Từ Vựng Tiếng Trung Công Xưởng: Cẩm Nang Toàn Diện Từ Cơ Bản Đến Chuyên Ngành

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế và sự phát triển mạnh mẽ của các khu công nghiệp, nhà máy sản xuất có vốn đầu tư nước ngoài, đặc biệt là từ Trung Quốc, việc trang bị vốn từ vựng tiếng Trung công xưởng đã trở thành một yêu cầu cấp thiết. Đối với những người đang làm việc hoặc mong muốn tìm kiếm cơ hội trong môi trường này tại Việt Nam, nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành không chỉ giúp giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp, cấp trên hay đối tác sử dụng tiếng Trung, mà còn nâng cao năng suất lao động và đảm bảo an toàn.
Nhu cầu học tiếng Trung công xưởng hiện nay rất lớn, đến từ nhiều đối tượng đa dạng như công nhân, kỹ thuật viên, kỹ sư, quản lý, và cả sinh viên các ngành kỹ thuật, kinh tế. Các nguồn tài liệu trực tuyến và offline đều phản ánh sự quan tâm này, nhưng việc tìm kiếm một tài liệu tổng hợp, có hệ thống và bao quát nhiều khía cạnh lại là một thách thức.
Hình ảnh minh họa Từ Vựng Tiếng Trung Công Xưởng
Hình ảnh minh họa Từ Vựng Tiếng Trung Công Xưởng
Bài viết này của Tân Việt Prime được biên soạn với mục tiêu trở thành một cẩm nang toàn diện về từ vựng tiếng Trung công xưởng. Chúng tôi đã tổng hợp và hệ thống hóa các thuật ngữ thường dùng nhất, bao gồm:
  • Từ vựng cơ bản về cơ cấu tổ chức và các loại hình công xưởng.
  • Từ vựng về thiết bị, máy móc và dụng cụ sản xuất.
  • Từ vựng chuyên sâu của một số ngành công nghiệp đặc thù (điện tử SMT, dệt may, cơ khí, chế biến thực phẩm).
  • Từ vựng liên quan đến quản lý chất lượng và an toàn lao động.
  • Từ vựng hành chính, pháp lý cơ bản và các mẫu câu giao tiếp thông dụng trong môi trường công xưởng.
Mỗi thuật ngữ đều được cung cấp dưới dạng chữ Hán, phiên âm Pinyin và nghĩa tiếng Việt, giúp người đọc dễ dàng học tập và ứng dụng. Hy vọng rằng, tài liệu này sẽ là một công cụ hữu ích, hỗ trợ đắc lực cho quá trình học tập và làm việc của bạn trong môi trường công nghiệp sử dụng tiếng Trung.

Mục Lục

Phần 1: Từ Vựng Cơ Bản và Tổng Quan về Công Xưởng

Để bắt đầu làm quen với môi trường công xưởng, việc nắm vững các thuật ngữ cơ bản liên quan đến cấu trúc tổ chức, các loại hình nhà máy và các khu vực làm việc chính là điều cần thiết.

1.1. Các Loại Hình Công Xưởng, Nhà Máy (各类工厂、车间名称 – Gèlèi gōngchǎng, chējiān míngchēng)

Mỗi loại hình nhà máy, công xưởng có quy trình và sản phẩm đặc thù. Nhận biết tên gọi của chúng là bước đầu tiên để hiểu bối cảnh làm việc.
Bảng 1.1: Các Loại Hình Công Xưởng, Nhà Máy Phổ Biến
STT Chữ Hán Pinyin Nghĩa tiếng Việt
1 工厂 gōngchǎng
Nhà máy, công xưởng
2 制造厂 zhìzàochǎng
Nhà máy sản xuất
3 加工厂 jiāgōngchǎng
Nhà máy gia công
4 组装厂 zǔzhuāngchǎng Nhà máy lắp ráp
5 包装厂 bāozhuāngchǎng
Nhà máy đóng gói
6 电子厂 diànzǐchǎng
Nhà máy điện tử
7 服装厂 fúzhuāngchǎng
Nhà máy may mặc
8 纺织厂 fǎngzhīchǎng Nhà máy dệt
9 机械厂 jīxièchǎng Nhà máy cơ khí
10 塑料厂 sùliàochǎng Nhà máy nhựa
11 食品厂 shípǐnchǎng
Nhà máy thực phẩm
12 化工厂 huàgōngchǎng
Nhà máy hóa chất
13 钢铁厂 gāngtiěchǎng
Nhà máy gang thép
14 水泥厂 shuǐníchǎng
Nhà máy xi măng
15 造纸厂 zàozhǐchǎng Nhà máy giấy
16 印刷厂 yìnshuāchǎng Nhà máy in
17 汽配厂 qìpèichǎng
Nhà máy phụ tùng ô tô
18 家具厂 jiājùchǎng Nhà máy đồ gỗ
19 鞋厂 xiéchǎng Nhà máy giày
20 皮革厂 pígéchǎng
Nhà máy da giày
21 模具厂 mújùchǎng
Nhà máy khuôn mẫu
22 电镀厂 diàndùchǎng
Nhà máy mạ điện
23 研发中心 yánfā zhōngxīn Trung tâm R&D
24 生产基地 shēngchǎn jīdì Cơ sở sản xuất
25 分厂 fēnchǎng
Phân xưởng, nhà máy chi nhánh
26 总厂 zǒngchǎng
Tổng xưởng, nhà máy chính
27 小型工厂 xiǎoxíng gōngchǎng Xưởng nhỏ
28 中型工厂 zhōngxíng gōngchǎng Xưởng vừa
29 大型工厂 dàxíng gōngchǎng Xưởng lớn
30 外资工厂 wàizī gōngchǎng
Xưởng vốn đầu tư nước ngoài
31 合资工厂 hézī gōngchǎng
Xưởng liên doanh
32 内资工厂 nèizī gōngchǎng
Xưởng vốn đầu tư trong nước
33 民营企业 mínyíng qǐyè
Doanh nghiệp tư nhân
34 国营企业 guóyíng qǐyè
Doanh nghiệp nhà nước
35 集团公司 jítuán gōngsī
Tập đoàn công ty
36 有限公司 yǒuxiàn gōngsī Công ty TNHH
37 股份有限公司 gǔfèn yǒuxiàn gōngsī Công ty cổ phần
38 工业区 gōngyèqū
Khu công nghiệp
39 高新区 gāoxīnqū
Khu công nghệ cao
40 开发区 kāifāqū Khu phát triển

1.2. Chức Vụ Phổ Biến Trong Công Xưởng (工厂常见职务 – Gōngchǎng chángjiàn zhíwù)

Bảng 1.2: Chức Vụ Phổ Biến Trong Công Xưởng

STT Chữ Hán Pinyin Nghĩa tiếng Việt
41 工人 gōngrén Công nhân
42 操作工 cāozuògōng
Công nhân vận hành máy
43 普工 pǔgōng
Công nhân phổ thông
44 技术工 jìshùgōng
Công nhân kỹ thuật
45 学徒工 xuétúgōng
Công nhân học việc
46 临时工 línshígōng
Công nhân tạm thời
47 正式工 zhèngshìgōng
Công nhân chính thức
48 员工 yuángōng Nhân viên
49 职员 zhíyuán
Nhân viên văn phòng
50 管理员 guǎnlǐyuán Người quản lý
51 班长 bānzhǎng Tổ trưởng ca
52 组长 zǔzhǎng Tổ trưởng nhóm
53 领班 lǐngbān
Tổ phó, quản lý chuyền
54 主任 zhǔrèn
Trưởng bộ phận, chủ nhiệm
55 经理 jīnglǐ
Giám đốc, quản lý
56 厂长 chǎngzhǎng
Giám đốc nhà máy
57 副厂长 fùchǎngzhǎng
Phó giám đốc nhà máy
58 工程师 gōngchéngshī Kỹ sư
59 技术员 jìshùyuán Kỹ thuật viên
60 质检员 zhìjiǎnyuán
Nhân viên KCS (kiểm tra chất lượng)
61 检验员 jiǎnyànyuán
Nhân viên kiểm nghiệm
62 维修工 wéixiūgōng
Thợ sửa chữa, bảo trì
63 电工 diàngōng Thợ điện
64 焊工 hàngōng Thợ hàn
65 钳工 qiángōng Thợ nguội
66 车工 chēgōng Thợ tiện
67 铣工 xǐgōng Thợ phay
68 磨工 mó gōng Thợ mài
69 仓库员 cāngkùyuán Nhân viên kho
70 叉车司机 chāchē sījī Lái xe nâng
71 统计员 tǒngjìyuán
Nhân viên thống kê
72 计划员 jìhuàyuán
Nhân viên kế hoạch
73 调度员 diàodùyuán
Nhân viên điều phối
74 采购员 cǎigòuyuán
Nhân viên thu mua
75 销售员 xiāoshòuyuán
Nhân viên bán hàng
76 会计 kuàijì Kế toán
77 出纳 chūnà Thủ quỹ
78 行政人员 xíngzhèng rényuán
Nhân viên hành chính
79 保安 bǎo’ān
Nhân viên bảo vệ
80 清洁工 qīngjiégōng
Lao công, nhân viên vệ sinh
81 司机 sījī Lái xe (chung)
82 班长 bānzhǎng Ca trưởng
83 组长 zǔzhǎng Trưởng nhóm
84 区域经理 qūyù jīnglǐ
Giám đốc khu vực
85 项目经理 xiàngmù jīnglǐ Giám đốc dự án
86 人力资源经理 rénlì zīyuán jīnglǐ
Giám đốc nhân sự
87 生产经理 shēngchǎn jīnglǐ
Giám đốc sản xuất
88 质量经理 zhìliàng jīnglǐ
Giám đốc chất lượng
89 采购经理 cǎigòu jīnglǐ
Giám đốc thu mua
90 销售经理 xiāoshòu jīnglǐ
Giám đốc bán hàng
91 财务经理 cáiwù jīnglǐ
Giám đốc tài chính
92 行政经理 xíngzhèng jīnglǐ
Giám đốc hành chính
93 研发经理 yánfā jīnglǐ Giám đốc R&D
94 工程师 gōngchéngshī Kỹ sư
95 技师 jìshī
Kỹ sư trưởng, thợ cả
96 助理 zhùlǐ Trợ lý
97 实习生 shíxíshēng Thực tập sinh
98 面试官 miànshìguān
Người phỏng vấn
99 应聘者 yìngpìnzhě
Người ứng tuyển
100 老板 lǎobǎn Ông chủ, bà chủ

Từ Tượng Thanh Tiếng Trung (拟声词): Tổng Quan Toàn Diện Từ Tân Việt Prime

Từ Đa Nghĩa Tiếng Trung (一词多义): Cẩm Nang Toàn Diện Từ Tân Việt Prime

1.3. Các Phòng Ban Chính Trong Công Xưởng (工厂主要部门 – Gōngchǎng zhǔyào bùmén)

Bảng 1.3: Các Phòng Ban Chính Trong Công Xưởng

STT Chữ Hán Pinyin Nghĩa tiếng Việt
101 部门 bùmén
Bộ phận, phòng ban
102 生产部 shēngchǎnbù
Bộ phận sản xuất
103 生产车间 shēngchǎn chējiān
Phân xưởng sản xuất
104 质量部 zhìliàngbù
Bộ phận chất lượng
105 质检部 zhìjiǎnbù
Bộ phận kiểm tra chất lượng
106 检验部 jiǎnyànbù
Bộ phận kiểm nghiệm
107 采购部 cǎigòubù
Bộ phận thu mua
108 销售部 xiāoshòubù
Bộ phận bán hàng
109 市场部 shìchǎngbù
Bộ phận marketing
110 仓库部 cāngkùbù Bộ phận kho
111 人事部 rénshìbù
Bộ phận nhân sự
112 行政部 xíngzhèngbù
Bộ phận hành chính
113 财务部 cáiwùbù
Bộ phận tài chính
114 工程部 gōngchéngbù
Bộ phận kỹ thuật/công trình
115 研发部 yánfābù
Bộ phận R&D (Nghiên cứu và Phát triển)
116 安全部 ānquánbù Bộ phận an toàn
117 设备部 shèbèibù Bộ phận thiết bị
118 维修部 wéixiūbù
Bộ phận bảo trì/sửa chữa
119 技术部 jìshùbù
Bộ phận kỹ thuật
120 品管部 pǐnguǎnbù
Bộ phận quản lý chất lượng (QC/QA)
121 物料部 wùliàobù Bộ phận vật tư
122 计划部 jìhuàbù
Bộ phận kế hoạch
123 调度部 diàodùbù
Bộ phận điều phối
124 进出口部 jìnchūkǒubù
Bộ phận xuất nhập khẩu
125 国际贸易部 guójì màoyìbù
Bộ phận thương mại quốc tế
126 市场开发部 shìchǎng kāifābù
Bộ phận phát triển thị trường
127 客户服务部 kèhù fúwùbù
Bộ phận dịch vụ khách hàng
128 后勤部 hòuqínbù
Bộ phận hậu cần
129 体系部 tǐxìbù
Bộ phận hệ thống
130 IT 部 IT bù Bộ phận IT
131 品保部 pǐnbǎobù
Bộ phận bảo đảm chất lượng (QA)
132 品检部 pǐnjiǎnbù
Bộ phận kiểm tra chất lượng (QC)
133 技术研发部 jìshù yánfābù
Bộ phận nghiên cứu và phát triển kỹ thuật
134 生产计划部 shēngchǎn jìhuàbù
Bộ phận kế hoạch sản xuất
135 物料计划部 wùliào jìhuàbù
Bộ phận kế hoạch vật tư
136 生产管理部 shēngchǎn guǎnlǐbù
Bộ phận quản lý sản xuất
137 现场管理部 xiànchǎng guǎnlǐbù
Bộ phận quản lý hiện trường
138 仓库管理部 cāngkù guǎnlǐbù
Bộ phận quản lý kho
139 设备管理部 shèbèi guǎnlǐbù
Bộ phận quản lý thiết bị
140 模具部 mújùbù
Bộ phận khuôn mẫu
141 包装部 bāozhuāngbù
Bộ phận đóng gói
142 运输部 yùnshūbù
Bộ phận vận chuyển
143 质量控制部 zhìliàng kòngzhìbù
Bộ phận kiểm soát chất lượng
144 质量保证部 zhìliàng bǎozhèngbù
Bộ phận bảo đảm chất lượng
145 体系工程师 tǐxì gōngchéngshī Kỹ sư hệ thống
146 部门经理 bùmén jīnglǐ
Giám đốc bộ phận
147 各部门 gè bùmén Các bộ phận
148 所有部门 suǒyǒu bùmén
Tất cả các bộ phận
149 相关部门 xiāngguān bùmén
Bộ phận liên quan
150 直接部门 zhíjiē bùmén
Bộ phận trực tiếp

1.4. Khu Vực và Bộ Phận Chi Tiết Trong Công Xưởng (厂区与部门区域 – Chǎngqū yǔ bùmén qūyù)

Bảng 1.4: Khu Vực và Bộ Phận Chi Tiết Trong Công Xưởng

STT Chữ Hán Pinyin Nghĩa tiếng Việt
151 区域 qūyù Khu vực
152 车间 chējiān Xưởng
153 生产区 shēngchǎnqū
Khu vực sản xuất
154 加工区 jiāgōngqū
Khu vực gia công
155 组装区 zǔzhuāngqū Khu vực lắp ráp
156 包装区 bāozhuāngqū
Khu vực đóng gói
157 检验区 jiǎnyànqū
Khu vực kiểm tra
158 维修区 wéixiūqū
Khu vực bảo trì/sửa chữa
159 仓库 cāngkù Nhà kho
160 原材料库 yuáncáiliàokù Kho nguyên liệu
161 成品库 chéngpǐnkù Kho thành phẩm
162 待检区 dàijiǎnqū
Khu vực chờ kiểm tra
163 不良品区 bùliángpǐnqū
Khu vực sản phẩm lỗi
164 返修区 fǎnxiūqū Khu vực sửa lại
165 报废区 bàofèiqū
Khu vực phế liệu
166 办公区 bàngōngqū
Khu vực văn phòng
167 休息区 xiūxīqū
Khu vực nghỉ ngơi
168 吸烟区 xīyānqū
Khu vực hút thuốc
169 食堂 shítáng Nhà ăn
170 洗手间 xǐshǒujiān Nhà vệ sinh
171 更衣室 gēngyīshì Phòng thay đồ
172 医务室 yīwùshì Phòng y tế
173 保安室 bǎo’ānshì Phòng bảo vệ
174 配电室 pèidiànshì
Phòng phân phối điện
175 消防栓 xiāofángshuān Trụ cứu hỏa
176 紧急出口 jǐnjí chūkǒu
Lối thoát hiểm khẩn cấp
177 安全通道 ānquán tōngdào Lối đi an toàn
178 生产线 shēngchǎnxian
Dây chuyền sản xuất
179 工位 gōngwèi
Vị trí làm việc (trên dây chuyền)
180 操作台 cāozuòtái Bàn thao tác
181 输送带 shūsòngdài Băng chuyền
182 货架 huòjià Kệ hàng
183 通道 tōngdào Lối đi
184 门口 ménkǒu Cửa ra vào
185 窗户 chuānghu Cửa sổ
186 墙壁 qiángbì Tường
187 地板 dìbǎn Sàn nhà
188 天花板 tiānhuābǎn Trần nhà
189 dēng Đèn
190 开关 kāiguān Công tắc
191 插座 chāzuò Ổ cắm điện
192 消防器材 xiāofáng qìcái
Thiết bị phòng cháy chữa cháy
193 监控室 jiānkòngshì Phòng giám sát
194 值班室 zhíbānshì Phòng trực ban
195 门卫 ménwèi Bảo vệ cổng
196 停车场 tíngchēchǎng Bãi đỗ xe
197 装卸区 zhuāngxièqū
Khu vực bốc dỡ hàng
198 缓冲区 huǎnchōngqū Khu vực đệm
199 中转区 zhōngzhuǎnqū
Khu vực trung chuyển
200 配料区 pèiliàoqū
Khu vực phối liệu

Phần 2: Từ Vựng về Thiết Bị, Máy Móc và Dụng Cụ

2.1. Thiết Bị và Máy Móc Công Nghiệp Tổng Quát (通用工业设备与机器 – Tōngyòng gōngyè shèbèi yǔ jīqì)

Bảng 2.1: Thiết Bị và Máy Móc Công Nghiệp Tổng Quát

STT Chữ Hán Pinyin Nghĩa tiếng Việt
201 设备 shèbèi Thiết bị
202 机器 jīqì Máy móc
203 机械 jīxiè Máy móc, cơ khí
204 仪器 yíqì
Dụng cụ, thiết bị (chính xác, đo lường)
205 仪表 yíbiǎo
Đồng hồ đo, công cụ
206 生产线 shēngchǎnxian
Dây chuyền sản xuất
207 自动化设备 zìdònghuà shèbèi
Thiết bị tự động hóa
208 机器人 jīqìrén Robot
209 输送带 shūsòngdài Băng chuyền
210 叉车 chāchē Xe nâng
211 起重机 qǐzhòngjī Cần cẩu
212 压力机 yālìjī Máy ép
213 冲床 chōngchuáng Máy dập
214 剪板机 jiǎnbǎnjī Máy cắt tôn
215 折弯机 zhéwānjī Máy chấn tôn
216 焊接机 hànjiējī Máy hàn
217 切割机 qiēgējī Máy cắt
218 钻孔机 zuānkǒngjī Máy khoan
219 铣床 xǐchuáng Máy phay
220 磨床 móchuáng Máy mài
221 车床 chēchuáng Máy tiện
222 数控机床 shùkòng jīchuáng
Máy công cụ CNC
223 注塑机 zhùsùjī Máy ép nhựa
224 吹塑机 chuīsùjī Máy thổi nhựa
225 模具 mújù Khuôn mẫu
226 混合机 hùnhéjī Máy trộn
227 搅拌机 jiǎobànjī Máy khuấy
228 包装机 bāozhuāngjī Máy đóng gói
229 贴标机 tiēbiāojī Máy dán nhãn
230 封口机 fēngkǒujī
Máy hàn miệng túi/hộp
231 打印机 dǎyìnjī Máy in
232 喷码机 pēnmǎjī Máy in mã
233 检测设备 jiǎncè shèbèi Thiết bị kiểm tra
234 测量设备 cèliáng shèbèi
Thiết bị đo lường
235 光学仪器 guāngxué yíqì
Dụng cụ quang học
236 显微镜 xiǎowēijìng Kính hiển vi
237 恒温恒湿箱 héngwēn héngshī xiāng Tủ nhiệt ẩm
238 试验机 shìyànjī Máy thử nghiệm
239 电源 diànyuán Nguồn điện
240 电机 diànjī Động cơ điện
241 控制系统 kòngzhì xìtǒng
Hệ thống điều khiển
242 传感器 chuángǎoqì Cảm biến
243 开关 kāiguān Công tắc
244 电线 diànxiàn Dây điện
245 电缆 diànlǎn Cáp điện
246 管道 guǎndào Đường ống
247 阀门 fámén Van
248 bèng Bơm
249 风扇 fēngshàn Quạt
250 照明设备 zhàomíng shèbèi
Thiết bị chiếu sáng

2.2. Dụng Cụ Sản Xuất và Sửa Chữa (生产及维修工具 – Shēngchǎn jí wéixiū gōngjù)

Bảng 2.2: Dụng Cụ Sản Xuất và Sửa Chữa

STT Chữ Hán Pinyin Nghĩa tiếng Việt
251 工具 gōngjù Dụng cụ
252 扳手 bānshǒu Cờ lê
253 螺丝刀 luósīdāo Tô vít
254 锤子 chuízi Cái búa
255 钳子 qiánzi Cái kìm
256 剪刀 jiǎndāo Cái kéo
257 dāo Dao
258 锯子 jùzi Cái cưa
259 尺子 chǐzi Cái thước
260 卷尺 juǎnchǐ Thước cuộn
261 卡尺 kǎchǐ Thước kẹp
262 千分尺 qiānfēnchǐ Panme
263 游标卡尺 yóubiāo kǎchǐ
Thước kẹp du xích
264 螺丝 luósī Ốc vít
265 螺母 luómǔ Đai ốc, ê cu
266 螺钉 luódīng Vít
267 铆钉 mǎodīng Đinh tán
268 砂轮 shālún Đá mài
269 钻头 zuāntóu Mũi khoan
270 焊条 hàntiáo Que hàn
271 砂纸 shāzhǐ Giấy nhám
272 油漆 yóuqī Sơn
273 胶水 jiāoshuǐ Keo dán
274 刷子 shuāzi
Cái chổi, bàn chải
275 铲子 chǎnzǐ Cái xẻng
276 扫帚 sàozhou Cái chổi
277 抹布 mābù Giẻ lau
278 垃圾桶 lā jī tǒng Thùng rác
279 水桶 shuǐtǒng Cái xô
280 清洁剂 qīngjiéjì Chất tẩy rửa
281 润滑油 rùnhuáyóu Dầu bôi trơn
282 黄油 huángyóu Mỡ bôi trơn
283 油壶 yóuhú Cái bình dầu
284 扳手 bānshǒu Cờ lê
285 活动扳手 huódòng bānshǒu Cờ lê mỏ lết
286 内六角扳手 nèiliùjiǎo bānshǒu Lục giác
287 活络钳 huóluòqián Kìm chết
288 尖嘴钳 jiānzuǐqián Kìm nhọn
289 斜口钳 xiékǒuqián Kìm cắt chéo
290 榔头 lángtou Búa
291 钢锯 gāngjù Cưa sắt
292 刀片 dāopiàn Lưỡi dao
293 钻头 zuāntóu Mũi khoan
294 丝锥 sīzhuī Taro
295 板牙 bǎnyá Bàn ren
296 油石 yóushí Đá mài dầu
297 焊枪 hànqiāng Mỏ hàn
298 焊锡 hànxī Thiếc hàn
299 万用表 wànyòngbiǎo
Đồng hồ vạn năng
300 试电笔 shìdiànbǐ Bút thử điện

2.3. Bảo Trì và Bảo Dưỡng Máy Móc (机器保养与维修 – Jīqì bǎoyǎng yǔ wéixiū)

Bảng 2.3: Từ Vựng Bảo Trì và Bảo Dưỡng Máy Móc

STT Chữ Hán Pinyin Nghĩa tiếng Việt
301 维护 wéihù Bảo trì, duy trì
302 保养 bǎoyǎng Bảo dưỡng
303 维修 wéixiū Sửa chữa
304 机器 jīqì Máy móc
305 设备 shèbèi Thiết bị
306 故障 gùzhàng Sự cố, hỏng hóc
307 问题 wèntí Vấn đề
308 检查 jiǎnchá Kiểm tra
309 定期检查 dìngqī jiǎnchá Kiểm tra định kỳ
310 日常检查 rìcháng jiǎnchá
Kiểm tra hàng ngày
311 维护计划 wéihù jìhuà Kế hoạch bảo trì
312 保养计划 bǎoyǎng jìhuà
Kế hoạch bảo dưỡng
313 维修记录 wéixiū jìlù Hồ sơ sửa chữa
314 清洁 qīngjié
Làm sạch, vệ sinh
315 擦拭 cāshì Lau chùi
316 加油 jiāyóu
Thêm dầu, bôi trơn
317 润滑油 rùnhuáyóu Dầu bôi trơn
318 更换 gēnghuàn Thay thế
319 零件 língjiàn
Linh kiện, phụ tùng
320 备件 bèijiàn
Phụ tùng thay thế
321 磨损 mó损 Mài mòn
322 老化 lǎohuà Lão hóa
323 损坏 sǔnhuài Hư hỏng
324 调整 tiáozhěng Điều chỉnh
325 校准 xiàozhǔn Hiệu chuẩn
326 正常运行 zhèngcháng yùnxíng
Vận hành bình thường
327 停止运行 tíngzhǐ yùnxíng
Ngừng vận hành
328 重启 chóngqǐ Khởi động lại
329 操作手册 cāozuò shǒucè
Sổ tay hướng dẫn thao tác
330 维修手册 wéixiū shǒucè
Sổ tay sửa chữa
331 维护人员 wéihù rényuán
Nhân viên bảo trì
332 维修工 wéixiūgōng Thợ sửa chữa
333 技术员 jìshùyuán Kỹ thuật viên
334 工程师 gōngchéngshī Kỹ sư
335 工具 gōngjù Dụng cụ
336 维修工具 wéixiū gōngjù
Dụng cụ sửa chữa
337 故障排除 gùzhàng páichú
Khắc phục sự cố
338 分析原因 fēnxī yuányīn
Phân tích nguyên nhân
339 解决问题 jiějué wèntí
Giải quyết vấn đề
340 报警 bàojǐng Báo động
341 警报 jǐngbào
Tín hiệu báo động
342 故障代码 gùzhàng dàimǎ Mã lỗi
343 停机 tíngjī Dừng máy
344 开机 kāijī Khởi động máy
345 状态 zhuàngtài Trạng thái
346 运行状态 yùnxíng zhuàngtài
Trạng thái vận hành
347 检查线路 jiǎnchá xiànlù
Kiểm tra đường dây
348 检查电路 jiǎnchá diànlù
Kiểm tra mạch điện
349 检查油路 jiǎnchá yóulù
Kiểm tra đường dầu
350 检查气路 jiǎnchá qìlù
Kiểm tra đường khí

Phần 3: Từ Vựng Chuyên Ngành Sản Xuất

3.1. Quy Trình Sản Xuất Tổng Quát (一般生产流程 – Yībān shēngchǎn liúchéng)

Bảng 3.1: Thuật Ngữ Quy Trình Sản Xuất Tổng Quát

351 生产 shēngchǎn Sản xuất
352 流程 liúchéng
Quy trình, lưu trình
353 生产流程 shēngchǎn liúchéng
Quy trình sản xuất
354 工序 gōngxù Công đoạn
355 上一道工序 shàng yī dào gōngxù
Công đoạn trước
356 下一道工序 xià yī dào gōngxù Công đoạn sau
357 加工 jiāgōng Gia công
358 组装 zǔzhuāng Lắp ráp
359 包装 bāozhuāng Đóng gói
360 检验 jiǎnyàn
Kiểm tra, kiểm nghiệm
361 测试 cèshì
Thử nghiệm, kiểm tra
362 返修 fǎnxiū Sửa lại
363 报废 bàofèi Báo phế, loại bỏ
364 入库 rùkù Nhập kho
365 出库 chūkù Xuất kho
366 库存 kùcún Tồn kho
367 半成品 bànchéngpǐn Bán thành phẩm
368 成品 chéngpǐn Thành phẩm
369 原材料 yuáncáiliào Nguyên liệu
370 备料 bèiliào Chuẩn bị liệu
371 投料 tóuliào Cấp liệu
372 下料 xiàliào Cắt liệu
373 上料 shàngliào
Cấp liệu (lên máy/chuyền)
374 下线 xiàxiàn Xuống chuyền
375 生产计划 shēngchǎn jìhuà
Kế hoạch sản xuất
376 订单 dìngdān Đơn đặt hàng
377 排程 páichéng
Lên lịch, sắp xếp lịch trình
378 效率 xiàolǜ Hiệu suất
379 产能 chǎnléng Năng suất
380 产量 chǎnliàng Sản lượng
381 品质 pǐnzhì Phẩm chất
382 质量 zhìliàng Chất lượng
383 标准 biāozhǔn Tiêu chuẩn
384 合格 hégé Đạt yêu cầu
385 不合格 bù hégé
Không đạt yêu cầu
386 良品 liángpǐn Sản phẩm tốt
387 不良品 bùliángpǐn Sản phẩm lỗi
388 报废率 bàofèilǜ Tỷ lệ phế phẩm
389 直通率 zhítōnglǜ Tỷ lệ đạt ngay
390 改进 gǎijìn Cải tiến
391 优化 yōuhuà Tối ưu hóa
392 管理 guǎnlǐ Quản lý
393 控制 kòngzhì Kiểm soát
394 数据 shùjù Dữ liệu
395 分析 fēnxī Phân tích
396 报告 bàogào Báo cáo
397 操作 cāozuò
Thao tác, vận hành
398 技能 jìnéng Kỹ năng
399 流程图 liúchéngtú Sơ đồ quy trình
400 规范 guīfàn
Quy phạm, chuẩn mực

3.2. Nguyên Vật Liệu Sản Xuất (生产原材料 – Shēngchǎn yuáncáiliào)

Bảng 3.2: Nguyên Vật Liệu Sản Xuất

STT Chữ Hán Pinyin Nghĩa tiếng Việt
401 原材料 yuáncáiliào Nguyên vật liệu
402 材料 cáiliào Vật liệu
403 物料 wùliào Vật tư, vật liệu
404 金属 jīnshǔ Kim loại
405 塑料 sùliào Nhựa
406 橡胶 xiàngjiāo Cao su
407 玻璃 bōli Thủy tinh
408 木材 mùcái Gỗ
409 zhǐ Giấy
410 Vải
411 皮革 pígé Da thuộc
412 电子元件 diànzǐ yuánjiàn
Linh kiện điện tử
413 gāng Thép
414 tiě Sắt
415 tóng Đồng
416 Nhôm
417 塑料颗粒 sùliào kēlì Hạt nhựa
418 橡胶颗粒 xiàngjiāo kēlì Hạt cao su
419 液体 yètǐ Chất lỏng
420 气体 qìtǐ Chất khí
421 固体 gùtǐ Chất rắn
422 粉末 fěnmò Bột
423 涂料 túliào
Sơn, vật liệu phủ
424 胶水 jiāoshuǐ Keo dán
425 油墨 yóumò Mực in
426 添加剂 tiānjiājì Phụ gia
427 催化剂 cuīhuàjì Chất xúc tác
428 溶剂 róngjì Dung môi
429 原料 yuánliào Nguyên liệu thô
430 辅料 fǔliào Phụ liệu
431 耗材 hàocái Vật tư tiêu hao
432 库存 kùcún Tồn kho
433 入库 rùkù Nhập kho
434 出库 chūkù Xuất kho
435 库存量 kùcúnliàng
Số lượng tồn kho
436 领料 lǐngliào
Lĩnh liệu, nhận liệu
437 退料 tuìliào Trả liệu
438 报废 bàofèi Báo phế, loại bỏ
439 来料 láiliào Liệu đầu vào
440 供应商 gōngyìngshāng Nhà cung cấp
441 采购 cǎigòu Thu mua
442 物流 wùliú
Hậu cần, logistics
443 运输 yùnshū Vận chuyển
444 收货 shōuhuò Nhận hàng
445 发货 fāhuò Giao hàng
446 包装材料 bāozhuāng cáiliào
Vật liệu đóng gói
447 纸箱 zhǐxiāng Thùng carton
448 泡沫 pàomò Xốp, bọt biển
449 薄膜 bómó Màng mỏng
450 胶带 jiāodài Băng dính

3.3. Chuyên Ngành Sản Xuất Linh Kiện Điện Tử (SMT) (电子元件生产(SMT)专业词汇 – Diànzǐ yuánjiàn shēngchǎn (SMT) zhuānyè cíhuì)

3.3.1. Linh Kiện Điện Tử và Bảng Mạch (电子元件与电路板 – Diànzǐ yuánjiàn yǔ diànlù bǎn)
Bảng 3.3.1: Linh Kiện Điện Tử và Bảng Mạch SMT

STT Chữ Hán Pinyin Nghĩa tiếng Việt
451 电子元件 diànzǐ yuánjiàn
Linh kiện điện tử
452 元器件 yuánqìjiàn
Linh kiện (nói chung)
453 电路板 diànlùbǎn Bảng mạch điện
454 PCB PCB
Bảng mạch in (Printed Circuit Board)
455 SMT SMT
Công nghệ dán bề mặt (Surface Mount Technology)
456 SMT电路板 SMT diànlùbǎn
Bảng mạch SMT
457 元件 yuánjiàn
Linh kiện (nói chung)
458 电阻 diànzǔ Điện trở
459 电容 diànróng Tụ điện
460 电感 diàngǎn Cuộn cảm
461 二极管 èrjíguǎn Diode
462 三极管 sānjíguǎn Transistor
463 集成电路 jíchéng diànlù
Mạch tích hợp (IC)
464 芯片 xīnpiàn Chip, vi mạch
465 连接器 liánjiēqì
Đầu nối, connector
466 接插件 jiēchājiàn
Đầu nối, giắc cắm
467 插座 chāzuò Ổ cắm
468 插头 chātóu Phích cắm
469 开关 kāiguān Công tắc
470 继电器 jìdiànqì Rơle
471 传感器 chuángǎoqì Cảm biến
472 变压器 biànyāqì Máy biến áp
473 电源 diànyuán Nguồn điện
474 电池 diànchí Pin
475 导线 dǎoxiàn Dây dẫn
476 电缆 diànlǎn Cáp điện
477 焊点 hàndiǎn Điểm hàn
478 焊盘 hànpán Pad hàn
479 线路 xiànlù
Đường dây, mạch điện
480 信号 xìnhào Tín hiệu
481 电压 diànyā Điện áp
482 电流 diànliú Dòng điện
483 电阻值 diànzǔzhí Giá trị điện trở
484 电容值 diànróngzhí Giá trị tụ điện
485 SMT贴片 SMT tiēpiàn Linh kiện SMT
486 插件 chājiàn Linh kiện cắm
487 元器件封装 yuánqìjiàn fēngzhuāng Vỏ bọc linh kiện
488 电容 diànróng Tụ điện
489 电感 diàngǎn Cuộn cảm
490 二极管 èrjíguǎn Diode
491 三极管 sānjíguǎn Transistor
492 集成电路 jíchéng diànlù
Mạch tích hợp (IC)
493 芯片 xīnpiàn Chip
494 电解电容 diànjiě diànróng Tụ hóa
495 陶瓷电容 táocí diànróng Tụ gốm
496 薄膜电容 bómó diànróng Tụ phim
497 贴片电阻 tiēpiàn diànzǔ Điện trở dán
498 贴片电容 tiēpiàn diànróng Tụ điện dán
499 LED LED LED
500 晶体管 jīngtǐguǎn Transistor

3.3.2. Thiết Bị và Dụng Cụ SMT (SMT设备与工具 – SMT shèbèi yǔ gōngjù)

Bảng 3.3.2: Thiết Bị và Dụng Cụ SMT

STT Chữ Hán Pinyin Nghĩa tiếng Việt
501 SMT设备 SMT shèbèi Thiết bị SMT
502 SMT线 SMT xiàn
Dây chuyền SMT
503 印刷机 yìnshuājī
Máy in (kem hàn)
504 贴片机 tiēpiànjī
Máy dán (linh kiện)
505 回流焊机 huíliúhànjī Máy hàn Reflow
506 波峰焊机 bōfēnghànjī Máy hàn Sóng
507 检测设备 jiǎncè shèbèi Thiết bị kiểm tra
508 AOI AOI
Máy kiểm tra quang học tự động
509 SPI SPI
Máy kiểm tra kem hàn 3D
510 X射线检测仪 X shèxiàn jiǎncèyí Máy X-ray
511 焊锡炉 hànxīlú Lò hàn
512 焊枪 hànqiāng Mỏ hàn
513 烙铁 làotiě Mỏ hàn (điện)
514 吸锡器 xīxīqì Máy hút thiếc
515 锡膏 xīgāo Kem hàn
516 焊锡丝 hànxīsī Dây thiếc hàn
517 助焊剂 zhùhànjì Chất trợ hàn
518 洗板水 xǐbǎnshuǐ Nước rửa mạch
519 清洗机 qīngxījī Máy rửa
520 烘箱 hōngxiāng Lò sấy
521 钢网 gāngwǎng
Khuôn in kem hàn (Stencil)
522 刮刀 guādāo
Dao gạt kem hàn
523 吸嘴 xīzuǐ
Đầu hút (máy dán)
524 料盘 liàopán
Khay đựng linh kiện
525 料带 liàodài
Băng linh kiện (tape)
526 飞达 fēidá
Bộ cấp liệu (Feeder)
527 轨道 guǐdào Đường ray
528 控制面板 kòngzhì miànbǎn Bảng điều khiển
529 显示屏 xiǎnshìpíng
Màn hình hiển thị
530 编程 biānchéng Lập trình
531 程序 chéngxù Chương trình
532 对位 duìwèi Căn chỉnh vị trí
533 吸附 xīfù Hút (linh kiện)
534 贴装 tiēzhuāng Dán (linh kiện)
535 焊接 hànjiē Hàn
536 炉温曲线 lúwēn qūxiàn
Biểu đồ nhiệt độ lò
537 炉后检查 lú hòu jiǎnchá
Kiểm tra sau lò hàn
538 目检 mùjiǎn
Kiểm tra bằng mắt
539 返修台 fǎnxiūtái Bàn sửa chữa
540 放大镜 fàngdàjìng Kính lúp
541 万用表 wànyòngbiǎo
Đồng hồ vạn năng
542 示波器 shìbōqì Máy hiện sóng
543 工具箱 gōngjùxiāng Hộp dụng cụ
544 镊子 nièzi Cái nhíp
545 剪刀 jiǎndāo Cái kéo
546 钳子 qiánzi Cái kìm
547 烙铁头 làotiětóu Mũi hàn
548 吸锡线 xīxīxiàn Dây hút thiếc
549 清洁布 qīngjiébù Vải lau
550 酒精 jiǔjīng Cồn

3.3.3. Quy Trình Sản Xuất SMT (SMT生产流程 – SMT shēngchǎn liúchéng)
Bảng 3.3.3: Thuật Ngữ Quy Trình Sản Xuất SMT

STT Chữ Hán Pinyin Nghĩa tiếng Việt
551 流程 liúchéng Quy trình
552 SMT生产流程 SMT shēngchǎn liúchéng
Quy trình sản xuất SMT
553 工序 gōngxù Công đoạn
554 备料 bèiliào
Chuẩn bị vật liệu
555 进料检验 jìnliào jiǎnyàn
Kiểm tra nguyên liệu đầu vào (IQC)
556 仓库 cāngkù Nhà kho
557 上线 shàngxiàn Lên chuyền
558 印刷 yìnshuā In (kem hàn)
559 印刷机 yìnshuājī Máy in kem hàn
560 锡膏印刷 xīgāo yìnshuā In kem hàn
561 锡膏厚度 xīgāo hòudù Độ dày kem hàn
562 贴片 tiēpiàn Dán linh kiện
563 贴片机 tiēpiànjī
Máy dán linh kiện
564 贴装精度 tiēzhuāng jīngdù
Độ chính xác dán
565 炉前 lúqián Trước lò (hàn)
566 回流焊 huíliúhàn Hàn Reflow
567 回流焊炉 huíliúhàn lú Lò hàn Reflow
568 炉温 lúwēn Nhiệt độ lò
569 炉温曲线 lúwēn qūxiàn
Biểu đồ nhiệt độ lò
570 炉后 lú hòu Sau lò (hàn)
571 目检 mùjiǎn
Kiểm tra bằng mắt
572 AOI检测 AOI jiǎncè
Kiểm tra bằng máy AOI
573 SPI检测 SPI jiǎncè
Kiểm tra bằng máy SPI
574 X-ray检测 X-ray jiǎncè
Kiểm tra bằng máy X-ray
575 波峰焊 bōfēnghàn Hàn Sóng
576 波峰焊机 bōfēnghànjī Máy hàn Sóng
577 清洗 qīngxǐ Làm sạch, rửa
578 清洗机 qīngxījī Máy rửa
579 烘干 hōnggān Sấy khô
580 烘箱 hōngxiāng Lò sấy
581 检验 jiǎnyàn Kiểm tra
582 返修 fǎnxiū Sửa lại
583 返修区 fǎnxiūqū Khu vực sửa lại
584 返修台 fǎnxiūtái Bàn sửa chữa
585 报废 bàofèi Báo phế, loại bỏ
586 不良品 bùliángpǐn Sản phẩm lỗi
587 合格品 hégépǐn
Sản phẩm đạt yêu cầu
588 入库 rùkù Nhập kho
589 出库 chūkù Xuất kho
590 包装 bāozhuāng Đóng gói
591 流程图 liúchéngtú Sơ đồ quy trình
592 工艺 gōngyì
Công nghệ, kỹ thuật
593 工艺参数 gōngyì cāanshù
Tham số công nghệ
594 标准操作 biāozhǔn cāozuò
Thao tác tiêu chuẩn
595 作业指导书 zuòyè zhǐdǎoshū
Hướng dẫn thao tác (WI)
596 首件确认 shǒujiàn quèrèn
Xác nhận sản phẩm đầu tiên
597 批量生产 pīliàng shēngchǎn
Sản xuất hàng loạt
598 下线 xiàxiàn Xuống chuyền
599 品质控制 pǐnzhì kòngzhì
Kiểm soát chất lượng (QC)
600 品质保证 pǐnzhì bǎozhèng
Bảo đảm chất lượng (QA)

3.3.4. Lỗi Thường Gặp Trong SMT (SMT常见缺陷 – SMT chángjiàn quēxiàn)
Bảng 3.3.4: Lỗi Thường Gặp Trong SMT và Thuật Ngữ Liên Quan

STT Chữ Hán Pinyin Nghĩa tiếng Việt
601 缺陷 quēxiàn Khuyết điểm, lỗi
602 不良品 bùliángpǐn Sản phẩm lỗi
603 SMT缺陷 SMT quēxiàn Lỗi SMT
604 锡珠 xīzhū Hạt thiếc
605 桥连 qiáolián Cầu thiếc
606 虚焊 xūhàn Hàn nguội
607 漏焊 lòuhàn
Bỏ hàn, không hàn
608 少锡 shǎoxī Thiếu thiếc
609 多锡 duōxī Thừa thiếc
610 立碑 lìbēi
Lỗi đứng linh kiện (Tombstoning)
611 侧立 cèlì
Lỗi đứng nghiêng linh kiện
612 偏位 piānwèi Lỗi lệch vị trí
613 移位 yíwèi Lỗi dịch chuyển
614 掉件 diào jiàn Lỗi rơi linh kiện
615 错件 cuò jiàn Lỗi sai linh kiện
616 反向 fǎnxiàng
Lỗi ngược chiều (linh kiện có hướng)
617 损伤 sǔnshāng Hư hỏng
618 开裂 kāiliè Nứt
619 划伤 huáshāng Trầy xước
620 污染 wūrǎn Ô nhiễm, bẩn
621 脏污 zāngwū Bẩn
622 异物 yìwù Vật lạ
623 气泡 qìpào Bọt khí
624 空洞 kōngdòng
Lỗ rỗ, trống rỗng
625 露铜 lùtóng Lộ đồng
626 板翘 bǎn qiào
Cong vênh mạch
627 分层 fēncéng Tách lớp
628 破损 pòsǔn Hư hỏng, vỡ
629 刮痕 guāhén
Vết cào, vết xước
630 短路 duǎnlù Đoản mạch
631 开路 kāilù Hở mạch
632 阻值异常 zǔzhí yìcháng
Giá trị điện trở bất thường
633 漏印 lòuyìn
Lỗi in thiếu (kem hàn)
634 多印 duōyìn
Lỗi in thừa (kem hàn)
635 偏印 piānyìn
Lỗi in lệch (kem hàn)
636 塌陷 tāxiàn
Lỗi xẹp (kem hàn)
637 拉尖 lājiān
Lỗi kéo nhọn (kem hàn)
638 崩边 bēngbiān Lỗi vỡ cạnh
639 锡膏不足 xīgāo bùzú Thiếu kem hàn
640 锡膏过多 xīgāo guòduō Thừa kem hàn
641 氧化 yǎnghuà Oxy hóa
642 受潮 shòucháo Bị ẩm
643 静电损伤 jìngdiàn sǔnshāng
Hư hỏng do tĩnh điện (ESD)
644 检查报告 jiǎnchá bàogào
Báo cáo kiểm tra
645 不良率 bùliánglǜ
Tỷ lệ sản phẩm lỗi
646 合格率 hégélǜ Tỷ lệ đạt
647 返修率 fǎnxiūlǜ Tỷ lệ sửa lại
648 报废率 bàofèilǜ Tỷ lệ phế phẩm
649 质量控制 zhìliàng kòngzhì
Kiểm soát chất lượng (QC)
650 质量保证 zhìliàng bǎozhèng
Bảo đảm chất lượng (QA)

3.4. Chuyên Ngành Dệt May (纺织服装行业专业词汇 – Fǎngzhī fúzhuāng hángyè zhuānyè cíhuì)

3.4.1. Nguyên Phụ Liệu Dệt May
Bảng 3.4.1: Nguyên Phụ Liệu Dệt May

STT Chữ Hán Pinyin Nghĩa tiếng Việt
651 原料 yuánliào Nguyên liệu
652 辅料 fǔliào Phụ liệu
653 纺织品 fǎngzhīpǐn Hàng dệt may
654 面料 miànliào Vải chính
655 布料 bùliào Vải
656 里料 lǐliào Vải lót
657 衬里 chènlǐ Lớp lót
658 mián Bông
659 涤纶 dílún Polyester
660 尼龙 nílóng Nylon
661 氨纶 ānlún Spandex
662 丝绸 sīchóu Tơ lụa
663 Gai, lanh
664 羊毛 yángmáo Len
665 腈纶 jīnglún Acrylic
666 人造丝 rénzàosī Tơ nhân tạo
667 混纺 hùnfǎng Vải pha
668 色纱 sèshā Sợi màu
669 白坯布 báipī bù
Vải mộc (chưa nhuộm)
670 染色布 rǎnsè bù Vải nhuộm
671 印花布 yìnhuā bù Vải in hoa
672 提花布 tíhuā bù Vải dệt jacquard
673 牛仔布 niúzǎibù Vải bò (Denim)
674 针织布 zhēnzhī bù Vải dệt kim
675 机织布 jīzhī bù Vải dệt thoi
676 拉链 lāliàn Khóa kéo
677 纽扣 niǔkòu Cúc áo
678 拉链头 lāliàntóu Đầu khóa kéo
679 线 xiàn Chỉ
680 缝纫线 féngrènxian Chỉ may
681 绣花线 xiùhuāxian Chỉ thêu
682 标签 biāoqiān Nhãn mác
683 洗水标 xǐshuǐbiāo
Nhãn hướng dẫn giặt
684 尺码标 chǐmǎbiāo Nhãn cỡ
685 商标 shāngbiāo Nhãn hiệu, logo
686 花边 huābiān Ren
687 松紧带 sōngjǐndài Dây thun
688 织带 zhīdài Dây dệt
689 魔术贴 móshùtiē
Miếng dán xù (Velcro)
690 肩带 jiāndài Dây vai
691 衣领衬布 yīlǐng chènbù Vải lót cổ áo
692 袖口衬布 xiùkǒu chènbù Vải lót tay áo
693 垫肩 diànjiān Miếng độn vai
694 扣眼 kòuyǎn Khuyết áo
695 zhēn Kim
696 缝针 féngzhēn Kim may
697 手缝针 shǒuféngzhēn Kim may tay
698 绣花针 xiùhuāzhēn Kim thêu
699 别针 biézhēn Kim băng
700 大头针 dàtóuzhēn
Kim ghim (có đầu tròn)

3.4.2. Máy Móc Thiết Bị Ngành May

Bảng 3.4.2: Máy Móc Thiết Bị Ngành May

STT Chữ Hán Pinyin Nghĩa tiếng Việt
701 缝纫机 féngrènjī Máy may
702 平缝机 píngfèngjī Máy may 1 kim
703 锁边机 suǒbiānjī Máy vắt sổ
704 绷缝机 bēngfèngjī Máy kansai
705 锁眼机 suǒyǎnjī Máy thùa khuyết
706 钉扣机 dīngkǒujī Máy đính cúc
707 套结机 tàojiéjī
Máy bartack (may bọ)
708 模板机 múbǎnjī Máy may mẫu
709 电脑缝纫机 diànnǎo féngrènjī
Máy may điện tử
710 裁剪机 cáijiǎnjī Máy cắt vải
711 自动裁剪机 zìdòng cáijiǎnjī
Máy cắt vải tự động
712 拉布机 lā bùjī Máy trải vải
713 验布机 yànbùjī Máy kiểm tra vải
714 缩水机 suōshuǐjī
Máy chống co rút vải
715 整烫设备 zhěngtàng shèbèi
Thiết bị là (ủi), hoàn thiện
716 烫斗 tàngdǒu Bàn là (ủi)
717 蒸汽烫斗 zhēngqì tàngdǒu Bàn là hơi
718 熨斗 yùndǒu Bàn là (ủi)
719 整烫台 zhěngtàngtái Bàn là (ủi)
720 蒸汽发生器 zhēngqì fāshēngqì Nồi hơi
721 锅炉 guōlú Lò hơi
722 压缩机 yāsuōjī Máy nén khí
723 空压机 kōngyājī Máy nén khí
724 抽湿机 chōushījī Máy hút ẩm
725 锅炉房 guōlúfáng Phòng nồi hơi
726 空压机房 kōngyājīfáng
Phòng máy nén khí
727 缝纫设备 féngrèn shèbèi Thiết bị may
728 裁剪设备 cáijiǎn shèbèi Thiết bị cắt
729 整烫设备 zhěngtàng shèbèi Thiết bị là (ủi)
730 包装设备 bāozhuāng shèbèi
Thiết bị đóng gói
731 生产线 shēngchǎnxian
Dây chuyền sản xuất
732 吊挂系统 diàoguà xìtǒng
Hệ thống chuyền treo
733 输送带 shūsòngdài Băng chuyền
734 检查台 jiǎncétái Bàn kiểm tra
735 验针机 yànzhēnjī Máy dò kim
736 打包机 dǎbāojī Máy đóng kiện
737 称重机 chēngzhòngjī Máy cân
738 测量仪器 cèliáng yíqì
Dụng cụ đo lường
739 尺子 chǐzi Cái thước
740 卷尺 juǎnchǐ Thước cuộn
741 拉力计 lālìjì Lực kế
742 硬度计 yìngdùjì Máy đo độ cứng
743 光谱仪 guāngpǔyí Máy quang phổ
744 显微镜 xiǎowēijìng Kính hiển vi
745 测试仪 cèshìyí
Máy kiểm tra, đo lường
746 耐磨测试仪 nàimó cèshìyí
Máy thử độ mài mòn
747 色牢度测试仪 sèláodù cèshìyí
Máy thử độ bền màu
748 缩水率测试仪 suōshuǐlǜ cèshìyí
Máy thử độ co rút
749 拉伸测试仪 lāshēn cèshìyí
Máy thử độ kéo giãn
750 撕裂测试仪 sīliè cèshìyí
Máy thử độ xé rách

3.4.3. Quy Trình, Kỹ Thuật và Thuật Ngữ Khác Trong Ngành Dệt May

Bảng 3.4.3: Quy Trình, Kỹ Thuật và Thuật Ngữ Khác Trong Ngành Dệt May

STT Chữ Hán Pinyin Nghĩa tiếng Việt
751 工艺 gōngyì
Công nghệ, kỹ thuật
752 流程 liúchéng Quy trình
753 生产流程 shēngchǎn liúchéng
Quy trình sản xuất
754 裁剪 cáijiǎn Cắt vải
755 缝纫 féngrèn May
756 锁边 suǒbiān Vắt sổ
757 绷缝 bēngfèng May kansai
758 锁眼 suǒyǎn Thùa khuyết
759 钉扣 dīngkòu Đính cúc
760 整烫 zhěngtàng
Là (ủi), hoàn thiện
761 后整理 hòuzhěnglǐ
Hoàn thiện sau may
762 包装 bāozhuāng Đóng gói
763 检验 jiǎnyàn Kiểm tra
764 量体 liáng tǐ Đo cơ thể
765 打板 dǎbǎn Ra rập
766 推板 tuībǎn Nhảy size rập
767 排料 páiliào Giác sơ đồ
768 拉布 lā bù Trải vải
769 裁剪 cáijiǎn Cắt vải
770 缝制 féngzhì May vá
771 锁眼 suǒyǎn Thùa khuyết
772 钉扣 dīngkòu Đính cúc
773 整烫 zhěngtàng Là (ủi)
774 检验 jiǎnyàn Kiểm hàng
775 后整 hòuzhěng Hoàn thiện
776 包装 bāozhuāng Đóng gói
777 入库 rùkù Nhập kho
778 出库 chūkù Xuất kho
779 缩水 suōshuǐ Co rút
780 色牢度 sèláodù Độ bền màu
781 摩擦色牢度 mócā sèláodù
Độ bền màu ma sát
782 水洗色牢度 shuǐxǐ sèláodù Độ bền màu giặt
783 日晒色牢度 rìshài sèláodù
Độ bền màu ánh sáng
784 磨损 mó损 Mài mòn
785 拉伸强度 lāshēn qiángdù
Cường độ kéo đứt
786 撕裂强度 sīliè qiángdù
Cường độ xé rách
787 接缝强力 jiēfèng qiánglì
Độ bền đường may
788 断针 duàn zhēn Gãy kim
789 跳针 tiào zhēn Bỏ mũi
790 线迹 xiànjī Mũi chỉ
791 针距 zhēnjù Mật độ mũi kim
792 布边 bùbiān Mép vải
793 对条对格 duì tiáo duì gé
Canh sọc canh caro
794 次品 cìpǐn Hàng thứ phẩm
795 废品 fèipǐn Hàng phế phẩm
796 返工 fǎngōng Làm lại
797 修补 xiūbǔ Sửa vá
798 尺寸 chǐcùn Kích thước
799 量尺寸 liáng chǐcùn Đo kích thước
800 规格 guīgé Quy cách

3.5. Chuyên Ngành Cơ Khí Chế Tạo (机械制造行业专业词汇 – Jīxiè zhìzào hángyè zhuānyè cíhuì)

3.5.1. Dụng Cụ và Thiết Bị Cơ Khí
Bảng 3.5.1: Dụng Cụ và Thiết Bị Cơ Khí

STT Chữ Hán Pinyin Nghĩa tiếng Việt
801 机械 jīxiè Máy móc, cơ khí
802 设备 shèbèi Thiết bị
803 工具 gōngjù Dụng cụ
804 机床 jīchuáng Máy công cụ
805 车床 chēchuáng Máy tiện
806 铣床 xǐchuáng Máy phay
807 磨床 móchuáng Máy mài
808 刨床 páochuáng Máy bào
809 钻床 zuānchuáng Máy khoan
810 镗床 tāngchuáng Máy doa
811 冲床 chōngchuáng Máy dập
812 压力机 yālìjī Máy ép
813 剪板机 jiǎnbǎnjī Máy cắt tôn
814 折弯机 zhéwānjī Máy chấn tôn
815 焊接机 hànjiējī Máy hàn
816 切割机 qiēgējī Máy cắt
817 弯管机 wānguǎnjī Máy uốn ống
818 卷板机 juǎnbǎnjī Máy cuốn tôn
819 锯床 jùchuáng Máy cưa
820 热处理炉 rèchǔlǐ lú Lò xử lý nhiệt
821 清洗机 qīngxījī Máy rửa
822 抛光机 pāoguāngjī Máy đánh bóng
823 电火花机 diànhuǒhuājī
Máy cắt dây EDM
824 线切割 xiànqiēgē Cắt dây (EDM)
825 数控机床 shùkòng jīchuáng
Máy công cụ CNC
826 机器人 jīqìrén Robot
827 自动化设备 zìdònghuà shèbèi
Thiết bị tự động hóa
828 输送带 shūsòngdài Băng chuyền
829 叉车 chāchē Xe nâng
830 行车 xíngchē Cầu trục
831 起重机 qǐzhòngjī Cần cẩu
832 压缩机 yāsuōjī Máy nén khí
833 bèng Bơm
834 风机 fēngjī
Quạt công nghiệp
835 过虑器 guòlǜqì Bộ lọc
836 传感器 chuángǎoqì Cảm biến
837 控制系统 kòngzhì xìtǒng
Hệ thống điều khiển
838 电源 diànyuán Nguồn điện
839 电机 diànjī Động cơ điện
840 减速机 jiǎnsùjī Hộp giảm tốc
841 联轴器 liánzhóuqì Khớp nối trục
842 轴承 zhóuchéng Vòng bi
843 齿轮 chǐlún Bánh răng
844 链条 liàntiáo Dây xích
845 皮带 pídài Dây đai
846 模具 mújù Khuôn mẫu
847 夹具 jiājù Đồ gá, kẹp
848 工装 gōngzhuāng
Đồ gá, trang bị công nghệ
849 刀具 dāojù Dụng cụ cắt
850 量具 liàngjù
Dụng cụ đo lường
851 检具 jiǎnjù
Dụng cụ kiểm tra
852 扳手 bānshǒu Cờ lê
853 螺丝刀 luósīdāo Tô vít
854 钳子 qiánzi Cái kìm
855 锤子 chuízi Cái búa
856 锯子 jùzi Cái cưa
857 钻头 zuāntóu Mũi khoan
858 砂轮 shālún Đá mài
859 焊枪 hànqiāng Mỏ hàn
860 游标卡尺 yóubiāo kǎchǐ
Thước kẹp du xích
861 千分尺 qiānfēnchǐ Panme
862 硬度计 yìngdùjì Máy đo độ cứng
863 拉力计 lālìjì Lực kế
864 显微镜 xiǎowēijìng Kính hiển vi
865 内窥镜 nèikuījìng Máy nội soi
866 热成像仪 rèchéngxiàngyí Máy ảnh nhiệt
867 噪音计 zàoyīnjì Máy đo độ ồn
868 振动分析仪 zhèndòng fēnxīyí
Máy phân tích rung động
869 平衡机 pínghéngjī
Máy cân bằng động
870 电动工具 diàndòng gōngjù Dụng cụ điện
871 气动工具 qìdòng gōngjù Dụng cụ khí nén
872 液压工具 yèyā gōngjù
Dụng cụ thủy lực
873 切割工具 qiēgē gōngjù Dụng cụ cắt
874 焊接工具 hànjiē gōngjù Dụng cụ hàn
875 测量工具 cèliáng gōngjù
Dụng cụ đo lường
876 组装工具 zǔzhuāng gōngjù Dụng cụ lắp ráp
877 维修工具 wéixiū gōngjù
Dụng cụ sửa chữa
878 清洁工具 qīngjié gōngjù Dụng cụ vệ sinh
879 搬运设备 bānyùn shèbèi
Thiết bị vận chuyển
880 仓储设备 cāngchǔ shèbèi Thiết bị kho bãi
881 物流设备 wùliú shèbèi Thiết bị logistics
882 自动化生产线 zìdònghuà shēngchǎnxian
Dây chuyền sản xuất tự động
883 半自动化设备 bànzìdònghuà shèbèi
Thiết bị bán tự động hóa
884 非标设备 fēibiāo shèbèi
Thiết bị phi tiêu chuẩn
885 标准设备 biāozhǔn shèbèi
Thiết bị tiêu chuẩn
886 进口设备 jìnkǒu shèbèi
Thiết bị nhập khẩu
887 国产设备 guóchǎn shèbèi
Thiết bị sản xuất trong nước
888 新设备 xīn shèbèi Thiết bị mới
889 旧设备 jiù shèbèi Thiết bị cũ
890 二手设备 èrshǒu shèbèi
Thiết bị đã qua sử dụng
891 精度 jīngdù Độ chính xác
892 性能 xìngnéng Tính năng
893 效率 xiàolǜ Hiệu suất
894 可靠性 kěkàoxìng Độ tin cậy
895 寿命 shòumìng Tuổi thọ
896 参数 cāanshù Tham số
897 规格 guīgé
Quy cách, thông số kỹ thuật
898 型号 xínghào Model, mã hiệu
899 操作 cāozuò
Thao tác, vận hành
900 维护 wéihù Bảo trì
901 保养 bǎoyǎng Bảo dưỡng
902 维修 wéixiū Sửa chữa
903 故障 gùzhàng Sự cố
904 问题 wèntí Vấn đề
905 报警 bàojǐng Báo động
906 停机 tíngjī Dừng máy
907 开机 kāijī Khởi động máy
908 调试 tiáoshì
Điều chỉnh, gỡ lỗi
909 安装 ānzhuāng Lắp đặt
910 拆卸 chāixiè Tháo dỡ
911 清洁 qīngjié Vệ sinh
912 检查 jiǎnchá Kiểm tra
913 润滑 rùnhuá Bôi trơn
914 加油 jiāyóu Thêm dầu
915 黄油 huángyóu Mỡ bò
916 链条 liàntiáo Xích
917 皮带 pídài Dây đai
918 轴承 zhóuchéng Vòng bi
919 齿轮 chǐlún Bánh răng
920 电源线 diànyuánxiàn Dây nguồn
921 插头 chātóu Phích cắm
922 插座 chāzuò Ổ cắm
923 面板 miànbǎn Bảng điều khiển
924 按钮 ànniǔ Nút bấm
925 指示灯 zhǐshìdēng Đèn báo
926 显示屏 xiǎnshìpíng
Màn hình hiển thị
927 保护罩 bǎohùzhào Tấm bảo vệ
928 护栏 hùlán
Lan can, rào chắn
929 警报声 jǐngbàoshēng Tiếng báo động
930 操作规范 cāozuò guīfàn
Quy phạm thao tác
931 安全规程 ānquán guīchéng
Quy trình an toàn
932 技术要求 jìshù yāoqiú
Yêu cầu kỹ thuật
933 使用说明书 shǐyòng shuōmíngshū
Sách hướng dẫn sử dụng
934 维修手册 wéixiū shǒucè
Sổ tay sửa chữa
935 检查报告 jiǎnchá bàogào
Báo cáo kiểm tra
936 维修报告 wéixiū bàogào
Báo cáo sửa chữa
937 备件清单 bèijiàn qīngdān
Danh sách phụ tùng
938 采购申请 cǎigòu shēnqǐng
Đề nghị mua sắm
939 库存查询 kùcún cháxún Tra cứu tồn kho
940 叫料 jiào liào Gọi liệu
941 领料 lǐng liào Lĩnh liệu
942 退料 tuì liào Trả liệu
943 报废 bàofèi Báo phế
944 生产指令 shēngchǎn zhǐlìng Lệnh sản xuất
945 生产记录 shēngchǎn jìlù Hồ sơ sản xuất
946 品质异常 pǐnzhì yìcháng
Bất thường về chất lượng
947 设备异常 shèbèi yìcháng
Bất thường về thiết bị
948 人员异常 rényuán yìcháng
Bất thường về nhân sự
949 物料异常 wùliào yìcháng
Bất thường về vật liệu
950 停线 tíng xiàn Dừng chuyền
951 复线 fù xiàn Chạy lại chuyền
952 产能分析 chǎnléng fēnxī
Phân tích năng suất
953 效率提升 xiàolǜ tíshēng
Nâng cao hiệu suất
954 成本控制 chéngběn kòngzhì
Kiểm soát chi phí
955 质量改进 zhìliàng gǎijìn
Cải tiến chất lượng
956 技术创新 jìshù chuàngxīn Đổi mới kỹ thuật
957 安全生产 ānquán shēngchǎn
Sản xuất an toàn
958 环保要求 huánbǎo yāoqiú
Yêu cầu về môi trường
959 废料处理 fèiliào chǔlǐ Xử lý phế liệu
960 节能减排 jiénéng jiǎnpái
Tiết kiệm năng lượng giảm khí thải
961 自动化 zìdònghuà Tự động hóa
962 智能化 zhìnénghuà Thông minh hóa
963 数字化工厂 shùzìhuà gōngchǎng
Công xưởng số hóa
964 无人车间 wú rén chējiān
Xưởng không người
965 远程监控 yuǎnchéng jiānkòng Giám sát từ xa
966 数据采集 shùjù cǎijí Thu thập dữ liệu
967 数据分析 shùjù fēnxī
Phân tích dữ liệu
968 预测性维护 yùcèxìng wéihù Bảo trì dự đoán
969 预防性维护 yùfángxìng wéihù
Bảo trì phòng ngừa
970 状态监控 zhuàngtài jiānkòng
Giám sát trạng thái
971 运行参数 yùnxíng cāanshù
Tham số vận hành
972 报警信息 bàojǐng xìnxī
Thông tin báo động
973 故障诊断 gùzhàng zhěnduàn
Chẩn đoán sự cố
974 维修方案 wéixiū fāng’àn
Phương án sửa chữa
975 备件库存 bèijiàn kùcún
Tồn kho phụ tùng
976 维修成本 wéixiū chéngběn
Chi phí sửa chữa
977 维护成本 wéihù chéngběn Chi phí bảo trì
978 停机时间 tíngjī shíjiān
Thời gian dừng máy
979 运行时间 yùnxíng shíjiān
Thời gian vận hành
980 开机率 kāijīlǜ
Tỷ lệ hoạt động của máy
981 故障率 gùzhànglǜ Tỷ lệ sự cố
982 平均无故障时间 píngjūn wú gùzhàng shíjiān
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF)
983 平均修复时间 píngjūn xiūfù shíjiān
Thời gian trung bình sửa chữa (MTTR)
984 设备总效率 shèbèi zǒng xiàolǜ
Hiệu suất tổng thể thiết bị (OEE)
985 设备稼动率 shèbèi jiàdònglǜ
Tỷ lệ hoạt động của thiết bị
986 性能稼动率 xìngnéng jiàdònglǜ Tỷ lệ hiệu suất
987 合格品率 hégépǐnlǜ
Tỷ lệ sản phẩm đạt yêu cầu
988 质量损失 zhìliàng sǔnshī
Tổn thất chất lượng
989 停机损失 tíngjī sǔnshī
Tổn thất do dừng máy
990 计划停机 jìhuà tíngjī
Dừng máy theo kế hoạch
991 非计划停机 fēijìhuà tíngjī
Dừng máy ngoài kế hoạch
992 换型时间 huànxíng shíjiān
Thời gian chuyển đổi model
993 小停顿 xiǎo tíngdùn Dừng nhỏ
994 生产瓶颈 shēngchǎn píngjǐng
Nút thắt cổ chai trong sản xuất
995 工艺改进 gōngyì gǎijìn
Cải tiến công nghệ
996 设备改造 shèbèi gǎizào Cải tạo thiết bị
997 流程优化 liúchéng yōuhuà
Tối ưu hóa quy trình
998 标准化 biāozhǔnhuà Tiêu chuẩn hóa
999 数字化 shùzìhuà Số hóa
1000 信息化 xìnxīhuà Tin học hóa

3.5.2. Linh Kiện và Thuật Ngữ Kỹ Thuật Cơ Khí

Bảng 3.5.2: Linh Kiện và Thuật Ngữ Kỹ Thuật Cơ Khí

STT Chữ Hán Pinyin Nghĩa tiếng Việt
1 零件 língjiàn
Linh kiện, phụ tùng
2 部件 bùjiàn Bộ phận
3 零部件 língjiàn bùjiàn
Linh kiện và bộ phận
4 zhóu Trục
5 光轴 guāngzhóu Trục trơn
6 螺纹轴 luówénzhóu Trục ren
7 花键轴 huājiànzhóu Trục then hoa
8 齿轮 chǐlún Bánh răng
9 正齿轮 zhèngchǐlún
Bánh răng trụ răng thẳng
10 斜齿轮 xiéchǐlún
Bánh răng trụ răng nghiêng
11 锥齿轮 zhuīchǐlún Bánh răng côn
12 蜗轮 wōlún Bánh vít
13 蜗杆 wōgǎn Trục vít
14 链轮 liànlún Đĩa xích
15 带轮 dàilún Bánh đai
16 链条 liàntiáo Dây xích
17 皮带 pídài Dây đai
18 弹簧 tánhuáng Lò xo
19 垫圈 diànquān Vòng đệm
20 螺栓 luóshuān Bu lông
21 螺母 luómǔ Đai ốc, ê cu
22 螺钉 luódīng Vít
23 xiāo Chốt
24 jiàn Then
25 铆钉 mǎodīng Đinh tán
26 轴承 zhóuchéng Vòng bi
27 滑动轴承 huádòng zhóuchéng Ổ trượt
28 滚动轴承 gǔndòng zhóuchéng Ổ lăn
29 联轴器 liánzhóuqì Khớp nối trục
30 离合器 líhéqì Bộ ly hợp
31 刹车 shāchē Phanh
32 制动器 zhìdòngqì Bộ phanh
33 密封件 mìfēngjiàn Phớt làm kín
34 阀门 fámén Van
35 bèng Bơm
36 风机 fēngjī
Quạt công nghiệp
37 滤清器 lǜqīngqì Bộ lọc
38 油缸 yóugāng Xilanh dầu
39 气缸 qìgāng Xilanh khí
40 活塞 huósāi Piston
41 导轨 dǎoguǐ Ray dẫn hướng
42 滑块 huákuài Con trượt
43 液压系统 yèyā xìtǒng
Hệ thống thủy lực
44 气动系统 qìdòng xìtǒng
Hệ thống khí nén
45 传动 chuándòng Truyền động
46 变速箱 biànsùxiāng Hộp số
47 减速机 jiǎnsùjī Hộp giảm tốc
48 冷却系统 lěngquè xìtǒng
Hệ thống làm mát
49 加热系统 jiārè xìtǒng
Hệ thống gia nhiệt
50 润滑系统 rùnhuá xìtǒng
Hệ thống bôi trơn
51 框架 kuàngjià Khung
52 支架 zhījià Giá đỡ
53 外壳 wàiké Vỏ ngoài
54 连接件 liánjiējiàn Chi tiết nối
55 紧固件 jǐnggùjiàn Chi tiết siết chặt
56 法兰 fǎlán Bích (mặt bích)
57 管接头 guǎnjiētóu Khớp nối ống
58 密封圈 mìfēngquān Vòng đệm kín
59 zhóu Trục
60 套筒 tàotǒng Ống lót
61 衬套 chèntào Ống lót
62 连杆 liángǎn Thanh truyền
63 曲轴 qūzhóu Trục khuỷu
64 凸轮 tūlún Cam
65 弹簧 tánhuáng Lò xo
66 销钉 xiāodīng Chốt định vị
67 键槽 jiàncáo Rãnh then
68 齿轮箱 chǐlúnxiāng Hộp bánh răng
69 皮带轮 pídàilún Bánh đai
70 链轮 liànlún Đĩa xích
71 滚筒 gǔntǒng Tang trống, rulo
72 支撑 zhīchēng Giá đỡ, hỗ trợ
73 固定 gùdìng Cố định
74 移动 yídòng Di chuyển
75 旋转 xuánzhuǎn Xoay tròn
76 往复 wǎngfù
Chuyển động tịnh tiến
77 摩擦 mócā Ma sát
78 磨损 mó损 Mài mòn
79 疲劳 píláo
Mệt mỏi (kim loại)
80 断裂 duànliè Đứt gãy
81 变形 biànxíng Biến dạng
82 公差 gōngchā Dung sai
83 配合 pèihé
Lắp ráp, phối hợp
84 间隙 jiànxì Khe hở
85 过盈 guòyíng Lắp chặt
86 装配 zhuāngpèi Lắp ráp
87 拆卸 chāixiè Tháo dỡ
88 对中 duìzhōng Căn chỉnh
89 水平 shuǐpíng Độ ngang bằng
90 垂直 chuízhí Độ thẳng đứng
91 平行 píngxíng Song song
92 同心度 tóngxīndù Độ đồng tâm
93 跳动 tiàodòng Độ đảo
94 间隙 jiànxì Khe hở
95 密封 mìfēng Làm kín
96 漏油 lòu yóu Rò rỉ dầu
97 漏气 lòu qì Rò rỉ khí
98 异响 yìxiǎng
Tiếng động bất thường
99 振动 zhèndòng Rung động
100 温度 wēndù Nhiệt độ

3.6. Chuyên Ngành Điện – Điện Tử Công Nghiệp (工业电工电子专业词汇 – Gōngyè diàngōng diànzǐ zhuānyè cíhuì)

3.6.1. Linh Kiện Điện – Điện Tử
Bảng 3.6.1: Linh Kiện Điện – Điện Tử

STT Chữ Hán Pinyin Nghĩa tiếng Việt
101 电子元件 diànzǐ yuánjiàn
Linh kiện điện tử
102 元器件 yuánqìjiàn
Linh kiện (nói chung)
103 电阻 diànzǔ Điện trở
104 电容 diànróng Tụ điện
105 电感 diàngǎn Cuộn cảm
106 二极管 èrjíguǎn Diode
107 三极管 sānjíguǎn Transistor
108 晶体管 jīngtǐguǎn Transistor
109 集成电路 jíchéng diànlù
Mạch tích hợp (IC)
110 芯片 xīnpiàn Chip, vi mạch
111 发光二极管 fāguāng èrjíguǎn
Diode phát quang (LED)
112 继电器 jìdiànqì Rơle
113 传感器 chuángǎoqì Cảm biến
114 连接器 liánjiēqì
Đầu nối, connector
115 接插件 jiēchājiàn
Đầu nối, giắc cắm
116 开关 kāiguān Công tắc
117 按钮开关 ànniǔ kāiguān Nút nhấn
118 微动开关 wēidòng kāiguān
Công tắc hành trình, công tắc vi trình
119 熔断器 róngduànqì Cầu chì
120 保险丝 bǎoxiǎnsī Dây cầu chì
121 电位器 diànwèiqì Biến trở
122 电解电容 diànjiě diànróng Tụ hóa
123 陶瓷电容 táocí diànróng Tụ gốm
124 薄膜电容 bómó diànróng Tụ phim
125 贴片电阻 tiēpiàn diànzǔ
Điện trở dán (SMD resistor)
126 贴片电容 tiēpiàn diànróng
Tụ điện dán (SMD capacitor)
127 贴片元件 tiēpiàn yuánjiàn
Linh kiện dán (SMD components)
128 插件元件 chājiàn yuánjiàn
Linh kiện cắm (Through-hole components)
129 变压器 biànyāqì Máy biến áp
130 电源适配器 diànyuán shìpèiqì
Bộ chuyển đổi nguồn (adapter)
131 散热器 sànrèqì Bộ tản nhiệt
132 风扇 fēngshàn Quạt (làm mát)
133 显示屏 xiǎnshìpíng
Màn hình hiển thị
134 指示灯 zhǐshìdēng Đèn báo
135 蜂鸣器 fēngmíngqì Còi báo
136 电机 diànjī Động cơ điện
137 继电器 jìdiànqì Rơle
138 固态继电器 gùtài jìdiànqì Rơle bán dẫn
139 光耦 guāng’ǒu Optocoupler
140 晶振 jīngzhèn Thạch anh
141 电位器 diànwèiqì Biến trở
142 可调电阻 kětiáo diànzǔ
Điện trở điều chỉnh
143 热敏电阻 rèmǐn diànzǔ Điện trở nhiệt
144 光敏电阻 guāngmǐn diànzǔ Điện trở quang
145 压敏电阻 yāmǐn diànzǔ
Điện trở nhạy áp
146 肖特基二极管 Xiāotèjī èrjíguǎn Diode Schottky
147 稳压二极管 wěnyā èrjíguǎn Diode Zener
148 整流二极管 zhěngliú èrjíguǎn Diode chỉnh lưu
149 发射管 fāshèguǎn Transistor phát
150 接收管 jiēshōuguǎn Transistor thu
151 光电开关 guāngdiàn kāiguān
Công tắc quang điện
152 干簧管 gānhuángguǎn
Công tắc lưỡi gà
153 干簧继电器 gānhuáng jìdiànqì Rơle lưỡi gà
154 接近开关 jiējìn kāiguān
Công tắc tiệm cận
155 光纤传感器 guāngxiān chuángǎoqì
Cảm biến sợi quang
156 温度传感器 wēndù chuángǎoqì
Cảm biến nhiệt độ
157 湿度传感器 shīdù chuángǎoqì Cảm biến độ ẩm
158 压力传感器 yālì chuángǎoqì
Cảm biến áp suất
159 光电传感器 guāngdiàn chuángǎoqì
Cảm biến quang điện
160 编码器 biānmǎqì
Bộ mã hóa (Encoder)
161 解码器 jiěmǎqì
Bộ giải mã (Decoder)
162 振荡器 zhèndàngqì Bộ dao động
163 放大器 fàngdàqì Bộ khuếch đại
164 稳压器 wěnyāqì Bộ ổn áp
165 充电器 chōngdiànqì Bộ sạc
166 滤波器 lǜbōqì Bộ lọc
167 整流桥 zhěngliúqiáo Cầu chỉnh lưu
168 散热片 sànrèpiàn Tấm tản nhiệt
169 电阻器 diànzǔqì
Điện trở (thiết bị)
170 电容器 diànróngqì Tụ điện (thiết bị)
171 电感器 diàngǎnqì
Cuộn cảm (thiết bị)
172 二极管 èrjíguǎn Diode (thiết bị)
173 贴片 tiēpiàn Linh kiện dán
174 插件 chājiàn Linh kiện cắm
175 元件封装 yuánjiàn fēngzhuāng Vỏ linh kiện
176 封装 fēngzhuāng
Đóng gói (linh kiện)
177 引脚 yǐnjiǎo Chân (linh kiện)
178 焊点 hàndiǎn Điểm hàn
179 焊盘 hànpán Pad hàn
180 焊锡 hànxī Thiếc hàn
181 锡膏 xīgāo Kem hàn
182 助焊剂 zhùhànjì Chất trợ hàn
183 电源模块 diànyuán mókuài Mô-đun nguồn
184 控制模块 kòngzhì mókuài
Mô-đun điều khiển
185 通讯模块 tōngxùn mókuài
Mô-đun truyền thông
186 驱动模块 qūdòng mókuài
Mô-đun điều khiển động cơ
187 显示模块 xiǎnshì mókuài Mô-đun hiển thị
188 输入 shūrù Đầu vào
189 输出 shūchū Đầu ra
190 信号线 xìnhàoxian Dây tín hiệu
191 电源线 diànyuánxian Dây nguồn
192 地线 dìxian Dây tiếp đất
193 火线 huǒxian Dây nóng
194 零线 língxiàn Dây nguội
195 电压 diànyā Điện áp
196 电流 diànliú Dòng điện
197 频率 pínglǜ Tần số
198 电阻值 diànzǔzhí Giá trị điện trở
199 电容值 diànróngzhí Giá trị tụ điện
200 电感值 diàngǎnzhí Giá trị cuộn cảm

3.6.2. Thiết Bị và Thuật Ngữ Điện Công Nghiệp

Bảng 3.6.2: Thiết Bị và Thuật Ngữ Điện Công Nghiệp

STT Chữ Hán Pinyin Nghĩa tiếng Việt
201 电气设备 diànqì shèbèi Thiết bị điện
202 电源 diànyuán Nguồn điện
203 电压 diànyā Điện áp
204 电流 diànliú Dòng điện
205 频率 pínglǜ Tần số
206 xiāng
Pha (điện 3 pha)
207 三相电 sānxiàng diàn Điện 3 pha
208 单相电 dānxiàng diàn Điện 1 pha
209 配电箱 pèidiànxiāng
Tủ phân phối điện
210 开关柜 kāiguānguì Tủ đóng cắt
211 断路器 duànlùqì
Máy cắt (át tô mát)
212 接触器 jiēchùqì Công tắc tơ
213 继电器 jìdiànqì Rơle
214 热继电器 rè jìdiànqì Rơle nhiệt
215 中间继电器 zhōngjiān jìdiànqì Rơle trung gian
216 时间继电器 shíjiān jìdiànqì Rơle thời gian
217 按钮 ànniǔ Nút bấm
218 急停按钮 jítíng ànniǔ
Nút dừng khẩn cấp
219 指示灯 zhǐshìdēng Đèn báo
220 变频器 biànpínqì Biến tần
221 软启动器 ruǎn qǐdòngqì
Bộ khởi động mềm
222 电机 diànjī Động cơ điện
223 交流电机 jiāoliú diànjī
Động cơ xoay chiều (AC)
224 直流电机 zhíliú diànjī
Động cơ một chiều (DC)
225 步进电机 bùjìn diànjī Động cơ bước
226 伺服电机 cìfú diànjī Động cơ servo
227 传感器 chuángǎoqì Cảm biến
228 光电传感器 guāngdiàn chuángǎoqì
Cảm biến quang điện
229 接近传感器 jiējìn chuángǎoqì
Cảm biến tiệm cận
230 编码器 biānmǎqì
Bộ mã hóa (Encoder)
231 解码器 jiěmǎqì
Bộ giải mã (Decoder)
232 编码器 biānmǎqì
Bộ mã hóa (Encoder)
233 限位开关 xiànwèi kāiguān
Công tắc hành trình
234 电磁阀 diàncífá Van điện từ
235 继电器 jìdiànqì Rơle
236 控制系统 kòngzhì xìtǒng
Hệ thống điều khiển
237 PLC PLC
Bộ điều khiển logic khả trình
238 DCS DCS
Hệ thống điều khiển phân tán
239 SCADA SCADA
Hệ thống giám sát, điều khiển và thu thập dữ liệu
240 人机界面 rénjī jièmiàn
Giao diện người máy (HMI)
241 触摸屏 chùmōpíng
Màn hình cảm ứng
242 接线端子 jiēxiànduānzǐ Cầu đấu dây
243 电缆 diànlǎn Cáp điện
244 电线 diànxiàn Dây điện
245 电气图纸 diànqì túzhǐ Bản vẽ điện
246 电气原理图 diànqì yuánlǐtú
Sơ đồ nguyên lý điện
247 电气接线图 diànqì jiēxiàntú
Sơ đồ đấu dây điện
248 电气故障 diànqì gùzhàng Lỗi điện
249 短路 duǎnlù Đoản mạch
250 开路 kāilù Hở mạch
251 漏电 lòudiàn Rò rỉ điện
252 过载 guòzài Quá tải
253 欠压 qiànyā Thiếu áp
254 过压 guòyā Quá áp
255 缺相 quē xiàng Mất pha
256 相序错误 xiāngxù cuòwù Sai thứ tự pha
257 接地 jiēdì Tiếp đất
258 绝缘 juéyuán Cách điện
259 报警 bàojǐng Báo động
260 复位 fùwèi Reset
261 自动模式 zìdòng móshì Chế độ tự động
262 手动模式 shǒudòng móshì Chế độ thủ công
263 调试 tiáoshì
Điều chỉnh, gỡ lỗi
264 运行 yùnxíng Vận hành
265 停止 tíngzhǐ Dừng
266 启动 qǐdòng Khởi động
267 变频 biànpín Thay đổi tần số
268 稳压 wěnyā Ổn áp
269 负载 fùzài Tải
270 空载 kōngzài Không tải
271 功率 gōnglǜ Công suất
272 电度表 diàndùbiǎo Đồng hồ đo điện
273 万用表 wànyòngbiǎo
Đồng hồ vạn năng
274 电压表 diànyābiǎo Vôn kế
275 电流表 diànliúbiǎo Ampe kế
276 欧姆表 ōumǔbiǎo Ôm kế
277 接线 jiēxiàn Đấu dây
278 端子 duānzǐ Cầu đấu dây
279 剥线 bōxiàn Tước dây
280 压线 yāxiàn Bấm dây
281 螺丝 luósī Ốc vít
282 工具 gōngjù Dụng cụ
283 电动工具 diàndòng gōngjù Dụng cụ điện
284 绝缘工具 juéyuán gōngjù
Dụng cụ cách điện
285 接地线 jiēdìxiàn Dây tiếp đất
286 等电位连接 děng diànwèi liánjiē Nối đẳng thế
287 防护罩 fánghùzhào Tấm bảo vệ
288 护栏 hùlán Lan can
289 安全距离 ānquán jùlí
Khoảng cách an toàn
290 安全标志 ānquán biāozhì
Biển báo an toàn
291 警示牌 jǐngshìpái Biển cảnh báo
292 操作规程 cāozuò guīchéng
Quy trình thao tác
293 检修 jiǎnxiū
Kiểm tra và sửa chữa
294 维修 wéixiū Sửa chữa
295 定期检查 dìngqī jiǎncá Kiểm tra định kỳ
296 预防性维护 yùfángxìng wéihù
Bảo trì phòng ngừa
297 故障诊断 gùzhàng zhěnduàn
Chẩn đoán sự cố
298 维修记录 wéixiū jìlù Hồ sơ sửa chữa
299 备件 bèijiàn
Phụ tùng thay thế
300 电气安全规程 diànqì ānquán guīchéng
Quy trình an toàn điện

3.7. Chuyên Ngành Chế Biến Thực Phẩm (食品加工行业专业词汇 – Shípǐn jiāgōng hángyè zhuānyè cíhuì)

3.7.1. Nguyên Liệu Chế Biến Thực Phẩm
Bảng 3.7.1: Nguyên Liệu Chế Biến Thực Phẩm

STT Chữ Hán Pinyin Nghĩa tiếng Việt
301 原料 yuánliào Nguyên liệu
302 食用原料 shíyòng yuánliào
Nguyên liệu dùng cho thực phẩm
303 谷物 gǔwù Ngũ cốc
304 大米 dàmǐ Gạo
305 小麦 xiǎomài Lúa mì
306 玉米 yùmǐ Ngô, bắp
307 豆类 dòulèi Các loại đậu
308 大豆 dàdòu Đậu tương
309 绿豆 lǜdòu Đậu xanh
310 红豆 hóngdòu Đậu đỏ
311 油脂 yóuzhī Dầu mỡ
312 食用油 shíyòngyóu Dầu ăn
313 植物油 zhíwùyóu Dầu thực vật
314 动物油 dòngwùyóu Mỡ động vật
315 糖类 tánglèi Các loại đường
316 白糖 báitáng Đường trắng
317 红糖 hóngtáng Đường đỏ
318 淀粉 diànfěn Tinh bột
319 蛋白质 dànbáizhì Protein
320 乳制品 rǔzhìpǐn
Các sản phẩm từ sữa
321 牛奶 niúnǎi Sữa bò
322 奶粉 nǎifěn Sữa bột
323 鸡蛋 jīdàn Trứng gà
324 肉类 ròulèi Các loại thịt
325 猪肉 zhūròu Thịt lợn
326 牛肉 niúròu Thịt bò
327 鸡肉 jīròu Thịt gà
328 鱼类 yúlèi Các loại cá
329 海鲜 hǎixiān Hải sản
330 蔬菜 shūcài Rau củ
331 新鲜蔬菜 xīnxian shūcài Rau củ tươi
332 水果 shuǐguǒ
Hoa quả, trái cây
333 新鲜水果 xīnxian shuǐguǒ Hoa quả tươi
334 调味品 tiáowèipǐn Gia vị
335 yán Muối
336 酱油 jiàngyóu Xì dầu
337 Giấm
338 料酒 liàojiǔ Rượu nấu ăn
339 味精 wèijīng Mì chính
340 香料 xiāngliào Hương liệu
341 香辛料 xiāngxīnliào
Gia vị (có mùi thơm và cay)
342 酵母 jiàomǔ Men
343 méi Enzyme
344 添加剂 tiānjiājì Phụ gia
345 食品添加剂 shípǐn tiānjiājì
Phụ gia thực phẩm
346 防腐剂 fángfǔjì Chất bảo quản
347 色素 sèsù Chất tạo màu
348 香精 xiāngjīng Hương liệu
349 乳化剂 rǔhuàjì Chất nhũ hóa
350 稳定剂 wěndìngjì Chất ổn định
351 增稠剂 zēngchóujì Chất làm đặc
352 膨松剂 péngsōngjì Chất tạo xốp
353 酸度调节剂 suāndù tiáojiéjì
Chất điều chỉnh độ acid
354 抗氧化剂 kàngyǎnghuàjì
Chất chống oxy hóa
355 甜味剂 tiánwèijì Chất tạo ngọt
356 苦味剂 kǔwèijì Chất tạo vị đắng
357 咸味剂 xiánwèijì Chất tạo vị mặn
358 酸味剂 suānwèijì Chất tạo vị chua
359 保湿剂 bǎoshījì Chất giữ ẩm
360 凝胶剂 níngjiāojì Chất tạo gel
361 包装材料 bāozhuāng cáiliào
Vật liệu đóng gói
362 塑料包装 sùliào bāozhuāng Bao bì nhựa
363 纸质包装 zhǐzhì bāozhuāng Bao bì giấy
364 金属包装 jīnshǔ bāozhuāng Bao bì kim loại
365 玻璃包装 bōlí bāozhuāng Bao bì thủy tinh
366 薄膜 bómó Màng mỏng
367 píng Chai
368 guàn Hộp, lon
369 dài Túi
370 Hộp
371 xiāng Thùng
372 tǒng Thùng, xô
373 juǎn Cuộn
374 Lô, mẻ
375 dūn Tấn
376 公斤 gōngjīn Kilogram
377 Gram
378 shēng Lít
379 毫升 háoshēng Mililít
380 采购 cǎigòu Thu mua
381 供应商 gōngyìngshāng Nhà cung cấp
382 进货 jìnhuò Nhập hàng
383 验货 yànhuò Kiểm tra hàng
384 库存 kùcún Tồn kho
385 储存 chǔcún Lưu trữ
386 温度 wēndù Nhiệt độ
387 湿度 shīdù Độ ẩm
388 保质期 bǎozhìqī
Thời hạn sử dụng
389 生产日期 shēngchǎn rìqī Ngày sản xuất
390 过期 guòqī Quá hạn
391 变质 biànzhì
Biến chất, hư hỏng
392 新鲜 xīnxiān Tươi
393 冷冻 lěngdòng Đông lạnh
394 冷藏 lěngcáng Làm lạnh
395 脱水 tuōshuǐ Khử nước
396 干燥 gānzào Sấy khô
397 原产地 yuánchǎndì
Nơi sản xuất (nguồn gốc)
398 有机 yǒujī Hữu cơ
399 无公害 wú gōnghài Không gây hại
400 绿色食品 lǜsè shípǐn
Thực phẩm xanh

3.7.2. Sản Phẩm Chế Biến và Thuật Ngữ Liên Quan

Bảng 3.7.2: Sản Phẩm Chế Biến và Thuật Ngữ Liên Quan

STT Chữ Hán Pinyin Nghĩa tiếng Việt
401 食品 shípǐn Thực phẩm
402 加工食品 jiāgōng shípǐn
Thực phẩm chế biến
403 半成品 bànchéngpǐn Bán thành phẩm
404 成品 chéngpǐn Thành phẩm
405 产品 chǎnpǐn Sản phẩm
406 速冻食品 sùdòng shípǐn
Thực phẩm đông lạnh nhanh
407 方便食品 fāngbiàn shípǐn
Thực phẩm ăn liền, tiện lợi
408 罐头食品 guàntou shípǐn
Thực phẩm đóng hộp
409 烘焙食品 hōngbèi shípǐn
Thực phẩm nướng, bánh kẹo
410 膨化食品 pénghuà shípǐn
Thực phẩm snack, bim bim
411 糖果 tángguǒ Kẹo
412 巧克力 qiǎokèlì Sô cô la
413 饼干 bǐnggān Bánh quy
414 糕点 gāodiǎn
Bánh ngọt, bánh nướng
415 面包 miànbāo Bánh mì
416 方便面 fāngbiànmiàn Mì ăn liền
417 火腿 huǒtuǐ Giăm bông
418 香肠 xiāngcháng Xúc xích
419 肉干 ròugān Thịt khô
420 鱼干 yúgān Cá khô
421 饼干 bǐnggān Bánh quy
422 薯片 shǔpiàn
Khoai tây chiên lát
423 膨化食品 pénghuà shípǐn
Thực phẩm snack
424 腌制品 yānzhìpǐn
Đồ muối, dưa muối
425 果酱 guǒjiàng Mứt
426 果脯 guǒfǔ Mứt khô
427 饮料 yǐnliào Đồ uống
428 果汁 guǒzhī
Nước ép hoa quả
429 汽水 qìshuǐ
Nước ngọt có ga
430 啤酒 píjiǔ Bia
431 罐装 guànzhuāng Đóng lon
432 瓶装 píngzhuāng Đóng chai
433 袋装 dàizhuāng Đóng túi
434 盒装 hézhuāng Đóng hộp giấy
435 生产日期 shēngchǎn rìqī Ngày sản xuất
436 保质期 bǎozhìqī
Thời hạn sử dụng
437 有效期 yǒuxiàoqī
Thời gian có hiệu lực
438 过期 guòqī Quá hạn
439 包装 bāozhuāng Đóng gói
440 标签 biāoqiān Nhãn mác
441 配料表 pèiliàobiǎo
Bảng thành phần
442 营养成分表 yíngyǎng chéngfēnb
Bảng thành phần dinh dưỡng
443 生产许可证 shēngchǎn xūkězhèng
Giấy phép sản xuất
444 食品安全 shípǐn ānquán
An toàn thực phẩm
445 质量认证 zhìliàng rènzhèng
Chứng nhận chất lượng
446 生产标准 shēngchǎn biāozhǔn
Tiêu chuẩn sản xuất
447 出厂检验 chūchǎng jiǎnyàn
Kiểm tra xuất xưởng
448 产品检测 chǎnpǐn jiǎncè
Kiểm tra sản phẩm
449 检验报告 jiǎnyàn bàogào
Báo cáo kiểm tra
450 合格证 hégézhèng
Giấy chứng nhận hợp quy
451 净含量 jìnghánliàng Khối lượng tịnh
452 毛重 máozhòng
Trọng lượng cả bì
453 贮存条件 zhùcún tiáojiàn
Điều kiện bảo quản
454 食用方法 shíyòng fāngfǎ Cách sử dụng
455 生产厂家 shēngchǎn chǎngjiā Nhà sản xuất
456 生产地址 shēngchǎn dìzhǐ Địa chỉ sản xuất
457 联系方式 liánxì fāngshì
Thông tin liên hệ
458 原产地 yuánchǎndì
Nơi sản xuất (nguồn gốc)
459 有机食品 yǒujī shípǐn
Thực phẩm hữu cơ
460 绿色食品 lǜsè shípǐn
Thực phẩm xanh
461 无公害食品 wú gōnghài shípǐn
Thực phẩm không gây hại
462 辐照食品 fúzhào shípǐn
Thực phẩm chiếu xạ
463 转基因食品 zhuǎnjīyīn shípǐn
Thực phẩm biến đổi gen
464 保鲜 bǎoxiān Bảo quản tươi
465 防腐 fángfǔ
Chống mục, chống thối
466 防潮 fángcháo Chống ẩm
467 防氧化 fángyǎnghuà Chống oxy hóa
468 防蛀 fángzhù Chống mối mọt
469 冷冻 lěngdòng Đông lạnh
470 冷藏 lěngcáng Làm lạnh
471 常温 chángwēn Nhiệt độ thường
472 保质期内 bǎozhìqī nèi
Trong thời hạn sử dụng
473 过期食品 guòqī shípǐn
Thực phẩm quá hạn
474 变质 biànzhì
Biến chất, hư hỏng
475 色泽 sèzé Màu sắc
476 风味 fēngwèi Hương vị
477 口感 kǒugǎn Cảm giác khi ăn
478 气味 qìwèi Mùi vị
479 污染物 wūrǎnwù
Chất gây ô nhiễm
480 微生物 wēishēngwù Vi sinh vật
481 细菌 xìjūn Vi khuẩn
482 霉菌 méijūn Nấm mốc
483 酵母 jiàomǔ Men
484 食品卫生 shípǐn wèishēng
Vệ sinh an toàn thực phẩm
485 卫生许可证 wèishēng xūkězhèng
Giấy phép vệ sinh
486 生产环境 shēngchǎn huánjìng
Môi trường sản xuất
487 清洁 qīngjié Sạch sẽ
488 消毒 xiāodú Khử trùng
489 质量管理 zhìliàng guǎnlǐ
Quản lý chất lượng
490 批次 pīcì Lô hàng
491 样品 yàngpǐn Mẫu sản phẩm
492 留样 liúyàng Lưu mẫu
493 生产记录 shēngchǎn jìlù Hồ sơ sản xuất
494 追溯性 zhuīsùxìng
Tính truy xuất nguồn gốc
495 原料追溯 yuánliào zhuīsù
Truy xuất nguồn gốc nguyên liệu
496 销售记录 xiāoshòu jìlù Hồ sơ bán hàng
497 客户投诉 kèhù tóusù
Khiếu nại của khách hàng
498 不合格品 bù hégépǐn
Sản phẩm không đạt
499 产品召回 chǎnpǐn zhàohuí
Thu hồi sản phẩm
500 危害分析 wēihài fēnxī
Phân tích mối nguy

Phần 4: Quản Lý Chất Lượng và An Toàn Lao Động

4.1. Thuật Ngữ Kiểm Soát Chất Lượng (QC) và Đảm Bảo Chất Lượng (QA) (质量控制与质量保证术语 – Zhìliàng kòngzhì yǔ zhìliàng bǎozhèng shùyǔ)

Bảng 4.1: Thuật Ngữ Kiểm Soát và Đảm Bảo Chất Lượng (QC/QA)

STT Chữ Hán Pinyin Nghĩa tiếng Việt
1201 安全 ānquán An toàn
1202 安全生产 ānquán shēngchǎn
Sản xuất an toàn
1203 劳动安全 láodòng ānquán
An toàn lao động
1204 事故 shìgù Tai nạn
1205 安全事故 ānquán shìgù Tai nạn an toàn
1206 伤害 shānghài
Thương tích, làm hại
1207 受伤 shòu shāng Bị thương
1208 工伤 gōngshāng Tai nạn lao động
1209 隐患 yǐnhuàn Nguy cơ tiềm ẩn
1210 危险 wēixiǎn Nguy hiểm
1211 危险区域 wēixiǎn qūyù
Khu vực nguy hiểm
1212 警告 jǐnggào Cảnh báo
1213 警示 jǐngshì Cảnh báo
1214 警示牌 jǐngshìpái Biển cảnh báo
1215 禁止 jìnzhǐ Cấm
1216 禁止吸烟 jìnzhǐ xīyān Cấm hút thuốc
1217 禁止入内 jìnzhǐ rùnèi Cấm vào
1218 必须 bìxū Bắt buộc, phải
1219 必须佩戴 bìxū pèidài
Bắt buộc đeo/mặc
1220 注意安全 zhùyì ānquán Chú ý an toàn
1221 遵守规定 zūnshǒu guīdìng
Tuân thủ quy định
1222 安全规程 ānquán guīchéng
Quy trình an toàn
1223 操作规程 cāozuò guīchéng
Quy trình thao tác
1224 安全检查 ānquán jiǎncá Kiểm tra an toàn
1225 消防 xiāofáng
Phòng cháy chữa cháy
1226 消防栓 xiāofángshuān Trụ cứu hỏa
1227 灭火器 mièhuǒqì Bình chữa cháy
1228 紧急出口 jǐnjí chūkǒu
Lối thoát hiểm khẩn cấp
1229 逃生通道 táoshēng tōngdào Lối thoát hiểm
1230 安全通道 ānquán tōngdào Lối đi an toàn
1231 疏散 shūsàn Sơ tán
1232 应急预案 yìngjí yù’àn
Kế hoạch ứng phó khẩn cấp
1233 演习 yǎnxí Diễn tập
1234 消防演习 xiāofáng yǎnxí
Diễn tập phòng cháy chữa cháy
1235 触电 chùdiàn Bị điện giật
1236 火灾 huǒzāi Hỏa hoạn
1237 中毒 zhòngdú Trúng độc
1238 摔倒 shuāidǎo Ngã
1239 砸伤 zá shāng
Bị vật nặng rơi vào gây thương tích
1240 割伤 gē shāng Bị đứt, cắt
1241 烫伤 tàngshāng Bị bỏng
1242 窒息 zhìxī Ngạt thở
1243 爆炸 bàozhà Nổ
1244 泄漏 xièlòu Rò rỉ
1245 有毒气体 yǒudú qìtǐ Khí độc
1246 易燃物 yìránwù Vật dễ cháy
1247 易爆物 yìbàowù Vật dễ nổ
1248 腐蚀性物质 fǔshíxìng wùzhì Vật chất ăn mòn
1249 高空作业 gāokōng zuòyè
Làm việc trên cao
1250 登高作业 dēnggāo zuòyè
Làm việc trên cao
1251 动火作业 dònghuǒ zuòyè
Thao tác liên quan đến lửa
1252 有限空间作业 yǒu xiàn kōngjiān zuòyè
Làm việc trong không gian hạn chế
1253 吊装作业 diàozhuāng zuòyè
Thao tác cẩu lắp
1254 临时用电 línshí yòngdiàn
Sử dụng điện tạm thời
1255 安全许可 ānquán xǔkě
Giấy phép an toàn
1256 安全培训 ānquán péixùn Đào tạo an toàn
1257 急救 jíjiù Cấp cứu
1258 急救箱 jíjiùxiāng Hộp sơ cứu
1259 救护车 jiùhùchē Xe cứu thương
1260 担架 dānjià Cái cáng
1261 人工呼吸 réngōng hūxī
Hô hấp nhân tạo
1262 心肺复苏 xīnfèi fùsū
Hồi sức tim phổi (CPR)
1263 安全责任制 ānquán zérènzhì
Chế độ trách nhiệm an toàn
1264 安全监督 ānquán jiāndū
Giám sát an toàn
1265 安全检查 ānquán jiǎncá Kiểm tra an toàn
1266 隐患排查 yǐnhuàn páichá
Rà soát loại bỏ nguy cơ tiềm ẩn
1267 职业病 zhíyèbìng
Bệnh nghề nghiệp
1268 防护措施 fánghù cuòshī
Biện pháp bảo vệ
1269 隔离 gélí Cách ly
1270 封闭 fēngbì Phong tỏa
1271 通风 tōngfēng Thông gió
1272 警报系统 jǐngbào xìtǒng
Hệ thống báo động
1273 应急照明 yìngjí zhàomíng
Chiếu sáng khẩn cấp
1274 防爆 fángbào Chống cháy nổ
1275 防腐 fángfǔ Chống ăn mòn
1276 防潮 fángcháo Chống ẩm
1277 防尘 fángchén Chống bụi
1278 防静电 fángjìngdiàn Chống tĩnh điện
1279 接地 jiēdì Tiếp đất
1280 绝缘 juéyuán Cách điện
1281 漏电保护 lòudiàn bǎohù
Bảo vệ chống rò điện
1282 电气安全 diànqì ānquán An toàn điện
1283 机械安全 jīxiè ānquán
An toàn máy móc
1284 化学品安全 huàxué pǐn ānquán
An toàn hóa chất
1285 辐射安全 fúshè ānquán An toàn bức xạ
1286 噪声控制 zàoshēng kòngzhì
Kiểm soát tiếng ồn
1287 职业健康 zhíyè jiànkāng
Sức khỏe nghề nghiệp
1288 环境保护 huánjìng bǎohù
Bảo vệ môi trường
1289 危险废物 wēixiǎn fèiwù
Chất thải nguy hại
1290 安全标志 ānquán biāozhì
Biển báo an toàn
1291 指示标志 zhǐshì biāozhì Biển chỉ dẫn
1292 警告标志 jǐnggào biāozhì Biển cảnh báo
1293 禁止标志 jìnzhǐ biāozhì Biển cấm
1294 强制标志 qiángzhì biāozhì
Biển báo bắt buộc
1295 提示标志 tíshì biāozhì
Biển báo nhắc nhở
1296 安全帽 ānquánmào Mũ bảo hiểm
1297 安全鞋 ānquánxié Giày bảo hộ
1298 工作服 gōngzuòfú Quần áo bảo hộ
1299 防护眼镜 fánghù yǎnjìng Kính bảo hộ
1300 防尘口罩 fángchén kǒuzhào
Khẩu trang chống bụi

4.2. An Toàn Lao Động (劳动安全 – Láodòng ānquán)

4.2.1. Thuật Ngữ Chung về An Toàn Lao Động (劳动安全通用术语 – Láodòng ānquán tōngyòng shùyǔ)
Bảng 4.2.1: Thuật Ngữ Chung về An Toàn Lao Động

STT Chữ Hán Pinyin Nghĩa tiếng Việt
1201 安全 ānquán An toàn
1202 安全生产 ānquán shēngchǎn
Sản xuất an toàn
1203 劳动安全 láodòng ānquán
An toàn lao động
1204 事故 shìgù Tai nạn
1205 安全事故 ānquán shìgù Tai nạn an toàn
1206 伤害 shānghài
Thương tích, làm hại
1207 受伤 shòu shāng Bị thương
1208 工伤 gōngshāng Tai nạn lao động
1209 隐患 yǐnhuàn Nguy cơ tiềm ẩn
1210 危险 wēixiǎn Nguy hiểm
1211 危险区域 wēixiǎn qūyù
Khu vực nguy hiểm
1212 警告 jǐnggào Cảnh báo
1213 警示 jǐngshì Cảnh báo
1214 警示牌 jǐngshìpái Biển cảnh báo
1215 禁止 jìnzhǐ Cấm
1216 禁止吸烟 jìnzhǐ xīyān Cấm hút thuốc
1217 禁止入内 jìnzhǐ rùnèi Cấm vào
1218 必须 bìxū Bắt buộc, phải
1219 必须佩戴 bìxū pèidài
Bắt buộc đeo/mặc
1220 注意安全 zhùyì ānquán Chú ý an toàn
1221 遵守规定 zūnshǒu guīdìng
Tuân thủ quy định
1222 安全规程 ānquán guīchéng
Quy trình an toàn
1223 操作规程 cāozuò guīchéng
Quy trình thao tác
1224 安全检查 ānquán jiǎncá Kiểm tra an toàn
1225 消防 xiāofáng
Phòng cháy chữa cháy
1226 消防栓 xiāofángshuān Trụ cứu hỏa
1227 灭火器 mièhuǒqì Bình chữa cháy
1228 紧急出口 jǐnjí chūkǒu
Lối thoát hiểm khẩn cấp
1229 逃生通道 táoshēng tōngdào Lối thoát hiểm
1230 安全通道 ānquán tōngdào Lối đi an toàn
1231 疏散 shūsàn Sơ tán
1232 应急预案 yìngjí yù’àn
Kế hoạch ứng phó khẩn cấp
1233 演习 yǎnxí Diễn tập
1234 消防演习 xiāofáng yǎnxí
Diễn tập phòng cháy chữa cháy
1235 触电 chùdiàn Bị điện giật
1236 火灾 huǒzāi Hỏa hoạn
1237 中毒 zhòngdú Trúng độc
1238 摔倒 shuāidǎo Ngã
1239 砸伤 zá shāng
Bị vật nặng rơi vào gây thương tích
1240 割伤 gē shāng Bị đứt, cắt
1241 烫伤 tàngshāng Bị bỏng
1242 窒息 zhìxī Ngạt thở
1243 爆炸 bàozhà Nổ
1244 泄漏 xièlòu Rò rỉ
1245 有毒气体 yǒudú qìtǐ Khí độc
1246 易燃物 yìránwù Vật dễ cháy
1247 易爆物 yìbàowù Vật dễ nổ
1248 腐蚀性物质 fǔshíxìng wùzhì Vật chất ăn mòn
1249 高空作业 gāokōng zuòyè
Làm việc trên cao
1250 登高作业 dēnggāo zuòyè
Làm việc trên cao
1251 动火作业 dònghuǒ zuòyè
Thao tác liên quan đến lửa
1252 有限空间作业 yǒu xiàn kōngjiān zuòyè
Làm việc trong không gian hạn chế
1253 吊装作业 diàozhuāng zuòyè
Thao tác cẩu lắp
1254 临时用电 línshí yòngdiàn
Sử dụng điện tạm thời
1255 安全许可 ānquán xǔkě
Giấy phép an toàn
1256 安全培训 ānquán péixùn Đào tạo an toàn
1257 急救 jíjiù Cấp cứu
1258 急救箱 jíjiùxiāng Hộp sơ cứu
1259 救护车 jiùhùchē Xe cứu thương
1260 担架 dānjià Cái cáng
1261 人工呼吸 réngōng hūxī
Hô hấp nhân tạo
1262 心肺复苏 xīnfèi fùsū
Hồi sức tim phổi (CPR)
1263 安全责任制 ānquán zérènzhì
Chế độ trách nhiệm an toàn
1264 安全监督 ānquán jiāndū
Giám sát an toàn
1265 安全检查 ānquán jiǎncá Kiểm tra an toàn
1266 隐患排查 yǐnhuàn páichá
Rà soát loại bỏ nguy cơ tiềm ẩn
1267 职业病 zhíyèbìng
Bệnh nghề nghiệp
1268 防护措施 fánghù cuòshī
Biện pháp bảo vệ
1269 隔离 gélí Cách ly
1270 封闭 fēngbì Phong tỏa
1271 通风 tōngfēng Thông gió
1272 警报系统 jǐngbào xìtǒng
Hệ thống báo động
1273 应急照明 yìngjí zhàomíng
Chiếu sáng khẩn cấp
1274 防爆 fángbào Chống cháy nổ
1275 防腐 fángfǔ Chống ăn mòn
1276 防潮 fángcháo Chống ẩm
1277 防尘 fángchén Chống bụi
1278 防静电 fángjìngdiàn Chống tĩnh điện
1279 接地 jiēdì Tiếp đất
1280 绝缘 juéyuán Cách điện
1281 漏电保护 lòudiàn bǎohù
Bảo vệ chống rò điện
1282 电气安全 diànqì ānquán An toàn điện
1283 机械安全 jīxiè ānquán
An toàn máy móc
1284 化学品安全 huàxué pǐn ānquán
An toàn hóa chất
1285 辐射安全 fúshè ānquán An toàn bức xạ
1286 噪声控制 zàoshēng kòngzhì
Kiểm soát tiếng ồn
1287 职业健康 zhíyè jiànkāng
Sức khỏe nghề nghiệp
1288 环境保护 huánjìng bǎohù
Bảo vệ môi trường
1289 危险废物 wēixiǎn fèiwù
Chất thải nguy hại
1290 安全标志 ānquán biāozhì
Biển báo an toàn
1291 指示标志 zhǐshì biāozhì Biển chỉ dẫn
1292 警告标志 jǐnggào biāozhì Biển cảnh báo
1293 禁止标志 jìnzhǐ biāozhì Biển cấm
1294 强制标志 qiángzhì biāozhì
Biển báo bắt buộc
1295 提示标志 tíshì biāozhì
Biển báo nhắc nhở
1296 安全帽 ānquánmào Mũ bảo hiểm
1297 安全鞋 ānquánxié Giày bảo hộ
1298 工作服 gōngzuòfú Quần áo bảo hộ
1299 防护眼镜 fánghù yǎnjìng Kính bảo hộ
1300 防尘口罩 fángchén kǒuzhào
Khẩu trang chống bụi

4.2.2. Trang Bị Bảo Hộ Lao Động Cá Nhân (个人防护用品 – Gèrén fánghù yòngpǐn)

Bảng 4.2.2: Trang Bị Bảo Hộ Lao Động Cá Nhân

STT Chữ Hán Pinyin Nghĩa tiếng Việt
1301 个人防护设备 gèrén fánghù shèbèi
Trang bị bảo hộ lao động cá nhân (PPE)
1302 安全帽 ānquánmào Mũ bảo hiểm
1303 安全鞋 ānquánxié Giày bảo hộ
1304 防护鞋 fánghùxié Giày bảo hộ
1305 工作服 gōngzuòfú Quần áo bảo hộ
1306 防护服 fánghùfú Quần áo bảo hộ
1307 手套 shǒutào Găng tay
1308 防护手套 fánghù shǒutào
Găng tay bảo hộ
1309 防割手套 fánggē shǒutào
Găng tay chống cắt
1310 绝缘手套 juéyuán shǒutào
Găng tay cách điện
1311 防化学手套 fánghuàxué shǒutào
Găng tay chống hóa chất
1312 防护眼镜 fánghù yǎnjìng Kính bảo hộ
1313 面罩 miànzhào Mặt nạ che mặt
1314 焊接面罩 hànjiē miànzhào Mặt nạ hàn
1315 呼吸器 hūxīqì
Máy thở, mặt nạ phòng độc
1316 防尘口罩 fángchén kǒuzhào
Khẩu trang chống bụi
1317 防毒面具 fángdú miànjù
Mặt nạ phòng độc
1318 耳塞 ěrsāi Nút bịt tai
1319 耳罩 ěrzhào Bịt tai chống ồn
1320 安全带 ānquándài Dây an toàn
1321 防坠器 fángzhuìqì
Dụng cụ chống rơi
1322 工作鞋 gōngzuòxié
Giày công sở (chống trượt…)
1323 雨衣 yǔyī Áo mưa
1324 雨鞋 yǔxié Giày đi mưa
1325 围裙 wéiqún Tạp dề
1326 袖套 xiùtào Bọc tay áo
1327 护膝 hùxī
Đồ bảo vệ đầu gối
1328 护肘 hùzhǒu
Đồ bảo vệ khuỷu tay
1329 防护服 fánghùfú Quần áo bảo hộ
1330 一次性手套 yīcìxìng shǒutào
Găng tay dùng một lần
1331 乳胶手套 rǔjiāo shǒutào Găng tay cao su
1332 尼龙手套 nílóng shǒutào Găng tay nylon
1333 帆布手套 fānbù shǒutào Găng tay vải bạt
1334 佩戴 pèidài Đeo, mặc
1335 穿戴 chuāndài Mặc và đeo
1336 使用 shǐyòng Sử dụng
1337 正确使用 zhèngquè shǐyòng
Sử dụng đúng cách
1338 检查 jiǎncá Kiểm tra
1339 损坏 sǔnhuài Hư hỏng
1340 更换 gēnghuàn Thay thế
1341 发放 fāfàng Phát (cho)
1342 保管 bǎoguǎn Bảo quản
1343 妥善保管 tuǒshàn bǎoguǎn
Bảo quản đúng cách
1344 强制佩戴 qiángzhì pèidài Bắt buộc đeo
1345 按要求佩戴 àn yāoqiú pèidài
Đeo theo yêu cầu
1346 不佩戴 bù pèidài Không đeo
1347 违规 wéiguī
Vi phạm quy định
1348 罚款 fákuǎn Phạt tiền
1349 培训 péixùn Đào tạo
1350 如何使用 rúhé shǐyòng Cách sử dụng

4.2.3. Biển Báo An Toàn và Khẩu Hiệu (安全标志与标语 – Ānquán biāozhì yǔ biāoyǔ)

Bảng 4.2.3: Biển Báo An Toàn và Khẩu Hiệu Phổ Biến

STT Chữ Hán Pinyin Nghĩa tiếng Việt
1351 安全标志 ānquán biāozhì
Biển báo an toàn
1352 标志 biāozhì
Biển báo, dấu hiệu
1353 警告标志 jǐnggào biāozhì
Biển báo cảnh báo
1354 禁止标志 jìnzhǐ biāozhì Biển báo cấm
1355 强制标志 qiángzhì biāozhì
Biển báo bắt buộc
1356 指示标志 zhǐshì biāozhì Biển chỉ dẫn
1357 提示标志 tíshì biāozhì
Biển báo nhắc nhở
1358 小心 xiǎoxīn Cẩn thận
1359 小心地滑 xiǎoxīn dì huá
Cẩn thận sàn trơn
1360 小心触电 xiǎoxīn chùdiàn
Cẩn thận điện giật
1361 小心烫伤 xiǎoxīn tàngshāng
Cẩn thận bị bỏng
1362 小心坠落 xiǎoxīn zhuìluò Cẩn thận bị ngã
1363 禁止吸烟 jìnzhǐ xīyān Cấm hút thuốc
1364 禁止烟火 jìnzhǐ yānhuǒ Cấm lửa
1365 禁止入内 jìnzhǐ rùnèi Cấm vào
1366 禁止通行 jìnzhǐ tōngxíng Cấm đi lại
1367 必须佩戴安全帽 bìxū pèidài ānquánmào
Bắt buộc đội mũ bảo hiểm
1368 必须穿工作服 bìxū chuān gōngzuòfú
Bắt buộc mặc quần áo bảo hộ
1369 必须戴防护眼镜 bìxū dài fánghù yǎnjìng
Bắt buộc đeo kính bảo hộ
1370 必须戴手套 bìxū dài shǒutào
Bắt buộc đeo găng tay
1371 紧急出口 jǐnjí chūkǒu
Lối thoát hiểm khẩn cấp
1372 安全出口 ānquán chūkǒu Lối ra an toàn
1373 消防栓 xiāofángshuān Trụ cứu hỏa
1374 灭火器 mièhuǒqì Bình chữa cháy
1375 急救箱 jíjiùxiāng Hộp sơ cứu
1376 口号 kǒuhào Khẩu hiệu
1377 安全第一 ānquán dì yī
An toàn là số một
1378 预防为主 yùfáng wéi zhǔ
Phòng ngừa là chính
1379 责任到人 zérèn dào rén
Trách nhiệm đến từng người
1380 安全生产 人人有责 ānquán shēngchǎn rénrén yǒu zé
Sản xuất an toàn mọi người đều có trách nhiệm
1381 生命无价 安全为天 shēngmìng wújià ānquán wèi tiān
Sinh mệnh vô giá an toàn trên hết
1382 严格遵守操作规程 yángé zūnshǒu cāozuò guīchéng
Nghiêm túc tuân thủ quy trình thao tác
1383 消除隐患 xiāochú yǐnhuàn
Loại bỏ nguy cơ tiềm ẩn
1384 防止事故发生 fángzhǐ shìgù fāshēng
Phòng ngừa tai nạn xảy ra
1385 安全靠大家 防护靠自己 ānquán kào dàjiā fánghù kào zìjǐ
An toàn nhờ mọi người, bảo vệ nhờ bản thân
1386 遵守交通规则 zūnshǒu jiāotōng guīzé
Tuân thủ luật lệ giao thông
1387 注意防火 zhùyì fánghuǒ
Chú ý phòng cháy
1388 注意防盗 zhùyì fángdào
Chú ý chống trộm
1389 紧急呼叫 jǐnjí hūjiào
Cuộc gọi khẩn cấp
1390 救援电话 jiùyuán diànhuà
Số điện thoại cứu hộ
1391 保持清洁 bǎochí qīngjié Giữ gìn sạch sẽ
1392 爱护设备 àihù shèbèi Yêu quý thiết bị
1393 节约能源 jiéyuē néngyuán
Tiết kiệm năng lượng
1394 爱护环境 àihù huánjìng
Bảo vệ môi trường
1395 垃圾分类 lājī fēnlèi Phân loại rác
1396 节约用水 jiéyuē yòngshuǐ Tiết kiệm nước
1397 人走灯灭 rén zǒu dēng miè Người đi tắt đèn
1398 质量是生命 zhìliàng shì shēngmìng
Chất lượng là sinh mệnh
1399 顾客至上 gùkè zhìshàng
Khách hàng là thượng đế
1400 以人为本 yǐ rén wéi běn
Lấy con người làm gốc

Phần 5: Từ Vựng Liên Quan Đến Hành Chính, Pháp Lý và Giao Tiếp Trong Công Xưởng

5.1. Thuật Ngữ về Khu Công Nghiệp, Doanh Nghiệp và Pháp Lý Cơ Bản (工业区、企业及基本法律术语 – Gōngyèqū, qǐyè jí jīběn fǎlǜ shùyǔ)

Bảng 5.1: Thuật Ngữ Khu Công Nghiệp, Doanh Nghiệp và Pháp Lý Cơ Bản

STT Chữ Hán Pinyin Nghĩa tiếng Việt
1401 工业区 gōngyèqū
Khu công nghiệp
1402 开发区 kāifāqū Khu phát triển
1403 高新技术开发区 gāoxīn jìshù kāifāqū
Khu công nghệ cao
1404 产业园 chǎnyèyuán
Khu công nghiệp chuyên biệt
1405 企业 qǐyè Doanh nghiệp
1406 公司 gōngsī Công ty
1407 有限公司 yǒuxiàn gōngsī Công ty TNHH
1408 股份有限公司 gǔfèn yǒuxiàn gōngsī Công ty cổ phần
1409 外资企业 wàizī qǐyè
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
1410 合资企业 hézī qǐyè
Doanh nghiệp liên doanh
1411 独资企业 dúzī qǐyè
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài
1412 民营企业 mínyíng qǐyè
Doanh nghiệp tư nhân
1413 国有企业 guóyǒu qǐyè
Doanh nghiệp nhà nước
1414 私营企业 sīyíng qǐyè
Doanh nghiệp tư nhân
1415 工商局 gōngshāngjú
Cục Công thương
1416 注册 zhùcè Đăng ký
1417 营业执照 yíngyè zhízhào
Giấy phép kinh doanh
1418 税务局 shuìwùjú Cục Thuế
1419 税收 shuìshōu Thuế
1420 纳税 nàshuì Nộp thuế
1421 法律 fǎlǜ Pháp luật
1422 法规 fǎguī Pháp quy
1423 条例 tiáolì Điều lệ
1424 规定 guīdìng Quy định
1425 劳动法 láodòngfǎ Luật lao động
1426 合同 hétong Hợp đồng
1427 劳动合同 láodòng hétong
Hợp đồng lao động
1428 签订 qiāndìng Ký kết
1429 违反 wéifǎn Vi phạm
1430 赔偿 péicháng Bồi thường
1431 纠纷 jiūfēn Tranh chấp
1432 解决纠纷 jiějué jiūfēn
Giải quyết tranh chấp
1433 诉讼 sùsòng
Tố tụng, kiện tụng
1434 法院 fǎyuàn Tòa án
1435 法律顾问 fǎlǜ gùwèn
Cố vấn pháp luật
1436 知识产权 zhīshi chǎnquán Sở hữu trí tuệ
1437 专利 zhuānlì Bằng sáng chế
1438 商标 shāngbiāo
Nhãn hiệu, thương hiệu
1439 版权 bǎnquán Bản quyền
1440 规定 guīdìng Quy định
1441 要求 yāoqiú Yêu cầu
1442 标准 biāozhǔn Tiêu chuẩn
1443 合规 héguī
Tuân thủ quy định
1444 法律责任 fǎlǜ zérèn
Trách nhiệm pháp lý
1445 法人 fǎrén Pháp nhân
1446 自然人 zìránrén
Cá nhân (thể nhân)
1447 合法 héfǎ Hợp pháp
1448 非法 fēifǎ
Phi pháp, bất hợp pháp
1449 仲裁 zhòngcái Trọng tài
1450 调解 tiáojiě Hòa giải

Xem thêm:

Từ Vựng Tiếng Trung Giao Tiếp Hàng Ngày: Nền Tảng Vững Chắc & Cẩm Nang Toàn Diện

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Du Lịch: Mẫu Câu Thiết Yếu Cho Mọi Chuyến Đi

5.2. Chế Độ Lương Thưởng và Nội Quy Công Xưởng (薪酬福利与工厂规章制度 – Xīnchóu fúlì yǔ gōngchǎng guīzhāng zhìdù)

Bảng 5.2: Từ Vựng Chế Độ Lương Thưởng và Nội Quy Công Xưởng

STT Chữ Hán Pinyin Nghĩa tiếng Việt
1451 薪资 xīnzī Lương
1452 工资 gōngzī Tiền lương
1453 基本工资 jīběn gōngzī Lương cơ bản
1454 月薪 yuèxīn Lương tháng
1455 时薪 shíxīn Lương theo giờ
1456 日薪 rìxīn
Lương theo ngày
1457 计件工资 jìjiàn gōngzī
Lương khoán sản phẩm
1458 奖金 jiǎngjīn Tiền thưởng
1459 提成 tíchéng Tiền hoa hồng
1460 加班费 jiābānfèi Tiền tăng ca
1461 津贴 jīntiē Phụ cấp
1462 福利 fúlì Phúc lợi
1463 补贴 bǔtiē Trợ cấp
1464 全勤奖 quánqínjiǎng
Thưởng chuyên cần
1465 年终奖 niánzhōngjiǎng
Thưởng cuối năm
1466 年假 niánjià Nghỉ phép năm
1467 带薪年假 dàixīn niánjià
Nghỉ phép năm có lương
1468 病假 bìngjià Nghỉ ốm
1469 事假 shìjià Nghỉ việc riêng
1470 产假 chǎnjià Nghỉ thai sản
1471 婚假 hūnjià Nghỉ cưới
1472 丧假 sāngjià Nghỉ tang
1473 社保 shèbǎo Bảo hiểm xã hội
1474 医保 yī bǎo Bảo hiểm y tế
1475 工伤保险 gōngshāng bǎoxiǎn
Bảo hiểm tai nạn lao động
1476 养老保险 yǎnglǎo bǎoxiǎn
Bảo hiểm hưu trí
1477 失业保险 shīyè bǎoxiǎn
Bảo hiểm thất nghiệp
1478 住房公积金 zhùfáng gōngjījīn Quỹ nhà ở công
1479 内退 nèituì
Nghỉ hưu non (nội bộ)
1480 退休 tuìxiū Nghỉ hưu
1481 厂规 chǎngguī
Nội quy nhà máy
1482 厂纪 chǎngjì Kỷ luật nhà máy
1483 规章制度 guīzhāng zhìdù Quy chế, điều lệ
1484 遵守 zūnshǒu Tuân thủ
1485 违反 wéifǎn Vi phạm
1486 处罚 chǔfá Xử phạt
1487 警告 jǐnggào Cảnh cáo
1488 记过 jìguò Ghi lỗi
1489 罚款 fákuǎn Phạt tiền
1490 开除 kāichú
Sa thải, đuổi việc
1491 旷工 kuànggōng
Bỏ việc không phép
1492 早退 zǎotuì Về sớm
1493 迟到 chídào Đến muộn
1494 请假条 qǐngjiàtiáo
Giấy xin nghỉ phép
1495 打卡 dǎkǎ Chấm công
1496 考勤 kǎoqín
Chấm công, chuyên cần
1497 上班时间 shàngbān shíjiān Giờ đi làm
1498 下班时间 xiàbān shíjiān Giờ tan làm
1499 加班时间 jiābān shíjiān
Thời gian tăng ca
1500 休息时间 xiūxi shíjiān
Thời gian nghỉ ngơi

Lời Kết

Báo cáo này đã tổng hợp một cách có hệ thống và chi tiết khối lượng lớn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành công xưởng, được trình bày rõ ràng dưới dạng các bảng để bạn dễ dàng tra cứu và học tập. Từ những thuật ngữ cơ bản về cơ cấu tổ chức nhà máy, các loại hình công xưởng, chức vụ, phòng ban, cho đến các từ vựng chuyên sâu về thiết bị máy móc, quy trình sản xuất của nhiều ngành công nghiệp cụ thể (SMT, dệt may, cơ khí, điện tử, chế biến thực phẩm), quản lý chất lượng, an toàn lao động, hành chính, pháp lý và các mẫu câu giao tiếp thông dụng.
Việc nắm vững vốn từ vựng tiếng Trung công xưởng này không chỉ giúp nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết trong môi trường làm việc quốc tế, đặc biệt là với các đối tác và đồng nghiệp sử dụng tiếng Trung, mà còn góp phần nâng cao hiệu quả công việc, đảm bảo an toàn và tuân thủ các quy trình một cách chính xác. Sự đa dạng của các thuật ngữ cho thấy tính chuyên môn hóa cao của từng ngành, đồng thời cũng chỉ ra những điểm chung trong quản lý và vận hành sản xuất công nghiệp.
Hy vọng rằng, tài liệu này sẽ là một nguồn tham khảo giá trị, hỗ trợ đắc lực cho quá trình học tập, làm việc và phát triển sự nghiệp của những ai có liên quan đến lĩnh vực công nghiệp và sản xuất trong bối cảnh hội nhập hiện nay. Việc liên tục cập nhật và trau dồi vốn từ vựng chuyên ngành sẽ luôn là một yếu tố quan trọng để thích ứng và thành công.

Click on a star to rate it!

Average rating 0 / 5. Vote count: 0

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *