Ngành xuất nhập khẩu là một trong những trụ cột quan trọng nhất của nền kinh tế hiện đại, kết nối các quốc gia và tạo ra dòng chảy hàng hóa, dịch vụ không ngừng nghỉ. Đặc biệt, với vai trò là công xưởng của thế giới và là đối tác thương mại hàng đầu của Việt Nam, việc nắm vững tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu là một lợi thế cạnh cùng to lớn cho bất kỳ ai muốn thành công trong lĩnh vực này.

Tại Tân Việt Prime, chúng tôi hiểu rõ tầm quan trọng của việc học ngoại ngữ gắn liền với ứng dụng thực tế. Đó là lý do đội ngũ chuyên gia tiếng Trung giàu kinh nghiệm của chúng tôi, dẫn đầu bởi Thầy Trần Văn Hùng (HSK 6) và Thầy Zhang Wei (Giáo viên bản xứ), đã biên soạn bài viết chi tiết này. Chúng tôi tổng hợp một cách có hệ thống các từ vựng tiếng Trung thiết yếu nhất trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, logistics, hải quan, thanh toán quốc tế, chứng từ thương mại và nhiều khía cạnh liên quan.
Bài viết này được thiết kế để trở thành nguồn tài nguyên miễn phí, đáng tin cậy và toàn diện nhất cho bạn, dù bạn là sinh viên đang tìm hiểu về ngành, người đi làm cần nâng cao năng lực hay chủ doanh nghiệp muốn giao dịch hiệu quả với đối tác Trung Quốc.
Hãy cùng khám phá kho từ vựng xuất nhập khẩu tiếng Trung chuyên sâu ngay!
I. Từ Vựng Xuất Nhập Khẩu Tiếng Trung Tổng Quan & Nền Tảng
Phần này giới thiệu những thuật ngữ cốt lõi, là chìa khóa để hiểu rõ bức tranh chung về hoạt động xuất nhập khẩu, các bên tham gia, các loại hình giao dịch phổ biến và các chính sách liên quan. Nắm chắc nền tảng này sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp cận các chủ đề chuyên sâu hơn.
A. Các Thuật Ngữ Xuất Nhập Khẩu Chung:
Những khái niệm cơ bản nhất về hoạt động mua bán hàng hóa qua biên giới.
Các thuật ngữ cốt lõi như 出口 (chū kǒu – xuất khẩu) và 进口 (jìn kǒu – nhập khẩu) (Nguồn 1, 3) là điểm khởi đầu. Trong thực tế, bạn cũng có thể nghe thấy 入口 (rù kǒu – nhập khẩu) (Nguồn 3), một cách nói khác tùy ngữ cảnh.
Các bên tham gia không thể thiếu trong mỗi giao dịch bao gồm 出口商 (chū kǒu shāng – người xuất khẩu), 进口商 (jìn kǒu shāng – người nhập khẩu) (Nguồn 1). Đằng sau họ là 工厂/厂家 (gōng chǎng / chǎng jiā – nhà sản xuất) (Nguồn 1), và rộng hơn là 供应商 (gōng yìng shāng – nhà cung cấp) (Nguồn 1). Khách hàng cuối cùng là 客户 (kè hù – khách hàng) (Nguồn 5), có thể là 零售商 (líng shòu shāng – nhà bán lẻ) hoặc 批发商 (pī fā shāng – nhà bán buôn) (Nguồn 2).
Sự phong phú trong thuật ngữ chỉ các vai trò trung gian như 总代理商或者独家代理 (zǒng dài lǐ shāng huò zhě dú jiā dài lǐ – đại lý độc quyền) hay 佣金代理行 (yōng jīn dài lǐ háng – đại lý trung gian thu hoa hồng) (Nguồn 2) cho thấy một thị trường Trung Quốc năng động với nhiều hình thức hợp tác, đòi hỏi sự hiểu biết để lựa chọn đối tác phù hợp nhất.
Các hình thức thương mại đa dạng cũng được phân loại rõ ràng: 国际贸易 (guó jì mào yì – thương mại quốc tế), 出口贸易 (chū kǒu mào yì – thương mại xuất khẩu), 进口贸易 (jìn kǒu mào yì – thương mại nhập khẩu) (Nguồn 1), 多边贸易 (duō biān mào yì – thương mại đa phương), và 双边贸易 (shuāng biān mào yì – thương mại song phương) (Nguồn 1). Kết quả của hoạt động này được thể hiện qua 贸易差额/贸易平衡 (mào yì chā é / mào yì píng héng – cán cân thương mại) (Nguồn 1).
Để thực hiện hoạt động xuất nhập khẩu, bạn cần nắm vững các quy trình và thủ tục: 进出口流程 (jìn chū kǒu liú chéng – quy trình xuất nhập khẩu), 进出口手续 (jìn chū kǒu shǒu xù – thủ tục xuất nhập khẩu), và tuân thủ 进出口政策 (jìn chū kǒu zhèng cè – chính sách xuất/nhập khẩu) (Nguồn 2). Một số hình thức đặc biệt như 暂时进口再出口 (zhàn shí jìn kǒu zài chū kǒu – tạm nhập-tái xuất) và 委托进出口 (wěi tuō jìn chū kǒu – xuất nhập khẩu ủy thác) (Nguồn 1) cũng là những thuật ngữ quan trọng cần ghi nhớ. Giấy tờ cần thiết thường là 进出口许可证 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng – giấy phép xuất/nhập khẩu) (Nguồn 1) và thông tin về 产地 (chǎn dì – xuất xứ, nơi sản xuất) (Nguồn 1).
Trong bức tranh thương mại quốc tế, không thể bỏ qua các vấn đề rủi ro như 商业欺诈/走私 (shāng yè qī zhà / zǒu sī – buôn lậu và gian lận thương mại) (Nguồn 1) hay các lô hàng 高风险货物 (gāo fēng xiǎn huò wù – các lô hàng có độ rủi ro cao) (Nguồn 2). Sự tồn tại của các thuật ngữ này trong danh mục từ vựng chung nhấn mạnh tầm quan trọng của sự cẩn trọng và tuân thủ pháp luật trong ngành.
Cuối cùng, một tổ chức quốc tế đóng vai trò điều phối là 世界贸易组织 (shì jiè mào yì zǔ zhī – Tổ chức Thương mại Thế giới – WTO) (Nguồn 1) và hệ thống cải cách thủ tục hành chính như 国家单一窗口 (guó jiā dān yī chuāng kǒu – Hệ thống một cửa quốc gia) (Nguồn 1) cũng là những thuật ngữ bạn sẽ thường gặp.
Dưới đây là bảng tổng hợp các thuật ngữ chung:
Bảng 1: Từ vựng Xuất Nhập Khẩu Chung
Chữ Hán (Tiếng Trung) | Phiên âm (Pinyin) | Nghĩa tiếng Việt |
出口 | chū kǒu | Xuất khẩu |
进口 | jìn kǒu | Nhập khẩu |
入口 | rù kǒu | Nhập khẩu (cách nói khác) |
出口商 | Chū kǒu shāng | Người xuất khẩu |
进口商 | Jìn kǒu shāng | Người nhập khẩu |
工厂/厂家 | Gōng chǎng / chǎng jiā | Nhà sản xuất |
供应商 | Gōng yìng shāng | Nhà cung cấp |
客户 | kè hù | Khách hàng |
零售商 | Líng shòu shāng | Nhà bán lẻ |
批发商 | Pī fā shāng | Nhà bán buôn |
国际贸易 | guó jì mào yì | Thương mại quốc tế |
出口贸易 | chū kǒu mào yì | Thương mại xuất khẩu |
进口贸易 | jìn kǒu mào yì | Thương mại nhập khẩu |
贸易差额/贸易平衡 | Mào yì chā é / mào yì píng héng | Cán cân thương mại |
进出口流程 | Jìn chū kǒu liú chéng | Quy trình xuất nhập khẩu |
进出口手续 | Jìn chū kǒu shǒu xù | Thủ tục xuất nhập khẩu |
进出口政策 | Jìn chū kǒu zhèng cè | Chính sách xuất/nhập khẩu |
暂时进口再出口 | Zhàn shí jìn kǒu zài chū kǒu | Tạm nhập-tái xuất |
暂时出口在进口 | Zhàn shí chū kǒu zài jìn kǒu | Tạm xuất – tái nhập |
委托进出口 | Wěi tuō jìn chū kǒu | Xuất nhập khẩu ủy thác |
进出口许可证 | Jìn chū kǒu xǔ kě zhèng | Giấy phép xuất/nhập khẩu |
产地 | chǎn dì | Xuất xứ, nơi sản xuất |
商业欺诈/走私 | shāng yè qī zhà / zǒu sī | Buôn lậu và gian lận thương mại |
世界贸易组织 | shì jiè mào yì zǔ zhī | Tổ chức thương mại thế giới |
国家单一窗口 | Guó jiā dān yī chuāng kǒu | Hệ thống một cửa quốc gia |
B. Từ Vựng Chuyên Ngành Logistics và Vận Tải:
Logistics và vận tải là “xương sống” giúp hàng hóa di chuyển từ điểm sản xuất đến tay người tiêu dùng cuối cùng trên phạm vi toàn cầu. Hiểu biết thuật ngữ trong lĩnh vực này là bắt buộc để phối hợp hiệu quả các khâu.
1. Các thuật ngữ Logistics thông dụng:
Lĩnh vực logistics rất rộng, bao gồm quản lý chuỗi cung ứng (供应线 – gōng yìng xiàn) (Nguồn 1), các hoạt động kho bãi (入仓库 – rù cāng kù) (Nguồn 1), và việc giao nhận hàng hóa (货交承运人 – huò jiāo chéng yùn rén – giao cho người vận tải) (Nguồn 1). Các điểm giao hàng cụ thể như 仓库交货 (cāng kù jiāo huò – giao hàng tại kho) hay 工厂交货 (gōng chǎng jiāo huò – giao hàng tại xưởng) (Nguồn 1) có mối liên hệ trực tiếp với các điều kiện Incoterms, xác định rõ điểm chuyển giao trách nhiệm và chi phí. Xu hướng thuê ngoài (外租/外包 – wài zū / wài bāo) (Nguồn 1) các dịch vụ logistics chuyên biệt cho các nhà cung cấp dịch vụ bên thứ ba (3PL) cũng ngày càng phổ biến.
Các thuật ngữ khác bao gồm hạn ngạch (限额 – xiàn é) (Nguồn 1), việc chịu phí tổn/chi phí (支付费用 – zhī fù fèi yòng) (Nguồn 1). Với vận tải hàng hóa phổ biến nhất hiện nay, bạn cần biết về vận chuyển hàng hóa bằng container (集装箱货运 – jí zhuāng xiāng huò yùn) (Nguồn 1). Các công việc tại cảng liên quan đến người bốc dỡ (装载货物工人 – zhuāng zài huò wù gōng rén) (Nguồn 1) và phí bốc dỡ (码头工人搬运费 – mǎ tóu gōng rén bān yùn fèi) (Nguồn 1), cũng như thuật ngữ chung chỉ việc bốc dỡ (搬运 – bān yùn) (Nguồn 1). Cuối cùng là các thông tin quan trọng về địa điểm giao hàng (交货地点 – jiāo huò dì diǎn) (Nguồn 1), phương thức giao hàng (交货方式 – jiāo huò fāng shì) (Nguồn 1) và thời gian giao hàng (交货时间 – jiāo huò shí jiān) (Nguồn 1).
Bảng 2: Thuật ngữ Logistics Thông dụng
Chữ Hán (Tiếng Trung) | Phiên âm (Pinyin) | Nghĩa tiếng Việt |
供应线 | Gōng yìng xiàn | Logistics – chuỗi cung ứng |
入仓库 | Rù cāng kù | Hoạt động kho bãi |
货交承运人 | huò jiāo chéng yùn rén | Giao cho người vận tải |
仓库交货 | cāng kù jiāo huò | Giao hàng tại kho |
工厂交货 | gōng chǎng jiāo huò | Giao hàng tại xưởng |
船边交货 | chuán biān jiāo huò | Giao dọc mạn tàu |
船上交货 | chuán shàng jiāo huò | Giao hàng trên tàu |
货柜港口 | huò guì gǎng kǒu | Cảng công-ten-nơ |
提(货)单 | Tí (huò) dān | Vận Đơn |
外租/外包 | Wài zū / wài bāo | Thuê ngoài (xu hướng của Logistics) |
限额 | Xiàn é | Hạn ngạch |
支付费用 | zhī fù fèi yòng | Chịu phí tổn, chịu chi phí |
集装箱货运 | jí zhuāng xiāng huò yùn | Vận chuyển hàng hóa bằng container |
装载货物工人 | zhuāng zài huò wù gōng rén | Người bốc dỡ |
码头工人搬运费 | mǎ tóu gōng rén bān yùn fèi | Phí bốc dỡ |
搬运 | bān yùn | Việc bốc dỡ, hàng |
交货地点 | jiāo huò dì diǎn | Địa điểm giao hàng |
交货方式 | jiāo huò fāng shì | Phương thức giao hàng |
交货时间 | jiāo huò shí jiān | Thời gian giao hàng |
2. Điều kiện Thương mại Quốc tế (Incoterms):
Incoterms là bộ quy tắc do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành, quy định rõ trách nhiệm, chi phí và rủi ro của người mua và người bán trong thương mại quốc tế. Việc các điều khoản Incoterms 2020 được sử dụng và có bản dịch tiếng Trung chi tiết (Nguồn 8) khẳng định sự hội nhập sâu sắc của Trung Quốc vào thương mại toàn cầu.
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Trung Về Đồ Gia Dụng (Gia Dụng, Nội Thất, Thiết Bị)
Từ Vựng Tiếng Trung Về Phong Cảnh: Cẩm Nang Toàn Diện Về Cảnh Vật & Văn Hóa
Việc phân biệt rõ các điều khoản áp dụng cho “mọi phương thức vận tải” và các điều khoản dành riêng cho “vận tải đường biển và đường thủy nội địa” (Nguồn 8) là cực kỳ quan trọng để tránh những hiểu lầm dẫn đến tranh chấp.
Dưới đây là các điều khoản Incoterms 2020 phổ biến cùng thuật ngữ tiếng Trung:
Bảng 3: Điều kiện Thương mại Quốc tế (Incoterms 2020)
Viết tắt | Tên tiếng Trung (Chữ Hán) | Phiên âm | Giải thích tiếng Việt (Tóm tắt trách nhiệm chính) |
EXW | 工厂交货 | Gōng chǎng jiāo huò | Giao tại xưởng (Người bán giao hàng tại xưởng, người mua chịu mọi chi phí/rủi ro từ đó) |
FCA | 货交承运人 | Huò jiāo chéng yùn rén | Giao cho người chuyên chở (Người bán giao hàng cho người chuyên chở người mua chỉ định) |
CPT | 运费付至 | Yùn fèi fù zhì | Cước phí trả tới (Người bán trả cước phí đến địa điểm đích) |
CIP | 运费和保险费付至 | Yùn fèi hé bǎo xiǎn fèi fù zhì | Cước phí và bảo hiểm trả tới (Tương tự CPT, người bán mua thêm bảo hiểm) |
DAP | 目的地交货 | Mù dì dì jiāo huò | Giao tại nơi đến (Người bán giao hàng tại đích, sẵn sàng dỡ; người mua chịu phí dỡ) |
DPU | 目的地卸货后交货 | Mù dì dì xiè huò hòu jiāo huò | Giao tại nơi đến đã dỡ hàng (Người bán giao và dỡ hàng tại đích) |
DDP | 完税后交货 | Wán shuì hòu jiāo huò | Giao đã trả thuế (Người bán chịu mọi chi phí/rủi ro, gồm cả thuế nhập khẩu) |
FAS | 船边交货 | Chuán biān jiāo huò | Giao dọc mạn tàu (Người bán giao hàng dọc mạn tàu tại cảng xếp) |
FOB | 船上交货 | Chuán shàng jiāo huò | Giao hàng trên tàu (Người bán giao hàng lên tàu tại cảng xếp) |
CFR | 成本加运费 | Chéng běn jiā yùn fèi | Tiền hàng và cước phí (Người bán trả tiền hàng và cước đến cảng đích) |
CIF | 成本、保险费加运费 | Chéng běn, bǎo xiǎn fèi jiā yùn | Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí (Tương tự CFR, người bán mua thêm bảo hiểm) |
3. Phương thức Vận tải (Modes of Transport: Sea, Air):
Mỗi phương thức vận tải có hệ thống thuật ngữ riêng. Vận tải đường biển (海运 – hǎi yùn) và vận tải hàng không (空运 – kōng yùn) là hai phương thức chính trong thương mại quốc tế.
Vận tải đường biển (海运):
Liên quan đến thương mại đường biển (海运贸易 – hǎi yùn mào yì)
Các phương tiện: tàu thủy (船 – chuán) (Nguồn 11), cảng công-ten-nơ (货柜港口 – huò guì gǎng kǒu)
Chứng từ quan trọng nhất: Vận Đơn đường biển (提(货)单 – tí (huò) dān hoặc 海运提单 – hǎi yùn tí dān)
Vận tải hàng không (空运):
Phương tiện: máy bay (飞机 – fēi jī) (Nguồn 11).
Chứng từ: Vận đơn hàng không (空运单 – kōng yùn dān hoặc 航空运单 – háng kōng yùn dān)
Các thuật ngữ kỹ thuật khác liên quan đến hoạt động bay như 着陆 (zhuó lù – hạ cánh) và 起飞 (qǐ fēi – cất cánh)
4. Từ viết tắt phổ biến trong Logistics:
Ngành logistics quốc tế sử dụng rất nhiều từ viết tắt tiếng Anh. Việc nắm vững chúng và biết thuật ngữ tiếng Trung tương đương là rất quan trọng. Sự hiểu biết rộng rãi các từ viết tắt như ETA, ETD ngay cả trong giao dịch tiếng Trung cho thấy tính toàn cầu và sự ảnh hưởng của tiếng Anh trong ngành này.
Một số từ viết tắt và thuật ngữ tiếng Trung tương ứng:
ETA (Estimated Time of Arrival): 预计到达时间 (yù jì dào dá shí jiān) – Thời gian dự kiến đến.
ETD (Estimated Time of Departure): 预计出发时间 (yù jì chū fā shí jiān) – Thời gian dự kiến khởi hành.
CFS (Container Freight Station): 集装箱货运站 (jí zhuāng xiāng huò yùn zhàn) – Trạm gom hàng lẻ.
FCL (Full Container Load): 整箱货 (zhěng xiāng huò) hoặc 整柜 (zhěng guì) – Hàng nguyên container.
LCL (Less than Container Load): 拼箱货 (pīn xiāng huò) hoặc 拼柜 (pīn guì) – Hàng lẻ.
B/L (Bill of Lading): 提单 (tí dān) – Vận đơn.
C. Từ Vựng Chuyên Ngành Thủ Tục Hải Quan:
Thủ tục hải quan là cửa ngõ bắt buộc đối với mọi lô hàng xuất nhập khẩu. Hiểu rõ các quy trình và thuật ngữ liên quan sẽ giúp bạn thông quan hàng hóa nhanh chóng và tránh các rắc rối pháp lý.
Các thuật ngữ chính bao gồm cơ quan quản lý hải quan (海关 – hǎi guān) (Nguồn 3), hành động khai báo (申报 – shēn bào) hoặc cụ thể hơn là khai báo hải quan (海关报关 – hǎi guān bào guān). Các thủ tục hải quan (海关手续 – hǎi guān shǒu xù) (Nguồn 23) bao gồm kiểm tra hải quan (海关检查 / 海关验关 – hǎi guān jiǎn chá / hǎi guān yàn guān) trước khi được thông quan (海关放行 – hǎi guān fàng xíng – giấy chứng nhận thông quan)
Các loại thuế áp dụng là thuế quan (关税 – guān shuì), được quản lý bởi Tổng cục hải quan (海关总署 – hǎi guān zǒng shǔ). Giấy tờ cần thiết đã đề cập là giấy phép xuất/nhập khẩu (进出口许可证 – jìn chū kǒu xǔ kě zhèng)
Ngoài các chứng từ hàng hóa, thủ tục nhập cảnh còn liên quan đến tờ khai hành lý (行李申报表 – xíng lǐ shēn bào biǎo), các loại thị thực (visa) như visa nhập cảnh (入境签证 – rù jìng qiān zhèng) và visa quá cảnh (过境签证 – guò jìng qiān zhèng). Danh sách chi tiết các chứng từ và thủ tục này cho thấy một môi trường hải quan chặt chẽ tại Trung Quốc, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về hồ sơ.
Bảng 4: Thuật ngữ Thủ tục Hải quan
Chữ Hán (Tiếng Trung) | Phiên âm (Pinyin) | Nghĩa tiếng Việt |
海关 | hǎi guān | Hải quan |
申报 | shēn bào | Khai báo |
海关手续 | Hǎi guān shǒu xù | Thủ tục hải quan |
海关报关 | Hǎi guān bào guān | Khai báo hải quan |
海关放行 | Hǎi guān fàng xíng | Giấy chứng nhận thông quan |
海关检查,海关验关 | Hǎi guān jiǎn chá, hǎi guān yàn | Kiểm tra hải quan |
关税 | guān shuì | Thuế nhập khẩu, hải quan |
海关总署 | Hǎi guān zǒng shǔ | Tổng cục hải quan |
进出口许可证 | Jìn chū kǒu xǔ kě zhèng | Giấy phép xuất/nhập khẩu |
行李申报表 | xíng lǐ shēn bào biǎo | Tờ khai hành lý |
入境签证 | rù jìng qiān zhèng | Visa (thị thực) nhập cảnh |
过境签证 | guò jìng qiān zhèng | Visa quá cảnh |
D. Từ Vựng Chuyên Ngành Chứng Từ Thương Mại và Hợp Đồng:
Chứng từ thương mại là “ngôn ngữ” chính thức trong các giao dịch quốc tế, là bằng chứng pháp lý cho các thỏa thuận. Hợp đồng là nền tảng ràng buộc các bên.
1. Chứng từ Thương mại chủ chốt:
Việc có các trường thông tin yêu cầu chi tiết trên các chứng từ như Vận đơn (B/L) và Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice) nhấn mạnh sự cần thiết của tính chính xác tuyệt đối. Sai sót nhỏ có thể gây chậm trễ lớn.
Các chứng từ quan trọng bạn cần biết bằng tiếng Trung:
- Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice – CI): 商业发票 (shāng yè fā piào). Các thông tin quan trọng bao gồm: 发货人 (fā huò rén – người gửi hàng), 收货人 (shōu huò rén – người nhận hàng), 货品描述 (huò pǐn miáo shù – mô tả hàng hóa)
- Phiếu đóng gói (Packing List – PL): 装箱单 (zhuāng xiāng dān) hoặc 包装清单 (bāo zhuāng qīng dān) (Nguồn 7). Các thông tin chính: 箱号 (xiāng hào – số kiện), 货物名称 (huò wù míng chēng – tên hàng), 数量 (shù liàng – số lượng), 净重/毛重 (jìng zhòng / máo zhòng – trọng lượng tịnh/cả bì)
- Vận đơn đường biển (Bill of Lading – B/L): 提(货)单 (tí (huò) dān) hoặc 海运提单 (hǎi yùn tí dān) (Nguồn 1). Các thông tin quan trọng: Shipper (发货人), Consignee (收货人), Notify Party (通知人 – tōng zhī rén), Vessel (船名 – chuán míng), Voyage (航次 – háng cì), Port of Loading (装货港 – zhuāng huò gǎng), Port of Discharge (卸货港 – xiè huò gǎng). Sự tồn tại của nhiều thuật ngữ cho cùng một loại chứng từ (ví dụ: 提(货)单 và 海运提单 cho B/L) có thể do sự khác biệt về sắc thái hoặc vùng miền trong cách sử dụng.
- Vận đơn hàng không (Air Waybill – AWB): 空运单 (kōng yùn dān) hoặc 航空运单 (háng kōng yùn dān). Các thông tin chính: 寄件人 (jì jiàn rén – người gửi), 收件人 (shōu jiàn rén – người nhận), 目的地地址 (mù dì dì dì zhǐ – địa chỉ đích), 货物描述 (huò wù miáo shù – mô tả hàng hóa).
- Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin – C/O): 原产地证明书 (yuán chǎn dì zhèng míng shū) hoặc 产地证书 (chǎn dì zhèng shū).
Bảng 5: Thuật ngữ Chứng từ Thương mại Chủ chốt
Loại Chứng từ | Tiếng Trung (Chữ Hán) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Hóa đơn thương mại | 商业发票 | shāng yè fā piào | Commercial Invoice |
Phiếu đóng gói | 装箱单/包装清单 | zhuāng xiāng dān / bāo zhuāng qīn | Packing List |
Vận đơn đường biển | 提(货)单/海运提单 | tí (huò) dān / hǎi yùn tí dān | Bill of Lading |
Vận đơn hàng không | 空运单/航空运单 | kōng yùn dān / háng kōng yùn dān | Air Waybill |
Giấy chứng nhận xuất xứ | 原产地证明书/产地证书 | yuán chǎn dì zhèng míng shū / chǎn | Certificate of Origin |
2. Thuật ngữ liên quan đến Hợp đồng:
Hợp đồng (合同 – hé tóng) là cam kết pháp lý ràng buộc các bên. Trong xuất nhập khẩu, phổ biến nhất là hợp đồng mua bán (销售合同 – xiāo shòu hé tóng). Các điều khoản chi tiết được ghi rõ trong điều khoản hợp đồng (合同条款 – hé tóng tiáo kuǎn)
Các điều khoản quan trọng thường xuất hiện trong hợp đồng tiếng Trung bao gồm:
Thanh toán: 预付款 (yù fù kuǎn – thanh toán trước), 信用证 (xìn yòng zhèng – thư tín dụng), 托收 (tuō shōu – nhờ thu)
Giao hàng: 装运时间 (zhuāng yùn shí jiān – thời gian giao hàng), 装运港 (zhuāng yùn gǎng – cảng xếp hàng), 目的港 (mù dì gǎng – cảng đích).
Sự cụ thể của các mẫu câu và thuật ngữ trong các điều khoản này phản ánh yêu cầu về tính chính xác và rõ ràng trong các thỏa thuận thương mại để phòng tránh tranh chấp.
E. Từ Vựng Chuyên Ngành Thanh Toán Quốc Tế:
Làm thế nào để nhận hoặc gửi tiền an toàn qua biên giới? Đó là lúc bạn cần đến kiến thức về thanh toán quốc tế.
1. Thuật ngữ Ngân hàng và Thanh toán chung:
Các thuật ngữ cơ bản như ngân hàng (银行 – yín háng), ngoại tệ (外币 – wài bì) (Nguồn 35), và tỷ giá hối đoái (汇率 – huì lǜ) là nền tảng. Hoạt động chi trả (支付 – zhī fù) được thực hiện qua các loại tiền tệ quốc tế phổ biến như đô la Mỹ (美元 – Měi yuán), Euro (欧元 – Ōu yuán), v.v.
2. Các Phương thức Thanh toán phổ biến (L/C, T/T, D/P, D/A):
Việc lựa chọn phương thức thanh toán ảnh hưởng trực tiếp đến rủi ro và dòng tiền của doanh nghiệp.
- L/C (Letter of Credit) – Thư tín dụng: 信用证 (xìn yòng zhèng). Đây là phương thức an toàn cho cả hai bên khi có sự tham gia cam kết của ngân hàng. Các bên liên quan chính: người yêu cầu/người mua (申请人 – shēn qǐng rén), người thụ hưởng/người bán (受益人 – shòu yì rén), ngân hàng phát hành (开证行 – kāi zhèng háng), ngân hàng thông báo (通知行 – tōng zhī háng). Hệ thống thuật ngữ chi tiết liên quan đến L/C tại Trung Quốc cho thấy một khuôn khổ đã được thiết lập để xử lý phương thức phức tạp này.
- T/T (Telegraphic Transfer) – Chuyển tiền bằng điện: 电汇 (diàn huì). Phương thức phổ biến, đơn giản, nhưng có rủi ro tín dụng cao nếu người mua chưa nhận được hàng.
- D/P (Documents against Payment) – Nhờ thu kèm chứng từ trả tiền ngay: 付款交单 (fù kuǎn jiāo dān). Ngân hàng sẽ chỉ giao bộ chứng từ hàng hóa cho người mua sau khi người mua thực hiện thanh toán.
- D/A (Documents against Acceptance) – Nhờ thu kèm chứng từ chấp nhận trả tiền: 承兑交单 (chéng duì jiāo dān). Ngân hàng giao chứng từ cho người mua sau khi người mua chấp nhận hối phiếu, việc thanh toán sẽ được thực hiện sau đó theo thỏa thuận. Sự phân biệt giữa D/P (thanh toán ngay) và D/A (chấp nhận thanh toán sau) thể hiện các mức độ rủi ro tín dụng khác nhau trong phương thức nhờ thu.
Bảng 6: Các Phương thức Thanh toán Quốc tế
Phương thức (Viết tắt) | Tên tiếng Trung (Chữ Hán) | Phiên âm | Giải thích tiếng Việt (Mô tả quy trình và các bên chính) |
L/C | 信用证 | xìn yòng zhèng | Thư tín dụng (Ngân hàng của người mua cam kết thanh toán cho người bán nếu người bán xuất trình bộ chứng từ phù hợp) |
T/T | 电汇 | diàn huì | Chuyển tiền bằng điện (Người mua chuyển tiền trực tiếp vào tài khoản của người bán) |
D/P | 付款交单 | fù kuǎn jiāo dān | Nhờ thu kèm chứng từ trả tiền ngay (Ngân hàng giao chứng từ cho người mua sau khi người mua thanh toán) |
D/A | 承兑交单 | chéng duì jiāo dān | Nhờ thu kèm chứng từ chấp nhận trả tiền (Ngân hàng giao chứng từ sau khi người mua chấp nhận hối phiếu, thanh toán sau) |
F. Từ Vựng về Giá cả, Chi phí và Cước phí:
Đàm phán và hiểu rõ cấu trúc giá là yếu tố quyết định lợi nhuận.
Hiểu biết về các thành phần chi phí và các loại giá là rất quan trọng. Các thuật ngữ như đàm phán giá cả (价格谈判 – jià gé tán pàn) (Nguồn 2) là bước đầu tiên. Các loại giá phổ biến dựa trên Incoterms là giá CIF (到岸价 – dào àn jià) và giá FOB (离岸价 – lí àn jià).
Bên cạnh giá trị hàng hóa, bạn cần biết các loại phí liên quan như phí vận chuyển hàng hóa (货物运费 – huò wù yùn fèi) và phí bảo hiểm (保险费 – bǎo xiǎn fèi). Sự xuất hiện thường xuyên của các thuật ngữ như 到岸价 (CIF) và 离岸价 (FOB) trong các giao dịch củng cố thêm tầm quan trọng của việc nắm vững Incoterms trong việc xác định không chỉ trách nhiệm mà còn cả cấu thành của giá.
G. Mẫu câu và Từ vựng Đàm phán Kinh doanh:
Giao tiếp và đàm phán là chìa khóa để xây dựng mối quan hệ và đi đến thỏa thuận.
Các cụm từ và mẫu câu hữu ích trong đàm phán kinh doanh tiếng Trung:
- Chào hỏi và giới thiệu: 很高兴认识你 (hěn gāo xìng rèn shí nǐ) – Rất vui được làm quen với bạn.
- Thảo luận về giá: 你们的报价太高了 (nǐ men de bào jià tài gāo le) – Báo giá của các bạn cao quá, 这个价格可以再商量吗? (zhè ge jià gé kě yǐ zài shāng liang ma?) – Giá này có thể thương lượng thêm không?
- Thảo luận về số lượng: 我们的最小起订量是… (wǒ men de zuì xiǎo qǐ dìng liàng shì…) – Số lượng đặt hàng tối thiểu của chúng tôi là…
- Thảo luận thời gian giao hàng: 你们能在九月份之前装船吗?(nǐ men néng zài jiǔ yuè fèn zhī qián zhuāng chuán ma?) – Các bạn có thể giao hàng trước tháng 9 không?
- Thảo luận về thanh toán: 我们希望能采用信用证支付 (wǒ men xī wàng néng cǎi yòng xìn yòng zhèng zhī fù) – Chúng tôi hy vọng có thể thanh toán bằng L/C.
Hiểu biết văn hóa trong đàm phán:
Văn hóa kinh doanh Trung Quốc rất chú trọng đến giao tiếp gián tiếp (委婉 – wěi wǎn) và giữ “thể diện” (面子 – miàn zi). Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến cách sử dụng ngôn ngữ trong đàm phán. Các câu nói thường nhẹ nhàng và ít trực tiếp hơn so với phương Tây. Từ chối thẳng thừng có thể bị coi là thiếu tôn trọng. Thay vào đó, người đàm phán có thể bày tỏ sự khó khăn hoặc mối quan ngại một cách khéo léo. Các đoạn hội thoại mẫu về đàm phán hoặc giao tiếp tại hải quan cung cấp những ví dụ thực tế để bạn tham khảo.
Một số mẫu câu giao tiếp thường gặp tại hải quan:
- 你有要申报的物品吗?(Nǐ yǒu yào shēn bào de wù pǐn ma?) – Ông/bà có cần khai báo gì không?
- 请拿出你的护照!(Qǐng ná chū nǐ de hù zhào!) – Xin vui lòng xuất trình hộ chiếu!
- 我是来出差的 (Wǒ shì lái chū chāi de) – Tôi đến đây công tác.
- 我来旅游/探亲 (Wǒ lái lǚ yóu / tàn qīn) – Tôi đến đây du lịch / thăm người thân.
II. Nguồn Tài Liệu Tham Khảo và Học Tập Bổ Sung
Để nâng cao hơn nữa trình độ tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu, việc kết hợp học từ vựng với thực hành và tham khảo các nguồn uy tín là rất cần thiết.
Đội ngũ Tân Việt Prime đã tham khảo và tổng hợp kiến thức từ nhiều nguồn tài liệu giá trị:
- Trang web và Nền tảng học trực tuyến: Các trang như tiengtrung.vn, chinapage.com, hanyu.com.cn, chinesepod.com, lingohut.com, và CCTV Learn Chinese cung cấp đa dạng các bài học, từ điển, và tài liệu tham khảo.
- Sách và Tài liệu chuyên ngành: Các đầu sách như “Startup Business Chinese”, “Into business with Chinese”, “Business Chinese Conversation”, “626 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại”, và “30 bài khẩu ngữ Ngoại thương 外贸汉语口语” (Nguồn 46) cung cấp kiến thức chuyên sâu và các mẫu câu ứng dụng.
- Khóa học và Cộng đồng: Tham gia các khóa học tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu chuyên biệt và các diễn đàn trực tuyến như Forum tiếng Trung Chinese Master là cách tuyệt vời để học hỏi kinh nghiệm và luyện tập với những người cùng mục tiêu.
Sự phong phú của các nguồn tài liệu này phản ánh nhu cầu thực tế và sự công nhận về tầm quan trọng của tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại quốc tế ngày càng tăng.
III. Kết Luận
Nắm vững từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu là yếu tố then chốt giúp bạn tự tin và thành công khi làm việc với đối tác Trung Quốc hoặc tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Bộ thuật ngữ chi tiết được Tân Việt Prime tổng hợp trong bài viết này, bao gồm các lĩnh vực từ khái niệm chung, logistics, vận tải, hải quan, chứng từ, hợp đồng đến thanh toán và đàm phán, cung cấp một cơ sở vững chắc cho hành trình học tập của bạn.
Chúng tôi tin rằng, với kiến thức chuyên sâu này, bạn không chỉ nắm vững từ ngữ mà còn hiểu được ngữ cảnh sử dụng, các quy trình nghiệp vụ và những sắc thái văn hóa đặc trưng trong kinh doanh với Trung Quốc. Điều này sẽ giúp bạn giảm thiểu rủi ro hiểu lầm, tăng cường hiệu quả giao tiếp, đảm bảo tuân thủ các quy định và mở ra nhiều cơ hội phát triển trong sự nghiệp.
Hãy biến kiến thức này thành sức mạnh! Tiếp tục khám phá các bài học tiếng Trung miễn phí khác trên Tân Việt Prime để củng cố ngữ pháp, luyện nghe, nói và nâng cao trình độ toàn diện.
Bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung xuất nhập khẩu cùng Tân Việt Prime ngay hôm nay!
Bài viết liên quan
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Đồ Uống Đầy Đủ & Chi Tiết | Tân Việt Prime
Đồ uống không chỉ là nhu cầu thiết yếu mà còn là một phần không thể thiếu trong văn hóa…
Từ Vựng Nấu Ăn Tiếng Trung Đầy Đủ & Chi Tiết: Cẩm Nang Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Ẩm thực là một cánh cửa tuyệt vời để khám phá văn hóa. Đối với tiếng Trung, việc học từ…
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Trung Về Đồ Gia Dụng (Gia Dụng, Nội Thất, Thiết Bị)
Học ngay từ vựng tiếng Trung đồ gia dụng chi tiết theo phòng (phòng khách, bếp, ngủ, tắm…), thiết bị…
Từ Vựng Tiếng Trung Về Phong Cảnh: Cẩm Nang Toàn Diện Về Cảnh Vật & Văn Hóa
Khám phá từ vựng tiếng Trung về phong cảnh chi tiết: yếu tố tự nhiên, nhân tạo, tính từ, thành…
Bài Viết Mới Nhất
Từ Lóng Tiếng Trung Hot Nhất 2025: Giải Mã Ngôn Ngữ Gen Z Trung Quốc!
Khám phá 100+ từ lóng tiếng Trung (网络流行语) hot nhất! Học cách giới trẻ Trung Quốc trò chuyện trên Weibo,...
Top 15+ Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín & Chất Lượng Nhất Việt Nam 2025
Tìm kiếm trung tâm tiếng Trung tốt nhất? Khám phá Top 15+ trung tâm uy tín tại TP.HCM, Hà Nội,...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 5: Chinh Phục Trình Độ Cao Cấp & HSK 5 Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 (Hanyu Jiaocheng Book 5) – chìa khóa nâng cao tiếng Trung lên...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 4: Nâng Cao Trình Độ Trung Cấp Tiếng Trung Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 – bước chuyển mình từ sơ cấp lên trung cấp tiếng Trung....