
- Từ vựng cơ bản về cơ cấu tổ chức và các loại hình công xưởng.
- Từ vựng về thiết bị, máy móc và dụng cụ sản xuất.
- Từ vựng chuyên sâu của một số ngành công nghiệp đặc thù (điện tử SMT, dệt may, cơ khí, chế biến thực phẩm).
- Từ vựng liên quan đến quản lý chất lượng và an toàn lao động.
- Từ vựng hành chính, pháp lý cơ bản và các mẫu câu giao tiếp thông dụng trong môi trường công xưởng.
Phần 1: Từ Vựng Cơ Bản và Tổng Quan về Công Xưởng
1.1. Các Loại Hình Công Xưởng, Nhà Máy (各类工厂、车间名称 – Gèlèi gōngchǎng, chējiān míngchēng)
STT | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 工厂 | gōngchǎng |
Nhà máy, công xưởng
|
2 | 制造厂 | zhìzàochǎng |
Nhà máy sản xuất
|
3 | 加工厂 | jiāgōngchǎng |
Nhà máy gia công
|
4 | 组装厂 | zǔzhuāngchǎng | Nhà máy lắp ráp |
5 | 包装厂 | bāozhuāngchǎng |
Nhà máy đóng gói
|
6 | 电子厂 | diànzǐchǎng |
Nhà máy điện tử
|
7 | 服装厂 | fúzhuāngchǎng |
Nhà máy may mặc
|
8 | 纺织厂 | fǎngzhīchǎng | Nhà máy dệt |
9 | 机械厂 | jīxièchǎng | Nhà máy cơ khí |
10 | 塑料厂 | sùliàochǎng | Nhà máy nhựa |
11 | 食品厂 | shípǐnchǎng |
Nhà máy thực phẩm
|
12 | 化工厂 | huàgōngchǎng |
Nhà máy hóa chất
|
13 | 钢铁厂 | gāngtiěchǎng |
Nhà máy gang thép
|
14 | 水泥厂 | shuǐníchǎng |
Nhà máy xi măng
|
15 | 造纸厂 | zàozhǐchǎng | Nhà máy giấy |
16 | 印刷厂 | yìnshuāchǎng | Nhà máy in |
17 | 汽配厂 | qìpèichǎng |
Nhà máy phụ tùng ô tô
|
18 | 家具厂 | jiājùchǎng | Nhà máy đồ gỗ |
19 | 鞋厂 | xiéchǎng | Nhà máy giày |
20 | 皮革厂 | pígéchǎng |
Nhà máy da giày
|
21 | 模具厂 | mújùchǎng |
Nhà máy khuôn mẫu
|
22 | 电镀厂 | diàndùchǎng |
Nhà máy mạ điện
|
23 | 研发中心 | yánfā zhōngxīn | Trung tâm R&D |
24 | 生产基地 | shēngchǎn jīdì | Cơ sở sản xuất |
25 | 分厂 | fēnchǎng |
Phân xưởng, nhà máy chi nhánh
|
26 | 总厂 | zǒngchǎng |
Tổng xưởng, nhà máy chính
|
27 | 小型工厂 | xiǎoxíng gōngchǎng | Xưởng nhỏ |
28 | 中型工厂 | zhōngxíng gōngchǎng | Xưởng vừa |
29 | 大型工厂 | dàxíng gōngchǎng | Xưởng lớn |
30 | 外资工厂 | wàizī gōngchǎng |
Xưởng vốn đầu tư nước ngoài
|
31 | 合资工厂 | hézī gōngchǎng |
Xưởng liên doanh
|
32 | 内资工厂 | nèizī gōngchǎng |
Xưởng vốn đầu tư trong nước
|
33 | 民营企业 | mínyíng qǐyè |
Doanh nghiệp tư nhân
|
34 | 国营企业 | guóyíng qǐyè |
Doanh nghiệp nhà nước
|
35 | 集团公司 | jítuán gōngsī |
Tập đoàn công ty
|
36 | 有限公司 | yǒuxiàn gōngsī | Công ty TNHH |
37 | 股份有限公司 | gǔfèn yǒuxiàn gōngsī | Công ty cổ phần |
38 | 工业区 | gōngyèqū |
Khu công nghiệp
|
39 | 高新区 | gāoxīnqū |
Khu công nghệ cao
|
40 | 开发区 | kāifāqū | Khu phát triển |
1.2. Chức Vụ Phổ Biến Trong Công Xưởng (工厂常见职务 – Gōngchǎng chángjiàn zhíwù)
Bảng 1.2: Chức Vụ Phổ Biến Trong Công Xưởng
STT | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
41 | 工人 | gōngrén | Công nhân |
42 | 操作工 | cāozuògōng |
Công nhân vận hành máy
|
43 | 普工 | pǔgōng |
Công nhân phổ thông
|
44 | 技术工 | jìshùgōng |
Công nhân kỹ thuật
|
45 | 学徒工 | xuétúgōng |
Công nhân học việc
|
46 | 临时工 | línshígōng |
Công nhân tạm thời
|
47 | 正式工 | zhèngshìgōng |
Công nhân chính thức
|
48 | 员工 | yuángōng | Nhân viên |
49 | 职员 | zhíyuán |
Nhân viên văn phòng
|
50 | 管理员 | guǎnlǐyuán | Người quản lý |
51 | 班长 | bānzhǎng | Tổ trưởng ca |
52 | 组长 | zǔzhǎng | Tổ trưởng nhóm |
53 | 领班 | lǐngbān |
Tổ phó, quản lý chuyền
|
54 | 主任 | zhǔrèn |
Trưởng bộ phận, chủ nhiệm
|
55 | 经理 | jīnglǐ |
Giám đốc, quản lý
|
56 | 厂长 | chǎngzhǎng |
Giám đốc nhà máy
|
57 | 副厂长 | fùchǎngzhǎng |
Phó giám đốc nhà máy
|
58 | 工程师 | gōngchéngshī | Kỹ sư |
59 | 技术员 | jìshùyuán | Kỹ thuật viên |
60 | 质检员 | zhìjiǎnyuán |
Nhân viên KCS (kiểm tra chất lượng)
|
61 | 检验员 | jiǎnyànyuán |
Nhân viên kiểm nghiệm
|
62 | 维修工 | wéixiūgōng |
Thợ sửa chữa, bảo trì
|
63 | 电工 | diàngōng | Thợ điện |
64 | 焊工 | hàngōng | Thợ hàn |
65 | 钳工 | qiángōng | Thợ nguội |
66 | 车工 | chēgōng | Thợ tiện |
67 | 铣工 | xǐgōng | Thợ phay |
68 | 磨工 | mó gōng | Thợ mài |
69 | 仓库员 | cāngkùyuán | Nhân viên kho |
70 | 叉车司机 | chāchē sījī | Lái xe nâng |
71 | 统计员 | tǒngjìyuán |
Nhân viên thống kê
|
72 | 计划员 | jìhuàyuán |
Nhân viên kế hoạch
|
73 | 调度员 | diàodùyuán |
Nhân viên điều phối
|
74 | 采购员 | cǎigòuyuán |
Nhân viên thu mua
|
75 | 销售员 | xiāoshòuyuán |
Nhân viên bán hàng
|
76 | 会计 | kuàijì | Kế toán |
77 | 出纳 | chūnà | Thủ quỹ |
78 | 行政人员 | xíngzhèng rényuán |
Nhân viên hành chính
|
79 | 保安 | bǎo’ān |
Nhân viên bảo vệ
|
80 | 清洁工 | qīngjiégōng |
Lao công, nhân viên vệ sinh
|
81 | 司机 | sījī | Lái xe (chung) |
82 | 班长 | bānzhǎng | Ca trưởng |
83 | 组长 | zǔzhǎng | Trưởng nhóm |
84 | 区域经理 | qūyù jīnglǐ |
Giám đốc khu vực
|
85 | 项目经理 | xiàngmù jīnglǐ | Giám đốc dự án |
86 | 人力资源经理 | rénlì zīyuán jīnglǐ |
Giám đốc nhân sự
|
87 | 生产经理 | shēngchǎn jīnglǐ |
Giám đốc sản xuất
|
88 | 质量经理 | zhìliàng jīnglǐ |
Giám đốc chất lượng
|
89 | 采购经理 | cǎigòu jīnglǐ |
Giám đốc thu mua
|
90 | 销售经理 | xiāoshòu jīnglǐ |
Giám đốc bán hàng
|
91 | 财务经理 | cáiwù jīnglǐ |
Giám đốc tài chính
|
92 | 行政经理 | xíngzhèng jīnglǐ |
Giám đốc hành chính
|
93 | 研发经理 | yánfā jīnglǐ | Giám đốc R&D |
94 | 工程师 | gōngchéngshī | Kỹ sư |
95 | 技师 | jìshī |
Kỹ sư trưởng, thợ cả
|
96 | 助理 | zhùlǐ | Trợ lý |
97 | 实习生 | shíxíshēng | Thực tập sinh |
98 | 面试官 | miànshìguān |
Người phỏng vấn
|
99 | 应聘者 | yìngpìnzhě |
Người ứng tuyển
|
100 | 老板 | lǎobǎn | Ông chủ, bà chủ |
Từ Tượng Thanh Tiếng Trung (拟声词): Tổng Quan Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Từ Đa Nghĩa Tiếng Trung (一词多义): Cẩm Nang Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
1.3. Các Phòng Ban Chính Trong Công Xưởng (工厂主要部门 – Gōngchǎng zhǔyào bùmén)
Bảng 1.3: Các Phòng Ban Chính Trong Công Xưởng
STT | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
101 | 部门 | bùmén |
Bộ phận, phòng ban
|
102 | 生产部 | shēngchǎnbù |
Bộ phận sản xuất
|
103 | 生产车间 | shēngchǎn chējiān |
Phân xưởng sản xuất
|
104 | 质量部 | zhìliàngbù |
Bộ phận chất lượng
|
105 | 质检部 | zhìjiǎnbù |
Bộ phận kiểm tra chất lượng
|
106 | 检验部 | jiǎnyànbù |
Bộ phận kiểm nghiệm
|
107 | 采购部 | cǎigòubù |
Bộ phận thu mua
|
108 | 销售部 | xiāoshòubù |
Bộ phận bán hàng
|
109 | 市场部 | shìchǎngbù |
Bộ phận marketing
|
110 | 仓库部 | cāngkùbù | Bộ phận kho |
111 | 人事部 | rénshìbù |
Bộ phận nhân sự
|
112 | 行政部 | xíngzhèngbù |
Bộ phận hành chính
|
113 | 财务部 | cáiwùbù |
Bộ phận tài chính
|
114 | 工程部 | gōngchéngbù |
Bộ phận kỹ thuật/công trình
|
115 | 研发部 | yánfābù |
Bộ phận R&D (Nghiên cứu và Phát triển)
|
116 | 安全部 | ānquánbù | Bộ phận an toàn |
117 | 设备部 | shèbèibù | Bộ phận thiết bị |
118 | 维修部 | wéixiūbù |
Bộ phận bảo trì/sửa chữa
|
119 | 技术部 | jìshùbù |
Bộ phận kỹ thuật
|
120 | 品管部 | pǐnguǎnbù |
Bộ phận quản lý chất lượng (QC/QA)
|
121 | 物料部 | wùliàobù | Bộ phận vật tư |
122 | 计划部 | jìhuàbù |
Bộ phận kế hoạch
|
123 | 调度部 | diàodùbù |
Bộ phận điều phối
|
124 | 进出口部 | jìnchūkǒubù |
Bộ phận xuất nhập khẩu
|
125 | 国际贸易部 | guójì màoyìbù |
Bộ phận thương mại quốc tế
|
126 | 市场开发部 | shìchǎng kāifābù |
Bộ phận phát triển thị trường
|
127 | 客户服务部 | kèhù fúwùbù |
Bộ phận dịch vụ khách hàng
|
128 | 后勤部 | hòuqínbù |
Bộ phận hậu cần
|
129 | 体系部 | tǐxìbù |
Bộ phận hệ thống
|
130 | IT 部 | IT bù | Bộ phận IT |
131 | 品保部 | pǐnbǎobù |
Bộ phận bảo đảm chất lượng (QA)
|
132 | 品检部 | pǐnjiǎnbù |
Bộ phận kiểm tra chất lượng (QC)
|
133 | 技术研发部 | jìshù yánfābù |
Bộ phận nghiên cứu và phát triển kỹ thuật
|
134 | 生产计划部 | shēngchǎn jìhuàbù |
Bộ phận kế hoạch sản xuất
|
135 | 物料计划部 | wùliào jìhuàbù |
Bộ phận kế hoạch vật tư
|
136 | 生产管理部 | shēngchǎn guǎnlǐbù |
Bộ phận quản lý sản xuất
|
137 | 现场管理部 | xiànchǎng guǎnlǐbù |
Bộ phận quản lý hiện trường
|
138 | 仓库管理部 | cāngkù guǎnlǐbù |
Bộ phận quản lý kho
|
139 | 设备管理部 | shèbèi guǎnlǐbù |
Bộ phận quản lý thiết bị
|
140 | 模具部 | mújùbù |
Bộ phận khuôn mẫu
|
141 | 包装部 | bāozhuāngbù |
Bộ phận đóng gói
|
142 | 运输部 | yùnshūbù |
Bộ phận vận chuyển
|
143 | 质量控制部 | zhìliàng kòngzhìbù |
Bộ phận kiểm soát chất lượng
|
144 | 质量保证部 | zhìliàng bǎozhèngbù |
Bộ phận bảo đảm chất lượng
|
145 | 体系工程师 | tǐxì gōngchéngshī | Kỹ sư hệ thống |
146 | 部门经理 | bùmén jīnglǐ |
Giám đốc bộ phận
|
147 | 各部门 | gè bùmén | Các bộ phận |
148 | 所有部门 | suǒyǒu bùmén |
Tất cả các bộ phận
|
149 | 相关部门 | xiāngguān bùmén |
Bộ phận liên quan
|
150 | 直接部门 | zhíjiē bùmén |
Bộ phận trực tiếp
|
1.4. Khu Vực và Bộ Phận Chi Tiết Trong Công Xưởng (厂区与部门区域 – Chǎngqū yǔ bùmén qūyù)
Bảng 1.4: Khu Vực và Bộ Phận Chi Tiết Trong Công Xưởng
STT | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
151 | 区域 | qūyù | Khu vực |
152 | 车间 | chējiān | Xưởng |
153 | 生产区 | shēngchǎnqū |
Khu vực sản xuất
|
154 | 加工区 | jiāgōngqū |
Khu vực gia công
|
155 | 组装区 | zǔzhuāngqū | Khu vực lắp ráp |
156 | 包装区 | bāozhuāngqū |
Khu vực đóng gói
|
157 | 检验区 | jiǎnyànqū |
Khu vực kiểm tra
|
158 | 维修区 | wéixiūqū |
Khu vực bảo trì/sửa chữa
|
159 | 仓库 | cāngkù | Nhà kho |
160 | 原材料库 | yuáncáiliàokù | Kho nguyên liệu |
161 | 成品库 | chéngpǐnkù | Kho thành phẩm |
162 | 待检区 | dàijiǎnqū |
Khu vực chờ kiểm tra
|
163 | 不良品区 | bùliángpǐnqū |
Khu vực sản phẩm lỗi
|
164 | 返修区 | fǎnxiūqū | Khu vực sửa lại |
165 | 报废区 | bàofèiqū |
Khu vực phế liệu
|
166 | 办公区 | bàngōngqū |
Khu vực văn phòng
|
167 | 休息区 | xiūxīqū |
Khu vực nghỉ ngơi
|
168 | 吸烟区 | xīyānqū |
Khu vực hút thuốc
|
169 | 食堂 | shítáng | Nhà ăn |
170 | 洗手间 | xǐshǒujiān | Nhà vệ sinh |
171 | 更衣室 | gēngyīshì | Phòng thay đồ |
172 | 医务室 | yīwùshì | Phòng y tế |
173 | 保安室 | bǎo’ānshì | Phòng bảo vệ |
174 | 配电室 | pèidiànshì |
Phòng phân phối điện
|
175 | 消防栓 | xiāofángshuān | Trụ cứu hỏa |
176 | 紧急出口 | jǐnjí chūkǒu |
Lối thoát hiểm khẩn cấp
|
177 | 安全通道 | ānquán tōngdào | Lối đi an toàn |
178 | 生产线 | shēngchǎnxian |
Dây chuyền sản xuất
|
179 | 工位 | gōngwèi |
Vị trí làm việc (trên dây chuyền)
|
180 | 操作台 | cāozuòtái | Bàn thao tác |
181 | 输送带 | shūsòngdài | Băng chuyền |
182 | 货架 | huòjià | Kệ hàng |
183 | 通道 | tōngdào | Lối đi |
184 | 门口 | ménkǒu | Cửa ra vào |
185 | 窗户 | chuānghu | Cửa sổ |
186 | 墙壁 | qiángbì | Tường |
187 | 地板 | dìbǎn | Sàn nhà |
188 | 天花板 | tiānhuābǎn | Trần nhà |
189 | 灯 | dēng | Đèn |
190 | 开关 | kāiguān | Công tắc |
191 | 插座 | chāzuò | Ổ cắm điện |
192 | 消防器材 | xiāofáng qìcái |
Thiết bị phòng cháy chữa cháy
|
193 | 监控室 | jiānkòngshì | Phòng giám sát |
194 | 值班室 | zhíbānshì | Phòng trực ban |
195 | 门卫 | ménwèi | Bảo vệ cổng |
196 | 停车场 | tíngchēchǎng | Bãi đỗ xe |
197 | 装卸区 | zhuāngxièqū |
Khu vực bốc dỡ hàng
|
198 | 缓冲区 | huǎnchōngqū | Khu vực đệm |
199 | 中转区 | zhōngzhuǎnqū |
Khu vực trung chuyển
|
200 | 配料区 | pèiliàoqū |
Khu vực phối liệu
|
Phần 2: Từ Vựng về Thiết Bị, Máy Móc và Dụng Cụ
2.1. Thiết Bị và Máy Móc Công Nghiệp Tổng Quát (通用工业设备与机器 – Tōngyòng gōngyè shèbèi yǔ jīqì)
Bảng 2.1: Thiết Bị và Máy Móc Công Nghiệp Tổng Quát
STT | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
201 | 设备 | shèbèi | Thiết bị |
202 | 机器 | jīqì | Máy móc |
203 | 机械 | jīxiè | Máy móc, cơ khí |
204 | 仪器 | yíqì |
Dụng cụ, thiết bị (chính xác, đo lường)
|
205 | 仪表 | yíbiǎo |
Đồng hồ đo, công cụ
|
206 | 生产线 | shēngchǎnxian |
Dây chuyền sản xuất
|
207 | 自动化设备 | zìdònghuà shèbèi |
Thiết bị tự động hóa
|
208 | 机器人 | jīqìrén | Robot |
209 | 输送带 | shūsòngdài | Băng chuyền |
210 | 叉车 | chāchē | Xe nâng |
211 | 起重机 | qǐzhòngjī | Cần cẩu |
212 | 压力机 | yālìjī | Máy ép |
213 | 冲床 | chōngchuáng | Máy dập |
214 | 剪板机 | jiǎnbǎnjī | Máy cắt tôn |
215 | 折弯机 | zhéwānjī | Máy chấn tôn |
216 | 焊接机 | hànjiējī | Máy hàn |
217 | 切割机 | qiēgējī | Máy cắt |
218 | 钻孔机 | zuānkǒngjī | Máy khoan |
219 | 铣床 | xǐchuáng | Máy phay |
220 | 磨床 | móchuáng | Máy mài |
221 | 车床 | chēchuáng | Máy tiện |
222 | 数控机床 | shùkòng jīchuáng |
Máy công cụ CNC
|
223 | 注塑机 | zhùsùjī | Máy ép nhựa |
224 | 吹塑机 | chuīsùjī | Máy thổi nhựa |
225 | 模具 | mújù | Khuôn mẫu |
226 | 混合机 | hùnhéjī | Máy trộn |
227 | 搅拌机 | jiǎobànjī | Máy khuấy |
228 | 包装机 | bāozhuāngjī | Máy đóng gói |
229 | 贴标机 | tiēbiāojī | Máy dán nhãn |
230 | 封口机 | fēngkǒujī |
Máy hàn miệng túi/hộp
|
231 | 打印机 | dǎyìnjī | Máy in |
232 | 喷码机 | pēnmǎjī | Máy in mã |
233 | 检测设备 | jiǎncè shèbèi | Thiết bị kiểm tra |
234 | 测量设备 | cèliáng shèbèi |
Thiết bị đo lường
|
235 | 光学仪器 | guāngxué yíqì |
Dụng cụ quang học
|
236 | 显微镜 | xiǎowēijìng | Kính hiển vi |
237 | 恒温恒湿箱 | héngwēn héngshī xiāng | Tủ nhiệt ẩm |
238 | 试验机 | shìyànjī | Máy thử nghiệm |
239 | 电源 | diànyuán | Nguồn điện |
240 | 电机 | diànjī | Động cơ điện |
241 | 控制系统 | kòngzhì xìtǒng |
Hệ thống điều khiển
|
242 | 传感器 | chuángǎoqì | Cảm biến |
243 | 开关 | kāiguān | Công tắc |
244 | 电线 | diànxiàn | Dây điện |
245 | 电缆 | diànlǎn | Cáp điện |
246 | 管道 | guǎndào | Đường ống |
247 | 阀门 | fámén | Van |
248 | 泵 | bèng | Bơm |
249 | 风扇 | fēngshàn | Quạt |
250 | 照明设备 | zhàomíng shèbèi |
Thiết bị chiếu sáng
|
2.2. Dụng Cụ Sản Xuất và Sửa Chữa (生产及维修工具 – Shēngchǎn jí wéixiū gōngjù)
Bảng 2.2: Dụng Cụ Sản Xuất và Sửa Chữa
STT | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
251 | 工具 | gōngjù | Dụng cụ |
252 | 扳手 | bānshǒu | Cờ lê |
253 | 螺丝刀 | luósīdāo | Tô vít |
254 | 锤子 | chuízi | Cái búa |
255 | 钳子 | qiánzi | Cái kìm |
256 | 剪刀 | jiǎndāo | Cái kéo |
257 | 刀 | dāo | Dao |
258 | 锯子 | jùzi | Cái cưa |
259 | 尺子 | chǐzi | Cái thước |
260 | 卷尺 | juǎnchǐ | Thước cuộn |
261 | 卡尺 | kǎchǐ | Thước kẹp |
262 | 千分尺 | qiānfēnchǐ | Panme |
263 | 游标卡尺 | yóubiāo kǎchǐ |
Thước kẹp du xích
|
264 | 螺丝 | luósī | Ốc vít |
265 | 螺母 | luómǔ | Đai ốc, ê cu |
266 | 螺钉 | luódīng | Vít |
267 | 铆钉 | mǎodīng | Đinh tán |
268 | 砂轮 | shālún | Đá mài |
269 | 钻头 | zuāntóu | Mũi khoan |
270 | 焊条 | hàntiáo | Que hàn |
271 | 砂纸 | shāzhǐ | Giấy nhám |
272 | 油漆 | yóuqī | Sơn |
273 | 胶水 | jiāoshuǐ | Keo dán |
274 | 刷子 | shuāzi |
Cái chổi, bàn chải
|
275 | 铲子 | chǎnzǐ | Cái xẻng |
276 | 扫帚 | sàozhou | Cái chổi |
277 | 抹布 | mābù | Giẻ lau |
278 | 垃圾桶 | lā jī tǒng | Thùng rác |
279 | 水桶 | shuǐtǒng | Cái xô |
280 | 清洁剂 | qīngjiéjì | Chất tẩy rửa |
281 | 润滑油 | rùnhuáyóu | Dầu bôi trơn |
282 | 黄油 | huángyóu | Mỡ bôi trơn |
283 | 油壶 | yóuhú | Cái bình dầu |
284 | 扳手 | bānshǒu | Cờ lê |
285 | 活动扳手 | huódòng bānshǒu | Cờ lê mỏ lết |
286 | 内六角扳手 | nèiliùjiǎo bānshǒu | Lục giác |
287 | 活络钳 | huóluòqián | Kìm chết |
288 | 尖嘴钳 | jiānzuǐqián | Kìm nhọn |
289 | 斜口钳 | xiékǒuqián | Kìm cắt chéo |
290 | 榔头 | lángtou | Búa |
291 | 钢锯 | gāngjù | Cưa sắt |
292 | 刀片 | dāopiàn | Lưỡi dao |
293 | 钻头 | zuāntóu | Mũi khoan |
294 | 丝锥 | sīzhuī | Taro |
295 | 板牙 | bǎnyá | Bàn ren |
296 | 油石 | yóushí | Đá mài dầu |
297 | 焊枪 | hànqiāng | Mỏ hàn |
298 | 焊锡 | hànxī | Thiếc hàn |
299 | 万用表 | wànyòngbiǎo |
Đồng hồ vạn năng
|
300 | 试电笔 | shìdiànbǐ | Bút thử điện |
2.3. Bảo Trì và Bảo Dưỡng Máy Móc (机器保养与维修 – Jīqì bǎoyǎng yǔ wéixiū)
Bảng 2.3: Từ Vựng Bảo Trì và Bảo Dưỡng Máy Móc
STT | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
301 | 维护 | wéihù | Bảo trì, duy trì |
302 | 保养 | bǎoyǎng | Bảo dưỡng |
303 | 维修 | wéixiū | Sửa chữa |
304 | 机器 | jīqì | Máy móc |
305 | 设备 | shèbèi | Thiết bị |
306 | 故障 | gùzhàng | Sự cố, hỏng hóc |
307 | 问题 | wèntí | Vấn đề |
308 | 检查 | jiǎnchá | Kiểm tra |
309 | 定期检查 | dìngqī jiǎnchá | Kiểm tra định kỳ |
310 | 日常检查 | rìcháng jiǎnchá |
Kiểm tra hàng ngày
|
311 | 维护计划 | wéihù jìhuà | Kế hoạch bảo trì |
312 | 保养计划 | bǎoyǎng jìhuà |
Kế hoạch bảo dưỡng
|
313 | 维修记录 | wéixiū jìlù | Hồ sơ sửa chữa |
314 | 清洁 | qīngjié |
Làm sạch, vệ sinh
|
315 | 擦拭 | cāshì | Lau chùi |
316 | 加油 | jiāyóu |
Thêm dầu, bôi trơn
|
317 | 润滑油 | rùnhuáyóu | Dầu bôi trơn |
318 | 更换 | gēnghuàn | Thay thế |
319 | 零件 | língjiàn |
Linh kiện, phụ tùng
|
320 | 备件 | bèijiàn |
Phụ tùng thay thế
|
321 | 磨损 | mó损 | Mài mòn |
322 | 老化 | lǎohuà | Lão hóa |
323 | 损坏 | sǔnhuài | Hư hỏng |
324 | 调整 | tiáozhěng | Điều chỉnh |
325 | 校准 | xiàozhǔn | Hiệu chuẩn |
326 | 正常运行 | zhèngcháng yùnxíng |
Vận hành bình thường
|
327 | 停止运行 | tíngzhǐ yùnxíng |
Ngừng vận hành
|
328 | 重启 | chóngqǐ | Khởi động lại |
329 | 操作手册 | cāozuò shǒucè |
Sổ tay hướng dẫn thao tác
|
330 | 维修手册 | wéixiū shǒucè |
Sổ tay sửa chữa
|
331 | 维护人员 | wéihù rényuán |
Nhân viên bảo trì
|
332 | 维修工 | wéixiūgōng | Thợ sửa chữa |
333 | 技术员 | jìshùyuán | Kỹ thuật viên |
334 | 工程师 | gōngchéngshī | Kỹ sư |
335 | 工具 | gōngjù | Dụng cụ |
336 | 维修工具 | wéixiū gōngjù |
Dụng cụ sửa chữa
|
337 | 故障排除 | gùzhàng páichú |
Khắc phục sự cố
|
338 | 分析原因 | fēnxī yuányīn |
Phân tích nguyên nhân
|
339 | 解决问题 | jiějué wèntí |
Giải quyết vấn đề
|
340 | 报警 | bàojǐng | Báo động |
341 | 警报 | jǐngbào |
Tín hiệu báo động
|
342 | 故障代码 | gùzhàng dàimǎ | Mã lỗi |
343 | 停机 | tíngjī | Dừng máy |
344 | 开机 | kāijī | Khởi động máy |
345 | 状态 | zhuàngtài | Trạng thái |
346 | 运行状态 | yùnxíng zhuàngtài |
Trạng thái vận hành
|
347 | 检查线路 | jiǎnchá xiànlù |
Kiểm tra đường dây
|
348 | 检查电路 | jiǎnchá diànlù |
Kiểm tra mạch điện
|
349 | 检查油路 | jiǎnchá yóulù |
Kiểm tra đường dầu
|
350 | 检查气路 | jiǎnchá qìlù |
Kiểm tra đường khí
|
Phần 3: Từ Vựng Chuyên Ngành Sản Xuất
3.1. Quy Trình Sản Xuất Tổng Quát (一般生产流程 – Yībān shēngchǎn liúchéng)
Bảng 3.1: Thuật Ngữ Quy Trình Sản Xuất Tổng Quát
351 | 生产 | shēngchǎn | Sản xuất |
352 | 流程 | liúchéng |
Quy trình, lưu trình
|
353 | 生产流程 | shēngchǎn liúchéng |
Quy trình sản xuất
|
354 | 工序 | gōngxù | Công đoạn |
355 | 上一道工序 | shàng yī dào gōngxù |
Công đoạn trước
|
356 | 下一道工序 | xià yī dào gōngxù | Công đoạn sau |
357 | 加工 | jiāgōng | Gia công |
358 | 组装 | zǔzhuāng | Lắp ráp |
359 | 包装 | bāozhuāng | Đóng gói |
360 | 检验 | jiǎnyàn |
Kiểm tra, kiểm nghiệm
|
361 | 测试 | cèshì |
Thử nghiệm, kiểm tra
|
362 | 返修 | fǎnxiū | Sửa lại |
363 | 报废 | bàofèi | Báo phế, loại bỏ |
364 | 入库 | rùkù | Nhập kho |
365 | 出库 | chūkù | Xuất kho |
366 | 库存 | kùcún | Tồn kho |
367 | 半成品 | bànchéngpǐn | Bán thành phẩm |
368 | 成品 | chéngpǐn | Thành phẩm |
369 | 原材料 | yuáncáiliào | Nguyên liệu |
370 | 备料 | bèiliào | Chuẩn bị liệu |
371 | 投料 | tóuliào | Cấp liệu |
372 | 下料 | xiàliào | Cắt liệu |
373 | 上料 | shàngliào |
Cấp liệu (lên máy/chuyền)
|
374 | 下线 | xiàxiàn | Xuống chuyền |
375 | 生产计划 | shēngchǎn jìhuà |
Kế hoạch sản xuất
|
376 | 订单 | dìngdān | Đơn đặt hàng |
377 | 排程 | páichéng |
Lên lịch, sắp xếp lịch trình
|
378 | 效率 | xiàolǜ | Hiệu suất |
379 | 产能 | chǎnléng | Năng suất |
380 | 产量 | chǎnliàng | Sản lượng |
381 | 品质 | pǐnzhì | Phẩm chất |
382 | 质量 | zhìliàng | Chất lượng |
383 | 标准 | biāozhǔn | Tiêu chuẩn |
384 | 合格 | hégé | Đạt yêu cầu |
385 | 不合格 | bù hégé |
Không đạt yêu cầu
|
386 | 良品 | liángpǐn | Sản phẩm tốt |
387 | 不良品 | bùliángpǐn | Sản phẩm lỗi |
388 | 报废率 | bàofèilǜ | Tỷ lệ phế phẩm |
389 | 直通率 | zhítōnglǜ | Tỷ lệ đạt ngay |
390 | 改进 | gǎijìn | Cải tiến |
391 | 优化 | yōuhuà | Tối ưu hóa |
392 | 管理 | guǎnlǐ | Quản lý |
393 | 控制 | kòngzhì | Kiểm soát |
394 | 数据 | shùjù | Dữ liệu |
395 | 分析 | fēnxī | Phân tích |
396 | 报告 | bàogào | Báo cáo |
397 | 操作 | cāozuò |
Thao tác, vận hành
|
398 | 技能 | jìnéng | Kỹ năng |
399 | 流程图 | liúchéngtú | Sơ đồ quy trình |
400 | 规范 | guīfàn |
Quy phạm, chuẩn mực
|
3.2. Nguyên Vật Liệu Sản Xuất (生产原材料 – Shēngchǎn yuáncáiliào)
Bảng 3.2: Nguyên Vật Liệu Sản Xuất
STT | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
401 | 原材料 | yuáncáiliào | Nguyên vật liệu |
402 | 材料 | cáiliào | Vật liệu |
403 | 物料 | wùliào | Vật tư, vật liệu |
404 | 金属 | jīnshǔ | Kim loại |
405 | 塑料 | sùliào | Nhựa |
406 | 橡胶 | xiàngjiāo | Cao su |
407 | 玻璃 | bōli | Thủy tinh |
408 | 木材 | mùcái | Gỗ |
409 | 纸 | zhǐ | Giấy |
410 | 布 | bù | Vải |
411 | 皮革 | pígé | Da thuộc |
412 | 电子元件 | diànzǐ yuánjiàn |
Linh kiện điện tử
|
413 | 钢 | gāng | Thép |
414 | 铁 | tiě | Sắt |
415 | 铜 | tóng | Đồng |
416 | 铝 | lǚ | Nhôm |
417 | 塑料颗粒 | sùliào kēlì | Hạt nhựa |
418 | 橡胶颗粒 | xiàngjiāo kēlì | Hạt cao su |
419 | 液体 | yètǐ | Chất lỏng |
420 | 气体 | qìtǐ | Chất khí |
421 | 固体 | gùtǐ | Chất rắn |
422 | 粉末 | fěnmò | Bột |
423 | 涂料 | túliào |
Sơn, vật liệu phủ
|
424 | 胶水 | jiāoshuǐ | Keo dán |
425 | 油墨 | yóumò | Mực in |
426 | 添加剂 | tiānjiājì | Phụ gia |
427 | 催化剂 | cuīhuàjì | Chất xúc tác |
428 | 溶剂 | róngjì | Dung môi |
429 | 原料 | yuánliào | Nguyên liệu thô |
430 | 辅料 | fǔliào | Phụ liệu |
431 | 耗材 | hàocái | Vật tư tiêu hao |
432 | 库存 | kùcún | Tồn kho |
433 | 入库 | rùkù | Nhập kho |
434 | 出库 | chūkù | Xuất kho |
435 | 库存量 | kùcúnliàng |
Số lượng tồn kho
|
436 | 领料 | lǐngliào |
Lĩnh liệu, nhận liệu
|
437 | 退料 | tuìliào | Trả liệu |
438 | 报废 | bàofèi | Báo phế, loại bỏ |
439 | 来料 | láiliào | Liệu đầu vào |
440 | 供应商 | gōngyìngshāng | Nhà cung cấp |
441 | 采购 | cǎigòu | Thu mua |
442 | 物流 | wùliú |
Hậu cần, logistics
|
443 | 运输 | yùnshū | Vận chuyển |
444 | 收货 | shōuhuò | Nhận hàng |
445 | 发货 | fāhuò | Giao hàng |
446 | 包装材料 | bāozhuāng cáiliào |
Vật liệu đóng gói
|
447 | 纸箱 | zhǐxiāng | Thùng carton |
448 | 泡沫 | pàomò | Xốp, bọt biển |
449 | 薄膜 | bómó | Màng mỏng |
450 | 胶带 | jiāodài | Băng dính |
3.3. Chuyên Ngành Sản Xuất Linh Kiện Điện Tử (SMT) (电子元件生产(SMT)专业词汇 – Diànzǐ yuánjiàn shēngchǎn (SMT) zhuānyè cíhuì)
3.3.1. Linh Kiện Điện Tử và Bảng Mạch (电子元件与电路板 – Diànzǐ yuánjiàn yǔ diànlù bǎn)
Bảng 3.3.1: Linh Kiện Điện Tử và Bảng Mạch SMT
STT | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
451 | 电子元件 | diànzǐ yuánjiàn |
Linh kiện điện tử
|
452 | 元器件 | yuánqìjiàn |
Linh kiện (nói chung)
|
453 | 电路板 | diànlùbǎn | Bảng mạch điện |
454 | PCB | PCB |
Bảng mạch in (Printed Circuit Board)
|
455 | SMT | SMT |
Công nghệ dán bề mặt (Surface Mount Technology)
|
456 | SMT电路板 | SMT diànlùbǎn |
Bảng mạch SMT
|
457 | 元件 | yuánjiàn |
Linh kiện (nói chung)
|
458 | 电阻 | diànzǔ | Điện trở |
459 | 电容 | diànróng | Tụ điện |
460 | 电感 | diàngǎn | Cuộn cảm |
461 | 二极管 | èrjíguǎn | Diode |
462 | 三极管 | sānjíguǎn | Transistor |
463 | 集成电路 | jíchéng diànlù |
Mạch tích hợp (IC)
|
464 | 芯片 | xīnpiàn | Chip, vi mạch |
465 | 连接器 | liánjiēqì |
Đầu nối, connector
|
466 | 接插件 | jiēchājiàn |
Đầu nối, giắc cắm
|
467 | 插座 | chāzuò | Ổ cắm |
468 | 插头 | chātóu | Phích cắm |
469 | 开关 | kāiguān | Công tắc |
470 | 继电器 | jìdiànqì | Rơle |
471 | 传感器 | chuángǎoqì | Cảm biến |
472 | 变压器 | biànyāqì | Máy biến áp |
473 | 电源 | diànyuán | Nguồn điện |
474 | 电池 | diànchí | Pin |
475 | 导线 | dǎoxiàn | Dây dẫn |
476 | 电缆 | diànlǎn | Cáp điện |
477 | 焊点 | hàndiǎn | Điểm hàn |
478 | 焊盘 | hànpán | Pad hàn |
479 | 线路 | xiànlù |
Đường dây, mạch điện
|
480 | 信号 | xìnhào | Tín hiệu |
481 | 电压 | diànyā | Điện áp |
482 | 电流 | diànliú | Dòng điện |
483 | 电阻值 | diànzǔzhí | Giá trị điện trở |
484 | 电容值 | diànróngzhí | Giá trị tụ điện |
485 | SMT贴片 | SMT tiēpiàn | Linh kiện SMT |
486 | 插件 | chājiàn | Linh kiện cắm |
487 | 元器件封装 | yuánqìjiàn fēngzhuāng | Vỏ bọc linh kiện |
488 | 电容 | diànróng | Tụ điện |
489 | 电感 | diàngǎn | Cuộn cảm |
490 | 二极管 | èrjíguǎn | Diode |
491 | 三极管 | sānjíguǎn | Transistor |
492 | 集成电路 | jíchéng diànlù |
Mạch tích hợp (IC)
|
493 | 芯片 | xīnpiàn | Chip |
494 | 电解电容 | diànjiě diànróng | Tụ hóa |
495 | 陶瓷电容 | táocí diànróng | Tụ gốm |
496 | 薄膜电容 | bómó diànróng | Tụ phim |
497 | 贴片电阻 | tiēpiàn diànzǔ | Điện trở dán |
498 | 贴片电容 | tiēpiàn diànróng | Tụ điện dán |
499 | LED | LED | LED |
500 | 晶体管 | jīngtǐguǎn | Transistor |
3.3.2. Thiết Bị và Dụng Cụ SMT (SMT设备与工具 – SMT shèbèi yǔ gōngjù)
Bảng 3.3.2: Thiết Bị và Dụng Cụ SMT
STT | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
501 | SMT设备 | SMT shèbèi | Thiết bị SMT |
502 | SMT线 | SMT xiàn |
Dây chuyền SMT
|
503 | 印刷机 | yìnshuājī |
Máy in (kem hàn)
|
504 | 贴片机 | tiēpiànjī |
Máy dán (linh kiện)
|
505 | 回流焊机 | huíliúhànjī | Máy hàn Reflow |
506 | 波峰焊机 | bōfēnghànjī | Máy hàn Sóng |
507 | 检测设备 | jiǎncè shèbèi | Thiết bị kiểm tra |
508 | AOI | AOI |
Máy kiểm tra quang học tự động
|
509 | SPI | SPI |
Máy kiểm tra kem hàn 3D
|
510 | X射线检测仪 | X shèxiàn jiǎncèyí | Máy X-ray |
511 | 焊锡炉 | hànxīlú | Lò hàn |
512 | 焊枪 | hànqiāng | Mỏ hàn |
513 | 烙铁 | làotiě | Mỏ hàn (điện) |
514 | 吸锡器 | xīxīqì | Máy hút thiếc |
515 | 锡膏 | xīgāo | Kem hàn |
516 | 焊锡丝 | hànxīsī | Dây thiếc hàn |
517 | 助焊剂 | zhùhànjì | Chất trợ hàn |
518 | 洗板水 | xǐbǎnshuǐ | Nước rửa mạch |
519 | 清洗机 | qīngxījī | Máy rửa |
520 | 烘箱 | hōngxiāng | Lò sấy |
521 | 钢网 | gāngwǎng |
Khuôn in kem hàn (Stencil)
|
522 | 刮刀 | guādāo |
Dao gạt kem hàn
|
523 | 吸嘴 | xīzuǐ |
Đầu hút (máy dán)
|
524 | 料盘 | liàopán |
Khay đựng linh kiện
|
525 | 料带 | liàodài |
Băng linh kiện (tape)
|
526 | 飞达 | fēidá |
Bộ cấp liệu (Feeder)
|
527 | 轨道 | guǐdào | Đường ray |
528 | 控制面板 | kòngzhì miànbǎn | Bảng điều khiển |
529 | 显示屏 | xiǎnshìpíng |
Màn hình hiển thị
|
530 | 编程 | biānchéng | Lập trình |
531 | 程序 | chéngxù | Chương trình |
532 | 对位 | duìwèi | Căn chỉnh vị trí |
533 | 吸附 | xīfù | Hút (linh kiện) |
534 | 贴装 | tiēzhuāng | Dán (linh kiện) |
535 | 焊接 | hànjiē | Hàn |
536 | 炉温曲线 | lúwēn qūxiàn |
Biểu đồ nhiệt độ lò
|
537 | 炉后检查 | lú hòu jiǎnchá |
Kiểm tra sau lò hàn
|
538 | 目检 | mùjiǎn |
Kiểm tra bằng mắt
|
539 | 返修台 | fǎnxiūtái | Bàn sửa chữa |
540 | 放大镜 | fàngdàjìng | Kính lúp |
541 | 万用表 | wànyòngbiǎo |
Đồng hồ vạn năng
|
542 | 示波器 | shìbōqì | Máy hiện sóng |
543 | 工具箱 | gōngjùxiāng | Hộp dụng cụ |
544 | 镊子 | nièzi | Cái nhíp |
545 | 剪刀 | jiǎndāo | Cái kéo |
546 | 钳子 | qiánzi | Cái kìm |
547 | 烙铁头 | làotiětóu | Mũi hàn |
548 | 吸锡线 | xīxīxiàn | Dây hút thiếc |
549 | 清洁布 | qīngjiébù | Vải lau |
550 | 酒精 | jiǔjīng | Cồn |
3.3.3. Quy Trình Sản Xuất SMT (SMT生产流程 – SMT shēngchǎn liúchéng)
Bảng 3.3.3: Thuật Ngữ Quy Trình Sản Xuất SMT
STT | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
551 | 流程 | liúchéng | Quy trình |
552 | SMT生产流程 | SMT shēngchǎn liúchéng |
Quy trình sản xuất SMT
|
553 | 工序 | gōngxù | Công đoạn |
554 | 备料 | bèiliào |
Chuẩn bị vật liệu
|
555 | 进料检验 | jìnliào jiǎnyàn |
Kiểm tra nguyên liệu đầu vào (IQC)
|
556 | 仓库 | cāngkù | Nhà kho |
557 | 上线 | shàngxiàn | Lên chuyền |
558 | 印刷 | yìnshuā | In (kem hàn) |
559 | 印刷机 | yìnshuājī | Máy in kem hàn |
560 | 锡膏印刷 | xīgāo yìnshuā | In kem hàn |
561 | 锡膏厚度 | xīgāo hòudù | Độ dày kem hàn |
562 | 贴片 | tiēpiàn | Dán linh kiện |
563 | 贴片机 | tiēpiànjī |
Máy dán linh kiện
|
564 | 贴装精度 | tiēzhuāng jīngdù |
Độ chính xác dán
|
565 | 炉前 | lúqián | Trước lò (hàn) |
566 | 回流焊 | huíliúhàn | Hàn Reflow |
567 | 回流焊炉 | huíliúhàn lú | Lò hàn Reflow |
568 | 炉温 | lúwēn | Nhiệt độ lò |
569 | 炉温曲线 | lúwēn qūxiàn |
Biểu đồ nhiệt độ lò
|
570 | 炉后 | lú hòu | Sau lò (hàn) |
571 | 目检 | mùjiǎn |
Kiểm tra bằng mắt
|
572 | AOI检测 | AOI jiǎncè |
Kiểm tra bằng máy AOI
|
573 | SPI检测 | SPI jiǎncè |
Kiểm tra bằng máy SPI
|
574 | X-ray检测 | X-ray jiǎncè |
Kiểm tra bằng máy X-ray
|
575 | 波峰焊 | bōfēnghàn | Hàn Sóng |
576 | 波峰焊机 | bōfēnghànjī | Máy hàn Sóng |
577 | 清洗 | qīngxǐ | Làm sạch, rửa |
578 | 清洗机 | qīngxījī | Máy rửa |
579 | 烘干 | hōnggān | Sấy khô |
580 | 烘箱 | hōngxiāng | Lò sấy |
581 | 检验 | jiǎnyàn | Kiểm tra |
582 | 返修 | fǎnxiū | Sửa lại |
583 | 返修区 | fǎnxiūqū | Khu vực sửa lại |
584 | 返修台 | fǎnxiūtái | Bàn sửa chữa |
585 | 报废 | bàofèi | Báo phế, loại bỏ |
586 | 不良品 | bùliángpǐn | Sản phẩm lỗi |
587 | 合格品 | hégépǐn |
Sản phẩm đạt yêu cầu
|
588 | 入库 | rùkù | Nhập kho |
589 | 出库 | chūkù | Xuất kho |
590 | 包装 | bāozhuāng | Đóng gói |
591 | 流程图 | liúchéngtú | Sơ đồ quy trình |
592 | 工艺 | gōngyì |
Công nghệ, kỹ thuật
|
593 | 工艺参数 | gōngyì cāanshù |
Tham số công nghệ
|
594 | 标准操作 | biāozhǔn cāozuò |
Thao tác tiêu chuẩn
|
595 | 作业指导书 | zuòyè zhǐdǎoshū |
Hướng dẫn thao tác (WI)
|
596 | 首件确认 | shǒujiàn quèrèn |
Xác nhận sản phẩm đầu tiên
|
597 | 批量生产 | pīliàng shēngchǎn |
Sản xuất hàng loạt
|
598 | 下线 | xiàxiàn | Xuống chuyền |
599 | 品质控制 | pǐnzhì kòngzhì |
Kiểm soát chất lượng (QC)
|
600 | 品质保证 | pǐnzhì bǎozhèng |
Bảo đảm chất lượng (QA)
|
3.3.4. Lỗi Thường Gặp Trong SMT (SMT常见缺陷 – SMT chángjiàn quēxiàn)
Bảng 3.3.4: Lỗi Thường Gặp Trong SMT và Thuật Ngữ Liên Quan
STT | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
601 | 缺陷 | quēxiàn | Khuyết điểm, lỗi |
602 | 不良品 | bùliángpǐn | Sản phẩm lỗi |
603 | SMT缺陷 | SMT quēxiàn | Lỗi SMT |
604 | 锡珠 | xīzhū | Hạt thiếc |
605 | 桥连 | qiáolián | Cầu thiếc |
606 | 虚焊 | xūhàn | Hàn nguội |
607 | 漏焊 | lòuhàn |
Bỏ hàn, không hàn
|
608 | 少锡 | shǎoxī | Thiếu thiếc |
609 | 多锡 | duōxī | Thừa thiếc |
610 | 立碑 | lìbēi |
Lỗi đứng linh kiện (Tombstoning)
|
611 | 侧立 | cèlì |
Lỗi đứng nghiêng linh kiện
|
612 | 偏位 | piānwèi | Lỗi lệch vị trí |
613 | 移位 | yíwèi | Lỗi dịch chuyển |
614 | 掉件 | diào jiàn | Lỗi rơi linh kiện |
615 | 错件 | cuò jiàn | Lỗi sai linh kiện |
616 | 反向 | fǎnxiàng |
Lỗi ngược chiều (linh kiện có hướng)
|
617 | 损伤 | sǔnshāng | Hư hỏng |
618 | 开裂 | kāiliè | Nứt |
619 | 划伤 | huáshāng | Trầy xước |
620 | 污染 | wūrǎn | Ô nhiễm, bẩn |
621 | 脏污 | zāngwū | Bẩn |
622 | 异物 | yìwù | Vật lạ |
623 | 气泡 | qìpào | Bọt khí |
624 | 空洞 | kōngdòng |
Lỗ rỗ, trống rỗng
|
625 | 露铜 | lùtóng | Lộ đồng |
626 | 板翘 | bǎn qiào |
Cong vênh mạch
|
627 | 分层 | fēncéng | Tách lớp |
628 | 破损 | pòsǔn | Hư hỏng, vỡ |
629 | 刮痕 | guāhén |
Vết cào, vết xước
|
630 | 短路 | duǎnlù | Đoản mạch |
631 | 开路 | kāilù | Hở mạch |
632 | 阻值异常 | zǔzhí yìcháng |
Giá trị điện trở bất thường
|
633 | 漏印 | lòuyìn |
Lỗi in thiếu (kem hàn)
|
634 | 多印 | duōyìn |
Lỗi in thừa (kem hàn)
|
635 | 偏印 | piānyìn |
Lỗi in lệch (kem hàn)
|
636 | 塌陷 | tāxiàn |
Lỗi xẹp (kem hàn)
|
637 | 拉尖 | lājiān |
Lỗi kéo nhọn (kem hàn)
|
638 | 崩边 | bēngbiān | Lỗi vỡ cạnh |
639 | 锡膏不足 | xīgāo bùzú | Thiếu kem hàn |
640 | 锡膏过多 | xīgāo guòduō | Thừa kem hàn |
641 | 氧化 | yǎnghuà | Oxy hóa |
642 | 受潮 | shòucháo | Bị ẩm |
643 | 静电损伤 | jìngdiàn sǔnshāng |
Hư hỏng do tĩnh điện (ESD)
|
644 | 检查报告 | jiǎnchá bàogào |
Báo cáo kiểm tra
|
645 | 不良率 | bùliánglǜ |
Tỷ lệ sản phẩm lỗi
|
646 | 合格率 | hégélǜ | Tỷ lệ đạt |
647 | 返修率 | fǎnxiūlǜ | Tỷ lệ sửa lại |
648 | 报废率 | bàofèilǜ | Tỷ lệ phế phẩm |
649 | 质量控制 | zhìliàng kòngzhì |
Kiểm soát chất lượng (QC)
|
650 | 质量保证 | zhìliàng bǎozhèng |
Bảo đảm chất lượng (QA)
|
3.4. Chuyên Ngành Dệt May (纺织服装行业专业词汇 – Fǎngzhī fúzhuāng hángyè zhuānyè cíhuì)
3.4.1. Nguyên Phụ Liệu Dệt May
Bảng 3.4.1: Nguyên Phụ Liệu Dệt May
STT | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
651 | 原料 | yuánliào | Nguyên liệu |
652 | 辅料 | fǔliào | Phụ liệu |
653 | 纺织品 | fǎngzhīpǐn | Hàng dệt may |
654 | 面料 | miànliào | Vải chính |
655 | 布料 | bùliào | Vải |
656 | 里料 | lǐliào | Vải lót |
657 | 衬里 | chènlǐ | Lớp lót |
658 | 棉 | mián | Bông |
659 | 涤纶 | dílún | Polyester |
660 | 尼龙 | nílóng | Nylon |
661 | 氨纶 | ānlún | Spandex |
662 | 丝绸 | sīchóu | Tơ lụa |
663 | 麻 | má | Gai, lanh |
664 | 羊毛 | yángmáo | Len |
665 | 腈纶 | jīnglún | Acrylic |
666 | 人造丝 | rénzàosī | Tơ nhân tạo |
667 | 混纺 | hùnfǎng | Vải pha |
668 | 色纱 | sèshā | Sợi màu |
669 | 白坯布 | báipī bù |
Vải mộc (chưa nhuộm)
|
670 | 染色布 | rǎnsè bù | Vải nhuộm |
671 | 印花布 | yìnhuā bù | Vải in hoa |
672 | 提花布 | tíhuā bù | Vải dệt jacquard |
673 | 牛仔布 | niúzǎibù | Vải bò (Denim) |
674 | 针织布 | zhēnzhī bù | Vải dệt kim |
675 | 机织布 | jīzhī bù | Vải dệt thoi |
676 | 拉链 | lāliàn | Khóa kéo |
677 | 纽扣 | niǔkòu | Cúc áo |
678 | 拉链头 | lāliàntóu | Đầu khóa kéo |
679 | 线 | xiàn | Chỉ |
680 | 缝纫线 | féngrènxian | Chỉ may |
681 | 绣花线 | xiùhuāxian | Chỉ thêu |
682 | 标签 | biāoqiān | Nhãn mác |
683 | 洗水标 | xǐshuǐbiāo |
Nhãn hướng dẫn giặt
|
684 | 尺码标 | chǐmǎbiāo | Nhãn cỡ |
685 | 商标 | shāngbiāo | Nhãn hiệu, logo |
686 | 花边 | huābiān | Ren |
687 | 松紧带 | sōngjǐndài | Dây thun |
688 | 织带 | zhīdài | Dây dệt |
689 | 魔术贴 | móshùtiē |
Miếng dán xù (Velcro)
|
690 | 肩带 | jiāndài | Dây vai |
691 | 衣领衬布 | yīlǐng chènbù | Vải lót cổ áo |
692 | 袖口衬布 | xiùkǒu chènbù | Vải lót tay áo |
693 | 垫肩 | diànjiān | Miếng độn vai |
694 | 扣眼 | kòuyǎn | Khuyết áo |
695 | 针 | zhēn | Kim |
696 | 缝针 | féngzhēn | Kim may |
697 | 手缝针 | shǒuféngzhēn | Kim may tay |
698 | 绣花针 | xiùhuāzhēn | Kim thêu |
699 | 别针 | biézhēn | Kim băng |
700 | 大头针 | dàtóuzhēn |
Kim ghim (có đầu tròn)
|
3.4.2. Máy Móc Thiết Bị Ngành May
Bảng 3.4.2: Máy Móc Thiết Bị Ngành May
STT | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
701 | 缝纫机 | féngrènjī | Máy may |
702 | 平缝机 | píngfèngjī | Máy may 1 kim |
703 | 锁边机 | suǒbiānjī | Máy vắt sổ |
704 | 绷缝机 | bēngfèngjī | Máy kansai |
705 | 锁眼机 | suǒyǎnjī | Máy thùa khuyết |
706 | 钉扣机 | dīngkǒujī | Máy đính cúc |
707 | 套结机 | tàojiéjī |
Máy bartack (may bọ)
|
708 | 模板机 | múbǎnjī | Máy may mẫu |
709 | 电脑缝纫机 | diànnǎo féngrènjī |
Máy may điện tử
|
710 | 裁剪机 | cáijiǎnjī | Máy cắt vải |
711 | 自动裁剪机 | zìdòng cáijiǎnjī |
Máy cắt vải tự động
|
712 | 拉布机 | lā bùjī | Máy trải vải |
713 | 验布机 | yànbùjī | Máy kiểm tra vải |
714 | 缩水机 | suōshuǐjī |
Máy chống co rút vải
|
715 | 整烫设备 | zhěngtàng shèbèi |
Thiết bị là (ủi), hoàn thiện
|
716 | 烫斗 | tàngdǒu | Bàn là (ủi) |
717 | 蒸汽烫斗 | zhēngqì tàngdǒu | Bàn là hơi |
718 | 熨斗 | yùndǒu | Bàn là (ủi) |
719 | 整烫台 | zhěngtàngtái | Bàn là (ủi) |
720 | 蒸汽发生器 | zhēngqì fāshēngqì | Nồi hơi |
721 | 锅炉 | guōlú | Lò hơi |
722 | 压缩机 | yāsuōjī | Máy nén khí |
723 | 空压机 | kōngyājī | Máy nén khí |
724 | 抽湿机 | chōushījī | Máy hút ẩm |
725 | 锅炉房 | guōlúfáng | Phòng nồi hơi |
726 | 空压机房 | kōngyājīfáng |
Phòng máy nén khí
|
727 | 缝纫设备 | féngrèn shèbèi | Thiết bị may |
728 | 裁剪设备 | cáijiǎn shèbèi | Thiết bị cắt |
729 | 整烫设备 | zhěngtàng shèbèi | Thiết bị là (ủi) |
730 | 包装设备 | bāozhuāng shèbèi |
Thiết bị đóng gói
|
731 | 生产线 | shēngchǎnxian |
Dây chuyền sản xuất
|
732 | 吊挂系统 | diàoguà xìtǒng |
Hệ thống chuyền treo
|
733 | 输送带 | shūsòngdài | Băng chuyền |
734 | 检查台 | jiǎncétái | Bàn kiểm tra |
735 | 验针机 | yànzhēnjī | Máy dò kim |
736 | 打包机 | dǎbāojī | Máy đóng kiện |
737 | 称重机 | chēngzhòngjī | Máy cân |
738 | 测量仪器 | cèliáng yíqì |
Dụng cụ đo lường
|
739 | 尺子 | chǐzi | Cái thước |
740 | 卷尺 | juǎnchǐ | Thước cuộn |
741 | 拉力计 | lālìjì | Lực kế |
742 | 硬度计 | yìngdùjì | Máy đo độ cứng |
743 | 光谱仪 | guāngpǔyí | Máy quang phổ |
744 | 显微镜 | xiǎowēijìng | Kính hiển vi |
745 | 测试仪 | cèshìyí |
Máy kiểm tra, đo lường
|
746 | 耐磨测试仪 | nàimó cèshìyí |
Máy thử độ mài mòn
|
747 | 色牢度测试仪 | sèláodù cèshìyí |
Máy thử độ bền màu
|
748 | 缩水率测试仪 | suōshuǐlǜ cèshìyí |
Máy thử độ co rút
|
749 | 拉伸测试仪 | lāshēn cèshìyí |
Máy thử độ kéo giãn
|
750 | 撕裂测试仪 | sīliè cèshìyí |
Máy thử độ xé rách
|
3.4.3. Quy Trình, Kỹ Thuật và Thuật Ngữ Khác Trong Ngành Dệt May
Bảng 3.4.3: Quy Trình, Kỹ Thuật và Thuật Ngữ Khác Trong Ngành Dệt May
STT | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
751 | 工艺 | gōngyì |
Công nghệ, kỹ thuật
|
752 | 流程 | liúchéng | Quy trình |
753 | 生产流程 | shēngchǎn liúchéng |
Quy trình sản xuất
|
754 | 裁剪 | cáijiǎn | Cắt vải |
755 | 缝纫 | féngrèn | May |
756 | 锁边 | suǒbiān | Vắt sổ |
757 | 绷缝 | bēngfèng | May kansai |
758 | 锁眼 | suǒyǎn | Thùa khuyết |
759 | 钉扣 | dīngkòu | Đính cúc |
760 | 整烫 | zhěngtàng |
Là (ủi), hoàn thiện
|
761 | 后整理 | hòuzhěnglǐ |
Hoàn thiện sau may
|
762 | 包装 | bāozhuāng | Đóng gói |
763 | 检验 | jiǎnyàn | Kiểm tra |
764 | 量体 | liáng tǐ | Đo cơ thể |
765 | 打板 | dǎbǎn | Ra rập |
766 | 推板 | tuībǎn | Nhảy size rập |
767 | 排料 | páiliào | Giác sơ đồ |
768 | 拉布 | lā bù | Trải vải |
769 | 裁剪 | cáijiǎn | Cắt vải |
770 | 缝制 | féngzhì | May vá |
771 | 锁眼 | suǒyǎn | Thùa khuyết |
772 | 钉扣 | dīngkòu | Đính cúc |
773 | 整烫 | zhěngtàng | Là (ủi) |
774 | 检验 | jiǎnyàn | Kiểm hàng |
775 | 后整 | hòuzhěng | Hoàn thiện |
776 | 包装 | bāozhuāng | Đóng gói |
777 | 入库 | rùkù | Nhập kho |
778 | 出库 | chūkù | Xuất kho |
779 | 缩水 | suōshuǐ | Co rút |
780 | 色牢度 | sèláodù | Độ bền màu |
781 | 摩擦色牢度 | mócā sèláodù |
Độ bền màu ma sát
|
782 | 水洗色牢度 | shuǐxǐ sèláodù | Độ bền màu giặt |
783 | 日晒色牢度 | rìshài sèláodù |
Độ bền màu ánh sáng
|
784 | 磨损 | mó损 | Mài mòn |
785 | 拉伸强度 | lāshēn qiángdù |
Cường độ kéo đứt
|
786 | 撕裂强度 | sīliè qiángdù |
Cường độ xé rách
|
787 | 接缝强力 | jiēfèng qiánglì |
Độ bền đường may
|
788 | 断针 | duàn zhēn | Gãy kim |
789 | 跳针 | tiào zhēn | Bỏ mũi |
790 | 线迹 | xiànjī | Mũi chỉ |
791 | 针距 | zhēnjù | Mật độ mũi kim |
792 | 布边 | bùbiān | Mép vải |
793 | 对条对格 | duì tiáo duì gé |
Canh sọc canh caro
|
794 | 次品 | cìpǐn | Hàng thứ phẩm |
795 | 废品 | fèipǐn | Hàng phế phẩm |
796 | 返工 | fǎngōng | Làm lại |
797 | 修补 | xiūbǔ | Sửa vá |
798 | 尺寸 | chǐcùn | Kích thước |
799 | 量尺寸 | liáng chǐcùn | Đo kích thước |
800 | 规格 | guīgé | Quy cách |
3.5. Chuyên Ngành Cơ Khí Chế Tạo (机械制造行业专业词汇 – Jīxiè zhìzào hángyè zhuānyè cíhuì)
3.5.1. Dụng Cụ và Thiết Bị Cơ Khí
Bảng 3.5.1: Dụng Cụ và Thiết Bị Cơ Khí
STT | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
801 | 机械 | jīxiè | Máy móc, cơ khí |
802 | 设备 | shèbèi | Thiết bị |
803 | 工具 | gōngjù | Dụng cụ |
804 | 机床 | jīchuáng | Máy công cụ |
805 | 车床 | chēchuáng | Máy tiện |
806 | 铣床 | xǐchuáng | Máy phay |
807 | 磨床 | móchuáng | Máy mài |
808 | 刨床 | páochuáng | Máy bào |
809 | 钻床 | zuānchuáng | Máy khoan |
810 | 镗床 | tāngchuáng | Máy doa |
811 | 冲床 | chōngchuáng | Máy dập |
812 | 压力机 | yālìjī | Máy ép |
813 | 剪板机 | jiǎnbǎnjī | Máy cắt tôn |
814 | 折弯机 | zhéwānjī | Máy chấn tôn |
815 | 焊接机 | hànjiējī | Máy hàn |
816 | 切割机 | qiēgējī | Máy cắt |
817 | 弯管机 | wānguǎnjī | Máy uốn ống |
818 | 卷板机 | juǎnbǎnjī | Máy cuốn tôn |
819 | 锯床 | jùchuáng | Máy cưa |
820 | 热处理炉 | rèchǔlǐ lú | Lò xử lý nhiệt |
821 | 清洗机 | qīngxījī | Máy rửa |
822 | 抛光机 | pāoguāngjī | Máy đánh bóng |
823 | 电火花机 | diànhuǒhuājī |
Máy cắt dây EDM
|
824 | 线切割 | xiànqiēgē | Cắt dây (EDM) |
825 | 数控机床 | shùkòng jīchuáng |
Máy công cụ CNC
|
826 | 机器人 | jīqìrén | Robot |
827 | 自动化设备 | zìdònghuà shèbèi |
Thiết bị tự động hóa
|
828 | 输送带 | shūsòngdài | Băng chuyền |
829 | 叉车 | chāchē | Xe nâng |
830 | 行车 | xíngchē | Cầu trục |
831 | 起重机 | qǐzhòngjī | Cần cẩu |
832 | 压缩机 | yāsuōjī | Máy nén khí |
833 | 泵 | bèng | Bơm |
834 | 风机 | fēngjī |
Quạt công nghiệp
|
835 | 过虑器 | guòlǜqì | Bộ lọc |
836 | 传感器 | chuángǎoqì | Cảm biến |
837 | 控制系统 | kòngzhì xìtǒng |
Hệ thống điều khiển
|
838 | 电源 | diànyuán | Nguồn điện |
839 | 电机 | diànjī | Động cơ điện |
840 | 减速机 | jiǎnsùjī | Hộp giảm tốc |
841 | 联轴器 | liánzhóuqì | Khớp nối trục |
842 | 轴承 | zhóuchéng | Vòng bi |
843 | 齿轮 | chǐlún | Bánh răng |
844 | 链条 | liàntiáo | Dây xích |
845 | 皮带 | pídài | Dây đai |
846 | 模具 | mújù | Khuôn mẫu |
847 | 夹具 | jiājù | Đồ gá, kẹp |
848 | 工装 | gōngzhuāng |
Đồ gá, trang bị công nghệ
|
849 | 刀具 | dāojù | Dụng cụ cắt |
850 | 量具 | liàngjù |
Dụng cụ đo lường
|
851 | 检具 | jiǎnjù |
Dụng cụ kiểm tra
|
852 | 扳手 | bānshǒu | Cờ lê |
853 | 螺丝刀 | luósīdāo | Tô vít |
854 | 钳子 | qiánzi | Cái kìm |
855 | 锤子 | chuízi | Cái búa |
856 | 锯子 | jùzi | Cái cưa |
857 | 钻头 | zuāntóu | Mũi khoan |
858 | 砂轮 | shālún | Đá mài |
859 | 焊枪 | hànqiāng | Mỏ hàn |
860 | 游标卡尺 | yóubiāo kǎchǐ |
Thước kẹp du xích
|
861 | 千分尺 | qiānfēnchǐ | Panme |
862 | 硬度计 | yìngdùjì | Máy đo độ cứng |
863 | 拉力计 | lālìjì | Lực kế |
864 | 显微镜 | xiǎowēijìng | Kính hiển vi |
865 | 内窥镜 | nèikuījìng | Máy nội soi |
866 | 热成像仪 | rèchéngxiàngyí | Máy ảnh nhiệt |
867 | 噪音计 | zàoyīnjì | Máy đo độ ồn |
868 | 振动分析仪 | zhèndòng fēnxīyí |
Máy phân tích rung động
|
869 | 平衡机 | pínghéngjī |
Máy cân bằng động
|
870 | 电动工具 | diàndòng gōngjù | Dụng cụ điện |
871 | 气动工具 | qìdòng gōngjù | Dụng cụ khí nén |
872 | 液压工具 | yèyā gōngjù |
Dụng cụ thủy lực
|
873 | 切割工具 | qiēgē gōngjù | Dụng cụ cắt |
874 | 焊接工具 | hànjiē gōngjù | Dụng cụ hàn |
875 | 测量工具 | cèliáng gōngjù |
Dụng cụ đo lường
|
876 | 组装工具 | zǔzhuāng gōngjù | Dụng cụ lắp ráp |
877 | 维修工具 | wéixiū gōngjù |
Dụng cụ sửa chữa
|
878 | 清洁工具 | qīngjié gōngjù | Dụng cụ vệ sinh |
879 | 搬运设备 | bānyùn shèbèi |
Thiết bị vận chuyển
|
880 | 仓储设备 | cāngchǔ shèbèi | Thiết bị kho bãi |
881 | 物流设备 | wùliú shèbèi | Thiết bị logistics |
882 | 自动化生产线 | zìdònghuà shēngchǎnxian |
Dây chuyền sản xuất tự động
|
883 | 半自动化设备 | bànzìdònghuà shèbèi |
Thiết bị bán tự động hóa
|
884 | 非标设备 | fēibiāo shèbèi |
Thiết bị phi tiêu chuẩn
|
885 | 标准设备 | biāozhǔn shèbèi |
Thiết bị tiêu chuẩn
|
886 | 进口设备 | jìnkǒu shèbèi |
Thiết bị nhập khẩu
|
887 | 国产设备 | guóchǎn shèbèi |
Thiết bị sản xuất trong nước
|
888 | 新设备 | xīn shèbèi | Thiết bị mới |
889 | 旧设备 | jiù shèbèi | Thiết bị cũ |
890 | 二手设备 | èrshǒu shèbèi |
Thiết bị đã qua sử dụng
|
891 | 精度 | jīngdù | Độ chính xác |
892 | 性能 | xìngnéng | Tính năng |
893 | 效率 | xiàolǜ | Hiệu suất |
894 | 可靠性 | kěkàoxìng | Độ tin cậy |
895 | 寿命 | shòumìng | Tuổi thọ |
896 | 参数 | cāanshù | Tham số |
897 | 规格 | guīgé |
Quy cách, thông số kỹ thuật
|
898 | 型号 | xínghào | Model, mã hiệu |
899 | 操作 | cāozuò |
Thao tác, vận hành
|
900 | 维护 | wéihù | Bảo trì |
901 | 保养 | bǎoyǎng | Bảo dưỡng |
902 | 维修 | wéixiū | Sửa chữa |
903 | 故障 | gùzhàng | Sự cố |
904 | 问题 | wèntí | Vấn đề |
905 | 报警 | bàojǐng | Báo động |
906 | 停机 | tíngjī | Dừng máy |
907 | 开机 | kāijī | Khởi động máy |
908 | 调试 | tiáoshì |
Điều chỉnh, gỡ lỗi
|
909 | 安装 | ānzhuāng | Lắp đặt |
910 | 拆卸 | chāixiè | Tháo dỡ |
911 | 清洁 | qīngjié | Vệ sinh |
912 | 检查 | jiǎnchá | Kiểm tra |
913 | 润滑 | rùnhuá | Bôi trơn |
914 | 加油 | jiāyóu | Thêm dầu |
915 | 黄油 | huángyóu | Mỡ bò |
916 | 链条 | liàntiáo | Xích |
917 | 皮带 | pídài | Dây đai |
918 | 轴承 | zhóuchéng | Vòng bi |
919 | 齿轮 | chǐlún | Bánh răng |
920 | 电源线 | diànyuánxiàn | Dây nguồn |
921 | 插头 | chātóu | Phích cắm |
922 | 插座 | chāzuò | Ổ cắm |
923 | 面板 | miànbǎn | Bảng điều khiển |
924 | 按钮 | ànniǔ | Nút bấm |
925 | 指示灯 | zhǐshìdēng | Đèn báo |
926 | 显示屏 | xiǎnshìpíng |
Màn hình hiển thị
|
927 | 保护罩 | bǎohùzhào | Tấm bảo vệ |
928 | 护栏 | hùlán |
Lan can, rào chắn
|
929 | 警报声 | jǐngbàoshēng | Tiếng báo động |
930 | 操作规范 | cāozuò guīfàn |
Quy phạm thao tác
|
931 | 安全规程 | ānquán guīchéng |
Quy trình an toàn
|
932 | 技术要求 | jìshù yāoqiú |
Yêu cầu kỹ thuật
|
933 | 使用说明书 | shǐyòng shuōmíngshū |
Sách hướng dẫn sử dụng
|
934 | 维修手册 | wéixiū shǒucè |
Sổ tay sửa chữa
|
935 | 检查报告 | jiǎnchá bàogào |
Báo cáo kiểm tra
|
936 | 维修报告 | wéixiū bàogào |
Báo cáo sửa chữa
|
937 | 备件清单 | bèijiàn qīngdān |
Danh sách phụ tùng
|
938 | 采购申请 | cǎigòu shēnqǐng |
Đề nghị mua sắm
|
939 | 库存查询 | kùcún cháxún | Tra cứu tồn kho |
940 | 叫料 | jiào liào | Gọi liệu |
941 | 领料 | lǐng liào | Lĩnh liệu |
942 | 退料 | tuì liào | Trả liệu |
943 | 报废 | bàofèi | Báo phế |
944 | 生产指令 | shēngchǎn zhǐlìng | Lệnh sản xuất |
945 | 生产记录 | shēngchǎn jìlù | Hồ sơ sản xuất |
946 | 品质异常 | pǐnzhì yìcháng |
Bất thường về chất lượng
|
947 | 设备异常 | shèbèi yìcháng |
Bất thường về thiết bị
|
948 | 人员异常 | rényuán yìcháng |
Bất thường về nhân sự
|
949 | 物料异常 | wùliào yìcháng |
Bất thường về vật liệu
|
950 | 停线 | tíng xiàn | Dừng chuyền |
951 | 复线 | fù xiàn | Chạy lại chuyền |
952 | 产能分析 | chǎnléng fēnxī |
Phân tích năng suất
|
953 | 效率提升 | xiàolǜ tíshēng |
Nâng cao hiệu suất
|
954 | 成本控制 | chéngběn kòngzhì |
Kiểm soát chi phí
|
955 | 质量改进 | zhìliàng gǎijìn |
Cải tiến chất lượng
|
956 | 技术创新 | jìshù chuàngxīn | Đổi mới kỹ thuật |
957 | 安全生产 | ānquán shēngchǎn |
Sản xuất an toàn
|
958 | 环保要求 | huánbǎo yāoqiú |
Yêu cầu về môi trường
|
959 | 废料处理 | fèiliào chǔlǐ | Xử lý phế liệu |
960 | 节能减排 | jiénéng jiǎnpái |
Tiết kiệm năng lượng giảm khí thải
|
961 | 自动化 | zìdònghuà | Tự động hóa |
962 | 智能化 | zhìnénghuà | Thông minh hóa |
963 | 数字化工厂 | shùzìhuà gōngchǎng |
Công xưởng số hóa
|
964 | 无人车间 | wú rén chējiān |
Xưởng không người
|
965 | 远程监控 | yuǎnchéng jiānkòng | Giám sát từ xa |
966 | 数据采集 | shùjù cǎijí | Thu thập dữ liệu |
967 | 数据分析 | shùjù fēnxī |
Phân tích dữ liệu
|
968 | 预测性维护 | yùcèxìng wéihù | Bảo trì dự đoán |
969 | 预防性维护 | yùfángxìng wéihù |
Bảo trì phòng ngừa
|
970 | 状态监控 | zhuàngtài jiānkòng |
Giám sát trạng thái
|
971 | 运行参数 | yùnxíng cāanshù |
Tham số vận hành
|
972 | 报警信息 | bàojǐng xìnxī |
Thông tin báo động
|
973 | 故障诊断 | gùzhàng zhěnduàn |
Chẩn đoán sự cố
|
974 | 维修方案 | wéixiū fāng’àn |
Phương án sửa chữa
|
975 | 备件库存 | bèijiàn kùcún |
Tồn kho phụ tùng
|
976 | 维修成本 | wéixiū chéngběn |
Chi phí sửa chữa
|
977 | 维护成本 | wéihù chéngběn | Chi phí bảo trì |
978 | 停机时间 | tíngjī shíjiān |
Thời gian dừng máy
|
979 | 运行时间 | yùnxíng shíjiān |
Thời gian vận hành
|
980 | 开机率 | kāijīlǜ |
Tỷ lệ hoạt động của máy
|
981 | 故障率 | gùzhànglǜ | Tỷ lệ sự cố |
982 | 平均无故障时间 | píngjūn wú gùzhàng shíjiān |
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF)
|
983 | 平均修复时间 | píngjūn xiūfù shíjiān |
Thời gian trung bình sửa chữa (MTTR)
|
984 | 设备总效率 | shèbèi zǒng xiàolǜ |
Hiệu suất tổng thể thiết bị (OEE)
|
985 | 设备稼动率 | shèbèi jiàdònglǜ |
Tỷ lệ hoạt động của thiết bị
|
986 | 性能稼动率 | xìngnéng jiàdònglǜ | Tỷ lệ hiệu suất |
987 | 合格品率 | hégépǐnlǜ |
Tỷ lệ sản phẩm đạt yêu cầu
|
988 | 质量损失 | zhìliàng sǔnshī |
Tổn thất chất lượng
|
989 | 停机损失 | tíngjī sǔnshī |
Tổn thất do dừng máy
|
990 | 计划停机 | jìhuà tíngjī |
Dừng máy theo kế hoạch
|
991 | 非计划停机 | fēijìhuà tíngjī |
Dừng máy ngoài kế hoạch
|
992 | 换型时间 | huànxíng shíjiān |
Thời gian chuyển đổi model
|
993 | 小停顿 | xiǎo tíngdùn | Dừng nhỏ |
994 | 生产瓶颈 | shēngchǎn píngjǐng |
Nút thắt cổ chai trong sản xuất
|
995 | 工艺改进 | gōngyì gǎijìn |
Cải tiến công nghệ
|
996 | 设备改造 | shèbèi gǎizào | Cải tạo thiết bị |
997 | 流程优化 | liúchéng yōuhuà |
Tối ưu hóa quy trình
|
998 | 标准化 | biāozhǔnhuà | Tiêu chuẩn hóa |
999 | 数字化 | shùzìhuà | Số hóa |
1000 | 信息化 | xìnxīhuà | Tin học hóa |
3.5.2. Linh Kiện và Thuật Ngữ Kỹ Thuật Cơ Khí
Bảng 3.5.2: Linh Kiện và Thuật Ngữ Kỹ Thuật Cơ Khí
STT | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 零件 | língjiàn |
Linh kiện, phụ tùng
|
2 | 部件 | bùjiàn | Bộ phận |
3 | 零部件 | língjiàn bùjiàn |
Linh kiện và bộ phận
|
4 | 轴 | zhóu | Trục |
5 | 光轴 | guāngzhóu | Trục trơn |
6 | 螺纹轴 | luówénzhóu | Trục ren |
7 | 花键轴 | huājiànzhóu | Trục then hoa |
8 | 齿轮 | chǐlún | Bánh răng |
9 | 正齿轮 | zhèngchǐlún |
Bánh răng trụ răng thẳng
|
10 | 斜齿轮 | xiéchǐlún |
Bánh răng trụ răng nghiêng
|
11 | 锥齿轮 | zhuīchǐlún | Bánh răng côn |
12 | 蜗轮 | wōlún | Bánh vít |
13 | 蜗杆 | wōgǎn | Trục vít |
14 | 链轮 | liànlún | Đĩa xích |
15 | 带轮 | dàilún | Bánh đai |
16 | 链条 | liàntiáo | Dây xích |
17 | 皮带 | pídài | Dây đai |
18 | 弹簧 | tánhuáng | Lò xo |
19 | 垫圈 | diànquān | Vòng đệm |
20 | 螺栓 | luóshuān | Bu lông |
21 | 螺母 | luómǔ | Đai ốc, ê cu |
22 | 螺钉 | luódīng | Vít |
23 | 销 | xiāo | Chốt |
24 | 键 | jiàn | Then |
25 | 铆钉 | mǎodīng | Đinh tán |
26 | 轴承 | zhóuchéng | Vòng bi |
27 | 滑动轴承 | huádòng zhóuchéng | Ổ trượt |
28 | 滚动轴承 | gǔndòng zhóuchéng | Ổ lăn |
29 | 联轴器 | liánzhóuqì | Khớp nối trục |
30 | 离合器 | líhéqì | Bộ ly hợp |
31 | 刹车 | shāchē | Phanh |
32 | 制动器 | zhìdòngqì | Bộ phanh |
33 | 密封件 | mìfēngjiàn | Phớt làm kín |
34 | 阀门 | fámén | Van |
35 | 泵 | bèng | Bơm |
36 | 风机 | fēngjī |
Quạt công nghiệp
|
37 | 滤清器 | lǜqīngqì | Bộ lọc |
38 | 油缸 | yóugāng | Xilanh dầu |
39 | 气缸 | qìgāng | Xilanh khí |
40 | 活塞 | huósāi | Piston |
41 | 导轨 | dǎoguǐ | Ray dẫn hướng |
42 | 滑块 | huákuài | Con trượt |
43 | 液压系统 | yèyā xìtǒng |
Hệ thống thủy lực
|
44 | 气动系统 | qìdòng xìtǒng |
Hệ thống khí nén
|
45 | 传动 | chuándòng | Truyền động |
46 | 变速箱 | biànsùxiāng | Hộp số |
47 | 减速机 | jiǎnsùjī | Hộp giảm tốc |
48 | 冷却系统 | lěngquè xìtǒng |
Hệ thống làm mát
|
49 | 加热系统 | jiārè xìtǒng |
Hệ thống gia nhiệt
|
50 | 润滑系统 | rùnhuá xìtǒng |
Hệ thống bôi trơn
|
51 | 框架 | kuàngjià | Khung |
52 | 支架 | zhījià | Giá đỡ |
53 | 外壳 | wàiké | Vỏ ngoài |
54 | 连接件 | liánjiējiàn | Chi tiết nối |
55 | 紧固件 | jǐnggùjiàn | Chi tiết siết chặt |
56 | 法兰 | fǎlán | Bích (mặt bích) |
57 | 管接头 | guǎnjiētóu | Khớp nối ống |
58 | 密封圈 | mìfēngquān | Vòng đệm kín |
59 | 轴 | zhóu | Trục |
60 | 套筒 | tàotǒng | Ống lót |
61 | 衬套 | chèntào | Ống lót |
62 | 连杆 | liángǎn | Thanh truyền |
63 | 曲轴 | qūzhóu | Trục khuỷu |
64 | 凸轮 | tūlún | Cam |
65 | 弹簧 | tánhuáng | Lò xo |
66 | 销钉 | xiāodīng | Chốt định vị |
67 | 键槽 | jiàncáo | Rãnh then |
68 | 齿轮箱 | chǐlúnxiāng | Hộp bánh răng |
69 | 皮带轮 | pídàilún | Bánh đai |
70 | 链轮 | liànlún | Đĩa xích |
71 | 滚筒 | gǔntǒng | Tang trống, rulo |
72 | 支撑 | zhīchēng | Giá đỡ, hỗ trợ |
73 | 固定 | gùdìng | Cố định |
74 | 移动 | yídòng | Di chuyển |
75 | 旋转 | xuánzhuǎn | Xoay tròn |
76 | 往复 | wǎngfù |
Chuyển động tịnh tiến
|
77 | 摩擦 | mócā | Ma sát |
78 | 磨损 | mó损 | Mài mòn |
79 | 疲劳 | píláo |
Mệt mỏi (kim loại)
|
80 | 断裂 | duànliè | Đứt gãy |
81 | 变形 | biànxíng | Biến dạng |
82 | 公差 | gōngchā | Dung sai |
83 | 配合 | pèihé |
Lắp ráp, phối hợp
|
84 | 间隙 | jiànxì | Khe hở |
85 | 过盈 | guòyíng | Lắp chặt |
86 | 装配 | zhuāngpèi | Lắp ráp |
87 | 拆卸 | chāixiè | Tháo dỡ |
88 | 对中 | duìzhōng | Căn chỉnh |
89 | 水平 | shuǐpíng | Độ ngang bằng |
90 | 垂直 | chuízhí | Độ thẳng đứng |
91 | 平行 | píngxíng | Song song |
92 | 同心度 | tóngxīndù | Độ đồng tâm |
93 | 跳动 | tiàodòng | Độ đảo |
94 | 间隙 | jiànxì | Khe hở |
95 | 密封 | mìfēng | Làm kín |
96 | 漏油 | lòu yóu | Rò rỉ dầu |
97 | 漏气 | lòu qì | Rò rỉ khí |
98 | 异响 | yìxiǎng |
Tiếng động bất thường
|
99 | 振动 | zhèndòng | Rung động |
100 | 温度 | wēndù | Nhiệt độ |
3.6. Chuyên Ngành Điện – Điện Tử Công Nghiệp (工业电工电子专业词汇 – Gōngyè diàngōng diànzǐ zhuānyè cíhuì)
3.6.1. Linh Kiện Điện – Điện Tử
Bảng 3.6.1: Linh Kiện Điện – Điện Tử
STT | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
101 | 电子元件 | diànzǐ yuánjiàn |
Linh kiện điện tử
|
102 | 元器件 | yuánqìjiàn |
Linh kiện (nói chung)
|
103 | 电阻 | diànzǔ | Điện trở |
104 | 电容 | diànróng | Tụ điện |
105 | 电感 | diàngǎn | Cuộn cảm |
106 | 二极管 | èrjíguǎn | Diode |
107 | 三极管 | sānjíguǎn | Transistor |
108 | 晶体管 | jīngtǐguǎn | Transistor |
109 | 集成电路 | jíchéng diànlù |
Mạch tích hợp (IC)
|
110 | 芯片 | xīnpiàn | Chip, vi mạch |
111 | 发光二极管 | fāguāng èrjíguǎn |
Diode phát quang (LED)
|
112 | 继电器 | jìdiànqì | Rơle |
113 | 传感器 | chuángǎoqì | Cảm biến |
114 | 连接器 | liánjiēqì |
Đầu nối, connector
|
115 | 接插件 | jiēchājiàn |
Đầu nối, giắc cắm
|
116 | 开关 | kāiguān | Công tắc |
117 | 按钮开关 | ànniǔ kāiguān | Nút nhấn |
118 | 微动开关 | wēidòng kāiguān |
Công tắc hành trình, công tắc vi trình
|
119 | 熔断器 | róngduànqì | Cầu chì |
120 | 保险丝 | bǎoxiǎnsī | Dây cầu chì |
121 | 电位器 | diànwèiqì | Biến trở |
122 | 电解电容 | diànjiě diànróng | Tụ hóa |
123 | 陶瓷电容 | táocí diànróng | Tụ gốm |
124 | 薄膜电容 | bómó diànróng | Tụ phim |
125 | 贴片电阻 | tiēpiàn diànzǔ |
Điện trở dán (SMD resistor)
|
126 | 贴片电容 | tiēpiàn diànróng |
Tụ điện dán (SMD capacitor)
|
127 | 贴片元件 | tiēpiàn yuánjiàn |
Linh kiện dán (SMD components)
|
128 | 插件元件 | chājiàn yuánjiàn |
Linh kiện cắm (Through-hole components)
|
129 | 变压器 | biànyāqì | Máy biến áp |
130 | 电源适配器 | diànyuán shìpèiqì |
Bộ chuyển đổi nguồn (adapter)
|
131 | 散热器 | sànrèqì | Bộ tản nhiệt |
132 | 风扇 | fēngshàn | Quạt (làm mát) |
133 | 显示屏 | xiǎnshìpíng |
Màn hình hiển thị
|
134 | 指示灯 | zhǐshìdēng | Đèn báo |
135 | 蜂鸣器 | fēngmíngqì | Còi báo |
136 | 电机 | diànjī | Động cơ điện |
137 | 继电器 | jìdiànqì | Rơle |
138 | 固态继电器 | gùtài jìdiànqì | Rơle bán dẫn |
139 | 光耦 | guāng’ǒu | Optocoupler |
140 | 晶振 | jīngzhèn | Thạch anh |
141 | 电位器 | diànwèiqì | Biến trở |
142 | 可调电阻 | kětiáo diànzǔ |
Điện trở điều chỉnh
|
143 | 热敏电阻 | rèmǐn diànzǔ | Điện trở nhiệt |
144 | 光敏电阻 | guāngmǐn diànzǔ | Điện trở quang |
145 | 压敏电阻 | yāmǐn diànzǔ |
Điện trở nhạy áp
|
146 | 肖特基二极管 | Xiāotèjī èrjíguǎn | Diode Schottky |
147 | 稳压二极管 | wěnyā èrjíguǎn | Diode Zener |
148 | 整流二极管 | zhěngliú èrjíguǎn | Diode chỉnh lưu |
149 | 发射管 | fāshèguǎn | Transistor phát |
150 | 接收管 | jiēshōuguǎn | Transistor thu |
151 | 光电开关 | guāngdiàn kāiguān |
Công tắc quang điện
|
152 | 干簧管 | gānhuángguǎn |
Công tắc lưỡi gà
|
153 | 干簧继电器 | gānhuáng jìdiànqì | Rơle lưỡi gà |
154 | 接近开关 | jiējìn kāiguān |
Công tắc tiệm cận
|
155 | 光纤传感器 | guāngxiān chuángǎoqì |
Cảm biến sợi quang
|
156 | 温度传感器 | wēndù chuángǎoqì |
Cảm biến nhiệt độ
|
157 | 湿度传感器 | shīdù chuángǎoqì | Cảm biến độ ẩm |
158 | 压力传感器 | yālì chuángǎoqì |
Cảm biến áp suất
|
159 | 光电传感器 | guāngdiàn chuángǎoqì |
Cảm biến quang điện
|
160 | 编码器 | biānmǎqì |
Bộ mã hóa (Encoder)
|
161 | 解码器 | jiěmǎqì |
Bộ giải mã (Decoder)
|
162 | 振荡器 | zhèndàngqì | Bộ dao động |
163 | 放大器 | fàngdàqì | Bộ khuếch đại |
164 | 稳压器 | wěnyāqì | Bộ ổn áp |
165 | 充电器 | chōngdiànqì | Bộ sạc |
166 | 滤波器 | lǜbōqì | Bộ lọc |
167 | 整流桥 | zhěngliúqiáo | Cầu chỉnh lưu |
168 | 散热片 | sànrèpiàn | Tấm tản nhiệt |
169 | 电阻器 | diànzǔqì |
Điện trở (thiết bị)
|
170 | 电容器 | diànróngqì | Tụ điện (thiết bị) |
171 | 电感器 | diàngǎnqì |
Cuộn cảm (thiết bị)
|
172 | 二极管 | èrjíguǎn | Diode (thiết bị) |
173 | 贴片 | tiēpiàn | Linh kiện dán |
174 | 插件 | chājiàn | Linh kiện cắm |
175 | 元件封装 | yuánjiàn fēngzhuāng | Vỏ linh kiện |
176 | 封装 | fēngzhuāng |
Đóng gói (linh kiện)
|
177 | 引脚 | yǐnjiǎo | Chân (linh kiện) |
178 | 焊点 | hàndiǎn | Điểm hàn |
179 | 焊盘 | hànpán | Pad hàn |
180 | 焊锡 | hànxī | Thiếc hàn |
181 | 锡膏 | xīgāo | Kem hàn |
182 | 助焊剂 | zhùhànjì | Chất trợ hàn |
183 | 电源模块 | diànyuán mókuài | Mô-đun nguồn |
184 | 控制模块 | kòngzhì mókuài |
Mô-đun điều khiển
|
185 | 通讯模块 | tōngxùn mókuài |
Mô-đun truyền thông
|
186 | 驱动模块 | qūdòng mókuài |
Mô-đun điều khiển động cơ
|
187 | 显示模块 | xiǎnshì mókuài | Mô-đun hiển thị |
188 | 输入 | shūrù | Đầu vào |
189 | 输出 | shūchū | Đầu ra |
190 | 信号线 | xìnhàoxian | Dây tín hiệu |
191 | 电源线 | diànyuánxian | Dây nguồn |
192 | 地线 | dìxian | Dây tiếp đất |
193 | 火线 | huǒxian | Dây nóng |
194 | 零线 | língxiàn | Dây nguội |
195 | 电压 | diànyā | Điện áp |
196 | 电流 | diànliú | Dòng điện |
197 | 频率 | pínglǜ | Tần số |
198 | 电阻值 | diànzǔzhí | Giá trị điện trở |
199 | 电容值 | diànróngzhí | Giá trị tụ điện |
200 | 电感值 | diàngǎnzhí | Giá trị cuộn cảm |
3.6.2. Thiết Bị và Thuật Ngữ Điện Công Nghiệp
Bảng 3.6.2: Thiết Bị và Thuật Ngữ Điện Công Nghiệp
STT | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
201 | 电气设备 | diànqì shèbèi | Thiết bị điện |
202 | 电源 | diànyuán | Nguồn điện |
203 | 电压 | diànyā | Điện áp |
204 | 电流 | diànliú | Dòng điện |
205 | 频率 | pínglǜ | Tần số |
206 | 相 | xiāng |
Pha (điện 3 pha)
|
207 | 三相电 | sānxiàng diàn | Điện 3 pha |
208 | 单相电 | dānxiàng diàn | Điện 1 pha |
209 | 配电箱 | pèidiànxiāng |
Tủ phân phối điện
|
210 | 开关柜 | kāiguānguì | Tủ đóng cắt |
211 | 断路器 | duànlùqì |
Máy cắt (át tô mát)
|
212 | 接触器 | jiēchùqì | Công tắc tơ |
213 | 继电器 | jìdiànqì | Rơle |
214 | 热继电器 | rè jìdiànqì | Rơle nhiệt |
215 | 中间继电器 | zhōngjiān jìdiànqì | Rơle trung gian |
216 | 时间继电器 | shíjiān jìdiànqì | Rơle thời gian |
217 | 按钮 | ànniǔ | Nút bấm |
218 | 急停按钮 | jítíng ànniǔ |
Nút dừng khẩn cấp
|
219 | 指示灯 | zhǐshìdēng | Đèn báo |
220 | 变频器 | biànpínqì | Biến tần |
221 | 软启动器 | ruǎn qǐdòngqì |
Bộ khởi động mềm
|
222 | 电机 | diànjī | Động cơ điện |
223 | 交流电机 | jiāoliú diànjī |
Động cơ xoay chiều (AC)
|
224 | 直流电机 | zhíliú diànjī |
Động cơ một chiều (DC)
|
225 | 步进电机 | bùjìn diànjī | Động cơ bước |
226 | 伺服电机 | cìfú diànjī | Động cơ servo |
227 | 传感器 | chuángǎoqì | Cảm biến |
228 | 光电传感器 | guāngdiàn chuángǎoqì |
Cảm biến quang điện
|
229 | 接近传感器 | jiējìn chuángǎoqì |
Cảm biến tiệm cận
|
230 | 编码器 | biānmǎqì |
Bộ mã hóa (Encoder)
|
231 | 解码器 | jiěmǎqì |
Bộ giải mã (Decoder)
|
232 | 编码器 | biānmǎqì |
Bộ mã hóa (Encoder)
|
233 | 限位开关 | xiànwèi kāiguān |
Công tắc hành trình
|
234 | 电磁阀 | diàncífá | Van điện từ |
235 | 继电器 | jìdiànqì | Rơle |
236 | 控制系统 | kòngzhì xìtǒng |
Hệ thống điều khiển
|
237 | PLC | PLC |
Bộ điều khiển logic khả trình
|
238 | DCS | DCS |
Hệ thống điều khiển phân tán
|
239 | SCADA | SCADA |
Hệ thống giám sát, điều khiển và thu thập dữ liệu
|
240 | 人机界面 | rénjī jièmiàn |
Giao diện người máy (HMI)
|
241 | 触摸屏 | chùmōpíng |
Màn hình cảm ứng
|
242 | 接线端子 | jiēxiànduānzǐ | Cầu đấu dây |
243 | 电缆 | diànlǎn | Cáp điện |
244 | 电线 | diànxiàn | Dây điện |
245 | 电气图纸 | diànqì túzhǐ | Bản vẽ điện |
246 | 电气原理图 | diànqì yuánlǐtú |
Sơ đồ nguyên lý điện
|
247 | 电气接线图 | diànqì jiēxiàntú |
Sơ đồ đấu dây điện
|
248 | 电气故障 | diànqì gùzhàng | Lỗi điện |
249 | 短路 | duǎnlù | Đoản mạch |
250 | 开路 | kāilù | Hở mạch |
251 | 漏电 | lòudiàn | Rò rỉ điện |
252 | 过载 | guòzài | Quá tải |
253 | 欠压 | qiànyā | Thiếu áp |
254 | 过压 | guòyā | Quá áp |
255 | 缺相 | quē xiàng | Mất pha |
256 | 相序错误 | xiāngxù cuòwù | Sai thứ tự pha |
257 | 接地 | jiēdì | Tiếp đất |
258 | 绝缘 | juéyuán | Cách điện |
259 | 报警 | bàojǐng | Báo động |
260 | 复位 | fùwèi | Reset |
261 | 自动模式 | zìdòng móshì | Chế độ tự động |
262 | 手动模式 | shǒudòng móshì | Chế độ thủ công |
263 | 调试 | tiáoshì |
Điều chỉnh, gỡ lỗi
|
264 | 运行 | yùnxíng | Vận hành |
265 | 停止 | tíngzhǐ | Dừng |
266 | 启动 | qǐdòng | Khởi động |
267 | 变频 | biànpín | Thay đổi tần số |
268 | 稳压 | wěnyā | Ổn áp |
269 | 负载 | fùzài | Tải |
270 | 空载 | kōngzài | Không tải |
271 | 功率 | gōnglǜ | Công suất |
272 | 电度表 | diàndùbiǎo | Đồng hồ đo điện |
273 | 万用表 | wànyòngbiǎo |
Đồng hồ vạn năng
|
274 | 电压表 | diànyābiǎo | Vôn kế |
275 | 电流表 | diànliúbiǎo | Ampe kế |
276 | 欧姆表 | ōumǔbiǎo | Ôm kế |
277 | 接线 | jiēxiàn | Đấu dây |
278 | 端子 | duānzǐ | Cầu đấu dây |
279 | 剥线 | bōxiàn | Tước dây |
280 | 压线 | yāxiàn | Bấm dây |
281 | 螺丝 | luósī | Ốc vít |
282 | 工具 | gōngjù | Dụng cụ |
283 | 电动工具 | diàndòng gōngjù | Dụng cụ điện |
284 | 绝缘工具 | juéyuán gōngjù |
Dụng cụ cách điện
|
285 | 接地线 | jiēdìxiàn | Dây tiếp đất |
286 | 等电位连接 | děng diànwèi liánjiē | Nối đẳng thế |
287 | 防护罩 | fánghùzhào | Tấm bảo vệ |
288 | 护栏 | hùlán | Lan can |
289 | 安全距离 | ānquán jùlí |
Khoảng cách an toàn
|
290 | 安全标志 | ānquán biāozhì |
Biển báo an toàn
|
291 | 警示牌 | jǐngshìpái | Biển cảnh báo |
292 | 操作规程 | cāozuò guīchéng |
Quy trình thao tác
|
293 | 检修 | jiǎnxiū |
Kiểm tra và sửa chữa
|
294 | 维修 | wéixiū | Sửa chữa |
295 | 定期检查 | dìngqī jiǎncá | Kiểm tra định kỳ |
296 | 预防性维护 | yùfángxìng wéihù |
Bảo trì phòng ngừa
|
297 | 故障诊断 | gùzhàng zhěnduàn |
Chẩn đoán sự cố
|
298 | 维修记录 | wéixiū jìlù | Hồ sơ sửa chữa |
299 | 备件 | bèijiàn |
Phụ tùng thay thế
|
300 | 电气安全规程 | diànqì ānquán guīchéng |
Quy trình an toàn điện
|
3.7. Chuyên Ngành Chế Biến Thực Phẩm (食品加工行业专业词汇 – Shípǐn jiāgōng hángyè zhuānyè cíhuì)
3.7.1. Nguyên Liệu Chế Biến Thực Phẩm
Bảng 3.7.1: Nguyên Liệu Chế Biến Thực Phẩm
STT | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
301 | 原料 | yuánliào | Nguyên liệu |
302 | 食用原料 | shíyòng yuánliào |
Nguyên liệu dùng cho thực phẩm
|
303 | 谷物 | gǔwù | Ngũ cốc |
304 | 大米 | dàmǐ | Gạo |
305 | 小麦 | xiǎomài | Lúa mì |
306 | 玉米 | yùmǐ | Ngô, bắp |
307 | 豆类 | dòulèi | Các loại đậu |
308 | 大豆 | dàdòu | Đậu tương |
309 | 绿豆 | lǜdòu | Đậu xanh |
310 | 红豆 | hóngdòu | Đậu đỏ |
311 | 油脂 | yóuzhī | Dầu mỡ |
312 | 食用油 | shíyòngyóu | Dầu ăn |
313 | 植物油 | zhíwùyóu | Dầu thực vật |
314 | 动物油 | dòngwùyóu | Mỡ động vật |
315 | 糖类 | tánglèi | Các loại đường |
316 | 白糖 | báitáng | Đường trắng |
317 | 红糖 | hóngtáng | Đường đỏ |
318 | 淀粉 | diànfěn | Tinh bột |
319 | 蛋白质 | dànbáizhì | Protein |
320 | 乳制品 | rǔzhìpǐn |
Các sản phẩm từ sữa
|
321 | 牛奶 | niúnǎi | Sữa bò |
322 | 奶粉 | nǎifěn | Sữa bột |
323 | 鸡蛋 | jīdàn | Trứng gà |
324 | 肉类 | ròulèi | Các loại thịt |
325 | 猪肉 | zhūròu | Thịt lợn |
326 | 牛肉 | niúròu | Thịt bò |
327 | 鸡肉 | jīròu | Thịt gà |
328 | 鱼类 | yúlèi | Các loại cá |
329 | 海鲜 | hǎixiān | Hải sản |
330 | 蔬菜 | shūcài | Rau củ |
331 | 新鲜蔬菜 | xīnxian shūcài | Rau củ tươi |
332 | 水果 | shuǐguǒ |
Hoa quả, trái cây
|
333 | 新鲜水果 | xīnxian shuǐguǒ | Hoa quả tươi |
334 | 调味品 | tiáowèipǐn | Gia vị |
335 | 盐 | yán | Muối |
336 | 酱油 | jiàngyóu | Xì dầu |
337 | 醋 | cù | Giấm |
338 | 料酒 | liàojiǔ | Rượu nấu ăn |
339 | 味精 | wèijīng | Mì chính |
340 | 香料 | xiāngliào | Hương liệu |
341 | 香辛料 | xiāngxīnliào |
Gia vị (có mùi thơm và cay)
|
342 | 酵母 | jiàomǔ | Men |
343 | 酶 | méi | Enzyme |
344 | 添加剂 | tiānjiājì | Phụ gia |
345 | 食品添加剂 | shípǐn tiānjiājì |
Phụ gia thực phẩm
|
346 | 防腐剂 | fángfǔjì | Chất bảo quản |
347 | 色素 | sèsù | Chất tạo màu |
348 | 香精 | xiāngjīng | Hương liệu |
349 | 乳化剂 | rǔhuàjì | Chất nhũ hóa |
350 | 稳定剂 | wěndìngjì | Chất ổn định |
351 | 增稠剂 | zēngchóujì | Chất làm đặc |
352 | 膨松剂 | péngsōngjì | Chất tạo xốp |
353 | 酸度调节剂 | suāndù tiáojiéjì |
Chất điều chỉnh độ acid
|
354 | 抗氧化剂 | kàngyǎnghuàjì |
Chất chống oxy hóa
|
355 | 甜味剂 | tiánwèijì | Chất tạo ngọt |
356 | 苦味剂 | kǔwèijì | Chất tạo vị đắng |
357 | 咸味剂 | xiánwèijì | Chất tạo vị mặn |
358 | 酸味剂 | suānwèijì | Chất tạo vị chua |
359 | 保湿剂 | bǎoshījì | Chất giữ ẩm |
360 | 凝胶剂 | níngjiāojì | Chất tạo gel |
361 | 包装材料 | bāozhuāng cáiliào |
Vật liệu đóng gói
|
362 | 塑料包装 | sùliào bāozhuāng | Bao bì nhựa |
363 | 纸质包装 | zhǐzhì bāozhuāng | Bao bì giấy |
364 | 金属包装 | jīnshǔ bāozhuāng | Bao bì kim loại |
365 | 玻璃包装 | bōlí bāozhuāng | Bao bì thủy tinh |
366 | 薄膜 | bómó | Màng mỏng |
367 | 瓶 | píng | Chai |
368 | 罐 | guàn | Hộp, lon |
369 | 袋 | dài | Túi |
370 | 盒 | hé | Hộp |
371 | 箱 | xiāng | Thùng |
372 | 桶 | tǒng | Thùng, xô |
373 | 卷 | juǎn | Cuộn |
374 | 批 | pī | Lô, mẻ |
375 | 吨 | dūn | Tấn |
376 | 公斤 | gōngjīn | Kilogram |
377 | 克 | kè | Gram |
378 | 升 | shēng | Lít |
379 | 毫升 | háoshēng | Mililít |
380 | 采购 | cǎigòu | Thu mua |
381 | 供应商 | gōngyìngshāng | Nhà cung cấp |
382 | 进货 | jìnhuò | Nhập hàng |
383 | 验货 | yànhuò | Kiểm tra hàng |
384 | 库存 | kùcún | Tồn kho |
385 | 储存 | chǔcún | Lưu trữ |
386 | 温度 | wēndù | Nhiệt độ |
387 | 湿度 | shīdù | Độ ẩm |
388 | 保质期 | bǎozhìqī |
Thời hạn sử dụng
|
389 | 生产日期 | shēngchǎn rìqī | Ngày sản xuất |
390 | 过期 | guòqī | Quá hạn |
391 | 变质 | biànzhì |
Biến chất, hư hỏng
|
392 | 新鲜 | xīnxiān | Tươi |
393 | 冷冻 | lěngdòng | Đông lạnh |
394 | 冷藏 | lěngcáng | Làm lạnh |
395 | 脱水 | tuōshuǐ | Khử nước |
396 | 干燥 | gānzào | Sấy khô |
397 | 原产地 | yuánchǎndì |
Nơi sản xuất (nguồn gốc)
|
398 | 有机 | yǒujī | Hữu cơ |
399 | 无公害 | wú gōnghài | Không gây hại |
400 | 绿色食品 | lǜsè shípǐn |
Thực phẩm xanh
|
3.7.2. Sản Phẩm Chế Biến và Thuật Ngữ Liên Quan
Bảng 3.7.2: Sản Phẩm Chế Biến và Thuật Ngữ Liên Quan
STT | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
401 | 食品 | shípǐn | Thực phẩm |
402 | 加工食品 | jiāgōng shípǐn |
Thực phẩm chế biến
|
403 | 半成品 | bànchéngpǐn | Bán thành phẩm |
404 | 成品 | chéngpǐn | Thành phẩm |
405 | 产品 | chǎnpǐn | Sản phẩm |
406 | 速冻食品 | sùdòng shípǐn |
Thực phẩm đông lạnh nhanh
|
407 | 方便食品 | fāngbiàn shípǐn |
Thực phẩm ăn liền, tiện lợi
|
408 | 罐头食品 | guàntou shípǐn |
Thực phẩm đóng hộp
|
409 | 烘焙食品 | hōngbèi shípǐn |
Thực phẩm nướng, bánh kẹo
|
410 | 膨化食品 | pénghuà shípǐn |
Thực phẩm snack, bim bim
|
411 | 糖果 | tángguǒ | Kẹo |
412 | 巧克力 | qiǎokèlì | Sô cô la |
413 | 饼干 | bǐnggān | Bánh quy |
414 | 糕点 | gāodiǎn |
Bánh ngọt, bánh nướng
|
415 | 面包 | miànbāo | Bánh mì |
416 | 方便面 | fāngbiànmiàn | Mì ăn liền |
417 | 火腿 | huǒtuǐ | Giăm bông |
418 | 香肠 | xiāngcháng | Xúc xích |
419 | 肉干 | ròugān | Thịt khô |
420 | 鱼干 | yúgān | Cá khô |
421 | 饼干 | bǐnggān | Bánh quy |
422 | 薯片 | shǔpiàn |
Khoai tây chiên lát
|
423 | 膨化食品 | pénghuà shípǐn |
Thực phẩm snack
|
424 | 腌制品 | yānzhìpǐn |
Đồ muối, dưa muối
|
425 | 果酱 | guǒjiàng | Mứt |
426 | 果脯 | guǒfǔ | Mứt khô |
427 | 饮料 | yǐnliào | Đồ uống |
428 | 果汁 | guǒzhī |
Nước ép hoa quả
|
429 | 汽水 | qìshuǐ |
Nước ngọt có ga
|
430 | 啤酒 | píjiǔ | Bia |
431 | 罐装 | guànzhuāng | Đóng lon |
432 | 瓶装 | píngzhuāng | Đóng chai |
433 | 袋装 | dàizhuāng | Đóng túi |
434 | 盒装 | hézhuāng | Đóng hộp giấy |
435 | 生产日期 | shēngchǎn rìqī | Ngày sản xuất |
436 | 保质期 | bǎozhìqī |
Thời hạn sử dụng
|
437 | 有效期 | yǒuxiàoqī |
Thời gian có hiệu lực
|
438 | 过期 | guòqī | Quá hạn |
439 | 包装 | bāozhuāng | Đóng gói |
440 | 标签 | biāoqiān | Nhãn mác |
441 | 配料表 | pèiliàobiǎo |
Bảng thành phần
|
442 | 营养成分表 | yíngyǎng chéngfēnb |
Bảng thành phần dinh dưỡng
|
443 | 生产许可证 | shēngchǎn xūkězhèng |
Giấy phép sản xuất
|
444 | 食品安全 | shípǐn ānquán |
An toàn thực phẩm
|
445 | 质量认证 | zhìliàng rènzhèng |
Chứng nhận chất lượng
|
446 | 生产标准 | shēngchǎn biāozhǔn |
Tiêu chuẩn sản xuất
|
447 | 出厂检验 | chūchǎng jiǎnyàn |
Kiểm tra xuất xưởng
|
448 | 产品检测 | chǎnpǐn jiǎncè |
Kiểm tra sản phẩm
|
449 | 检验报告 | jiǎnyàn bàogào |
Báo cáo kiểm tra
|
450 | 合格证 | hégézhèng |
Giấy chứng nhận hợp quy
|
451 | 净含量 | jìnghánliàng | Khối lượng tịnh |
452 | 毛重 | máozhòng |
Trọng lượng cả bì
|
453 | 贮存条件 | zhùcún tiáojiàn |
Điều kiện bảo quản
|
454 | 食用方法 | shíyòng fāngfǎ | Cách sử dụng |
455 | 生产厂家 | shēngchǎn chǎngjiā | Nhà sản xuất |
456 | 生产地址 | shēngchǎn dìzhǐ | Địa chỉ sản xuất |
457 | 联系方式 | liánxì fāngshì |
Thông tin liên hệ
|
458 | 原产地 | yuánchǎndì |
Nơi sản xuất (nguồn gốc)
|
459 | 有机食品 | yǒujī shípǐn |
Thực phẩm hữu cơ
|
460 | 绿色食品 | lǜsè shípǐn |
Thực phẩm xanh
|
461 | 无公害食品 | wú gōnghài shípǐn |
Thực phẩm không gây hại
|
462 | 辐照食品 | fúzhào shípǐn |
Thực phẩm chiếu xạ
|
463 | 转基因食品 | zhuǎnjīyīn shípǐn |
Thực phẩm biến đổi gen
|
464 | 保鲜 | bǎoxiān | Bảo quản tươi |
465 | 防腐 | fángfǔ |
Chống mục, chống thối
|
466 | 防潮 | fángcháo | Chống ẩm |
467 | 防氧化 | fángyǎnghuà | Chống oxy hóa |
468 | 防蛀 | fángzhù | Chống mối mọt |
469 | 冷冻 | lěngdòng | Đông lạnh |
470 | 冷藏 | lěngcáng | Làm lạnh |
471 | 常温 | chángwēn | Nhiệt độ thường |
472 | 保质期内 | bǎozhìqī nèi |
Trong thời hạn sử dụng
|
473 | 过期食品 | guòqī shípǐn |
Thực phẩm quá hạn
|
474 | 变质 | biànzhì |
Biến chất, hư hỏng
|
475 | 色泽 | sèzé | Màu sắc |
476 | 风味 | fēngwèi | Hương vị |
477 | 口感 | kǒugǎn | Cảm giác khi ăn |
478 | 气味 | qìwèi | Mùi vị |
479 | 污染物 | wūrǎnwù |
Chất gây ô nhiễm
|
480 | 微生物 | wēishēngwù | Vi sinh vật |
481 | 细菌 | xìjūn | Vi khuẩn |
482 | 霉菌 | méijūn | Nấm mốc |
483 | 酵母 | jiàomǔ | Men |
484 | 食品卫生 | shípǐn wèishēng |
Vệ sinh an toàn thực phẩm
|
485 | 卫生许可证 | wèishēng xūkězhèng |
Giấy phép vệ sinh
|
486 | 生产环境 | shēngchǎn huánjìng |
Môi trường sản xuất
|
487 | 清洁 | qīngjié | Sạch sẽ |
488 | 消毒 | xiāodú | Khử trùng |
489 | 质量管理 | zhìliàng guǎnlǐ |
Quản lý chất lượng
|
490 | 批次 | pīcì | Lô hàng |
491 | 样品 | yàngpǐn | Mẫu sản phẩm |
492 | 留样 | liúyàng | Lưu mẫu |
493 | 生产记录 | shēngchǎn jìlù | Hồ sơ sản xuất |
494 | 追溯性 | zhuīsùxìng |
Tính truy xuất nguồn gốc
|
495 | 原料追溯 | yuánliào zhuīsù |
Truy xuất nguồn gốc nguyên liệu
|
496 | 销售记录 | xiāoshòu jìlù | Hồ sơ bán hàng |
497 | 客户投诉 | kèhù tóusù |
Khiếu nại của khách hàng
|
498 | 不合格品 | bù hégépǐn |
Sản phẩm không đạt
|
499 | 产品召回 | chǎnpǐn zhàohuí |
Thu hồi sản phẩm
|
500 | 危害分析 | wēihài fēnxī |
Phân tích mối nguy
|
Phần 4: Quản Lý Chất Lượng và An Toàn Lao Động
4.1. Thuật Ngữ Kiểm Soát Chất Lượng (QC) và Đảm Bảo Chất Lượng (QA) (质量控制与质量保证术语 – Zhìliàng kòngzhì yǔ zhìliàng bǎozhèng shùyǔ)
Bảng 4.1: Thuật Ngữ Kiểm Soát và Đảm Bảo Chất Lượng (QC/QA)
STT | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
1201 | 安全 | ānquán | An toàn |
1202 | 安全生产 | ānquán shēngchǎn |
Sản xuất an toàn
|
1203 | 劳动安全 | láodòng ānquán |
An toàn lao động
|
1204 | 事故 | shìgù | Tai nạn |
1205 | 安全事故 | ānquán shìgù | Tai nạn an toàn |
1206 | 伤害 | shānghài |
Thương tích, làm hại
|
1207 | 受伤 | shòu shāng | Bị thương |
1208 | 工伤 | gōngshāng | Tai nạn lao động |
1209 | 隐患 | yǐnhuàn | Nguy cơ tiềm ẩn |
1210 | 危险 | wēixiǎn | Nguy hiểm |
1211 | 危险区域 | wēixiǎn qūyù |
Khu vực nguy hiểm
|
1212 | 警告 | jǐnggào | Cảnh báo |
1213 | 警示 | jǐngshì | Cảnh báo |
1214 | 警示牌 | jǐngshìpái | Biển cảnh báo |
1215 | 禁止 | jìnzhǐ | Cấm |
1216 | 禁止吸烟 | jìnzhǐ xīyān | Cấm hút thuốc |
1217 | 禁止入内 | jìnzhǐ rùnèi | Cấm vào |
1218 | 必须 | bìxū | Bắt buộc, phải |
1219 | 必须佩戴 | bìxū pèidài |
Bắt buộc đeo/mặc
|
1220 | 注意安全 | zhùyì ānquán | Chú ý an toàn |
1221 | 遵守规定 | zūnshǒu guīdìng |
Tuân thủ quy định
|
1222 | 安全规程 | ānquán guīchéng |
Quy trình an toàn
|
1223 | 操作规程 | cāozuò guīchéng |
Quy trình thao tác
|
1224 | 安全检查 | ānquán jiǎncá | Kiểm tra an toàn |
1225 | 消防 | xiāofáng |
Phòng cháy chữa cháy
|
1226 | 消防栓 | xiāofángshuān | Trụ cứu hỏa |
1227 | 灭火器 | mièhuǒqì | Bình chữa cháy |
1228 | 紧急出口 | jǐnjí chūkǒu |
Lối thoát hiểm khẩn cấp
|
1229 | 逃生通道 | táoshēng tōngdào | Lối thoát hiểm |
1230 | 安全通道 | ānquán tōngdào | Lối đi an toàn |
1231 | 疏散 | shūsàn | Sơ tán |
1232 | 应急预案 | yìngjí yù’àn |
Kế hoạch ứng phó khẩn cấp
|
1233 | 演习 | yǎnxí | Diễn tập |
1234 | 消防演习 | xiāofáng yǎnxí |
Diễn tập phòng cháy chữa cháy
|
1235 | 触电 | chùdiàn | Bị điện giật |
1236 | 火灾 | huǒzāi | Hỏa hoạn |
1237 | 中毒 | zhòngdú | Trúng độc |
1238 | 摔倒 | shuāidǎo | Ngã |
1239 | 砸伤 | zá shāng |
Bị vật nặng rơi vào gây thương tích
|
1240 | 割伤 | gē shāng | Bị đứt, cắt |
1241 | 烫伤 | tàngshāng | Bị bỏng |
1242 | 窒息 | zhìxī | Ngạt thở |
1243 | 爆炸 | bàozhà | Nổ |
1244 | 泄漏 | xièlòu | Rò rỉ |
1245 | 有毒气体 | yǒudú qìtǐ | Khí độc |
1246 | 易燃物 | yìránwù | Vật dễ cháy |
1247 | 易爆物 | yìbàowù | Vật dễ nổ |
1248 | 腐蚀性物质 | fǔshíxìng wùzhì | Vật chất ăn mòn |
1249 | 高空作业 | gāokōng zuòyè |
Làm việc trên cao
|
1250 | 登高作业 | dēnggāo zuòyè |
Làm việc trên cao
|
1251 | 动火作业 | dònghuǒ zuòyè |
Thao tác liên quan đến lửa
|
1252 | 有限空间作业 | yǒu xiàn kōngjiān zuòyè |
Làm việc trong không gian hạn chế
|
1253 | 吊装作业 | diàozhuāng zuòyè |
Thao tác cẩu lắp
|
1254 | 临时用电 | línshí yòngdiàn |
Sử dụng điện tạm thời
|
1255 | 安全许可 | ānquán xǔkě |
Giấy phép an toàn
|
1256 | 安全培训 | ānquán péixùn | Đào tạo an toàn |
1257 | 急救 | jíjiù | Cấp cứu |
1258 | 急救箱 | jíjiùxiāng | Hộp sơ cứu |
1259 | 救护车 | jiùhùchē | Xe cứu thương |
1260 | 担架 | dānjià | Cái cáng |
1261 | 人工呼吸 | réngōng hūxī |
Hô hấp nhân tạo
|
1262 | 心肺复苏 | xīnfèi fùsū |
Hồi sức tim phổi (CPR)
|
1263 | 安全责任制 | ānquán zérènzhì |
Chế độ trách nhiệm an toàn
|
1264 | 安全监督 | ānquán jiāndū |
Giám sát an toàn
|
1265 | 安全检查 | ānquán jiǎncá | Kiểm tra an toàn |
1266 | 隐患排查 | yǐnhuàn páichá |
Rà soát loại bỏ nguy cơ tiềm ẩn
|
1267 | 职业病 | zhíyèbìng |
Bệnh nghề nghiệp
|
1268 | 防护措施 | fánghù cuòshī |
Biện pháp bảo vệ
|
1269 | 隔离 | gélí | Cách ly |
1270 | 封闭 | fēngbì | Phong tỏa |
1271 | 通风 | tōngfēng | Thông gió |
1272 | 警报系统 | jǐngbào xìtǒng |
Hệ thống báo động
|
1273 | 应急照明 | yìngjí zhàomíng |
Chiếu sáng khẩn cấp
|
1274 | 防爆 | fángbào | Chống cháy nổ |
1275 | 防腐 | fángfǔ | Chống ăn mòn |
1276 | 防潮 | fángcháo | Chống ẩm |
1277 | 防尘 | fángchén | Chống bụi |
1278 | 防静电 | fángjìngdiàn | Chống tĩnh điện |
1279 | 接地 | jiēdì | Tiếp đất |
1280 | 绝缘 | juéyuán | Cách điện |
1281 | 漏电保护 | lòudiàn bǎohù |
Bảo vệ chống rò điện
|
1282 | 电气安全 | diànqì ānquán | An toàn điện |
1283 | 机械安全 | jīxiè ānquán |
An toàn máy móc
|
1284 | 化学品安全 | huàxué pǐn ānquán |
An toàn hóa chất
|
1285 | 辐射安全 | fúshè ānquán | An toàn bức xạ |
1286 | 噪声控制 | zàoshēng kòngzhì |
Kiểm soát tiếng ồn
|
1287 | 职业健康 | zhíyè jiànkāng |
Sức khỏe nghề nghiệp
|
1288 | 环境保护 | huánjìng bǎohù |
Bảo vệ môi trường
|
1289 | 危险废物 | wēixiǎn fèiwù |
Chất thải nguy hại
|
1290 | 安全标志 | ānquán biāozhì |
Biển báo an toàn
|
1291 | 指示标志 | zhǐshì biāozhì | Biển chỉ dẫn |
1292 | 警告标志 | jǐnggào biāozhì | Biển cảnh báo |
1293 | 禁止标志 | jìnzhǐ biāozhì | Biển cấm |
1294 | 强制标志 | qiángzhì biāozhì |
Biển báo bắt buộc
|
1295 | 提示标志 | tíshì biāozhì |
Biển báo nhắc nhở
|
1296 | 安全帽 | ānquánmào | Mũ bảo hiểm |
1297 | 安全鞋 | ānquánxié | Giày bảo hộ |
1298 | 工作服 | gōngzuòfú | Quần áo bảo hộ |
1299 | 防护眼镜 | fánghù yǎnjìng | Kính bảo hộ |
1300 | 防尘口罩 | fángchén kǒuzhào |
Khẩu trang chống bụi
|
4.2. An Toàn Lao Động (劳动安全 – Láodòng ānquán)
4.2.1. Thuật Ngữ Chung về An Toàn Lao Động (劳动安全通用术语 – Láodòng ānquán tōngyòng shùyǔ)
Bảng 4.2.1: Thuật Ngữ Chung về An Toàn Lao Động
STT | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
1201 | 安全 | ānquán | An toàn |
1202 | 安全生产 | ānquán shēngchǎn |
Sản xuất an toàn
|
1203 | 劳动安全 | láodòng ānquán |
An toàn lao động
|
1204 | 事故 | shìgù | Tai nạn |
1205 | 安全事故 | ānquán shìgù | Tai nạn an toàn |
1206 | 伤害 | shānghài |
Thương tích, làm hại
|
1207 | 受伤 | shòu shāng | Bị thương |
1208 | 工伤 | gōngshāng | Tai nạn lao động |
1209 | 隐患 | yǐnhuàn | Nguy cơ tiềm ẩn |
1210 | 危险 | wēixiǎn | Nguy hiểm |
1211 | 危险区域 | wēixiǎn qūyù |
Khu vực nguy hiểm
|
1212 | 警告 | jǐnggào | Cảnh báo |
1213 | 警示 | jǐngshì | Cảnh báo |
1214 | 警示牌 | jǐngshìpái | Biển cảnh báo |
1215 | 禁止 | jìnzhǐ | Cấm |
1216 | 禁止吸烟 | jìnzhǐ xīyān | Cấm hút thuốc |
1217 | 禁止入内 | jìnzhǐ rùnèi | Cấm vào |
1218 | 必须 | bìxū | Bắt buộc, phải |
1219 | 必须佩戴 | bìxū pèidài |
Bắt buộc đeo/mặc
|
1220 | 注意安全 | zhùyì ānquán | Chú ý an toàn |
1221 | 遵守规定 | zūnshǒu guīdìng |
Tuân thủ quy định
|
1222 | 安全规程 | ānquán guīchéng |
Quy trình an toàn
|
1223 | 操作规程 | cāozuò guīchéng |
Quy trình thao tác
|
1224 | 安全检查 | ānquán jiǎncá | Kiểm tra an toàn |
1225 | 消防 | xiāofáng |
Phòng cháy chữa cháy
|
1226 | 消防栓 | xiāofángshuān | Trụ cứu hỏa |
1227 | 灭火器 | mièhuǒqì | Bình chữa cháy |
1228 | 紧急出口 | jǐnjí chūkǒu |
Lối thoát hiểm khẩn cấp
|
1229 | 逃生通道 | táoshēng tōngdào | Lối thoát hiểm |
1230 | 安全通道 | ānquán tōngdào | Lối đi an toàn |
1231 | 疏散 | shūsàn | Sơ tán |
1232 | 应急预案 | yìngjí yù’àn |
Kế hoạch ứng phó khẩn cấp
|
1233 | 演习 | yǎnxí | Diễn tập |
1234 | 消防演习 | xiāofáng yǎnxí |
Diễn tập phòng cháy chữa cháy
|
1235 | 触电 | chùdiàn | Bị điện giật |
1236 | 火灾 | huǒzāi | Hỏa hoạn |
1237 | 中毒 | zhòngdú | Trúng độc |
1238 | 摔倒 | shuāidǎo | Ngã |
1239 | 砸伤 | zá shāng |
Bị vật nặng rơi vào gây thương tích
|
1240 | 割伤 | gē shāng | Bị đứt, cắt |
1241 | 烫伤 | tàngshāng | Bị bỏng |
1242 | 窒息 | zhìxī | Ngạt thở |
1243 | 爆炸 | bàozhà | Nổ |
1244 | 泄漏 | xièlòu | Rò rỉ |
1245 | 有毒气体 | yǒudú qìtǐ | Khí độc |
1246 | 易燃物 | yìránwù | Vật dễ cháy |
1247 | 易爆物 | yìbàowù | Vật dễ nổ |
1248 | 腐蚀性物质 | fǔshíxìng wùzhì | Vật chất ăn mòn |
1249 | 高空作业 | gāokōng zuòyè |
Làm việc trên cao
|
1250 | 登高作业 | dēnggāo zuòyè |
Làm việc trên cao
|
1251 | 动火作业 | dònghuǒ zuòyè |
Thao tác liên quan đến lửa
|
1252 | 有限空间作业 | yǒu xiàn kōngjiān zuòyè |
Làm việc trong không gian hạn chế
|
1253 | 吊装作业 | diàozhuāng zuòyè |
Thao tác cẩu lắp
|
1254 | 临时用电 | línshí yòngdiàn |
Sử dụng điện tạm thời
|
1255 | 安全许可 | ānquán xǔkě |
Giấy phép an toàn
|
1256 | 安全培训 | ānquán péixùn | Đào tạo an toàn |
1257 | 急救 | jíjiù | Cấp cứu |
1258 | 急救箱 | jíjiùxiāng | Hộp sơ cứu |
1259 | 救护车 | jiùhùchē | Xe cứu thương |
1260 | 担架 | dānjià | Cái cáng |
1261 | 人工呼吸 | réngōng hūxī |
Hô hấp nhân tạo
|
1262 | 心肺复苏 | xīnfèi fùsū |
Hồi sức tim phổi (CPR)
|
1263 | 安全责任制 | ānquán zérènzhì |
Chế độ trách nhiệm an toàn
|
1264 | 安全监督 | ānquán jiāndū |
Giám sát an toàn
|
1265 | 安全检查 | ānquán jiǎncá | Kiểm tra an toàn |
1266 | 隐患排查 | yǐnhuàn páichá |
Rà soát loại bỏ nguy cơ tiềm ẩn
|
1267 | 职业病 | zhíyèbìng |
Bệnh nghề nghiệp
|
1268 | 防护措施 | fánghù cuòshī |
Biện pháp bảo vệ
|
1269 | 隔离 | gélí | Cách ly |
1270 | 封闭 | fēngbì | Phong tỏa |
1271 | 通风 | tōngfēng | Thông gió |
1272 | 警报系统 | jǐngbào xìtǒng |
Hệ thống báo động
|
1273 | 应急照明 | yìngjí zhàomíng |
Chiếu sáng khẩn cấp
|
1274 | 防爆 | fángbào | Chống cháy nổ |
1275 | 防腐 | fángfǔ | Chống ăn mòn |
1276 | 防潮 | fángcháo | Chống ẩm |
1277 | 防尘 | fángchén | Chống bụi |
1278 | 防静电 | fángjìngdiàn | Chống tĩnh điện |
1279 | 接地 | jiēdì | Tiếp đất |
1280 | 绝缘 | juéyuán | Cách điện |
1281 | 漏电保护 | lòudiàn bǎohù |
Bảo vệ chống rò điện
|
1282 | 电气安全 | diànqì ānquán | An toàn điện |
1283 | 机械安全 | jīxiè ānquán |
An toàn máy móc
|
1284 | 化学品安全 | huàxué pǐn ānquán |
An toàn hóa chất
|
1285 | 辐射安全 | fúshè ānquán | An toàn bức xạ |
1286 | 噪声控制 | zàoshēng kòngzhì |
Kiểm soát tiếng ồn
|
1287 | 职业健康 | zhíyè jiànkāng |
Sức khỏe nghề nghiệp
|
1288 | 环境保护 | huánjìng bǎohù |
Bảo vệ môi trường
|
1289 | 危险废物 | wēixiǎn fèiwù |
Chất thải nguy hại
|
1290 | 安全标志 | ānquán biāozhì |
Biển báo an toàn
|
1291 | 指示标志 | zhǐshì biāozhì | Biển chỉ dẫn |
1292 | 警告标志 | jǐnggào biāozhì | Biển cảnh báo |
1293 | 禁止标志 | jìnzhǐ biāozhì | Biển cấm |
1294 | 强制标志 | qiángzhì biāozhì |
Biển báo bắt buộc
|
1295 | 提示标志 | tíshì biāozhì |
Biển báo nhắc nhở
|
1296 | 安全帽 | ānquánmào | Mũ bảo hiểm |
1297 | 安全鞋 | ānquánxié | Giày bảo hộ |
1298 | 工作服 | gōngzuòfú | Quần áo bảo hộ |
1299 | 防护眼镜 | fánghù yǎnjìng | Kính bảo hộ |
1300 | 防尘口罩 | fángchén kǒuzhào |
Khẩu trang chống bụi
|
4.2.2. Trang Bị Bảo Hộ Lao Động Cá Nhân (个人防护用品 – Gèrén fánghù yòngpǐn)
Bảng 4.2.2: Trang Bị Bảo Hộ Lao Động Cá Nhân
STT | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
1301 | 个人防护设备 | gèrén fánghù shèbèi |
Trang bị bảo hộ lao động cá nhân (PPE)
|
1302 | 安全帽 | ānquánmào | Mũ bảo hiểm |
1303 | 安全鞋 | ānquánxié | Giày bảo hộ |
1304 | 防护鞋 | fánghùxié | Giày bảo hộ |
1305 | 工作服 | gōngzuòfú | Quần áo bảo hộ |
1306 | 防护服 | fánghùfú | Quần áo bảo hộ |
1307 | 手套 | shǒutào | Găng tay |
1308 | 防护手套 | fánghù shǒutào |
Găng tay bảo hộ
|
1309 | 防割手套 | fánggē shǒutào |
Găng tay chống cắt
|
1310 | 绝缘手套 | juéyuán shǒutào |
Găng tay cách điện
|
1311 | 防化学手套 | fánghuàxué shǒutào |
Găng tay chống hóa chất
|
1312 | 防护眼镜 | fánghù yǎnjìng | Kính bảo hộ |
1313 | 面罩 | miànzhào | Mặt nạ che mặt |
1314 | 焊接面罩 | hànjiē miànzhào | Mặt nạ hàn |
1315 | 呼吸器 | hūxīqì |
Máy thở, mặt nạ phòng độc
|
1316 | 防尘口罩 | fángchén kǒuzhào |
Khẩu trang chống bụi
|
1317 | 防毒面具 | fángdú miànjù |
Mặt nạ phòng độc
|
1318 | 耳塞 | ěrsāi | Nút bịt tai |
1319 | 耳罩 | ěrzhào | Bịt tai chống ồn |
1320 | 安全带 | ānquándài | Dây an toàn |
1321 | 防坠器 | fángzhuìqì |
Dụng cụ chống rơi
|
1322 | 工作鞋 | gōngzuòxié |
Giày công sở (chống trượt…)
|
1323 | 雨衣 | yǔyī | Áo mưa |
1324 | 雨鞋 | yǔxié | Giày đi mưa |
1325 | 围裙 | wéiqún | Tạp dề |
1326 | 袖套 | xiùtào | Bọc tay áo |
1327 | 护膝 | hùxī |
Đồ bảo vệ đầu gối
|
1328 | 护肘 | hùzhǒu |
Đồ bảo vệ khuỷu tay
|
1329 | 防护服 | fánghùfú | Quần áo bảo hộ |
1330 | 一次性手套 | yīcìxìng shǒutào |
Găng tay dùng một lần
|
1331 | 乳胶手套 | rǔjiāo shǒutào | Găng tay cao su |
1332 | 尼龙手套 | nílóng shǒutào | Găng tay nylon |
1333 | 帆布手套 | fānbù shǒutào | Găng tay vải bạt |
1334 | 佩戴 | pèidài | Đeo, mặc |
1335 | 穿戴 | chuāndài | Mặc và đeo |
1336 | 使用 | shǐyòng | Sử dụng |
1337 | 正确使用 | zhèngquè shǐyòng |
Sử dụng đúng cách
|
1338 | 检查 | jiǎncá | Kiểm tra |
1339 | 损坏 | sǔnhuài | Hư hỏng |
1340 | 更换 | gēnghuàn | Thay thế |
1341 | 发放 | fāfàng | Phát (cho) |
1342 | 保管 | bǎoguǎn | Bảo quản |
1343 | 妥善保管 | tuǒshàn bǎoguǎn |
Bảo quản đúng cách
|
1344 | 强制佩戴 | qiángzhì pèidài | Bắt buộc đeo |
1345 | 按要求佩戴 | àn yāoqiú pèidài |
Đeo theo yêu cầu
|
1346 | 不佩戴 | bù pèidài | Không đeo |
1347 | 违规 | wéiguī |
Vi phạm quy định
|
1348 | 罚款 | fákuǎn | Phạt tiền |
1349 | 培训 | péixùn | Đào tạo |
1350 | 如何使用 | rúhé shǐyòng | Cách sử dụng |
4.2.3. Biển Báo An Toàn và Khẩu Hiệu (安全标志与标语 – Ānquán biāozhì yǔ biāoyǔ)
Bảng 4.2.3: Biển Báo An Toàn và Khẩu Hiệu Phổ Biến
STT | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
1351 | 安全标志 | ānquán biāozhì |
Biển báo an toàn
|
1352 | 标志 | biāozhì |
Biển báo, dấu hiệu
|
1353 | 警告标志 | jǐnggào biāozhì |
Biển báo cảnh báo
|
1354 | 禁止标志 | jìnzhǐ biāozhì | Biển báo cấm |
1355 | 强制标志 | qiángzhì biāozhì |
Biển báo bắt buộc
|
1356 | 指示标志 | zhǐshì biāozhì | Biển chỉ dẫn |
1357 | 提示标志 | tíshì biāozhì |
Biển báo nhắc nhở
|
1358 | 小心 | xiǎoxīn | Cẩn thận |
1359 | 小心地滑 | xiǎoxīn dì huá |
Cẩn thận sàn trơn
|
1360 | 小心触电 | xiǎoxīn chùdiàn |
Cẩn thận điện giật
|
1361 | 小心烫伤 | xiǎoxīn tàngshāng |
Cẩn thận bị bỏng
|
1362 | 小心坠落 | xiǎoxīn zhuìluò | Cẩn thận bị ngã |
1363 | 禁止吸烟 | jìnzhǐ xīyān | Cấm hút thuốc |
1364 | 禁止烟火 | jìnzhǐ yānhuǒ | Cấm lửa |
1365 | 禁止入内 | jìnzhǐ rùnèi | Cấm vào |
1366 | 禁止通行 | jìnzhǐ tōngxíng | Cấm đi lại |
1367 | 必须佩戴安全帽 | bìxū pèidài ānquánmào |
Bắt buộc đội mũ bảo hiểm
|
1368 | 必须穿工作服 | bìxū chuān gōngzuòfú |
Bắt buộc mặc quần áo bảo hộ
|
1369 | 必须戴防护眼镜 | bìxū dài fánghù yǎnjìng |
Bắt buộc đeo kính bảo hộ
|
1370 | 必须戴手套 | bìxū dài shǒutào |
Bắt buộc đeo găng tay
|
1371 | 紧急出口 | jǐnjí chūkǒu |
Lối thoát hiểm khẩn cấp
|
1372 | 安全出口 | ānquán chūkǒu | Lối ra an toàn |
1373 | 消防栓 | xiāofángshuān | Trụ cứu hỏa |
1374 | 灭火器 | mièhuǒqì | Bình chữa cháy |
1375 | 急救箱 | jíjiùxiāng | Hộp sơ cứu |
1376 | 口号 | kǒuhào | Khẩu hiệu |
1377 | 安全第一 | ānquán dì yī |
An toàn là số một
|
1378 | 预防为主 | yùfáng wéi zhǔ |
Phòng ngừa là chính
|
1379 | 责任到人 | zérèn dào rén |
Trách nhiệm đến từng người
|
1380 | 安全生产 人人有责 | ānquán shēngchǎn rénrén yǒu zé |
Sản xuất an toàn mọi người đều có trách nhiệm
|
1381 | 生命无价 安全为天 | shēngmìng wújià ānquán wèi tiān |
Sinh mệnh vô giá an toàn trên hết
|
1382 | 严格遵守操作规程 | yángé zūnshǒu cāozuò guīchéng |
Nghiêm túc tuân thủ quy trình thao tác
|
1383 | 消除隐患 | xiāochú yǐnhuàn |
Loại bỏ nguy cơ tiềm ẩn
|
1384 | 防止事故发生 | fángzhǐ shìgù fāshēng |
Phòng ngừa tai nạn xảy ra
|
1385 | 安全靠大家 防护靠自己 | ānquán kào dàjiā fánghù kào zìjǐ |
An toàn nhờ mọi người, bảo vệ nhờ bản thân
|
1386 | 遵守交通规则 | zūnshǒu jiāotōng guīzé |
Tuân thủ luật lệ giao thông
|
1387 | 注意防火 | zhùyì fánghuǒ |
Chú ý phòng cháy
|
1388 | 注意防盗 | zhùyì fángdào |
Chú ý chống trộm
|
1389 | 紧急呼叫 | jǐnjí hūjiào |
Cuộc gọi khẩn cấp
|
1390 | 救援电话 | jiùyuán diànhuà |
Số điện thoại cứu hộ
|
1391 | 保持清洁 | bǎochí qīngjié | Giữ gìn sạch sẽ |
1392 | 爱护设备 | àihù shèbèi | Yêu quý thiết bị |
1393 | 节约能源 | jiéyuē néngyuán |
Tiết kiệm năng lượng
|
1394 | 爱护环境 | àihù huánjìng |
Bảo vệ môi trường
|
1395 | 垃圾分类 | lājī fēnlèi | Phân loại rác |
1396 | 节约用水 | jiéyuē yòngshuǐ | Tiết kiệm nước |
1397 | 人走灯灭 | rén zǒu dēng miè | Người đi tắt đèn |
1398 | 质量是生命 | zhìliàng shì shēngmìng |
Chất lượng là sinh mệnh
|
1399 | 顾客至上 | gùkè zhìshàng |
Khách hàng là thượng đế
|
1400 | 以人为本 | yǐ rén wéi běn |
Lấy con người làm gốc
|
Phần 5: Từ Vựng Liên Quan Đến Hành Chính, Pháp Lý và Giao Tiếp Trong Công Xưởng
5.1. Thuật Ngữ về Khu Công Nghiệp, Doanh Nghiệp và Pháp Lý Cơ Bản (工业区、企业及基本法律术语 – Gōngyèqū, qǐyè jí jīběn fǎlǜ shùyǔ)
Bảng 5.1: Thuật Ngữ Khu Công Nghiệp, Doanh Nghiệp và Pháp Lý Cơ Bản
STT | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
1401 | 工业区 | gōngyèqū |
Khu công nghiệp
|
1402 | 开发区 | kāifāqū | Khu phát triển |
1403 | 高新技术开发区 | gāoxīn jìshù kāifāqū |
Khu công nghệ cao
|
1404 | 产业园 | chǎnyèyuán |
Khu công nghiệp chuyên biệt
|
1405 | 企业 | qǐyè | Doanh nghiệp |
1406 | 公司 | gōngsī | Công ty |
1407 | 有限公司 | yǒuxiàn gōngsī | Công ty TNHH |
1408 | 股份有限公司 | gǔfèn yǒuxiàn gōngsī | Công ty cổ phần |
1409 | 外资企业 | wàizī qǐyè |
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
|
1410 | 合资企业 | hézī qǐyè |
Doanh nghiệp liên doanh
|
1411 | 独资企业 | dúzī qǐyè |
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài
|
1412 | 民营企业 | mínyíng qǐyè |
Doanh nghiệp tư nhân
|
1413 | 国有企业 | guóyǒu qǐyè |
Doanh nghiệp nhà nước
|
1414 | 私营企业 | sīyíng qǐyè |
Doanh nghiệp tư nhân
|
1415 | 工商局 | gōngshāngjú |
Cục Công thương
|
1416 | 注册 | zhùcè | Đăng ký |
1417 | 营业执照 | yíngyè zhízhào |
Giấy phép kinh doanh
|
1418 | 税务局 | shuìwùjú | Cục Thuế |
1419 | 税收 | shuìshōu | Thuế |
1420 | 纳税 | nàshuì | Nộp thuế |
1421 | 法律 | fǎlǜ | Pháp luật |
1422 | 法规 | fǎguī | Pháp quy |
1423 | 条例 | tiáolì | Điều lệ |
1424 | 规定 | guīdìng | Quy định |
1425 | 劳动法 | láodòngfǎ | Luật lao động |
1426 | 合同 | hétong | Hợp đồng |
1427 | 劳动合同 | láodòng hétong |
Hợp đồng lao động
|
1428 | 签订 | qiāndìng | Ký kết |
1429 | 违反 | wéifǎn | Vi phạm |
1430 | 赔偿 | péicháng | Bồi thường |
1431 | 纠纷 | jiūfēn | Tranh chấp |
1432 | 解决纠纷 | jiějué jiūfēn |
Giải quyết tranh chấp
|
1433 | 诉讼 | sùsòng |
Tố tụng, kiện tụng
|
1434 | 法院 | fǎyuàn | Tòa án |
1435 | 法律顾问 | fǎlǜ gùwèn |
Cố vấn pháp luật
|
1436 | 知识产权 | zhīshi chǎnquán | Sở hữu trí tuệ |
1437 | 专利 | zhuānlì | Bằng sáng chế |
1438 | 商标 | shāngbiāo |
Nhãn hiệu, thương hiệu
|
1439 | 版权 | bǎnquán | Bản quyền |
1440 | 规定 | guīdìng | Quy định |
1441 | 要求 | yāoqiú | Yêu cầu |
1442 | 标准 | biāozhǔn | Tiêu chuẩn |
1443 | 合规 | héguī |
Tuân thủ quy định
|
1444 | 法律责任 | fǎlǜ zérèn |
Trách nhiệm pháp lý
|
1445 | 法人 | fǎrén | Pháp nhân |
1446 | 自然人 | zìránrén |
Cá nhân (thể nhân)
|
1447 | 合法 | héfǎ | Hợp pháp |
1448 | 非法 | fēifǎ |
Phi pháp, bất hợp pháp
|
1449 | 仲裁 | zhòngcái | Trọng tài |
1450 | 调解 | tiáojiě | Hòa giải |
Xem thêm:
Từ Vựng Tiếng Trung Giao Tiếp Hàng Ngày: Nền Tảng Vững Chắc & Cẩm Nang Toàn Diện
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Du Lịch: Mẫu Câu Thiết Yếu Cho Mọi Chuyến Đi
5.2. Chế Độ Lương Thưởng và Nội Quy Công Xưởng (薪酬福利与工厂规章制度 – Xīnchóu fúlì yǔ gōngchǎng guīzhāng zhìdù)
Bảng 5.2: Từ Vựng Chế Độ Lương Thưởng và Nội Quy Công Xưởng
STT | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
1451 | 薪资 | xīnzī | Lương |
1452 | 工资 | gōngzī | Tiền lương |
1453 | 基本工资 | jīběn gōngzī | Lương cơ bản |
1454 | 月薪 | yuèxīn | Lương tháng |
1455 | 时薪 | shíxīn | Lương theo giờ |
1456 | 日薪 | rìxīn |
Lương theo ngày
|
1457 | 计件工资 | jìjiàn gōngzī |
Lương khoán sản phẩm
|
1458 | 奖金 | jiǎngjīn | Tiền thưởng |
1459 | 提成 | tíchéng | Tiền hoa hồng |
1460 | 加班费 | jiābānfèi | Tiền tăng ca |
1461 | 津贴 | jīntiē | Phụ cấp |
1462 | 福利 | fúlì | Phúc lợi |
1463 | 补贴 | bǔtiē | Trợ cấp |
1464 | 全勤奖 | quánqínjiǎng |
Thưởng chuyên cần
|
1465 | 年终奖 | niánzhōngjiǎng |
Thưởng cuối năm
|
1466 | 年假 | niánjià | Nghỉ phép năm |
1467 | 带薪年假 | dàixīn niánjià |
Nghỉ phép năm có lương
|
1468 | 病假 | bìngjià | Nghỉ ốm |
1469 | 事假 | shìjià | Nghỉ việc riêng |
1470 | 产假 | chǎnjià | Nghỉ thai sản |
1471 | 婚假 | hūnjià | Nghỉ cưới |
1472 | 丧假 | sāngjià | Nghỉ tang |
1473 | 社保 | shèbǎo | Bảo hiểm xã hội |
1474 | 医保 | yī bǎo | Bảo hiểm y tế |
1475 | 工伤保险 | gōngshāng bǎoxiǎn |
Bảo hiểm tai nạn lao động
|
1476 | 养老保险 | yǎnglǎo bǎoxiǎn |
Bảo hiểm hưu trí
|
1477 | 失业保险 | shīyè bǎoxiǎn |
Bảo hiểm thất nghiệp
|
1478 | 住房公积金 | zhùfáng gōngjījīn | Quỹ nhà ở công |
1479 | 内退 | nèituì |
Nghỉ hưu non (nội bộ)
|
1480 | 退休 | tuìxiū | Nghỉ hưu |
1481 | 厂规 | chǎngguī |
Nội quy nhà máy
|
1482 | 厂纪 | chǎngjì | Kỷ luật nhà máy |
1483 | 规章制度 | guīzhāng zhìdù | Quy chế, điều lệ |
1484 | 遵守 | zūnshǒu | Tuân thủ |
1485 | 违反 | wéifǎn | Vi phạm |
1486 | 处罚 | chǔfá | Xử phạt |
1487 | 警告 | jǐnggào | Cảnh cáo |
1488 | 记过 | jìguò | Ghi lỗi |
1489 | 罚款 | fákuǎn | Phạt tiền |
1490 | 开除 | kāichú |
Sa thải, đuổi việc
|
1491 | 旷工 | kuànggōng |
Bỏ việc không phép
|
1492 | 早退 | zǎotuì | Về sớm |
1493 | 迟到 | chídào | Đến muộn |
1494 | 请假条 | qǐngjiàtiáo |
Giấy xin nghỉ phép
|
1495 | 打卡 | dǎkǎ | Chấm công |
1496 | 考勤 | kǎoqín |
Chấm công, chuyên cần
|
1497 | 上班时间 | shàngbān shíjiān | Giờ đi làm |
1498 | 下班时间 | xiàbān shíjiān | Giờ tan làm |
1499 | 加班时间 | jiābān shíjiān |
Thời gian tăng ca
|
1500 | 休息时间 | xiūxi shíjiān |
Thời gian nghỉ ngơi
|
Bài viết liên quan
Từ Vựng Tiếng Trung Giao Tiếp Hàng Ngày: Nền Tảng Vững Chắc & Cẩm Nang Toàn Diện
Trong hành trình chinh phục bất kỳ một ngôn ngữ nào, việc nắm vững và sử dụng thành thạo từ…
1000 Từ Vựng Tiếng Trung Cơ Bản: Nền Tảng Vững Chắc Cho Người Mới Bắt Đầu
Chào mừng bạn đến với những bước chân đầu tiên trên con đường khám phá tiếng Trung! Một trong những…
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Du Lịch: Mẫu Câu Thiết Yếu Cho Mọi Chuyến Đi
Du lịch là một trong những trải nghiệm tuyệt vời nhất để mở rộng hiểu biết về thế giới và…
Từ Vựng HSK 6: Chinh Phục Trình Độ Nâng Cao & Khả Năng Sử Dụng Tiếng Trung Thành Thạo
Chào mừng bạn đến với HSK Cấp 6 – cấp độ cao nhất trong hệ thống HSK 2.0 và là…
Bài Viết Mới Nhất
Từ Lóng Tiếng Trung Hot Nhất 2025: Giải Mã Ngôn Ngữ Gen Z Trung Quốc!
Khám phá 100+ từ lóng tiếng Trung (网络流行语) hot nhất! Học cách giới trẻ Trung Quốc trò chuyện trên Weibo,...
Top 15+ Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín & Chất Lượng Nhất Việt Nam 2025
Tìm kiếm trung tâm tiếng Trung tốt nhất? Khám phá Top 15+ trung tâm uy tín tại TP.HCM, Hà Nội,...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 5: Chinh Phục Trình Độ Cao Cấp & HSK 5 Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 (Hanyu Jiaocheng Book 5) – chìa khóa nâng cao tiếng Trung lên...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 4: Nâng Cao Trình Độ Trung Cấp Tiếng Trung Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 – bước chuyển mình từ sơ cấp lên trung cấp tiếng Trung....