Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Pin Năng Lượng Mặt Trời

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của ngành năng lượng mặt trời toàn cầu và tại Việt Nam, việc nắm vững thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành là yêu cầu cấp thiết cho kỹ sư, kỹ thuật viên, nhà nghiên cứu, doanh nhân và cả những người học ngôn ngữ. Vốn từ vựng chính xác không chỉ phục vụ giao tiếp, hiểu biết kỹ thuật mà còn mở ra cơ hội hợp tác quốc tế và tiếp cận công nghệ từ Trung Quốc – quốc gia đóng vai trò chủ đạo trong sản xuất và công nghệ năng lượng mặt trời.
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Pin Năng lượng Mặt Trời từ Tân Việt Prime.
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Pin Năng lượng Mặt Trời từ Tân Việt Prime.
Tại Tân Việt Prime, chúng tôi hiểu rõ nhu cầu về một bộ thuật ngữ song ngữ đáng tin cậy trong lĩnh vực năng lượng tái tạo. Đó là lý do đội ngũ chuyên gia tiếng Trung và kỹ thuật của chúng tôi đã biên soạn cẩm nang toàn diện này. Chúng tôi tổng hợp, phân tích và trình bày các thuật ngữ quan trọng về năng lượng mặt trời và tấm quang điện (PV) từ nhiều nguồn đáng tin cậy.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn:
  • Các thuật ngữ chung về năng lượng mặt trời.
  • Từ vựng chi tiết về tấm pin năng lượng mặt trời (mô-đun PV) và các bộ phận.
  • Thuật ngữ về các công nghệ tế bào năng lượng mặt trời tiên tiến.
  • Từ vựng liên quan đến toàn bộ hệ thống PV và các thành phần cân bằng hệ thống (BOS).
  • Các thông số kỹ thuật và chỉ số hiệu suất quan trọng.
  • Thuật ngữ về lắp đặt, vận hành và bảo trì hệ thống PV.
  • Các thuật ngữ liên quan bổ sung trong ngành.
Mỗi mục từ đều được trình bày với chữ Hán (Giản thể), phiên âm Pinyin, nghĩa Tiếng Việt và Tiếng Anh (nếu có), kèm theo mô tả ngắn gọn để bạn dễ dàng tra cứu và áp dụng.
Hãy cùng Tân Việt Prime làm chủ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Pin Năng lượng Mặt trời!

II. Thuật Ngữ Chung Về Năng Lượng Mặt Trời (太阳能通用词汇 – Tàiyángnéng Tōngyòng Cíhuì)

Phần này bao gồm các thuật ngữ cơ bản liên quan đến năng lượng mặt trời nói chung, tạo nền tảng kiến thức trước khi đi sâu vào các tấm pin.
Một điểm đáng chú ý là thuật ngữ 太阳能 (tàiyángnéng) thể hiện tính đa nghĩa, có thể chỉ “năng lượng mặt trời” theo nghĩa chung và cũng có thể chỉ cụ thể là “điện năng lượng mặt trời”. Khi thảo luận về việc phát điện, thuật ngữ 太阳能发电 (tàiyángnéng fādiàn) mang lại sự rõ ràng hơn.
Bảng 1: Thuật Ngữ Chung Về Năng Lượng Mặt Trời
Thuật ngữ tiếng Việt Thuật ngữ tiếng Trung (Giản thể) Phiên âm (Pinyin) Tương đương tiếng Anh (Nếu có) Ghi chú
Năng lượng mặt trời 太阳能 (的) tàiyángnéng (de) Solar energy / Solar p
太阳能 là danh từ, 太阳能的 có thể
Điện năng lượng mặt trời 太阳能 tàiyángnéng Solar electric
Cũng có thể dùng 太阳能发电
Sản xuất điện năng lượng mặt tr 太阳能发电 tàiyángnéng fādiàn
Solar power generation
Bức xạ mặt trời 太阳辐射 tàiyáng fúshè Solar radiation
Quan trọng để xác định sản lượng
Nhà máy điện năng lượng mặt tr 太阳能发电站 tàiyángnéng fādiàn
Solar power plant/sta
Trang trại năng lượng mặt trời 太阳能农场 tàiyángnéng nóngchǎng
Solar farm / Solar power

III. Thuật Ngữ Tấm Pin Năng Lượng Mặt Trời (Mô-đun PV) (光伏组件词汇 – Guāngfú Zǔjiàn Cíhuì)

Phần này trình bày chi tiết từ vựng liên quan đến bản thân tấm pin năng lượng mặt trời và các bộ phận cấu thành trực tiếp của nó.
Cần lưu ý phân biệt thuật ngữ. 太阳能集热器 (tàiyangnéng jírèqì) có nghĩa là “bộ thu nhiệt năng lượng mặt trời”, dùng cho hệ thống nhiệt mặt trời (solar thermal), không phải tấm quang điện (PV). Đối với tấm PV, các thuật ngữ như 太阳能板, 太阳能电池板 hoặc 光伏组件 sẽ chính xác hơn.

A. Các Bộ Phận Cốt Lõi (核心部件 – Héxīn Bùjiàn):

Các bộ phận không thể thiếu cấu thành nên tấm pin PV.
Bảng 2: Thuật Ngữ Cốt Lõi Về Tấm Pin và Tế Bào Năng Lượng Mặt Trời
Thuật ngữ tiếng Việt Thuật ngữ tiếng Trung (Giản thể) Phiên âm (Pinyin) Tương đương tiếng Anh (Nếu có) Ghi chú
Tấm pin năng lượng mặt trời / Mô-đun quang điện 光伏组件 guāngfú zǔjiàn Photovoltaic module / PV
Thuật ngữ kỹ thuật tiêu chuẩn.
Tấm pin năng lượng mặt trời 太阳能板 tàiyangnéng bǎn Solar panel
Thuật ngữ phổ biến, chung chung.
Tấm pin năng lượng mặt trời 太阳能电池板 tàiyangdiànchí bǎn / tà Solar panel
Nhấn mạnh chức năng tạo ra điện của “
Tấm thu năng lượng mặt trời (cho mục đích nhiệt) 太阳能集热器 tàiyangnéng jírèqì Solar collector
Dùng cho hệ thống nhiệt mặt trời, kh
Pin năng lượng mặt trời / Tế bào năng lượng mặt 太阳能电池 tàiyángnéng diànchí Solar cell / Solar bat
Trong ngữ cảnh PV, thường chỉ tế bào
Tế bào quang điện 光伏电池 guāngfú diànchí Photovoltaic cell / S
Đơn vị cơ bản chuyển đổi ánh sáng t
Tế bào quang điện 太阳能电池 tàiyángnéng diànchí Solar cell
Tấm bán dẫn quang điện (Wafer) 硅片 guīpiàn Silicon Wafer
Là nền để sản xuất tế bào quang điệ

B. Vật Liệu và Các Lớp (材料与层级 – Cáiliào Yǔ Céngjí):

Hiệu suất và độ bền tấm pin phụ thuộc đáng kể vào vật liệu và cấu trúc lớp.
Phân tích chi tiết các vật liệu như các loại kính cụ thể và đặc tính của tấm nền (backsheet), màng EVA cho thấy chiều sâu công nghệ. Những tiến bộ khoa học vật liệu góp phần vào hiệu suất, tuổi thọ, khả năng chống chịu môi trường.
Bảng 3: Vật Liệu và Các Bộ Phận Liên Quan Của Tấm Pin Năng Lượng Mặt Trời
Thuật ngữ tiếng Việt Thuật ngữ tiếng Trung (Giản thể) Phiên âm (Pinyin) Tương đương tiếng Anh (Nếu có)
Mô tả / Chức năng ngắn gọn
Kính quang điện / Kính năng lượng mặt trời 光伏玻璃 guāngfú bōli Solar glass / Photovol
Lớp kính mặt trước của tấm pin, có th
Tấm nền pin (Mặt sau) 背板 bèibǎn Backsheet
Lớp bảo vệ mặt sau chống ẩm, tia UV
Màng EVA EVA薄膜 EVA bómó EVA film
Lớp đóng gói, bảo vệ tế bào.
Hộp nối dây 接线盒 jiēxiànhé Junction Box
Vỏ chứa kết nối điện, điốt bypass.
Khung nhôm 铝合金边框 (阳极氧化铝合金) lǚhéjīn biānkuāng Aluminum frame (Anodize
Cung cấp hỗ trợ cấu trúc.
Hệ thống khung đỡ pin mặt trời / Giá đỡ 支架 / 安装支架 zhījià / ānzhuāng Mounting system / Bra
Cố định tấm pin trên mái/đất.
Đầu nối 连接器 liánjiēqì Connector
Nối điện giữa các tấm pin.
Điốt bypass 旁路二极管 pánglù èrjíguǎn Bypass diode
Bảo vệ tế bào khỏi hiệu ứng điểm nóng

IV. Thuật Ngữ Công Nghệ Tế Bào Mặt Trời Tiên Tiến (先进太阳能电池技术词汇 – Xiānjìn Tàiyángnéng Diànchí Jìshù Cíhuì)

Phần này tập trung vào thuật ngữ liên quan đến các cấu trúc tế bào năng lượng mặt trời mới hơn, hiệu suất cao.
Sự đề cập thường xuyên công nghệ loại N như TOPCon và HJT cho thấy một chuyển dịch công nghệ lớn, vượt PERC loại P. Động lực hiệu suất cao hơn và chi phí điện thấp hơn đang thúc đẩy ngành.
Sự phát triển tế bào tandem (ví dụ: perovskite/silicon) là con đường vượt giới hạn hiệu suất lý thuyết, đại diện biên giới R&D năng lượng mặt trời.
Bảng 4: Thuật Ngữ Công Nghệ Tế Bào Mặt Trời Tiên Tiến
Viết tắt công nghệ Tên tiếng Việt (Nếu phổ biến) Tên tiếng Trung đầy đủ (Giản thể) Phiên âm (Pinyin)
Mô tả tiếng Anh / Tính năng chính
PERC PERC 发射极钝化和背面接触电池 fāshè jí dùnhuà hé b
Passivated Emitter and R
TOPCon TOPCon 隧穿氧化层钝化接触电池 suìchuān yǎnghuàcéng
Tunnel Oxide Passivated
HJT HJT 本征非晶层的异质结电池 běnzhēng fēijīng cé
Heterojunction Technolog
IBC IBC 交指式背接触电池 jiāo zhǐ shì bèi jiē
Interdigitated Back Cont
xBC xBC 背接触电池 (một loại) bèi jiēchù diànchí
Back Contact cell. Design
Tế bào màng mỏng Tế bào màng mỏng 薄膜太阳能电池 bómó tàiyángnéng dià
Thin-film solar cell. Ex
Tế bào Tandem Tế bào Tandem / Tế bào đa lớp 叠层太阳能电池 (钙钛矿/晶体硅叠层 diécéng tàiyángnéng
Tandem Solar Cell (P

V. Thuật Ngữ Hệ Thống Quang Điện (PV) (光伏系统词汇 – Guāngfú Xìtǒng Cíhuì)

Phần này bao gồm thuật ngữ liên quan đến toàn bộ hệ thống PV, các cấu hình khác nhau và thành phần quan trọng.

A. Các Loại Hệ Thống (系统类型 – Xìtǒng Lèixíng):

Hệ thống PV có nhiều cấu hình khác nhau tùy mục đích.
Phân biệt Điểm nối chung (PCC – 公共连接点) và Điểm nối lưới (POC – 并网点) quan trọng cho kỹ thuật kết nối lưới.
Từ Vựng Tiếng Trung Theo Chủ Đề Nghề Nghiệp: Cẩm Nang Toàn Diện Từ Tân Việt Prime

B. Các Thành Phần Cân Bằng Hệ Thống (BOS) (系统平衡部件 – Xìtǒng Pínghéng Bùjiàn):

BOS bao gồm các thành phần ngoài tấm pin, thiết yếu cho hoạt động hệ thống.
Tập trung ngày càng tăng vào lưu trữ năng lượng (储能) phản ánh xu hướng giảm thiểu tính không liên tục năng lượng mặt trời, giải quyết ổn định lưới.
Bảng 5: Các Loại Hệ Thống PV và Các Thành Phần BOS Chính
Thuật ngữ tiếng Việt Thuật ngữ tiếng Trung (Giản thể) Phiên âm (Pinyin) Tương đương tiếng Anh (Nếu có) Mô tả ngắn gọn
Hệ thống năng lượng mặt trời 太阳能系统 tàiyángnéng xìtǒng
Solar energy system
Hệ thống quang điện 光伏系统 guāngfú xìtǒng Photovoltaic (PV) system
Có thể phân loại theo công suất (MWp).
Hệ thống nối lưới 并网光伏系统 / 并网系统 bìngwǎng guāngfú xìtǒng Grid-tied system / On-
Kết nối với lưới điện quốc gia.
Điểm nối chung 公共连接点 gōnggòng liánjiē diǎn Point of Common Coupl
Nơi một hoặc nhiều phụ tải người dùng kết nố
Điểm nối lưới 并网点 bìngwǎng diǎn Point of Coupling (POC
Thường không có khách hàng khác kết nối tại
Hệ thống độc lập 离网光伏系统 / 离网系统 líwǎng guāngfú xìtǒng Off-grid system / Stand
Hoạt động độc lập, thường dùng pin lưu trữ.
Hệ thống Hybrid 混合动力系统 (cho năng lượng) hùnhé dònglì xìtǒng Hybrid system
Kết hợp nối lưới và độc lập.
Biến tần 逆变器 nìbiànqì Inverter
Chuyển đổi DC từ tấm pin sang AC.
Biến tần lưu trữ năng lượng (PCS) 储能变流器 chǔnéng biànliúqì Energy storage inverter
Biến tần chuyên dụng cho lưu trữ năng lượng.
Bộ điều khiển sạc 充电控制器 chōngdiàn kòngzhìqì Charge controller
Điều chỉnh quá trình sạc pin.
Bộ điều khiển sạc MPPT MPPT太阳能控制器 MPPT tàiyángnéng kòngzh MPPT solar controller
Dùng công nghệ Dò Điểm Công Suất Tối Đa.
Lưu trữ năng lượng / Ắc quy 储能 / 电池 / 储能电池 chǔnéng / diànchí / c Energy storage / Batt
Lưu trữ năng lượng để sử dụng sau.
Tế bào pin lưu trữ 储能电芯 chǔnéng diànxīn Energy storage cell
Đơn vị cơ bản pin lưu trữ.
Buồng/tủ pin lưu trữ 储能电池舱 chǔnéng diànchí cāng Energy storage battery
Vỏ chứa mô-đun pin lưu trữ.

VI. Thuật Ngữ Về Thông Số Kỹ Thuật và Chỉ Số Hiệu Suất (技术参数与性能指标词汇 – Jìshù Cānshù Yǔ Xìngnéng Zhǐbiāo Cíhuì)

Phần này liệt kê các thông số kỹ thuật và chỉ số hiệu suất chính mô tả tấm pin và hệ thống.
Các thông số điện và chỉ số hiệu suất chi tiết (Pmax, Voc, Isc, hiệu suất) là nền tảng thiết kế, mô hình hóa hiệu suất. Phân loại theo dòng điện (电流分档) quan trọng tối ưu hiệu suất chuỗi.
Bảng 6: Các Thông Số Kỹ Thuật và Chỉ Số Hiệu Suất Chính
Thuật ngữ tiếng Việt Thuật ngữ tiếng Trung (Giản thể) Phiên âm (Pinyin) Tương đương tiếng Anh / Ký hiệu phổ
Định nghĩa ngắn gọn
Công suất cực đại 最大功率 / 峰值功率 zuìdà gōnglǜ / fēngzh Maximum Power / Pmax,
Công suất tối đa tấm pin trong STC.
Điện áp tại điểm công suất cực đại 最佳工作电压 / 额定电压 zuìjiā gōngzuò diàny Voltage at Maximum Po
Điện áp tại đó tấm pin tạo công suất cực đại.
Dòng điện tại điểm công suất cực đại 最佳工作电流 / 额定电流 zuìjiā gōngzuò diànl Current at Maximum Pow
Dòng điện tại đó tấm pin tạo công suất cực đại.
Điện áp hở mạch 开路电压 kāilù diànyā Open-Circuit Voltage /
Điện áp tối đa tấm pin khi không dòng.
Dòng điện ngắn mạch 短路电流 duǎnlù diànliú Short-Circuit Current /
Dòng điện tối đa tấm pin khi điện áp bằng 0.
Điều kiện thử nghiệm tiêu chuẩn (STC) 标准测试条件 biāo zhǔn cè shì tiá Standard Test Conditi
Bức xạ 1000W/m², nhiệt độ 25°C, AM1.5.
Hiệu suất (mô-đun) (组件)效率 (zǔjiàn) xiào lǜ (Module) Efficiency (%
Tỷ lệ công suất điện ra so bức xạ tới.
Dung sai công suất 功率公差 gōnglǜ gōngchā Power Tolerance
Phạm vi công suất ra thực tế so danh định.
Hệ số nhiệt độ của công suất cực đại (Pmax) 最大功率的温度系数 zuìdà gōnglǜ de wēnd Temperature Coeffici
% thay đổi Pmax trên mỗi °C nhiệt độ.
Hệ số nhiệt độ của dòng điện ngắn mạch (Isc) 短路电流的温度系数 duǎnlù diànliú de wē Temperature Coeffici
% thay đổi Isc trên mỗi °C nhiệt độ.
Hệ số nhiệt độ của điện áp hở mạch (Voc) 开路电压的温度系数 kāilù diànyā de wēnd Temperature Coeffici
% thay đổi Voc trên mỗi °C nhiệt độ.
Điểm công suất cực đại 最大功率点 zuìdà gōnglǜ diǎn Maximum Power Point (
Điểm làm việc trên đường cong I-V tạo công s
Phân loại theo dòng điện 电流分档 diànliú fēndǎng Current Binning / Cu
Phân loại mô-đun theo dòng điện để tối ưu c

VII. Thuật Ngữ Lắp Đặt, Vận Hành và Bảo Trì (安装、运行与维护词汇 – Ānzhuāng, Yùnxíng Yǔ Wéihù Cíhuì)

Phần này bao gồm từ vựng liên quan đến vòng đời của hệ thống PV sau khi sản xuất: lắp đặt, vận hành, bảo trì, khắc phục sự cố.
Hướng dẫn lắp đặt và quy trình bảo trì nhấn mạnh khía cạnh thực tế, an toàn, tuân thủ tiêu chuẩn. Lắp đặt và bảo trì đúng rất quan trọng cho an toàn, hiệu suất, tuổi thọ hệ thống.

A. Lắp Đặt (安装 – Ānzhuāng):

Từ vựng cho quá trình cài đặt hệ thống PV.
Bảng 7: Thuật Ngữ Lắp Đặt
Thuật ngữ tiếng Việt Thuật ngữ tiếng Trung (Giản thể) Phiên âm (Pinyin) Tương đương tiếng Anh (Nếu có)
Lắp đặt 安装 ānzhuāng Installation
Các bước lắp đặt 安装步骤 ānzhuāng bùzhòu Installation Steps
Dụng cụ lắp đặt 安装工具 ānzhuāng gōngjù Installation Tools
Giá đỡ chống đổ 防倒支架 fángdǎo zhījià
Anti-toppling bracket
Phương pháp cố định 固定方式 gùdìng fāngshì Fixing Methods
Bu lông 螺栓 luóshuān Bolt
Kẹp (tấm pin) 压块 yākuài
Clamp (for solar panel
Góc nghiêng 倾角 qīngjiǎo Tilt angle
Nối đất 接地 jiēdì
Grounding / Earthing

B. Vận Hành (运行 – Yùnxíng) và Bảo Trì/Khắc Phục Sự Cố (维护与故障排除 – Wéihù Yǔ Gùzhàng Páichú):

Từ vựng cho quá trình hoạt động, kiểm tra, sửa chữa hệ thống.
Sự tập trung vào Giám sát (监控), Bảo trì (维护/保养), Khắc phục sự cố (故障排除) cho thấy các khía cạnh thực tế. Việc sử dụng Nhiệt kế hồng ngoại hoặc Máy chụp ảnh nhiệt cho bảo trì phản ánh thiết bị chuyên dụng.
Bảng 8: Thuật Ngữ Vận Hành, Bảo Trì và Khắc Phục Sự Cố
Thuật ngữ tiếng Việt Thuật ngữ tiếng Trung (Giản thể) Phiên âm (Pinyin) Tương đương tiếng Anh (Nếu có) Ghi chú
Vận hành 运行 yùnxíng Operation
Thông số vận hành 运行参数 yùnxíng cānshù Operating parameters
Điện áp, dòng điện, công suất, nhiệt
Giám sát 监控 jiānkòng Monitoring
Hệ thống giám sát.
Bảo trì 维护 / 保养 wéihù / bǎoyǎng Maintenance
Kiểm tra định kỳ 定期检查 / 巡回检查 dìngqī jiǎnchá / xú
Periodic inspection /
Làm sạch (tấm pin) (组件)清洗 (zǔjiàn) qīngxǐ
(Module) cleaning
Khắc phục sự cố 故障排除 / 故障处理 gùzhàng páichú / gù Troubleshooting
Hiệu ứng điểm nóng 热斑效应 rèbān xiàoyìng Hot spot effect
Có thể gây hư hỏng tấm pin.
Lỗi chạm đất 接地故障 jiēdì gùzhàng Ground fault
Suy giảm do tiềm năng cảm ứng (PID) PID衰减 PID shuāijiǎn Potential Induced Degr
Đảm bảo chống PID.
Cầu chì 保险丝 / 熔断器 bǎoxiǎnsī / róngduà Fuse
Bộ ngắt mạch 断路器 duànlùqì Circuit breaker
Thiết bị chống sét lan truyền (SPD) 浪涌保护器 làngyǒng bǎohùqì
Surge Protection Device
Nhiệt kế hồng ngoại 红外线测温仪 hóngwàixiàn cèwēn y Infrared thermometer
Kiểm tra nhiệt độ bất thường.
Máy chụp ảnh nhiệt 热成像仪 rèchéngxiàng yí Thermal imager
Phát hiện điểm nóng/kết nối lỗi.

VIII. Thuật Ngữ Liên Quan Bổ Sung (其他相关词汇 – Qítā Xiāngguān Cíhuì)

Phần này bao gồm các thuật ngữ liên quan đến ứng dụng cụ thể, các khía cạnh rộng hơn của ngành, hoặc tên các công ty lớn.
Các nhà sản xuất lớn đặt tên cho dòng sản phẩm (ví dụ: “Vertex” (至尊)) quan trọng trong marketing. Nhận biết tên hãng lớn (LONGi, Jinko, Trina Solar, JA Solar) quan trọng theo dõi thị trường.
Cụm từ thương lượng cơ bản (ví dụ: “太贵了” – Đắt quá) trong tài liệu kỹ thuật cho thấy bối cảnh mua sắm/giao dịch.
Thuật ngữ Nông quang kết hợp (农光互补) và Ngư quang kết hợp (渔光互补) phản ánh xu hướng kết hợp năng lượng mặt trời với nông/ngư nghiệp.
Bảng 9: Thuật Ngữ Linh Tinh và Liên Quan Đến Ứng Dụng Cụ Thể
Thuật ngữ tiếng Việt Thuật ngữ tiếng Trung (Giản thể) Phiên âm (Pinyin) Tương đương tiếng Anh (Nếu có)
Bối cảnh / Ứng dụng
Đèn năng lượng mặt trời sân vườn 太阳能庭院灯 tàiyángnéng tíngyuàn
Solar garden lights
Đèn đường năng lượng mặt trời 太阳能路灯 tàiyángnéng lùdēng
Solar street lights
Đèn Pha LED năng lượng mặt trời 太阳能LED头灯 tàiyángnéng LED tóu
Solar LED floodlights/
Quạt năng lượng mặt trời 太阳能风扇 tàiyángnéng fēngshàn Solar fan
Micromet 微米 wēimǐ Micrometer (μm)
Đơn vị đo độ dài (10^-6 m).
Hệ thống PV quy mô nhỏ/trung/lớn 小型/中型/大型光伏发电系统 xiǎoxíng/zhōngxíng/dà Small/Medium/Large-s
Phân loại theo công suất lắp đặt.
Silicon đơn tinh thể 单晶硅 dānjīngguī Monocrystalline silico
Vật liệu tế bào hiệu suất cao.
Silicon đa tinh thể 多晶硅 duōjīngguī Polycrystalline silico
Vật liệu phổ biến, chi phí thấp.
Giá mỗi kW 千瓦单价 qiānwǎ dānjià Price per kW
Chỉ số chi phí hiệu quả.
Đường dây thu gom (điện) 集电线路 jídiàn xiànlù Collection line
Trong hệ thống PV phân tán.
LONGi (Công ty) 隆基绿能科技股份有限公司 (隆基股份) Lóngjī Lǜnéng Kējì G LONGi Green Energy Tec
Nhà sản xuất tấm pin lớn.
Jinko Solar (Công ty) 晶科能源股份有限公司 Jīngkē Néngyuán Gǔf JinkoSolar Holding Co.
Nhà sản xuất tấm pin lớn.
Trina Solar (Công ty) 天合光能股份有限公司 Tiāhé Guāngnéng Gǔf Trina Solar Co., Ltd.
Nhà sản xuất tấm pin lớn.
JA Solar (Công ty) 晶澳太阳能科技股份有限公司 Jīng’ào Tàiyángnéng K JA Solar Holdings Co.,
Nhà sản xuất tấm pin lớn.
Nông quang kết hợp (Nông nghiệp + Quang điện) 农光互补 nóng guāng hùbǔ Agrivoltaics / Agro-
Kết hợp nông/PV trên đất.
Ngư quang kết hợp (Ngư nghiệp + Quang điện) 渔光互补 yú guāng hùbǔ Aqua-voltaics / Fishe
Trên phát điện, dưới nuôi trồng.
PV nổi trên mái nhà (Rooftop PV) 屋顶光伏 wūdǐng guāngfú Rooftop PV
Lắp đặt trên mái nhà.
Trạm điện mặt đất 地面电站 dìmiàn diànzhàn Ground-mounted solar
Lắp đặt trên mặt đất.

IX. Kết Luận

Bảng thuật ngữ trong bài viết này có ý nghĩa quan trọng đối với cộng đồng người dùng nói tiếng Việt khi tương tác ngành năng lượng mặt trời Trung Quốc. Tính toàn diện bộ từ vựng (chung, thành phần, công nghệ, hệ thống, thông số, vòng đời sản phẩm) là nguồn tài liệu quý giá. Hiểu rõ thuật ngữ chính xác cần thiết đảm bảo kỹ thuật, an toàn, giao tiếp hiệu quả.
Ngành năng lượng mặt trời toàn cầu phát triển nhanh, cạnh tranh cao, Trung Quốc đóng vai trò thống trị sản xuất và công nghệ. Sự thống trị này đòi hỏi hiểu biết vững chắc thuật ngữ kỹ thuật tiếng Trung cho bất kỳ ai tham gia chuỗi cung ứng, nghiên cứu hoặc triển khai.
Bài viết đóng vai trò công cụ quan trọng tạo điều kiện cho sự hiểu biết này. Tính năng động lĩnh vực, phát triển không ngừng thuật ngữ đòi hỏi học hỏi, cập nhật liên tục.
Tân Việt Prime hy vọng cẩm nang này là công cụ đắc lực giúp bạn làm chủ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Pin Năng lượng mặt trời!

Click on a star to rate it!

Average rating 0 / 5. Vote count: 0

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *