Ngành nhuộm, một lĩnh vực cốt lõi của ngành công nghiệp dệt may, là một quá trình phức tạp đòi hỏi kiến thức chuyên môn sâu rộng. Trong môi trường sản xuất và thương mại toàn cầu hóa, đặc biệt là với thị trường Trung Quốc, việc nắm vững và sử dụng chính xác thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành đóng vai trò then chốt. Đây là nền tảng để giao tiếp hiệu quả, đảm bảo chất lượng sản phẩm, chuyển giao công nghệ và tránh hiểu lầm.

Tại Tân Việt Prime, chúng tôi hiểu rõ nhu cầu về một hệ thống thuật ngữ tiếng Trung ngành nhuộm chuẩn xác và đầy đủ. Đó là lý do đội ngũ chuyên gia tiếng Trung và kỹ thuật của chúng tôi đã biên soạn cẩm nang toàn diện này. Chúng tôi tổng hợp, phân tích và trình bày các thuật ngữ quan trọng từ nhiều nguồn đáng tin cậy.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn:
- Từ vựng cơ bản về dệt may và nhuộm.
- Các loại xơ, sợi và vải phổ biến.
- Thuật ngữ về màu sắc.
- Quy trình công nghệ nhuộm chi tiết: tiền xử lý, nhuộm và hoàn tất.
- Hóa chất sử dụng trong ngành nhuộm: thuốc nhuộm và trợ chất.
- Thiết bị và máy móc chuyên dụng.
- Thuật ngữ kiểm soát chất lượng và các lỗi sản phẩm.
- Các thuật ngữ nhuộm truyền thống đặc thù (技言术语).
- Mẫu câu giao tiếp chuyên ngành.
Hy vọng cẩm nang này sẽ là nguồn tham khảo hữu ích cho các chuyên gia, kỹ sư, kỹ thuật viên, sinh viên và tất cả những ai quan tâm đến lĩnh vực này.
Hãy cùng Tân Việt Prime làm chủ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Nhuộm!
II. Từ Vựng Tiếng Trung Cốt lõi trong Ngành Dệt Nhuộm
Nền tảng của ngành chuyên môn là những thuật ngữ cơ bản, định hình các khái niệm cốt lõi.
A. Thuật ngữ Chung về Dệt và Nhuộm:
Hiểu rõ các từ vựng chung giúp tạo dựng cơ sở vững chắc để tiếp cận kiến thức chuyên sâu.
Thuật ngữ 印染 (yìnrǎn) – in nhuộm – là ví dụ điển hình cho sự phát triển ngôn ngữ chuyên ngành, thích ứng mô tả quy trình sản xuất tích hợp.
Bảng 1: Thuật ngữ Chung về Dệt và Nhuộm
Chữ Hán (Hán tự) | Phiên âm (Pinyin) | Tiếng Việt |
Ghi chú / Tiếng Anh
|
纺织 | fǎngzhī | Dệt, ngành dệt | Textile |
织物 | zhīwù | Vải, hàng dệt |
Fabric, textile mat
|
纤维 | xiānwéi | Xơ | Fiber |
纱线 | shāxiàn | Sợi (đã kéo) | Yarn |
染色 | rǎnsè | Nhuộm, sự nhuộm mà | Dyeing |
印染 | yìnrǎn | In nhuộm |
Printing and dyein
|
染整 | rǎnzhěng | Nhuộm và hoàn tất |
Dyeing and finishi
|
染料 | rǎnliào | Thuốc nhuộm | Dyestuff, dye |
染色剂 | rǎnsè jì | Chất nhuộm | Dyeing agent |
纺纱 | fǎngshā | Kéo sợi | Spinning |
织布 | zhībù | Dệt vải | Weaving |
原料 | yuánliào | Nguyên liệu | Raw material |
产品 | chǎnpǐn | Sản phẩm | Product |
工艺 | gōngyì | Công nghệ, quy trìn |
Process, technolog
|
染料工厂 | rǎnliào gōngchǎng | Công xưởng nhuộm | Dyeing factory |
服装厂 | fúzhuāng chǎng | Nhà máy may mặc | Garment factory |
B. Các Loại Xơ, Sợi và Vải:
Nguyên liệu đầu vào quyết định quy trình nhuộm, chất lượng sản phẩm. Mỗi loại xơ, sợi, cấu trúc vải phản ứng riêng thuốc nhuộm, đòi hỏi xử lý chuyên biệt.
Tương tác nguyên liệu, quy trình, hóa chất nền tảng ngành nhuộm. Cấu trúc, đặc tính xơ quyết định khả năng liên kết thuốc nhuộm. Việc lựa chọn sai thuốc nhuộm/quy trình gây màu không đạt, bền màu kém, hư hỏng vật liệu.
Bảng 2: Thuật ngữ về Xơ, Sợi và Vải
Chữ Hán (Hán tự) | Phiên âm (Pinyin) | Tiếng Việt |
Ghi chú / Tiếng Anh
|
Xơ (纤维) | xiānwéi | Xơ | Fiber |
天然纤维 | tiānrán xiānwéi | Xơ tự nhiên | Natural fiber |
棉纤维 | mián xiānwéi | Xơ bông | Cotton fiber |
原棉 | yuánmián | Bông thô | Raw cotton |
羊毛纤维 | yángmáo xiānwéi | Xơ len | Wool fiber |
蚕丝 | cánsī | Tơ tằm | Silk |
亚麻 | yàmá | Lanh | Linen, flax |
人造纤维 | rénzào xiānwéi | Xơ nhân tạo | Man-made fiber |
合成纤维 | héchéng xiānwéi | Xơ tổng hợp | Synthetic fiber |
涤纶 | dílún | Polyester (PET) | Polyester |
尼龙 | nílóng | Nylon (Polyamide | Nylon |
腈纶 | jīnglún | Acrylic | Acrylic fiber |
氨纶 | ānlún | Spandex | Spandex |
粘胶纤维 | niánjiāo xiānwéi | Xơ viscose (Rayon) | Viscose fiber |
Sợi (纱线) | shāxiàn | Sợi (đã kéo) | Yarn |
丝绵 | sīmián | Bông tơ | Silk wadding |
Vải (织物 / 布) | zhīwù / bù | Vải |
Fabric, textile mat
|
棉布 | miánbù | Vải bông, cotton | Cotton fabric |
绒布 | róngbù | Vải nhung |
Flannelette, velvet
|
平纹细布 | píngwén xìbù | Vải muslin, poplin |
Muslin, fine plain
|
斜纹布 | xiéwénbù | Vải chéo, twill | Twill fabric |
缎纹织物 | duànwén zhīwù | Vải satin | Satin fabric |
针织布 | zhēnzhī bù | Vải dệt kim | Knitted fabric |
梭织布 | suōzhī bù | Vải dệt thoi | Woven fabric |
牛仔布 | niúzǎi bù | Vải denim | Denim |
混纺织物 | hùnbǎn zhīwù | Vải sợi pha | Blended fabric |
印花棉布 | yìnhuā miánbù | Vải bông in hoa |
Printed cotton fabr
|
绉面织物 | zhòu miàn zhīwù | Vải nhăn, crepe | Crepe fabric |
帆布 | fānbù | Vải bạt, bố | Canvas |
丝绸 | sīchóu | Tơ lụa | Silk fabric |
亚麻织物 | yàmá zhīwù | Vải lanh | Linen fabric |
毛织物 | máo zhīwù | Hàng dệt len | Woolen fabric |
原纤染色 | yuán xiān rǎnsè | Nhuộm ngay từ xơ |
Fiber dyeing, stock
|
C. Thuật ngữ về Màu sắc:
Màu sắc mục tiêu, kết quả trực quan nhuộm. Hệ thống từ vựng phong phú, chính xác không thể thiếu mô tả, chỉ định, kiểm soát màu.
Danh mục chi tiết sắc độ màu (đỏ tươi, đỏ sẫm, xanh da trời, chàm…) và thuật ngữ sắc độ màu (色光), màu sắc và độ bóng (色泽) thể hiện sự tinh tế trong mô tả màu sắc, đòi hỏi độ chính xác cao.
Bảng 3: Thuật ngữ về Màu sắc
Chữ Hán (Hán tự) | Phiên âm (Pinyin) | Tiếng Việt |
Ghi chú / Sắc độ
|
颜色 | yánsè | Màu sắc | Color (general) |
白色 | báisè | Màu trắng | White |
黑色 | hēisè | Màu đen | Black |
红色 | hóngsè | Màu đỏ | Red |
鲜红色 | xiān hóngsè | Màu đỏ tươi | Bright red |
深红色 | shēn hóngsè | Màu đỏ sẫm, mận chí |
Dark red, crimson
|
粉红色 | fěnhóngsè | Màu hồng phấn | Pink |
蓝色 | lánsè | Màu xanh dương, lam | Blue |
天蓝色 | tiān lánsè | Màu xanh da trời | Sky blue |
深蓝色 | shēn lánsè | Màu xanh lam đậm |
Dark blue, navy blue
|
靛蓝色 | diànlánsè | Màu chàm | Indigo |
绿色 | lǜsè | Màu xanh lá cây | Green |
浅绿色 | qiǎn lǜsè | Màu xanh lá nhạt | Light green |
墨绿色 | mò lǜsè | Màu xanh lá sẫm, rê | Dark green |
黄色 | huángsè | Màu vàng | Yellow |
柠檬黄色 | níngméng huángsè | Màu vàng chanh | Lemon yellow |
橙色 | chéngsè | Màu cam | Orange |
紫色 | zǐsè | Màu tím | Purple |
淡紫色 | dàn zǐsè | Màu tím hoa cà, nhạ |
Lavender, light purp
|
棕色 | zōngsè | Màu nâu | Brown |
灰色 | huīsè | Màu xám | Grey |
米色 | mǐsè | Màu be, màu gạo | Beige |
金色 | jīnsè | Màu vàng kim, nhũ | Gold |
银色 | yínsè | Màu bạc | Silver |
浅色 | qiǎnsè | Màu nhạt (chung) |
Light color (genera
|
深色 | shēnsè | Màu đậm (chung) |
Dark color (genera
|
色光 | sèguāng | Ánh màu, sắc thái mà | Hue, shade |
色泽 | sèzé | Màu sắc và độ bóng | Color and luster |
Từ Vựng Tiếng Trung Sân Bay & Hàng Không: Cẩm Nang Toàn Diện | Tân Việt Prime
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Nhà Bếp: Cẩm Nang Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
III. Thuật ngữ Liên quan đến Quy trình Công nghệ Nhuộm
Quy trình công nghệ nhuộm ba giai đoạn chính: tiền xử lý, nhuộm, hoàn tất. Mỗi giai đoạn mục tiêu, thuật ngữ riêng.
A. Tiền xử lý (前处理 – Qián Chǔlǐ):
Tập hợp công đoạn chuẩn bị vải trước nhuộm, loại tạp chất, tăng khả năng thấm hút, đảm bảo màu đều, sáng, bền.
退浆 (Giũ hồ), 煮练 (Nấu luyện), 漂白 (Tẩy trắng), 丝光 (Kiềm bóng), 烧毛 (Đốt lông), 酶处理 (Xử lý enzyme). Mỗi công đoạn mục đích cụ thể.
Bảng 4: Thuật ngữ Tiền xử lý
Chữ Hán (Hán tự) | Phiên âm (Pinyin) | Tiếng Việt | Mục đích / Mô tả ngắn | Tiếng Anh |
前处理 | qián chǔlǐ | Tiền xử lý | Chuẩn bị vải cho nh | Pre-treatment |
退浆 | tuìjiāng | Giũ hồ, nấu tẩy | Loại bỏ lớp hồ dệt | Desizing |
煮练 | zhǔliàn | Nấu luyện, nấu t | Loại bỏ tạp chất tự | Scouring |
漂白 | piǎobái | Tẩy trắng | Loại bỏ màu tự nhiê | Bleaching |
丝光 | sīguāng | Kiềm bóng, làm b | Xử lý cotton tăng đ | Mercerization |
烧毛 | shāomáo | Đốt lông | Loại bỏ xơ vải thừa | Singeing |
酶处理 | méi chǔlǐ | Xử lý enzyme | Dùng enzyme loại t | Enzyme treatm |
B. Nhuộm (染色 – Rǎnsè):
Công đoạn trung tâm, màu sắc truyền vào vật liệu. Nhiều phương pháp tùy loại xơ, thuốc nhuộm, yêu cầu sản phẩm.
浸染 (Nhuộm ngâm), 轧染 (Nhuộm ngấm ép), 原纤染色 (Nhuộm xơ), 纱线染色 (Nhuộm sợi), 匹染 (Nhuộm mảnh), 成衣染色 (Nhuộm thành phẩm).
Thuật ngữ thông số kỹ thuật: 染色温度 (nhiệt độ), 染色时间 (thời gian), 浴比 (tỷ lệ dung dịch).
Thuật ngữ quá trình bắt màu, cố định: 上染 (bắt màu), 上染率 (tỷ lệ bắt màu), 固色 (cố định màu), 匀染 (nhuộm đều), 移染 (di chuyển màu), 染料吸附 (hấp phụ thuốc nhuộm), 染料扩散 (khuếch tán thuốc nhuộm).
Phương pháp khác: 冷堆染色 (Nhuộm cuộn ủ lạnh).
Bảng 5: Thuật ngữ Quá trình Nhuộm
Chữ Hán (Hán tự) | Phiên âm (Pinyin) | Tiếng Việt | Mô tả / Loại hình | Tiếng Anh |
染色 | rǎnsè | Nhuộm | Truyền màu vào vật | Dyeing |
浸染 | jìnrǎn | Nhuộm ngâm | Ngâm hoàn toàn vải | Exhaust |
轧染 | yàrǎn | Nhuộm ngấm ép | Vải qua máng rồ | Padding |
原纤染色 | yuán xiān rǎnsè | Nhuộm xơ | Nhuộm dạng xơ rờ | Fiber dy |
纱线染色 | shāxiàn rǎnsè | Nhuộm sợi | Nhuộm dạng sợi | Yarn dye |
匹染 | pǐ rǎn | Nhuộm mảnh | Nhuộm vải tấm | Piece dy |
成衣染色 | chéngyī rǎnsè | Nhuộm thành phẩm | Nhuộm SP đã may | Garment |
染色温度 | rǎnsè wēndù | Nhiệt độ nhuộm | Nhiệt độ dd nhuộ | Dyeing te |
染色时间 | rǎnsè shíjiān | Thời gian nhuộm | Thời gian vải t | Dyeing ti |
浴比 | yùbǐ | Tỷ lệ dung dịch | Tỷ lệ dd nhuộm v | Liquor ra |
上染 | shàngrǎn | Sự bắt màu, lên mà | Thuốc nhuộm di | Uptake, |
上染率 | shàngrǎnlǜ | Tỷ lệ bắt màu | % thuốc nhuộm đã | Percentage |
固色 | gùsè | Cố định màu | Thuốc nhuộm liên | Fixation |
匀染 | yúnrǎn | Nhuộm đều màu | Màu phân bố đều | Level dy |
移染 | yírǎn | Sự di chuyển mà | Thuốc nhuộm di | Migratio |
染料吸附 | rǎnliào xīfù | Hấp phụ thuốc nh | Thuốc nhuộm bám | Dye adso |
染料扩散 | rǎnliào kuòsàn | Khuếch tán thuốc | Thuốc nhuộm di | Dye diffu |
冷堆染色 | lěngduī rǎnsè | Nhuộm cuộn ủ lạn | Ngấm ép, cuộn, | Cold-pa |
C. Hoàn tất (后处理/整理 – Hòu Chǔlǐ / Zhěnglǐ):
Công đoạn cuối cùng, cải thiện đặc tính vải nhuộm, tăng giá trị sử dụng, thẩm mỹ.
后处理 (Xử lý sau nhuộm), 整理 (Hoàn tất).
Công đoạn: 水洗 (Giặt nước), 柔软处理 (Làm mềm), 定型 (Định hình), 预缩 (Xử lý co rút), 干燥 (Sấy khô), 压光 (Cán láng), 磨毛 (Mài lông), 涂层 (Tráng phủ).
Hoàn tất chức năng: 抗皱整理 (chống nhăn), 防水整理 (chống thấm), 防火整理/阻燃整理 (chống cháy), 功能性整理 (chung), 抗静电剂 (chống tĩnh điện), 抗起毛起球整理剂 (chống xổ lông).
Phát triển công nghệ hoàn tất chức năng quan trọng, đáp ứng nhu cầu sản phẩm có tính năng ưu việt.
Bảng 6: Thuật ngữ Hoàn tất
Chữ Hán (Hán tự) | Phiên âm (Pinyin) | Tiếng Việt | Mục đích / Mô tả | Tiếng Anh |
后处理 | hòu chǔlǐ | Xử lý sau nhuộm | Cải thiện vải s | After-tr |
整理 | zhěnglǐ | Hoàn tất | Cải thiện đặc t | Finishing |
水洗 | shuǐxǐ | Giặt nước | Loại bỏ thuốc | Washing |
柔软处理 | róuruǎn chǔlǐ | Xử lý làm mềm | Làm vải mềm mạ | Softenin |
定型 | dìngxíng | Định hình | Ổn định kích | Heat sett |
预缩 | yùsuō | Xử lý co rút trướ | Giảm thiểu độ | Pre-shr |
干燥 | gānzào | Sấy khô | Loại bỏ độ ẩm | Drying |
压光 | yāguāng | Cán láng, ép bó | Làm bề mặt vải | Calender |
磨毛 | mómáo | Mài lông, cào bó | Tạo lớp lông t | Brushing |
涂层 | túcéng | Tráng phủ | Phủ hóa chất t | Coating |
抗皱整理 | kàngzhòu zhěnglǐ | Hoàn tất chống n | Giúp vải ít bị | Anti-crea |
防水整理 | fángshuǐ zhěnglǐ | Hoàn tất chống th | Làm cho vải kh | Water-re |
防火整理 / 阻燃整 | fánghuǒ zhěnglǐ / | Hoàn tất chống c | Giúp vải khó b | Flame-re |
功能性整理 | gōngnéngxìng zhěn | Hoàn tất chức nă | Tạo tính năng | Function |
IV. Thuật ngữ về Hóa chất và Thuốc nhuộm
Hóa chất yếu tố không thể thiếu: thuốc nhuộm tạo màu, trợ chất hỗ trợ nhuộm/hoàn tất. Sự đa dạng, chuyên môn hóa hóa chất phản ánh phức tạp, trình độ kỹ thuật ngành.
A. Các Loại Thuốc nhuộm Chính:
Thuốc nhuộm phân loại cấu trúc, phương pháp ứng dụng, loại xơ nhuộm. Chọn đúng loại quyết định chất lượng màu, độ bền.
Bảng 7: Các Loại Thuốc nhuộm Chính
Chữ Hán (Hán tự) | Phiên âm (Pinyin) | Tiếng Việt | Loại xơ phù hợp |
Tiếng Anh / Tên khác
|
活性染料 | huóxìng rǎnliào | Thuốc nhuộm hoạt | Cellulose, tơ tằm, len | Reactive dye |
酸性染料 | suānxìng rǎnliào | Thuốc nhuộm axit | Len, tơ tằm, nylon | Acid dye |
碱性染料 / 阳离子染料 | jiǎnxìng rǎnliào | Thuốc nhuộm kiềm / | Acrylic, polyester |
Basic dye / Cationic
|
直接染料 | zhíjiē rǎnliào | Thuốc nhuộm trực t | Cellulose, len, tơ t | Direct dye |
分散染料 | fēnsàn rǎnliào | Thuốc nhuộm phân tá | Polyester, nylon, ac | Disperse dye |
还原染料 | huányuán rǎnliào | Thuốc nhuộm hoàn ng | Cellulose | Vat dye |
硫化染料 | liúhuà rǎnliào | Thuốc nhuộm lưu hu | Cellulose (màu tối) | Sulphur dye |
溶剂染料 | róngjì rǎnliào | Thuốc nhuộm dung m | Nhựa, sáp, dầu, mực | Solvent dye |
靛蓝 (染料) | diànlán (rǎnliào) | Thuốc nhuộm chàm | Cellulose (denim) | Indigo dye |
偶氮染料 | ǒudàn rǎnliào | Thuốc nhuộm azo | Nhiều loại xơ | Azo dye |
蒽醌染料 | ēnqūn rǎnliào | Thuốc nhuộm anthra | Nhiều loại xơ, màu |
Anthraquinone dye
|
Sự chuyên biệt hóa cao cần thiết vì mỗi loại xơ, yêu cầu màu sắc, độ bền đòi hỏi loại thuốc nhuộm riêng.
B. Các Loại Trợ chất Dệt Nhuộm:
Trợ chất cải thiện hiệu quả quy trình, nâng cao chất lượng, tạo tính năng đặc biệt. Vai trò vô cùng quan trọng.
Bảng 8: Các Loại Trợ chất Dệt Nhuộm Phổ biến
Chữ Hán (Hán tự) | Phiên âm (Pinyin) | Tiếng Việt | Chức năng chính | Tiếng Anh |
纺织助剂 | fǎngzhī zhùjì | Trợ chất dệt may | Hỗ trợ dệt nhuộm | Textile auxili |
润湿剂 | rùnshī jì | Chất ngấm, làm ẩm | Tăng thấm ướt vải | Wetting agen |
除油剂 | chúyóu jì | Chất tẩy dầu | Loại bỏ dầu mỡ vải | Oil-removi |
分散剂 | fēnsàn jì | Chất phân tán | Giữ thuốc nhuộm đ | Dispersing |
螯合剂 / 金属离子络合剂 | áohé jì / jīnshǔ | Chất càng hóa/cô l | Vô hiệu hóa ion ki | Chelatin |
匀染剂 | yúnrǎn jì | Chất làm đều màu | Giúp bắt màu đều | Levelling |
固色剂 | gùsè jì | Chất cầm màu, cố đị | Tăng độ bền màu | Fixing age |
柔软剂 | róuruǎn jì | Chất làm mềm | Làm vải mềm mại | Softener, |
消泡剂 / 抗泡剂 | xiāopào jì / kàn | Chống/phá bọt | Ngăn bọt khí hình | Antifoamin |
增稠剂 | zēngchóu jì | Chất làm đặc, hồ | Tăng độ nhớt dd | Thickener, |
荧光增白剂 | yíngguāng zēngbái | Chất tăng trắng qu | Hấp thụ UV, phát á | Optical br |
载体 | zàitǐ | Chất tải | Giúp thuốc nhuộm t | Carrier |
拒水整理剂 / 防水剂 | jùshuǐ zhěnglǐ | Hoàn tất chống thấ | Tạo lớp màng ngăn | Water rep |
阻燃整理剂 / 防火剂 | zǔrán zhěnglǐ jì | Hoàn tất chống chá | Giảm bắt lửa vả | Flame reta |
抗静电剂 | kàng jìngdiàn jì | Chất chống tĩnh đi | Giảm/loại bỏ tích | Antistati |
抗起毛起球整理剂 | kàng qǐmáo qǐqiú | Chất chống xổ lông | Giảm xổ lông, tạo | Anti-pillin |
稳定剂 (如: 氧漂稳定剂) | wěndìng jì (rú: | Chất ổn định | Kiểm soát tốc độ p | Stabilizer |
C. Hóa chất Cơ bản Thông dụng:
Ngành nhuộm sử dụng lượng lớn hóa chất cơ bản điều chỉnh pH, chất điện ly, oxy hóa, khử.
Bảng 9: Hóa chất Cơ bản Thông dụng trong Ngành Nhuộm
Chữ Hán (Hán tự) | Phiên âm (Pinyin) | Tiếng Việt |
Công thức hóa học / Tên Tiếng Anh
|
乙酸 / 醋酸 | yǐsuān / cùsuān | Axit Axetic |
CH3COOH / Acetic acid
|
甲酸 | jiǎsuān | Axit Formic |
HCOOH / Formic acid
|
硫酸 | liúsuān | Axit Sunfuric |
H2SO4 / Sulfuric acid
|
盐酸 | yánsuān | Axit Clohydric |
HCl / Hydrochloric acid
|
草酸 | cǎosuān | Axit Oxalic |
C2H2O4 / Oxalic acid
|
烧碱 / 氢氧化钠 | shāojiǎn / qīngy | Xút ăn da / Natri |
NaOH / Caustic soda / S
|
苏打粉 / 纯碱 / 碳酸 | sūdǎfěn / chúnjiă | Tro Soda / Natri |
Na2CO3 / Soda ash / S
|
氯化钠 | lǜhuànà | Natri Clorua |
NaCl / Sodium chloride
|
硫酸钠 | liúsuānnà | Natri Sunfat |
Na2SO4 / Sodium sulfate
|
过氧化氢 | guòyǎnghuàqīng | Oxy già / Hydroge |
H2O2 / Hydrogen peroxide
|
硫化钠 | liúhuànà | Natri Sunfua |
Na2S / Sodium sulfide
|
次氯酸钠 | cìlǜsuānnà | Natri Hypoclorit |
NaClO / Sodium hypochlorite
|
亚硫酸氢钠 | yàliúsuānhqīngnà | Natri Bisunfit |
NaHSO3 / Sodium bisulfite
|
连二亚硫酸钠 / 保险粉 | lián’èryàliúsuānn | Natri Đithionit / |
Na2S2O4 / Sodium dithionite
|
V. Thuật ngữ về Thiết bị Ngành Nhuộm
Hoạt động sản xuất nhuộm không thể tách rời máy móc, thiết bị chuyên dụng.
Bảng 10: Thiết bị Chủ yếu trong Nhà máy Nhuộm
Chữ Hán (Hán tự) | Phiên âm (Pinyin) | Tiếng Việt | Chức năng chính | Tiếng Anh |
染料工厂 | rǎnliào gōngchǎng | Công xưởng nhuộm | Nơi thực hiện nhuộm | Dyeing fact |
染色机 | rǎnsè jī | Máy nhuộm | Thiết bị chính nhuộm | Dyeing mach |
烘干机 | hōnggān jī | Máy sấy | Loại bỏ độ ẩm vải | Dryer, dryi |
定型机 / 拉幅定型机 | dìngxíng jī / lāf | Máy định hình | Sấy khô, ổn định kích | Stenter, he |
预缩机 | yùsuō jī | Máy co rút trước | Xử lý giảm co rút s | Pre-shrin |
退浆机 | tuìjiāng jī | Máy giũ hồ | Loại bỏ hồ trên vải | Desizing m |
煮练机 | zhǔliànjī | Máy nấu luyện | Thiết bị nấu luyện | Scouring m |
漂白机 | piǎobáijī | Máy tẩy trắng | Thiết bị tẩy trắng | Bleaching |
丝光机 | sīguāngjī | Máy kiềm bóng | Xử lý kiềm bóng cott | Mercerizi |
压光机 / 轧光机 | yāguāng jī / yàgu | Máy cán láng | Làm bóng, mịn bề m | Calender, |
印花机 | yìnhuā jī | Máy in hoa | In hoa văn lên vải | Printing m |
验布机 / 成检验布机 | yànbù jī / chéngj | Máy kiểm tra vải | Kiểm tra lỗi trên v | Fabric insp |
卷布机 | juǎnbùjī | Máy cuộn vải | Cuộn vải thành cây | Fabric roll |
锅炉 | guōlú | Nồi hơi | Cung cấp hơi nước | Boiler |
空气压缩机 (空压机) | kōngqì yāsuōjī | Máy nén khí | Cung cấp khí nén | Air compresso |
染色槽 | rǎnsè cáo | Thùng nhuộm | Bể chứa dung dịch | Dye bath, |
An toàn lao động, bảo vệ môi trường quan trọng. Ngành nhuộm dùng nhiều hóa chất, quy trình hại. Cần kiến thức thuật ngữ an toàn (sức khỏe nghề nghiệp, biện pháp bảo hộ).
VI. Thuật ngữ về Kiểm soát Chất lượng và Các Lỗi Sản phẩm Thường Gặp
Đảm bảo chất lượng sản phẩm mục tiêu hàng đầu. Kiểm soát thông số kỹ thuật, nhận diện lỗi then chốt.
A. Thuật ngữ Kiểm soát Chất lượng:
Kiểm soát chất lượng (QC) ngành nhuộm: kiểm tra nguyên liệu, theo dõi thông số, đánh giá SP cuối.
Bảng 11: Thuật ngữ Kiểm soát Chất lượng Ngành Nhuộm
Chữ Hán (Hán tự) | Phiên âm (Pinyin) | Tiếng Việt | Giải thích / Thông số | Tiếng Anh |
质量控制 | zhìliàng kòngzhì | Kiểm soát chất l | Đảm bảo chất lượng | Quality C |
检验 | jiǎnyàn | Kiểm tra | Xem xét, đo lường | Inspecti |
合格 | hégé | Đạt tiêu chuẩn | SP đáp ứng yêu cầu | Qualifie |
不合格 | bù hégé | Không đạt tiêu c | SP không đáp ứng y | Unquali |
色牢度 | sèláodù | Độ bền màu | Khả năng giữ màu | Color fa |
耐洗色牢度 | nàixǐ sèláodù | Độ bền màu giặt | Giữ màu khi giặt | Color fa |
耐摩擦色牢度 | nài mócā sèláodù | Độ bền màu ma sá | Giữ màu khi cọ xá | Color fa |
耐日晒色牢度 | nài rìshài sèláod | Độ bền màu ánh sá | Giữ màu khi phơi n | Color fa |
耐汗渍色牢度 | nài hànzì sèláodù | Độ bền màu mồ hô | Giữ màu khi tiếp x | Color fa |
色差 | sèchā | Lệch màu | Khác biệt màu giữa | Color di |
对色 | duìsè | So màu | So sánh màu SP vớ | Color ma |
缩水率 | suōshuǐlǜ | Tỷ lệ co rút | Thay đổi kích thướ | Shrinkag |
耐磨性 | nàimóxìng | Độ bền mài mòn | Chống mài mòn vải | Abrasion |
抗皱性 | kàngzhòuxìng | Chống nhăn | Chống nhăn vải | Crease r |
透气性 | tòuqìxìng | Độ thoáng khí | Không khí qua vải | Air perm |
pH 值 | pH zhí | Giá trị pH | Độ axit/kiềm | pH valu |
批号 | pīhào | Số lô sản xuất | Mã định danh lô SP | Batch nu |
标准样品 | biāozhǔn yàngpǐn | Mẫu chuẩn | Mẫu so sánh đánh g | Standar |
B. Các Lỗi Sản phẩm Nhuộm:
Lỗi có thể xảy ra. Nhận diện, mô tả, hiểu nguyên nhân lỗi quan trọng khắc phục, cải tiến.
Bảng 12: Các Lỗi Thường Gặp trên Sản phẩm Nhuộm
Chữ Hán (Hán tự) | Phiên âm (Pinyin) | Tiếng Việt | Mô tả ngắn | Tiếng Anh |
疵点 | cīdiǎn | Lỗi, khuyết tật | Điểm không hoàn hả | Defect, |
布面不匀 | bùmiàn bùyún | Bề mặt vải không đề | Bề mặt không đồng | Uneven f |
折痕 / 死折痕 | zhěhén / sǐzhěhén | Nếp gấp / chết | Vết nhăn khó loại | Crease m |
杂物 | záwù | Tạp chất, vật lạ | Vật thể lạ lẫn t | Foreign |
僵丝 | jiāngsī | Sợi cứng, sợi chết | Sợi không bắt mà | Dead fib |
边不良 (如: 边紧, 边 | biān bùliáng (rú: | Lỗi biên vải | Vấn đề ở mép vải | Defectiv |
破损 / 破洞 | pòsǔn / pòdòng | Rách / Lỗ thủng | Vải bị rách hoặc | Tear, ho |
蛀洞 | zhùdòng | Lỗ mọt | Lỗ do côn trùng ă | Moth hol |
霉斑 | méibān | Vết mốc | Vết đổi màu do n | Mildew |
脱线 | tuōxiàn | Sút chỉ, tuột chỉ | Sợi tuột khỏi cấ | Broken t |
断丝 / 断经 / 断纬 | duànsī / duànjīn | Đứt sợi / dọc / nga | Sợi bị đứt trong | Broken y |
颜色不均 / 花斑 | yánsè bùjūnyún / | Màu không đều / Loa | Màu không đồng n | Uneven d |
色差 (件与件, 匹与匹) | sèchā (jiàn yǔ ji | Lệch màu | Khác biệt màu gi | Shade va |
褪色 | tuìsè | Phai màu | Màu nhạt đi | Fading, |
渗色 / 沾色 | shènsè / zhānsè | Lem màu / Dây màu | Màu từ vùng này l | Color bl |
白点 / 露白 | báidiǎn / lòubái | Đốm trắng / Lộ trắn | Điểm không bắt m | White sp |
条花 / 横条 / 直条 | tiáohuā / héngtiá | Sọc màu (lỗi) / ng | Vệt sọc màu không | Streaks |
染料斑 | rǎnliào bān | Vết thuốc nhuộm | Đốm/vệt thuốc n | Dye spot |
VII. Thuật ngữ Nhuộm Truyền thống Đặc thù (技言术语 – Jì Yán Shùyǔ)
Kỹ thuật nhuộm thủ công truyền thống quan trọng, mang giá trị văn hóa, kỹ thuật độc đáo. “技言术语” đặc thù, kinh nghiệm thực tiễn, truyền miệng.
Khác khoa học hiện đại, “技言术语” mộc mạc, gắn thao tác, cảm nhận thợ. Cầu nối “kỹ năng thầm lặng”, tri thức tích lũy thực hành.
Bảng 13: Thuật ngữ Nhuộm Truyền thống
Chữ Hán (Hán tự) | Phiên âm (Pinyin) | Tiếng Việt |
Giải thích / Bối cảnh
|
技言术语 | jì yán shù yǔ | Thuật ngữ kỹ thuật |
Hệ thống thuật ngữ
|
蓝 (原意) | lán (yuányì) | Chàm (nghĩa gốc) |
Ban đầu tên cây cho
|
刈蓝 | yì lán | Cắt cây chàm |
Thu hoạch cây chàm
|
沤蓝 | ōu lán | Ngâm ủ chàm |
Ngâm cây chàm nước
|
造靛 / 打靛 | zào diàn / dǎ dià | Chế tạo bột chàm / |
Oxy hóa dd chàm thu
|
看水门 | kàn shuǐ mén | Quan sát “cửa nướ |
Quan sát màu dd ch
|
起缸 | qǐ gāng | Chuẩn bị thùng/bể |
Kích hoạt lại bể n
|
夹缬 | jiāxié | Nhuộm kẹp hoa văn |
Kẹp vải giữa gỗ kh
|
绞缬 | jiǎoxié | Nhuộm buộc (tie-dy |
Buộc, xoắn, gấp vải
|
蜡缬 / 蜡染 | làxié / làrǎn | Nhuộm sáp ong (bat |
Dùng sáp ong vẽ ho
|
灰缬 | huīxié | Nhuộm dùng hồ cản |
Dùng hồ (đậu nành)
|
茜草染 | qiàncǎorǎn | Nhuộm bằng cây thi |
Dùng rễ cây thiên
|
苏木染 | sūmùrǎn | Nhuộm bằng gỗ tô m |
Dùng gỗ tô mộc nhu
|
栀子染 | zhīzǐrǎn | Nhuộm bằng quả dàn |
Dùng quả dành dà
|
薯莨染 | shǔliángrǎn | Nhuộm bằng củ nâu |
Dùng củ nâu nhuộm
|
VIII. Phụ lục: Mẫu Câu Giao tiếp Chuyên ngành
Vận dụng từ vựng vào giao tiếp thực tế quan trọng. Mẫu câu thường dùng tình huống công việc nhuộm giúp tự tin trao đổi chuyên môn.
- Hỏi về quy trình nhuộm: 这批布料使用了什么染色工艺? (Lô vải này dùng quy trình nhuộm nào?)
- Hỏi về thuốc nhuộm: 我们可以使用哪种染料来达到这个颜色? (Dùng thuốc nhuộm nào đạt màu này?)
- Thảo luận chất liệu/vải: 我们需要为这批涤纶布选择合适的染色工艺。 (Chọn quy trình phù hợp vải polyester.)
- Thảo luận chất lượng: 我们需要确保染色后的布料不会褪色。 (Đảm bảo vải không phai màu.)
- Giải quyết vấn đề: 染色过程中出现了什么问题? (Vấn đề gì xảy ra quá trình nhuộm?)
Bảng 14: Mẫu Câu Giao tiếp Chuyên ngành Nhuộm
Tiếng Trung (Hán tự) | Phiên âm (Pinyin) | Tiếng Việt |
Tình huống sử dụng
|
这批布料使用了什么染色工艺? | Zhè pī bùliào sh | Lô vải này dùng QT n |
Hỏi quy trình nhuộm
|
染色的温度和时间是多少? | Rǎnsè de wēndù h | Nhiệt độ, thời gian n |
Hỏi thông số QT nh
|
你们的染色工艺能保持色彩的牢 | Nǐmen de rǎnsè gō | QT nhuộm giữ độ bền m |
Quan tâm độ bền mà
|
我们可以使用哪种染料来达到这 | Wǒmen kěyǐ shǐyòng | Dùng loại TN nào đạt |
Lựa chọn TN cho mà
|
这种染料适合棉纤维还是涤纶? | Zhè zhǒng rǎnliào | TN này phù hợp xơ bô |
Kiểm tra tính tưn
|
你们有使用活性染料的经验吗? | Nǐmen yǒu shǐyòng | Có kinh nghiệm dùng T |
Hỏi kinh nghiệm T
|
我们需要为这批涤纶布选择合适 | Wǒmen xūyào wèi zh | Chọn QT nhuộm phù hợ |
Lựa chọn QT cho l
|
这种混纺织物的染色效果怎么样? | Zhè zhǒng hùnbǎn z | Hiệu quả nhuộm vải s |
Đánh giá kết quả n
|
你们能提供符合环保标准的染料 | Nǐmen néng tígōng f | Cung cấp TN đạt TT m |
Yêu cầu tính thân
|
我们需要确保染色后的布料不会褪 | Wǒmen xūyào quèbǎo | Đảm bảo vải không p |
Yêu cầu độ bền mà
|
这块布料的色差明显吗? | Zhè kuài bùliào de | Lệch màu mảnh vải nà |
Kiểm tra mức độ l
|
我们需要进行后处理以提高色牢 | Wǒmen xūyào jìnxíng | Thực hiện xử lý sau |
Đề xuất giải pháp
|
染色过程中出现了什么问题? | Rǎnsè guòchéng zhō | Vấn đề gì xảy ra QT n | Tìm hiểu sự cố |
颜色不均匀,我们需要重新染色。 | Yánsè bù jūnyún, w | Màu không đều, cần n |
Xác định lỗi, đề x
|
是否需要调整染液的浓度? | Shìfǒu xūyào tiáoz | Cần điều chỉnh nồng |
Tìm giải pháp kỹ t
|
IX. Kết luận và Khuyến nghị
Bài viết tổng hợp hệ thống, chi tiết lượng lớn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành nhuộm: nguyên liệu, quy trình, hóa chất, thiết bị, QC, thuật ngữ truyền thống. Nắm vững nền tảng quan trọng giao tiếp hiệu quả, chất lượng sản xuất, phát triển chuyên môn.
Ngành công nghiệp dệt nhuộm không ngừng phát triển, công nghệ, vật liệu, hóa chất mới, tiêu chuẩn khắt khe. Thuật ngữ động, bổ sung, cập nhật.
Báo cáo nền tảng vững chắc, kiến thức cốt lõi. Khuyến nghị:
Liên tục cập nhật: đọc tài liệu, tạp chí, hội thảo, triển lãm, diễn đàn.
Chú trọng thực hành: vận dụng thực tế công việc, giao tiếp.
Quan tâm liên ngành: mở rộng từ vựng hóa học, cơ khí, quản lý chất lượng, môi trường, an toàn.
Tìm hiểu sâu lĩnh vực cụ thể: nhóm hóa chất, quy trình đặc biệt, tiêu chuẩn mới.
Đầu tư học, sử dụng thành thạo thuật ngữ nâng cao năng lực cá nhân, góp phát triển ngành dệt nhuộm hiện đại, bền vững, hội nhập.
Bài viết liên quan
Từ Vựng Tiếng Trung trong PUBG: Cẩm Nang Toàn Diện Cho Game Thủ Từ Tân Việt Prime
PlayerUnknown’s Battlegrounds (PUBG) và phiên bản Trung Quốc, Game for Peace (和平精英 – Hépíng Jīngyīng), là những tựa game đấu…
Quán Dụng Ngữ Tiếng Trung (惯用语): Cẩm Nang Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Quán dụng ngữ (惯用语 – guànyòngyǔ) là một phần không thể thiếu và vô cùng đặc sắc trong tiếng Trung.…
Từ Vựng Tiếng Trung Sân Bay & Hàng Không: Cẩm Nang Toàn Diện | Tân Việt Prime
Từ vựng tiếng Trung sân bay & hàng không toàn diện từ Tân Việt Prime. Nắm vững thuật ngữ, mẫu…
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Nhà Bếp: Cẩm Nang Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Việc tiếp cận từ vựng theo chủ đề là cách hiệu quả để học tiếng Trung, và chủ đề nhà…
Bài Viết Mới Nhất
Từ Lóng Tiếng Trung Hot Nhất 2025: Giải Mã Ngôn Ngữ Gen Z Trung Quốc!
Khám phá 100+ từ lóng tiếng Trung (网络流行语) hot nhất! Học cách giới trẻ Trung Quốc trò chuyện trên Weibo,...
Top 15+ Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín & Chất Lượng Nhất Việt Nam 2025
Tìm kiếm trung tâm tiếng Trung tốt nhất? Khám phá Top 15+ trung tâm uy tín tại TP.HCM, Hà Nội,...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 5: Chinh Phục Trình Độ Cao Cấp & HSK 5 Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 (Hanyu Jiaocheng Book 5) – chìa khóa nâng cao tiếng Trung lên...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 4: Nâng Cao Trình Độ Trung Cấp Tiếng Trung Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 – bước chuyển mình từ sơ cấp lên trung cấp tiếng Trung....