Logistics đóng vai trò huyết mạch trong nền kinh tế toàn cầu hiện đại, kết nối các nhà sản xuất, nhà cung cấp và người tiêu dùng trên khắp thế giới. Với sự trỗi dậy mạnh mẽ của Trung Quốc như một trung tâm sản xuất và thương mại lớn, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung logistics đã trở thành một kỹ năng thiết yếu và là lợi thế cạnh tranh quan trọng cho các chuyên gia, doanh nghiệp và cá nhân hoạt động trong lĩnh vực này, đặc biệt là trong bối cảnh xuất nhập khẩu và chuỗi cung ứng quốc tế.
Sự phức tạp và đa dạng của các hoạt động logistics, bao gồm vận tải, kho bãi, quản lý hàng tồn kho, làm thủ tục hải quan và quản lý chuỗi cung ứng tổng thể, đòi hỏi một vốn từ vựng chuyên ngành phong phú. Việc hiểu và sử dụng chính xác các thuật ngữ này là chìa khóa để giao tiếp hiệu quả, xử lý các vấn đề phát sinh và đảm bảo luồng hàng hóa diễn ra suôn sẻ.

Bài viết này của Tân Việt Prime được biên soạn nhằm cung cấp một bộ sưu tập toàn diện các từ vựng tiếng Trung logistics, được tổng hợp và hệ thống hóa từ nhiều nguồn đáng tin cậy. Cẩm nang này bao gồm các thuật ngữ từ các khái niệm logistics cơ bản đến các điều khoản thương mại quốc tế quan trọng (Incoterms), thuật ngữ chuyên biệt theo từng phương thức vận tải, quản lý kho, quản lý chuỗi cung ứng, và các chữ viết tắt thông dụng.
Hy vọng rằng, tài liệu này sẽ là một công cụ hữu ích, hỗ trợ đắc lực cho việc học tập, nghiên cứu và làm việc của quý vị trong lĩnh vực logistics quốc tế liên quan đến Trung Quốc.
1. Giới Thiệu (引言)
Logistics là quá trình lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát hiệu quả luồng hàng hóa, dịch vụ và thông tin liên quan, từ điểm xuất xứ đến điểm tiêu thụ nhằm đáp ứng yêu cầu của khách hàng. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, logistics là yếu tố then chốt cho sự thành công của thương mại quốc tế, và tiếng Trung đã trở thành ngôn ngữ quan trọng trong ngành này do vai trò trung tâm của Trung Quốc trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Việc hiểu rõ từ vựng tiếng Trung logistics là điều kiện tiên quyết để làm việc hiệu quả trong môi trường này.
Báo cáo này tổng hợp các từ vựng tiếng Trung logistics từ nhiều nguồn trực tuyến, bao gồm các bảng chú giải, bài viết và tiêu chuẩn ngành. Nội dung được trình bày theo cấu trúc logic để tiện tra cứu và học tập:
Thuật ngữ logistics cơ bản.
Thuật ngữ quản lý chuỗi cung ứng.
Thuật ngữ thương mại quốc tế quan trọng (Incoterms).
Thuật ngữ giao nhận vận tải và đại lý.
Từ vựng chuyên biệt theo phương thức vận tải (biển, không, bộ, sắt).
Thuật ngữ quản lý kho và hàng tồn kho.
Các chữ viết tắt và từ viết tắt thông dụng.
Kết luận.
2. Thuật Ngữ Logistics Cơ Bản (基础物流术语)
Để có nền tảng vững chắc, hãy bắt đầu với các khái niệm logistics cốt lõi và thuật ngữ tiếng Trung tương ứng.
物流 (Wùliú) / Logistics: Quá trình lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát hiệu quả luồng hàng hóa, dịch vụ và thông tin liên quan (cả chiều xuôi và ngược), từ điểm xuất xứ đến điểm tiêu thụ. Nó bao gồm vận chuyển, lưu trữ, bốc xếp, xử lý, đóng gói, phân phối, tái chế, v.v.
供应链 (Gōngyīng Liàn) / Supply Chain: Cấu trúc mạng lưới các doanh nghiệp tham gia vào phát triển sản phẩm, mua sắm, sản xuất, bán hàng và dịch vụ, thông qua luồng hàng hóa, thông tin và vốn.
运输 (Yùnshū) / Transportation: Hoạt động di chuyển hàng hóa từ địa điểm này sang địa điểm khác bằng thiết bị và cơ sở vật chất.
仓储 (Cāngchǔ) / Warehousing: Hoạt động giữ và quản lý hàng hóa trong kho.
装卸 (Zhuāngxiè) / Loading and Unloading: Quá trình bốc hàng lên và dỡ hàng xuống khỏi các phương tiện vận tải.
配送 (Pèisòng) / Distribution: Quá trình phân bổ, sắp xếp và giao hàng hóa đến các địa điểm được chỉ định theo yêu cầu.
库存 (Kùcún) / Inventory: Lượng hàng hóa tồn kho.
订单 (Dìngdān) / Order: Yêu cầu cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ.
货物 (Huòwù) / Goods: Các mặt hàng đang được vận chuyển hoặc lưu trữ. (Đồng nghĩa với 物品 – Wùpǐn).
3. Từ Vựng Quản Lý Chuỗi Cung Ứng (供应链管理术语)
Quản lý chuỗi cung ứng bao gồm các hoạt động lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát toàn bộ chuỗi, từ tìm nguồn cung ứng đến giao hàng.
供应链管理 (Gōngyīng Liàn Guǎnlǐ) / Supply Chain Management (SCM): Việc lập kế hoạch, tổ chức, điều phối và kiểm soát tất cả các hoạt động liên quan đến chuỗi cung ứng.
采购 (Cǎigòu) / Procurement: Quá trình mua sắm hàng hóa hoặc dịch vụ. (Mua nguyên liệu thô đến vận chuyển chúng đến kho).
生产 (Shēngchǎn) / Production: Quá trình tạo ra hàng hóa hoặc dịch vụ. (Logistics hỗ trợ quy trình sản xuất).
库存管理 (Kùcún Guǎnlǐ) / Inventory Management: Quá trình giám sát và kiểm soát lượng hàng hóa tồn kho. (Bao gồm các triết lý như JIT – 及时性).
需求预测 (Xūqiú Yùcè) / Demand Forecasting: Dự đoán nhu cầu của khách hàng trong tương lai.
物流外包 (Wùliú Wàibāo) / Logistics Outsourcing: Ký hợp đồng với các nhà cung cấp bên thứ ba cho các dịch vụ logistics (外包 – Wàibāo).
供应商 (Gōngyīng Shāng) / Supplier: Thực thể cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ. (一级供应商 – Yījí Gōngyīng Shāng – Nhà cung cấp cấp 1).
客户关系管理 (Kèhù Guānxì Guǎnlǐ) / Customer Relationship Management (CRM): Quản lý các tương tác với khách hàng.
4. Thuật Ngữ Thương Mại Quốc Tế Quan Trọng (重要国际贸易术语)
Incoterms là tập hợp các quy tắc chuẩn hóa xác định trách nhiệm của người mua và người bán trong giao dịch quốc tế, rất quan trọng trong logistics liên quan đến Trung Quốc.
国际贸易术语 (Guójì Màoyì Shùyǔ) / Incoterms: Các điều khoản thương mại toàn cầu tiêu chuẩn xác định nghĩa vụ, chi phí và rủi ro.
Bảng 1: Incoterms 2020
Incoterm | Tên tiếng Anh đầy đủ | Tên tiếng Trung đầy đủ | Mô tả trách nhiệm chính của người bán | Mô tả trách nhiệm chính của người mua |
EXW | Ex Works | 工厂交货 (Gōngchǎng Jiāohuò) | Cung cấp hàng hóa tại cơ sở của người bán | Chịu mọi chi phí và rủi ro từ khi nhận hàng tại cơ sở của người bán |
FCA | Free Carrier | 货交承运人 (Huò Jiāo Chéngyùnrén) | Giao hàng cho người vận chuyển do người mua chỉ định | Chịu rủi ro và chi phí từ khi nhận hàng từ người vận chuyển |
FOB | Free On Board | 船上交货 (Chuánshàng Jiāohuò) | Giao hàng lên tàu tại cảng giao hàng được chỉ định | Chịu rủi ro và chi phí từ khi hàng hóa qua lan can tàu |
CFR | Cost and Freight | 成本加运费 (Chéngběn Jiā Yùnfèi) | Thanh toán chi phí và cước phí đến cảng đích được chỉ định | Chịu rủi ro từ khi hàng hóa qua lan can tàu; chịu phí sau khi hàng đến |
CIF | Cost, Insurance and Freight | 成本、保险费加运费 (Chéngběn、Bǎoxiǎnfèi Jiā Yùnfèi) | Thanh toán chi phí, bảo hiểm và cước phí đến cảng đích | Chịu rủi ro từ khi hàng hóa qua lan can tàu; chịu phí sau khi hàng đến |
CPT | Carriage Paid To | 运费付至 (Yùnfèi Fù Zhì) | Thanh toán cước phí đến địa điểm đích được chỉ định | Chịu rủi ro từ khi hàng hóa được giao cho người vận chuyển đầu tiên |
CIP | Carriage and Insurance Paid To | 运费和保险费付至 (Yùnfèi Hé Bǎoxiǎnfèi Fù Zhì) | Thanh toán cước phí và bảo hiểm đến địa điểm đích | Chịu rủi ro từ khi hàng hóa được giao cho người vận chuyển đầu tiên |
DAP | Delivered at Place | 目的地交货 (Mùdìdì Jiāohuò) | Giao hàng tại địa điểm đích, sẵn sàng dỡ hàng | Chịu trách nhiệm dỡ hàng và thông quan nhập khẩu tại điểm đích |
DPU | Delivered at Place Unloaded | 目的地卸货后交货 (Mùdìdì Xiè Huò Hòu Jiāohuò) | Giao hàng và dỡ hàng tại địa điểm đích được chỉ định | Chịu mọi chi phí và rủi ro sau khi hàng đã dỡ xuống |
DDP | Delivered Duty Paid | 完税后交货 (Wánshuì Hòu Jiāohuò) | Chịu mọi chi phí và rủi ro, bao gồm thuế nhập khẩu | Chịu trách nhiệm dỡ hàng tại địa điểm đích |
FAS | Free Alongside Ship | 船边交货 (Chuánbiān Jiāohuò) | Đặt hàng dọc mạn tàu tại cảng giao hàng được chỉ định | Chịu rủi ro và chi phí từ khi hàng hóa được đặt dọc mạn tàu |
5. Thuật Ngữ Giao Nhận Vận Tải và Đại Lý (货运代理及相关术语)
Ngành giao nhận vận tải đóng vai trò trung gian quan trọng trong logistics quốc tế.
货运代理 (Huòyùn Dàilǐ) / Freight Forwarder: Công ty sắp xếp vận chuyển hàng hóa thay mặt người gửi hàng.
无船承运人 (Wúchuán Chéngyùnrén) / NVOCC: Nhà giao nhận vận tải hoạt động như hãng vận tải nhưng không sở hữu tàu.
提单 (Tídān) / Bill of Lading (B/L): Chứng từ pháp lý giữa người gửi hàng và hãng vận tải. (海运提单 – Hǎiyùn Tídān / Ocean B/L).
空运提单 (Kōngyùn Tídān) / Air Waybill (AWB): Chứng từ vận chuyển cho vận tải hàng không. (航空分运单 – Hángkōng Fēnyùndān / House AWB – HAWB).
货代提单 (Huòdài Tídān) / House Bill of Lading (HBL): Vận đơn do nhà giao nhận vận tải cấp.
主提单 (Zhǔ Tídān) / Master Bill of Lading (MBL): Vận đơn do hãng tàu cấp. (航空主提单 – Hángkōng Zhǔyùndān / Master AWB – MAWB).
装箱单 (Zhuāngxiāng Dān) / Packing List: Chứng từ liệt kê chi tiết nội dung kiện hàng.
报关 (Bàoguān) / Customs Declaration: Khai báo hàng hóa với hải quan.
清关 (Qīngguān) / Customs Clearance: Làm thủ tục hải quan.
理货 (Lǐhuò) / Tally: Kiểm tra và đếm hàng hóa.
集装箱货运站 (Jízhuāngxiāng Huòyùn Zhàn) / CFS: Kho gom/tách hàng lẻ (LCL).
集装箱堆场 (Jízhuāngxiāng Duīchǎng) / CY: Khu vực lưu trữ container. (货柜存放场 – Huòguì Cúnfàng Chǎng / Container Yard).
滞期费 (Zhìqī Fèi) / Demurrage: Phí phát sinh khi container ở cảng quá hạn.
滞箱费 (Zhìxiāng Fèi) / Detention: Phí phát sinh khi container ở ngoài cảng quá hạn.
码头操作费 (Mǎtóu Cāozuò Fèi) / THC: Phí bốc xếp container tại cảng.
燃油附加费 (Rányóu Fùjiā Fèi) / BAF / Fuel Surcharge (FSC): Phụ phí do biến động giá nhiên liệu.
货币贬值附加费 (Huòbì Biǎnzhí Fùjiā Fèi) / CAF: Phụ phí bù đắp biến động tỷ giá.
专差手提速递 (Zhuānchāi Shǒutí Sùdì) / On-Board Courier (OBC): Người chuyển phát đi cùng hàng.
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Du Lịch: Mẫu Câu Thiết Yếu Cho Mọi Chuyến Đi
Từ Vựng Tiếng Trung Giao Tiếp Hàng Ngày: Nền Tảng Vững Chắc & Cẩm Nang Toàn Diện
6. Từ Vựng Chuyên Biệt Theo Phương Thức Vận Tải (运输方式专用词汇)
6.1 Thuật Ngữ Vận Tải Đường Biển (海运术语):
海运 (Hǎiyùn) / Ocean Freight: Vận tải bằng đường biển.
班轮运输 (Bānlún Yùnshū) / Liner Transport: Vận tải tàu chợ (theo lịch trình cố định).
租船运输 (Zūchuán Yùnshū) / Shipping by Chartering: Thuê tàu vận chuyển.
整箱货 (Zhěngxiāng Huò) / FCL: Hàng đóng đầy container.
拼箱货 (Pīnxiāng Huò) / LCL: Hàng lẻ (không đầy container, ghép chung).
散货 (Sǎnhuò) / Bulk Cargo: Hàng rời.
集装箱船 (Jízhuāngxiāng Chuán) / Container Ship: Tàu container.
跳港 (Tiàogǎng) / Blank Sailing: Tàu bỏ qua một cảng theo lịch trình.
海运提单 (Hǎiyùn Tídān) / Ocean Bill of Lading (OBL): Vận đơn đường biển.
装货港 (Zhuānghuò Gǎng) / POL: Cảng xếp hàng.
卸货港 (Xièhuò Gǎng) / POD: Cảng dỡ hàng. (Đồng nghĩa với 卸货地 – Xièhuò Dì).
拼箱服务费 (Pīnxiāng Fúwù Fèi) / LCL Service Charge: Phí dịch vụ hàng lẻ.
班轮运输 (Bānlún Yùnshū) / Liner Transport: Vận tải tàu chợ (theo lịch trình cố định).
租船运输 (Zūchuán Yùnshū) / Shipping by Chartering: Thuê tàu vận chuyển.
整箱货 (Zhěngxiāng Huò) / FCL: Hàng đóng đầy container.
拼箱货 (Pīnxiāng Huò) / LCL: Hàng lẻ (không đầy container, ghép chung).
散货 (Sǎnhuò) / Bulk Cargo: Hàng rời.
集装箱船 (Jízhuāngxiāng Chuán) / Container Ship: Tàu container.
跳港 (Tiàogǎng) / Blank Sailing: Tàu bỏ qua một cảng theo lịch trình.
海运提单 (Hǎiyùn Tídān) / Ocean Bill of Lading (OBL): Vận đơn đường biển.
装货港 (Zhuānghuò Gǎng) / POL: Cảng xếp hàng.
卸货港 (Xièhuò Gǎng) / POD: Cảng dỡ hàng. (Đồng nghĩa với 卸货地 – Xièhuò Dì).
拼箱服务费 (Pīnxiāng Fúwù Fèi) / LCL Service Charge: Phí dịch vụ hàng lẻ.
6.2 Thuật Ngữ Vận Tải Hàng Không (空运术语):
空运 (Kōngyùn) / Air Freight: Vận tải bằng đường hàng không.
空运提单 (Kōngyùn Tídān) / Air Waybill (AWB): Vận đơn hàng không.
航空货运代理 (Hángkōng Huòyùn Dàilǐ) / Air Freight Forwarder: Nhà giao nhận vận tải hàng không.
航空集装器 (Hángkōng Jízhuāngqì) / ULD: Thiết bị chất xếp hàng không.
货机 (Huòjī) / Cargo Plane: Máy bay chở hàng.
客货混装飞机 (Kè Huò Hùnzhuāng Fēijī) / Combi Aircraft: Máy bay chở cả khách và hàng.
直达航班 (Zhídá Hángbān) / Direct Flight: Chuyến bay thẳng.
中转 (Zhōngzhuǎn) / Transit / Transshipment: Quá cảnh, chuyển tải.
机场费 (Jīchǎng Fèi) / Airport Charges: Phí sân bay.
燃油附加费 (Rányóu Fùjiā Fèi) / Fuel Surcharge (FSC): Phụ phí nhiên liệu.
安全附加费 (Ānquán Fùjiā Fèi) / Security Surcharge (SCC): Phụ phí an ninh.
空运提单 (Kōngyùn Tídān) / Air Waybill (AWB): Vận đơn hàng không.
航空货运代理 (Hángkōng Huòyùn Dàilǐ) / Air Freight Forwarder: Nhà giao nhận vận tải hàng không.
航空集装器 (Hángkōng Jízhuāngqì) / ULD: Thiết bị chất xếp hàng không.
货机 (Huòjī) / Cargo Plane: Máy bay chở hàng.
客货混装飞机 (Kè Huò Hùnzhuāng Fēijī) / Combi Aircraft: Máy bay chở cả khách và hàng.
直达航班 (Zhídá Hángbān) / Direct Flight: Chuyến bay thẳng.
中转 (Zhōngzhuǎn) / Transit / Transshipment: Quá cảnh, chuyển tải.
机场费 (Jīchǎng Fèi) / Airport Charges: Phí sân bay.
燃油附加费 (Rányóu Fùjiā Fèi) / Fuel Surcharge (FSC): Phụ phí nhiên liệu.
安全附加费 (Ānquán Fùjiā Fèi) / Security Surcharge (SCC): Phụ phí an ninh.
6.3 Thuật Ngữ Vận Tải Đường Bộ và Đường Sắt (公路和铁路运输术语):
公路运输 (Gōnglù Yùnshū) / Road Transportation / Trucking: Vận tải đường bộ.
铁路运输 (Tiělù Yùnshū) / Rail Transportation: Vận tải đường sắt.
整车运输 (Zhěngchē Yùnshū) / FTL: Vận chuyển nguyên xe (đầy xe tải).
零担运输 (Língdǎn Yùnshū) / LTL: Vận chuyển hàng lẻ (không đầy xe tải).
甩挂运输 (Shuǎiguà Yùnshū) / Drop and Pull Transport: Vận chuyển kéo rơ moóc.
集装箱卡车运输 (Jízhuāngxiāng Kǎchē Yùnshū) / Container Drayage: Vận chuyển container bằng xe tải.
内陆运输 (Nèilù Yùnshū) / Inland Transportation: Vận tải nội địa.
铁路运输 (Tiělù Yùnshū) / Rail Transportation: Vận tải đường sắt.
整车运输 (Zhěngchē Yùnshū) / FTL: Vận chuyển nguyên xe (đầy xe tải).
零担运输 (Língdǎn Yùnshū) / LTL: Vận chuyển hàng lẻ (không đầy xe tải).
甩挂运输 (Shuǎiguà Yùnshū) / Drop and Pull Transport: Vận chuyển kéo rơ moóc.
集装箱卡车运输 (Jízhuāngxiāng Kǎchē Yùnshū) / Container Drayage: Vận chuyển container bằng xe tải.
内陆运输 (Nèilù Yùnshū) / Inland Transportation: Vận tải nội địa.
7. Bảng Chú Giải Thuật Ngữ Quản Lý Kho và Hàng Tồn Kho (仓储与库存管理词汇)
仓库 (Cāngkù) / Warehouse: Kho hàng.
库存 (Kùcún) / Inventory: Hàng tồn kho.
库存管理 (Kùcún Guǎnlǐ) / Inventory Management: Quản lý hàng tồn kho.
先进先出 (Xiānjìn Xiānchū) / FIFO: Nhập trước Xuất trước.
后进先出 (Hòujìn Xiānchū) / LIFO: Nhập sau Xuất trước.
及时性 (Jíshí Xìng) / JIT: Vừa kịp lúc (Just-in-Time).
零库存 (Líng Kùcún) / Zero Inventory: Tồn kho bằng 0.
经济订货批量 (Jīngjì Dìnghuò Pīliàng) / EOQ: Số lượng đặt hàng kinh tế.
仓库管理系统 (Cāngkù Guǎnlǐ Xìtǒng) / WMS: Hệ thống quản lý kho hàng.
保税仓库 (Bǎoshuì Cāngkù) / Bonded Warehouse: Kho ngoại quan.
立体仓库 (Lìtǐ Cāngkù) / Automated Warehouse: Kho tự động, kho cao tầng.
分拣 (Fēnjiǎn) / Sorting: Phân loại hàng hóa.
拣选 (Jiǎnxuǎn) / Order Picking: Chọn hàng theo đơn đặt hàng.
库存 (Kùcún) / Inventory: Hàng tồn kho.
库存管理 (Kùcún Guǎnlǐ) / Inventory Management: Quản lý hàng tồn kho.
先进先出 (Xiānjìn Xiānchū) / FIFO: Nhập trước Xuất trước.
后进先出 (Hòujìn Xiānchū) / LIFO: Nhập sau Xuất trước.
及时性 (Jíshí Xìng) / JIT: Vừa kịp lúc (Just-in-Time).
零库存 (Líng Kùcún) / Zero Inventory: Tồn kho bằng 0.
经济订货批量 (Jīngjì Dìnghuò Pīliàng) / EOQ: Số lượng đặt hàng kinh tế.
仓库管理系统 (Cāngkù Guǎnlǐ Xìtǒng) / WMS: Hệ thống quản lý kho hàng.
保税仓库 (Bǎoshuì Cāngkù) / Bonded Warehouse: Kho ngoại quan.
立体仓库 (Lìtǐ Cāngkù) / Automated Warehouse: Kho tự động, kho cao tầng.
分拣 (Fēnjiǎn) / Sorting: Phân loại hàng hóa.
拣选 (Jiǎnxuǎn) / Order Picking: Chọn hàng theo đơn đặt hàng.
8. Các Chữ Viết Tắt và Từ Viết Tắt Thông Dụng Trong Logistics (常用物流缩略语)
Bảng 2: Các Chữ Viết Tắt và Từ Viết Tắt Thông Dụng Trong Logistics
Chữ Viết Tắt | Tên Tiếng Anh Đầy Đủ | Tên Tiếng Trung Đầy Đủ (Phiên âm tham khảo) | Định Nghĩa Ngắn Gọn (VN) | Định Nghĩa Ngắn Gọn (CN) |
3PL | Third-Party Logistics | 第三方物流 (Dì Sānfāng Wùliú) | Dịch vụ logistics bên thứ ba. | 将物流功能外包给第三方供应商。 |
4PL | Fourth-Party Logistics | 第四方物流 (Dì Sìfāng Wùliú) | Nhà cung cấp dịch vụ logistics bên thứ tư (tích hợp & quản lý). | 一个供应链集成商,整合并管理自身及互补性服务提供商的资源。 |
AEO | Authorized Economic Operator | 认可经济经营者 (Rènkě Jīngjì Jīngyíng Zhě) | Doanh nghiệp được công nhận (trong thương mại quốc tế). | 参与国际货物运输并经国家海关当局批准的一方。 |
AGV | Automated Guided Vehicle | 自动导引运输车 (Zìdòng Dǎoyǐn Yùnshū Chē) | Xe tự hành không người lái. | 使用自动引导系统的无人驾驶物料搬运车。 |
AOG | Aircraft on Ground | 停机维修 (Tíngjī Wéixiū) | Máy bay ngừng hoạt động do lỗi kỹ thuật. | 指示飞机因技术问题而停飞的术语。 |
API | Application Programming Interface | 应用程序接口 (Yìngyòng Chéngxù Jiēkǒu) | Giao diện lập trình ứng dụng. | 用于构建软件应用程序的一组例程、协议和工具。 |
AS-RS | Automated Storage and Retrieval System | 自动化存储和检索系统 (Zìdònghuà Cúnchǔ Hé Jiǎnsuǒ Xìtǒng) | Hệ thống lưu trữ và truy xuất tự động. | 一种计算机控制系统,用于自动放置和检索存储位置的负载。 |
ATA | Actual Time of Arrival | 实际到达时间 (Shíjì Dàodá Shíjiān) | Thời gian đến thực tế. | 货物实际到达目的地的时间。 |
ATD | Actual Time of Departure | 实际离岸时间 (Shíjì Lí’àn Shíjiān) | Thời gian khởi hành thực tế. | 货物实际离开出发地的时间。 |
AWB | Air Waybill | 空运提单 (Kōngyùn Tídān) | Vận đơn hàng không. | 航空公司为货物运输签发的收据。 |
B-L | Bill of Lading | 海运提单 (Hǎiyùn Tídān) | Vận đơn đường biển. | 承运人签发的文件,确认收到货物以进行运输。 |
BAF | Bunker Adjustment Factor / Fuel Surcharge | 燃油附加费 (Rányóu Fùjiā Fèi) | Phụ phí nhiên liệu. | 用于弥补航运燃料成本波动的附加费。 |
CAF | Currency Adjustment Factor | 货币贬值附加费 (Huòbì Biǎnzhí Fùjiā Fèi) | Phụ phí điều chỉnh tiền tệ. | 用于补偿货币汇率波动的附加费。 |
Cbm | Cubic Meter | 立方米 (Lìfāng Mǐ) | Mét khối (đơn vị đo thể tích). | 用于航运计算的体积单位。 |
CDS | Customs Declaration Service | 报关服务 (Bàoguān Fúwù) | Dịch vụ khai báo hải quan. | 列出进出口货物详细信息的官方文件。 |
CFR | Cost and Freight | 成本加运费 (Chéngběn Jiā Yùnfèi) | Điều khoản Incoterm: Người bán trả phí & cước đến cảng đích. | 一种贸易术语,指出卖方支付货物成本和运费至指定的目的港。 |
CIF | Cost, Insurance and Freight | 到岸价 (Dào’àn Jià) / 成本、保险费加运费 (Chéngběn、Bǎoxiǎnfèi Jiā Yùnfèi) | Điều khoản Incoterm: Người bán trả phí, bảo hiểm & cước đến cảng đích. | 一种贸易术语,指出卖方支付货物成本、保险费和运费至指定的目的港。 |
CIP | Carriage and Insurance Paid To | 运费和保险费付至 (Yùnfèi Hé Bǎoxiǎnfèi Fù Zhì) | Điều khoản Incoterm: Người bán trả cước & bảo hiểm đến địa điểm đích. | 一种贸易术语,指出卖方支付运费和保险费至指定的目的地。 |
CPT | Carriage Paid To | 运费付至 (Yùnfèi Fù Zhì) | Điều khoản Incoterm: Người bán trả cước đến địa điểm đích. | 一种贸易术语,指出卖方支付运费至指定的目的地。 |
CY | Container Yard | 货柜存放场 (Huòguì Cúnfàng Chǎng) | Bãi container. | 用于存放海运集装箱的区域。 |
DAP | Delivered at Place | 目的地交货 (Mùdìdì Jiāohuò) | Điều khoản Incoterm: Giao tại địa điểm đích (người mua dỡ). | 一种贸易术语,指出卖方在指定的目的地交货,货物准备好由买方卸货。 |
DAT | Delivered At Terminal | 目的地交货 (Mùdìdì Jiāohuò) | Điều khoản Incoterm: Giao tại terminal đích (thay bằng DPU). | 一种贸易术语,指出卖方在指定的港口或地点的指定码头交货。(在Incoterms 2020中被DPU取代) |
DDP | Delivered Duty Paid | 完税后交货 (Wánshuì Hòu Jiāohuò) | Điều khoản Incoterm: Giao đã trả thuế nhập khẩu tại địa điểm đích. | 一种贸易术语,指出卖方负责与将货物交付到指定的目的地相关的所有成本和风险,包括关税和税款。 |
DPU | Delivered at Place Unloaded | 卸货地点交付 (Xiè Huò Dìdiǎn Jiāofuò) | Điều khoản Incoterm: Giao & dỡ hàng tại địa điểm đích. | 一种贸易术语,指出卖方在指定的目的地交付并卸载货物。(在Incoterms 2020中取代DAT) |
EXW | Ex Works | 工厂交货 (Gōngchǎng Jiāohuò) | Điều khoản Incoterm: Giao tại xưởng. | 一种贸易术语,指出卖方在其场所提供货物;买方负责所有后续成本和风险。 |
FAS | Free Alongside Ship | 船边交货 (Chuánbiān Jiāohuò) | Điều khoản Incoterm: Giao dọc mạn tàu. | 一种贸易术语,指出卖方在指定的装运港将货物放置在买方指定的船只旁。 |
FCA | Free Carrier | 货交承运人 (Huò Jiāo Chéngyùnrén) | Điều khoản Incoterm: Giao cho người vận chuyển. | 一种贸易术语,指出卖方在指定的地点将货物交付给买方指定的承运人或其他人。 |
FCL | Full Container Load | 整箱货 (Zhěngxiāng Huò) | Hàng nguyên container. | 装满整个集装箱的货物。 |
FOB | Free on Board | 船上交货 (Chuánshàng Jiāohuò) | Điều khoản Incoterm: Giao lên boong tàu. | 一种贸易术语,指出卖方在指定的装运港将货物装载到船上;风险和成本在该点转移给买方。 |
FTL | Full Truck Load | 整车运输 (Zhěngchē Yùnshū) | Vận chuyển nguyên xe tải. | 占用整辆卡车容量的货物。 |
GDP | Good Distribution Practice / Gross Domestic Product | 药品优良运销规范 / 国内生产总值 (Yàopǐn Yōuliáng Yùnxīao Guīfàn / Guónèi Shēngchǎn Zǒngzhí) | Thực hành phân phối tốt / Tổng sản phẩm quốc nội. | 药品正确分销的标准 / 一个国家生产的商品和服务的总价值。 |
HAWB | House Air Waybill | 航空分运单 (Hángkōng Fēnyùndān) | Vận đơn hàng không nhà giao nhận. | 由货运代理签发的空运提单。 |
HBL | House Bill of Lading | 货代提单 (Huòdài Tídān) | Vận đơn đường biển nhà giao nhận. | 由货运代理签发的提单。 |
IATA | International Air Transport Association | 国际航空运输协会 (Guójì Hángkōng Yùnshū Xiéhuì) | Hiệp hội vận tải hàng không quốc tế. | 世界航空公司贸易协会。 |
JIT | Just-In-Time | 及时性 (Jíshí Xìng) | Vừa kịp lúc (phương pháp quản lý tồn kho). | 一种旨在使货物仅在需要时才到达的库存管理系统。 |
LCL | Less Than Container Load | 零担货柜 (Língdǎn Huòguì) | Hàng lẻ (không đầy container). | 未装满整个集装箱并与其他货物合并运输的货物。 |
LTL | Less Than Truckload | 零担运输 (Língdǎn Yùnshū) | Vận chuyển hàng lẻ (không đầy xe tải). | 不需要整辆卡车容量并与其他货物合并运输的货物。 |
MAWB | Master Air Waybill | 航空主提单 (Hángkōng Zhǔyùndān) | Vận đơn hàng không hãng hàng không. | 由航空公司签发的主要空运提单。 |
MBL | Master Bill of Lading | 主提单 (Zhǔ Tídān) | Vận đơn đường biển hãng tàu. | 由船公司签发的主要提单。 |
NVOCC | Non-Vessel Operating Common Carrier | 无船承运人 (Wúchuán Chéngyùnrén) | Nhà giao nhận vận tải không có tàu. | 一种充当承运人但不拥有自己船舶的货运代理。 |
OBC | On-Board Courier | 专差手提速递 (Zhuānchāi Shǒutí Sùdì) | Người chuyển phát đi cùng hàng. | 亲自陪同紧急和时间紧迫的货物的快递员。 |
POD | Proof of Delivery / Port of Discharge | 交货证明 / 卸货港 (Jiāohuò Zhèngmíng / Xièhuò Gǎng) | Bằng chứng giao hàng / Cảng dỡ hàng. | 确认货物已交付的文件 / 货物卸载的港口。 |
POL | Port of Loading | 装货港 (Zhuānghuò Gǎng) | Cảng xếp hàng. | 货物装载上船的港口。 |
SCM | Supply Chain Management | 供应链管理 (Gōngyīng Liàn Guǎnlǐ) | Quản lý chuỗi cung ứng. | 对供应链活动进行规划、执行和控制。 |
SKU | Stock Keeping Unit | 库存单位 (Kùcún Dānwèi) | Mã đơn vị lưu kho. | 库存中特定项目的唯一标识符。 |
TEU | Twenty-foot Equivalent Unit | 标准集装箱单位 (Biāozhǔn Jízhuāngxiāng Dānwèi) | Đơn vị container 20 feet. | 衡量集装箱容量的标准单位。 |
THC | Terminal Handling Charge | 码头操作费 (Mǎtóu Cāozuò Fèi) | Phí bốc xếp tại cảng. | 在码头处理集装箱的费用。 |
TMS | Transportation Management System | 运输管理系统 (Yùnshū Guǎnlǐ Xìtǒng) | Hệ thống quản lý vận tải. | 用于管理和优化运输操作的软件系统。 |
ULD | Unit Load Device | 集装设备 (Jízhuāng Shèbèi) | Thiết bị chất xếp hàng (hàng không). | 用于整合空运货物的集装箱或托盘。 |
VMI | Vendor Managed Inventory | 供应商管理库存 (Gōngyīngshāng Guǎnlǐ Kùcún) | Tồn kho do nhà cung cấp quản lý. | 供应商管理客户所在地库存水平的系统。 |
WMS | Warehouse Management System | 仓库管理系统 (Cāngkù Guǎnlǐ Xìtǒng) | Hệ thống quản lý kho hàng. | 用于管理和优化仓库操作的软件系统。 |
9. Kết Luận (结论)
Logistics là một lĩnh vực năng động và phức tạp, với một hệ thống thuật ngữ chuyên ngành phong phú. Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung logistics là điều cần thiết để làm việc hiệu quả trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt là khi tương tác với các đối tác và hệ thống liên quan đến Trung Quốc.
Cẩm nang này đã tổng hợp một cách toàn diện các thuật ngữ logistics cơ bản, thuật ngữ quản lý chuỗi cung ứng, các điều khoản thương mại quốc tế (Incoterms), thuật ngữ giao nhận vận tải, từ vựng chuyên biệt theo phương thức vận tải (biển, không, bộ, sắt), thuật ngữ quản lý kho và hàng tồn kho, cùng các chữ viết tắt và từ viết tắt thông dụng.
Bản chất năng động của logistics đòi hỏi người làm trong lĩnh vực này phải liên tục học hỏi và cập nhật vốn từ vựng chuyên ngành của mình. Hy vọng rằng, tài liệu này sẽ là điểm khởi đầu vững chắc và là nguồn tham khảo hữu ích trên hành trình làm chủ tiếng Trung logistics của bạn.
Bài viết liên quan
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Xây Dựng Nhà Xưởng
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự hợp tác ngày càng sâu rộng giữa Việt Nam và Trung Quốc,…
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Du Lịch: Mẫu Câu Thiết Yếu Cho Mọi Chuyến Đi
Du lịch là một trong những trải nghiệm tuyệt vời nhất để mở rộng hiểu biết về thế giới và…
Từ Vựng Tiếng Trung Hoa Quả: Tổng Hợp Toàn Diện & Khám Phá Văn Hóa Độc Đáo
Học từ vựng tiếng Trung về hoa quả mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Đây là một chủ đề…
Từ Vựng Tiếng Trung Giao Tiếp Hàng Ngày: Nền Tảng Vững Chắc & Cẩm Nang Toàn Diện
Trong hành trình chinh phục bất kỳ một ngôn ngữ nào, việc nắm vững và sử dụng thành thạo từ…
Bài Viết Mới Nhất
Từ Lóng Tiếng Trung Hot Nhất 2025: Giải Mã Ngôn Ngữ Gen Z Trung Quốc!
Khám phá 100+ từ lóng tiếng Trung (网络流行语) hot nhất! Học cách giới trẻ Trung Quốc trò chuyện trên Weibo,...
Top 15+ Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín & Chất Lượng Nhất Việt Nam 2025
Tìm kiếm trung tâm tiếng Trung tốt nhất? Khám phá Top 15+ trung tâm uy tín tại TP.HCM, Hà Nội,...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 5: Chinh Phục Trình Độ Cao Cấp & HSK 5 Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 (Hanyu Jiaocheng Book 5) – chìa khóa nâng cao tiếng Trung lên...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 4: Nâng Cao Trình Độ Trung Cấp Tiếng Trung Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 – bước chuyển mình từ sơ cấp lên trung cấp tiếng Trung....