
1. Giới Thiệu
- Từ vựng cốt lõi cho các giai đoạn dự án và yếu tố kết cấu.
- Thuật ngữ về vật liệu xây dựng, dụng cụ và thiết bị.
- Thuật ngữ an toàn và pháp lý.
- Từ vựng liên quan đến sản xuất và vận hành (có tiềm năng chồng chéo).
- Chức danh và vai trò trong công trường.
- Các cụm từ giao tiếp thiết yếu.
- Gợi ý nguồn tài liệu học tập.
2. Từ Vựng Cốt Lõi Cho Xây Dựng Nhà Xưởng
2.1. Giai Đoạn Ban Đầu: Dự Án và Nền Tảng Công Trường
Tiếng Trung (Chữ Hán) | Pinyin | Nghĩa Tiếng Việt | Ghi chú |
工程 | gōngchéng | Dự án, công trình | Chỉ toàn bộ quá trình xây dựng nhà xưởng. |
施工 | shīgōng | Thi công, xây dựng (hành động) | Đề cập đến hành động hoặc quá trình xây dựng. |
建筑 | jiànzhù | Kiến trúc, xây dựng (công trình) | Có thể chỉ công trình hoàn thành hoặc lĩnh vực xây dựng nói chung. |
建筑工地 / 工地 | jiànzhù gōngdì / gōngdì | Công trường xây dựng | Địa điểm cụ thể nơi xây dựng. |
现场 | xiànchǎng | Tại công trường, hiện trường | Sự hiện diện tại địa điểm xây dựng. |
开工 | kāigōng | Khởi công xây dựng | Sự bắt đầu của quá trình xây dựng. |
竣工 | jùngōng | Hoàn thành (công trình) | Nhà xưởng đã xây xong và sẵn sàng sử dụng. |
落成 | luòchéng | Hoàn thành, khánh thành | Thường dùng cho công trình hoàn thành và khánh thành. |
施工计划 | shīgōng jìhuà | Kế hoạch thi công | Lịch trình và phương pháp xây dựng chi tiết. |
修规 | xiūguī | Quy trình sửa chữa/xây dựng | Có thể liên quan đến quy định kỹ thuật. |
施工图 | shīgōng tú | Bản vẽ thi công | Bản thiết kế kỹ thuật hướng dẫn xây dựng. |
工程图 | gōngchéngtú | Bản vẽ kỹ thuật, bản vẽ công trình | Thuật ngữ chung hơn cho bản vẽ kỹ thuật. |
施工图纸 | shīgōng túzhǐ | Bản vẽ thi công (tương tự施工图) | Thuật ngữ khác cho bản vẽ thi công. |
施工许可 | shīgōng xǔkě | Giấy phép thi công | Giấy phép chính thức để bắt đầu xây dựng. |
施工许可证 | shīgōng xǔkězhèng | Giấy phép thi công (đầy đủ) | Thuật ngữ đầy đủ cho giấy phép xây dựng. |
2.2. Các Yếu Tố Kết Cấu
Tiếng Trung (Chữ Hán) | Pinyin | Nghĩa Tiếng Việt | Ghi chú |
基础 | jīchǔ | Móng, nền tảng |
Phần cơ sở của cấu trúc.
|
地基 | dìjī | Nền đất, địa chất |
Chỉ đất nền mà cấu trúc được xây dựng.
|
墙 / 墙体 | qiáng / qiángtǐ | Tường |
Cấu trúc thẳng đứng bao quanh.
|
砖墙 | zhuānqiáng | Tường gạch |
Đặc biệt chỉ tường xây bằng gạch.
|
柱子 | zhùzi | Cột |
Yếu tố hỗ trợ thẳng đứng.
|
钢柱 | gāngzhù | Cột thép |
Cột làm bằng vật liệu thép.
|
梁 | liáng | Dầm |
Yếu tố kết cấu nằm ngang.
|
钢梁 | gāngliáng | Dầm thép |
Dầm làm bằng vật liệu thép.
|
箱梁 | xiāngliáng | Dầm hộp |
Loại dầm có tiết diện hình hộp.
|
主梁 | zhǔliáng | Dầm chính |
Dầm chịu tải trọng chính.
|
次梁 | cìliáng | Dầm phụ |
Dầm chịu tải trọng từ sàn/tường.
|
吊车梁 | diàochē liáng | Dầm cầu trục |
Dầm thiết kế để đặt ray cầu trục.
|
楼板 | lóubǎn | Sàn nhà, tấm sàn |
Cấu trúc nằm ngang tạo tầng.
|
屋顶 | wūdǐng | Mái nhà |
Cấu trúc che phủ.
|
门框 | ménkuàng | Khung cửa |
Phần khung cấu trúc cho cửa.
|
窗户 | chuānghu | Cửa sổ |
Lỗ thông lấy sáng/gió.
|
楼梯 | lóutī | Cầu thang |
Cấu trúc di chuyển dọc.
|
逃生梯 | táoshēngtī | Cầu thang thoát hiểm |
Đặc biệt chỉ cầu thang cho thoát hiểm.
|
天花板 | tiānhuābǎn | Trần nhà |
Bề mặt nội thất phía trên.
|
开放天花 | kāifàng tiānhuā | Trần mở |
Thiết kế trần không che phủ.
|
2.3. Vật Liệu Xây Dựng
Tiếng Trung (Chữ Hán) | Pinyin |
Nghĩa Tiếng Việt
|
水泥 | shuǐní | Xi măng |
砖 / 砖块 | zhuān / zhuānkuài | Gạch |
钢筋 / 配筋 | gāngjīn / pèijīn |
Thép cốt, cốt thép
|
混凝土 | hùnníngtǔ | Bê tông |
钢筋混凝土 | gāngjīn hùnníngtǔ | Bê tông cốt thép |
木材 | mùcái | Gỗ |
石膏板 | shígāobǎn | Tấm thạch cao |
玻璃 / 三面玻璃 | bōlí / sān miàn bōlí | Kính |
管道 | guǎndào | Ống (chung) |
水管 | shuǐguǎn | Ống nước |
砂子 | shāzi | Cát |
砾石 | lìshí | Sỏi |
钢铁 | gāngtiě | Thép (vật liệu) |
钢结构 | gāng jiégòu | Kết cấu thép |
钢板 | gāngbǎn | Tấm thép |
镀锌钢 | dùxīn gāng | Thép mạ kẽm |
不锈钢 | bùxiùgāng |
Thép không gỉ, inox
|
高强度钢 | gāo qiángdù gāng |
Thép cường độ cao
|
耐候钢 | nàihòu gāng |
Thép chịu thời tiết
|
油漆 | yóuqī | Sơn |
乳胶漆 | rǔjiāo qī | Sơn latex |
2.4. Dụng Cụ và Thiết Bị
Tiếng Trung (Chữ Hán) | Pinyin | Nghĩa Tiếng Việt | Ghi chú |
钻机 | zuànjī | Máy khoan | Dụng cụ tạo lỗ. |
电钻 | diàn zuàn | Máy khoan điện | Chạy bằng điện. |
钻头 | zuàntóu | Mũi khoan |
Phần cắt của máy khoan.
|
电锯 | diànjù | Máy cưa điện |
Dụng cụ điện để cắt.
|
铲车 / 推土机 | chǎnchē / tuītǔjī | Xe ủi đất |
Dùng di chuyển đất.
|
挖掘机 | wājuéjī | Máy xúc, máy đào đất | Dùng để đào. |
塔吊 | tǎdiào | Cần cẩu tháp |
Nâng vật nặng lên cao.
|
起重机 | qǐzhòngjī | Cần cẩu (chung) | Dùng nâng hạ. |
叉车 | chāchē | Xe nâng |
Di chuyển ngang.
|
脚手架 | jiǎoshǒujià | Giàn giáo |
Cấu trúc hỗ trợ tạm.
|
水平仪 | shuǐpíngyí | Máy đo độ phẳng, ni-vô |
Đảm bảo bề mặt ngang.
|
Level | shuǐpíngyí | Máy đo độ phẳng, ni-vô |
Thuật ngữ tiếng Anh.
|
量尺 | liángchǐ | Thước đo | Để đo đạc. |
卷尺 | juǎnchǐ | Thước cuộn |
Loại thước linh hoạt.
|
焊接机 | hànjiējī | Máy hàn |
Thiết bị hàn kim loại.
|
螺丝刀 | luósīdāo | Tua vít | Dụng cụ vặn vít. |
锤子 | chuí zi | Búa | Dụng cụ đập. |
3. Thuật Ngữ An Toàn và Pháp Lý
An toàn lao động là ưu tiên hàng đầu tại công trường. Nắm vững các thuật ngữ này là cần thiết để bảo vệ bản thân và tuân thủ quy định.
Tiếng Trung (Chữ Hán) | Pinyin | Nghĩa Tiếng Việt | Ghi chú |
安全帽 | ānquán mào | Mũ bảo hộ | Bảo vệ đầu. |
反光背心 | fǎngguāng bèixīn | Áo phản quang |
Tăng khả năng hiển thị.
|
安全带 / 安全绳索 | ānquán dài / ān quán shéng suǒ | Dây an toàn |
Bảo vệ chống rơi.
|
防护手套 / 手套 | fánghù shǒutào / shǒutào | Găng tay bảo hộ | Bảo vệ tay. |
防尘口罩 | fángchén kǒuzhào | Khẩu trang chống bụi | Bảo vệ hô hấp. |
耳塞 | ěrsāi | Nút bịt tai |
Bảo vệ thính giác.
|
急救箱 | jíjiù xiāng | Hộp sơ cứu |
Để điều trị vết thương nhỏ.
|
灭火器 | mièhuǒqì | Bình chữa cháy |
Dập tắt đám cháy.
|
安全通道 | ānquán tōngdào | Lối đi an toàn |
Tuyến đường an toàn chỉ định.
|
逃生出口 / 紧急出口 | táoshēng chūkǒu / jǐnjí chūkǒu | Lối thoát hiểm |
Lối ra cho trường hợp khẩn cấp.
|
警报 | jǐngbào | Báo động |
Tín hiệu cảnh báo khẩn cấp.
|
个人防护装备 (PPE) | gèrén fánghù zhuāngbèi | Thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) |
Thuật ngữ chung cho đồ bảo hộ.
|
安全第一 | ān quán dì yī | An toàn là trên hết |
Nguyên tắc an toàn quan trọng.
|
施工许可 / 施工许可证 | shīgōng xǔkě / shīgōng xǔkězhèng | Giấy phép thi công |
Giấy phép chính thức.
|
违规 | wéiguī | Vi phạm quy định |
Hành động trái quy tắc.
|
危险 | wēixiǎn | Nguy hiểm |
Khả năng gây hại.
|
责任 | zérèn | Trách nhiệm |
Sự chịu trách nhiệm.
|
4. Từ Vựng Liên Quan Đến Sản Xuất và Vận Hành (Tiềm Năng Chồng Chéo và Liên Quan)
Mặc dù trọng tâm là xây dựng, hiểu biết về hoạt động sản xuất tương lai của nhà máy là hữu ích.
Tiếng Trung (Chữ Hán) | Pinyin | Nghĩa Tiếng Việt | Ghi chú |
工厂 | gōngchǎng | Nhà máy (tòa nhà) |
Đang được xây dựng.
|
机器 | jīqì | Máy móc (chung) |
Sẽ lắp đặt trong nhà máy.
|
设备 | shèbèi | Thiết bị (rộng hơn) |
Bao gồm máy móc và dụng cụ.
|
生产线 / 装配线 | shēngchǎn xiàn / zhuāngpèixiàn | Dây chuyền sản xuất / Lắp ráp |
Bố cục để sản xuất hàng hóa.
|
生产效率 | shēngchǎn xiàolǜ | Hiệu quả sản xuất |
Tỷ lệ sản xuất hàng hóa.
|
质量控制 / 质量 | zhìliàng kòngzhì / zhìliàng | Kiểm soát chất lượng / Chất lượng |
Quy trình đảm bảo chất lượng.
|
原材料 / 材料 | yuáncáiliào / cáiliào | Nguyên liệu thô / Vật liệu |
Vật liệu dùng trong sản xuất.
|
检查 / 验收 | jiǎnchá / yànshōu | Kiểm tra / Nghiệm thu |
Kiểm tra công việc/sản phẩm.
|
工作说明 | gōngzuò shuōmíng | Hướng dẫn công việc |
Tài liệu cách thực hiện.
|
5. Chức Danh và Vai Trò
Hiểu rõ các chức danh và vai trò trong công trường giúp giao tiếp và phối hợp công việc hiệu quả.
Tiếng Trung (Chữ Hán) | Pinyin | Nghĩa Tiếng Việt | Ghi chú |
工程师 / 高工 | gōngchéngshī / gāogōng | Kỹ sư / Kỹ sư cao cấp |
Chuyên gia kỹ thuật.
|
监理 | jiānlǐ | Giám sát (công trình) |
Giám sát công việc.
|
领班 | lǐngbān | Đốc công, tổ trưởng (công trường) |
Trưởng nhóm/ca công nhân.
|
主管 | zhǔguǎn | Giám đốc / Người phụ trách | Vị trí quản lý. |
技工 | jìgōng | Kỹ thuật viên, thợ lành nghề |
Công nhân có chuyên môn.
|
施工员 | shīgōng yuán | Công nhân thi công |
Thực hiện công việc.
|
建筑工人 / 工人 | jiànzhùgōngrén / gōngrén | Công nhân xây dựng |
Thực hiện công việc.
|
工地经理 | gōngdì jīnglǐ | Quản lý công trường |
Chịu trách nhiệm tổng thể.
|
承包商 | chéngbāo shāng | Nhà thầu |
Thực hiện dự án.
|
木匠 / 木工 | mùjiàng / mù gōng | Thợ mộc | Lành nghề gỗ. |
瓦工 / 砌筑 / 泥瓦匠 | wǎgōng / qì zhù / ní wǎ jiàng | Thợ nề |
Lành nghề gạch/đá.
|
电工 / 电气 | diàngōng / diàn qì | Thợ điện |
Lắp đặt/bảo trì điện.
|
焊工 | hàngōng | Thợ hàn | Thực hiện hàn. |
机械师 | jīxièshī | Thợ cơ khí |
Bảo trì/sửa chữa máy.
|
管理员 | guǎnlǐyuán | Quản trị viên |
Xử lý hành chính.
|
采购员 | cǎigòuyuán | Nhân viên mua hàng |
Chịu trách nhiệm mua.
|
项目经理 | xiàng mù jīng lǐ | Quản lý dự án |
Giám sát toàn bộ dự án.
|
Từ Vựng Tiếng Trung Logistics: Cẩm Nang Chuyên Ngành Toàn Diện & Thuật Ngữ Thiết Yếu
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Du Lịch: Mẫu Câu Thiết Yếu Cho Mọi Chuyến Đi
6. Các Cụm Từ Giao Tiếp Thiết Yếu
Tiếng Trung (Chữ Hán) | Pinyin |
Nghĩa Tiếng Việt
|
你好 | nǐ hǎo | Xin chào |
早上好 | zǎo shàng hǎo | Chào buổi sáng |
下午好 | xià wǔ hǎo | Chào buổi chiều |
晚上好 | wǎn shàng hǎo | Chào buổi tối |
很高兴认识你 | hěn gāo xìng rèn shí nǐ |
Rất vui được gặp bạn
|
请问 | qǐng wèn | Xin hỏi |
请告诉我 | qǐng gào sù wǒ |
Xin vui lòng cho tôi biết
|
怎么做 | zěn me zuò |
Làm thế nào? / Làm như thế nào?
|
我不明白 | wǒ bù míng bái | Tôi không hiểu |
做得很好 | zuò dé hěn hǎo | Làm tốt lắm |
这个需要改进 | zhè gè xū yào gǎi jìn |
Cái này cần cải thiện
|
谢谢你的帮助 | xiè xie nǐ de bāng zhù |
Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn
|
请小心 | qǐng xiǎo xīn |
Xin hãy cẩn thận
|
停工 | tíng gōng |
Ngừng làm việc, dừng thi công
|
继续工作 | jì xù gōng zuò |
Tiếp tục làm việc
|
穿上安全装备 | chuān shàng ān quán zhuāng bèi |
Hãy đeo đồ bảo hộ của bạn
|
注意周围环境 | zhù yì zhōu wéi huán jìng |
Hãy chú ý đến môi trường xung quanh bạn
|
报告任何安全问题 | bào gào rèn hé ān quán wèn tí |
Báo cáo bất kỳ lo ngại nào về an toàn
|
量两次,切一次 | liáng liǎng cì, qiē yī cì |
Đo hai lần, cắt một lần (nguyên tắc kỹ thuật)
|
按计划进行 | àn jì huà jìn xíng |
Theo kế hoạch / Đúng tiến độ
|
低于预算 | dī yú yù suàn | Dưới ngân sách |
什么问题 | shénme wèntí | Có vấn đề gì? |
___ 在哪里 | ___ zài nǎli | ___ ở đâu? |
7. Nguồn Tài Liệu Để Học Tập và Dịch Thuật Thêm
- Từ Điển Trực Tuyến: Các từ điển chuyên ngành kỹ thuật, từ điển Trung-Việt/Trung-Anh có hỗ trợ tra cứu thuật ngữ kỹ thuật.
- Ứng Dụng Dịch Thuật: Các ứng dụng dịch thuật có khả năng nhận diện văn bản, dịch thuật chuyên ngành.
- Nền Tảng và Khóa Học Học Ngôn Ngữ: Các nền tảng học tiếng Trung online, các khóa học tiếng Trung chuyên ngành (ví dụ: tiếng Trung kỹ thuật, tiếng Trung thương mại nếu liên quan đến giao dịch dự án).
- Diễn Đàn và Cộng đồng: Các diễn đàn, nhóm mạng xã hội về tiếng Trung chuyên ngành hoặc xây dựng công nghiệp để trao đổi, học hỏi kinh nghiệm.
- Tài liệu chuyên ngành song ngữ: Tìm kiếm các tài liệu kỹ thuật, tiêu chuẩn xây dựng, báo cáo dự án song ngữ Trung-Việt hoặc Trung-Anh.
Bài viết liên quan
Từ Vựng Tiếng Trung Logistics: Cẩm Nang Chuyên Ngành Toàn Diện & Thuật Ngữ Thiết Yếu
Logistics đóng vai trò huyết mạch trong nền kinh tế toàn cầu hiện đại, kết nối các nhà sản xuất,…
Từ Vựng Tiếng Trung Hoa Quả: Tổng Hợp Toàn Diện & Khám Phá Văn Hóa Độc Đáo
Học từ vựng tiếng Trung về hoa quả mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Đây là một chủ đề…
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Du Lịch: Mẫu Câu Thiết Yếu Cho Mọi Chuyến Đi
Du lịch là một trong những trải nghiệm tuyệt vời nhất để mở rộng hiểu biết về thế giới và…
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Trung Thương Mại Điện Tử Đầy Đủ Nhất
Khám phá hơn 100+ từ vựng tiếng Trung thương mại điện tử thiết yếu về mua bán, nền tảng (Taobao,…
Bài Viết Mới Nhất
Từ Lóng Tiếng Trung Hot Nhất 2025: Giải Mã Ngôn Ngữ Gen Z Trung Quốc!
Khám phá 100+ từ lóng tiếng Trung (网络流行语) hot nhất! Học cách giới trẻ Trung Quốc trò chuyện trên Weibo,...
Top 15+ Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín & Chất Lượng Nhất Việt Nam 2025
Tìm kiếm trung tâm tiếng Trung tốt nhất? Khám phá Top 15+ trung tâm uy tín tại TP.HCM, Hà Nội,...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 5: Chinh Phục Trình Độ Cao Cấp & HSK 5 Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 (Hanyu Jiaocheng Book 5) – chìa khóa nâng cao tiếng Trung lên...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 4: Nâng Cao Trình Độ Trung Cấp Tiếng Trung Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 – bước chuyển mình từ sơ cấp lên trung cấp tiếng Trung....