ Bāozhuāng Cáiliào Cíhuì)
A. Các loại bao bì bằng giấy (纸质包装类型 – Zhǐzhì Bāozhuāng Lèixíng)
Bảng 5.1: Các loại Bao bì bằng Giấy và Liên quan
Tiếng Việt | Tiếng Trung (Chữ Hán) | Phiên âm (Pinyin) | Tiếng Anh (Nếu có) |
Sản phẩm đóng gói cụ thể / Loại bao bì
|
Bao bì giấy | 纸质包装 | zhǐzhì bāozhuāng | Paper packaging |
Thuật ngữ chung cho bao bì làm từ giấy hoặc bìa carton.
|
Bao bì dầu ăn | 食用油包装 | shíyòngyóu bāozhuāng | Edible oil packaging |
Bao bì chuyên dụng cho dầu ăn (chai, hộp giấy phức hợp…).
|
Bao bì đồ uống | 饮料包装 | yǐnliào bāozhuāng | Beverage packaging |
Bao bì cho các loại đồ uống (hộp giấy, ly giấy…).
|
Bao bì mỹ phẩm | 化妆品包装 | huàzhuāngpǐn bāozhuāng | Cosmetics packaging |
Bao bì cho các sản phẩm mỹ phẩm (hộp giấy, túi giấy…).
|
– Chai mỹ phẩm | 化妆品瓶 | huàzhuāngpǐn píng | Cosmetics bottle |
Chai đựng mỹ phẩm (thường làm từ thủy tinh hoặc nhựa, nhưng liên quan đến bao bì giấy bên ngoài).
|
– Hộp mỹ phẩm | 化妆品盒 | huàzhuāngpǐn hé | Cosmetics box |
Hộp giấy/bìa đựng sản phẩm mỹ phẩm.
|
– Túi mỹ phẩm | 化妆品袋 | huàzhuāngpǐn dài | Cosmetics bag |
Túi giấy/vải đựng mỹ phẩm.
|
– Tuýp mỹ phẩm | 化妆品软管 | huàzhuāngpǐn ruǎnguǎn | Cosmetics tube |
Tuýp đựng mỹ phẩm dạng kem/gel (thường làm từ nhựa/metal, liên quan bao bì giấy).
|
– Vật liệu đóng gói mỹ phẩm | 化妆品包材 | Huàzhuāngpǐn bāo cái | Cosmetics packaging materials |
Các vật liệu làm bao bì cho mỹ phẩm.
|
Bao bì rượu | 酒类包装 | jiǔ lèi bāozhuāng | Alcohol packaging |
Bao bì cho các sản phẩm rượu.
|
Bao bì thuốc lá | 香烟包装 | xiāngyān bāozhuāng | Cigarette packaging |
Bao bì cho thuốc lá.
|
Bao bì thực phẩm | 食品包装 | shípǐn bāozhuāng | Food packaging |
Bao bì dùng cho các sản phẩm thực phẩm.
|
Bao bì thực phẩm chức năng | 保健品包装 | bǎojiàn pǐn bāozhuāng | Health supplement packaging |
Bao bì cho các sản phẩm thực phẩm chức năng.
|
Bao bì trà | 茶叶包装 | cháyè bāozhuāng | Tea packaging |
Bao bì chuyên dụng cho trà.
|
Khay giấy | 纸托盘 | zhǐtuōpán | Paper tray / Paperboard tray |
Khay làm bằng giấy/bìa carton dùng để đựng hoặc sắp xếp sản phẩm.
|
Hộp gấp (từ bìa) | 折叠纸盒 | zhédié zhǐhé | Folding carton |
Hộp làm từ bìa carton mỏng, có thể gấp lại, dùng phổ biến cho bao bì hàng tiêu dùng.
|
Hộp cứng | 硬纸盒 | yìngzhǐhé | Rigid box / Set-up box |
Hộp làm từ bìa carton dày, không gấp được, thường dùng cho bao bì cao cấp (hộp quà, hộp điện thoại…).
|
Hộp sóng / Thùng carton | 纸箱 | zhǐxiāng | Corrugated box / Cardboard box |
Thùng làm từ bìa carton sóng, dùng cho bao bì vận chuyển, bảo vệ sản phẩm trong quá trình lưu kho và vận chuyển.
|
Bìa sóng | 瓦楞纸板 | wǎléng zhǐbǎn | Corrugated board |
Bìa carton có cấu trúc lớp sóng ở giữa, tạo độ cứng và khả năng chịu lực cho thùng carton.
|
Lớp mặt bìa sóng | 面纸 | miànzhǐ | Linerboard |
Lớp giấy/bìa phẳng ở mặt ngoài và/hoặc mặt trong của bìa sóng.
|
Lớp sóng | 瓦楞纸 | wǎléng zhǐ | Corrugated medium / Fluting paper |
Lớp giấy tạo sóng ở giữa các lớp mặt của bìa sóng.
|
Bao bì vận chuyển | 运输包装 | yùnshū bāozhuāng | Transport packaging |
Bao bì dùng để bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển.
|
Bao bì công nghiệp | 工业包装 | gōngyè bāozhuāng | Industrial packaging |
Bao bì cho các sản phẩm công nghiệp, thường yêu cầu độ bền và khả năng bảo vệ cao.
|
Hộp gỗ, tre | 竹、木盒 | zhú, mù hé | Bamboo/Wooden box |
Hộp làm từ tre hoặc gỗ, thường dùng cho bao bì cao cấp hoặc truyền thống (cũng liên quan đến ngành bao bì).
|
Bồn/Thùng gỗ, tre | 竹、木桶 / 竹、木箱 | zhú, mù tǒng / zhú, mù xiāng |
Bamboo/Wooden barrel / Bamboo/Wooden case
|
|
Pallet gỗ | 木托盘 | mù tuōpán | Wooden pallet |
Tấm kê hàng bằng gỗ, dùng trong vận chuyển và lưu trữ hàng hóa.
|
Phụ kiện bao bì đóng gói khác | 包装制品配附件 | bāozhuāng zhìpǐn pèifùjiàn | Other packaging product accessories |
Các vật liệu hoặc phụ kiện khác dùng trong quá trình đóng gói (băng dính – 胶带, dây đai – 捆扎带, vật liệu lót đệm – 缓冲材料).
|
B. Nhãn mác (标签与标牌 – Biāoqiān yǔ Biāopái)
Tiếng Việt | Tiếng Trung (Chữ Hán) | Phiên âm (Pinyin) | Tiếng Anh (Nếu có) |
Định nghĩa/Ngữ cảnh
|
Nhãn mác | 标签 | biāoqiān | Label |
Miếng giấy hoặc vật liệu khác gắn trên sản phẩm/bao bì để cung cấp thông tin hoặc quảng bá.
|
Nhãn giấy | 纸类标签 | zhǐ lèi biāoqiān | Paper label |
Nhãn có vật liệu nền làm từ giấy.
|
Nhãn tự dính / Decal | 不干胶标签 | bù gān jiāo biāoqiān | Self-adhesive label / Sticker |
Nhãn có lớp keo sẵn, có thể bóc ra và dán trực tiếp.
|
Vật liệu làm nhãn | 标签材料 | biāoqiān cáiliào | Label material |
Giấy hoặc vật liệu nền dùng để sản xuất nhãn.
|
Lớp mặt (nhãn) | 面材 | miàncái | Face material / Facestock |
Lớp vật liệu bề mặt của nhãn tự dính (phần in thông tin).
|
Lớp keo (nhãn) | 胶黏剂 | jiāoniánjì | Adhesive / Glue |
Lớp keo trên nhãn tự dính.
|
Lớp lót (nhãn tự dính) | 离型纸 | líxíngzhǐ | Release liner / Backing paper |
Lớp giấy hoặc màng chống dính bảo vệ lớp keo trên nhãn tự dính trước khi sử dụng.
|
In nhãn | 标签印刷 | biāoqiān yìnshuā | Label printing |
Quá trình in ấn thông tin và hình ảnh lên nhãn.
|
Nhãn cuộn | 卷筒标签 | juǎntǒng biāoqiān | Roll label |
Nhãn được cuộn lại thành cuộn, dùng cho máy dán nhãn tự động.
|
Nhãn chống thấm nước | 防水标签 | fángshuǐ biāoqiān | Waterproof label |
Nhãn có khả năng chống thấm nước.
|
Nhãn chống dầu mỡ | 防油标签 | fángyóu biāoqiān | Oil-resistant label |
Nhãn có khả năng chống lại sự thấm của dầu mỡ.
|
Nhãn mã vạch | 条形码标签 | tiáoxíngmǎ biāoqiān | Barcode label |
Nhãn có in mã vạch.
|
Nhãn mã QR | 二维码标签 | èrwéimǎ biāoqiān | QR code label |
Nhãn có in mã QR.
|
Nhãn sản phẩm | 产品标签 | chǎnpǐn biāoqiān | Product label |
Nhãn chứa thông tin về sản phẩm.
|
Nhãn vận chuyển | 运输标签 | yùnshū biāoqiān | Shipping label |
Nhãn dùng trên kiện hàng để vận chuyển.
|
Bài viết liên quan
Từ Vựng Tiếng Trung Theo Chủ Đề Nghề Nghiệp: Cẩm Nang Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, năng lực sử dụng tiếng Trung là lợi thế cạnh tranh quan trọng trên…
Tiếng Trung Bồi Là Gì? Tổng Quan Từ Vựng, Phương Pháp & Lời Khuyên Từ Tân Việt Prime
Trong bối cảnh giao lưu và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, nhu cầu học tiếng Trung tăng…
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Dụng Cụ Sửa Chữa
Trong các lĩnh vực kỹ thuật, việc sử dụng thuật ngữ chính xác đóng vai trò vô cùng quan trọng,…
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Cơ Khí: Cẩm Nang Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Trong bối cảnh công nghiệp hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng, đặc biệt là mối quan hệ hợp…
Bài Viết Mới Nhất
Từ Lóng Tiếng Trung Hot Nhất 2025: Giải Mã Ngôn Ngữ Gen Z Trung Quốc!
Khám phá 100+ từ lóng tiếng Trung (网络流行语) hot nhất! Học cách giới trẻ Trung Quốc trò chuyện trên Weibo,...
Top 15+ Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín & Chất Lượng Nhất Việt Nam 2025
Tìm kiếm trung tâm tiếng Trung tốt nhất? Khám phá Top 15+ trung tâm uy tín tại TP.HCM, Hà Nội,...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 5: Chinh Phục Trình Độ Cao Cấp & HSK 5 Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 (Hanyu Jiaocheng Book 5) – chìa khóa nâng cao tiếng Trung lên...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 4: Nâng Cao Trình Độ Trung Cấp Tiếng Trung Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 – bước chuyển mình từ sơ cấp lên trung cấp tiếng Trung....