Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Xây Dựng Nhà Xưởng

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự hợp tác ngày càng sâu rộng giữa Việt Nam và Trung Quốc, việc hiểu biết tiếng Trung Quốc, đặc biệt là từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng nhà xưởng, ngày càng trở nên quan trọng đối với các chuyên gia, kỹ sư và người lao động hoạt động trong lĩnh vực này. Việc tham gia vào các dự án xây dựng công nghiệp có yếu tố Trung Quốc, làm việc với các đối tác, nhà thầu hoặc đồng nghiệp sử dụng tiếng Trung đòi hỏi sự thông thạo ngôn ngữ chuyên ngành để đảm bảo giao tiếp hiệu quả, quản lý dự án thành công và tuân thủ các quy định an toàn.
Nhu cầu về tài liệu tiếng Trung chuyên ngành xây dựng rất lớn, nhưng việc tìm kiếm một nguồn tổng hợp, có hệ thống và bao quát các thuật ngữ liên quan đến xây dựng nhà xưởng lại là một thách thức.
Hình ảnh minh họa Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Xây Dựng Nhà Xưởng
Hình ảnh minh họa Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Xây Dựng Nhà Xưởng
Bài viết này của Tân Việt Prime cung cấp một tổng hợp toàn diện các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng nhà xưởng, bao gồm tất cả các giai đoạn từ lập kế hoạch đến hoàn thành, cùng với các thuật ngữ về vật liệu, thiết bị, an toàn, chức danh và giao tiếp cơ bản tại công trường. Mục tiêu là trở thành một nguồn tài liệu tham khảo giá trị cho các chuyên gia xây dựng, kỹ sư, quản lý dự án và các cá nhân làm việc trong lĩnh vực xây dựng nhà xưởng tại môi trường sử dụng tiếng Trung.

1. Giới Thiệu

Trong bối cảnh sản xuất và thương mại toàn cầu, vai trò của Trung Quốc ngày càng lớn. Việc xây dựng nhà xưởng không chỉ diễn ra ở Trung Quốc mà còn có sự hợp tác chặt chẽ với các doanh nghiệp Trung Quốc tại Việt Nam và các quốc gia khác. Điều này làm tăng nhu cầu giao tiếp và hiểu biết về từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng. Nắm vững các thuật ngữ này là cần thiết để đảm bảo sự thông hiểu, phối hợp công việc hiệu quả và góp phần vào thành công của dự án.
Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về các lĩnh vực từ vựng chính cần thiết cho các chuyên gia trong lĩnh vực xây dựng nhà xưởng:
  • Từ vựng cốt lõi cho các giai đoạn dự án và yếu tố kết cấu.
  • Thuật ngữ về vật liệu xây dựng, dụng cụ và thiết bị.
  • Thuật ngữ an toàn và pháp lý.
  • Từ vựng liên quan đến sản xuất và vận hành (có tiềm năng chồng chéo).
  • Chức danh và vai trò trong công trường.
  • Các cụm từ giao tiếp thiết yếu.
  • Gợi ý nguồn tài liệu học tập.

2. Từ Vựng Cốt Lõi Cho Xây Dựng Nhà Xưởng

2.1. Giai Đoạn Ban Đầu: Dự Án và Nền Tảng Công Trường

Tiếng Trung (Chữ Hán) Pinyin Nghĩa Tiếng Việt Ghi chú
工程 gōngchéng Dự án, công trình Chỉ toàn bộ quá trình xây dựng nhà xưởng.
施工 shīgōng Thi công, xây dựng (hành động) Đề cập đến hành động hoặc quá trình xây dựng.
建筑 jiànzhù Kiến trúc, xây dựng (công trình) Có thể chỉ công trình hoàn thành hoặc lĩnh vực xây dựng nói chung.
建筑工地 / 工地 jiànzhù gōngdì / gōngdì Công trường xây dựng Địa điểm cụ thể nơi xây dựng.
现场 xiànchǎng Tại công trường, hiện trường Sự hiện diện tại địa điểm xây dựng.
开工 kāigōng Khởi công xây dựng Sự bắt đầu của quá trình xây dựng.
竣工 jùngōng Hoàn thành (công trình) Nhà xưởng đã xây xong và sẵn sàng sử dụng.
落成 luòchéng Hoàn thành, khánh thành Thường dùng cho công trình hoàn thành và khánh thành.
施工计划 shīgōng jìhuà Kế hoạch thi công Lịch trình và phương pháp xây dựng chi tiết.
修规 xiūguī Quy trình sửa chữa/xây dựng Có thể liên quan đến quy định kỹ thuật.
施工图 shīgōng tú Bản vẽ thi công Bản thiết kế kỹ thuật hướng dẫn xây dựng.
工程图 gōngchéngtú Bản vẽ kỹ thuật, bản vẽ công trình Thuật ngữ chung hơn cho bản vẽ kỹ thuật.
施工图纸 shīgōng túzhǐ Bản vẽ thi công (tương tự施工图) Thuật ngữ khác cho bản vẽ thi công.
施工许可 shīgōng xǔkě Giấy phép thi công Giấy phép chính thức để bắt đầu xây dựng.
施工许可证 shīgōng xǔkězhèng Giấy phép thi công (đầy đủ) Thuật ngữ đầy đủ cho giấy phép xây dựng.

2.2. Các Yếu Tố Kết Cấu

Tiếng Trung (Chữ Hán) Pinyin Nghĩa Tiếng Việt Ghi chú
基础 jīchǔ Móng, nền tảng
Phần cơ sở của cấu trúc.
地基 dìjī Nền đất, địa chất
Chỉ đất nền mà cấu trúc được xây dựng.
墙 / 墙体 qiáng / qiángtǐ Tường
Cấu trúc thẳng đứng bao quanh.
砖墙 zhuānqiáng Tường gạch
Đặc biệt chỉ tường xây bằng gạch.
柱子 zhùzi Cột
Yếu tố hỗ trợ thẳng đứng.
钢柱 gāngzhù Cột thép
Cột làm bằng vật liệu thép.
liáng Dầm
Yếu tố kết cấu nằm ngang.
钢梁 gāngliáng Dầm thép
Dầm làm bằng vật liệu thép.
箱梁 xiāngliáng Dầm hộp
Loại dầm có tiết diện hình hộp.
主梁 zhǔliáng Dầm chính
Dầm chịu tải trọng chính.
次梁 cìliáng Dầm phụ
Dầm chịu tải trọng từ sàn/tường.
吊车梁 diàochē liáng Dầm cầu trục
Dầm thiết kế để đặt ray cầu trục.
楼板 lóubǎn Sàn nhà, tấm sàn
Cấu trúc nằm ngang tạo tầng.
屋顶 wūdǐng Mái nhà
Cấu trúc che phủ.
门框 ménkuàng Khung cửa
Phần khung cấu trúc cho cửa.
窗户 chuānghu Cửa sổ
Lỗ thông lấy sáng/gió.
楼梯 lóutī Cầu thang
Cấu trúc di chuyển dọc.
逃生梯 táoshēngtī Cầu thang thoát hiểm
Đặc biệt chỉ cầu thang cho thoát hiểm.
天花板 tiānhuābǎn Trần nhà
Bề mặt nội thất phía trên.
开放天花 kāifàng tiānhuā Trần mở
Thiết kế trần không che phủ.

2.3. Vật Liệu Xây Dựng

Tiếng Trung (Chữ Hán) Pinyin
Nghĩa Tiếng Việt
水泥 shuǐní Xi măng
砖 / 砖块 zhuān / zhuānkuài Gạch
钢筋 / 配筋 gāngjīn / pèijīn
Thép cốt, cốt thép
混凝土 hùnníngtǔ Bê tông
钢筋混凝土 gāngjīn hùnníngtǔ Bê tông cốt thép
木材 mùcái Gỗ
石膏板 shígāobǎn Tấm thạch cao
玻璃 / 三面玻璃 bōlí / sān miàn bōlí Kính
管道 guǎndào Ống (chung)
水管 shuǐguǎn Ống nước
砂子 shāzi Cát
砾石 lìshí Sỏi
钢铁 gāngtiě Thép (vật liệu)
钢结构 gāng jiégòu Kết cấu thép
钢板 gāngbǎn Tấm thép
镀锌钢 dùxīn gāng Thép mạ kẽm
不锈钢 bùxiùgāng
Thép không gỉ, inox
高强度钢 gāo qiángdù gāng
Thép cường độ cao
耐候钢 nàihòu gāng
Thép chịu thời tiết
油漆 yóuqī Sơn
乳胶漆 rǔjiāo qī Sơn latex

2.4. Dụng Cụ và Thiết Bị

Tiếng Trung (Chữ Hán) Pinyin Nghĩa Tiếng Việt Ghi chú
钻机 zuànjī Máy khoan Dụng cụ tạo lỗ.
电钻 diàn zuàn Máy khoan điện Chạy bằng điện.
钻头 zuàntóu Mũi khoan
Phần cắt của máy khoan.
电锯 diànjù Máy cưa điện
Dụng cụ điện để cắt.
铲车 / 推土机 chǎnchē / tuītǔjī Xe ủi đất
Dùng di chuyển đất.
挖掘机 wājuéjī Máy xúc, máy đào đất Dùng để đào.
塔吊 tǎdiào Cần cẩu tháp
Nâng vật nặng lên cao.
起重机 qǐzhòngjī Cần cẩu (chung) Dùng nâng hạ.
叉车 chāchē Xe nâng
Di chuyển ngang.
脚手架 jiǎoshǒujià Giàn giáo
Cấu trúc hỗ trợ tạm.
水平仪 shuǐpíngyí Máy đo độ phẳng, ni-vô
Đảm bảo bề mặt ngang.
Level shuǐpíngyí Máy đo độ phẳng, ni-vô
Thuật ngữ tiếng Anh.
量尺 liángchǐ Thước đo Để đo đạc.
卷尺 juǎnchǐ Thước cuộn
Loại thước linh hoạt.
焊接机 hànjiējī Máy hàn
Thiết bị hàn kim loại.
螺丝刀 luósīdāo Tua vít Dụng cụ vặn vít.
锤子 chuí zi Búa Dụng cụ đập.

3. Thuật Ngữ An Toàn và Pháp Lý

An toàn lao động là ưu tiên hàng đầu tại công trường. Nắm vững các thuật ngữ này là cần thiết để bảo vệ bản thân và tuân thủ quy định.

Tiếng Trung (Chữ Hán) Pinyin Nghĩa Tiếng Việt Ghi chú
安全帽 ānquán mào Mũ bảo hộ Bảo vệ đầu.
反光背心 fǎngguāng bèixīn Áo phản quang
Tăng khả năng hiển thị.
安全带 / 安全绳索 ānquán dài / ān quán shéng suǒ Dây an toàn
Bảo vệ chống rơi.
防护手套 / 手套 fánghù shǒutào / shǒutào Găng tay bảo hộ Bảo vệ tay.
防尘口罩 fángchén kǒuzhào Khẩu trang chống bụi Bảo vệ hô hấp.
耳塞 ěrsāi Nút bịt tai
Bảo vệ thính giác.
急救箱 jíjiù xiāng Hộp sơ cứu
Để điều trị vết thương nhỏ.
灭火器 mièhuǒqì Bình chữa cháy
Dập tắt đám cháy.
安全通道 ānquán tōngdào Lối đi an toàn
Tuyến đường an toàn chỉ định.
逃生出口 / 紧急出口 táoshēng chūkǒu / jǐnjí chūkǒu Lối thoát hiểm
Lối ra cho trường hợp khẩn cấp.
警报 jǐngbào Báo động
Tín hiệu cảnh báo khẩn cấp.
个人防护装备 (PPE) gèrén fánghù zhuāngbèi Thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE)
Thuật ngữ chung cho đồ bảo hộ.
安全第一 ān quán dì yī An toàn là trên hết
Nguyên tắc an toàn quan trọng.
施工许可 / 施工许可证 shīgōng xǔkě / shīgōng xǔkězhèng Giấy phép thi công
Giấy phép chính thức.
违规 wéiguī Vi phạm quy định
Hành động trái quy tắc.
危险 wēixiǎn Nguy hiểm
Khả năng gây hại.
责任 zérèn Trách nhiệm
Sự chịu trách nhiệm.

4. Từ Vựng Liên Quan Đến Sản Xuất và Vận Hành (Tiềm Năng Chồng Chéo và Liên Quan)

Mặc dù trọng tâm là xây dựng, hiểu biết về hoạt động sản xuất tương lai của nhà máy là hữu ích.

Tiếng Trung (Chữ Hán) Pinyin Nghĩa Tiếng Việt Ghi chú
工厂 gōngchǎng Nhà máy (tòa nhà)
Đang được xây dựng.
机器 jīqì Máy móc (chung)
Sẽ lắp đặt trong nhà máy.
设备 shèbèi Thiết bị (rộng hơn)
Bao gồm máy móc và dụng cụ.
生产线 / 装配线 shēngchǎn xiàn / zhuāngpèixiàn Dây chuyền sản xuất / Lắp ráp
Bố cục để sản xuất hàng hóa.
生产效率 shēngchǎn xiàolǜ Hiệu quả sản xuất
Tỷ lệ sản xuất hàng hóa.
质量控制 / 质量 zhìliàng kòngzhì / zhìliàng Kiểm soát chất lượng / Chất lượng
Quy trình đảm bảo chất lượng.
原材料 / 材料 yuáncáiliào / cáiliào Nguyên liệu thô / Vật liệu
Vật liệu dùng trong sản xuất.
检查 / 验收 jiǎnchá / yànshōu Kiểm tra / Nghiệm thu
Kiểm tra công việc/sản phẩm.
工作说明 gōngzuò shuōmíng Hướng dẫn công việc
Tài liệu cách thực hiện.

5. Chức Danh và Vai Trò

Hiểu rõ các chức danh và vai trò trong công trường giúp giao tiếp và phối hợp công việc hiệu quả.

Tiếng Trung (Chữ Hán) Pinyin Nghĩa Tiếng Việt Ghi chú
工程师 / 高工 gōngchéngshī / gāogōng Kỹ sư / Kỹ sư cao cấp
Chuyên gia kỹ thuật.
监理 jiānlǐ Giám sát (công trình)
Giám sát công việc.
领班 lǐngbān Đốc công, tổ trưởng (công trường)
Trưởng nhóm/ca công nhân.
主管 zhǔguǎn Giám đốc / Người phụ trách Vị trí quản lý.
技工 jìgōng Kỹ thuật viên, thợ lành nghề
Công nhân có chuyên môn.
施工员 shīgōng yuán Công nhân thi công
Thực hiện công việc.
建筑工人 / 工人 jiànzhùgōngrén / gōngrén Công nhân xây dựng
Thực hiện công việc.
工地经理 gōngdì jīnglǐ Quản lý công trường
Chịu trách nhiệm tổng thể.
承包商 chéngbāo shāng Nhà thầu
Thực hiện dự án.
木匠 / 木工 mùjiàng / mù gōng Thợ mộc Lành nghề gỗ.
瓦工 / 砌筑 / 泥瓦匠 wǎgōng / qì zhù / ní wǎ jiàng Thợ nề
Lành nghề gạch/đá.
电工 / 电气 diàngōng / diàn qì Thợ điện
Lắp đặt/bảo trì điện.
焊工 hàngōng Thợ hàn Thực hiện hàn.
机械师 jīxièshī Thợ cơ khí
Bảo trì/sửa chữa máy.
管理员 guǎnlǐyuán Quản trị viên
Xử lý hành chính.
采购员 cǎigòuyuán Nhân viên mua hàng
Chịu trách nhiệm mua.
项目经理 xiàng mù jīng lǐ Quản lý dự án
Giám sát toàn bộ dự án.

Từ Vựng Tiếng Trung Logistics: Cẩm Nang Chuyên Ngành Toàn Diện & Thuật Ngữ Thiết Yếu

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Du Lịch: Mẫu Câu Thiết Yếu Cho Mọi Chuyến Đi

6. Các Cụm Từ Giao Tiếp Thiết Yếu

Các cụm từ và mẫu câu thường dùng để giao tiếp hàng ngày và trao đổi công việc tại công trường.
Tiếng Trung (Chữ Hán) Pinyin
Nghĩa Tiếng Việt
你好 nǐ hǎo Xin chào
早上好 zǎo shàng hǎo Chào buổi sáng
下午好 xià wǔ hǎo Chào buổi chiều
晚上好 wǎn shàng hǎo Chào buổi tối
很高兴认识你 hěn gāo xìng rèn shí nǐ
Rất vui được gặp bạn
请问 qǐng wèn Xin hỏi
请告诉我 qǐng gào sù wǒ
Xin vui lòng cho tôi biết
怎么做 zěn me zuò
Làm thế nào? / Làm như thế nào?
我不明白 wǒ bù míng bái Tôi không hiểu
做得很好 zuò dé hěn hǎo Làm tốt lắm
这个需要改进 zhè gè xū yào gǎi jìn
Cái này cần cải thiện
谢谢你的帮助 xiè xie nǐ de bāng zhù
Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn
请小心 qǐng xiǎo xīn
Xin hãy cẩn thận
停工 tíng gōng
Ngừng làm việc, dừng thi công
继续工作 jì xù gōng zuò
Tiếp tục làm việc
穿上安全装备 chuān shàng ān quán zhuāng bèi
Hãy đeo đồ bảo hộ của bạn
注意周围环境 zhù yì zhōu wéi huán jìng
Hãy chú ý đến môi trường xung quanh bạn
报告任何安全问题 bào gào rèn hé ān quán wèn tí
Báo cáo bất kỳ lo ngại nào về an toàn
量两次,切一次 liáng liǎng cì, qiē yī cì
Đo hai lần, cắt một lần (nguyên tắc kỹ thuật)
按计划进行 àn jì huà jìn xíng
Theo kế hoạch / Đúng tiến độ
低于预算 dī yú yù suàn Dưới ngân sách
什么问题 shénme wèntí Có vấn đề gì?
___ 在哪里 ___ zài nǎli ___ ở đâu?

7. Nguồn Tài Liệu Để Học Tập và Dịch Thuật Thêm

Để nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành xây dựng nhà xưởng, bạn có thể tham khảo các nguồn tài liệu sau:
  • Từ Điển Trực Tuyến: Các từ điển chuyên ngành kỹ thuật, từ điển Trung-Việt/Trung-Anh có hỗ trợ tra cứu thuật ngữ kỹ thuật.
  • Ứng Dụng Dịch Thuật: Các ứng dụng dịch thuật có khả năng nhận diện văn bản, dịch thuật chuyên ngành.
  • Nền Tảng và Khóa Học Học Ngôn Ngữ: Các nền tảng học tiếng Trung online, các khóa học tiếng Trung chuyên ngành (ví dụ: tiếng Trung kỹ thuật, tiếng Trung thương mại nếu liên quan đến giao dịch dự án).
  • Diễn Đàn và Cộng đồng: Các diễn đàn, nhóm mạng xã hội về tiếng Trung chuyên ngành hoặc xây dựng công nghiệp để trao đổi, học hỏi kinh nghiệm.
  • Tài liệu chuyên ngành song ngữ: Tìm kiếm các tài liệu kỹ thuật, tiêu chuẩn xây dựng, báo cáo dự án song ngữ Trung-Việt hoặc Trung-Anh.
Sự đa dạng của các tài liệu có sẵn trực tuyến cho thấy một hệ thống hỗ trợ mạnh mẽ cho những cá nhân học tiếng Trung cho các mục đích chuyên môn cụ thể như xây dựng.

8. Kết Luận

Vai trò quan trọng của Trung Quốc trong bối cảnh sản xuất và thương mại toàn cầu làm cho việc nắm vững từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng nhà xưởng trở nên thiết yếu cho sự thành công của dự án. Báo cáo này đã cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về các lĩnh vực từ vựng chính cần thiết cho các chuyên gia trong lĩnh vực này, từ các giai đoạn ban đầu của dự án đến các yếu tố kết cấu, vật liệu, thiết bị, an toàn, pháp lý, chức danh và giao tiếp cơ bản.
Việc sử dụng các tài liệu học tập và dịch thuật hiệu quả sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập liên tục và giao tiếp hiệu quả tại công trường. Trong một ngành công nghiệp ngày càng toàn cầu hóa, sự thông thạo ngôn ngữ không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn mở ra những cơ hội mới cho sự hợp tác và thành công quốc tế.
Các chuyên gia đầu tư thời gian và công sức để học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng nhà xưởng sẽ có vị thế tốt để đóng góp vào sự phát triển của ngành và xây dựng các mối quan hệ đối tác bền vững với các đồng nghiệp và đối tác Trung Quốc.

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *